Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng dòng sản phẩm của mình sang thị trường đồ ăn nhẹ. Họ quyết định sử dụng chính thương hiệu đồ uống hiện có, đã được người tiêu dùng biết đến và tin tưởng, cho dòng sản phẩm đồ ăn nhẹ mới này. Chiến lược thương hiệu mà công ty đang áp dụng là gì?
- A. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
- B. Đa thương hiệu (Multi-brands)
- C. Thương hiệu mới (New Brands)
- D. Đồng thương hiệu (Co-branding)
Câu 2: Để đo lường nhận thức về thương hiệu, một nhà quản trị thương hiệu thực hiện khảo sát và hỏi khách hàng: "Khi nghĩ đến sản phẩm chăm sóc da mặt, thương hiệu nào xuất hiện đầu tiên trong tâm trí bạn?". Phương pháp này đo lường khía cạnh nào của nhận thức thương hiệu?
- A. Nhận biết thương hiệu có gợi ý (Aided Brand Awareness)
- B. Nhận biết thương hiệu hàng đầu (Top-of-mind Awareness)
- C. Nhận biết thương hiệu tự phát (Spontaneous Brand Awareness)
- D. Nhận biết thương hiệu thụ động (Passive Brand Awareness)
Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng với chất lượng sản phẩm vượt trội và thiết kế độc đáo. Tuy nhiên, giá cả cao khiến thương hiệu này chỉ tiếp cận được một nhóm nhỏ khách hàng. Để tăng doanh số và tiếp cận phân khúc khách hàng rộng hơn, thương hiệu nên cân nhắc chiến lược định vị nào?
- A. Định vị khác biệt hóa (Differentiation Positioning)
- B. Định vị củng cố (Reinforcement Positioning)
- C. Hạ thấp định vị (Downward Positioning)
- D. Định vị lại thương hiệu (Repositioning)
Câu 4: Logo của một công ty công nghệ được thiết kế lại hoàn toàn, từ bỏ hình ảnh cũ và thay thế bằng một biểu tượng trừu tượng, hiện đại hơn. Tuy nhiên, sau khi ra mắt logo mới, nhiều khách hàng trung thành cảm thấy khó nhận diện và liên kết với thương hiệu. Sai lầm chính trong quá trình thay đổi nhận diện thương hiệu này là gì?
- A. Không nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng
- B. Thiếu sự sáng tạo trong thiết kế logo mới
- C. Không thông báo trước cho khách hàng về sự thay đổi
- D. Làm mất đi sự quen thuộc và liên kết với thương hiệu hiện tại (Brand Familiarity)
Câu 5: Một công ty mới gia nhập thị trường nước giải khát. Họ quyết định tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, khác biệt ngay từ đầu thay vì chỉ cạnh tranh về giá. Đây là cách tiếp cận quản trị thương hiệu theo hướng nào?
- A. Tập trung vào giá trị thương hiệu (Brand Equity-focused)
- B. Tập trung vào doanh số ngắn hạn (Short-term Sales-focused)
- C. Tập trung vào giảm chi phí (Cost-reduction-focused)
- D. Tập trung vào bắt chước đối thủ (Competitor-mimicking)
Câu 6: Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với độ bền bỉ và tin cậy. Trong các chiến dịch truyền thông, họ thường xuyên nhấn mạnh vào yếu tố này, sử dụng hình ảnh xe vượt qua địa hình khó khăn và thông điệp về sự an tâm khi sử dụng. Thương hiệu đang tập trung xây dựng hình ảnh thương hiệu dựa trên thuộc tính nào?
- A. Lợi ích cảm xúc (Emotional Benefits)
- B. Thuộc tính sản phẩm (Product Attributes)
- C. Giá trị văn hóa (Cultural Values)
- D. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)
Câu 7: Một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Họ quyết định tập trung vào trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng, từ không gian thiết kế độc đáo, âm nhạc, đến thái độ phục vụ của nhân viên. Đây là nỗ lực tạo sự khác biệt thương hiệu thông qua yếu tố nào?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Dịch vụ (Service)
- D. Kênh phân phối (Distribution Channels)
Câu 8: Một công ty thực phẩm tung ra sản phẩm mì ăn liền mới với hương vị độc đáo, nhắm đến giới trẻ. Để truyền thông hiệu quả, họ chọn sử dụng mạng xã hội, hợp tác với các influencer trẻ và tổ chức các sự kiện trải nghiệm sản phẩm tại các khu vực tập trung giới trẻ. Đây là cách tiếp cận truyền thông thương hiệu theo hướng nào?
- A. Truyền thông đại chúng (Mass Communication)
- B. Truyền thông lan tỏa (Viral Communication)
- C. Truyền thông nội bộ (Internal Communication)
- D. Truyền thông mục tiêu (Targeted Communication)
Câu 9: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông do sự cố chất lượng sản phẩm, phản ứng quan trọng đầu tiên trong quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?
