Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật và cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Sử dụng từ ngữ giàu tính tạo hình và biểu cảm

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định

  • A. Nắm bắt được vấn đề chính và quan điểm của người viết
  • B. Hiểu rõ các ví dụ minh họa được đưa ra
  • C. Xác định được các biện pháp tu từ tác giả sử dụng
  • D. Biết được mục đích chính của đoạn văn là kể chuyện hay miêu tả

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết

  • A. Nhân vật A là người bi quan, dễ bỏ cuộc.
  • B. Nhân vật A có khả năng quan sát địa lý tốt.
  • C. Nhân vật A là người giàu hy vọng, luôn tìm kiếm lối thoát hoặc tương lai tươi sáng.
  • D. Nhân vật A chỉ quan tâm đến cảnh vật thiên nhiên.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại Kịch?

  • A. Có lời thoại trực tiếp của nhân vật.
  • B. Sử dụng người kể chuyện để miêu tả chi tiết bối cảnh và nội tâm.
  • C. Có chỉ dẫn sân khấu (đề từ, lời giới thiệu nhân vật, hành động, bối cảnh...).
  • D. Xung đột là yếu tố trung tâm thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 5: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể chuyện xưng

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật xưng
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ hơn.

Câu 6: Chủ đề của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Bài học đạo đức rút ra từ tác phẩm.
  • C. Ý nghĩa của các hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng.
  • D. Vấn đề đời sống được tác giả đặt ra, phản ánh và thể hiện quan niệm, tư tưởng.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa kết hợp nói quá
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, để lập luận chặt chẽ, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần thực hiện bước tiếp theo nào?

  • A. Kết thúc đoạn văn bằng một câu cảm thán.
  • B. Trình bày các luận cứ (lý lẽ, dẫn chứng) để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Đặt một câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý.
  • D. Chuyển sang bàn luận về một vấn đề hoàn toàn khác.

Câu 9: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu

  • A. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo sự dễ đọc, dễ nhớ cho bài thơ.
  • C. Góp phần tạo nhạc điệu, âm hưởng và thể hiện cảm xúc, ý nghĩa bài thơ.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung cốt truyện.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định vai trò của bối cảnh (setting):

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm.
  • B. Góp phần khắc họa hoàn cảnh, tạo không khí và gợi cảm xúc về nhân vật.
  • C. Là yếu tố chính thúc đẩy xung đột trong câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.

Câu 11: Để chứng minh cho luận điểm:

  • A. Nhiều người thích đọc sách vào thời gian rảnh.
  • B. Sách có nhiều loại khác nhau, từ truyện tranh đến khoa học.
  • C. Sách ghi chép, lưu giữ và truyền bá kiến thức, kinh nghiệm của nhân loại qua hàng ngàn năm.
  • D. Giá sách hiện nay khá đa dạng và dễ tiếp cận.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, tương phản ngay trong cùng một sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh ý nghĩa?

  • A. Nghệ thuật trào phúng (mỉa mai, nghịch lý)
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ in đậm:

  • A. Nói nhiều và nhanh.
  • B. Luôn nói thật lòng, không giấu giếm.
  • C. Nói năng nhỏ nhẹ, rụt rè.
  • D. Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc từng lời nói để tránh sai sót hoặc gây hậu quả không mong muốn.

Câu 14: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn các câu thơ cụ thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm bằng chứng minh họa cho các nhận định, giúp lập luận chặt chẽ và thuyết phục.
  • C. Thể hiện người viết đã đọc kỹ bài thơ.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.

Câu 15: Phép liên kết nào thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các câu hoặc đoạn văn?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối (sử dụng các từ ngữ biểu thị quan hệ nhân quả)
  • D. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa

  • A. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và nhận diện quan điểm cá nhân của người viết.
  • B. Biết được văn bản thuộc thể loại nào.
  • C. Xác định được bố cục của văn bản.
  • D. Dễ dàng ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản.

