15+ Đề Thi Thử Trắc Nghiệm – Môn Quản Trị Thương Hiệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 01

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất sữa chua quyết định ra mắt dòng sản phẩm kem lạnh dưới cùng tên thương hiệu sữa chua đã thành công. Đây là ví dụ về chiến lược mở rộng thương hiệu nào?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line extension)
  • B. Đa thương hiệu (Multi-brands)
  • C. Mở rộng danh mục (Category extension)
  • D. Thương hiệu mới (New brands)

Câu 2: Yếu tố nào sau đây trong hệ thống nhận diện thương hiệu có khả năng tạo ra sự liên tưởng cảm xúc mạnh mẽ và khó bắt chước nhất?

  • A. Tên thương hiệu (Brand name)
  • B. Logo
  • C. Slogan
  • D. Âm thanh/Giai điệu đặc trưng (Brand soundmark)

Câu 3: Tại sao việc xây dựng một "điểm khác biệt" (Point of Difference - POD) rõ ràng lại quan trọng trong chiến lược định vị thương hiệu?

  • A. Để đảm bảo thương hiệu có giá thấp nhất trên thị trường.
  • B. Để tạo sự khác biệt độc đáo và thuyết phục khách hàng lựa chọn thương hiệu.
  • C. Để thương hiệu có thể cạnh tranh trực tiếp trên mọi khía cạnh với đối thủ.
  • D. Để giảm thiểu chi phí quảng cáo và truyền thông.

Câu 4: Mô hình kiến trúc thương hiệu nào phù hợp nhất cho một tập đoàn lớn muốn quản lý nhiều thương hiệu độc lập, mỗi thương hiệu nhắm đến một phân khúc thị trường khác nhau và có bản sắc riêng biệt?

  • A. House of Brands (Nhà của các thương hiệu)
  • B. Branded House (Nhà thương hiệu)
  • C. Endorsed Brands (Thương hiệu được bảo trợ)
  • D. Hybrid (Lai)

Câu 5: Một thương hiệu thời trang cao cấp đang gặp khó khăn trong việc thu hút thế hệ Z. Sau khi nghiên cứu, họ nhận thấy thương hiệu bị coi là lỗi thời và thiếu tương tác trên các nền tảng số. Chiến lược quản trị thương hiệu nào nên được ưu tiên xem xét trong trường hợp này?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line extension) để tăng doanh số.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng trẻ.
  • C. Tái định vị thương hiệu (Brand repositioning) để phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu mới.
  • D. Tập trung vào thị trường ngách hiện tại và bỏ qua thế hệ Z.

Câu 6: Tài sản thương hiệu (Brand Equity) được cấu thành từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây liên quan đến mức độ mà khách hàng nghĩ đến thương hiệu khi nghĩ về một loại sản phẩm hoặc nhu cầu nhất định?

  • A. Nhận thức thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
  • D. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)

Câu 7: Một công ty công nghệ nổi tiếng với sự đổi mới và thiết kế đột phá. Những đặc điểm này góp phần xây dựng yếu tố nào trong nhận diện cốt lõi của thương hiệu?

  • A. Lợi ích lý tính (Functional Benefits)
  • B. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)
  • C. Thuộc tính sản phẩm (Product Attributes)
  • D. Điểm ngang bằng (Point of Parity - POP)

Câu 8: Việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) để quảng bá thương hiệu có thể mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?

  • A. Giảm chi phí truyền thông một cách đáng kể.
  • B. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng vọt ngay lập tức.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro về hình ảnh thương hiệu.
  • D. Tăng độ nhận biết, tạo liên tưởng và có thể xây dựng sự tin cậy.

Câu 9: Một thương hiệu cà phê định vị mình là "cà phê dành cho người bận rộn, cần năng lượng tức thì". Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi ích chức năng và người sử dụng
  • B. Đối thủ cạnh tranh và giá cả
  • C. Chất lượng sản phẩm và kênh phân phối
  • D. Di sản thương hiệu và giá trị cốt lõi

Câu 10: Trong quá trình quản trị thương hiệu, "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) đóng vai trò gì?

  • A. Là tên pháp lý của công ty sở hữu thương hiệu.
  • B. Là danh sách đầy đủ các sản phẩm thương hiệu cung cấp.
  • C. Là cam kết về giá trị hoặc trải nghiệm mà thương hiệu mang lại cho khách hàng.
  • D. Là báo cáo tài chính hàng năm của thương hiệu.

Câu 11: Một công ty muốn đánh giá sức mạnh và giá trị tài chính của thương hiệu mình trên thị trường. Phương pháp nào thường được các công ty tư vấn hàng đầu sử dụng để xác định giá trị tiền tệ của thương hiệu?

  • A. Phương pháp dựa trên thu nhập và sức mạnh thương hiệu.
  • B. Phương pháp dựa trên chi phí lịch sử xây dựng thương hiệu.
  • C. Phương pháp dựa trên giá trị sổ sách kế toán.
  • D. Phương pháp so sánh trực tiếp với giá trị tài sản hữu hình.

Câu 12: Tại sao việc duy trì tính nhất quán trong hệ thống nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc, font chữ, giọng điệu truyền thông...) lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm chi phí thiết kế và in ấn.
  • B. Để làm cho thương hiệu trông hiện đại và thời thượng hơn.
  • C. Để cạnh tranh trực tiếp về giá với đối thủ.
  • D. Để củng cố nhận thức, xây dựng sự tin cậy và làm sâu sắc các liên tưởng thương hiệu.

Câu 13: Khi một thương hiệu nổi tiếng cho phép một công ty khác sử dụng tên hoặc logo của mình trên sản phẩm của họ (ví dụ: một thương hiệu thời trang cấp phép cho nhà sản xuất nước hoa), đây là hình thức hợp tác thương hiệu nào?

  • A. Đồng thương hiệu (Co-branding)
  • B. Cấp phép thương hiệu (Brand Licensing)
  • C. Thương hiệu thành phần (Ingredient Branding)
  • D. Liên minh thương hiệu (Brand Alliance)

Câu 14: Phân tích nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí của thương hiệu mình trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh, dựa trên các thuộc tính quan trọng?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phân tích PESTLE
  • C. Bản đồ định vị (Perceptual Map)
  • D. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis)

Câu 15: Một công ty thực phẩm ra mắt dòng sản phẩm mới với bao bì thân thiện với môi trường và nhấn mạnh cam kết phát triển bền vững trong truyền thông. Họ đang cố gắng xây dựng liên tưởng thương hiệu nào?

  • A. Liên tưởng về thuộc tính sản phẩm (Product attribute associations)
  • B. Liên tưởng về lợi ích chức năng (Functional benefit associations)
  • C. Liên tưởng về giá cả (Price associations)
  • D. Liên tưởng về hình ảnh công ty/giá trị phi sản phẩm (Corporate image/Non-product related associations)

Câu 16: Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông nghiêm trọng (ví dụ: sản phẩm bị lỗi gây hại, scandal của lãnh đạo), điều gì là ưu tiên hàng đầu trong quản trị khủng hoảng thương hiệu?

  • A. Tìm cách đổ lỗi cho bên khác.
  • B. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và có trách nhiệm với các bên liên quan.
  • C. Giữ im lặng và chờ cho mọi việc lắng xuống.
  • D. Tung ra chiến dịch quảng cáo lớn để đánh lạc hướng dư luận.

Câu 17: Việc nhân viên của một công ty hiểu rõ tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của thương hiệu, đồng thời thể hiện chúng trong công việc hàng ngày, được gọi là gì?

  • A. Internal Branding (Thương hiệu nội bộ)
  • B. Co-branding (Đồng thương hiệu)
  • C. Brand Audit (Kiểm toán thương hiệu)
  • D. Brand Valuation (Định giá thương hiệu)

Câu 18: Một thương hiệu nước giải khát định vị mình là "trẻ trung, năng động, táo bạo". Đây là những đặc điểm thuộc khía cạnh nào của thương hiệu?

  • A. Thuộc tính sản phẩm (Product Attributes)
  • B. Lợi ích chức năng (Functional Benefits)
  • C. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)
  • D. Giá trị cảm nhận (Perceived Value)

Câu 19: Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity) của Keller, cấp độ cao nhất, nơi khách hàng có mối quan hệ sâu sắc và chủ động với thương hiệu, được gọi là gì?

  • A. Brand Identity (Bản sắc thương hiệu)
  • B. Brand Meaning (Ý nghĩa thương hiệu)
  • C. Brand Response (Phản ứng thương hiệu)
  • D. Brand Resonance (Sự cộng hưởng thương hiệu)

Câu 20: Tại sao việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (trademark registration) lại là bước quan trọng trong quản trị thương hiệu?

  • A. Mang lại quyền pháp lý độc quyền sử dụng nhãn hiệu và ngăn chặn việc sao chép.
  • B. Tự động đảm bảo thương hiệu sẽ thành công trên thị trường.
  • C. Là yêu cầu bắt buộc để bắt đầu kinh doanh.
  • D. Giúp giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 21: Một thương hiệu nước ngọt nổi tiếng toàn cầu sử dụng cùng một logo, slogan và chiến dịch quảng cáo cốt lõi trên hầu hết các thị trường quốc tế, chỉ điều chỉnh nhỏ về ngôn ngữ. Đây là ví dụ về chiến lược thương hiệu toàn cầu nào?

  • A. Local Brand (Thương hiệu địa phương)
  • B. Global Brand (Thương hiệu toàn cầu)
  • C. Multi-local Brand (Thương hiệu đa địa phương)
  • D. Franchising (Nhượng quyền)

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của "Bản sắc thương hiệu" (Brand Identity) theo mô hình của David Aaker?

  • A. Thương hiệu như một Sản phẩm (Brand as Product)
  • B. Thương hiệu như một Tổ chức (Brand as Organization)
  • C. Thương hiệu như một Con người (Brand as Person)
  • D. Lợi nhuận ròng (Net Profit)

Câu 23: Một công ty muốn đo lường mức độ khách hàng có thể nhận ra thương hiệu của mình khi nhìn thấy logo hoặc bao bì. Họ nên tiến hành nghiên cứu về khía cạnh nào của tài sản thương hiệu?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
  • D. Giá trị cảm nhận (Perceived Value)

Câu 24: Lợi ích chính của chiến lược "Đồng thương hiệu" (Co-branding) đối với các thương hiệu tham gia là gì?

  • A. Chỉ một thương hiệu được hưởng lợi từ sự hợp tác.
  • B. Luôn dẫn đến việc giảm giá sản phẩm.
  • C. Tiếp cận tệp khách hàng mới và tăng cường uy tín cho cả hai thương hiệu.
  • D. Loại bỏ sự cạnh tranh giữa hai thương hiệu.

Câu 25: Khi một thương hiệu quyết định mở rộng sang một danh mục sản phẩm hoàn toàn mới, không liên quan nhiều đến ngành nghề cốt lõi hiện tại (ví dụ: một hãng sản xuất lốp xe mở cửa hàng cà phê), rủi ro lớn nhất thường là gì?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm mới quá cao.
  • B. Sản phẩm mới cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm cốt lõi.
  • C. Khó khăn trong việc tìm nhà cung cấp nguyên liệu.
  • D. Liên tưởng thương hiệu hiện có không phù hợp với danh mục mới, gây loãng hình ảnh thương hiệu.

Câu 26: Chỉ số nào sau đây là thước đo tốt nhất về mức độ gắn bó và cam kết của khách hàng đối với một thương hiệu, thể hiện qua việc họ sẵn sàng mua lại và giới thiệu thương hiệu cho người khác?

  • A. Thị phần (Market Share)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • D. Doanh số bán hàng (Sales Volume)

Câu 27: Việc sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số (website, mạng xã hội, email marketing, SEO/SEM) để xây dựng và quản lý thương hiệu được gọi chung là gì?

  • A. Digital Branding
  • B. Truyền thông đại chúng (Mass Communication)
  • C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
  • D. Khuyến mãi bán hàng (Sales Promotion)

Câu 28: Một thương hiệu muốn định vị mình là "thương hiệu đáng tin cậy nhất trong ngành". Để củng cố định vị này, họ nên tập trung vào việc xây dựng những liên tưởng nào?

  • A. Liên tưởng về sự đổi mới và công nghệ tiên tiến.
  • B. Liên tưởng về giá cả thấp và khuyến mãi thường xuyên.
  • C. Liên tưởng về chất lượng ổn định, dịch vụ khách hàng xuất sắc và uy tín lâu năm.
  • D. Liên tưởng về sự sang trọng và đẳng cấp.

Câu 29: Điều gì xảy ra khi một thương hiệu bị "pha loãng" (dilution)?

  • A. Thương hiệu trở nên phổ biến hơn và được nhiều người biết đến.
  • B. Các liên tưởng thương hiệu trở nên yếu đi, mâu thuẫn hoặc không rõ ràng, làm giảm giá trị thương hiệu.
  • C. Thương hiệu được định vị lại thành công trên thị trường.
  • D. Thương hiệu chỉ còn được bán ở một số kênh phân phối hạn chế.

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và thông tin lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ uy tín thương hiệu?

  • A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
  • B. Số lượng cửa hàng bán lẻ.
  • C. Tuổi đời của thương hiệu.
  • D. Quản lý danh tiếng và quan hệ công chúng hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất sữa chua quyết định ra mắt dòng sản phẩm kem lạnh dưới cùng tên thương hiệu sữa chua đã thành công. Đây là ví dụ về chiến lược mở rộng thương hiệu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây trong hệ thống nhận diện thương hiệu có khả năng tạo ra sự liên tưởng cảm xúc mạnh mẽ và khó bắt chước nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao việc xây dựng một 'điểm khác biệt' (Point of Difference - POD) rõ ràng lại quan trọng trong chiến lược định vị thương hiệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mô hình kiến trúc thương hiệu nào phù hợp nhất cho một tập đoàn lớn muốn quản lý nhiều thương hiệu độc lập, mỗi thương hiệu nhắm đến một phân khúc thị trường khác nhau và có bản sắc riêng biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một thương hiệu thời trang cao cấp đang gặp khó khăn trong việc thu hút thế hệ Z. Sau khi nghiên cứu, họ nhận thấy thương hiệu bị coi là lỗi thời và thiếu tương tác trên các nền tảng số. Chiến lược quản trị thương hiệu nào nên được ưu tiên xem xét trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tài sản thương hiệu (Brand Equity) được cấu thành từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây liên quan đến mức độ mà khách hàng nghĩ đến thương hiệu khi nghĩ về một loại sản phẩm hoặc nhu cầu nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một công ty công nghệ nổi tiếng với sự đổi mới và thiết kế đột phá. Những đặc điểm này góp phần xây dựng yếu tố nào trong nhận diện cốt lõi của thương hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) để quảng bá thương hiệu có thể mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một thương hiệu cà phê định vị mình là 'cà phê dành cho người bận rộn, cần năng lượng tức thì'. Đây là định vị dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong quá trình quản trị thương hiệu, 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một công ty muốn đánh giá sức mạnh và giá trị tài chính của thương hiệu mình trên thị trường. Phương pháp nào thường được các công ty tư vấn hàng đầu sử dụng để xác định giá trị tiền tệ của thương hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao việc duy trì tính nhất quán trong hệ thống nhận diện thư??ng hiệu (logo, màu sắc, font chữ, giọng điệu truyền thông...) lại cực kỳ quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi một thương hiệu nổi tiếng cho phép một công ty khác sử dụng tên hoặc logo của mình trên sản phẩm của họ (ví dụ: một thương hiệu thời trang cấp phép cho nhà sản xuất nước hoa), đây là hình thức hợp tác thương hiệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí của thương hiệu mình trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh, dựa trên các thuộc tính quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một công ty thực phẩm ra mắt dòng sản phẩm mới với bao bì thân thiện với môi trường và nhấn mạnh cam kết phát triển bền vững trong truyền thông. Họ đang cố gắng xây dựng liên tưởng thương hiệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông nghiêm trọng (ví dụ: sản phẩm bị lỗi gây hại, scandal của lãnh đạo), điều gì là ưu tiên hàng đầu trong quản trị khủng hoảng thương hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc nhân viên của một công ty hiểu rõ tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của thương hiệu, đồng thời thể hiện chúng trong công việc hàng ngày, được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một thương hiệu nước giải khát định vị mình là 'trẻ trung, năng động, táo bạo'. Đây là những đặc điểm thuộc khía cạnh nào của thương hiệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity) của Keller, cấp độ cao nhất, nơi khách hàng có mối quan hệ sâu sắc và chủ động với thương hiệu, được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (trademark registration) lại là bước quan trọng trong quản trị thương hiệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một thương hiệu nước ngọt nổi tiếng toàn cầu sử dụng cùng một logo, slogan và chiến dịch quảng cáo cốt lõi trên hầu hết các thị trường quốc tế, chỉ điều chỉnh nhỏ về ngôn ngữ. Đây là ví dụ về chiến lược thương hiệu toàn cầu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'Bản sắc thương hiệu' (Brand Identity) theo mô hình của David Aaker?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một công ty muốn đo lường mức độ khách hàng có thể nhận ra thương hiệu của mình khi nhìn thấy logo hoặc bao bì. Họ nên tiến hành nghiên cứu về khía cạnh nào của tài sản thương hiệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Lợi ích chính của chiến lược 'Đồng thương hiệu' (Co-branding) đối với các thương hiệu tham gia là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một thương hiệu quyết định mở rộng sang một danh mục sản phẩm hoàn toàn mới, không liên quan nhiều đến ngành nghề cốt lõi hiện tại (ví dụ: một hãng sản xuất lốp xe mở cửa hàng cà phê), rủi ro lớn nhất thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chỉ số nào sau đây là thước đo tốt nhất về mức độ gắn bó và cam kết của khách hàng đối với một thương hiệu, thể hiện qua việc họ sẵn sàng mua lại và giới thiệu thương hiệu cho người khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số (website, mạng xã hội, email marketing, SEO/SEM) để xây dựng và quản lý thương hiệu được gọi chung là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một thương hiệu muốn định vị mình là 'thương hiệu đáng tin cậy nhất trong ngành'. Để củng cố định vị này, họ nên tập trung vào việc xây dựng những liên tưởng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Điều gì xảy ra khi một thương hiệu bị 'pha loãng' (dilution)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và thông tin lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ uy tín thương hiệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 02

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất nước giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường đồ ăn nhẹ. Theo chiến lược thương hiệu, phương án nào sau đây thể hiện việc **mở rộng thương hiệu thành công nhất**?

  • A. Ra mắt một thương hiệu đồ ăn nhẹ hoàn toàn mới, không liên quan đến thương hiệu nước giải khát hiện tại.
  • B. Sử dụng thương hiệu nước giải khát hiện tại, bổ sung thêm dòng chữ "Snacks" hoặc "Đồ ăn nhẹ" và thiết kế bao bì tương đồng.
  • C. Tạo ra một thương hiệu đồ ăn nhẹ mới với tên gọi gần giống thương hiệu nước giải khát để tạo sự liên tưởng mơ hồ.
  • D. Hợp tác với một thương hiệu đồ ăn nhẹ nổi tiếng khác và đồng thương hiệu sản phẩm mới.

Câu 2: Nhãn hiệu thời trang ABC nổi tiếng với phong cách thanh lịch, tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, doanh số bán hàng có dấu hiệu chững lại. Bộ phận marketing đề xuất **tái định vị thương hiệu** để thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi hơn. Giải pháp tái định vị nào sau đây có thể **gây rủi ro nhất** cho thương hiệu ABC?

  • A. Thay đổi hoàn toàn phong cách thiết kế sang hướng trẻ trung, năng động, giảm giá thành sản phẩm và mở rộng kênh phân phối sang các sàn thương mại điện tử giá rẻ.
  • B. Giữ nguyên phong cách cốt lõi nhưng giới thiệu thêm một số dòng sản phẩm phụ kiện và trang phục thường ngày với thiết kế trẻ trung hơn, giá cả phải chăng hơn.
  • C. Tăng cường truyền thông trên mạng xã hội, hợp tác với các influencer trẻ tuổi để quảng bá hình ảnh thương hiệu.
  • D. Tổ chức các sự kiện thời trang hướng đến giới trẻ, tạo không gian trải nghiệm thương hiệu hiện đại và hấp dẫn.

Câu 3: Một chuỗi cà phê nổi tiếng đang xem xét việc **gia nhập thị trường trà sữa**. Để tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có và giảm thiểu rủi ro, kiến trúc thương hiệu nào sau đây là **phù hợp nhất**?

  • A. Chiến lược đa thương hiệu: Tạo ra một thương hiệu trà sữa hoàn toàn mới, độc lập với thương hiệu cà phê hiện tại.
  • B. Thương hiệu mẹ bảo trợ: Ra mắt dòng sản phẩm trà sữa dưới tên thương hiệu cà phê hiện tại, ví dụ "Cà phê XYZ - Trà sữa".
  • C. Thương hiệu gia đình: Sử dụng một tên thương hiệu chung cho cả cà phê và trà sữa, tạo ra một thương hiệu "đồ uống" lớn.
  • D. Thương hiệu cá biệt: Mỗi cửa hàng cà phê và trà sữa mang một tên thương hiệu khác nhau, không có sự liên kết rõ ràng.

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu mỹ phẩm mới cần xây dựng **sự khác biệt hóa** để thu hút khách hàng. Yếu tố **khác biệt hóa dựa trên giá trị cảm xúc** nào sau đây có thể mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững nhất?

  • A. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • B. Bao bì sản phẩm bắt mắt và thiết kế cửa hàng hiện đại.
  • C. Cam kết về trách nhiệm xã hội, hỗ trợ cộng đồng và bảo vệ môi trường.
  • D. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và thành phần tự nhiên.

Câu 5: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy **tỷ lệ nhận biết thương hiệu** (brand awareness) còn thấp so với đối thủ. Biện pháp truyền thông nào sau đây **ít hiệu quả nhất** trong việc cải thiện nhận biết thương hiệu một cách nhanh chóng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và các trang báo điện tử lớn.
  • B. Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm và chương trình dùng thử miễn phí.
  • C. Tăng cường hoạt động PR và quan hệ công chúng, xuất hiện trên các bản tin và chương trình truyền hình.
  • D. Đầu tư vào SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và marketing nội dung trên website công ty.

Câu 6: “Sản phẩm X có chất lượng tương đương sản phẩm Y nhưng giá thấp hơn 20%”. Đây là một ví dụ về **định vị thương hiệu dựa trên**:

  • A. Thuộc tính sản phẩm.
  • B. Lợi ích sản phẩm.
  • C. Đối thủ cạnh tranh.
  • D. Người sử dụng sản phẩm.

Câu 7: Logo của một thương hiệu thời trang cao cấp thường được thiết kế **tối giản, tinh tế và mang tính biểu tượng**. Điều này nhằm mục đích chính là:

  • A. Giúp khách hàng dễ dàng nhận diện sản phẩm trên kệ hàng.
  • B. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng, đẳng cấp và khác biệt.
  • C. Tiết kiệm chi phí thiết kế và in ấn logo.
  • D. Phù hợp với xu hướng thiết kế logo hiện đại.

Câu 8: Khẩu hiệu “Luôn luôn lắng nghe, luôn luôn thấu hiểu” của một công ty bảo hiểm thể hiện **lời hứa thương hiệu** (brand promise) về:

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • B. Chất lượng dịch vụ vượt trội.
  • C. Sản phẩm đa dạng và phong phú.
  • D. Sự tận tâm và quan tâm đến khách hàng.

Câu 9: Một thương hiệu xe hơi hạng sang sử dụng **người nổi tiếng có phong cách lịch lãm, thành đạt** làm đại sứ thương hiệu. Chiến lược này nhằm mục đích:

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
  • C. Củng cố hình ảnh thương hiệu sang trọng và đẳng cấp trong tâm trí khách hàng.
  • D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

Câu 10: **Tính cách thương hiệu** (brand personality) của một nhãn hiệu thời trang thể thao thường được xây dựng theo hướng:

  • A. Năng động, mạnh mẽ, khỏe khoắn và tràn đầy năng lượng.
  • B. Thanh lịch, tinh tế, dịu dàng và nữ tính.
  • C. Sang trọng, quý phái, đẳng cấp và lịch lãm.
  • D. Trẻ trung, nổi loạn, phá cách và cá tính.

Câu 11: Doanh nghiệp nên **ưu tiên sử dụng kênh truyền thông trực tuyến** (online) khi muốn:

  • A. Xây dựng nhận biết thương hiệu rộng rãi trên thị trường đại chúng.
  • B. Tương tác trực tiếp với khách hàng, thu thập phản hồi và đo lường hiệu quả chiến dịch.
  • C. Truyền tải thông điệp phức tạp và chi tiết về sản phẩm.
  • D. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu truyền thống và uy tín.

Câu 12: Một công ty mới thành lập, nguồn lực hạn chế, nên tập trung vào **xây dựng tài sản thương hiệu** (brand equity) thông qua:

  • A. Chiến dịch quảng cáo quy mô lớn trên truyền hình và báo chí.
  • B. Tài trợ cho các sự kiện lớn và hoạt động cộng đồng.
  • C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán ở mọi điểm chạm.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu thị trường chuyên sâu và phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 13: **Đo lường giá trị thương hiệu** (brand value) giúp doanh nghiệp:

  • A. Tăng cường nhận biết thương hiệu.
  • B. Cải thiện lòng trung thành của khách hàng.
  • C. Tối ưu hóa chi phí marketing.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị thương hiệu và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Câu 14: Trong tình huống **khủng hoảng truyền thông**, phản ứng **chủ động và minh bạch** của doanh nghiệp sẽ:

  • A. Giảm thiểu thiệt hại đến uy tín và hình ảnh thương hiệu, khôi phục niềm tin của khách hàng.
  • B. Che giấu thông tin và đổ lỗi cho bên thứ ba để tránh trách nhiệm.
  • C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi.
  • D. Tấn công ngược lại những người chỉ trích thương hiệu.

Câu 15: **Hệ thống nhận diện thương hiệu** (brand identity system) cần đảm bảo tính **nhất quán** trên mọi điểm chạm với khách hàng. Điều này có nghĩa là:

  • A. Logo và màu sắc thương hiệu phải được thiết kế nổi bật và dễ nhận diện.
  • B. Mọi yếu tố từ logo, màu sắc, font chữ đến giọng điệu truyền thông đều phải đồng bộ và thể hiện bản sắc thương hiệu.
  • C. Hệ thống nhận diện thương hiệu cần được thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
  • D. Chỉ cần nhất quán về logo và tên thương hiệu là đủ.

Câu 16: **Mục tiêu cuối cùng** của quản trị thương hiệu là:

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Mở rộng thị phần nhanh chóng.
  • C. Xây dựng thương hiệu mạnh, có giá trị và tạo lợi nhuận bền vững.
  • D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

Câu 17: Trong giai đoạn **giới thiệu sản phẩm mới**, mục tiêu truyền thông thương hiệu nên tập trung vào:

  • A. Tạo nhận biết về sản phẩm và thương hiệu.
  • B. Thuyết phục khách hàng dùng thử sản phẩm.
  • C. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
  • D. Tăng cường sử dụng sản phẩm hiện có.

Câu 18: **Mô hình AIDA** (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả quá trình:

  • A. Xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu.
  • B. Khách hàng tiếp nhận thông điệp truyền thông và ra quyết định mua hàng.
  • C. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: **Marketing truyền miệng** (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi:

  • A. Doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo.
  • B. Sản phẩm có giá thành thấp.
  • C. Khách hàng có trải nghiệm tích cực và chia sẻ với người khác.
  • D. Thị trường ít cạnh tranh.

Câu 20: **Quản trị trải nghiệm khách hàng** (customer experience management) tập trung vào:

  • A. Giảm thiểu chi phí chăm sóc khách hàng.
  • B. Tăng số lượng cuộc gọi đến trung tâm hỗ trợ khách hàng.
  • C. Giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng.
  • D. Tạo ra trải nghiệm tích cực và đáng nhớ cho khách hàng ở mọi điểm tương tác với thương hiệu.

Câu 21: **Chiến lược kéo** (pull strategy) trong truyền thông thương hiệu tập trung vào:

  • A. Thuyết phục nhà phân phối và đại lý nhập hàng.
  • B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
  • C. Sử dụng các kênh truyền thông B2B.
  • D. Giảm giá sản phẩm để kích cầu.

Câu 22: **Phân khúc thị trường** (market segmentation) giúp doanh nghiệp:

  • A. Tăng quy mô thị trường.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng và thiết kế chiến lược marketing phù hợp cho từng nhóm.
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 23: **Nghiên cứu định tính** (qualitative research) trong quản trị thương hiệu thường được sử dụng để:

  • A. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu.
  • B. Xác định thị phần của thương hiệu.
  • C. Thống kê số lượng khách hàng trung thành.
  • D. Khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc của khách hàng đối với thương hiệu.

Câu 24: **Slogan** hiệu quả cần đảm bảo các yếu tố:

  • A. Dài dòng, phức tạp và chứa nhiều thông tin.
  • B. Ngắn gọn, dễ nhớ, độc đáo và truyền tải thông điệp cốt lõi của thương hiệu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ kỹ thuật.
  • D. Thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ.

Câu 25: **Bao bì sản phẩm** đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin và truyền tải hình ảnh thương hiệu.
  • D. Tạo sự khác biệt về giá cả.

Câu 26: Khi thương hiệu **mở rộng sang thị trường quốc tế**, cần lưu ý đến yếu tố:

  • A. Giá cả cạnh tranh so với thị trường nội địa.
  • B. Sử dụng chiến lược marketing toàn cầu hóa.
  • C. Sao chép hoàn toàn chiến lược thương hiệu ở thị trường nội địa.
  • D. Văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán của thị trường mục tiêu.

Câu 27: **Quản trị danh mục thương hiệu** (brand portfolio management) giúp doanh nghiệp:

  • A. Tối ưu hóa giá trị của toàn bộ danh mục thương hiệu và tránh xung đột giữa các thương hiệu.
  • B. Giảm số lượng thương hiệu để tập trung nguồn lực.
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các thương hiệu nội bộ.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống quản lý.

Câu 28: **KPIs** (Key Performance Indicators) trong quản trị thương hiệu thường bao gồm:

  • A. Số lượng nhân viên marketing.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu, mức độ hài lòng của khách hàng, giá trị thương hiệu.
  • D. Doanh số bán hàng hàng ngày.

Câu 29: **Marketing du kích** (guerrilla marketing) thường phù hợp với:

  • A. Doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing khổng lồ.
  • B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế.
  • C. Doanh nghiệp độc quyền trên thị trường.
  • D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hàng xa xỉ.

