Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 11 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 08
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 11 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sarah là một người đọc rất chăm chỉ. Cô ấy không chỉ đọc sách giáo khoa mà còn dành thời gian khám phá các tác phẩm văn học kinh điển và những cuốn sách phi hư cấu về khoa học và lịch sử. Khi đọc một cuốn sách khó, cô ấy thường dành thời gian để suy ngẫm và kết nối các ý tưởng. Từ nào mô tả tốt nhất cách Sarah tiếp nhận kiến thức từ những cuốn sách này?
- A. skim
- B. scan
- C. digest
- D. browse
Câu 2: Một học sinh đang viết bài luận về tầm quan trọng của việc đọc. Em muốn nhấn mạnh rằng đọc sách đóng một vai trò không thể thiếu trong việc mở rộng kiến thức và phát triển tư duy. Cụm từ nào sau đây phù hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. takes
- B. holds
- C. makes
- D. plays
Câu 3: Sau khi đọc xong cuốn tiểu thuyết trinh thám hấp dẫn, Tom cảm thấy rất hài lòng. Anh ấy nhận xét với bạn:
- A. gripping
- B. dull
- C. informative
- D. thought-provoking
Câu 4: John đang tìm hiểu về cuộc đời của Marie Curie cho bài thuyết trình của mình. Anh ấy quyết định đọc một cuốn sách kể chi tiết về cuộc đời, sự nghiệp và những khám phá khoa học của bà, được viết bởi một tác giả uy tín. Thể loại sách mà John đang đọc là gì?
- A. Autobiography
- B. Biography
- C. Novel
- D. Documentary
Câu 5: Lan đang băn khoăn không biết chọn sách nào để đọc trong kỳ nghỉ. Cô ấy nói với bạn:
- A. Comics
- B. Science fiction
- C. Poetry
- D. Historical novel
Câu 6: Khi đọc một cuốn sách mới, An thường lướt qua mục lục (table of contents) và lật nhanh các trang để nắm bắt cấu trúc và ý chính trước khi đọc chi tiết. Kỹ năng đọc này được gọi là gì?
- A. Scanning
- B. Reading aloud
- C. Skimming
- D. Intensive reading
Câu 7: Cuốn sách bạn đang đọc có một danh sách các từ khó hoặc thuật ngữ chuyên ngành được giải thích ở cuối sách. Phần này của cuốn sách được gọi là gì?
- A. Index
- B. Glossary
- C. Preface
- D. Appendix
Câu 8: David được giao nhiệm vụ đọc một cuốn sách rất dày và phức tạp trong vòng một tuần. Anh ấy cảm thấy khối lượng công việc này quá sức và có thể không hoàn thành kịp. Tình huống của David có thể được diễn tả bằng câu thành ngữ nào?
- A. bite off more than you can chew
- B. read between the lines
- C. turn over a new leaf
- D. judge a book by its cover
Câu 9: Cuốn tiểu thuyết "To Kill a Mockingbird" của Harper Lee được coi là một tác phẩm kinh điển của văn học Mỹ, khám phá các chủ đề về bất công xã hội và định kiến. Dựa trên nội dung, cuốn sách này thuộc thể loại nào?
- A. Biography
- B. Documentary
- C. Novel
- D. Poetry
Câu 10: Mary đang thảo luận về sở thích đọc sách của mình. Cô ấy nói:
- A. at
- B. on
- C. in
- D. with
Câu 11: Chiếc xe đạp của Peter bị bẩn nặng sau chuyến đi xuyên rừng. Nó cần được rửa sạch trước khi anh ấy có thể sử dụng lại. Cấu trúc ngữ pháp nào diễn tả đúng ý "chiếc xe đạp cần được rửa"?
- A. needs cleaning
- B. needs to clean
- C. needs being cleaned
- D. need to be cleaned
Câu 12: Lan không thích bị người khác làm phiền khi cô ấy đang tập trung đọc sách trong thư viện. Cô ấy ghét _____ khi đang đọc.
- A. interrupting
- B. to interrupt
- C. being interrupted
- D. to be interrupted
Câu 13: David đang tìm cuốn sách "The Great Gatsby" trong thư viện. Anh ấy biết cuốn sách này rất nổi tiếng. Khi hỏi thủ thư, anh ấy nói:
- A. a
- B. the
- C. an
- D. Ø (no article)
Câu 14: Mai thích đọc truyện tranh hơn là xem phim. Cô ấy thấy truyện tranh thú vị và cần ít thời gian hơn. Cấu trúc ngữ pháp nào diễn tả đúng sở thích này?
- A. prefers reading comics than watching films
- B. prefers reading comics to watching films
- C. prefers to read comics than watch films
- D. prefers to read comics to watching films
Câu 15: Tom đang tìm kiếm thông tin về lịch sử Việt Nam cho dự án của mình. Anh ấy đến thư viện và hỏi thủ thư về một cuốn sách cụ thể mà anh ấy đã đọc được ở đâu đó. Anh ấy nói:
- A. a
- B. the
- C. an
- D. Ø (no article)
Câu 16: Peter không làm bài tập về nhà của mình hôm qua. Bây giờ anh ấy nhận ra rằng lẽ ra anh ấy phải làm nó. Cấu trúc ngữ pháp nào diễn tả sự hối tiếc về một việc lẽ ra nên làm trong quá khứ?
- A. must have done it
- B. should have done it
- C. can"t have done it
- D. needn"t have done it
Câu 17: Maria đến buổi họp muộn. Khi cô ấy đến, cuộc thảo luận đã diễn ra được 15 phút. Cô ấy nói:
- A. must have been caught
- B. should have been caught
- C. can"t have been caught
- D. needn"t have been caught
Câu 18: Bạn của bạn đang gặp khó khăn trong việc chọn trường đại học. Bạn muốn đưa ra lời khuyên cho họ. Bạn nói:
- A. must
- B. can
- C. should
- D. would
Câu 19: Quy định của thư viện ghi rõ:
- A. must be
- B. should be
- C. can be
- D. might be
Câu 20: Một số sách trong thư viện đã bị hư hỏng nặng. Chúng cần được sửa chữa hoặc thay thế. Cấu trúc ngữ pháp nào diễn tả đúng ý "những cuốn sách này cần được sửa chữa"?
- A. need to repair
- B. need repairing
- C. need to be repairing
- D. needs repairing
Câu 21: Anna đang lên kế hoạch cho chuyến đi nghỉ hè và muốn tìm một cuốn sách thú vị để đọc. Cô ấy hỏi bạn:
- A. a
- B. the
- C. an
- D. Ø (no article)
Câu 22: Cuốn sách "Harry Potter" được biết đến trên toàn thế giới. Nó đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau. Cấu trúc ngữ pháp nào diễn tả đúng ý "Nó đã được dịch"?
- A. has translated
- B. have translated
- C. have been translated
- D. has been translated
Câu 23: Peter đang đọc một bài báo khoa học rất phức tạp. Anh ấy gặp một từ chuyên ngành không hiểu. Anh ấy nên làm gì để tìm hiểu nghĩa của từ đó một cách nhanh chóng?
- A. look up the word
- B. put down the article
- C. take up a new hobby
- D. give up reading
Câu 24: Thư viện trường học đang tổ chức một buổi quyên góp sách cũ. Học sinh được khuyến khích mang sách đến quyên góp. Thông báo có thể viết:
- A. must be brought
- B. should be brought
- C. can be brought
- D. might be brought
Câu 25: Giả sử bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử và gặp một đoạn mô tả chi tiết về trang phục thời xưa. Bạn muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này, nhưng không muốn làm gián đoạn mạch đọc chính. Bạn có thể ghi chú lại và sau đó tìm các cuốn sách hoặc tài liệu khác chỉ tập trung vào trang phục lịch sử. Đây là một ví dụ về việc sử dụng sách làm nguồn để _____ thêm về một chủ đề.
- A. summarize
- B. criticize
- C. explore
- D. translate
Câu 26: Một cuốn sách được mô tả là "thought-provoking". Điều này có nghĩa là cuốn sách đó như thế nào?
- A. It is very easy to read.
- B. It is quite boring.
- C. It is only for entertainment.
- D. It makes you think deeply about a subject.
Câu 27: An đang nói về kế hoạch cuối tuần của mình. Cô ấy nói:
- A. the / a
- B. a / a
- C. the / the
- D. a / the
Câu 28: Tom đang đọc một đoạn văn khó hiểu. Anh ấy quyết định đọc lại chậm hơn và cố gắng phân tích từng câu để hiểu rõ ý nghĩa. Kỹ năng đọc này là gì?
- A. Extensive reading
- B. Skimming
- C. Scanning
- D. Intensive reading
Câu 29: Maria được giao nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một chương sách. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với Maria trong trường hợp này?
- A. Memorizing facts
- B. Identifying main ideas
- C. Translating words
- D. Analyzing grammar structures
Câu 30: Bạn của bạn nói rằng họ không thích đọc sách vì thấy nó nhàm chán. Bạn muốn thuyết phục họ thử đọc một cuốn sách hay. Bạn có thể nói:
- A. should
- B. must
- C. can
- D. might