Đề Trắc nghiệm Địa Lí 12 – Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải. Hãy phân tích ý nghĩa chiến lược của Quốc lộ 1A đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đặc biệt trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương.

  • A. Chỉ phục vụ vận tải hành khách ở các tỉnh ven biển.
  • B. Chủ yếu kết nối các khu công nghiệp lớn ở miền Bắc và miền Nam.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vận tải đường sắt và đường sông.
  • D. Là trục xương sống, kết nối các vùng kinh tế, tạo điều kiện giao thương, du lịch và phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 2: Xét về hiệu quả kinh tế và khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên khoảng cách dài, loại hình vận tải nào sau đây được xem là tối ưu nhất cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển thương mại điện tử, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội?

  • A. Tăng cường đầu tư vào vận tải đường bộ cho bưu phẩm.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, phát triển dịch vụ logistics và thương mại điện tử.
  • C. Tập trung phát triển mạng lưới bưu cục truyền thống ở vùng nông thôn.
  • D. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút khách hàng.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Giả sử tỷ trọng vận tải đường biển tiếp tục tăng trong những năm tới, điều này sẽ có tác động như thế nào đến các loại hình vận tải khác và tổng cơ cấu vận tải của quốc gia?

  • A. Tỷ trọng vận tải đường biển tăng có thể làm giảm tỷ trọng của các loại hình khác như đường bộ, đường sắt, đường sông trong cơ cấu chung.
  • B. Tất cả các loại hình vận tải, bao gồm cả đường biển, sẽ cùng tăng trưởng đồng đều.
  • C. Vận tải đường bộ sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi đường biển.
  • D. Cơ cấu vận tải sẽ không thay đổi, vì mỗi loại hình phục vụ một nhóm đối tượng khách hàng riêng.

Câu 5: Trong các tuyến đường sắt sau, tuyến đường sắt nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối khu vực Đồng bằng sông Hồng với các tỉnh miền núi phía Bắc, tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội và giao thương giữa các vùng?

  • A. Tuyến đường sắt Thống Nhất
  • B. Tuyến đường sắt Hà Nội - Hải Phòng
  • C. Tuyến đường sắt Hà Nội - Lào Cai
  • D. Tuyến đường sắt Hà Nội - Lạng Sơn

Câu 6: Đường Hồ Chí Minh được xây dựng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng an ninh của Việt Nam. Hãy nêu và phân tích ít nhất hai ý nghĩa nổi bật nhất của tuyến đường này.

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Chủ yếu phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Giảm tải cho Quốc lộ 1A ở miền Trung.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên và miền núi phía Tây, tăng cường quốc phòng an ninh.

Câu 7: Trong các loại hình vận tải hành khách ở đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, loại hình nào đang được ưu tiên phát triển để giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường, hướng tới giao thông đô thị bền vững?

  • A. Xe buýt cá nhân
  • B. Đường sắt đô thị (metro, BRT)
  • C. Xe máy
  • D. Ô tô cá nhân

Câu 8: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp một lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội để kịp xuất khẩu. Loại hình vận tải nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất và chất lượng hàng hóa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ (xe tải đường dài)

Câu 9: Mạng lưới viễn thông của Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ sang công nghệ 5G. Hãy dự đoán những tác động lớn nhất của công nghệ 5G đối với các lĩnh vực kinh tế - xã hội ở Việt Nam trong tương lai gần.

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí trực tuyến.
  • C. Chủ yếu làm tăng chi phí sử dụng dịch vụ viễn thông.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế số, đô thị thông minh, IoT, và các ngành công nghệ cao.

Câu 10: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt. Loại hình vận tải nào phát huy được lợi thế tự nhiên này và đóng vai trò quan trọng trong giao thông và sinh hoạt của người dân địa phương?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sông
  • D. Đường bộ cao tốc

Câu 11: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam. Hãy giải thích tại sao cảng này lại có vai trò then chốt trong hệ thống cảng biển Việt Nam.

  • A. Do vị trí gần các khu du lịch nổi tiếng.
  • B. Có khả năng tiếp nhận tàu container lớn, giảm chi phí vận tải biển và tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • C. Do có cơ sở hạ tầng đường sắt kết nối trực tiếp.
  • D. Vì đây là cảng duy nhất được đầu tư vốn nước ngoài.

Câu 12: Xét về khía cạnh phát triển bền vững, loại hình vận tải nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất, ít phát thải khí nhà kính và gây ô nhiễm không khí?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ (xe ô tô)
  • C. Đường bộ (xe máy)
  • D. Đường sắt (điện khí hóa) và đường thủy

Câu 13: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin, đáp ứng nhu cầu giao dịch trực tuyến và thương mại điện tử ngày càng phát triển?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh thư tín truyền thống.
  • B. Dịch vụ phát hành báo chí.
  • C. Dịch vụ bưu chính điện tử (e-post, digital postal services).
  • D. Dịch vụ bưu kiện thông thường.

Câu 14: Quan sát bản đồ giao thông Việt Nam, hãy xác định vùng kinh tế nào sau đây có mật độ mạng lưới đường bộ cao nhất, phản ánh mức độ phát triển kinh tế và nhu cầu giao thông lớn của vùng?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ
  • C. Tây Nguyên
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 15: Trong hệ thống giao thông đường ống của Việt Nam, loại hình hàng hóa nào được vận chuyển chủ yếu, và hệ thống đường ống này đóng vai trò như thế nào đối với ngành công nghiệp năng lượng của đất nước?

  • A. Chủ yếu vận chuyển dầu khí và khí đốt, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy điện và công nghiệp.
  • B. Vận chuyển nước sạch cho sinh hoạt đô thị.
  • C. Vận chuyển than đá từ các mỏ khai thác đến nhà máy nhiệt điện.
  • D. Vận chuyển hóa chất và phân bón phục vụ nông nghiệp.

Câu 16: Căn cứ vào kiến thức về địa lý tự nhiên Việt Nam, hãy giải thích tại sao địa hình đồi núi lại gây ra nhiều khó khăn cho việc phát triển mạng lưới giao thông đường bộ, đặc biệt là ở khu vực miền núi phía Bắc và Tây Nguyên.

  • A. Do thiếu nguồn vốn đầu tư xây dựng đường bộ.
  • B. Do khí hậu khắc nghiệt, gây hư hỏng đường xá.
  • C. Địa hình hiểm trở, độ dốc lớn, chia cắt mạnh, gây khó khăn và tốn kém trong xây dựng, bảo trì đường.
  • D. Do dân cư thưa thớt, nhu cầu giao thông thấp.

Câu 17: Trong xu hướng phát triển giao thông xanh và thông minh, ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tối ưu hóa hoạt động vận tải, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý giao thông ở Việt Nam?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • B. Tăng cường sử dụng xe cá nhân.
  • C. Phát triển vận tải đường sông ở mọi địa phương.
  • D. Ứng dụng hệ thống quản lý giao thông thông minh (ITS), logistics số.

Câu 18: So sánh vai trò của vận tải đường biển và đường hàng không trong hoạt động giao thông vận tải quốc tế của Việt Nam. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về loại hàng hóa và đối tượng phục vụ giữa hai loại hình này?

  • A. Đường biển chủ yếu vận chuyển hành khách, đường hàng không vận chuyển hàng hóa.
  • B. Đường biển vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị thấp; đường hàng không vận chuyển hàng hóa giá trị cao, khối lượng nhỏ và hành khách.
  • C. Cả hai loại hình đều phục vụ cùng một đối tượng và loại hàng hóa.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về vai trò và đối tượng phục vụ.

Câu 19: Trong ngành viễn thông, dịch vụ internet băng rộng có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí và liên lạc cá nhân.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong phát triển kinh tế.
  • C. Là hạ tầng quan trọng cho kinh tế số, thương mại điện tử, giáo dục trực tuyến, và nhiều lĩnh vực khác, thúc đẩy chuyển đổi số.
  • D. Chủ yếu phục vụ các cơ quan nhà nước.

Câu 20: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Phân tích xu hướng phát triển và nhận xét về vai trò của hệ thống cảng biển đối với ngoại thương và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.

  • A. Sản lượng hàng hóa cảng biển giảm liên tục, cho thấy vai trò suy giảm.
  • B. Cảng biển chỉ phục vụ vận tải nội địa.
  • C. Sản lượng không đổi, vai trò không đáng kể.
  • D. Sản lượng tăng nhanh, cảng biển đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngoại thương, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 21: Trong các sân bay quốc tế của Việt Nam, sân bay nào có vị trí địa lý thuận lợi nhất để trở thành trung tâm trung chuyển hàng không quốc tế của khu vực Đông Nam Á, xét về vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển?

  • A. Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và Tân Sơn Nhất (TP.HCM)
  • B. Sân bay quốc tế Đà Nẵng
  • C. Sân bay quốc tế Phú Bài (Huế)
  • D. Sân bay quốc tế Cần Thơ

Câu 22: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và dài hạn, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc ở khu vực đô thị.
  • B. Phát triển vận tải công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông thân thiện môi trường, quy hoạch đô thị hợp lý.
  • C. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
  • D. Hạn chế phát triển giao thông đường sắt.

Câu 23: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, sự phát triển của mạng xã hội và các ứng dụng OTT (Over-the-Top) đã tạo ra những thách thức và cơ hội nào đối với các doanh nghiệp bưu chính truyền thống?

  • A. Chỉ tạo ra cơ hội, không có thách thức.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức, không có cơ hội.
  • C. Thách thức: cạnh tranh dịch vụ truyền thống; Cơ hội: phát triển dịch vụ mới dựa trên nền tảng số, logistics.
  • D. Không ảnh hưởng đến doanh nghiệp bưu chính truyền thống.

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, cần có những giải pháp đồng bộ nào về hạ tầng, quản lý và dịch vụ?

  • A. Chỉ cần đầu tư thêm phương tiện vận tải.
  • B. Chỉ cần giảm phí sử dụng đường sông.
  • C. Chỉ cần nạo vét kênh rạch.
  • D. Đầu tư nâng cấp hạ tầng (cảng, bến, luồng lạch), quản lý hiệu quả, phát triển dịch vụ logistics đường sông.

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế, giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và mở rộng các đô thị lớn ở Việt Nam, đặc biệt là các đô thị ven biển và các trung tâm kinh tế?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Giao thông vận tải phát triển tạo điều kiện mở rộng không gian đô thị, kết nối các khu vực, thu hút đầu tư và dân cư.
  • C. Giao thông vận tải chỉ phát triển sau khi đô thị đã hình thành.
  • D. Đô thị hóa chỉ phụ thuộc vào yếu tố công nghiệp.

Câu 26: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ ở Việt Nam, đặc biệt là trên các tuyến quốc lộ và cao tốc, cần có những biện pháp nào về quản lý, kỹ thuật và ý thức người tham gia giao thông?

  • A. Chỉ cần tăng cường xử phạt vi phạm giao thông.
  • B. Chỉ cần xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • C. Tăng cường tuần tra kiểm soát, nâng cấp hạ tầng, tuyên truyền nâng cao ý thức người dân, xử lý nghiêm vi phạm.
  • D. Không cần biện pháp gì, tai nạn là rủi ro không tránh khỏi.

Câu 27: Trong ngành bưu chính viễn thông, khái niệm "phủ sóng" có ý nghĩa gì và tại sao việc mở rộng "phủ sóng" (đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa) lại quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội và thu hẹp khoảng cách số ở Việt Nam?

  • A. "Phủ sóng" là khả năng cung cấp dịch vụ viễn thông đến một khu vực địa lý nhất định; mở rộng phủ sóng giúp mọi người dân tiếp cận thông tin, dịch vụ, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và giảm khoảng cách số.
  • B. "Phủ sóng" chỉ liên quan đến chất lượng tín hiệu, không liên quan đến phạm vi.
  • C. "Phủ sóng" chỉ quan trọng ở đô thị, không cần thiết ở vùng sâu vùng xa.
  • D. "Phủ sóng" là việc xây dựng cột ăng-ten viễn thông.

Câu 28: Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò cầu nối như thế nào trong quá trình này, đặc biệt là trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế, đầu tư và du lịch?

  • A. Không có vai trò trong hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Là hạ tầng kết nối, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, thu hút đầu tư, phát triển du lịch, tăng cường giao lưu kinh tế - văn hóa.
  • C. Chỉ phục vụ thị trường nội địa, không liên quan đến quốc tế.
  • D. Chỉ đóng vai trò trong lĩnh vực du lịch.

Câu 29: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, một giải pháp quy hoạch đô thị nào có thể kết hợp với phát triển giao thông vận tải công cộng để tạo ra hiệu quả tối ưu?

  • A. Xây dựng đô thị vệ tinh ở xa trung tâm.
  • B. Mở rộng đường giao thông cá nhân.
  • C. Quy hoạch đô thị theo mô hình TOD (Transit-Oriented Development), tập trung phát triển đô thị xung quanh các đầu mối giao thông công cộng.
  • D. Giảm mật độ dân số đô thị.

Câu 30: Trong tương lai, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông Việt Nam sẽ đối mặt với những thách thức lớn nào do biến đổi khí hậu (ví dụ: ngập lụt, bão, nước biển dâng) và cần có những giải pháp ứng phó nào để đảm bảo hoạt động ổn định và bền vững?

