Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 – Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng giải phẫu so sánh nào sau đây phản ánh sự tiến hóa phân ly?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cấu trúc phôi thai giống nhau

Câu 2: Vây cá voi và cánh dơi là cơ quan tương đồng hay tương tự? Chúng có chung nguồn gốc phát sinh hay không?

  • A. Tương đồng, có chung nguồn gốc
  • B. Tương tự, có chung nguồn gốc
  • C. Tương đồng, không chung nguồn gốc
  • D. Tương tự, không chung nguồn gốc

Câu 3: Cơ quan nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người, cung cấp bằng chứng về tổ tiên tiến hóa?

  • A. Tim
  • B. Não
  • C. Ruột thừa
  • D. Phổi

Câu 4: Bằng chứng phôi sinh học nào ủng hộ quan điểm các loài có chung tổ tiên?

  • A. Sự khác biệt lớn trong các giai đoạn phát triển phôi
  • B. Sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển phôi sớm
  • C. Phôi thai của động vật bậc cao phức tạp hơn phôi thai động vật bậc thấp
  • D. Phôi thai không liên quan đến quá trình tiến hóa

Câu 5: Hóa thạch nào sau đây được xem là bằng chứng chuyển tiếp quan trọng trong quá trình tiến hóa của động vật có xương sống lên cạn?

  • A. Hóa thạch khủng long
  • B. Hóa thạch voi ma mút
  • C. Hóa thạch chim thủy tổ
  • D. Hóa thạch cá vây chân (Latimeria)

Câu 6: Cây phát sinh loài thể hiện điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

  • A. Mức độ quan hệ họ hàng và thời gian phân nhánh tổ tiên chung
  • B. Đặc điểm hình thái của các loài
  • C. Môi trường sống của các loài
  • D. Số lượng cá thể của mỗi loài

Câu 7: Bằng chứng sinh học phân tử nào được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất và phổ quát nhất?

  • A. Sự tương đồng về hình thái protein
  • B. Sự tương đồng về trình tự nucleotide ADN
  • C. Sự giống nhau về quá trình trao đổi chất
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc tế bào

Câu 8: Sự sai khác nhỏ trong trình tự ADN giữa các loài khác nhau được giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?

  • A. Do môi trường sống khác nhau
  • B. Do sự lai xa giữa các loài
  • C. Do đột biến và tích lũy biến dị qua thời gian
  • D. Do quá trình phát sinh giao tử khác nhau

Câu 9: Mã di truyền của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất có đặc điểm gì, phản ánh nguồn gốc chung?

  • A. Rất khác nhau giữa các loài
  • B. Thay đổi liên tục theo thời gian
  • C. Chỉ giống nhau ở sinh vật nhân thực
  • D. Mang tính phổ quát, sử dụng chung bộ mã codon

Câu 10: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên các lục địa khác nhau cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Sự giống nhau hoàn toàn về loài giữa các lục địa
  • B. Sự khác biệt về loài giữa các lục địa do cách ly địa lý và tiến hóa độc lập
  • C. Sự di cư tự do của các loài giữa các lục địa
  • D. Khí hậu là yếu tố duy nhất quyết định sự phân bố loài

Câu 11: Tại sao các đảo đại dương thường có tính đa dạng sinh học thấp hơn so với lục địa gần đó?

  • A. Do khí hậu khắc nghiệt hơn
  • B. Do nguồn tài nguyên hạn chế hơn
  • C. Do sự cách ly địa lý và khó khăn trong việc di cư đến
  • D. Do thiếu các loài bản địa

Câu 12: Quan sát sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là bằng chứng cho thấy điều gì?

  • A. Chúng có chung tổ tiên
  • B. Chúng có môi trường sống giống nhau
  • C. Chúng có chế độ ăn tương tự
  • D. Chúng tiến hóa hội tụ

Câu 13: Hiện tượng các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau phù hợp với thức ăn khác nhau là ví dụ minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học và thích nghi

Câu 14: Các loài thực vật mọng nước ở hoang mạc thuộc các họ khác nhau (ví dụ: xương rồng ở châu Mỹ và cây giao ở châu Phi) có hình thái tương tự nhau là do?

  • A. Tiến hóa phân ly từ một tổ tiên chung
  • B. Tiến hóa hội tụ do chọn lọc tự nhiên trong môi trường tương tự
  • C. Do lai giống giữa các loài khác họ
  • D. Do đột biến ngẫu nhiên tạo ra kiểu hình giống nhau

Câu 15: Nghiên cứu hóa thạch của loài ngựa qua các thời kỳ địa chất khác nhau cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa?

  • A. Tiến hóa diễn ra đột ngột và không theo hướng
  • B. Loài ngựa không thay đổi qua thời gian
  • C. Tiến hóa diễn ra dần dần và có hướng, tạo ra sự thay đổi về hình thái
  • D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở động vật, không xảy ra ở thực vật

Câu 16: So sánh trình tự cytochrome c (một loại protein hô hấp) giữa các loài khác nhau cho thấy điều gì về quan hệ tiến hóa?

  • A. Mức độ tương đồng càng cao, quan hệ họ hàng càng gần gũi
  • B. Mức độ tương đồng càng cao, quan hệ họ hàng càng xa
  • C. Trình tự protein không liên quan đến quan hệ tiến hóa
  • D. Chỉ có ADN mới cung cấp thông tin về quan hệ tiến hóa

Câu 17: Tại sao các loài sinh vật đặc hữu (endemic species) thường được tìm thấy ở các khu vực địa lý biệt lập?

  • A. Do chúng có khả năng cạnh tranh cao hơn
  • B. Do sự cách ly địa lý và tiến hóa độc lập
  • C. Do khí hậu khu vực đó thuận lợi hơn
  • D. Do chúng được con người mang đến

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về cơ quan thoái hóa?

  • A. Cơ quan thoái hóa là cơ quan mới hình thành trong quá trình tiến hóa
  • B. Cơ quan thoái hóa có chức năng quan trọng đối với sinh vật hiện tại
  • C. Cơ quan thoái hóa chỉ xuất hiện ở động vật, không có ở thực vật
  • D. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng về tổ tiên chung và quá trình tiến hóa

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện bằng chứng tiến hóa từ sinh học phân tử?

  • A. Sự tương đồng về hình dạng mỏ chim sẻ Darwin
  • B. Hóa thạch của các loài khủng long
  • C. So sánh trình tự ADN của người và tinh tinh
  • D. Cấu trúc tương đồng của chi trước động vật có xương sống

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu phôi của các loài động vật khác nhau lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa?

  • A. Phôi thai của các loài luôn khác nhau hoàn toàn
  • B. Phôi thai của các loài có tổ tiên chung thường có nhiều đặc điểm giống nhau, đặc biệt ở giai đoạn sớm
  • C. Phôi thai chỉ phản ánh sự phát triển cá thể, không liên quan đến tiến hóa
  • D. Nghiên cứu phôi thai không đáng tin cậy bằng nghiên cứu hóa thạch

Câu 21: Loài "cá tay vây thùy" (coelacanth) được xem là "hóa thạch sống" vì sao?

  • A. Hình thái gần như không thay đổi so với hóa thạch cổ đại của chúng
  • B. Chúng đã tuyệt chủng và chỉ còn lại hóa thạch
  • C. Chúng sống ở môi trường đặc biệt nên không tiến hóa
  • D. Chúng có tốc độ sinh sản rất chậm

Câu 22: Cánh của côn trùng và cánh của chim là ví dụ về cơ quan nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan tiền đình

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Hóa thạch
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Sự tương đồng ADN
  • D. Sự đa dạng sinh học hiện tại

Câu 24: Bằng chứng nào về tiến hóa cho thấy các loài có thể thay đổi theo thời gian và thích nghi với môi trường?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Tất cả các bằng chứng tiến hóa
  • D. Không có bằng chứng nào chứng minh sự thay đổi và thích nghi

Câu 25: Tại sao sự tồn tại của các gen "giả" (pseudogenes) trong bộ gen người được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Gen giả có chức năng quan trọng trong tế bào
  • B. Gen giả là dấu tích của các gen chức năng ở tổ tiên, nay bị bất hoạt
  • C. Gen giả là kết quả của đột biến có lợi
  • D. Gen giả không liên quan đến quá trình tiến hóa

Câu 26: Sự phân bố các loài thú có túi chủ yếu ở châu Úc và châu Mỹ (opossum) là ví dụ điển hình của bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 27: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 99%, điều này cho thấy điều gì về quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi
  • B. Chúng không có quan hệ họ hàng
  • C. Chúng có môi trường sống giống nhau
  • D. Chúng tiến hóa hội tụ

Câu 28: Điều gì là hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Hóa thạch không thể xác định được tuổi
  • B. Hóa thạch chỉ tồn tại ở động vật, không có ở thực vật
  • C. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ, chỉ ghi lại một phần nhỏ lịch sử tiến hóa
  • D. Hóa thạch không cung cấp thông tin về quan hệ họ hàng

Câu 29: Tại sao việc so sánh trình tự gen giữa các loài lại được ưu tiên hơn so với so sánh hình thái trong nghiên cứu tiến hóa hiện đại?

  • A. So sánh hình thái dễ dàng và nhanh chóng hơn
  • B. Trình tự gen cung cấp thông tin chi tiết và khách quan hơn về quan hệ họ hàng
  • C. Hình thái không thay đổi theo thời gian, còn gen thì thay đổi
  • D. So sánh hình thái chính xác hơn so sánh gen

Câu 30: Trong tương lai, loại bằng chứng tiến hóa nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cung cấp nhiều thông tin mới?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học truyền thống
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử và công nghệ gen

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bằng chứng giải phẫu so sánh nào sau đây phản ánh sự tiến hóa phân ly?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Vây cá voi và cánh dơi là cơ quan tương đồng hay tương tự? Chúng có chung nguồn gốc phát sinh hay không?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cơ quan nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người, cung cấp bằng chứng về tổ tiên tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bằng chứng phôi sinh học nào ủng hộ quan điểm các loài có chung tổ tiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hóa thạch nào sau đây được xem là bằng chứng chuyển tiếp quan trọng trong quá trình tiến hóa của động vật có xương sống lên cạn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cây phát sinh loài thể hiện điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bằng chứng sinh học phân tử nào được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất và phổ quát nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự sai khác nhỏ trong trình tự ADN giữa các loài khác nhau được giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mã di truyền của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất có đặc điểm gì, phản ánh nguồn gốc chung?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên các lục địa khác nhau cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao các đảo đại dương thường có tính đa dạng sinh học thấp hơn so với lục địa gần đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Quan sát sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là bằng chứng cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hiện tượng các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau phù hợp với thức ăn khác nhau là ví dụ minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Các loài thực vật mọng nước ở hoang mạc thuộc các họ khác nhau (ví dụ: xương rồng ở châu Mỹ và cây giao ở châu Phi) có hình thái tương tự nhau là do?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nghiên cứu hóa thạch của loài ngựa qua các thời kỳ địa chất khác nhau cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So sánh trình tự cytochrome c (một loại protein hô hấp) giữa các loài khác nhau cho thấy điều gì về quan hệ tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao các loài sinh vật đặc hữu (endemic species) thường được tìm thấy ở các khu vực địa lý biệt lập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về cơ quan thoái hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện bằng chứng tiến hóa từ sinh học phân tử?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu phôi của các loài động vật khác nhau lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Loài 'cá tay vây thùy' (coelacanth) được xem là 'hóa thạch sống' vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cánh của côn trùng và cánh của chim là ví dụ về cơ quan nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là bằng chứng tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bằng chứng nào về tiến hóa cho thấy các loài có thể thay đổi theo thời gian và thích nghi với môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao sự tồn tại của các gen 'giả' (pseudogenes) trong bộ gen người được xem là bằng chứng tiến hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự phân bố các loài thú có túi chủ yếu ở châu Úc và châu Mỹ (opossum) là ví dụ điển hình của bằng chứng tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 99%, điều này cho thấy điều gì về quan hệ tiến hóa của chúng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điều gì là hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc so sánh trình tự gen giữa các loài lại được ưu tiên hơn so với so sánh hình thái trong nghiên cứu tiến hóa hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, loại bằng chứng tiến hóa nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cung cấp nhiều thông tin mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa quan trọng, thể hiện mối quan hệ nguồn gốc chung giữa các loài. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ quan tương đồng?

  • A. Các cơ quan có chức năng giống nhau ở các loài khác nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
  • B. Các cơ quan có cấu trúc cơ bản giống nhau ở các loài khác nhau, phản ánh chung nguồn gốc tổ tiên.
  • C. Các cơ quan thoái hóa, mất chức năng so với tổ tiên.
  • D. Các cơ quan mới xuất hiện ở một số loài do đột biến và chọn lọc tự nhiên.

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay, nhưng có cấu trúc khác nhau về cơ bản. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan thoái hóa
  • C. Cơ quan tương tự
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 3: Ruột thừa ở người được xem là cơ quan thoái hóa. Ý nghĩa tiến hóa chính xác nhất của cơ quan thoái hóa là gì?

  • A. Chứng minh các loài đã từng có tổ tiên chung nhưng không còn liên quan đến nhau.
  • B. Cho thấy sự tiến hóa theo hướng phức tạp hóa cấu trúc cơ thể.
  • C. Phản ánh khả năng thích nghi hoàn hảo của loài với môi trường hiện tại.
  • D. Là bằng chứng về tổ tiên chung và quá trình tiến hóa làm biến đổi chức năng cơ quan.

Câu 4: Các hóa thạch được sắp xếp theo thứ tự thời gian trong các lớp đất đá khác nhau cung cấp bằng chứng trực tiếp về:

  • A. Lịch sử phát triển và thay đổi của sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Sự xuất hiện đồng thời của các loài sinh vật khác nhau.
  • C. Khả năng di truyền các đặc điểm có được trong đời sống cá thể.
  • D. Sự ổn định và không thay đổi của các loài qua thời gian.

Câu 5: Phân tích trình tự nucleotide DNA giữa các loài khác nhau là một bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ thuộc lĩnh vực:

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Hóa thạch học

Câu 6: Sự tương đồng về cấu trúc phôi ở giai đoạn sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: khe mang, đuôi) là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 7: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất (ví dụ: sự khác biệt giữa hệ động thực vật ở các lục địa tách biệt) là lĩnh vực bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 8: Quan sát sự phát triển tính kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn trong thời gian ngắn là bằng chứng tiến hóa theo hướng:

  • A. Tiến hóa nhỏ (vi mô) diễn ra trong thời gian ngắn.
  • B. Tiến hóa lớn (vĩ mô) hình thành loài mới.
  • C. Tiến hóa hội tụ do môi trường tương tự.
  • D. Tiến hóa phân ly do cách ly địa lý.

Câu 9: Sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos, với mỏ khác nhau thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau, là ví dụ điển hình của:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly và thích nghi bức xạ
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Tiến hóa trung tính

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng trực tiếp quan sát được về tiến hóa?

  • A. Sự kháng thuốc trừ sâu ở côn trùng.
  • B. Sự kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
  • C. Hóa thạch của các loài khủng long.
  • D. Sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương ở vùng công nghiệp.

Câu 11: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất?

  • A. Vì chúng dễ dàng quan sát và thu thập hơn các bằng chứng khác.
  • B. Vì chúng phản ánh trực tiếp thông tin di truyền và quan hệ họ hàng giữa các loài.
  • C. Vì chúng không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
  • D. Vì chúng chỉ ra sự phức tạp của cấu trúc cơ thể sinh vật.

Câu 12: Sự giống nhau trong cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 13: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 98%, điều này có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

  • A. Chúng không có quan hệ họ hàng gần gũi.
  • B. Chúng có môi trường sống hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chúng chắc chắn thuộc cùng một loài.
  • D. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi và có tổ tiên chung gần đây.

Câu 14: Trong tiến hóa, cơ quan tương tự hình thành do:

  • A. Đột biến gen ngẫu nhiên.
  • B. Di truyền các đặc điểm có được.
  • C. Chọn lọc tự nhiên trong môi trường tương tự.
  • D. Do giao phối cận huyết.

Câu 15: Bằng chứng phôi sinh học so sánh dựa trên sự nghiên cứu về:

  • A. Cấu trúc giải phẫu của cơ thể trưởng thành.
  • B. Quá trình phát triển phôi thai ở các loài khác nhau.
  • C. Trình tự DNA và protein của các loài.
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài.

Câu 16: Hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Hóa thạch không thể xác định được tuổi.
  • B. Hóa thạch chỉ tồn tại ở một số khu vực địa lý nhất định.
  • C. Hóa thạch không cung cấp thông tin về cấu trúc bên trong cơ thể.
  • D. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và không ghi lại được tất cả các dạng sống.

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất bằng chứng tiến hóa về mặt địa lý sinh vật học?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc xương tay của người và cánh dơi.
  • B. Sự phát triển phôi thai giống nhau ở cá và lưỡng cư.
  • C. Sự tồn tại của thú có túi ở Australia và thú có nhau ở các lục địa khác.
  • D. Sự kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn.

Câu 18: Cơ chế tiến hóa nào dẫn đến sự hình thành cơ quan tương đồng?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Tiến hóa trung tính

Câu 19: Cơ chế tiến hóa nào dẫn đến sự hình thành cơ quan tương tự?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly
  • C. Tiến hóa song song
  • D. Tiến hóa trung tính

Câu 20: Sự biến đổi màu sắc của bướm sâu đo bạch dương từ dạng sáng sang dạng tối ở vùng công nghiệp ô nhiễm là bằng chứng về:

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng tiến hóa trực tiếp quan sát được

Câu 21: Cho sơ đồ phả hệ sau, các chữ cái đại diện cho các loài. Những loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất dựa trên sơ đồ?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 22: [Sơ đồ phả hệ hình cây, ví dụ: gốc chung, rẽ nhánh đến A, B; nhánh khác rẽ đến C, D, E]

  • A. A và B
  • B. C và D
  • C. D và E
  • D. A và E

Câu 22: Trong nghiên cứu bằng chứng phân tử, protein nào thường được sử dụng để so sánh quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Hemoglobin
  • B. Cytochrome c
  • C. Collagen
  • D. Insulin

Câu 23: Loại bằng chứng tiến hóa nào thường được sử dụng để xác định niên đại của các sự kiện tiến hóa lớn trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng hóa thạch và phương pháp đồng vị phóng xạ
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 24: Nếu một gen cụ thể có mặt ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người, đây là bằng chứng về:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly
  • C. Sự xuất hiện độc lập của gen ở các loài khác nhau.
  • D. Nguồn gốc chung của sự sống và sự bảo tồn gen qua tiến hóa.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây không phải là cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Ruột thừa
  • B. Xương cụt
  • C. Tim
  • D. Răng khôn

Câu 26: Phân tích hóa thạch của loài ngựa qua các thời kỳ địa chất khác nhau cho thấy điều gì về tiến hóa?

  • A. Loài ngựa không hề thay đổi qua hàng triệu năm.
  • B. Loài ngựa đã trải qua quá trình tiến hóa liên tục và thích nghi với môi trường.
  • C. Loài ngựa hiện đại là dạng nguyên thủy nhất.
  • D. Hóa thạch ngựa không cung cấp thông tin gì về tiến hóa.

Câu 27: Tại sao các đảo biệt lập thường có hệ sinh vật đặc hữu cao?

  • A. Do cách ly địa lý và quá trình tiến hóa độc lập.
  • B. Do môi trường sống trên đảo rất khắc nghiệt.
  • C. Do nguồn thức ăn trên đảo phong phú hơn.
  • D. Do khí hậu trên đảo ổn định hơn.

Câu 28: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa bằng chứng tiến hóa và học thuyết tiến hóa?

  • A. Học thuyết tiến hóa là bằng chứng trực tiếp của tiến hóa.
  • B. Bằng chứng tiến hóa không liên quan đến học thuyết tiến hóa.
  • C. Bằng chứng tiến hóa cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và kiểm chứng học thuyết tiến hóa.
  • D. Học thuyết tiến hóa chỉ dựa trên suy đoán, không cần bằng chứng.

Câu 29: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào giúp chúng ta hiểu rõ nhất về quá trình phát sinh và phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 30: Nếu quan sát thấy hai quần thể của cùng một loài, một ở vùng núi cao và một ở đồng bằng, có sự khác biệt rõ rệt về kích thước cơ thể và màu sắc lông, đây có thể là bằng chứng ban đầu về:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân ly và khả năng hình thành loài mới
  • C. Sự ổn định di truyền của loài
  • D. Hiện tượng trôi dạt di truyền ngẫu nhiên

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa quan trọng, thể hiện mối quan hệ nguồn gốc chung giữa các loài. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ quan tương đồng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng thực hiện chức năng bay, nhưng có cấu trúc khác nhau về cơ bản. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ruột thừa ở người được xem là cơ quan thoái hóa. Ý nghĩa tiến hóa chính xác nhất của cơ quan thoái hóa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Các hóa thạch được sắp xếp theo thứ tự thời gian trong các lớp đất đá khác nhau cung cấp bằng chứng trực tiếp về:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích trình tự nucleotide DNA giữa các loài khác nhau là một bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ thuộc lĩnh vực:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự tương đồng về cấu trúc phôi ở giai đoạn sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: khe mang, đuôi) là bằng chứng tiến hóa nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất (ví dụ: sự khác biệt giữa hệ động thực vật ở các lục địa tách biệt) là lĩnh vực bằng chứng tiến hóa nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quan sát sự phát triển tính kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn trong thời gian ngắn là bằng chứng tiến hóa theo hướng:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos, với mỏ khác nhau thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau, là ví dụ điển hình của:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng trực tiếp quan sát được về tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử được coi là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự giống nhau trong cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là ví dụ về:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 98%, điều này có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong tiến hóa, cơ quan tương tự hình thành do:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bằng chứng phôi sinh học so sánh dựa trên sự nghiên cứu về:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất bằng chứng tiến hóa về mặt địa lý sinh vật học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cơ chế tiến hóa nào dẫn đến sự hình thành cơ quan tương đồng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cơ chế tiến hóa nào dẫn đến sự hình thành cơ quan tương tự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự biến đổi màu sắc của bướm sâu đo bạch dương từ dạng sáng sang dạng tối ở vùng công nghiệp ô nhiễm là bằng chứng về:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

[Sơ đồ phả hệ hình cây, ví dụ: gốc chung, rẽ nhánh đến A, B; nhánh khác rẽ đến C, D, E]

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong nghiên cứu bằng chứng phân tử, protein nào thường được sử dụng để so sánh quan hệ họ hàng giữa các loài?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Loại bằng chứng tiến hóa nào thường được sử dụng để xác định niên đại của các sự kiện tiến hóa lớn trong lịch sử Trái Đất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu một gen cụ thể có mặt ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người, đây là bằng chứng về:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ví dụ nào sau đây không phải là cơ quan thoái hóa ở người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích hóa thạch của loài ngựa qua các thời kỳ địa chất khác nhau cho thấy điều gì về tiến hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao các đảo biệt lập thường có hệ sinh vật đặc hữu cao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa bằng chứng tiến hóa và học thuyết tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào giúp chúng ta hiểu rõ nhất về quá trình phát sinh và phát triển của sự sống trên Trái Đất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu quan sát thấy hai quần thể của cùng một loài, một ở vùng núi cao và một ở đồng bằng, có sự khác biệt rõ rệt về kích thước cơ thể và màu sắc lông, đây có thể là bằng chứng ban đầu về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cánh dơi, cánh chim và chi trước của người có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), nhưng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm). Đặc điểm này là bằng chứng cho loại cơ quan nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự, phản ánh sự phân li.
  • B. Cơ quan tương đồng, phản ánh sự phân li.
  • C. Cơ quan thoái hóa, phản ánh sự hội tụ.
  • D. Cơ quan tương đồng, phản ánh sự hội tụ.

