Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Tính cách của nhân vật chính.
  • C. Góc độ nhìn nhận, thái độ và mức độ hiểu biết của người kể chuyện.
  • D. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.

Câu 3: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám (ví dụ: sương giăng, gió bấc, đêm tàn, bóng tối). Những hình ảnh này góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì của bài thơ?

  • A. Chủ đề ca ngợi thiên nhiên.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • C. Cốt truyện phức tạp.
  • D. Sự kiện lịch sử được tái hiện.

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính cần được làm sáng tỏ và chứng minh.
  • B. Là các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để minh họa.
  • C. Là cơ sở lý lẽ để lập luận.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 5: Phân tích tính biểu cảm của câu văn sau:

  • A. Nó miêu tả chính xác tình trạng sức khỏe.
  • B. Nó cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Nó thể hiện sự vui mừng, phấn khởi.
  • D. Nó bộc lộ cảm xúc xót xa, thương cảm mãnh liệt.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "nhân vật trữ tình" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Nội dung câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • B. Các sự kiện lịch sử liên quan đến bài thơ.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một văn bản (có thể là truyện hoặc ký):

  • A. Miêu tả cảnh vật, tạo không gian cho câu chuyện.
  • B. Kể lại diễn biến sự kiện.
  • C. Bình luận, đánh giá về một vấn đề.
  • D. Thuyết minh, giải thích một khái niệm.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn, thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng với nhau?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "phân tích" các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc...) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các biện pháp tu từ có trong bài.
  • B. Để chứng minh tác giả là người tài năng.
  • C. Để tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • D. Để làm rõ ý nghĩa, tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Vui vẻ, hài hước.
  • B. Căng thẳng, giận dữ.
  • C. Thản nhiên, khách quan.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối.

Câu 11: Trong một bài thơ trữ tình, "chủ đề" là gì?

  • A. Vấn đề chính, đối tượng cảm xúc và suy nghĩ mà bài thơ hướng tới.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Cách sắp xếp các câu thơ, đoạn thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp "điệp ngữ" trong câu thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ nhớ.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 13: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất về hành động, tâm lý, và bối cảnh của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Tên của các hồi kịch.
  • B. Lời thoại của nhân vật chính.
  • C. Danh sách nhân vật.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ghi chú của tác giả).

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phương thức biểu đạt giữa văn bản tự sự và văn bản miêu tả.

  • A. Tự sự kể chuyện; Miêu tả khắc họa đặc điểm.
  • B. Tự sự biểu cảm; Miêu tả nghị luận.
  • C. Tự sự giải thích; Miêu tả thuyết minh.
  • D. Tự sự bình luận; Miêu tả trình bày.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định "tứ thơ" là gì trong trường hợp này:

  • A. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Ý tưởng chủ đạo, sự kết hợp giữa cảnh và tình, xuyên suốt bài thơ.
  • D. Vần và nhịp của bài thơ.

Câu 16: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật?

  • A. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tóm tắt các sự kiện nhân vật tham gia.
  • C. Chỉ cần nhận xét nhân vật tốt hay xấu.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ và vai trò.

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" có chức năng gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện.
  • B. Giải thích, phân tích để làm rõ luận điểm.
  • C. Miêu tả cảnh vật.
  • D. Trình bày thông tin một cách khách quan.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên như với con người, làm cho chúng trở nên gần gũi, sinh động hơn?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ có tác dụng phân biệt với tác phẩm khác.
  • C. Chỉ tóm tắt cốt truyện.
  • D. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc hình ảnh trung tâm của tác phẩm.

Câu 20: Khi đọc một bài tùy bút, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất, thể hiện rõ nét cá tính, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Cái "tôi" trữ tình, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, logic như văn bản khoa học.

Câu 21: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được gọi tên và sự vật dùng để gọi tên?

  • A. Mối quan hệ tương đồng (giống nhau).
  • B. Mối quan hệ tương phản (đối lập).
  • C. Mối quan hệ gần gũi (tương cận).
  • D. Mối quan hệ nhân quả.

Câu 22: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (không gian và thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo không gian, thời gian cho sự kiện diễn ra; ảnh hưởng đến nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn, thời gian.
  • C. Chỉ có tác dụng làm dài thêm tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp phân loại thể loại văn học.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • B. Tính nhạc, sự du dương, uyển chuyển của bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật trữ tình.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 24: Phân tích chức năng của "lời bình" trong một bài phê bình văn học.

  • A. Kể lại tóm tắt tác phẩm.
  • B. Chỉ ra các lỗi chính tả trong tác phẩm.
  • C. Đánh giá, phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Giới thiệu thông tin về tác giả.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định "thái độ" của người viết đối với đối tượng được miêu tả:

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Ngưỡng mộ, ca ngợi.
  • C. Bình thản, vô cảm.
  • D. Xót xa, thương cảm.

Câu 26: Trong một bài văn thuyết minh, "phương pháp thuyết minh" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là cách thức trình bày, giải thích thông tin về đối tượng một cách rõ ràng, khách quan.
  • B. Là cách bộc lộ cảm xúc của người viết.
  • C. Là cách kể lại một câu chuyện có thật.
  • D. Là cách đưa ra ý kiến chủ quan để tranh luận.

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa "cốt truyện" và "nhân vật" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện hoàn toàn độc lập với nhân vật.
  • B. Nhân vật chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • C. Cốt truyện chỉ là cái khung, nhân vật không cần phù hợp với cốt truyện.
  • D. Cốt truyện là môi trường để nhân vật hành động, bộc lộ tính cách; nhân vật thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Minh họa, chứng minh tính đúng đắn, thuyết phục của luận điểm và lý lẽ.
  • B. Làm cho bài văn dài thêm.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Giúp người đọc giải trí.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là ý kiến của người đọc, tư tưởng là ý kiến của tác giả.
  • B. Chủ đề là hình thức, tư tưởng là nội dung.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh; tư tưởng là thông điệp, nhận thức, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề chỉ có ở thơ, tư tưởng chỉ có ở văn xuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, Mặt trời và hạt cơm)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám (ví dụ: sương giăng, gió bấc, đêm tàn, bóng tối). Những hình ảnh này góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì của bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tính biểu cảm của câu văn sau: "Chao ôi, chỉ còn da bọc xương!".

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'nhân vật trữ tình' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong một văn bản (có thể là truyện hoặc ký):
"Mặt biển lúc này xanh lơ và tĩnh mịch, phản chiếu ánh nắng vàng rực. Xa xa, những cánh buồm trắng nhấp nhô như những cánh chim hải âu đang nghỉ ngơi trên mặt nước."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp tu từ nào giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn, thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng với nhau?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần 'phân tích' các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc...) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định 'giọng điệu' chủ đạo của người kể chuyện:
"Hắn bước vào phòng với vẻ mặt hằm hằm, đôi mắt lóe lên sự giận dữ. Giọng hắn khàn đặc khi gằn từng tiếng: 'Tại sao? Ai cho phép?' Cả căn phòng như đông lại."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một bài thơ trữ tình, 'chủ đề' là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp 'điệp ngữ' trong câu thơ sau:
"Nhớ sao tiếng sóng vỗ bờ
Nhớ sao hàng tre đứng chờ nắng lên
Nhớ sao vầng trăng dịu hiền
Nhớ sao lời mẹ ru bên cánh võng?"

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất về hành động, tâm lý, và bối cảnh của nhân vật trên sân khấu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phương thức biểu đạt giữa văn bản tự sự và văn bản miêu tả.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'tứ thơ' là gì trong trường hợp này:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' có chức năng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên như với con người, làm cho chúng trở nên gần gũi, sinh động hơn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong một tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc một bài tùy bút, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất, thể hiện rõ nét cá tính, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa sự vật được gọi tên và sự vật dùng để gọi tên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (không gian và thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích chức năng của 'lời bình' trong một bài phê bình văn học.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định 'thái độ' của người viết đối với đối tượng được miêu tả:
"Bà cụ ngồi co ro trong góc bếp, thân hình gầy gò, tấm áo vá vai bạc màu. Đôi mắt trũng sâu nhìn vào ngọn lửa, chứa đựng nỗi buồn thăm thẳm của những năm tháng cơ cực."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong một bài văn thuyết minh, 'phương pháp thuyết minh' đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Những cánh buồm no gió đang rẽ sóng ra khơi."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa 'cốt truyện' và 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà phê bình phân tích tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao bằng cách đi sâu vào cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của tác giả, tìm hiểu các sự kiện lịch sử, xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám đã ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng và nội dung tác phẩm. Phương pháp phê bình mà nhà phê bình này đang sử dụng chủ yếu là gì?

  • A. Phê bình cấu trúc
  • B. Phê bình tiểu sử - xã hội học
  • C. Phê bình phân tâm học
  • D. Phê bình nữ quyền

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, độc giả chú trọng phân tích các yếu tố như nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh, từ ngữ, cấu trúc câu, mà không cần quan tâm đến tiểu sử nhà thơ hay bối cảnh ra đời. Cách tiếp cận này gần nhất với trường phái phê bình nào?

  • A. Phê bình tiếp nhận
  • B. Phê bình hiện tượng học
  • C. Phê bình hậu hiện đại
  • D. Phê bình hình thức/cấu trúc

Câu 3: Một nhà phê bình khi nghiên cứu nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài đã tập trung phân tích những giấc mơ, những hành động vô thức, những mặc cảm bị đè nén của nhân vật để giải thích sự thay đổi trong tâm lý và hành động của Mị. Phương pháp phê bình này chịu ảnh hưởng rõ rệt từ lý thuyết của ai?

  • A. Sigmund Freud
  • B. Karl Marx
  • C. Ferdinand de Saussure
  • D. Roland Barthes

Câu 4: Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism) nhấn mạnh vai trò của ai trong việc kiến tạo ý nghĩa của tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ có tác giả
  • B. Chỉ có văn bản tác phẩm
  • C. Độc giả
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội

Câu 5: Một nhà phê bình phân tích hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương, chỉ ra cách nhà thơ phá vỡ các quy chuẩn xã hội phong kiến, khẳng định tiếng nói và khát vọng của người phụ nữ. Cách tiếp cận này thể hiện rõ đặc điểm của phương pháp phê bình nào?

  • A. Phê bình cấu trúc
  • B. Phê bình nữ quyền
  • C. Phê bình ký hiệu học
  • D. Phê bình Mác-xít

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng cấu trúc (Structuralism), nhà phê bình thường tìm kiếm điều gì trong văn bản?

  • A. Ý định sáng tác của tác giả
  • B. Tâm lý tiềm ẩn của nhân vật
  • C. Các hệ thống quan hệ, mô hình, cấu trúc ẩn trong văn bản
  • D. Sự tiếp nhận đa dạng của độc giả

Câu 7: Khái niệm "chân trời mong đợi" (horizon of expectation) trong phê bình tiếp nhận đề cập đến điều gì của độc giả khi tiếp cận tác phẩm?

  • A. Tổng hợp những kiến thức, kinh nghiệm, quan niệm văn học và đời sống mà họ có trước khi đọc.
  • B. Sự kỳ vọng của họ về kết thúc của câu chuyện.
  • C. Khả năng dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tác phẩm.
  • D. Mức độ yêu thích hoặc không thích tác phẩm.

Câu 8: Phê bình hậu hiện đại (Post-structuralism/Postmodern criticism) thường có xu hướng làm gì với các khái niệm truyền thống về tác giả, ý nghĩa cố định của văn bản và sự thống nhất của tác phẩm?

  • A. Khẳng định và củng cố các khái niệm đó.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn, không đề cập đến.
  • C. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, tuyệt đối cho tác phẩm.
  • D. Nghi ngờ, phi trung tâm hóa, giải kiến tạo các khái niệm đó.

Câu 9: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) và "điểm nhìn" (point of view) là bước quan trọng để hiểu cấu trúc tự sự và cách thông tin được truyền tải đến độc giả. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Cấu trúc tự sự
  • B. Nội dung phản ánh
  • C. Tiểu sử tác giả
  • D. Bối cảnh tiếp nhận

Câu 10: Trong phân tích văn học, "biểu tượng" (symbol) là một hình ảnh, sự vật, sự kiện cụ thể nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng. Hãy xác định biểu tượng trong câu thơ sau của Nguyễn Du: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ".

  • A. Người buồn
  • B. Cảnh
  • C. Vui
  • D. Không có biểu tượng trong câu thơ này

Câu 11: "Giọng điệu" (tone) trong tác phẩm văn học là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc tác giả thể hiện qua ngôn ngữ. Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?".

  • A. Hài hước
  • B. Mỉa mai
  • C. Tiếc nuối, hoài niệm
  • D. Phẫn nộ

Câu 12: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong "Vợ nhặt" của Kim Lân, độc giả nhận thấy sự đối lập giữa không gian hẹp, tăm tối, đói nghèo (túp lều rách nát, xóm ngụ cư) và không gian mở, tràn đầy hy vọng (bữa ăn ngày đói có rau chuối thái ghém, tiếng trống thúc giục). Sự đối lập này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm nổi bật hiện thực khắc nghiệt và khát vọng sống, niềm tin vào tương lai.
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả bối cảnh sống của nhân vật.
  • C. Che giấu đi sự thật về nạn đói.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc về hoàn cảnh nhân vật.

Câu 13: Trong phê bình văn học, khi nói đến "liên văn bản" (intertextuality), người ta đề cập đến mối quan hệ giữa tác phẩm đang xét với điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa các chương mục trong cùng một tác phẩm.
  • B. Mối quan hệ giữa tác phẩm và cuộc đời tác giả.
  • C. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội.
  • D. Mối quan hệ giữa tác phẩm đó với các văn bản khác (văn học, văn hóa...) đã tồn tại.

Câu 14: Một nhà phê bình phân tích vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, tập trung làm rõ xung đột nội tại trong nhân vật Trương Ba khi phải sống trong thể xác của người khác, từ đó bàn về triết lý nhân sinh về sự tồn tại, về con người và bản chất. Cách tiếp cận này gần với hướng phân tích nào?

  • A. Phân tích chiều sâu tư tưởng và tâm lý nhân vật
  • B. Phân tích cấu trúc hình thức bên ngoài
  • C. Chỉ tập trung vào bối cảnh lịch sử
  • D. Chỉ mô tả lại cốt truyện

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả không chỉ tiếp nhận thông tin một chiều mà còn chủ động tham gia vào quá trình tạo nghĩa dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của mình. Khái niệm nào trong phê bình tiếp nhận phản ánh rõ nhất quá trình tương tác chủ động này?

  • A. Ý định của tác giả
  • B. Khoảng trống trong văn bản và sự lấp đầy của độc giả
  • C. Cấu trúc bề mặt của ngôn ngữ
  • D. Bối cảnh lịch sử sáng tác

Câu 16: Phê bình Mác-xít (Marxist criticism) thường xem xét tác phẩm văn học dưới góc độ nào?

  • A. Cấu trúc ngôn ngữ và hình thức.
  • B. Tâm lý tiềm thức của nhân vật.
  • C. Quan hệ giữa tác phẩm và cơ sở kinh tế - xã hội, hệ tư tưởng.
  • D. Sự đa dạng trong cách hiểu của độc giả.

Câu 17: Khi phân tích truyện cổ tích "Tấm Cám", một nhà phê bình tập trung vào việc phân tích vai trò của các nhân vật nữ (Tấm, Cám, Dì ghẻ), chỉ ra sự đối xử bất công và hành trình đấu tranh để giành lại hạnh phúc của Tấm, đồng thời xem xét cách câu chuyện phản ánh và thách thức các định kiến về giới trong xã hội xưa. Đây là ứng dụng của phương pháp phê bình nào?

  • A. Phê bình cấu trúc
  • B. Phê bình tiểu sử
  • C. Phê bình phân tâm học
  • D. Phê bình nữ quyền

Câu 18: Trong phân tích văn học, "mô-típ" (motif) là gì?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, sự kiện, nhân vật, tình huống) được lặp lại có ý nghĩa trong tác phẩm.
  • B. Toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt của tác giả.
  • D. Bối cảnh lịch sử nơi tác phẩm ra đời.

Câu 19: Phê bình hiện tượng học (Phenomenological criticism) xem tác phẩm văn học là gì?

