Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà phê bình phân tích tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao bằng cách đi sâu vào cuộc đời và hoàn cảnh sáng tác của tác giả, tìm hiểu các sự kiện lịch sử, xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám đã ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng và nội dung tác phẩm. Phương pháp phê bình mà nhà phê bình này đang sử dụng chủ yếu là gì?
- A. Phê bình cấu trúc
- B. Phê bình tiểu sử - xã hội học
- C. Phê bình phân tâm học
- D. Phê bình nữ quyền
Câu 2: Khi đọc một bài thơ, độc giả chú trọng phân tích các yếu tố như nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh, từ ngữ, cấu trúc câu, mà không cần quan tâm đến tiểu sử nhà thơ hay bối cảnh ra đời. Cách tiếp cận này gần nhất với trường phái phê bình nào?
- A. Phê bình tiếp nhận
- B. Phê bình hiện tượng học
- C. Phê bình hậu hiện đại
- D. Phê bình hình thức/cấu trúc
Câu 3: Một nhà phê bình khi nghiên cứu nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài đã tập trung phân tích những giấc mơ, những hành động vô thức, những mặc cảm bị đè nén của nhân vật để giải thích sự thay đổi trong tâm lý và hành động của Mị. Phương pháp phê bình này chịu ảnh hưởng rõ rệt từ lý thuyết của ai?
- A. Sigmund Freud
- B. Karl Marx
- C. Ferdinand de Saussure
- D. Roland Barthes
Câu 4: Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism) nhấn mạnh vai trò của ai trong việc kiến tạo ý nghĩa của tác phẩm văn học?
- A. Chỉ có tác giả
- B. Chỉ có văn bản tác phẩm
- C. Độc giả
- D. Bối cảnh lịch sử - xã hội
Câu 5: Một nhà phê bình phân tích hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương, chỉ ra cách nhà thơ phá vỡ các quy chuẩn xã hội phong kiến, khẳng định tiếng nói và khát vọng của người phụ nữ. Cách tiếp cận này thể hiện rõ đặc điểm của phương pháp phê bình nào?
- A. Phê bình cấu trúc
- B. Phê bình nữ quyền
- C. Phê bình ký hiệu học
- D. Phê bình Mác-xít
Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng cấu trúc (Structuralism), nhà phê bình thường tìm kiếm điều gì trong văn bản?
- A. Ý định sáng tác của tác giả
- B. Tâm lý tiềm ẩn của nhân vật
- C. Các hệ thống quan hệ, mô hình, cấu trúc ẩn trong văn bản
- D. Sự tiếp nhận đa dạng của độc giả
Câu 7: Khái niệm "chân trời mong đợi" (horizon of expectation) trong phê bình tiếp nhận đề cập đến điều gì của độc giả khi tiếp cận tác phẩm?
- A. Tổng hợp những kiến thức, kinh nghiệm, quan niệm văn học và đời sống mà họ có trước khi đọc.
- B. Sự kỳ vọng của họ về kết thúc của câu chuyện.
- C. Khả năng dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tác phẩm.
- D. Mức độ yêu thích hoặc không thích tác phẩm.
Câu 8: Phê bình hậu hiện đại (Post-structuralism/Postmodern criticism) thường có xu hướng làm gì với các khái niệm truyền thống về tác giả, ý nghĩa cố định của văn bản và sự thống nhất của tác phẩm?
- A. Khẳng định và củng cố các khái niệm đó.
- B. Bỏ qua hoàn toàn, không đề cập đến.
- C. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, tuyệt đối cho tác phẩm.
- D. Nghi ngờ, phi trung tâm hóa, giải kiến tạo các khái niệm đó.
Câu 9: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) và "điểm nhìn" (point of view) là bước quan trọng để hiểu cấu trúc tự sự và cách thông tin được truyền tải đến độc giả. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Cấu trúc tự sự
- B. Nội dung phản ánh
- C. Tiểu sử tác giả
- D. Bối cảnh tiếp nhận
Câu 10: Trong phân tích văn học, "biểu tượng" (symbol) là một hình ảnh, sự vật, sự kiện cụ thể nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng. Hãy xác định biểu tượng trong câu thơ sau của Nguyễn Du: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ".
- A. Người buồn
- B. Cảnh
- C. Vui
- D. Không có biểu tượng trong câu thơ này
Câu 11: "Giọng điệu" (tone) trong tác phẩm văn học là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc tác giả thể hiện qua ngôn ngữ. Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?".
