Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh, mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin (1989)
  • B. Hiệp định Xan Phranxixcô (1951)
  • C. Hội nghị cấp cao Malta giữa Mĩ và Liên Xô (1989)
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991)

Câu 2: Trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả phổ biến nhất bằng đặc điểm nào về tương quan lực lượng?

  • A. Đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Hai cực với sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • C. Đa cực nhưng vẫn bị chi phối bởi hai siêu cường cũ.
  • D. Xu hướng đa cực, nhiều trung tâm với sự vươn lên của nhiều quốc gia và tổ chức.

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất của quan hệ quốc tế trong Chiến tranh lạnh so với giai đoạn sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Chuyển từ đối đầu về kinh tế sang đối đầu về quân sự.
  • B. Chuyển từ đối đầu quân sự, ý thức hệ sang hòa bình, hợp tác phát triển.
  • C. Chuyển từ cạnh tranh kinh tế là chủ yếu sang cạnh tranh quân sự là chủ yếu.
  • D. Chuyển từ hợp tác song phương sang hợp tác đa phương.

Câu 4: Xu thế nào sau đây trở thành dòng chảy chính trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu quân sự, chạy đua vũ trang.
  • C. Cạnh tranh ý thức hệ gay gắt.
  • D. Phân chia khối liên minh quân sự.

Câu 5: Tại sao kinh tế lại trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Do các cuộc xung đột quân sự đã hoàn toàn chấm dứt.
  • B. Vì các nước lớn không còn khả năng chạy đua vũ trang.
  • C. Do tiềm lực kinh tế ngày càng quyết định vị thế và sức mạnh tổng hợp của các quốc gia.
  • D. Vì các tổ chức kinh tế quốc tế thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và an ninh.
  • B. Văn hóa và xã hội.
  • C. Quân sự và quốc phòng.
  • D. Kinh tế và thương mại.

Câu 7: Dựa vào thông tin trong bài học, hãy phân tích cơ hội lớn nhất mà xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển mang lại cho các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ xung đột vũ trang nội bộ.
  • C. Dễ dàng gia nhập các liên minh quân sự lớn.
  • D. Thoát khỏi sự chi phối của các nước lớn.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Không thể tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, hòa tan bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn khỏi nền kinh tế thế giới.
  • D. Phải đối mặt với nguy cơ chiến tranh hạt nhân.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mất hoàn toàn vai trò do sự nổi lên của các cường quốc.
  • B. Trở thành tổ chức chi phối tuyệt đối mọi quan hệ quốc tế.
  • C. Tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ còn là nơi để các nước nhỏ bày tỏ quan điểm.

Câu 10: Sự xuất hiện và gia tăng của chủ nghĩa khủng bố sau Chiến tranh lạnh là một biểu hiện cho thấy điều gì về trật tự thế giới mới?

  • A. Các nước lớn đã hoàn toàn chấm dứt đối đầu.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ mang lại cơ hội mà không có thách thức.
  • C. Các quốc gia đã giải quyết được mọi mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo.
  • D. Trật tự thế giới mới còn tiềm ẩn nhiều yếu tố bất ổn, nguy cơ xung đột.

Câu 11: Trong bối cảnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, hầu hết các quốc gia đã điều chỉnh chiến lược phát triển của mình như thế nào?

  • A. Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • B. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
  • C. Ưu tiên phát triển các liên minh quân sự.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ thị trường nội địa.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét xu thế liên kết khu vực và quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á (1997).
  • B. Sự hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu do Mỹ phát động.
  • D. Sự phân rã của Liên Xô và Đông Âu.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995 trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

  • A. Mở ra cơ hội lớn để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Đánh dấu Việt Nam trở thành một cường quốc kinh tế.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam đã gia nhập khối quân sự phương Tây.
  • D. Giải quyết hoàn toàn các mâu thuẫn lịch sử với Hoa Kỳ.

Câu 14: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của các mối liên hệ, sự phụ thuộc lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự phát triển và lan tỏa mạnh mẽ của khoa học - công nghệ.
  • C. Xu hướng các quốc gia đóng cửa nền kinh tế, hạn chế thương mại quốc tế.
  • D. Vai trò ngày càng tăng của các công ty xuyên quốc gia và các tổ chức quốc tế.

Câu 15: Hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự suy yếu đồng đều của tất cả các cường quốc cũ.
  • B. Liên Hợp Quốc trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
  • C. Các nước nhỏ liên kết lại để chống lại các nước lớn.
  • D. Sự phát triển và vươn lên của nhiều quốc gia và khu vực, làm giảm sức mạnh tương đối của Mỹ.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Không thể tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Sức ép cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
  • C. Bị các nước lớn cô lập về chính trị.
  • D. Phải đối mặt với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

Câu 17: Trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm gì khác biệt cơ bản về cơ chế vận hành?

  • A. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu giữa hai khối, trật tự mới dựa trên hợp tác, cạnh tranh giữa nhiều trung tâm.
  • B. Trật tự hai cực do Liên Hợp Quốc chi phối, trật tự mới do các cường quốc chi phối.
  • C. Trật tự hai cực lấy kinh tế làm trọng tâm, trật tự mới lấy quân sự làm trọng tâm.
  • D. Trật tự hai cực không có xung đột, trật tự mới đầy rẫy xung đột.

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển chính của quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực.

  • A. Chỉ có đối đầu gay gắt, không có hợp tác.
  • B. Chỉ có hợp tác, không có cạnh tranh.
  • C. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, thỏa hiệp và đấu tranh vì lợi ích quốc gia.
  • D. Các nước lớn hoàn toàn bỏ qua nhau.

Câu 19: Biểu hiện nào của toàn cầu hóa cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới ngày càng sâu sắc?

  • A. Sự phát triển của các tổ chức quân sự.
  • B. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch của các nước.
  • D. Sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại quốc tế và dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 20: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia để giải quyết trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia láng giềng.
  • C. Xung đột sắc tộc tại một khu vực nhỏ.
  • D. Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia duy nhất.

Câu 21: Nhận định nào sau đây mô tả đúng về vai trò của châu Âu (đặc biệt là Liên minh châu Âu) trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Suy yếu và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • B. Trở thành một trong những trung tâm kinh tế, chính trị quan trọng, góp phần định hình trật tự đa cực.
  • C. Chỉ còn là khu vực phụ thuộc vào Hoa Kỳ.
  • D. Hoàn toàn tách rời khỏi các vấn đề toàn cầu.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và sự hình thành xu thế đa cực.

  • A. Sự sụp đổ của trật tự hai cực không liên quan đến xu thế đa cực.
  • B. Xu thế đa cực là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • C. Sự sụp đổ của trật tự hai cực đã tạo khoảng trống và điều kiện cho xu thế đa cực hình thành.
  • D. Hai cực cũ vẫn tồn tại nhưng hoạt động theo cơ chế đa cực.

Câu 23: Bên cạnh cơ hội, xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển cũng tiềm ẩn nguy cơ nào đối với các quốc gia?

  • A. Tất cả các quốc gia đều trở nên giàu có như nhau.
  • B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân gia tăng.
  • C. Các nước lớn ngừng can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • D. Sự cạnh tranh quyết liệt về kinh tế, tiềm ẩn nguy cơ bất ổn do phân hóa giàu nghèo.

Câu 24: Đọc đoạn thông tin sau: "Sau Chiến tranh lạnh, nhiều cuộc xung đột cục bộ, tranh chấp lãnh thổ, sắc tộc, tôn giáo vẫn tiếp diễn ở nhiều nơi trên thế giới." Đoạn thông tin này cho thấy điều gì về trật tự thế giới mới?

  • A. Thế giới đã hoàn toàn hòa bình và ổn định.
  • B. Trật tự thế giới mới vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố gây mất ổn định.
  • C. Các cường quốc đã kiểm soát được mọi xung đột.
  • D. Chủ nghĩa khủng bố đã bị xóa bỏ hoàn toàn.

Câu 25: Vai trò của khoa học - công nghệ đối với sự phát triển kinh tế và vị thế quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được thể hiện như thế nào?

  • A. Khoa học - công nghệ không còn quan trọng bằng tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chỉ có các nước giàu mới cần đầu tư vào khoa học - công nghệ.
  • C. Khoa học - công nghệ chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Khoa học - công nghệ là lực lượng sản xuất trực tiếp, là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh và vị thế quốc gia.

Câu 26: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần làm gì để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Đóng cửa, không giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • B. Hòa tan hoàn toàn vào văn hóa chung của thế giới.
  • C. Giữ gìn và phát huy bản sắc, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại có chọn lọc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề văn hóa.

Câu 27: Tại sao các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau lại có thể cùng tồn tại hòa bình và hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chấm dứt đối đầu ý thức hệ và nhận thức về lợi ích chung trong phát triển kinh tế, giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Tất cả các quốc gia đã chuyển sang cùng một chế độ chính trị.
  • C. Các quốc gia không còn quan tâm đến chế độ chính trị của nhau.
  • D. Liên Hợp Quốc bắt buộc các quốc gia phải hợp tác.

Câu 28: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc Hoa Kỳ cố gắng duy trì vị thế siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Phát động cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu và can thiệp vào nhiều điểm nóng trên thế giới.
  • C. Thúc đẩy giải trừ quân bị trên toàn cầu.
  • D. Rút khỏi các liên minh quân sự quốc tế.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 trong bối cảnh toàn cầu hóa.

  • A. Đánh dấu bước hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam không còn phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra khủng hoảng kinh tế ở Việt Nam.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích mà không có bất kỳ khó khăn nào.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và xu thế đa cực?

  • A. Toàn cầu hóa cản trở sự hình thành xu thế đa cực.
  • B. Xu thế đa cực không ảnh hưởng gì đến toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong trật tự đơn cực.
  • D. Toàn cầu hóa vừa là hệ quả vừa là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của xu thế đa cực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh, mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả phổ biến nhất bằng đặc điểm nào về tương quan lực lượng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất của quan hệ quốc tế trong Chiến tranh lạnh so với giai đoạn sau Chiến tranh lạnh.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Xu thế nào sau đây trở thành dòng chảy chính trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao kinh tế lại trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dựa vào thông tin trong bài học, hãy phân tích cơ hội lớn nhất mà xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển mang lại cho các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sự xuất hiện và gia tăng của chủ nghĩa khủng bố sau Chiến tranh lạnh là một biểu hiện cho thấy điều gì về trật tự thế giới mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, hầu hết các quốc gia đã điều chỉnh chiến lược phát triển của mình như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét xu thế liên kết khu vực và quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995 trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm gì khác biệt cơ bản về cơ chế vận hành?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển chính của quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Biểu hiện nào của toàn cầu hóa cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới ngày càng sâu sắc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia để giải quyết trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhận định nào sau đây mô tả đúng về vai trò của châu Âu (đặc biệt là Liên minh châu Âu) trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và sự hình thành xu thế đa cực.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bên cạnh cơ hội, xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển cũng tiềm ẩn nguy cơ nào đối với các quốc gia?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn thông tin sau: 'Sau Chiến tranh lạnh, nhiều cuộc xung đột cục bộ, tranh chấp lãnh thổ, sắc tộc, tôn giáo vẫn tiếp diễn ở nhiều nơi trên thế giới.' Đoạn thông tin này cho thấy điều gì về trật tự thế giới mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vai trò của khoa học - công nghệ đối với sự phát triển kinh tế và vị thế quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần làm gì để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau lại có thể cùng tồn tại hòa bình và hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc Hoa Kỳ cố gắng duy trì vị thế siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 trong bối cảnh toàn cầu hóa.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và xu thế đa cực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
  • B. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mĩ tại đảo Man-ta (1989).
  • C. Hiệp định Xan Phran-xi-xcô được ký kết (1951).
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).

Câu 2: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là hòa bình, hợp tác và phát triển. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thế giới hoàn toàn ổn định. Thách thức nổi bật nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới trong giai đoạn này là gì?

  • A. Sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, chiến tranh sắc tộc, tôn giáo, và hoạt động khủng bố.
  • B. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc hạt nhân.
  • C. Nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu kéo dài.

Câu 3: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh. Tác động nào sau đây mang tính hai mặt, vừa là cơ hội vừa là thách thức?

  • A. Các quốc gia giàu có chi phối nền kinh tế thế giới.
  • B. Sự bùng nổ của cách mạng khoa học - công nghệ.
  • C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Mâu thuẫn giữa các nền văn hóa khác nhau.

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia, đặc biệt là các nước lớn, đều có sự điều chỉnh chiến lược phát triển. Nội dung điều chỉnh cốt lõi và bao trùm nhất là gì?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Thành lập các liên minh quân sự mới để đối phó với các mối đe dọa.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác văn hóa, giáo dục với các nước láng giềng.
  • D. Tập trung sức lực và nguồn lực vào phát triển kinh tế để nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia.

Câu 5: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được nhận định là đang chuyển dịch theo xu hướng đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất xu hướng này?

  • A. Sự vươn lên của nhiều trung tâm kinh tế, chính trị trên thế giới (như EU, Trung Quốc, Nhật Bản...).
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • C. Sự hình thành hai khối đối lập về ý thức hệ.
  • D. Vai trò chi phối của các tổ chức quân sự toàn cầu.

Câu 6: Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh được mô tả là "vừa hợp tác vừa đấu tranh". Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về sự hợp tác giữa các nước lớn?

  • A. Cạnh tranh giành thị trường và nguồn tài nguyên.
  • B. Tranh chấp lãnh thổ và ảnh hưởng địa chính trị.
  • C. Đối đầu quân sự thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
  • D. Phối hợp giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chống khủng bố, dịch bệnh.

Câu 7: Một trong những yếu tố thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là sự tiến bộ vượt bậc của:

  • A. Hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở nhiều nước.
  • B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • C. Cách mạng khoa học - công nghệ, nhất là công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 8: Bối cảnh Chiến tranh lạnh chấm dứt đã tạo ra những "thời cơ" lớn cho các quốc gia trong việc phát triển đất nước. Thời cơ quan trọng nhất đối với hầu hết các quốc gia là gì?

  • A. Cơ hội mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Cơ hội tập trung vào phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Cơ hội thành lập các liên minh quân sự mới để đối trọng với các cường quốc.
  • D. Cơ hội xuất khẩu vũ khí và công nghệ quân sự.

Câu 9: Bên cạnh "thời cơ", Chiến tranh lạnh chấm dứt cũng đặt ra nhiều "thách thức". Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết?

  • A. Khủng bố quốc tế, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh năng lượng.
  • B. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ.
  • D. Mâu thuẫn về chế độ chính trị giữa các nước.

Câu 10: Xu thế "đa cực" trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

  • A. Thế giới chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối.
  • B. Thế giới chia thành nhiều khối quân sự đối lập.
  • C. Sự tồn tại và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực trên thế giới.
  • D. Các quốc gia nhỏ cùng nhau liên minh để chống lại các nước lớn.

Câu 11: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những "cực" đang lên trong trật tự thế giới đa cực. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với các cường quốc khác.
  • B. Quy mô kinh tế lớn, sức ảnh hưởng chính trị ngày càng tăng trên thế giới.
  • C. Hệ thống chính trị đồng nhất và ổn định ở tất cả các nước thành viên.
  • D. Khả năng tự chủ hoàn toàn về năng lượng và tài nguyên.