  • A. Một tài liệu lịch sử phản ánh hiện thực.
  • B. Một cấu trúc ngôn ngữ khép kín.
  • C. Một "đối tượng ý thức" được kiến tạo trong trải nghiệm đọc của độc giả.
  • D. Sự thể hiện trực tiếp vô thức của tác giả.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... là bước đầu tiên. Sau đó, điều quan trọng hơn là phải làm gì để thấy được giá trị nghệ thuật của đoạn thơ?

  • A. Chỉ liệt kê càng nhiều biện pháp càng tốt.
  • B. Phân tích tác dụng của các biện pháp đó trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc.
  • C. So sánh số lượng biện pháp tu từ với các tác phẩm khác.
  • D. Đánh giá xem biện pháp nào là hay nhất.

Câu 21: Một nhà phê bình áp dụng lý thuyết giải kiến tạo (Deconstruction) để phân tích một văn bản. Cách tiếp cận này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra sự không ổn định, mâu thuẫn nội tại và tính đa nghĩa của văn bản.
  • B. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, cố định mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Khẳng định tính thống nhất và logic chặt chẽ của cấu trúc văn bản.
  • D. Kết nối văn bản với tiểu sử của tác giả.

Câu 22: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm, nhà phê bình không chỉ quan tâm đến trình tự thời gian tuyến tính (quá khứ - hiện tại - tương lai) mà còn chú ý đến nhịp điệu, tốc độ, sự đảo lộn hay co giãn thời gian. Điều này cho thấy thời gian nghệ thuật khác biệt với thời gian vật lý ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian vật lý.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ tồn tại ở quá khứ.
  • C. Thời gian nghệ thuật có thể bị đảo lộn, co giãn, không nhất thiết tuyến tính như thời gian vật lý.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ quan trọng trong thơ, không trong truyện.

Câu 23: Giả sử bạn đang phân tích một tác phẩm của một nhà văn nữ nổi tiếng nhưng thường bị đánh giá thấp hơn các đồng nghiệp nam cùng thời. Việc phân tích này, nếu tập trung vào việc làm nổi bật giá trị nghệ thuật và tư tưởng độc đáo của tác phẩm từ góc nhìn nữ giới, đang áp dụng phương pháp phê bình nào một cách tiềm ẩn?

  • A. Phê bình cấu trúc
  • B. Phê bình nữ quyền
  • C. Phê bình hình thức
  • D. Phê bình tiểu sử thuần túy

Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm (ví dụ: mối quan hệ giữa Chí Phèo và Thị Nở), nhà phê bình có thể dựa vào lý thuyết nào để khám phá các động lực vô thức, các phức cảm (như phức cảm mặc cảm, phức cảm Oedipus...) chi phối hành vi và tương tác của họ?

  • A. Lý thuyết tiếp nhận
  • B. Lý thuyết cấu trúc
  • C. Lý thuyết Mác-xít
  • D. Lý thuyết phân tâm học

Câu 25: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với rất nhiều tính từ và hình ảnh gợi cảm giác u buồn, tĩnh lặng. Việc phân tích cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là việc lựa chọn từ ngữ và hình ảnh cụ thể đó để tạo ra không khí và truyền tải cảm xúc, thuộc phạm vi của phân tích nào?

  • A. Phân tích ngôn ngữ văn học
  • B. Phân tích cốt truyện
  • C. Phân tích bối cảnh xã hội
  • D. Phân tích tiểu sử tác giả

Câu 26: Phê bình văn học không phải là việc đưa ra một lời "phán xét" đúng sai tuyệt đối về tác phẩm, mà là một quá trình gì?

  • A. Quá trình tìm ra ý định duy nhất của tác giả.
  • B. Quá trình chỉ ra lỗi sai của tác phẩm.
  • C. Quá trình giải thích, lý giải và đánh giá tác phẩm một cách chủ quan hoặc dựa trên lý thuyết.
  • D. Quá trình tóm tắt lại nội dung tác phẩm.

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du sử dụng rất nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc. Việc phân tích các điển tích, điển cố này và ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh mới của tác phẩm Việt Nam là một ví dụ về việc áp dụng khái niệm nào trong phân tích văn học hiện đại?

  • A. Liên văn bản (Intertextuality)
  • B. Cấu trúc tự sự
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Điểm nhìn

Câu 28: Một nhà phê bình tranh luận rằng ý nghĩa của một tác phẩm văn học không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, văn hóa và kinh nghiệm cá nhân của người đọc qua các thời đại. Quan điểm này phù hợp nhất với trường phái phê bình nào?

  • A. Phê bình hình thức
  • B. Phê bình cấu trúc
  • C. Phê bình tiểu sử
  • D. Phê bình tiếp nhận

Câu 29: Phân tích một đoạn văn xuôi, bạn nhận thấy có sự xen kẽ giữa lời của người kể chuyện và suy nghĩ nội tâm của nhân vật mà không có dấu hiệu báo trước rõ ràng (như gạch đầu dòng, ngoặc kép). Kỹ thuật này thường được gọi là gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm trực tiếp / Dòng ý thức
  • C. Miêu tả ngoại cảnh
  • D. Lạc đề

Câu 30: Khi phân tích tác phẩm dưới góc độ phê bình xã hội học, nhà phê bình thường tập trung vào việc làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ phân tích vẻ đẹp của ngôn từ.
  • B. Chỉ tập trung vào các yếu tố siêu nhiên, huyền bí.
  • C. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội, các vấn đề xã hội được phản ánh.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà phê bình phân tích tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao bằng cách đi sâu vào cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của tác giả, tìm hiểu các sự kiện lịch sử, xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám đã ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng và nội dung tác phẩm. Phương pháp phê bình mà nhà phê bình này đang sử dụng chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, độc giả chú trọng phân tích các yếu tố như nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh, từ ngữ, cấu trúc câu, mà không cần quan tâm đến tiểu sử nhà thơ hay bối cảnh ra đời. Cách tiếp cận này gần nhất với trường phái phê bình nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà phê bình khi nghiên cứu nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài đã tập trung phân tích những giấc mơ, những hành động vô thức, những mặc cảm bị đè nén của nhân vật để giải thích sự thay đổi trong tâm lý và hành động của Mị. Phương pháp phê bình này chịu ảnh hưởng rõ rệt từ lý thuyết của ai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism) nhấn mạnh vai trò của ai trong việc kiến tạo ý nghĩa của tác phẩm văn học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nhà phê bình phân tích hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương, chỉ ra cách nhà thơ phá vỡ các quy chuẩn xã hội phong kiến, khẳng định tiếng nói và khát vọng của người phụ nữ. Cách tiếp cận này thể hiện rõ đặc điểm của phương pháp phê bình nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng cấu trúc (Structuralism), nhà phê bình thường tìm kiếm điều gì trong văn bản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khái niệm 'chân trời mong đợi' (horizon of expectation) trong phê bình tiếp nhận đề cập đến điều gì của độc giả khi tiếp cận tác phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phê bình hậu hiện đại (Post-structuralism/Postmodern criticism) thường có xu hướng làm gì với các khái niệm truyền thống về tác giả, ý nghĩa cố định của văn bản và sự thống nhất của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) và 'điểm nhìn' (point of view) là bước quan trọng để hiểu cấu trúc tự sự và cách thông tin được truyền tải đến độc giả. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong phân tích văn học, 'biểu tượng' (symbol) là một hình ảnh, sự vật, sự kiện cụ thể nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng. Hãy xác định biểu tượng trong câu thơ sau của Nguyễn Du: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: 'Giọng điệu' (tone) trong tác phẩm văn học là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc tác giả thể hiện qua ngôn ngữ. Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân, độc giả nhận thấy sự đối lập giữa không gian hẹp, tăm tối, đói nghèo (túp lều rách nát, xóm ngụ cư) và không gian mở, tràn đầy hy vọng (bữa ăn ngày đói có rau chuối thái ghém, tiếng trống thúc giục). Sự đối lập này có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong phê bình văn học, khi nói đến 'liên văn bản' (intertextuality), người ta đề cập đến mối quan hệ giữa tác phẩm đang xét với điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một nhà phê bình phân tích vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ, tập trung làm rõ xung đột nội tại trong nhân vật Trương Ba khi phải sống trong thể xác của người khác, từ đó bàn về triết lý nhân sinh về sự tồn tại, về con người và bản chất. Cách tiếp cận này gần với hướng phân tích nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả không chỉ tiếp nhận thông tin một chiều mà còn chủ động tham gia vào quá trình tạo nghĩa dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của mình. Khái niệm nào trong phê bình tiếp nhận phản ánh rõ nhất quá trình tương tác chủ động này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phê bình Mác-xít (Marxist criticism) thường xem xét tác phẩm văn học dưới góc độ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích truyện cổ tích 'Tấm Cám', một nhà phê bình tập trung vào việc phân tích vai trò của các nhân vật nữ (Tấm, Cám, Dì ghẻ), chỉ ra sự đối xử bất công và hành trình đấu tranh để giành lại hạnh phúc của Tấm, đồng thời xem xét cách câu chuyện phản ánh và thách thức các định kiến về giới trong xã hội xưa. Đây là ứng dụng của phương pháp phê bình nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong phân tích văn học, 'mô-típ' (motif) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phê bình hiện tượng học (Phenomenological criticism) xem tác phẩm văn học là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... là bước đầu tiên. Sau đó, điều quan trọng hơn là phải làm gì để thấy được giá trị nghệ thuật của đoạn thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một nhà phê bình áp dụng lý thuyết giải kiến tạo (Deconstruction) để phân tích một văn bản. Cách tiếp cận này thường nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm, nhà phê bình không chỉ quan tâm đến trình tự thời gian tuyến tính (quá khứ - hiện tại - tương lai) mà còn chú ý đến nhịp điệu, tốc độ, sự đảo lộn hay co giãn thời gian. Điều này cho thấy thời gian nghệ thuật khác biệt với thời gian vật lý ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử bạn đang phân tích một tác phẩm của một nhà văn nữ nổi tiếng nhưng thường bị đánh giá thấp hơn các đồng nghiệp nam cùng thời. Việc phân tích này, nếu tập trung vào việc làm nổi bật giá trị nghệ thuật và tư tưởng độc đáo của tác phẩm từ góc nhìn nữ giới, đang áp dụng phương pháp phê bình nào một cách tiềm ẩn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm (ví dụ: mối quan hệ giữa Chí Phèo và Thị Nở), nhà phê bình có thể dựa vào lý thuyết nào để khám phá các động lực vô thức, các phức cảm (như phức cảm mặc cảm, phức cảm Oedipus...) chi phối hành vi và tương tác của họ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với rất nhiều tính từ và hình ảnh gợi cảm giác u buồn, tĩnh lặng. Việc phân tích cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là việc lựa chọn từ ngữ và hình ảnh cụ thể đó để tạo ra không khí và truyền tải cảm xúc, thuộc phạm vi của phân tích nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phê bình văn học không phải là việc đưa ra một lời 'phán xét' đúng sai tuyệt đối về tác phẩm, mà là một quá trình gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du sử dụng rất nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc. Việc phân tích các điển tích, điển cố này và ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh mới của tác phẩm Việt Nam là một ví dụ về việc áp dụng khái niệm nào trong phân tích văn học hiện đại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một nhà phê bình tranh luận rằng ý nghĩa của một tác phẩm văn học không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, văn hóa và kinh nghiệm cá nhân của người đọc qua các thời đại. Quan điểm này phù hợp nhất với trường phái phê bình nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích một đoạn văn xuôi, bạn nhận thấy có sự xen kẽ giữa lời của người kể chuyện và suy nghĩ nội tâm của nhân vật mà không có dấu hiệu báo trước rõ ràng (như gạch đầu dòng, ngoặc kép). Kỹ thuật này thường được gọi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích tác phẩm dưới góc độ phê bình xã hội học, nhà phê bình thường tập trung vào việc làm rõ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích tác dụng của các **biện pháp tu từ** (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp và liên kết câu trong đoạn thơ.
  • B. Số lượng từ láy, từ ghép được sử dụng.
  • C. Bối cảnh lịch sử khi bài thơ được sáng tác.
  • D. Cách tác giả thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và tạo hình ảnh sinh động cho đoạn thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định **biện pháp tu từ** nổi bật được sử dụng hiệu quả:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), **chi tiết nghệ thuật** là những sự vật, hành động, lời nói, suy nghĩ... nhỏ nhưng có vai trò quan trọng. Việc phân tích chi tiết nghệ thuật giúp người đọc khám phá điều gì cốt lõi nhất về tác phẩm?

  • A. Độ dài ngắn của các chương hồi.
  • B. Chiều sâu tư tưởng, tính cách nhân vật và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Thứ tự xuất hiện của các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 4: Đọc đoạn văn miêu tả sau:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, **nhịp điệu** được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp giữa các yếu tố nào?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Nội dung câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • C. Cách ngắt nhịp, cách gieo vần và sự lặp lại của âm thanh/cấu trúc.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện và phân tích **luận điểm** của người viết có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định số lượng từ khó trong bài.
  • B. Nắm bắt vấn đề chính, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn trình bày.
  • C. Biết được tác giả sinh năm bao nhiêu.
  • D. Đếm số lượng câu hỏi tu từ được sử dụng.

Câu 7: Đoạn văn sau thể hiện rõ đặc điểm của **phong cách ngôn ngữ** nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ.

Câu 8: Trong quá trình **tiếp nhận văn học**, người đọc không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình kiến tạo ý nghĩa. Điều này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của người đọc?

  • A. Vốn sống, kinh nghiệm cá nhân, kiến thức và cảm xúc của người đọc.
  • B. Giá trị của tác phẩm trên thị trường xuất bản.
  • C. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
  • D. Kích thước và màu sắc của cuốn sách.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng **phương thức biểu đạt** nào:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 10: Việc sử dụng **ngôi kể thứ nhất** (xưng "tôi") trong tác phẩm tự sự mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc và nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc câu chuyện.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên huyền bí, khó hiểu.

Câu 11: Trong một bài **nghị luận xã hội**, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ, cầu kì.
  • B. Kể lại một câu chuyện thật dài.
  • C. Lặp đi lặp lại một ý nhiều lần.
  • D. Xây dựng hệ thống lí lẽ chặt chẽ và đưa ra dẫn chứng, bằng chứng tiêu biểu, xác thực.

Câu 12: Phân tích vai trò của **không gian nghệ thuật** trong một tác phẩm văn học. Không gian nghệ thuật chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Số lượng trang giấy của cuốn sách.
  • B. Bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật, tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự kết hợp miêu tả.
  • B. Biểu cảm kết hợp nghị luận.
  • C. Thuyết minh kết hợp hành chính.
  • D. Báo chí kết hợp tự sự.

Câu 14: Khi phân tích một **văn bản thông tin** (ví dụ: bài báo, bản tin khoa học), kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Tìm hiểu sâu về đời tư của tác giả.
  • C. Xác định thông tin chính, phân biệt sự kiện và ý kiến, hiểu cấu trúc văn bản.
  • D. Đánh giá tính thẩm mỹ của ngôn từ.

Câu 15: Trong một tác phẩm kịch, **đối thoại** giữa các nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời nói giao tiếp hàng ngày.
  • B. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • C. Miêu tả cảnh vật trên sân khấu.
  • D. Phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách, tâm trạng và xung đột của nhân vật.

Câu 16: Đọc câu thơ sau:

  • A. Miêu tả chính xác số lượng vũ khí và voi chiến.
  • B. Phóng đại sức mạnh, khí thế và quy mô của nghĩa quân, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Nói giảm nhẹ sự thật để tránh gây sốc.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách nói thông thường trong giao tiếp.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng **thể loại thơ lục bát**, người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

  • A. Số tiếng trong câu, cách gieo vần, cách ngắt nhịp.
  • B. Số lượng khổ thơ và tên tác giả.
  • C. Năm sáng tác và nơi sáng tác.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung.

Câu 18: **Chủ đề** của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ câu chuyện.
  • B. Tên của nhân vật chính.
  • C. Vấn đề cơ bản, hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và gửi gắm tư tưởng.
  • D. Danh sách các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh thu.
  • B. Màu sắc rực rỡ, tươi sáng của cảnh thu.
  • C. Kích thước khổng lồ của chiếc thuyền câu.
  • D. Vẻ tĩnh lặng, thanh sơ và gợi buồn của cảnh thu.