  • A. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến giao thông vận tải và bưu chính viễn thông.
  • B. Chỉ cần xây dựng công trình kiên cố hơn.
  • C. Chỉ cần mua bảo hiểm.
  • D. Thách thức: hạ tầng bị phá hủy, gián đoạn hoạt động; Giải pháp: quy hoạch thích ứng, xây dựng hạ tầng chống chịu, ứng dụng công nghệ dự báo và cảnh báo sớm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải. Hãy phân tích ý nghĩa chiến lược của Quốc lộ 1A đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đặc biệt trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về hiệu quả kinh tế và khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên khoảng cách dài, loại hình vận tải nào sau đây được xem là tối ưu nhất cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển thương mại điện tử, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Giả sử tỷ trọng vận tải đường biển tiếp tục tăng trong những năm tới, điều này sẽ có tác động như thế nào đến các loại hình vận tải khác và tổng cơ cấu vận tải của quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong các tuyến đường sắt sau, tuyến đường sắt nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối khu vực Đồng bằng sông Hồng với các tỉnh miền núi phía Bắc, tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội và giao thương giữa các vùng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đường Hồ Chí Minh được xây dựng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng an ninh của Việt Nam. Hãy nêu và phân tích ít nhất hai ý nghĩa nổi bật nhất của tuyến đường này.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong các loại hình vận tải hành khách ở đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, loại hình nào đang được ưu tiên phát triển để giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường, hướng tới giao thông đô thị bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp một lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội để kịp xuất khẩu. Loại hình vận tải nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất và chất lượng hàng hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mạng lưới viễn thông của Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ sang công nghệ 5G. Hãy dự đoán những tác động lớn nhất của công nghệ 5G đối với các lĩnh vực kinh tế - xã hội ở Việt Nam trong tương lai gần.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt. Loại hình vận tải nào phát huy được lợi thế tự nhiên này và đóng vai trò quan trọng trong giao thông và sinh hoạt của người dân địa phương?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam. Hãy giải thích tại sao cảng này lại có vai trò then chốt trong hệ thống cảng biển Việt Nam.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Xét về khía cạnh phát triển bền vững, loại hình vận tải nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất, ít phát thải khí nhà kính và gây ô nhiễm không khí?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin, đáp ứng nhu cầu giao dịch trực tuyến và thương mại điện tử ngày càng phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quan sát bản đồ giao thông Việt Nam, hãy xác định vùng kinh tế nào sau đây có mật độ mạng lưới đường bộ cao nhất, phản ánh mức độ phát triển kinh tế và nhu cầu giao thông lớn của vùng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong hệ thống giao thông đường ống của Việt Nam, loại hình hàng hóa nào được vận chuyển chủ yếu, và hệ thống đường ống này đóng vai trò như thế nào đối với ngành công nghiệp năng lượng của đất nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Căn cứ vào kiến thức về địa lý tự nhiên Việt Nam, hãy giải thích tại sao địa hình đồi núi lại gây ra nhiều khó khăn cho việc phát triển mạng lưới giao thông đường bộ, đặc biệt là ở khu vực miền núi phía Bắc và Tây Nguyên.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong xu hướng phát triển giao thông xanh và thông minh, ứng dụng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tối ưu hóa hoạt động vận tải, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý giao thông ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh vai trò của vận tải đường biển và đường hàng không trong hoạt động giao thông vận tải quốc tế của Việt Nam. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về loại hàng hóa và đối tượng phục vụ giữa hai loại hình này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong ngành viễn thông, dịch vụ internet băng rộng có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Phân tích xu hướng phát triển và nhận xét về vai trò của hệ thống cảng biển đối với ngoại thương và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các sân bay quốc tế của Việt Nam, sân bay nào có vị trí địa lý thuận lợi nhất để trở thành trung tâm trung chuyển hàng không quốc tế của khu vực Đông Nam Á, xét về vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và dài hạn, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, sự phát triển của mạng xã hội và các ứng dụng OTT (Over-the-Top) đã tạo ra những thách thức và cơ hội nào đối với các doanh nghiệp bưu chính truyền thống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, cần có những giải pháp đồng bộ nào về hạ tầng, quản lý và dịch vụ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế, giao thông vận tải đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và mở rộng các đô thị lớn ở Việt Nam, đặc biệt là các đô thị ven biển và các trung tâm kinh tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ ở Việt Nam, đặc biệt là trên các tuyến quốc lộ và cao tốc, cần có những biện pháp nào về quản lý, kỹ thuật và ý thức người tham gia giao thông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong ngành bưu chính viễn thông, khái niệm 'phủ sóng' có ý nghĩa gì và tại sao việc mở rộng 'phủ sóng' (đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa) lại quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội và thu hẹp khoảng cách số ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò cầu nối như thế nào trong quá trình này, đặc biệt là trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế, đầu tư và du lịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn, một giải pháp quy hoạch đô thị nào có thể kết hợp với phát triển giao thông vận tải công cộng để tạo ra hiệu quả tối ưu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông Việt Nam sẽ đối mặt với những thách thức lớn nào do biến đổi khí hậu (ví dụ: ngập lụt, bão, nước biển dâng) và cần có những giải pháp ứng phó nào để đảm bảo hoạt động ổn định và bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào có sự thay đổi tỷ trọng lớn nhất so với năm 2010 và xu hướng thay đổi đó phản ánh điều gì về kinh tế Việt Nam?

  • A. Đường sắt, giảm tỷ trọng, phản ánh sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp nặng.
  • B. Đường biển, tăng tỷ trọng, phản ánh sự phát triển của thương mại quốc tế và kinh tế hướng ngoại.
  • C. Đường bộ, tăng tỷ trọng, phản ánh sự đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu vận tải nội địa.
  • D. Đường hàng không, giảm tỷ trọng, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng hàng không quốc tế.

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn xuất khẩu lô hàng gạo lớn sang thị trường châu Phi. Phương thức vận tải nào sau đây là phù hợp nhất để tối ưu chi phí và thời gian vận chuyển?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ kết hợp đường sông

Câu 3: Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) kết nối Việt Nam với Lào, Thái Lan và Myanmar chủ yếu dựa vào loại hình giao thông vận tải nào để phát triển thương mại và du lịch?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 4: Cho đoạn thông tin: "Năm 2023, Việt Nam có thêm 2 tuyến cáp quang biển mới đi vào hoạt động, nâng tổng số tuyến lên 9 tuyến". Thông tin này phản ánh xu hướng phát triển nào của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam?

  • A. Tăng cường kết nối quốc tế và hội nhập sâu rộng vào mạng lưới viễn thông toàn cầu.
  • B. Tập trung phát triển hạ tầng viễn thông ở khu vực nông thôn và miền núi.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các dịch vụ viễn thông truyền thống như điện thoại cố định.
  • D. Đẩy mạnh cạnh tranh giữa các doanh nghiệp viễn thông trong nước.

Câu 5: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường sắt ở miền núi phía Bắc Việt Nam?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • C. Sự phân hóa đa dạng của thổ nhưỡng
  • D. Địa hình đồi núi cao, chia cắt mạnh

Câu 6: So sánh vai trò của quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh trong hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam. Điểm khác biệt chính về chức năng và ý nghĩa chiến lược của hai tuyến đường này là gì?

  • A. Quốc lộ 1A tập trung vào vận tải hàng hóa, đường Hồ Chí Minh tập trung vào vận tải hành khách.
  • B. Quốc lộ 1A phát triển kinh tế ven biển, đường Hồ Chí Minh phát triển kinh tế miền núi.
  • C. Quốc lộ 1A là trục giao thông chính Bắc - Nam, đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng phía Tây.
  • D. Quốc lộ 1A do nhà nước đầu tư, đường Hồ Chí Minh chủ yếu do tư nhân đầu tư.

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Mở rộng mạng lưới bưu cục truyền thống đến vùng sâu vùng xa.
  • B. Ứng dụng công nghệ số và phát triển các dịch vụ viễn thông đa dạng, chất lượng cao.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bưu chính truyền thống.
  • D. Giảm giá cước dịch vụ viễn thông để thu hút người dùng.

Câu 8: Cho bảng số liệu (dạng ẩn) về sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2022. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển của ngành vận tải biển Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển liên tục tăng, thể hiện sự tăng trưởng mạnh mẽ.
  • B. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển có xu hướng giảm do cạnh tranh từ đường bộ.
  • C. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển biến động thất thường, không ổn định.

Câu 9: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết và địa hình phức tạp của Việt Nam?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 10: Đâu là mối quan hệ nhân quả giữa phát triển giao thông vận tải và quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Đô thị hóa là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chất lượng giao thông vận tải.
  • B. Phát triển giao thông vận tải tạo điều kiện mở rộng không gian đô thị và thu hút dân cư.
  • C. Đô thị hóa diễn ra độc lập và không chịu ảnh hưởng của phát triển giao thông vận tải.
  • D. Phát triển giao thông vận tải chỉ tập trung phục vụ khu vực nông thôn, không liên quan đến đô thị hóa.

Câu 11: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới đường sông ngòi lớn nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Bắc Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 12: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ truyền hình trực tuyến (OTT)
  • C. Dịch vụ điện thoại cố định
  • D. Dịch vụ phát hành báo chí

Câu 13: Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn ở Việt Nam?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và đồng bộ.
  • B. Mở rộng và nâng cấp mạng lưới đường bộ trong đô thị.
  • C. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân bằng biện pháp hành chính.
  • D. Tăng cường tuần tra và xử phạt vi phạm giao thông.

Câu 14: Tuyến đường sắt nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc?

  • A. Hà Nội - Hải Phòng
  • B. Hà Nội - Đà Nẵng
  • C. Hà Nội - Lào Cai
  • D. TP. Hồ Chí Minh - Nha Trang

Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp như thế nào vào quá trình chuyển đổi số quốc gia ở Việt Nam?

  • A. Cung cấp hạ tầng giao thông vận tải cho chuyển đổi số.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực cho quá trình chuyển đổi số.
  • C. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho chuyển đổi số.
  • D. Xây dựng hạ tầng số và cung cấp nền tảng dịch vụ số cho chuyển đổi số.

Câu 16: Cho biểu đồ (dạng ẩn) thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn. Nguồn vốn nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và xu hướng này phản ánh điều gì về chính sách phát triển giao thông Việt Nam?

  • A. Vốn ODA, phản ánh sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài.
  • B. Vốn ngân sách nhà nước, phản ánh vai trò chủ đạo của nhà nước trong đầu tư hạ tầng.
  • C. Vốn đầu tư tư nhân trong nước, phản ánh xu hướng xã hội hóa đầu tư.
  • D. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), phản ánh sự hấp dẫn đầu tư của ngành giao thông.

Câu 17: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của vận tải hàng không ở Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Giá nhiên liệu máy bay giảm mạnh.
  • B. Địa hình Việt Nam chủ yếu là đồng bằng.
  • C. Nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tăng cao do kinh tế phát triển và du lịch tăng trưởng.
  • D. Chính sách ưu đãi đặc biệt của nhà nước cho ngành hàng không.

Câu 18: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có vai trò gì đặc biệt trong hệ thống cảng biển Việt Nam?

  • A. Là cảng trung chuyển quốc tế, có khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn.
  • B. Là cảng chuyên dụng phục vụ xuất khẩu than đá.
  • C. Là cảng du lịch quốc tế lớn nhất Việt Nam.
  • D. Là cảng quân sự chiến lược quan trọng.

Câu 19: Cho lược đồ (dạng ẩn) mạng lưới đường bộ cao tốc Việt Nam đang xây dựng và đã hoàn thành. Nhận xét nào sau đây đúng về phân bố mạng lưới đường cao tốc ở Việt Nam?

  • A. Tập trung chủ yếu ở khu vực miền núi phía Bắc.
  • B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
  • C. Chỉ tập trung ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Tập trung dọc theo trục Bắc - Nam và các vùng kinh tế trọng điểm.

Câu 20: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tính chất công ích và phục vụ nhu cầu cơ bản của xã hội?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
  • B. Dịch vụ logistics cho thương mại điện tử
  • C. Dịch vụ bưu phẩm phổ cập
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 21: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường xây dựng đường bộ cao tốc.
  • B. Phát triển giao thông xanh và sử dụng năng lượng sạch.
  • C. Đẩy mạnh nhập khẩu ô tô cá nhân.
  • D. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành đường sắt Việt Nam hiện nay trong việc cạnh tranh với các loại hình vận tải khác?

  • A. Giá vé vận chuyển quá cao.
  • B. Mạng lưới đường sắt quá hiện đại, khó tiếp cận.
  • C. Địa hình Việt Nam quá bằng phẳng, không phù hợp đường sắt.
  • D. Cơ sở hạ tầng đường sắt lạc hậu và tốc độ vận chuyển chậm.

Câu 23: Trong ngành viễn thông, xu hướng "Internet vạn vật" (IoT) có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy tự động hóa sản xuất, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng cuộc sống.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt do thay thế lao động thủ công.
  • C. Làm gia tăng khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ công của người dân.

Câu 24: Để phát huy tối đa tiềm năng của vận tải đường sông, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cảng hàng không quốc tế.
  • B. Đầu tư nâng cấp hệ thống kênh rạch và đội tàu sông.
  • C. Phát triển mạnh mẽ mạng lưới đường sắt cao tốc.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang vận tải đường bộ.

Câu 25: So sánh vai trò của bưu chính và viễn thông trong việc đảm bảo thông tin liên lạc ở vùng sâu vùng xa, biên giới hải đảo. Loại hình nào có ưu thế hơn và vì sao?

  • A. Bưu chính, vì có mạng lưới rộng khắp và chi phí thấp.
  • B. Cả hai loại hình đều có vai trò tương đương nhau.
  • C. Viễn thông, vì khả năng truyền tin nhanh chóng, vượt địa hình và cung cấp đa dạng dịch vụ.
  • D. Không loại hình nào có ưu thế hơn ở vùng sâu vùng xa.

Câu 26: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng vai trò đột phá trong phát triển kinh tế?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không và đường bộ cao tốc

Câu 27: Cho tình huống: Một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng ven biển miền Trung, cần kết nối giao thông thuận lợi để thu hút đầu tư. Loại hình cảng biển nào là phù hợp nhất để xây dựng tại khu vực này?

  • A. Cảng sông
  • B. Cảng tổng hợp
  • C. Cảng chuyên dùng (dầu khí)
  • D. Cảng du lịch

Câu 28: Đâu là vai trò của hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý và phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

  • A. Cung cấp dịch vụ viễn thông tốc độ cao.
  • B. Xây dựng bản đồ địa hình phục vụ xây dựng đường xá.
  • C. Hỗ trợ quy hoạch mạng lưới, quản lý vận hành, giám sát và ra quyết định.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống thông tin liên lạc.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng trong thời đại công nghệ số?

  • A. Tích hợp công nghệ số vào quy trình hoạt động và cung cấp dịch vụ số.
  • B. Tăng cường phát triển dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ bưu chính xuống mức thấp nhất.
  • D. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bưu chính.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Việt Nam và sự phát triển của các loại hình giao thông vận tải. Vị trí địa lý đã tạo ra những lợi thế và thách thức gì cho giao thông vận tải Việt Nam?

  • A. Vị trí địa lý không ảnh hưởng đến phát triển giao thông vận tải.
  • B. Vị trí trung tâm khu vực, bờ biển dài tạo lợi thế phát triển đa dạng loại hình, nhưng địa hình phức tạp gây thách thức.
  • C. Vị trí xa các trung tâm kinh tế thế giới gây bất lợi cho giao thông vận tải.
  • D. Vị trí địa lý chỉ tạo ra lợi thế, không có thách thức nào cho giao thông vận tải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào có sự thay đổi tỷ trọng lớn nhất so với năm 2010 và xu hướng thay đổi đó phản ánh điều gì về kinh tế Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn xuất khẩu lô hàng gạo lớn sang thị trường châu Phi. Phương thức vận tải nào sau đây là phù hợp nhất để tối ưu chi phí và thời gian vận chuyển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) kết nối Việt Nam với Lào, Thái Lan và Myanmar chủ yếu dựa vào loại hình giao thông vận tải nào để phát triển thương mại và du lịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cho đoạn thông tin: 'Năm 2023, Việt Nam có thêm 2 tuyến cáp quang biển mới đi vào hoạt động, nâng tổng số tuyến lên 9 tuyến'. Thông tin này phản ánh xu hướng phát triển nào của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường sắt ở miền núi phía Bắc Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh vai trò của quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh trong hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam. Điểm khác biệt chính về chức năng và ý nghĩa chiến lược của hai tuyến đường này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cho bảng số liệu (dạng ẩn) về sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2022. Nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển của ngành vận tải biển Việt Nam trong giai đoạn này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết và địa hình phức tạp của Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là mối quan hệ nhân quả giữa phát triển giao thông vận tải và quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới đường sông ngòi lớn nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tuyến đường sắt nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp như thế nào vào quá trình chuyển đổi số quốc gia ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cho biểu đồ (dạng ẩn) thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn. Nguồn vốn nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và xu hướng này phản ánh điều gì về chính sách phát triển giao thông Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của vận tải hàng không ở Việt Nam trong những năm gần đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có vai trò gì đặc biệt trong hệ thống cảng biển Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cho lược đồ (dạng ẩn) mạng lưới đường bộ cao tốc Việt Nam đang xây dựng và đã hoàn thành. Nhận xét nào sau đây đúng về phân bố mạng lưới đường cao tốc ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tính chất công ích và phục vụ nhu cầu cơ bản của xã hội?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành đường sắt Việt Nam hiện nay trong việc cạnh tranh với các loại hình vận tải khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong ngành viễn thông, xu hướng 'Internet vạn vật' (IoT) có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để phát huy tối đa tiềm năng của vận tải đường sông, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long cần ưu tiên giải pháp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh vai trò của bưu chính và viễn thông trong việc đảm bảo thông tin liên lạc ở vùng sâu vùng xa, biên giới hải đảo. Loại hình nào có ưu thế hơn và vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng vai trò đột phá trong phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Cho tình huống: Một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng ven biển miền Trung, cần kết nối giao thông thuận lợi để thu hút đầu tư. Loại hình cảng biển nào là phù hợp nhất để xây dựng tại khu vực này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là vai trò của hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý và phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng trong thời đại công nghệ số?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Việt Nam và sự phát triển của các loại hình giao thông vận tải. Vị trí địa lý đã tạo ra những lợi thế và thách thức gì cho giao thông vận tải Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn và cự ly vận chuyển dài?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về ngành vận tải của Việt Nam?