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều biến đổi từ lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, còn tua cuốn đậu Hà Lan có chức năng bám. Mối quan hệ giữa gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 3: Khi nghiên cứu phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú ở giai đoạn sớm, người ta nhận thấy chúng đều có các khe mang và cung động mạch chủ. Đặc điểm này nói lên điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm này?

  • A. Chúng có chung nguồn gốc, tổ tiên.
  • B. Chúng tiến hóa độc lập trong các môi trường khác nhau.
  • C. Sự phát triển phôi không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Chúng là kết quả của sự hội tụ tiến hóa.

Câu 4: Phân tích trình tự nucleotide của gen mã hóa protein hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy mức độ tương đồng rất cao (khoảng 98%), trong khi mức độ tương đồng giữa người và chuột thấp hơn nhiều. Kết quả này hỗ trợ cho nhận định nào?

  • A. Người và chuột có quan hệ họ hàng gần hơn người và tinh tinh.
  • B. Protein hemoglobin không có giá trị làm bằng chứng tiến hóa.
  • C. Sự khác biệt về trình tự nucleotide là ngẫu nhiên.
  • D. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng gần gũi hơn người và chuột.

Câu 5: Hóa thạch là bằng chứng quan trọng của tiến hóa. Một trong những giá trị lớn nhất của hóa thạch là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về các dạng sống đã tồn tại trong lịch sử.
  • B. Giải thích cơ chế của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Cho thấy sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu giữa các loài hiện đại.
  • D. Chứng minh tất cả các loài đều có cùng số lượng nhiễm sắc thể.

Câu 6: Tại sao các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lí nhất định, ví dụ như trên các đảo biệt lập) lại thường là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì chúng có cấu trúc cơ quan tương tự nhau.
  • B. Vì chúng có số lượng cá thể rất lớn.
  • C. Vì chúng tiến hóa thích nghi trong điều kiện địa lí và môi trường riêng biệt.
  • D. Vì chúng có cùng trình tự DNA với các loài ở lục địa.

Câu 7: Cơ quan tương tự là những cơ quan thực hiện chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau. Ví dụ nào sau đây không phải là cơ quan tương tự?

  • A. Cánh dơi và cánh bướm.
  • B. Mang cá và mang tôm.
  • C. Gai cây hoa hồng và gai cây xương rồng.
  • D. Chi trước của chó và cánh dơi.

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh trình tự các đại phân tử như DNA, RNA, protein. Tại sao bằng chứng này lại được coi là bằng chứng mạnh nhất, đáng tin cậy nhất cho thấy nguồn gốc chung của sinh giới?

  • A. Vì tất cả các loài đều có cùng số lượng gen.
  • B. Vì mã di truyền là phổ biến và sự tương đồng ở cấp độ phân tử phản ánh quan hệ họ hàng chính xác.
  • C. Vì các đại phân tử luôn có cấu trúc giống hệt nhau ở mọi loài.
  • D. Vì chỉ có DNA mới có thể làm bằng chứng tiến hóa.

Câu 9: Các cơ quan thoái hóa là những cơ quan kém phát triển hoặc không còn chức năng ở cơ thể trưởng thành, nhưng lại phát triển mạnh ở các loài tổ tiên hoặc ở giai đoạn phôi. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài hiện đại cho thấy điều gì?

  • A. Loài đó đang trong quá trình tiến hóa hội tụ.
  • B. Loài đó không có quan hệ họ hàng với bất kỳ loài nào khác.
  • C. Loài đó có nguồn gốc từ một tổ tiên xa xưa có các cơ quan đó phát triển đầy đủ chức năng.
  • D. Loài đó sắp bị tuyệt chủng.

Câu 10: Trên một hòn đảo đại dương biệt lập, người ta tìm thấy nhiều loài chim, bò sát, và thực vật không tồn tại ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới (đặc hữu). Đồng thời, số lượng các loài động vật có vú bản địa (trừ dơi) lại rất ít hoặc không có. Bằng chứng địa lí sinh vật này ủng hộ giả thuyết nào về sự phân bố và tiến hóa của sinh vật?

  • A. Sinh vật có khả năng phát tán đến đảo và tiến hóa độc lập trong điều kiện cách li.
  • B. Tất cả các loài trên đảo đều được tạo ra cùng một lúc.
  • C. Đảo là trung tâm phát sinh của tất cả các nhóm sinh vật.
  • D. Động vật có vú không thể sống sót trên đảo.

Câu 11: Giả sử bạn phân tích trình tự amino acid của một loại protein ở 5 loài A, B, C, D, và E. Số lượng khác biệt amino acid so với loài A được ghi nhận như sau: B (5), C (12), D (1), E (10). Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

  • A. Loài B.
  • B. Loài C.
  • C. Loài D.
  • D. Loài E.

Câu 12: Hóa thạch được tìm thấy trong các lớp đất đá theo nguyên tắc địa tầng (lớp dưới cổ hơn lớp trên). Bằng cách nghiên cứu các hóa thạch theo trình tự địa tầng, các nhà khoa học có thể rút ra kết luận quan trọng nào về lịch sử sự sống?

  • A. Tất cả các loài đều xuất hiện cùng một thời điểm.
  • B. Sự thay đổi và phát triển của sinh giới qua các thời kì địa chất.
  • C. Kích thước cơ thể của sinh vật luôn tăng lên theo thời gian.
  • D. Chỉ có thực vật mới để lại hóa thạch.

Câu 13: Cơ quan tương đồng là bằng chứng của sự tiến hóa phân li (divergent evolution). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các loài có nguồn gốc chung tiến hóa theo các hướng khác nhau để thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau.
  • B. Các loài khác nhau tiến hóa hội tụ để có cấu trúc và chức năng tương tự.
  • C. Các cơ quan không còn chức năng sẽ biến mất hoàn toàn.
  • D. Chỉ những loài sống trong cùng một môi trường mới có cơ quan tương đồng.

Câu 14: Cơ quan tương tự là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ (convergent evolution). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các loài có chung tổ tiên phát triển các cơ quan giống nhau.
  • B. Các cơ quan thoái hóa xuất hiện ở các loài không liên quan.
  • C. Sự phát triển phôi của các loài giống nhau ở giai đoạn cuối.
  • D. Các loài không có nguồn gốc chung tiến hóa độc lập nhưng phát triển các đặc điểm (cấu trúc/chức năng) tương tự do sống trong môi trường hoặc điều kiện tương tự.

Câu 15: Khi so sánh phôi của người, thỏ, gà và cá ở các giai đoạn phát triển khác nhau, người ta nhận thấy sự giống nhau rõ rệt nhất ở giai đoạn phôi sớm và sự khác biệt dần tăng lên ở các giai đoạn sau. Hiện tượng này được giải thích như thế nào theo quan điểm tiến hóa?

  • A. Các loài này không có quan hệ họ hàng.
  • B. Chúng có chung tổ tiên và quá trình phát triển phôi lặp lại một phần lịch sử phát triển của loài (luật phát sinh lại).
  • C. Sự giống nhau ở phôi sớm là ngẫu nhiên.
  • D. Sự khác biệt ở phôi muộn chứng tỏ chúng không tiến hóa.

Câu 16: Một nhà khoa học tìm thấy một hóa thạch có các đặc điểm trung gian giữa bò sát và chim (ví dụ: có lông vũ nhưng vẫn có răng và đuôi dài có xương). Loại hóa thạch này được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Hóa thạch chuyển tiếp, chứng tỏ một nhóm sinh vật tiến hóa từ nhóm khác.
  • B. Hóa thạch cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tiêu giảm chức năng.
  • C. Hóa thạch cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • D. Hóa thạch cơ quan tương tự, chứng tỏ sự hội tụ.

Câu 17: Phân tích thành phần hóa học của các tế bào sống cho thấy chúng đều được cấu tạo từ các nguyên tố cơ bản như C, H, O, N, P, S và có các hợp chất hữu cơ chính như carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic. Điều này cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

  • A. Chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa các loài.
  • B. Giải thích cơ chế hình thành loài mới.
  • C. Chứng minh mọi loài đều sống trong cùng một môi trường.
  • D. Cung cấp bằng chứng về nguồn gốc chung của sinh giới.

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu các biến dị di truyền ở cấp độ phân tử (trình tự DNA, protein) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định quan hệ họ hàng giữa các loài, thậm chí giữa các loài rất gần gũi mà bằng chứng hình thái khó phân biệt?

  • A. Vì các biến dị phân tử luôn dẫn đến sự thay đổi hình thái lớn.
  • B. Vì mọi loài đều có số lượng gen và protein như nhau.
  • C. Vì các biến đổi ở cấp độ phân tử diễn ra tương đối ổn định và phản ánh chính xác lịch sử phân ly của các nhánh trên cây phát sinh chủng loại.
  • D. Vì chỉ có DNA và protein mới có thể biến đổi.

Câu 19: Tuyến sữa ở động vật có vú (chức năng sản xuất sữa) và tuyến độc ở rắn (chức năng sản xuất nọc độc) được cho là có nguồn gốc từ cùng một loại tuyến ngoại tiết ở tổ tiên xa xưa. Mối quan hệ giữa tuyến sữa và tuyến độc này là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự).
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 20: Tại sao sự phân bố của các loài trên Trái Đất lại không đồng đều và thường có sự khác biệt lớn giữa các châu lục, đặc biệt là các châu lục đã tách biệt từ lâu?

  • A. Tất cả các loài được tạo ra cùng một lúc tại các vị trí khác nhau.
  • B. Các châu lục tách rời nhau tạo ra các trung tâm tiến hóa độc lập và sự cách li địa lí ngăn cản sự phát tán.
  • C. Khí hậu trên các châu lục là hoàn toàn giống nhau.
  • D. Mọi loài đều có khả năng di chuyển tự do giữa các châu lục.

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại có cấu trúc răng và hộp sọ cho thấy nó là dạng trung gian giữa một nhóm động vật có vú ăn cỏ và một nhóm động vật có vú ăn thịt. Việc tìm thấy hóa thạch này có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng động vật có vú ăn cỏ và ăn thịt không có quan hệ.
  • B. Cho thấy sự hội tụ tiến hóa giữa hai nhóm.
  • C. Là bằng chứng cho thấy loài này bị thoái hóa.
  • D. Cung cấp bằng chứng về mối liên hệ tiến hóa (dạng chuyển tiếp) giữa hai nhóm động vật có vú.

Câu 22: Phân tích trình tự nucleotide của gen cytochrome c (một loại protein hô hấp) ở các loài khác nhau. Người ta nhận thấy số lượng nucleotide khác biệt giữa người và khỉ là 1, giữa người và cá ngựa là 19. Dữ liệu này cho thấy điều gì về tốc độ tiến hóa của gen này?

  • A. Gen cytochrome c tiến hóa với tốc độ tương đối ổn định theo thời gian.
  • B. Gen cytochrome c tiến hóa rất nhanh ở người.
  • C. Cá ngựa có quan hệ gần gũi hơn với người so với khỉ.
  • D. Trình tự nucleotide không liên quan đến tiến hóa.

Câu 23: Vây ngực của cá voi (động vật có vú) và vây ngực của cá mập (cá sụn) đều có hình dạng giống cánh buồm và chức năng di chuyển trong nước. Tuy nhiên, cấu trúc xương bên trong của vây cá voi rất khác so với cấu trúc sụn và xương của vây cá mập. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự).
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng hóa thạch chuyển tiếp.

Câu 24: Tại sao việc kết hợp các loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) lại giúp xây dựng một bức tranh toàn diện và chính xác hơn về lịch sử tiến hóa của sinh giới?

  • A. Vì chỉ có một loại bằng chứng là không đủ tin cậy.
  • B. Vì tất cả các bằng chứng đều chỉ ra cùng một điều.
  • C. Vì mỗi loại bằng chứng cung cấp thông tin từ một khía cạnh khác nhau, giúp kiểm tra và củng cố kết luận về quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa.
  • D. Vì càng nhiều bằng chứng thì càng dễ chứng minh một giả thuyết sai.

Câu 25: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự giống nhau trong giai đoạn phát triển sớm của phôi động vật có xương sống. Sự giống nhau này đặc biệt rõ rệt ở những đặc điểm nào?

  • A. Sự xuất hiện của khe mang, cung động mạch chủ, cột sống, ống thần kinh.
  • B. Kích thước cuối cùng của cơ thể trưởng thành.
  • C. Số lượng chi và hình dạng bên ngoài.
  • D. Màu sắc da và lông/vảy.

Câu 26: Một số loài rắn (ví dụ trăn, boa) vẫn còn dấu vết của chi sau dưới dạng móng hoặc xương nhỏ ẩn dưới da. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa của nó là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ rắn có quan hệ gần với chim.
  • B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ rắn tiến hóa hội tụ với cá.
  • C. Cơ quan phát triển mạnh, giúp rắn di chuyển.
  • D. Cơ quan thoái hóa, là bằng chứng rắn có nguồn gốc từ tổ tiên có chi đầy đủ.

Câu 27: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng trình tự của các gen ít chịu áp lực chọn lọc (như gen mã hóa rRNA) hoặc các vùng không mã hóa của DNA để nghiên cứu quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật có thời gian phân ly rất xa?

  • A. Vì các gen này biến đổi rất nhanh, dễ dàng thấy sự khác biệt.
  • B. Vì các gen này ít chịu áp lực chọn lọc, tích lũy đột biến tương đối ổn định theo thời gian, phản ánh chính xác hơn thời điểm phân ly xa xưa.
  • C. Vì các gen này có chức năng giống hệt nhau ở mọi loài.
  • D. Vì các gen này chỉ tồn tại ở các loài nguyên thủy.

Câu 28: Một khu vực địa lí trước đây là một vùng đồng nhất, sau đó bị chia cắt bởi sự hình thành một dãy núi cao hoặc một eo biển rộng lớn. Theo thời gian, quần thể của một loài sống ở đó bị chia thành hai quần thể cách li. Bằng chứng địa lí sinh vật dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hai quần thể này về mặt tiến hóa?

  • A. Hai quần thể sẽ tiến hóa độc lập và có thể hình thành hai loài khác nhau.
  • B. Hai quần thể sẽ nhanh chóng tuyệt chủng.
  • C. Hai quần thể sẽ duy trì hoàn toàn giống nhau.
  • D. Hai quần thể sẽ giao phối tự do với nhau.

Câu 29: Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) minh họa mối quan hệ họ hàng và lịch sử phân ly của các nhóm sinh vật. Các bằng chứng tiến hóa được sử dụng để xây dựng cây này theo nguyên tắc nào?

  • A. Các nhóm có kích thước cơ thể giống nhau được xếp gần nhau.
  • B. Các nhóm sống trong cùng một môi trường được xếp gần nhau.
  • C. Các nhóm có số lượng cá thể lớn được xếp gần gốc cây.
  • D. Các nhóm có nhiều đặc điểm tương đồng (đặc biệt là ở cấp độ phân tử) được coi là có quan hệ họ hàng gần gũi hơn và được xếp gần nhau.

Câu 30: Bằng chứng cổ sinh vật học cho thấy sự tiến hóa của dòng ngựa từ một loài tổ tiên nhỏ bé (Hyracotherium) sống cách đây khoảng 50 triệu năm, có nhiều ngón trên mỗi chi, răng thấp, ăn lá cây. Qua các kỷ địa chất, các hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần về kích thước cơ thể lớn hơn, giảm số ngón chân, răng cao hơn, thích nghi với việc ăn cỏ trên đồng cỏ. Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp về khía cạnh nào của tiến hóa?

  • A. Sự thay đổi dần dần (tiến hóa thích nghi) của một dòng dõi theo thời gian.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới.
  • C. Sự thoái hóa của tất cả các đặc điểm.
  • D. Sự hội tụ tiến hóa giữa ngựa và các loài ăn thịt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Cánh dơi, cánh chim và chi trước của người có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), nhưng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm). Đặc điểm này là bằng chứng cho loại cơ quan nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều biến đổi từ lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, còn tua cuốn đậu Hà Lan có chức năng bám. Mối quan hệ giữa gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi nghiên cứu phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú ở giai đoạn sớm, người ta nhận thấy chúng đều có các khe mang và cung động mạch chủ. Đặc điểm này nói lên điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích trình tự nucleotide của gen mã hóa protein hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy mức độ tương đồng rất cao (khoảng 98%), trong khi mức độ tương đồng giữa người và chuột thấp hơn nhiều. Kết quả này hỗ trợ cho nhận định nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hóa thạch là bằng chứng quan trọng của tiến hóa. Một trong những giá trị lớn nhất của hóa thạch là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lí nhất định, ví dụ như trên các đảo biệt lập) lại thường là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cơ quan tương tự là những cơ quan thực hiện chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau. Ví dụ nào sau đây *không phải* là cơ quan tương tự?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh trình tự các đại phân tử như DNA, RNA, protein. Tại sao bằng chứng này lại được coi là bằng chứng mạnh nhất, đáng tin cậy nhất cho thấy nguồn gốc chung của sinh giới?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Các cơ quan thoái hóa là những cơ quan kém phát triển hoặc không còn chức năng ở cơ thể trưởng thành, nhưng lại phát triển mạnh ở các loài tổ tiên hoặc ở giai đoạn phôi. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài hiện đại cho thấy điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trên một hòn đảo đại dương biệt lập, người ta tìm thấy nhiều loài chim, bò sát, và thực vật không tồn tại ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới (đặc hữu). Đồng thời, số lượng các loài động vật có vú bản địa (trừ dơi) lại rất ít hoặc không có. Bằng chứng địa lí sinh vật này ủng hộ giả thuyết nào về sự phân bố và tiến hóa của sinh vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử bạn phân tích trình tự amino acid của một loại protein ở 5 loài A, B, C, D, và E. Số lượng khác biệt amino acid so với loài A được ghi nhận như sau: B (5), C (12), D (1), E (10). Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hóa thạch được tìm thấy trong các lớp đất đá theo nguyên tắc địa tầng (lớp dưới cổ hơn lớp trên). Bằng cách nghiên cứu các hóa thạch theo trình tự địa tầng, các nhà khoa học có thể rút ra kết luận quan trọng nào về lịch sử sự sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cơ quan tương đồng là bằng chứng của sự tiến hóa phân li (divergent evolution). Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Cơ quan tương tự là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ (convergent evolution). Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi so sánh phôi của người, thỏ, gà và cá ở các giai đoạn phát triển khác nhau, người ta nhận thấy sự giống nhau rõ rệt nhất ở giai đoạn phôi sớm và sự khác biệt dần tăng lên ở các giai đoạn sau. Hiện tượng này được giải thích như thế nào theo quan điểm tiến hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một nhà khoa học tìm thấy một hóa thạch có các đặc điểm trung gian giữa bò sát và chim (ví dụ: có lông vũ nhưng vẫn có răng và đuôi dài có xương). Loại hóa thạch này được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào trong nghiên cứu tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích thành phần hóa học của các tế bào sống cho thấy chúng đều được cấu tạo từ các nguyên tố cơ bản như C, H, O, N, P, S và có các hợp chất hữu cơ chính như carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic. Điều này cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu các biến dị di truyền ở cấp độ phân tử (trình tự DNA, protein) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định quan hệ họ hàng giữa các loài, thậm chí giữa các loài rất gần gũi mà bằng chứng hình thái khó phân biệt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tuyến sữa ở động vật có vú (chức năng sản xuất sữa) và tuyến độc ở rắn (chức năng sản xuất nọc độc) được cho là có nguồn gốc từ cùng một loại tuyến ngoại tiết ở tổ tiên xa xưa. Mối quan hệ giữa tuyến sữa và tuyến độc này là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao sự phân bố của các loài trên Trái Đất lại không đồng đều và thường có sự khác biệt lớn giữa các châu lục, đặc biệt là các châu lục đã tách biệt từ lâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại có cấu trúc răng và hộp sọ cho thấy nó là dạng trung gian giữa một nhóm động vật có vú ăn cỏ và một nhóm động vật có vú ăn thịt. Việc tìm thấy hóa thạch này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích trình tự nucleotide của gen cytochrome c (một loại protein hô hấp) ở các loài khác nhau. Người ta nhận thấy số lượng nucleotide khác biệt giữa người và khỉ là 1, giữa người và cá ngựa là 19. Dữ liệu này cho thấy điều gì về tốc độ tiến hóa của gen này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vây ngực của cá voi (động vật có vú) và vây ngực của cá mập (cá sụn) đều có hình dạng giống cánh buồm và chức năng di chuyển trong nước. Tuy nhiên, cấu trúc xương bên trong của vây cá voi rất khác so với cấu trúc sụn và xương của vây cá mập. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc kết hợp các loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) lại giúp xây dựng một bức tranh toàn diện và chính xác hơn về lịch sử tiến hóa của sinh giới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự giống nhau trong giai đoạn phát triển sớm của phôi động vật có xương sống. Sự giống nhau này đặc biệt rõ rệt ở những đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một số loài rắn (ví dụ trăn, boa) vẫn còn dấu vết của chi sau dưới dạng móng hoặc xương nhỏ ẩn dưới da. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa của nó là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng trình tự của các gen ít chịu áp lực chọn lọc (như gen mã hóa rRNA) hoặc các vùng không mã hóa của DNA để nghiên cứu quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật có thời gian phân ly rất xa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một khu vực địa lí trước đây là một vùng đồng nhất, sau đó bị chia cắt bởi sự hình thành một dãy núi cao hoặc một eo biển rộng lớn. Theo thời gian, quần thể của một loài sống ở đó bị chia thành hai quần thể cách li. Bằng chứng địa lí sinh vật dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hai quần thể này về mặt tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) minh họa mối quan hệ họ hàng và lịch sử phân ly của các nhóm sinh vật. Các bằng chứng tiến hóa được sử dụng để xây dựng cây này theo nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bằng chứng cổ sinh vật học cho thấy sự tiến hóa của dòng ngựa từ một loài tổ tiên nhỏ bé (Hyracotherium) sống cách đây khoảng 50 triệu năm, có nhiều ngón trên mỗi chi, răng thấp, ăn lá cây. Qua các kỷ địa chất, các hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần về kích thước cơ thể lớn hơn, giảm số ngón chân, răng cao hơn, thích nghi với việc ăn cỏ trên đồng cỏ. Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp về khía cạnh nào của tiến hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là trực tiếp nhất, cho phép nghiên cứu lịch sử phát triển của sinh vật và mối liên hệ giữa các nhóm loài đã tuyệt chủng và đang tồn tại?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 2: Các cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có chức năng giống nhau nhưng cấu tạo khác nhau, phản ánh sự tiến hóa đồng quy.
  • B. Có cấu tạo giống nhau và chức năng giống nhau, phản ánh sự thích nghi với môi trường.
  • C. Có nguồn gốc chung trong quá trình phát triển phôi, nhưng có thể có chức năng khác nhau.
  • D. Xuất hiện ở các loài khác nhau do ngẫu nhiên và không phản ánh quan hệ họ hàng.

Câu 3: Chi trước của mèo dùng để đi, cánh dơi dùng để bay, vây cá voi dùng để bơi. Mặc dù có chức năng khác nhau, cấu tạo xương của các chi này lại rất giống nhau (đều gồm xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và chứng minh điều gì?

  • A. Bằng chứng cơ quan thoái hóa, chứng minh sự tiêu biến do không sử dụng.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng), chứng minh nguồn gốc chung.
  • C. Bằng chứng cơ quan tương tự, chứng minh sự tiến hóa đồng quy.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng minh sự giống nhau ở giai đoạn phôi.