Câu 20: Trong một bài **phát biểu** tại lễ phát động một phong trào xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để tạo sự hưởng ứng từ người nghe?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Đọc lại toàn bộ lịch sử hình thành phong trào.
  • C. Trình bày rõ mục đích, ý nghĩa của phong trào và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể, truyền cảm hứng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu người tổ chức.

Câu 21: Khi đánh giá một tác phẩm văn học theo **giá trị nhân đạo**, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người; việc tố cáo bất công; ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng sống của con người.
  • B. Số lượng trang sách và chất lượng giấy in.
  • C. Số lượng bản in được phát hành.
  • D. Việc tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.

Câu 22: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần **giải thích khái niệm/vấn đề** (nếu có) thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Ở cuối bài để tổng kết lại.
  • B. Ở phần Mở bài hoặc đầu Thân bài để làm rõ vấn đề nghị luận.
  • C. Chỉ cần xuất hiện ngẫu nhiên ở bất kỳ đâu trong bài.
  • D. Không cần thiết trong bài văn nghị luận.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự và biểu cảm.
  • B. Nghị luận và thuyết minh.
  • C. Hành chính và báo chí.
  • D. Miêu tả (hành động, ngoại hình, tâm trạng).

Câu 24: Phân tích **thời gian nghệ thuật** trong một tác phẩm văn học. Thời gian nghệ thuật khác gì so với thời gian thực tế và nó có vai trò gì?

  • A. Là thời gian được tái tạo, có thể linh hoạt (nhanh, chậm, đảo ngược), khác biệt với thời gian thực tế; góp phần thể hiện diễn biến tâm trạng, số phận nhân vật, nhịp điệu và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Luôn luôn trùng khớp với thời gian thực tế.
  • C. Chỉ đơn thuần là ghi lại ngày tháng, năm tháng xảy ra sự kiện.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong tác phẩm văn học.

Câu 25: Trong một bài văn **thuyết minh**, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • B. Trình bày, giải thích một cách khách quan về đặc điểm, cấu tạo, công dụng, nguyên nhân... của sự vật, hiện tượng.
  • C. Kể lại một câu chuyện có nhiều tình tiết hấp dẫn.
  • D. Kêu gọi người đọc hành động theo một hướng cụ thể.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu **văn học lãng mạn**, người đọc thường cảm nhận được yếu tố nào nổi bật nhất?

  • A. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, khát vọng lý tưởng, cái tôi cá nhân.
  • B. Phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực, khách quan.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Tập trung vào việc giải thích các hiện tượng tự nhiên.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. So sánh; chỉ một loại cây dùng làm bút.
  • B. Nhân hóa; chỉ cây bút có khả năng suy nghĩ.
  • C. Ẩn dụ; chỉ người có dáng gầy như cây bút.
  • D. Hoán dụ; chỉ người có tài năng viết văn, nhà văn.

Câu 29: Trong một bài văn **miêu tả**, để bức tranh được vẽ ra sinh động và giàu sức gợi, người viết cần chú trọng nhất điều gì?

  • A. Kể thật nhiều sự kiện liên tiếp.
  • B. Quan sát tỉ mỉ, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm giác và các biện pháp tu từ.
  • C. Đưa ra nhiều số liệu thống kê.
  • D. Nêu ý kiến, quan điểm cá nhân về đối tượng.

Câu 30: Phân tích **cốt truyện** trong một tác phẩm tự sự. Cốt truyện là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, có quan hệ nhân quả; là xương sống của tác phẩm tự sự, thể hiện diễn biến câu chuyện, bộc lộ nhân vật và chủ đề.
  • B. Là toàn bộ lời nói của các nhân vật.
  • C. Là danh sách các địa điểm xuất hiện trong truyện.
  • D. Chỉ đơn giản là phần tóm tắt ngắn gọn nội dung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích tác dụng của các **biện pháp tu từ** (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định **biện pháp tu từ** nổi bật được sử dụng hiệu quả:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), **chi tiết nghệ thuật** là những sự vật, hành động, lời nói, suy nghĩ... nhỏ nhưng có vai trò quan trọng. Việc phân tích chi tiết nghệ thuật giúp người đọc khám phá điều gì cốt lõi nhất về tác phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn văn miêu tả sau:
"Con đường làng quanh co uốn lượn như một dải lụa mềm vắt qua cánh đồng lúa xanh mướt. Hai bên đường, những hàng tre ngà nghiêng mình soi bóng xuống mặt ao trong veo, tiếng chim hót líu lo như bản nhạc chào ngày mới."
Đoạn văn này sử dụng những **biện pháp tu từ** nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, **nhịp điệu** được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp giữa các yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện và phân tích **luận điểm** của người viết có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn văn sau thể hiện rõ đặc điểm của **phong cách ngôn ngữ** nào?
"Kính gửi: Ban Giám hiệu Trường Trung học phổ thông XYZ.
Tôi viết đơn này kính đề nghị Ban Giám hiệu xem xét cho phép con trai tôi, Nguyễn Văn A, học sinh lớp 12A1, được nghỉ học hai ngày 10/10 và 11/10/2023 để tham dự kỳ thi Olympic cấp tỉnh. Kính mong nhận được sự đồng ý của Ban Giám hiệu.
Trân trọng,
Nguyễn Thị B."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong quá trình **tiếp nhận văn học**, người đọc không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình kiến tạo ý nghĩa. Điều này phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của người đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng **phương thức biểu đạt** nào:
"Mùa xuân là Tết trồng cây,
Làm cho đất nước càng ngày càng xuân."
(Hồ Chí Minh)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc sử dụng **ngôi kể thứ nhất** (xưng 'tôi') trong tác phẩm tự sự mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một bài **nghị luận xã hội**, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích vai trò của **không gian nghệ thuật** trong một tác phẩm văn học. Không gian nghệ thuật chủ yếu góp phần thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Cái Tí sụt sịt mũi, nước mắt lưng tròng nhìn mẹ. Nó đói. Nó thèm được ăn một bát cơm trắng chan nước thịt. Nhưng nhà nghèo quá, đến gạo cũng chẳng có đủ, nói gì đến thịt."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng **phương thức biểu đạt** nào để khắc họa hoàn cảnh và tâm trạng nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một **văn bản thông tin** (ví dụ: bài báo, bản tin khoa học), kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một tác phẩm kịch, **đối thoại** giữa các nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc câu thơ sau:
"Gươm mài đá, đá núi cũng mòn,
Voi uống nước, nước sông phải cạn."
(Nguyễn Trãi - Bình Ngô đại cáo)
Câu thơ sử dụng biện pháp **nói quá** nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng **thể loại thơ lục bát**, người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: **Chủ đề** của một tác phẩm văn học là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
Việc tác giả sử dụng các từ ngữ như 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo', 'hơi gợn tí', 'khẽ đưa vèo' góp phần khắc họa điều gì về cảnh thu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một bài **phát biểu** tại lễ phát động một phong trào xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để tạo sự hưởng ứng từ người nghe?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đánh giá một tác phẩm văn học theo **giá trị nhân đạo**, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần **giải thích khái niệm/vấn đề** (nếu có) thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Chị Dậu nghiến răng, xắn tay áo, với lấy cái đòn gánh. Hai tay chị bám chặt vào đòn gánh, cố sức nén cơn giận dữ. Mắt chị long lên sòng sọc."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng **phương thức biểu đạt** nào để khắc họa hành động và tâm trạng của nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích **thời gian nghệ thuật** trong một tác phẩm văn học. Thời gian nghệ thuật khác gì so với thời gian thực tế và nó có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong một bài văn **thuyết minh**, mục đích chính của người viết là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Hà Nội có Hồ Gươm, có cầu Thê Húc, có đền Ngọc Sơn, có Tháp Rùa cổ kính... và có cả những gánh hàng hoa rong ruổi trên phố phường, mang theo hương sắc bốn mùa."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của Hà Nội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu **văn học lãng mạn**, người đọc thường cảm nhận được yếu tố nào nổi bật nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc câu sau:
"Anh ấy là một cây bút xuất sắc của nền văn học nước nhà."
Câu này sử dụng **biện pháp tu từ** nào và 'cây bút' ở đây chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một bài văn **miêu tả**, để bức tranh được vẽ ra sinh động và giàu sức gợi, người viết cần chú trọng nhất điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích **cốt truyện** trong một tác phẩm tự sự. Cốt truyện là gì và nó có vai trò như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, thuật ngữ nào dùng để chỉ sự đối lập, mâu thuẫn giữa các yếu tố trong tác phẩm, thường là giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc nội tâm nhân vật?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Xung đột
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ và Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ và Liệt kê
  • C. Nói quá và Tương phản
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Cách ngắt nhịp, sự lặp lại của âm thanh (vần, thanh điệu), và cấu trúc câu.
  • C. Nội dung, ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 4: Câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

  • A. So sánh; gợi tả âm thanh suối trong trẻo, du dương, gần gũi.
  • B. Nhân hóa; cho thấy suối cũng có cảm xúc như con người.
  • C. Ẩn dụ; tiếng suối là biểu tượng cho sự sống.
  • D. Hoán dụ; lấy âm thanh để chỉ dòng suối.

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Lập luận, cách sắp xếp các dẫn chứng và lý lẽ.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • D. Kết luận rút ra từ toàn bộ bài viết.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Nam đứng lặng hồi lâu trước cửa lớp. Tay cậu siết chặt chiếc bút, mồ hôi lấm tấm trên trán. Cậu hít một hơi thật sâu rồi đẩy cửa bước vào." Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Nam thông qua phương thức miêu tả nào?

  • A. Suy nghĩ nội tâm của Nam; miêu tả tâm lý.
  • B. Sự lo lắng, căng thẳng của Nam; miêu tả hành động.
  • C. Tính cách quyết đoán của Nam; miêu tả ngoại hình.
  • D. Mối quan hệ của Nam với các bạn; miêu tả đối thoại.

Câu 7: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • B. Giảm bớt tính nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và âm hưởng.
  • D. Chỉ đơn thuần lặp lại âm thanh không có ý nghĩa.

Câu 8: "Ánh trăng im phăng phắc" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Chuyển đổi cảm giác
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 9: Trong một truyện ngắn, "thắt nút" là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Mở đầu câu chuyện, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Xuất hiện mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện lên cao trào.
  • C. Giải quyết mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
  • D. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, sự kiện căng thẳng nhất.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi.
  • B. Sự giận dữ, oán trách.
  • C. Nỗi nhớ thương sâu sắc, da diết.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 11: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với nhân vật khác, tình huống.

Câu 12: "Cây tre Việt Nam" trong thơ Nguyễn Duy có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Phẩm chất kiên cường, bất khuất, đoàn kết của con người và dân tộc Việt Nam.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của đất nước.
  • C. Nghề thủ công truyền thống của người Việt.
  • D. Sự thay đổi của xã hội hiện đại.

Câu 13: Đọc câu văn sau: "Những chiếc lá vàng rơi xao xác cuối con đường." Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả?

  • A. So sánh
  • B. Từ láy gợi hình, gợi cảm
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì?

  • A. Lời đối thoại giữa hai nhân vật.
  • B. Lời nhân vật nói với khán giả.
  • C. Lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • D. Lời giới thiệu nhân vật của người dẫn chuyện.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để làm nổi bật đối tượng miêu tả?

  • A. Chỉ cần liệt kê đầy đủ các bộ phận của đối tượng.
  • B. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Chỉ cần kể lại trình tự các sự kiện liên quan đến đối tượng.
  • D. Lựa chọn chi tiết tiêu biểu, sử dụng các giác quan, và các biện pháp tu từ.

Câu 16: Đọc câu sau: "Mỗi lần cậu ấy nói, cả lớp lại cười ầm lên." Câu này có thể ngụ ý điều gì về cách nói chuyện của "cậu ấy"?

  • A. Cậu ấy nói rất nghiêm túc.
  • B. Cậu ấy nói chuyện rất hài hước hoặc có điều gì đó đặc biệt gây cười.
  • C. Cậu ấy nói rất nhỏ, khó nghe.
  • D. Cậu ấy nói những điều không đúng sự thật.

Câu 17: "Ngọn đèn đứng gác" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • C. Trình bày thông tin, số liệu một cách trực quan, dễ hiểu, hỗ trợ phân tích.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần lời văn.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Việc sử dụng các từ ngữ như "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" góp phần tạo nên không khí, cảnh sắc như thế nào?

  • A. Tĩnh lặng, trong trẻo, nhỏ bé, vắng vẻ.
  • B. Náo nhiệt, ồn ào, đông đúc.
  • C. Rực rỡ, tươi vui, tràn đầy sức sống.
  • D. Hùng vĩ, rộng lớn, hoành tráng.

Câu 20: "Phép lặp cấu trúc" trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, thể hiện cảm xúc.
  • C. Giúp tác giả kéo dài bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 21: "Nghệ thuật đối lập (tương phản)" trong văn học là việc gì?

  • A. Sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Miêu tả chi tiết một đối tượng duy nhất.
  • C. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa trong cùng một câu.
  • D. Đặt cạnh nhau những yếu tố trái ngược để làm nổi bật đặc điểm.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú trọng điều gì để hiểu được "tình cảm, cảm xúc" của chủ thể trữ tình?

  • A. Ngôn ngữ (từ ngữ biểu cảm, hô ngữ), hình ảnh, nhịp điệu, giọng điệu.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của tác giả.
  • C. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
  • D. Số lượng câu chữ trong bài thơ.

Câu 23: "Giọng điệu" trong văn bản là yếu tố thể hiện điều gì của người viết/người nói?

  • A. Tốc độ đọc hoặc nói của người đó.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Thái độ, tình cảm, lập trường của người viết/người nói.
  • D. Số lượng thông tin được truyền tải.

Câu 24: Một bài thơ có vần chân (vần cuối dòng), cách gieo vần là ABCB. Đây là loại vần gì và cách gieo vần này có tác dụng gì?

  • A. Vần liền; tạo cảm giác gấp gáp.
  • B. Vần ôm; tạo cảm giác chắc chắn.
  • C. Vần gián cách; làm cho bài thơ khó đọc.
  • D. Vần cách; tạo nhạc điệu, liên kết, dễ nhớ.

Câu 25: Đọc câu sau: "Mặt biển sáng lên như tấm gương khổng lồ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và làm nổi bật đặc điểm gì của mặt biển?

  • A. Nhân hóa; làm cho mặt biển có cảm xúc.
  • B. So sánh; làm nổi bật sự phẳng lặng, sáng bóng của mặt biển.
  • C. Ẩn dụ; mặt biển là biểu tượng cho sự rộng lớn.
  • D. Nói quá; phóng đại kích thước mặt biển.

Câu 26: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" có mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo sự chú ý, kích thích suy nghĩ hoặc bộc lộ cảm xúc.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời trực tiếp.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • D. Kết thúc bài phát biểu.

Câu 27: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (thời gian, địa điểm) trong việc xây dựng nội dung và ý nghĩa của một tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện, không ảnh hưởng nhiều.
  • B. Bối cảnh chỉ dùng để giới thiệu nhân vật ở đầu truyện.
  • C. Bối cảnh chỉ quyết định ngôn ngữ được sử dụng.
  • D. Bối cảnh ảnh hưởng đến tính cách nhân vật, diễn biến cốt truyện, tạo không khí và góp phần thể hiện chủ đề, ý nghĩa.

Câu 28: Đọc câu sau: "Anh ấy là một người rất "tiết kiệm lời"." Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào để nói giảm nhẹ?