- A. Thừa nhận trách nhiệm và xin lỗi công khai (Acknowledge and Apologize)
- B. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống (Remain Silent)
- C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh (Blame Competitors)
- D. Phủ nhận sự cố và đưa ra thông tin sai lệch (Deny and Misinform)
Câu 10: Một thương hiệu muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?
- A. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình (TV Advertising Campaign)
- B. Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program)
- C. Chương trình giảm giá ngắn hạn (Short-term Discount Program)
- D. Tài trợ sự kiện cộng đồng (Community Event Sponsorship)
Câu 11: Trong mô hình "Ngôi nhà thương hiệu" (Brand House), các thương hiệu con (sub-brands) thường có đặc điểm gì?
- A. Hoàn toàn độc lập về tên gọi và nhận diện (Completely Independent Brand Name and Identity)
- B. Chỉ chia sẻ logo với thương hiệu mẹ (Share Only Logo with Parent Brand)
- C. Có tên gọi và nhận diện liên kết chặt chẽ với thương hiệu mẹ (Strongly Linked to Parent Brand)
- D. Hướng đến phân khúc thị trường hoàn toàn khác biệt (Target Completely Different Market Segments)
Câu 12: Khi một thương hiệu muốn thâm nhập thị trường quốc tế, việc nghiên cứu yếu tố văn hóa của thị trường mục tiêu có vai trò như thế nào?
- A. Cực kỳ quan trọng (Extremely Important)
- B. Không quan trọng (Unimportant)
- C. Chỉ quan trọng đối với một số ngành hàng (Important for Certain Industries Only)
- D. Ít quan trọng hơn yếu tố kinh tế (Less Important than Economic Factors)
Câu 13: "Giá trị thương hiệu" (Brand Equity) được tạo nên từ những yếu tố nào?
- A. Doanh số bán hàng, Lợi nhuận, Thị phần (Sales Revenue, Profit, Market Share)
- B. Giá trị vốn hóa thị trường, Tài sản cố định, Bằng sáng chế (Market Capitalization, Fixed Assets, Patents)
- C. Số lượng nhân viên, Chi phí quảng cáo, Mức độ hài lòng của nhân viên (Number of Employees, Advertising Costs, Employee Satisfaction)
- D. Nhận biết thương hiệu, Liên tưởng thương hiệu, Chất lượng cảm nhận, Lòng trung thành (Brand Awareness, Brand Associations, Perceived Quality, Brand Loyalty)
Câu 14: Trong quá trình "định vị thương hiệu", công việc quan trọng nhất là xác định điều gì?
- A. Đối thủ cạnh tranh chính của thương hiệu (Main Competitors)
- B. Vị trí độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu (Unique Position in Target Customer"s Mind)
- C. Kênh phân phối hiệu quả nhất (Most Effective Distribution Channels)
- D. Chiến lược giá tối ưu (Optimal Pricing Strategy)
Câu 15: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường xuyên tung ra các bộ sưu tập mới theo mùa và xu hướng. Chiến lược này thể hiện đặc điểm nào trong quản trị thương hiệu?
- A. Tính nhất quán và ổn định (Consistency and Stability)
- B. Tính truyền thống và bảo thủ (Tradition and Conservatism)
- C. Tính linh hoạt và thích ứng (Flexibility and Adaptability)
- D. Tính độc quyền và giới hạn (Exclusivity and Limitation)
Câu 16: "Slogan" của thương hiệu đóng vai trò chính trong việc gì?
- A. Mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ (Describe Product/Service Details)
- B. Liệt kê các tính năng kỹ thuật (List Technical Features)
- C. So sánh với đối thủ cạnh tranh (Compare with Competitors)
- D. Tóm tắt giá trị cốt lõi và thông điệp thương hiệu (Summarize Core Values and Brand Message)
Câu 17: Khi đánh giá "sức khỏe thương hiệu" (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu?
- A. Thị phần (Market Share)
- B. Điểm số hài lòng ròng (Net Promoter Score - NPS)
- C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per Customer - ARPU)
- D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
Câu 18: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thiết bị nhà bếp thông minh. Để tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có, họ nên chọn kiến trúc thương hiệu nào?
- A. Thương hiệu ô dù (Branded House)
- B. Ngôi nhà thương hiệu (House of Brands)
- C. Thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Brand Architecture)
- D. Đồng thương hiệu (Co-branding)
Câu 19: Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu, "điểm chạm thương hiệu" (Brand touchpoint) đề cập đến điều gì?
- A. Chỉ các quảng cáo trên truyền hình (Only TV Advertisements)
- B. Chỉ các hoạt động bán hàng trực tiếp (Only Direct Sales Activities)
- C. Bất kỳ tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu (Any Interaction Between Customer and Brand)
- D. Chỉ các kênh truyền thông trực tuyến (Only Online Communication Channels)
Câu 20: "Tái định vị thương hiệu" (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?