Câu 12: Sự tan rã của Liên Xô (1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Củng cố trật tự hai cực I-an-ta.
  • B. Dẫn đến sự thống trị tuyệt đối của Trung Quốc.
  • C. Làm bùng nổ Chiến tranh thế giới thứ ba.
  • D. Đánh dấu sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển đứng trước nguy cơ lớn nhất là gì nếu không có chiến lược phù hợp?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và phụ thuộc vào các nước phát triển.
  • B. Nguy cơ bị các nước lớn thôn tính về mặt quân sự.
  • C. Nguy cơ mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Nguy cơ bùng nổ các cuộc cách mạng xã hội.

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên cạnh tranh kinh tế, trật tự mới dựa trên đối đầu quân sự.
  • B. Trật tự hai cực có sự tham gia của nhiều quốc gia, trật tự mới chỉ có sự chi phối của các nước lớn.
  • C. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu hai siêu cường và hai hệ thống đối lập, trật tự mới đang chuyển dịch sang đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự hai cực thúc đẩy toàn cầu hóa, trật tự mới hạn chế toàn cầu hóa.

Câu 15: Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia theo hướng "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ" sau Chiến tranh lạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Chỉ liên minh với các nước cùng chế độ chính trị.
  • C. Hạn chế tối đa quan hệ với bên ngoài để tự chủ.
  • D. Phục vụ lợi ích phát triển đất nước và nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 16: Nhận định "Thế giới "phẳng" hơn" thường được dùng để mô tả xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Đối đầu ý thức hệ.
  • C. Chiến tranh lạnh.
  • D. Khu vực hóa.

Câu 17: Một trong những biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác sau Chiến tranh lạnh là sự tăng cường vai trò của các tổ chức quốc tế. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Tổ chức Liên Hợp Quốc (UN).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 18: Sự xuất hiện và gia tăng của các tổ chức khủng bố quốc tế (như Al-Qaeda, IS) sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về bản chất của trật tự thế giới mới?

  • A. Các quốc gia nhỏ không còn vai trò trong quan hệ quốc tế.
  • B. Đối đầu giữa các siêu cường vẫn là mối đe dọa chính.
  • C. Quân sự không còn đóng vai trò quan trọng trong an ninh.
  • D. Thế giới đối mặt với các mối đe dọa phi truyền thống, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế rộng rãi.

Câu 19: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần làm gì để vừa tận dụng cơ hội phát triển, vừa hạn chế thách thức, đặc biệt là nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Hoàn toàn tiếp nhận văn hóa phương Tây.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 20: Sự kiện nước Đức tái thống nhất (1990) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Là một biểu hiện của sự kết thúc đối đầu Đông-Tây ở châu Âu.
  • B. Mở đầu cho sự tan rã của Liên bang Xô viết.
  • C. Dẫn đến sự thành lập của Liên minh châu Âu.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng giữa Mỹ và Liên Xô.

Câu 21: Xét về bản chất, cuộc cạnh tranh giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh khác với cuộc đối đầu trong Chiến tranh lạnh ở điểm nào?

  • A. Chuyển từ kinh tế sang quân sự.
  • B. Chuyển từ đối đầu trực tiếp sang đối đầu gián tiếp.
  • C. Chuyển từ hợp tác sang đối kháng hoàn toàn.
  • D. Chuyển từ đối đầu ý thức hệ, quân sự sang cạnh tranh kinh tế, khoa học - công nghệ, sức mạnh tổng hợp.

Câu 22: Đọc đoạn thông tin sau: "Từ cuối thế kỉ XX, các vấn đề toàn cầu như bảo vệ môi trường, phòng chống dịch bệnh, an ninh mạng... ngày càng trở nên cấp bách và phức tạp." Đoạn thông tin này phản ánh thách thức nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thách thức về sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Thách thức từ các vấn đề toàn cầu.
  • C. Thách thức về xung đột sắc tộc.
  • D. Thách thức về chạy đua vũ trang.

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển dịch sang đa cực, vai trò của các quốc gia nhỏ và vừa thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Bị phụ thuộc hoàn toàn vào một trong các cực.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong quan hệ quốc tế.
  • C. Bị cô lập và khó khăn trong phát triển.
  • D. Có nhiều cơ hội hơn để nâng cao vị thế và ảnh hưởng của mình.

Câu 24: Sự phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Khu vực hóa.
  • C. Đơn cực.
  • D. Phân chia thế giới theo ý thức hệ.

Câu 25: Theo nhận định của nhiều nhà nghiên cứu, trật tự thế giới "nhất siêu, nhiều cường" tồn tại trong một giai đoạn ngắn sau Chiến tranh lạnh. "Nhất siêu" ở đây ám chỉ quốc gia nào?

  • A. Mỹ.
  • B. Liên Xô.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Đức.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Trong những năm 1990, nhiều quốc gia ở châu Phi và Ban-căng chứng kiến các cuộc xung đột đẫm máu do mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo bùng phát sau khi chế độ cũ sụp đổ hoặc ảnh hưởng của các siêu cường suy giảm." Đoạn văn này minh họa cho thách thức nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân mới.
  • B. Nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân.
  • C. Sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, đặc biệt là xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Thách thức từ suy thoái kinh tế toàn cầu.

Câu 27: Xu thế nào sau đây vừa là hệ quả của Chiến tranh lạnh chấm dứt, vừa là động lực thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Sự phát triển kinh tế và nâng cao sức mạnh tổng hợp của các quốc gia.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các tổ chức quốc tế trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vai trò của các tổ chức quốc tế bị suy giảm đáng kể.
  • B. Vai trò của các tổ chức quốc tế ngày càng được tăng cường.
  • C. Các tổ chức quân sự chi phối hoạt động của các tổ chức kinh tế.
  • D. Chỉ các nước lớn mới có tiếng nói trong các tổ chức quốc tế.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh chấm dứt và xu thế toàn cầu hóa. Mối liên hệ nào là hợp lý nhất?

  • A. Chiến tranh lạnh chấm dứt là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến suy thoái kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện cho toàn cầu hóa.
  • B. Chiến tranh lạnh chấm dứt làm gia tăng đối đầu quân sự, thúc đẩy toàn cầu hóa.
  • C. Chiến tranh lạnh chấm dứt không có mối liên hệ nào với toàn cầu hóa.
  • D. Chiến tranh lạnh chấm dứt đã loại bỏ rào cản chính trị, tạo điều kiện thuận lợi cho toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ.

Câu 30: Bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với các quốc gia muốn tồn tại và phát triển bền vững?

  • A. Không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự để bảo vệ đất nước.
  • D. Liên minh chặt chẽ với một siêu cường duy nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chung trong quan hệ quốc tế là hòa bình, hợp tác và phát triển. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thế giới hoàn toàn ổn định. Thách thức nổi bật nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới trong giai đoạn này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh. Tác động nào sau đây mang tính hai mặt, vừa là cơ hội vừa là thách thức?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia, đặc biệt là các nước lớn, đều có sự điều chỉnh chiến lược phát triển. Nội dung điều chỉnh cốt lõi và bao trùm nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được nhận định là đang chuyển dịch theo xu hướng đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất xu hướng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh được mô tả là 'vừa hợp tác vừa đấu tranh'. Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về sự hợp tác giữa các nước lớn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những yếu tố thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là sự tiến bộ vượt bậc của:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bối cảnh Chiến tranh lạnh chấm dứt đã tạo ra những 'thời cơ' lớn cho các quốc gia trong việc phát triển đất nước. Thời cơ quan trọng nhất đối với hầu hết các quốc gia là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bên cạnh 'thời cơ', Chiến tranh lạnh chấm dứt cũng đặt ra nhiều 'thách thức'. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Xu thế 'đa cực' trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những 'cực' đang lên trong trật tự thế giới đa cực. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự tan rã của Liên Xô (1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển đứng trước nguy cơ lớn nhất là gì nếu không có chiến lược phù hợp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia theo hướng 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ' sau Chiến tranh lạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận định 'Thế giới 'phẳng' hơn' thường được dùng để mô tả xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác sau Chiến tranh lạnh là sự tăng cường vai trò của các tổ chức quốc tế. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự xuất hiện và gia tăng của các tổ chức khủng bố quốc tế (như Al-Qaeda, IS) sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về bản chất của trật tự thế giới mới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần làm gì để vừa tận dụng cơ hội phát triển, vừa hạn chế thách thức, đặc biệt là nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sự kiện nước Đức tái thống nhất (1990) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh chấm dứt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Xét về bản chất, cuộc cạnh tranh giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh khác với cuộc đối đầu trong Chiến tranh lạnh ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn thông tin sau: 'Từ cuối thế kỉ XX, các vấn đề toàn cầu như bảo vệ môi trường, phòng chống dịch bệnh, an ninh mạng... ngày càng trở nên cấp bách và phức tạp.' Đoạn thông tin này phản ánh thách thức nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển dịch sang đa cực, vai trò của các quốc gia nhỏ và vừa thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Sự phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực (như ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo nhận định của nhiều nhà nghiên cứu, trật tự thế giới 'nhất siêu, nhiều cường' tồn tại trong một giai đoạn ngắn sau Chiến tranh lạnh. 'Nhất siêu' ở đây ám chỉ quốc gia nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Trong những năm 1990, nhiều quốc gia ở châu Phi và Ban-căng chứng kiến các cuộc xung đột đẫm máu do mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo bùng phát sau khi chế độ cũ sụp đổ hoặc ảnh hưởng của các siêu cường suy giảm.' Đoạn văn này minh họa cho thách thức nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Xu thế nào sau đây vừa là hệ quả của Chiến tranh lạnh chấm dứt, vừa là động lực thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới mới?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các tổ chức quốc tế trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh lạnh chấm dứt và xu thế toàn cầu hóa. Mối liên hệ nào là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với các quốc gia muốn tồn tại và phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây mang tính biểu tượng, đánh dấu sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta và sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Đức được thống nhất.
  • C. Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại Malta.
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì về cấu trúc quyền lực?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • B. Trật tự hai cực mới với hai siêu cường khác.
  • C. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • D. Trật tự thế giới không có bất kỳ trung tâm quyền lực nào.

Câu 3: Phân tích bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ giữa các quốc gia là gì?

  • A. Tiếp tục đối đầu căng thẳng giữa các cường quốc.
  • B. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • C. Gia tăng mạnh mẽ các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • D. Sự cô lập và tự chủ của các quốc gia nhỏ.

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển của mình. Nội dung điều chỉnh trọng tâm là gì?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • C. Đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thành lập các khối liên minh quân sự mới.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và giáo dục.
  • B. Chính trị và an ninh.
  • C. Kinh tế và thương mại.
  • D. Môi trường và y tế.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy phân tích lý do vì sao "lấy phát triển kinh tế làm trọng điểm" lại trở thành xu thế chung của các quốc gia?

  • A. Vì các cuộc chạy đua vũ trang không còn hiệu quả.
  • B. Vì các khối liên minh chính trị đã tan rã.
  • C. Vì các vấn đề xã hội đã được giải quyết triệt để.
  • D. Vì sức mạnh tổng hợp quốc gia ngày càng phụ thuộc vào tiềm lực kinh tế.

Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 2004, Liên minh châu Âu (EU) kết nạp thêm 10 thành viên mới, nâng tổng số thành viên lên 25 quốc gia. Sự mở rộng này không chỉ về địa lý mà còn gia tăng đáng kể tiềm lực kinh tế và ảnh hưởng chính trị của khối trên trường quốc tế." Đoạn thông tin này minh chứng cho đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối.
  • B. Sự hình thành các trung tâm quyền lực mới.
  • C. Sự suy yếu của các tổ chức khu vực.
  • D. Xu thế cô lập kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 8: Xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

  • A. Chỉ có một siêu cường duy nhất chi phối thế giới.
  • B. Thế giới chia thành hai khối đối lập về ý thức hệ.
  • C. Các quốc gia nhỏ đều có quyền lực ngang bằng nhau.
  • D. Sự tồn tại và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, liên minh kinh tế/chính trị).

Câu 9: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Chiến tranh lạnh tái diễn.
  • D. Sự sụp đổ của Liên Hợp Quốc.

Câu 10: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản) trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

  • A. Đối đầu gay gắt về mọi mặt.
  • B. Chỉ có hợp tác, không có cạnh tranh.
  • C. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • D. Không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 11: Toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức. Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Mất bản sắc văn hóa.
  • B. Nguy cơ tụt hậu, phụ thuộc vào các nước phát triển.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • D. Bùng nổ xung đột sắc tộc.

Câu 12: Một trong những biểu hiện quan trọng của xu thế toàn cầu hóa là sự ra đời và phát triển nhanh chóng của:

  • A. Các công ty xuyên quốc gia.
  • B. Các tổ chức quân sự khu vực.
  • C. Các quốc gia độc lập.
  • D. Các phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 13: Trật tự thế giới đa cực khác biệt cơ bản so với trật tự hai cực ở điểm nào?

  • A. Các nước lớn không còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ còn duy nhất một siêu cường.
  • C. Sự tham gia và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực khác nhau.
  • D. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn tự quyết định số phận mình.

Câu 14: Đọc đoạn nhận định sau: "Sự tan rã của Liên Xô và sự suy yếu của hệ thống xã hội chủ nghĩa đã chấm dứt cuộc đối đầu Đông-Tây kéo dài hơn bốn thập kỷ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thế giới trở nên hoàn toàn yên bình. Các cuộc xung đột cục bộ, tranh chấp lãnh thổ, và các vấn đề an ninh phi truyền thống vẫn tiếp diễn và có xu hướng gia tăng." Đoạn nhận định này phản ánh đặc điểm nào của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới hoàn toàn ổn định và không còn xung đột.
  • B. Chiến tranh lạnh lại bùng nổ dưới hình thức khác.
  • C. Chỉ tồn tại các vấn đề kinh tế, không có vấn đề an ninh.
  • D. Tình hình thế giới phức tạp, vừa hợp tác vừa đấu tranh.

Câu 15: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • B. Sự phát triển của khoa học - công nghệ.
  • C. Sự bùng nổ dân số.
  • D. Sự phân chia thế giới thành các khu vực biệt lập.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia tăng cường liên kết kinh tế khu vực và quốc tế.
  • B. Giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại và thương lượng.
  • C. Nhiều nước điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • D. Các nước lớn đẩy mạnh chạy đua vũ trang hạt nhân.

Câu 17: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, sự trỗi dậy của Trung Quốc và các nền kinh tế mới nổi (BRICS) có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần củng cố xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của Mỹ.
  • C. Khiến toàn cầu hóa chững lại.
  • D. Dẫn đến sự hình thành trật tự đơn cực mới.

Câu 18: Bên cạnh những cơ hội, toàn cầu hóa cũng tạo ra những thách thức về văn hóa cho các quốc gia. Thách thức đó là gì?

  • A. Sự phục hồi của các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Việc các nền văn hóa biệt lập hoàn toàn.
  • C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Sự biến mất của các loại hình nghệ thuật mới.

