Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống khác nhau (ví dụ: cá voi, dơi, mèo, người). Mặc dù các chi này có chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm), nhưng chúng lại có cấu trúc xương tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?
- A. Bằng chứng hóa thạch
- B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
- C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
- D. Bằng chứng sinh học phân tử
Câu 2: Cánh của côn trùng và cánh của chim đều có chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh côn trùng là nếp gấp của lớp vỏ kitin, cánh chim là chi trước biến đổi có lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào, và nó chứng minh điều gì trong tiến hóa?
- A. Cơ quan tương đồng, chứng minh nguồn gốc chung.
- B. Cơ quan thoái hóa, chứng minh sự giảm bớt chức năng.
- C. Cơ quan tương tự, chứng minh sự tiến hóa hội tụ.
- D. Cơ quan di tích, chứng minh sự thay đổi môi trường.
Câu 3: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc của các cơ quan tương đồng (như chi trước của động vật có xương sống) lại được xem là bằng chứng quan trọng cho nguồn gốc chung của các loài?
- A. Vì chúng đều có cùng chức năng trong môi trường sống.
- B. Vì chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với các điều kiện sống khác nhau.
- C. Vì chúng cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm loài.
- D. Vì chúng phản ánh kế hoạch cấu trúc cơ thể được thừa hưởng từ tổ tiên chung và biến đổi theo hướng phân li.
Câu 4: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?
- A. Chúng là dấu tích của các cơ quan đã phát triển đầy đủ và có chức năng ở tổ tiên của loài.
- B. Chúng là các cơ quan đang trong quá trình hình thành và phát triển chức năng mới.
- C. Chúng chứng minh sự thích nghi hoàn hảo của loài với môi trường hiện tại.
- D. Chúng chỉ là những cấu trúc ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.
Câu 5: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở những giai đoạn phát triển sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc (ví dụ: tất cả đều có khe mang, đuôi). Sự tương đồng này giảm dần khi phôi phát triển. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?
- A. Sự tiến hóa hội tụ của các loài.
- B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì sự phát triển phôi sớm càng giống nhau.
- C. Mỗi loài có một con đường phát triển phôi hoàn toàn độc lập.
- D. Môi trường sống hiện tại quyết định hình thái của phôi.
Câu 6: Các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật chuyển tiếp có cả đặc điểm của bò sát và chim (ví dụ: có răng, móng vuốt ở cánh như bò sát, nhưng có lông vũ như chim). Việc phát hiện hóa thạch này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?
- A. Chứng minh rằng bò sát và chim không có quan hệ họ hàng.
- B. Cho thấy quá trình tiến hóa diễn ra rất nhanh chóng.
- C. Cung cấp bằng chứng về các dạng sống trung gian, hỗ trợ giả thuyết về sự chuyển tiếp giữa các nhóm phân loại lớn.
- D. Chỉ là một biến dị ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa lâu dài.
Câu 7: Hồ sơ hóa thạch cho thấy các dạng sống đơn giản xuất hiện trước, sau đó đến các dạng phức tạp hơn. Ví dụ, hóa thạch vi khuẩn cổ nhất, sau đó là các sinh vật đa bào sơ khai, rồi đến động vật có xương sống, thực vật có hạt, v.v. Trình tự xuất hiện của các nhóm sinh vật trong lịch sử địa chất được thể hiện qua hóa thạch cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?
- A. Sự tạo hóa độc lập của từng loài.
- B. Sự ổn định của các loài qua hàng triệu năm.
- C. Ảnh hưởng của môi trường lên hình thái sinh vật.
- D. Lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, từ các dạng đơn giản đến phức tạp.
Câu 8: Tại sao việc xác định tuổi của hóa thạch lại quan trọng trong nghiên cứu bằng chứng hóa thạch về tiến hóa?
- A. Giúp xác định trình tự xuất hiện của các loài trong lịch sử Trái Đất và mối quan hệ thời gian giữa chúng.
- B. Chỉ để biết hóa thạch đó đã tồn tại bao lâu.
- C. Giúp phân loại hóa thạch dựa trên kích thước.