Câu 30: **Vòng đời thương hiệu** (brand lifecycle) giúp doanh nghiệp:

  • A. Giảm chi phí marketing.
  • B. Tăng giá sản phẩm.
  • C. Loại bỏ sản phẩm lỗi thời.
  • D. Dự đoán các giai đoạn phát triển của thương hiệu và điều chỉnh chiến lược quản trị phù hợp với từng giai đoạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty sản xuất nước giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường đồ ăn nhẹ. Theo chiến lược thương hiệu, phương án nào sau đây thể hiện việc **mở rộng thương hiệu thành công nhất**?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhãn hiệu thời trang ABC nổi tiếng với phong cách thanh lịch, tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, doanh số bán hàng có dấu hiệu chững lại. Bộ phận marketing đề xuất **tái định vị thương hiệu** để thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi hơn. Giải pháp tái định vị nào sau đây có thể **gây rủi ro nhất** cho thương hiệu ABC?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một chuỗi cà phê nổi tiếng đang xem xét việc **gia nhập thị trường trà sữa**. Để tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có và giảm thiểu rủi ro, kiến trúc thương hiệu nào sau đây là **phù hợp nhất**?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu mỹ phẩm mới cần xây dựng **sự khác biệt hóa** để thu hút khách hàng. Yếu tố **khác biệt hóa dựa trên giá trị cảm xúc** nào sau đây có thể mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy **tỷ lệ nhận biết thương hiệu** (brand awareness) còn thấp so với đối thủ. Biện pháp truyền thông nào sau đây **ít hiệu quả nhất** trong việc cải thiện nhận biết thương hiệu một cách nhanh chóng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: “Sản phẩm X có chất lượng tương đương sản phẩm Y nhưng giá thấp hơn 20%”. Đây là một ví dụ về **định vị thương hiệu dựa trên**:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Logo của một thương hiệu thời trang cao cấp thường được thiết kế **tối giản, tinh tế và mang tính biểu tượng**. Điều này nhằm mục đích chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khẩu hiệu “Luôn luôn lắng nghe, luôn luôn thấu hiểu” của một công ty bảo hiểm thể hiện **lời hứa thương hiệu** (brand promise) về:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một thương hiệu xe hơi hạng sang sử dụng **người nổi tiếng có phong cách lịch lãm, thành đạt** làm đại sứ thương hiệu. Chiến lược này nhằm mục đích:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: **Tính cách thương hiệu** (brand personality) của một nhãn hiệu thời trang thể thao thường được xây dựng theo hướng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Doanh nghiệp nên **ưu tiên sử dụng kênh truyền thông trực tuyến** (online) khi muốn:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một công ty mới thành lập, nguồn lực hạn chế, nên tập trung vào **xây dựng tài sản thương hiệu** (brand equity) thông qua:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: **Đo lường giá trị thương hiệu** (brand value) giúp doanh nghiệp:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong tình huống **khủng hoảng truyền thông**, phản ứng **chủ động và minh bạch** của doanh nghiệp sẽ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: **Hệ thống nhận diện thương hiệu** (brand identity system) cần đảm bảo tính **nhất quán** trên mọi điểm chạm với khách hàng. Điều này có nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: **Mục tiêu cuối cùng** của quản trị thương hiệu là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong giai đoạn **giới thiệu sản phẩm mới**, mục tiêu truyền thông thương hiệu nên tập trung vào:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: **Mô hình AIDA** (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả quá trình:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: **Marketing truyền miệng** (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: **Quản trị trải nghiệm khách hàng** (customer experience management) tập trung vào:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: **Chiến lược kéo** (pull strategy) trong truyền thông thương hiệu tập trung vào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: **Phân khúc thị trường** (market segmentation) giúp doanh nghiệp:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: **Nghiên cứu định tính** (qualitative research) trong quản trị thương hiệu thường được sử dụng để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: **Slogan** hiệu quả cần đảm bảo các yếu tố:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: **Bao bì sản phẩm** đóng vai trò quan trọng trong việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi thương hiệu **mở rộng sang thị trường quốc tế**, cần lưu ý đến yếu tố:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: **Quản trị danh mục thương hiệu** (brand portfolio management) giúp doanh nghiệp:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: **KPIs** (Key Performance Indicators) trong quản trị thương hiệu thường bao gồm:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: **Marketing du kích** (guerrilla marketing) thường phù hợp với:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: **Vòng đời thương hiệu** (brand lifecycle) giúp doanh nghiệp:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 03

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp X quyết định tập trung nguồn lực để xây dựng một thương hiệu mạnh, khác biệt so với đối thủ. Theo Kotler, hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của thương hiệu?

  • A. Thương hiệu như một dấu hiệu nhận biết sản phẩm.
  • B. Thương hiệu như một công cụ cạnh tranh.
  • C. Thương hiệu như một tài sản vô hình của doanh nghiệp.
  • D. Thương hiệu như một phương tiện truyền thông.

Câu 2: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tung ra sản phẩm mới là dòng nước giải khát có lợi cho sức khỏe. Để truyền tải thông điệp này đến người tiêu dùng, họ quyết định sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng làm đại diện thương hiệu. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong hệ thống nhận diện thương hiệu?

  • A. Tên thương hiệu.
  • B. Logo và biểu tượng.
  • C. Người phát ngôn thương hiệu (Brand spokesperson).
  • D. Slogan và tagline.

Câu 3: Thương hiệu thời trang Z đang xem xét mở rộng dòng sản phẩm sang lĩnh vực mỹ phẩm. Tuy nhiên, họ lo ngại rằng sự mở rộng này có thể làm loãng định vị thương hiệu hiện tại là "thời trang cao cấp, thanh lịch". Đây là rủi ro thường gặp của chiến lược thương hiệu nào?

  • A. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension).
  • B. Đa thương hiệu (Multi-branding).
  • C. Thương hiệu gia đình (Family branding).
  • D. Thương hiệu thành phần (Ingredient branding).

Câu 4: Phân tích ví dụ về thương hiệu Vinamilk, nhận diện cốt lõi thương hiệu (Brand Core Identity) của Vinamilk tập trung vào giá trị nào là chính?

  • A. Sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh.
  • B. Dinh dưỡng và sức khỏe cho mọi gia đình Việt.
  • C. Công nghệ sản xuất hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Hương vị thơm ngon, phù hợp khẩu vị.

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập trong lĩnh vực công nghệ đang muốn xây dựng thương hiệu. Nguồn lực hạn chế, họ nên ưu tiên tập trung vào hoạt động truyền thông nào để đạt hiệu quả cao nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm quy mô lớn.
  • C. Quan hệ công chúng (PR) và truyền thông trên mạng xã hội.
  • D. In ấn tờ rơi và phát tại các ngã tư đường phố.

Câu 6: Trong quá trình quản trị thương hiệu, việc đo lường "sức khỏe thương hiệu" (Brand Health) định kỳ là rất quan trọng. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính để đánh giá sức khỏe thương hiệu?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness).
  • B. Mức độ yêu thích thương hiệu (Brand Preference).
  • C. Mức độ trung thành thương hiệu (Brand Loyalty).
  • D. Doanh số bán hàng hàng tháng.

Câu 7: Thương hiệu xe hơi hạng sang Lexus nổi tiếng với chất lượng vượt trội và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Điều này thể hiện rõ nhất yếu tố nào tạo nên "tài sản thương hiệu" (Brand Equity) cho Lexus?

  • A. Nhận biết thương hiệu.
  • B. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality).
  • C. Liên tưởng thương hiệu.
  • D. Lòng trung thành thương hiệu.

Câu 8: Một thương hiệu thời trang nhanh (Fast Fashion) thường xuyên bị chỉ trích về vấn đề đạo đức trong sản xuất và tác động tiêu cực đến môi trường. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, họ nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Thay đổi logo và hệ thống nhận diện thương hiệu.
  • C. Thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR) một cách thực chất và minh bạch.
  • D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá để thu hút khách hàng.

Câu 9: Trong kiến trúc thương hiệu, "thương hiệu bảo trợ" (Branded House) và "ngôi nhà thương hiệu" (House of Brands) là hai mô hình phổ biến. Điểm khác biệt chính giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Mức độ liên kết giữa thương hiệu công ty và thương hiệu sản phẩm.
  • B. Số lượng thương hiệu sản phẩm mà công ty sở hữu.
  • C. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty.
  • D. Quy mô và phạm vi hoạt động của công ty.

Câu 10: Doanh nghiệp Y muốn xây dựng một "thương hiệu mạnh" (Strong Brand). Theo Keller, yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và ấn tượng.
  • B. Hệ thống phân phối rộng khắp.
  • C. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
  • D. Nhận diện thương hiệu rõ ràng và khác biệt trong tâm trí khách hàng.

Câu 11: Một công ty du lịch muốn định vị thương hiệu của mình là "chuyên gia về du lịch trải nghiệm độc đáo". Để truyền tải định vị này, họ nên tập trung vào nội dung truyền thông nào?

  • A. Giá tour cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn.
  • B. Câu chuyện về những hành trình khám phá và trải nghiệm mới lạ.
  • C. Danh sách các khách sạn và resort sang trọng đối tác.
  • D. Thông tin về lịch sử và văn hóa các điểm đến nổi tiếng.

Câu 12: Slogan "Just Do It" của Nike đã trở thành một biểu tượng thương hiệu toàn cầu. Sức mạnh của slogan này đến từ yếu tố nào là chính?

  • A. Tính vần điệu, dễ nhớ.
  • B. Ngắn gọn, xúc tích.
  • C. Truyền tải thông điệp mạnh mẽ, khơi gợi cảm hứng.
  • D. Liên quan trực tiếp đến sản phẩm giày dép thể thao.

Câu 13: Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước đầu tiên và quan trọng nhất doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

  • A. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và chịu trách nhiệm.
  • B. Phủ nhận mọi cáo buộc và đổ lỗi cho đối thủ.
  • C. Im lặng và chờ đợi cho sự việc lắng xuống.
  • D. Thuê luật sư để đối phó với truyền thông.

Câu 14: Thương hiệu mỹ phẩm Lush nổi tiếng với các sản phẩm "handmade" và "cruelty-free" (không thử nghiệm trên động vật). Giá trị cốt lõi này giúp Lush tạo dựng lợi thế cạnh tranh nào?

  • A. Giá cả thấp hơn so với đối thủ.
  • B. Mẫu mã sản phẩm đa dạng, phong phú.
  • C. Kênh phân phối rộng khắp toàn cầu.
  • D. Sự khác biệt hóa và thu hút nhóm khách hàng có ý thức về đạo đức và môi trường.

Câu 15: Khi một thương hiệu quyết định "tái định vị thương hiệu" (Brand Repositioning), mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

  • A. Thay đổi logo và tên thương hiệu.
  • B. Mở rộng thị trường sang phân khúc khách hàng mới.
  • C. Thay đổi nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
  • D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.

Câu 16: Trong mô hình "Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng" (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller, "Brand Salience" (Mức độ nổi bật của thương hiệu) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khách hàng cảm nhận chất lượng sản phẩm như thế nào.
  • B. Khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu dễ dàng đến mức nào.
  • C. Khách hàng có những liên tưởng tích cực nào về thương hiệu.
  • D. Khách hàng trung thành với thương hiệu ra sao.

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp muốn bảo vệ thương hiệu của mình khỏi hàng giả, hàng nhái. Họ nên ưu tiên đăng ký bảo hộ loại tài sản trí tuệ nào?

  • A. Nhãn hiệu (Trademark).
  • B. Bằng sáng chế kiểu dáng công nghiệp.
  • C. Bản quyền tác giả đối với thiết kế sản phẩm.
  • D. Tên thương mại.

Câu 18: Chiến lược "định vị đối đầu" (Competitive Positioning) thường phù hợp với thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu mới gia nhập thị trường.
  • B. Thương hiệu nhỏ, ít tên tuổi.
  • C. Thương hiệu dẫn đầu thị trường hoặc có tiềm lực mạnh.
  • D. Thương hiệu tập trung vào thị trường ngách.

Câu 19: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cá nhân (Personal Branding), yếu tố "tính xác thực" (Authenticity) được coi là quan trọng hàng đầu. Vì sao?

  • A. Giúp tiết kiệm chi phí truyền thông.
  • B. Tạo dựng niềm tin và sự kết nối sâu sắc với công chúng.
  • C. Dễ dàng bắt chước và nổi bật hơn đối thủ.
  • D. Phù hợp với mọi đối tượng công chúng.

Câu 20: Mục tiêu chính của hoạt động "truyền thông tích hợp" (Integrated Marketing Communications - IMC) trong quản trị thương hiệu là gì?

  • A. Giảm chi phí cho các hoạt động truyền thông.
  • B. Tăng tần suất xuất hiện của thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Sử dụng đa dạng các công cụ truyền thông hiện đại.
  • D. Đảm bảo thông điệp thương hiệu nhất quán và hiệu quả trên mọi kênh.

Câu 21: Một thương hiệu thời trang cao cấp quyết định hợp tác với một nghệ sĩ nổi tiếng để ra mắt bộ sưu tập phiên bản giới hạn. Hình thức hợp tác này thuộc loại chiến lược thương hiệu nào?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm.
  • B. Định vị lại thương hiệu.
  • C. Hợp tác thương hiệu (Brand Collaboration).
  • D. Tái cấu trúc thương hiệu.

Câu 22: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) đóng vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

  • A. Xác định kỳ vọng của khách hàng và xây dựng lòng tin.
  • B. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 23: Trong quá trình "tái sinh thương hiệu" (Brand Revitalization), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • B. Thay đổi nhận thức tiêu cực đã ăn sâu vào tâm trí khách hàng.
  • C. Tuyển dụng nhân sự mới có năng lực.
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 24: "Tính cách thương hiệu" (Brand Personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí marketing.
  • B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
  • C. Tạo sự kết nối cảm xúc và khác biệt hóa thương hiệu.
  • D. Thu hút nhà đầu tư và đối tác.

Câu 25: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) nên tập trung vào xây dựng thương hiệu trên kênh truyền thông nào để tối ưu chi phí và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu?

  • A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.
  • B. Quảng cáo ngoài trời (billboard, pano).
  • C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • D. Mạng xã hội và marketing nội dung (Content Marketing).

Câu 26: Trong mô hình "Kim tự tháp thương hiệu" (Brand Pyramid), tầng cao nhất - "Brand Resonance" (Sự gắn kết thương hiệu) thể hiện điều gì?

  • A. Khách hàng nhận biết thương hiệu.
  • B. Khách hàng có mối quan hệ sâu sắc và trung thành với thương hiệu.
  • C. Khách hàng ưa thích thương hiệu hơn đối thủ.
  • D. Khách hàng hiểu rõ về thuộc tính sản phẩm của thương hiệu.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "hệ thống nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh" (Visual Brand Identity)?

  • A. Màu sắc chủ đạo.
  • B. Kiểu chữ (Typography).
  • C. Âm nhạc thương hiệu (Brand Music).
  • D. Hình ảnh và biểu tượng (Imagery and Symbols).

Câu 28: "Marketing truyền miệng" (Word-of-Mouth Marketing) có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu, vì sao?

  • A. Độ tin cậy cao và chi phí thấp.
  • B. Khả năng lan truyền nhanh chóng trên diện rộng.
  • C. Dễ dàng đo lường hiệu quả.
  • D. Kiểm soát được thông điệp truyền tải.

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào trong quản trị thương hiệu để thích ứng và phát triển?

  • A. Tập trung vào quảng cáo truyền thống.
  • B. Giữ nguyên chiến lược thương hiệu cũ.
  • C. Xây dựng trải nghiệm thương hiệu đa kênh và cá nhân hóa.
  • D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội.

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số "Brand Lift" (Mức độ nâng cao thương hiệu) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng người tiếp cận quảng cáo.
  • B. Mức độ thay đổi trong nhận thức, thái độ và hành vi của khách hàng đối với thương hiệu.
  • C. Doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch.
  • D. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp X quyết định tập trung nguồn lực để xây dựng một thương hiệu mạnh, khác biệt so với đối thủ. Theo Kotler, hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của thương hiệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tung ra sản phẩm mới là dòng nước giải khát có lợi cho sức khỏe. Để truyền tải thông điệp này đến người tiêu dùng, họ quyết định sử dụng hình ảnh một vận động viên nổi tiếng làm đại diện thương hiệu. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong hệ thống nhận diện thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thương hiệu thời trang Z đang xem xét mở rộng dòng sản phẩm sang lĩnh vực mỹ phẩm. Tuy nhiên, họ lo ngại rằng sự mở rộng này có thể làm loãng định vị thương hiệu hiện tại là 'thời trang cao cấp, thanh lịch'. Đây là rủi ro thường gặp của chiến lược thương hiệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ví dụ về thương hiệu Vinamilk, nhận diện cốt lõi thương hiệu (Brand Core Identity) của Vinamilk tập trung vào giá trị nào là chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập trong lĩnh vực công nghệ đang muốn xây dựng thương hiệu. Nguồn lực hạn chế, họ nên ưu tiên tập trung vào hoạt động truyền thông nào để đạt hiệu quả cao nhất trong giai đoạn đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong quá trình quản trị thương hiệu, việc đo lường 'sức khỏe thương hiệu' (Brand Health) định kỳ là rất quan trọng. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính để đánh giá sức khỏe thương hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thương hiệu xe hơi hạng sang Lexus nổi tiếng với chất lượng vượt trội và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Điều này thể hiện rõ nhất yếu tố nào tạo nên 'tài sản thương hiệu' (Brand Equity) cho Lexus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một thương hiệu thời trang nhanh (Fast Fashion) thường xuyên bị chỉ trích về vấn đề đạo đức trong sản xuất và tác động tiêu cực đến môi trường. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, họ nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong kiến trúc thương hiệu, 'thương hiệu bảo trợ' (Branded House) và 'ngôi nhà thương hiệu' (House of Brands) là hai mô hình phổ biến. Điểm khác biệt chính giữa hai mô hình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Doanh nghiệp Y muốn xây dựng một 'thương hiệu mạnh' (Strong Brand). Theo Keller, yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một công ty du lịch muốn định vị thương hiệu của mình là 'chuyên gia về du lịch trải nghiệm độc đáo'. Để truyền tải định vị này, họ nên tập trung vào nội dung truyền thông nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Slogan 'Just Do It' của Nike đã trở thành một biểu tượng thương hiệu toàn cầu. Sức mạnh của slogan này đến từ yếu tố nào là chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước đầu tiên và quan trọng nhất doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thương hiệu mỹ phẩm Lush nổi tiếng với các sản phẩm 'handmade' và 'cruelty-free' (không thử nghiệm trên động vật). Giá trị cốt lõi này giúp Lush tạo dựng lợi thế cạnh tranh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một thương hiệu quyết định 'tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning), mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong mô hình 'Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng' (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller, 'Brand Salience' (Mức độ nổi bật của thương hiệu) đề cập đến khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp muốn bảo vệ thương hiệu của mình khỏi hàng giả, hàng nhái. Họ nên ưu tiên đăng ký bảo hộ loại tài sản trí tuệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chiến lược 'định vị đối đầu' (Competitive Positioning) thường phù hợp với thương hiệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quá trình xây dựng thương hiệu cá nhân (Personal Branding), yếu tố 'tính xác thực' (Authenticity) được coi là quan trọng hàng đầu. Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Mục tiêu chính của hoạt động 'truyền thông tích hợp' (Integrated Marketing Communications - IMC) trong quản trị thương hiệu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một thương hiệu thời trang cao cấp quyết định hợp tác với một nghệ sĩ nổi tiếng để ra mắt bộ sưu tập phiên bản giới hạn. Hình thức hợp tác này thuộc loại chiến lược thương hiệu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) đóng vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quá trình 'tái sinh thương hiệu' (Brand Revitalization), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 'Tính cách thương hiệu' (Brand Personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) nên tập trung vào xây dựng thương hiệu trên kênh truyền thông nào để tối ưu chi phí và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong mô hình 'Kim tự tháp thương hiệu' (Brand Pyramid), tầng cao nhất - 'Brand Resonance' (Sự gắn kết thương hiệu) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hệ thống nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh' (Visual Brand Identity)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-Mouth Marketing) có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu, vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào trong quản trị thương hiệu để thích ứng và phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số 'Brand Lift' (Mức độ nâng cao thương hiệu) đo lường điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 04

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có thương hiệu nước giải khát A nổi tiếng. Họ quyết định mở rộng sang thị trường đồ ăn nhẹ và ra mắt sản phẩm snack khoai tây mang thương hiệu B, hoàn toàn khác biệt về tên gọi và định vị so với thương hiệu A. Chiến lược thương hiệu mà công ty này đang áp dụng là gì?

  • A. Chiến lược thương hiệu gia đình (Family branding)
  • B. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm (Line extension)
  • C. Chiến lược thương hiệu riêng biệt (Individual branding)
  • D. Chiến lược thương hiệu ô dù (Umbrella branding)

Câu 2: Thương hiệu thời trang H&M nổi tiếng với việc hợp tác cùng các nhà thiết kế danh tiếng để ra mắt các bộ sưu tập giới hạn (limited edition). Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Củng cố hình ảnh thương hiệu và tạo sự khác biệt
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Mở rộng kênh phân phối

Câu 3: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp muốn xâm nhập thị trường đại chúng. Theo bạn, chiến lược mở rộng thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì hình ảnh sang trọng, đẳng cấp của thương hiệu mẹ đồng thời tiếp cận phân khúc khách hàng mới?

  • A. Mở rộng thương hiệu bằng cách giảm giá sản phẩm hiện tại
  • B. Ra mắt dòng sản phẩm hoàn toàn mới dưới một tên thương hiệu khác
  • C. Sử dụng thương hiệu mẹ cho tất cả các dòng sản phẩm mới ở phân khúc thấp hơn
  • D. Tạo ra một thương hiệu con (sub-brand) với tên gọi gợi nhớ đến thương hiệu mẹ nhưng có định vị giá trị khác biệt

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu sữa lâu đời nhận thấy thị phần đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm sữa có nguồn gốc thực vật. Để tái định vị thương hiệu, công ty nên ưu tiên điều gì?

  • A. Nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm sữa thực vật để đáp ứng xu hướng mới của thị trường
  • B. Tăng cường các hoạt động quảng cáo truyền thống để gợi nhớ về thương hiệu
  • C. Giảm giá sản phẩm hiện tại để cạnh tranh về giá
  • D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu hoàn toàn mới

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty) ở khách hàng?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục
  • B. Chất lượng sản phẩm ổn định và trải nghiệm khách hàng tích cực
  • C. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
  • D. Hệ thống phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận

Câu 6: Thương hiệu Apple nổi tiếng với hệ sinh thái sản phẩm khép kín (ecosystem), từ phần cứng (iPhone, iPad, Macbook) đến phần mềm (iOS, macOS) và dịch vụ (App Store, iCloud). Lợi ích chính của việc xây dựng hệ sinh thái thương hiệu này là gì?

  • A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  • B. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
  • C. Tăng cường sự gắn kết của khách hàng và giảm sự phụ thuộc vào một sản phẩm duy nhất
  • D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới

Câu 7: Đoạn quảng cáo của một thương hiệu xe hơi tập trung vào việc thể hiện sự mạnh mẽ, nam tính và thành đạt của người lái xe. Thương hiệu này đang cố gắng xây dựng yếu tố nào trong định vị thương hiệu?

  • A. Lợi ích lý tính của sản phẩm (Functional benefits)
  • B. Thuộc tính sản phẩm (Product attributes)
  • C. Giá trị cốt lõi của thương hiệu (Brand core values)
  • D. Tính cách thương hiệu (Brand personality)

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ muốn xây dựng thương hiệu nhanh chóng và hiệu quả với ngân sách hạn chế. Kênh truyền thông nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
  • B. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí
  • C. Marketing trên mạng xã hội và truyền thông số
  • D. Tổ chức sự kiện tài trợ lớn

Câu 9: Trong quản trị khủng hoảng truyền thông, khi một thương hiệu gặp phải tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi tin đồn lắng xuống
  • B. Nhanh chóng lên tiếng xác minh thông tin, minh bạch và có trách nhiệm
  • C. Phản bác gay gắt và đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
  • D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội

Câu 10: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) thường được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand awareness)
  • B. Giá trị tài sản thương hiệu (Brand equity)
  • C. Mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng (Customer satisfaction and loyalty)
  • D. Thị phần thương hiệu (Brand market share)

Câu 11: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích vì các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm môi trường và điều kiện làm việc không tốt cho công nhân. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, công ty nên thực hiện hành động nào mang tính chiến lược và bền vững?

  • A. Thay đổi quy trình sản xuất theo hướng bền vững, thân thiện môi trường và đảm bảo quyền lợi người lao động
  • B. Tăng cường các hoạt động quảng cáo về trách nhiệm xã hội (CSR) mà không thay đổi quy trình sản xuất
  • C. Tổ chức các chương trình từ thiện và quyên góp cho các tổ chức môi trường
  • D. Thay đổi logo và slogan để tạo cảm giác mới mẻ

Câu 12: Trong mô hình "Ngôi sao thương hiệu" (Brand Star), yếu tố "Tầm nhìn" (Vision) thể hiện điều gì?

  • A. Những giá trị và niềm tin mà thương hiệu theo đuổi
  • B. Mục tiêu dài hạn và khát vọng của thương hiệu trong tương lai
  • C. Đặc điểm nổi bật và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ
  • D. Cách thức thương hiệu giao tiếp và tương tác với khách hàng

Câu 13: Một thương hiệu cà phê muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực khách sạn. Hình thức mở rộng thương hiệu nào sau đây có thể tận dụng được sức mạnh thương hiệu cà phê sẵn có đồng thời tạo sự liên kết hợp lý giữa hai lĩnh vực?

  • A. Mở rộng thương hiệu theo chiều dọc (vertical brand extension) bằng cách ra mắt dòng cà phê hòa tan giá rẻ
  • B. Đa dạng hóa thương hiệu (brand diversification) bằng cách kinh doanh bất động sản
  • C. Mở rộng thương hiệu theo chiều ngang (horizontal brand extension) bằng cách xây dựng chuỗi khách sạn mang thương hiệu cà phê
  • D. Chiến lược thương hiệu đa thương hiệu (multi-branding) bằng cách tạo ra một thương hiệu khách sạn hoàn toàn mới

Câu 14: Trong quá trình xây dựng nhận diện thương hiệu (brand identity), yếu tố "Giá trị cốt lõi" (Core Values) đóng vai trò gì?

  • A. Tạo ra sự khác biệt về mặt hình ảnh so với đối thủ cạnh tranh
  • B. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng
  • C. Đảm bảo tính nhất quán trong thông điệp quảng cáo
  • D. Làm nền tảng cho mọi hoạt động và giao tiếp của thương hiệu, định hình văn hóa doanh nghiệp

Câu 15: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ lan tỏa và tiếp cận của thông điệp?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
  • B. Phạm vi tiếp cận (Reach) và Số lần hiển thị (Impressions)
  • C. Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột (CPC)
  • D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)

Câu 16: Một thương hiệu thời trang bền vững (sustainable fashion) nên tập trung truyền thông về yếu tố nào để thu hút nhóm khách hàng mục tiêu quan tâm đến môi trường và xã hội?

  • A. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • B. Thiết kế sản phẩm độc đáo và dẫn đầu xu hướng
  • C. Giá trị đạo đức, quy trình sản xuất thân thiện môi trường và đóng góp cho xã hội
  • D. Sự nổi tiếng của người nổi tiếng đại diện thương hiệu

Câu 17: Trong quản trị thương hiệu, "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) có vai trò gì?

  • A. Tạo ra kỳ vọng và cam kết ngầm giữa thương hiệu và khách hàng
  • B. Đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
  • C. Tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu
  • D. Thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn

Câu 18: Một thương hiệu xe máy phổ thông muốn nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút phân khúc khách hàng trung lưu. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây là phù hợp?

  • A. Định vị là thương hiệu xe máy giá rẻ nhất thị trường
  • B. Định vị là thương hiệu xe máy phổ biến nhất Việt Nam
  • C. Định vị dựa trên sự tiện lợi và dễ sử dụng
  • D. Định vị là thương hiệu xe máy chất lượng vượt trội và mang lại trải nghiệm lái xe cao cấp

Câu 19: Hành động nào sau đây thể hiện việc "quản trị trải nghiệm khách hàng" (customer experience management) hiệu quả trong ngành dịch vụ nhà hàng?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • B. Đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện và luôn lắng nghe phản hồi của khách hàng
  • C. Giảm giá các món ăn trong giờ thấp điểm
  • D. Thiết kế không gian nhà hàng sang trọng và hiện đại

Câu 20: Trong kiến trúc thương hiệu, mô hình "Thương hiệu bảo trợ" (Endorsed Brand) có đặc điểm gì?

  • A. Các thương hiệu con hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến thương hiệu mẹ
  • B. Thương hiệu mẹ và thương hiệu con có tên gọi hoàn toàn giống nhau
  • C. Thương hiệu mẹ đóng vai trò chứng thực và hỗ trợ cho thương hiệu con, nhưng thương hiệu con vẫn có bản sắc riêng
  • D. Thương hiệu mẹ bao trùm và chi phối hoàn toàn các thương hiệu con

Câu 21: Một thương hiệu đồ gia dụng muốn mở rộng sang thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự thành công khi xây dựng thương hiệu toàn cầu?

  • A. Nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ và thị hiếu của từng thị trường mục tiêu để điều chỉnh chiến lược thương hiệu
  • B. Áp dụng chiến lược thương hiệu đồng nhất trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí
  • C. Tập trung vào các kênh phân phối trực tuyến toàn cầu
  • D. Sử dụng một thông điệp quảng cáo duy nhất cho tất cả các thị trường

Câu 22: Trong việc bảo vệ thương hiệu, đăng ký nhãn hiệu (trademark) có ý nghĩa pháp lý gì?

  • A. Giúp thương hiệu được nhiều người biết đến hơn
  • B. Tăng giá trị tài sản thương hiệu
  • C. Xác lập quyền sở hữu trí tuệ và độc quyền sử dụng nhãn hiệu, ngăn chặn hành vi xâm phạm
  • D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu

Câu 23: Một thương hiệu xe điện mới ra mắt muốn tạo dựng vị thế khác biệt so với các đối thủ đã có mặt trên thị trường. Định vị thương hiệu nào sau đây có thể giúp họ nổi bật?

  • A. Định vị là thương hiệu xe điện giá rẻ và tiết kiệm
  • B. Định vị là thương hiệu xe điện tiên phong về công nghệ và mang lại trải nghiệm lái xe vượt trội
  • C. Định vị là thương hiệu xe điện có thiết kế đẹp và thời trang
  • D. Định vị là thương hiệu xe điện thân thiện với môi trường

Câu 24: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) đóng vai trò gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Trực tiếp thúc đẩy doanh số bán hàng
  • B. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên thị trường
  • C. Thay thế cho các hoạt động quảng cáo truyền thống
  • D. Xây dựng hình ảnh tích cực, tạo dựng mối quan hệ tốt với công chúng và tăng cường uy tín thương hiệu

Câu 25: Phương pháp định giá thương hiệu nào sau đây dựa trên việc đo lường giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng mà thương hiệu có thể tạo ra trong tương lai?

  • A. Phương pháp chi phí (Cost-based method)
  • B. Phương pháp so sánh thị trường (Market-based method)
  • C. Phương pháp dựa trên dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow method)
  • D. Phương pháp dựa trên phí bản quyền (Royalty Relief method)

Câu 26: Để duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên mọi điểm chạm (touchpoint) với khách hàng, doanh nghiệp cần xây dựng và tuân thủ điều gì?

  • A. Chiến lược marketing tổng thể hàng năm
  • B. Bộ quy chuẩn thương hiệu (Brand Guidelines) chi tiết và dễ hiểu
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hiện đại
  • D. Chính sách truyền thông đa kênh

Câu 27: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) trong truyền thông marketing, giai đoạn "Desire" (Khao khát) thể hiện điều gì trong tâm lý khách hàng?