  • A. Nói quá
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Trong một bài thơ, việc sử dụng "từ ngữ gợi màu sắc" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo hình ảnh thị giác cụ thể, làm cho cảnh vật, sự vật hiện lên rõ nét, sinh động.
  • B. Chỉ để tăng số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 30: Khi đánh giá "tính thuyết phục" của một bài văn nghị luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần bài văn có độ dài theo quy định.
  • B. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích.
  • D. Luận điểm rõ ràng, dẫn chứng xác thực, lập luận chặt chẽ, logic.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong phân tích văn học, thuật ngữ nào dùng để chỉ sự đối lập, mâu thuẫn giữa các yếu tố trong tác phẩm, thường là giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc nội tâm nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Câu thơ 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Nam đứng lặng hồi lâu trước cửa lớp. Tay cậu siết chặt chiếc bút, mồ hôi lấm tấm trên trán. Cậu hít một hơi thật sâu rồi đẩy cửa bước vào.' Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Nam thông qua phương thức miêu tả nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: 'Ánh trăng im phăng phắc' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một truyện ngắn, 'thắt nút' là giai đoạn nào của cốt truyện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.'
(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: 'Cây tre Việt Nam' trong thơ Nguyễn Duy có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc câu văn sau: 'Những chiếc lá vàng rơi xao xác cuối con đường.' Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để làm nổi bật đối tượng miêu tả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc câu sau: 'Mỗi lần cậu ấy nói, cả lớp lại cười ầm lên.' Câu này có thể ngụ ý điều gì về cách nói chuyện của 'cậu ấy'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Ngọn đèn đứng gác' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến)
Việc sử dụng các từ ngữ như 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' góp phần tạo nên không khí, cảnh sắc như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: 'Phép lặp cấu trúc' trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: 'Nghệ thuật đối lập (tương phản)' trong văn học là việc gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú trọng điều gì để hiểu được 'tình cảm, cảm xúc' của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Giọng điệu' trong văn bản là yếu tố thể hiện điều gì của người viết/người nói?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một bài thơ có vần chân (vần cuối dòng), cách gieo vần là ABCB. Đây là loại vần gì và cách gieo vần này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc câu sau: 'Mặt biển sáng lên như tấm gương khổng lồ.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và làm nổi bật đặc điểm gì của mặt biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' có mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (thời gian, địa điểm) trong việc xây dựng nội dung và ý nghĩa của một tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc câu sau: 'Anh ấy là một người rất 'tiết kiệm lời'.' Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào để nói giảm nhẹ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'từ ngữ gợi màu sắc' có tác dụng chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đánh giá 'tính thuyết phục' của một bài văn nghị luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của nhân vật:

  • A. Nhân hóa; làm cho nhân vật có suy nghĩ, tình cảm như con người.
  • B. So sánh; gợi hình ảnh cụ thể, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của nhân vật.
  • C. Ẩn dụ; chuyển đổi ý nghĩa để tạo sự liên tưởng kín đáo về phẩm chất nhân vật.
  • D. Hoán dụ; lấy một bộ phận để chỉ toàn thể, nhấn mạnh đặc điểm ngoại hình.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa quan trọng. Nhịp điệu trong thơ là gì và nó thường được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Là tốc độ đọc nhanh hay chậm bài thơ, chủ yếu do người đọc quyết định.
  • B. Là ý nghĩa sâu sắc, tiềm ẩn mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • C. Là sự lặp lại có quy luật của âm thanh, ngắt nghỉ, cấu trúc câu, tạo nên nhạc tính và góp phần biểu đạt cảm xúc.
  • D. Là cách sắp xếp các hình ảnh, chi tiết trong bài thơ theo một trật tự logic.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò trung tâm. Luận điểm là gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm, nhận định mà người viết đưa ra và cần chứng minh.
  • B. Là các dẫn chứng, ví dụ cụ thể được sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Là cách lập luận, trình bày suy nghĩ từ tiền đề đến kết luận.
  • D. Là câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán dùng để gây ấn tượng với người đọc.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tự sự (Kể chuyện)
  • B. Miêu tả (Vẽ lại cảnh vật, con người)
  • C. Biểu cảm (Bộc lộ cảm xúc)
  • D. Nghị luận (Trình bày ý kiến)

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần phù hợp với "ngữ cảnh". Ngữ cảnh giao tiếp bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Chỉ bao gồm người nói và người nghe.
  • B. Chỉ bao gồm đề tài và mục đích giao tiếp.
  • C. Chỉ bao gồm không gian và thời gian diễn ra cuộc giao tiếp.
  • D. Bao gồm người nói, người nghe, đề tài, mục đích, không gian, thời gian, cách thức giao tiếp.

Câu 6: Phân tích câu sau:

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh biển lúc chiều tà.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn của buổi hoàng hôn.
  • C. Sự rực rỡ, dữ dội, đầy sức sống của mặt trời khi lặn xuống biển.
  • D. Nỗi buồn man mác, sự cô đơn trước cảnh thiên nhiên rộng lớn.

Câu 7: Khi viết một bài văn trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, người viết cần chú ý đến việc lựa chọn "dẫn chứng". Dẫn chứng có vai trò gì trong bài văn nghị luận?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên xác thực, có sức thuyết phục và đáng tin cậy hơn.
  • B. Giúp bài văn dài hơn, đủ số lượng chữ quy định.
  • C. Chỉ mang tính chất minh họa, không quan trọng bằng lập luận.
  • D. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ nhất (Người kể xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri (Người kể chỉ biết những gì nhân vật thấy, nghe, làm).
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri (Người kể biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật).
  • D. Góc nhìn của nhiều nhân vật.

Câu 9: Trong một bài phát biểu trước đám đông, việc sử dụng "từ ngữ trang trọng" (formal language) là cần thiết trong trường hợp nào?

  • A. Trong các buổi lễ, hội nghị, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên để thể hiện sự tôn trọng.
  • B. Khi nói chuyện phiếm với bạn bè thân thiết.
  • C. Khi viết nhật ký cá nhân.
  • D. Trong các tin nhắn SMS hàng ngày.

Câu 10: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn nghị luận là việc làm quan trọng. Cấu trúc lập luận thường bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ có luận điểm và kết luận.
  • B. Luận điểm, luận cứ và lập luận.
  • C. Luận điểm, dẫn chứng và phương tiện nghe nhìn.
  • D. Chỉ có mở bài, thân bài, kết luận.

Câu 11: Đọc câu sau:

  • A. So sánh; giúp hình dung rõ hơn về màu sắc của mây.
  • B. Ẩn dụ; tạo ra sự liên tưởng về hình dáng của mây.
  • C. Hoán dụ; lấy đặc điểm của mây để chỉ bầu trời.
  • D. Nhân hóa; thể hiện tâm trạng, khiến cảnh vật có hồn và gần gũi hơn.

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" là rất quan trọng. Chủ đề của tác phẩm là gì?

  • A. Là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Là vấn đề chính, là hiện thực đời sống được nhà văn phản ánh và khám phá.
  • C. Là nhân vật chính trong tác phẩm.
  • D. Là thông điệp đạo đức mà tác giả muốn khuyên răn người đọc.

Câu 13: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tầm quan trọng của việc đọc sách. Luận điểm nào sau đây là CHƯA đủ mạnh và cần được bổ sung để làm rõ?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
  • B. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người sống sâu sắc và nhân ái hơn.
  • C. Đọc sách rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và phân tích.
  • D. Đọc sách là tốt.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác (Âm thanh)
  • B. Thị giác (Hình ảnh)
  • C. Xúc giác (Cảm giác chạm, nhiệt độ)
  • D. Khứu giác (Mùi hương)

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "lí lẽ" (reasoning) có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian tranh luận.
  • B. Là những câu hỏi khó để làm đối phương bối rối.
  • C. Là lời giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm và mối liên hệ giữa luận điểm với dẫn chứng.
  • D. Là những lời khen ngợi hoặc chỉ trích đối phương.

Câu 16: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Yên tĩnh, thanh sơ, tĩnh mịch và có chút heo hút.
  • B. Náo nhiệt, đông vui, tràn đầy sức sống.
  • C. Rực rỡ, ấm áp, lãng mạn.
  • D. Bí ẩn, đáng sợ, u ám.

Câu 17: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng "từ láy" có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu cho bài văn.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc, cảm giác một cách cụ thể, sinh động, nhấn mạnh đặc điểm.
  • D. Làm tăng tính khách quan, chính xác cho thông tin.

Câu 18: Phân tích tình huống sau: An đang nói chuyện với bạn thân về kế hoạch cuối tuần. Đột nhiên, giáo viên bước vào và yêu cầu An trình bày ý kiến về bài học vừa rồi. An cần điều chỉnh cách giao tiếp của mình như thế nào?

  • A. Thay đổi cách xưng hô, sử dụng từ ngữ trang trọng hơn, điều chỉnh giọng điệu và thái độ cho phù hợp với việc nói chuyện với giáo viên.
  • B. Tiếp tục nói chuyện với giáo viên bằng cách xưng hô và từ ngữ như đang nói chuyện với bạn thân.
  • C. Giữ im lặng và không trả lời giáo viên.
  • D. Nói thật nhanh để quay lại cuộc trò chuyện với bạn.

Câu 19: Khi viết một đoạn văn nghị luận, "lập luận chặt chẽ" là yếu tố quan trọng. Lập luận chặt chẽ được thể hiện qua điều gì?

  • A. Chỉ cần có nhiều dẫn chứng.
  • B. Các luận điểm, luận cứ, lí lẽ được sắp xếp logic, liên kết chặt chẽ và cùng làm rõ luận điểm chính.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Trình bày suy nghĩ một cách ngẫu hứng, không theo thứ tự nào.

Câu 20: Phân tích câu thơ:

  • A. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ cho đủ vần.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Gợi hình ảnh người mẹ khỏe mạnh, đầy sức sống.
  • D. Nhấn mạnh tư thế thể chất và gợi liên tưởng đến trạng thái tinh thần, nỗi hoài niệm của người mẹ.

Câu 21: Khi nhận xét về "giọng điệu" của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của nhà thơ được bộc lộ qua từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ của người đọc.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Nội dung tóm tắt của bài thơ.

Câu 22: Trong một bài văn tự sự, việc xây dựng "nhân vật" là yếu tố cốt lõi. Nhân vật trong văn tự sự được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ qua ngoại hình và hành động.
  • B. Chỉ qua lời nói và suy nghĩ.
  • C. Qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ qua tên gọi và vai trò trong câu chuyện.

Câu 23: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả về một cơn mưa rào mùa hạ. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng những loại từ ngữ nào?

  • A. Chủ yếu là danh từ để gọi tên các sự vật liên quan đến mưa.
  • B. Chủ yếu là tính từ chỉ màu sắc.
  • C. Chỉ dùng các từ ngữ khoa học, chính xác về hiện tượng mưa.
  • D. Sử dụng đa dạng từ ngữ gợi tả các giác quan (âm thanh, hình ảnh, cảm giác) và động từ mạnh.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, "phản bác" là một kỹ năng quan trọng. Phản bác là gì?

  • A. Là đưa ra lý lẽ, dẫn chứng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm khác.
  • B. Là đồng ý hoàn toàn với ý kiến của người khác.
  • C. Là trình bày ý kiến của mình mà không quan tâm đến ý kiến khác.
  • D. Là đặt câu hỏi để làm rõ ý kiến của người khác.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngoại hình.
  • B. Lời nói và cách giao tiếp.
  • C. Hành động.
  • D. Suy nghĩ nội tâm.

Câu 26: Khi đọc một truyện ngắn, việc nhận diện "cao trào" của truyện giúp người đọc hiểu rõ hơn về diễn biến và ý đồ của tác giả. Cao trào là gì trong cấu trúc truyện?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần kết thúc, giải quyết các mâu thuẫn.
  • C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, là lúc tình tiết gay cấn nhất.
  • D. Phần giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 27: Để viết một bài giới thiệu sách hấp dẫn, ngoài việc tóm tắt nội dung chính, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để thu hút người đọc?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên các chương trong sách.
  • B. Chỉ nêu số trang và nhà xuất bản.
  • C. Sao chép nguyên văn phần giới thiệu ở bìa sách.
  • D. Nêu bật giá trị đặc sắc của sách (nội dung, nghệ thuật), thể hiện cảm nhận cá nhân và lý do nên đọc.

Câu 28: Phân tích câu sau:

  • A. Mái tóc của anh ấy có màu xanh tự nhiên.
  • B. Anh ấy còn rất trẻ, chưa kịp già đi khi hy sinh.
  • C. Anh ấy là người yêu thiên nhiên, cây cỏ.
  • D. Anh ấy ra đi trong một buổi sáng trời trong xanh.

Câu 29: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài viết, việc sử dụng "phép phân tích" là cần thiết. Phân tích là gì?

  • A. Là chia đối tượng, vấn đề thành các bộ phận nhỏ để xem xét kỹ lưỡng.
  • B. Là tổng hợp các bộ phận nhỏ lại thành một chỉnh thể.
  • C. Là so sánh đối tượng này với đối tượng khác.
  • D. Là đánh giá giá trị của đối tượng.

Câu 30: Đọc đoạn văn:

  • A. Một ngày nắng đẹp sắp đến.
  • B. Cảnh biển đang trở nên yên bình hơn.
  • C. Một cơn bão, nguy hiểm hoặc biến cố lớn sắp xảy ra.
  • D. Mặt biển đang chuyển sang một mùa mới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của nhân vật: "Mái tóc đen huyền buông xoã như dòng suối đêm, đôi mắt long lanh như sao trời mùa hạ, nụ cười bừng sáng tựa ánh ban mai." Biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ có ý nghĩa quan trọng. Nhịp điệu trong thơ là gì và nó thường được tạo nên bởi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò trung tâm. Luận điểm là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Trời cuối thu trong xanh thăm thẳm. Những rặng cây bên đường lá vàng rơi lả tả. Gió se se lạnh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần phù hợp với 'ngữ cảnh'. Ngữ cảnh giao tiếp bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hình ảnh 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảnh hoàng hôn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi viết một bài văn trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, người viết cần chú ý đến việc lựa chọn 'dẫn chứng'. Dẫn chứng có vai trò gì trong bài văn nghị luận?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi. Cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Một nỗi cô đơn xâm chiếm lấy tâm hồn hắn." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một bài phát biểu trước đám đông, việc sử dụng 'từ ngữ trang trọng' (formal language) là cần thiết trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn nghị luận là việc làm quan trọng. Cấu trúc lập luận thường bao gồm những thành phần chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc câu sau: "Mây buồn giăng kín bầu trời." Biện pháp tu từ 'buồn' gán cho 'Mây' là biện pháp gì và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' là rất quan trọng. Chủ đề của tác phẩm là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về tầm quan trọng của việc đọc sách. Luận điểm nào sau đây là CHƯA đủ mạnh và cần được bổ sung để làm rõ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tất cả tạo nên một bản hòa ca của núi rừng." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những từ ngữ gợi tả giác quan nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'lí lẽ' (reasoning) có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ ngữ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' gợi lên khung cảnh mùa thu như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng 'từ láy' có tác dụng gì nổi bật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích tình huống sau: An đang nói chuyện với bạn thân về kế hoạch cuối tuần. Đột nhiên, giáo viên bước vào và yêu cầu An trình bày ý kiến về bài học vừa rồi. An cần điều chỉnh cách giao tiếp của mình như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi viết một đoạn văn nghị luận, 'lập luận chặt chẽ' là yếu tố quan trọng. Lập luận chặt chẽ được thể hiện qua điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích câu thơ: "Mẹ cuộn tròn trong chiếc chăn bông / Như cuộn tròn trong giấc mơ xưa" (Mẹ và quả - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'cuộn tròn' được lặp lại có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi nhận xét về 'giọng điệu' của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một bài văn tự sự, việc xây dựng 'nhân vật' là yếu tố cốt lõi. Nhân vật trong văn tự sự được thể hiện qua những phương diện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả về một cơn mưa rào mùa hạ. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng những loại từ ngữ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, 'phản bác' là một kỹ năng quan trọng. Phản bác là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là một người rất kiệm lời. Mỗi khi cần nói, anh thường chỉ nói một vài câu ngắn gọn, súc tích. Tuy vậy, lời nói của anh luôn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc." Đoạn văn này chủ yếu miêu tả đặc điểm nào của nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một truyện ngắn, việc nhận diện 'cao trào' của truyện giúp người đọc hiểu rõ hơn về diễn biến và ý đồ của tác giả. Cao trào là gì trong cấu trúc truyện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để viết một bài giới thiệu sách hấp dẫn, ngoài việc tóm tắt nội dung chính, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để thu hút người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích câu sau: "Anh ra đi, mái tóc vẫn còn xanh." (Đất Nước - Nguyễn Đình Thi). Từ "xanh" trong ngữ cảnh này gợi ý điều gì về người ra đi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong bài viết, việc sử dụng 'phép phân tích' là cần thiết. Phân tích là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Mặt biển lúc này thật lạ. Nó không còn xanh biếc mà chuyển sang màu xám xịt, nặng nề. Những con sóng nhỏ cũng biến mất, thay vào đó là sự tĩnh lặng đáng sợ." Đoạn văn này sử dụng sự thay đổi của cảnh vật để gợi báo điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phương diện nội dung?