  • A. Đường bộ, phản ánh tính linh hoạt và khả năng tiếp cận mọi địa hình.
  • B. Đường sắt, thể hiện ưu thế về vận chuyển hàng hóa nặng trên các tuyến đường dài.
  • C. Đường biển, cho thấy vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • D. Đường hàng không, minh chứng sự phát triển nhanh chóng của vận tải hàng không giá trị cao.

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam được xây dựng có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa chính của tuyến đường này?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối giữa các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm chi phí logistics.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội các địa phương dọc tuyến đường.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do khí thải từ các phương tiện vận tải.

Câu 4: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại?

  • A. Dịch vụ chuyển phát thư truyền thống
  • B. Dịch vụ bưu chính điện tử (e-Post)
  • C. Dịch vụ phát hành báo chí
  • D. Dịch vụ bưu kiện thu tiền hộ (COD)

Câu 5: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất để đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 6: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho ngành kinh tế nào?

  • A. Năng lượng (dầu khí)
  • B. Nông nghiệp
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • D. Du lịch

Câu 7: Đầu mối giao thông vận tải đường sắt lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam, đồng thời cũng là điểm kết nối quan trọng với mạng lưới đường sắt quốc tế là:

  • A. Hà Nội
  • B. Hải Phòng
  • C. Lạng Sơn
  • D. Quảng Ninh

Câu 8: Loại hình vận tải đường sông phát triển mạnh nhất ở khu vực nào của Việt Nam do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Bắc Trung Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 9: Việc phát triển hệ thống cảng biển nước sâu ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • A. Tăng cường du lịch biển đảo
  • B. Mở rộng giao thương quốc tế và hội nhập kinh tế
  • C. Phát triển ngành khai thác hải sản xa bờ
  • D. Nâng cao năng lực phòng thủ bờ biển

Câu 10: So sánh vận tải đường bộ và đường sắt ở Việt Nam, nhận định nào sau đây đúng về ưu thế của vận tải đường bộ?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp hơn trên cùng một quãng đường dài.
  • B. Ít chịu ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết và địa hình.
  • C. Tính linh hoạt cao, khả năng tiếp cận đến nhiều địa điểm khác nhau.
  • D. Khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn hơn.

Câu 11: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Kết nối internet quốc tế và truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
  • B. Phủ sóng điện thoại di động ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Phát sóng truyền hình kỹ thuật số mặt đất.
  • D. Cung cấp dịch vụ bưu chính chuyển phát nhanh quốc tế.

Câu 12: Địa hình đồi núi của Việt Nam gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

  • A. Đường biển
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 13: Xu hướng phát triển của ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay là tập trung vào:

  • A. Mở rộng mạng lưới bưu cục truyền thống
  • B. Tăng cường dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
  • C. Phát triển dịch vụ tài chính bưu chính
  • D. Ứng dụng công nghệ số và đa dạng hóa dịch vụ

Câu 14: Quốc lộ 1A, tuyến đường huyết mạch của Việt Nam, KHÔNG đi qua vùng kinh tế nào sau đây?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Tây Nguyên
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các ngành kinh tế khác.
  • B. Giao thông vận tải là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và liên kết vùng.
  • C. Phát triển giao thông vận tải không ảnh hưởng đến quá trình đô thị hóa.
  • D. Ngành giao thông vận tải ít tác động đến đời sống văn hóa, xã hội.

Câu 16: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc ở mọi vùng miền
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải cá nhân bằng ô tô
  • C. Đầu tư vào giao thông công cộng và các loại hình vận tải thân thiện môi trường
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào bảo trì và nâng cấp hạ tầng giao thông hiện có

Câu 17: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây ở Việt Nam có công suất lớn nhất và đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng của cả nước?

  • A. Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
  • B. Nội Bài (Hà Nội)
  • C. Đà Nẵng (Đà Nẵng)
  • D. Cam Ranh (Khánh Hòa)

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Bưu chính truyền thống
  • B. Viễn thông và internet
  • C. Phát hành báo chí
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 19: Cho bảng số liệu về chiều dài đường sắt và mật độ đường sắt của một số quốc gia Đông Nam Á (năm 2020). Việt Nam có mật độ đường sắt như thế nào so với các nước trong khu vực?

  • A. Cao nhất
  • B. Tương đương trung bình
  • C. Khá cao
  • D. Thấp hơn nhiều

Câu 20: Hoạt động bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa thành thị và nông thôn thông qua:

  • A. Cung cấp việc làm cho lao động nông thôn
  • B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa
  • C. Truyền tải thông tin, kiến thức và dịch vụ đến vùng nông thôn
  • D. Phát triển du lịch sinh thái ở khu vực nông thôn

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hạn chế nhập khẩu ô tô cá nhân
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường vành đai
  • D. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cá nhân

Câu 22: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Liên kết kinh tế - xã hội giữa miền Bắc và miền Nam
  • B. Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu
  • C. Phát triển du lịch đường sắt
  • D. Kết nối với mạng lưới đường sắt quốc tế

Câu 23: Dịch vụ bưu chính nào sau đây KHÔNG thuộc dịch vụ bưu chính truyền thống?

  • A. Thư tín
  • B. Bưu phẩm
  • C. Bưu kiện
  • D. Chuyển phát nhanh EMS

Câu 24: Ngành giao thông vận tải biển của Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào:

  • A. Hệ thống sông ngòi dày đặc
  • B. Vị trí địa lý ven biển và bờ biển dài
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú
  • D. Mạng lưới đường bộ phát triển rộng khắp

Câu 25: Trong thông tin liên lạc, vệ tinh viễn thông được sử dụng chủ yếu để:

  • A. Phát sóng truyền hình quảng bá
  • B. Định vị và dẫn đường
  • C. Truyền dẫn tín hiệu ở khoảng cách xa và vùng phủ sóng rộng
  • D. Quan sát và dự báo thời tiết

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Hiện đại hóa hạ tầng và phương tiện vận tải đường sắt
  • B. Giảm giá vé vận tải đường sắt
  • C. Tăng cường quảng bá về dịch vụ đường sắt
  • D. Mở rộng mạng lưới đường sắt đến vùng sâu vùng xa

Câu 27: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam thông qua việc:

  • A. Xuất khẩu lao động trong lĩnh vực bưu chính viễn thông
  • B. Nhập khẩu công nghệ viễn thông tiên tiến
  • C. Phát triển du lịch viễn thông
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu thông tin và thương mại quốc tế

Câu 28: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng nào ở Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đông Nam Bộ
  • C. Tây Nguyên và các tỉnh miền núi phía Tây
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 29: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ (xe buýt, taxi)
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 30: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính chất lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt vi phạm giao thông
  • B. Nâng cao chất lượng phương tiện giao thông
  • C. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui
  • D. Nâng cao ý thức và văn hóa giao thông cho người dân

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn và cự ly vận chuyển dài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về ngành vận tải của Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam được xây dựng có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa chính của tuyến đường này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất để đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho ngành kinh tế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đầu mối giao thông vận tải đường sắt lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam, đồng thời cũng là điểm kết nối quan trọng với mạng lưới đường sắt quốc tế là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Loại hình vận tải đường sông phát triển mạnh nhất ở khu vực nào của Việt Nam do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc phát triển hệ thống cảng biển nước sâu ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh vận tải đường bộ và đường sắt ở Việt Nam, nhận định nào sau đây đúng về ưu thế của vận tải đường bộ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò quan trọng trong việc:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Địa hình đồi núi của Việt Nam gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Xu hướng phát triển của ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay là tập trung vào:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Quốc lộ 1A, tuyến đường huyết mạch của Việt Nam, KHÔNG đi qua vùng kinh tế nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây ở Việt Nam có công suất lớn nhất và đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng của cả nước?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cho bảng số liệu về chiều dài đường sắt và mật độ đường sắt của một số quốc gia Đông Nam Á (năm 2020). Việt Nam có mật độ đường sắt như thế nào so với các nước trong khu vực?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hoạt động bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa thành thị và nông thôn thông qua:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) đóng vai trò quan trọng trong việc:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dịch vụ bưu chính nào sau đây KHÔNG thuộc dịch vụ bưu chính truyền thống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Ngành giao thông vận tải biển của Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong thông tin liên lạc, vệ tinh viễn thông được sử dụng chủ yếu để:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam thông qua việc:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng nào ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách ở các đô thị lớn của Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính chất lâu dài và bền vững nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối khu vực nông thôn và đô thị cấp tỉnh, huyện, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hóa đến các chợ địa phương ở Việt Nam?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường biển

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020 và 2022. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa?

  • A. Tỷ trọng luân chuyển của đường sắt tăng đáng kể.
  • B. Đường hàng không chiếm tỷ trọng chủ yếu trong luân chuyển hàng hóa.
  • C. Đường biển ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn trong luân chuyển hàng hóa.
  • D. Cơ cấu luân chuyển hàng hóa giữa các loại hình vận tải không có sự thay đổi.

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngoại trừ:

  • A. Thúc đẩy liên kết vùng và giao thương giữa các vùng kinh tế.
  • B. Nâng cao năng lực vận tải và giảm thời gian di chuyển.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái dọc tuyến đường.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về mạng lưới đường sắt của Việt Nam hiện nay?

  • A. Mạng lưới đường sắt quốc gia đã phủ khắp tất cả các tỉnh thành.
  • B. Mạng lưới đường sắt tập trung chủ yếu ở khu vực phía Bắc và miền Trung.
  • C. Đường sắt là loại hình vận tải hàng hóa chủ lực của Việt Nam.
  • D. Hệ thống đường sắt Việt Nam hiện đại và đồng bộ với các nước phát triển.

Câu 5: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển một lô hàng lớn than đá từ Quảng Ninh vào khu công nghiệp Dung Quất (Quảng Ngãi). Loại hình vận tải nào là phù hợp và kinh tế nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất, đóng vai trò cửa ngõ quốc tế?

  • A. Cảng Hải Phòng
  • B. Cảng Cái Mép - Thị Vải
  • C. Cảng Đà Nẵng
  • D. Cảng Quy Nhơn

Câu 7: Loại hình bưu chính viễn thông nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất và đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng doanh thu của ngành ở Việt Nam trong giai đoạn gần đây?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định
  • C. Dịch vụ fax
  • D. Dịch vụ internet và truyền số liệu

Câu 8: Đường ống vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây ở Việt Nam?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Than đá
  • C. Lương thực
  • D. Hàng tiêu dùng

Câu 9: Khu vực nào ở Việt Nam có mạng lưới đường sông phát triển nhất và đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa và hành khách?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải miền Trung
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Tây Nguyên

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi cao Việt Nam?

  • A. Khí hậu khô hạn
  • B. Địa hình đồi núi dốc
  • C. Sông ngòi nhiều thác ghềnh
  • D. Khoáng sản nghèo nàn

Câu 11: So sánh ưu điểm của vận tải đường hàng không so với đường sắt trong vận chuyển hành khách trên các tuyến dài ở Việt Nam:

  • A. Tốc độ nhanh hơn
  • B. Giá thành rẻ hơn
  • C. Khả năng chở được nhiều hành khách hơn
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết hơn

Câu 12: Đầu mối giao thông vận tải đường bộ quan trọng nhất ở khu vực Đồng bằng sông Hồng là:

  • A. Hải Phòng
  • B. Nam Định
  • C. Hà Nội
  • D. Quảng Ninh

Câu 13: Dịch vụ bưu chính nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hiện đại hóa và đa dạng hóa của ngành bưu chính Việt Nam?

  • A. Phát hành báo chí
  • B. Chuyển thư thường
  • C. Tiết kiệm bưu điện
  • D. Dịch vụ logistics và chuyển phát nhanh

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào sau đây phù hợp với số liệu trong bảng?

  • A. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển giảm liên tục.
  • B. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển có xu hướng tăng nhanh.
  • C. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển không đổi qua các năm.
  • D. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển tăng giảm thất thường.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Giao thông vận tải là hạ tầng quan trọng, thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội.
  • B. Giao thông vận tải chỉ có vai trò trong việc vận chuyển hàng hóa.
  • C. Phát triển giao thông vận tải không liên quan đến an ninh quốc phòng.
  • D. Ngành giao thông vận tải ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Câu 16: Tuyến quốc lộ 1A, trục giao thông huyết mạch của Việt Nam, không đi qua vùng kinh tế nào sau đây?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Bắc Trung Bộ
  • D. Tây Nguyên

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cá nhân
  • B. Mở rộng lòng đường và xây thêm cầu vượt
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện)
  • D. Hạn chế nhập khẩu ô tô cá nhân

Câu 18: Sân bay quốc tế nào sau đây là cửa ngõ hàng không quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?

  • A. Sân bay Phú Bài
  • B. Sân bay Đà Nẵng
  • C. Sân bay Cam Ranh
  • D. Sân bay Chu Lai

Câu 19: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Kết nối internet và truyền dữ liệu quốc tế
  • B. Phủ sóng điện thoại di động vùng sâu vùng xa
  • C. Truyền hình cáp đến hộ gia đình
  • D. Liên lạc vệ tinh

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần ưu tiên các giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc bằng mọi giá
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân
  • C. Tập trung phát triển đường bộ, bỏ qua các loại hình khác
  • D. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch

Câu 21: Trung tâm bưu chính viễn thông lớn nhất và hiện đại nhất của Việt Nam tập trung ở:

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
  • C. Hải Phòng
  • D. Cần Thơ

Câu 22: Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển đường Hồ Chí Minh đối với vùng Tây Nguyên và miền núi phía Tây của Việt Nam là:

  • A. Phát triển du lịch biển
  • B. Khai thác dầu khí
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, xóa đói giảm nghèo
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học

Câu 23: Loại hình vận tải nào có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên khoảng cách rất xa?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường biển

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa
  • C. Mở rộng mạng lưới bưu cục truyền thống
  • D. Giảm giá cước dịch vụ

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn ở Việt Nam năm 2022. Nhận xét nào sau đây phù hợp với biểu đồ?

  • A. Vốn đầu tư nước ngoài chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • B. Vốn tư nhân là nguồn vốn chủ yếu.
  • C. Vốn nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng có sự tham gia của các nguồn vốn khác.
  • D. Chỉ có vốn nhà nước được đầu tư vào giao thông vận tải.

Câu 26: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Kết nối giao thông và kinh tế giữa miền Bắc và miền Nam
  • B. Vận chuyển than đá từ Quảng Ninh đi các tỉnh
  • C. Phát triển du lịch vùng núi phía Bắc
  • D. Giao thương với các nước láng giềng phía Tây

Câu 27: Phát triển hệ thống giao thông thông minh (ITS) trong đô thị hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng số lượng phương tiện giao thông cá nhân
  • B. Nâng cao hiệu quả, an toàn và giảm ùn tắc giao thông
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường trên cao
  • D. Giảm giá vé giao thông công cộng

Câu 28: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính phủ điện tử và xã hội số vì:

  • A. Quản lý hệ thống ngân hàng
  • B. Cung cấp dịch vụ vận tải hành khách
  • C. Sản xuất thiết bị điện tử
  • D. Cung cấp hạ tầng và dịch vụ kết nối, truyền thông tin

Câu 29: Cho bản đồ phân bố các tuyến đường bộ chính của Việt Nam. Khu vực nào trên bản đồ có mật độ mạng lưới đường bộ thấp nhất?

