Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 23: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 23: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có ý nghĩa chiến lược đặc biệt đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong giao lưu kinh tế quốc tế. Ý nghĩa chiến lược đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Tiếp giáp với Đồng bằng sông Hồng, trung tâm kinh tế lớn của cả nước.
- B. Có đường biên giới dài với Trung Quốc và Lào, thuận lợi cho giao thương quốc tế và kinh tế cửa khẩu.
- C. Nằm ở vị trí chuyển tiếp giữa miền Bắc và miền Nam, là đầu mối giao thông quan trọng.
- D. Có bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển các ngành kinh tế biển.
Câu 2: Sự phân hóa đa dạng về địa hình và khí hậu giữa hai tiểu vùng Đông Bắc và Tây Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ tạo ra những thế mạnh khác nhau trong phát triển nông nghiệp. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng sự khác biệt về thế mạnh nông nghiệp giữa hai tiểu vùng này?
- A. Đông Bắc có thế mạnh về cây công nghiệp cận nhiệt và ôn đới như chè, hồi, quế; Tây Bắc phù hợp với một số cây trồng ôn đới và cận nhiệt trên các cao nguyên.
- B. Tây Bắc có thế mạnh đặc biệt về chăn nuôi bò sữa tập trung trên các cao nguyên như Mộc Châu.
- C. Đông Bắc tập trung phát triển mạnh mẽ cây lương thực có hạt quy mô lớn hơn Tây Bắc.
- D. Cả hai tiểu vùng đều có tiềm năng phát triển chăn nuôi gia súc lớn như trâu, bò.
Câu 3: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nguồn tài nguyên khoáng sản rất phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, việc khai thác và chế biến khoáng sản ở vùng này hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nhất là gì?
- A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và khó phục hồi.
- B. Thiếu trữ lượng lớn cho khai thác quy mô công nghiệp.
- C. Chủ yếu là các loại khoáng sản có giá trị kinh tế thấp.
- D. Công nghệ chế biến hiện đại chưa được áp dụng rộng rãi.
Câu 4: Tiềm năng thủy điện là thế mạnh nổi bật hàng đầu của Trung du và miền núi Bắc Bộ. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất tạo nên tiềm năng thủy điện khổng lồ của vùng?
- A. Lượng mưa lớn quanh năm.
- B. Địa hình đồi núi dốc hiểm trở và hệ thống sông ngòi có lưu lượng lớn.
- C. Sự tập trung của các sông lớn như sông Đà, sông Hồng.
- D. Có nhiều hồ chứa nước tự nhiên và nhân tạo.
Câu 5: Phân tích biểu đồ cơ cấu diện tích cây công nghiệp lâu năm của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ năm 2021 (giả định: Chè chiếm 70%, Cà phê 10%, Hồi/Quế 15%, Khác 5%). Loại cây nào có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu cây công nghiệp lâu năm của vùng, phản ánh thế mạnh đặc thù?
- A. Chè
- B. Cà phê
- C. Hồi, Quế
- D. Cây ăn quả
Câu 6: Chăn nuôi gia súc lớn, đặc biệt là trâu, là một thế mạnh truyền thống của Trung du và miền núi Bắc Bộ. Yếu tố nào sau đây giải thích chủ yếu nhất sự phát triển mạnh mẽ của đàn trâu ở vùng này?
- A. Nhu cầu thịt trâu trên thị trường tăng cao.
- B. Kỹ thuật chăn nuôi trâu tiên tiến được áp dụng.
- C. Trâu có sức kéo tốt, phục vụ sản xuất nông nghiệp.
- D. Điều kiện khí hậu, địa hình và nguồn thức ăn tự nhiên phù hợp cho trâu.
Câu 7: Việc xây dựng hàng loạt nhà máy thủy điện lớn như Sơn La, Hòa Bình, Lai Châu trên sông Đà mang lại lợi ích kinh tế to lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra những vấn đề xã hội và môi trường cần giải quyết. Vấn đề xã hội đáng chú ý nhất liên quan đến các dự án thủy điện này là gì?
- A. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái sông.
- C. Di dân tái định cư và ổn định đời sống cho người dân vùng lòng hồ.
- D. Thiếu hụt lao động kỹ thuật cao để vận hành nhà máy.
Câu 8: Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch văn hóa. Thế mạnh nào sau đây không thuộc về tiềm năng phát triển du lịch của vùng?
- A. Nhiều cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, đa dạng (núi cao, hang động, thác nước).
- B. Thế mạnh về du lịch biển đảo với nhiều bãi biển đẹp.
- D. Nhiều di tích lịch sử cách mạng và văn hóa quan trọng.
Câu 9: Để phát triển bền vững ngành khai thác và chế biến khoáng sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, giải pháp quan trọng hàng đầu cần tập trung là gì?
- A. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến hiện đại, thân thiện với môi trường.