  • A. Khách hàng nhận biết được sự tồn tại của thương hiệu
  • B. Khách hàng bắt đầu quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ
  • C. Khách hàng đưa ra quyết định mua hàng
  • D. Khách hàng nảy sinh mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ và tin rằng nó phù hợp với nhu cầu của mình

Câu 28: Một thương hiệu thời trang trẻ em muốn xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) để tương tác với khách hàng. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường phù hợp nhất để tiếp cận phụ huynh và chia sẻ nội dung liên quan đến chăm sóc con cái?

  • A. Facebook
  • B. Instagram
  • C. TikTok
  • D. Twitter

Câu 29: Trong quản trị thương hiệu cá nhân (personal branding), yếu tố "Tính xác thực" (Authenticity) có ý nghĩa gì?

  • A. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến
  • B. Khả năng tạo ra nhiều nội dung hấp dẫn
  • C. Sự chân thật, nhất quán giữa hình ảnh bên ngoài và giá trị, tính cách bên trong
  • D. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ rộng

Câu 30: Để đánh giá sức khỏe tổng thể của thương hiệu, các nhà quản trị thường sử dụng mô hình "Kim tự tháp thương hiệu" (Brand Pyramid). Mô hình này tập trung vào việc phân tích các cấp độ nào trong nhận thức và cảm xúc của khách hàng về thương hiệu?

  • A. Chi phí marketing, doanh thu, lợi nhuận và thị phần
  • B. Nhận biết, hiệu suất, hình ảnh, đánh giá, cảm xúc và sự cộng hưởng
  • C. Giá trị cốt lõi, tính cách thương hiệu, tầm nhìn và sứ mệnh
  • D. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, kênh phân phối và truyền thông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có thương hiệu nước giải khát A nổi tiếng. Họ quyết định mở rộng sang thị trường đồ ăn nhẹ và ra mắt sản phẩm snack khoai tây mang thương hiệu B, hoàn toàn khác biệt về tên gọi và định vị so với thương hiệu A. Chiến lược thương hiệu mà công ty này đang áp dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Thương hiệu thời trang H&M nổi tiếng với việc hợp tác cùng các nhà thiết kế danh tiếng để ra mắt các bộ sưu tập giới hạn (limited edition). Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quản trị thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp muốn xâm nhập thị trường đại chúng. Theo bạn, chiến lược mở rộng thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì hình ảnh sang trọng, đẳng cấp của thương hiệu mẹ đồng thời tiếp cận phân khúc khách hàng mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu sữa lâu đời nhận thấy thị phần đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm sữa có nguồn gốc thực vật. Để tái định vị thương hiệu, công ty nên ưu tiên điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty) ở khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thương hiệu Apple nổi tiếng với hệ sinh thái sản phẩm khép kín (ecosystem), từ phần cứng (iPhone, iPad, Macbook) đến phần mềm (iOS, macOS) và dịch vụ (App Store, iCloud). Lợi ích chính của việc xây dựng hệ sinh thái thương hiệu này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn quảng cáo của một thương hiệu xe hơi tập trung vào việc thể hiện sự mạnh mẽ, nam tính và thành đạt của người lái xe. Thương hiệu này đang cố gắng xây dựng yếu tố nào trong định vị thương hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ muốn xây dựng thương hiệu nhanh chóng và hiệu quả với ngân sách hạn chế. Kênh truyền thông nào sau đây nên được ưu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong quản trị khủng hoảng truyền thông, khi một thương hiệu gặp phải tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) thường được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị thương hiệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích vì các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm môi trường và điều kiện làm việc không tốt cho công nhân. Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, công ty nên thực hiện hành động nào mang tính chiến lược và bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong mô hình 'Ngôi sao thương hiệu' (Brand Star), yếu tố 'Tầm nhìn' (Vision) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một thương hiệu cà phê muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực khách sạn. Hình thức mở rộng thương hiệu nào sau đây có thể tận dụng được sức mạnh thương hiệu cà phê sẵn có đồng thời tạo sự liên kết hợp lý giữa hai lĩnh vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong quá trình xây dựng nhận diện thương hiệu (brand identity), yếu tố 'Giá trị cốt lõi' (Core Values) đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ lan tỏa và tiếp cận của thông điệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một thương hiệu thời trang bền vững (sustainable fashion) nên tập trung truyền thông về yếu tố nào để thu hút nhóm khách hàng mục tiêu quan tâm đến môi trường và xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quản trị thương hiệu, 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một thương hiệu xe máy phổ thông muốn nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút phân khúc khách hàng trung lưu. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây là phù hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hành động nào sau đây thể hiện việc 'quản trị trải nghiệm khách hàng' (customer experience management) hiệu quả trong ngành dịch vụ nhà hàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong kiến trúc thương hiệu, mô hình 'Thương hiệu bảo trợ' (Endorsed Brand) có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một thương hiệu đồ gia dụng muốn mở rộng sang thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự thành công khi xây dựng thương hiệu toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong việc bảo vệ thương hiệu, đăng ký nhãn hiệu (trademark) có ý nghĩa pháp lý gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một thương hiệu xe điện mới ra mắt muốn tạo dựng vị thế khác biệt so với các đối thủ đã có mặt trên thị trường. Định vị thương hiệu nào sau đây có thể giúp họ nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) đóng vai trò gì trong quản trị thương hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phương pháp định giá thương hiệu nào sau đây dựa trên việc đo lường giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng mà thương hiệu có thể tạo ra trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên mọi điểm chạm (touchpoint) với khách hàng, doanh nghiệp cần xây dựng và tuân thủ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) trong truyền thông marketing, giai đoạn 'Desire' (Khao khát) thể hiện điều gì trong tâm lý khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một thương hiệu thời trang trẻ em muốn xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) để tương tác với khách hàng. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường phù hợp nhất để tiếp cận phụ huynh và chia sẻ nội dung liên quan đến chăm sóc con cái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quản trị thương hiệu cá nhân (personal branding), yếu tố 'Tính xác thực' (Authenticity) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đánh giá sức khỏe tổng thể của thương hiệu, các nhà quản trị thường sử dụng mô hình 'Kim tự tháp thương hiệu' (Brand Pyramid). Mô hình này tập trung vào việc phân tích các cấp độ nào trong nhận thức và cảm xúc của khách hàng về thương hiệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 05

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thương hiệu "Xanh Lá" của một chuỗi cửa hàng thực phẩm hữu cơ mới nổi muốn tạo dựng sự khác biệt so với các đối thủ. Trong bối cảnh thị trường ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, chiến lược định vị nào sau đây sẽ phù hợp nhất để "Xanh Lá" thu hút khách hàng mục tiêu?

  • A. Định vị dựa trên giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
  • B. Định vị dựa trên giá trị "Sản phẩm hữu cơ, vì sức khỏe cộng đồng và môi trường bền vững".
  • C. Định vị dựa trên sự đa dạng sản phẩm nhập khẩu từ nhiều quốc gia.
  • D. Định vị dựa trên lịch sử lâu đời và truyền thống của thương hiệu.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét mở rộng dòng sản phẩm sang lĩnh vực thiết bị nhà bếp thông minh. Thương hiệu hiện tại của họ, "Tiện Nghi", đã được biết đến với các sản phẩm bền bỉ, giá cả phải chăng. Theo bạn, chiến lược mở rộng thương hiệu nào sẽ phù hợp nhất để tận dụng lợi thế thương hiệu "Tiện Nghi" đồng thời thu hút phân khúc khách hàng mới quan tâm đến công nghệ?

  • A. Mở rộng thương hiệu dòng (Line Extension) với các thiết bị nhà bếp mang nhãn hiệu "Tiện Nghi".
  • B. Mở rộng thương hiệu danh mục (Category Extension) hoàn toàn tách biệt với thương hiệu "Tiện Nghi".
  • C. Mở rộng thương hiệu danh mục (Category Extension) với thương hiệu con "Tiện Nghi Smart" để nhấn mạnh yếu tố công nghệ.
  • D. Sử dụng chiến lược đa thương hiệu, tạo một thương hiệu hoàn toàn mới cho thiết bị nhà bếp thông minh.

Câu 3: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái tại các vùng quê. Để xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt, yếu tố "tính cách thương hiệu" nào sau đây nên được ưu tiên phát triển?

  • A. Chân thành, gần gũi, yêu thiên nhiên và cộng đồng.
  • B. Sang trọng, đẳng cấp, lịch lãm và tinh tế.
  • C. Mạnh mẽ, năng động, tiên phong và thử thách.
  • D. Hài hước, dí dỏm, trẻ trung và phá cách.

Câu 4: Một thương hiệu thời trang nhanh đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do cáo buộc về điều kiện làm việc không đảm bảo tại các nhà máy sản xuất. Để khắc phục và tái xây dựng niềm tin, biện pháp quan hệ công chúng (PR) nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức sự kiện giảm giá lớn để thu hút sự chú ý của khách hàng.
  • B. Phớt lờ các cáo buộc và tập trung vào quảng bá sản phẩm mới.
  • C. Công khai minh bạch thông tin, cải thiện điều kiện làm việc, và hợp tác với tổ chức độc lập để kiểm chứng.
  • D. Đổ lỗi cho nhà cung cấp và phủ nhận trách nhiệm của thương hiệu.

Câu 5: Chỉ số "Mức độ nhận biết thương hiệu" (Brand Awareness) đo lường điều gì trong tâm trí khách hàng?

  • A. Mức độ yêu thích và trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
  • B. Khả năng khách hàng nhớ đến và nhận ra thương hiệu trong một danh mục sản phẩm nhất định.
  • C. Giá trị tài chính của thương hiệu trên thị trường chứng khoán.
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên đối với thương hiệu.

Câu 6: Trong mô hình "Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng" (Customer-Based Brand Equity - CBBE), yếu tố "Tính liên tưởng thương hiệu" (Brand Associations) đề cập đến điều gì?

  • A. Cảm xúc và thái độ tích cực của khách hàng đối với thương hiệu.
  • B. Mức độ trung thành và gắn bó lâu dài của khách hàng với thương hiệu.
  • C. Tất cả các suy nghĩ, cảm xúc, hình ảnh và kinh nghiệm mà khách hàng liên kết với thương hiệu.
  • D. Khả năng thương hiệu đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất cà phê muốn xây dựng "Kiến trúc thương hiệu" (Brand Architecture) cho danh mục sản phẩm đa dạng của mình (cà phê hòa tan, cà phê rang xay, cà phê viên nén...). Lựa chọn kiến trúc thương hiệu nào sau đây giúp doanh nghiệp tận dụng sức mạnh thương hiệu mẹ tốt nhất cho tất cả các dòng sản phẩm?

  • A. Kiến trúc thương hiệu độc lập (House of Brands).
  • B. Kiến trúc thương hiệu bảo trợ (Branded House).
  • C. Kiến trúc thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Architecture).
  • D. Kiến trúc đồng thương hiệu (Co-branding).

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của "Hệ thống nhận diện thương hiệu" (Brand Identity System) hữu hình?

  • A. Logo và biểu tượng.
  • B. Màu sắc và phông chữ.
  • C. Bao bì sản phẩm.
  • D. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.

Câu 9: Trong quá trình "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning), bản đồ định vị (perceptual map) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường mức độ nhận biết và yêu thích thương hiệu của khách hàng.
  • B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của thương hiệu so với đối thủ.
  • C. Trực quan hóa vị trí thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu tiềm năng cho thương hiệu.

Câu 10: "Slogan" của thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và định vị thương hiệu. Một slogan hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Slogan càng dài và phức tạp càng thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Slogan ngắn gọn, dễ nhớ, và truyền tải được giá trị cốt lõi của thương hiệu.
  • C. Slogan nên sử dụng ngôn ngữ khoa học và thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Slogan cần thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ.

Câu 11: Thương hiệu "Điện Máy Xanh" sử dụng màu xanh dương làm màu sắc chủ đạo trong hệ thống nhận diện. Lựa chọn màu sắc này mang ý nghĩa và tác động tâm lý nào đến nhận thức của khách hàng?

  • A. Thể hiện sự năng động, trẻ trung và phá cách.
  • B. Gợi cảm giác sang trọng, quý phái và đẳng cấp.
  • C. Tạo cảm giác ấm áp, gần gũi và thân thiện.
  • D. Tạo cảm giác tin cậy, chuyên nghiệp và an tâm.

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, "Trải nghiệm thương hiệu số" (Digital Brand Experience) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm thương hiệu số?

  • A. Giao diện website và ứng dụng di động thân thiện, dễ sử dụng.
  • B. Nội dung trực tuyến hấp dẫn, giá trị và phù hợp với khách hàng mục tiêu.
  • C. Thiết kế cửa hàng vật lý và không gian trưng bày sản phẩm.
  • D. Tương tác và phản hồi nhanh chóng trên mạng xã hội.

Câu 13: "Đo lường giá trị thương hiệu" (Brand Equity Measurement) là một hoạt động quan trọng trong quản trị thương hiệu. Phương pháp đo lường nào tập trung vào việc phân tích các chỉ số tài chính để định lượng giá trị thương hiệu?

  • A. Phương pháp dựa trên tài chính (Financial-based Approach).
  • B. Phương pháp dựa trên khách hàng (Customer-based Approach).
  • C. Phương pháp hỗn hợp (Hybrid Approach).
  • D. Phương pháp định tính (Qualitative Approach).

Câu 14: "Mở rộng thương hiệu" (Brand Extension) có thể mang lại lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro lớn nhất khi mở rộng thương hiệu không thành công là gì?

  • A. Tăng chi phí marketing và quảng cáo cho sản phẩm mới.
  • B. Gây ra sự nhầm lẫn cho khách hàng về định vị thương hiệu.
  • C. Làm suy yếu hình ảnh và giá trị của thương hiệu mẹ.
  • D. Giảm doanh số bán hàng của các sản phẩm hiện có.

Câu 15: "Tái định vị thương hiệu" (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo và hệ thống nhận diện thương hiệu.
  • B. Khi thị trường mục tiêu hoặc môi trường cạnh tranh thay đổi, khiến định vị hiện tại không còn phù hợp.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường quốc tế.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn tăng ngân sách marketing và quảng cáo.

Câu 16: "Quản trị danh mục thương hiệu" (Brand Portfolio Management) hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

  • A. Giảm số lượng thương hiệu trong danh mục để đơn giản hóa quản lý.
  • B. Tập trung nguồn lực vào một thương hiệu mạnh nhất.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các thương hiệu trong cùng danh mục.
  • D. Tối ưu hóa hiệu quả và giá trị tổng thể của danh mục thương hiệu, đáp ứng đa dạng nhu cầu thị trường.

Câu 17: "Truyền thông thương hiệu tích hợp" (Integrated Brand Communications - IBC) nhấn mạnh điều gì trong hoạt động truyền thông?

  • A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông để tiếp cận khách hàng.
  • B. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong thông điệp thương hiệu trên tất cả các kênh truyền thông.
  • D. Ưu tiên sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến.

Câu 18: Trong "Mô hình AIDA" (Attention, Interest, Desire, Action) về hành vi người tiêu dùng, giai đoạn "Desire" (Khao khát) thể hiện điều gì?

  • A. Giai đoạn thu hút sự chú ý của khách hàng đối với thương hiệu.
  • B. Giai đoạn khách hàng bắt đầu mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
  • C. Giai đoạn khách hàng tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Giai đoạn khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Câu 19: "Bản sắc thương hiệu" (Brand Identity) là nền tảng cho mọi hoạt động xây dựng và phát triển thương hiệu. Bản sắc thương hiệu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
  • B. Tầm nhìn và sứ mệnh thương hiệu.
  • C. Tính cách thương hiệu.
  • D. Thị phần và doanh thu của thương hiệu.

Câu 20: "Quản lý khủng hoảng thương hiệu" (Brand Crisis Management) là một kỹ năng quan trọng. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản lý khủng hoảng là gì?

  • A. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
  • B. Nhanh chóng đưa ra tuyên bố trấn an công chúng.
  • C. Thành lập đội ngũ xử lý khủng hoảng.
  • D. Xây dựng kế hoạch truyền thông ứng phó khủng hoảng.

Câu 21: "Thương hiệu toàn cầu" (Global Brand) đối mặt với thách thức lớn nhất nào trong quá trình mở rộng thị trường?

  • A. Vấn đề về logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Rào cản về pháp lý và quy định thương mại quốc tế.
  • C. Duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu trong khi vẫn tôn trọng sự khác biệt văn hóa địa phương.
  • D. Cạnh tranh với các thương hiệu địa phương mạnh mẽ.

Câu 22: "Bảo vệ thương hiệu" về mặt pháp lý là cần thiết để tránh những rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro bị sao chép, làm giả thương hiệu và mất lợi thế cạnh tranh.
  • C. Rủi ro về thay đổi chính sách thuế.
  • D. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh.

Câu 23: "Định giá trị thương hiệu" (Brand Valuation) có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của doanh nghiệp?

  • A. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
  • B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Ra quyết định đầu tư, sáp nhập và mua lại doanh nghiệp (M&A).

Câu 24: "Cảm xúc thương hiệu" (Brand Sentiment) trên mạng xã hội được đo lường để đánh giá điều gì?

  • A. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
  • B. Mức độ tương tác của khách hàng với nội dung thương hiệu.
  • C. Thái độ và cảm xúc của khách hàng đối với thương hiệu (tích cực, tiêu cực, trung lập).
  • D. Xu hướng tìm kiếm thông tin về thương hiệu trên internet.

Câu 25: "Chiến lược thương hiệu cá biệt" (Individual Branding Strategy) phù hợp với trường hợp nào?

  • A. Khi doanh nghiệp muốn tận dụng sức mạnh thương hiệu mẹ cho sản phẩm mới.
  • B. Khi doanh nghiệp kinh doanh nhiều dòng sản phẩm khác biệt, hướng đến các phân khúc thị trường khác nhau và muốn tránh ảnh hưởng tiêu cực lẫn nhau.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu gia đình.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn hợp tác với một thương hiệu khác.

Câu 26: "Nhận diện thương hiệu mở rộng" (Extended Brand Identity) bao gồm những yếu tố nào ngoài "Nhận diện thương hiệu cốt lõi" (Core Brand Identity)?

  • A. Giá trị cốt lõi và tính cách thương hiệu.
  • B. Tầm nhìn và sứ mệnh thương hiệu.
  • C. Tất cả các yếu tố nhận diện thương hiệu không thuộc về cốt lõi, như lợi ích, thuộc tính sản phẩm, hình ảnh người dùng, văn hóa thương hiệu...
  • D. Logo, slogan và màu sắc chủ đạo.

Câu 27: "Văn hóa thương hiệu" (Brand Culture) ảnh hưởng đến yếu tố nào quan trọng nhất trong doanh nghiệp?

  • A. Hành vi và thái độ của nhân viên đối với khách hàng và thương hiệu.
  • B. Chiến lược marketing và truyền thông của thương hiệu.
  • C. Thiết kế sản phẩm và bao bì.
  • D. Giá cả và chính sách phân phối.

Câu 28: "Kiểm toán thương hiệu" (Brand Audit) được thực hiện định kỳ nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của thương hiệu.
  • B. Đánh giá sức khỏe tổng thể của thương hiệu, xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.
  • C. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
  • D. So sánh thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh về giá cả.

Câu 29: "Câu chuyện thương hiệu" (Brand Storytelling) là một công cụ marketing mạnh mẽ. Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
  • B. Tập trung vào các thông số kỹ thuật và tính năng sản phẩm.
  • C. Kể về lịch sử hình thành và phát triển lâu đời của thương hiệu.
  • D. Gắn kết cảm xúc, tạo sự đồng cảm và truyền tải giá trị nhân văn.

Câu 30: "Thương hiệu xanh" (Green Brand) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Đặc điểm nổi bật nhất của một thương hiệu xanh là gì?

  • A. Sản phẩm có màu xanh lá cây chủ đạo.
  • B. Giá cả sản phẩm cao cấp.
  • C. Cam kết và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường ngách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thương hiệu 'Xanh Lá' của một chuỗi cửa hàng thực phẩm hữu cơ mới nổi muốn tạo dựng sự khác biệt so với các đối thủ. Trong bối cảnh thị trường ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, chiến lược định vị nào sau đây sẽ phù hợp nhất để 'Xanh Lá' thu hút khách hàng mục tiêu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét mở rộng dòng sản phẩm sang lĩnh vực thiết bị nhà bếp thông minh. Thương hiệu hiện tại của họ, 'Tiện Nghi', đã được biết đến với các sản phẩm bền bỉ, giá cả phải chăng. Theo bạn, chiến lược mở rộng thương hiệu nào sẽ phù hợp nhất để tận dụng lợi thế thương hiệu 'Tiện Nghi' đồng thời thu hút phân khúc khách hàng mới quan tâm đến công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái tại các vùng quê. Để xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt, yếu tố 'tính cách thương hiệu' nào sau đây nên được ưu tiên phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một thương hiệu thời trang nhanh đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do cáo buộc về điều kiện làm việc không đảm bảo tại các nhà máy sản xuất. Để khắc phục và tái xây dựng niềm tin, biện pháp quan hệ công chúng (PR) nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chỉ số 'Mức độ nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness) đo lường điều gì trong tâm trí khách hàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong mô hình 'Giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng' (Customer-Based Brand Equity - CBBE), yếu tố 'Tính liên tưởng thương hiệu' (Brand Associations) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất cà phê muốn xây dựng 'Kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) cho danh mục sản phẩm đa dạng của mình (cà phê hòa tan, cà phê rang xay, cà phê viên nén...). Lựa chọn kiến trúc thương hiệu nào sau đây giúp doanh nghiệp tận dụng sức mạnh thương hiệu mẹ tốt nhất cho tất cả các dòng sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'Hệ thống nhận diện thương hiệu' (Brand Identity System) hữu hình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong quá trình 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning), bản đồ định vị (perceptual map) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Slogan' của thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và định vị thương hiệu. Một slogan hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thương hiệu 'Điện Máy Xanh' sử dụng màu xanh dương làm màu sắc chủ đạo trong hệ thống nhận diện. Lựa chọn màu sắc này mang ý nghĩa và tác động tâm lý nào đến nhận thức của khách hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh trực tuyến ngày càng gay gắt, 'Trải nghiệm thương hiệu số' (Digital Brand Experience) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm thương hiệu số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Đo lường giá trị thương hiệu' (Brand Equity Measurement) là một hoạt động quan trọng trong quản trị thương hiệu. Phương pháp đo lường nào tập trung vào việc phân tích các chỉ số tài chính để định lượng giá trị thương hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) có thể mang lại lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro lớn nhất khi mở rộng thương hiệu không thành công là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: 'Tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: 'Quản trị danh mục thương hiệu' (Brand Portfolio Management) hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: 'Truyền thông thương hiệu tích hợp' (Integrated Brand Communications - IBC) nhấn mạnh điều gì trong hoạt động truyền thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong 'Mô hình AIDA' (Attention, Interest, Desire, Action) về hành vi người tiêu dùng, giai đoạn 'Desire' (Khao khát) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: 'Bản sắc thương hiệu' (Brand Identity) là nền tảng cho mọi hoạt động xây dựng và phát triển thương hiệu. Bản sắc thương hiệu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: 'Quản lý khủng hoảng thương hiệu' (Brand Crisis Management) là một kỹ năng quan trọng. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản lý khủng hoảng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: 'Thương hiệu toàn cầu' (Global Brand) đối mặt với thách thức lớn nhất nào trong quá trình mở rộng thị trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Bảo vệ thương hiệu' về mặt pháp lý là cần thiết để tránh những rủi ro nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Định giá trị thương hiệu' (Brand Valuation) có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: 'Cảm xúc thương hiệu' (Brand Sentiment) trên mạng xã hội được đo lường để đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Chiến lược thương hiệu cá biệt' (Individual Branding Strategy) phù hợp với trường hợp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Nhận diện thương hiệu mở rộng' (Extended Brand Identity) bao gồm những yếu tố nào ngoài 'Nhận diện thương hiệu cốt lõi' (Core Brand Identity)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Văn hóa thương hiệu' (Brand Culture) ảnh hưởng đến yếu tố nào quan trọng nhất trong doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit) được thực hiện định kỳ nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: 'Câu chuyện thương hiệu' (Brand Storytelling) là một công cụ marketing mạnh mẽ. Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: 'Thương hiệu xanh' (Green Brand) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Đặc điểm nổi bật nhất của một thương hiệu xanh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 06

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu?

  • A. Tạo dựng một vị trí độc đáo và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • B. Phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Truyền tải giá trị cốt lõi và lợi ích mà thương hiệu mang lại cho khách hàng.
  • D. Tăng cường độ nhận biết thương hiệu một cách rộng rãi nhất có thể.

Câu 2: Tài sản thương hiệu (Brand Equity) được xem là một yếu tố quan trọng. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Tài sản thương hiệu?

  • A. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ, được phản ánh qua nhận thức, cảm xúc và hành vi của khách hàng đối với thương hiệu đó.
  • B. Tổng giá trị thị trường hiện tại của công ty sở hữu thương hiệu.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu để xây dựng và phát triển thương hiệu.
  • D. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 3: Logo, tên thương hiệu, màu sắc chủ đạo, và slogan được gọi chung là gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Giá trị thương hiệu hữu hình
  • B. Yếu tố nhận diện thương hiệu
  • C. Thuộc tính thương hiệu cốt lõi
  • D. Tuyên ngôn thương hiệu

Câu 4: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) có vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

  • A. Đảm bảo về mặt pháp lý cho chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Công cụ quảng cáo mạnh mẽ để thu hút khách hàng mới.
  • C. Thiết lập kỳ vọng và xây dựng lòng tin của khách hàng vào thương hiệu thông qua những cam kết giá trị.
  • D. Mục tiêu doanh số mà thương hiệu hướng đến trong một giai đoạn nhất định.

Câu 5: Một công ty quyết định mở rộng thương hiệu nước giải khát sang lĩnh vực bánh kẹo. Rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của chiến lược mở rộng thương hiệu này là gì?

  • A. Gây ra sự cạnh tranh nội bộ giữa các dòng sản phẩm khác nhau.
  • B. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc nếu sản phẩm mới không thành công hoặc không phù hợp với định vị ban đầu.
  • C. Tăng chi phí truyền thông và quảng bá do phải xây dựng nhận diện cho sản phẩm mới.
  • D. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng và phân phối cho ngành hàng mới.

Câu 6: Thương hiệu "X" từng rất phổ biến nhưng dần mất vị thế trên thị trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tái định vị thương hiệu "X"?

  • A. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ sự thay đổi trong nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • B. Điều chỉnh thông điệp và hình ảnh thương hiệu để phù hợp với xu hướng mới.
  • C. Tăng cường quảng cáo với thông điệp và hình ảnh thương hiệu cũ để gợi nhớ về quá khứ.
  • D. Cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của khách hàng.

Câu 7: Phân biệt kiến trúc thương hiệu "Ngôi nhà thương hiệu" (Branded House) và "Nhiều thương hiệu độc lập" (House of Brands). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai kiến trúc này là gì?

  • A. Mức độ liên kết và hỗ trợ giữa thương hiệu công ty mẹ và các thương hiệu sản phẩm/dịch vụ con.
  • B. Số lượng thương hiệu mà công ty sở hữu và quản lý.
  • C. Chi phí đầu tư vào xây dựng và phát triển thương hiệu.
  • D. Khả năng mở rộng thương hiệu sang các thị trường và ngành hàng mới.

Câu 8: Quan hệ công chúng (PR) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và quản trị thương hiệu, đặc biệt khi so sánh với quảng cáo?

  • A. PR hiệu quả hơn quảng cáo trong việc tạo ra nhận thức về thương hiệu một cách nhanh chóng.
  • B. PR và quảng cáo có vai trò tương đương nhau trong mọi giai đoạn phát triển thương hiệu.
  • C. PR chủ yếu được sử dụng để xử lý khủng hoảng truyền thông, không đóng vai trò chính trong xây dựng thương hiệu.
  • D. PR giúp xây dựng uy tín và niềm tin lâu dài cho thương hiệu thông qua các hoạt động truyền thông đa dạng và mối quan hệ với công chúng, bổ sung cho quảng cáo.

Câu 9: "Tính cách thương hiệu" (Brand Personality) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong việc kết nối với khách hàng?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát thông điệp truyền thông về thương hiệu.
  • B. Tạo ra sự kết nối cảm xúc và gần gũi hơn giữa thương hiệu và khách hàng, giúp thương hiệu trở nên nhân văn và dễ nhớ.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá của sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý thương hiệu và giảm chi phí marketing.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính tạo nên "Lòng trung thành thương hiệu" (Brand Loyalty) từ phía khách hàng?

  • A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định, đáp ứng mong đợi của khách hàng.
  • B. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán ở mọi điểm tiếp xúc với thương hiệu.
  • C. Giá trị cảm xúc và sự gắn kết mà thương hiệu mang lại cho khách hàng.
  • D. Giá cả sản phẩm và dịch vụ luôn thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 11: Để đo lường "Mức độ nhận biết thương hiệu" (Brand Awareness), phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng theo thời gian.
  • B. Đo lường chỉ số tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Nghiên cứu khảo sát thị trường để hỏi trực tiếp khách hàng về mức độ quen thuộc với thương hiệu.
  • D. Phân tích nội dung thảo luận về thương hiệu trên các diễn đàn trực tuyến.

Câu 12: "Liên tưởng thương hiệu" (Brand Association) bao gồm những loại liên tưởng chính nào?

  • A. Liên tưởng về giá cả và kênh phân phối.
  • B. Liên tưởng về quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Liên tưởng về thuộc tính sản phẩm, lợi ích sản phẩm và hình ảnh thương hiệu/công ty.
  • D. Liên tưởng về đối tượng khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.

Câu 13: "Tuyên ngôn thương hiệu" (Brand Mantra) có mục đích chính là gì trong chiến lược thương hiệu?

  • A. Thay thế cho slogan trong các chiến dịch quảng cáo.
  • B. Hướng dẫn và định hình các quyết định và hành động liên quan đến thương hiệu, đảm bảo sự nhất quán.
  • C. Truyền tải thông điệp phức tạp về thương hiệu một cách chi tiết.
  • D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing và truyền thông.

Câu 14: "Điểm chạm thương hiệu" (Brand Touchpoints) là gì và tại sao doanh nghiệp cần quản lý hiệu quả các điểm chạm này?

  • A. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu, từ quảng cáo đến trải nghiệm mua hàng và sử dụng sản phẩm, cần quản lý tốt để đảm bảo trải nghiệm tích cực và nhất quán.
  • B. Các kênh truyền thông mà thương hiệu sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
  • C. Văn phòng giao dịch và cửa hàng bán lẻ của thương hiệu.
  • D. Các sự kiện và hoạt động tài trợ mà thương hiệu tham gia.

Câu 15: "Cộng đồng thương hiệu" (Brand Community) mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?

  • A. Giúp doanh nghiệp thu thập thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
  • B. Tạo ra nguồn doanh thu trực tiếp từ phí thành viên cộng đồng.
  • C. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng truyền thông khi có sự cố xảy ra.
  • D. Tăng cường lòng trung thành, tạo ra những "đại sứ thương hiệu" tự nhiên và giảm chi phí marketing truyền thống.