  • A. Vùng núi Tây Bắc
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 30: Trong tương lai, ngành giao thông vận tải Việt Nam cần tập trung phát triển theo hướng nào để hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Tăng cường đầu tư vào đường sắt tốc độ cao
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải đường sông
  • C. Hiện đại hóa, đồng bộ hóa hạ tầng và dịch vụ, tăng cường kết nối khu vực
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối khu vực nông thôn và đô thị cấp tỉnh, huyện, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hóa đến các chợ địa phương ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020 và 2022. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngoại trừ:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về mạng lưới đường sắt của Việt Nam hiện nay?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển một lô hàng lớn than đá từ Quảng Ninh vào khu công nghiệp Dung Quất (Quảng Ngãi). Loại hình vận tải nào là phù hợp và kinh tế nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất, đóng vai trò cửa ngõ quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Loại hình bưu chính viễn thông nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất và đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng doanh thu của ngành ở Việt Nam trong giai đoạn gần đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đường ống vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khu vực nào ở Việt Nam có mạng lưới đường sông phát triển nhất và đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa và hành khách?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi cao Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh ưu điểm của vận tải đường hàng không so với đường sắt trong vận chuyển hành khách trên các tuyến dài ở Việt Nam:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đầu mối giao thông vận tải đường bộ quan trọng nhất ở khu vực Đồng bằng sông Hồng là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dịch vụ bưu chính nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hiện đại hóa và đa dạng hóa của ngành bưu chính Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào sau đây phù hợp với số liệu trong bảng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tuyến quốc lộ 1A, trục giao thông huyết mạch của Việt Nam, không đi qua vùng kinh tế nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường ở các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sân bay quốc tế nào sau đây là cửa ngõ hàng không quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò chính trong việc:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần ưu tiên các giải pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trung tâm bưu chính viễn thông lớn nhất và hiện đại nhất của Việt Nam tập trung ở:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển đường Hồ Chí Minh đối với vùng Tây Nguyên và miền núi phía Tây của Việt Nam là:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Loại hình vận tải nào có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên khoảng cách rất xa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn ở Việt Nam năm 2022. Nhận xét nào sau đây phù hợp với biểu đồ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phát triển hệ thống giao thông thông minh (ITS) trong đô thị hướng tới mục tiêu nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính phủ điện tử và xã hội số vì:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cho bản đồ phân bố các tuyến đường bộ chính của Việt Nam. Khu vực nào trên bản đồ có mật độ mạng lưới đường bộ thấp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong tương lai, ngành giao thông vận tải Việt Nam cần tập trung phát triển theo hướng nào để hội nhập quốc tế sâu rộng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và tạo điều kiện giao thương quốc tế, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2022. Để phân tích sự thay đổi cơ cấu này so với năm 2010, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ miền
  • C. Biểu đồ đường
  • D. Biểu đồ cột đơn

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông được xây dựng nhằm mục tiêu chính nào sau đây đối với hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?

  • A. Nâng cao năng lực vận tải và rút ngắn thời gian di chuyển trên trục Bắc - Nam
  • B. Phát triển du lịch sinh thái dọc theo vùng ven biển
  • C. Tăng cường quốc phòng an ninh khu vực biên giới phía Đông
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông đường sắt ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho việc xây dựng và bảo trì đường ray
  • B. Nguồn vốn đầu tư hạn chế từ khu vực tư nhân
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ vận tải đường bộ và đường hàng không giá rẻ
  • D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, tốc độ và chất lượng dịch vụ còn hạn chế

Câu 5: Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Dịch vụ chuyển phát thư truyền thống
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định
  • C. Dịch vụ internet băng thông rộng và truyền dữ liệu
  • D. Dịch vụ phát thanh và truyền hình

Câu 6: Cho bảng số liệu: Khối lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (Đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm khối lượng hàng hóa thông qua cảng biển giai đoạn này.

  • A. 5,5%/năm
  • B. 10,2%/năm
  • C. 15,8%/năm
  • D. 20,5%/năm

Câu 7: Hệ thống đường ống vận tải ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Khai thác than
  • D. Dầu khí

Câu 8: Trong các loại hình vận tải hành khách ở Việt Nam, loại hình nào có ưu thế về tốc độ và khả năng vượt địa hình phức tạp, đặc biệt là trong kết nối các vùng núi cao và hải đảo?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường sông

Câu 9: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng số hóa. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

  • A. Tăng cường đầu tư vào mạng lưới bưu cục truyền thống
  • B. Giảm giá cước các dịch vụ điện thoại cố định
  • C. Phát triển các dịch vụ số như ví điện tử, thanh toán trực tuyến, và nền tảng logistics số
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực chuyển phát nhanh

Câu 10: Phát triển hệ thống giao thông thông minh (ITS) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với giao thông đô thị ở Việt Nam?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ các phương tiện giao thông
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành giao thông và giảm ùn tắc
  • C. Thúc đẩy sử dụng phương tiện giao thông công cộng cá nhân
  • D. Tăng cường an ninh trật tự trên các tuyến đường

Câu 11: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội cần vận chuyển gấp lô hàng nông sản tươi sống vào TP.HCM trong vòng 24 giờ để kịp xuất khẩu. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường bộ (xe tải)
  • D. Đường hàng không

Câu 12: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sông ngòi kênh rạch cao nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Tây Nguyên

Câu 13: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam?

  • A. Phục vụ chủ yếu cho vận tải ven biển nội địa
  • B. Có khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn và trung chuyển hàng hóa quốc tế
  • C. Chuyên xuất khẩu than đá và khoáng sản
  • D. Đầu mối giao thông quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc
  • B. Tăng cường kiểm soát khí thải xe cá nhân
  • C. Khuyến khích sử dụng xe máy điện cá nhân
  • D. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng nhiên liệu sạch

Câu 15: Tuyến đường sắt Thống Nhất có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong lịch sử phát triển giao thông vận tải Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Thể hiện sự thống nhất đất nước và kết nối giao thông Bắc - Nam
  • B. Tuyến đường sắt đầu tiên được xây dựng ở Việt Nam
  • C. Tuyến đường sắt có vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất
  • D. Tuyến đường sắt hiện đại nhất Việt Nam hiện nay

Câu 16: Trong cơ cấu doanh thu của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam, dịch vụ nào hiện nay chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Dịch vụ bưu chính truyền thống
  • B. Dịch vụ viễn thông
  • C. Dịch vụ tài chính bưu chính
  • D. Dịch vụ logistics

Câu 17: Đầu mối giao thông vận tải đường sông lớn nhất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là thành phố nào?

  • A. Mỹ Tho
  • B. Long Xuyên
  • C. Cần Thơ
  • D. Cà Mau

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng
  • B. Tạo điều kiện mở rộng thị trường và thu hút đầu tư
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất và phân phối hàng hóa

Câu 19: Để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Tăng cường nhập khẩu phương tiện giao thông hiện đại
  • B. Quy hoạch phát triển đồng bộ và tích hợp các loại hình vận tải
  • C. Đẩy mạnh xã hội hóa đầu tư vào hạ tầng giao thông
  • D. Tập trung phát triển giao thông cá nhân

Câu 20: Tuyến quốc lộ 1A có điểm đầu và điểm cuối lần lượt ở tỉnh thành nào của Việt Nam?

  • A. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
  • B. Lạng Sơn và Kiên Giang
  • C. Lạng Sơn và Cà Mau
  • D. Quảng Ninh và Cần Thơ

Câu 21: Trong hệ thống cảng biển Việt Nam, hai cảng biển nào được xếp loại "đặc biệt" do có quy mô và năng lực khai thác lớn nhất?

  • A. Hải Phòng và Bà Rịa - Vũng Tàu
  • B. Đà Nẵng và Quy Nhơn
  • C. Khánh Hòa và Cần Thơ
  • D. Quảng Ninh và TP. Hồ Chí Minh

Câu 22: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đóng góp vào việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Phát triển dịch vụ chuyển phát nhanh đến vùng sâu vùng xa
  • B. Mở rộng mạng lưới internet và viễn thông đến khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa
  • C. Xây dựng các trung tâm văn hóa bưu điện ở nông thôn
  • D. Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng sử dụng máy tính và internet miễn phí

Câu 23: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng vận tải hàng hóa đường bộ và đường sông từ năm 2015 đến 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng sản lượng vận tải của hai loại hình này?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ miền
  • C. Biểu đồ đường
  • D. Biểu đồ cột chồng

Câu 24: Vùng kinh tế nào của Việt Nam có hệ thống giao thông vận tải phát triển đa dạng nhất, bao gồm cả đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và đường hàng không?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Tây Nguyên
  • C. Bắc Trung Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 25: Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của khu vực nào ở Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Miền Trung
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Tây Nguyên

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mạng lưới viễn thông của Việt Nam hiện nay?

  • A. Chủ yếu tập trung ở khu vực đô thị lớn
  • B. Công nghệ lạc hậu và chưa đồng bộ
  • C. Được hiện đại hóa và phủ sóng rộng khắp cả nước
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở khu vực đồng bằng

Câu 27: Loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển logistics?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không và đường biển

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện luồng vận chuyển hàng hóa chính của Việt Nam. Luồng vận chuyển than đá từ Quảng Ninh đi các tỉnh phía Nam chủ yếu sử dụng loại hình vận tải nào?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông

Câu 29: Giải pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính ở vùng nông thôn, miền núi?

  • A. Tăng cường xây dựng bưu cục truyền thống
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa các dịch vụ bưu chính
  • C. Giảm giá cước dịch vụ bưu chính
  • D. Tăng cường đào tạo nhân viên bưu chính

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế biển ở Việt Nam, cần ưu tiên đầu tư vào loại hình hạ tầng nào?

  • A. Đường sắt kết nối các khu kinh tế biển
  • B. Đường bộ cao tốc ven biển
  • C. Sân bay quốc tế tại các đảo lớn
  • D. Hệ thống cảng biển nước sâu và dịch vụ logistics biển

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và tạo điều kiện giao thương quốc tế, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2022. Để phân tích sự thay đổi cơ cấu này so với năm 2010, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông được xây dựng nhằm mục tiêu chính nào sau đây đối với hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông đường sắt ở Việt Nam hiện nay?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cho bảng số liệu: Khối lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (Đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm khối lượng hàng hóa thông qua cảng biển giai đoạn này.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hệ thống đường ống vận tải ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho ngành kinh tế nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong các loại hình vận tải hành khách ở Việt Nam, loại hình nào có ưu thế về tốc độ và khả năng vượt địa hình phức tạp, đặc biệt là trong kết nối các vùng núi cao và hải đảo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng số hóa. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phát triển hệ thống giao thông thông minh (ITS) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với giao thông đô thị ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội cần vận chuyển gấp lô hàng nông sản tươi sống vào TP.HCM trong vòng 24 giờ để kịp xuất khẩu. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất trong tình huống này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sông ngòi kênh rạch cao nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tuyến đường sắt Thống Nhất có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong lịch sử phát triển giao thông vận tải Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây là chính xác nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong cơ cấu doanh thu của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam, dịch vụ nào hiện nay chiếm tỷ trọng lớn nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đầu mối giao thông vận tải đường sông lớn nhất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là thành phố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tuyến quốc lộ 1A có điểm đầu và điểm cuối lần lượt ở tỉnh thành nào của Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong hệ thống cảng biển Việt Nam, hai cảng biển nào được xếp loại 'đặc biệt' do có quy mô và năng lực khai thác lớn nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đóng góp vào việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn chủ yếu thông qua hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng vận tải hàng hóa đường bộ và đường sông từ năm 2015 đến 2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng sản lượng vận tải của hai loại hình này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Vùng kinh tế nào của Việt Nam có hệ thống giao thông vận tải phát triển đa dạng nhất, bao gồm cả đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và đường hàng không?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của khu vực nào ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mạng lưới viễn thông của Việt Nam hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển logistics?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện luồng vận chuyển hàng hóa chính của Việt Nam. Luồng vận chuyển than đá từ Quảng Ninh đi các tỉnh phía Nam chủ yếu sử dụng loại hình vận tải nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giải pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính ở vùng nông thôn, miền núi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế biển ở Việt Nam, cần ưu tiên đầu tư vào loại hình hạ tầng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế. Phân tích vai trò kinh tế nổi bật nhất của Quốc lộ 1A đối với sự phát triển của các vùng kinh tế mà nó đi qua.

  • A. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ giữa các vùng, tạo điều kiện mở rộng thị trường.
  • B. Nâng cao khả năng phòng thủ quốc gia và đảm bảo an ninh khu vực.
  • C. Phát triển du lịch và văn hóa nhờ kết nối các di sản và danh lam thắng cảnh.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư và phân bố lại dân cư giữa các vùng.

Câu 2: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không về chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa quốc tế. Loại hình nào phù hợp hơn cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh?

  • A. Đường biển có chi phí thấp và thời gian vận chuyển nhanh hơn đường hàng không, phù hợp cho hàng giá trị cao.
  • B. Đường biển và đường hàng không có chi phí và thời gian tương đương nhau, phù hợp cho mọi loại hàng hóa.
  • C. Đường hàng không có chi phí cao hơn nhưng thời gian vận chuyển nhanh hơn, phù hợp cho hàng hóa giá trị cao, cần giao nhanh.
  • D. Đường hàng không có chi phí thấp hơn và thời gian vận chuyển chậm hơn đường biển, phù hợp cho hàng giá trị cao.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022 (giả định). Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và giải thích nguyên nhân chính?

  • A. Đường bộ, do tính linh hoạt và khả năng tiếp cận mọi địa điểm.
  • B. Đường biển, do chi phí thấp và khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài.
  • C. Đường sắt, do tốc độ nhanh và an toàn trên các tuyến đường cố định.
  • D. Đường hàng không, do tốc độ cực nhanh và phù hợp với hàng hóa giá trị cao.

Câu 4: Mạng lưới đường sắt Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào và hạn chế lớn nhất của loại hình vận tải này là gì?

  • A. Tập trung ở Đồng bằng sông Cửu Long, hạn chế là tốc độ chậm và giá thành cao.
  • B. Tập trung ở Tây Nguyên, hạn chế là địa hình phức tạp và thiếu vốn đầu tư.
  • C. Tập trung ở miền Nam Bộ, hạn chế là cạnh tranh gay gắt từ đường bộ và đường sông.
  • D. Tập trung ở miền Bắc và duyên hải miền Trung, hạn chế là tính linh hoạt kém và chi phí đầu tư lớn.

Câu 5: Vận tải đường sông có vai trò quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Hãy phân tích đặc điểm địa lý tự nhiên nào của vùng này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông.

  • A. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, mật độ dày đặc.
  • B. Địa hình đồi núi thấp và lượng mưa lớn.
  • C. Khí hậu ôn hòa và bờ biển dài.
  • D. Đất đai màu mỡ và tài nguyên phong phú.

Câu 6: Đường ống được xem là loại hình vận tải đặc biệt. Ngành kinh tế nào sau đây phụ thuộc chủ yếu vào vận tải đường ống ở Việt Nam?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Du lịch
  • C. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí
  • D. Thương mại điện tử

Câu 7: Ngành bưu chính viễn thông đang chuyển đổi mạnh mẽ sang kỹ thuật số. Xu hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi này trong ngành bưu chính?

