Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 11: Vấn đề phát triển ngành nông nghiệp - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 11: Vấn đề phát triển ngành nông nghiệp - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cơ cấu nội bộ ngành nông nghiệp Việt Nam đang có sự chuyển dịch theo hướng giảm tỉ trọng ngành trồng trọt, tăng tỉ trọng ngành chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp. Xu hướng chuyển dịch này chủ yếu phản ánh điều gì trong sự phát triển nông nghiệp của nước ta?
- A. Nông nghiệp ngày càng phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
- B. Đẩy mạnh sản xuất hàng hóa, tăng cường chuyên môn hóa và ứng dụng khoa học công nghệ.
- C. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp nghiêm trọng và không thể bù đắp.
- D. Giảm tổng sản lượng nông nghiệp và giá trị xuất khẩu nông sản.
Câu 2: Trước thực trạng diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp và có xu hướng giảm, biện pháp hiệu quả nhất để Việt Nam vẫn đảm bảo an ninh lương thực và tăng sản lượng nông nghiệp là gì?
- A. Chuyển toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
- B. Giảm quy mô sản xuất, chỉ tập trung vào các sản phẩm có giá trị cao.
- C. Đẩy mạnh thâm canh, tăng năng suất và tăng vụ trên diện tích hiện có.
- D. Ưu tiên nhập khẩu lương thực thay vì tự sản xuất.
Câu 3: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long là vựa lúa lớn nhất cả nước, nhưng thường xuyên đối mặt với khó khăn tự nhiên đặc trưng nào sau đây, ít gặp ở Đồng bằng sông Hồng?
- A. Thiếu nguồn nước tưới vào mùa khô.
- B. Đất đai bị xói mòn, bạc màu.
- C. Rét đậm, rét hại kéo dài vào mùa đông.
- D. Xâm nhập mặn và đất phèn trên diện rộng.
Câu 4: Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản có vai trò cực kỳ quan trọng đối với các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm vì nó giúp:
- A. Giảm sự phụ thuộc của nông dân vào thị trường.
- B. Nâng cao giá trị sản phẩm, đa dạng hóa mặt hàng và mở rộng thị trường tiêu thụ.
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của sản xuất tại nông hộ.
- D. Chỉ tập trung vào phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
Câu 5: Một tỉnh ở vùng Tây Nguyên có điều kiện tự nhiên thuận lợi với đất đỏ badan màu mỡ, khí hậu mát mẻ quanh năm trên các cao nguyên. Loại cây trồng nào sau đây phù hợp nhất để phát triển thành vùng chuyên canh quy mô lớn, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho vùng này?
- A. Cây cà phê.
- B. Cây lúa nước.
- C. Cây đay.
- D. Cây cói.
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây là nét cơ bản nhất để nhận biết nền nông nghiệp đang chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa?
- A. Chỉ sử dụng lao động thủ công là chính.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
- C. Sản phẩm làm ra chủ yếu để bán trên thị trường.
- D. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.
Câu 7: Chăn nuôi lợn và gia cầm ở nước ta tập trung chủ yếu tại các vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long là do những điều kiện thuận lợi nào sau đây?
- A. Nguồn thức ăn dồi dào từ sản xuất lương thực và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
- B. Diện tích đồng cỏ tự nhiên lớn.
- C. Khí hậu mát mẻ quanh năm, ít dịch bệnh.
- D. Giao thông thuận tiện cho việc xuất khẩu ra nước ngoài.
Câu 8: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về những khó khăn chính của ngành chăn nuôi Việt Nam hiện nay?
- A. Dịch bệnh trên đàn vật nuôi diễn biến phức tạp và khó kiểm soát.
- B. Giống vật nuôi năng suất, chất lượng cao còn hạn chế.
- C. Hiệu quả chăn nuôi chưa cao và thiếu ổn định.
- D. Nguồn thức ăn chăn nuôi hoàn toàn không được đảm bảo.
