Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?
- A. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
- B. Khối Hiệp ước Vácsava tuyên bố giải thể (1991).
- C. Nước Đức thống nhất (1990).
- D. Cuộc gặp gỡ cấp cao Xô-Mỹ tại Malta tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).
Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc có đặc điểm nổi bật nào về tương quan lực lượng giữa các quốc gia?
- A. Trật tự đơn cực, do một siêu cường duy nhất chi phối.
- B. Trật tự hai cực, với hai siêu cường đối đầu gay gắt.
- C. Trật tự đa cực, với sự tham gia và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực.
- D. Trật tự lưỡng cực, dựa trên sự cân bằng sức mạnh quân sự.
Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu và hình thức cạnh tranh giữa các quốc gia trong trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?
- A. Cạnh tranh chủ yếu chuyển từ quân sự, ý thức hệ sang kinh tế.
- B. Cạnh tranh quân sự ngày càng gia tăng giữa các cường quốc.
- C. Cạnh tranh về ảnh hưởng văn hóa trở thành yếu tố quyết định.
- D. Các nước nhỏ có vai trò chi phối trong cạnh tranh quốc tế.
Câu 4: Xu thế nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Khu vực hóa.
- B. Đối đầu ý thức hệ.
- C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
- D. Toàn cầu hóa.
Câu 5: Việc Liên minh châu Âu (EU) ngày càng mở rộng và tăng cường liên kết trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, tiền tệ) sau Chiến tranh lạnh thể hiện xu thế nào trong quan hệ quốc tế?
- A. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
- B. Xu thế liên kết khu vực.
- C. Xu thế đơn phương hành động của các cường quốc.
- D. Xu thế phi tập trung hóa quyền lực quốc tế.
Câu 6: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, các quốc gia có chế độ chính trị-xã hội khác nhau có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng nào?
- A. Tăng cường đối đầu và cô lập lẫn nhau.
- B. Thiết lập các liên minh quân sự đối trọng.
- C. Hòa hoãn, đối thoại và hợp tác cùng phát triển.
- D. Chỉ duy trì quan hệ ngoại giao ở mức tối thiểu.
Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?
- A. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
- B. Sự suy giảm của các tổ chức khu vực.
- C. Tình trạng chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường.
- D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng dân chủ ở châu Âu.
Câu 8: Dựa vào biểu đồ sau đây (giả định biểu đồ thể hiện tỷ trọng GDP của các nền kinh tế lớn trên thế giới qua các năm 1990, 2000, 2020, cho thấy tỷ trọng của Mỹ giảm dần, trong khi Trung Quốc, EU, Nhật Bản và các nền kinh tế mới nổi tăng lên). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Sự thống trị tuyệt đối của nền kinh tế Mỹ.
- B. Xu thế đối đầu kinh tế giữa các khối tư bản và xã hội chủ nghĩa.
- C. Sự dịch chuyển tương quan sức mạnh kinh tế và hình thành xu thế đa cực.
- D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu sau Chiến tranh lạnh.
Câu 9: Một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?
- A. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- B. Việc thành lập Liên Hợp Quốc.
- C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
- D. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ.
Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa đặt ra những cơ hội và thách thức đan xen cho các quốc gia. Đối với các nước đang phát triển, cơ hội lớn nhất mà toàn cầu hóa mang lại là gì?
- A. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
- B. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường thế giới để phát triển.
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
- D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
Câu 11: Bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng mang lại thách thức không nhỏ cho các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và nguy cơ tụt hậu về kinh tế?
- A. Nguy cơ bùng nổ dân số.
- B. Sự suy giảm của các vấn đề xã hội.
- C. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
- D. Hạn chế tiếp cận thông tin và tri thức.
Câu 12: Tại sao nói việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh năng lượng...) đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
- A. Các vấn đề này vượt ra ngoài khả năng giải quyết của một quốc gia đơn lẻ.
- B. Chỉ có các cường quốc mới có khả năng giải quyết.
- C. Việc giải quyết chúng mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho các nước.
- D. Các vấn đề này chỉ mới xuất hiện sau Chiến tranh lạnh.
Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Liên Hợp Quốc mất vai trò và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
- B. Liên Hợp Quốc trở thành cơ quan quyền lực tối cao chi phối mọi quốc gia.
- C. Liên Hợp Quốc tiếp tục là tổ chức quốc tế quan trọng, đóng góp vào hòa bình và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Liên Hợp Quốc chỉ đóng vai trò là diễn đàn thảo luận, không có khả năng hành động.
Câu 14: Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995 là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
- A. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và toàn cầu hóa.
- B. Xu thế tăng cường đối đầu quân sự giữa các nước.
- C. Xu thế thu hẹp quan hệ thương mại quốc tế.
- D. Xu thế giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
Câu 15: Tại sao khu vực châu Á - Thái Bình Dương được đánh giá là khu vực năng động và có vị trí ngày càng quan trọng trong trật tự thế giới mới?
- A. Đây là khu vực duy nhất không có xung đột sau Chiến tranh lạnh.
- B. Tất cả các cường quốc thế giới đều có nguồn gốc từ khu vực này.
- C. Khu vực này có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới.
- D. Khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế năng động, tập trung nhiều nền kinh tế lớn và vị trí địa lý chiến lược.
Câu 16: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò và vị thế của Mỹ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
- A. Là siêu cường duy nhất còn lại sau khi Liên Xô tan rã.
- B. Hoàn toàn có khả năng chi phối và giải quyết mọi vấn đề quốc tế theo ý mình.
- C. Tiếp tục là một trong những trung tâm quyền lực quan trọng trong trật tự đa cực.
- D. Đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các trung tâm quyền lực khác.
Câu 17: Xu thế nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng trên nhiều lĩnh vực sau Chiến tranh lạnh?