- A. Doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định (Stable Sales Growth)
- B. Chi phí quảng cáo giảm (Advertising Costs Decrease)
- C. Thị phần đang dẫn đầu thị trường (Market Share Leadership)
- D. Thị trường mục tiêu thay đổi hoặc nhận thức thương hiệu không còn phù hợp (Target Market Changes or Brand Perception is No Longer Relevant)
Câu 21: "Nhận diện thương hiệu" (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình nào?
- A. Logo, Màu sắc, Font chữ, Bao bì (Logo, Colors, Typography, Packaging)
- B. Giá trị thương hiệu, Tính cách thương hiệu, Văn hóa doanh nghiệp (Brand Values, Brand Personality, Corporate Culture)
- C. Nhận thức thương hiệu, Liên tưởng thương hiệu, Lòng trung thành thương hiệu (Brand Awareness, Brand Associations, Brand Loyalty)
- D. Sứ mệnh thương hiệu, Tầm nhìn thương hiệu, Lời hứa thương hiệu (Brand Mission, Brand Vision, Brand Promise)
Câu 22: "Tính cách thương hiệu" (Brand Personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?
- A. Giảm chi phí quảng cáo (Reduce Advertising Costs)
- B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng (Create Emotional Connection with Customers)
- C. Tăng độ phức tạp trong thông điệp truyền thông (Increase Complexity in Communication Messages)
- D. Thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh (Attract Competitor"s Attention)
Câu 23: Trong quản trị thương hiệu, "giá trị cảm nhận" (Perceived Value) của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?
- A. Chi phí sản xuất (Production Costs)
- B. Lợi nhuận của doanh nghiệp (Company Profits)
- C. Quyết định mua hàng (Purchasing Decisions)
- D. Số lượng nhân viên (Number of Employees)
Câu 24: Một thương hiệu thực hiện chiến dịch truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communication - IMC). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến (Using Only Online Communication Channels)
- B. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất (Focusing on a Single Communication Channel)
- C. Truyền thông không có kế hoạch cụ thể (Communication without a Specific Plan)
- D. Sử dụng phối hợp nhiều kênh truyền thông khác nhau để truyền tải thông điệp nhất quán (Using Multiple Communication Channels in a Coordinated Way)
Câu 25: Để bảo vệ thương hiệu về mặt pháp lý, doanh nghiệp cần thực hiện hành động nào?
- A. Đăng ký bảo hộ thương hiệu (Trademark Registration)
- B. Tăng cường hoạt động quảng cáo (Increase Advertising Activities)
- C. Giảm giá sản phẩm (Reduce Product Prices)
- D. Mở rộng kênh phân phối (Expand Distribution Channels)
Câu 26: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) là gì?
- A. Khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn (Short Advertising Slogan)
- B. Cam kết của thương hiệu với khách hàng về giá trị và trải nghiệm (Brand"s Commitment to Customers about Value and Experience)
- C. Mục tiêu doanh số hàng năm (Annual Sales Target)
- D. Báo cáo tài chính của công ty (Company"s Financial Report)
Câu 27: Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hoàn toàn khác biệt, chiến lược "thương hiệu mới" (New Brands) có ưu điểm gì?
- A. Tận dụng nhận diện thương hiệu hiện có (Leverage Existing Brand Awareness)
- B. Tiết kiệm chi phí xây dựng thương hiệu (Save Brand Building Costs)
- C. Tránh rủi ro ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu hiện có (Avoid Negative Impact on Existing Brand)
- D. Tăng tốc độ thâm nhập thị trường (Accelerate Market Entry Speed)
Câu 28: Trong quản trị thương hiệu, "kiểm toán thương hiệu" (Brand Audit) được thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng ngắn hạn (Increase Short-term Sales)
- B. Giảm chi phí marketing (Reduce Marketing Costs)
- C. Thay đổi logo và nhận diện thương hiệu (Change Logo and Brand Identity)
- D. Đánh giá sức khỏe thương hiệu và hiệu quả các hoạt động quản trị thương hiệu (Evaluate Brand Health and Effectiveness of Brand Management Activities)
Câu 29: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong xây dựng thương hiệu?
- A. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing truyền thống (Completely Replace Traditional Marketing Methods)
- B. Tăng độ tin cậy và lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách tự nhiên (Increase Credibility and Organic Brand Message Spread)
- C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp thương hiệu (Completely Control Brand Message)
- D. Đo lường hiệu quả dễ dàng hơn các hình thức marketing khác (Easier to Measure Effectiveness than Other Marketing Forms)
Câu 30: Khi xây dựng "chiến lược thương hiệu", điều quan trọng nhất cần xác định đầu tiên là gì?
- A. Lựa chọn kênh truyền thông (Choose Communication Channels)
- B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu (Design Logo and Brand Identity)
- C. Thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng (Target Market and Customer Segments)
- D. Xác định ngân sách marketing (Determine Marketing Budget)