- B. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô để thu ngoại tệ.
- C. Mở rộng quy mô khai thác để tăng sản lượng.
- D. Giảm giá thành sản phẩm khoáng sản để tăng sức cạnh tranh.
Câu 10: So với các vùng khác trong cả nước, Trung du và miền núi Bắc Bộ có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển một số loại cây công nghiệp lâu năm nhờ yếu tố khí hậu. Đó là yếu tố nào?
- A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- B. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
- C. Có mùa đông lạnh kéo dài.
- D. Lượng mưa phân bố đều trong năm.
Câu 11: Phát triển cây ăn quả ở Trung du và miền núi Bắc Bộ đang có xu hướng chuyển dịch từ trồng các giống truyền thống sang các giống có giá trị kinh tế cao, phù hợp với thị trường. Xu hướng này thể hiện rõ nhất ở việc tập trung phát triển loại cây ăn quả nào sau đây?
- A. Cam, quýt
- B. Chuối, đu đủ
- C. Sầu riêng, măng cụt
- D. Mận, đào, lê, nhãn, vải
Câu 12: Công nghiệp luyện kim màu (đồng, chì, kẽm, thiếc, bô-xít) có điều kiện thuận lợi để phát triển ở Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu dựa vào thế mạnh nào?
- A. Nguồn tài nguyên khoáng sản kim loại màu phong phú.
- B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm luyện kim màu rộng lớn.
- C. Nguồn lao động có kinh nghiệm trong ngành luyện kim.
- D. Hệ thống giao thông vận tải phát triển thuận lợi.
Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và hoạt động chăn nuôi bò sữa ở cao nguyên Mộc Châu (Sơn La). Yếu tố tự nhiên nào sau đây quan trọng nhất tạo nên lợi thế đặc biệt cho Mộc Châu trong phát triển bò sữa quy mô lớn?
- A. Nguồn nước sạch dồi dào.
- B. Khí hậu mát mẻ, độ cao phù hợp và diện tích đồng cỏ rộng lớn.
- C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi xây dựng chuồng trại.
- D. Gần các trung tâm tiêu thụ lớn.
Câu 14: Bên cạnh thủy điện, công nghiệp năng lượng của Trung du và miền núi Bắc Bộ còn có nhiệt điện, chủ yếu dựa vào nguồn nhiên liệu than. Các nhà máy nhiệt điện than lớn của vùng thường tập trung ở những tỉnh nào?
- A. Điện Biên, Sơn La
- B. Lào Cai, Yên Bái
- C. Hà Giang, Tuyên Quang
- D. Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang
Câu 15: Để nâng cao giá trị sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất, giúp tạo ra sản phẩm có sức cạnh tranh trên thị trường?
- A. Đầu tư vào công nghiệp chế biến nông, lâm sản.
- B. Tăng diện tích trồng trọt và chăn nuôi.
- C. Giảm giá thành sản phẩm để dễ tiêu thụ.
- D. Tập trung sản xuất các mặt hàng truyền thống.
Câu 16: Thế mạnh về rừng của Trung du và miền núi Bắc Bộ không chỉ mang lại giá trị về gỗ và lâm sản, mà còn có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế theo hướng nào sau đây?
- A. Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.
- B. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
- C. Phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và khai thác dược liệu.
- D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
Câu 17: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp và cây ăn quả ở Trung du và miền núi Bắc Bộ đòi hỏi phải giải quyết tốt vấn đề thị trường tiêu thụ. Giải pháp hiệu quả để mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm là gì?
- A. Đẩy mạnh xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng và xúc tiến thương mại.
- B. Chỉ tập trung bán sản phẩm thô tại các chợ địa phương.
- C. Giảm giá bán để cạnh tranh với sản phẩm từ vùng khác.
- D. Tăng cường sản xuất theo quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ.
Câu 18: Dựa vào thế mạnh về tài nguyên khoáng sản, ngành công nghiệp khai thác và chế biến nào sau đây có vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu công nghiệp của tiểu vùng Đông Bắc?
- A. Luyện kim màu
- B. Hóa chất
- C. Chế biến nông, lâm sản
- D. Khai thác và chế biến than
Câu 19: Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ, có ý nghĩa then chốt đối với việc khai thác các thế mạnh của Trung du và miền núi Bắc Bộ. Ý nghĩa đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào sau đây?
- A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân địa phương.
- B. Kết nối vùng sản xuất với thị trường, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy giao lưu kinh tế.
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích an ninh quốc phòng.
- D. Tạo điều kiện để phát triển các ngành công nghiệp nặng.
Câu 20: So với tiểu vùng Đông Bắc, tiểu vùng Tây Bắc có thế mạnh vượt trội hơn trong phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?