Câu 4: Cánh của loài chim và cánh của loài côn trùng đều dùng để bay. Tuy nhiên, cấu tạo của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương và lông, cánh côn trùng là màng kitin). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và chứng minh điều gì?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng, chứng minh nguồn gốc chung.
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa, chứng minh sự tiêu biến do không sử dụng.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng minh sự giống nhau ở giai đoạn phôi.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự), chứng minh sự tiến hóa đồng quy.

Câu 5: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hay tàn tích của chi sau ở cá voi là những ví dụ về:

  • A. Cơ quan thoái hóa
  • B. Cơ quan tương đồng
  • C. Cơ quan tương tự
  • D. Cơ quan chức năng chính

Câu 6: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy chúng có nhiều điểm giống nhau ở giai đoạn đầu (ví dụ: đều có khe mang, đuôi dài). Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau. Bằng chứng này thuộc lĩnh vực nào và chứng minh điều gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch, chứng minh sự chuyển tiếp giữa các nhóm.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng minh cấu tạo tương đồng.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng minh nguồn gốc chung.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng minh sự phân bố theo khu vực.

Câu 7: Bằng chứng nào sau đây dựa trên sự giống nhau và khác nhau trong cấu trúc vật chất di truyền (DNA, RNA) và protein giữa các loài để suy luận về quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của chúng?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng tế bào học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 8: Khi so sánh trình tự amino acid của protein hemoglobin giữa người và các loài khác, người ta thấy: số khác biệt với tinh tinh là 0, với khỉ là 12, với chó là 32, với chim là 45, với cá chép là 68. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi với người nhất?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ
  • C. Chó
  • D. Cá chép

Câu 9: Sự phân bố của các loài trên Trái Đất (ví dụ: hệ động thực vật đặc hữu ở Úc, sự tương đồng giữa các loài ở các lục địa từng liền kề) cung cấp bằng chứng cho thấy sự tiến hóa chịu ảnh hưởng của lịch sử địa chất và sự di chuyển của các lục địa. Đây là bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh

Câu 10: Bằng chứng nào sau đây chứng minh rằng tất cả sinh vật trên Trái Đất có chung nguồn gốc, dựa trên sự phổ biến của mã di truyền, con đường trao đổi chất cơ bản và cấu trúc tế bào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử và tế bào học
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 11: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) được xem là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng vì nó có đặc điểm của cả bò sát (đuôi dài có xương, răng, móng vuốt trên cánh) và chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất). Phát hiện hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho điều gì?

  • A. Sự tiến hóa đồng quy giữa bò sát và chim.
  • B. Sự chuyển tiếp tiến hóa từ bò sát sang chim.
  • C. Các loài bò sát và chim hiện đại có cùng tổ tiên trực tiếp là Archaeopteryx.
  • D. Archaeopteryx là tổ tiên của tất cả các loài bò sát và chim.

Câu 12: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương chậu ở cá voi) lại được coi là bằng chứng cho tiến hóa?

  • A. Chúng chứng minh rằng các cơ quan không cần thiết sẽ tự động biến mất hoàn toàn.
  • B. Chúng là bằng chứng cho sự sáng tạo riêng biệt của từng loài.
  • C. Chúng thể hiện sự tiến hóa đồng quy, nơi các loài không liên quan phát triển cấu trúc tương tự.
  • D. Chúng là tàn tích của các cấu trúc có chức năng ở tổ tiên, cho thấy mối quan hệ họ hàng và sự thay đổi theo thời gian.

Câu 13: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc trình tự amino acid của protein, cung cấp thông tin về quan hệ họ hàng giữa các loài. Mức độ giống nhau về trình tự này càng cao thì:

  • A. Quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần gũi.
  • B. Các loài đó đã tiến hóa độc lập trong thời gian dài.
  • C. Các loài đó sống trong môi trường giống nhau.
  • D. Kích thước bộ gen của các loài đó là như nhau.

Câu 14: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài trên các đảo thường cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Vì tất cả các loài trên đảo đều có nguồn gốc từ một loài duy nhất.
  • B. Vì môi trường đảo rất ổn định, ít thay đổi.
  • C. Vì sự cô lập địa lý thúc đẩy sự phân hóa và hình thành các loài đặc hữu.
  • D. Vì các loài trên đảo không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 15: Khi nghiên cứu các lớp địa tầng, các nhà khoa học thường tìm thấy các hóa thạch của những sinh vật đơn giản ở lớp dưới và những sinh vật phức tạp hơn ở lớp trên. Điều này cung cấp bằng chứng cho thấy:

  • A. Sự sống đã tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp theo thời gian.
  • B. Các loài phức tạp hơn luôn tồn tại cùng thời với các loài đơn giản hơn.
  • C. Môi trường sống ngày càng trở nên đơn giản hơn.
  • D. Tất cả các loài đều xuất hiện đồng thời trên Trái Đất.

Câu 16: Sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể (hình dạng, số lượng, băng nhiễm sắc thể) giữa các loài có quan hệ họ hàng gần gũi là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử

Câu 17: Tại sao việc so sánh trình tự DNA hoặc protein giữa các loài được coi là bằng chứng tiến hóa đáng tin cậy?

  • A. Vì DNA và protein là những phân tử ngẫu nhiên, không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Vì sự khác biệt trong trình tự phản ánh lịch sử tích lũy đột biến, liên quan trực tiếp đến thời gian tách dòng và quan hệ họ hàng.
  • C. Vì tất cả các loài đều có trình tự DNA và protein hoàn toàn giống nhau.
  • D. Vì DNA và protein chỉ tồn tại ở các loài đã tiến hóa hoàn thiện.

Câu 18: Cơ quan nào dưới đây là ví dụ về cơ quan tương đồng?

  • A. Cánh dơi và tay người
  • B. Gai hoa hồng và gai cây hoàng liên
  • C. Mang cá và khí quản sâu bọ
  • D. Chân trước của chuột chũi và chân trước của dế chũi

Câu 19: Cơ quan nào dưới đây là ví dụ về cơ quan tương tự?

  • A. Cánh bướm và cánh chim
  • B. Tay người và chi trước mèo
  • C. Tuyến nọc độc của rắn và tuyến nước bọt của người
  • D. Rễ củ khoai lang và củ khoai tây

Câu 20: Một trong những bằng chứng phôi sinh học so sánh quan trọng là định luật phát triển cá thể lặp lại một phần lịch sử phát triển của loài. Phát biểu này có ý nghĩa gì?

  • A. Phôi của các loài khác nhau luôn giống nhau hoàn toàn ở mọi giai đoạn.
  • B. Phôi chỉ phản ánh sự thích nghi của cá thể với môi trường hiện tại.
  • C. Giai đoạn phát triển phôi của một cá thể lặp lại một cách rút gọn các giai đoạn tiến hóa của loài.
  • D. Sự phát triển phôi là hoàn toàn ngẫu nhiên ở mỗi loài.

Câu 21: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 22: Các bằng chứng tiến hóa khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi sinh học, phân tử, địa lý) khi được xem xét cùng nhau sẽ:

  • A. Mâu thuẫn với nhau và không thể đưa ra kết luận chính xác.
  • B. Củng cố lẫn nhau và cung cấp bức tranh toàn diện hơn về lịch sử sự sống.
  • C. Chỉ có một loại bằng chứng là thực sự đáng tin cậy, các loại khác là thứ yếu.
  • D. Mỗi loại bằng chứng chỉ giải thích một khía cạnh rất nhỏ và không liên quan đến nhau.

Câu 23: Một ví dụ về bằng chứng địa lí sinh vật học là sự tồn tại của các loài thú có túi (Marsupials) phân bố chủ yếu ở Úc và Nam Mỹ, nhưng rất ít ở các lục địa khác. Điều này được giải thích như thế nào dựa trên thuyết tiến hóa và địa chất?

  • A. Thú có túi phát sinh khi các lục địa còn gần nhau; khi các lục địa tách rời, chúng tiến hóa độc lập ở các khu vực bị cô lập như Úc và Nam Mỹ, trong khi ở các lục địa khác, chúng bị cạnh tranh bởi thú có nhau thai.
  • B. Thú có túi chỉ có thể sống sót trong điều kiện khí hậu đặc trưng của Úc và Nam Mỹ.
  • C. Thú có túi di cư đến Úc và Nam Mỹ sau khi các lục địa đã tách hoàn toàn.
  • D. Sự phân bố này là ngẫu nhiên và không liên quan đến lịch sử tiến hóa hay địa chất.

Câu 24: Tại sao sự giống nhau về mã di truyền ở hầu hết các loài sinh vật (ví dụ: bộ ba codon AUG mã hóa cho methionine và là codon mở đầu ở cả vi khuẩn và người) lại được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Mã di truyền phải giống nhau để các loài có thể giao phối với nhau.
  • B. Mã di truyền giống nhau là do sự tiến hóa hội tụ độc lập ở các loài khác nhau.
  • C. Sự giống nhau này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Sự phổ biến của mã di truyền cho thấy tất cả các dạng sống hiện đại có chung nguồn gốc từ một tổ tiên chung.

Câu 25: Bằng chứng nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc so sánh cấu trúc bên trong và bên ngoài của các cơ quan giữa các loài để suy luận về quan hệ họ hàng?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 26: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống mới. Để xác định vị trí của nó trong cây phát sinh loài, bạn sẽ sử dụng bằng chứng nào hiệu quả nhất?

  • A. So sánh đặc điểm hình thái của hóa thạch với các hóa thạch và loài hiện tại đã biết (Bằng chứng hóa thạch và giải phẫu so sánh).
  • B. So sánh trình tự DNA của hóa thạch với các loài hiện đại (thường khó hoặc không thể thực hiện với hóa thạch cổ).
  • C. So sánh giai đoạn phát triển phôi của hóa thạch (không áp dụng được cho hóa thạch).
  • D. Nghiên cứu sự phân bố địa lý của hóa thạch (cung cấp thông tin về thời gian và nơi sống, không trực tiếp về quan hệ họ hàng chi tiết).

Câu 27: Sự đa dạng của các loài sinh vật trên quần đảo Galapagos, mỗi đảo có những loài đặc hữu riêng nhưng rõ ràng có quan hệ họ hàng với các loài trên đất liền Nam Mỹ, là một ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 28: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, người ta thấy sự khác biệt chỉ khoảng 1-2%. Mức độ tương đồng cao này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có chức năng sinh học hoàn toàn giống nhau.
  • B. Người tiến hóa từ tinh tinh.
  • C. Sự sống trên Trái Đất xuất hiện đồng thời.
  • D. Người và tinh tinh có chung một tổ tiên tương đối gần.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở giai đoạn sớm lại quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì phôi của mọi loài đều hoàn toàn giống nhau.
  • B. Vì giai đoạn phôi sớm thường bộc lộ những đặc điểm của tổ tiên chung, giúp nhận diện mối quan hệ họ hàng.
  • C. Vì phôi là giai đoạn tiến hóa hoàn thiện nhất của một cá thể.
  • D. Vì phôi không chịu tác động của môi trường bên ngoài.

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài dựa trên tốc độ tích lũy đột biến trung bình theo thời gian?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là trực tiếp nhất, cho phép nghiên cứu lịch sử phát triển của sinh vật và mối liên hệ giữa các nhóm loài đã tuyệt chủng và đang tồn tại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Các cơ quan tương đồng là những cơ quan:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chi trước của mèo dùng để đi, cánh dơi dùng để bay, vây cá voi dùng để bơi. Mặc dù có chức năng khác nhau, cấu tạo xương của các chi này lại rất giống nhau (đều gồm xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và chứng minh điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cánh của loài chim và cánh của loài côn trùng đều dùng để bay. Tuy nhiên, cấu tạo của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương và lông, cánh côn trùng là màng kitin). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào và chứng minh điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hay tàn tích của chi sau ở cá voi là những ví dụ về:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy chúng có nhiều điểm giống nhau ở giai đoạn đầu (ví dụ: đều có khe mang, đuôi dài). Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau. Bằng chứng này thuộc lĩnh vực nào và chứng minh điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bằng chứng nào sau đây dựa trên sự giống nhau và khác nhau trong cấu trúc vật chất di truyền (DNA, RNA) và protein giữa các loài để suy luận về quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của chúng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi so sánh trình tự amino acid của protein hemoglobin giữa người và các loài khác, người ta thấy: số khác biệt với tinh tinh là 0, với khỉ là 12, với chó là 32, với chim là 45, với cá chép là 68. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi với người nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự phân bố của các loài trên Trái Đất (ví dụ: hệ động thực vật đặc hữu ở Úc, sự tương đồng giữa các loài ở các lục địa từng liền kề) cung cấp bằng chứng cho thấy sự tiến hóa chịu ảnh hưởng của lịch sử địa chất và sự di chuyển của các lục địa. Đây là bằng chứng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bằng chứng nào sau đây chứng minh rằng tất cả sinh vật trên Trái Đất có chung nguồn gốc, dựa trên sự phổ biến của mã di truyền, con đường trao đổi chất cơ bản và cấu trúc tế bào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) được xem là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng vì nó có đặc điểm của cả bò sát (đuôi dài có xương, răng, móng vuốt trên cánh) và chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất). Phát hiện hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương chậu ở cá voi) lại được coi là bằng chứng cho tiến hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc trình tự amino acid của protein, cung cấp thông tin về quan hệ họ hàng giữa các loài. Mức độ giống nhau về trình tự này càng cao thì:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài trên các đảo thường cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nghiên cứu các lớp địa tầng, các nhà khoa học thường tìm thấy các hóa thạch của những sinh vật đơn giản ở lớp dưới và những sinh vật phức tạp hơn ở lớp trên. Điều này cung cấp bằng chứng cho thấy:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể (hình dạng, số lượng, băng nhiễm sắc thể) giữa các loài có quan hệ họ hàng gần gũi là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc so sánh trình tự DNA hoặc protein giữa các loài được coi là bằng chứng tiến hóa đáng tin cậy?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cơ quan nào dưới đây là ví dụ về cơ quan tương đồng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cơ quan nào dưới đây là ví dụ về cơ quan tương tự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những bằng chứng phôi sinh học so sánh quan trọng là định luật phát triển cá thể lặp lại một phần lịch sử phát triển của loài. Phát biểu này có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Các bằng chứng tiến hóa khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi sinh học, phân tử, địa lý) khi được xem xét cùng nhau sẽ:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một ví dụ về bằng chứng địa lí sinh vật học là sự tồn tại của các loài thú có túi (Marsupials) phân bố chủ yếu ở Úc và Nam Mỹ, nhưng rất ít ở các lục địa khác. Điều này được giải thích như thế nào dựa trên thuyết tiến hóa và địa chất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao sự giống nhau về mã di truyền ở hầu hết các loài sinh vật (ví dụ: bộ ba codon AUG mã hóa cho methionine và là codon mở đầu ở cả vi khuẩn và người) lại được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung của sự sống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bằng chứng nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc so sánh cấu trúc bên trong và bên ngoài của các cơ quan giữa các loài để suy luận về quan hệ họ hàng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống mới. Để xác định vị trí của nó trong cây phát sinh loài, bạn sẽ sử dụng bằng chứng nào hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự đa dạng của các loài sinh vật trên quần đảo Galapagos, mỗi đảo có những loài đặc hữu riêng nhưng rõ ràng có quan hệ họ hàng với các loài trên đất liền Nam Mỹ, là một ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, người ta thấy sự khác biệt chỉ khoảng 1-2%. Mức độ tương đồng cao này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở giai đoạn sớm lại quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng tiến hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng cây phát sinh loài dựa trên tốc độ tích lũy đột biến trung bình theo thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phát hiện hóa thạch của các loài sinh vật chuyển tiếp (intermediate forms), ví dụ như hóa thạch của Archaeopteryx (có đặc điểm của cả bò sát và chim), cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì trong tiến hóa?

  • A. Sự biến đổi đồng loạt của các loài dưới tác động của môi trường.
  • B. Tính bất biến của các loài trong các kỷ địa chất khác nhau.
  • C. Sự chuyển tiếp giữa các nhóm phân loại lớn trong lịch sử sự sống.
  • D. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới mà không có tổ tiên chung.

Câu 2: Chi trước của mèo dùng để bắt mồi, cánh dơi dùng để bay, vây cá voi dùng để bơi. Mặc dù chức năng khác nhau, cấu tạo xương của các cơ quan này lại có nhiều nét tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương đồng)
  • B. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương tự)
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Địa lí sinh vật

Câu 3: Cánh của loài côn trùng (ví dụ: bướm) và cánh của loài chim đều có chức năng giúp cơ thể bay lượn. Tuy nhiên, cấu tạo giải phẫu của cánh côn trùng (màng kitin căng bởi gân cánh) rất khác biệt so với cấu tạo xương và lông vũ ở cánh chim. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương đồng)
  • B. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương tự)
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Cơ quan thoái hóa

Câu 4: Ruột thừa ở người là một đoạn ruột nhỏ, hẹp ở đầu ruột già, hầu như không còn chức năng tiêu hóa rõ rệt. Tuy nhiên, ở một số động vật ăn cỏ như thỏ, ruột thừa lại rất phát triển và đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa xenlulozơ. Ruột thừa ở người là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Cơ quan thoái hóa

Câu 5: Khi nghiên cứu sự phát triển của phôi ở các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy ở giai đoạn sớm, phôi của chúng có nhiều điểm tương đồng nổi bật (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn phát triển muộn hơn. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Các loài có xương sống đều có chung nguồn gốc.
  • B. Môi trường sống quyết định sự phát triển của phôi.
  • C. Sự phát triển phôi không liên quan đến lịch sử tiến hóa.
  • D. Các loài phát triển phôi giống nhau sẽ có chức năng cơ thể giống nhau khi trưởng thành.

Câu 6: Tại sao các loài động vật có vú sống ở những khu vực địa lí rất xa nhau (ví dụ: chuột túi ở Úc, sói ở Bắc Mỹ) lại có cấu tạo cơ thể và tập tính rất khác biệt, trong khi các loài sóc sống ở các khu rừng khác nhau trên cùng một lục địa lại có nhiều điểm tương đồng?

  • A. Do chế độ ăn khác nhau hoàn toàn.
  • B. Do sự khác biệt về kích thước cơ thể.
  • C. Do chúng có cơ quan tương tự để thích nghi.
  • D. Do sự phân bố địa lí và lịch sử hình thành loài (bằng chứng địa lí sinh vật).

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin giữa người và các loài khác, người ta thấy mức độ khác biệt như sau: với tinh tinh (1.7%), với khỉ (4.5%), với chuột (13%), với gà (25%). Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ
  • C. Chuột
  • D. Gà

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, RNA, protein) được coi là bằng chứng tiến hóa hiện đại và chính xác nhất vì:

  • A. Nó chỉ nghiên cứu các loài còn tồn tại.
  • B. Nó dựa trên các đặc điểm hình thái dễ quan sát.
  • C. Nó phản ánh trực tiếp mối quan hệ di truyền ở cấp độ phân tử.
  • D. Nó chỉ áp dụng cho thực vật và vi sinh vật.

Câu 9: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Hóa thạch này cho thấy nó có cấu tạo răng và hộp sọ khá giống với một nhóm động vật có vú hiện đại, nhưng cấu tạo chi lại có những đặc điểm trung gian giữa nhóm hiện đại đó và một nhóm động vật có vú cổ xưa hơn đã tuyệt chủng. Phát hiện này củng cố cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Địa lí sinh vật
  • B. Hóa thạch
  • C. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương tự)
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 10: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài khác nhau lại cung cấp bằng chứng cho quá trình tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ các loài luôn duy trì cấu tạo cơ thể ổn định qua các thế hệ.
  • B. Thể hiện sự hoàn hảo trong cấu tạo của các loài hiện đại.
  • C. Là ví dụ về sự thích nghi hoàn toàn với môi trường mới.
  • D. Là dấu vết của các cơ quan đã phát triển và có chức năng ở tổ tiên, chứng minh nguồn gốc chung.

Câu 11: Khi xem xét sự phân bố của các loài chim trên các quần đảo xa xôi, Darwin nhận thấy các loài trên mỗi đảo hoặc nhóm đảo thường có quan hệ họ hàng gần với nhau và với các loài trên lục địa gần nhất, mặc dù chúng có những thích nghi riêng biệt với môi trường đảo. Bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Hóa thạch
  • B. Giải phẫu so sánh
  • C. Địa lí sinh vật
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 12: Tại sao các loài động vật có vú, mặc dù sống trong các môi trường khác nhau (trên cạn, dưới nước, trên không), lại có cấu tạo chi trước tương đồng (cơ quan tương đồng)?

  • A. Chúng có chung nguồn gốc và tiến hóa phân li thích nghi với môi trường khác nhau.
  • B. Chúng tiến hóa hội tụ để thực hiện chức năng tương tự.
  • C. Đây là sự ngẫu nhiên trong quá trình hình thành cơ quan.
  • D. Cấu tạo chi trước không liên quan đến nguồn gốc tiến hóa.

Câu 13: So sánh trình tự amino acid của một loại protein nhất định ở các loài khác nhau là một bằng chứng tiến hóa. Mức độ giống nhau hay khác nhau về trình tự amino acid này phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về môi trường sống của các loài.
  • B. Mức độ quan hệ họ hàng và thời gian tách biệt khỏi tổ tiên chung.
  • C. Chức năng khác nhau của protein ở các loài.
  • D. Kích thước cơ thể của các loài.

Câu 14: Trong nghiên cứu hóa thạch, người ta phát hiện các hóa thạch của sinh vật đơn giản thường nằm ở các lớp đất đá cổ hơn (sâu hơn) so với hóa thạch của sinh vật phức tạp. Điều này ủng hộ cho quan điểm tiến hóa nào?

  • A. Sự bất biến của loài.
  • B. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các loài.
  • C. Sự phát triển của sự sống từ đơn giản đến phức tạp theo thời gian.
  • D. Sự đồng nhất về cấu tạo của các loài trong quá khứ và hiện tại.

Câu 15: Tại sao bằng chứng phôi sinh học so sánh chỉ mạnh mẽ nhất ở giai đoạn sớm của sự phát triển phôi?

  • A. Vì giai đoạn sớm phôi chịu ảnh hưởng lớn nhất của môi trường.
  • B. Vì giai đoạn sớm phôi lặp lại một số đặc điểm của tổ tiên chung.
  • C. Vì giai đoạn muộn phôi có cấu tạo quá phức tạp để so sánh.
  • D. Vì chỉ có giai đoạn sớm phôi mới có thể quan sát được.

Câu 16: Một loài thực vật chỉ được tìm thấy trên một ngọn núi lửa đã ngưng hoạt động ở giữa đại dương, không có ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Đây là một ví dụ về hiện tượng đặc hữu. Hiện tượng đặc hữu này là bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Hóa thạch
  • B. Giải phẫu so sánh
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Địa lí sinh vật

Câu 17: Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của bộ mã di truyền (mã bộ ba) ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

  • A. Tất cả các sinh vật có chung nguồn gốc.
  • B. Bộ mã di truyền là kết quả của sự thích nghi với môi trường.
  • C. Chức năng của protein không liên quan đến mã di truyền.
  • D. Chỉ có các loài có quan hệ họ hàng gần mới có bộ mã di truyền giống nhau.

Câu 18: Khi so sánh cấu tạo giải phẫu, người ta nhận thấy xương cánh tay của người, cánh dơi và chân trước của cá voi đều có cùng các loại xương chính (xương cánh tay, xương trụ, xương quay). Tuy nhiên, tỷ lệ chiều dài và hình dạng của các xương này khác nhau đáng kể để phù hợp với các chức năng khác nhau. Đây là minh chứng cho quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Đồng quy tính trạng
  • D. Tiến hóa song song

Câu 19: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật trên các lục địa hiện nay bị chia cắt bởi đại dương lại được coi là bằng chứng quan trọng cho cả địa lí sinh vật và hóa thạch?