  • A. Đề tài
  • B. Chủ đề
  • C. Tư tưởng, cảm hứng
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc nhận diện điều gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề được bàn luận.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng để thuyết phục.
  • C. Trình tự sắp xếp các ý trong bài viết.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà người viết thể hiện.

Câu 4: Trong văn học, "điểm nhìn" là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Là chuỗi sự kiện chính xảy ra trong câu chuyện.
  • B. Là vị trí, góc độ mà câu chuyện được nhìn và kể lại, ảnh hưởng đến cách thông tin được truyền tải.
  • C. Là bối cảnh địa lý và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Là tính cách và hành động của các nhân vật chính.

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Đoạn thơ gợi tả một không gian như thế nào và sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?

  • A. Không gian rộng lớn, hùng vĩ; sử dụng thị giác và thính giác.
  • B. Không gian náo nhiệt, sôi động; sử dụng thị giác và khứu giác.
  • C. Không gian yên tĩnh, thu nhỏ, thanh sơ; sử dụng thị giác, xúc giác và cảm giác về chuyển động nhẹ.
  • D. Không gian u ám, buồn bã; sử dụng thính giác và vị giác.

Câu 6: "Ẩn dụ" và "Hoán dụ" đều là biện pháp tu từ chuyển đổi tên gọi, nhưng khác nhau ở cơ chế chuyển đổi. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai biện pháp này là gì?

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự liên tưởng gần gũi.
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác; hoán dụ gọi tên sự vật bằng tính chất của sự vật khác.
  • C. Ẩn dụ là gọi tên trực tiếp; hoán dụ là gọi tên gián tiếp.
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ; hoán dụ dùng trong văn xuôi.

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là ai?

  • A. Người kể lại câu chuyện trong bài thơ.
  • B. Cái tôi bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • C. Nhân vật chính thực hiện các hành động.
  • D. Người đọc đang đọc bài thơ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp tuyệt trần sống trong lâu đài nguy nga. Nàng có mái tóc đen như gỗ mun, làn da trắng như tuyết và đôi môi đỏ như máu."
Đoạn văn trên sử dụng những yếu tố nào đặc trưng của truyện cổ tích?

  • A. Ngôn ngữ hiện đại, nhân vật đời thường.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.
  • C. Kết thúc buồn, mang tính bi kịch.
  • D. Mở đầu bằng "Ngày xưa, có...", nhân vật lý tưởng hóa, bối cảnh ước lệ.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin). Phần nào thường chứa đựng thông tin tóm lược nhất, giúp người đọc nắm bắt ý chính nhanh chóng?

  • A. Phần mở đầu (đoạn sapo hoặc đoạn đầu).
  • B. Phần thân bài (các đoạn triển khai chi tiết).
  • C. Phần kết luận.
  • D. Các chú thích hoặc hình ảnh minh họa.

Câu 10: Xác định chức năng chính của việc sử dụng "liệt kê" trong văn bản?

  • A. So sánh hai sự vật khác loại.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có nét tương đồng.
  • C. Gợi tả âm thanh, hình ảnh một cách sinh động.
  • D. Trình bày, miêu tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của sự vật, hiện tượng.

Câu 11: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và nó thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

  • A. Cuộc đối thoại giữa hai nhân vật.
  • B. Lời nói của nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • C. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện về bối cảnh vở kịch.
  • D. Lời chú thích của tác giả về hành động của nhân vật.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp cảm nhận nhạc điệu, tâm trạng và ý nghĩa biểu đạt của bài thơ.
  • B. Giúp xác định số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ ngữ.
  • D. Giúp phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.

Câu 13: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng "từ láy" trong đoạn văn/thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại âm thanh.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Gợi tả hình ảnh, âm thanh, trạng thái sinh động, giàu sức biểu cảm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 14: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Đặc điểm của không gian, mối quan hệ giữa không gian và nhân vật/sự kiện, ý nghĩa biểu tượng của không gian.
  • C. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong không gian đó.

Câu 15: Biện pháp tu từ "nói quá" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Phóng đại mức độ, quy mô để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.
  • B. Nói giảm, nói tránh để giảm nhẹ sự đau buồn, ghê sợ.
  • C. So sánh ngầm giữa hai sự vật.
  • D. Gọi tên sự vật bằng tên bộ phận của nó.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" hiệu quả được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều dẫn chứng.
  • B. Chỉ cần có cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và phương pháp lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận.

  • A. Biểu tượng cho sự sống, sức mạnh lao động và tinh thần chinh phục thiên nhiên của con người.
  • B. Chỉ là phương tiện để di chuyển trên biển.
  • C. Biểu tượng cho sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • D. Là hình ảnh gây cảm giác buồn bã, cô đơn.

Câu 18: "Giọng điệu" trong văn bản là gì và nó thể hiện điều gì của người viết/người nói?

  • A. Tốc độ đọc hoặc nói văn bản.
  • B. Cao độ của âm thanh khi nói.
  • C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết/người nói thể hiện qua ngôn ngữ.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 19: Trong một văn bản tự sự, "cốt truyện" có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến chủ quan của người đọc về câu chuyện.
  • B. Là các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Là bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp để thể hiện nội dung và ý nghĩa tác phẩm.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm mại vắt ngang qua cánh đồng."
Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì và hiệu quả của nó?

  • A. Nhân hóa: làm cho dòng sông có hành động như con người.
  • B. So sánh: làm cho hình ảnh dòng sông trở nên cụ thể, mềm mại, thơ mộng.
  • C. Ẩn dụ: gọi tên dòng sông bằng dải lụa một cách ngầm ẩn.
  • D. Điệp ngữ: lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ theo thể thơ "lục bát", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện và đánh giá?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Nội dung câu chuyện được kể.
  • C. Luật bằng trắc và cách gieo vần.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện.

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Tạo ra không khí hài hước cho bài viết.
  • D. Giới thiệu chủ đề của bài viết.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngàn mai trắng nở trắng rừng
Nhớ người áo trắng rừng sương trắng bay"
(Nhớ đồng - Tố Hữu)
Biện pháp tu từ "điệp ngữ" được sử dụng như thế nào trong hai câu thơ này và hiệu quả của nó?

  • A. Lặp lại cả câu thơ để nhấn mạnh.
  • B. Lặp lại một cụm từ để tạo nhịp điệu nhanh.
  • C. Lặp lại từ "rừng" để miêu tả cảnh rừng.
  • D. Lặp lại từ "trắng" để nhấn mạnh màu sắc và nỗi nhớ da diết, ám ảnh.

Câu 24: Trong văn xuôi tự sự, "miêu tả nội tâm" là gì và nó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • B. Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng của nhân vật.
  • C. Miêu tả cảnh vật xung quanh nhân vật.
  • D. Kể lại các sự kiện mà nhân vật đã trải qua.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của "biểu tượng" trong văn học. Biểu tượng khác gì so với hình ảnh thông thường?

  • A. Là hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, gợi mở, đa nghĩa.
  • B. Chỉ là hình ảnh miêu tả sự vật một cách chân thực.
  • C. Là một loại biện pháp so sánh.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ ca hiện đại.

Câu 26: Trong văn bản thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về sự vật.
  • C. Cung cấp kiến thức khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • D. Thuyết phục người đọc đồng ý với ý kiến của mình.

Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định "thông điệp" mà tác giả muốn gửi gắm có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc?

  • A. Giúp ghi nhớ chi tiết các sự kiện.
  • B. Giúp đếm số lượng từ trong văn bản.
  • C. Giúp xác định thể loại của văn bản.
  • D. Giúp nắm bắt ý nghĩa sâu sắc, bài học cuộc sống mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản "thông báo" và văn bản "báo cáo".

  • A. Thông báo nhằm truyền đạt thông tin, báo cáo nhằm trình bày kết quả hoạt động.
  • B. Thông báo dùng cho cấp dưới, báo cáo dùng cho cấp trên.
  • C. Thông báo mang tính cá nhân, báo cáo mang tính tập thể.
  • D. Thông báo chỉ dùng trong nội bộ, báo cáo dùng cho bên ngoài.

Câu 29: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, "kết cấu" (cấu trúc) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ có tác dụng làm bài nói dài hơn.
  • B. Giúp người nói nhớ thuộc lòng bài nói.
  • C. Giúp bài nói mạch lạc, logic, dễ theo dõi và thuyết phục người nghe.
  • D. Chỉ quan trọng đối với bài viết, không quan trọng với bài nói.

Câu 30: Phân tích hiệu quả biểu đạt của "câu hỏi tu từ" trong một văn bản.

  • A. Dùng để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Dùng để bộc lộ cảm xúc, khẳng định/phủ định, gợi suy nghĩ, tăng sức biểu cảm.
  • C. Chỉ dùng để kết thúc một đoạn văn.
  • D. Là một câu hỏi thông thường cần có câu trả lời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phương diện nội dung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả cảnh hoàng hôn trên biển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc nhận diện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong văn học, 'điểm nhìn' là gì và tại sao nó lại quan trọng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Đoạn thơ gợi tả một không gian như thế nào và sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: 'Ẩn dụ' và 'Hoán dụ' đều là biện pháp tu từ chuyển đổi tên gọi, nhưng khác nhau ở cơ chế chuyển đổi. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai biện pháp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là ai?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
'Ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp tuyệt trần sống trong lâu đài nguy nga. Nàng có mái tóc đen như gỗ mun, làn da trắng như tuyết và đôi môi đỏ như máu.'
Đoạn văn trên sử dụng những yếu tố nào đặc trưng của truyện cổ tích?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin). Phần nào thường chứa đựng thông tin tóm lược nhất, giúp người đọc nắm bắt ý chính nhanh chóng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xác định chức năng chính của việc sử dụng 'liệt kê' trong văn bản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì và nó thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' có ý nghĩa gì đối với người đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng 'từ láy' trong đoạn văn/thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm truyện, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Biện pháp tu từ 'nói quá' có tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' hiệu quả được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: 'Giọng điệu' trong văn bản là gì và nó thể hiện điều gì của người viết/người nói?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong một văn bản tự sự, 'cốt truyện' có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm mại vắt ngang qua cánh đồng.'
Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì và hiệu quả của nó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ theo thể thơ 'lục bát', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện và đánh giá?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:
'Ngàn mai trắng nở trắng rừng
Nhớ người áo trắng rừng sương trắng bay'
(Nhớ đồng - Tố Hữu)
Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' được sử dụng như thế nào trong hai câu thơ này và hiệu quả của nó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong văn xuôi tự sự, 'miêu tả nội tâm' là gì và nó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của 'biểu tượng' trong văn học. Biểu tượng khác gì so với hình ảnh thông thường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong văn bản thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định 'thông điệp' mà tác giả muốn gửi gắm có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản 'thông báo' và văn bản 'báo cáo'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, 'kết cấu' (cấu trúc) có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích hiệu quả biểu đạt của 'câu hỏi tu từ' trong một văn bản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, "luận đề" (thesis statement) được hiểu là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra để chứng minh.
  • B. Những lý lẽ sắc bén để bác bỏ ý kiến trái chiều.
  • C. Vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết đặt ra để bàn luận và chứng minh.
  • D. Kết luận tóm tắt toàn bộ nội dung văn bản.

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là xác định yếu tố nào?

  • A. Luận đề của văn bản.
  • B. Các bằng chứng được sử dụng.
  • C. Cấu trúc câu văn phức tạp.
  • D. Số lượng đoạn văn.

Câu 3: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "lí lẽ" và "bằng chứng" trong văn bản nghị luận?

  • A. Lí lẽ mang tính khách quan, bằng chứng mang tính chủ quan.
  • B. Lí lẽ dùng để giải thích, phân tích; bằng chứng dùng để minh họa, xác thực.
  • C. Lí lẽ luôn là các con số thống kê, bằng chứng luôn là câu chuyện thực tế.
  • D. Lí lẽ xuất hiện ở phần mở bài, bằng chứng xuất hiện ở phần thân bài.

Câu 4: Xét câu sau trong một đoạn văn nghị luận: "Việc đốt rơm rạ sau vụ mùa không chỉ gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng mà còn lãng phí một nguồn tài nguyên hữu cơ quý giá." Câu này có khả năng đóng vai trò gì trong đoạn văn?

  • A. Một luận điểm.
  • B. Một bằng chứng.
  • C. Một câu hỏi tu từ.
  • D. Một câu kết luận toàn bài.

Câu 5: Để chứng minh cho luận điểm "Học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích", bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Câu chuyện của một người bạn học giỏi tiếng Anh từ nhỏ.
  • B. Quan điểm cá nhân của người viết về việc học ngoại ngữ.
  • C. Kết quả một nghiên cứu khoa học từ viện giáo dục uy tín chỉ ra sự phát triển não bộ ở trẻ học song ngữ.
  • D. Một câu trích dẫn từ một cuốn sách không rõ nguồn gốc.

Câu 6: Khi phân tích lí lẽ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Độ dài của lí lẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Việc lặp lại các từ khóa.
  • D. Tính hợp lý, chặt chẽ và khả năng làm sáng tỏ, củng cố cho luận điểm.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng "bằng chứng" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những câu chuyện giật gân.

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng loại bằng chứng nào là chủ yếu? "Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ người hút thuốc lá ở độ tuổi vị thành niên đã tăng 5% so với năm trước. Con số này cho thấy sự cần thiết của các biện pháp phòng chống hút thuốc lá trong trường học."

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng thống kê (statistical evidence).
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia (expert testimony).
  • D. Bằng chứng lịch sử (historical evidence).

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần tập trung vào điều gì để hiểu rõ nội dung?

  • A. Cảm xúc của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Các thông tin, dữ kiện, sự kiện chính được trình bày.
  • D. Ý kiến cá nhân của người đọc.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được tuổi tác của người viết.
  • B. Biết được văn bản được viết trong bao lâu.
  • C. Dễ dàng sao chép nội dung.
  • D. Nắm bắt được mạch lập luận, mối quan hệ giữa các luận điểm và cách tác giả triển khai ý tưởng.

Câu 11: Trong một bài phát biểu phát động phong trào "Nói không với rác thải nhựa", phần "lời kêu gọi hành động" thường nằm ở đâu và có mục đích gì?

  • A. Ở phần kết luận, nhằm thôi thúc người nghe thực hiện hành động cụ thể.
  • B. Ở phần mở đầu, để giới thiệu chủ đề.
  • C. Ở phần thân bài, để trình bày lí lẽ.
  • D. Rải rác khắp bài phát biểu mà không theo thứ tự cụ thể.

Câu 12: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bằng chứng trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

  • A. Tính xác thực và khách quan.
  • B. Tính mới mẻ (chưa từng được công bố trước đây).
  • C. Mức độ liên quan chặt chẽ đến luận điểm.
  • D. Nguồn gốc đáng tin cậy (từ chuyên gia, tổ chức uy tín, nghiên cứu khoa học).

Câu 13: Giả sử một văn bản thông tin về "Biến đổi khí hậu" sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Điều này cho thấy văn bản có thể hướng tới đối tượng độc giả nào?

  • A. Trẻ em ở lứa tuổi tiểu học.
  • B. Đại đa số công chúng, không phân biệt trình độ.
  • C. Những người có kiến thức nhất định về khoa học hoặc môi trường.
  • D. Người nước ngoài học tiếng Việt.

Câu 14: Trong một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới.
  • B. Trình bày bằng chứng khách quan.
  • C. Đưa ra một định nghĩa chính xác.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn bản thông tin so với văn bản nghị luận?

  • A. Chủ yếu trình bày sự thật, dữ kiện, thông tin một cách khách quan.
  • B. Thể hiện rõ ràng quan điểm chủ quan và cố gắng thuyết phục người đọc.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ giàu cảm xúc.
  • D. Luôn có cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết bài.