- A. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu và tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa.
- B. Sự đe dọa từ một cuộc chiến tranh thế giới mới.
- C. Áp lực từ các tổ chức quân sự.
- D. Mong muốn thiết lập lại trật tự hai cực.
Câu 18: Dựa vào kiến thức về Bài 3, hãy phân tích tại sao mối quan hệ giữa các cường quốc (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU...) trong trật tự thế giới đa cực vừa là hợp tác vừa là cạnh tranh?
- A. Họ chỉ hợp tác để chống lại các quốc gia nhỏ hơn.
- B. Họ chỉ cạnh tranh để tranh giành lãnh thổ.
- C. Chỉ tồn tại một trong hai yếu tố: hoặc hợp tác, hoặc cạnh tranh.
- D. Họ có những lợi ích chung cần hợp tác giải quyết nhưng cũng có những lợi ích riêng mâu thuẫn dẫn đến cạnh tranh.
Câu 19: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?
- A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- B. Sự phát triển nhanh chóng của các công ty xuyên quốc gia.
- C. Một quốc gia tăng cường chính sách bảo hộ mậu dịch, đóng cửa thị trường.
- D. Sự gia tăng mạnh mẽ của dòng chảy vốn đầu tư quốc tế.
Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng sự thay đổi trong nhận thức của các quốc gia về "sức mạnh quốc gia" sau Chiến tranh lạnh?
- A. Sức mạnh quân sự vẫn là yếu tố quyết định duy nhất.
- B. Chỉ những nước có vũ khí hạt nhân mới được coi là cường quốc.
- C. Sức mạnh quốc gia chỉ dựa vào diện tích lãnh thổ và dân số.
- D. Sức mạnh tổng hợp quốc gia dựa trên nhiều yếu tố, trong đó kinh tế ngày càng đóng vai trò quan trọng.
Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, các nước đang phát triển cần phải làm gì để không bị tụt hậu và tận dụng được cơ hội phát triển?
- A. Đẩy mạnh cải cách, chủ động hội nhập quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- B. Đóng cửa nền kinh tế để tránh tác động tiêu cực từ bên ngoài.
- C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
- D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ từ các nước giàu.
Câu 22: Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho thấy xu thế đối đầu, xung đột vũ trang cục bộ vẫn tồn tại và là thách thức đối với hòa bình thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Việc ký kết Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
- B. Sự thành lập các tổ chức bảo vệ môi trường toàn cầu.
- C. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ ở nhiều khu vực.
- D. Việc các nước cắt giảm chi tiêu quốc phòng.
Câu 23: Tại sao sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu lại có tác động sâu sắc đến sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Nó làm sụp đổ một trong hai cực của trật tự thế giới Ianta, chấm dứt Chiến tranh lạnh.
- B. Nó dẫn đến sự bùng nổ của một cuộc chiến tranh thế giới mới.
- C. Nó thúc đẩy các nước xã hội chủ nghĩa còn lại đóng cửa hoàn toàn với thế giới.
- D. Nó làm giảm vai trò của Liên Hợp Quốc.
Câu 24: Trong xu thế toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là "chất xúc tác" quan trọng nhất, giúp kết nối mọi mặt đời sống xã hội trên phạm vi toàn cầu?
- A. Sự phát triển của các tổ chức quân sự.
- B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
- C. Sự suy giảm của các nền kinh tế lớn.
- D. Việc phục hồi các giá trị truyền thống.
Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
- A. Thế giới hoàn toàn hòa bình và không còn xung đột.
- B. Chỉ tồn tại một siêu cường duy nhất chi phối mọi mặt.
- C. Các quốc gia đều đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu.
- D. Thế giới vừa có xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển, vừa tiềm ẩn nhiều xung đột và thách thức.
Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bản sắc văn hóa dân tộc của các quốc gia có nguy cơ đối mặt với thách thức nào?
- A. Nguy cơ bị hòa tan, mai một bởi các luồng văn hóa ngoại lai.
- B. Được bảo vệ tuyệt đối và không bị ảnh hưởng.
- C. Chỉ phát triển độc lập, không giao lưu với bên ngoài.
- D. Trở thành yếu tố chi phối văn hóa toàn cầu.
Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?
- A. Chỉ tập trung vào việc liên kết với các nước cùng chế độ chính trị.
- B. Thu hẹp quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
- C. Tăng cường đối đầu và cô lập các nước đối thủ.
- D. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
Câu 28: Dựa vào các xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, theo em, Việt Nam cần làm gì để vừa hội nhập thành công, vừa giữ vững độc lập chủ quyền và bản sắc dân tộc?
- A. Đóng cửa, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
- B. Chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng đi đôi với giữ vững độc lập, tự chủ và phát huy nội lực.
- C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố văn hóa, xã hội.
- D. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.
Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Cả hai trật tự đều dựa trên sự đối đầu quân sự giữa hai siêu cường.
- B. Cả hai trật tự đều lấy kinh tế làm trọng tâm cạnh tranh.
- C. Trật tự hai cực chủ yếu là đối đầu, trật tự sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là hòa bình, hợp tác (dù còn xung đột cục bộ).
- D. Trong cả hai trật tự, Liên Hợp Quốc đều không có vai trò gì.
Câu 30: Sự phát triển của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) hoạt động trên phạm vi toàn cầu về các vấn đề như môi trường, nhân quyền, y tế... sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho điều gì?
- A. Vai trò ngày càng tăng của các tác nhân phi nhà nước trong quan hệ quốc tế.
- B. Sự suy giảm của vai trò chính phủ các quốc gia.
- C. Sự tập trung quyền lực vào tay các tổ chức quốc tế chính phủ.
- D. Việc các quốc gia không còn quan tâm đến các vấn đề xã hội toàn cầu.