  • A. Vì loài đó có khả năng bơi hoặc bay qua đại dương.
  • B. Vì đó là bằng chứng về sự sáng tạo độc lập ở nhiều nơi.
  • C. Vì nó ủng hộ thuyết kiến tạo mảng và sự thay đổi phân bố địa lí theo thời gian.
  • D. Vì hóa thạch đó là cơ quan thoái hóa ở các lục địa khác nhau.

Câu 20: Khi so sánh bộ gen của người và chuột, người ta thấy có khoảng 85% trình tự gen là tương đồng. Điều này có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Người và chuột có môi trường sống giống nhau.
  • B. Người và chuột có chung một tổ tiên tương đối gần trong lịch sử tiến hóa.
  • C. Người tiến hóa trực tiếp từ chuột.
  • D. Bộ gen của người và chuột hoàn toàn giống nhau về chức năng.

Câu 21: Một nhà sinh vật học nghiên cứu hệ động vật trên một hòn đảo núi lửa mới hình thành. Ông nhận thấy các loài trên đảo chủ yếu là các loài có khả năng di cư đường xa tốt (chim, côn trùng, thực vật hạt nhẹ) và các loài này có quan hệ họ hàng gần với các loài trên lục địa gần nhất. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của bằng chứng địa lí sinh vật?

  • A. Sự phân bố đều của các loài trên toàn cầu.
  • B. Sự xuất hiện độc lập của các loài ở các khu vực khác nhau.
  • C. Ảnh hưởng của khả năng phát tán và cách li địa lí đến sự hình thành và phân bố loài.
  • D. Sự giống nhau về hệ sinh thái giữa đảo và lục địa.

Câu 22: Khi so sánh phôi của người và thằn lằn ở giai đoạn có khe mang, điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa hai loài?

  • A. Người là hậu duệ trực tiếp của thằn lằn.
  • B. Thằn lằn có khả năng sống dưới nước.
  • D. Hai loài có chung một tổ tiên có mang trong lịch sử tiến hóa.

Câu 23: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây có thể cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng và sự thay đổi của sinh giới qua các kỷ địa chất?

  • A. Hóa thạch
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Giải phẫu so sánh (Cơ quan thoái hóa)
  • D. Địa lí sinh vật (Phân bố hiện tại)

Câu 24: Sự giống nhau về cấu tạo tế bào (ví dụ: màng tế bào, bào tương, ribosome) và các quá trình sinh hóa cơ bản (ví dụ: hô hấp tế bào, tổng hợp protein) ở hầu hết các sinh vật là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương tự)
  • B. Hóa thạch
  • C. Địa lí sinh vật
  • D. Sinh học phân tử và tế bào học

Câu 25: Tại sao việc so sánh trình tự DNA được coi là bằng chứng tiến hóa chính xác hơn so với việc so sánh trình tự amino acid của protein?

  • A. DNA phản ánh tất cả các thay đổi di truyền, bao gồm cả những thay đổi không làm thay đổi trình tự amino acid.
  • B. DNA dễ phân tích hơn protein.
  • C. Protein chỉ tồn tại ở một số loài nhất định.
  • D. Trình tự amino acid không liên quan đến thông tin di truyền.

Câu 26: Một nhà khoa học nghiên cứu một loài cá hang động mù. Loài cá này có mắt rất nhỏ, không có chức năng nhìn, nhưng lại có cấu trúc xương mắt và các cơ liên quan. Ở loài cá sống ở môi trường ánh sáng bên ngoài và có quan hệ họ hàng với cá hang động, mắt phát triển bình thường và có chức năng nhìn. Mắt của cá hang động mù là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Hóa thạch

Câu 27: Tại sao sự phân bố của các loài trên các đảo đại dương thường khác biệt đáng kể so với các đảo lục địa (các đảo gần lục địa)?

  • A. Khí hậu trên đảo đại dương khắc nghiệt hơn.
  • B. Lịch sử hình thành và mức độ cách li địa lí khác nhau.
  • C. Đảo đại dương không có đất phù sa.
  • D. Các loài trên đảo đại dương không có khả năng cạnh tranh.

Câu 28: Nghiên cứu so sánh bộ gen cho thấy người và chuột có nhiều gen chức năng giống nhau và được sắp xếp theo thứ tự tương tự trên các nhiễm sắc thể (hiện tượng bảo tồn trình tự gen). Điều này củng cố thêm cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Sinh học phân tử
  • B. Hóa thạch
  • C. Giải phẫu so sánh (Cơ quan tương tự)
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các protein có chức năng quan trọng và phổ biến (ví dụ: cytochrome c, hemoglobin) để so sánh trình tự amino acid khi nghiên cứu quan hệ họ hàng giữa các loài xa nhau?

  • A. Các protein này chỉ có ở các loài có quan hệ họ hàng gần.
  • B. Các protein này có kích thước nhỏ nhất.
  • C. Các protein này dễ dàng được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
  • D. Các protein chức năng quan trọng có tốc độ biến đổi chậm và đều đặn, phù hợp cho việc so sánh tiến hóa.

Câu 30: Khi nghiên cứu hệ thực vật ở dãy núi Andes (Nam Mỹ) và dãy núi Alps (Châu Âu), người ta nhận thấy có một số loài thực vật rất giống nhau về hình thái và thích nghi với môi trường núi cao, mặc dù hai dãy núi này cách xa nhau và có lịch sử địa chất khác biệt. Đây là ví dụ về hiện tượng nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ (Đồng quy tính trạng)
  • B. Tiến hóa phân li
  • C. Hiện tượng đặc hữu
  • D. Sự di cư hàng loạt giữa hai khu vực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Việc phát hiện hóa thạch của các loài sinh vật chuyển tiếp (intermediate forms), ví dụ như hóa thạch của Archaeopteryx (có đặc điểm của cả bò sát và chim), cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì trong tiến hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chi trước của mèo dùng để bắt mồi, cánh dơi dùng để bay, vây cá voi dùng để bơi. Mặc dù chức năng khác nhau, cấu tạo xương của các cơ quan này lại có nhiều nét tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cánh của loài côn trùng (ví dụ: bướm) và cánh của loài chim đều có chức năng giúp cơ thể bay lượn. Tuy nhiên, cấu tạo giải phẫu của cánh côn trùng (màng kitin căng bởi gân cánh) rất khác biệt so với cấu tạo xương và lông vũ ở cánh chim. Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ruột thừa ở người là một đoạn ruột nhỏ, hẹp ở đầu ruột già, hầu như không còn chức năng tiêu hóa rõ rệt. Tuy nhiên, ở một số động vật ăn cỏ như thỏ, ruột thừa lại rất phát triển và đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa xenlulozơ. Ruột thừa ở người là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi nghiên cứu sự phát triển của phôi ở các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy ở giai đoạn sớm, phôi của chúng có nhiều điểm tương đồng nổi bật (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn phát triển muộn hơn. Điều này chứng tỏ điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao các loài động vật có vú sống ở những khu vực địa lí rất xa nhau (ví dụ: chuột túi ở Úc, sói ở Bắc Mỹ) lại có cấu tạo cơ thể và tập tính rất khác biệt, trong khi các loài sóc sống ở các khu rừng khác nhau trên cùng một lục địa lại có nhiều điểm tương đồng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin giữa người và các loài khác, người ta thấy mức độ khác biệt như sau: với tinh tinh (1.7%), với khỉ (4.5%), với chuột (13%), với gà (25%). Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, RNA, protein) được coi là bằng chứng tiến hóa hiện đại và chính xác nhất vì:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Hóa thạch này cho thấy nó có cấu tạo răng và hộp sọ khá giống với một nhóm động vật có vú hiện đại, nhưng cấu tạo chi lại có những đặc điểm trung gian giữa nhóm hiện đại đó và một nhóm động vật có vú cổ xưa hơn đã tuyệt chủng. Phát hiện này củng cố cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài khác nhau lại cung cấp bằng chứng cho quá trình tiến hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi xem xét sự phân bố của các loài chim trên các quần đảo xa xôi, Darwin nhận thấy các loài trên mỗi đảo hoặc nhóm đảo thường có quan hệ họ hàng gần với nhau và với các loài trên lục địa gần nhất, mặc dù chúng có những thích nghi riêng biệt với môi trường đảo. Bằng chứng này thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao các loài động vật có vú, mặc dù sống trong các môi trường khác nhau (trên cạn, dưới nước, trên không), lại có cấu tạo chi trước tương đồng (cơ quan tương đồng)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh trình tự amino acid của một loại protein nhất định ở các loài khác nhau là một bằng chứng tiến hóa. Mức độ giống nhau hay khác nhau về trình tự amino acid này phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong nghiên cứu hóa thạch, người ta phát hiện các hóa thạch của sinh vật đơn giản thường nằm ở các lớp đất đá cổ hơn (sâu hơn) so với hóa thạch của sinh vật phức tạp. Điều này ủng hộ cho quan điểm tiến hóa nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao bằng chứng phôi sinh học so sánh chỉ mạnh mẽ nhất ở giai đoạn sớm của sự phát triển phôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một loài thực vật chỉ được tìm thấy trên một ngọn núi lửa đã ngưng hoạt động ở giữa đại dương, không có ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Đây là một ví dụ về hiện tượng đặc hữu. Hiện tượng đặc hữu này là bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của bộ mã di truyền (mã bộ ba) ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi so sánh cấu tạo giải phẫu, người ta nhận thấy xương cánh tay của người, cánh dơi và chân trước của cá voi đều có cùng các loại xương chính (xương cánh tay, xương trụ, xương quay). Tuy nhiên, tỷ lệ chiều dài và hình dạng của các xương này khác nhau đáng kể để phù hợp với các chức năng khác nhau. Đây là minh chứng cho quá trình tiến hóa nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật trên các lục địa hiện nay bị chia cắt bởi đại dương lại được coi là bằng chứng quan trọng cho cả địa lí sinh vật và hóa thạch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi so sánh bộ gen của người và chuột, người ta thấy có khoảng 85% trình tự gen là tương đồng. Điều này có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà sinh vật học nghiên cứu hệ động vật trên một hòn đảo núi lửa mới hình thành. Ông nhận thấy các loài trên đảo chủ yếu là các loài có khả năng di cư đường xa tốt (chim, côn trùng, thực vật hạt nhẹ) và các loài này có quan hệ họ hàng gần với các loài trên lục địa gần nhất. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của bằng chứng địa lí sinh vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi so sánh phôi của người và thằn lằn ở giai đoạn có khe mang, điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa hai loài?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây có thể cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng và sự thay đổi của sinh giới qua các kỷ địa chất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự giống nhau về cấu tạo tế bào (ví dụ: màng tế bào, bào tương, ribosome) và các quá trình sinh hóa cơ bản (ví dụ: hô hấp tế bào, tổng hợp protein) ở hầu hết các sinh vật là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao việc so sánh trình tự DNA được coi là bằng chứng tiến hóa chính xác hơn so với việc so sánh trình tự amino acid của protein?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một nhà khoa học nghiên cứu một loài cá hang động mù. Loài cá này có mắt rất nhỏ, không có chức năng nhìn, nhưng lại có cấu trúc xương mắt và các cơ liên quan. Ở loài cá sống ở môi trường ánh sáng bên ngoài và có quan hệ họ hàng với cá hang động, mắt phát triển bình thường và có chức năng nhìn. Mắt của cá hang động mù là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao sự phân bố của các loài trên các đảo đại dương thường khác biệt đáng kể so với các đảo lục địa (các đảo gần lục địa)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nghiên cứu so sánh bộ gen cho thấy người và chuột có nhiều gen chức năng giống nhau và được sắp xếp theo thứ tự tương tự trên các nhiễm sắc thể (hiện tượng bảo tồn trình tự gen). Điều này củng cố thêm cho bằng chứng tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các protein có chức năng quan trọng và phổ biến (ví dụ: cytochrome c, hemoglobin) để so sánh trình tự amino acid khi nghiên cứu quan hệ họ hàng giữa các loài xa nhau?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi nghiên cứu hệ thực vật ở dãy núi Andes (Nam Mỹ) và dãy núi Alps (Châu Âu), người ta nhận thấy có một số loài thực vật rất giống nhau về hình thái và thích nghi với môi trường núi cao, mặc dù hai dãy núi này cách xa nhau và có lịch sử địa chất khác biệt. Đây là ví dụ về hiện tượng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cánh dơi, cánh chim, chi trước của khỉ và vây cá voi là những cấu trúc có nguồn gốc khác nhau nhưng thực hiện chức năng tương tự là di chuyển trong môi trường tương ứng. Nhận định này mô tả loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 2: Chi trước của mèo dùng để bắt mồi, cánh dơi dùng để bay, vây cá voi dùng để bơi. Mặc dù chức năng khác nhau, nhưng cấu tạo xương của các chi này rất giống nhau (đều gồm xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay và xương ngón tay). Đặc điểm này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài này?

  • A. Chúng có chung nguồn gốc từ một tổ tiên xa.
  • B. Chúng tiến hóa hội tụ để thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
  • C. Chúng là kết quả của đột biến và chọn lọc ngẫu nhiên.
  • D. Chúng không có mối quan hệ tiến hóa nào.

Câu 3: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) là những cơ quan kém phát triển hoặc không còn chức năng ở sinh vật trưởng thành, nhưng lại phát triển đầy đủ và có chức năng ở loài khác hoặc ở giai đoạn phôi thai của chính loài đó. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ sinh vật hiện tại đang tiến hóa theo hướng phức tạp hơn.
  • B. Giải thích sự hình thành các cơ quan mới ở loài hiện tại.
  • C. Phản ánh lịch sử tiến hóa, cho thấy loài hiện tại có nguồn gốc từ tổ tiên có các cơ quan đó phát triển đầy đủ.
  • D. Là bằng chứng cho thấy các loài hoàn toàn độc lập về nguồn gốc.

Câu 4: Quan sát sự phát triển phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn đầu cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng rõ rệt (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Những điểm tương đồng này càng ít dần ở các giai đoạn phát triển muộn hơn. Hiện tượng này là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ các loài có chung nguồn gốc.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ các loài có cùng chức năng sống.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật, giải thích sự phân bố các loài.
  • D. Bằng chứng tế bào học, cho thấy sự giống nhau về cấu tạo tế bào.

Câu 5: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự amino acid của protein ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy sự khác biệt càng lớn thì mối quan hệ họ hàng tiến hóa giữa các loài càng xa. Ngược lại, sự khác biệt càng ít thì mối quan hệ họ hàng càng gần. Đây là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.

Câu 6: Mã di truyền (genetic code) có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người đều sử dụng cùng một bộ ba nucleotide để mã hóa cho cùng một loại amino acid. Tính phổ biến của mã di truyền là bằng chứng quan trọng ủng hộ giả thuyết nào?

  • A. Tất cả các dạng sống trên Trái Đất có chung nguồn gốc.
  • B. Tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ quần thể.
  • C. Các loài tiến hóa độc lập và không liên quan.
  • D. Chỉ có sinh vật nhân thực mới có mã di truyền phổ biến.

Câu 7: Hóa thạch là bằng chứng trực tiếp nhất về lịch sử sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, không phải tất cả sinh vật chết đi đều trở thành hóa thạch và không phải tất cả hóa thạch đều được tìm thấy. Hạn chế lớn nhất của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Khó xác định chính xác tuổi của hóa thạch.
  • B. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một số khu vực địa lý nhất định.
  • C. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và bị gián đoạn, không phản ánh toàn bộ lịch sử sự sống.
  • D. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về cấu trúc giải phẫu, không có thông tin về sinh học phân tử.

Câu 8: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại trong lớp đất đá được xác định có niên đại khoảng 50 triệu năm trước. Việc xác định niên đại của hóa thạch dựa trên phương pháp nào là phổ biến và đáng tin cậy nhất?

  • A. So sánh kích thước hóa thạch với sinh vật hiện tại.
  • B. Dựa vào độ sâu của lớp đất đá chứa hóa thạch.
  • C. So sánh hình thái của hóa thạch với các hóa thạch khác đã biết.
  • D. Phân tích đồng vị phóng xạ trong hóa thạch hoặc lớp đá chứa nó.

Câu 9: Các loài động vật có túi (marsupials) phân bố chủ yếu ở Australia và New Guinea, trong khi động vật có vú (placental mammals) phổ biến ở các châu lục khác. Sự phân bố địa lý đặc thù này được giải thích như thế nào dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật?

  • A. Động vật có túi chỉ có thể sống sót trong môi trường khí hậu của Australia.
  • B. Australia tách khỏi các lục địa khác vào thời điểm động vật có túi đã tiến hóa và phát tán, trong khi động vật có vú còn chưa phổ biến, dẫn đến sự cách ly và đa dạng hóa riêng biệt.
  • C. Động vật có vú không thể di cư đến Australia do các rào cản địa lý hiện tại.
  • D. Sự phân bố này là ngẫu nhiên và không liên quan đến lịch sử tiến hóa.

Câu 10: Quan sát hình thái của một loài côn trùng mới được phát hiện, nhà khoa học nhận thấy nó có cấu trúc cánh giống như một loài bướm và cấu trúc miệng giống như một loài chuồn chuồn. Nếu các đặc điểm này thực sự là sự kết hợp của các đặc điểm từ hai nhóm tổ tiên khác nhau và loài côn trùng này tồn tại ở giai đoạn chuyển tiếp giữa hai nhóm đó, thì nó được xem là loại bằng chứng nào?

  • A. Hóa thạch chuyển tiếp.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 11: So sánh cấu trúc cơ bản của tế bào nhân sơ (prokaryotic cell) và tế bào nhân thực (eukaryotic cell) cho thấy nhiều điểm tương đồng (ví dụ: màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA). Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • C. Bằng chứng tế bào học.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 12: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc cơ bản của DNA và cơ chế sao chép, phiên mã, dịch mã ở hầu hết các loài sinh vật lại được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Chứng tỏ các loài không thể biến đổi vật chất di truyền.
  • B. Phản ánh sự thống nhất về cấu tạo và chức năng ở cấp độ phân tử, ủng hộ nguồn gốc chung của sự sống.
  • C. Giải thích tại sao các loài lại khác biệt nhau về hình thái.
  • D. Là bằng chứng cho thấy tiến hóa diễn ra theo hướng ngày càng phức tạp.

Câu 13: Một nhà cổ sinh vật học nghiên cứu các lớp đá trầm tích và tìm thấy hóa thạch của một loài cá vây tay (loài cá được cho là tổ tiên của động vật bốn chân) nằm dưới lớp đá chứa hóa thạch của loài lưỡng cư cổ nhất. Phát hiện này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Bằng chứng về sự phân bố địa lý của các loài cổ đại.
  • B. Bằng chứng về sự thoái hóa của các cơ quan.
  • C. Bằng chứng về sự tương đồng trong phát triển phôi.
  • D. Bằng chứng hóa thạch về trình tự xuất hiện và mối quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật.

Câu 14: Tại sao việc so sánh trình tự amino acid của các protein chức năng thiết yếu (ví dụ: hemoglobin, cytochrome c) ở các loài khác nhau lại là một bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa, đặc biệt là khi xây dựng cây phát sinh chủng loại?

  • A. Mức độ khác biệt về trình tự phản ánh khoảng thời gian và mức độ phân hóa từ tổ tiên chung.
  • B. Các protein này chỉ tồn tại ở các loài có quan hệ họ hàng gần.
  • C. Chức năng của protein quyết định mối quan hệ họ hàng.
  • D. Trình tự amino acid luôn giống hệt nhau ở các loài cùng ngành.

Câu 15: Sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lý hẹp, không có ở nơi nào khác) trên các đảo hoặc các khu vực bị cô lập về địa lý (ví dụ: đảo Galapagos, Australia) là bằng chứng thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 16: Tại sao việc so sánh các cơ quan tương đồng (homologous organs) được coi là bằng chứng mạnh mẽ hơn so với cơ quan tương tự (analogous organs) trong việc xác định quan hệ họ hàng tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng phản ánh nguồn gốc chung, trong khi cơ quan tương tự phản ánh sự thích nghi với môi trường tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng luôn có chức năng giống nhau, cơ quan tương tự thì không.
  • C. Cơ quan tương đồng chỉ có ở động vật có xương sống, cơ quan tương tự có ở mọi loài.
  • D. Cơ quan tương đồng là bằng chứng trực tiếp, cơ quan tương tự là gián tiếp.

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cấu trúc chi vừa có đặc điểm của vây cá, vừa có đặc điểm của chi bốn chân. Hóa thạch này có khả năng đại diện cho sự chuyển đổi từ môi trường nào sang môi trường nào trong lịch sử tiến hóa?

  • A. Từ môi trường bay sang môi trường bơi.
  • B. Từ môi trường trên cạn sang môi trường bay.
  • C. Từ môi trường bơi sang môi trường bay.
  • D. Từ môi trường nước sang môi trường trên cạn.

Câu 18: Khi so sánh hệ gen (DNA) của người và tinh tinh, các nhà khoa học nhận thấy mức độ tương đồng lên tới khoảng 98-99%. Mức độ tương đồng cao này là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có cùng số lượng nhiễm sắc thể.
  • B. Người và tinh tinh có chung nguồn gốc và quan hệ họ hàng rất gần.
  • C. Người tiến hóa từ tinh tinh.
  • D. Sự khác biệt 1-2% là không đáng kể.

Câu 19: Tại sao ruột thừa ở người và xương chậu ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Chúng là tàn tích của các cơ quan phát triển đầy đủ và có chức năng ở tổ tiên, nay bị tiêu giảm do không còn cần thiết.
  • B. Chúng là các cơ quan mới đang hình thành.
  • C. Chúng có chức năng khác biệt hoàn toàn so với ở tổ tiên.
  • D. Chúng chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi thai.

Câu 20: Khi nghiên cứu các loài sinh vật sống ở các khu vực địa lý khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở Châu Phi và sa mạc ở Australia), người ta thường tìm thấy các loài có hình thái và tập tính tương tự nhau (ví dụ: xương rồng ở châu Mỹ, cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, gai để giảm thoát hơi nước). Hiện tượng này là bằng chứng cho loại tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa phân li (divergent evolution).
  • B. Đồng quy tính trạng (parallel evolution).
  • C. Tiến hóa hội tụ (convergent evolution).
  • D. Tiến hóa song hành (co-evolution).

Câu 21: Một gen ở người và một gen tương ứng ở chuột có trình tự nucleotide khác nhau 15%. Một gen khác ở người và gen tương ứng ở cá ngựa khác nhau 60%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử này, có thể suy luận gì về mối quan hệ họ hàng giữa người với chuột và người với cá ngựa?

  • A. Người có quan hệ họ hàng gần với cá ngựa hơn chuột.
  • B. Người có quan hệ họ hàng gần với chuột hơn cá ngựa.
  • C. Chuột và cá ngựa có quan hệ họ hàng gần hơn người.
  • D. Không thể suy luận được mối quan hệ họ hàng chỉ từ thông tin này.

Câu 22: Một trong những bằng chứng tế bào học ủng hộ thuyết tiến hóa là sự giống nhau cơ bản trong cấu trúc và chức năng của các bào quan quan trọng như ti thể và lục lạp ở các loài sinh vật nhân thực. Đặc điểm này gợi ý điều gì về nguồn gốc của các bào quan này?

  • A. Ti thể và lục lạp được hình thành từ sự tổng hợp ngẫu nhiên các phân tử hữu cơ.
  • B. Ti thể và lục lạp là các bào quan mới chỉ xuất hiện ở sinh vật nhân thực hiện đại.
  • C. Ti thể và lục lạp có thể có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ cổ đại sống cộng sinh bên trong tế bào nhân thực.
  • D. Ti thể và lục lạp tiến hóa độc lập ở mỗi loài sinh vật nhân thực.