Câu 16: Khi đọc một bài báo khoa học về công nghệ, bạn gặp một đoạn giải thích về "học máy" (machine learning) bằng cách so sánh nó với cách bộ não con người học hỏi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

  • A. Nhân hóa: làm cho khái niệm "học máy" trở nên sống động.
  • B. So sánh/Tương đồng: giúp người đọc dễ hình dung và hiểu khái niệm trừu tượng "học máy".
  • C. Điệp ngữ: nhấn mạnh tầm quan trọng của "học máy".
  • D. Nói quá: phóng đại khả năng của "học máy".

Câu 17: Một đoạn văn nghị luận đưa ra luận điểm "Việc đọc sách giấy vẫn có những ưu điểm riêng so với đọc sách điện tử". Để củng cố luận điểm này, tác giả có thể sử dụng lí lẽ nào?

  • A. Thống kê số lượng người đọc sách điện tử tăng lên.
  • B. Giá sách điện tử thường rẻ hơn sách giấy.
  • C. Đọc sách giấy giúp giảm căng thẳng mắt và tăng khả năng tập trung do không có thông báo làm phiền.
  • D. Có nhiều loại máy đọc sách khác nhau trên thị trường.

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin về một sự kiện lịch sử, người đọc cần chú ý đến nguồn thông tin và thời điểm văn bản được viết vì lý do gì?

  • A. Để biết tác giả có phải là người nổi tiếng hay không.
  • B. Để sao chép lại thông tin một cách dễ dàng.
  • C. Để tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Để đánh giá tính khách quan, độ tin cậy và bối cảnh lịch sử của thông tin được trình bày.

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận về vấn đề môi trường, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất "thái độ" của người viết?

  • A. Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng.
  • B. Thật đáng báo động khi nhiều người vẫn thờ ơ trước vấn đề ô nhiễm nhựa!
  • C. Có nhiều giải pháp khác nhau cho vấn đề năng lượng sạch.
  • D. Rừng Amazon là khu rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "bằng chứng từ chuyên gia" (expert testimony) trong văn bản nghị luận?

  • A. Một bài viết trên mạng xã hội của một người dùng bất kỳ.
  • B. Câu chuyện về trải nghiệm cá nhân của người viết.
  • C. Trích dẫn phát biểu của một giáo sư đầu ngành về kinh tế khi nói về xu hướng thị trường.
  • D. Một đoạn phim tài liệu không rõ người phỏng vấn là ai.

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn, bạn nhận thấy tác giả đưa ra một vấn đề và sau đó trình bày các nguyên nhân dẫn đến vấn đề đó. Đoạn văn này có khả năng được xây dựng theo cấu trúc nào?

  • A. Nguyên nhân - Kết quả.
  • B. So sánh - Đối chiếu.
  • C. Trình bày khái niệm.
  • D. Thuật lại sự việc.

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các bảng biểu, đồ thị, hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ.
  • D. Trực quan hóa thông tin, làm rõ các số liệu, mối quan hệ và giúp người đọc dễ tiếp thu nội dung.

Câu 23: Giả sử bạn đọc một bài viết có luận đề là "Mạng xã hội đang ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ". Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ trực tiếp cho luận đề này?

  • A. Mạng xã hội giúp kết nối mọi người từ xa.
  • B. Sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm.
  • C. Có nhiều loại mạng xã hội khác nhau.
  • D. Mạng xã hội là công cụ tìm kiếm thông tin nhanh chóng.

Câu 24: Để bài phát biểu phát động một hoạt động xã hội (ví dụ: quyên góp sách cho thư viện trường) có sức thuyết phục cao, người nói cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Làm nổi bật ý nghĩa, lợi ích của hoạt động đối với cộng đồng hoặc đối tượng thụ hưởng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thật phức tạp và nhiều từ khó hiểu.
  • C. Kể thật nhiều câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • D. Đọc lại nguyên văn các quy định của nhà trường.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "lí lẽ" được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm "Việc tái chế rác thải là cực kỳ cần thiết"?

  • A. Nhiều quốc gia phát triển có tỷ lệ tái chế cao.
  • B. Theo báo cáo, mỗi năm có hàng triệu tấn rác thải nhựa ra biển.
  • C. Tôi đã bắt đầu phân loại rác tại nhà.
  • D. Tái chế giúp giảm lượng rác đưa ra bãi chôn lấp, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về "hiệu ứng nhà kính", người đọc nên áp dụng chiến lược đọc nào để hiểu rõ nhất quá trình này?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề phụ.
  • B. Theo dõi trình tự các bước diễn ra và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.
  • C. Chỉ tập trung vào các con số thống kê.
  • D. Ghi nhớ tên của các nhà khoa học được nhắc đến.

Câu 27: Một văn bản nghị luận kết thúc bằng một đoạn văn tóm lược các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại luận đề. Phần này đóng vai trò gì trong cấu trúc bài nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chỉ là phần phụ không quan trọng.

Câu 28: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra tính khách quan của một văn bản thông tin?

  • A. Kiểm tra xem văn bản có dài hay không.
  • B. Đếm số lượng hình ảnh có trong văn bản.
  • C. Xem tác giả có sử dụng từ ngữ phức tạp hay không.
  • D. So sánh thông tin được trình bày với thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác.

Câu 29: Trong một bài phát biểu về vai trò của trí thức trong kỷ nguyên số, người nói muốn nhấn mạnh rằng trí thức cần không ngừng học hỏi để cập nhật kiến thức. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nhấn mạnh này?

  • A. Trí thức trong kỷ nguyên số bắt buộc phải không ngừng trau dồi và cập nhật kiến thức.
  • B. Trí thức nên học hỏi thêm kiến thức mới.
  • C. Việc cập nhật kiến thức là tốt cho trí thức.
  • D. Nhiều trí thức đang học hỏi kiến thức mới.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện "thiên kiến" (bias) của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Đánh giá tính khách quan của lập luận và thông tin được đưa ra.
  • C. Dự đoán được kết luận của bài viết.
  • D. Tìm ra lỗi ngữ pháp trong bài viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, 'luận đề' (thesis statement) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung chính là xác định yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'lí lẽ' và 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Xét câu sau trong một đoạn văn nghị luận: 'Việc đốt rơm rạ sau vụ mùa không chỉ gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng mà còn lãng phí một nguồn tài nguyên hữu cơ quý giá.' Câu này có khả năng đóng vai trò gì trong đoạn văn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để chứng minh cho luận điểm 'Học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích', bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích lí lẽ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng loại bằng chứng nào là chủ yếu? 'Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ người hút thuốc lá ở độ tuổi vị thành niên đã tăng 5% so với năm trước. Con số này cho thấy sự cần thiết của các biện pháp phòng chống hút thuốc lá trong trường học.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần tập trung vào điều gì để hiểu rõ nội dung?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận giúp người đọc điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong một bài phát biểu phát động phong trào 'Nói không với rác thải nhựa', phần 'lời kêu gọi hành động' thường nằm ở đâu và có mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bằng chứng trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử một văn bản thông tin về 'Biến đổi khí hậu' sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Điều này cho thấy văn bản có thể hướng tới đối tượng độc giả nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn bản thông tin so với văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một bài báo khoa học về công nghệ, bạn gặp một đoạn giải thích về 'học máy' (machine learning) bằng cách so sánh nó với cách bộ não con người học hỏi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một đoạn văn nghị luận đưa ra luận điểm 'Việc đọc sách giấy vẫn có những ưu điểm riêng so với đọc sách điện tử'. Để củng cố luận điểm này, tác giả có thể sử dụng lí lẽ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin về một sự kiện lịch sử, người đọc cần chú ý đến nguồn thông tin và thời điểm văn bản được viết vì lý do gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận về vấn đề môi trường, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất 'thái độ' của người viết?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'bằng chứng từ chuyên gia' (expert testimony) trong văn bản nghị luận?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn, bạn nhận thấy tác giả đưa ra một vấn đề và sau đó trình bày các nguyên nhân dẫn đến vấn đề đó. Đoạn văn này có khả năng được xây dựng theo cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các bảng biểu, đồ thị, hình ảnh có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đọc một bài viết có luận đề là 'Mạng xã hội đang ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ'. Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ trực tiếp cho luận đề này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để bài phát biểu phát động một hoạt động xã hội (ví dụ: quyên góp sách cho thư viện trường) có sức thuyết phục cao, người nói cần chú trọng điều gì nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'lí lẽ' được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm 'Việc tái chế rác thải là cực kỳ cần thiết'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về 'hiệu ứng nhà kính', người đọc nên áp dụng chiến lược đọc nào để hiểu rõ nhất quá trình này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một văn bản nghị luận kết thúc bằng một đoạn văn tóm lược các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại luận đề. Phần này đóng vai trò gì trong cấu trúc bài nghị luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra tính khách quan của một văn bản thông tin?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một bài phát biểu về vai trò của trí thức trong kỷ nguyên số, người nói muốn nhấn mạnh rằng trí thức cần không ngừng học hỏi để cập nhật kiến thức. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nhấn mạnh này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện 'thiên kiến' (bias) của người viết giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích tự sự, việc xác định "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về góc nhìn và thông tin được truyền tải?

  • A. Chỉ xác định được thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ giúp phân biệt đâu là lời đối thoại, đâu là lời độc thoại nội tâm.
  • C. Xác định được mối quan hệ huyết thống giữa các nhân vật chính.
  • D. Hiểu được phạm vi tri nhận, cảm xúc của người kể chuyện và mức độ khách quan của câu chuyện.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh và cảm xúc?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

  • A. So sánh và nhân hóa, giúp hình ảnh thơ trở nên sống động, cụ thể và giàu sức gợi.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, tạo sự liên tưởng sâu sắc về quy luật tự nhiên.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của tác giả.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng cụ thể (số liệu thống kê, ví dụ thực tế, lời trích dẫn từ chuyên gia) có vai trò chính là gì?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết, không có tác dụng thực tiễn.
  • C. Làm rõ luận điểm, tăng tính khách quan, đáng tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng liên tưởng đến các tác phẩm văn học khác.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp hoặc từ ngữ (điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong thơ ca.

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài độ dài của bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung sắp tới.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước đi, dáng vẻ uể oải, khuôn mặt nhợt nhạt. Có lẽ, gánh nặng cuộc sống đang đè lên đôi vai gầy guộc của anh." Từ ngữ nào trong đoạn văn giúp người đọc suy luận về trạng thái tinh thần và thể chất của nhân vật?

  • A. "bước đi", "khuôn mặt"
  • B. "Có lẽ", "đôi vai"
  • C. "uể oải", "nhợt nhạt", "gánh nặng", "gầy guộc"
  • D. "anh ấy", "cuộc sống"

Câu 6: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích "xung đột" (conflict) giữa các nhân vật hoặc nội tâm nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện hấp dẫn hơn một cách bề ngoài.
  • B. Xác định được thời gian cụ thể diễn ra các sự kiện.
  • C. Hiểu được tuổi tác và nghề nghiệp của các nhân vật.
  • D. Làm rõ động cơ hành động, tính cách của nhân vật và ý nghĩa sâu sắc của câu chuyện (chủ đề).

Câu 7: Trong văn bản thông tin, đoạn văn giới thiệu thường có chức năng gì?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các số liệu và bằng chứng quan trọng.
  • B. Nêu bật chủ đề hoặc vấn đề sẽ được trình bày, cung cấp bối cảnh cần thiết.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng và tóm tắt toàn bộ nội dung.
  • D. Chỉ dùng để chào hỏi độc giả một cách lịch sự.

Câu 8: Đọc câu sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa". Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tiếng suối trở nên ồn ào hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của dòng suối.
  • C. Gợi tả âm thanh tiếng suối trong trẻo, ngân nga, gợi cảm giác thi vị, xa vắng.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để mô tả một sự vật.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về nhân vật A trong một tác phẩm. Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc kể lại hành động của nhân vật, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào khác?

  • A. Chỉ cần liệt kê tất cả các sự kiện mà nhân vật tham gia.
  • B. Chỉ cần mô tả ngoại hình của nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Chỉ cần đưa ra ý kiến chủ quan của bản thân về nhân vật.
  • D. Phân tích suy nghĩ, cảm xúc, động cơ nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển của nhân vật qua các sự kiện.

Câu 10: Đọc đoạn văn miêu tả sau: "Nắng cuối thu vàng hoe. Không khí trong vắt. Ngoài vườn, cây bàng lá đỏ như đồng hun." Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để tái hiện cảnh vật?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 11: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo ra từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • B. Sự phối hợp giữa vần, nhịp (ngắt nghỉ) và thanh điệu.
  • C. Chỉ từ nội dung ý nghĩa của các từ ngữ.
  • D. Chỉ từ việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 12: Khi phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể suy luận được điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể chuyện đối với câu chuyện, nhân vật và sự kiện.
  • B. Chủ đề chính xác của tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Số lượng nhân vật phụ trong câu chuyện.

Câu 13: Một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội (ví dụ: phong trào bảo vệ môi trường) cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để đạt hiệu quả thuyết phục và kêu gọi hành động?

  • A. Kể một câu chuyện giải trí không liên quan đến phong trào.
  • B. Chỉ trích những người không tham gia phong trào.
  • C. Nêu rõ mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng của phong trào/hoạt động; kêu gọi, động viên mọi người tham gia hưởng ứng.
  • D. Đưa ra một danh sách dài các số liệu thống kê phức tạp.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự. "Không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có thể thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ để xác định thời gian cụ thể trong lịch sử.
  • C. Chỉ liên quan đến ngoại hình của nhân vật.
  • D. Mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng nhân vật, bối cảnh xã hội, hoặc góp phần làm nổi bật chủ đề.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo. / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Cảm giác chủ đạo mà đoạn thơ gợi lên là gì?

  • A. Sự náo nhiệt, sôi động.
  • B. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, có chút đìu hiu.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự vui tươi, phấn khởi.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh, đóng vai trò định hướng cho toàn bộ bài viết.
  • B. Là những bằng chứng cụ thể được sử dụng để minh họa.
  • C. Là phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • D. Là câu kết luận tóm tắt lại nội dung.

Câu 17: Phân tích chức năng của "đối thoại" (dialogue) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ dùng để lấp đầy khoảng trống trong truyện.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm.
  • C. Chỉ để tác giả thể hiện quan điểm cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Giúp bộc lộ tính cách, tâm lí, mối quan hệ giữa các nhân vật; đẩy nhanh diễn biến cốt truyện; thể hiện tư tưởng của tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Những ngón tay gầy gò, xương xẩu thoăn thoắt trên bàn phím cũ kỹ. Đôi mắt thâm quầng, dán chặt vào màn hình." Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Miêu tả nội tâm và suy nghĩ.
  • C. Đối thoại nội tâm.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.

Câu 19: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Vấn đề cốt lõi về đời sống hoặc con người được tác giả đặt ra và khám phá trong tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách trên thị trường.

Câu 20: Trong văn bản thuyết minh, ngôn ngữ thường có đặc điểm gì để đảm bảo tính khách quan và chính xác?

  • A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Chứa nhiều ý kiến chủ quan và suy đoán cá nhân.
  • D. Chính xác, khách quan, rõ ràng, dễ hiểu, tránh dùng từ ngữ mang tính biểu cảm hoặc suy diễn cá nhân.

Câu 21: Phân tích vai trò của "hình ảnh thơ" trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ.

  • A. Giúp cụ thể hóa cảm xúc, ý tưởng trừu tượng; tạo ấn tượng mạnh mẽ về thị giác, thính giác hoặc các giác quan khác cho người đọc.
  • B. Chỉ để làm cho bài thơ có vần điệu.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nhớ tên tác giả.

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận cứ" (lý lẽ và bằng chứng) giúp người đọc đánh giá được điều gì?

  • A. Sự giàu có của tác giả.
  • B. Số lượng độc giả đã đọc văn bản.
  • C. Tính đúng đắn, hợp lý và sức thuyết phục của luận điểm mà người viết đưa ra.
  • D. Thời gian tác giả hoàn thành văn bản.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, tiếng ve râm ran gọi hè. Bầu trời xanh biếc, cao vời vợi. Tôi nhớ về những buổi chiều tắm sông cùng lũ bạn thuở nhỏ." Yếu tố nào trong đoạn văn gợi lên sự liên kết giữa cảnh vật hiện tại và quá khứ của nhân vật "tôi"?