- D. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ cần biết hóa thạch đó thuộc về loài nào.
Câu 9: Nghiên cứu cho thấy trình tự nucleotide trong gen hoặc trình tự amino acid trong protein của các loài có quan hệ họ hàng gần thì thường giống nhau nhiều hơn so với các loài có quan hệ họ hàng xa. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
- B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
- C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
- D. Bằng chứng sinh học phân tử
Câu 10: Bảng dưới đây so sánh số lượng amino acid khác nhau trong phân tử hemoglobin giữa người và một số loài động vật khác. Loài | Số amino acid khác so với người | ---------------- | ------------------------------ | Tinh tinh | 0 | Khỉ Rhesus | 8 | Chuột | 27 | Gà | 45 | Ếch | 67 | Cá chép | 83 | Dựa vào bảng dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?
- A. Tinh tinh
- B. Khỉ Rhesus
- C. Chuột
- D. Cá chép
Câu 11: Từ dữ liệu ở Câu 10, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?
- A. Ếch
- B. Gà
- C. Chuột
- D. Cá chép
Câu 12: Tại sao mã di truyền (trình tự bộ ba nucleotide mã hóa amino acid) lại có tính phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật trên Trái Đất (từ vi khuẩn đến con người), chỉ với một vài ngoại lệ nhỏ?
- A. Vì đó là cách hiệu quả nhất để lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Vì mỗi loài tự phát triển mã di truyền riêng của mình nhưng tình cờ giống nhau.
- C. Vì tất cả các loài sinh vật hiện tại đều có chung một tổ tiên duy nhất.
- D. Vì mã di truyền luôn thay đổi nhanh chóng qua các thế hệ.
Câu 13: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của các loài sẻ mỏ khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Điều này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào, và nó minh họa cho quá trình gì?
- A. Bằng chứng hóa thạch, chứng minh sự tuyệt chủng.
- B. Bằng chứng phôi sinh học, chứng minh sự phát triển giống nhau.
- C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự), chứng minh tiến hóa hội tụ.
- D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, minh họa sự phân li và thích nghi trên các vùng địa lý khác nhau.
Câu 14: Tại sao các loài sinh vật sống ở các lục địa khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở châu Phi và sa mạc ở Úc) lại có thể có những đặc điểm hình thái hoặc sinh lý tương tự nhau (ví dụ: cây xương rồng ở châu Mỹ và cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai), mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần?
- A. Đây là kết quả của sự tiến hóa hội tụ do các loài thích nghi với điều kiện môi trường tương tự.
- B. Các loài này có chung nguồn gốc và sau đó di cư đến các lục địa khác nhau.
- C. Sự giống nhau này là hoàn toàn ngẫu nhiên.
- D. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi nhưng đã phân tán ra các châu lục.
Câu 15: Việc phát hiện các hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên các lục địa hiện nay đã tách biệt nhau (ví dụ: hóa thạch của cây Dương xỉ hạt Glossopteris được tìm thấy ở Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc và châu Nam Cực) cung cấp bằng chứng trực tiếp cho giả thuyết nào?
- A. Sự tiến hóa song song của các loài.
- B. Thuyết trôi dạt lục địa (các lục địa từng nối liền nhau).
- C. Sự di cư đường dài của các loài cổ đại.
- D. Sự tạo hóa độc lập ở mỗi lục địa.
Câu 16: Bằng chứng tiến hóa nào được coi là bằng chứng trực tiếp và đầy đủ nhất về lịch sử phát triển của sinh giới?
- A. Bằng chứng hóa thạch.
- B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
- C. Bằng chứng sinh học phân tử.
- D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
Câu 17: Bằng chứng tiến hóa nào cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, dựa trên sự giống nhau và khác biệt trong cấu trúc vật chất di truyền?
- A. Bằng chứng hóa thạch.
- B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
- C. Bằng chứng sinh học phân tử.
- D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
Câu 18: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc ở cấp độ tế bào (ví dụ: tất cả các sinh vật đều cấu tạo từ tế bào, có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA) lại được coi là bằng chứng quan trọng cho nguồn gốc chung của sự sống?
- A. Vì cấu tạo tế bào là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
- B. Vì mỗi loài có cấu tạo tế bào độc đáo riêng biệt.
- C. Vì cấu tạo tế bào chỉ phản ánh chức năng của loài.
- D. Vì nó cho thấy sự thống nhất về cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, ủng hộ nguồn gốc chung.
Câu 19: Xét một protein cấu tạo nên một loại enzyme quan trọng. Các nhà khoa học so sánh trình tự amino acid của protein này ở người, chuột và cá. Họ nhận thấy protein ở người và chuột chỉ khác nhau 10 amino acid, trong khi protein ở người và cá khác nhau 50 amino acid. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên dữ liệu này?
- A. Cá có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người.
- B. Chuột có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với người so với cá.
- C. Người, chuột và cá có quan hệ họ hàng xa như nhau.
- D. Protein này không có ý nghĩa trong việc xác định quan hệ họ hàng.
Câu 20: Tại sao các bằng chứng tiến hóa (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật học) thường được sử dụng kết hợp với nhau để đưa ra kết luận về lịch sử và mối quan hệ giữa các loài?
- A. Vì mỗi bằng chứng chỉ cung cấp một phần thông tin không đầy đủ.
- B. Vì các bằng chứng này độc lập với nhau và không liên quan.
- C. Vì các bằng chứng khác nhau bổ sung và củng cố cho nhau, tăng tính chính xác và thuyết phục của các suy luận tiến hóa.
- D. Vì việc sử dụng nhiều bằng chứng làm cho nghiên cứu phức tạp hơn.
Câu 21: Trên một hòn đảo xa đất liền, người ta tìm thấy một loài côn trùng không cánh, trong khi họ hàng gần của nó trên đất liền lại có cánh và bay tốt. Giải thích nào sau đây dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật học và chọn lọc tự nhiên là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?
- A. Côn trùng trên đảo bị mất cánh do đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường.
- B. Trên đảo, côn trùng có cánh bất lợi do dễ bị gió cuốn đi, dẫn đến chọn lọc tự nhiên ưu tiên các cá thể không cánh hoặc cánh ngắn.
- C. Loài côn trùng trên đảo không cánh là do chúng không cần di chuyển nhiều.
- D. Sự khác biệt này là do con người tác động.
Câu 22: So sánh phôi của cá, kì nhông, rùa, chim và người ở giai đoạn sớm nhất, người ta nhận thấy tất cả đều có túi mang (cung mang) và đuôi, mặc dù ở động vật có vú trưởng thành, túi mang không phát triển thành mang mà biến đổi thành các cấu trúc khác. Điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ tiến hóa?
- A. Tất cả các loài động vật có xương sống này có chung một tổ tiên là động vật sống dưới nước.
- B. Túi mang và đuôi là những cấu trúc vô dụng trong quá trình phát triển phôi.
- C. Mỗi loài phát triển phôi theo một cách hoàn toàn riêng biệt.
- D. Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm là ngẫu nhiên.
Câu 23: Một nhà khoa học phát hiện một lớp đá trầm tích chứa hóa thạch của động vật có vú cổ đại. Ngay dưới lớp đó là một lớp đá chứa hóa thạch của bò sát khổng lồ (khủng long). Dưới nữa là một lớp đá chứa hóa thạch của lưỡng cư và thực vật hạt trần. Trình tự các lớp hóa thạch này trong địa tầng cung cấp thông tin gì về lịch sử sự sống?
- A. Tất cả các nhóm sinh vật này xuất hiện cùng một lúc.
- B. Động vật có vú là tổ tiên trực tiếp của khủng long.
- C. Trình tự các lớp hóa thạch không có ý nghĩa về mặt thời gian.
- D. Sự xuất hiện của các nhóm sinh vật theo một trình tự thời gian nhất định trong lịch sử Trái Đất.
Câu 24: So sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định ở 5 loài A, B, C, D, E. Kết quả cho thấy: A và B khác nhau 2%, A và C khác nhau 15%, A và D khác nhau 20%, A và E khác nhau 22%, B và C khác nhau 14%, B và D khác nhau 19%, B và E khác nhau 21%. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?