- A. Thủy điện
- B. Nhiệt điện than
- C. Khai thác than
- D. Luyện kim
Câu 21: Việc phát triển cây dược liệu là một hướng đi tiềm năng ở Trung du và miền núi Bắc Bộ. Thế mạnh tự nhiên nào sau đây là cơ sở chính cho việc phát triển cây dược liệu quý ở vùng này?
- A. Nguồn nước khoáng nóng dồi dào.
- B. Đất feralit trên đá bazan màu mỡ.
- C. Địa hình đồng bằng rộng lớn.
- D. Hệ sinh thái rừng đa dạng và khí hậu phân hóa.
Câu 22: Bên cạnh các thế mạnh về nông nghiệp, công nghiệp và du lịch, Trung du và miền núi Bắc Bộ còn có tiềm năng phát triển kinh tế cửa khẩu. Hoạt động kinh tế cửa khẩu phát triển mạnh ở các tỉnh nào sau đây?
- A. Sơn La, Hòa Bình
- B. Lạng Sơn, Lào Cai, Quảng Ninh
- C. Yên Bái, Phú Thọ
- D. Bắc Kạn, Thái Nguyên
Câu 23: Một trong những khó khăn lớn nhất về tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là trong chăn nuôi gia súc, là gì?
- A. Đất đai bạc màu, thiếu dinh dưỡng.
- B. Thiếu nguồn nước tưới trong mùa khô.
- C. Hiện tượng rét đậm, rét hại, sương muối vào mùa đông.
- D. Thường xuyên xảy ra bão lũ.
Câu 24: Để khai thác hiệu quả thế mạnh về du lịch văn hóa của Trung du và miền núi Bắc Bộ, cần chú trọng yếu tố nào sau đây?
- A. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của các dân tộc thiểu số.
- B. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí hiện đại.
- C. Tập trung phát triển du lịch biển.
- D. Giảm giá vé tham quan các di tích lịch sử.
Câu 25: Liên kết kinh tế giữa Trung du và miền núi Bắc Bộ với vùng Đồng bằng sông Hồng có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của vùng núi?
- A. Chủ yếu là cung cấp lao động cho Đồng bằng sông Hồng.
- B. Trung du và miền núi Bắc Bộ cung cấp lương thực chính cho Đồng bằng sông Hồng.
- C. Giúp Đồng bằng sông Hồng giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
- D. Là thị trường tiêu thụ, nguồn vốn, công nghệ và lao động hỗ trợ phát triển cho vùng núi.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm địa hình và ảnh hưởng của nó đến khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
- A. Địa hình dốc tạo tiềm năng lớn cho thủy điện.
- B. Địa hình hiểm trở gây khó khăn cho xây dựng cơ sở hạ tầng và giao thông.
- C. Địa hình bằng phẳng rộng lớn thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
- D. Địa hình đa dạng tạo ra các tiểu vùng khí hậu và cảnh quan khác nhau.
Câu 27: Để phát triển chăn nuôi lợn theo hướng hàng hóa ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất về nguồn thức ăn?
- A. Phụ phẩm từ ngành chế biến thủy sản.
- B. Sự phong phú của hoa màu lương thực (ngô, sắn, khoai).
- C. Thức ăn từ các nhà máy chế biến thức ăn công nghiệp.
- D. Nguồn thức ăn xanh từ đồng cỏ tự nhiên.
Câu 28: Việc phát triển du lịch ở Trung du và miền núi Bắc Bộ cần chú ý đến vấn đề nào sau đây để đảm bảo tính bền vững và lợi ích cho cộng đồng địa phương?
- A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng, biệt lập.
- B. Khuyến khích du khách khai thác tài nguyên thiên nhiên làm quà lưu niệm.
- C. Giảm thiểu sự tham gia của người dân địa phương vào hoạt động du lịch.
- D. Bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
Câu 29: Phân tích vai trò của việc trồng và chế biến cây chè ở Trung du và miền núi Bắc Bộ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng. Vai trò nào sau đây là bao quát nhất?
- A. Tạo việc làm, tăng thu nhập, phát triển công nghiệp chế biến, bảo vệ môi trường và thúc đẩy du lịch.
- B. Chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
- C. Chủ yếu tạo ra sản phẩm xuất khẩu, ít tác động đến thị trường nội địa.
- D. Chỉ có vai trò trong việc phủ xanh đất trống đồi trọc.
Câu 30: Tổng hợp các thế mạnh của Trung du và miền núi Bắc Bộ, có thể thấy đây là vùng có tiềm năng đặc biệt để phát triển tổng hợp nền kinh tế dựa trên các ngành nào sau đây?
- A. Công nghiệp nặng và nông nghiệp lúa nước.
- B. Ngư nghiệp, công nghiệp nhẹ và dịch vụ.
- C. Công nghiệp (khai thác, chế biến, năng lượng), nông lâm nghiệp và du lịch.
- D. Thương mại dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao.