Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh "mùa xuân":
"Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ"
(Nguyễn Khoa Điềm, "Mùa xuân nho nhỏ")
- A. So sánh
- B. Hoán dụ
- C. Liệt kê
- D. Ẩn dụ/Biểu tượng
Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả miêu tả nội tâm nhân vật A thông qua dòng suy nghĩ đứt quãng, những hồi tưởng ngẫu nhiên và sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Cách xây dựng nhân vật và cốt truyện này thể hiện rõ đặc điểm nào của văn học hiện đại?
- A. Tập trung vào miêu tả ngoại cảnh chân thực.
- B. Xây dựng cốt truyện theo trình tự thời gian logic.
- C. Đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
- D. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng truyền thống.
Câu 3: Một bài thơ sử dụng rất nhiều hình ảnh đối lập như "sáng" - "tối", "cao" - "sâu", "ồn ào" - "lặng lẽ" để diễn tả những mâu thuẫn, giằng xé trong tâm trạng nhân vật trữ tình. Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?
- A. So sánh, giúp hình ảnh thơ trở nên cụ thể.
- B. Đối lập/Tương phản, làm nổi bật sự phức tạp, mâu thuẫn.
- C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và sự lặp lại.
- D. Nhân hóa, khiến sự vật trở nên sinh động.
Câu 4: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến "tiểu tiết sân khấu" (ví dụ: hành động, cử chỉ, ngữ điệu được ghi chú trong ngoặc đơn) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?
- A. Xác định ngôi kể của vở kịch.
- B. Tóm tắt nội dung chính của màn kịch.
- C. Hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng, hành động, và ý đồ của nhân vật.
- D. Phân loại thể loại phụ của vở kịch (bi hài kịch, chính kịch...).
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Làng chìm vào im lặng. Chỉ có tiếng dế kêu rả rích đâu đó. Bà cụ ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, ánh mắt xa xăm như đang nhìn về một miền ký ức."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí và gợi cảm xúc cho người đọc?
- A. Miêu tả cảnh vật và hành động để tạo không khí và gợi cảm xúc.
- B. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, kịch tính.
- D. Liệt kê chi tiết về cuộc đời nhân vật.
Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, thiết tha, mỉa mai, hào hùng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Cấu trúc hình thức của bài thơ.
- B. Thời điểm sáng tác bài thơ.
- C. Thể loại cụ thể của bài thơ (lục bát, song thất lục bát...).
- D. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/nhân vật trữ tình.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên mặt đường lát đá. Chiếc áo khoác cũ kỹ phất phơ trong gió lạnh. Hắn không ngoái lại nhìn. Phía sau, thành phố vẫn ồn ào, náo nhiệt, như không hề hay biết có một linh hồn đang rời đi."
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn này là gì và tác dụng của nó?
- A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), giúp bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhân vật.
- B. Ngôi thứ ba, tạo cảm giác khách quan, bí ẩn về nhân vật.
- C. Điểm nhìn từ bên trong nhân vật, giúp hiểu rõ nội tâm.
- D. Điểm nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm ký (như tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hàng đầu, phân biệt nó với truyện ngắn hay tiểu thuyết?
- A. Tính chân thực, dựa trên sự kiện và cảm xúc có thật của người viết.
- B. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều tuyến truyện.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và dày đặc.
- D. Có cốt truyện gay cấn, nhiều nút thắt mở.
Câu 9: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")
Biện pháp đảo ngữ trong câu thơ đầu có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Tạo sự cân đối về mặt cú pháp.
- B. Nhấn mạnh chủ thể của hành động.
- C. Nhấn mạnh đặc điểm, trạng thái của sự vật (cái lạnh của ao thu).
- D. Kết nối ý thơ với câu thơ sau.
Câu 10: Một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh xã hội đầy biến động, chiến tranh, con người phải đối mặt với nhiều mất mát, đau thương. Chủ đề nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong tác phẩm đó?
- A. Vẻ đẹp của cuộc sống đô thị hiện đại.
- B. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, lý tưởng.
- C. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp thượng lưu.