- A. Hài hước
- B. Mỉa mai
- C. Tiếc nuối, hoài niệm
- D. Phẫn nộ
Câu 12: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong "Vợ nhặt" của Kim Lân, độc giả nhận thấy sự đối lập giữa không gian hẹp, tăm tối, đói nghèo (túp lều rách nát, xóm ngụ cư) và không gian mở, tràn đầy hy vọng (bữa ăn ngày đói có rau chuối thái ghém, tiếng trống thúc giục). Sự đối lập này có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm nổi bật hiện thực khắc nghiệt và khát vọng sống, niềm tin vào tương lai.
- B. Chỉ đơn thuần mô tả bối cảnh sống của nhân vật.
- C. Che giấu đi sự thật về nạn đói.
- D. Gây khó hiểu cho người đọc về hoàn cảnh nhân vật.
Câu 13: Trong phê bình văn học, khi nói đến "liên văn bản" (intertextuality), người ta đề cập đến mối quan hệ giữa tác phẩm đang xét với điều gì?
- A. Mối quan hệ giữa các chương mục trong cùng một tác phẩm.
- B. Mối quan hệ giữa tác phẩm và cuộc đời tác giả.
- C. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội.
- D. Mối quan hệ giữa tác phẩm đó với các văn bản khác (văn học, văn hóa...) đã tồn tại.
Câu 14: Một nhà phê bình phân tích vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, tập trung làm rõ xung đột nội tại trong nhân vật Trương Ba khi phải sống trong thể xác của người khác, từ đó bàn về triết lý nhân sinh về sự tồn tại, về con người và bản chất. Cách tiếp cận này gần với hướng phân tích nào?
- A. Phân tích chiều sâu tư tưởng và tâm lý nhân vật
- B. Phân tích cấu trúc hình thức bên ngoài
- C. Chỉ tập trung vào bối cảnh lịch sử
- D. Chỉ mô tả lại cốt truyện
Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả không chỉ tiếp nhận thông tin một chiều mà còn chủ động tham gia vào quá trình tạo nghĩa dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của mình. Khái niệm nào trong phê bình tiếp nhận phản ánh rõ nhất quá trình tương tác chủ động này?
- A. Ý định của tác giả
- B. Khoảng trống trong văn bản và sự lấp đầy của độc giả
- C. Cấu trúc bề mặt của ngôn ngữ
- D. Bối cảnh lịch sử sáng tác
Câu 16: Phê bình Mác-xít (Marxist criticism) thường xem xét tác phẩm văn học dưới góc độ nào?
- A. Cấu trúc ngôn ngữ và hình thức.
- B. Tâm lý tiềm thức của nhân vật.
- C. Quan hệ giữa tác phẩm và cơ sở kinh tế - xã hội, hệ tư tưởng.
- D. Sự đa dạng trong cách hiểu của độc giả.
Câu 17: Khi phân tích truyện cổ tích "Tấm Cám", một nhà phê bình tập trung vào việc phân tích vai trò của các nhân vật nữ (Tấm, Cám, Dì ghẻ), chỉ ra sự đối xử bất công và hành trình đấu tranh để giành lại hạnh phúc của Tấm, đồng thời xem xét cách câu chuyện phản ánh và thách thức các định kiến về giới trong xã hội xưa. Đây là ứng dụng của phương pháp phê bình nào?
- A. Phê bình cấu trúc
- B. Phê bình tiểu sử
- C. Phê bình phân tâm học
- D. Phê bình nữ quyền
Câu 18: Trong phân tích văn học, "mô-típ" (motif) là gì?
- A. Một yếu tố (hình ảnh, sự kiện, nhân vật, tình huống) được lặp lại có ý nghĩa trong tác phẩm.
- B. Toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
- C. Cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt của tác giả.
- D. Bối cảnh lịch sử nơi tác phẩm ra đời.
Câu 19: Phê bình hiện tượng học (Phenomenological criticism) xem tác phẩm văn học là gì?
- A. Một tài liệu lịch sử phản ánh hiện thực.
- B. Một cấu trúc ngôn ngữ khép kín.
- C. Một "đối tượng ý thức" được kiến tạo trong trải nghiệm đọc của độc giả.
- D. Sự thể hiện trực tiếp vô thức của tác giả.
Câu 20: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... là bước đầu tiên. Sau đó, điều quan trọng hơn là phải làm gì để thấy được giá trị nghệ thuật của đoạn thơ?
- A. Chỉ liệt kê càng nhiều biện pháp càng tốt.
- B. Phân tích tác dụng của các biện pháp đó trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc.
- C. So sánh số lượng biện pháp tu từ với các tác phẩm khác.
- D. Đánh giá xem biện pháp nào là hay nhất.
Câu 21: Một nhà phê bình áp dụng lý thuyết giải kiến tạo (Deconstruction) để phân tích một văn bản. Cách tiếp cận này thường nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ ra sự không ổn định, mâu thuẫn nội tại và tính đa nghĩa của văn bản.
