Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Tơ – Cao su – Keo dán tổng hợp - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Tơ – Cao su – Keo dán tổng hợp - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cao su buna-S được tổng hợp từ phản ứng đồng trùng hợp giữa buta-1,3-diene và styrene. Công thức cấu tạo của hai monomer này lần lượt là gì?
- A. Isoprene và Acrylonitrile
- B. Buta-1,3-diene và Isoprene
- C. Buta-1,3-diene và Acrylonitrile
- D. Buta-1,3-diene và Styrene
Câu 2: Quá trình lưu hóa cao su thiên nhiên bằng lưu huỳnh giúp cải thiện đáng kể tính chất của cao su, đặc biệt là độ đàn hồi và độ bền. Bản chất hóa học của quá trình này là gì?
- A. Lưu huỳnh phản ứng cộng vào các liên kết đôi trong mạch polymer.
- B. Lưu huỳnh làm giảm khối lượng phân tử của polymer cao su.
- C. Lưu huỳnh tạo liên kết disulfide (-S-S-) nối các mạch polymer riêng lẻ lại với nhau.
- D. Lưu huỳnh làm tăng tính tan của cao su trong dung môi hữu cơ.
Câu 3: Tơ nylon-6,6 là một loại tơ tổng hợp phổ biến, được sử dụng trong sản xuất vải dệt, dây cáp, lưới đánh cá,... Phân tích cấu trúc hóa học của tơ nylon-6,6 cho thấy nó kém bền trong môi trường axit và bazơ mạnh. Nguyên nhân chính của tính chất này là do sự có mặt của liên kết hóa học nào trong mạch polymer?
- A. Liên kết C-C.
- B. Liên kết amide (-CO-NH-).
- C. Liên kết C-H.
- D. Liên kết C=O.
Câu 4: Cao su isoprene tổng hợp có công thức cấu tạo giống với cao su thiên nhiên. Mắt xích cơ bản của cao su isoprene là gì?
- A. -[CH₂-C(CH₃)=CH-CH₂]-
- B. -[CH₂-CH=CH-CH₂]-
- C. -[CH₂-CHCl]-
- D. -[CH₂-CH(C₆H₅)]-
Câu 5: Tơ visco và tơ cellulose acetate đều được xếp vào loại tơ bán tổng hợp. Điều này có nghĩa là chúng có nguồn gốc từ vật liệu tự nhiên nhưng đã trải qua quá trình biến đổi hóa học. Vật liệu tự nhiên ban đầu được sử dụng để sản xuất hai loại tơ này là gì?
- A. Protein (như len, tơ tằm)
- B. Tinh bột
- C. Polyethylene
- D. Cellulose
Câu 6: Keo dán là vật liệu polymer có khả năng kết dính các bề mặt vật liệu khác nhau. Thành phần chính của keo dán thường bao gồm chất kết dính (là polymer) và có thể có thêm chất độn, chất hóa dẻo, dung môi,... Nguyên tắc cơ bản của sự kết dính giữa keo và vật liệu được dán là gì?
- A. Tạo ra các tương tác liên phân tử hoặc liên kết hóa học giữa keo và bề mặt vật liệu.
- B. Làm nóng chảy vật liệu được dán để chúng trộn lẫn vào keo.
- C. Tạo ra một lớp vật liệu mới hoàn toàn khác biệt giữa hai bề mặt.
- D. Chỉ đơn thuần lấp đầy khoảng trống giữa hai bề mặt.
Câu 7: Xét các loại cao su tổng hợp sau: cao su buna, cao su buna-S, cao su buna-N, cao su chloroprene. Loại cao su nào được điều chế chỉ bằng phản ứng trùng hợp một loại monomer duy nhất?
- A. Cao su buna-S
- B. Cao su buna-N
- C. Cao su buna và cao su chloroprene
- D. Tất cả các loại trên
Câu 8: Tơ capron (tơ polyamide-6) được điều chế bằng phản ứng trùng hợp mở vòng của caprolactam. Công thức cấu tạo của monomer caprolactam là gì?
- A. Một hợp chất vòng chứa nhóm -NH-CO- và 5 nhóm -CH₂-.
- B. Một hợp chất mạch thẳng chứa nhóm -NH₂ và nhóm -COOH.
- C. Một hợp chất vòng chứa nhóm -COO-.
- D. Một hợp chất mạch thẳng chứa nhóm -OH và nhóm -COOH.
Câu 9: Cao su chloroprene (hay Neoprene) có khả năng chống dầu mỡ, hóa chất và chịu thời tiết tốt hơn cao su buna. Mắt xích cơ bản của cao su chloroprene có công thức -[CH₂-CCl=CH-CH₂]-. Phần trăm khối lượng của nguyên tố Clo trong một mắt xích này là bao nhiêu? (Cho Cl = 35,5; C = 12; H = 1)
- A. 35,5%
- B. 40,11%
- C. 48,00%
- D. 59,89%
Câu 10: Keo dán epoxy là loại keo hai thành phần phổ biến, được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cơ học và khả năng chống hóa chất tốt. Hai thành phần chính của keo epoxy là gì?