  • A. Tăng cường phát triển mạng lưới bưu cục truyền thống ở vùng sâu vùng xa.
  • B. Phát triển các dịch vụ bưu chính số, thương mại điện tử và logistics.
  • C. Tập trung vào vận chuyển thư tín và báo chí truyền thống.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào cơ sở hạ tầng viễn thông.

Câu 8: Cáp quang biển đóng vai trò then chốt trong hệ thống viễn thông quốc tế của Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất của cáp quang biển là gì?

  • A. Đảm bảo kết nối internet và truyền thông quốc tế tốc độ cao, dung lượng lớn.
  • B. Cung cấp dịch vụ truyền hình cáp và phát thanh trên toàn quốc.
  • C. Phục vụ thông tin liên lạc cho vùng sâu vùng xa và hải đảo.
  • D. Hỗ trợ hoạt động của hệ thống định vị toàn cầu GPS.

Câu 9: Xét về hiệu quả kinh tế và môi trường, loại hình vận tải nào sau đây được xem là có tính bền vững cao nhất cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự ly dài?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 10: Dựa vào kiến thức về giao thông vận tải và bưu chính viễn thông, hãy dự đoán tác động của việc xây dựng thêm nhiều đường cao tốc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm chi phí vận chuyển, tăng cường liên kết vùng và thu hút đầu tư.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường và tăng tai nạn giao thông, làm chậm phát triển kinh tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến kinh tế - xã hội, chỉ cải thiện thời gian di chuyển cá nhân.
  • D. Chỉ có lợi cho các vùng đô thị lớn, gây bất lợi cho vùng nông thôn và miền núi.

Câu 11: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với khu vực kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Bắc Trung Bộ
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 12: Sân bay quốc tế Nội Bài và Tân Sơn Nhất là hai đầu mối hàng không lớn nhất của Việt Nam. Phân tích vai trò chính của hai sân bay này trong mạng lưới giao thông hàng không quốc tế.

  • A. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách nội địa và hàng hóa giữa các vùng trong nước.
  • B. Là cửa ngõ quốc tế quan trọng, trung tâm trung chuyển hàng không lớn, kết nối Việt Nam với khu vực và thế giới.
  • C. Tập trung vào phục vụ du lịch và vận chuyển hàng hóa nông sản xuất khẩu.
  • D. Có vai trò thứ yếu trong mạng lưới hàng không quốc tế, chủ yếu phục vụ các chuyến bay ngắn.

Câu 13: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 14: Địa hình đồi núi có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở Việt Nam?

  • A. Địa hình đồi núi tạo điều kiện thuận lợi cho xây dựng đường bộ thẳng và ngắn.
  • B. Địa hình đồi núi gây khó khăn trong xây dựng, tăng chi phí và giảm mật độ đường.
  • C. Địa hình đồi núi không ảnh hưởng đáng kể đến phát triển đường bộ ở Việt Nam.
  • D. Địa hình đồi núi chỉ gây khó khăn cho đường bộ ở miền núi phía Bắc, còn các vùng khác thì thuận lợi.

Câu 15: Đầu mối giao thông vận tải Hà Nội có vai trò đặc biệt quan trọng trong cả nước. Đánh giá vai trò của Hà Nội là đầu mối giao thông lớn nhất miền Bắc và liên vùng.

  • A. Đầu mối giao thông lớn nhất miền Bắc, trung tâm trung chuyển quan trọng, kết nối các vùng trong nước và quốc tế.
  • B. Chỉ là đầu mối giao thông quan trọng của vùng Đồng bằng sông Hồng, ít có vai trò liên vùng.
  • C. Chủ yếu là đầu mối giao thông đường bộ, ít phát triển các loại hình vận tải khác.
  • D. Vai trò đầu mối giao thông đang giảm dần do sự phát triển của các đô thị khác.

Câu 16: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc và mở rộng quốc lộ.
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân, đặc biệt là ô tô.
  • C. Phát triển hệ thống vận tải công cộng hiện đại, giảm phương tiện cá nhân.
  • D. Tập trung đầu tư vào phát triển đường hàng không, bỏ qua các loại hình khác.

Câu 17: Trong lĩnh vực viễn thông, xu hướng hội tụ số đang diễn ra mạnh mẽ. Hội tụ số trong viễn thông có nghĩa là gì?

  • A. Sự tập trung các doanh nghiệp viễn thông lớn vào một số ít quốc gia.
  • B. Sự phát triển đồng bộ của tất cả các loại hình dịch vụ viễn thông truyền thống.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.
  • D. Sự tích hợp các dịch vụ viễn thông, truyền hình, internet và công nghệ thông tin trên cùng một nền tảng.

Câu 18: Mạng lưới bưu chính của Việt Nam đã phủ rộng khắp cả nước. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay của ngành bưu chính là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ chuyển phát nhanh tư nhân và nền tảng số.
  • C. Chất lượng dịch vụ còn thấp và chưa đáp ứng được nhu cầu.
  • D. Nguồn nhân lực thiếu chuyên nghiệp và trình độ hạn chế.

Câu 19: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế biển, khu vực ven biển Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào loại hình cơ sở hạ tầng giao thông nào?

  • A. Mạng lưới đường sắt ven biển và các tuyến đường sắt kết nối cảng.
  • B. Hệ thống sân bay ven biển và các dịch vụ hàng không phục vụ kinh tế biển.
  • C. Hệ thống cảng biển nước sâu, hiện đại và các tuyến đường bộ kết nối cảng.
  • D. Mạng lưới đường sông ven biển và các phương tiện vận tải thủy nội địa.

Câu 20: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Phân tích xu hướng biến động sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển và nhận xét về vai trò của vận tải biển.

  • A. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển giảm dần, vai trò của vận tải biển suy giảm.
  • B. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển tăng liên tục, vai trò của vận tải biển ngày càng quan trọng trong ngoại thương.
  • C. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển không đổi, vai trò của vận tải biển ổn định.
  • D. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển biến động không theo quy luật, vai trò của vận tải biển không rõ ràng.

Câu 21: Trong phát triển mạng lưới giao thông đường bộ, việc xây dựng các tuyến đường vành đai quanh các đô thị lớn có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm ùn tắc giao thông trong đô thị, phân luồng giao thông, tăng cường kết nối ngoại vi.
  • B. Tăng mật độ giao thông trong đô thị, gây khó khăn cho quản lý giao thông.
  • C. Không có tác động đáng kể đến giao thông đô thị, chỉ phục vụ giao thông liên tỉnh.
  • D. Chỉ có lợi cho các phương tiện cá nhân, gây bất lợi cho vận tải công cộng.

Câu 22: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường ống
  • D. Đường sông

Câu 23: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây có tính khả thi và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư xây dựng bưu cục truyền thống ở vùng nông thôn.
  • B. Giảm giá cước dịch vụ bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn.
  • C. Tập trung phát triển dịch vụ bưu chính viễn thông ở đô thị, bỏ qua vùng nông thôn.
  • D. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và phát triển hạ tầng viễn thông ở vùng nông thôn.

Câu 24: Trong tương lai, loại hình vận tải nào được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Đường hàng không cá nhân
  • B. Vận tải công cộng (đường sắt đô thị, xe buýt nhanh)
  • C. Xe ô tô cá nhân
  • D. Xe máy cá nhân

Câu 25: Việc phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có mối quan hệ như thế nào đến quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông phát triển là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
  • B. Đô thị hóa là yếu tố quyết định sự phát triển của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông.
  • C. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông không có mối quan hệ đáng kể đến quá trình đô thị hóa.
  • D. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông phát triển làm chậm quá trình đô thị hóa.

Câu 26: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sắt và đường bộ trong vận chuyển hàng hóa. Loại hình nào phù hợp hơn cho vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự ly trung bình và dài?

  • A. Đường bộ có ưu điểm chi phí thấp và linh hoạt hơn đường sắt, phù hợp cho hàng nặng, cồng kềnh.
  • B. Đường bộ và đường sắt có ưu nhược điểm tương đương nhau, phù hợp cho mọi loại hàng hóa.
  • C. Đường sắt có ưu điểm vận chuyển khối lượng lớn, chi phí thấp hơn cho cự ly trung bình và dài, phù hợp cho hàng nặng, cồng kềnh.
  • D. Đường sắt có ưu điểm tốc độ nhanh và an toàn hơn đường bộ, phù hợp cho hàng nặng, cồng kềnh.

Câu 27: Trong ngành viễn thông, việc sử dụng vệ tinh viễn thông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vùng sâu, vùng xa và hải đảo?

  • A. Vệ tinh viễn thông chủ yếu phục vụ cho các đô thị lớn và khu công nghiệp.
  • B. Vệ tinh viễn thông giúp phủ sóng viễn thông tới vùng sâu, vùng xa, hải đảo, khắc phục hạn chế về địa lý.
  • C. Vệ tinh viễn thông chỉ có vai trò dự phòng, không quan trọng bằng cáp quang.
  • D. Vệ tinh viễn thông gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

  • A. Tăng cường kiểm tra khí thải và xử phạt vi phạm giao thông.
  • B. Hạn chế phát triển giao thông vận tải ở các khu vực đô thị.
  • C. Phát triển giao thông xanh, sử dụng nhiên liệu sạch và phương tiện thân thiện môi trường.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc và khí thải.

Câu 29: Trong hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam, đường Hồ Chí Minh có vai trò đặc biệt như thế nào so với Quốc lộ 1A?

  • A. Đường Hồ Chí Minh là tuyến đường bộ chính, có vai trò quan trọng hơn Quốc lộ 1A.
  • B. Đường Hồ Chí Minh và Quốc lộ 1A có vai trò tương đương nhau trong hệ thống giao thông.
  • C. Quốc lộ 1A có vai trò kết nối các vùng kinh tế, còn đường Hồ Chí Minh chỉ phục vụ mục đích quốc phòng.
  • D. Đường Hồ Chí Minh có vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng phía Tây, vùng còn nhiều khó khăn hơn QL1A.

Câu 30: Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới. Trong bối cảnh đó, phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông cần tập trung vào mục tiêu nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Hiện đại hóa và đồng bộ hóa cơ sở hạ tầng giao thông, bưu chính viễn thông, nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • B. Tập trung phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông ở các đô thị lớn, bỏ qua vùng nông thôn.
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào giao thông vận tải và bưu chính viễn thông để tăng hiệu quả kinh tế.
  • D. Duy trì hệ thống giao thông vận tải và bưu chính viễn thông hiện tại, không cần đầu tư thêm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế. Phân tích vai trò kinh tế nổi bật nhất của Quốc lộ 1A đối với sự phát triển của các vùng kinh tế mà nó đi qua.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không về chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa quốc tế. Loại hình nào phù hợp hơn cho việc vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022 (giả định). Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và giải thích nguyên nhân chính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Mạng lưới đường sắt Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào và hạn chế lớn nhất của loại hình vận tải này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vận tải đường sông có vai trò quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Hãy phân tích đặc điểm địa lý tự nhiên nào của vùng này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đường ống được xem là loại hình vận tải đặc biệt. Ngành kinh tế nào sau đây phụ thuộc chủ yếu vào vận tải đường ống ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngành bưu chính viễn thông đang chuyển đổi mạnh mẽ sang kỹ thuật số. Xu hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi này trong ngành bưu chính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cáp quang biển đóng vai trò then chốt trong hệ thống viễn thông quốc tế của Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất của cáp quang biển là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Xét về hiệu quả kinh tế và môi trường, loại hình vận tải nào sau đây được xem là có tính bền vững cao nhất cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên cự ly dài?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dựa vào kiến thức về giao thông vận tải và bưu chính viễn thông, hãy dự đoán tác động của việc xây dựng thêm nhiều đường cao tốc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với khu vực kinh tế nào của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Sân bay quốc tế Nội Bài và Tân Sơn Nhất là hai đầu mối hàng không lớn nhất của Việt Nam. Phân tích vai trò chính của hai sân bay này trong mạng lưới giao thông hàng không quốc tế.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong cơ cấu ngành giao thông vận tải, loại hình nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Địa hình đồi núi có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển mạng lưới giao thông đường bộ ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đầu mối giao thông vận tải Hà Nội có vai trò đặc biệt quan trọng trong cả nước. Đánh giá vai trò của Hà Nội là đầu mối giao thông lớn nhất miền Bắc và liên vùng.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong lĩnh vực viễn thông, xu hướng hội tụ số đang diễn ra mạnh mẽ. Hội tụ số trong viễn thông có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mạng lưới bưu chính của Việt Nam đã phủ rộng khắp cả nước. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay của ngành bưu chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế biển, khu vực ven biển Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào loại hình cơ sở hạ tầng giao thông nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Phân tích xu hướng biến động sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển và nhận xét về vai trò của vận tải biển.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong phát triển mạng lưới giao thông đường bộ, việc xây dựng các tuyến đường vành đai quanh các đô thị lớn có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây có tính khả thi và hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong tương lai, loại hình vận tải nào được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách ở các đô thị lớn của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có mối quan hệ như thế nào đến quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sắt và đường bộ trong vận chuyển hàng hóa. Loại hình nào phù hợp hơn cho vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự ly trung bình và dài?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong ngành viễn thông, việc sử dụng vệ tinh viễn thông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vùng sâu, vùng xa và hải đảo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam, đường Hồ Chí Minh có vai trò đặc biệt như thế nào so với Quốc lộ 1A?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới. Trong bối cảnh đó, phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông cần tập trung vào mục tiêu nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các loại hình vận tải ở Việt Nam, đường bộ chiếm ưu thế về tiêu chí nào sau đây?

  • A. Khối lượng hàng hóa vận chuyển
  • B. Cự ly vận chuyển trung bình
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh
  • D. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông hồ

Câu 3: Tuyến đường sắt Thống Nhất đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống đường sắt Việt Nam vì?

  • A. Kết nối các vùng kinh tế trọng điểm của cả nước
  • B. Có tốc độ vận chuyển nhanh nhất
  • C. Được đầu tư hiện đại nhất
  • D. Vận chuyển được nhiều loại hàng hóa nhất

Câu 4: Phát triển loại hình vận tải đường ống ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Năng lượng
  • C. Du lịch
  • D. Chế biến thực phẩm

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở nước ta có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách ở các đô thị lớn?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường bộ (xe buýt, xe công cộng)
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty muốn vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng (rau quả tươi) từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 7: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có lợi thế đặc biệt nào trong giao thông vận tải biển của Việt Nam?

  • A. Vị trí gần các khu công nghiệp lớn
  • B. Cơ sở vật chất hiện đại nhất cả nước
  • C. Nằm trong khu vực kinh tế năng động
  • D. Khả năng đón tàu biển có trọng tải lớn

Câu 8: Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
  • B. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cá nhân
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • D. Hạn chế nhập khẩu ô tô cá nhân

Câu 9: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vai trò chủ yếu vào quá trình nào sau đây của nền kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế
  • B. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp
  • C. Phát triển nông thôn và xóa đói giảm nghèo
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

Câu 10: Dịch vụ bưu chính nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hiện đại hóa và ứng dụng công nghệ số?

  • A. Chuyển phát thư truyền thống
  • B. Phát hành báo chí
  • C. Dịch vụ tiết kiệm bưu điện
  • D. Dịch vụ logistics và thương mại điện tử

Câu 11: Mạng lưới viễn thông của Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung chủ yếu ở khu vực đô thị
  • B. Phủ sóng rộng khắp cả nước
  • C. Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều
  • D. Giá cước dịch vụ còn cao so với thu nhập

Câu 12: Cho bảng số liệu về số lượng thuê bao điện thoại ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (ví dụ). Xu hướng phát triển chủ yếu của thuê bao điện thoại giai đoạn này là gì?

  • A. Thuê bao cố định tăng nhanh, thuê bao di động giảm
  • B. Thuê bao cả hai loại đều giảm
  • C. Thuê bao di động tăng mạnh, vượt trội so với cố định
  • D. Thuê bao cả hai loại tăng trưởng ổn định

Câu 13: Vùng nào của Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đông Nam Bộ
  • C. Bắc Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 14: Tuyến quốc lộ 14 (đường Hồ Chí Minh) có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng nào?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Tây Nguyên và miền núi phía Tây
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 15: Trong hệ thống giao thông đường sông ở Việt Nam, khu vực nào có mạng lưới sông ngòi dày đặc và hoạt động vận tải nhộn nhịp nhất?

  • A. Bắc Bộ
  • B. Bắc Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 16: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) có vai trò là?

  • A. Cửa ngõ giao thông hàng không quốc tế quan trọng của miền Bắc và cả nước
  • B. Sân bay có diện tích lớn nhất Việt Nam
  • C. Sân bay hiện đại nhất khu vực Đông Nam Á
  • D. Sân bay phục vụ chủ yếu khách du lịch

Câu 17: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường xây dựng đường bộ cao tốc
  • B. Ưu tiên phát triển giao thông công cộng và các loại hình vận tải xanh
  • C. Mở rộng mạng lưới đường sắt trên toàn quốc
  • D. Đầu tư nâng cấp hệ thống cảng biển và sân bay

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ viễn thông hiện nay chiếm tỷ trọng như thế nào so với dịch vụ bưu chính?

  • A. Tương đương
  • B. Nhỏ hơn đáng kể
  • C. Lớn hơn không đáng kể
  • D. Lớn hơn đáng kể

Câu 19: Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với phát triển giao thông vận tải ở miền núi nước ta là?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt
  • B. Sông ngòi nhiều thác ghềnh
  • C. Địa hình chia cắt, độ dốc lớn
  • D. Khoáng sản hạn chế

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (ví dụ). Nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển của ngành vận tải biển?

  • A. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển liên tục tăng
  • B. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển giảm sút
  • C. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển không ổn định
  • D. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển ít thay đổi

Câu 21: Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối Việt Nam với thị trường quốc tế?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển và đường hàng không
  • D. Đường sông

Câu 22: Phát triển dịch vụ logistics gắn liền với ngành giao thông vận tải mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tăng giá thành sản phẩm
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và tăng tính cạnh tranh
  • C. Gây ùn tắc giao thông đô thị
  • D. Hạn chế giao thương quốc tế

Câu 23: Cho lược đồ mạng lưới đường bộ cao tốc Bắc - Nam (ví dụ). Tuyến đường cao tốc này có vai trò chủ yếu nào?

  • A. Phát triển du lịch biển
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản
  • C. Phòng chống thiên tai
  • D. Tăng cường kết nối và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội các vùng

Câu 24: Trong lĩnh vực viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò quan trọng trong việc?

  • A. Kết nối internet và thông tin liên lạc quốc tế
  • B. Phủ sóng điện thoại di động vùng sâu vùng xa
  • C. Phát sóng truyền hình kỹ thuật số
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ
  • B. Tăng cường quảng bá dịch vụ
  • C. Đa dạng hóa dịch vụ và ứng dụng công nghệ mới
  • D. Mở rộng mạng lưới bưu cục

Câu 26: Ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết với nhau như thế nào?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với nhau
  • B. Hỗ trợ và thúc đẩy nhau cùng phát triển
  • C. Không có mối quan hệ đáng kể
  • D. Giao thông vận tải phụ thuộc hoàn toàn vào bưu chính viễn thông

Câu 27: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn (ví dụ). Nguồn vốn nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Vốn nhà nước
  • B. Vốn tư nhân trong nước
  • C. Vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Vốn vay ngân hàng

Câu 28: Phát triển giao thông vận tải ở vùng ven biển và hải đảo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với?

  • A. Phát triển nông nghiệp
  • B. Công nghiệp hóa nông thôn
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Kinh tế biển, an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo

Câu 29: Trong tương lai, loại hình vận tải nào được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông

Câu 30: Để ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hội nhập quốc tế thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Giảm thuế và phí dịch vụ
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ
  • D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong các loại hình vận tải ở Việt Nam, đường bộ chiếm ưu thế về tiêu chí nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tuyến đường sắt Thống Nhất đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống đường sắt Việt Nam vì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phát triển loại hình vận tải đường ống ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành kinh tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở nước ta có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách ở các đô thị lớn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty muốn vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng (rau quả tươi) từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có lợi thế đặc biệt nào trong giao thông vận tải biển của Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giải pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vai trò chủ yếu vào quá trình nào sau đây của nền kinh tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dịch vụ bưu chính nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hiện đại hóa và ứng dụng công nghệ số?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mạng lưới viễn thông của Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cho bảng số liệu về số lượng thuê bao điện thoại ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (ví dụ). Xu hướng phát triển chủ yếu của thuê bao điện thoại giai đoạn này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vùng nào của Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tuyến quốc lộ 14 (đường Hồ Chí Minh) có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong hệ thống giao thông đường sông ở Việt Nam, khu vực nào có mạng lưới sông ngòi dày đặc và hoạt động vận tải nhộn nhịp nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) có vai trò là?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ viễn thông hiện nay chiếm tỷ trọng như thế nào so với dịch vụ bưu chính?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với phát triển giao thông vận tải ở miền núi nước ta là?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (ví dụ). Nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển của ngành vận tải biển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối Việt Nam với thị trường quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phát triển dịch vụ logistics gắn liền với ngành giao thông vận tải mang lại lợi ích nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cho lược đồ mạng lưới đường bộ cao tốc Bắc - Nam (ví dụ). Tuyến đường cao tốc này có vai trò chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong lĩnh vực viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò quan trọng trong việc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết với nhau như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn (ví dụ). Nguồn vốn nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phát triển giao thông vận tải ở vùng ven biển và hải đảo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong tương lai, loại hình vận tải nào được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để ngành bưu chính viễn thông Việt Nam hội nhập quốc tế thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và phục vụ vận chuyển hành khách với cự ly ngắn và trung bình?

  • A. Đường ô tô
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về giao thông vận tải của Việt Nam?

  • A. Đường sắt, phản ánh khả năng vận chuyển hàng hóa nặng đường dài.
  • B. Đường hàng không, cho thấy sự phát triển của thương mại điện tử.
  • C. Đường biển, thể hiện lợi thế về vị trí địa lý và bờ biển dài.
  • D. Đường sông, minh chứng cho hệ thống sông ngòi dày đặc.

Câu 3: Để tăng cường tính kết nối giữa các phương thức vận tải và giảm chi phí logistics, Việt Nam cần ưu tiên phát triển loại hình vận tải nào sau đây?

  • A. Đường ô tô cao tốc
  • B. Đường sắt tốc độ cao
  • C. Đường ống dẫn dầu khí
  • D. Vận tải đa phương thức

Câu 4: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ viễn thông và internet băng rộng
  • C. Dịch vụ phát hành báo chí
  • D. Dịch vụ chuyển phát nhanh

Câu 5: Tuyến đường sắt Thống Nhất Bắc - Nam có vai trò quan trọng trong giao thông vận tải Việt Nam, tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của tuyến đường này hiện nay là gì?

  • A. Mạng lưới đường sắt phân bố không đều giữa các vùng
  • B. Giá cước vận tải đường sắt còn cao so với đường bộ
  • C. Cơ sở hạ tầng đường sắt còn lạc hậu, tốc độ chậm
  • D. Khả năng kết nối với các loại hình vận tải khác còn hạn chế

Câu 6: Dựa vào kiến thức về giao thông vận tải đường sông ở Việt Nam, hãy cho biết khu vực nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất loại hình vận tải này?

  • A. Vùng núi Tây Bắc
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Vùng duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Vùng Đông Nam Bộ

Câu 7: Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, ngành bưu chính Việt Nam cần tập trung vào việc chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tập trung vào các dịch vụ bưu chính truyền thống
  • B. Mở rộng mạng lưới bưu cục đến vùng sâu vùng xa
  • C. Tăng cường đầu tư vào phương tiện vận chuyển
  • D. Phát triển hạ tầng số và dịch vụ bưu chính số

Câu 8: Cho tình huống: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản từ Tây Nguyên muốn vận chuyển nhanh chóng hàng hóa tươi sống đến thị trường châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây là tối ưu nhất?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt liên vận quốc tế
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường bộ kết hợp đường biển

Câu 9: Phát triển giao thông vận tải ở vùng núi cao của Việt Nam gặp nhiều khó khăn do địa hình phức tạp. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp vượt qua thách thức này hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng hầm đường bộ và cầu cạn
  • B. Phát triển hệ thống cáp treo vận chuyển hàng hóa
  • C. Sử dụng phương tiện vận tải địa hình chuyên dụng
  • D. Nâng cấp đường sông và đường thủy nội địa

Câu 10: Trong ngành viễn thông, việc phát triển mạng 5G mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Giảm chi phí dịch vụ viễn thông cho người dân
  • B. Tăng cường khả năng phủ sóng di động ở vùng sâu vùng xa
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ thoại và tin nhắn
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số

Câu 11: Quốc lộ 1A được xem là tuyến đường bộ xương sống của Việt Nam. Hãy giải thích tại sao tuyến đường này lại có vai trò quan trọng như vậy đối với sự phát triển đất nước?

  • A. Vì đây là tuyến đường bộ dài nhất Việt Nam.
  • B. Vì tuyến đường kết nối các vùng kinh tế trọng điểm và trung tâm lớn.
  • C. Vì tuyến đường có chất lượng mặt đường tốt nhất cả nước.
  • D. Vì tuyến đường đi qua nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc
  • B. Tăng cường kiểm soát khí thải xe cá nhân
  • C. Phát triển giao thông công cộng và phương tiện xanh
  • D. Quy hoạch lại các khu công nghiệp và đô thị

Câu 13: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có ý nghĩa chiến lược đối với giao thông vận tải biển Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của cảng này là gì?

  • A. Phục vụ chủ yếu cho hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi
  • B. Giảm tải cho các cảng biển ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch biển của vùng Đông Nam Bộ
  • D. Là cửa ngõ trung chuyển quốc tế, tăng cường hội nhập kinh tế

Câu 14: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng số miễn phí ở thành thị
  • B. Đầu tư hạ tầng viễn thông và internet ở nông thôn
  • C. Giảm giá cước dịch vụ viễn thông ở khu vực đô thị
  • D. Khuyến khích sử dụng điện thoại thông minh ở thành phố

Câu 15: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sắt và đường bộ trong vận chuyển hàng hóa ở Việt Nam. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Đường sắt linh hoạt hơn và chi phí thấp hơn đường bộ.
  • B. Đường bộ vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn hơn đường sắt.
  • C. Đường sắt phù hợp vận chuyển hàng nặng, đường dài, đường bộ linh hoạt cho cự ly ngắn.
  • D. Cả hai loại hình đều có tốc độ vận chuyển tương đương nhau.

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác hệ thống giao thông vận tải, ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực này.

  • A. Hệ thống giao thông thông minh (ITS) quản lý và điều khiển giao thông
  • B. Sử dụng điện thoại cố định để liên lạc trong ngành vận tải
  • C. Phát triển ứng dụng mạng xã hội cho người tham gia giao thông
  • D. Tăng cường sử dụng bản đồ giấy trong điều hành vận tải

Câu 17: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào doanh thu?

  • A. Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện truyền thống
  • B. Dịch vụ viễn thông và internet
  • C. Dịch vụ tài chính bưu chính
  • D. Dịch vụ phát hành báo chí, ấn phẩm

Câu 18: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Phân tích xu hướng và nhận xét về sự phát triển của vận tải biển Việt Nam trong giai đoạn này.

  • A. Vận tải biển Việt Nam suy giảm do cạnh tranh từ đường bộ.
  • B. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển không có nhiều thay đổi.
  • C. Vận tải biển Việt Nam phát triển mạnh mẽ, sản lượng tăng liên tục.
  • D. Chỉ có một số ít cảng biển có sự tăng trưởng về sản lượng.

Câu 19: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính hệ thống và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt vi phạm giao thông
  • B. Nâng cấp và mở rộng hệ thống đường giao thông
  • C. Kiểm định chất lượng phương tiện giao thông định kỳ
  • D. Nâng cao ý thức và văn hóa giao thông cho người dân

Câu 20: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây đang trở thành xu hướng quan trọng và được xem là động lực tăng trưởng mới?

  • A. Dịch vụ logistics và chuyển phát nhanh
  • B. Dịch vụ thư tín bảo đảm
  • C. Dịch vụ bưu chính ủy thác
  • D. Dịch vụ điện hoa, quà tặng

Câu 21: Đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt đối với vùng nào của Việt Nam?

  • A. Vùng đồng bằng sông Hồng
  • B. Vùng Tây Nguyên và miền núi phía Tây
  • C. Vùng duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Vùng Đông Nam Bộ

Câu 22: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối internet quốc tế của Việt Nam. Vì sao?

  • A. Vì cáp quang biển có chi phí xây dựng và bảo trì thấp.
  • B. Vì cáp quang biển dễ dàng lắp đặt và triển khai ở mọi địa hình.
  • C. Vì cáp quang biển có dung lượng lớn và tốc độ truyền tải cao.
  • D. Vì cáp quang biển ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết và thiên tai.

Câu 23: Để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Hãy chọn nhóm giải pháp thể hiện sự kết hợp này.

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc và sân bay quốc tế.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân và hạn chế giao thông công cộng.
  • C. Tập trung phát triển vận tải hàng hóa, ít quan tâm đến vận tải hành khách.
  • D. Phát triển giao thông công cộng, sử dụng năng lượng sạch, quy hoạch đô thị, nâng cao ý thức.

Câu 24: Trong lĩnh vực viễn thông, xu hướng "OTT" (Over-the-Top) đang ngày càng phổ biến. Hãy giải thích xu hướng này và tác động của nó đến các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống.

  • A. OTT là xu hướng giảm giá cước dịch vụ viễn thông.
  • B. OTT là dịch vụ cung cấp trực tiếp qua internet, cạnh tranh dịch vụ truyền thống.
  • C. OTT là công nghệ mới giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
  • D. OTT là xu hướng hợp tác giữa các nhà mạng viễn thông.

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành bưu chính Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hóa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ bưu chính để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng bá hình ảnh ngành bưu chính Việt Nam.
  • C. Đầu tư công nghệ, hiện đại hóa hạ tầng và dịch vụ, hợp tác quốc tế.
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế cạnh tranh quốc tế.

Câu 26: Trong quy hoạch phát triển giao thông vận tải, việc ưu tiên phát triển hệ thống đường sắt đô thị ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Giải quyết ùn tắc giao thông và giảm ô nhiễm môi trường đô thị.
  • B. Tăng cường kết nối giữa trung tâm thành phố và các vùng ngoại ô.
  • C. Phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nội đô.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch đô thị.

Câu 27: Để phát triển vận tải đường sông bền vững, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Đầu tư xây dựng nhiều cảng sông hiện đại.
  • B. Bảo vệ môi trường và hệ sinh thái sông ngòi.
  • C. Nâng cấp đội tàu sông có trọng tải lớn.
  • D. Khai thác tối đa tiềm năng vận tải của các tuyến sông.

Câu 28: Trong lĩnh vực viễn thông, việc đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân trở nên ngày càng quan trọng. Giải pháp nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ internet để khuyến khích sử dụng.
  • B. Mở rộng phạm vi phủ sóng mạng di động 5G.
  • C. Tăng cường an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân.
  • D. Phát triển các ứng dụng trực tuyến mới.