Câu 16: "Kể chuyện thương hiệu" (Brand Storytelling) được sử dụng như thế nào trong xây dựng thương hiệu?

  • A. Chỉ được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Sử dụng câu chuyện để truyền tải giá trị, tạo kết nối cảm xúc và làm cho thương hiệu trở nên nhân văn, đáng tin cậy hơn trong mắt khách hàng.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc kể về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
  • D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu mới, chưa có nhiều người biết đến.

Câu 17: Khi thương hiệu gặp "khủng hoảng truyền thông", phản ứng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi khủng hoảng tự lắng xuống.
  • B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài hoặc đối thủ cạnh tranh.
  • C. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch, nhận trách nhiệm và đưa ra giải pháp khắc phục.
  • D. Tập trung vào việc bảo vệ hình ảnh thương hiệu bằng mọi giá, kể cả việc che giấu thông tin.

Câu 18: "Kiểm toán thương hiệu" (Brand Audit) được thực hiện để làm gì?

  • A. Đánh giá toàn diện sức khỏe thương hiệu hiện tại, xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội để cải thiện và phát triển.
  • B. So sánh hiệu quả hoạt động marketing của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Đánh giá mức độ tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thương hiệu.
  • D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của thương hiệu trong tương lai.

Câu 19: Thách thức lớn nhất trong "Quản trị thương hiệu toàn cầu" (Global Brand Management) là gì?

  • A. Vượt qua rào cản ngôn ngữ trong truyền thông thương hiệu.
  • B. Duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu đồng thời phải điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ và thị hiếu địa phương.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng và phân phối sản phẩm trên quy mô toàn cầu.
  • D. Đối phó với sự cạnh tranh từ các thương hiệu địa phương mạnh mẽ.

Câu 20: "Thương hiệu số" (Digital Branding) khác biệt như thế nào so với xây dựng thương hiệu truyền thống?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động marketing truyền thống.
  • B. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Tập trung vào xây dựng và quản lý thương hiệu trong môi trường trực tuyến, tận dụng các kênh kỹ thuật số và tương tác đa chiều với khách hàng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình xây dựng thương hiệu và giảm chi phí đầu tư.

Câu 21: "Xây dựng thương hiệu từ bên trong" (Internal Branding) có tầm quan trọng như thế nào đối với sự thành công của thương hiệu nói chung?

  • A. Đảm bảo rằng nhân viên hiểu rõ và cam kết với giá trị thương hiệu, từ đó truyền tải trải nghiệm thương hiệu nhất quán và tích cực đến khách hàng.
  • B. Giúp bộ phận nhân sự tuyển dụng và giữ chân nhân tài.
  • C. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên mới về kiến thức sản phẩm.
  • D. Tăng cường sự gắn kết giữa các phòng ban trong công ty.

Câu 22: "Cấp phép thương hiệu" (Brand Licensing) là gì và doanh nghiệp được lợi gì từ việc cấp phép thương hiệu?

  • A. Nhượng quyền kinh doanh toàn bộ mô hình kinh doanh của thương hiệu.
  • B. Cho phép một bên thứ ba sử dụng thương hiệu của mình để sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ, tạo ra nguồn doanh thu mới và mở rộng sự hiện diện thương hiệu.
  • C. Bán bản quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu cho một công ty khác.
  • D. Sáp nhập thương hiệu của mình với một thương hiệu khác.

Câu 23: "Đồng thương hiệu" (Co-branding) mang lại lợi ích gì cho các thương hiệu tham gia?

  • A. Giảm chi phí marketing cho mỗi thương hiệu riêng lẻ.
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý thương hiệu của cả hai bên.
  • C. Kết hợp sức mạnh thương hiệu của cả hai bên để tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn hơn, tạo ra giá trị cộng hưởng và tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
  • D. Tạo ra một thương hiệu hoàn toàn mới thay thế cho cả hai thương hiệu ban đầu.

Câu 24: Khi nào doanh nghiệp nên xem xét "tái định vị thương hiệu" (Brand Repositioning)?

  • A. Khi doanh thu và lợi nhuận của thương hiệu tăng trưởng ổn định.
  • B. Khi thương hiệu đạt được mức độ nhận biết cao trên thị trường.
  • C. Khi công ty thay đổi lãnh đạo cấp cao.
  • D. Khi thương hiệu mất đi sự phù hợp với thị trường mục tiêu, khi xuất hiện đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ hơn, hoặc khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh.

Câu 25: Chỉ số "Mức độ liên tưởng thương hiệu" (Brand Association Strength) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng liên tưởng khác nhau mà khách hàng có về thương hiệu.
  • B. Mức độ mạnh mẽ của các liên tưởng và kết nối mà khách hàng có với thương hiệu trong tâm trí của họ.
  • C. Mức độ tích cực của các liên tưởng mà khách hàng có về thương hiệu.
  • D. Tần suất khách hàng nhắc đến thương hiệu trong các cuộc trò chuyện.

Câu 26: "Quản lý danh mục thương hiệu" (Brand Portfolio Management) có vai trò gì trong chiến lược tổng thể của doanh nghiệp?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả đầu tư vào các thương hiệu khác nhau, tránh xung đột giữa các thương hiệu và đảm bảo bao phủ thị trường một cách hiệu quả.
  • B. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức và quản lý của doanh nghiệp.
  • C. Tập trung nguồn lực vào một thương hiệu chủ lực duy nhất.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thương hiệu nội bộ để thúc đẩy hiệu suất.

Câu 27: "Chuỗi giá trị thương hiệu" (Brand Value Chain) mô tả điều gì?

  • A. Chuỗi cung ứng sản phẩm và dịch vụ mang thương hiệu.
  • B. Cấu trúc tổ chức của bộ phận quản lý thương hiệu trong doanh nghiệp.
  • C. Quá trình các hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu tạo ra giá trị thương hiệu cho doanh nghiệp và khách hàng qua các giai đoạn khác nhau.
  • D. Các kênh phân phối sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.

Câu 28: "Thương hiệu đạo đức" (Ethical Branding) ngày càng trở nên quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thương hiệu đạo đức?

  • A. Tuân thủ các chuẩn mực về trách nhiệm xã hội và môi trường.
  • B. Minh bạch trong hoạt động kinh doanh và truyền thông.
  • C. Đối xử công bằng với nhân viên, khách hàng và đối tác.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.

Câu 29: "Thương hiệu giác quan" (Sensory Branding) tập trung vào việc tác động đến giác quan nào của khách hàng để tạo trải nghiệm thương hiệu?

  • A. Chủ yếu tập trung vào thị giác thông qua logo và màu sắc.
  • B. Chỉ tác động đến thính giác thông qua âm nhạc và âm thanh thương hiệu.
  • C. Chỉ sử dụng khứu giác để tạo mùi hương đặc trưng cho thương hiệu.
  • D. Tất cả các giác quan của khách hàng (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) để tạo ra trải nghiệm thương hiệu đa chiều và sâu sắc.

Câu 30: "Vận động thương hiệu" (Brand Advocacy) và "Marketing truyền miệng" (Word-of-Mouth Marketing) có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Vận động thương hiệu là mục tiêu cuối cùng, còn marketing truyền miệng là một trong những phương thức hiệu quả nhất để đạt được vận động thương hiệu.
  • B. Marketing truyền miệng là một phần của chiến lược vận động thương hiệu.
  • C. Vận động thương hiệu và marketing truyền miệng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Marketing truyền miệng chỉ hiệu quả đối với các thương hiệu mới, còn vận động thương hiệu dành cho thương hiệu lớn mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tài sản thương hiệu (Brand Equity) được xem là một yếu tố quan trọng. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Tài sản thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Logo, tên thương hiệu, màu sắc chủ đạo, và slogan được gọi chung là gì trong quản trị thương hiệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) có vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty quyết định mở rộng thương hiệu nước giải khát sang lĩnh vực bánh kẹo. Rủi ro tiềm ẩn lớn nhất của chiến lược mở rộng thương hiệu này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thương hiệu 'X' từng rất phổ biến nhưng dần mất vị thế trên thị trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tái định vị thương hiệu 'X'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân biệt kiến trúc thương hiệu 'Ngôi nhà thương hiệu' (Branded House) và 'Nhiều thương hiệu độc lập' (House of Brands). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai kiến trúc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quan hệ công chúng (PR) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và quản trị thương hiệu, đặc biệt khi so sánh với quảng cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: 'Tính cách thương hiệu' (Brand Personality) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong việc kết nối với khách hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính tạo nên 'Lòng trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty) từ phía khách hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để đo lường 'Mức độ nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness), phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 'Liên tưởng thương hiệu' (Brand Association) bao gồm những loại liên tưởng chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Tuyên ngôn thương hiệu' (Brand Mantra) có mục đích chính là gì trong chiến lược thương hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Điểm chạm thương hiệu' (Brand Touchpoints) là gì và tại sao doanh nghiệp cần quản lý hiệu quả các điểm chạm này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: 'Cộng đồng thương hiệu' (Brand Community) mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Kể chuyện thương hiệu' (Brand Storytelling) được sử dụng như thế nào trong xây dựng thương hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi thương hiệu gặp 'khủng hoảng truyền thông', phản ứng nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit) được thực hiện để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Thách thức lớn nhất trong 'Quản trị thương hiệu toàn cầu' (Global Brand Management) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 'Thương hiệu số' (Digital Branding) khác biệt như thế nào so với xây dựng thương hiệu truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: 'Xây dựng thương hiệu từ bên trong' (Internal Branding) có tầm quan trọng như thế nào đối với sự thành công của thương hiệu nói chung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Cấp phép thương hiệu' (Brand Licensing) là gì và doanh nghiệp được lợi gì từ việc cấp phép thương hiệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: 'Đồng thương hiệu' (Co-branding) mang lại lợi ích gì cho các thương hiệu tham gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi nào doanh nghiệp nên xem xét 'tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chỉ số 'Mức độ liên tưởng thương hiệu' (Brand Association Strength) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Quản lý danh mục thương hiệu' (Brand Portfolio Management) có vai trò gì trong chiến lược tổng thể của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Chuỗi giá trị thương hiệu' (Brand Value Chain) mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 'Thương hiệu đạo đức' (Ethical Branding) ngày càng trở nên quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thương hiệu đạo đức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: 'Thương hiệu giác quan' (Sensory Branding) tập trung vào việc tác động đến giác quan nào của khách hàng để tạo trải nghiệm thương hiệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 'Vận động thương hiệu' (Brand Advocacy) và 'Marketing truyền miệng' (Word-of-Mouth Marketing) có mối liên hệ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 07

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường nước ép trái cây. Theo chiến lược thương hiệu, việc sử dụng tên thương hiệu hiện tại (đã được biết đến với đồ uống có gas) cho dòng nước ép mới sẽ thuộc loại chiến lược nào?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension)
  • B. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
  • C. Đa thương hiệu (Multi-brands)
  • D. Thương hiệu mới (New Brands)

Câu 2: Thương hiệu thời trang "XYZ" nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, nghiên cứu thị trường cho thấy một phân khúc khách hàng trẻ tuổi đang tìm kiếm các sản phẩm thời trang nhanh, giá cả phải chăng hơn. Để tiếp cận phân khúc này mà không làm ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu "XYZ" hiện tại, chiến lược thương hiệu phù hợp nhất là gì?

  • A. Mở rộng thương hiệu "XYZ" sang dòng sản phẩm giá rẻ.
  • B. Sử dụng chiến lược "thương hiệu ô" với "XYZ" là thương hiệu mẹ.
  • C. Giảm giá sản phẩm hiện tại của "XYZ" để cạnh tranh.
  • D. Tạo một thương hiệu mới, thứ cấp, nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi.

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy đang xem xét việc "tái định vị thương hiệu". Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính đáng để doanh nghiệp thực hiện tái định vị?

  • A. Thị hiếu của người tiêu dùng thay đổi, thương hiệu hiện tại không còn hấp dẫn.
  • B. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới, định vị thương hiệu của doanh nghiệp trở nên yếu thế.
  • C. Có sự thay đổi lớn trong đội ngũ quản lý cấp cao của doanh nghiệp.
  • D. Hình ảnh thương hiệu hiện tại bị suy giảm do khủng hoảng truyền thông.

Câu 4: Trong quá trình xây dựng "tính cách thương hiệu" cho một nhãn hiệu cà phê, việc liên kết thương hiệu với hình ảnh "người bạn đáng tin cậy, ấm áp và luôn lắng nghe" thuộc về chiều cạnh tính cách thương hiệu nào theo mô hình "Năm chiều kích thước tính cách thương hiệu" (Big Five Brand Personality)?

  • A. Tận tâm (Conscientiousness)
  • B. Dễ chịu (Agreeableness)
  • C. Hướng ngoại (Extraversion)
  • D. Khả năng (Competence)

Câu 5: Doanh nghiệp X dự định ra mắt sản phẩm mới là một loại snack khoai tây chiên cao cấp. Họ muốn sử dụng "chiến lược thương hiệu cá biệt". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng tên thương hiệu hiện tại của doanh nghiệp X cho sản phẩm snack mới.
  • B. Phát triển một thương hiệu phụ thuộc vào thương hiệu mẹ X.
  • C. Tạo ra một tên thương hiệu hoàn toàn mới và khác biệt cho sản phẩm snack, không liên kết trực tiếp với doanh nghiệp X.
  • D. Kết hợp tên thương hiệu của doanh nghiệp X với một tên gọi phụ để tạo ra thương hiệu mới.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "hệ thống nhận diện thương hiệu" hữu hình (tangible)?

  • A. Logo và biểu tượng
  • B. Màu sắc và phông chữ đặc trưng
  • C. Bao bì sản phẩm
  • D. Giá trị cốt lõi của thương hiệu

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, "định vị thương hiệu" đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
  • B. Giúp thương hiệu tạo sự khác biệt và nổi bật so với đối thủ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • C. Đảm bảo sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng tốt nhất thị trường.
  • D. Tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu một cách thụ động.

Câu 8: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) có vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật.
  • B. Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
  • C. Thiết lập kỳ vọng cho khách hàng về trải nghiệm thương hiệu và xây dựng lòng tin.
  • D. Định hình giá trị thương hiệu trên thị trường chứng khoán.

Câu 9: Một công ty công nghệ nổi tiếng với các sản phẩm điện tử tiêu dùng quyết định mở rộng sang lĩnh vực dịch vụ đám mây (cloud services) cho doanh nghiệp. Đây là hình thức "mở rộng thương hiệu" theo chiều nào?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension)
  • B. Mở rộng Category (Category Extension)
  • C. Mở rộng thương hiệu đồng thương hiệu (Co-branding Extension)
  • D. Mở rộng thương hiệu theo chiều dọc (Vertical Brand Extension)

Câu 10: "Tài sản thương hiệu" (Brand Equity) được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Giá trị thị trường của doanh nghiệp và quy mô nhân sự.
  • B. Doanh số bán hàng và lợi nhuận hàng năm.
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu và độ phủ sóng truyền thông.
  • D. Nhận biết thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu.

Câu 11: Trong trường hợp thương hiệu gặp phải "khủng hoảng truyền thông", công cụ "quan hệ công chúng" (PR) có vai trò như thế nào trong việc quản trị thương hiệu?

  • A. Giúp kiểm soát thông tin, xoa dịu dư luận và khôi phục hình ảnh thương hiệu.
  • B. Tăng cường chi tiêu cho quảng cáo để lấn át thông tin tiêu cực.
  • C. Thay đổi hoàn toàn hệ thống nhận diện thương hiệu.
  • D. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng tự qua đi.

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm muốn "bảo hộ thương hiệu" cho logo và tên thương hiệu của mình. Hình thức bảo hộ phù hợp nhất là gì?

  • A. Bằng sáng chế
  • B. Bản quyền tác giả
  • C. Đăng ký nhãn hiệu (Trademark)
  • D. Giấy phép kinh doanh

Câu 13: "Kiến trúc thương hiệu" (Brand Architecture) có vai trò gì trong việc quản lý danh mục thương hiệu của một tập đoàn lớn?

  • A. Đảm bảo tất cả các thương hiệu đều có tên gọi giống nhau.
  • B. Xác định vai trò, mối quan hệ giữa các thương hiệu trong danh mục và tối ưu hóa nguồn lực.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các thương hiệu nội bộ.
  • D. Giảm thiểu số lượng thương hiệu trong danh mục.

Câu 14: Trong quá trình lựa chọn "tên thương hiệu", tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

  • A. Dễ đọc, dễ nhớ và dễ phát âm.
  • B. Phù hợp với định vị thương hiệu và đối tượng mục tiêu.
  • C. Có khả năng bảo hộ về mặt pháp lý.
  • D. Có vần điệu và nghe bắt tai.

Câu 15: "Slogan" của thương hiệu có chức năng chính là gì trong truyền thông thương hiệu?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Truyền tải thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ và thể hiện giá trị cốt lõi của thương hiệu.
  • C. Thay thế cho logo và tên thương hiệu trong một số trường hợp.
  • D. Tạo ra sự khác biệt về giá cả so với đối thủ cạnh tranh.

Câu 16: Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng "thương hiệu gia đình" (family brand) khi nào?

  • A. Khi muốn tiếp cận nhiều phân khúc thị trường khác nhau.
  • B. Khi sản phẩm mới có tính năng và lợi ích hoàn toàn khác biệt.
  • C. Khi các sản phẩm thuộc cùng một phân khúc thị trường và muốn tận dụng uy tín của thương hiệu mẹ.
  • D. Khi muốn tạo ra sự cạnh tranh giữa các dòng sản phẩm nội bộ.

Câu 17: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng thương hiệu?

  • A. Tạo sự tin tưởng cao, lan tỏa thông tin nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông về thương hiệu.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho các hình thức marketing truyền thống.
  • D. Đo lường hiệu quả dễ dàng và chính xác.

Câu 18: "Trải nghiệm khách hàng" (Customer Experience) ảnh hưởng đến "giá trị thương hiệu" như thế nào?

  • A. Trải nghiệm khách hàng không liên quan đến giá trị thương hiệu.
  • B. Trải nghiệm khách hàng tích cực góp phần xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị thương hiệu.
  • C. Trải nghiệm khách hàng chỉ ảnh hưởng đến doanh số bán hàng ngắn hạn.
  • D. Trải nghiệm khách hàng tiêu cực không gây ảnh hưởng lớn đến thương hiệu.

Câu 19: Để đo lường "nhận diện thương hiệu" (Brand Awareness), phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
  • B. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng.
  • C. Nghiên cứu khảo sát (survey) về mức độ nhận biết thương hiệu.
  • D. Thử nghiệm sản phẩm (product testing).

Câu 20: Trong mô hình "Kim tự tháp thương hiệu" (Brand Resonance Pyramid), cấp độ cao nhất thể hiện điều gì?

  • A. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
  • B. Hình ảnh thương hiệu (Brand Imagery)
  • C. Đánh giá thương hiệu (Brand Judgments)
  • D. Sự cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)

Câu 21: "Đại sứ thương hiệu" (Brand Ambassador) đóng vai trò gì trong chiến lược truyền thông?

  • A. Thay thế cho các hoạt động quảng cáo truyền thống.
  • B. Tăng độ tin cậy, tiếp cận đối tượng mục tiêu và tạo dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu.
  • C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
  • D. Giảm chi phí marketing tổng thể.

Câu 22: "Quản trị trải nghiệm thương hiệu" (Brand Experience Management) tập trung vào điều gì?

  • A. Quản lý các kênh phân phối sản phẩm.
  • B. Kiểm soát chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Tối ưu hóa mọi điểm chạm giữa khách hàng và thương hiệu để tạo ra trải nghiệm tích cực và nhất quán.
  • D. Đo lường hiệu quả các chiến dịch truyền thông.

Câu 23: "Thương hiệu toàn cầu" (Global Brand) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tính nhất quán về nhận diện và thông điệp trên nhiều thị trường quốc gia.
  • B. Sản phẩm được sản xuất tại một quốc gia duy nhất và xuất khẩu ra toàn cầu.
  • C. Giá cả sản phẩm luôn thấp hơn so với các thương hiệu địa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường các nước phát triển.

Câu 24: "Định giá trị thương hiệu" (Brand Valuation) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
  • B. Xác định giá trị tài chính của thương hiệu để phục vụ các mục đích tài chính, chiến lược và quản trị.
  • C. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing.
  • D. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.

Câu 25: "Quảng cáo so sánh" (Comparative Advertising) có thể mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo.
  • B. Tạo mối quan hệ tốt đẹp với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Làm nổi bật ưu điểm của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • D. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật về quảng cáo.

Câu 26: "Chiến lược kéo" (Pull Strategy) trong marketing thương hiệu tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Tạo áp lực lên kênh phân phối để phân phối sản phẩm.
  • B. Giảm giá sản phẩm để tăng sức mua.
  • C. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Kích thích nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để "kéo" sản phẩm qua kênh phân phối.

Câu 27: "Văn hóa doanh nghiệp" có ảnh hưởng như thế nào đến "thương hiệu doanh nghiệp"?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp không liên quan đến thương hiệu doanh nghiệp.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp định hình hành vi của nhân viên và trải nghiệm khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến hình ảnh và giá trị thương hiệu.
  • C. Thương hiệu doanh nghiệp chỉ được xây dựng thông qua các chiến dịch marketing bên ngoài.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của nhân viên, không ảnh hưởng đến khách hàng.

Câu 28: "Đánh giá hiệu quả marketing thương hiệu" (Brand Marketing Effectiveness Measurement) cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa trên doanh số bán hàng tăng trưởng.
  • B. Chỉ dựa trên mức độ nhận biết thương hiệu tăng lên.
  • C. Kết hợp cả các chỉ số tài chính (doanh số, lợi nhuận) và phi tài chính (nhận biết, thái độ, lòng trung thành).
  • D. Chỉ dựa trên chi phí marketing đã chi ra.

Câu 29: "Quản lý danh tiếng trực tuyến" (Online Reputation Management) trở nên quan trọng hơn trong kỷ nguyên số vì lý do nào?

  • A. Thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
  • B. Chi phí quảng cáo trực tuyến ngày càng tăng cao.
  • C. Người tiêu dùng ngày càng ít quan tâm đến quảng cáo truyền thống.
  • D. Doanh nghiệp không còn cần xây dựng thương hiệu offline.

Câu 30: Trong trường hợp "mở rộng thương hiệu không thành công" (Brand Extension Failure), hậu quả tiêu cực nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Sản phẩm mở rộng không bán được.
  • B. Doanh nghiệp mất chi phí đầu tư cho sản phẩm mới.
  • C. Khách hàng trung thành cảm thấy thất vọng.
  • D. Suy giảm hình ảnh và giá trị của thương hiệu gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường nước ép trái cây. Theo chiến lược thương hiệu, việc sử dụng tên thương hiệu hiện tại (đã được biết đến với đồ uống có gas) cho dòng nước ép mới sẽ thuộc loại chiến lược nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thương hiệu thời trang 'XYZ' nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Tuy nhiên, nghiên cứu thị trường cho thấy một phân khúc khách hàng trẻ tuổi đang tìm kiếm các sản phẩm thời trang nhanh, giá cả phải chăng hơn. Để tiếp cận phân khúc này mà không làm ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu 'XYZ' hiện tại, chiến lược thương hiệu phù hợp nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy đang xem xét việc 'tái định vị thương hiệu'. Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính đáng để doanh nghiệp thực hiện tái định vị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quá trình xây dựng 'tính cách thương hiệu' cho một nhãn hiệu cà phê, việc liên kết thương hiệu với hình ảnh 'người bạn đáng tin cậy, ấm áp và luôn lắng nghe' thuộc về chiều cạnh tính cách thương hiệu nào theo mô hình 'Năm chiều kích thước tính cách thương hiệu' (Big Five Brand Personality)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Doanh nghiệp X dự định ra mắt sản phẩm mới là một loại snack khoai tây chiên cao cấp. Họ muốn sử dụng 'chiến lược thương hiệu cá biệt'. Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hệ thống nhận diện thương hiệu' hữu hình (tangible)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, 'định vị thương hiệu' đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) có vai trò gì trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một công ty công nghệ nổi tiếng với các sản phẩm điện tử tiêu dùng quyết định mở rộng sang lĩnh vực dịch vụ đám mây (cloud services) cho doanh nghiệp. Đây là hình thức 'mở rộng thương hiệu' theo chiều nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: 'Tài sản thương hiệu' (Brand Equity) được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong trường hợp thương hiệu gặp phải 'khủng hoảng truyền thông', công cụ 'quan hệ công chúng' (PR) có vai trò như thế nào trong việc quản trị thương hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm muốn 'bảo hộ thương hiệu' cho logo và tên thương hiệu của mình. Hình thức bảo hộ phù hợp nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) có vai trò gì trong việc quản lý danh mục thương hiệu của một tập đoàn lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quá trình lựa chọn 'tên thương hiệu', tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 'Slogan' của thương hiệu có chức năng chính là gì trong truyền thông thương hiệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng 'thương hiệu gia đình' (family brand) khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng thương hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 'Trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience) ảnh hưởng đến 'giá trị thương hiệu' như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để đo lường 'nhận diện thương hiệu' (Brand Awareness), phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong mô hình 'Kim tự tháp thương hiệu' (Brand Resonance Pyramid), cấp độ cao nhất thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: 'Đại sứ thương hiệu' (Brand Ambassador) đóng vai trò gì trong chiến lược truyền thông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Quản trị trải nghiệm thương hiệu' (Brand Experience Management) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Thương hiệu toàn cầu' (Global Brand) có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Định giá trị thương hiệu' (Brand Valuation) nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Quảng cáo so sánh' (Comparative Advertising) có thể mang lại lợi ích gì cho thương hiệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 'Chiến lược kéo' (Pull Strategy) trong marketing thương hiệu tập trung vào hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Văn hóa doanh nghiệp' có ảnh hưởng như thế nào đến 'thương hiệu doanh nghiệp'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Đánh giá hiệu quả marketing thương hiệu' (Brand Marketing Effectiveness Measurement) cần dựa trên những tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 'Quản lý danh tiếng trực tuyến' (Online Reputation Management) trở nên quan trọng hơn trong kỷ nguyên số vì lý do nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong trường hợp 'mở rộng thương hiệu không thành công' (Brand Extension Failure), hậu quả tiêu cực nhất có thể xảy ra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 08

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 08 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Thương hiệu "Biti"s" trong những năm gần đây đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, tập trung vào giới trẻ với các chiến dịch truyền thông sáng tạo và sản phẩm đổi mới. Hành động này của Biti"s thể hiện rõ nhất hoạt động quản trị thương hiệu nào?

  • A. Mở rộng thương hiệu
  • B. Củng cố thương hiệu
  • C. Tái định vị thương hiệu
  • D. Định vị thương hiệu

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống có thương hiệu nước giải khát A đã rất thành công. Họ quyết định sử dụng chính thương hiệu A để giới thiệu dòng sản phẩm bánh kẹo mới. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

  • A. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
  • B. Đa thương hiệu (Multi-branding)
  • C. Thương hiệu độc lập (Individual branding)
  • D. Thương hiệu gia đình (Family branding)

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của "Tài sản thương hiệu" (Brand Equity) theo mô hình của Keller?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
  • D. Giá trị cổ phiếu (Stock Value)

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc xây dựng "sự khác biệt hóa thương hiệu" trở nên quan trọng. Đâu là mục tiêu chính của việc khác biệt hóa thương hiệu?

  • A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
  • B. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
  • C. Giảm chi phí marketing
  • D. Tăng doanh số bán hàng ngắn hạn

Câu 5: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường thường ưu tiên lựa chọn chiến lược định vị thương hiệu nào để nhanh chóng được khách hàng biết đến?

  • A. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm
  • B. Định vị dựa trên lợi ích cảm xúc
  • C. Định vị dựa trên giá trị (Value Positioning)
  • D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh

Câu 6: Trong mô hình "Ngôi nhà thương hiệu" (Brand House), các thương hiệu con thường có đặc điểm gì?

  • A. Chia sẻ thương hiệu mẹ mạnh mẽ
  • B. Hoạt động độc lập hoàn toàn
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với thương hiệu mẹ
  • D. Hướng đến phân khúc thị trường khác biệt hoàn toàn

Câu 7: "Slogan" của một thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Slogan hiệu quả nhất cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp
  • B. Truyền tải giá trị cốt lõi của thương hiệu
  • C. Gây ấn tượng mạnh bằng mọi giá
  • D. Thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ

Câu 8: Doanh nghiệp sử dụng kênh truyền thông "Quan hệ công chúng" (PR) với mục đích chính nào trong quản trị thương hiệu?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Quảng bá sản phẩm mới nhanh chóng
  • C. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực
  • D. Thu hút khách hàng tiềm năng ngay lập tức

Câu 9: Trong quá trình "định vị thương hiệu", doanh nghiệp cần phân tích yếu tố quan trọng nào để hiểu rõ thị trường mục tiêu?

  • A. Cấu trúc tổ chức nội bộ doanh nghiệp
  • B. Công nghệ sản xuất hiện tại
  • C. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
  • D. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu

Câu 10: "Tính cách thương hiệu" (Brand Personality) giúp thương hiệu trở nên gần gũi và dễ liên tưởng hơn với khách hàng. Để xây dựng tính cách thương hiệu, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Nhân cách hóa thương hiệu (Brand Personification)
  • C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
  • D. Thống kê dữ liệu bán hàng

Câu 11: Hành động "bảo vệ thương hiệu" bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Tăng cường hoạt động quảng cáo
  • B. Mở rộng kênh phân phối
  • C. Giảm giá sản phẩm
  • D. Đăng ký bảo hộ và kiểm soát chất lượng sản phẩm

Câu 12: "Logo" là một phần quan trọng của hệ thống nhận diện thương hiệu. Một logo hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc phức tạp
  • B. Thay đổi liên tục theo xu hướng
  • C. Đơn giản, dễ nhớ và độc đáo
  • D. Sao chép ý tưởng từ đối thủ cạnh tranh

Câu 13: Trong quản trị thương hiệu, "nhận diện thương hiệu" (brand identity) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng
  • B. Truyền tải thông điệp và hình ảnh thương hiệu mong muốn
  • C. Giảm chi phí quảng cáo
  • D. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao

Câu 14: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông, hoạt động quản trị thương hiệu nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tái định vị thương hiệu
  • B. Mở rộng thương hiệu
  • C. Xây dựng thương hiệu cá nhân
  • D. Quản trị khủng hoảng thương hiệu

Câu 15: "Giá trị cảm nhận" (Perceived Value) của thương hiệu ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Tăng sự sẵn sàng trả giá và lòng trung thành
  • B. Giảm sự quan tâm đến giá cả
  • C. Tăng sự so sánh với đối thủ cạnh tranh
  • D. Không ảnh hưởng đến hành vi mua hàng

Câu 16: Doanh nghiệp quyết định sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau cho các dòng sản phẩm khác nhau, nhắm đến các phân khúc thị trường khác nhau. Đây là chiến lược kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu bảo trợ (Branded House)
  • B. Đa thương hiệu (House of Brands)
  • C. Thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Brand)
  • D. Thương hiệu mở rộng (Brand Extension)

Câu 17: "Tầm nhìn thương hiệu" (Brand Vision) có vai trò gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
  • B. Thiết kế logo và hệ thống nhận diện
  • C. Định hướng phát triển dài hạn và mục tiêu chung
  • D. Đo lường hiệu quả các chiến dịch marketing

Câu 18: "Nhận biết thương hiệu" (Brand Awareness) được đo lường thông qua những chỉ số nào?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Doanh số và lợi nhuận
  • C. Thị phần
  • D. Mức độ nhận biết đầu tiên và nhận biết có gợi ý

Câu 19: "Lòng trung thành thương hiệu" (Brand Loyalty) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng chi phí marketing
  • B. Duy trì doanh thu ổn định và giảm chi phí thu hút khách hàng
  • C. Giảm giá trị thương hiệu
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào nhà phân phối

Câu 20: Trong quá trình xây dựng thương hiệu, việc nghiên cứu "đối thủ cạnh tranh" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Sao chép chiến lược của đối thủ
  • B. Loại bỏ đối thủ khỏi thị trường
  • C. Tìm ra cơ hội và định vị thương hiệu khác biệt
  • D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh

Câu 21: "Chiến lược giá" có ảnh hưởng như thế nào đến hình ảnh thương hiệu?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức về chất lượng và giá trị thương hiệu
  • B. Không ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến doanh số bán hàng
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất

Câu 22: "Trải nghiệm khách hàng" (Customer Experience) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu mạnh. Doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để cải thiện trải nghiệm khách hàng?