- D. Thân phận con người và giá trị nhân văn trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định "luận điểm" của tác giả là bước quan trọng nhất để làm gì?
- A. Nắm bắt vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của tác giả.
- B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Xác định bối cảnh ra đời của văn bản.
- D. Đánh giá chất lượng ngôn ngữ của tác giả.
Câu 12: Đọc câu văn:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Huy Cận, "Đoàn thuyền đánh cá")
Biện pháp tu từ "như hòn lửa" là biện pháp gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả mặt trời?
- A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
- B. Hoán dụ, lấy đặc điểm của lửa để chỉ mặt trời.
- C. So sánh, gợi tả hình ảnh mặt trời rực rỡ, lớn lao, mạnh mẽ lúc hoàng hôn.
- D. Ẩn dụ, tạo ra một ý nghĩa mới cho hình ảnh mặt trời.
Câu 13: Trong một bài thơ hiện đại, việc sử dụng những hình ảnh "lạ", "phi lí", hoặc "tượng trưng" không trực tiếp gợi nghĩa mà đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, liên tưởng sâu sắc là đặc điểm thường thấy ở trường phái văn học nào?
- A. Chủ nghĩa hiện thực phê phán (thường miêu tả chân thực xã hội).
- B. Các trường phái thơ hiện đại chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa tượng trưng/siêu thực.
- C. Văn học cổ điển (thường dùng ước lệ, điển tích).
- D. Văn học cách mạng (thường trực tiếp, rõ ràng về chủ đề).
Câu 14: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu "ngữ cảnh lịch sử - xã hội" khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Số lượng bản in và mức độ phổ biến của tác phẩm.
- B. Tuổi đời và quá trình học vấn của tác giả.
- C. Cấu trúc câu và cách sử dụng từ ngữ của tác phẩm.
- D. Bối cảnh, động cơ sáng tác, và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là cây cầu nối giữa hai thế hệ."
Biện pháp tu từ "cây cầu nối" ở đây là gì và ý nghĩa của nó?
- A. Ẩn dụ, chỉ người có vai trò kết nối, hòa giải.
- B. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
- C. So sánh ngầm, so sánh anh ấy với cây cầu một cách trực tiếp.
- D. Nhân hóa, gán đặc tính của con người cho cây cầu.
Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật chính (ngôi thứ nhất xưng "tôi"), thì thông tin và cảm nhận được truyền tải đến người đọc sẽ mang tính chất gì là chủ yếu?
- A. Hoàn toàn khách quan và đáng tin cậy.
- B. Thiếu cảm xúc và khô khan.
- C. Chủ quan, mang đậm góc nhìn và cảm nhận cá nhân của nhân vật.
- D. Chỉ tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài.
Câu 17: Đọc đoạn văn:
"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá reo xào xạc trong gió. Tất cả tạo nên một bản hòa ca của núi rừng."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại nhiều lần ở đầu các câu và có tác dụng gì?
- A. So sánh, giúp người đọc hình dung âm thanh.
- B. Điệp ngữ kết hợp liệt kê, nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú của âm thanh.
- C. Nhân hóa, làm cho âm thanh có hồn.
- D. Hoán dụ, lấy âm thanh để chỉ cảnh vật.
Câu 18: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị hiện thực" sâu sắc khi nào?
- A. Phản ánh chân thực và sâu sắc các vấn đề của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn.
- C. Có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
- D. Mang đến những ước mơ, lý tưởng xa vời thực tế.
Câu 19: Đọc câu thơ:
"Máu pha bùn non."
(Tố Hữu, "Việt Bắc")
Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả sự hy sinh, gian khổ của người lính và nhân dân trong chiến tranh?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Liệt kê
- D. Ẩn dụ/Hoán dụ (kết hợp)
Câu 20: Trong phân tích truyện, "xung đột" (conflict) là yếu tố quan trọng giúp đẩy câu chuyện tiến triển. Xung đột trong tác phẩm văn học có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?
- A. Giữa nhân vật với nhân vật, nhân vật với xã hội, nhân vật với thiên nhiên, hoặc xung đột nội tâm.