Câu 23: Quan sát các bức vẽ cổ về phôi thai của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, kì giông, rùa, gà, thỏ, người) ở cùng một giai đoạn phát triển sớm, người ta nhận thấy chúng có hình dạng và cấu trúc rất giống nhau. Ví dụ, tất cả đều có túi mang ở cổ họng, dù sau này chỉ cá và kì giông phát triển thành mang thực sự. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho nguyên tắc nào trong phôi sinh học so sánh?

  • A. Sự lặp lại một số đặc điểm của tổ tiên chung trong quá trình phát triển phôi.
  • B. Sự khác biệt rõ rệt ngay từ giai đoạn phôi sớm.
  • C. Chỉ có các loài có quan hệ họ hàng rất gần mới có phôi giống nhau.
  • D. Phôi thai của loài phát triển hơn luôn giống phôi thai của loài kém phát triển hơn ở giai đoạn cuối.

Câu 24: Các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại có cấu trúc lá và thân giống rêu, nhưng lại có mạch dẫn như dương xỉ. Hóa thạch này được tìm thấy trong lớp đá có niên đại chuyển tiếp giữa thời kỳ rêu thống trị và thời kỳ dương xỉ bắt đầu phát triển mạnh. Đây là ví dụ về loại bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ rêu và dương xỉ có chung chức năng.
  • B. Hóa thạch chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự chuyển đổi giữa các nhóm thực vật.
  • C. Cơ quan thoái hóa, cho thấy lá và thân rêu bị tiêu giảm.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật, giải thích sự phân bố của rêu và dương xỉ.

Câu 25: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài trên Trái Đất (bằng chứng địa lí sinh vật) lại cung cấp bằng chứng cho tiến hóa chứ không phải cho thuyết sáng tạo độc lập?

  • A. Các loài được tạo ra ở nơi chúng sống hiện tại.
  • B. Sự phân bố chỉ phụ thuộc vào khí hậu và địa hình hiện tại.
  • C. Các loài có thể di chuyển dễ dàng qua mọi rào cản địa lý.
  • D. Sự phân bố phản ánh lịch sử phát tán và tiến hóa của các loài từ các trung tâm phát sinh, chịu ảnh hưởng của các sự kiện địa chất trong quá khứ.

Câu 26: Phân tích trình tự DNA của gen cytochrome c ở 5 loài khác nhau cho kết quả số lượng điểm khác biệt so với người như sau: Khỉ: 1 điểm; Chuột: 10 điểm; Gà: 13 điểm; Cá: 20 điểm; Nấm men: 50 điểm. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi với người nhất?

  • A. Khỉ.
  • B. Chuột.
  • C. Gà.
  • D. Cá.

Câu 27: Tại sao sự tương đồng về cấu tạo cơ bản của bộ xương chi trước ở các loài động vật có xương sống trên cạn (như ếch, thằn lằn, chim, thú) lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy chúng có chung nguồn gốc, mặc dù chức năng của chi trước ở mỗi loài có thể rất khác nhau (bò, chạy, bay, bơi)?

  • A. Chúng tiến hóa độc lập nhưng ngẫu nhiên tạo ra cấu trúc giống nhau.
  • B. Cấu trúc này là tối ưu cho mọi chức năng di chuyển.
  • C. Cấu trúc tương đồng này được kế thừa từ tổ tiên chung, sau đó biến đổi để thích nghi với các chức năng khác nhau.
  • D. Sự giống nhau chỉ là bề ngoài, cấu trúc thực tế rất khác nhau.

Câu 28: Một nhà sinh vật học nghiên cứu một loài chim mới trên một hòn đảo biệt lập. Ông nhận thấy nó có nhiều đặc điểm giống với một loài chim sống trên lục địa gần đó, nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt thích nghi với môi trường đảo. Phát hiện này phù hợp với bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật và tiến hóa phân li.
  • B. Bằng chứng hóa thạch và tiến hóa hội tụ.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học và cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng tế bào học và cơ quan tương tự.

Câu 29: Tại sao hóa thạch của Archaeopteryx (một loài chim cổ) được coi là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng?

  • A. Nó là loài chim đầu tiên có khả năng bay lượn hoàn toàn.
  • B. Nó chỉ có các đặc điểm của chim hiện đại.
  • C. Nó chỉ có các đặc điểm của khủng long.
  • D. Nó có sự kết hợp các đặc điểm của cả khủng long và chim, thể hiện giai đoạn chuyển tiếp giữa hai nhóm.

Câu 30: Tổng hợp các bằng chứng từ giải phẫu so sánh, phôi sinh học so sánh, địa lí sinh vật, hóa thạch và sinh học phân tử, chúng ta có thể rút ra kết luận chung nhất nào về sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tất cả các loài sinh vật hiện tại và đã tuyệt chủng đều có chung nguồn gốc và tiến hóa từ các dạng sống đơn giản hơn.
  • B. Các loài sinh vật được tạo ra độc lập và không thay đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ có động vật mới trải qua quá trình tiến hóa, thực vật thì không.
  • D. Tiến hóa là quá trình ngẫu nhiên không theo quy luật nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cánh dơi, cánh chim, chi trước của khỉ và vây cá voi là những cấu trúc có nguồn gốc khác nhau nhưng thực hiện chức năng tương tự là di chuyển trong môi trường tương ứng. Nhận định này mô tả loại bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chi trước của mèo dùng để bắt mồi, cánh dơi dùng để bay, vây cá voi dùng để bơi. Mặc dù chức năng khác nhau, nhưng cấu tạo xương của các chi này rất giống nhau (đều gồm xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay và xương ngón tay). Đặc điểm này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cơ quan thoái hóa (vestigial organs) là những cơ quan kém phát triển hoặc không còn chức năng ở sinh vật trưởng thành, nhưng lại phát triển đầy đủ và có chức năng ở loài khác hoặc ở giai đoạn phôi thai của chính loài đó. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát sự phát triển phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn đầu cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng rõ rệt (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Những điểm tương đồng này càng ít dần ở các giai đoạn phát triển muộn hơn. Hiện tượng này là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa của nó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi so sánh trình tự nucleotide của gen hoặc trình tự amino acid của protein ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy sự khác biệt càng lớn thì mối quan hệ họ hàng tiến hóa giữa các loài càng xa. Ngược lại, sự khác biệt càng ít thì mối quan hệ họ hàng càng gần. Đây là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mã di truyền (genetic code) có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người đều sử dụng cùng một bộ ba nucleotide để mã hóa cho cùng một loại amino acid. Tính phổ biến của mã di truyền là bằng chứng quan trọng ủng hộ giả thuyết nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hóa thạch là bằng chứng trực tiếp nhất về lịch sử sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, không phải tất cả sinh vật chết đi đều trở thành hóa thạch và không phải tất cả hóa thạch đều được tìm thấy. Hạn chế lớn nhất của bằng chứng hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại trong lớp đất đá được xác định có niên đại khoảng 50 triệu năm trước. Việc xác định niên đại của hóa thạch dựa trên phương pháp nào là phổ biến và đáng tin cậy nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Các loài động vật có túi (marsupials) phân bố chủ yếu ở Australia và New Guinea, trong khi động vật có vú (placental mammals) phổ biến ở các châu lục khác. Sự phân bố địa lý đặc thù này được giải thích như thế nào dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Quan sát hình thái của một loài côn trùng mới được phát hiện, nhà khoa học nhận thấy nó có cấu trúc cánh giống như một loài bướm và cấu trúc miệng giống như một loài chuồn chuồn. Nếu các đặc điểm này thực sự là sự kết hợp của các đặc điểm từ hai nhóm tổ tiên khác nhau và loài côn trùng này tồn tại ở giai đoạn chuyển tiếp giữa hai nhóm đó, thì nó được xem là loại bằng chứng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh cấu trúc cơ bản của tế bào nhân sơ (prokaryotic cell) và tế bào nhân thực (eukaryotic cell) cho thấy nhiều điểm tương đồng (ví dụ: màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA). Điều này ủng hộ bằng chứng tiến hóa nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc cơ bản của DNA và cơ chế sao chép, phiên mã, dịch mã ở hầu hết các loài sinh vật lại được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một nhà cổ sinh vật học nghiên cứu các lớp đá trầm tích và tìm thấy hóa thạch của một loài cá vây tay (loài cá được cho là tổ tiên của động vật bốn chân) nằm dưới lớp đá chứa hóa thạch của loài lưỡng cư cổ nhất. Phát hiện này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc so sánh trình tự amino acid của các protein chức năng thiết yếu (ví dụ: hemoglobin, cytochrome c) ở các loài khác nhau lại là một bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa, đặc biệt là khi xây dựng cây phát sinh chủng loại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lý hẹp, không có ở nơi nào khác) trên các đảo hoặc các khu vực bị cô lập về địa lý (ví dụ: đảo Galapagos, Australia) là bằng chứng thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc so sánh các cơ quan tương đồng (homologous organs) được coi là bằng chứng mạnh mẽ hơn so với cơ quan tương tự (analogous organs) trong việc xác định quan hệ họ hàng tiến hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cấu trúc chi vừa có đặc điểm của vây cá, vừa có đặc điểm của chi bốn chân. Hóa thạch này có khả năng đại diện cho sự chuyển đổi từ môi trường nào sang môi trường nào trong lịch sử tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi so sánh hệ gen (DNA) của người và tinh tinh, các nhà khoa học nhận thấy mức độ tương đồng lên tới khoảng 98-99%. Mức độ tương đồng cao này là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao ruột thừa ở người và xương chậu ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi nghiên cứu các loài sinh vật sống ở các khu vực địa lý khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở Châu Phi và sa mạc ở Australia), người ta thường tìm thấy các loài có hình thái và tập tính tương tự nhau (ví dụ: xương rồng ở châu Mỹ, cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, gai để giảm thoát hơi nước). Hiện tượng này là bằng chứng cho loại tiến hóa nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một gen ở người và một gen tương ứng ở chuột có trình tự nucleotide khác nhau 15%. Một gen khác ở người và gen tương ứng ở cá ngựa khác nhau 60%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử này, có thể suy luận gì về mối quan hệ họ hàng giữa người với chuột và người với cá ngựa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những bằng chứng tế bào học ủng hộ thuyết tiến hóa là sự giống nhau cơ bản trong cấu trúc và chức năng của các bào quan quan trọng như ti thể và lục lạp ở các loài sinh vật nhân thực. Đặc điểm này gợi ý điều gì về nguồn gốc của các bào quan này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quan sát các bức vẽ cổ về phôi thai của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, kì giông, rùa, gà, thỏ, người) ở cùng một giai đoạn phát triển sớm, người ta nhận thấy chúng có hình dạng và cấu trúc rất giống nhau. Ví dụ, tất cả đều có túi mang ở cổ họng, dù sau này chỉ cá và kì giông phát triển thành mang thực sự. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho nguyên tắc nào trong phôi sinh học so sánh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại có cấu trúc lá và thân giống rêu, nhưng lại có mạch dẫn như dương xỉ. Hóa thạch này được tìm thấy trong lớp đá có niên đại chuyển tiếp giữa thời kỳ rêu thống trị và thời kỳ dương xỉ bắt đầu phát triển mạnh. Đây là ví dụ về loại bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài trên Trái Đất (bằng chứng địa lí sinh vật) lại cung cấp bằng chứng cho tiến hóa chứ không phải cho thuyết sáng tạo độc lập?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích trình tự DNA của gen cytochrome c ở 5 loài khác nhau cho kết quả số lượng điểm khác biệt so với người như sau: Khỉ: 1 điểm; Chuột: 10 điểm; Gà: 13 điểm; Cá: 20 điểm; Nấm men: 50 điểm. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi với người nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao sự tương đồng về cấu tạo cơ bản của bộ xương chi trước ở các loài động vật có xương sống trên cạn (như ếch, thằn lằn, chim, thú) lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy chúng có chung nguồn gốc, mặc dù chức năng của chi trước ở mỗi loài có thể rất khác nhau (bò, chạy, bay, bơi)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một nhà sinh vật học nghiên cứu một loài chim mới trên một hòn đảo biệt lập. Ông nhận thấy nó có nhiều đặc điểm giống với một loài chim sống trên lục địa gần đó, nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt thích nghi với môi trường đảo. Phát hiện này phù hợp với bằng chứng tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao hóa thạch của *Archaeopteryx* (một loài chim cổ) được coi là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tổng hợp các bằng chứng từ giải phẫu so sánh, phôi sinh học so sánh, địa lí sinh vật, hóa thạch và sinh học phân tử, chúng ta có thể rút ra kết luận chung nhất nào về sự sống trên Trái Đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hình ảnh cánh dơi, vây cá voi, tay người. Mặc dù có chức năng khác nhau (bay, bơi, cầm nắm), nhưng cấu trúc xương bên trong lại có sự tương đồng đáng kể về số lượng và cách sắp xếp các xương. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có nguồn gốc khác nhau nhưng thực hiện chức năng giống nhau do sống trong điều kiện môi trường giống nhau.
  • B. Có nguồn gốc giống nhau và luôn thực hiện chức năng giống nhau.
  • C. Có nguồn gốc giống nhau, nằm ở những vị trí tương ứng trên cơ thể, có thể thực hiện chức năng khác nhau.
  • D. Có nguồn gốc khác nhau và thực hiện chức năng khác nhau.

Câu 3: Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài (ví dụ: xương chậu còn sót lại ở cá voi) cung cấp bằng chứng gì cho quá trình tiến hóa?

  • A. Cho thấy loài đó đang trải qua quá trình tiến hóa đồng quy.
  • B. Cho thấy loài đó có nguồn gốc từ tổ tiên có cơ quan đó phát triển đầy đủ và có chức năng.
  • C. Là bằng chứng cho sự hình thành loài mới thông qua đột biến.
  • D. Chứng minh các loài hoàn toàn không có mối quan hệ họ hàng.

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng có chức năng giống nhau (bay) nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc phôi thai khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Cơ quan tương tự.

Câu 5: Hiện tượng các loài khác nhau sống trong những môi trường sống tương tự nhưng ở các khu vực địa lí khác nhau lại có những đặc điểm hình thái tương tự nhau (ví dụ: thú có túi ở Úc và thú có nhau ở các châu lục khác có những dạng tương ứng) là bằng chứng cho kiểu tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy (convergent evolution).
  • B. Tiến hóa phân li (divergent evolution).
  • C. Tiến hóa song song (parallel evolution).
  • D. Tiến hóa nhảy vọt (saltational evolution).

Câu 6: Các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) có giai đoạn phát triển phôi sớm rất giống nhau, sau đó mới dần phân hóa. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Tất cả các loài này đều sống trong cùng một môi trường ở giai đoạn phôi.
  • B. Giai đoạn phôi sớm không chịu ảnh hưởng của quá trình chọn lọc tự nhiên.
  • C. Các loài này có chung một tổ tiên xa.
  • D. Sự phát triển của phôi là ngẫu nhiên và không có quy luật.

Câu 7: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu tạo và chức năng của các đại phân tử như DNA, RNA, protein, và tính phổ biến của mã di truyền?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 8: Khi so sánh trình tự nucleotide của một gen hoặc trình tự amino acid của một protein ở các loài khác nhau, mức độ tương đồng cao thường cho thấy:

  • A. Các loài đó sống trong cùng một môi trường.
  • B. Các loài đó có chức năng sinh học tương tự nhau.
  • C. Các loài đó có tốc độ đột biến giống nhau.
  • D. Các loài đó có mối quan hệ họ hàng gần gũi.

Câu 9: Một trong những bằng chứng quan trọng nhất của tiến hóa dựa trên việc nghiên cứu các di tích của sinh vật đã từng tồn tại trong lịch sử Trái Đất, được bảo tồn trong các lớp đất đá là:

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng tế bào học.

Câu 10: Giả sử nghiên cứu trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở người và tinh tinh cho thấy sự giống nhau gần như hoàn toàn, trong khi so với cá hồi thì có nhiều khác biệt hơn. Điều này ủng hộ nhận định nào sau đây?

  • A. Người và cá hồi sống trong môi trường khác nhau.
  • B. Tinh tinh có chức năng sinh học giống người hơn cá hồi.
  • C. Người có quan hệ họ hàng gần gũi với tinh tinh hơn là với cá hồi.
  • D. Protein Cytochrome c không có chức năng ở cá hồi.

Câu 11: Bằng chứng địa lí sinh vật học chứng minh rằng:

  • A. Các loài sinh vật phân bố ngẫu nhiên trên Trái Đất.
  • B. Mọi loài sinh vật có khả năng thích nghi với mọi môi trường sống.
  • C. Chỉ có các yếu tố khí hậu quyết định sự phân bố của sinh vật.
  • D. Sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất có liên quan chặt chẽ đến lịch sử hình thành vỏ Trái Đất và quá trình tiến hóa của sinh vật.

Câu 12: Hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossil) là hóa thạch của sinh vật mang đặc điểm của:

  • A. Một nhóm đã tuyệt chủng hoàn toàn và không để lại hậu duệ.
  • B. Hai nhóm phân loại khác nhau, cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa chúng.
  • C. Một loài chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian địa chất rất ngắn.
  • D. Các sinh vật sống trong cùng một hệ sinh thái cổ đại.

Câu 13: Khó khăn chính khi sử dụng bằng chứng hóa thạch là gì?

  • A. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và còn nhiều khoảng trống.
  • B. Không thể xác định được tuổi của hóa thạch.
  • C. Hóa thạch không cung cấp thông tin về cấu trúc giải phẫu.
  • D. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một số khu vực địa lí nhất định.

Câu 14: Tại sao sự giống nhau về cấu tạo tế bào cơ bản (ví dụ: màng tế bào, tế bào chất, ribosome) ở tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến động vật đa bào) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

  • A. Vì cấu tạo đơn giản dễ xuất hiện ngẫu nhiên.
  • B. Vì cấu tạo tế bào không thay đổi qua thời gian.
  • C. Vì nó cho thấy nguồn gốc chung của sự sống từ một dạng tế bào nguyên thủy.
  • D. Vì tất cả các tế bào đều thực hiện chức năng giống nhau.

Câu 15: Các đảo đại dương thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó và không có ở nơi khác) nhưng lại có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất. Điều này giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 16: Khi nói về cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Cơ quan tương đồng phản ánh tiến hóa đồng quy, cơ quan tương tự phản ánh tiến hóa phân li.
  • B. Cơ quan tương đồng phản ánh nguồn gốc chung và tiến hóa phân li, cơ quan tương tự phản ánh thích nghi với môi trường giống nhau và tiến hóa đồng quy.
  • C. Cả hai loại cơ quan đều phản ánh nguồn gốc chung và tiến hóa phân li.
  • D. Cả hai loại cơ quan đều là bằng chứng trực tiếp của hóa thạch.

Câu 17: Sự tương đồng về cấu trúc của các gen mã hóa cho các protein chức năng quan trọng (ví dụ: histon, Cytochrome c) ở các loài rất xa nhau về mặt phân loại (ví dụ: nấm men và người) là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Nguồn gốc chung của sự sống.
  • B. Sự trao đổi gen ngang giữa các loài.
  • C. Sự hình thành loài mới diễn ra rất nhanh.
  • D. Tất cả các gen đều có tốc độ đột biến như nhau.

Câu 18: Dựa vào bằng chứng nào, các nhà khoa học có thể dựng lại cây phát sinh chủng loại của sinh giới với độ chính xác cao?

  • A. Chủ yếu dựa vào bằng chứng hóa thạch.
  • B. Chủ yếu dựa vào bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Kết hợp các bằng chứng khác nhau, đặc biệt là bằng chứng sinh học phân tử và hóa thạch.
  • D. Chỉ cần dựa vào bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 19: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng trình tự amino acid của các protein có chức năng quan trọng và xuất hiện ở nhiều loài để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng?

  • A. Vì các protein này có cấu trúc không thay đổi ở mọi loài.
  • B. Vì các protein này chỉ có ở những loài có quan hệ gần gũi.
  • C. Vì trình tự amino acid dễ xác định hơn trình tự nucleotide.
  • D. Vì những protein quan trọng thường ít chịu áp lực chọn lọc, nên sự thay đổi trình tự amino acid diễn ra chậm và đều đặn, phản ánh đúng thời gian phân hóa loài.

Câu 20: Bằng chứng nào sau đây cho thấy lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật có thể được "lặp lại" một phần trong quá trình phát triển cá thể của chúng?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 21: Khi nghiên cứu một nhóm loài chim trên một quần đảo biệt lập, người ta thấy các loài này có nhiều đặc điểm hình thái khác nhau liên quan đến thức ăn (hình dạng mỏ, kích thước cơ thể) nhưng lại rất giống nhau về cấu trúc xương cánh và bộ lông. Điều này là bằng chứng cho quá trình nào?

  • A. Tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung trên quần đảo.
  • B. Tiến hóa đồng quy do áp lực chọn lọc từ môi trường đảo.
  • C. Sự nhập cư ngẫu nhiên của các loài khác nhau.
  • D. Quá trình lai tạo giữa các loài.

Câu 22: Sự tương đồng về cấu trúc của bộ gen (genome) và cách tổ chức gen ở các loài khác nhau được sử dụng làm bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 23: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin trực tiếp về:

  • A. Mối quan hệ họ hàng dựa trên cấu trúc phân tử.
  • B. Sự phát triển cá thể từ hợp tử.
  • C. Cấu trúc giải phẫu bên trong của sinh vật sống hiện tại.
  • D. Các loài sinh vật đã từng tồn tại và sự thay đổi của chúng qua các thời kì địa chất.

Câu 24: Tại sao sự phân bố của các loài trên Trái Đất không đồng đều và thường có tính khu vực?

  • A. Do lịch sử hình thành vỏ Trái Đất, sự di chuyển của các lục địa và quá trình tiến hóa, phát tán của sinh vật.
  • B. Do tất cả các loài đều có khả năng bay hoặc bơi để di chuyển khắp nơi.
  • C. Do con người đã di chuyển các loài từ nơi này sang nơi khác.
  • D. Do khí hậu là yếu tố duy nhất quyết định sự tồn tại của loài.

Câu 25: Khi so sánh phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn sớm, tất cả đều có khe mang và đuôi. Điều này là minh chứng cho:

  • A. Tất cả các loài này đều phát triển trong môi trường nước.
  • B. Các loài này có chung một tổ tiên xa có đặc điểm tương ứng.
  • C. Sự phát triển phôi là giống hệt nhau ở tất cả động vật có xương sống.
  • D. Khe mang và đuôi là cơ quan thoái hóa ở giai đoạn trưởng thành của tất cả các loài này.

Câu 26: Bằng chứng sinh học phân tử cho thấy mức độ khác biệt về trình tự nucleotide giữa các loài tỉ lệ thuận với thời gian phân hóa giữa chúng. Đây là cơ sở của khái niệm nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Đồng hồ phân tử (molecular clock).
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 27: Tại sao các gen homeobox (Hox genes), vốn điều khiển sự phát triển hình thái cơ thể, lại có cấu trúc rất bảo thủ (ít thay đổi) qua quá trình tiến hóa ở nhiều nhóm động vật khác nhau?

  • A. Vì chúng đóng vai trò nền tảng trong sự phát triển phôi, đột biến ở gen này thường gây hậu quả nghiêm trọng và bị loại bỏ bởi chọn lọc tự nhiên.
  • B. Vì chúng không có chức năng ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Vì chúng chỉ có ở những loài có quan hệ họ hàng rất xa.
  • D. Vì chúng dễ dàng trao đổi giữa các loài.

Câu 28: Sự đa dạng của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo, được Charles Darwin quan sát và là bằng chứng quan trọng cho:

  • A. Tiến hóa đồng quy.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Tiến hóa phân li và sự hình thành loài mới do thích nghi với điều kiện địa lí khác nhau.

Câu 29: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là một ví dụ về cơ quan thoái hóa?

  • A. Ruột thừa.
  • B. Tim.
  • C. Phổi.
  • D. Não bộ.

Câu 30: Giả sử một loài động vật có vú sống trên cạn có hóa thạch được tìm thấy ở lớp địa tầng cổ hơn so với hóa thạch của một loài cá voi nguyên thủy (mang một số đặc điểm của động vật có vú trên cạn). Điều này phù hợp với giả thuyết nào về sự tiến hóa của cá voi?

  • A. Cá voi tiến hóa từ cá.
  • B. Cá voi tiến hóa từ động vật có vú sống trên cạn.
  • C. Cá voi là loài không tiến hóa.
  • D. Động vật có vú trên cạn tiến hóa từ cá voi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quan sát hình ảnh cánh dơi, vây cá voi, tay người. Mặc dù có chức năng khác nhau (bay, bơi, cầm nắm), nhưng cấu trúc xương bên trong lại có sự tương đồng đáng kể về số lượng và cách sắp xếp các xương. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở một loài (ví dụ: xương chậu còn sót lại ở cá voi) cung cấp bằng chứng gì cho quá trình tiến hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng có chức năng giống nhau (bay) nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc phôi thai khác nhau. Đây là ví dụ về:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiện tượng các loài khác nhau sống trong những môi trường sống tương tự nhưng ở các khu vực địa lí khác nhau lại có những đặc điểm hình thái tương tự nhau (ví dụ: thú có túi ở Úc và thú có nhau ở các châu lục khác có những dạng tương ứng) là bằng chứng cho kiểu tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) có giai đoạn phát triển phôi sớm rất giống nhau, sau đó mới dần phân hóa. Điều này phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu tạo và chức năng của các đại phân tử như DNA, RNA, protein, và tính phổ biến của mã di truyền?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi so sánh trình tự nucleotide của một gen hoặc trình tự amino acid của một protein ở các loài khác nhau, mức độ tương đồng cao thường cho thấy:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những bằng chứng quan trọng nhất của tiến hóa dựa trên việc nghiên cứu các di tích của sinh vật đã từng tồn tại trong lịch sử Trái Đất, được bảo tồn trong các lớp đất đá là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử nghiên cứu trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở người và tinh tinh cho thấy sự giống nhau gần như hoàn toàn, trong khi so với cá hồi thì có nhiều khác biệt hơn. Điều này ủng hộ nhận định nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bằng chứng địa lí sinh vật học chứng minh rằng:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossil) là hóa thạch của sinh vật mang đặc điểm của:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khó khăn chính khi sử dụng bằng chứng hóa thạch là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao sự giống nhau về cấu tạo tế bào cơ bản (ví dụ: màng tế bào, tế bào chất, ribosome) ở tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến động vật đa bào) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Các đảo đại dương thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó và không có ở nơi khác) nhưng lại có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất. Điều này giải thích bằng bằng chứng tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nói về cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự tương đồng về cấu trúc của các gen mã hóa cho các protein chức năng quan trọng (ví dụ: histon, Cytochrome c) ở các loài rất xa nhau về mặt phân loại (ví dụ: nấm men và người) là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dựa vào bằng chứng nào, các nhà khoa học có thể dựng lại cây phát sinh chủng loại của sinh giới với độ chính xác cao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng trình tự amino acid của các protein có chức năng quan trọng và xuất hiện ở nhiều loài để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bằng chứng nào sau đây cho thấy lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật có thể được 'lặp lại' một phần trong quá trình phát triển cá thể của chúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi nghiên cứu một nhóm loài chim trên một quần đảo biệt lập, người ta thấy các loài này có nhiều đặc điểm hình thái khác nhau liên quan đến thức ăn (hình dạng mỏ, kích thước cơ thể) nhưng lại rất giống nhau về cấu trúc xương cánh và bộ lông. Điều này là bằng chứng cho quá trình nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sự tương đồng về cấu trúc của bộ gen (genome) và cách tổ chức gen ở các loài khác nhau được sử dụng làm bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin trực tiếp về:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao sự phân bố của các loài trên Trái Đất không đồng đều và thường có tính khu vực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi so sánh phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở giai đoạn sớm, tất cả đều có khe mang và đuôi. Điều này là minh chứng cho:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bằng chứng sinh học phân tử cho thấy mức độ khác biệt về trình tự nucleotide giữa các loài tỉ lệ thuận với thời gian phân hóa giữa chúng. Đây là cơ sở của khái niệm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao các gen homeobox (Hox genes), vốn điều khiển sự phát triển hình thái cơ thể, lại có cấu trúc rất bảo thủ (ít thay đổi) qua quá trình tiến hóa ở nhiều nhóm động vật khác nhau?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự đa dạng của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo, được Charles Darwin quan sát và là bằng chứng quan trọng cho:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cơ quan nào sau đây ở người được xem là một ví dụ về cơ quan thoái hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử một loài động vật có vú sống trên cạn có hóa thạch được tìm thấy ở lớp địa tầng cổ hơn so với hóa thạch của một loài cá voi nguyên thủy (mang một số đặc điểm của động vật có vú trên cạn). Điều này phù hợp với giả thuyết nào về sự tiến hóa của cá voi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống khác nhau (ví dụ: cá voi, dơi, mèo, người). Mặc dù các chi này có chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm), nhưng chúng lại có cấu trúc xương tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 2: Cánh của côn trùng và cánh của chim đều có chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh côn trùng là nếp gấp của lớp vỏ kitin, cánh chim là chi trước biến đổi có lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào, và nó chứng minh điều gì trong tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng minh nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng minh sự giảm bớt chức năng.
  • C. Cơ quan tương tự, chứng minh sự tiến hóa hội tụ.
  • D. Cơ quan di tích, chứng minh sự thay đổi môi trường.

Câu 3: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc của các cơ quan tương đồng (như chi trước của động vật có xương sống) lại được xem là bằng chứng quan trọng cho nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Vì chúng đều có cùng chức năng trong môi trường sống.
  • B. Vì chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với các điều kiện sống khác nhau.
  • C. Vì chúng cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm loài.
  • D. Vì chúng phản ánh kế hoạch cấu trúc cơ thể được thừa hưởng từ tổ tiên chung và biến đổi theo hướng phân li.

Câu 4: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chúng là dấu tích của các cơ quan đã phát triển đầy đủ và có chức năng ở tổ tiên của loài.
  • B. Chúng là các cơ quan đang trong quá trình hình thành và phát triển chức năng mới.
  • C. Chúng chứng minh sự thích nghi hoàn hảo của loài với môi trường hiện tại.
  • D. Chúng chỉ là những cấu trúc ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 5: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở những giai đoạn phát triển sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc (ví dụ: tất cả đều có khe mang, đuôi). Sự tương đồng này giảm dần khi phôi phát triển. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ của các loài.
  • B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì sự phát triển phôi sớm càng giống nhau.
  • C. Mỗi loài có một con đường phát triển phôi hoàn toàn độc lập.
  • D. Môi trường sống hiện tại quyết định hình thái của phôi.

Câu 6: Các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật chuyển tiếp có cả đặc điểm của bò sát và chim (ví dụ: có răng, móng vuốt ở cánh như bò sát, nhưng có lông vũ như chim). Việc phát hiện hóa thạch này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh rằng bò sát và chim không có quan hệ họ hàng.
  • B. Cho thấy quá trình tiến hóa diễn ra rất nhanh chóng.
  • C. Cung cấp bằng chứng về các dạng sống trung gian, hỗ trợ giả thuyết về sự chuyển tiếp giữa các nhóm phân loại lớn.
  • D. Chỉ là một biến dị ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa lâu dài.

Câu 7: Hồ sơ hóa thạch cho thấy các dạng sống đơn giản xuất hiện trước, sau đó đến các dạng phức tạp hơn. Ví dụ, hóa thạch vi khuẩn cổ nhất, sau đó là các sinh vật đa bào sơ khai, rồi đến động vật có xương sống, thực vật có hạt, v.v. Trình tự xuất hiện của các nhóm sinh vật trong lịch sử địa chất được thể hiện qua hóa thạch cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Sự tạo hóa độc lập của từng loài.
  • B. Sự ổn định của các loài qua hàng triệu năm.
  • C. Ảnh hưởng của môi trường lên hình thái sinh vật.
  • D. Lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, từ các dạng đơn giản đến phức tạp.

Câu 8: Tại sao việc xác định tuổi của hóa thạch lại quan trọng trong nghiên cứu bằng chứng hóa thạch về tiến hóa?

  • A. Giúp xác định trình tự xuất hiện của các loài trong lịch sử Trái Đất và mối quan hệ thời gian giữa chúng.
  • B. Chỉ để biết hóa thạch đó đã tồn tại bao lâu.
  • C. Giúp phân loại hóa thạch dựa trên kích thước.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ cần biết hóa thạch đó thuộc về loài nào.

Câu 9: Nghiên cứu cho thấy trình tự nucleotide trong gen hoặc trình tự amino acid trong protein của các loài có quan hệ họ hàng gần thì thường giống nhau nhiều hơn so với các loài có quan hệ họ hàng xa. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 10: Bảng dưới đây so sánh số lượng amino acid khác nhau trong phân tử hemoglobin giữa người và một số loài động vật khác. Loài | Số amino acid khác so với người | ---------------- | ------------------------------ | Tinh tinh | 0 | Khỉ Rhesus | 8 | Chuột | 27 | Gà | 45 | Ếch | 67 | Cá chép | 83 | Dựa vào bảng dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ Rhesus
  • C. Chuột
  • D. Cá chép

Câu 11: Từ dữ liệu ở Câu 10, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

  • A. Ếch
  • B. Gà
  • C. Chuột
  • D. Cá chép

Câu 12: Tại sao mã di truyền (trình tự bộ ba nucleotide mã hóa amino acid) lại có tính phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật trên Trái Đất (từ vi khuẩn đến con người), chỉ với một vài ngoại lệ nhỏ?

  • A. Vì đó là cách hiệu quả nhất để lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Vì mỗi loài tự phát triển mã di truyền riêng của mình nhưng tình cờ giống nhau.
  • C. Vì tất cả các loài sinh vật hiện tại đều có chung một tổ tiên duy nhất.
  • D. Vì mã di truyền luôn thay đổi nhanh chóng qua các thế hệ.

Câu 13: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của các loài sẻ mỏ khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Điều này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào, và nó minh họa cho quá trình gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch, chứng minh sự tuyệt chủng.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học, chứng minh sự phát triển giống nhau.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự), chứng minh tiến hóa hội tụ.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, minh họa sự phân li và thích nghi trên các vùng địa lý khác nhau.

Câu 14: Tại sao các loài sinh vật sống ở các lục địa khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở châu Phi và sa mạc ở Úc) lại có thể có những đặc điểm hình thái hoặc sinh lý tương tự nhau (ví dụ: cây xương rồng ở châu Mỹ và cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai), mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần?

  • A. Đây là kết quả của sự tiến hóa hội tụ do các loài thích nghi với điều kiện môi trường tương tự.
  • B. Các loài này có chung nguồn gốc và sau đó di cư đến các lục địa khác nhau.
  • C. Sự giống nhau này là hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • D. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi nhưng đã phân tán ra các châu lục.

Câu 15: Việc phát hiện các hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên các lục địa hiện nay đã tách biệt nhau (ví dụ: hóa thạch của cây Dương xỉ hạt Glossopteris được tìm thấy ở Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc và châu Nam Cực) cung cấp bằng chứng trực tiếp cho giả thuyết nào?

  • A. Sự tiến hóa song song của các loài.
  • B. Thuyết trôi dạt lục địa (các lục địa từng nối liền nhau).
  • C. Sự di cư đường dài của các loài cổ đại.
  • D. Sự tạo hóa độc lập ở mỗi lục địa.

Câu 16: Bằng chứng tiến hóa nào được coi là bằng chứng trực tiếp và đầy đủ nhất về lịch sử phát triển của sinh giới?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 17: Bằng chứng tiến hóa nào cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, dựa trên sự giống nhau và khác biệt trong cấu trúc vật chất di truyền?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 18: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc ở cấp độ tế bào (ví dụ: tất cả các sinh vật đều cấu tạo từ tế bào, có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA) lại được coi là bằng chứng quan trọng cho nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Vì cấu tạo tế bào là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • B. Vì mỗi loài có cấu tạo tế bào độc đáo riêng biệt.
  • C. Vì cấu tạo tế bào chỉ phản ánh chức năng của loài.
  • D. Vì nó cho thấy sự thống nhất về cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, ủng hộ nguồn gốc chung.

Câu 19: Xét một protein cấu tạo nên một loại enzyme quan trọng. Các nhà khoa học so sánh trình tự amino acid của protein này ở người, chuột và cá. Họ nhận thấy protein ở người và chuột chỉ khác nhau 10 amino acid, trong khi protein ở người và cá khác nhau 50 amino acid. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên dữ liệu này?

  • A. Cá có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người.
  • B. Chuột có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với người so với cá.
  • C. Người, chuột và cá có quan hệ họ hàng xa như nhau.
  • D. Protein này không có ý nghĩa trong việc xác định quan hệ họ hàng.

Câu 20: Tại sao các bằng chứng tiến hóa (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật học) thường được sử dụng kết hợp với nhau để đưa ra kết luận về lịch sử và mối quan hệ giữa các loài?

  • A. Vì mỗi bằng chứng chỉ cung cấp một phần thông tin không đầy đủ.
  • B. Vì các bằng chứng này độc lập với nhau và không liên quan.
  • C. Vì các bằng chứng khác nhau bổ sung và củng cố cho nhau, tăng tính chính xác và thuyết phục của các suy luận tiến hóa.
  • D. Vì việc sử dụng nhiều bằng chứng làm cho nghiên cứu phức tạp hơn.

Câu 21: Trên một hòn đảo xa đất liền, người ta tìm thấy một loài côn trùng không cánh, trong khi họ hàng gần của nó trên đất liền lại có cánh và bay tốt. Giải thích nào sau đây dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật học và chọn lọc tự nhiên là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?

  • A. Côn trùng trên đảo bị mất cánh do đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường.
  • B. Trên đảo, côn trùng có cánh bất lợi do dễ bị gió cuốn đi, dẫn đến chọn lọc tự nhiên ưu tiên các cá thể không cánh hoặc cánh ngắn.
  • C. Loài côn trùng trên đảo không cánh là do chúng không cần di chuyển nhiều.
  • D. Sự khác biệt này là do con người tác động.

Câu 22: So sánh phôi của cá, kì nhông, rùa, chim và người ở giai đoạn sớm nhất, người ta nhận thấy tất cả đều có túi mang (cung mang) và đuôi, mặc dù ở động vật có vú trưởng thành, túi mang không phát triển thành mang mà biến đổi thành các cấu trúc khác. Điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ tiến hóa?

  • A. Tất cả các loài động vật có xương sống này có chung một tổ tiên là động vật sống dưới nước.
  • B. Túi mang và đuôi là những cấu trúc vô dụng trong quá trình phát triển phôi.
  • C. Mỗi loài phát triển phôi theo một cách hoàn toàn riêng biệt.
  • D. Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm là ngẫu nhiên.

Câu 23: Một nhà khoa học phát hiện một lớp đá trầm tích chứa hóa thạch của động vật có vú cổ đại. Ngay dưới lớp đó là một lớp đá chứa hóa thạch của bò sát khổng lồ (khủng long). Dưới nữa là một lớp đá chứa hóa thạch của lưỡng cư và thực vật hạt trần. Trình tự các lớp hóa thạch này trong địa tầng cung cấp thông tin gì về lịch sử sự sống?

  • A. Tất cả các nhóm sinh vật này xuất hiện cùng một lúc.
  • B. Động vật có vú là tổ tiên trực tiếp của khủng long.
  • C. Trình tự các lớp hóa thạch không có ý nghĩa về mặt thời gian.
  • D. Sự xuất hiện của các nhóm sinh vật theo một trình tự thời gian nhất định trong lịch sử Trái Đất.

Câu 24: So sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định ở 5 loài A, B, C, D, E. Kết quả cho thấy: A và B khác nhau 2%, A và C khác nhau 15%, A và D khác nhau 20%, A và E khác nhau 22%, B và C khác nhau 14%, B và D khác nhau 19%, B và E khác nhau 21%. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?

  • A. A và B
  • B. A và C
  • C. A và E
  • D. B và D

Câu 25: Giả sử gen được so sánh ở Câu 24 là một "đồng hồ phân tử" (molecular clock) với tốc độ đột biến tương đối ổn định. Nếu sự khác biệt 1% về trình tự nucleotide tương ứng với 5 triệu năm phân tách, thì cặp loài A và B đã phân tách khỏi tổ tiên chung cách đây khoảng bao lâu?

  • A. 2 triệu năm
  • B. 5 triệu năm
  • C. 10 triệu năm
  • D. 20 triệu năm

Câu 26: Tại sao các đảo đại dương (hình thành từ hoạt động núi lửa, chưa từng nối liền với lục địa) thường có hệ động thực vật đặc hữu cao (tức là các loài chỉ tìm thấy ở đó và không nơi nào khác)?

  • A. Vì môi trường trên đảo rất khắc nghiệt chỉ cho phép các loài đặc biệt tồn tại.
  • B. Vì các loài này di cư từ lục địa đến rồi tuyệt chủng trên lục địa.
  • C. Vì con người đã mang các loài đặc hữu này đến đảo.
  • D. Vì sự cách li địa lý dẫn đến cách li sinh sản và tiến hóa độc lập của các quần thể di cư đến đảo.

Câu 27: Nghiên cứu về sự phát triển của chi trước ở các loài động vật có xương sống (cá voi, dơi, mèo, người) cho thấy: ở giai đoạn phôi sớm, cấu trúc xương chi trước của chúng rất giống nhau. Sau đó, trong quá trình phát triển phôi và sau sinh, cấu trúc này biến đổi theo những hướng khác nhau để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Bằng chứng này cho thấy điều gì?

  • A. Các loài này có chung nguồn gốc tổ tiên và đã tiến hóa phân li để thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
  • B. Sự phát triển phôi và cấu trúc trưởng thành là hoàn toàn độc lập.
  • C. Chúng là kết quả của tiến hóa hội tụ.
  • D. Chức năng quyết định hoàn toàn cấu trúc và sự phát triển.

Câu 28: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự DNA, được cho là bằng chứng mạnh mẽ nhất hiện nay để xác định mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài. Tại sao?

  • A. Vì DNA luôn thay đổi rất nhanh, dễ dàng thấy sự khác biệt.
  • B. Vì DNA là vật chất di truyền, mang thông tin về lịch sử tiến hóa và ít bị ảnh hưởng bởi sự thích nghi hình thái bên ngoài (tiến hóa hội tụ).
  • C. Vì việc phân tích DNA dễ thực hiện hơn các loại bằng chứng khác.
  • D. Vì tất cả các loài đều có cấu trúc DNA giống hệt nhau.

Câu 29: Loài cá vây tay (Latimeria chalumnae), từng được cho là đã tuyệt chủng cùng thời kỳ khủng long, lại được phát hiện còn sống ở vùng biển sâu. Cấu tạo vây ngực và vây bụng của nó có các xương bên trong tương đồng với xương chi của động vật có xương sống trên cạn. Phát hiện này có ý nghĩa gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng giải phẫu so sánh về mối liên hệ giữa cá vây thùy và động vật có xương sống trên cạn.
  • B. Chứng minh rằng các loài không hề tiến hóa.
  • C. Cho thấy tất cả các loài cá đều có thể phát triển chi.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong nghiên cứu tiến hóa.

Câu 30: Tóm lại, các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, sinh học phân tử) đều cùng hướng tới một kết luận chung nào?

  • A. Mỗi loài sinh vật được tạo ra một cách độc lập và không thay đổi.
  • B. Sự đa dạng sinh học chỉ là ngẫu nhiên.
  • C. Các loài chỉ thay đổi trong phạm vi hẹp và không có mối liên hệ nào với nhau.
  • D. Sự sống trên Trái Đất có chung nguồn gốc và đã tiến hóa, đa dạng hóa theo thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống khác nhau (ví dụ: cá voi, dơi, mèo, người). Mặc dù các chi này có chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm), nhưng chúng lại có cấu trúc xương tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cánh của côn trùng và cánh của chim đều có chức năng bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh côn trùng là nếp gấp của lớp vỏ kitin, cánh chim là chi trước biến đổi có lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào, và nó chứng minh điều gì trong tiến hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc của các cơ quan tương đồng (như chi trước của động vật có xương sống) lại được xem là bằng chứng quan trọng cho nguồn gốc chung của các loài?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở một loài có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau ở những giai đoạn phát triển sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc (ví dụ: tất cả đều có khe mang, đuôi). Sự tương đồng này giảm dần khi phôi phát triển. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Các nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật chuyển tiếp có cả đặc điểm của bò sát và chim (ví dụ: có răng, móng vuốt ở cánh như bò sát, nhưng có lông vũ như chim). Việc phát hiện hóa thạch này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hồ sơ hóa thạch cho thấy các dạng sống đơn giản xuất hiện trước, sau đó đến các dạng phức tạp hơn. Ví dụ, hóa thạch vi khuẩn cổ nhất, sau đó là các sinh vật đa bào sơ khai, rồi đến động vật có xương sống, thực vật có hạt, v.v. Trình tự xuất hiện của các nhóm sinh vật trong lịch sử địa chất được thể hiện qua hóa thạch cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc xác định tuổi của hóa thạch lại quan trọng trong nghiên cứu bằng chứng hóa thạch về tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nghiên cứu cho thấy trình tự nucleotide trong gen hoặc trình tự amino acid trong protein của các loài có quan hệ họ hàng gần thì thường giống nhau nhiều hơn so với các loài có quan hệ họ hàng xa. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bảng dưới đây so sánh số lượng amino acid khác nhau trong phân tử hemoglobin giữa người và một số loài động vật khác. Loài | Số amino acid khác so với người | ---------------- | ------------------------------ | Tinh tinh | 0 | Khỉ Rhesus | 8 | Chuột | 27 | Gà | 45 | Ếch | 67 | Cá chép | 83 | Dựa vào bảng dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Từ dữ liệu ở Câu 10, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao mã di truyền (trình tự bộ ba nucleotide mã hóa amino acid) lại có tính phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật trên Trái Đất (từ vi khuẩn đến con người), chỉ với một vài ngoại lệ nhỏ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của các loài sẻ mỏ khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Điều này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào, và nó minh họa cho quá trình gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao các loài sinh vật sống ở các lục địa khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự (ví dụ: sa mạc ở châu Phi và sa mạc ở Úc) lại có thể có những đặc điểm hình thái hoặc sinh lý tương tự nhau (ví dụ: cây xương rồng ở châu Mỹ và cây Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai), mặc dù chúng không có quan hệ họ hàng gần?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc phát hiện các hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên các lục địa hiện nay đã tách biệt nhau (ví dụ: hóa thạch của cây Dương xỉ hạt *Glossopteris* được tìm thấy ở Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc và châu Nam Cực) cung cấp bằng chứng trực tiếp cho giả thuyết nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bằng chứng tiến hóa nào được coi là bằng chứng trực tiếp và đầy đủ nhất về lịch sử phát triển của sinh giới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bằng chứng tiến hóa nào cung cấp cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, dựa trên sự giống nhau và khác biệt trong cấu trúc vật chất di truyền?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc ở cấp độ tế bào (ví dụ: tất cả các sinh vật đều cấu tạo từ tế bào, có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA) lại được coi là bằng chứng quan trọng cho nguồn gốc chung của sự sống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Xét một protein cấu tạo nên một loại enzyme quan trọng. Các nhà khoa học so sánh trình tự amino acid của protein này ở người, chuột và cá. Họ nhận thấy protein ở người v?? chuột chỉ khác nhau 10 amino acid, trong khi protein ở người và cá khác nhau 50 amino acid. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên dữ liệu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao các bằng chứng tiến hóa (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật học) thường được sử dụng kết hợp với nhau để đưa ra kết luận về lịch sử và mối quan hệ giữa các loài?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trên một hòn đảo xa đất liền, người ta tìm thấy một loài côn trùng không cánh, trong khi họ hàng gần của nó trên đất liền lại có cánh và bay tốt. Giải thích nào sau đây dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật học và chọn lọc tự nhiên là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh phôi của cá, kì nhông, rùa, chim và người ở giai đoạn sớm nhất, người ta nhận thấy tất cả đều có túi mang (cung mang) và đuôi, mặc dù ở động vật có vú trưởng thành, túi mang không phát triển thành mang mà biến đổi thành các cấu trúc khác. Điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ tiến hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một nhà khoa học phát hiện một lớp đá trầm tích chứa hóa thạch của động vật có vú cổ đại. Ngay dưới lớp đó là một lớp đá chứa hóa thạch của bò sát khổng lồ (khủng long). Dưới nữa là một lớp đá chứa hóa thạch của lưỡng cư và thực vật hạt trần. Trình tự các lớp hóa thạch này trong địa tầng cung cấp thông tin gì về lịch sử sự sống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh trình tự nucleotide của một gen nhất định ở 5 loài A, B, C, D, E. Kết quả cho thấy: A và B khác nhau 2%, A và C khác nhau 15%, A và D khác nhau 20%, A và E khác nhau 22%, B và C khác nhau 14%, B và D khác nhau 19%, B và E khác nhau 21%. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, cặp loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử gen được so sánh ở Câu 24 là một 'đồng hồ phân tử' (molecular clock) với tốc độ đột biến tương đối ổn định. Nếu sự khác biệt 1% về trình tự nucleotide tương ứng với 5 triệu năm phân tách, thì cặp loài A và B đã phân tách khỏi tổ tiên chung cách đây khoảng bao lâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao các đảo đại dương (hình thành từ hoạt động núi lửa, chưa từng nối liền với lục địa) thường có hệ động thực vật đặc hữu cao (tức là các loài chỉ tìm thấy ở đó và không nơi nào khác)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nghiên cứu về sự phát triển của chi trước ở các loài động vật có xương sống (cá voi, dơi, mèo, người) cho thấy: ở giai đoạn phôi sớm, cấu trúc xương chi trước của chúng rất giống nhau. Sau đó, trong quá trình phát triển phôi và sau sinh, cấu trúc này biến đổi theo những hướng khác nhau để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Bằng chứng này cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự DNA, được cho là bằng chứng mạnh mẽ nhất hiện nay để xác định mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài. Tại sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Loài cá vây tay (*Latimeria chalumnae*), từng được cho là đã tuyệt chủng cùng thời kỳ khủng long, lại được phát hiện còn sống ở vùng biển sâu. Cấu tạo vây ngực và vây bụng của nó có các xương bên trong tương đồng với xương chi của động vật có xương sống trên cạn. Phát hiện này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tóm lại, các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, sinh học phân tử) đều cùng hướng tới một kết luận chung nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoá thạch là bằng chứng trực tiếp quan trọng về lịch sử phát triển của sinh giới. Dựa vào hoá thạch, người ta có thể xác định được những thông tin nào sau đây?

  • A. Chỉ xác định được hình dạng bên ngoài của sinh vật.
  • B. Chỉ xác định được niên đại tuyệt đối của sinh vật.
  • C. Chỉ xác định được mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài hiện tại.
  • D. Xác định cấu tạo cơ thể, thời đại tồn tại, mối quan hệ họ hàng và môi trường sống của sinh vật cổ đại.

Câu 2: Khi nghiên cứu các lớp đất đá theo chiều sâu từ trên xuống dưới trong vỏ Trái Đất, người ta thường thấy các hoá thạch của sinh vật thay đổi như thế nào?

  • A. Các hoá thạch của sinh vật càng ngày càng đơn giản về cấu tạo.
  • B. Các hoá thạch của sinh vật càng ngày càng phức tạp về cấu tạo.
  • C. Các hoá thạch của sinh vật không có sự thay đổi rõ rệt về cấu tạo.
  • D. Các hoá thạch của sinh vật chỉ thay đổi về kích thước.

Câu 3: Phân tích cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống như cá voi, dơi, mèo, và người cho thấy chúng có các xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng lại thực hiện các chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hoá thuộc loại nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hoá.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều dùng để bay, có hình dạng và chức năng tương tự nhau nhưng lại có nguồn gốc phát triển khác nhau (cánh chim là biến đổi của chi trước, cánh côn trùng là biến đổi của mặt lưng ngực). Đây là bằng chứng tiến hoá thuộc loại nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hoá.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 5: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, tàn tích nhụy hoa ở cây đơn tính đực là những ví dụ về loại bằng chứng tiến hoá nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hoá.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 6: Khi so sánh các giai đoạn phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy điều gì?

  • A. Phôi của các loài hoàn toàn khác biệt ngay từ giai đoạn sớm nhất.
  • B. Phôi của các loài rất giống nhau ở những giai đoạn phát triển sớm.
  • C. Phôi của các loài chỉ giống nhau ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Sự giống nhau giữa các phôi không liên quan đến mối quan hệ họ hàng.

Câu 7: Hiện tượng các loài động vật có túi (Marsupials) chỉ phân bố chủ yếu ở châu Đại Dương (Úc, Tân Guinea) và một số ít ở châu Mỹ, trong khi các loài động vật có nhau thai (Placentals) phân bố rộng khắp các châu lục khác là bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hoá nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 8: Tại sao sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ có ở một vùng địa lí nhất định và không có ở nơi nào khác) trên các đảo xa lục địa lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hoá?

  • A. Vì các loài đặc hữu có cấu tạo cơ thể rất đơn giản.
  • B. Vì các loài đặc hữu có khả năng di cư rất xa.
  • C. Vì các loài đặc hữu thường có kích thước lớn hơn loài trên lục địa.
  • D. Vì chúng tiến hoá từ tổ tiên di cư đến và bị cô lập, thích nghi với điều kiện riêng của đảo.

Câu 9: Tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến con người đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền (trừ một vài ngoại lệ nhỏ) và đều có cấu trúc tế bào cơ bản tương tự nhau. Đây là bằng chứng tiến hoá thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng hoá thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử và tế bào.

Câu 10: Khi so sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein tương ứng ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy điều gì có ý nghĩa trong việc xác định mối quan hệ họ hàng?

  • A. Các loài có mối quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự nucleotide/amino acid càng giống nhau.
  • B. Các loài có mối quan hệ họ hàng càng xa thì trình tự nucleotide/amino acid càng giống nhau.
  • C. Trình tự nucleotide/amino acid không liên quan đến mối quan hệ họ hàng.
  • D. Tất cả các loài đều có trình tự nucleotide/amino acid giống hệt nhau.

Câu 11: Bằng chứng sinh học phân tử nào được xem là bằng chứng quan trọng và có độ chính xác cao nhất trong việc xác định mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hoá của các loài?

  • A. Sự giống nhau về cấu trúc tế bào.
  • B. Sự giống nhau về các con đường trao đổi chất cơ bản.
  • C. Sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA hoặc trình tự amino acid trong protein.
  • D. Sự giống nhau về mã di truyền.

Câu 12: Tại sao sự phát triển của kĩ thuật xác định niên đại bằng đồng vị phóng xạ lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc nghiên cứu hoá thạch và lịch sử tiến hoá?

  • A. Giúp xác định được cấu tạo chi tiết của hoá thạch.
  • B. Giúp xác định tuổi tuyệt đối của hoá thạch và các lớp đất đá chứa nó.
  • C. Giúp so sánh cấu trúc hoá thạch với sinh vật hiện đại.
  • D. Giúp tìm kiếm được nhiều loại hoá thạch hơn.

Câu 13: Bằng chứng nào sau đây phản ánh rõ nét nhất quá trình tiến hoá phân li từ một tổ tiên chung?

  • A. Sự tồn tại của các cơ quan tương đồng.
  • B. Sự tồn tại của các cơ quan tương tự.
  • C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hoá.
  • D. Sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm.

Câu 14: Bằng chứng nào sau đây phản ánh rõ nét nhất quá trình tiến hoá đồng quy do thích nghi với điều kiện sống giống nhau?

  • A. Sự tồn tại của các cơ quan tương đồng.
  • B. Sự tồn tại của các cơ quan tương tự.
  • C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hoá.
  • D. Sự giống nhau trong trình tự DNA.

Câu 15: Giả sử bạn tìm thấy hoá thạch của một loài sinh vật X trong lớp đất đá có niên đại 200 triệu năm trước. Bạn cũng tìm thấy hoá thạch của loài Y trong lớp đất đá 150 triệu năm trước và loài Z trong lớp đất đá 100 triệu năm trước. Dựa vào bằng chứng hoá thạch này, bạn có thể suy đoán gì về mối quan hệ tiến hoá giữa ba loài?

  • A. Loài Z là tổ tiên của loài X và Y.
  • B. Ba loài này không có mối quan hệ họ hàng nào.
  • C. Có khả năng loài X là tổ tiên hoặc có họ hàng xa với loài Y, và loài Y là tổ tiên hoặc có họ hàng xa với loài Z.
  • D. Loài X, Y, Z xuất hiện cùng một thời điểm và không có quan hệ tiến hoá.

Câu 16: Tại sao sự phân bố của các nhóm sinh vật trên các lục địa hiện nay (ví dụ: sự khác biệt giữa hệ động vật ở Úc và châu Phi) lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hoá, đặc biệt là khi kết hợp với kiến thức về trôi dạt lục địa?

  • A. Sự phân bố hiện tại phản ánh lịch sử tách biệt địa lí và tiến hoá độc lập của các quần thể trên các lục địa khác nhau.
  • B. Các loài trên mỗi lục địa đều có khả năng di cư đến các lục địa khác nhưng không làm vậy.
  • C. Mỗi lục địa là nơi phát sinh độc lập của tất cả các loài sinh vật hiện có trên đó.
  • D. Khí hậu khác nhau giữa các lục địa là yếu tố duy nhất quyết định sự phân bố loài.

Câu 17: Khi so sánh trình tự amino acid của protein Hemoglobin (protein vận chuyển oxy trong máu) ở người và một số loài khác, người ta thu được kết quả như sau (số khác biệt so với người): Tinh tinh (0), Khỉ (12), Chó (32), Bò (44), Cá chép (68). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ.
  • C. Chó.
  • D. Cá chép.

Câu 18: Vẫn dựa trên dữ liệu ở Câu 17, loài nào có mối quan hệ họ hàng xa nhất với người?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ.
  • C. Bò.
  • D. Cá chép.

Câu 19: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học quan trọng như DNA, RNA, ATP, các enzyme chủ chốt ở hầu hết các loài sinh vật lại được xem là bằng chứng tiến hoá?

  • A. Vì đó là kết quả của sự ngẫu nhiên.
  • B. Vì các phân tử đó có cấu trúc rất đơn giản.
  • C. Vì chúng được thừa hưởng từ một tổ tiên chung.
  • D. Vì các loài sinh vật cần những phân tử đó để tồn tại trong mọi môi trường.

Câu 20: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở các loài động vật có xương sống được giải thích dựa trên cơ chế tiến hoá nào là chủ yếu?

  • A. Tiến hoá phân li.
  • B. Tiến hoá đồng quy.
  • C. Chọn lọc ổn định.
  • D. Đột biến gen.

Câu 21: Hình ảnh dưới đây mô tả phôi ở giai đoạn sớm của cá, kì giông, rùa, gà, lợn, bò, thỏ và người. Quan sát hình ảnh này, bạn rút ra nhận xét gì về bằng chứng phôi sinh học so sánh?

  • A. Phôi của các loài khác nhau hoàn toàn ngay từ đầu.
  • B. Phôi của các loài có xương sống rất giống nhau ở giai đoạn sớm.
  • C. Sự giống nhau của phôi chỉ xuất hiện ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Chỉ phôi của các loài rất gần gũi mới có điểm tương đồng.

Câu 22: Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về ý nghĩa của các cơ quan thoái hoá đối với bằng chứng tiến hoá?

  • A. Chúng chứng tỏ sinh vật hiện tại đang thoái hoá.
  • B. Chúng là kết quả của đột biến ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • C. Chúng là những cơ quan mới đang trong quá trình hình thành.
  • D. Chúng là tàn tích của những cơ quan đã từng phát triển đầy đủ ở tổ tiên, chứng tỏ mối quan hệ họ hàng.

Câu 23: Một nhà khoa học nghiên cứu một lớp đá trầm tích và tìm thấy hoá thạch của một loài cá có chân bơi phát triển thành cấu trúc giống chi ở động vật bốn chân. Hoá thạch này có niên đại khoảng 370 triệu năm trước. Bằng chứng này có ý nghĩa gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn (ví dụ: từ cá lên lưỡng cư).
  • B. Chứng tỏ động vật bốn chân xuất hiện cùng thời với cá.
  • C. Chứng tỏ chân bơi của cá và chi của động vật bốn chân là cơ quan tương tự.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong việc nghiên cứu tiến hoá.

Câu 24: Tại sao các nhà khoa học lại thường sử dụng trình tự các gen bảo tồn cao (ít thay đổi qua tiến hoá, ví dụ: gen mã hóa rRNA) để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng xa giữa các nhóm sinh vật lớn (ví dụ: giữa vi khuẩn, cổ khuẩn và sinh vật nhân thực)?

  • A. Vì các gen này thay đổi rất nhanh, giúp phân biệt rõ các nhóm xa nhau.
  • B. Vì các gen này thay đổi rất chậm, giúp so sánh các nhóm có mối quan hệ họ hàng xa.
  • D. Vì các gen này không có chức năng quan trọng.

Câu 25: Sự giống nhau về cấu trúc phân tử của Cytochrome c (một protein tham gia hô hấp tế bào) ở các loài khác nhau (ví dụ: ở người chỉ khác 1 amino acid so với tinh tinh, khác 10 amino acid so với ngựa, khác 21 amino acid so với cá ngừ) là bằng chứng cho thấy:

  • A. Chỉ có Cytochrome c ở người và tinh tinh là có chức năng.
  • B. Các loài này không có mối quan hệ họ hàng nào.
  • C. Các loài này có chung nguồn gốc và mức độ khác biệt phản ánh thời gian tách nhánh tiến hoá.
  • D. Sự khác biệt này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hoá.

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu các cơ quan thoái hoá lại quan trọng trong việc dựng lại lịch sử tiến hoá?

  • A. Vì chúng là những cơ quan mới đang được hình thành.
  • B. Vì chúng là tàn tích của các cơ quan ở tổ tiên, cung cấp thông tin về quá khứ tiến hoá.
  • C. Vì chúng giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • D. Vì chúng chỉ xuất hiện ở các loài đang bị diệt vong.

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp duy nhất về sự tồn tại và đặc điểm của các loài sinh vật đã tuyệt chủng?

  • A. Hoá thạch.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Trình tự DNA.
  • D. Sự phân bố địa lí.

Câu 28: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan tương đồng ở các loài khác nhau lại là bằng chứng mạnh mẽ hơn cho nguồn gốc chung so với các cơ quan tương tự?

  • A. Cơ quan tương đồng có chức năng giống nhau.
  • B. Cơ quan tương đồng có cấu tạo đơn giản hơn.
  • C. Cơ quan tương đồng có cùng nguồn gốc phôi thai.
  • D. Cơ quan tương đồng chỉ xuất hiện ở các loài hiện đại.

Câu 29: Việc phát hiện ra hoá thạch của các loài chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - có đặc điểm của cả bò sát và chim) cung cấp bằng chứng quan trọng nào cho thuyết tiến hoá?

  • A. Chứng tỏ các nhóm sinh vật lớn xuất hiện độc lập.
  • B. Chứng tỏ quá trình tiến hoá xảy ra rất nhanh chóng.
  • C. Chứng tỏ các đặc điểm của loài là bất biến.
  • D. Cung cấp bằng chứng về các dạng trung gian trong quá trình chuyển đổi giữa các nhóm sinh vật lớn.

Câu 30: Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, người ta có thể xây dựng cây phát sinh chủng loại (phả hệ tiến hoá) của các loài. Nguyên tắc cơ bản để xây dựng cây này dựa trên dữ liệu phân tử là gì?

  • A. Mức độ giống nhau về trình tự DNA hoặc protein phản ánh mức độ gần gũi trong quan hệ họ hàng tiến hoá.
  • B. Các loài có cấu tạo phức tạp hơn thì xuất hiện ở gốc cây phả hệ.
  • C. Kích thước cơ thể của loài quyết định vị trí trên cây phả hệ.
  • D. Chức năng của protein là yếu tố duy nhất để xây dựng cây phả hệ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hoá thạch là bằng chứng trực tiếp quan trọng về lịch sử phát triển của sinh giới. Dựa vào hoá thạch, người ta có thể xác định được những thông tin nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi nghiên cứu các lớp đất đá theo chiều sâu từ trên xuống dưới trong vỏ Trái Đất, người ta thường thấy các hoá thạch của sinh vật thay đổi như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống như cá voi, dơi, mèo, và người cho thấy chúng có các xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng lại thực hiện các chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hoá thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều dùng để bay, có hình dạng và chức năng tương tự nhau nhưng lại có nguồn gốc phát triển khác nhau (cánh chim là biến đổi của chi trước, cánh côn trùng là biến đổi của mặt lưng ngực). Đây là bằng chứng tiến hoá thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, tàn tích nhụy hoa ở cây đơn tính đực là những ví dụ về loại bằng chứng tiến hoá nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi so sánh các giai đoạn phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hiện tượng các loài động vật có túi (Marsupials) chỉ phân bố chủ yếu ở châu Đại Dương (Úc, Tân Guinea) và một số ít ở châu Mỹ, trong khi các loài động vật có nhau thai (Placentals) phân bố rộng khắp các châu lục khác là bằng chứng cho loại bằng chứng tiến hoá nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao sự tồn tại của các loài đặc hữu (chỉ có ở một vùng địa lí nhất định và không có ở nơi nào khác) trên các đảo xa lục địa lại là bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hoá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến con người đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền (trừ một vài ngoại lệ nhỏ) và đều có cấu trúc tế bào cơ bản tương tự nhau. Đây là bằng chứng tiến hoá thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi so sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein tương ứng ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy điều gì có ý nghĩa trong việc xác định mối quan hệ họ hàng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bằng chứng sinh học phân tử nào được xem là bằng chứng quan trọng và có độ chính xác cao nhất trong việc xác định mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hoá của các loài?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao sự phát triển của kĩ thuật xác định niên đại bằng đồng vị phóng xạ lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc nghiên cứu hoá thạch và lịch sử tiến hoá?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bằng chứng nào sau đây phản ánh rõ nét nhất quá trình tiến hoá phân li từ một tổ tiên chung?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bằng chứng nào sau đây phản ánh rõ nét nhất quá trình tiến hoá đồng quy do thích nghi với điều kiện sống giống nhau?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn tìm thấy hoá thạch của một loài sinh vật X trong lớp đất đá có niên đại 200 triệu năm trước. Bạn cũng tìm thấy hoá thạch của loài Y trong lớp đất đá 150 triệu năm trước và loài Z trong lớp đất đá 100 triệu năm trước. Dựa vào bằng chứng hoá thạch này, bạn có thể suy đoán gì về mối quan hệ tiến hoá giữa ba loài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao sự phân bố của các nhóm sinh vật trên các lục địa hiện nay (ví dụ: sự khác biệt giữa hệ động vật ở Úc và châu Phi) lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hoá, đặc biệt là khi kết hợp với kiến thức về trôi dạt lục địa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi so sánh trình tự amino acid của protein Hemoglobin (protein vận chuyển oxy trong máu) ở người và một số loài khác, người ta thu được kết quả như sau (số khác biệt so với người): Tinh tinh (0), Khỉ (12), Chó (32), Bò (44), Cá chép (68). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vẫn dựa trên dữ liệu ở Câu 17, loài nào có mối quan hệ họ hàng xa nhất với người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học quan trọng như DNA, RNA, ATP, các enzyme chủ chốt ở hầu hết các loài sinh vật lại được xem là bằng chứng tiến hoá?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở các loài động vật có xương sống được giải thích dựa trên cơ chế tiến hoá nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hình ảnh dưới đây mô tả phôi ở giai đoạn sớm của cá, kì giông, rùa, gà, lợn, bò, thỏ và người. Quan sát hình ảnh này, bạn rút ra nhận xét gì về bằng chứng phôi sinh học so sánh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về ý nghĩa của các cơ quan thoái hoá đối với bằng chứng tiến hoá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà khoa học nghiên cứu một lớp đá trầm tích và tìm thấy hoá thạch của một loài cá có chân bơi phát triển thành cấu trúc giống chi ở động vật bốn chân. Hoá thạch này có niên đại khoảng 370 triệu năm trước. Bằng chứng này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao các nhà khoa học lại thường sử dụng trình tự các gen bảo tồn cao (ít thay đổi qua tiến hoá, ví dụ: gen mã hóa rRNA) để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng xa giữa các nhóm sinh vật lớn (ví dụ: giữa vi khuẩn, cổ khuẩn và sinh vật nhân thực)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự giống nhau về cấu trúc phân tử của Cytochrome c (một protein tham gia hô hấp tế bào) ở các loài khác nhau (ví dụ: ở người chỉ khác 1 amino acid so với tinh tinh, khác 10 amino acid so với ngựa, khác 21 amino acid so với cá ngừ) là bằng chứng cho thấy:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu các cơ quan thoái hoá lại quan trọng trong việc dựng lại lịch sử tiến hoá?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây là bằng chứng trực tiếp duy nhất về sự tồn tại và đặc điểm của các loài sinh vật đã tuyệt chủng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao sự tồn tại của các cơ quan tương đồng ở các loài khác nhau lại là bằng chứng mạnh mẽ hơn cho nguồn gốc chung so với các cơ quan tương tự?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc phát hiện ra hoá thạch của các loài chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - có đặc điểm của cả bò sát và chim) cung cấp bằng chứng quan trọng nào cho thuyết tiến hoá?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, người ta có thể xây dựng cây phát sinh chủng loại (phả hệ tiến hoá) của các loài. Nguyên tắc cơ bản để xây dựng cây này dựa trên dữ liệu phân tử là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, chúng ta nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau mặc dù thực hiện các chức năng khác nhau (đi, bay, bơi, cầm nắm). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và chúng chứng minh điều gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch; chứng minh sự biến đổi chức năng theo thời gian.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học; chứng minh sự phát triển cá thể lặp lại lịch sử phát triển loài.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự); chứng minh sự thích nghi với môi trường sống.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng); chứng minh các loài có nguồn gốc chung và tiến hóa phân ly.

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng giúp cơ thể bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương, lông; cánh côn trùng là màng kitin). Đặc điểm này phản ánh hiện tượng tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy (Convergent evolution).
  • B. Tiến hóa phân ly (Divergent evolution).
  • C. Tiến hóa song hành (Parallel evolution).
  • D. Tiến hóa thích nghi (Adaptive evolution).

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người hay di tích vành đai chậu của cá voi là những ví dụ về loại cơ quan nào? Ý nghĩa của chúng trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng; chứng minh sự thích nghi với môi trường.
  • B. Cơ quan tương tự; chứng minh nguồn gốc chung.
  • C. Cơ quan thoái hóa; chứng minh mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa.
  • D. Cơ quan thích nghi; chứng minh sự hoàn thiện của loài.

Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: đều có khe mang, đuôi) được coi là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

  • A. Vì phôi của các loài luôn phát triển giống hệt nhau cho đến khi trưởng thành.
  • B. Vì nó phản ánh những đặc điểm của tổ tiên chung còn tồn tại ở giai đoạn đầu của sự phát triển cá thể.
  • C. Vì các cơ quan ở giai đoạn phôi sớm đã hoàn thiện chức năng như ở động vật trưởng thành.
  • D. Vì sự phát triển phôi của mỗi loài là hoàn toàn độc lập với lịch sử tiến hóa.

Câu 5: Một nhà khoa học nghiên cứu hệ động vật trên một hòn đảo đại dương xa xôi và nhận thấy có nhiều loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở đó) nhưng lại có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất. Bằng chứng địa lí sinh vật học này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Các loài mới hình thành do sự cách ly địa lí và tiến hóa thích nghi từ các loài tổ tiên.
  • B. Các loài đặc hữu xuất hiện ngẫu nhiên mà không có quan hệ với loài ở nơi khác.
  • C. Sự phân bố địa lí không liên quan đến quá trình hình thành loài.
  • D. Các loài trên đảo là kết quả của tiến hóa đồng quy với loài trên lục địa.

Câu 6: Tại sao các bằng chứng từ sinh học phân tử (ví dụ: so sánh trình tự DNA, protein) lại được xem là bằng chứng tiến hóa chính xác và đáng tin cậy?

  • A. Vì tất cả các loài đều có cùng một loại protein.
  • B. Vì cấu trúc DNA không bao giờ thay đổi qua các thế hệ.
  • C. Vì sự khác biệt ở cấp độ phân tử chỉ xuất hiện ở các loài không có quan hệ họ hàng.
  • D. Vì sự giống và khác nhau trong cấu trúc phân tử phản ánh mức độ quan hệ họ hàng và thời gian phân tách từ tổ tiên chung.

Câu 7: Giả sử bạn so sánh trình tự amino acid của một loại protein (ví dụ: hemoglobin) ở người, tinh tinh, chuột và cá. Dữ liệu cho thấy người và tinh tinh có trình tự giống nhau nhất, tiếp theo là chuột, và khác biệt nhiều nhất là cá. Kết quả này ủng hộ điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài này?

  • A. Người có quan hệ họ hàng gần nhất với tinh tinh, sau đó là chuột, và xa nhất là cá.
  • B. Cá có quan hệ họ hàng gần nhất với người.
  • C. Chuột có quan hệ họ hàng gần hơn tinh tinh so với người.
  • D. Trình tự protein không cung cấp thông tin về quan hệ họ hàng.

Câu 8: Bằng chứng hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông, cánh và răng) có ý nghĩa đặc biệt gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Nó chứng minh tất cả các loài chim đều tiến hóa trực tiếp từ Archaeopteryx.
  • B. Nó là một dạng hóa thạch chuyển tiếp giữa bò sát và chim, cung cấp bằng chứng về sự tiến hóa từ bò sát có lông sang chim.
  • C. Nó là bằng chứng cho thấy chim và bò sát không có quan hệ họ hàng.
  • D. Nó chỉ đơn thuần là một loài bò sát có lông không có khả năng bay.

Câu 9: Các nhà địa chất nghiên cứu các lớp đất đá và phát hiện ra các hóa thạch đơn giản xuất hiện ở các lớp đá cổ hơn, trong khi các hóa thạch của sinh vật phức tạp hơn lại xuất hiện ở các lớp đá trẻ hơn. Hiện tượng này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài cổ đại.
  • B. Sự xuất hiện đồng thời của tất cả các dạng sống.
  • C. Sự phát triển và đa dạng hóa của sinh giới từ dạng đơn giản đến phức tạp qua các thời kỳ địa chất.
  • D. Sự phân bố địa lí của các loài cổ đại.

Câu 10: Khả năng tổng hợp các chất hữu cơ từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng (ví dụ: thí nghiệm Miller-Urey) là bằng chứng ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

  • A. Giả thuyết sinh vật từ sinh vật (Spontaneous generation).
  • B. Giả thuyết tiến hóa hóa học (Chemical evolution).
  • C. Giả thuyết vũ trụ (Panspermia).
  • D. Giả thuyết sáng tạo (Creationism).

Câu 11: Tại sao sự tồn tại của mã di truyền gần như phổ biến ở tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến con người) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung?

  • A. Vì mã di truyền là đơn giản nhất có thể.
  • B. Vì mã di truyền luôn thay đổi nhanh chóng theo thời gian.
  • C. Vì chỉ có các loài có quan hệ họ hàng gần mới sử dụng mã di truyền.
  • D. Vì nó cho thấy tất cả các sinh vật đều có chung một tổ tiên đã phát triển và sử dụng hệ thống mã di truyền này.

Câu 12: So sánh cấu trúc của ti thể (mitochondria) và lục lạp (chloroplast) trong tế bào nhân thực với cấu trúc của vi khuẩn. Chúng ta nhận thấy ti thể và lục lạp có DNA vòng riêng, ribosome 70S và màng kép. Bằng chứng tế bào học này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

  • A. Giả thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory).
  • B. Giả thuyết tạo hóa.
  • C. Giả thuyết đột biến ngẫu nhiên tạo ra bào quan.
  • D. Giả thuyết ti thể và lục lạp tiến hóa từ nhân tế bào.

Câu 13: Tại sao các nhà khoa học lại tìm kiếm hóa thạch ở các lớp địa tầng trầm tích, đặc biệt là các lớp đá có tuổi đời phù hợp với thời điểm dự đoán diễn ra các sự kiện tiến hóa quan trọng?

  • A. Vì hóa thạch chỉ có thể tồn tại trong đá trầm tích.
  • B. Vì các lớp đá trầm tích luôn chứa đầy đủ các loại hóa thạch của mọi thời đại.
  • C. Vì đá trầm tích là môi trường tốt để hình thành và bảo quản hóa thạch, và các lớp địa tầng cung cấp thông tin về tuổi tương đối của hóa thạch, giúp tái hiện lịch sử sự sống.
  • D. Vì chỉ có đá trầm tích mới chứa các dạng hóa thạch chuyển tiếp.

Câu 14: Khi so sánh cấu tạo tim của cá (2 ngăn), lưỡng cư (3 ngăn), bò sát (3 ngăn có vách hụt), chim và thú (4 ngăn), ta thấy sự tiến hóa về cấu trúc tim ngày càng phức tạp và hiệu quả hơn trong việc phân tách máu giàu oxy và máu nghèo oxy. Đây là bằng chứng gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng hóa thạch; cho thấy sự thay đổi chức năng theo thời gian.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh; cho thấy sự tiến hóa cấu trúc cơ quan trong một dòng dõi và sự thích nghi với môi trường.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học; cho thấy sự giống nhau ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật; cho thấy sự phân bố của các loài này.

Câu 15: Tại sao sự đa dạng sinh học hiện tại trên Trái Đất lại được xem là kết quả của quá trình tiến hóa?

  • A. Vì quá trình tiến hóa, thông qua các cơ chế như đột biến và chọn lọc tự nhiên, tạo ra sự đa dạng di truyền và dẫn đến hình thành các loài mới thích nghi với môi trường khác nhau.
  • B. Vì mỗi loài được tạo ra độc lập và không có mối liên hệ với nhau.
  • C. Vì đa dạng sinh học chỉ là sự biến đổi tạm thời của các loài hiện có.
  • D. Vì sự đa dạng sinh học chỉ là do sự phân bố ngẫu nhiên của các cá thể.

Câu 16: Khi nghiên cứu sự phân bố của thú có túi (Marsupials) chủ yếu ở Australia, trong khi thú có nhau thai (Placentals) đa dạng và phân bố rộng rãi trên các lục địa khác, bằng chứng địa lí sinh vật học này giải thích như thế nào?

  • A. Thú có túi chỉ có thể sống sót ở khí hậu Australia.
  • B. Thú có nhau thai tiến hóa độc lập ở các lục địa khác nhau.
  • C. Australia tách khỏi các lục địa khác từ sớm, cách ly thú có túi, cho phép chúng phát triển và đa dạng hóa mà ít bị cạnh tranh bởi thú có nhau thai.
  • D. Thú có túi di cư đến Australia từ các lục địa khác sau khi chúng đã đa dạng hóa.

Câu 17: So sánh trình tự nucleotide của gen cytochrome c ở các loài khác nhau. Giả sử gen này ở người khác với gen ở tinh tinh 1 nucleotide, khác với gen ở khỉ 5 nucleotide, khác với gen ở chuột 10 nucleotide, và khác với gen ở cá 20 nucleotide. Dữ liệu này cho phép rút ra kết luận gì về khoảng cách tiến hóa?

  • A. Cá có quan hệ họ hàng gần nhất với người.
  • B. Khỉ có quan hệ họ hàng xa hơn chuột so với người.
  • C. Trình tự nucleotide không liên quan đến khoảng cách tiến hóa.
  • D. Khoảng cách tiến hóa giữa người và tinh tinh là nhỏ nhất, lớn dần khi so sánh với khỉ, chuột và lớn nhất khi so sánh với cá.

Câu 18: Việc phát hiện ra các hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần dần của một loài qua các kỷ địa chất, ví dụ như sự thay đổi kích thước cơ thể hoặc cấu trúc răng của ngựa qua hàng triệu năm. Bằng chứng hóa thạch này minh họa cho khía cạnh nào của tiến hóa?

  • A. Sự biến đổi liên tục và tích lũy các đặc điểm qua thời gian trong một dòng dõi.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới.
  • C. Sự di cư của loài đến các môi trường khác nhau.
  • D. Sự tuyệt chủng của loài do biến đổi khí hậu.

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc hiển vi của tế bào và các bào quan (ví dụ: màng tế bào, ribosome) ở các nhóm sinh vật khác nhau lại cung cấp bằng chứng cho tiến hóa?

  • A. Vì mỗi loài có một loại tế bào hoàn toàn khác biệt.
  • B. Vì sự giống nhau trong cấu trúc tế bào cơ bản ở tất cả các sinh vật phản ánh nguồn gốc chung.
  • C. Vì cấu trúc tế bào không thay đổi trong suốt lịch sử sự sống.
  • D. Vì sự khác biệt trong cấu trúc tế bào là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 20: Phân tích thành phần hóa học của máu và huyết thanh ở các loài động vật khác nhau cho thấy mức độ giống nhau khác nhau. Loài nào có quan hệ họ hàng càng gần thì thành phần hóa học của máu càng giống nhau. Đây là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng sinh hóa học.

Câu 21: Tại sao các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) lại củng cố cho nhau?

  • A. Vì chúng độc lập với nhau nhưng cùng đưa ra kết luận nhất quán về mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của sinh giới.
  • B. Vì mỗi lĩnh vực chỉ cung cấp một phần nhỏ và không đầy đủ về tiến hóa.
  • C. Vì chúng đều dựa trên cùng một loại dữ liệu.
  • D. Vì các bằng chứng này mâu thuẫn với nhau nên cần được xem xét cùng lúc.

Câu 22: Khi nghiên cứu các hóa thạch của cá vây tay (lobe-finned fish) và các động vật bốn chân (tetrapods) cổ nhất, người ta tìm thấy các dạng chuyển tiếp như Tiktaalik, có cả đặc điểm của cá (vây, mang) và động vật bốn chân (cấu trúc xương chi, cổ). Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự chuyển đổi từ môi trường nào sang môi trường nào trong lịch sử tiến hóa của động vật có xương sống?

  • A. Từ trên cạn xuống nước.
  • B. Từ không khí xuống nước.
  • C. Từ nước lên trên cạn.
  • D. Từ dưới đất lên không khí.

Câu 23: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc giữa các cơ quan tương đồng (homologous organs) lại quan trọng hơn sự giống nhau về chức năng trong việc xác định quan hệ họ hàng tiến hóa?

  • A. Vì chức năng luôn thay đổi nhanh hơn cấu trúc.
  • B. Vì cấu trúc tương đồng phản ánh nguồn gốc chung, trong khi chức năng tương tự có thể là do thích nghi với môi trường giống nhau (tiến hóa đồng quy) mà không có quan hệ họ hàng gần.
  • C. Vì tất cả các cơ quan tương đồng đều có chức năng giống nhau.
  • D. Vì cấu trúc cơ quan không bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên.

Câu 24: Việc phát hiện ra các hóa thạch của cùng một loài hoặc các loài có quan hệ họ hàng gần trên các lục địa hiện nay đã cách xa nhau (ví dụ: hóa thạch thằn lằn Lystrosaurus tìm thấy ở châu Phi, Ấn Độ và Nam Cực) là bằng chứng ủng hộ giả thuyết địa chất nào, đồng thời gián tiếp ủng hộ tiến hóa?

  • A. Thuyết trôi dạt lục địa (Continental drift).
  • B. Thuyết kiến tạo núi lửa.
  • C. Thuyết băng hà.
  • D. Thuyết trái đất phẳng.

Câu 25: Tại sao sự giống nhau trong cấu trúc của các enzyme và con đường trao đổi chất cơ bản (ví dụ: quá trình đường phân) ở hầu hết các sinh vật được xem là bằng chứng sinh hóa học cho tiến hóa?

  • A. Vì các enzyme này luôn có cấu trúc giống hệt nhau ở mọi loài.
  • B. Vì sự bảo tồn các con đường trao đổi chất cơ bản và enzyme liên quan phản ánh nguồn gốc chung và sự hiệu quả của chúng đã được chọn lọc.
  • C. Vì các con đường trao đổi chất này rất đơn giản và dễ dàng xuất hiện độc lập.
  • D. Vì chúng chỉ cần thiết cho một số ít loài sinh vật.

Câu 26: Cơ quan tương đồng là kết quả của quá trình tiến hóa nào, trong khi cơ quan tương tự là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng: tiến hóa đồng quy; Cơ quan tương tự: tiến hóa phân ly.
  • B. Cơ quan tương đồng: tiến hóa song hành; Cơ quan tương tự: tiến hóa đồng quy.
  • C. Cơ quan tương đồng: tiến hóa phân ly; Cơ quan tương tự: tiến hóa đồng quy.
  • D. Cơ quan tương đồng: tiến hóa thích nghi; Cơ quan tương tự: tiến hóa phân ly.

Câu 27: Tại sao phôi của cá, kỳ giông, rùa, gà, thỏ và người đều có khe mang ở giai đoạn sớm của sự phát triển, mặc dù chỉ có cá trưởng thành là có mang chức năng hô hấp?

  • A. Đây là đặc điểm di truyền từ tổ tiên chung sống dưới nước (giống cá) và được biểu hiện ở giai đoạn phôi sớm.
  • B. Khe mang là cơ quan cần thiết cho sự sống sót của phôi ở mọi môi trường.
  • C. Khe mang ở phôi trên cạn có chức năng hô hấp như ở cá.
  • D. Sự xuất hiện của khe mang ở phôi là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 28: Khi các nhà khoa học phát hiện ra một hóa thạch mới, họ thường sử dụng phương pháp định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ: C14, K-Ar) để xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch. Việc xác định tuổi này có vai trò gì trong việc sử dụng hóa thạch làm bằng chứng tiến hóa?

  • A. Giúp xác định chính xác chức năng của cơ quan ở sinh vật hóa thạch.
  • B. Giúp xác định môi trường sống chính xác của sinh vật hóa thạch.
  • C. Giúp so sánh cấu trúc hóa thạch với sinh vật hiện đại một cách dễ dàng hơn.
  • D. Giúp xác định vị trí của hóa thạch trong dòng thời gian địa chất, cho phép xây dựng lịch sử sự sống và theo dõi sự biến đổi của các loài qua các kỷ.

Câu 29: Tại sao sự giống nhau về trình tự nucleotide trong các gen mã hóa các protein chức năng quan trọng (ví dụ: histone, ribosome RNA) giữa các loài khác nhau lại được coi là bằng chứng sinh hóa học mạnh mẽ cho nguồn gốc chung, ngay cả ở các loài rất xa nhau về hình thái?

  • A. Vì các gen này mã hóa các protein có vai trò thiết yếu và được bảo tồn cao trong quá trình tiến hóa, sự giống nhau của chúng phản ánh nguồn gốc chung sâu xa.
  • B. Vì các gen này đột biến rất nhanh, cho thấy sự khác biệt lớn giữa các loài.
  • C. Vì các gen này chỉ có ở một số ít nhóm sinh vật.
  • D. Vì chức năng của các protein này khác nhau hoàn toàn ở các loài khác nhau.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm loài chim trên một quần đảo và nhận thấy mỗi đảo có một loài chim đặc hữu với mỏ có hình dạng khác nhau, thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo (ví dụ: mỏ to khỏe ăn hạt cứng, mỏ nhỏ nhọn ăn côn trùng). Bằng chứng địa lí sinh vật học này minh họa cho quá trình nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy.
  • B. Tiến hóa phân ly và hình thành loài mới do cách ly địa lí và thích nghi.
  • C. Sự di cư ngẫu nhiên của các loài chim.
  • D. Tuyệt chủng hàng loạt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi so sánh chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, chúng ta nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau mặc dù thực hiện các chức năng khác nhau (đi, bay, bơi, cầm nắm). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và chúng chứng minh điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều có chức năng giúp cơ thể bay, nhưng cấu tạo và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau (cánh chim có xương, lông; cánh côn trùng là màng kitin). Đặc điểm này phản ánh hiện tượng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người hay di tích vành đai chậu của cá voi là những ví dụ về loại cơ quan nào? Ý nghĩa của chúng trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: đều có khe mang, đuôi) được coi là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhà khoa học nghiên cứu hệ động vật trên một hòn đảo đại dương xa xôi và nhận thấy có nhiều loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở đó) nhưng lại có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài trên lục địa gần nhất. Bằng chứng địa lí sinh vật học này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao các bằng chứng từ sinh học phân tử (ví dụ: so sánh trình tự DNA, protein) lại được xem là bằng chứng tiến hóa chính xác và đáng tin cậy?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn so sánh trình tự amino acid của một loại protein (ví dụ: hemoglobin) ở người, tinh tinh, chuột và cá. Dữ liệu cho thấy người và tinh tinh có trình tự giống nhau nhất, tiếp theo là chuột, và khác biệt nhiều nhất là cá. Kết quả này ủng hộ điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bằng chứng hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông, cánh và răng) có ý nghĩa đặc biệt gì trong nghiên cứu tiến hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Các nhà địa chất nghiên cứu các lớp đất đá và phát hiện ra các hóa thạch đơn giản xuất hiện ở các lớp đá cổ hơn, trong khi các hóa thạch của sinh vật phức tạp hơn lại xuất hiện ở các lớp đá trẻ hơn. Hiện tượng này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khả năng tổng hợp các chất hữu cơ từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng (ví dụ: thí nghiệm Miller-Urey) là bằng chứng ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao sự tồn tại của mã di truyền gần như phổ biến ở tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến con người) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh cấu trúc của ti thể (mitochondria) và lục lạp (chloroplast) trong tế bào nhân thực với cấu trúc của vi khuẩn. Chúng ta nhận thấy ti thể và lục lạp có DNA vòng riêng, ribosome 70S và màng kép. Bằng chứng tế bào học này ủng hộ giả thuyết nào về nguồn gốc của ti thể và lục lạp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các nhà khoa học lại tìm kiếm hóa thạch ở các lớp địa tầng trầm tích, đặc biệt là các lớp đá có tuổi đời phù hợp với thời điểm dự đoán diễn ra các sự kiện tiến hóa quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi so sánh cấu tạo tim của cá (2 ngăn), lưỡng cư (3 ngăn), bò sát (3 ngăn có vách hụt), chim và thú (4 ngăn), ta thấy sự tiến hóa về cấu trúc tim ngày càng phức tạp và hiệu quả hơn trong việc phân tách máu giàu oxy và máu nghèo oxy. Đây là bằng chứng gì và ý nghĩa của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao sự đa dạng sinh học hiện tại trên Trái Đất lại được xem là kết quả của quá trình tiến hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi nghiên cứu sự phân bố của thú có túi (Marsupials) chủ yếu ở Australia, trong khi thú có nhau thai (Placentals) đa dạng và phân bố rộng rãi trên các lục địa khác, bằng chứng địa lí sinh vật học này giải thích như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh trình tự nucleotide của gen cytochrome c ở các loài khác nhau. Giả sử gen này ở người khác với gen ở tinh tinh 1 nucleotide, khác với gen ở khỉ 5 nucleotide, khác với gen ở chuột 10 nucleotide, và khác với gen ở cá 20 nucleotide. Dữ liệu này cho phép rút ra kết luận gì về khoảng cách tiến hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc phát hiện ra các hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần dần của một loài qua các kỷ địa chất, ví dụ như sự thay đổi kích thước cơ thể hoặc cấu trúc răng của ngựa qua hàng triệu năm. Bằng chứng hóa thạch này minh họa cho khía cạnh nào của tiến hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc hiển vi của tế bào và các bào quan (ví dụ: màng tế bào, ribosome) ở các nhóm sinh vật khác nhau lại cung cấp bằng chứng cho tiến hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích thành phần hóa học của máu và huyết thanh ở các loài động vật khác nhau cho thấy mức độ giống nhau khác nhau. Loài nào có quan hệ họ hàng càng gần thì thành phần hóa học của máu càng giống nhau. Đây là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) lại củng cố cho nhau?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nghiên cứu các hóa thạch của cá vây tay (lobe-finned fish) và các động vật bốn chân (tetrapods) cổ nhất, người ta tìm thấy các dạng chuyển tiếp như Tiktaalik, có cả đặc điểm của cá (vây, mang) và động vật bốn chân (cấu trúc xương chi, cổ). Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự chuyển đổi từ môi trường nào sang môi trường nào trong lịch sử tiến hóa của động vật có xương sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc giữa các cơ quan tương đồng (homologous organs) lại quan trọng hơn sự giống nhau về chức năng trong việc xác định quan hệ họ hàng tiến hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc phát hiện ra các hóa thạch của cùng một loài hoặc các loài có quan hệ họ hàng gần trên các lục địa hiện nay đã cách xa nhau (ví dụ: hóa thạch thằn lằn Lystrosaurus tìm thấy ở châu Phi, Ấn Độ và Nam Cực) là bằng chứng ủng hộ giả thuyết địa chất nào, đồng thời gián tiếp ủng hộ tiến hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao sự giống nhau trong cấu trúc của các enzyme và con đường trao đổi chất cơ bản (ví dụ: quá trình đường phân) ở hầu hết các sinh vật được xem là bằng chứng sinh hóa học cho tiến hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cơ quan tương đồng là kết quả của quá trình tiến hóa nào, trong khi cơ quan tương tự là kết quả của quá trình tiến hóa nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao phôi của cá, kỳ giông, rùa, gà, thỏ và người đều có khe mang ở giai đoạn sớm của sự phát triển, mặc dù chỉ có cá trưởng thành là có mang chức năng hô hấp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi các nhà khoa học phát hiện ra một hóa thạch mới, họ thường sử dụng phương pháp định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ: C14, K-Ar) để xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch. Việc xác định tuổi này có vai trò gì trong việc sử dụng hóa thạch làm bằng chứng tiến hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao sự giống nhau về trình tự nucleotide trong các gen mã hóa các protein chức năng quan trọng (ví dụ: histone, ribosome RNA) giữa các loài khác nhau lại được coi là bằng chứng sinh hóa học mạnh mẽ cho nguồn gốc chung, ngay cả ở các loài rất xa nhau về hình thái?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Sinh học 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm loài chim trên một quần đảo và nhận thấy mỗi đảo có một loài chim đặc hữu với mỏ có hình dạng khác nhau, thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo (ví dụ: mỏ to khỏe ăn hạt cứng, mỏ nhỏ nhọn ăn côn trùng). Bằng chứng địa lí sinh vật học này minh họa cho quá trình nào?

Viết một bình luận