  • A. Giảm giá sản phẩm
  • B. Tăng cường quảng cáo
  • C. Mở rộng kênh phân phối
  • D. Đáp ứng và vượt mong đợi của khách hàng tại mọi điểm chạm

Câu 23: "Truyền thông tích hợp" (Integrated Marketing Communication - IMC) có ý nghĩa gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Sử dụng một kênh truyền thông duy nhất
  • B. Phối hợp các kênh truyền thông để truyền tải thông điệp nhất quán
  • C. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến
  • D. Giảm chi phí truyền thông

Câu 24: "Văn hóa doanh nghiệp" có tác động như thế nào đến thương hiệu?

  • A. Không có tác động đến thương hiệu
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên nội bộ
  • C. Tác động sâu sắc đến hình ảnh và giá trị thương hiệu
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất

Câu 25: Trong trường hợp nào doanh nghiệp nên xem xét "tái định vị thương hiệu"?

  • A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng tốt
  • B. Khi thương hiệu mới ra mắt
  • C. Khi thị trường không có sự thay đổi
  • D. Khi thương hiệu mất đi tính cạnh tranh hoặc muốn thay đổi đối tượng mục tiêu

Câu 26: "Kiến trúc thương hiệu" (Brand Architecture) giúp doanh nghiệp quản lý danh mục thương hiệu như thế nào?

  • A. Xác định cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu trong danh mục
  • B. Tạo ra logo và slogan cho thương hiệu
  • C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo
  • D. Đo lường tài sản thương hiệu

Câu 27: "Câu chuyện thương hiệu" (Brand Story) có vai trò gì trong việc kết nối với khách hàng?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Tạo kết nối cảm xúc và nhân văn hóa thương hiệu
  • C. Giảm chi phí marketing
  • D. Tăng độ nhận diện thương hiệu

Câu 28: "Đo lường tài sản thương hiệu" (Brand Equity Measurement) quan trọng vì điều gì?

  • A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
  • B. Tăng doanh số bán hàng
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định chiến lược
  • D. Giảm chi phí marketing

Câu 29: Trong quản trị thương hiệu, "giám sát thương hiệu" (Brand Monitoring) được thực hiện để làm gì?

  • A. Tăng cường hoạt động quảng cáo
  • B. Mở rộng kênh phân phối
  • C. Giảm giá sản phẩm
  • D. Theo dõi nhận thức và thái độ của khách hàng về thương hiệu

Câu 30: Khi lựa chọn "tên thương hiệu", doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tên thương hiệu hiệu quả?

  • A. Tên càng dài càng tốt
  • B. Dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa tích cực và khác biệt
  • C. Sao chép tên thương hiệu của đối thủ
  • D. Sử dụng từ ngữ phức tạp, khó hiểu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thương hiệu 'Biti's' trong những năm gần đây đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, tập trung vào giới trẻ với các chiến dịch truyền thông sáng tạo và sản phẩm đổi mới. Hành động này của Biti's thể hiện rõ nhất hoạt động quản trị thương hiệu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống có thương hiệu nước giải khát A đã rất thành công. Họ quyết định sử dụng chính thương hiệu A để giới thiệu dòng sản phẩm bánh kẹo mới. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của 'Tài sản thương hiệu' (Brand Equity) theo mô hình của Keller?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc xây dựng 'sự khác biệt hóa thương hiệu' trở nên quan trọng. Đâu là mục tiêu chính của việc khác biệt hóa thương hiệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường thường ưu tiên lựa chọn chiến lược định vị thương hiệu nào để nhanh chóng được khách hàng biết đến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong mô hình 'Ngôi nhà thương hiệu' (Brand House), các thương hiệu con thường có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: 'Slogan' của một thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Slogan hiệu quả nhất cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Doanh nghiệp sử dụng kênh truyền thông 'Quan hệ công chúng' (PR) với mục đích chính nào trong quản trị thương hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong quá trình 'định vị thương hiệu', doanh nghiệp cần phân tích yếu tố quan trọng nào để hiểu rõ thị trường mục tiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Tính cách thương hiệu' (Brand Personality) giúp thương hiệu trở nên gần gũi và dễ liên tưởng hơn với khách hàng. Để xây dựng tính cách thương hiệu, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hành động 'bảo vệ thương hiệu' bao gồm những hoạt động nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: 'Logo' là một phần quan trọng của hệ thống nhận diện thương hiệu. Một logo hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quản trị thương hiệu, 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông, hoạt động quản trị thương hiệu nào cần được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: 'Giá trị cảm nhận' (Perceived Value) của thương hiệu ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Doanh nghiệp quyết định sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau cho các dòng sản phẩm khác nhau, nhắm đến các phân khúc thị trường khác nhau. Đây là chiến lược kiến trúc thương hiệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: 'Tầm nhìn thương hiệu' (Brand Vision) có vai trò gì trong quản trị thương hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: 'Nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness) được đo lường thông qua những chỉ số nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: 'Lòng trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong quá trình xây dựng thương hiệu, việc nghiên cứu 'đối thủ cạnh tranh' đóng vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Chiến lược giá' có ảnh hưởng như thế nào đến hình ảnh thương hiệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu mạnh. Doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào để cải thiện trải nghiệm khách hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: 'Truyền thông tích hợp' (Integrated Marketing Communication - IMC) có ý nghĩa gì trong quản trị thương hiệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Văn hóa doanh nghiệp' có tác động như thế nào đến thương hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong trường hợp nào doanh nghiệp nên xem xét 'tái định vị thương hiệu'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) giúp doanh nghiệp quản lý danh mục thương hiệu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Câu chuyện thương hiệu' (Brand Story) có vai trò gì trong việc kết nối với khách hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: 'Đo lường tài sản thương hiệu' (Brand Equity Measurement) quan trọng vì điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quản trị thương hiệu, 'giám sát thương hiệu' (Brand Monitoring) được thực hiện để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi lựa chọn 'tên thương hiệu', doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tên thương hiệu hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 09

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 09 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm hiện có (nước ngọt có gas) sang thị trường nước ép trái cây. Chiến lược thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để tận dụng lợi thế thương hiệu đã có đồng thời giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu gốc?

  • A. Chiến lược thương hiệu độc lập (House of Brands)
  • B. Chiến lược thương hiệu mở rộng (Brand Extension)
  • C. Chiến lược thương hiệu đa thương hiệu (Multi-brands)
  • D. Chiến lược thương hiệu đồng thương hiệu (Co-branding)

Câu 2: Thương hiệu thời trang H&M nổi tiếng với việc hợp tác cùng các nhà thiết kế danh tiếng (ví dụ Karl Lagerfeld, Balmain) để ra mắt các bộ sưu tập giới hạn. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Tăng cường độ phủ sóng của thương hiệu trên thị trường.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
  • C. Nâng cao giá trị cảm nhận và sự hấp dẫn của thương hiệu.
  • D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.

Câu 3: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do một blogger nổi tiếng đăng tải bài viết tiêu cực về chất lượng sản phẩm. Phản ứng nào sau đây của bộ phận PR thương hiệu là hợp lý và hiệu quả nhất?

  • A. Im lặng và chờ đợi dư luận lắng xuống.
  • B. Phản bác mạnh mẽ và tố cáo blogger đưa tin sai lệch.
  • C. Yêu cầu blogger gỡ bài viết và đe dọa pháp lý.
  • D. Nhanh chóng lên tiếng thừa nhận vấn đề, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục, đồng thời đối thoại trực tiếp với blogger.

Câu 4: Xét về kiến trúc thương hiệu, P&G (Procter & Gamble) được biết đến với mô hình nào?

  • A. Mô hình Ngôi nhà thương hiệu (House of Brands)
  • B. Mô hình Thương hiệu bảo trợ (Branded House)
  • C. Mô hình Thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Brand)
  • D. Mô hình Thương hiệu chứng thực (Endorsed Brand)

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhận diện thương hiệu hữu hình?

  • A. Logo và biểu tượng
  • B. Màu sắc và font chữ
  • C. Văn hóa doanh nghiệp
  • D. Bao bì sản phẩm

Câu 6: Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận.
  • B. Tạo dựng một vị trí đặc biệt và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • C. Mở rộng thị phần và phạm vi hoạt động của thương hiệu.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.

Câu 7: Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu, thể hiện qua việc sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác?

  • A. Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu)
  • B. Brand Recall (Ghi nhớ thương hiệu)
  • C. Customer Satisfaction (Mức độ hài lòng của khách hàng)
  • D. Net Promoter Score (NPS)

Câu 8: Trong mô hình "Kim tự tháp giá trị thương hiệu" của Keller, yếu tố nào thể hiện sự kết nối cảm xúc sâu sắc và lòng trung thành tuyệt đối của khách hàng với thương hiệu?

  • A. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
  • B. Hình ảnh thương hiệu (Brand Imagery)
  • C. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)
  • D. Đánh giá thương hiệu (Brand Judgments)

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang muốn xây dựng thương hiệu cá nhân cho CEO để hỗ trợ cho việc phát triển thương hiệu công ty. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tổ chức các buổi tiệc xa hoa và phô trương lối sống cá nhân trên mạng xã hội.
  • B. Thường xuyên chia sẻ kiến thức chuyên môn, quan điểm lãnh đạo trên các kênh truyền thông và tham gia các sự kiện ngành.
  • C. Tập trung vào quảng bá sản phẩm của công ty mà không đề cập đến vai trò của CEO.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối về thông tin cá nhân và đời tư của CEO.

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu cần làm gì để tạo sự khác biệt bền vững và tránh bị bắt chước bởi đối thủ?

  • A. Liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Tập trung vào xây dựng trải nghiệm khách hàng độc đáo và vượt trội.
  • D. Sao chép các chiến lược marketing thành công của đối thủ.

Câu 11: Thương hiệu "Nike" gắn liền với hình ảnh vận động viên chuyên nghiệp và tinh thần thể thao "Just Do It". Đây là ví dụ điển hình của việc xây dựng yếu tố nào trong thương hiệu?

  • A. Giá trị thương hiệu (Brand Value)
  • B. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)
  • C. Định vị thương hiệu (Brand Positioning)
  • D. Nhận diện thương hiệu (Brand Identity)

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang xem xét việc "tái định vị thương hiệu". Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính đáng để thực hiện tái định vị?

  • A. Thị hiếu và nhu cầu của khách hàng mục tiêu thay đổi.
  • B. Hình ảnh thương hiệu hiện tại trở nên lỗi thời và không còn phù hợp.
  • C. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
  • D. Doanh số bán hàng và lợi nhuận của thương hiệu đang tăng trưởng tốt.

Câu 13: Trong quản trị thương hiệu, "lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp không vi phạm pháp luật.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
  • C. Thiết lập kỳ vọng của khách hàng và xây dựng lòng tin vào thương hiệu.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nội bộ.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của truyền thông marketing tích hợp (IMC) trong quản trị thương hiệu?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • C. Quan hệ công chúng (PR) và tổ chức sự kiện.
  • D. Marketing trực tiếp và marketing số.

Câu 15: Mục đích của việc thực hiện "đánh giá thương hiệu" (Brand Audit) định kỳ là gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing.
  • C. Đánh giá sức khỏe thương hiệu, xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.
  • D. So sánh thương hiệu với đối thủ cạnh tranh về mặt tài chính.

Câu 16: Trong quản trị thương hiệu, "tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng" (Customer-Based Brand Equity - CBBE) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Nhận thức, cảm xúc và trải nghiệm của khách hàng về thương hiệu.
  • B. Giá trị tài chính và lợi nhuận mà thương hiệu mang lại.
  • C. Thị phần và quy mô hoạt động của thương hiệu.
  • D. Mức độ nổi tiếng và được biết đến của thương hiệu.

Câu 17: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường xuyên bị chỉ trích về vấn đề đạo đức và môi trường (ví dụ: điều kiện làm việc tồi tệ, ô nhiễm môi trường). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của thương hiệu?

  • A. Giá trị cảm nhận thương hiệu (Perceived Brand Value)
  • B. Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)
  • C. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • D. Uy tín thương hiệu (Brand Reputation)

Câu 18: Khi một thương hiệu mở rộng sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và điều chỉnh để đảm bảo thành công?

  • A. Công nghệ sản xuất hiện đại.
  • B. Văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
  • C. Quy mô vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

Câu 19: Thương hiệu "Vinamilk" sử dụng hình ảnh "Cô gái Hà Lan" trong các sản phẩm sữa tươi của mình. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nhận diện thương hiệu nào?

  • A. Tên thương hiệu (Brand Name)
  • B. Khẩu hiệu thương hiệu (Slogan)
  • C. Biểu tượng (Symbol)
  • D. Bao bì sản phẩm (Packaging)

Câu 20: Trong chiến lược "nối dài dòng sản phẩm" (Line Extension), một thương hiệu thường làm gì?

  • A. Giới thiệu các biến thể mới của sản phẩm hiện có dưới cùng một thương hiệu.
  • B. Mở rộng sang một ngành hàng sản phẩm hoàn toàn mới.
  • C. Sử dụng một thương hiệu hoàn toàn mới cho sản phẩm mới.
  • D. Hợp tác với một thương hiệu khác để ra mắt sản phẩm chung.

Câu 21: Một thương hiệu dịch vụ (ví dụ: ngân hàng, viễn thông) cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào trong quản trị trải nghiệm khách hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh.
  • B. Quảng cáo rầm rộ.
  • C. Thiết kế văn phòng đẹp mắt.
  • D. Chất lượng dịch vụ và tương tác với nhân viên.

Câu 22: Khái niệm "vốn chủ sở hữu thương hiệu" (Brand Equity) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Doanh số, lợi nhuận và thị phần.
  • B. Nhận biết thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận, lòng trung thành thương hiệu.
  • C. Logo, slogan và màu sắc thương hiệu.
  • D. Chiến lược marketing và kênh phân phối.

Câu 23: Trong quá trình xây dựng thương hiệu, giai đoạn nào tập trung vào việc tạo ra nhận thức về thương hiệu và thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu?

  • A. Giai đoạn xây dựng nhận biết thương hiệu.
  • B. Giai đoạn xây dựng hình ảnh thương hiệu.
  • C. Giai đoạn củng cố lòng trung thành thương hiệu.
  • D. Giai đoạn mở rộng thương hiệu.

Câu 24: Một thương hiệu xe hơi sang trọng sử dụng quảng cáo tập trung vào yếu tố "đẳng cấp", "vị thế" và "thành công". Thương hiệu này đang định vị dựa trên yếu tố nào?

  • A. Đặc tính sản phẩm.
  • B. Giá trị sử dụng.
  • C. Hình ảnh và phong cách.
  • D. Đối thủ cạnh tranh.

Câu 25: Để bảo vệ thương hiệu khỏi hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp cần thực hiện hành động pháp lý nào?

  • A. Tăng cường hoạt động quảng cáo và marketing.
  • B. Đăng ký bảo hộ thương hiệu tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Thường xuyên thay đổi logo và tên thương hiệu.
  • D. Giữ bí mật thông tin về thương hiệu.

Câu 26: Trong quản trị danh mục thương hiệu (Brand Portfolio Management), quyết định loại bỏ một thương hiệu yếu kém khỏi danh mục thường được gọi là gì?

  • A. Mở rộng danh mục thương hiệu (Brand Expansion)
  • B. Đa dạng hóa danh mục thương hiệu (Brand Diversification)
  • C. Củng cố danh mục thương hiệu (Brand Consolidation)
  • D. Tinh giản danh mục thương hiệu (Brand Pruning)

Câu 27: Một thương hiệu thời trang bền vững (sustainable fashion) tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Đây là ví dụ về việc xây dựng thương hiệu dựa trên giá trị nào?

  • A. Giá trị chức năng (Functional Value)
  • B. Giá trị kinh tế (Economic Value)
  • C. Giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội (Ethical and Social Values)
  • D. Giá trị cảm xúc (Emotional Value)

Câu 28: "Slogan" của thương hiệu có vai trò quan trọng nhất là gì trong truyền thông thương hiệu?

  • A. Tăng cường độ nhận diện logo thương hiệu.
  • B. Truyền tải thông điệp cốt lõi và giá trị của thương hiệu.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tạo ra sự hài hước và giải trí trong quảng cáo.

Câu 29: "Marketing du kích" (Guerrilla Marketing) thường được sử dụng bởi các thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu cao cấp.
  • B. Thương hiệu lâu đời.
  • C. Thương hiệu mới nổi và doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Thương hiệu toàn cầu.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị thương hiệu?

  • A. Quảng cáo truyền thống trên TV và báo chí.
  • B. Quan hệ công chúng (PR) truyền thống.
  • C. Marketing trực tiếp qua thư giấy.
  • D. Quản trị trải nghiệm khách hàng đa kênh (Omnichannel Customer Experience Management).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định mở rộng dòng sản phẩm hiện có (nước ngọt có gas) sang thị trường nước ép trái cây. Chiến lược thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để tận dụng lợi thế thương hiệu đã có đồng thời giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu gốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Thương hiệu thời trang H&M nổi tiếng với việc hợp tác cùng các nhà thiết kế danh tiếng (ví dụ Karl Lagerfeld, Balmain) để ra mắt các bộ sưu tập giới hạn. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quản trị thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do một blogger nổi tiếng đăng tải bài viết tiêu cực về chất lượng sản phẩm. Phản ứng nào sau đây của bộ phận PR thương hiệu là hợp lý và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Xét về kiến trúc thương hiệu, P&G (Procter & Gamble) được biết đến với mô hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhận diện thương hiệu hữu hình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu, thể hiện qua việc sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong mô hình 'Kim tự tháp giá trị thương hiệu' của Keller, yếu tố nào thể hiện sự kết nối cảm xúc sâu sắc và lòng trung thành tuyệt đối của khách hàng với thương hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang muốn xây dựng thương hiệu cá nhân cho CEO để hỗ trợ cho việc phát triển thương hiệu công ty. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một thương hiệu cần làm gì để tạo sự khác biệt bền vững và tránh bị bắt chước bởi đối thủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thương hiệu 'Nike' gắn liền với hình ảnh vận động viên chuyên nghiệp và tinh thần thể thao 'Just Do It'. Đây là ví dụ điển hình của việc xây dựng yếu tố nào trong thương hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đang xem xét việc 'tái định vị thương hiệu'. Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính đáng để thực hiện tái định vị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong quản trị thương hiệu, 'lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của truyền thông marketing tích hợp (IMC) trong quản trị thương hiệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mục đích của việc thực hiện 'đánh giá thương hiệu' (Brand Audit) định kỳ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong quản trị thương hiệu, 'tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng' (Customer-Based Brand Equity - CBBE) tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường xuyên bị chỉ trích về vấn đề đạo đức và môi trường (ví dụ: điều kiện làm việc tồi tệ, ô nhiễm môi trường). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của thương hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi một thương hiệu mở rộng sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và điều chỉnh để đảm bảo thành công?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thương hiệu 'Vinamilk' sử dụng hình ảnh 'Cô gái Hà Lan' trong các sản phẩm sữa tươi của mình. Đây là ví dụ về việc sử dụng yếu tố nhận diện thương hiệu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong chiến lược 'nối dài dòng sản phẩm' (Line Extension), một thương hiệu thường làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một thương hiệu dịch vụ (ví dụ: ngân hàng, viễn thông) cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào trong quản trị trải nghiệm khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khái niệm 'vốn chủ sở hữu thương hiệu' (Brand Equity) bao gồm những thành phần nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong quá trình xây dựng thương hiệu, giai đoạn nào tập trung vào việc tạo ra nhận thức về thương hiệu và thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một thương hiệu xe hơi sang trọng sử dụng quảng cáo tập trung vào yếu tố 'đẳng cấp', 'vị thế' và 'thành công'. Thương hiệu này đang định vị dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để bảo vệ thương hiệu khỏi hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp cần thực hiện hành động pháp lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quản trị danh mục thương hiệu (Brand Portfolio Management), quyết định loại bỏ một thương hiệu yếu kém khỏi danh mục thường được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một thương hiệu thời trang bền vững (sustainable fashion) tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Đây là ví dụ về việc xây dựng thương hiệu dựa trên giá trị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Slogan' của thương hiệu có vai trò quan trọng nhất là gì trong truyền thông thương hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing) thường được sử dụng bởi các thương hiệu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị thương hiệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 10

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 10 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng dòng sản phẩm của mình sang thị trường đồ ăn nhẹ. Họ quyết định sử dụng chính thương hiệu đồ uống hiện có, đã được người tiêu dùng biết đến và tin tưởng, cho dòng sản phẩm đồ ăn nhẹ mới này. Chiến lược thương hiệu mà công ty đang áp dụng là gì?

  • A. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
  • B. Đa thương hiệu (Multi-brands)
  • C. Thương hiệu mới (New Brands)
  • D. Đồng thương hiệu (Co-branding)

Câu 2: Để đo lường nhận thức về thương hiệu, một nhà quản trị thương hiệu thực hiện khảo sát và hỏi khách hàng: "Khi nghĩ đến sản phẩm chăm sóc da mặt, thương hiệu nào xuất hiện đầu tiên trong tâm trí bạn?". Phương pháp này đo lường khía cạnh nào của nhận thức thương hiệu?

  • A. Nhận biết thương hiệu có gợi ý (Aided Brand Awareness)
  • B. Nhận biết thương hiệu hàng đầu (Top-of-mind Awareness)
  • C. Nhận biết thương hiệu tự phát (Spontaneous Brand Awareness)
  • D. Nhận biết thương hiệu thụ động (Passive Brand Awareness)

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng với chất lượng sản phẩm vượt trội và thiết kế độc đáo. Tuy nhiên, giá cả cao khiến thương hiệu này chỉ tiếp cận được một nhóm nhỏ khách hàng. Để tăng doanh số và tiếp cận phân khúc khách hàng rộng hơn, thương hiệu nên cân nhắc chiến lược định vị nào?

  • A. Định vị khác biệt hóa (Differentiation Positioning)
  • B. Định vị củng cố (Reinforcement Positioning)
  • C. Hạ thấp định vị (Downward Positioning)
  • D. Định vị lại thương hiệu (Repositioning)

Câu 4: Logo của một công ty công nghệ được thiết kế lại hoàn toàn, từ bỏ hình ảnh cũ và thay thế bằng một biểu tượng trừu tượng, hiện đại hơn. Tuy nhiên, sau khi ra mắt logo mới, nhiều khách hàng trung thành cảm thấy khó nhận diện và liên kết với thương hiệu. Sai lầm chính trong quá trình thay đổi nhận diện thương hiệu này là gì?

  • A. Không nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng
  • B. Thiếu sự sáng tạo trong thiết kế logo mới
  • C. Không thông báo trước cho khách hàng về sự thay đổi
  • D. Làm mất đi sự quen thuộc và liên kết với thương hiệu hiện tại (Brand Familiarity)

Câu 5: Một công ty mới gia nhập thị trường nước giải khát. Họ quyết định tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, khác biệt ngay từ đầu thay vì chỉ cạnh tranh về giá. Đây là cách tiếp cận quản trị thương hiệu theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào giá trị thương hiệu (Brand Equity-focused)
  • B. Tập trung vào doanh số ngắn hạn (Short-term Sales-focused)
  • C. Tập trung vào giảm chi phí (Cost-reduction-focused)
  • D. Tập trung vào bắt chước đối thủ (Competitor-mimicking)

Câu 6: Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với độ bền bỉ và tin cậy. Trong các chiến dịch truyền thông, họ thường xuyên nhấn mạnh vào yếu tố này, sử dụng hình ảnh xe vượt qua địa hình khó khăn và thông điệp về sự an tâm khi sử dụng. Thương hiệu đang tập trung xây dựng hình ảnh thương hiệu dựa trên thuộc tính nào?

  • A. Lợi ích cảm xúc (Emotional Benefits)
  • B. Thuộc tính sản phẩm (Product Attributes)
  • C. Giá trị văn hóa (Cultural Values)
  • D. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)

Câu 7: Một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Họ quyết định tập trung vào trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng, từ không gian thiết kế độc đáo, âm nhạc, đến thái độ phục vụ của nhân viên. Đây là nỗ lực tạo sự khác biệt thương hiệu thông qua yếu tố nào?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Dịch vụ (Service)
  • D. Kênh phân phối (Distribution Channels)

Câu 8: Một công ty thực phẩm tung ra sản phẩm mì ăn liền mới với hương vị độc đáo, nhắm đến giới trẻ. Để truyền thông hiệu quả, họ chọn sử dụng mạng xã hội, hợp tác với các influencer trẻ và tổ chức các sự kiện trải nghiệm sản phẩm tại các khu vực tập trung giới trẻ. Đây là cách tiếp cận truyền thông thương hiệu theo hướng nào?

  • A. Truyền thông đại chúng (Mass Communication)
  • B. Truyền thông lan tỏa (Viral Communication)
  • C. Truyền thông nội bộ (Internal Communication)
  • D. Truyền thông mục tiêu (Targeted Communication)

Câu 9: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông do sự cố chất lượng sản phẩm, phản ứng quan trọng đầu tiên trong quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?

  • A. Thừa nhận trách nhiệm và xin lỗi công khai (Acknowledge and Apologize)
  • B. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống (Remain Silent)
  • C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh (Blame Competitors)
  • D. Phủ nhận sự cố và đưa ra thông tin sai lệch (Deny and Misinform)

Câu 10: Một thương hiệu muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình (TV Advertising Campaign)
  • B. Chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program)
  • C. Chương trình giảm giá ngắn hạn (Short-term Discount Program)
  • D. Tài trợ sự kiện cộng đồng (Community Event Sponsorship)

Câu 11: Trong mô hình "Ngôi nhà thương hiệu" (Brand House), các thương hiệu con (sub-brands) thường có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn độc lập về tên gọi và nhận diện (Completely Independent Brand Name and Identity)
  • B. Chỉ chia sẻ logo với thương hiệu mẹ (Share Only Logo with Parent Brand)
  • C. Có tên gọi và nhận diện liên kết chặt chẽ với thương hiệu mẹ (Strongly Linked to Parent Brand)
  • D. Hướng đến phân khúc thị trường hoàn toàn khác biệt (Target Completely Different Market Segments)

Câu 12: Khi một thương hiệu muốn thâm nhập thị trường quốc tế, việc nghiên cứu yếu tố văn hóa của thị trường mục tiêu có vai trò như thế nào?

  • A. Cực kỳ quan trọng (Extremely Important)
  • B. Không quan trọng (Unimportant)
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số ngành hàng (Important for Certain Industries Only)
  • D. Ít quan trọng hơn yếu tố kinh tế (Less Important than Economic Factors)

Câu 13: "Giá trị thương hiệu" (Brand Equity) được tạo nên từ những yếu tố nào?

  • A. Doanh số bán hàng, Lợi nhuận, Thị phần (Sales Revenue, Profit, Market Share)
  • B. Giá trị vốn hóa thị trường, Tài sản cố định, Bằng sáng chế (Market Capitalization, Fixed Assets, Patents)
  • C. Số lượng nhân viên, Chi phí quảng cáo, Mức độ hài lòng của nhân viên (Number of Employees, Advertising Costs, Employee Satisfaction)
  • D. Nhận biết thương hiệu, Liên tưởng thương hiệu, Chất lượng cảm nhận, Lòng trung thành (Brand Awareness, Brand Associations, Perceived Quality, Brand Loyalty)

Câu 14: Trong quá trình "định vị thương hiệu", công việc quan trọng nhất là xác định điều gì?

  • A. Đối thủ cạnh tranh chính của thương hiệu (Main Competitors)
  • B. Vị trí độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu (Unique Position in Target Customer"s Mind)
  • C. Kênh phân phối hiệu quả nhất (Most Effective Distribution Channels)
  • D. Chiến lược giá tối ưu (Optimal Pricing Strategy)

Câu 15: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường xuyên tung ra các bộ sưu tập mới theo mùa và xu hướng. Chiến lược này thể hiện đặc điểm nào trong quản trị thương hiệu?

  • A. Tính nhất quán và ổn định (Consistency and Stability)
  • B. Tính truyền thống và bảo thủ (Tradition and Conservatism)
  • C. Tính linh hoạt và thích ứng (Flexibility and Adaptability)
  • D. Tính độc quyền và giới hạn (Exclusivity and Limitation)

Câu 16: "Slogan" của thương hiệu đóng vai trò chính trong việc gì?

  • A. Mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ (Describe Product/Service Details)
  • B. Liệt kê các tính năng kỹ thuật (List Technical Features)
  • C. So sánh với đối thủ cạnh tranh (Compare with Competitors)
  • D. Tóm tắt giá trị cốt lõi và thông điệp thương hiệu (Summarize Core Values and Brand Message)

Câu 17: Khi đánh giá "sức khỏe thương hiệu" (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu?

  • A. Thị phần (Market Share)
  • B. Điểm số hài lòng ròng (Net Promoter Score - NPS)
  • C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per Customer - ARPU)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)

Câu 18: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thiết bị nhà bếp thông minh. Để tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có, họ nên chọn kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu ô dù (Branded House)
  • B. Ngôi nhà thương hiệu (House of Brands)
  • C. Thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Brand Architecture)
  • D. Đồng thương hiệu (Co-branding)

Câu 19: Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu, "điểm chạm thương hiệu" (Brand touchpoint) đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ các quảng cáo trên truyền hình (Only TV Advertisements)
  • B. Chỉ các hoạt động bán hàng trực tiếp (Only Direct Sales Activities)
  • C. Bất kỳ tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu (Any Interaction Between Customer and Brand)
  • D. Chỉ các kênh truyền thông trực tuyến (Only Online Communication Channels)

Câu 20: "Tái định vị thương hiệu" (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

  • A. Doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định (Stable Sales Growth)
  • B. Chi phí quảng cáo giảm (Advertising Costs Decrease)
  • C. Thị phần đang dẫn đầu thị trường (Market Share Leadership)
  • D. Thị trường mục tiêu thay đổi hoặc nhận thức thương hiệu không còn phù hợp (Target Market Changes or Brand Perception is No Longer Relevant)

Câu 21: "Nhận diện thương hiệu" (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình nào?