Câu 19: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trước năm 1991 và so sánh với bối cảnh sau năm 1991. Điểm khác biệt cơ bản nhất về "nội dung căn bản" trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Từ đối đầu quân sự sang đối đầu ý thức hệ.
  • B. Từ đối đầu ý thức hệ và quân sự sang cạnh tranh và hợp tác kinh tế.
  • C. Từ hợp tác kinh tế sang đối đầu quân sự.
  • D. Từ cô lập sang liên minh quân sự.

Câu 20: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng cơ hội từ xu thế toàn cầu hóa để phát triển bền vững cần phải làm gì là quan trọng nhất?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 21: Xu thế toàn cầu hóa có tác động hai mặt đối với các quốc gia. Mặt tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng cường liên kết quốc tế.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn quốc tế.
  • C. Làm giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các nước.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế.

Câu 22: Sự sụp đổ của chế độ XHCN ở Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) đã tác động như thế nào đến phong trào cách mạng thế giới?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào cách mạng XHCN.
  • B. Làm hệ thống XHCN thế giới suy yếu, ảnh hưởng đến phong trào cách mạng.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của một hệ thống XHCN mới mạnh mẽ hơn.

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Có điều kiện để phát huy vai trò tích cực hơn trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Hoàn toàn không còn vai trò gì trên trường quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết các xung đột quân sự.
  • D. Bị chi phối hoàn toàn bởi một siêu cường duy nhất.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện của các vấn đề an ninh phi truyền thống (khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh...) sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu của các cường quốc quân sự.
  • B. Việc các quốc gia đóng cửa biên giới.
  • C. Tác động của toàn cầu hóa và sự gia tăng liên kết quốc tế.
  • D. Sự biến mất của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 25: Dựa trên xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam cần làm gì để hội nhập thành công và nâng cao vị thế quốc gia?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng thay vì kinh tế tri thức.
  • B. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ kinh tế đã trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia tăng cường tham gia các tổ chức liên kết kinh tế khu vực và quốc tế (WTO, APEC, EU...).
  • B. Các nước tập trung xây dựng các căn cứ quân sự ở nước ngoài.
  • C. Các khối quân sự cũ được củng cố và mở rộng.
  • D. Các cuộc chiến tranh biên giới diễn ra thường xuyên.

Câu 27: Sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh đối đầu trực tiếp phản ánh xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế chiến tranh tổng lực.
  • B. Xu thế hòa hoãn, đối thoại, tránh đối đầu.
  • C. Xu thế phân chia lại phạm vi ảnh hưởng.
  • D. Xu thế cô lập lẫn nhau.

Câu 28: Dựa trên các đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, hãy dự đoán thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu trong tương lai gần?

  • A. Sự thiếu vắng hoàn toàn các trung tâm quyền lực.
  • B. Việc một siêu cường duy nhất áp đặt ý chí.
  • C. Sự cạnh tranh và mâu thuẫn lợi ích giữa các trung tâm quyền lực.
  • D. Sự hợp tác tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ hoàn toàn mất vai trò siêu cường.
  • B. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và chi phối mọi mặt.
  • C. Mỹ không còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • D. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng sức mạnh tương đối giảm đi trong bối cảnh đa cực.

Câu 30: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là "đa cực" vì:

  • A. Xuất hiện nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, liên minh) có vai trò và ảnh hưởng quốc tế.
  • B. Chỉ có một quốc gia nắm giữ toàn bộ quyền lực.
  • C. Thế giới bị chia thành hai khối đối lập.
  • D. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn không phụ thuộc vào ai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sự kiện nào sau đây mang tính biểu tượng, đánh dấu sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta và sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì về cấu trúc quyền lực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ giữa các quốc gia là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển của mình. Nội dung điều chỉnh trọng tâm là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dựa vào kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy phân tích lý do vì sao 'lấy phát triển kinh tế làm trọng điểm' lại trở thành xu thế chung của các quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau: 'Năm 2004, Liên minh châu Âu (EU) kết nạp thêm 10 thành viên mới, nâng tổng số thành viên lên 25 quốc gia. Sự mở rộng này không chỉ về địa lý mà còn gia tăng đáng kể tiềm lực kinh tế và ảnh hưởng chính trị của khối trên trường quốc tế.' Đoạn thông tin này minh chứng cho đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản) trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức. Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những biểu hiện quan trọng của xu thế toàn cầu hóa là sự ra đời và phát triển nhanh chóng của:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trật tự thế giới đa cực khác biệt cơ bản so với trật tự hai cực ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn nhận định sau: 'Sự tan rã của Liên Xô và sự suy yếu của hệ thống xã hội chủ nghĩa đã chấm dứt cuộc đối đầu Đông-Tây kéo dài hơn bốn thập kỷ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thế giới trở nên hoàn toàn yên bình. Các cuộc xung đột cục bộ, tranh chấp lãnh thổ, và các vấn đề an ninh phi truyền thống vẫn tiếp diễn và có xu hướng gia tăng.' Đoạn nhận định này phản ánh đặc điểm nào của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây không phải là hệ quả của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, sự trỗi dậy của Trung Quốc và các nền kinh tế mới nổi (BRICS) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bên cạnh những cơ hội, toàn cầu hóa cũng tạo ra những thách thức về văn hóa cho các quốc gia. Thách thức đó là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trước năm 1991 và so sánh với bối cảnh sau năm 1991. Điểm khác biệt cơ bản nhất về 'nội dung căn bản' trong quan hệ quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng cơ hội từ xu thế toàn cầu hóa để phát triển bền vững cần phải làm gì là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Xu thế toàn cầu hóa có tác động hai mặt đối với các quốc gia. Mặt tích cực chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự sụp đổ của chế độ XHCN ở Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) đã tác động như thế nào đến phong trào cách mạng thế giới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện của các vấn đề an ninh phi truyền thống (khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh...) sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa trên xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam cần làm gì để hội nhập thành công và nâng cao vị thế quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ kinh tế đã trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh đối đầu trực tiếp phản ánh xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa trên các đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, hãy dự đoán thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu trong tương lai gần?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là 'đa cực' vì:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Hội nghị cấp cao Malta (12/1989)
  • B. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989)
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (12/1991)
  • D. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989)

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu giữa các cường quốc
  • B. Cạnh tranh quân sự gay gắt
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được nhận định là có đặc điểm gì về sự phân bổ quyền lực?

  • A. Đơn cực, dưới sự chi phối tuyệt đối của Mỹ
  • B. Hai cực, nhưng vai trò của Liên Xô suy giảm
  • C. Đa cực, nhưng chỉ có Mỹ và Trung Quốc là các cực chính
  • D. Đa cực và nhiều trung tâm

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Chỉ mang lại thách thức và nguy cơ tụt hậu.
  • B. Mang lại cả thời cơ để phát triển và thách thức cần vượt qua.
  • C. Giúp xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ tạo ra cơ hội mà không có bất kỳ thách thức nào.

Câu 5: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil... sau Chiến tranh lạnh phản ánh rõ nhất xu thế nào của trật tự thế giới?

  • A. Xu thế đa cực
  • B. Xu thế đơn cực
  • C. Xu thế đối đầu Đông-Tây
  • D. Xu thế chạy đua vũ trang

Câu 6: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Chỉ còn các mâu thuẫn về kinh tế.
  • B. Chỉ có nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Hoàn toàn không còn xung đột và mâu thuẫn.
  • D. Xung đột cục bộ, khủng bố, các vấn đề toàn cầu (môi trường, dịch bệnh...).

Câu 7: Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tiếp tục đối đầu căng thẳng về ý thức hệ.
  • B. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • C. Hoàn toàn chuyển sang đối thoại và hợp tác toàn diện.
  • D. Mỹ đơn phương chi phối hoàn toàn quan hệ quốc tế.

Câu 8: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và nhiều trung tâm.

  • A. Vai trò ngày càng mờ nhạt và không còn ý nghĩa.
  • B. Trở thành cơ quan quyền lực tối cao chi phối mọi quan hệ quốc tế.
  • C. Tiếp tục là diễn đàn quốc tế quan trọng cho đối thoại và hợp tác.
  • D. Chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế, không can thiệp vào chính trị.

Câu 9: Xu thế liên kết khu vực và quốc tế, với sự ra đời và phát triển của các tổ chức như EU, ASEAN, APEC... sau Chiến tranh lạnh, phản ánh điều gì về quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Sự cô lập và tự cường của các quốc gia.
  • B. Sự trở lại của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • C. Sự suy yếu của vai trò nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Nhu cầu hợp tác để phát triển và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 10: Dựa trên dữ liệu về GDP và thương mại quốc tế của các khối kinh tế lớn (ví dụ: EU, APEC, G20), phân tích sự thay đổi trong tương quan sức mạnh kinh tế giữa các trung tâm thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sức mạnh kinh tế ngày càng phân tán, tạo ra nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Mỹ vẫn giữ vị thế độc tôn về kinh tế trên toàn cầu.
  • C. Các nước đang phát triển hoàn toàn bị gạt ra ngoài hệ thống kinh tế toàn cầu.
  • D. Chỉ có các nước châu Âu là có sự tăng trưởng kinh tế đáng kể.

Câu 11: Đánh giá tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Không có tác động đáng kể đến trật tự thế giới, chỉ ảnh hưởng đến sản xuất.
  • B. Chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nước.
  • C. Là nhân tố quan trọng thúc đẩy toàn cầu hóa và sự phân bổ lại sức mạnh kinh tế/chính trị.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây bất lợi cho các nước khác.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình khu vực châu Á - Thái Bình Dương sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Trở thành khu vực năng động, có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và là nơi cạnh tranh chiến lược.
  • B. Tiếp tục là điểm nóng của các cuộc chiến tranh quy mô lớn.
  • C. Hoàn toàn ổn định và không có bất kỳ mâu thuẫn nào.
  • D. Vai trò ngày càng mờ nhạt trong quan hệ quốc tế.

Câu 13: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh (đa cực/nhiều trung tâm).

  • A. Cả hai đều dựa trên sự đối đầu quân sự của hai siêu cường.
  • B. Cả hai đều do Liên Hợp Quốc chi phối.
  • C. Trật tự hai cực dựa trên hợp tác, trật tự sau CTL dựa trên đối đầu.
  • D. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu Đông-Tây, trật tự sau CTL dựa trên xu hướng đa cực và cạnh tranh tổng hợp.

Câu 14: Tình hình Trung Đông sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về bản chất của các cuộc xung đột cục bộ trong bối cảnh mới?

  • A. Các xung đột đều được giải quyết nhanh chóng thông qua đàm phán hòa bình.
  • B. Các xung đột vẫn diễn ra phức tạp do nhiều nguyên nhân (sắc tộc, tôn giáo, tài nguyên, can thiệp bên ngoài).
  • C. Chỉ còn các cuộc xung đột nhỏ, không ảnh hưởng đến an ninh khu vực.
  • D. Các nước lớn hoàn toàn không can thiệp vào các xung đột khu vực.

Câu 15: Tại sao nói "kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế" sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì tất cả các quốc gia đều đã đạt trình độ phát triển kinh tế ngang nhau.
  • B. Vì các nước không còn quan tâm đến vấn đề an ninh quốc gia.
  • C. Vì các quốc gia nhận thức được vai trò quyết định của sức mạnh kinh tế đối với vị thế quốc tế.
  • D. Vì các tổ chức kinh tế quốc tế đã thay thế vai trò của chính phủ.

Câu 16: Sự kiện Vịnh Ba Tư (1990-1991) thường được dẫn chứng để minh họa cho điều gì về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ nổi lên như một siêu cường duy nhất có vai trò chi phối tạm thời.
  • B. Sự suy yếu đáng kể của sức mạnh quân sự Mỹ.
  • C. Vai trò quyết định của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết xung đột.
  • D. Sự hình thành ngay lập tức của trật tự thế giới đa cực.

Câu 17: Áp dụng kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, giải thích tại sao các quốc gia nhỏ và đang phát triển cần phải chủ động hội nhập quốc tế.

  • A. Để có thể cạnh tranh quân sự với các nước lớn.
  • B. Vì đó là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Để tận dụng thời cơ phát triển, nâng cao vị thế và đối phó hiệu quả với thách thức toàn cầu.
  • D. Để hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ các nước phát triển.

Câu 18: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là quá trình tăng cường liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế và làm giảm sự phụ thuộc giữa các nước.
  • C. Là kết quả của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại.
  • D. Diễn ra trên nhiều lĩnh vực: kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.

Câu 19: Sự ra đời và phát triển của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995 là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự.
  • B. Xu thế phân chia lại thuộc địa.
  • C. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa sự tan rã của Liên Xô (1991) và sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự tan rã của Liên Xô làm sụp đổ trật tự hai cực, tạo cơ sở cho sự hình thành trật tự mới.
  • B. Sự tan rã của Liên Xô không ảnh hưởng đến trật tự thế giới.
  • C. Sự tan rã của Liên Xô dẫn đến sự phục hồi của trật tự hai cực.
  • D. Sự tan rã của Liên Xô là nguyên nhân duy nhất dẫn đến toàn cầu hóa.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác xuyên quốc gia để giải quyết hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông nội địa.
  • B. Phát triển hệ thống giáo dục quốc dân.
  • C. Quản lý ngân sách nhà nước.
  • D. Ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 22: Phân tích thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong việc duy trì chủ quyền và bản sắc dân tộc trong xu thế toàn cầu hóa.

  • A. Nguy cơ chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Nguy cơ "hòa tan" bản sắc văn hóa dân tộc dưới tác động của văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự cấm đoán giao lưu văn hóa giữa các nước.
  • D. Sự suy giảm tốc độ phát triển kinh tế.

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia điều chỉnh chiến lược đối ngoại theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp các quốc gia tăng cường vị thế, an ninh và cơ hội phát triển bằng cách tranh thủ sự ủng hộ và hợp tác từ nhiều phía.
  • B. Làm giảm khả năng hợp tác với bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Dẫn đến sự cô lập của quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước lớn, gây bất lợi cho các nước nhỏ.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Do sự đối đầu giữa các siêu cường.
  • B. Do tất cả các quốc gia đều phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • C. Do sự tồn tại của các mâu thuẫn về sắc tộc, tôn giáo, kinh tế, chính trị ở nhiều khu vực.
  • D. Do sự sụp đổ của Liên Hợp Quốc.

Câu 25: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về đặc điểm của "sức mạnh tổng hợp quốc gia" trong bối cảnh trật tự thế giới mới?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào quy mô lực lượng quân sự.
  • B. Chỉ dựa vào tiềm lực kinh tế.
  • C. Chỉ là tổng số dân của quốc gia.
  • D. Là sự kết hợp của nhiều yếu tố: kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học - công nghệ...

Câu 26: Đánh giá tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Không có tác động gì đến quan hệ quốc tế.
  • B. Thúc đẩy sự kết nối và toàn cầu hóa, nhưng cũng tạo ra các thách thức mới về an ninh phi truyền thống.
  • C. Chỉ làm gia tăng khoảng cách giữa các quốc gia.
  • D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 27: Tại sao các quốc gia, kể cả các cường quốc, đều tập trung điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì sức mạnh kinh tế ngày càng quyết định vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Vì các quốc gia đã giải quyết xong mọi vấn đề xã hội.
  • C. Vì các nguồn tài nguyên thiên nhiên đã cạn kiệt.
  • D. Vì mục tiêu quân sự không còn quan trọng.