Câu 29: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế - xã hội, cần có sự quy hoạch đồng bộ và liên kết giữa các ngành. Hãy nêu một ví dụ về sự liên kết này.

  • A. Xây dựng nhiều trạm xăng dầu dọc các tuyến đường quốc lộ.
  • B. Phát triển các khu dân cư gần nhà ga và bến xe.
  • C. Quy hoạch các tuyến đường du lịch sinh thái.
  • D. Quy hoạch khu công nghiệp, khu kinh tế gắn với cảng biển, sân bay.

Câu 30: Trong tương lai, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam sẽ phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và bắt kịp xu hướng thế giới?

  • A. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống và hạn chế đổi mới.
  • B. Phát triển độc lập, ít hợp tác quốc tế.
  • C. Chuyển đổi số mạnh mẽ, phát triển dịch vụ số, tích hợp công nghệ mới.
  • D. Giữ nguyên mô hình hoạt động và cơ cấu dịch vụ như hiện tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và phục vụ vận chuyển hành khách với cự ly ngắn và trung bình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về giao thông vận tải của Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để tăng cường tính kết nối giữa các phương thức vận tải và giảm chi phí logistics, Việt Nam cần ưu tiên phát triển loại hình vận tải nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tuyến đường sắt Thống Nhất Bắc - Nam có vai trò quan trọng trong giao thông vận tải Việt Nam, tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của tuyến đường này hiện nay là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dựa vào kiến thức về giao thông vận tải đường sông ở Việt Nam, hãy cho biết khu vực nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất loại hình vận tải này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong bối cảnh phát triển kinh tế số, ngành bưu chính Việt Nam cần tập trung vào việc chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cho tình huống: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản từ Tây Nguyên muốn vận chuyển nhanh chóng hàng hóa tươi sống đến thị trường châu Âu. Phương thức vận tải nào sau đây là tối ưu nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phát triển giao thông vận tải ở vùng núi cao của Việt Nam gặp nhiều khó khăn do địa hình phức tạp. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp vượt qua thách thức này hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong ngành viễn thông, việc phát triển mạng 5G mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quốc lộ 1A được xem là tuyến đường bộ xương sống của Việt Nam. Hãy giải thích tại sao tuyến đường này lại có vai trò quan trọng như vậy đối với sự phát triển đất nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có ý nghĩa chiến lược đối với giao thông vận tải biển Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của cảng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường sắt và đường bộ trong vận chuyển hàng hóa ở Việt Nam. Chọn nhận định đúng nhất.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác hệ thống giao thông vận tải, ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực này.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào doanh thu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Phân tích xu hướng và nhận xét về sự phát triển của vận tải biển Việt Nam trong giai đoạn này.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây mang tính hệ thống và lâu dài nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây đang trở thành xu hướng quan trọng và được xem là động lực tăng trưởng mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt đối với vùng nào của Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối internet quốc tế của Việt Nam. Vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Hãy chọn nhóm giải pháp thể hiện sự kết hợp này.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong lĩnh vực viễn thông, xu hướng 'OTT' (Over-the-Top) đang ngày càng phổ biến. Hãy giải thích xu hướng này và tác động của nó đến các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành bưu chính Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hóa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quy hoạch phát triển giao thông vận tải, việc ưu tiên phát triển hệ thống đường sắt đô thị ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM nhằm mục tiêu chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để phát triển vận tải đường sông bền vững, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong lĩnh vực viễn thông, việc đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân trở nên ngày càng quan trọng. Giải pháp nào sau đây là cần thiết nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế - xã hội, cần có sự quy hoạch đồng bộ và liên kết giữa các ngành. Hãy nêu một ví dụ về sự liên kết này.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong tương lai, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam sẽ phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và bắt kịp xu hướng thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và tạo điều kiện giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước ở Việt Nam?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng lớn nhấtthấp nhất trong biểu đồ này?

  • A. Đường bộ và đường sắt
  • B. Đường sắt và đường sông
  • C. Đường biển và đường hàng không
  • D. Đường sông và đường bộ

Câu 3: Phát biểu nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đến phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và phân bố lại dân cư.
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng, các địa phương.
  • C. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thu hẹp khoảng cách vùng miền.
  • D. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến.

Câu 4: Tuyến đường sắt nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa miền Bắc và miền Nam của Việt Nam?

  • A. Hà Nội - Hải Phòng
  • B. Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh
  • C. Hà Nội - Lào Cai
  • D. Hà Nội - Lạng Sơn

Câu 5: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội muốn vận chuyển lô hàng nông sản tươi sống vào Thành phố Hồ Chí Minh trong thời gian ngắn nhất để đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng phát triển nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào doanh thu?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện
  • C. Dịch vụ viễn thông và internet
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 7: Để phát triển giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Phát triển đội tàu biển hiện đại
  • B. Đầu tư xây dựng các cảng biển nước sâu
  • C. Mở rộng mạng lưới đường sông, kênh rạch
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về vận tải biển

Câu 8: Khu vực nào ở Việt Nam có mạng lưới đường sông phát triển mạnh nhất và đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Tây Nguyên

Câu 9: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định quốc lộ nào sau đây không đi qua vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

  • A. Quốc lộ 2
  • B. Quốc lộ 3
  • C. Quốc lộ 6
  • D. Quốc lộ 1A

Câu 10: Loại hình vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Than đá và khoáng sản
  • C. Lương thực và thực phẩm
  • D. Hàng hóa tiêu dùng

Câu 11: Sân bay quốc tế nào sau đây là lớn nhất và có vai trò quan trọng nhất trong vận tải hàng không ở miền Bắc Việt Nam?

  • A. Cát Bi
  • B. Nội Bài
  • C. Vân Đồn
  • D. Điện Biên Phủ

Câu 12: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phát triển kinh tế số và xã hội số vì lý do nào sau đây?

  • A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng
  • B. Đảm bảo an ninh thông tin và truyền thông quốc gia
  • C. Xây dựng hạ tầng kết nối và truyền dẫn thông tin
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc
  • B. Tăng cường kiểm soát khí thải phương tiện cá nhân
  • C. Phát triển vận tải đa phương thức
  • D. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tăng liên tục
  • B. Giảm liên tục
  • C. Biến động không ổn định
  • D. Không thay đổi đáng kể

Câu 15: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam khi hoàn thành sẽ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vùng kinh tế nào sau đây?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Duyên hải miền Trung và Đông Nam Bộ
  • C. Tây Nguyên
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 16: Dịch vụ bưu chính nào sau đây không thuộc dịch vụ bưu chính công ích ở Việt Nam?

  • A. Phát hành báo chí
  • B. Thư cơ bản
  • C. Chuyển phát nhanh
  • D. Bưu phẩm phổ cập

Câu 17: Khó khăn lớn nhất đối với phát triển giao thông vận tải đường sắt ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Hạ tầng kỹ thuật lạc hậu, chưa đồng bộ
  • B. Địa hình phức tạp, chi phí xây dựng lớn
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các loại hình vận tải khác
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực viễn thông, không thuộc lĩnh vực bưu chính?

  • A. Phát thư
  • B. Truyền hình
  • C. Phát bưu kiện
  • D. Phát hành báo chí

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, yếu tố công nghệ đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không đáng kể
  • B. Thứ yếu
  • C. Quan trọng
  • D. Quyết định

Câu 20: Tuyến đường ống dẫn khí dài nhất ở Việt Nam hiện nay kết nối khu vực nào với trung tâm công nghiệp nào?

  • A. Đông Nam Bộ - Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Bắc Trung Bộ - Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Cà Mau - Phú Mỹ (Đông Nam Bộ)
  • D. Hà Nội - Hải Phòng

Câu 21: Trong các loại hình vận tải hành khách ở Việt Nam, loại hình nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 22: Cho biểu đồ cột thể hiện doanh thu của ngành bưu chính và viễn thông Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi doanh thu của hai ngành này?

  • A. Doanh thu ngành bưu chính tăng nhanh hơn viễn thông
  • B. Doanh thu cả hai ngành đều tăng, nhưng viễn thông tăng nhanh hơn
  • C. Doanh thu ngành viễn thông giảm, bưu chính tăng
  • D. Doanh thu cả hai ngành đều giảm

Câu 23: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng đón được tàu container lớn nhất thế giới?

  • A. Cảng Hải Phòng
  • B. Cảng Đà Nẵng
  • C. Cảng Cái Mép - Thị Vải
  • D. Cảng Sài Gòn

Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Kinh tế và công nghệ
  • B. Môi trường và xã hội
  • C. Công nghệ và quản lý
  • D. Kinh tế, xã hội, môi trường và quản lý nhà nước

Câu 25: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, cụm từ "chuyển đổi số" đề cập đến xu hướng phát triển nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ số vào hoạt động bưu chính viễn thông
  • B. Giảm thiểu sử dụng lao động thủ công
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế
  • D. Mở rộng mạng lưới dịch vụ ra vùng nông thôn

Câu 26: Loại hình vận tải nào sau đây có chi phí vận chuyển thấp nhất trên một đơn vị khối lượng và khoảng cách vận chuyển dài?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường hàng không

Câu 27: Căn cứ vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao đường bộ lại trở thành loại hình vận tải phổ biến nhất ở Việt Nam?

  • A. Chi phí xây dựng và duy trì thấp
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa lớn
  • C. Tính linh hoạt, cơ động và khả năng thích ứng địa hình
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất

Câu 28: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát giao thông
  • C. Hiện đại hóa hệ thống đèn tín hiệu giao thông
  • D. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của người tham gia giao thông

Câu 29: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành hạ tầng quan trọng của quốc gia trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Kinh tế số và xã hội số
  • C. Du lịch thông minh
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 30: Cho lược đồ mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam. Hãy xác định tuyến đường bộ dài nhất theo hướng Bắc - Nam thể hiện trên lược đồ.

  • A. Quốc lộ 1A
  • B. Đường Hồ Chí Minh
  • C. Quốc lộ 14
  • D. Đường cao tốc Bắc - Nam

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc kết nối các vùng kinh tế và tạo điều kiện giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng *lớn nhất* và *thấp nhất* trong biểu đồ này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về ảnh hưởng của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đến phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tuyến đường sắt nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa miền Bắc và miền Nam của Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội muốn vận chuyển lô hàng nông sản tươi sống vào Thành phố Hồ Chí Minh trong thời gian ngắn nhất để đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào là *phù hợp nhất* trong tình huống này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng *phát triển nhanh nhất* và đóng góp ngày càng lớn vào doanh thu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để phát triển giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là *quan trọng hàng đầu*?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khu vực nào ở Việt Nam có mạng lưới đường sông phát triển *mạnh nhất* và đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định quốc lộ nào sau đây *không* đi qua vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Loại hình vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sân bay quốc tế nào sau đây là *lớn nhất* và có vai trò *quan trọng nhất* trong vận tải hàng không ở miền Bắc Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò *đặc biệt quan trọng* trong việc phát triển kinh tế số và xã hội số vì lý do nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây cần được *ưu tiên*?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển trong giai đoạn này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam khi hoàn thành sẽ có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với vùng kinh tế nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dịch vụ bưu chính nào sau đây *không* thuộc dịch vụ bưu chính *công ích* ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khó khăn *lớn nhất* đối với phát triển giao thông vận tải đường sắt ở Việt Nam hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực *viễn thông*, *không* thuộc lĩnh vực *bưu chính*?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, yếu tố *công nghệ* đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tuyến đường ống dẫn khí *dài nhất* ở Việt Nam hiện nay kết nối khu vực nào với trung tâm công nghiệp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong các loại hình vận tải hành khách ở Việt Nam, loại hình nào có *tốc độ tăng trưởng nhanh nhất* trong những năm gần đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cho biểu đồ cột thể hiện doanh thu của ngành bưu chính và viễn thông Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Nhận xét nào sau đây *đúng* về sự thay đổi doanh thu của hai ngành này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng đón được tàu container *lớn nhất* thế giới?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, cụm từ 'chuyển đổi số' đề cập đến xu hướng phát triển nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Loại hình vận tải nào sau đây có chi phí vận chuyển *thấp nhất* trên một đơn vị khối lượng và khoảng cách vận chuyển *dài*?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Căn cứ vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao đường bộ lại trở thành loại hình vận tải *phổ biến nhất* ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành hạ tầng *quan trọng* của quốc gia trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Cho lược đồ mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam. Hãy xác định tuyến đường bộ *dài nhất* theo hướng Bắc - Nam thể hiện trên lược đồ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Địa hình đồi núi phức tạp chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam gây ra những khó khăn đáng kể cho việc xây dựng và phát triển hạ tầng giao thông vận tải. Loại hình vận tải nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực ít nhất bởi yếu tố địa hình này?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với mạng lưới kênh rạch chằng chịt và địa hình bằng phẳng, loại hình vận tải nào sau đây có lợi thế đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn giữa các địa phương trong vùng?

  • A. Đường ô tô
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Giả sử có số liệu cho thấy trong 10 năm qua, tỉ trọng luân chuyển hành khách bằng đường hàng không ở Việt Nam tăng nhanh nhất trong các loại hình vận tải. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này?

  • A. Sự gia tăng thu nhập và mức sống của người dân.
  • B. Mở thêm nhiều đường bay nội địa và quốc tế mới.
  • C. Giá vé máy bay ngày càng rẻ hơn và có nhiều chương trình khuyến mãi.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường sắt cao tốc.

Câu 4: Đường Hồ Chí Minh, chạy dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn, đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các tỉnh vùng Tây Nguyên và duyên hải Nam Trung Bộ?

  • A. Kết nối trực tiếp các trung tâm kinh tế lớn ở phía Đông như Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh với các cửa khẩu quốc tế.
  • B. Thúc đẩy giao thương, khai thác tiềm năng vùng phía Tây, giảm áp lực cho Quốc lộ 1A và góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch sinh thái và khám phá văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • D. Là trục đường chính vận chuyển hàng hóa nông sản từ Tây Nguyên ra các cảng biển lớn ở phía Bắc.

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với việc hiện đại hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống cảng biển Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Số lượng cảng biển còn quá ít.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho nâng cấp hạ tầng và công nghệ xếp dỡ.
  • C. Mạng lưới đường bộ kết nối cảng với nội địa chưa phát triển đồng bộ.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cảng biển trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 6: Thành phố nào sau đây ở Việt Nam được xem là đầu mối giao thông vận tải quan trọng bậc nhất, hội tụ hầu hết các loại hình vận tải (đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường thủy nội địa, và gần cảng biển lớn)?

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hà Nội
  • C. Hải Phòng
  • D. Thành phố Hồ Chí Minh

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng viễn thông (internet băng rộng, mạng di động 4G/5G) ở Việt Nam đã tác động như thế nào đến hoạt động thương mại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi?

  • A. Làm giảm đáng kể hoạt động mua bán truyền thống tại chợ.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại điện tử và tiếp cận thông tin thị trường cho người dân.
  • C. Gây khó khăn cho việc vận chuyển hàng hóa do thiếu kết nối logistics.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn ở thành phố, ít ảnh hưởng đến nông thôn.

Câu 8: Ngoài dịch vụ chuyển phát thư truyền thống, ngành bưu chính Việt Nam hiện nay đang chú trọng phát triển những loại hình dịch vụ nào để đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát hành tem và bưu thiếp.
  • B. Phát triển các dịch vụ tài chính bưu chính, logistics, phân phối hàng hóa thương mại điện tử.
  • C. Mở rộng mạng lưới điện thoại cố định và fax.
  • D. Đầu tư chủ yếu vào việc xây dựng các bưu điện công cộng ở vùng sâu, vùng xa.