- B. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, cố định mà tác giả muốn truyền tải.
- C. Khẳng định tính thống nhất và logic chặt chẽ của cấu trúc văn bản.
- D. Kết nối văn bản với tiểu sử của tác giả.
Câu 22: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm, nhà phê bình không chỉ quan tâm đến trình tự thời gian tuyến tính (quá khứ - hiện tại - tương lai) mà còn chú ý đến nhịp điệu, tốc độ, sự đảo lộn hay co giãn thời gian. Điều này cho thấy thời gian nghệ thuật khác biệt với thời gian vật lý ở điểm nào?
- A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian vật lý.
- B. Thời gian nghệ thuật chỉ tồn tại ở quá khứ.
- C. Thời gian nghệ thuật có thể bị đảo lộn, co giãn, không nhất thiết tuyến tính như thời gian vật lý.
- D. Thời gian nghệ thuật chỉ quan trọng trong thơ, không trong truyện.
Câu 23: Giả sử bạn đang phân tích một tác phẩm của một nhà văn nữ nổi tiếng nhưng thường bị đánh giá thấp hơn các đồng nghiệp nam cùng thời. Việc phân tích này, nếu tập trung vào việc làm nổi bật giá trị nghệ thuật và tư tưởng độc đáo của tác phẩm từ góc nhìn nữ giới, đang áp dụng phương pháp phê bình nào một cách tiềm ẩn?
- A. Phê bình cấu trúc
- B. Phê bình nữ quyền
- C. Phê bình hình thức
- D. Phê bình tiểu sử thuần túy
Câu 24: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm (ví dụ: mối quan hệ giữa Chí Phèo và Thị Nở), nhà phê bình có thể dựa vào lý thuyết nào để khám phá các động lực vô thức, các phức cảm (như phức cảm mặc cảm, phức cảm Oedipus...) chi phối hành vi và tương tác của họ?
- A. Lý thuyết tiếp nhận
- B. Lý thuyết cấu trúc
- C. Lý thuyết Mác-xít
- D. Lý thuyết phân tâm học
Câu 25: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với rất nhiều tính từ và hình ảnh gợi cảm giác u buồn, tĩnh lặng. Việc phân tích cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là việc lựa chọn từ ngữ và hình ảnh cụ thể đó để tạo ra không khí và truyền tải cảm xúc, thuộc phạm vi của phân tích nào?
- A. Phân tích ngôn ngữ văn học
- B. Phân tích cốt truyện
- C. Phân tích bối cảnh xã hội
- D. Phân tích tiểu sử tác giả
Câu 26: Phê bình văn học không phải là việc đưa ra một lời "phán xét" đúng sai tuyệt đối về tác phẩm, mà là một quá trình gì?
- A. Quá trình tìm ra ý định duy nhất của tác giả.
- B. Quá trình chỉ ra lỗi sai của tác phẩm.
- C. Quá trình giải thích, lý giải và đánh giá tác phẩm một cách chủ quan hoặc dựa trên lý thuyết.
- D. Quá trình tóm tắt lại nội dung tác phẩm.
Câu 27: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du sử dụng rất nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc. Việc phân tích các điển tích, điển cố này và ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh mới của tác phẩm Việt Nam là một ví dụ về việc áp dụng khái niệm nào trong phân tích văn học hiện đại?
- A. Liên văn bản (Intertextuality)
- B. Cấu trúc tự sự
- C. Thời gian nghệ thuật
- D. Điểm nhìn
Câu 28: Một nhà phê bình tranh luận rằng ý nghĩa của một tác phẩm văn học không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, văn hóa và kinh nghiệm cá nhân của người đọc qua các thời đại. Quan điểm này phù hợp nhất với trường phái phê bình nào?
- A. Phê bình hình thức
- B. Phê bình cấu trúc
- C. Phê bình tiểu sử
- D. Phê bình tiếp nhận
Câu 29: Phân tích một đoạn văn xuôi, bạn nhận thấy có sự xen kẽ giữa lời của người kể chuyện và suy nghĩ nội tâm của nhân vật mà không có dấu hiệu báo trước rõ ràng (như gạch đầu dòng, ngoặc kép). Kỹ thuật này thường được gọi là gì?
- A. Đối thoại
- B. Độc thoại nội tâm trực tiếp / Dòng ý thức
- C. Miêu tả ngoại cảnh
- D. Lạc đề
Câu 30: Khi phân tích tác phẩm dưới góc độ phê bình xã hội học, nhà phê bình thường tập trung vào việc làm rõ điều gì?
- A. Chỉ phân tích vẻ đẹp của ngôn từ.
- B. Chỉ tập trung vào các yếu tố siêu nhiên, huyền bí.
- C. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội, các vấn đề xã hội được phản ánh.
- D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.