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tính chất của trật tự thế giới đa cực so với trật tự hai cực?

  • A. Đơn giản và ổn định hơn trật tự hai cực.
  • B. Dựa trên sự đối đầu quân sự giữa hai khối rõ rệt.
  • C. Ít phức tạp hơn và dễ dự đoán hơn trật tự hai cực.
  • D. Phức tạp hơn, có nhiều chủ thể tham gia và quan hệ đan xen vừa hợp tác vừa cạnh tranh.

Câu 29: Đứng trước xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần phải làm gì để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Chủ động hội nhập, cải cách kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Hoàn toàn sao chép mô hình phát triển của các nước phát triển.

Câu 30: Xu thế nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Xu thế đa cực, nhiều trung tâm.
  • C. Xu thế đối đầu Đông-Tây giữa hai khối.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được nhận định là có đặc điểm gì về sự phân bổ quyền lực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil... sau Chiến tranh lạnh phản ánh rõ nhất xu thế nào của trật tự thế giới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quan hệ giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì nổi bật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và nhiều trung tâm.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Xu thế liên kết khu vực và quốc tế, với sự ra đời và phát triển của các tổ chức như EU, ASEAN, APEC... sau Chiến tranh lạnh, phản ánh điều gì về quan hệ giữa các quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa trên dữ liệu về GDP và thương mại quốc tế của các khối kinh tế lớn (ví dụ: EU, APEC, G20), phân tích sự thay đổi trong tương quan sức mạnh kinh tế giữa các trung tâm thế giới sau Chiến tranh lạnh.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đánh giá tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình khu vực châu Á - Thái Bình Dương sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So sánh điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh (đa cực/nhiều trung tâm).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tình hình Trung Đông sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về bản chất của các cuộc xung đột cục bộ trong bối cảnh mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao nói 'kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế' sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự kiện Vịnh Ba Tư (1990-1991) thường được dẫn chứng để minh họa cho điều gì về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Áp dụng kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, giải thích tại sao các quốc gia nhỏ và đang phát triển cần phải chủ động hội nhập quốc tế.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sự ra đời và phát triển của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995 là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa sự tan rã của Liên Xô (1991) và sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác xuyên quốc gia để giải quyết hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong việc duy trì chủ quyền và bản sắc dân tộc trong xu thế toàn cầu hóa.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia điều chỉnh chiến lược đối ngoại theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố sau Chiến tranh lạnh.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về đặc điểm của 'sức mạnh tổng hợp quốc gia' trong bối cảnh trật tự thế giới mới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đánh giá tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao các quốc gia, kể cả các cường quốc, đều tập trung điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tính chất của trật tự thế giới đa cực so với trật tự hai cực?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đứng trước xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần phải làm gì để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Xu thế nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mĩ?

  • A. Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I) năm 1972.
  • B. Hiệp định Helsinki về an ninh và hợp tác châu Âu năm 1975.
  • C. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mĩ tại Malta tháng 12 năm 1989.
  • D. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.

Câu 2: Phân tích bản chất của sự đối đầu Xô-Mĩ trong Chiến tranh lạnh để thấy rõ sự khác biệt cơ bản so với các cuộc xung đột thế giới trước đó.

  • A. Là cuộc chiến tranh tổng lực giữa hai khối quân sự lớn nhất thế giới.
  • B. Là cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới.
  • C. Là cuộc chiến tranh giành thuộc địa và phân chia lại thế giới.
  • D. Là cuộc đối đầu về ý thức hệ và ảnh hưởng giữa hai siêu cường, không trực tiếp dùng vũ lực quy mô lớn.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu giữa các cường quốc kinh tế.
  • C. Chạy đua vũ trang giữa các nước đang phát triển.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo gia tăng mạnh mẽ.

Câu 4: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối hoàn toàn.
  • B. Làm tan rã trật tự hai cực Ianta, mở ra thời kỳ hình thành trật tự thế giới mới.
  • C. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi.
  • D. Khiến cho các nước tư bản chủ nghĩa lâm vào khủng hoảng trầm trọng.

Câu 5: Đọc đoạn thông tin sau: "Sau năm 1991, Mĩ trở thành siêu cường duy nhất còn lại, với sức mạnh vượt trội về kinh tế, quân sự, khoa học - công nghệ." Nhận định này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu hướng nhất siêu, nhiều cường.
  • B. Xu hướng đa cực, nhiều trung tâm.
  • C. Xu hướng đối đầu giữa các khối quân sự.
  • D. Xu hướng tăng cường hợp tác Nam-Nam.

Câu 6: Tại sao nói phát triển kinh tế trở thành trọng tâm trong chiến lược của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Do các quốc gia đều cạn kiệt nguồn lực sau Chiến tranh lạnh.
  • B. Để chạy đua vũ trang và tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Do sức mạnh quốc gia ngày càng phụ thuộc vào tiềm lực kinh tế và khoa học - công nghệ.
  • D. Để cạnh tranh ảnh hưởng chính trị với các nước lớn.

Câu 7: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và quân sự.
  • B. Kinh tế và xã hội.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. An ninh và quốc phòng.

Câu 8: Đâu là một trong những cơ hội lớn mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của lao động và nguồn vốn.
  • D. Tiếp cận các nguồn vốn đầu tư, khoa học - công nghệ và thị trường quốc tế.

Câu 9: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế do cạnh tranh.
  • B. Sự gia tăng của tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Sự bất bình đẳng giàu nghèo ngày càng tăng.

Câu 10: Tại sao nói trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh đang dần chuyển sang xu hướng đa cực?

  • A. Do Mĩ tự nguyện từ bỏ vai trò siêu cường duy nhất.
  • B. Do sự vươn lên của các cường quốc khác và các trung tâm kinh tế, chính trị mới.
  • C. Do các nước nhỏ liên kết lại để chống lại sự chi phối của Mĩ.
  • D. Do Liên Hợp Quốc trở thành trung tâm quyền lực duy nhất.

Câu 11: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

  • A. Quan hệ giữa các cường quốc vừa hợp tác vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • B. Thế giới bị chi phối hoàn toàn bởi một siêu cường duy nhất.
  • C. Các nước nhỏ hoàn toàn không có vai trò trong quan hệ quốc tế.
  • D. Các khối quân sự đối lập nhau gay gắt như thời Chiến tranh lạnh.

Câu 12: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Vai trò của họ bị suy giảm đáng kể do sự chi phối của các cường quốc.
  • B. Họ chỉ đóng vai trò thứ yếu trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Họ trở thành trung tâm quyền lực duy nhất thay thế các quốc gia.
  • D. Vai trò của họ ngày càng được nâng cao trong việc giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy hợp tác.

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh biên giới giữa các quốc gia láng giềng.
  • B. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • C. Sự đối đầu giữa các khối quân sự lớn.
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các siêu cường.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới hoàn toàn hòa bình và ổn định, không còn xung đột.
  • B. Các quốc gia đều liên minh chặt chẽ với nhau về mọi mặt.
  • C. Thế giới đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức.
  • D. Các nước lớn hoàn toàn chi phối mọi vấn đề quốc tế.

Câu 15: Sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ sau Chiến tranh lạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung đối đầu với một thế lực thù địch duy nhất.
  • B. Phụ thuộc vào một khối liên minh quân sự duy nhất.
  • C. Hạn chế giao lưu và hội nhập với thế giới bên ngoài.
  • D. Mở rộng quan hệ, tranh thủ cơ hội phát triển, nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Trong thập niên 1990, nhiều cuộc xung đột cục bộ đã diễn ra tại khu vực Balkans, châu Phi và Trung Đông, chủ yếu do mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ." Đoạn văn này phản ánh khía cạnh nào của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu hướng hòa bình, hợp tác là tuyệt đối.
  • B. Tình hình thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn, xung đột cục bộ.
  • C. Các mâu thuẫn giữa các cường quốc vẫn là chủ yếu.
  • D. Các vấn đề toàn cầu như môi trường, dịch bệnh được giải quyết triệt để.

Câu 17: Đánh giá tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đối với sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy toàn cầu hóa, làm thay đổi tương quan lực lượng và góp phần hình thành trật tự mới.
  • D. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự mà không ảnh hưởng đến kinh tế, chính trị.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động đầu tư, sản xuất và thương mại quốc tế.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia mẹ.
  • C. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động phi lợi nhuận.
  • D. Không có ảnh hưởng đến chính sách kinh tế của các quốc gia.

Câu 19: So sánh điểm giống và khác nhau giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Đều là trật tự đơn cực do một siêu cường chi phối.
  • B. Đều có sự tham gia và ảnh hưởng của các cường quốc, nhưng bản chất quan hệ khác nhau.
  • C. Đều dựa trên sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ.
  • D. Đều không có sự tham gia của các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Xu thế nào sau đây vừa là hệ quả, vừa là động lực của toàn cầu hóa?

  • A. Đối đầu giữa các nước lớn.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • C. Chạy đua vũ trang.
  • D. Cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để không bị tụt hậu và tranh thủ cơ hội?

  • A. Đẩy mạnh cải cách, mở cửa, hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế dựa trên tri thức.
  • B. Hạn chế giao lưu với bên ngoài để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
  • D. Chỉ dựa vào nguồn lực tự nhiên sẵn có.

Câu 22: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 và khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 là những ví dụ cho thấy thách thức nào của toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
  • C. Tính dễ bị tổn thương và nguy cơ lây lan khủng hoảng trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự sụp đổ của các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 23: Nhận định nào sau đây về vai trò của Mĩ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

  • A. Mĩ hoàn toàn mất đi vai trò lãnh đạo thế giới.
  • B. Mĩ vẫn là cực duy nhất và chi phối mọi vấn đề quốc tế.
  • C. Mĩ chỉ còn là một cường quốc bình thường như các nước khác.
  • D. Mĩ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng sức mạnh tương đối suy giảm và đối mặt với sự cạnh tranh từ các cường quốc khác.

Câu 24: Trật tự thế giới "đa cực" khác biệt cơ bản với trật tự "hai cực" ở điểm nào?

  • A. Trật tự hai cực dựa trên hợp tác, đa cực dựa trên đối đầu.
  • B. Trật tự hai cực có hai trung tâm đối đầu, đa cực có nhiều trung tâm vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • C. Trật tự hai cực có sự tham gia của Liên Hợp Quốc, đa cực thì không.
  • D. Trật tự hai cực lấy kinh tế làm trọng tâm, đa cực lấy quân sự làm trọng tâm.

Câu 25: Tại sao các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, cạn kiệt tài nguyên ngày càng trở nên cấp bách sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Do tác động của toàn cầu hóa và đòi hỏi sự hợp tác của toàn nhân loại để giải quyết.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia nghèo.
  • C. Là hậu quả trực tiếp của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Đã tồn tại và nghiêm trọng như nhau trong mọi thời kỳ lịch sử.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế đối thoại và hợp tác nhằm giải quyết các vấn đề quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước lớn tăng cường chạy đua vũ trang.
  • B. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • C. Các nước đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu.
  • D. Các cuộc đàm phán giải quyết xung đột, ký kết các hiệp định hợp tác kinh tế, thương mại.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của Liên Xô và xu hướng nhất siêu (Mĩ) trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô loại bỏ đối trọng chính, tạo điều kiện cho Mĩ vươn lên thành siêu cường duy nhất.
  • B. Sự sụp đổ của Liên Xô khiến Mĩ suy yếu theo.
  • C. Liên Xô sụp đổ là do Mĩ đã hoàn toàn mất ảnh hưởng.
  • D. Hai sự kiện này không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 28: Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực sau Chiến tranh lạnh (ví dụ: EU, ASEAN, APEC)?

  • A. Đối phó với nguy cơ chiến tranh tổng lực.
  • B. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Thành lập các khối quân sự để bảo vệ an ninh.

Câu 29: Đọc đoạn dữ liệu sau: "Năm 1990, GDP của Trung Quốc chỉ bằng khoảng 6% GDP của Mĩ. Đến năm 2020, con số này đã tăng lên khoảng 70%." Dữ liệu này phản ánh xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu hoàn toàn của nền kinh tế Mĩ.
  • B. Trung Quốc đã vượt Mĩ trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Thế giới đang quay trở lại trật tự hai cực.
  • D. Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi, góp phần vào xu hướng đa cực.

Câu 30: Nhận định "Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, nhưng không phải là tuyệt đối" về tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?

  • A. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột nào.
  • B. Xu hướng hợp tác tồn tại song song với những bất ổn, xung đột tiềm ẩn.
  • C. Hợp tác chỉ diễn ra giữa các nước nghèo.
  • D. Phát triển kinh tế không còn là mục tiêu quan trọng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mĩ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích bản chất của sự đối đầu Xô-Mĩ trong Chiến tranh lạnh để thấy rõ sự khác biệt cơ bản so với các cuộc xung đột thế giới trước đó.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn thông tin sau: 'Sau năm 1991, Mĩ trở thành siêu cường duy nhất còn lại, với sức mạnh vượt trội về kinh tế, quân sự, khoa học - công nghệ.' Nhận định này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao nói phát triển kinh tế trở thành trọng tâm trong chiến lược của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu là một trong những cơ hội lớn mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao nói trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh đang dần chuyển sang xu hướng đa cực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực sau Chiến tranh lạnh.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ sau Chiến tranh lạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Trong thập niên 1990, nhiều cuộc xung đột cục bộ đã diễn ra tại khu vực Balkans, châu Phi và Trung Đông, chủ yếu do mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ.' Đoạn văn này phản ánh khía cạnh nào của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đánh giá tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đối với sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh điểm giống và khác nhau giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Xu thế nào sau đây vừa là hệ quả, vừa là động lực của toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để không bị tụt hậu và tranh thủ cơ hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 và khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 là những ví dụ cho thấy thách thức nào của toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhận định nào sau đây về vai trò của Mĩ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trật tự thế giới 'đa cực' khác biệt cơ bản với trật tự 'hai cực' ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, cạn kiệt tài nguyên ngày càng trở nên cấp bách sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế đối thoại và hợp tác nhằm giải quyết các vấn đề quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của Liên Xô và xu hướng nhất siêu (Mĩ) trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh lạnh.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực sau Chiến tranh lạnh (ví dụ: EU, ASEAN, APEC)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn dữ liệu sau: 'Năm 1990, GDP của Trung Quốc chỉ bằng khoảng 6% GDP của Mĩ. Đến năm 2020, con số này đã tăng lên khoảng 70%.' Dữ liệu này phản ánh xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định 'Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, nhưng không phải là tuyệt đối' về tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
  • B. Khối Hiệp ước Vácsava tuyên bố giải thể (1991).
  • C. Nước Đức thống nhất (1990).
  • D. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mỹ tại Malta tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).

Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc có đặc điểm nổi bật nào về tương quan lực lượng giữa các quốc gia?

  • A. Trật tự đơn cực, do một siêu cường duy nhất chi phối.
  • B. Trật tự hai cực, với hai siêu cường đối đầu gay gắt.
  • C. Trật tự đa cực, với sự tham gia và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự lưỡng cực, dựa trên sự cân bằng sức mạnh quân sự.