  • A. Logo, Màu sắc, Font chữ, Bao bì (Logo, Colors, Typography, Packaging)
  • B. Giá trị thương hiệu, Tính cách thương hiệu, Văn hóa doanh nghiệp (Brand Values, Brand Personality, Corporate Culture)
  • C. Nhận thức thương hiệu, Liên tưởng thương hiệu, Lòng trung thành thương hiệu (Brand Awareness, Brand Associations, Brand Loyalty)
  • D. Sứ mệnh thương hiệu, Tầm nhìn thương hiệu, Lời hứa thương hiệu (Brand Mission, Brand Vision, Brand Promise)

Câu 22: "Tính cách thương hiệu" (Brand Personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo (Reduce Advertising Costs)
  • B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng (Create Emotional Connection with Customers)
  • C. Tăng độ phức tạp trong thông điệp truyền thông (Increase Complexity in Communication Messages)
  • D. Thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh (Attract Competitor"s Attention)

Câu 23: Trong quản trị thương hiệu, "giá trị cảm nhận" (Perceived Value) của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Chi phí sản xuất (Production Costs)
  • B. Lợi nhuận của doanh nghiệp (Company Profits)
  • C. Quyết định mua hàng (Purchasing Decisions)
  • D. Số lượng nhân viên (Number of Employees)

Câu 24: Một thương hiệu thực hiện chiến dịch truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communication - IMC). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến (Using Only Online Communication Channels)
  • B. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất (Focusing on a Single Communication Channel)
  • C. Truyền thông không có kế hoạch cụ thể (Communication without a Specific Plan)
  • D. Sử dụng phối hợp nhiều kênh truyền thông khác nhau để truyền tải thông điệp nhất quán (Using Multiple Communication Channels in a Coordinated Way)

Câu 25: Để bảo vệ thương hiệu về mặt pháp lý, doanh nghiệp cần thực hiện hành động nào?

  • A. Đăng ký bảo hộ thương hiệu (Trademark Registration)
  • B. Tăng cường hoạt động quảng cáo (Increase Advertising Activities)
  • C. Giảm giá sản phẩm (Reduce Product Prices)
  • D. Mở rộng kênh phân phối (Expand Distribution Channels)

Câu 26: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) là gì?

  • A. Khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn (Short Advertising Slogan)
  • B. Cam kết của thương hiệu với khách hàng về giá trị và trải nghiệm (Brand"s Commitment to Customers about Value and Experience)
  • C. Mục tiêu doanh số hàng năm (Annual Sales Target)
  • D. Báo cáo tài chính của công ty (Company"s Financial Report)

Câu 27: Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hoàn toàn khác biệt, chiến lược "thương hiệu mới" (New Brands) có ưu điểm gì?

  • A. Tận dụng nhận diện thương hiệu hiện có (Leverage Existing Brand Awareness)
  • B. Tiết kiệm chi phí xây dựng thương hiệu (Save Brand Building Costs)
  • C. Tránh rủi ro ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu hiện có (Avoid Negative Impact on Existing Brand)
  • D. Tăng tốc độ thâm nhập thị trường (Accelerate Market Entry Speed)

Câu 28: Trong quản trị thương hiệu, "kiểm toán thương hiệu" (Brand Audit) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng ngắn hạn (Increase Short-term Sales)
  • B. Giảm chi phí marketing (Reduce Marketing Costs)
  • C. Thay đổi logo và nhận diện thương hiệu (Change Logo and Brand Identity)
  • D. Đánh giá sức khỏe thương hiệu và hiệu quả các hoạt động quản trị thương hiệu (Evaluate Brand Health and Effectiveness of Brand Management Activities)

Câu 29: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong xây dựng thương hiệu?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing truyền thống (Completely Replace Traditional Marketing Methods)
  • B. Tăng độ tin cậy và lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách tự nhiên (Increase Credibility and Organic Brand Message Spread)
  • C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp thương hiệu (Completely Control Brand Message)
  • D. Đo lường hiệu quả dễ dàng hơn các hình thức marketing khác (Easier to Measure Effectiveness than Other Marketing Forms)

Câu 30: Khi xây dựng "chiến lược thương hiệu", điều quan trọng nhất cần xác định đầu tiên là gì?

  • A. Lựa chọn kênh truyền thông (Choose Communication Channels)
  • B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu (Design Logo and Brand Identity)
  • C. Thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng (Target Market and Customer Segments)
  • D. Xác định ngân sách marketing (Determine Marketing Budget)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng dòng sản phẩm của mình sang thị trường đồ ăn nhẹ. Họ quyết định sử dụng chính thương hiệu đồ uống hiện có, đã được người tiêu dùng biết đến và tin tưởng, cho dòng sản phẩm đồ ăn nhẹ mới này. Chiến lược thương hiệu mà công ty đang áp dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đo lường nhận thức về thương hiệu, một nhà quản trị thương hiệu thực hiện khảo sát và hỏi khách hàng: 'Khi nghĩ đến sản phẩm chăm sóc da mặt, thương hiệu nào xuất hiện đầu tiên trong tâm trí bạn?'. Phương pháp này đo lường khía cạnh nào của nhận thức thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng với chất lượng sản phẩm vượt trội và thiết kế độc đáo. Tuy nhiên, giá cả cao khiến thương hiệu này chỉ tiếp cận được một nhóm nhỏ khách hàng. Để tăng doanh số và tiếp cận phân khúc khách hàng rộng hơn, thương hiệu nên cân nhắc chiến lược định vị nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Logo của một công ty công nghệ được thiết kế lại hoàn toàn, từ bỏ hình ảnh cũ và thay thế bằng một biểu tượng trừu tượng, hiện đại hơn. Tuy nhiên, sau khi ra mắt logo mới, nhiều khách hàng trung thành cảm thấy khó nhận diện và liên kết với thương hiệu. Sai lầm chính trong quá trình thay đổi nhận diện thương hiệu này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một công ty mới gia nhập thị trường nước giải khát. Họ quyết định tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, khác biệt ngay từ đầu thay vì chỉ cạnh tranh về giá. Đây là cách tiếp cận quản trị thương hiệu theo hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với độ bền bỉ và tin cậy. Trong các chiến dịch truyền thông, họ thường xuyên nhấn mạnh vào yếu tố này, sử dụng hình ảnh xe vượt qua địa hình khó khăn và thông điệp về sự an tâm khi sử dụng. Thương hiệu đang tập trung xây dựng hình ảnh thương hiệu dựa trên thuộc tính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Họ quyết định tập trung vào trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng, từ không gian thiết kế độc đáo, âm nhạc, đến thái độ phục vụ của nhân viên. Đây là nỗ lực tạo sự khác biệt thương hiệu thông qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty thực phẩm tung ra sản phẩm mì ăn liền mới với hương vị độc đáo, nhắm đến giới trẻ. Để truyền thông hiệu quả, họ chọn sử dụng mạng xã hội, hợp tác với các influencer trẻ và tổ chức các sự kiện trải nghiệm sản phẩm tại các khu vực tập trung giới trẻ. Đây là cách tiếp cận truyền thông thương hiệu theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông do sự cố chất lượng sản phẩm, phản ứng quan trọng đầu tiên trong quản trị khủng hoảng thương hiệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một thương hiệu muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong mô hình 'Ngôi nhà thương hiệu' (Brand House), các thương hiệu con (sub-brands) thường có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một thương hiệu muốn thâm nhập thị trường quốc tế, việc nghiên cứu yếu tố văn hóa của thị trường mục tiêu có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Giá trị thương hiệu' (Brand Equity) được tạo nên từ những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình 'định vị thương hiệu', công việc quan trọng nhất là xác định điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) thường xuyên tung ra các bộ sưu tập mới theo mùa và xu hướng. Chiến lược này thể hiện đặc điểm nào trong quản trị thương hiệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Slogan' của thương hiệu đóng vai trò chính trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đánh giá 'sức khỏe thương hiệu' (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định mở rộng dòng sản phẩm sang thiết bị nhà bếp thông minh. Để tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có, họ nên chọn kiến trúc thương hiệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu, 'điểm chạm thương hiệu' (Brand touchpoint) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Tái định vị thương hiệu' (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Nhận diện thương hiệu' (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Tính cách thương hiệu' (Brand Personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản trị thương hiệu, 'giá trị cảm nhận' (Perceived Value) của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một thương hiệu thực hiện chiến dịch truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communication - IMC). Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo vệ thương hiệu về mặt pháp lý, doanh nghiệp cần thực hiện hành động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hoàn toàn khác biệt, chiến lược 'thương hiệu mới' (New Brands) có ưu điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản trị thương hiệu, 'kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit) được thực hiện nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong xây dựng thương hiệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi xây dựng 'chiến lược thương hiệu', điều quan trọng nhất cần xác định đầu tiên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 11

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 11 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định giới thiệu một dòng sản phẩm nước ép trái cây tự nhiên, nhắm đến phân khúc khách hàng quan tâm đến sức khỏe. Chiến lược thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để công ty tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có đồng thời tạo sự khác biệt cho dòng sản phẩm mới?

  • A. Chiến lược đa thương hiệu (Multi-brand strategy)
  • B. Chiến lược thương hiệu mở rộng (Brand extension strategy)
  • C. Chiến lược thương hiệu riêng biệt (Individual branding strategy)
  • D. Chiến lược thương hiệu gia đình (Family branding strategy)

Câu 2: Phân tích câu slogan “Think Different” của Apple, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị cốt lõi mà thương hiệu này muốn truyền tải đến khách hàng?

  • A. Sự tin cậy và ổn định
  • B. Giá cả phải chăng và dễ tiếp cận
  • C. Sự sáng tạo và phá cách
  • D. Tính tiện dụng và dễ sử dụng

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng về chất lượng và sự tinh tế đang xem xét việc mở rộng sang thị trường đại chúng bằng cách ra mắt dòng sản phẩm giá bình dân hơn. Quyết định này có thể mang lại rủi ro nào lớn nhất cho thương hiệu gốc?

  • A. Suy giảm giá trị cảm nhận thương hiệu gốc
  • B. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng phức tạp hơn
  • C. Gia tăng chi phí truyền thông và quảng bá
  • D. Nguy cơ cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu giá rẻ hiện có

Câu 4: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, công cụ truyền thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ hai chiều giữa thương hiệu và khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình (Television Advertising)
  • B. Marketing trực tiếp qua email (Email Direct Marketing)
  • C. Quan hệ công chúng số (Digital Public Relations)
  • D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang xây dựng thương hiệu cho ứng dụng di động mới của mình. Yếu tố nhận diện thương hiệu nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng đầu tiên và giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ ứng dụng?

  • A. Màu sắc thương hiệu (Brand Colors)
  • B. Tên thương hiệu (Brand Name)
  • C. Logo thương hiệu (Brand Logo)
  • D. Âm thanh thương hiệu (Brand Sound)

Câu 6: Để đo lường "tài sản thương hiệu" (Brand Equity) dựa trên góc độ khách hàng, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Sự trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
  • D. Giá trị cảm nhận (Perceived Value)

Câu 7: Một thương hiệu xe hơi hạng sang muốn củng cố định vị "đẳng cấp và khác biệt". Hoạt động marketing trải nghiệm nào sau đây sẽ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp này đến khách hàng mục tiêu?

  • A. Tặng quà khuyến mãi khi mua xe
  • B. Quảng cáo trên các trang báo mạng phổ thông
  • C. Tổ chức sự kiện lái thử xe tại các địa điểm sang trọng
  • D. Giảm giá sâu trong các dịp lễ lớn

Câu 8: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng chiến lược "tái định vị thương hiệu" khi nào?

  • A. Doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định
  • B. Thị trường mục tiêu thay đổi thị hiếu
  • C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới tương tự
  • D. Chi phí marketing tăng cao

Câu 9: Trong kiến trúc thương hiệu "ngôi nhà thương hiệu" (Branded House), thương hiệu doanh nghiệp đóng vai trò gì đối với các dòng sản phẩm khác nhau?

  • A. Thương hiệu doanh nghiệp là thương hiệu chính, bao trùm
  • B. Thương hiệu doanh nghiệp chỉ đóng vai trò thứ yếu, hỗ trợ
  • C. Thương hiệu doanh nghiệp và thương hiệu sản phẩm hoạt động độc lập
  • D. Thương hiệu doanh nghiệp chỉ xuất hiện trên bao bì sản phẩm

Câu 10: Để xây dựng "tính cách thương hiệu" (Brand Personality) "năng động và trẻ trung" cho một nhãn hàng thời trang, yếu tố truyền thông nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Quảng cáo trên báo in và tạp chí truyền thống
  • B. Tổ chức hội thảo chuyên đề về thời trang
  • C. Sử dụng quảng cáo ngoài trời tại các khu vực công cộng
  • D. Sử dụng mạng xã hội và KOLs trẻ tuổi

Câu 11: Trong quá trình "định vị thương hiệu", bước nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhận thức của khách hàng về thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh?

  • A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
  • B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
  • C. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
  • D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu

Câu 12: Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng muốn mở rộng thương hiệu sang dòng sản phẩm mỹ phẩm. Loại hình "mở rộng thương hiệu" nào sau đây được xem là mạo hiểm nhất?

  • A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line extension)
  • B. Mở rộng danh mục sản phẩm (Category extension) trong lĩnh vực liên quan
  • C. Mở rộng thương hiệu sang lĩnh vực hoàn toàn khác biệt (Unrelated diversification)
  • D. Mở rộng theo chiều dọc (Vertical extension)

Câu 13: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
  • B. Xây dựng lòng tin và kỳ vọng ở khách hàng
  • C. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Thúc đẩy doanh số bán hàng ngắn hạn

Câu 14: Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên khi sự cố xảy ra?

  • A. Đưa ra thông cáo báo chí trấn an dư luận
  • B. Thực hiện chiến dịch quảng cáo để khôi phục hình ảnh
  • C. Nhanh chóng xác định mức độ và nguồn gốc sự cố
  • D. Tìm cách đổ lỗi cho bên thứ ba

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "hệ thống nhận diện thương hiệu" hữu hình?

  • A. Logo thương hiệu
  • B. Màu sắc chủ đạo
  • C. Slogan thương hiệu
  • D. Tính cách thương hiệu

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn bảo vệ thương hiệu của mình trên phạm vi toàn cầu. Hình thức bảo hộ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu tại từng quốc gia riêng lẻ
  • B. Đăng ký nhãn hiệu quốc tế theo Nghị định thư Madrid
  • C. Chỉ đăng ký nhãn hiệu tại quốc gia sở tại
  • D. Không cần đăng ký bảo hộ thương hiệu quốc tế

Câu 17: Trong mô hình "kim tự tháp thương hiệu" của Keller, cấp độ cao nhất – "Brand Resonance" – thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu rộng rãi
  • B. Hiểu rõ về lợi ích và tính năng sản phẩm
  • C. Mối quan hệ gắn bó mật thiết và trung thành tuyệt đối
  • D. Đánh giá cao về chất lượng sản phẩm

Câu 18: Để xây dựng "trải nghiệm thương hiệu" tích cực cho khách hàng tại điểm bán, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Chất lượng dịch vụ khách hàng
  • B. Thiết kế cửa hàng bắt mắt
  • C. Giá cả cạnh tranh
  • D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Câu 19: Trong các chức năng của thương hiệu, chức năng nào giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ và thu hút khách hàng mục tiêu?

  • A. Chức năng bảo vệ
  • B. Chức năng nhận biết
  • C. Chức năng định vị
  • D. Chức năng tạo giá trị

Câu 20: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên muốn truyền tải thông điệp "thân thiện với môi trường và bền vững". Hoạt động truyền thông nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết này?

  • A. Sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong quảng cáo
  • B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm tại khu nghỉ dưỡng sinh thái
  • C. In thông điệp "100% tự nhiên" trên bao bì sản phẩm
  • D. Tổ chức các hoạt động tái chế vỏ hộp sản phẩm và gây quỹ bảo vệ môi trường

Câu 21: Khi lựa chọn "tên thương hiệu", tiêu chí nào sau đây đảm bảo tên thương hiệu dễ dàng được nhận biết và ghi nhớ?

  • A. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
  • B. Ngắn gọn, dễ phát âm và độc đáo
  • C. Có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp
  • D. Trùng với tên của người sáng lập công ty

Câu 22: "Sự trung thành thương hiệu" (Brand Loyalty) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường nhận biết thương hiệu
  • B. Nâng cao giá trị cảm nhận thương hiệu
  • C. Giảm chi phí marketing và tăng doanh thu ổn định
  • D. Dễ dàng mở rộng sang thị trường mới

Câu 23: Trong quá trình xây dựng chiến lược thương hiệu, việc xác định "tuyên ngôn thương hiệu" (Brand Manifesto) giúp doanh nghiệp điều gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
  • B. Thu hút nhà đầu tư và đối tác
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
  • D. Định hướng và truyền cảm hứng cho mọi hoạt động của thương hiệu

Câu 24: Công cụ "nghiên cứu định tính" nào sau đây thường được sử dụng để khám phá sâu hơn về cảm xúc và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu?

  • A. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group Interview)
  • B. Khảo sát trực tuyến (Online Survey)
  • C. Thống kê doanh số bán hàng (Sales Statistics)
  • D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội (Social Media Analytics)

Câu 25: Trong quản trị thương hiệu cá nhân, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng uy tín và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp?

  • A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
  • B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
  • C. Tính nhất quán giữa lời nói và hành động
  • D. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng thương hiệu với ngân sách hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng
  • B. Tổ chức sự kiện quy mô lớn với người nổi tiếng
  • C. In tờ rơi và phát tại các ngã tư đường phố
  • D. Marketing nội dung và mạng xã hội

Câu 27: "Kiến trúc thương hiệu linh hoạt" (Hybrid Brand Architecture) là sự kết hợp của những mô hình kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu độc lập và thương hiệu bảo trợ
  • B. Ngôi nhà thương hiệu (Branded House) và Ngôi nhà của các thương hiệu (House of Brands)
  • C. Thương hiệu sản phẩm và thương hiệu dịch vụ
  • D. Thương hiệu địa phương và thương hiệu toàn cầu

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ thay đổi trong nhận thức và thái độ của khách hàng mục tiêu về thương hiệu?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Ad Impressions)
  • B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate)
  • C. Mức độ thay đổi nhận thức và thái độ thương hiệu (Brand Perception Shift)
  • D. Doanh số bán hàng tăng thêm

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược "đại dương xanh" trong xây dựng thương hiệu tập trung vào điều gì?

  • A. Cạnh tranh trực diện với đối thủ mạnh nhất
  • B. Tối ưu hóa chi phí marketing để cạnh tranh về giá
  • C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
  • D. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh

Câu 30: Để duy trì "sự nhất quán thương hiệu" trên mọi kênh truyền thông và điểm chạm khách hàng, doanh nghiệp cần có yếu tố nào sau đây?

  • A. Bộ quy chuẩn thương hiệu (Brand Guidelines)
  • B. Đội ngũ marketing hùng hậu
  • C. Ngân sách marketing lớn
  • D. Sự kiểm soát chặt chẽ của ban lãnh đạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định giới thiệu một dòng sản phẩm nước ép trái cây tự nhiên, nhắm đến phân khúc khách hàng quan tâm đến sức khỏe. Chiến lược thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để công ty tận dụng lợi thế thương hiệu hiện có đồng thời tạo sự khác biệt cho dòng sản phẩm mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Phân tích câu slogan “Think Different” của Apple, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị cốt lõi mà thương hiệu này muốn truyền tải đến khách hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng về chất lượng và sự tinh tế đang xem xét việc mở rộng sang thị trường đại chúng bằng cách ra mắt dòng sản phẩm giá bình dân hơn. Quyết định này có thể mang lại rủi ro nào lớn nhất cho thương hiệu gốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, công cụ truyền thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ hai chiều giữa thương hiệu và khách hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang xây dựng thương hiệu cho ứng dụng di động mới của mình. Yếu tố nhận diện thương hiệu nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng đầu tiên và giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ ứng dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Để đo lường 'tài sản thương hiệu' (Brand Equity) dựa trên góc độ khách hàng, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Một thương hiệu xe hơi hạng sang muốn củng cố định vị 'đẳng cấp và khác biệt'. Hoạt động marketing trải nghiệm nào sau đây sẽ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp này đến khách hàng mục tiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng chiến lược 'tái định vị thương hiệu' khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Trong kiến trúc thương hiệu 'ngôi nhà thương hiệu' (Branded House), thương hiệu doanh nghiệp đóng vai trò gì đối với các dòng sản phẩm khác nhau?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Để xây dựng 'tính cách thương hiệu' (Brand Personality) 'năng động và trẻ trung' cho một nhãn hàng thời trang, yếu tố truyền thông nào sau đây nên được ưu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Trong quá trình 'định vị thương hiệu', bước nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhận thức của khách hàng về thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng muốn mở rộng thương hiệu sang dòng sản phẩm mỹ phẩm. Loại hình 'mở rộng thương hiệu' nào sau đây được xem là mạo hiểm nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong quản trị khủng hoảng thương hiệu, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên khi sự cố xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'hệ thống nhận diện thương hiệu' hữu hình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn bảo vệ thương hiệu của mình trên phạm vi toàn cầu. Hình thức bảo hộ nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: Trong mô hình 'kim tự tháp thương hiệu' của Keller, cấp độ cao nhất – 'Brand Resonance' – thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Để xây dựng 'trải nghiệm thương hiệu' tích cực cho khách hàng tại điểm bán, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: Trong các chức năng của thương hiệu, chức năng nào giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ và thu hút khách hàng mục tiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên muốn truyền tải thông điệp 'thân thiện với môi trường và bền vững'. Hoạt động truyền thông nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Khi lựa chọn 'tên thương hiệu', tiêu chí nào sau đây đảm bảo tên thương hiệu dễ dàng được nhận biết và ghi nhớ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: 'Sự trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Trong quá trình xây dựng chiến lược thương hiệu, việc xác định 'tuyên ngôn thương hiệu' (Brand Manifesto) giúp doanh nghiệp điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: Công cụ 'nghiên cứu định tính' nào sau đây thường được sử dụng để khám phá sâu hơn về cảm xúc và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Trong quản trị thương hiệu cá nhân, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng uy tín và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng thương hiệu với ngân sách hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: 'Kiến trúc thương hiệu linh hoạt' (Hybrid Brand Architecture) là sự kết hợp của những mô hình kiến trúc thương hiệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ thay đổi trong nhận thức và thái độ của khách hàng mục tiêu về thương hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'đại dương xanh' trong xây dựng thương hiệu tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: Để duy trì 'sự nhất quán thương hiệu' trên mọi kênh truyền thông và điểm chạm khách hàng, doanh nghiệp cần có yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 12

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 12 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty giày thể thao mới muốn xây dựng nhận thức về thương hiệu (brand awareness) một cách nhanh chóng trên thị trường ngách của mình. Chiến lược nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trong giai đoạn đầu?

  • A. Tập trung vào quan hệ công chúng (PR) thông qua báo chí.
  • B. Chỉ bán hàng trực tiếp tại cửa hàng vật lý.
  • C. Tổ chức các buổi hội thảo chuyên đề nhỏ.
  • D. Đẩy mạnh quảng cáo trên các kênh truyền thông số và truyền hình phù hợp với đối tượng mục tiêu.

Câu 2: Phân tích tình huống: Thương hiệu cà phê X nổi tiếng với hương vị truyền thống đậm đà. Tuy nhiên, thị trường đang có xu hướng ưa chuộng các loại cà phê pha lạnh (cold brew) và cà phê có nguồn gốc rõ ràng (single origin). Để giữ vững vị thế và thu hút khách hàng trẻ, thương hiệu X nên làm gì để điều chỉnh định vị thương hiệu mà không làm mất đi giá trị cốt lõi?

  • A. Thay đổi hoàn toàn công thức truyền thống sang cold brew.
  • B. Chỉ tập trung vào khách hàng truyền thống và bỏ qua xu hướng mới.
  • C. Giới thiệu thêm dòng sản phẩm cold brew và single origin, đồng thời truyền thông mạnh mẽ về chất lượng và nguồn gốc hạt cà phê.
  • D. Giảm giá sản phẩm truyền thống để cạnh tranh.

Câu 3: Nhận diện thương hiệu (Brand Identity) khác với Hình ảnh thương hiệu (Brand Image) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Nhận diện là cách doanh nghiệp muốn định vị, còn Hình ảnh là cách khách hàng thực sự cảm nhận.
  • B. Nhận diện chỉ bao gồm logo và slogan, còn Hình ảnh bao gồm mọi thứ.
  • C. Nhận diện thay đổi liên tục, còn Hình ảnh là cố định.
  • D. Nhận diện thuộc về cảm xúc, còn Hình ảnh thuộc về lý trí.

Câu 4: Một thương hiệu đồ gia dụng lâu đời đang gặp khó khăn trong việc thu hút thế hệ trẻ. Phân tích nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân chính của vấn đề này?

  • A. Hệ thống nhận diện thương hiệu (logo, màu sắc, bao bì) trông cũ kỹ, lỗi thời.
  • B. Chất lượng sản phẩm tốt hơn các thương hiệu mới trên thị trường.
  • C. Các kênh truyền thông mà thương hiệu sử dụng không phù hợp với thói quen của giới trẻ (ví dụ: chỉ quảng cáo trên báo in).
  • D. Đối thủ cạnh tranh mới sử dụng các chiến dịch marketing sáng tạo và KOLs được giới trẻ yêu thích.

Câu 5: Khi một công ty thực phẩm mở rộng thương hiệu hiện có (ví dụ: "HealthyFoods") sang một dòng sản phẩm hoàn toàn mới (ví dụ: đồ uống năng lượng "HealthyFoods Energy"), đây là chiến lược mở rộng thương hiệu nào?

  • A. Mở rộng chủng loại (Category Extension).
  • B. Mở rộng dòng (Line Extension).
  • C. Đa thương hiệu (Multi-brands).
  • D. Thương hiệu mới (New Brands).

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty) ở cấp độ cao nhất (Commitment)?

  • A. Chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi giảm giá.
  • B. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và liên tục vượt mong đợi.
  • C. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • D. Quảng cáo thường xuyên trên các kênh truyền hình.

Câu 7: Một công ty công nghệ ra mắt sản phẩm mới đột phá. Thay vì tạo một thương hiệu hoàn toàn mới, họ quyết định sử dụng tên công ty mẹ rất nổi tiếng và thêm một tên phụ cho sản phẩm (Ví dụ: "Công ty ABC - Sản phẩm XYZ"). Đây là hình thức kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Ngôi nhà thương hiệu (Branded House).
  • B. Ngôi nhà của các thương hiệu (House of Brands).
  • C. Thương hiệu được bảo trợ (Endorsed Brands) hoặc Thương hiệu phụ (Sub-brands).
  • D. Đa thương hiệu (Multi-brands).

Câu 8: Yếu tố nào sau đây trong mô hình tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller đề cập đến mức độ khách hàng có thể gợi nhớ và nhận biết thương hiệu trong các điều kiện khác nhau?

  • A. Brand Salience (Mức độ nổi bật của thương hiệu).
  • B. Brand Performance (Hiệu quả hoạt động của thương hiệu).
  • C. Brand Imagery (Hình ảnh thương hiệu).
  • D. Brand Resonance (Sự cộng hưởng thương hiệu).

Câu 9: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn duy trì sự độc quyền và hình ảnh sang trọng. Chiến lược truyền thông nào sau đây có thể làm tổn hại đến hình ảnh này nếu không được thực hiện cẩn trọng?

  • A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm riêng tư cho khách hàng VIP.
  • B. Hợp tác với các tạp chí thời trang danh tiếng.
  • C. Sử dụng người mẫu nổi tiếng, có phong cách phù hợp.
  • D. Thường xuyên áp dụng các chương trình giảm giá sâu và khuyến mãi lớn.

Câu 10: Khi đánh giá một tên thương hiệu tiềm năng, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng tên đó dễ dàng được ghi nhớ và gọi tên?

  • A. Dễ nhớ (Memorable) và Dễ đọc (Pronounceable).
  • B. Có ý nghĩa (Meaningful) và Dễ chuyển đổi (Transferable).
  • C. Có thể thích ứng (Adaptable) và Có thể bảo hộ pháp lý (Protectable).
  • D. Độc đáo (Unique) và Khác biệt (Distinctive).

Câu 11: Một công ty có nhiều thương hiệu riêng biệt hoạt động độc lập trong các ngành hàng khác nhau (ví dụ: Unilever với OMO, Dove, Knorr...). Đây là hình thức kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Ngôi nhà thương hiệu (Branded House).
  • B. Ngôi nhà của các thương hiệu (House of Brands).
  • C. Thương hiệu được bảo trợ (Endorsed Brands).

Câu 12: Lợi ích lý tính (Functional Benefits) mà một chiếc điện thoại thông minh có thể mang lại cho người tiêu dùng là gì?

  • A. Cảm giác sành điệu khi sử dụng.
  • B. Được bạn bè ngưỡng mộ.
  • C. Thể hiện cá tính bản thân.
  • D. Chụp ảnh chất lượng cao, thời lượng pin dài, kết nối internet tốc độ cao.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về Điểm khác biệt (Points-of-Difference - PODs) hiệu quả cho một thương hiệu kem đánh răng trên thị trường đã có nhiều đối thủ?

  • A. Giá bán thấp nhất thị trường.
  • B. Được bán rộng rãi tại các siêu thị.
  • C. Sử dụng công thức độc quyền giúp làm trắng răng gấp đôi trong 2 tuần (đã được kiểm chứng).
  • D. Có nhiều hương vị khác nhau.

Câu 14: Phân tích tác động: Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với sự bền bỉ và đáng tin cậy bất ngờ gặp phải một đợt thu hồi sản phẩm quy mô lớn do lỗi kỹ thuật nghiêm trọng. Sự kiện này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực NHẤT đến yếu tố nào trong tài sản thương hiệu của họ?

  • A. Brand Awareness (Nhận thức thương hiệu).
  • B. Perceived Quality (Chất lượng cảm nhận).
  • C. Brand Imagery (Hình ảnh thương hiệu - theo khía cạnh cảm xúc/cá tính).
  • D. Brand Salience (Mức độ nổi bật của thương hiệu).

Câu 15: Để đo lường sức khỏe thương hiệu (Brand Health), các nhà quản trị thường sử dụng các chỉ số nào?

  • A. Số lượng bài báo viết về công ty.
  • B. Doanh thu bán hàng trong tháng gần nhất.
  • C. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng.
  • D. Nhận thức thương hiệu, mức độ cân nhắc, mức độ yêu thích và lòng trung thành của khách hàng.

Câu 16: Khi một công ty quyết định thay đổi logo, màu sắc chủ đạo và slogan của thương hiệu, đây là một phần của quá trình nào trong quản trị thương hiệu?

  • A. Tái cấu trúc hệ thống nhận diện thương hiệu.
  • B. Định giá thương hiệu.
  • C. Quản lý danh mục sản phẩm.
  • D. Xây dựng kênh phân phối.

Câu 17: Phân tích vai trò: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và ngân sách marketing hạn chế, một thương hiệu nhỏ mới ra mắt nên ưu tiên sử dụng công cụ truyền thông nào để tạo dựng uy tín và sự tin cậy ban đầu từ khách hàng?

  • A. Quảng cáo truyền hình trên các kênh giờ vàng.
  • B. Chương trình khuyến mãi giảm giá sâu trên diện rộng.
  • C. Quan hệ công chúng (PR) thông qua báo chí, blogger uy tín và xây dựng nội dung giá trị (Content Marketing).
  • D. Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về liên tưởng thương hiệu (Brand Association) dựa trên hình ảnh (Imagery)?

  • A. Sản phẩm có độ bền cao.
  • B. Thương hiệu này dành cho những người năng động, sáng tạo.
  • C. Giá cả phải chăng.
  • D. Dịch vụ khách hàng nhanh chóng.

Câu 19: Khi một công ty đánh giá giá trị tài chính của thương hiệu (Brand Valuation) để phục vụ mục đích mua bán, sáp nhập hoặc báo cáo tài chính, họ đang thực hiện hoạt động nào?

  • A. Định giá thương hiệu (Brand Valuation).
  • B. Đo lường sức khỏe thương hiệu (Brand Health Tracking).
  • C. Phân tích tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE Analysis).
  • D. Kiểm toán thương hiệu (Brand Audit).

Câu 20: Tình huống: Một thương hiệu nước giải khát định vị mình là "nguồn năng lượng sảng khoái cho giới trẻ". Tuy nhiên, một cuộc khảo sát cho thấy khách hàng mục tiêu lại liên tưởng thương hiệu này với "đồ uống nhiều đường, không tốt cho sức khỏe". Khoảng cách này cho thấy sự thiếu nhất quán giữa điều gì?

  • A. Chiến lược giá và chiến lược phân phối.
  • B. Nhận diện thương hiệu (Brand Identity) và Hình ảnh thương hiệu (Brand Image).
  • C. Mục tiêu doanh số và chi phí marketing.
  • D. Hoạt động bán hàng và hoạt động hậu mãi.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về Điểm tương đồng (Points-of-Parity - POPs) cho một thương hiệu điện thoại thông minh?

  • A. Có màn hình cảm ứng và kết nối 4G.
  • B. Thiết kế mỏng nhất thế giới.
  • C. Camera sử dụng công nghệ AI độc quyền.
  • D. Thời lượng pin dài gấp đôi đối thủ.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm toán thương hiệu (Brand Audit) là gì?

  • A. Đăng ký bảo hộ pháp lý cho thương hiệu.
  • B. Tính toán giá trị tài chính hiện tại của thương hiệu.
  • C. Đánh giá "sức khỏe" hiện tại của thương hiệu và xác định các cơ hội/thách thức.
  • D. Tuyển dụng giám đốc thương hiệu mới.

Câu 23: Khi một thương hiệu lâu đời quyết định "làm mới" hình ảnh của mình để trở nên hiện đại và phù hợp hơn với thị hiếu hiện tại mà không thay đổi hoàn toàn định vị cốt lõi, đây là quá trình gì?

  • A. Làm mới thương hiệu (Brand Refresh).
  • B. Tái định vị thương hiệu (Brand Repositioning/Rebranding).
  • C. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension).
  • D. Đa thương hiệu (Multi-branding).

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành phần chính tạo nên tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE) theo mô hình của Keller?

  • A. Nhận thức thương hiệu (Brand Awareness).
  • B. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations).
  • C. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty).
  • D. Chi phí sản xuất (Production Cost).

Câu 25: Phân tích tình huống: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) muốn cải thiện hình ảnh về tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Thay vì thay đổi toàn bộ quy trình sản xuất, họ quyết định ra mắt một bộ sưu tập nhỏ sử dụng vật liệu tái chế và truyền thông mạnh mẽ về bộ sưu tập này. Chiến lược này có thể gặp rủi ro gì về mặt thương hiệu?

  • A. Nguy cơ bị cáo buộc "tẩy xanh" (Greenwashing) hoặc không chân thực.
  • B. Doanh số của bộ sưu tập bền vững sẽ rất cao.
  • C. Khách hàng truyền thống sẽ quay lưng.
  • D. Đối thủ cạnh tranh sẽ không phản ứng.

Câu 26: Khi một thương hiệu sử dụng một nhân vật hư cấu hoặc có thật (ví dụ: chú ong Vàng của Vinamilk, ông già Noel của Coca-Cola) để đại diện và giao tiếp với khách hàng, đó là việc sử dụng yếu tố nhận diện thương hiệu nào?

  • A. Logo.
  • B. Slogan.
  • C. Nhân vật (Characters).
  • D. Âm thanh (Jingles).

Câu 27: Vai trò chính của bao bì sản phẩm trong việc xây dựng và quản lý thương hiệu là gì?

  • A. Chỉ có chức năng bảo vệ sản phẩm.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin kỹ thuật về sản phẩm.
  • C. Chỉ làm cho sản phẩm trông đẹp hơn.
  • D. Truyền tải thông điệp thương hiệu, tạo ấn tượng ban đầu và khác biệt hóa sản phẩm tại điểm bán.

Câu 28: Tình huống: Một ngân hàng lớn muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu "hiện đại, thân thiện và dễ tiếp cận" thay vì hình ảnh truyền thống "cứng nhắc, quan liêu". Hoạt động nào sau đây có khả năng hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

  • A. Tăng lãi suất huy động.
  • B. Mở thêm nhiều chi nhánh mới ở các khu vực truyền thống.
  • C. Thiết kế lại không gian chi nhánh theo hướng hiện đại, tối ưu hóa trải nghiệm trên ứng dụng di động và đào tạo nhân viên về thái độ phục vụ.
  • D. Tài trợ cho một giải đấu thể thao chuyên nghiệp.

Câu 29: Đâu là lợi ích chính của việc một thương hiệu có tài sản thương hiệu (Brand Equity) mạnh?

  • A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Dễ dàng sa thải nhân viên.
  • C. Không cần đầu tư vào marketing nữa.
  • D. Có khả năng định giá cao hơn, tăng hiệu quả marketing và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Câu 30: Khi một thương hiệu đối mặt với khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sản phẩm bị tố cáo gây hại, nhân viên có hành vi sai trái), bước quan trọng NHẤT trong quản lý khủng hoảng thương hiệu là gì?

  • A. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và có trách nhiệm với công chúng.
  • B. Sa thải ngay lập tức người gây ra khủng hoảng.
  • C. Im lặng chờ mọi việc lắng xuống.
  • D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Một công ty giày thể thao mới muốn xây dựng nhận thức về thương hiệu (brand awareness) một cách nhanh chóng trên thị trường ngách của mình. Chiến lược nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trong giai đoạn đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Phân tích tình huống: Thương hiệu cà phê X nổi tiếng với hương vị truyền thống đậm đà. Tuy nhiên, thị trường đang có xu hướng ưa chuộng các loại cà phê pha lạnh (cold brew) và cà phê có nguồn gốc rõ ràng (single origin). Để giữ vững vị thế và thu hút khách hàng trẻ, thương hiệu X nên làm gì để điều chỉnh định vị thương hiệu mà không làm mất đi giá trị cốt lõi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Nhận diện thương hiệu (Brand Identity) khác với Hình ảnh thương hiệu (Brand Image) ở điểm cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Một thương hiệu đồ gia dụng lâu đời đang gặp khó khăn trong việc thu hút thế hệ trẻ. Phân tích nào sau đây *ít có khả năng* là nguyên nhân chính của vấn đề này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Khi một công ty thực phẩm mở rộng thương hiệu hiện có (ví dụ: 'HealthyFoods') sang một dòng sản phẩm hoàn toàn mới (ví dụ: đồ uống năng lượng 'HealthyFoods Energy'), đây là chiến lược mở rộng thương hiệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty) ở cấp độ cao nhất (Commitment)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Một công ty công nghệ ra mắt sản phẩm mới đột phá. Thay vì tạo một thương hiệu hoàn toàn mới, họ quyết định sử dụng tên công ty mẹ rất nổi tiếng và thêm một tên phụ cho sản phẩm (Ví dụ: 'Công ty ABC - Sản phẩm XYZ'). Đây là hình thức kiến trúc thương hiệu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Yếu tố nào sau đây trong mô hình tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller đề cập đến mức độ khách hàng có thể gợi nhớ và nhận biết thương hiệu trong các điều kiện khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Một thương hiệu thời trang cao cấp muốn duy trì sự độc quyền và hình ảnh sang trọng. Chiến lược truyền thông nào sau đây có thể làm tổn hại đến hình ảnh này nếu không được thực hiện cẩn trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Khi đánh giá một tên thương hiệu tiềm năng, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng tên đó dễ dàng được ghi nhớ và gọi tên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Một công ty có nhiều thương hiệu riêng biệt hoạt động độc lập trong các ngành hàng khác nhau (ví dụ: Unilever với OMO, Dove, Knorr...). Đây là hình thức kiến trúc thương hiệu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Lợi ích lý tính (Functional Benefits) mà một chiếc điện thoại thông minh có thể mang lại cho người tiêu dùng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Đâu là một ví dụ về Điểm khác biệt (Points-of-Difference - PODs) hiệu quả cho một thương hiệu kem đánh răng trên thị trường đã có nhiều đối thủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Phân tích tác động: Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với sự bền bỉ và đáng tin cậy bất ngờ gặp phải một đợt thu hồi sản phẩm quy mô lớn do lỗi kỹ thuật nghiêm trọng. Sự kiện này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực NHẤT đến yếu tố nào trong tài sản thương hiệu của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Để đo lường sức khỏe thương hiệu (Brand Health), các nhà quản trị thường sử dụng các chỉ số nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Khi một công ty quyết định thay đổi logo, màu sắc chủ đạo và slogan của thương hiệu, đây là một phần của quá trình nào trong quản trị thương hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Phân tích vai trò: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và ngân sách marketing hạn chế, một thương hiệu nhỏ mới ra mắt nên ưu tiên sử dụng công cụ truyền thông nào để tạo dựng uy tín và sự tin cậy ban đầu từ khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về liên tưởng thương hiệu (Brand Association) dựa trên hình ảnh (Imagery)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Khi một công ty đánh giá giá trị tài chính của thương hiệu (Brand Valuation) để phục vụ mục đích mua bán, sáp nhập hoặc báo cáo tài chính, họ đang thực hiện hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Tình huống: Một thương hiệu nước giải khát định vị mình là 'nguồn năng lượng sảng khoái cho giới trẻ'. Tuy nhiên, một cuộc khảo sát cho thấy khách hàng mục tiêu lại liên tưởng thương hiệu này với 'đồ uống nhiều đường, không tốt cho sức khỏe'. Khoảng cách này cho thấy sự thiếu nhất quán giữa điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về Điểm tương đồng (Points-of-Parity - POPs) cho một thương hiệu điện thoại thông minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm toán thương hiệu (Brand Audit) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Khi một thương hiệu lâu đời quyết định 'làm mới' hình ảnh của mình để trở nên hiện đại và phù hợp hơn với thị hiếu hiện tại mà không thay đổi hoàn toàn định vị cốt lõi, đây là quá trình gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành phần chính tạo nên tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE) theo mô hình của Keller?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Phân tích tình huống: Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) muốn cải thiện hình ảnh về tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Thay vì thay đổi toàn bộ quy trình sản xuất, họ quyết định ra mắt một bộ sưu tập nhỏ sử dụng vật liệu tái chế và truyền thông mạnh mẽ về bộ sưu tập này. Chiến lược này có thể gặp rủi ro gì về mặt thương hiệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Khi một thương hiệu sử dụng một nhân vật hư cấu hoặc có thật (ví dụ: chú ong Vàng của Vinamilk, ông già Noel của Coca-Cola) để đại diện và giao tiếp với khách hàng, đó là việc sử dụng yếu tố nhận diện thương hiệu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Vai trò chính của bao bì sản phẩm trong việc xây dựng và quản lý thương hiệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Tình huống: Một ngân hàng lớn muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu 'hiện đại, thân thiện và dễ tiếp cận' thay vì hình ảnh truyền thống 'cứng nhắc, quan liêu'. Hoạt động nào sau đây có khả năng hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Đâu là lợi ích chính của việc một thương hiệu có tài sản thương hiệu (Brand Equity) mạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Khi một thương hiệu đối mặt với khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sản phẩm bị tố cáo gây hại, nhân viên có hành vi sai trái), bước quan trọng NHẤT trong quản lý khủng hoảng thương hiệu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 13

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 13 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang xây dựng thương hiệu của mình. Họ xác định giá trị cốt lõi là "giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách cá nhân hóa và hiệu quả thông qua công nghệ tiên tiến". Yếu tố nào trong nhận diện cốt lõi của thương hiệu đang được đề cập ở đây?

  • A. Thuộc tính sản phẩm
  • B. Tinh chất thương hiệu (Brand Essence)
  • C. Lợi ích cảm tính
  • D. Tính cách thương hiệu

Câu 2: "Nước giải khát X - Khơi bừng năng lượng cho ngày dài" là một ví dụ về việc định vị thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thuộc tính sản phẩm
  • B. Đối thủ cạnh tranh
  • C. Lợi ích của sản phẩm
  • D. Đối tượng khách hàng

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp luôn nhấn mạnh vào sự sang trọng, tinh tế, chất liệu thượng hạng và dịch vụ chăm sóc khách hàng đẳng cấp. Họ đang cố gắng xây dựng yếu tố nào mạnh mẽ nhất trong tâm trí khách hàng?

  • A. Thuộc tính thương hiệu
  • B. Lời hứa thương hiệu
  • C. Di sản thương hiệu
  • D. Phổ thương hiệu

Câu 4: Công ty Y, nổi tiếng với dòng sản phẩm chăm sóc da tự nhiên, quyết định ra mắt một dòng sản phẩm trang điểm mới dưới cùng tên thương hiệu Y. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Đa thương hiệu (Multibranding)
  • B. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension)
  • C. Thương hiệu cá biệt (Individual Brand)
  • D. Đồng thương hiệu (Co-branding)

Câu 5: Khi một thương hiệu B hợp tác với một thương hiệu C để cùng tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, ví dụ như thẻ tín dụng đồng thương hiệu hoặc sản phẩm thực phẩm kết hợp hương vị từ hai thương hiệu, đây là hình thức kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu hình ô (Umbrella Brand)
  • B. Thương hiệu cá biệt (Individual Brand)
  • C. Thương hiệu được bảo trợ (Endorsed Brand)
  • D. Đồng thương hiệu (Co-branding)

Câu 6: Yếu tố nào trong hệ thống nhận diện thương hiệu có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra ấn tượng ban đầu mạnh mẽ và dễ nhận biết cho thương hiệu trên bao bì sản phẩm hoặc biển hiệu?

  • A. Logo và Biểu tượng
  • B. Khẩu hiệu (Slogan)
  • C. Nhạc hiệu (Jingle)
  • D. Lịch sử hình thành

Câu 7: Một thương hiệu ô tô định vị mình là "an toàn nhất thế giới". Để củng cố định vị này, họ liên tục thực hiện các bài kiểm tra va chạm khắt khe, công bố kết quả minh bạch và đầu tư vào công nghệ an toàn tiên tiến. Hoạt động này thể hiện việc xây dựng thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi ích cảm tính
  • B. Tính cách thương hiệu
  • C. Thuộc tính sản phẩm
  • D. Di sản thương hiệu

Câu 8: Khi nói về "tài sản thương hiệu" (Brand Equity), khái niệm này chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Giá trị gia tăng mà thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Tổng giá trị tài sản hữu hình của công ty.
  • C. Chi phí đầu tư cho các hoạt động quảng cáo và truyền thông.
  • D. Thị phần mà thương hiệu đang nắm giữ.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong mô hình tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)
  • C. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • D. Chi phí sản xuất (Production Cost)

Câu 10: Một thương hiệu nước giải khát tổ chức chiến dịch truyền thông lớn vào mùa hè, tập trung vào hình ảnh những người trẻ năng động, vui vẻ tham gia các hoạt động ngoài trời. Chiến dịch này đang cố gắng xây dựng yếu tố nào cho thương hiệu?

  • A. Lợi ích chức năng
  • B. Tính cách thương hiệu
  • C. Chất lượng cảm nhận
  • D. Giá trị lý tính

Câu 11: Tại sao việc quản trị thương hiệu cần đảm bảo sự nhất quán (consistency) trên mọi điểm chạm khách hàng (customer touchpoints)?

  • A. Để giảm chi phí marketing.
  • B. Để dễ dàng thay đổi định vị thương hiệu trong tương lai.
  • C. Để xây dựng nhận biết, củng cố định vị và tạo dựng lòng tin cho khách hàng.
  • D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.

Câu 12: Phân tích tình huống: Một thương hiệu kem đánh răng lâu đời, nổi tiếng với khả năng chống sâu răng, đang mất dần thị phần vào tay các đối thủ mới tập trung vào làm trắng răng và hơi thở thơm mát. Thương hiệu cũ cần xem xét chiến lược nào để lấy lại vị thế?

  • A. Tái định vị thương hiệu (Brand Repositioning).
  • B. Giảm giá sản phẩm.
  • C. Tăng cường phân phối tại các cửa hàng truyền thống.
  • D. Đóng cửa thương hiệu.

Câu 13: Đo lường "mức độ nhận biết thương hiệu" (Brand Awareness) thường được thực hiện thông qua phương pháp nào?

  • A. Phân tích báo cáo tài chính của công ty.
  • B. Theo dõi doanh số bán hàng theo thời gian.
  • C. Đánh giá chất lượng sản phẩm bởi chuyên gia.
  • D. Thực hiện khảo sát người tiêu dùng về khả năng nhận biết tên/logo thương hiệu.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thể hiện "lòng trung thành thương hiệu" (Brand Loyalty) ở cấp độ cao nhất?

  • A. Khách hàng mua sản phẩm của thương hiệu vì giá rẻ hơn đối thủ.
  • B. Khách hàng mua sản phẩm của thương hiệu vì nó có sẵn tại cửa hàng tiện lợi nhất.
  • C. Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn hoặc đi xa hơn để mua sản phẩm của thương hiệu, ngay cả khi có lựa chọn thay thế dễ dàng hơn.
  • D. Khách hàng chỉ đơn giản là không biết đến các thương hiệu khác.

Câu 15: Khi một thương hiệu bắt đầu sử dụng bao bì mới, logo mới, hoặc thay đổi màu sắc chủ đạo trong các chiến dịch quảng cáo, họ đang thực hiện điều gì?

  • A. Thay đổi sứ mệnh thương hiệu.
  • B. Cập nhật hệ thống nhận diện thương hiệu.
  • C. Thay đổi đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • D. Giảm giá trị cốt lõi của thương hiệu.

Câu 16: "Lời hứa thương hiệu" (Brand Promise) là gì trong quản trị thương hiệu?

  • A. Cam kết về trải nghiệm và lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được từ thương hiệu.
  • B. Tuyên bố về lợi nhuận mà công ty đặt ra.
  • C. Mô tả chi tiết về quy trình sản xuất.
  • D. Danh sách các đối thủ cạnh tranh chính.

Câu 17: Để xây dựng một thương hiệu mạnh, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra "liên tưởng thương hiệu" (Brand Associations) như thế nào trong tâm trí khách hàng?

  • A. Càng nhiều liên tưởng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Tập trung vào các liên tưởng tiêu cực để tạo sự chú ý.
  • C. Chỉ cần tạo ra các liên tưởng về giá thấp.
  • D. Tạo ra các liên tưởng mạnh mẽ, tích cực và độc đáo.

Câu 18: Một thương hiệu cà phê nổi tiếng với câu chuyện về nguồn gốc hạt cà phê được trồng bền vững, hỗ trợ cộng đồng nông dân địa phương và quy trình rang xay thủ công. Họ đang xây dựng thương hiệu dựa trên yếu tố nào ngoài các thuộc tính lý tính của cà phê?

  • A. Hiệu quả sử dụng.
  • B. Hình ảnh và câu chuyện thương hiệu.
  • C. Giá cả cạnh tranh.
  • D. Tính năng kỹ thuật.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ pháp lý cho thương hiệu (đăng ký nhãn hiệu, bản quyền,...) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?

  • A. Chỉ để tăng thêm chi phí cho doanh nghiệp.
  • B. Giúp thương hiệu được quảng cáo nhiều hơn.
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu, ngăn chặn sao chép, làm giả, và tạo nền tảng pháp lý cho việc xây dựng thương hiệu bền vững.
  • D. Giúp sản phẩm bán chạy hơn ngay lập tức.

Câu 20: Khi một thương hiệu quyết định ngừng sản xuất một dòng sản phẩm không còn hiệu quả và chuyển nguồn lực sang các dòng sản phẩm khác, đây là một phần của hoạt động nào trong quản trị danh mục thương hiệu?

  • A. Tinh gọn danh mục thương hiệu (Brand Portfolio Pruning).
  • B. Mở rộng danh mục thương hiệu (Brand Portfolio Expansion).
  • C. Đồng thương hiệu (Co-branding).
  • D. Bảo trợ thương hiệu (Brand Endorsement).

Câu 21: Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến "chất lượng cảm nhận" (Perceived Quality) của thương hiệu trong tâm trí khách hàng?

  • A. Số lượng quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Mức giá cao của sản phẩm.
  • C. Trải nghiệm thực tế của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Thiết kế bao bì bắt mắt.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc xây dựng "cộng đồng thương hiệu" (Brand Community) là gì?

  • A. Bán được nhiều sản phẩm hơn trong thời gian ngắn.
  • B. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường sự gắn kết, lòng trung thành và sự ủng hộ của khách hàng đối với thương hiệu thông qua các hoạt động tương tác và chia sẻ.

Câu 23: Một thương hiệu đã tồn tại hơn 50 năm, được nhiều thế hệ tin dùng và gắn liền với những kỷ niệm đẹp của khách hàng. Yếu tố nào trong quản trị thương hiệu đang phát huy giá trị đặc biệt trong trường hợp này?

  • A. Di sản thương hiệu (Brand Heritage).
  • B. Tính cách thương hiệu (Brand Personality).
  • C. Mở rộng thương hiệu (Brand Extension).
  • D. Đồng thương hiệu (Co-branding).

Câu 24: Phân tích tình huống: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn nâng cao trải nghiệm khách hàng để tạo sự khác biệt so với đối thủ. Họ đầu tư vào không gian quán thoải mái, âm nhạc dễ chịu, thái độ phục vụ thân thiện của nhân viên và chương trình khách hàng thân thiết. Đây là ví dụ về việc quản trị yếu tố nào của thương hiệu?

  • A. Giá trị lý tính của sản phẩm.
  • B. Trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience).
  • C. Chuỗi cung ứng.
  • D. Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 25: Vai trò chính của "kiến trúc thương hiệu" (Brand Architecture) trong quản trị danh mục thương hiệu là gì?

  • A. Thiết kế logo và màu sắc cho tất cả các thương hiệu.
  • B. Quyết định giá bán cho từng sản phẩm.
  • C. Xác định cấu trúc, mối quan hệ giữa các thương hiệu trong danh mục và cách chúng được trình bày ra thị trường.
  • D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.

Câu 26: Khi một thương hiệu sữa chua tách biệt một dòng sản phẩm mới dành riêng cho trẻ em với bao bì và tên gọi khác biệt hoàn toàn so với dòng sản phẩm dành cho người lớn, họ đang sử dụng chiến lược kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Thương hiệu cá biệt (Individual Brand).
  • B. Thương hiệu hình ô (Umbrella Brand).
  • C. Thương hiệu được bảo trợ (Endorsed Brand).
  • D. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension).

Câu 27: "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) hiệu quả cần đảm bảo những yếu tố nào?

  • A. Giá rẻ nhất thị trường.
  • B. Quảng cáo trên nhiều kênh nhất.
  • C. Có lịch sử lâu đời nhất.
  • D. Rõ ràng, phù hợp, độc đáo và đáng tin cậy.

Câu 28: "Sự khác biệt" (Differentiation) là yếu tố cốt lõi trong quản trị thương hiệu vì nó giúp thương hiệu:

  • A. Dễ dàng bị sao chép bởi đối thủ.
  • B. Chỉ phục vụ một nhóm khách hàng rất nhỏ.
  • C. Nổi bật trên thị trường, thu hút khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh.
  • D. Giảm nhu cầu đổi mới sản phẩm.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện "sự cộng hưởng thương hiệu" (Brand Resonance) ở cấp độ cao?

  • A. Khách hàng chỉ đơn giản là nhận biết tên thương hiệu.
  • B. Khách hàng biết các thuộc tính của sản phẩm.
  • C. Khách hàng thỉnh thoảng mua sản phẩm khi có khuyến mãi.
  • D. Khách hàng có mối quan hệ gắn bó sâu sắc với thương hiệu và tích cực tham gia vào cộng đồng của thương hiệu.

Câu 30: Tại sao việc "đo lường và đánh giá" (Measurement and Tracking) hiệu quả hoạt động thương hiệu lại quan trọng?

  • A. Để hiểu sức khỏe thương hiệu, đánh giá hiệu quả các hoạt động và đưa ra điều chỉnh chiến lược phù hợp.
  • B. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
  • C. Để so sánh ngẫu nhiên với các đối thủ khác.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu doanh số đang tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) đang xây dựng thương hiệu của mình. Họ xác định giá trị cốt lõi là 'giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách cá nhân hóa và hiệu quả thông qua công nghệ tiên tiến'. Yếu tố nào trong nhận diện cốt lõi của thương hiệu đang được đề cập ở đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: 'Nước giải khát X - Khơi bừng năng lượng cho ngày dài' là một ví dụ về việc định vị thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Một thương hiệu thời trang cao cấp luôn nhấn mạnh vào sự sang trọng, tinh tế, chất liệu thượng hạng và dịch vụ chăm sóc khách hàng đẳng cấp. Họ đang cố gắng xây dựng yếu tố nào mạnh mẽ nhất trong tâm trí khách hàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Công ty Y, nổi tiếng với dòng sản phẩm chăm sóc da tự nhiên, quyết định ra mắt một dòng sản phẩm trang điểm mới dưới cùng tên thương hiệu Y. Chiến lược này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Khi một thương hiệu B hợp tác với một thương hiệu C để cùng tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, ví dụ như thẻ tín dụng đồng thương hiệu hoặc sản phẩm thực phẩm kết hợp hương vị từ hai thương hiệu, đây là hình thức kiến trúc thương hiệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Yếu tố nào trong hệ thống nhận diện thương hiệu có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra ấn tượng ban đầu mạnh mẽ và dễ nhận biết cho thương hiệu trên bao bì sản phẩm hoặc biển hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Một thương hiệu ô tô định vị mình là 'an toàn nhất thế giới'. Để củng cố định vị này, họ liên tục thực hiện các bài kiểm tra va chạm khắt khe, công bố kết quả minh bạch và đầu tư vào công nghệ an toàn tiên tiến. Hoạt động này thể hiện việc xây dựng thương hiệu dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Khi nói về 'tài sản thương hiệu' (Brand Equity), khái niệm này chủ yếu đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong mô hình tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Keller?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Một thương hiệu nước giải khát tổ chức chiến dịch truyền thông lớn vào mùa hè, tập trung vào hình ảnh những người trẻ năng động, vui vẻ tham gia các hoạt động ngoài trời. Chiến dịch này đang cố gắng xây dựng yếu tố nào cho thương hiệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Tại sao việc quản trị thương hiệu cần đảm bảo sự nhất quán (consistency) trên mọi điểm chạm khách hàng (customer touchpoints)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Phân tích tình huống: Một thương hiệu kem đánh răng lâu đời, nổi tiếng với khả năng chống sâu răng, đang mất dần thị phần vào tay các đối thủ mới tập trung vào làm trắng răng và hơi thở thơm mát. Thương hiệu cũ cần xem xét chiến lược nào để lấy lại vị thế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Đo lường 'mức độ nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness) thường được thực hiện thông qua phương pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'lòng trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty) ở cấp độ cao nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Khi một thương hiệu bắt đầu sử dụng bao bì mới, logo mới, hoặc thay đổi màu sắc chủ đạo trong các chiến dịch quảng cáo, họ đang thực hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: 'Lời hứa thương hiệu' (Brand Promise) là gì trong quản trị thương hiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Để xây dựng một thương hiệu mạnh, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra 'liên tưởng thương hiệu' (Brand Associations) như thế nào trong tâm trí khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Một thương hiệu cà phê nổi tiếng với câu chuyện về nguồn gốc hạt cà phê được trồng bền vững, hỗ trợ cộng đồng nông dân địa phương và quy trình rang xay thủ công. Họ đang xây dựng thương hiệu dựa trên yếu tố nào ngoài các thuộc tính lý tính của cà phê?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ pháp lý cho thương hiệu (đăng ký nhãn hiệu, bản quyền,...) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Khi một thương hiệu quyết định ngừng sản xuất một dòng sản phẩm không còn hiệu quả và chuyển nguồn lực sang các dòng sản phẩm khác, đây là một phần của hoạt động nào trong quản trị danh mục thương hiệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến 'chất lượng cảm nhận' (Perceived Quality) của thương hiệu trong tâm trí khách hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'cộng đồng thương hiệu' (Brand Community) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Một thương hiệu đã tồn tại hơn 50 năm, được nhiều thế hệ tin dùng và gắn liền với những kỷ niệm đẹp của khách hàng. Yếu tố nào trong quản trị thương hiệu đang phát huy giá trị đặc biệt trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Phân tích tình huống: Một chuỗi cửa hàng cà phê muốn nâng cao trải nghiệm khách hàng để tạo sự khác biệt so với đối thủ. Họ đầu tư vào không gian quán thoải mái, âm nhạc dễ chịu, thái độ phục vụ thân thiện của nhân viên và chương trình khách hàng thân thiết. Đây là ví dụ về việc quản trị yếu tố nào của thương hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Vai trò chính của 'kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) trong quản trị danh mục thương hiệu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Khi một thương hiệu sữa chua tách biệt một dòng sản phẩm mới dành riêng cho trẻ em với bao bì và tên gọi khác biệt hoàn toàn so với dòng sản phẩm dành cho người lớn, họ đang sử dụng chiến lược kiến trúc thương hiệu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) hiệu quả cần đảm bảo những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: 'Sự khác biệt' (Differentiation) là yếu tố cốt lõi trong quản trị thương hiệu vì nó giúp thương hiệu:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'sự cộng hưởng thương hiệu' (Brand Resonance) ở cấp độ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Tại sao việc 'đo lường và đánh giá' (Measurement and Tracking) hiệu quả hoạt động thương hiệu lại quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 14

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 14 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng dòng sản phẩm hiện tại (nước ngọt có gas) sang thị trường nước ép trái cây. Thương hiệu hiện tại của họ rất mạnh và được biết đến với sự trẻ trung, năng động. Chiến lược thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để công ty tận dụng lợi thế thương hiệu sẵn có đồng thời tạo sự khác biệt cho dòng sản phẩm mới?