- A. Polymer gốc acrylic và dung môi nước.
- B. Cao su và lưu huỳnh.
- C. Nhựa epoxy và chất đóng rắn (hardener).
- D. Polyvinyl acetate và chất hóa dẻo.
Câu 11: Tơ nitron (hay olon) được sử dụng để dệt vải ấm, bện thành sợi len nhân tạo do có tính xốp và giữ nhiệt tốt. Tơ nitron được điều chế bằng phản ứng trùng hợp monomer nào sau đây?
- A. Vinyl chloride (CH₂=CHCl)
- B. Methyl methacrylate (CH₂=C(CH₃)COOCH₃)
- C. Styrene (C₆H₅CH=CH₂)
- D. Acrylonitrile (CH₂=CHCN)
Câu 12: So với cao su thiên nhiên chưa lưu hóa, cao su lưu hóa có những ưu điểm vượt trội về tính chất cơ học và độ bền. Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về sự khác biệt giữa cao su thiên nhiên chưa lưu hóa và cao su lưu hóa?
- A. Cao su thiên nhiên chưa lưu hóa có tính đàn hồi tốt hơn và ít bị biến dạng.
- B. Cao su lưu hóa ít bị mềm ở nhiệt độ cao và ít bị giòn ở nhiệt độ thấp.
- C. Cao su lưu hóa khó tan hơn trong các dung môi hữu cơ.
- D. Cao su lưu hóa có độ bền kéo đứt cao hơn.
Câu 13: Tơ tằm và len là hai loại tơ tự nhiên rất quý. Về mặt hóa học, tơ tằm và len thuộc loại polymer nào?
- A. Polysaccharide
- B. Polyamide (Protein)
- C. Polyester
- D. Polyvinyl
Câu 14: Keo dán gốc cyanoacrylate, thường được gọi là "keo 502" hoặc "super glue", nổi tiếng với khả năng kết dính nhanh chóng và mạnh mẽ. Cơ chế đông cứng của loại keo này là gì?
- A. Trùng hợp nhanh chóng khi có mặt hơi ẩm (xúc tác anion).
- B. Đóng rắn bằng cách bay hơi dung môi.
- C. Đóng rắn bằng phản ứng với oxy trong không khí.
- D. Đông cứng khi được chiếu tia cực tím.
Câu 15: Một loại tơ được điều chế từ axit hexanoic và hexamethylenediamine. Tơ này thuộc loại nào và tên gọi thông dụng của nó là gì?
- A. Tơ polyester, tên gọi Dacron.
- B. Tơ polyamide, tên gọi nylon-6,6.
- C. Tơ bán tổng hợp, tên gọi visco.
- D. Tơ tổng hợp, tên gọi tơ capron.
Câu 16: Cao su buna-N (hay NBR) được ứng dụng làm các bộ phận cần chịu dầu, xăng như ống dẫn nhiên liệu, gioăng phớt. Tính chất nổi bật này của cao su buna-N là do sự có mặt của monomer nào trong cấu trúc của nó?
- A. Buta-1,3-diene
- B. Styrene
- C. Acrylonitrile
- D. Isoprene
Câu 17: Phân loại tơ dựa trên nguồn gốc, tơ được chia thành tơ tự nhiên, tơ bán tổng hợp và tơ tổng hợp. Nhóm nào sau đây chỉ gồm các loại tơ tổng hợp?
- A. Tơ nylon-6,6, tơ capron, tơ nitron.
- B. Tơ tằm, tơ visco, tơ nitron.
- C. Bông, tơ nylon-6,6, tơ cellulose acetate.
- D. Len, tơ capron, tơ visco.
Câu 18: Cao su buna được tổng hợp từ phản ứng trùng hợp buta-1,3-diene. Một đoạn mạch của cao su buna có 1000 mắt xích. Khối lượng phân tử trung bình của đoạn mạch này là bao nhiêu? (Cho C=12, H=1)
- A. 5400 amu
- B. 1000 amu
- C. 540000 amu
- D. 54000 amu
Câu 19: Tơ polyester (ví dụ: Dacron) được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng giữa các monomer có nhóm chức nào?
- A. Diol và diacid (hoặc hợp chất chứa cả -OH và -COOH)
- B. Diamine và diacid (hoặc hợp chất chứa cả -NH₂ và -COOH)
- C. Monomer chứa liên kết đôi C=C
- D. Amino acid
Câu 20: Keo dán urea-formaldehyde được sử dụng phổ biến trong công nghiệp gỗ (ván ép, MDF). Loại keo này được tổng hợp từ phản ứng trùng ngưng giữa urea và formaldehyde. Đặc điểm nổi bật của phản ứng trùng ngưng tạo polymer là gì?
- A. Chỉ cần nhiệt độ cao để phản ứng xảy ra.
- B. Các monomer tham gia phản ứng phải có liên kết đôi C=C.
- C. Phản ứng tạo ra polymer và giải phóng các phân tử nhỏ (ví dụ: nước).