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu và hình thức cạnh tranh giữa các quốc gia trong trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh chủ yếu chuyển từ quân sự, ý thức hệ sang kinh tế.
  • B. Cạnh tranh quân sự ngày càng gia tăng giữa các cường quốc.
  • C. Cạnh tranh về ảnh hưởng văn hóa trở thành yếu tố quyết định.
  • D. Các nước nhỏ có vai trò chi phối trong cạnh tranh quốc tế.

Câu 4: Xu thế nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Khu vực hóa.
  • B. Đối đầu ý thức hệ.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Toàn cầu hóa.

Câu 5: Việc Liên minh châu Âu (EU) ngày càng mở rộng và tăng cường liên kết trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, tiền tệ) sau Chiến tranh lạnh thể hiện xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Xu thế liên kết khu vực.
  • C. Xu thế đơn phương hành động của các cường quốc.
  • D. Xu thế phi tập trung hóa quyền lực quốc tế.

Câu 6: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, các quốc gia có chế độ chính trị-xã hội khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?

  • A. Tăng cường đối đầu và cô lập lẫn nhau.
  • B. Thiết lập các liên minh quân sự đối trọng.
  • C. Hòa hoãn, đối thoại và hợp tác cùng phát triển.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ ngoại giao ở mức tối thiểu.

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?

  • A. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • B. Sự suy giảm của các tổ chức khu vực.
  • C. Tình trạng chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng dân chủ ở châu Âu.

Câu 8: Dựa vào biểu đồ sau đây (giả định biểu đồ thể hiện tỷ trọng GDP của các nền kinh tế lớn trên thế giới qua các năm 1990, 2000, 2020, cho thấy tỷ trọng của Mỹ giảm dần, trong khi Trung Quốc, EU, Nhật Bản và các nền kinh tế mới nổi tăng lên). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của nền kinh tế Mỹ.
  • B. Xu thế đối đầu kinh tế giữa các khối tư bản và xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự dịch chuyển tương quan sức mạnh kinh tế và hình thành xu thế đa cực.
  • D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu sau Chiến tranh lạnh.

Câu 9: Một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Việc thành lập Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
  • D. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ.

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa đặt ra những cơ hội và thách thức đan xen cho các quốc gia. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa mang lại là gì?

  • A. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường thế giới để phát triển.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.

Câu 11: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng mang lại thách thức không nhỏ cho các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu về kinh tế?

  • A. Nguy cơ bùng nổ dân số.
  • B. Sự suy giảm của các vấn đề xã hội.
  • C. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Hạn chế tiếp cận thông tin và tri thức.

Câu 12: Tại sao nói việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh năng lượng...) đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các vấn đề này vượt ra ngoài khả năng giải quyết của một quốc gia đơn lẻ.
  • B. Chỉ có các cường quốc mới có khả năng giải quyết.
  • C. Việc giải quyết chúng mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho các nước.
  • D. Các vấn đề này chỉ mới xuất hiện sau Chiến tranh lạnh.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên Hợp Quốc mất vai trò và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • B. Liên Hợp Quốc trở thành cơ quan quyền lực tối cao chi phối mọi quốc gia.
  • C. Liên Hợp Quốc tiếp tục là tổ chức quốc tế quan trọng, đóng góp vào hòa bình và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Liên Hợp Quốc chỉ đóng vai trò là diễn đàn thảo luận, không có khả năng hành động.

Câu 14: Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995 là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và toàn cầu hóa.
  • B. Xu thế tăng cường đối đầu quân sự giữa các nước.
  • C. Xu thế thu hẹp quan hệ thương mại quốc tế.
  • D. Xu thế giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.

Câu 15: Tại sao khu vực châu Á - Thái Bình Dương được đánh giá là khu vực năng động và có vị trí ngày càng quan trọng trong trật tự thế giới mới?

  • A. Đây là khu vực duy nhất không có xung đột sau Chiến tranh lạnh.
  • B. Tất cả các cường quốc thế giới đều có nguồn gốc từ khu vực này.
  • C. Khu vực này có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
  • D. Khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế năng động, tập trung nhiều nền kinh tế lớn và vị trí địa lý chiến lược.

Câu 16: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò và vị thế của Mỹ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại sau khi Liên Xô tan rã.
  • B. Hoàn toàn có khả năng chi phối và giải quyết mọi vấn đề quốc tế theo ý mình.
  • C. Tiếp tục là một trong những trung tâm quyền lực quan trọng trong trật tự đa cực.
  • D. Đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các trung tâm quyền lực khác.

Câu 17: Xu thế nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng trên nhiều lĩnh vực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu và tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa.
  • B. Sự đe dọa từ một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quân sự.
  • D. Mong muốn thiết lập lại trật tự hai cực.

Câu 18: Dựa vào kiến thức về Bài 3, hãy phân tích tại sao mối quan hệ giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU...) trong trật tự thế giới đa cực vừa là hợp tác vừa là cạnh tranh?

  • A. Họ chỉ hợp tác để chống lại các quốc gia nhỏ hơn.
  • B. Họ chỉ cạnh tranh để tranh giành lãnh thổ.
  • C. Chỉ tồn tại một trong hai yếu tố: hoặc hợp tác, hoặc cạnh tranh.
  • D. Họ có những lợi ích chung cần hợp tác giải quyết nhưng cũng có những lợi ích riêng mâu thuẫn dẫn đến cạnh tranh.

Câu 19: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Một quốc gia tăng cường chính sách bảo hộ mậu dịch, đóng cửa thị trường.
  • D. Sự gia tăng mạnh mẽ của dòng chảy vốn đầu tư quốc tế.

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng sự thay đổi trong nhận thức của các quốc gia về "sức mạnh quốc gia" sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sức mạnh quân sự vẫn là yếu tố quyết định duy nhất.
  • B. Chỉ những nước có vũ khí hạt nhân mới được coi là cường quốc.
  • C. Sức mạnh quốc gia chỉ dựa vào diện tích lãnh thổ và dân số.
  • D. Sức mạnh tổng hợp quốc gia dựa trên nhiều yếu tố, trong đó kinh tế ngày càng đóng vai trò quan trọng.

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, các nước đang phát triển cần phải làm gì để không bị tụt hậu và tận dụng được cơ hội phát triển?

  • A. Đẩy mạnh cải cách, chủ động hội nhập quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tránh tác động tiêu cực từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ từ các nước giàu.

Câu 22: Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho thấy xu thế đối đầu, xung đột vũ trang cục bộ vẫn tồn tại và là thách thức đối với hòa bình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Việc ký kết Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
  • B. Sự thành lập các tổ chức bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ ở nhiều khu vực.
  • D. Việc các nước cắt giảm chi tiêu quốc phòng.

Câu 23: Tại sao sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu lại có tác động sâu sắc đến sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Nó làm sụp đổ một trong hai cực của trật tự thế giới Ianta, chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Nó dẫn đến sự bùng nổ của một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • C. Nó thúc đẩy các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đóng cửa hoàn toàn với thế giới.
  • D. Nó làm giảm vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 24: Trong xu thế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là "chất xúc tác" quan trọng nhất, giúp kết nối mọi mặt đời sống xã hội trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sự phát triển của các tổ chức quân sự.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Sự suy giảm của các nền kinh tế lớn.
  • D. Việc phục hồi các giá trị truyền thống.

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Thế giới hoàn toàn hòa bình và không còn xung đột.
  • B. Chỉ tồn tại một siêu cường duy nhất chi phối mọi mặt.
  • C. Các quốc gia đều đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu.
  • D. Thế giới vừa có xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển, vừa tiềm ẩn nhiều xung đột và thách thức.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bản sắc văn hóa dân tộc của các quốc gia có nguy cơ đối mặt với thách thức nào?

  • A. Nguy cơ bị hòa tan, mai một bởi các luồng văn hóa ngoại lai.
  • B. Được bảo vệ tuyệt đối và không bị ảnh hưởng.
  • C. Chỉ phát triển độc lập, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Trở thành yếu tố chi phối văn hóa toàn cầu.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liên kết với các nước cùng chế độ chính trị.
  • B. Thu hẹp quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
  • C. Tăng cường đối đầu và cô lập các nước đối thủ.
  • D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.

Câu 28: Dựa vào các xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, theo em, Việt Nam cần làm gì để vừa hội nhập thành công, vừa giữ vững độc lập chủ quyền và bản sắc dân tộc?

  • A. Đóng cửa, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng đi đôi với giữ vững độc lập, tự chủ và phát huy nội lực.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố văn hóa, xã hội.
  • D. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.

Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Cả hai trật tự đều dựa trên sự đối đầu quân sự giữa hai siêu cường.
  • B. Cả hai trật tự đều lấy kinh tế làm trọng tâm cạnh tranh.
  • C. Trật tự hai cực chủ yếu là đối đầu, trật tự sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là hòa bình, hợp tác (dù còn xung đột cục bộ).
  • D. Trong cả hai trật tự, Liên Hợp Quốc đều không có vai trò gì.

Câu 30: Sự phát triển của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) hoạt động trên phạm vi toàn cầu về các vấn đề như môi trường, nhân quyền, y tế... sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho điều gì?

  • A. Vai trò ngày càng tăng của các tác nhân phi nhà nước trong quan hệ quốc tế.
  • B. Sự suy giảm của vai trò chính phủ các quốc gia.
  • C. Sự tập trung quyền lực vào tay các tổ chức quốc tế chính phủ.
  • D. Việc các quốc gia không còn quan tâm đến các vấn đề xã hội toàn cầu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc có đặc điểm nổi bật nào về tương quan lực lượng giữa các quốc gia?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu và hình thức cạnh tranh giữa các quốc gia trong trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Xu thế nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc Liên minh châu Âu (EU) ngày càng mở rộng và tăng cường liên kết trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, tiền tệ) sau Chiến tranh lạnh thể hiện xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, các quốc gia có chế độ chính trị-xã hội khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dựa vào biểu đồ sau đây (giả định biểu đồ thể hiện tỷ trọng GDP của các nền kinh tế lớn trên thế giới qua các năm 1990, 2000, 2020, cho thấy tỷ trọng của Mỹ giảm dần, trong khi Trung Quốc, EU, Nhật Bản và các nền kinh tế mới nổi tăng lên). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa đặt ra những cơ hội và thách thức đan xen cho các quốc gia. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa mang lại là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng mang lại thách thức không nhỏ cho các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu về kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao nói việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh năng lượng...) đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995 là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao khu vực châu Á - Thái Bình Dương được đánh giá là khu vực năng động và có vị trí ngày càng quan trọng trong trật tự thế giới mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò và vị thế của Mỹ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Xu thế nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng trên nhiều lĩnh vực sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dựa vào kiến thức về Bài 3, hãy phân tích tại sao mối quan hệ giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU...) trong trật tự thế giới đa cực vừa là hợp tác vừa là cạnh tranh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng sự thay đổi trong nhận thức của các quốc gia về 'sức mạnh quốc gia' sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, các nước đang phát triển cần phải làm gì để không bị tụt hậu và tận dụng được cơ hội phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho thấy xu thế đối đầu, xung đột vũ trang cục bộ vẫn tồn tại và là thách thức đối với hòa bình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu lại có tác động sâu sắc đến sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong xu thế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là 'chất xúc tác' quan trọng nhất, giúp kết nối mọi mặt đời sống xã hội trên phạm vi toàn cầu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bản sắc văn hóa dân tộc của các quốc gia có nguy cơ đối mặt với thách thức nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào các xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, theo em, Việt Nam cần làm gì để vừa hội nhập thành công, vừa giữ vững độc lập chủ quyền và bản sắc dân tộc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự phát triển của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) hoạt động trên phạm vi toàn cầu về các vấn đề như môi trường, nhân quyền, y tế... sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam
  • B. Hội nghị Helsinki năm 1975 về an ninh và hợp tác châu Âu
  • C. Liên Xô và Mỹ kí Hiệp ước cắt giảm vũ khí tiến công chiến lược năm 1991
  • D. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta (12/1989) và sự tan rã của Liên Xô (12/1991)

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc về ý thức hệ.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các nước ngày càng quyết liệt.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành xu thế chủ đạo.
  • D. Sự thống trị hoàn toàn của một siêu cường duy nhất.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào làm trọng tâm?

  • A. Kinh tế
  • B. Quân sự
  • C. Văn hóa-xã hội
  • D. Chính trị-ngoại giao

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) sau Chiến tranh lạnh diễn ra mạnh mẽ trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế và chính trị.
  • B. Chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và an ninh.
  • C. Chỉ giới hạn trong các nước phát triển.
  • D. Trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học-công nghệ.

Câu 5: Sự phát triển và mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu quân sự giữa các khối.
  • B. Liên kết khu vực và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

Câu 6: Trật tự thế giới mới đang dần hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc được mô tả là:

  • A. Đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Hai cực đối đầu giữa hai hệ thống xã hội khác nhau.
  • C. Đa cực, nhiều trung tâm với sự vươn lên của nhiều cường quốc.
  • D. Hỗn loạn, không có bất kỳ trật tự nào.

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn nào?

  • A. Chỉ có nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các siêu cường.
  • B. Chỉ có vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ có sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu...

Câu 8: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • B. Đối đầu gay gắt như thời Chiến tranh lạnh.
  • C. Liên minh chặt chẽ để chi phối thế giới.
  • D. Không có sự tương tác đáng kể.

Câu 9: Yếu tố nào được xem là thước đo chủ yếu sức mạnh của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và trật tự thế giới mới?

  • A. Quy mô lực lượng vũ trang.
  • B. Sức mạnh tổng hợp quốc gia (kinh tế, khoa học-công nghệ, quốc phòng, văn hóa...).
  • C. Diện tích lãnh thổ.
  • D. Số lượng dân số.

Câu 10: Đối với Việt Nam, bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã tạo ra những cơ hội và thách thức nào?

  • A. Chỉ có cơ hội thuận lợi, không có thách thức nào.
  • B. Chỉ có thách thức lớn, không có cơ hội nào.
  • C. Vừa có cơ hội lớn để hội nhập, phát triển, vừa đối mặt với nhiều thách thức.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của đất nước.

Câu 11: Xu thế toàn cầu hóa có tác động tích cực nào đến các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế quốc gia.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong nước.
  • C. Gây ra tình trạng "chảy máu chất xám".
  • D. Cơ hội tiếp cận khoa học-công nghệ, vốn đầu tư, thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc và chủ quyền quốc gia.
  • B. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bản chất của trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là sự tiếp nối của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Là sự chuyển dịch từ trật tự hai cực sang đa cực, phức tạp và khó dự báo hơn.
  • C. Là sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.
  • D. Thế giới hoàn toàn không có trật tự nào.

Câu 14: Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và sự kết thúc Chiến tranh lạnh là:

  • A. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học-kĩ thuật lần thứ hai.
  • B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự suy yếu và sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • D. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

Câu 15: Xu thế đối thoại và hợp tác để giải quyết các vấn đề quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

  • A. Liên Hợp Quốc.
  • B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact).
  • D. Khối quân sự SEATO.

Câu 16: Kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vì:

  • A. Các nước không còn quan tâm đến chính trị, quân sự.
  • B. Chỉ có kinh tế mới giải quyết được xung đột.
  • C. Các nước lớn muốn độc quyền phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế là mục tiêu hàng đầu của các quốc gia, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau và cần hợp tác để phát triển.