  • A. Chiến lược thương hiệu độc lập (New Brand)
  • B. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension)
  • C. Chiến lược thương hiệu đa thương hiệu (Multi-brands)
  • D. Chiến lược thương hiệu nhượng quyền (Franchise Brand)

Câu 2: Nhãn hiệu thời trang cao cấp XYZ nổi tiếng với logo hình con báo đặc trưng. Tuy nhiên, trên thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm nhái sử dụng logo tương tự, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Biện pháp pháp lý nào sau đây là quan trọng nhất để XYZ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với thương hiệu của mình?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ
  • B. Tăng cường hoạt động quảng cáo và PR
  • C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với hàng nhái
  • D. Khởi kiện tất cả các cửa hàng bán hàng nhái

Câu 3: Một chuỗi cà phê muốn xây dựng định vị thương hiệu dựa trên trải nghiệm khách hàng độc đáo và khác biệt. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm thương hiệu tích cực tại điểm bán?

  • A. Thiết kế logo ấn tượng
  • B. Giá cả cạnh tranh
  • C. Chất lượng dịch vụ và thái độ nhân viên
  • D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Câu 4: Công ty điện tử ABC đang xem xét việc tái định vị thương hiệu. Tình huống nào sau đây cho thấy việc tái định vị thương hiệu là cần thiết nhất?

  • A. Doanh số bán hàng tăng trưởng chậm
  • B. Hình ảnh thương hiệu bị coi là lỗi thời và không hấp dẫn với khách hàng mục tiêu
  • C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới
  • D. Chi phí marketing tăng cao

Câu 5: Để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của một nhãn hàng mới ra mắt, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng
  • B. Theo dõi phản hồi trên mạng xã hội
  • C. Thử nghiệm A/B testing trên website
  • D. Khảo sát thị trường về mức độ nhận biết thương hiệu

Câu 6: Một thương hiệu thời trang nhanh Z đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do cáo buộc về điều kiện làm việc tồi tệ tại các nhà máy sản xuất. Hoạt động PR nào sau đây là quan trọng nhất để giúp Z khắc phục khủng hoảng và khôi phục uy tín thương hiệu?

  • A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới để đánh lạc hướng dư luận
  • B. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng lắng xuống
  • C. Công khai thừa nhận vấn đề, đưa ra kế hoạch cải thiện điều kiện làm việc và minh bạch thông tin
  • D. Đổ lỗi cho nhà cung cấp và phủ nhận trách nhiệm

Câu 7: “Giá trị thương hiệu” (Brand Equity) được tạo nên từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh sự trung thành và gắn bó lâu dài của khách hàng với thương hiệu?

  • A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
  • D. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)

Câu 8: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn truyền tải giá trị cốt lõi “Sống xanh, khỏe mạnh, bền vững” đến khách hàng. Kênh truyền thông nào sau đây có khả năng truyền tải thông điệp này hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình
  • B. Quảng cáo trên báo in
  • C. Tiếp thị nội dung (Content Marketing) trên blog và mạng xã hội
  • D. Quảng cáo ngoài trời (Billboard)

Câu 9: Trong mô hình “Ngôi nhà thương hiệu” (Branded House), các sản phẩm và dịch vụ khác nhau của công ty đều mang tên thương hiệu mẹ. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Tận dụng sức mạnh thương hiệu mẹ, tiết kiệm chi phí marketing
  • B. Tạo sự khác biệt rõ ràng giữa các dòng sản phẩm
  • C. Giảm thiểu rủi ro khi sản phẩm mới thất bại
  • D. Dễ dàng mở rộng sang thị trường quốc tế

Câu 10: Một công ty mới thành lập muốn đặt tên thương hiệu cho sản phẩm nước giải khát của mình. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để lựa chọn một tên thương hiệu hiệu quả?

  • A. Tên thương hiệu phải có ý nghĩa sâu sắc và phức tạp
  • B. Tên thương hiệu phải dễ nhớ, dễ phát âm và gợi liên tưởng tích cực
  • C. Tên thương hiệu phải thể hiện đầy đủ công dụng của sản phẩm
  • D. Tên thương hiệu phải khác biệt hoàn toàn với đối thủ cạnh tranh (kể cả khi khó nhớ)

Câu 11: Slogan “Think Different” của Apple đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo và sáng tạo. Chức năng chính của slogan trong xây dựng thương hiệu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • B. Thay thế cho logo và tên thương hiệu
  • C. Tạo sự khác biệt về giá so với đối thủ
  • D. Truyền tải thông điệp định vị và giá trị cốt lõi của thương hiệu

Câu 12: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên X muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng trung thành. Chương trình marketing nào sau đây phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

  • A. Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội
  • B. Chương trình giảm giá sâu cho tất cả khách hàng
  • C. Chương trình khách hàng thân thiết với ưu đãi và quà tặng riêng
  • D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới quy mô lớn

Câu 13: Trong quá trình quản trị thương hiệu, việc “đo lường hiệu quả marketing” đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì xây dựng thương hiệu là quá trình dài hạn
  • B. Rất quan trọng, giúp đánh giá ROI, tối ưu hóa chiến lược và ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • C. Chỉ quan trọng đối với các chiến dịch ngắn hạn
  • D. Chỉ cần đo lường khi có khủng hoảng truyền thông

Câu 14: Một công ty sản xuất xe máy muốn mở rộng thương hiệu sang thị trường ô tô. Đây là một quyết định mở rộng thương hiệu lớn và có thể tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro chính của việc mở rộng thương hiệu không phù hợp là gì?

  • A. Tăng chi phí marketing
  • B. Gây nhầm lẫn cho khách hàng về sản phẩm
  • C. Làm suy yếu giá trị và hình ảnh thương hiệu mẹ
  • D. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng

Câu 15: Trong chiến lược “định vị thương hiệu”, việc xác định “lợi ích độc đáo” (Unique Selling Proposition - USP) của sản phẩm/dịch vụ là bước quan trọng. USP là gì?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường
  • B. Lợi ích độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, khác biệt so với đối thủ
  • C. Chất lượng sản phẩm tốt nhất
  • D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo nhất

Câu 16: Một thương hiệu thời trang bền vững Y tập trung vào việc sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Tính cách thương hiệu (Brand Personality) phù hợp nhất cho Y là gì?

  • A. Hài hước (Humorous)
  • B. Sang trọng (Sophisticated)
  • C. Mạnh mẽ (Rugged)
  • D. Trách nhiệm (Responsible)

Câu 17: Trong quản trị thương hiệu, “nhận diện thương hiệu” (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng. Yếu tố nào sau đây thuộc về “nhận diện thương hiệu hữu hình”?

  • A. Logo
  • B. Giá trị thương hiệu
  • C. Tính cách thương hiệu
  • D. Trải nghiệm khách hàng

Câu 18: Một thương hiệu xe hơi sang trọng Z muốn tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi, thành đạt. Chiến lược truyền thông nào sau đây có thể giúp Z thu hút nhóm khách hàng này hiệu quả nhất?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng
  • B. Tổ chức sự kiện lái thử xe tại các khu dân cư cao cấp
  • C. Marketing kỹ thuật số và mạng xã hội (Social Media Marketing)
  • D. Quảng cáo trên báo in và tạp chí kinh doanh

Câu 19: “Kiến trúc thương hiệu” (Brand Architecture) đề cập đến cách thức tổ chức và quản lý danh mục thương hiệu của một công ty. Mô hình “Nhà của các thương hiệu” (House of Brands) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tất cả sản phẩm/dịch vụ đều mang tên thương hiệu mẹ
  • B. Sử dụng nhiều thương hiệu độc lập cho các phân khúc thị trường khác nhau
  • C. Kết hợp thương hiệu mẹ và thương hiệu con
  • D. Nhượng quyền thương hiệu cho đối tác

Câu 20: Trong quá trình “định giá thương hiệu” (Brand Valuation), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính giá trị tài chính của thương hiệu dựa trên dòng tiền tương lai mà thương hiệu có thể tạo ra?

  • A. Phương pháp chi phí thay thế (Replacement Cost Method)
  • B. Phương pháp so sánh thị trường (Market Comparison Method)
  • C. Phương pháp giá trị sổ sách (Book Value Method)
  • D. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow Method)

Câu 21: Một thương hiệu thời trang thể thao A hợp tác với một ngôi sao thể thao nổi tiếng để quảng bá sản phẩm mới. Đây là hình thức marketing nào?

  • A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
  • B. Marketing người nổi tiếng (Celebrity Marketing/Endorsement)
  • C. Marketing nội dung (Content Marketing)
  • D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)

Câu 22: Trong quản trị thương hiệu, “tái định vị thương hiệu” (Brand Repositioning) có thể là một chiến lược cần thiết để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Mục tiêu chính của tái định vị thương hiệu là gì?

  • A. Giảm chi phí marketing
  • B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
  • C. Thay đổi nhận thức của khách hàng về thương hiệu để phù hợp với thị trường
  • D. Mở rộng sang thị trường quốc tế

Câu 23: Một thương hiệu đồ gia dụng B tập trung vào chất lượng, độ bền và tính năng vượt trội. Định vị thương hiệu của B nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Chất lượng và hiệu suất sản phẩm
  • B. Giá cả cạnh tranh
  • C. Thiết kế thời trang và bắt mắt
  • D. Dịch vụ khách hàng tận tình

Câu 24: “Trải nghiệm thương hiệu” (Brand Experience) là tổng thể những cảm xúc, nhận thức và phản ứng của khách hàng khi tương tác với thương hiệu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm thương hiệu?

  • A. Chất lượng sản phẩm
  • B. Dịch vụ khách hàng
  • C. Thiết kế cửa hàng và không gian mua sắm
  • D. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS)

Câu 25: Một thương hiệu cà phê C muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành. Hoạt động nào sau đây có thể giúp C tạo dựng và phát triển cộng đồng?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
  • B. Giảm giá sản phẩm thường xuyên
  • C. Tổ chức sự kiện và hoạt động tương tác cho khách hàng
  • D. Mở rộng chuỗi cửa hàng trên toàn quốc

Câu 26: Trong quản trị thương hiệu, việc “bảo vệ thương hiệu” (Brand Protection) là rất quan trọng để duy trì giá trị và uy tín. Hành động nào sau đây KHÔNG thuộc về bảo vệ thương hiệu?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu độc quyền
  • B. Giám sát thị trường để phát hiện hàng giả, hàng nhái
  • C. Thực hiện các biện pháp pháp lý chống lại hành vi xâm phạm
  • D. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu khách hàng

Câu 27: Một thương hiệu du lịch D muốn truyền tải thông điệp “Khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của Việt Nam”. Phong cách truyền thông nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Phong cách hài hước, dí dỏm
  • B. Phong cách kể chuyện, gợi cảm xúc
  • C. Phong cách khoa trương, cường điệu
  • D. Phong cách thông tin trực tiếp, logic

Câu 28: Trong quản trị thương hiệu, “tính nhất quán” (Brand Consistency) là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và sự nhận diện. Tính nhất quán thương hiệu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ trong logo và màu sắc thương hiệu
  • B. Chỉ trong quảng cáo và truyền thông
  • C. Chỉ trong chất lượng sản phẩm
  • D. Trên tất cả các điểm chạm (touchpoints) của thương hiệu

Câu 29: Một thương hiệu thời trang nhanh E thường xuyên tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng. Chiến lược cạnh tranh chính của E là gì?

  • A. Cạnh tranh về giá
  • B. Cạnh tranh về chất lượng cao cấp
  • C. Cạnh tranh về sự đổi mới và dẫn đầu xu hướng
  • D. Cạnh tranh về dịch vụ khách hàng vượt trội

Câu 30: Trong quản trị thương hiệu, “sứ mệnh thương hiệu” (Brand Mission) đóng vai trò định hướng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp. Sứ mệnh thương hiệu thường trả lời cho câu hỏi nào?

  • A. Chúng ta bán sản phẩm gì?
  • B. Chúng ta tồn tại để làm gì?
  • C. Chúng ta cạnh tranh với ai?
  • D. Chúng ta kiếm lợi nhuận bằng cách nào?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng dòng sản phẩm hiện tại (nước ngọt có gas) sang thị trường nước ép trái cây. Thương hiệu hiện tại của họ rất mạnh và được biết đến với sự trẻ trung, năng động. Chiến lược thương hiệu nào sau đây là phù hợp nhất để công ty tận dụng lợi thế thương hiệu sẵn có đồng thời tạo sự khác biệt cho dòng sản phẩm mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: Nhãn hiệu thời trang cao cấp XYZ nổi tiếng với logo hình con báo đặc trưng. Tuy nhiên, trên thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm nhái sử dụng logo tương tự, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Biện pháp pháp lý nào sau đây là quan trọng nhất để XYZ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với thương hiệu của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Một chuỗi cà phê muốn xây dựng định vị thương hiệu dựa trên trải nghiệm khách hàng độc đáo và khác biệt. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm thương hiệu tích cực tại điểm bán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Công ty điện tử ABC đang xem xét việc tái định vị thương hiệu. Tình huống nào sau đây cho thấy việc tái định vị thương hiệu là cần thiết nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: Để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của một nhãn hàng mới ra mắt, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Một thương hiệu thời trang nhanh Z đang đối mặt với khủng hoảng truyền thông do cáo buộc về điều kiện làm việc tồi tệ tại các nhà máy sản xuất. Hoạt động PR nào sau đây là quan trọng nhất để giúp Z khắc phục khủng hoảng và khôi phục uy tín thương hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: “Giá trị thương hiệu” (Brand Equity) được tạo nên từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh sự trung thành và gắn bó lâu dài của khách hàng với thương hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn truyền tải giá trị cốt lõi “Sống xanh, khỏe mạnh, bền vững” đến khách hàng. Kênh truyền thông nào sau đây có khả năng truyền tải thông điệp này hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Trong mô hình “Ngôi nhà thương hiệu” (Branded House), các sản phẩm và dịch vụ khác nhau của công ty đều mang tên thương hiệu mẹ. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: Một công ty mới thành lập muốn đặt tên thương hiệu cho sản phẩm nước giải khát của mình. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để lựa chọn một tên thương hiệu hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Slogan “Think Different” của Apple đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo và sáng tạo. Chức năng chính của slogan trong xây dựng thương hiệu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: Một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên X muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng trung thành. Chương trình marketing nào sau đây phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Trong quá trình quản trị thương hiệu, việc “đo lường hiệu quả marketing” đóng vai trò quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: Một công ty sản xuất xe máy muốn mở rộng thương hiệu sang thị trường ô tô. Đây là một quyết định mở rộng thương hiệu lớn và có thể tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro chính của việc mở rộng thương hiệu không phù hợp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Trong chiến lược “định vị thương hiệu”, việc xác định “lợi ích độc đáo” (Unique Selling Proposition - USP) của sản phẩm/dịch vụ là bước quan trọng. USP là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: Một thương hiệu thời trang bền vững Y tập trung vào việc sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Tính cách thương hiệu (Brand Personality) phù hợp nhất cho Y là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Trong quản trị thương hiệu, “nhận diện thương hiệu” (Brand Identity) bao gồm những yếu tố hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng. Yếu tố nào sau đây thuộc về “nhận diện thương hiệu hữu hình”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: Một thương hiệu xe hơi sang trọng Z muốn tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi, thành đạt. Chiến lược truyền thông nào sau đây có thể giúp Z thu hút nhóm khách hàng này hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: “Kiến trúc thương hiệu” (Brand Architecture) đề cập đến cách thức tổ chức và quản lý danh mục thương hiệu của một công ty. Mô hình “Nhà của các thương hiệu” (House of Brands) có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: Trong quá trình “định giá thương hiệu” (Brand Valuation), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính giá trị tài chính của thương hiệu dựa trên dòng tiền tương lai mà thương hiệu có thể tạo ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Một thương hiệu thời trang thể thao A hợp tác với một ngôi sao thể thao nổi tiếng để quảng bá sản phẩm mới. Đây là hình thức marketing nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: Trong quản trị thương hiệu, “tái định vị thương hiệu” (Brand Repositioning) có thể là một chiến lược cần thiết để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Mục tiêu chính của tái định vị thương hiệu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Một thương hiệu đồ gia dụng B tập trung vào chất lượng, độ bền và tính năng vượt trội. Định vị thương hiệu của B nên tập trung vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: “Trải nghiệm thương hiệu” (Brand Experience) là tổng thể những cảm xúc, nhận thức và phản ứng của khách hàng khi tương tác với thương hiệu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm thương hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Một thương hiệu cà phê C muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành. Hoạt động nào sau đây có thể giúp C tạo dựng và phát triển cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong quản trị thương hiệu, việc “bảo vệ thương hiệu” (Brand Protection) là rất quan trọng để duy trì giá trị và uy tín. Hành động nào sau đây KHÔNG thuộc về bảo vệ thương hiệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Một thương hiệu du lịch D muốn truyền tải thông điệp “Khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của Việt Nam”. Phong cách truyền thông nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: Trong quản trị thương hiệu, “tính nhất quán” (Brand Consistency) là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và sự nhận diện. Tính nhất quán thương hiệu thể hiện ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Một thương hiệu thời trang nhanh E thường xuyên tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng. Chiến lược cạnh tranh chính của E là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong quản trị thương hiệu, “sứ mệnh thương hiệu” (Brand Mission) đóng vai trò định hướng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp. Sứ mệnh thương hiệu thường trả lời cho câu hỏi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 15

Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu - Đề 15 được biên soạn kỹ lưỡng với nhiều câu hỏi phong phú, hấp dẫn và bám sát nội dung chương trình học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn ôn luyện, kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập ngay hôm nay để tự tin hơn trên hành trình chinh phục môn học này!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát tung ra sản phẩm mới là nước tăng lực hương vị trái cây tự nhiên, nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động. Để xây dựng nhận diện thương hiệu khác biệt, chiến lược định vị nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Định vị dựa trên giá trị (Value Positioning) – tập trung vào giá cả cạnh tranh.
  • B. Định vị dựa trên sự khác biệt (Differentiation Positioning) – làm nổi bật hương vị độc đáo và thành phần tự nhiên.
  • C. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm (Attribute Positioning) – nhấn mạnh công dụng tăng lực.
  • D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh (Competitor-based Positioning) – so sánh trực tiếp với các nhãn hiệu nước tăng lực khác.

Câu 2: Thương hiệu thời trang cao cấp XYZ nổi tiếng với việc sử dụng da thuộc và các vật liệu quý hiếm, thiết kế tinh xảo, và giá cả đắt đỏ. Tuy nhiên, gần đây xuất hiện tin đồn về việc thương hiệu sử dụng da giả và quy trình sản xuất không thân thiện với môi trường. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong tài sản thương hiệu?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
  • B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
  • C. Chất lượng cảm nhận và liên tưởng thương hiệu (Perceived Quality & Brand Associations)
  • D. Giá trị tài chính của thương hiệu (Brand Financial Value)

Câu 3: Một chuỗi cà phê địa phương muốn mở rộng quy mô và cân nhắc giữa hai mô hình: (1) Nhượng quyền thương mại và (2) Tự mở rộng chuỗi cửa hàng thuộc sở hữu công ty. Ưu điểm chính của mô hình nhượng quyền thương mại so với tự mở rộng là gì?

  • A. Tốc độ mở rộng nhanh hơn và giảm áp lực về vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hơn chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng ở tất cả cửa hàng.
  • C. Thu lợi nhuận cao hơn trên mỗi cửa hàng do không phải chia sẻ lợi nhuận với bên nhận nhượng quyền.
  • D. Dễ dàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh và thương hiệu theo từng khu vực địa lý.

Câu 4: Công ty điện tử XYZ nổi tiếng với các sản phẩm điện thoại thông minh và TV. Họ quyết định mở rộng sang thị trường thiết bị gia dụng (như tủ lạnh, máy giặt) và sử dụng thương hiệu XYZ cho dòng sản phẩm mới này. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược đa thương hiệu (Multi-brand Strategy)
  • B. Chiến lược mở rộng thương hiệu (Brand Extension Strategy)
  • C. Chiến lược thương hiệu độc lập (Individual Branding Strategy)
  • D. Chiến lược thương hiệu đồng thương hiệu (Co-branding Strategy)

Câu 5: Một thương hiệu xe hơi hạng sang muốn tăng cường mối liên kết cảm xúc với khách hàng. Hoạt động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • C. Tổ chức các sự kiện lái thử xe sang trọng và độc quyền cho khách hàng hiện tại và tiềm năng.
  • D. Tập trung vào cải tiến tính năng kỹ thuật của xe.

Câu 6: Slogan “Think Different” của Apple được xem là một ví dụ điển hình về yếu tố nào trong định vị thương hiệu?

  • A. Lợi ích chức năng của sản phẩm
  • B. Giá trị cốt lõi của thương hiệu
  • C. Đối tượng khách hàng mục tiêu
  • D. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu (ví dụ: đăng ký nhãn hiệu) trở nên quan trọng vì lý do chính nào?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế.
  • B. Ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép và sử dụng trái phép thương hiệu.
  • C. Thu hút đầu tư và tăng giá trị tài sản thương hiệu.
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh về giá.

Câu 8: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông nghiêm trọng (ví dụ: bê bối về chất lượng sản phẩm), biện pháp quan hệ công chúng (PR) nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Tổ chức sự kiện quảng bá sản phẩm mới để đánh lạc hướng dư luận.
  • B. Im lặng và chờ đợi cho khủng hoảng tự lắng xuống.
  • C. Phản hồi nhanh chóng, công khai thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết.
  • D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.

Câu 9: Mô hình kiến trúc thương hiệu "Ngôi nhà thương hiệu" (Branded House) có ưu điểm lớn nhất là gì?

  • A. Tận dụng sức mạnh và uy tín của thương hiệu mẹ để hỗ trợ các sản phẩm/dịch vụ mới.
  • B. Dễ dàng nhắm mục tiêu đến nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các thương hiệu riêng biệt.
  • C. Giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu mẹ nếu một sản phẩm/dịch vụ gặp sự cố.
  • D. Tạo sự linh hoạt cao trong việc phát triển các thương hiệu mới.

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ muốn xây dựng thương hiệu mạnh với ngân sách hạn chế. Kênh truyền thông nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • B. Mạng xã hội và truyền thông lan truyền (Social Media & Viral Marketing).
  • C. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.
  • D. Tổ chức sự kiện quy mô lớn với sự tham gia của người nổi tiếng.

Câu 11: Trong quá trình xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng đầu tiên và ghi nhớ thương hiệu?

  • A. Slogan thương hiệu.
  • B. Giai điệu nhận diện thương hiệu (Jingle).
  • C. Logo và màu sắc chủ đạo.
  • D. Phong cách ngôn ngữ truyền thông.

Câu 12: Doanh nghiệp nên tiến hành tái định vị thương hiệu khi nào?

  • A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định.
  • B. Khi thị trường mục tiêu và nhu cầu khách hàng thay đổi.
  • C. Khi tung ra sản phẩm mới.
  • D. Khi thay đổi logo thương hiệu.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "tài sản vô hình" của thương hiệu?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
  • B. Uy tín thương hiệu.
  • C. Lòng trung thành của khách hàng.
  • D. Nhà máy sản xuất.

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng "nhận diện thương hiệu cốt lõi" là gì?

  • A. Tóm tắt bản chất và giá trị cốt lõi của thương hiệu một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
  • B. Liệt kê tất cả các thuộc tính và lợi ích của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Mô tả chi tiết về đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • D. Xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu đồng bộ và nhất quán.

Câu 15: Trong chiến lược "kéo" (Pull Strategy) trong truyền thông marketing, doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Thuyết phục nhà phân phối và đại lý nhập hàng.
  • B. Xây dựng nhu cầu và mong muốn từ người tiêu dùng cuối cùng.
  • C. Giảm giá sản phẩm để kích thích mua hàng.
  • D. Tăng cường hoạt động bán hàng cá nhân.

Câu 16: Thương hiệu "Trung Nguyên Legend" trong ngành cà phê áp dụng kiến trúc thương hiệu nào?

  • A. Nhà các thương hiệu (House of Brands)
  • B. Thương hiệu phụ (Sub-brands)
  • C. Ngôi nhà thương hiệu (Branded House)
  • D. Thương hiệu bảo trợ (Endorsed Brands)

Câu 17: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) khác biệt với "quảng cáo" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. PR tốn kém chi phí hơn quảng cáo.
  • B. PR chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, quảng cáo dành cho doanh nghiệp nhỏ.
  • C. PR tập trung vào bán hàng trực tiếp, quảng cáo tập trung vào xây dựng nhận diện.
  • D. PR tập trung xây dựng mối quan hệ và uy tín, quảng cáo là truyền thông trả phí để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

Câu 18: Trong mô hình "tháp giá trị thương hiệu" của Keller, cấp độ cao nhất, thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa khách hàng và thương hiệu là gì?

  • A. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
  • B. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)
  • C. Phản hồi thương hiệu (Brand Judgments & Feelings)
  • D. Sự nổi bật thương hiệu (Brand Salience)

Câu 19: Lời hứa thương hiệu (Brand Promise) có vai trò gì?

  • A. Định vị thương hiệu trên thị trường.
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • C. Thiết lập kỳ vọng của khách hàng về trải nghiệm thương hiệu.
  • D. Thúc đẩy doanh số bán hàng ngắn hạn.

Câu 20: Khi lựa chọn tên thương hiệu, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

  • A. Dễ phát âm và dễ nhớ.
  • B. Liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Khác biệt và độc đáo so với đối thủ.
  • D. Có vần điệu và nghe "hay".

Câu 21: Để đo lường "mức độ nhận biết thương hiệu" (Brand Awareness), phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
  • B. Khảo sát thị trường (Market Survey).
  • C. Phỏng vấn chuyên sâu.
  • D. Thử nghiệm A/B testing.

Câu 22: Trong quản trị thương hiệu, "tính cách thương hiệu" (Brand Personality) giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Nhân cách hóa thương hiệu, tạo sự khác biệt và kết nối cảm xúc với khách hàng.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh?

  • A. Logo.
  • B. Màu sắc chủ đạo.
  • C. Slogan.
  • D. Kiểu chữ (Typography).

Câu 24: Khi một thương hiệu mở rộng sang thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong quản trị thương hiệu thường là gì?

  • A. Vấn đề về logistics và chuỗi cung ứng.
  • B. Rào cản về pháp lý và quy định.
  • C. Khác biệt về múi giờ và ngôn ngữ.
  • D. Điều chỉnh thương hiệu và thông điệp truyền thông phù hợp với văn hóa địa phương.

Câu 25: Trong marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing), yếu tố nào quan trọng nhất để khuyến khích khách hàng chia sẻ thông tin tích cực về thương hiệu?

  • A. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và vượt mong đợi.
  • B. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
  • C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Tặng quà cho khách hàng giới thiệu bạn bè.

Câu 26: "Giá trị thương hiệu" (Brand Equity) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Cho phép định giá sản phẩm/dịch vụ cao hơn đối thủ cạnh tranh.
  • C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.
  • D. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối.

Câu 27: Trong quản lý danh mục thương hiệu, khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc loại bỏ một thương hiệu?

  • A. Khi thương hiệu vừa tung ra sản phẩm mới.
  • B. Khi thương hiệu đang được yêu thích bởi một nhóm khách hàng nhỏ.
  • C. Khi thương hiệu hoạt động kém hiệu quả liên tục và không còn phù hợp với chiến lược tổng thể.
  • D. Khi thương hiệu cần thay đổi logo và hệ thống nhận diện.

Câu 28: Để xây dựng lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty), doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • B. Mở rộng kênh phân phối.
  • C. Giảm giá sản phẩm.
  • D. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng ổn định và trải nghiệm khách hàng tích cực.

Câu 29: Trong mô hình truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng kênh truyền thông sử dụng.
  • B. Đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ của thông điệp thương hiệu trên tất cả các kênh truyền thông.
  • C. Giảm chi phí truyền thông marketing.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của doanh nghiệp đối với thông tin truyền thông.

Câu 30: Khi đánh giá sức khỏe thương hiệu (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu?

  • A. Thị phần thương hiệu (Brand Market Share).
  • B. Doanh số bán hàng (Sales Revenue).
  • C. Chỉ số NPS (Net Promoter Score).
  • D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng (Customer Acquisition Cost).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát tung ra sản phẩm mới là nước tăng lực hương vị trái cây tự nhiên, nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, năng động. Để xây dựng nhận diện thương hiệu khác biệt, chiến lược định vị nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Thương hiệu thời trang cao cấp XYZ nổi tiếng với việc sử dụng da thuộc và các vật liệu quý hiếm, thiết kế tinh xảo, và giá cả đắt đỏ. Tuy nhiên, gần đây xuất hiện tin đồn về việc thương hiệu sử dụng da giả và quy trình sản xuất không thân thiện với môi trường. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong tài sản thương hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Một chuỗi cà phê địa phương muốn mở rộng quy mô và cân nhắc giữa hai mô hình: (1) Nhượng quyền thương mại và (2) Tự mở rộng chuỗi cửa hàng thuộc sở hữu công ty. Ưu điểm chính của mô hình nhượng quyền thương mại so với tự mở rộng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Công ty điện tử XYZ nổi tiếng với các sản phẩm điện thoại thông minh và TV. Họ quyết định mở rộng sang thị trường thiết bị gia dụng (như tủ lạnh, máy giặt) và sử dụng thương hiệu XYZ cho dòng sản phẩm mới này. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Một thương hiệu xe hơi hạng sang muốn tăng cường mối liên kết cảm xúc với khách hàng. Hoạt động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Slogan “Think Different” của Apple được xem là một ví dụ điển hình về yếu tố nào trong định vị thương hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu (ví dụ: đăng ký nhãn hiệu) trở nên quan trọng vì lý do chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Khi một thương hiệu gặp khủng hoảng truyền thông nghiêm trọng (ví dụ: bê bối về chất lượng sản phẩm), biện pháp quan hệ công chúng (PR) nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Mô hình kiến trúc thương hiệu 'Ngôi nhà thương hiệu' (Branded House) có ưu điểm lớn nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ muốn xây dựng thương hiệu mạnh với ngân sách hạn chế. Kênh truyền thông nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Trong quá trình xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng đầu tiên và ghi nhớ thương hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Doanh nghiệp nên tiến hành tái định vị thương hiệu khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tài sản vô hình' của thương hiệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'nhận diện thương hiệu cốt lõi' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Trong chiến lược 'kéo' (Pull Strategy) trong truyền thông marketing, doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Thương hiệu 'Trung Nguyên Legend' trong ngành cà phê áp dụng kiến trúc thương hiệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) khác biệt với 'quảng cáo' chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Trong mô hình 'tháp giá trị thương hiệu' của Keller, cấp độ cao nhất, thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa khách hàng và thương hiệu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Lời hứa thương hiệu (Brand Promise) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Khi lựa chọn tên thương hiệu, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Để đo lường 'mức độ nhận biết thương hiệu' (Brand Awareness), phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Trong quản trị thương hiệu, 'tính cách thương hiệu' (Brand Personality) giúp doanh nghiệp làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Khi một thương hiệu mở rộng sang thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong quản trị thương hiệu thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Trong marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing), yếu tố nào quan trọng nhất để khuyến khích khách hàng chia sẻ thông tin tích cực về thương hiệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: 'Giá trị thương hiệu' (Brand Equity) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Trong quản lý danh mục thương hiệu, khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc loại bỏ một thương hiệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Để xây dựng lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty), doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Trong mô hình truyền thông tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC), mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Khi đánh giá sức khỏe thương hiệu (Brand Health), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ yêu thích và gắn bó của khách hàng với thương hiệu?

Viết một bình luận