- A. A và B
- B. A và C
- C. A và E
- D. B và D
Câu 25: Giả sử gen được so sánh ở Câu 24 là một "đồng hồ phân tử" (molecular clock) với tốc độ đột biến tương đối ổn định. Nếu sự khác biệt 1% về trình tự nucleotide tương ứng với 5 triệu năm phân tách, thì cặp loài A và B đã phân tách khỏi tổ tiên chung cách đây khoảng bao lâu?
- A. 2 triệu năm
- B. 5 triệu năm
- C. 10 triệu năm
- D. 20 triệu năm
Câu 26: Tại sao các đảo đại dương (hình thành từ hoạt động núi lửa, chưa từng nối liền với lục địa) thường có hệ động thực vật đặc hữu cao (tức là các loài chỉ tìm thấy ở đó và không nơi nào khác)?
- A. Vì môi trường trên đảo rất khắc nghiệt chỉ cho phép các loài đặc biệt tồn tại.
- B. Vì các loài này di cư từ lục địa đến rồi tuyệt chủng trên lục địa.
- C. Vì con người đã mang các loài đặc hữu này đến đảo.
- D. Vì sự cách li địa lý dẫn đến cách li sinh sản và tiến hóa độc lập của các quần thể di cư đến đảo.
Câu 27: Nghiên cứu về sự phát triển của chi trước ở các loài động vật có xương sống (cá voi, dơi, mèo, người) cho thấy: ở giai đoạn phôi sớm, cấu trúc xương chi trước của chúng rất giống nhau. Sau đó, trong quá trình phát triển phôi và sau sinh, cấu trúc này biến đổi theo những hướng khác nhau để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Bằng chứng này cho thấy điều gì?
- A. Các loài này có chung nguồn gốc tổ tiên và đã tiến hóa phân li để thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
- B. Sự phát triển phôi và cấu trúc trưởng thành là hoàn toàn độc lập.
- C. Chúng là kết quả của tiến hóa hội tụ.
- D. Chức năng quyết định hoàn toàn cấu trúc và sự phát triển.
Câu 28: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự DNA, được cho là bằng chứng mạnh mẽ nhất hiện nay để xác định mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài. Tại sao?
- A. Vì DNA luôn thay đổi rất nhanh, dễ dàng thấy sự khác biệt.
- B. Vì DNA là vật chất di truyền, mang thông tin về lịch sử tiến hóa và ít bị ảnh hưởng bởi sự thích nghi hình thái bên ngoài (tiến hóa hội tụ).
- C. Vì việc phân tích DNA dễ thực hiện hơn các loại bằng chứng khác.
- D. Vì tất cả các loài đều có cấu trúc DNA giống hệt nhau.
Câu 29: Loài cá vây tay (Latimeria chalumnae), từng được cho là đã tuyệt chủng cùng thời kỳ khủng long, lại được phát hiện còn sống ở vùng biển sâu. Cấu tạo vây ngực và vây bụng của nó có các xương bên trong tương đồng với xương chi của động vật có xương sống trên cạn. Phát hiện này có ý nghĩa gì?
- A. Cung cấp bằng chứng giải phẫu so sánh về mối liên hệ giữa cá vây thùy và động vật có xương sống trên cạn.
- B. Chứng minh rằng các loài không hề tiến hóa.
- C. Cho thấy tất cả các loài cá đều có thể phát triển chi.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong nghiên cứu tiến hóa.
Câu 30: Tóm lại, các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, sinh học phân tử) đều cùng hướng tới một kết luận chung nào?
- A. Mỗi loài sinh vật được tạo ra một cách độc lập và không thay đổi.
- B. Sự đa dạng sinh học chỉ là ngẫu nhiên.
- C. Các loài chỉ thay đổi trong phạm vi hẹp và không có mối liên hệ nào với nhau.
- D. Sự sống trên Trái Đất có chung nguồn gốc và đã tiến hóa, đa dạng hóa theo thời gian.