Câu 17: Sự vươn lên mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, Mỹ Latinh... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Sự suy yếu của kinh tế toàn cầu.
  • B. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm.
  • C. Sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Sự trở lại của Chiến tranh lạnh.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia.
  • C. Là lực lượng chủ yếu thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế, kết nối các nền kinh tế.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực văn hóa.

Câu 19: Thách thức nào của toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định chính trị-xã hội của một quốc gia?

  • A. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng, nguy cơ khủng hoảng tài chính.
  • B. Sự phát triển của khoa học-công nghệ.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa.

Câu 20: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa hòa bình, hợp tác và phát triển trong xu thế chủ đạo sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hòa bình và hợp tác chỉ là điều kiện phụ cho phát triển.
  • B. Phát triển là yếu tố duy nhất quyết định hòa bình và hợp tác.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển là ba xu thế hoàn toàn độc lập.
  • D. Hòa bình và hợp tác là điều kiện cần thiết để phát triển; phát triển là yếu tố đảm bảo cho hòa bình và hợp tác bền vững.

Câu 21: Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi vào năm 1993-1994 có liên quan như thế nào đến bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc Chiến tranh lạnh.
  • B. Không có bất kỳ mối liên hệ nào.
  • C. Là một trong những kết quả tích cực của xu thế hòa bình, dân chủ hóa và chấm dứt đối đầu trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng giữa Đông và Tây.

Câu 22: Cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện đại tác động như thế nào đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm giảm tầm quan trọng của kinh tế.
  • B. Ngăn cản quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • D. Là nhân tố thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo ra sự phân hóa và làm thay đổi tương quan lực lượng giữa các quốc gia, góp phần hình thành thế giới đa cực.

Câu 23: Tại sao vấn đề bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu trở thành một trong những thách thức toàn cầu nổi bật sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì đây là vấn đề mới xuất hiện sau năm 1991.
  • B. Vì sự phát triển kinh tế nhanh chóng trong bối cảnh toàn cầu hóa làm gia tăng áp lực lên môi trường trên phạm vi toàn cầu, vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
  • C. Vì các nước giàu muốn áp đặt tiêu chuẩn môi trường lên các nước nghèo.
  • D. Vì đây là vấn đề chỉ ảnh hưởng đến một vài khu vực trên thế giới.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại sau khi Liên Xô tan rã.
  • B. Có ảnh hưởng lớn trên phạm vi toàn cầu về kinh tế và quân sự.
  • C. Không còn khả năng can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Đối mặt với sự vươn lên cạnh tranh của các trung tâm quyền lực khác.

Câu 25: Xu thế liên kết khu vực và quốc tế sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Làm mất đi chủ quyền quốc gia của các thành viên.
  • B. Làm gia tăng sự cô lập giữa các nước.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước lớn.
  • D. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, khả năng cạnh tranh và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 26: Một trong những biểu hiện của xu thế đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh là:

  • A. Các nước giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng hòa bình.
  • B. Các nước tăng cường chạy đua vũ trang.
  • C. Các nước cô lập lẫn nhau.
  • D. Các khối quân sự mới được thành lập.

Câu 27: Trật tự thế giới đa cực khác biệt cơ bản với trật tự hai cực Ianta ở điểm nào?

  • A. Không có sự tham gia của các nước lớn.
  • B. Thế giới chia thành hai phe đối lập về ý thức hệ.
  • C. Sự tham gia và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực khác nhau (không chỉ 2 cực).
  • D. Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

Câu 28: Thách thức nào của toàn cầu hóa đòi hỏi các quốc gia phải chú trọng đầu tư vào giáo dục và khoa học-công nghệ?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự.
  • B. Cạnh tranh về nguồn nhân lực chất lượng cao và năng lực sáng tạo.
  • C. Vấn đề an ninh lương thực.
  • D. Thách thức về bản sắc văn hóa.

Câu 29: Xu thế "thế giới phẳng" được đề cập trong bối cảnh toàn cầu hóa chủ yếu nói đến:

  • A. Sự kết nối dễ dàng hơn về kinh tế, thông tin, văn hóa giữa các khu vực trên thế giới nhờ công nghệ.
  • B. Sự san phẳng về địa hình tự nhiên của Trái Đất.
  • C. Mọi quốc gia đều có trình độ phát triển kinh tế như nhau.
  • D. Sự biến mất của biên giới quốc gia.

Câu 30: Đối với Việt Nam, việc chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa mang lại cơ hội quan trọng nhất là:

  • A. Xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • B. Tiếp nhận viện trợ từ các nước phát triển.
  • C. Tận dụng nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, thị trường) để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Tham gia các cuộc chạy đua quân sự.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào làm trọng tâm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) sau Chiến tranh lạnh diễn ra mạnh mẽ trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sự phát triển và mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trật tự thế giới mới đang dần hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc được mô tả là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào được xem là thước đo chủ yếu sức mạnh của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và trật tự thế giới mới?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đối với Việt Nam, bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã tạo ra những cơ hội và thách thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Xu thế toàn cầu hóa có tác động tích cực nào đến các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bản chất của trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và sự kết thúc Chiến tranh lạnh là:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xu thế đối thoại và hợp tác để giải quyết các vấn đề quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vì:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự vươn lên mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, Mỹ Latinh... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) đóng vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thách thức nào của toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định chính trị-xã hội của một quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa hòa bình, hợp tác và phát triển trong xu thế chủ đạo sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi vào năm 1993-1994 có liên quan như thế nào đến bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện đại tác động như thế nào đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao vấn đề bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu trở thành một trong những thách thức toàn cầu nổi bật sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Xu thế liên kết khu vực và quốc tế sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những biểu hiện của xu thế đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trật tự thế giới đa cực khác biệt cơ bản với trật tự hai cực Ianta ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Thách thức nào của toàn cầu hóa đòi hỏi các quốc gia phải chú trọng đầu tư vào giáo dục và khoa học-công nghệ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Xu thế 'thế giới phẳng' được đề cập trong bối cảnh toàn cầu hóa chủ yếu nói đến:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đối với Việt Nam, việc chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa mang lại cơ hội quan trọng nhất là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc gặp không chính thức giữa Tổng thống Mĩ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp tại đảo Manta (Địa Trung Hải) tháng 12/1989.
  • B. Hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sụp đổ vào cuối những năm 80 của thế kỉ XX.
  • C. Liên bang Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết tan rã vào tháng 12/1991.
  • D. Bức tường Béc-lin sụp đổ vào tháng 11/1989.

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự xuất hiện và phát triển của các trung tâm kinh tế, chính trị mới.
  • B. Cuộc đấu tranh của nhân dân các nước vì hòa bình, độc lập dân tộc.
  • C. Sự suy giảm và khủng hoảng của cả hai siêu cường Xô-Mĩ về nhiều mặt.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, đòi hỏi sự hợp tác.

Câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Làm cho Mĩ vươn lên trở thành siêu cường duy nhất, thống trị thế giới.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt của trật tự hai cực Ianta.
  • C. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới phát triển mạnh.
  • D. Khiến các nước tư bản chủ nghĩa rơi vào khủng hoảng trầm trọng.

Câu 4: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

  • A. Đối đầu giữa các cường quốc lớn.
  • B. Chạy đua vũ trang giữa các nước.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo gia tăng.

Câu 5: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng điểm?

  • A. Phát triển kinh tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng chính trị.
  • D. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao văn hóa.

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) được biểu hiện rõ rệt nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng các cuộc xung đột cục bộ.
  • B. Sự xuất hiện các tổ chức quân sự khu vực.
  • C. Việc các quốc gia đóng cửa biên giới kinh tế.
  • D. Sự phát triển và mở rộng của quan hệ thương mại, đầu tư quốc tế.

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh không đúng về đặc điểm của trật tự thế giới đa cực đang dần hình thành?

  • A. Có một siêu cường duy nhất chi phối các quan hệ quốc tế.
  • B. Sự tồn tại và tương tác của nhiều trung tâm quyền lực (cực).
  • C. Các quốc gia vừa hợp tác vừa cạnh tranh lẫn nhau.
  • D. Vai trò của các tổ chức quốc tế ngày càng tăng.

Câu 8: Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Xu thế đa cực.
  • C. Xu thế đối đầu Đông-Tây.
  • D. Xu thế chạy đua vũ trang.

Câu 9: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?

  • A. Tiếp tục đối đầu gay gắt về ý thức hệ.
  • B. Hạn chế tối đa quan hệ ngoại giao, kinh tế.
  • C. Chỉ hợp tác trong lĩnh vực văn hóa, xã hội.
  • D. Hòa hoãn, đối thoại, thiết lập quan hệ đối tác vì lợi ích chung.

Câu 10: Thách thức toàn cầu nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của Chiến tranh lạnh, mà tồn tại độc lập hoặc trở nên trầm trọng hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ chạy đua vũ trang mới.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • C. Ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu.
  • D. Hoạt động khủng bố quốc tế.

Câu 11: Tại sao nói việc tập trung phát triển kinh tế là xu thế tất yếu của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Kinh tế phát triển là yếu tố quyết định sức mạnh tổng hợp và vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Các vấn đề chính trị, quân sự đã hoàn toàn được giải quyết.
  • C. Các nước giàu muốn giúp đỡ các nước nghèo phát triển kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước có kinh tế phát triển.

Câu 12: Sự phát triển và mở rộng của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về vai trò của các tổ chức liên kết khu vực?

  • A. Các tổ chức liên kết khu vực không còn vai trò quan trọng.
  • B. Các tổ chức liên kết khu vực trở thành một trong những cực quan trọng của trật tự thế giới mới.
  • C. Các tổ chức liên kết khu vực chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • D. Các tổ chức liên kết khu vực là nguyên nhân chính gây ra các cuộc xung đột.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Mỹ vẫn duy trì vị thế siêu cường kinh tế duy nhất.
  • B. Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng chặt chẽ.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho Trung Quốc.
  • D. Sự suy giảm sức mạnh tương đối của Mỹ và sự vươn lên của các cực khác trong xu thế đa cực.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam đối mặt với thách thức lớn nhất là gì để không bị tụt hậu?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, kỹ thuật và bị hòa tan về văn hóa.
  • B. Khó khăn trong việc duy trì hòa bình, ổn định chính trị.
  • C. Không thể tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Bị cô lập khỏi nền kinh tế thế giới.

Câu 15: Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh tạo ra cơ hội gì cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Dễ dàng giải quyết các tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp quân sự.
  • B. Có thể đóng cửa nền kinh tế để tự chủ phát triển.
  • C. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.

Câu 16: Trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của các nước.
  • B. Chỉ dựa vào quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • C. Dựa trên sự phân chia thế giới thành hai phe đối lập.
  • D. Dựa trên sức mạnh tổng hợp của các quốc gia và liên minh quốc gia.

Câu 17: Hoạt động khủng bố quốc tế, các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về tình hình thế giới?

  • A. Thế giới đã hoàn toàn hòa bình và ổn định.
  • B. Thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn và xung đột dưới các hình thức khác nhau.
  • C. Mỹ là nguyên nhân duy nhất gây ra các cuộc xung đột.
  • D. Toàn cầu hóa đã giải quyết được mọi mâu thuẫn.

Câu 18: Việc các quốc gia tăng cường liên kết, hợp tác để cùng giải quyết các vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khủng bố... là biểu hiện rõ rệt của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác để giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Xu thế phân mảnh, chia rẽ.
  • D. Xu thế tập trung vào sức mạnh quân sự.

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, sau Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến toàn cầu hóa.
  • C. Khiến các quốc gia đóng cửa biên giới công nghệ.
  • D. Thúc đẩy toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ và sâu sắc hơn.

Câu 20: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đang hình thành (đa cực, nhiều trung tâm) có điểm khác biệt cơ bản nào về bản chất quan hệ giữa các cường quốc?

  • A. Vẫn là sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ.
  • B. Chỉ tồn tại một siêu cường duy nhất chi phối.
  • C. Quan hệ giữa các cường quốc là vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • D. Các cường quốc không còn vai trò chi phối quan hệ quốc tế.

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện sự "đa dạng hóa" trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia mở rộng quan hệ với nhiều đối tác khác nhau trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi.
  • B. Các quốc gia chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • C. Sự hình thành các khối quân sự đối lập.
  • D. Chỉ tăng cường quan hệ kinh tế mà bỏ qua quan hệ chính trị.

Câu 22: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế hội nhập quốc tế.
  • B. Tăng cường đối đầu với các nước lớn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 23: Tại sao nói "phát triển kinh tế" vừa là xu thế, vừa là thách thức đối với các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì chỉ các nước phát triển mới có cơ hội phát triển kinh tế.
  • B. Vì cạnh tranh kinh tế diễn ra gay gắt trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Vì các nước không muốn hợp tác kinh tế với nhau.
  • D. Vì phát triển kinh tế luôn đi kèm với khủng hoảng chính trị.

Câu 24: Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Không còn vai trò gì đáng kể.
  • B. Hoàn toàn giải quyết được mọi xung đột trên thế giới.
  • C. Tiếp tục là diễn đàn hợp tác quốc tế quan trọng, góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của Internet, mạng xã hội là biểu hiện của xu thế nào và tác động ra sao đến đời sống xã hội?

  • A. Biểu hiện của toàn cầu hóa, tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Chỉ là một xu hướng nhất thời, không ảnh hưởng lớn.
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra các cuộc xung đột văn hóa.
  • D. Làm giảm sự kết nối giữa con người và các quốc gia.

Câu 26: Tại sao việc giải quyết các thách thức toàn cầu (môi trường, dịch bệnh, khủng bố...) đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?

  • A. Vì các nước lớn muốn can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Vì các nước nhỏ không có đủ khả năng tự giải quyết.
  • C. Vì các thách thức này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia.
  • D. Vì các thách thức này có tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi quốc gia.

Câu 27: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại, đặc biệt là công nghệ số, được xem là một trong những động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Đơn cực.
  • C. Đối đầu quân sự.
  • D. Cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Câu 28: Đứng trước xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần phải làm gì để phát huy nội lực và chủ động hội nhập?

  • A. Hạn chế giao thương quốc tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, đẩy mạnh cải cách và đổi mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu tài nguyên thô.