- D. Phản ứng xảy ra rất nhanh ở nhiệt độ phòng.
Câu 21: Một sợi tơ có cấu trúc mạch polymer chứa nhiều nhóm -CO-NH-. Nhận định nào sau đây về loại tơ này là phù hợp nhất?
- A. Đây là tơ có nguồn gốc từ polysaccharide.
- B. Đây là tơ polyamide.
- C. Đây là tơ polyester.
- D. Đây là tơ bán tổng hợp.
Câu 22: Cao su thiên nhiên có cấu trúc mạch polymer là polyisoprene với cấu hình cis. Cấu hình cis này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính chất nào của cao su thiên nhiên?
- A. Tính đàn hồi cao ở nhiệt độ phòng.
- B. Độ bền cơ học rất cao.
- C. Khả năng chống cháy.
- D. Tính dẫn điện.
Câu 23: So sánh tơ visco và tơ nylon-6,6, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Cả hai đều được điều chế bằng phản ứng trùng hợp.
- B. Tơ visco bền và dai hơn tơ nylon-6,6.
- C. Tơ nylon-6,6 có khả năng hút ẩm tốt hơn tơ visco.
- D. Tơ visco có nguồn gốc từ polymer thiên nhiên, còn tơ nylon-6,6 được tổng hợp hoàn toàn từ hóa chất.
Câu 24: Cao su buna được điều chế bằng cách trùng hợp buta-1,3-diene. Nhược điểm chính của cao su buna chưa lưu hóa là gì?
- A. Có mùi hắc khó chịu.
- B. Tính đàn hồi kém bền, dễ bị chảy dẻo ở nhiệt độ cao.
- C. Rất khó gia công.
- D. Không thể nhuộm màu.
Câu 25: Keo dán được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp. Dựa vào thành phần hóa học, có nhiều loại keo dán như keo dán ure-formaldehyde, keo dán phenol-formaldehyde, keo epoxy, keo cyanoacrylate,... Loại keo nào sau đây thường được sử dụng làm chất kết dính trong sản xuất ván ép hoặc gỗ dán?
- A. Keo dán urea-formaldehyde.
- B. Keo dán cyanoacrylate.
- C. Keo dán gốc silicone.
- D. Keo dán polyurethan.
Câu 26: Để điều chế tơ nylon-6,6 bằng phản ứng trùng ngưng, hai monomer cần thiết là axit adipic và hexamethylenediamine. Công thức cấu tạo của axit adipic là HOOC-(CH₂)₄-COOH. Công thức cấu tạo của hexamethylenediamine là gì?
- A. H₂N-(CH₂)₄-NH₂
- B. H₂N-(CH₂)₅-NH₂
- C. H₂N-(CH₂)₆-NH₂
- D. HOOC-(CH₂)₅-COOH
Câu 27: Cao su thiên nhiên có thành phần chính là polyisoprene. Mặc dù có tính đàn hồi tốt, nhưng nó có một nhược điểm là dễ bị tấn công bởi ozone và oxy hóa trong không khí, đặc biệt dưới tác dụng của ánh sáng mặt trời. Điều này là do sự có mặt của liên kết hóa học nào trong mạch polymer?
- A. Liên kết đơn C-C.
- B. Liên kết C-H.
- C. Liên kết S-S (cầu nối disulfide).
- D. Liên kết đôi C=C.
Câu 28: Tơ visco được sản xuất theo quy trình phức tạp, bao gồm xử lý cellulose bằng NaOH và CS₂ tạo ra cellulose xanthate, sau đó phân hủy cellulose xanthate trong axit để tái sinh cellulose ở dạng sợi. Quá trình này cho thấy tơ visco là sản phẩm của sự biến đổi hóa học của cellulose. Điều này xếp tơ visco vào loại tơ nào?
- A. Tơ tự nhiên
- B. Tơ bán tổng hợp
- C. Tơ tổng hợp
- D. Tơ vô cơ
Câu 29: Keo dán polyurethan là loại keo có độ bền và độ bám dính cao, thường được dùng trong xây dựng, công nghiệp ô tô. Loại keo này được hình thành từ phản ứng giữa các monomer chứa nhóm isocyanate (-N=C=O) và monomer chứa nhóm chức nào khác?
- A. Nhóm carboxyl (-COOH)
- B. Nhóm aldehyde (-CHO)
- C. Nhóm hydroxyl (-OH)
- D. Nhóm amino (-NH₂)
Câu 30: Trong các ứng dụng của cao su, lốp xe ô tô là một ví dụ điển hình sử dụng cao su lưu hóa. Ngoài cao su (là chất đàn hồi chính), lốp xe còn chứa nhiều thành phần khác như carbon đen, lưu huỳnh, chất gia tốc, chất chống oxy hóa,... Vai trò chính của carbon đen trong thành phần lốp xe là gì?
- A. Tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.
- B. Làm chất xúc tác cho quá trình lưu hóa.
- C. Giảm giá thành sản phẩm.
- D. Tăng tính đàn hồi của cao su.