  • A. Tiếng ve râm ran và bầu trời xanh biếc.
  • B. Việc sử dụng đại từ "tôi".
  • C. Từ "Ngoài kia".
  • D. Từ "nhớ về".

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định "khổ thơ" và "dòng thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì về hình thức bài thơ?

  • A. Chỉ xác định được nội dung chính của bài thơ.
  • B. Chỉ giúp đếm được tổng số chữ trong bài thơ.
  • C. Giúp phân loại bài thơ thuộc thể loại tự sự hay nghị luận.
  • D. Hiểu được cách bài thơ được tổ chức về mặt hình thức, cách ngắt dòng, ngắt đoạn, có thể ảnh hưởng đến nhịp điệu và sự liền mạch/ngắt quãng của ý thơ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "biểu tượng" (symbolism) trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng một cách gợi cảm, cô đọng và đa nghĩa.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để tác giả khoe khoang vốn từ vựng.
  • D. Giúp xác định chính xác thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn phân tích, câu "chủ đề" (topic sentence) của đoạn văn thường có vai trò gì?

  • A. Nêu ý chính, khái quát nội dung của toàn bộ đoạn văn, định hướng cho các câu triển khai sau đó.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của cả bài viết.
  • C. Chỉ là một câu hỏi mở đầu cho đoạn văn.
  • D. Liệt kê tất cả các bằng chứng sẽ được sử dụng.

Câu 27: Đọc câu sau: "Cả làng xóm thức dậy sau một đêm dài." Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu này dựa trên mối quan hệ nào?

  • A. Bộ phận - Toàn thể.
  • B. Vật chứa đựng - Dấu hiệu của vật chứa đựng.
  • C. Vật chứa đựng - Vật bị chứa đựng.
  • D. Cụ thể - Trừu tượng.

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Tính hợp lý của lập luận và tính xác đáng, đầy đủ của luận cứ (lý lẽ và bằng chứng).
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • D. Màu sắc của giấy in bài viết.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự. Thời gian nghệ thuật không nhất thiết phải trùng khớp với thời gian thực tế mà có thể được tổ chức như thế nào?

  • A. Luôn luôn trôi chảy theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Chỉ được tính bằng giờ, ngày, tháng, năm một cách chính xác.
  • C. Chỉ tồn tại trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
  • D. Có thể được nén lại, kéo dãn, đảo ngược (flashback), hoặc nhảy cóc (flashforward) tùy theo sự sắp đặt có chủ đích của tác giả để phục vụ chủ đề.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Gió thổi mạnh, cuốn theo những chiếc lá vàng cuối cùng. Ngoài cửa sổ, bầu trời xám xịt, nặng trĩu." Cảnh vật được miêu tả trong đoạn văn chủ yếu gợi lên cảm xúc gì?

  • A. Sự tàn lụi, buồn bã, u ám.
  • B. Sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • C. Sự vui tươi, phấn khởi.
  • D. Sự bình yên, thư thái.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích tự sự, việc xác định 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về góc nhìn và thông tin được truyền tải?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh và cảm xúc?
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng cụ thể (số liệu thống kê, ví dụ thực tế, lời trích dẫn từ chuyên gia) có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp hoặc từ ngữ (điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong thơ ca.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước đi, dáng vẻ uể oải, khuôn mặt nhợt nhạt. Có lẽ, gánh nặng cuộc sống đang đè lên đôi vai gầy guộc của anh.' Từ ngữ nào trong đoạn văn giúp người đọc suy luận về trạng thái tinh thần và thể chất của nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích 'xung đột' (conflict) giữa các nhân vật hoặc nội tâm nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong văn bản thông tin, đoạn văn giới thiệu thường có chức năng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc câu sau: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'. Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về nhân vật A trong một tác phẩm. Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc kể lại hành động của nhân vật, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào khác?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn miêu tả sau: 'Nắng cuối thu vàng hoe. Không khí trong vắt. Ngoài vườn, cây bàng lá đỏ như đồng hun.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để tái hiện cảnh vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo ra từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể suy luận được điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội (ví dụ: phong trào bảo vệ môi trường) cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào để đạt hiệu quả thuyết phục và kêu gọi hành động?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự. 'Không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có thể thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo. / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến). Cảm giác chủ đạo mà đoạn thơ gợi lên là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì và có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích chức năng của 'đối thoại' (dialogue) trong tác phẩm tự sự.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Những ngón tay gầy gò, xương xẩu thoăn thoắt trên bàn phím cũ kỹ. Đôi mắt thâm quầng, dán chặt vào màn hình.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong văn bản thuyết minh, ngôn ngữ thường có đặc điểm gì để đảm bảo tính khách quan và chính xác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của 'hình ảnh thơ' trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận cứ' (lý lẽ và bằng chứng) giúp người đọc đánh giá được điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Ngoài kia, tiếng ve râm ran gọi hè. Bầu trời xanh biếc, cao vời vợi. Tôi nhớ về những buổi chiều tắm sông cùng lũ bạn thuở nhỏ.' Yếu tố nào trong đoạn văn gợi lên sự liên kết giữa cảnh vật hiện tại và quá khứ của nhân vật 'tôi'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định 'khổ thơ' và 'dòng thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì về hình thức bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'biểu tượng' (symbolism) trong tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi viết một đoạn văn phân tích, câu 'chủ đề' (topic sentence) của đoạn văn thường có vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc câu sau: 'Cả làng xóm thức dậy sau một đêm dài.' Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu này dựa trên mối quan hệ nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự. Thời gian nghệ thuật không nhất thiết phải trùng khớp với thời gian thực tế mà có thể được tổ chức như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: 'Gió thổi mạnh, cuốn theo những chiếc lá vàng cuối cùng. Ngoài cửa sổ, bầu trời xám xịt, nặng trĩu.' Cảnh vật được miêu tả trong đoạn văn chủ yếu gợi lên cảm xúc gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn tự sự, bạn nhận thấy người kể chuyện là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện và xưng "tôi". Việc sử dụng ngôi kể này thường mang lại hiệu quả chủ yếu nào trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn bao quát, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi và tạo điều kiện thuận lợi để bộc lộ thế giới nội tâm của người kể chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó đoán định hơn.

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện ngắn, "điểm nhìn" của người kể chuyện là yếu tố quan trọng. Nếu người kể chuyện sử dụng "điểm nhìn bên ngoài", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Người kể chuyện chỉ miêu tả những gì quan sát được từ bên ngoài, không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Người kể chuyện nhập vai vào một nhân vật và kể lại câu chuyện theo góc nhìn của nhân vật đó.
  • C. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật.
  • D. Người kể chuyện luân phiên thay đổi góc nhìn giữa các nhân vật khác nhau.

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả nhân vật, bạn nhận thấy tác giả tập trung khắc họa những đặc điểm ngoại hình, cử chỉ lặp đi lặp lại, và tính cách của nhân vật khá đơn giản, nhất quán từ đầu đến cuối. Nhân vật này thuộc loại hình nhân vật nào theo phân loại phổ biến trong lý luận văn học?

  • A. Nhân vật chính diện.
  • B. Nhân vật phức tạp (nhân vật cá tính).
  • C. Nhân vật phụ.
  • D. Nhân vật loại hình (nhân vật đơn tuyến).

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định. "Thắt nút" trong cấu trúc cốt truyện truyền thống có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật chính.
  • B. Phát sinh mâu thuẫn, vấn đề chính, mở đầu cho chuỗi sự kiện tiếp theo.
  • C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi các xung đột diễn ra gay gắt nhất.
  • D. Kết thúc câu chuyện, giải quyết các mâu thuẫn.

Câu 5: Thời gian nghệ thuật trong văn học không giống thời gian thực tế. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng tính chất của thời gian nghệ thuật?

  • A. Có thể co dãn, kéo dài hoặc rút ngắn tùy theo dụng ý nghệ thuật.
  • B. Có thể bị đảo ngược (hồi tưởng - flashback) hoặc nhảy cóc (dự báo - foreshadowing).
  • C. Luôn tuân thủ trình tự tuyến tính, khách quan như thời gian trong đời sống thực.
  • D. Gắn liền với cảm nhận chủ quan của nhân vật hoặc người kể chuyện.

Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư, thái độ của chủ thể trữ tình?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và các biện pháp tu từ.
  • B. Hệ thống nhân vật được xây dựng phức tạp và có sự phát triển tâm lý.
  • C. Cốt truyện rõ ràng, có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc.
  • D. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh không gian, thời gian thực tế.

Câu 7: Đọc câu thơ "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi nhắc và nhấn mạnh hình ảnh quen thuộc, gần gũi của quê hương?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong câu văn: "Mỗi lần em khóc, lòng anh tan chảy".

  • A. Làm cho câu văn trở nên khách quan, không cảm xúc.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một hiện tượng vật lý.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ ràng một hành động cụ thể.
  • D. Diễn tả cảm xúc đau khổ, xót xa một cách hình ảnh, gợi cảm.

Câu 9: Trong văn xuôi, lời kể của người trần thuật (không phải lời thoại của nhân vật) có thể là lời trực tiếp hoặc lời gián tiếp. "Lời gián tiếp" có đặc điểm gì?

  • A. Là lời nói của nhân vật được đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Là lời nói của nhân vật nói với chính mình.
  • C. Là lời nói của nhân vật được người kể chuyện thuật lại bằng lời của mình, có thay đổi đại từ, quan hệ từ.
  • D. Là lời nói của nhân vật hướng đến khán giả (trong kịch).

Câu 10: Tình huống truyện là một khoảnh khắc hoặc một chuỗi sự kiện đặc biệt trong tác phẩm tự sự. Vai trò quan trọng nhất của tình huống truyện là gì?

  • A. Là hoàn cảnh cụ thể, đặc biệt để nhân vật bộc lộ tính cách, số phận và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • C. Chỉ giúp giới thiệu các nhân vật phụ một cách tự nhiên.
  • D. Là phần kết thúc đột ngột, gây bất ngờ cho người đọc.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Độ dài ngắn của văn bản.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Trạng thái tình cảm, tư tưởng chủ đạo, chi phối toàn bộ tác phẩm, thể hiện thái độ của tác giả.

Câu 12: Giọng điệu của văn bản văn học thể hiện thái độ, tình cảm của người viết/người nói năng đối với đối tượng được nói tới. Nếu một bài thơ có giọng điệu "mỉa mai, châm biếm", điều đó cho thấy điều gì về thái độ của tác giả?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ, ca ngợi đối tượng.
  • B. Bộc lộ thái độ phê phán, không đồng tình hoặc bất mãn.
  • C. Diễn tả nỗi buồn sâu sắc, sự tiếc nuối.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, lạc quan.

Câu 13: Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của một văn bản văn học, người đọc không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt nội dung bề mặt mà còn cần phân tích các yếu tố hình thức nghệ thuật. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc góp phần tạo nên ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng.
  • B. Cấu trúc, trình tự sắp xếp các sự kiện, chi tiết.
  • C. Giọng điệu và cảm hứng chủ đạo của tác phẩm.
  • D. Số trang sách in ấn.

Câu 14: Mối quan hệ giữa tác giả, văn bản và độc giả là một tam giác tương tác. Độc giả đóng vai trò như thế nào trong quá trình văn bản văn học "sống dậy" và tạo ra ý nghĩa?

  • A. Chỉ là người tiếp nhận thụ động, sao chép lại ý đồ của tác giả.
  • B. Không có vai trò gì ngoài việc đọc và ghi nhớ nội dung.
  • C. Là người đồng sáng tạo ý nghĩa, giải mã văn bản dựa trên kinh nghiệm, kiến thức và bối cảnh cá nhân.
  • D. Chỉ có vai trò đánh giá tác phẩm là hay hay dở một cách cảm tính.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả không gian "nghệ thuật", bạn cần chú ý điều gì khác biệt so với việc miêu tả một không gian địa lý thông thường?

  • A. Chỉ cần xác định vị trí địa lý cụ thể và chính xác của không gian đó.
  • B. Chú ý đến ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, hoặc cách không gian đó góp phần thể hiện nội tâm nhân vật/chủ đề.
  • C. Đo đạc kích thước và khoảng cách giữa các vật thể trong không gian.
  • D. Chỉ cần liệt kê các sự vật xuất hiện trong không gian đó.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ ngữ gợi tả (lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo) trong việc khắc họa không gian và tâm trạng?

  • A. Không chỉ miêu tả cảnh vật khách quan mà còn gợi cảm giác lạnh lẽo, tĩnh mịch, cô đơn.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên rực rỡ, sống động và náo nhiệt.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về màu sắc và kích thước.
  • D. Tạo ra một không gian rộng lớn, hùng vĩ.

Câu 17: Trong một bài thơ có sử dụng nhiều hình ảnh "mặt trời mọc", "bình minh", "ánh sáng ban mai". Những hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự lụi tàn, kết thúc.
  • B. Nỗi buồn, sự u ám.
  • C. Sự sống, hy vọng, khởi đầu mới.
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một văn bản văn học (ví dụ: trình tự các phần, mối liên hệ giữa mở đầu và kết thúc) giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ giúp đếm được số đoạn/khổ trong văn bản.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc biết bố cục.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Hiểu được logic triển khai ý, dụng ý nghệ thuật của tác giả và mối liên hệ chặt chẽ giữa các phần.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài người lính, người đọc nên tập trung vào khía cạnh nào để thấy được nét độc đáo, riêng biệt của mỗi bài?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu, và góc nhìn/cảm nhận riêng của mỗi tác giả về người lính.
  • B. Chỉ cần so sánh số lượng câu thơ và số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ cần tìm ra những câu thơ giống nhau giữa hai bài.
  • D. Chỉ so sánh thời gian ra đời của hai bài thơ.

Câu 20: Việc liên hệ, mở rộng kiến thức từ văn bản văn học đến đời sống thực tế hoặc các vấn đề xã hội đương đại có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Làm cho văn bản trở nên xa lạ và khó tiếp cận hơn.
  • B. Giúp người đọc thấy được mối liên hệ giữa văn học và đời sống, thấy được giá trị nhân văn, tính thời sự của tác phẩm.
  • C. Chỉ là hoạt động không cần thiết, làm mất thời gian đọc.
  • D. Chỉ giúp người đọc ghi nhớ các sự kiện lịch sử được nhắc đến.

Câu 21: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một đoạn văn (ví dụ: đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên), bạn cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Nội dung đoạn văn có giống thực tế 100% không.
  • B. Số lượng từ ngữ sử dụng trong đoạn văn.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, khả năng gợi cảm xúc và liên tưởng cho người đọc.
  • D. Đoạn văn có nhắc đến tên tác giả hay không.

Câu 22: Hiểu biết về các "lớp ngôn ngữ" (ví dụ: tiếng địa phương, biệt ngữ xã hội, ngôn ngữ nghề nghiệp) được sử dụng trong văn bản văn học giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm các từ ngữ mới lạ.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể đối với việc hiểu tác phẩm.
  • C. Chỉ giúp phân biệt giọng đọc của các nhân vật.
  • D. Giúp hiểu sâu hơn về bối cảnh xã hội, văn hóa, thân phận, tính cách của nhân vật.

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào tạo nên "kịch tính", đẩy các mâu thuẫn lên cao trào và buộc nhân vật phải đưa ra những lựa chọn quan trọng?

  • A. Các mâu thuẫn và xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • B. Việc miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sự lặp lại một chi tiết trong câu chuyện.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" (cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu) và "vần" (sự hòa âm của các tiếng ở cuối dòng thơ) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn và khó ghi nhớ.
  • B. Tạo nhạc điệu, làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc và góp phần thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý.
  • C. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp xác định chính xác thời gian sáng tác bài thơ.

Câu 25: So sánh giữa thể loại "truyện ngắn" và "tiểu thuyết", đặc điểm nào sau đây chỉ là đặc trưng tiêu biểu của tiểu thuyết (so với truyện ngắn)?