Câu 29: Sự hình thành trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là có lợi ích gì đối với hòa bình và an ninh thế giới so với trật tự hai cực?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ đối đầu quân sự trên quy mô lớn.
  • B. Góp phần kiềm chế, ngăn chặn sự chi phối của một lực lượng duy nhất, tạo thế cân bằng tương đối.
  • C. Khiến các tổ chức quốc tế mất vai trò.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các cường quốc.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hòa bình và phát triển có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau.
  • B. Hòa bình là mục tiêu cuối cùng, không liên quan đến phát triển.
  • C. Chỉ có phát triển kinh tế mới mang lại hòa bình.
  • D. Phát triển làm gia tăng nguy cơ chiến tranh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng điểm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) được biểu hiện rõ rệt nhất qua khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh không đúng về đặc điểm của trật tự thế giới đa cực đang dần hình thành?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thách thức toàn cầu nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của Chiến tranh lạnh, mà tồn tại độc lập hoặc trở nên trầm trọng hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao nói việc tập trung phát triển kinh tế là xu thế tất yếu của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự phát triển và mở rộng của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì về vai trò của các tổ chức liên kết khu vực?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 2000, GDP của Mỹ gấp khoảng 12 lần của Trung Quốc, nhưng đến năm 2021 chỉ còn gấp khoảng 1,3 lần". (Sách giáo khoa Lịch sử 12, bộ Kết nối tri thức với cuộc sống). Thông tin này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam đối mặt với thách thức lớn nhất là gì để không bị tụt hậu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh tạo ra cơ hội gì cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hoạt động khủng bố quốc tế, các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về tình hình thế giới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc các quốc gia tăng cường liên kết, hợp tác để cùng giải quyết các vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khủng bố... là biểu hiện rõ rệt của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, sau Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đang hình thành (đa cực, nhiều trung tâm) có điểm khác biệt cơ bản nào về bản chất quan hệ giữa các cường quốc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện sự 'đa dạng hóa' trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao nói 'phát triển kinh tế' vừa là xu thế, vừa là thách thức đối với các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự ra đời và phát triển của Internet, mạng xã hội là biểu hiện của xu thế nào và tác động ra sao đến đời sống xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc giải quyết các thách thức toàn cầu (môi trường, dịch bệnh, khủng bố...) đòi hỏi sự hợp tác quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại, đặc biệt là công nghệ số, được xem là một trong những động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đứng trước xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần phải làm gì để phát huy nội lực và chủ động hội nhập?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự hình thành trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là có lợi ích gì đối với hòa bình và an ninh thế giới so với trật tự hai cực?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Xô-Mĩ, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Hiệp định Xô-Mĩ về cắt giảm vũ khí hạt nhân chiến lược (START I) năm 1991.
  • B. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Manta (Malta) tháng 12/1989.
  • C. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ tháng 11/1989.
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô Viết vào tháng 12/1991.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất xu thế chủ đạo của quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Đối đầu quân sự và chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa khủng bố toàn cầu.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành xu thế chủ đạo.
  • D. Thế giới rơi vào tình trạng hỗn loạn và xung đột triền miên.

Câu 3: Vì sao sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm?

  • A. Kết thúc đối đầu Đông-Tây tạo điều kiện tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế, nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia.
  • C. Sự bùng nổ của cách mạng khoa học-kỹ thuật đòi hỏi đầu tư lớn vào lĩnh vực quân sự.
  • D. Sự tan rã của Liên Xô làm mất cân bằng chiến lược giữa các cường quốc.

Câu 4: Trật tự thế giới mới đang trong quá trình định hình sau Chiến tranh lạnh được mô tả bằng đặc điểm nào sau đây?

  • A. Trật tự đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối tuyệt đối.
  • B. Trật tự hai cực mới với sự đối đầu giữa Mỹ và Trung Quốc.
  • C. Thế giới không còn cực nào, các quốc gia độc lập hoàn toàn.
  • D. Xu hướng đa cực với sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực (Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc...).

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Sự phát triển và mở rộng nhanh chóng của quan hệ thương mại, đầu tư quốc tế.
  • B. Tăng cường chạy đua vũ trang và hiện đại hóa quân đội ở các nước.
  • C. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
  • D. Sự phục hồi của các liên minh quân sự đối đầu nhau.

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập, tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế cho hoạt động thương mại toàn cầu. Đến cuối thế kỷ XX, hầu hết các quốc gia đều trở thành thành viên của WTO hoặc đang nộp đơn xin gia nhập." Đoạn thông tin này phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn, đối thoại giữa các cường quốc.
  • B. Xu thế giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Xu thế tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế ngày càng gia tăng.

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn nào?

  • A. Sự phục hồi của các liên minh quân sự đối lập nhau.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, nội chiến, chủ nghĩa khủng bố.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Cuộc chạy đua chinh phục vũ trụ giữa các nước lớn.

Câu 8: Sự kiện Liên minh châu Âu (EU) ra đời và ngày càng mở rộng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chính trị thế giới, phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu gay gắt giữa các cường quốc kinh tế.
  • B. Xu thế giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • C. Xu thế liên kết khu vực và sự hình thành các trung tâm quyền lực mới.
  • D. Xu thế các nước nhỏ bị chi phối hoàn toàn bởi các siêu cường.

Câu 9: Phân tích nào sau đây về vị thế của Mỹ sau Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

  • A. Mỹ suy yếu và mất dần ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • B. Mỹ vươn lên trở thành siêu cường duy nhất, chi phối nhiều mặt của quan hệ quốc tế.
  • C. Mỹ và Nga tiếp tục duy trì trật tự hai cực như trước đây.
  • D. Mỹ chỉ còn là một trong nhiều cường quốc ngang hàng.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây về sự phát triển của Trung Quốc sau Chiến tranh lạnh là đúng?

  • A. Trung Quốc vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế, có vai trò ngày càng quan trọng trong quan hệ quốc tế.
  • B. Trung Quốc duy trì chính sách bế quan tỏa cảng, ít tham gia vào các vấn đề toàn cầu.
  • C. Trung Quốc tập trung chủ yếu vào phát triển quân sự, bỏ qua kinh tế.
  • D. Trung Quốc gặp nhiều khó khăn và suy yếu sau Chiến tranh lạnh.

Câu 11: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Nga, Trung Quốc, EU, Nhật Bản...) sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tồn tại sự đối đầu gay gắt về mọi mặt.
  • B. Chỉ tồn tại sự hợp tác toàn diện và tin cậy lẫn nhau.
  • C. Các nước lớn không còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • D. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau.

Câu 12: Xu thế nào sau đây tạo ra cả thời cơ và thách thức cho các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • B. Xu thế giải quyết xung đột bằng quân sự.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Xu thế đối đầu Đông-Tây.

Câu 13: Một quốc gia quyết định mở cửa thị trường, tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chủ lực. Hành động này thể hiện sự điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để tự vệ.
  • C. Duy trì nền kinh tế tự cấp tự túc.
  • D. Đối đầu với các cường quốc kinh tế.

Câu 14: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Củng cố trật tự hai cực Ianta và tăng cường đối đầu Đông-Tây.
  • B. Làm sụp đổ trật tự hai cực Ianta và chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của Liên minh châu Âu và ASEAN.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 15: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao các quốc gia ngày càng coi trọng việc xây dựng "sức mạnh mềm" (soft power) bên cạnh "sức mạnh cứng" (hard power) trong quan hệ quốc tế hậu Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các cuộc chiến tranh quy mô lớn vẫn thường xuyên xảy ra.
  • B. Vì Liên Hợp Quốc cấm các nước sử dụng sức mạnh quân sự.
  • C. Vì sức mạnh quân sự không còn tác dụng trong quan hệ quốc tế.
  • D. Vì cạnh tranh kinh tế, văn hóa, khoa học-công nghệ trở thành trọng tâm, cần thu hút ảnh hưởng thông qua giá trị và sự hấp dẫn.

Câu 16: Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm của chủ nghĩa khủng bố mới xuất hiện sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Có tính chất toàn cầu, không giới hạn ở một quốc gia hay khu vực.
  • B. Sử dụng các phương tiện, công nghệ hiện đại để thực hiện hành vi.
  • C. Chỉ nhằm vào các mục tiêu quân sự hoặc chính trị.
  • D. Gây ra nỗi sợ hãi và bất ổn trên diện rộng.

Câu 17: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ đối kháng sang hợp tác. Sự chuyển đổi này chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Lợi ích quốc gia và nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu chung.
  • B. Sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • C. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc lớn.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quân sự khu vực.

Câu 18: Trong bối cảnh trật tự thế giới đang định hình theo xu hướng đa cực, các quốc gia vừa và nhỏ cần phải làm gì để nâng cao vị thế và bảo vệ lợi ích của mình?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một siêu cường để được bảo vệ.
  • B. Đóng cửa, tự lực cánh sinh, tránh xa các mối quan hệ quốc tế.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Đẩy mạnh chạy đua vũ trang để đối phó với các nước lớn.

Câu 19: Đọc đoạn nhận định sau: "Thế giới sau Chiến tranh lạnh không còn là sự đối đầu ý thức hệ giữa hai phe, mà là sự cạnh tranh tổng hợp về kinh tế, khoa học-kỹ thuật và ảnh hưởng chính trị giữa các cường quốc." Nhận định này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới mới?

  • A. Sự thống trị hoàn toàn của một siêu cường quân sự.
  • B. Sự quay trở lại của chiến tranh tổng lực giữa các nước lớn.
  • C. Sự biến mất của mọi hình thức cạnh tranh quốc tế.
  • D. Sự chuyển trọng tâm cạnh tranh sang các lĩnh vực phi quân sự và sự hình thành các trung tâm quyền lực đa dạng.

Câu 20: Thuật ngữ "nhất siêu, nhiều cường" được sử dụng để mô tả trật tự thế giới trong giai đoạn nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Giai đoạn đầu sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, khi Mỹ là siêu cường duy nhất còn lại.
  • B. Giai đoạn Chiến tranh lạnh khi có hai siêu cường đối đầu.
  • C. Giai đoạn hiện tại khi nhiều quốc gia đều có sức mạnh ngang nhau.
  • D. Giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Câu 21: Cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các cường quốc.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ, thị trường và kinh nghiệm quản lý để phát triển kinh tế.
  • C. Duy trì nền văn hóa truyền thống độc lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Trở thành siêu cường và chi phối quan hệ quốc tế.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình và ổn định trong trật tự thế giới đa cực hiện nay là gì?

  • A. Sự thống trị hoàn toàn của một siêu cường.
  • B. Thiếu vắng hoàn toàn các tổ chức quốc tế.
  • C. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh quân sự ngang nhau.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt về lợi ích giữa các trung tâm quyền lực và các vấn đề toàn cầu phức tạp (khủng bố, biến đổi khí hậu...).

Câu 23: Tại sao có thể khẳng định xu thế đối thoại, hợp tác cùng phát triển là xu thế lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Nhu cầu phát triển kinh tế của các quốc gia trở thành yếu tố hàng đầu chi phối quan hệ quốc tế.
  • B. Các quốc gia đã giải quyết xong mọi mâu thuẫn và bất đồng.
  • C. Sức mạnh quân sự của các nước đã suy giảm đáng kể.
  • D. Các tổ chức quân sự đã giải thể hoàn toàn.

Câu 24: Việt Nam đã có sự điều chỉnh quan trọng nào trong chính sách đối ngoại để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Duy trì chính sách đối ngoại khép kín, tự lực cánh sinh.
  • B. Tập trung tăng cường quan hệ với một số nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ an ninh.

Câu 25: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Đều dựa trên sự đối đầu quân sự giữa hai khối.
  • B. Đều do hai siêu cường chi phối tuyệt đối.
  • C. Đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • D. Chuyển từ đối đầu ý thức hệ/quân sự sang cạnh tranh tổng hợp, xu hướng đa cực thay vì hai cực rõ rệt.

Câu 26: Sự ra đời và hoạt động ngày càng hiệu quả của các diễn đàn kinh tế khu vực như APEC, ASEM là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • B. Xu thế liên kết kinh tế khu vực và toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế đóng cửa, bảo hộ mậu dịch.
  • D. Xu thế đối đầu về chính trị.

Câu 27: Tại sao các quốc gia, đặc biệt là các nước lớn, ngày càng chú trọng đến việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các vấn đề này có tính chất toàn cầu, đe dọa lợi ích và an ninh của tất cả các quốc gia.
  • B. Các vấn đề an ninh truyền thống (chiến tranh giữa các quốc gia) đã biến mất hoàn toàn.
  • C. Các nước lớn muốn can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • D. Các vấn đề này dễ giải quyết hơn so với an ninh truyền thống.

Câu 28: Sự gia tăng của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của Liên Hợp Quốc.
  • B. Sự bùng nổ của cách mạng khoa học-kỹ thuật.
  • C. Các mâu thuẫn tiềm ẩn về sắc tộc, tôn giáo, lãnh thổ không còn bị chế ngự bởi Chiến tranh lạnh.
  • D. Sự suy giảm hoàn toàn của sức mạnh kinh tế ở các nước.

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới đa cực đang định hình, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Có cơ hội phát huy vai trò hơn trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
  • B. Hoàn toàn mất vai trò và không còn khả năng ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • C. Trở thành công cụ hoàn hảo để giải quyết mọi xung đột quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua chính trị và an ninh.

Câu 30: Xu thế nào sau đây được xem là "lưỡi gươm hai lưỡi", vừa mang lại cơ hội vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với các quốc gia?

  • A. Xu thế hòa bình, hợp tác.
  • B. Xu thế đối thoại, hòa hoãn.
  • C. Xu thế giải quyết xung đột bằng hòa bình.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Xô-Mĩ, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất xu thế chủ đạo của quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vì sao sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trật tự thế giới mới đang trong quá trình định hình sau Chiến tranh lạnh được mô tả bằng đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa (Globalization) sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau: 'Năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập, tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế cho hoạt động thương mại toàn cầu. Đến cuối thế kỷ XX, hầu hết các quốc gia đều trở thành thành viên của WTO hoặc đang nộp đơn xin gia nhập.' Đoạn thông tin này phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự kiện Liên minh châu Âu (EU) ra đời và ngày càng mở rộng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chính trị thế giới, phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích nào sau đây về vị thế của Mỹ sau Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhận xét nào sau đây về sự phát triển của Trung Quốc sau Chiến tranh lạnh là đúng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Nga, Trung Quốc, EU, Nhật Bản...) sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Xu thế nào sau đây tạo ra cả thời cơ và thách thức cho các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một quốc gia quyết định mở cửa thị trường, tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chủ lực. Hành động này thể hiện sự điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao các quốc gia ngày càng coi trọng việc xây dựng 'sức mạnh mềm' (soft power) bên cạnh 'sức mạnh cứng' (hard power) trong quan hệ quốc tế hậu Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm của chủ nghĩa khủng bố mới xuất hiện sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ đối kháng sang hợp tác. Sự chuyển đổi này chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong bối cảnh trật tự thế giới đang định hình theo xu hướng đa cực, các quốc gia vừa và nhỏ cần phải làm gì để nâng cao vị thế và bảo vệ lợi ích của mình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn nhận định sau: 'Thế giới sau Chiến tranh lạnh không còn là sự đối đầu ý thức hệ giữa hai phe, mà là sự cạnh tranh tổng hợp về kinh tế, khoa học-kỹ thuật và ảnh hưởng chính trị giữa các cường quốc.' Nhận định này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Thuật ngữ 'nhất siêu, nhiều cường' được sử dụng để mô tả trật tự thế giới trong giai đoạn nào sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình và ổn định trong trật tự thế giới đa cực hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao có thể khẳng định xu thế đối thoại, hợp tác cùng phát triển là xu thế lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việt Nam đã có sự điều chỉnh quan trọng nào trong chính sách đối ngoại để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sự ra đời và hoạt động ngày càng hiệu quả của các diễn đàn kinh tế khu vực như APEC, ASEM là biểu hiện của xu thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao các quốc gia, đặc biệt là các nước lớn, ngày càng chú trọng đến việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự gia tăng của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là do nguyên nhân nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong bối cảnh thế giới đa cực đang định hình, vai trò của Liên Hợp Quốc có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Xu thế nào sau đây được xem là 'lưỡi gươm hai lưỡi', vừa mang lại cơ hội vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với các quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
  • B. Hội nghị cấp cao Malta giữa Liên Xô và Mỹ (1989).
  • C. Liên Xô tan rã (1991).
  • D. Hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược (START 1) được ký kết (1991).