- B. Chỉ là mâu thuẫn giữa các ý kiến khác nhau của nhân vật.
- C. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm kịch.
- D. Luôn được giải quyết một cách êm đẹp ở cuối truyện.
Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người"
(Tố Hữu, "Việt Bắc")
Cặp đại từ "ta - mình" được sử dụng linh hoạt trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện quan hệ?
- A. Phân biệt rõ ràng vai trò người nói và người nghe.
- B. Tạo khoảng cách, sự khách sáo giữa hai bên.
- C. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
- D. Thể hiện sự giao hòa, gắn bó sâu sắc, thân mật giữa "ta" và "mình".
Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận xét về số khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Tiểu sử và phong cách sống của nhà thơ.
- B. Sự hài hòa giữa hình thức và nội dung, góp phần thể hiện cảm xúc và ý đồ nghệ thuật.
- C. Chủ đề chính của bài thơ.
- D. Mức độ nổi tiếng của bài thơ.
Câu 23: Đọc câu văn:
"Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long như những mảnh hồn của biển."
Biện pháp tu từ "như những mảnh hồn của biển" là biện pháp gì và gợi lên cảm nhận gì về cánh buồm?
- A. Hoán dụ, lấy cánh buồm để chỉ con thuyền.
- B. Nhân hóa, làm cho cánh buồm có cảm xúc.
- C. So sánh, gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, có hồn và sự gắn bó của cánh buồm với biển.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng cánh buồm.
Câu 24: Trong một tác phẩm văn học, "motif" (mô-típ) là yếu tố nào?
- A. Một yếu tố (hình ảnh, sự vật, sự kiện,...) lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa biểu trưng hoặc cấu trúc.
- B. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.
- C. Là tên gọi khác của biện pháp tu từ.
- D. Là phần tóm tắt nội dung tác phẩm.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Cơn giận bốc lên như ngọn lửa. Anh ta không kìm chế được nữa."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả "cơn giận"?
- A. Hoán dụ và liệt kê.
- B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
- C. Chỉ có so sánh.
- D. Nhân hóa và so sánh.
Câu 26: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận cấu trúc, người đọc sẽ tập trung vào điều gì là chủ yếu?
- A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
- B. Mối quan hệ giữa các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc...) bên trong bài thơ.
- C. Cảm nhận và suy nghĩ cá nhân của người đọc về bài thơ.
- D. Ảnh hưởng của bài thơ đối với xã hội đương thời.
Câu 27: Đọc câu văn:
"Cả làng xóm thức."
Biện pháp tu từ "cả làng xóm" ở đây là biện pháp gì và có ý nghĩa gì?
- A. Ẩn dụ, chỉ sự đoàn kết.
- B. So sánh, so sánh làng xóm với một cá thể.
- C. Hoán dụ, chỉ tất cả mọi người trong làng xóm.
- D. Nhân hóa, gán hành động "thức" cho làng xóm.
Câu 28: Trong một bài ký, việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm cá nhân có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Tạo sự chân thành, gần gũi, tăng tính thuyết phục về trải nghiệm cá nhân.
- B. Giúp miêu tả khách quan, toàn diện sự kiện.
- C. Che giấu cảm xúc thật của tác giả.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích "hệ thống biểu tượng" mà tác giả sử dụng (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, con thuyền, ngọn lửa lặp đi lặp lại với những tầng nghĩa khác nhau) giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ giúp nhận biết các chi tiết trang trí cho tác phẩm.
- B. Xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
- C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
- D. Giải mã các tầng nghĩa tiềm ẩn, hiểu sâu sắc hơn tư tưởng nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 30: Một nhà văn muốn viết một tác phẩm về cuộc sống của những người lao động nghèo ở thành phố, tập trung vào việc miêu tả chân thực những khó khăn, bất công họ phải đối mặt, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc. Trường phái văn học nào sẽ phù hợp nhất với mục đích này?
- A. Chủ nghĩa hiện thực.
- B. Chủ nghĩa lãng mạn.
- C. Chủ nghĩa siêu thực.
- D. Chủ nghĩa cổ điển.