Câu 9: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất, tạo ra sự chuyển biến tích cực trong việc tiêu thụ và nâng cao giá trị sản phẩm của ngành nông nghiệp Việt Nam trong những năm gần đây?
- A. Sự gia tăng dân số nông thôn.
- B. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản.
- C. Giảm giá các yếu tố đầu vào sản xuất.
- D. Giảm diện tích đất trồng trọt.
Câu 10: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh đặc trưng để phát triển loại hình sản xuất nông nghiệp nào sau đây trên quy mô lớn?
- A. Chuyên canh lúa nước thâm canh năng suất cao.
- B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
- C. Trồng cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi gia súc lớn.
- D. Sản xuất rau màu và cây ăn quả nhiệt đới.
Câu 11: Việc áp dụng các tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP, GlobalGAP) trong sản xuất nông sản ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
- A. Nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Chỉ nhằm mục đích giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
- C. Tăng diện tích đất nông nghiệp được sử dụng.
- D. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển một nền nông nghiệp nhiệt đới đa dạng với nhiều loại cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam?
- A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
- B. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
- C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với nền nhiệt và ẩm cao.
- D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 13: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm (như cà phê, cao su, chè) ở Việt Nam thường gắn liền với loại hình đất nào sau đây?
- A. Đất feralit trên đá badan và các loại đá mẹ khác.
- B. Đất phù sa ngọt ven sông.
- C. Đất cát pha ven biển.
- D. Đất phèn, đất mặn ở đồng bằng.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội có vai trò quyết định trong việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa ở Việt Nam?
- A. Khí hậu thuận lợi.
- B. Địa hình bằng phẳng.
- C. Nguồn nước dồi dào.
- D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và ổn định.
Câu 15: Mặc dù tổng đàn gia cầm tăng nhanh, nhưng ngành chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến chất lượng và khả năng cạnh tranh?
- A. Thiếu nguồn cung cấp con giống chất lượng cao.
- B. Kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm còn nhiều hạn chế.
- C. Nguồn thức ăn cho gia cầm ngày càng khan hiếm.
- D. Nhu cầu tiêu thụ trong nước quá thấp.
Câu 16: So với cây công nghiệp lâu năm, cây công nghiệp hàng năm ở Việt Nam có đặc điểm nào khác biệt về chu kỳ sản xuất và tính ổn định của thị trường?
- A. Chu kỳ sản xuất dài hơn và thị trường ổn định hơn.
- B. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
- C. Thường được trồng ở vùng đồi núi.
- D. Chu kỳ sản xuất ngắn hơn và thị trường thường biến động mạnh hơn.
Câu 17: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam, đặc biệt ở những vùng đất dốc, bạc màu?
- A. Mở rộng diện tích canh tác bất chấp địa hình.
- B. Áp dụng tổng hợp các biện pháp cải tạo đất, chống xói mòn và thay đổi cơ cấu cây trồng phù hợp.
- C. Chỉ trồng độc canh một loại cây duy nhất.
- D. Đốt nương làm rẫy thường xuyên để tăng dinh dưỡng cho đất.
Câu 18: Vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào người nông dân.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng diện tích canh tác.
- C. Tăng năng suất, chất lượng, hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh của nông sản.
- D. Giảm nhu cầu về thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Câu 19: Biến đổi khí hậu với các biểu hiện như nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan (hạn hán, bão lũ) gây ra tác động tiêu cực đáng kể nào đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng đồng bằng ven biển Việt Nam?
- A. Làm gia tăng tình trạng xâm nhập mặn, ngập lụt và xói lở đất.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- C. Giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh trên cây trồng, vật nuôi.
- D. Kéo dài thời gian sinh trưởng và tăng năng suất cây trồng.
Câu 20: Để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm chăn nuôi trên thị trường, Việt Nam cần tập trung giải quyết vấn đề cốt lõi nào sau đây?
- A. Tăng số lượng đàn vật nuôi lên mức tối đa.