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vai trò chi phối thuộc về các cường quốc.
  • B. Sự tồn tại của các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • C. Tương quan lực lượng và số lượng trung tâm quyền lực.
  • D. Mục tiêu chung là duy trì hòa bình và an ninh thế giới.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào sau đây? Phân tích lý do của sự điều chỉnh này.

  • A. Kinh tế, vì sức mạnh tổng hợp quốc gia phụ thuộc nhiều vào tiềm lực kinh tế.
  • B. Quân sự, để đối phó với các nguy cơ xung đột mới.
  • C. Văn hóa, nhằm tăng cường sức hấp dẫn quốc gia.
  • D. Khoa học - Công nghệ, để tạo ra các thành tựu mang tính đột phá.

Câu 4: Xu thế nào sau đây phản ánh sự vận động của quan hệ quốc tế từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • B. Xung đột cục bộ gia tăng trên khắp thế giới.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo.
  • D. Sự can thiệp quân sự của các nước lớn vào công việc nội bộ của nước khác.

Câu 5: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Xu thế tăng cường hợp tác khu vực.
  • C. Xu thế giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa.

Câu 6: Tại sao nói sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta đã tạo tiền đề cho sự hình thành một trật tự thế giới mới theo xu hướng đa cực?

  • A. Loại bỏ một trong hai cực đối trọng, tạo cơ hội cho các trung tâm khác vươn lên.
  • B. Làm gia tăng sức mạnh tuyệt đối của Mỹ.
  • C. Thúc đẩy các nước nhỏ liên minh chống lại các cường quốc.
  • D. Dẫn đến sự hình thành một trật tự đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối.

Câu 7: Phân tích vai trò của Liên minh châu Âu (EU) trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh. EU thể hiện vai trò của một "cực" như thế nào?

  • A. Là trung tâm quyền lực quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Là trung tâm kinh tế, chính trị có ảnh hưởng lớn trên toàn cầu.
  • C. Là lực lượng đối trọng duy nhất với Mỹ.
  • D. Chỉ đóng vai trò là một khối thương mại khu vực thuần túy.

Câu 8: Đọc đoạn tư liệu sau:

  • A. Thế giới đang chuyển sang trật tự đơn cực.
  • B. Mỹ vẫn giữ vị thế siêu cường duy nhất không thể thách thức.
  • C. Mâu thuẫn đối kháng giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng sâu sắc.
  • D. Sự suy giảm sức mạnh tương đối của Mỹ và sự trỗi dậy của các trung tâm quyền lực mới.

Câu 9: Tại sao xu thế toàn cầu hóa vừa mang lại thời cơ, vừa đặt ra thách thức đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, trong bối cảnh trật tự thế giới mới?

  • A. Toàn cầu hóa giúp các nước tiếp cận nguồn lực nhưng cũng làm gia tăng cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
  • C. Toàn cầu hóa làm giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ tạo ra thách thức về an ninh phi truyền thống.

Câu 10: Ngoài xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh còn đối mặt với những thách thức an ninh phi truyền thống nào? Phân tích mối liên hệ giữa các thách thức này và xu thế toàn cầu hóa.

  • A. Chỉ có các xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Chủ yếu là chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • C. Khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh, biến đổi khí hậu... và chúng có xu hướng lan rộng do toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ là các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá sự khác biệt về bản chất của các cuộc xung đột cục bộ sau Chiến tranh lạnh so với các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trong Chiến tranh lạnh.

  • A. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh lạnh có quy mô lớn hơn.
  • B. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh lạnh chủ yếu do mâu thuẫn nội bộ hoặc khu vực, không còn là sự "ủy nhiệm" của hai siêu cường.
  • C. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh lạnh ít gây thương vong hơn.
  • D. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh lạnh luôn được giải quyết bằng biện pháp hòa bình.

Câu 12: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các nước vừa hợp tác vừa cạnh tranh. Phân tích lĩnh vực nào sự hợp tác diễn ra mạnh mẽ nhất và lĩnh vực nào cạnh tranh vẫn gay gắt?

  • A. Hợp tác mạnh mẽ nhất trong kinh tế; cạnh tranh gay gắt trong giành giật thị trường, ảnh hưởng địa chính trị.
  • B. Hợp tác mạnh mẽ nhất trong quân sự; cạnh tranh gay gắt trong văn hóa.
  • C. Hợp tác mạnh mẽ nhất trong văn hóa; cạnh tranh gay gắt trong giáo dục.
  • D. Hợp tác và cạnh tranh diễn ra đồng đều trên tất cả các lĩnh vực.

Câu 13: Việt Nam đã tận dụng những thời cơ nào từ xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh để phục vụ công cuộc Đổi mới đất nước?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với nguy cơ chiến tranh.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tự chủ hoàn toàn.
  • C. Tranh thủ môi trường hòa bình để phát triển kinh tế, mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, không quan tâm đến bên ngoài.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Không thể thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Bị cô lập về mặt chính trị trên trường quốc tế.
  • D. Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu, phụ thuộc kinh tế, thách thức về bản sắc văn hóa và các vấn đề xã hội.

Câu 15: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh lạnh. Liên Hợp Quốc đã thích ứng với trật tự mới như thế nào?

  • A. Vai trò được tăng cường trong giải quyết xung đột, thúc đẩy hợp tác, đối phó thách thức toàn cầu, nhưng vẫn còn hạn chế.
  • B. Vai trò bị suy giảm đáng kể và không còn hiệu quả.
  • C. Trở thành cơ quan quyền lực tối cao chi phối mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề nhân đạo.

Câu 16: Xu thế hợp tác khu vực diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về sự thích ứng của các quốc gia với bối cảnh mới?

  • A. Các quốc gia muốn tự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
  • B. Các quốc gia nhận thấy cần liên kết để tăng cường sức mạnh và thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa.
  • C. Các liên kết khu vực thay thế hoàn toàn vai trò của các tổ chức toàn cầu.
  • D. Chỉ các nước lớn mới tham gia vào hợp tác khu vực.

Câu 17: Đánh giá tác động của sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...) đối với trật tự thế giới đa cực.

  • A. Góp phần củng cố xu hướng đa cực và làm thay đổi tương quan lực lượng kinh tế toàn cầu.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của các nước G7.
  • C. Chỉ tác động đến khu vực mà các nước đó đặt trụ sở.
  • D. Khiến thế giới quay trở lại trật tự hai cực.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, đối thoại trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

  • A. Thể hiện sự yếu kém của các bên tranh chấp.
  • B. Chỉ là giải pháp tạm thời, không hiệu quả.
  • C. Làm gia tăng sự can thiệp của các nước lớn.
  • D. Thể hiện sự phù hợp với xu thế thời đại, duy trì môi trường ổn định cho phát triển và hợp tác.

Câu 19: Thử thách an ninh phi truyền thống nào sau đây được xem là có mối đe dọa nghiêm trọng và trực tiếp nhất đến mọi quốc gia, không phân biệt giàu nghèo, chế độ chính trị trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu.
  • B. Chiến tranh biên giới giữa các nước láng giềng.
  • C. Chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Đối đầu ý thức hệ giữa các nước.

Câu 20: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đối với sự hình thành và vận động của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự.
  • C. Thúc đẩy toàn cầu hóa, quyết định sức mạnh tổng hợp quốc gia, ảnh hưởng đến tương quan lực lượng.
  • D. Khiến các quốc gia ít phụ thuộc vào nhau hơn.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tính chất của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Trật tự đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối.
  • B. Trật tự đa cực với các cực cân bằng tuyệt đối.
  • C. Trật tự hỗn loạn không có quy luật nào.
  • D. Một trật tự đang trong quá trình định hình, vừa có xu hướng đa cực, vừa phức tạp với nhiều nhân tố tác động.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ "vừa hợp tác vừa đấu tranh (cạnh tranh)" giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU...) trong trật tự thế giới hiện nay. Lấy ví dụ minh họa.

  • A. Hợp tác giải quyết các thách thức chung (khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu); cạnh tranh giành thị trường, nguồn lực, ảnh hưởng địa chính trị.
  • B. Chỉ hợp tác trong các vấn đề nhân đạo; chỉ cạnh tranh về văn hóa.
  • C. Hợp tác chống lại các nước nhỏ; cạnh tranh trong mọi lĩnh vực.
  • D. Không có sự hợp tác nào giữa các nước lớn, chỉ có đấu tranh.

Câu 23: Tại sao nói "lấy phát triển kinh tế làm trung tâm" trở thành chiến lược ưu tiên hàng đầu của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các nước không còn khả năng phát triển quân sự.
  • B. Vì kinh tế là yếu tố quyết định sức mạnh tổng hợp quốc gia và vị thế quốc tế trong bối cảnh mới.
  • C. Vì các vấn đề xã hội đã được giải quyết triệt để.
  • D. Vì các quốc gia không còn quan tâm đến an ninh quốc gia.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế.
  • B. Chỉ là một sự kiện mang tính hình thức.
  • C. Làm giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam.
  • D. Khiến Việt Nam phải đóng cửa nền kinh tế.

Câu 25: Phân tích tác động của các vấn đề an ninh phi truyền thống (khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu...) đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm gia tăng sự đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Khiến các quốc gia quay lưng lại với hợp tác quốc tế.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế để cùng ứng phó, nhưng cũng có thể tạo ra căng thẳng mới.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.

Câu 26: So sánh đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới trong Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Chiến tranh lạnh: hội nhập sâu rộng; Sau Chiến tranh lạnh: chia cắt.
  • B. Chiến tranh lạnh: vai trò trung tâm của các công ty xuyên quốc gia; Sau Chiến tranh lạnh: vai trò trung tâm của các quốc gia.
  • C. Chiến tranh lạnh: cạnh tranh lành mạnh; Sau Chiến tranh lạnh: đối đầu ý thức hệ.
  • D. Chiến tranh lạnh: chia thành hai hệ thống đối lập, ít liên kết; Sau Chiến tranh lạnh: hội nhập sâu rộng, toàn cầu hóa.

Câu 27: Đọc đoạn trích:

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Xu thế đa cực và sự dịch chuyển trọng tâm kinh tế, chính trị toàn cầu.
  • C. Xu thế đối đầu giữa các châu lục.
  • D. Xu thế tự cô lập của các quốc gia.

Câu 28: Phân tích những cơ hội và thách thức mà xu thế đa cực mang lại cho các quốc gia vừa và nhỏ như Việt Nam.

  • A. Cơ hội bị các nước lớn chi phối; thách thức được tự chủ hoàn toàn.
  • B. Cơ hội chỉ hợp tác với một cực duy nhất; thách thức bị các cực khác cô lập.
  • C. Cơ hội có nhiều lựa chọn đối tác, nâng cao vị thế; thách thức phải đối mặt với sự cạnh tranh và ảnh hưởng của nhiều cường quốc.
  • D. Không có cả cơ hội lẫn thách thức.

Câu 29: Đánh giá sự khác biệt trong cách thức các cường quốc duy trì ảnh hưởng của mình trong trật tự hai cực và trật tự đa cực.

  • A. Trật tự hai cực dựa vào kinh tế; trật tự đa cực dựa vào quân sự.
  • B. Trật tự hai cực dựa chủ yếu vào quân sự, ý thức hệ; trật tự đa cực dựa vào sức mạnh tổng hợp (kinh tế, KH-CN, văn hóa, ngoại giao, quân sự).
  • C. Cả hai trật tự đều chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • D. Cả hai trật tự đều chỉ dựa vào ngoại giao.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia tăng cường tham gia vào các tổ chức quốc tế và diễn đàn đa phương sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Thể hiện sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Nhằm mục đích cô lập các nước không tham gia.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước lớn.
  • D. Giúp giải quyết các vấn đề chung, tăng cường hợp tác, bảo vệ lợi ích và nâng cao vị thế quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào sau đây? Phân tích lý do của sự điều chỉnh này.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xu thế nào sau đây phản ánh sự vận động của quan hệ quốc tế từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn thông tin sau: "Các tập đoàn đa quốc gia mở rộng phạm vi hoạt động, chuỗi cung ứng toàn cầu được thiết lập, dòng vốn và thông tin di chuyển nhanh chóng qua biên giới quốc gia." Đoạn thông tin này mô tả rõ nét biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao nói sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta đã tạo tiền đề cho sự hình thành một trật tự thế giới mới theo xu hướng đa cực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của Liên minh châu Âu (EU) trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh. EU thể hiện vai trò của một 'cực' như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn tư liệu sau: "Năm 2000, GDP của Mỹ gấp khoảng 12 lần của Trung Quốc, nhưng đến năm 2021 chỉ còn gấp khoảng 1,3 lần." (Trích SGK Lịch sử 12 Kết nối tri thức). Thông tin này minh chứng rõ nhất cho đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao xu thế toàn cầu hóa vừa mang lại thời cơ, vừa đặt ra thách thức đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, trong bối cảnh trật tự thế giới mới?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngoài xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh còn đối mặt với những thách thức an ninh phi truyền thống nào? Phân tích mối liên hệ giữa các thách thức này và xu thế toàn cầu hóa.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá sự khác biệt về bản chất của các cuộc xung đột cục bộ sau Chiến tranh lạnh so với các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trong Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các nước vừa hợp tác vừa cạnh tranh. Phân tích lĩnh vực nào sự hợp tác diễn ra mạnh mẽ nhất và lĩnh vực nào cạnh tranh vẫn gay gắt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việt Nam đã tận dụng những thời cơ nào từ xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh để phục vụ công cuộc Đổi mới đất nước?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng sau Chiến tranh lạnh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh lạnh. Liên Hợp Quốc đã thích ứng với trật tự mới như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xu thế hợp tác khu vực diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về sự thích ứng của các quốc gia với bối cảnh mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đánh giá tác động của sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...) đối với trật tự thế giới đa cực.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, đối thoại trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thử thách an ninh phi truyền thống nào sau đây được xem là có mối đe dọa nghiêm trọng và trực tiếp nhất đến mọi quốc gia, không phân biệt giàu nghèo, chế độ chính trị trong giai đoạn hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đối với sự hình thành và vận động của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tính chất của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối quan hệ 'vừa hợp tác vừa đấu tranh (cạnh tranh)' giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU...) trong trật tự thế giới hiện nay. Lấy ví dụ minh họa.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao nói 'lấy phát triển kinh tế làm trung tâm' trở thành chiến lược ưu tiên hàng đầu của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác động của các vấn đề an ninh phi truyền thống (khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu...) đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới trong Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn trích: "Thế giới đang chứng kiến sự chuyển dịch quyền lực kinh tế và chính trị từ Tây sang Đông, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của khu vực châu Á-Thái Bình Dương." Nhận định này phản ánh xu thế nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích những cơ hội và thách thức mà xu thế đa cực mang lại cho các quốc gia vừa và nhỏ như Việt Nam.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đánh giá sự khác biệt trong cách thức các cường quốc duy trì ảnh hưởng của mình trong trật tự hai cực và trật tự đa cực.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia tăng cường tham gia vào các tổ chức quốc tế và diễn đàn đa phương sau Chiến tranh lạnh.

Viết một bình luận