  • A. Có sử dụng ngôi kể.
  • B. Có hệ thống nhân vật.
  • C. Có cốt truyện.
  • D. Dung lượng lớn, phản ánh bức tranh đời sống rộng lớn với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp.

Câu 26: Việc sử dụng "tượng trưng" hoặc "biểu tượng" trong văn học (ví dụ: hình ảnh "mùa xuân" biểu tượng cho sự sống, tuổi trẻ) có tác dụng gì?

  • A. Giúp thể hiện những ý niệm trừu tượng, sâu sắc một cách hình ảnh, gợi cảm và hàm súc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và khó giải thích.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn một cách hình thức.
  • D. Giúp liệt kê các sự vật một cách rõ ràng.

Câu 27: Trong một tác phẩm văn xuôi, "độc thoại nội tâm" của nhân vật là gì?

  • A. Là lời nói của nhân vật nói với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Là lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • C. Là lời nói của nhân vật hướng thẳng vào người đọc/khán giả.
  • D. Là lời của người kể chuyện miêu tả suy nghĩ của nhân vật.

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học được dịch sang ngôn ngữ khác, yếu tố nào sau đây dễ bị "mất mát" hoặc thay đổi nhiều nhất so với bản gốc?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Nhạc điệu, vần, và các lớp nghĩa tinh tế gắn với đặc trưng của ngôn ngữ gốc.
  • D. Chủ đề và ý nghĩa chính của tác phẩm.

Câu 29: Việc đọc hiểu văn bản văn học không chỉ là quá trình tiếp nhận thụ động mà còn là "đối thoại" với tác giả và văn bản. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người đọc chỉ cần đọc to văn bản lên.
  • B. Người đọc phải ghi nhớ từng câu, từng chữ của tác phẩm.
  • C. Người đọc phải tìm hiểu thông tin cá nhân của tác giả và nói chuyện với họ.
  • D. Người đọc chủ động suy nghĩ, đặt câu hỏi, giải mã ý nghĩa dựa trên vốn hiểu biết và kinh nghiệm của bản thân, tương tác với văn bản.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về biện pháp tu từ, nếu bạn muốn miêu tả sự im lặng đến đáng sợ trong một khu rừng vắng, biện pháp nào sau đây có thể giúp bạn diễn tả hiệu quả nhất cảm giác đó?

  • A. So sánh (ví dụ: im lặng như tờ).
  • B. Nhân hóa (ví dụ: sự im lặng đang rình rập, khu rừng nín thở).
  • C. Liệt kê (liệt kê các thứ không có âm thanh).
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ "im lặng").

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn tự sự, bạn nhận thấy người kể chuyện là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện và xưng 'tôi'. Việc sử dụng ngôi kể này thường mang lại hiệu quả chủ yếu nào trong việc thể hiện nội dung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện ngắn, 'điểm nhìn' của người kể chuyện là yếu tố quan trọng. Nếu người kể chuyện sử dụng 'điểm nhìn bên ngoài', điều đó có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả nhân vật, bạn nhận thấy tác giả tập trung khắc họa những đặc điểm ngoại hình, cử chỉ lặp đi lặp lại, và tính cách của nhân vật khá đơn giản, nhất quán từ đầu đến cuối. Nhân vật này thuộc loại hình nhân vật nào theo phân loại phổ biến trong lý luận văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định. 'Thắt nút' trong cấu trúc cốt truyện truyền thống có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Thời gian nghệ thuật trong văn học không giống thời gian thực tế. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng tính chất của thời gian nghệ thuật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư, thái độ của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc câu thơ 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi nhắc và nhấn mạnh hình ảnh quen thuộc, gần gũi của quê hương?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong câu văn: 'Mỗi lần em khóc, lòng anh tan chảy'.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong văn xuôi, lời kể của người trần thuật (không phải lời thoại của nhân vật) có thể là lời trực tiếp hoặc lời gián tiếp. 'Lời gián tiếp' có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tình huống truyện là một khoảnh khắc hoặc một chuỗi sự kiện đặc biệt trong tác phẩm tự sự. Vai trò quan trọng nhất của tình huống truyện là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc nhận biết điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giọng điệu của văn bản văn học thể hiện thái độ, tình cảm của người viết/người nói năng đối với đối tượng được nói tới. Nếu một bài thơ có giọng điệu 'mỉa mai, châm biếm', điều đó cho thấy điều gì về thái độ của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của một văn bản văn học, người đọc không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt nội dung bề mặt mà còn cần phân tích các yếu tố hình thức nghệ thuật. Yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất trong việc góp phần tạo nên ý nghĩa của tác phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mối quan hệ giữa tác giả, văn bản và độc giả là một tam giác tương tác. Độc giả đóng vai trò như thế nào trong quá trình văn bản văn học 'sống dậy' và tạo ra ý nghĩa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả không gian 'nghệ thuật', bạn cần chú ý điều gì khác biệt so với việc miêu tả một không gian địa lý thông thường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc đoạn th?? sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ ngữ gợi tả (lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo) trong việc khắc họa không gian và tâm trạng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bài thơ có sử dụng nhiều hình ảnh 'mặt trời mọc', 'bình minh', 'ánh sáng ban mai'. Những hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích cấu trúc của một văn bản văn học (ví dụ: trình tự các phần, mối liên hệ giữa mở đầu và kết thúc) giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về đề tài người lính, người đọc nên tập trung vào khía cạnh nào để thấy được nét độc đáo, riêng biệt của mỗi bài?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc liên hệ, mở rộng kiến thức từ văn bản văn học đến đời sống thực tế hoặc các vấn đề xã hội đương đại có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của một đoạn văn (ví dụ: đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên), bạn cần dựa vào những tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hiểu biết về các 'lớp ngôn ngữ' (ví dụ: tiếng địa phương, biệt ngữ xã hội, ngôn ngữ nghề nghiệp) được sử dụng trong văn bản văn học giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào tạo nên 'kịch tính', đẩy các mâu thuẫn lên cao trào và buộc nhân vật phải đưa ra những lựa chọn quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' (cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu) và 'vần' (sự hòa âm của các tiếng ở cuối dòng thơ) có tác dụng gì đối với người đọc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh giữa thể loại 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết', đặc điểm nào sau đây *chỉ* là đặc trưng tiêu biểu của tiểu thuyết (so với truyện ngắn)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc sử dụng 'tượng trưng' hoặc 'biểu tượng' trong văn học (ví dụ: hình ảnh 'mùa xuân' biểu tượng cho sự sống, tuổi trẻ) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một tác phẩm văn xuôi, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học được dịch sang ngôn ngữ khác, yếu tố nào sau đây dễ bị 'mất mát' hoặc thay đổi nhiều nhất so với bản gốc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc đọc hiểu văn bản văn học không chỉ là quá trình tiếp nhận thụ động mà còn là 'đối thoại' với tác giả và văn bản. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Áp dụng kiến thức về biện pháp tu từ, nếu bạn muốn miêu tả sự im lặng đến đáng sợ trong một khu rừng vắng, biện pháp nào sau đây có thể giúp bạn diễn tả hiệu quả nhất cảm giác đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện sự phát triển của câu chuyện, bao gồm chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian, thời gian

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn này sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong đoạn trích ở Câu 2.

  • A. Giúp bao quát toàn bộ câu chuyện từ nhiều góc độ.
  • B. Tạo cảm giác khách quan, không thiên vị.
  • C. Tăng tính chân thực, giúp người đọc gần gũi và hiểu sâu sắc tâm trạng nhân vật.
  • D. Che giấu thông tin, tạo sự bất ngờ cho người đọc.

Câu 4: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "không gian nghệ thuật" được hiểu là gì?

  • A. Địa điểm cụ thể nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Thời điểm lịch sử mà tác phẩm được sáng tác.
  • C. Tổng hợp các sự kiện tạo nên cốt truyện.
  • D. Hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm, bao gồm cả môi trường vật lý, xã hội và tâm lý.

Câu 5: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ trong đoạn thơ ở Câu 5.

  • A. Nhấn mạnh tình yêu thương to lớn, thiêng liêng của người mẹ dành cho con, coi con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao.
  • B. Làm cho hình ảnh thơ trở nên sinh động, gần gũi với đời sống.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, dễ đọc, dễ thuộc.
  • D. Thể hiện sự vất vả, lam lũ của người mẹ khi vừa làm việc vừa chăm con.

Câu 7: Khái niệm "giọng điệu" trong tác phẩm văn học dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Cao độ, trường độ của âm thanh trong thơ.
  • C. Cách tác giả lựa chọn từ ngữ.
  • D. Thái độ, tình cảm của người kể chuyện hoặc nhân vật trữ tình đối với hiện thực được miêu tả.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

  • A. Phê phán, bất bình
  • B. Ca ngợi, tự hào
  • C. Khách quan, trung lập
  • D. Hài hước, châm biếm

Câu 9: Trong một tác phẩm thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Sự phối hợp giữa vần, nhịp, thanh điệu.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của sự "im lặng" hoặc "khoảng trống" trong văn bản nghệ thuật.

  • A. Là lỗi do tác giả bỏ sót thông tin.
  • B. Là không gian để người đọc suy ngẫm, tưởng tượng, đồng sáng tạo ý nghĩa.
  • C. Chỉ đơn thuần là kết thúc của một đoạn văn hoặc bài thơ.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, không thể diễn đạt của nhân vật.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét "ngoại hình" và "nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Chỉ giúp nhận diện nhân vật đó là ai.
  • B. Chủ yếu để mô tả vẻ bề ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • D. Giúp hiểu rõ tính cách, số phận, chiều sâu tâm hồn và sự phức tạp của nhân vật.

Câu 12: Thủ pháp nghệ thuật "dòng ý thức" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tái hiện trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng không theo trật tự logic trong tâm trí nhân vật.
  • B. Kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • C. Sử dụng nhiều lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả chi tiết bối cảnh không gian.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp hoán dụ trong câu thơ ở Câu 13.

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, dễ nhớ.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, giàu sức gợi cảm về con người Việt Bắc và tình cảm gắn bó.
  • C. Nhấn mạnh màu sắc của chiếc áo.
  • D. Tạo sự xa cách giữa người đi và người ở.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc tìm hiểu nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Giọng điệu
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Cốt truyện

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và chủ đề của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề thường gợi mở, cô đúc chủ đề hoặc một khía cạnh quan trọng của nội dung tác phẩm.
  • B. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Nhan đề không có mối liên hệ nào với chủ đề.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật nổi bật:

  • A. Đối thoại nội tâm
  • B. Dòng ý thức
  • C. Miêu tả ngoại hình
  • D. Nghịch đảo thời gian / Hồi tưởng

Câu 18: Phân tích tác dụng của thủ pháp nghịch đảo thời gian trong đoạn văn ở Câu 17.

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự kiện kịch tính ở cuối truyện.
  • C. Thể hiện dòng chảy ký ức, tâm trạng phức tạp của nhân vật, nhấn mạnh ý nghĩa của quá khứ.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp các sự kiện.

Câu 19: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết/người nói muốn nêu ra và chứng minh.
  • B. Những bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • D. Lời mở đầu của bài nghị luận.

Câu 20: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Chỉ cần có nhiều dẫn chứng.
  • D. Tính đúng đắn, rõ ràng của luận điểm; sự xác đáng của luận cứ; tính chặt chẽ, logic của lập luận.

Câu 21: "Ngôn ngữ văn học" khác với ngôn ngữ giao tiếp thông thường ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính thẩm mỹ và sức gợi cao.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp.
  • D. Chỉ dùng trong các tác phẩm viết.

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử, xã hội đối với việc tiếp nhận và giải mã ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh ra đời, tư tưởng của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm trong thời đại đó.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với tác phẩm thơ.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu về tiểu sử tác giả.

Câu 23: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là gì?

  • A. Bức tranh minh họa cho bài thơ.
  • B. Cốt truyện của bài thơ.
  • C. Những gì được gợi lên trong tâm trí người đọc bằng các giác quan hoặc tâm tưởng qua ngôn từ.
  • D. Nhịp điệu của bài thơ.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm xúc chủ đạo trong bài thơ.

  • A. Hình ảnh thơ không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Hình ảnh thơ là phương tiện để nhà thơ bộc lộ, gợi tả cảm xúc và suy tư.
  • C. Cảm xúc chỉ xuất hiện độc lập với hình ảnh.
  • D. Hình ảnh thơ chỉ có chức năng trang trí.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy ở thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ.
  • B. Tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống.
  • C. Số lượng nhân vật hạn chế.
  • D. Cốt truyện đồ sộ, phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong tác phẩm kịch hoặc tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật và tình huống?

  • A. Nội dung lời nói, cách nhân vật nói, mối quan hệ giữa các nhân vật qua lời thoại, và tác dụng của lời thoại đối với diễn biến câu chuyện.
  • B. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng câu.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
  • D. Chỉ chú ý đến việc ai nói câu nào.

Câu 27: Biện pháp tu từ "nói giảm nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Phóng đại sự thật để gây ấn tượng.
  • B. Diễn đạt tế nhị, giảm nhẹ mức độ hoặc tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ.
  • C. Nhấn mạnh một đặc điểm của đối tượng.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa các sự vật, hiện tượng.

Câu 28: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 29: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm.

  • A. Là những yếu tố nhỏ có sức gợi lớn, góp phần khắc họa nhân vật, làm rõ bối cảnh, hoặc thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chỉ là những mô tả vụn vặt, không quan trọng.
  • C. Chỉ có tác dụng làm bài viết dài thêm.
  • D. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng về hình thức cần chú ý?

  • A. Số tiếng cố định trong câu (6 và 8).
  • B. Quy luật gieo vần.
  • C. Cách ngắt nhịp.
  • D. Điểm nhìn trần thuật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây *chủ yếu* thể hiện sự phát triển của câu chuyện, bao gồm chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn này sử dụng điểm nhìn nào?
"Hôm ấy, tôi ngồi lặng lẽ trong góc vườn, nhìn lũ kiến cần mẫn tha mồi về tổ. Chúng nhỏ bé, nhưng dường như mang trong mình một sức mạnh phi thường của sự sống. Tôi tự hỏi, liệu cuộc đời mình có bao giờ được như thế, miệt mài và ý nghĩa đến từng khoảnh khắc?"

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong đoạn trích ở Câu 2.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'không gian nghệ thuật' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ trong đoạn thơ ở Câu 5.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khái niệm 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:
"Thật đáng buồn thay cho những ai vẫn còn thờ ơ trước vấn nạn ô nhiễm môi trường! Họ không nhận ra rằng mỗi hành động nhỏ bé hôm nay đều ảnh hưởng đến tương lai của chính con cháu họ. Sự vô tâm ấy thật đáng lên án!"

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một tác phẩm thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của sự 'im lặng' hoặc 'khoảng trống' trong văn bản nghệ thuật.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét 'ngoại hình' và 'nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thủ pháp nghệ thuật 'dòng ý thức' trong tác phẩm tự sự là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li/Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp hoán dụ trong câu thơ ở Câu 13.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào *ít quan trọng nhất* trong việc tìm hiểu nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và chủ đề của một tác phẩm văn học.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật nổi bật:
"Nó nhớ lại, năm xưa, cái buổi chiều ấy, mưa lất phất. Bà ngồi bên bếp lửa, kể chuyện cổ tích. Tiếng bà trầm ấm, lẫn trong tiếng mưa rơi. Rồi đột nhiên, hình ảnh bà nhòa đi, thay vào đó là gương mặt mẹ lúc tiễn nó ra đi, dưới cái nắng chói chang của mùa hè năm ngoái."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tác dụng của thủ pháp nghịch đảo thời gian trong đoạn văn ở Câu 17.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào là *quan trọng nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Ngôn ngữ văn học' khác với ngôn ngữ giao tiếp thông thường ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử, xã hội đối với việc tiếp nhận và giải mã ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong phân tích thơ, 'hình ảnh thơ' là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ và cảm xúc chủ đạo trong bài thơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm thường thấy ở thể loại truyện ngắn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong tác phẩm kịch hoặc tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật và tình huống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp tu từ 'nói giảm nói tránh' được sử dụng nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Anh ấy ra đi mãi mãi vào một buổi chiều mùa đông lạnh giá."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng về hình thức cần chú ý?

Viết một bình luận