Câu 9: Việc đầu tư xây dựng và nâng cấp các tuyến đường cao tốc Bắc - Nam ở Việt Nam có khả năng tạo ra tác động kinh tế - xã hội nào sau đây?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các vùng.
  • B. Giảm thời gian di chuyển, tăng khả năng kết nối giữa các trung tâm kinh tế, thúc đẩy du lịch và đầu tư.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn tại các khu vực đô thị lớn.
  • D. Chỉ có lợi cho vận tải hành khách, ít tác động đến vận tải hàng hóa.

Câu 10: Một tỉnh vùng Bắc Trung Bộ có địa hình chủ yếu là đồi núi và bờ biển dài. Chiến lược phát triển giao thông vận tải nào sau đây được xem là hợp lý nhất để khai thác thế mạnh của tỉnh?

  • A. Tập trung đầu tư vào phát triển mạnh đường thủy nội địa trên các con sông nhỏ.
  • B. Ưu tiên xây dựng các tuyến đường sắt kết nối các huyện miền núi với nhau.
  • C. Phát triển đồng bộ cảng biển nước sâu và hệ thống đường bộ kết nối cảng với vùng nội địa và các tỉnh lân cận.
  • D. Chỉ tập trung nâng cấp các tuyến quốc lộ hiện có mà không mở đường mới.

Câu 11: Tại sao Hà Nội được coi là đầu mối giao thông vận tải đường sắt quan trọng nhất ở Việt Nam?

  • A. Vì đây là điểm cuối của tuyến đường sắt xuyên Việt Bắc - Nam.
  • B. Vì từ Hà Nội tỏa đi nhiều tuyến đường sắt đến các tỉnh phía Bắc và kết nối với Trung Quốc.
  • C. Vì Hà Nội có nhà ga đường sắt lớn nhất cả nước về quy mô.
  • D. Vì tất cả các chuyến tàu hỏa từ miền Nam đều phải dừng lại ở Hà Nội.

Câu 12: Trong trường hợp cần vận chuyển một lô hàng có giá trị rất cao, khối lượng không quá lớn và đòi hỏi tốc độ nhanh nhất từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội, loại hình vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường thủy nội địa

Câu 13: Ứng dụng công nghệ thông tin và viễn thông (như hệ thống định vị GPS, quản lý hành trình, sàn giao dịch vận tải điện tử) trong vận tải đường bộ góp phần chủ yếu vào việc gì?

  • A. Giảm số lượng phương tiện giao thông trên đường.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa lộ trình và giảm chi phí vận hành.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người lái xe.
  • D. Chỉ áp dụng được cho vận tải hành khách mà không dùng cho hàng hóa.

Câu 14: Hoạt động giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ và đường hàng không, là nguồn phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí đáng kể. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Phát triển các loại hình vận tải công cộng và thúc đẩy sử dụng nhiên liệu sạch, xe điện.
  • C. Giảm tần suất các chuyến bay và chuyến xe khách.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm tắc nghẽn.

Câu 15: Với xu hướng phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành vận tải biển của Việt Nam được dự báo sẽ có sự phát triển như thế nào trong tương lai gần?

  • A. Giảm dần vai trò do sự phát triển của các loại hình vận tải khác.
  • B. Tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô đội tàu và năng lực các cảng biển, trở thành động lực chính cho xuất nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung vào vận tải nội địa dọc bờ biển.
  • D. Gặp khó khăn lớn do thiếu nguồn nhân lực có kinh nghiệm.

Câu 16: Việc nâng cấp và xây dựng mới các tuyến đường kết nối Việt Nam với các nước láng giềng trong khuôn khổ Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) hoặc Tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng (GMS) có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Giúp Việt Nam xuất khẩu lao động sang các nước láng giềng dễ dàng hơn.
  • B. Tăng cường giao thương, thu hút đầu tư, thúc đẩy du lịch và hợp tác phát triển giữa Việt Nam với các nước trong khu vực.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh biên giới.
  • D. Làm gia tăng tình trạng buôn lậu và gian lận thương mại qua biên giới.

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính truyền thống (chuyển phát thư, báo) ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ chuyển phát nhanh tư nhân và sự thay thế của liên lạc điện tử.
  • C. Giá cước dịch vụ quá cao so với thu nhập người dân.
  • D. Thiếu sự hỗ trợ từ phía Nhà nước.

Câu 18: Hệ thống cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông mà Việt Nam đang sở hữu đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế số?

  • A. Chủ yếu phục vụ cho mục đích phát thanh và truyền hình.
  • B. Là hạ tầng kết nối internet và thông tin liên lạc quốc tế, đảm bảo băng thông rộng và an toàn dữ liệu.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với các hoạt động quân sự.
  • D. Giúp giảm hoàn toàn chi phí liên lạc quốc tế.

Câu 19: Sự phát triển đồng bộ của giao thông vận tải (đặc biệt là đường bộ và cảng biển) và ngành bưu chính - viễn thông (nhất là dịch vụ logistics, thương mại điện tử) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Dịch vụ logistics và thương mại hiện đại
  • D. Sản xuất thủ công mỹ nghệ

Câu 20: Với đặc điểm địa lý có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, loại hình vận tải biển ở Việt Nam có lợi thế đặc trưng nào?

  • A. Chi phí xây dựng hạ tầng thấp hơn so với các loại hình khác.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng, đi xa với chi phí tương đối thấp.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất và ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • D. Mạng lưới phân bố rộng khắp đến mọi tỉnh thành.

Câu 21: So với hệ thống sông ngòi ở Bắc Bộ và Trung Bộ, hệ thống sông ngòi và kênh rạch ở Đồng bằng sông Cửu Long có những đặc điểm địa lý nào thuận lợi hơn cho phát triển vận tải đường thủy nội địa?

  • A. Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc hơn.
  • B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc, địa hình bằng phẳng, ít chênh lệch mực nước theo mùa.
  • C. Sông ngắn, lượng nước ít, chủ yếu chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam.
  • D. Lòng sông hẹp, nhiều bãi bồi và cửa sông bị bồi lấp.

Câu 22: Ở Việt Nam, loại hàng hóa nào sau đây chủ yếu được vận chuyển bằng đường ống?

  • A. Nông sản, thực phẩm tươi sống.
  • B. Quần áo, giày dép.
  • C. Xăng dầu, khí tự nhiên.
  • D. Vật liệu xây dựng.

Câu 23: Loại hình vận tải hàng không ở Việt Nam đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các trung tâm du lịch lớn và thúc đẩy du lịch quốc tế vì lý do nào sau đây?

  • A. Giá vé máy bay luôn rẻ hơn các loại hình vận tải khác.
  • B. Có khả năng vận chuyển một lượng lớn hành khách và hàng hóa cồng kềnh.
  • C. Tốc độ nhanh nhất, phù hợp cho việc di chuyển đường xa và tiếp cận nhanh chóng các điểm đến.
  • D. Mạng lưới sân bay phân bố đều khắp tất cả các tỉnh thành.

Câu 24: Việc xây dựng và bảo trì hệ thống đường bộ tại vùng Tây Nguyên thường gặp khó khăn đặc thù nào do điều kiện tự nhiên?

  • A. Thiếu vật liệu xây dựng tại chỗ.
  • B. Địa hình đồi núi cao, độ dốc lớn, dễ sạt lở và bị chia cắt bởi sông suối.
  • C. Khí hậu khô hạn quanh năm gây nứt nẻ mặt đường.
  • D. Mật độ dân cư quá đông gây khó khăn giải phóng mặt bằng.

Câu 25: Dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam khi được triển khai và hoàn thành được kỳ vọng sẽ tạo ra thay đổi lớn nhất nào trong hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?

  • A. Thay thế hoàn toàn vận tải đường bộ và đường hàng không trên tuyến Bắc - Nam.
  • B. Giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nâng cao năng lực vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, tạo động lực phát triển các đô thị dọc tuyến.
  • C. Chỉ phục vụ vận tải hàng hóa, không có vai trò với hành khách.
  • D. Làm tăng chi phí logistics cho toàn bộ nền kinh tế.

Câu 26: Bên cạnh các dịch vụ truyền thống như chuyển phát thư, bưu phẩm, ngành bưu chính hiện đại còn cung cấp những dịch vụ nào khác để tăng tính hiệu quả và đa dạng hóa nguồn thu?

  • A. Dịch vụ tư vấn du học và xuất khẩu lao động.
  • B. Dịch vụ tài chính (tiết kiệm, chuyển tiền, thu hộ), phân phối ấn phẩm, và các dịch vụ hành chính công.
  • C. Dịch vụ sửa chữa và bảo trì thiết bị điện tử.
  • D. Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa dịch vụ điện thoại cố định truyền thống và dịch vụ liên lạc qua Internet (như VoIP, ứng dụng nhắn tin/gọi điện) là gì?

  • A. Dịch vụ qua Internet có chất lượng âm thanh tốt hơn.
  • B. Dịch vụ qua Internet không cần sử dụng hạ tầng mạng viễn thông.
  • C. Dịch vụ qua Internet sử dụng đường truyền dữ liệu (internet) và thường miễn phí hoặc chi phí thấp hơn cho liên lạc đường dài/quốc tế.
  • D. Điện thoại cố định cho phép nhắn tin văn bản, còn dịch vụ qua Internet thì không.

Câu 28: Tại sao sự phát triển đồng bộ của giao thông vận tải và bưu chính - viễn thông lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam?

  • A. Vì thương mại điện tử chỉ hoạt động trong môi trường không có sự can thiệp của con người.
  • B. Vì giao thông vận tải đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa đến tay người mua, còn bưu chính - viễn thông đảm bảo thông tin liên lạc, xử lý đơn hàng và thanh toán.
  • C. Vì chỉ cần có internet là đủ để phát triển thương mại điện tử.
  • D. Vì thương mại điện tử không cần đến hệ thống kho bãi và giao nhận hàng hóa.

Câu 29: Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc thù nào về địa lý khiến vận tải đường thủy nội địa phát triển mạnh mẽ hơn đáng kể so với Đồng bằng sông Hồng?

  • A. Hệ thống sông ngòi ngắn và dốc hơn.
  • B. Mạng lưới kênh rạch nhân tạo rất dày đặc, nối liền các vùng sản xuất với nhau và ra biển.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều.
  • D. Có nhiều cảng sông nước sâu cho tàu lớn.

Câu 30: Dựa trên các xu hướng phát triển và thách thức hiện tại của ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông Việt Nam, lĩnh vực nào sau đây có khả năng cao sẽ là trọng tâm đầu tư của chính phủ trong giai đoạn tới?

  • A. Xây dựng thêm các tuyến đường sắt khổ hẹp phục vụ du lịch.
  • B. Hiện đại hóa hạ tầng số, phát triển các dịch vụ viễn thông thế hệ mới (5G, IoT) và thúc đẩy chuyển đổi số trong các ngành vận tải.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa các tuyến đường bộ hiện có.
  • D. Giảm đầu tư vào cảng biển do đã đủ năng lực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Địa hình đồi núi phức tạp chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam gây ra những khó khăn đáng kể cho việc xây dựng và phát triển hạ tầng giao thông vận tải. Loại hình vận tải nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực *ít nhất* bởi yếu tố địa hình này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với mạng lưới kênh rạch chằng chịt và địa hình bằng phẳng, loại hình vận tải nào sau đây có lợi thế đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn giữa các địa phương trong vùng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử có số liệu cho thấy trong 10 năm qua, tỉ trọng luân chuyển hành khách bằng đường hàng không ở Việt Nam tăng nhanh nhất trong các loại hình vận tải. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng* là nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đường Hồ Chí Minh, chạy dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn, đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các tỉnh vùng Tây Nguyên và duyên hải Nam Trung Bộ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thách thức lớn nhất đối với việc hiện đại hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống cảng biển Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thành phố nào sau đây ở Việt Nam được xem là đầu mối giao thông vận tải quan trọng bậc nhất, hội tụ hầu hết các loại hình vận tải (đường bộ, đường sắt, đường hàng không, đường thủy nội địa, và gần cảng biển lớn)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng viễn thông (internet băng rộng, mạng di động 4G/5G) ở Việt Nam đã tác động như thế nào đến hoạt động thương mại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngoài dịch vụ chuyển phát thư truyền thống, ngành bưu chính Việt Nam hiện nay đang chú trọng phát triển những loại hình dịch vụ nào để đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc đầu tư xây dựng và nâng cấp các tuyến đường cao tốc Bắc - Nam ở Việt Nam có khả năng tạo ra tác động kinh tế - xã hội nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một tỉnh vùng Bắc Trung Bộ có địa hình chủ yếu là đồi núi và bờ biển dài. Chiến lược phát triển giao thông vận tải nào sau đây được xem là hợp lý nhất để khai thác thế mạnh của tỉnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao Hà Nội được coi là đầu mối giao thông vận tải đường sắt quan trọng nhất ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong trường hợp cần vận chuyển một lô hàng có giá trị rất cao, khối lượng không quá lớn và đòi hỏi tốc độ nhanh nhất từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội, loại hình vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ứng dụng công nghệ thông tin và viễn thông (như hệ thống định vị GPS, quản lý hành trình, sàn giao dịch vận tải điện tử) trong vận tải đường bộ góp phần chủ yếu vào việc gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hoạt động giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ và đường hàng không, là nguồn phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí đáng kể. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Với xu hướng phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành vận tải biển của Việt Nam được dự báo sẽ có sự phát triển như thế nào trong tương lai gần?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc nâng cấp và xây dựng mới các tuyến đường kết nối Việt Nam với các nước láng giềng trong khuôn khổ Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) hoặc Tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng (GMS) có ý nghĩa chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính truyền thống (chuyển phát thư, báo) ở Việt Nam hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông mà Việt Nam đang sở hữu đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế số?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sự phát triển đồng bộ của giao thông vận tải (đặc biệt là đường bộ và cảng biển) và ngành bưu chính - viễn thông (nhất là dịch vụ logistics, thương mại điện tử) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Với đặc điểm địa lý có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, loại hình vận tải biển ở Việt Nam có lợi thế đặc trưng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So với hệ thống sông ngòi ở Bắc Bộ và Trung Bộ, hệ thống sông ngòi và kênh rạch ở Đồng bằng sông Cửu Long có những đặc điểm địa lý nào thuận lợi hơn cho phát triển vận tải đường thủy nội địa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ở Việt Nam, loại hàng hóa nào sau đây chủ yếu được vận chuyển bằng đường ống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại hình vận tải hàng không ở Việt Nam đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các trung tâm du lịch lớn và thúc đẩy du lịch quốc tế vì lý do nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc xây dựng và bảo trì hệ thống đường bộ tại vùng Tây Nguyên thường gặp khó khăn đặc thù nào do điều kiện tự nhiên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam khi được triển khai và hoàn thành được kỳ vọng sẽ tạo ra thay đổi lớn nhất nào trong hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bên cạnh các dịch vụ truyền thống như chuyển phát thư, bưu phẩm, ngành bưu chính hiện đại còn cung cấp những dịch vụ nào khác để tăng tính hiệu quả và đa dạng hóa nguồn thu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa dịch vụ điện thoại cố định truyền thống và dịch vụ liên lạc qua Internet (như VoIP, ứng dụng nhắn tin/gọi điện) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao sự phát triển đồng bộ của giao thông vận tải và bưu chính - viễn thông lại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc thù nào về địa lý khiến vận tải đường thủy nội địa phát triển mạnh mẽ hơn đáng kể so với Đồng bằng sông Hồng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên các xu hướng phát triển và thách thức hiện tại của ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông Việt Nam, lĩnh vực nào sau đây có khả năng cao sẽ là trọng tâm đầu tư của chính phủ trong giai đoạn tới?

Viết một bình luận