- B. Chỉ bán sản phẩm chăn nuôi dưới dạng thô.
- C. Giảm giá bán sản phẩm để dễ cạnh tranh.
- D. Nâng cao chất lượng giống, kiểm soát dịch bệnh và đầu tư vào công nghiệp chế biến sâu.
Câu 21: Ngành dịch vụ nông nghiệp bao gồm các hoạt động như thủy lợi, bảo vệ thực vật, thú y, khuyến nông, chế biến, tiêu thụ sản phẩm. Vai trò chính của ngành này trong nền nông nghiệp hiện đại là gì?
- A. Hỗ trợ, thúc đẩy và nâng cao hiệu quả cho các hoạt động trồng trọt và chăn nuôi.
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò sản xuất của người nông dân.
- C. Chỉ cung cấp thông tin về thời tiết.
- D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
Câu 22: Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố tự nhiên thuận lợi cho phát triển sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?
- A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- B. Tài nguyên đất đa dạng (đất phù sa, đất feralit).
- C. Hệ thống sông ngòi và nguồn nước phong phú.
- D. Chính sách phát triển nông nghiệp của Nhà nước.
Câu 23: Vùng nào sau đây ở nước ta nổi tiếng với các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm như cao su, điều, hồ tiêu?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
- C. Đông Nam Bộ.
- D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Câu 24: Để phát triển nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp cơ cấu lại sản xuất nào sau đây được khuyến khích?
- A. Tăng cường độc canh cây lúa 3 vụ/năm.
- B. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi, áp dụng các mô hình sản xuất thích ứng với điều kiện biến đổi (ví dụ: lúa - tôm).
- C. Chỉ tập trung vào trồng các loại cây công nghiệp lâu năm.
- D. Giảm diện tích sản xuất nông nghiệp và chuyển sang dịch vụ.
Câu 25: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có thế mạnh đặc biệt trong phát triển cây ăn quả nhiệt đới quanh năm với chủng loại phong phú?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long.
- B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
- D. Tây Nguyên.
Câu 26: Một trong những hạn chế lớn nhất của sản xuất nông nghiệp theo quy mô nhỏ, phân tán tại Việt Nam là gì?
- A. Dễ dàng áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
- B. Sản phẩm có chất lượng đồng đều và dễ truy xuất nguồn gốc.
- C. Khó khăn trong việc cơ giới hóa, áp dụng công nghệ và liên kết theo chuỗi giá trị.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
Câu 27: Ngành chăn nuôi bò sữa tập trung phát triển mạnh ở các vùng ven đô thị lớn (như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
- A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
- B. Khí hậu lạnh quanh năm.
- C. Thuận lợi cho việc xuất khẩu sữa ra nước ngoài.
- D. Thị trường tiêu thụ lớn và gần các nhà máy chế biến.
Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro cho người nông dân khi tham gia sản xuất hàng hóa theo quy mô lớn, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?
- A. Thúc đẩy liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị giữa nông dân, doanh nghiệp và thị trường.
- B. Khuyến khích nông dân tự bán sản phẩm ra thị trường mà không qua trung gian.
- C. Chỉ sản xuất các loại nông sản truyền thống, ít rủi ro.
- D. Giảm quy mô sản xuất về mức tự cung tự cấp.
Câu 29: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không) có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp Việt Nam?
- A. Làm tăng chi phí vận chuyển nông sản.
- B. Kết nối vùng sản xuất với thị trường tiêu thụ và các cơ sở chế biến, thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
- C. Giảm nhu cầu về cơ giới hóa trong nông nghiệp.
- D. Chỉ phục vụ cho việc di chuyển của người dân.
Câu 30: Để phát triển ngành nông nghiệp hiện đại, bền vững và có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?
- A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
- B. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm nông nghiệp thô.
- C. Đầu tư vào khoa học công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng phục vụ nông nghiệp.
- D. Giảm thiểu đầu tư vào chế biến để tiết kiệm chi phí.