Câu 17: Trong một bài thuyết trình hoặc bài nói trước công chúng, yếu tố

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho người nói trông tự tin hơn.
  • B. Không quan trọng bằng nội dung lời nói.
  • C. Có thể gây xao nhãng cho người nghe nếu sử dụng nhiều.
  • D. Hỗ trợ truyền đạt cảm xúc, thái độ, nhấn mạnh ý và tăng tính thuyết phục cho lời nói.

Câu 18: Đọc câu sau:

  • A. So sánh; Gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, tráng lệ lúc hoàng hôn.
  • B. Nhân hóa; Gợi cảm giác mặt trời đang hoạt động như con người.
  • C. Ẩn dụ; Gợi ý về sự kết thúc của một ngày.
  • D. Nói quá; Nhấn mạnh sự nóng bức của mặt trời.

Câu 19: Khi phân tích tâm lý nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ cần xem xét hành động của nhân vật.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ (nếu có), miêu tả nội tâm của tác giả, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh.

Câu 20: Trong một đoạn văn nghị luận,

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
  • B. Là bằng chứng cụ thể (sự thật, số liệu, ví dụ...) để minh họa và làm sáng tỏ lý lẽ, luận điểm.
  • C. Là câu mở đầu để giới thiệu vấn đề.
  • D. Là phần kết luận, khẳng định lại vấn đề.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dễ đọc, dễ nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh màu sắc vàng của chiếc lá.
  • C. Nhấn mạnh sự chuyển động nhanh, nhẹ của chiếc lá, gợi cảm giác tiêu điều.
  • D. Chỉ đơn thuần thay đổi trật tự từ cho mới lạ.

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả sự vật, hiện tượng sinh động, cụ thể và có nhạc điệu.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại từ ngữ.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung cốt truyện.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ:

  • A. Khuyên người ta chỉ nên quan tâm đến bản thân mình.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa bản thân và người khác.
  • C. Phê phán những người ích kỷ.
  • D. Khuyên răn về lòng nhân ái, sự đồng cảm, hãy yêu thương và giúp đỡ người khác như chính bản thân mình.

Câu 24: Trong các yếu tố của một tác phẩm tự sự,

  • A. Là lời giới thiệu về các nhân vật chính.
  • B. Là mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng (nhân vật, hoàn cảnh, nội tâm) thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Là đoạn kết của câu chuyện.
  • D. Là bối cảnh, thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 25: Đọc câu văn sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung làm rõ?

  • A. Cốt truyện và các tình tiết chính.
  • B. Ngoại hình và hành động của các nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội chi tiết.

Câu 27: Đọc đoạn đối thoại sau: A:

  • A. Đồng tình và háo hức muốn ra ngoài.
  • B. Lười biếng, muốn ở nhà nghỉ ngơi dù trời đẹp.
  • C. Phê phán A vì không nhận ra trời đẹp.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên về thời tiết.

Câu 28: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài luận điểm và luận cứ, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều dẫn chứng.
  • B. Chỉ cần viết thật dài.
  • C. Chỉ cần dùng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Cách lập luận (sắp xếp lý lẽ, dẫn chứng logic) và ngôn ngữ sử dụng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điệp ngữ và cấu trúc song hành; Nhấn mạnh niềm đam mê đọc sách của nhân vật.
  • B. So sánh; Làm nổi bật sự chăm chỉ của nhân vật.
  • C. Nhân hóa; Gợi cảm giác sách là người bạn của nhân vật.
  • D. Nói quá; Thể hiện sự ngạc nhiên về lượng sách nhân vật đọc.

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích, việc đảm bảo tính

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ là yêu cầu hình thức, không quan trọng về nội dung.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua một số đoạn không cần thiết.
  • D. Giúp bài viết mạch lạc, logic, các ý, các đoạn gắn bó chặt chẽ với nhau tạo thành một chỉnh thể thống nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật và cảm xúc của nhân vật trữ tình:

"Ao nhà ai...
Thơm nồng mùi rạ mới
Khói lam chiều bảng lảng
Đồng lúa chín vàng hoe."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" cốt lõi giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết "nhân vật A luôn nhìn về phía chân trời mỗi khi gặp khó khăn" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tính cách hoặc nội tâm của nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại Kịch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chủ đề của một tác phẩm văn học là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

"Làng tôi nghèo lắm. Nghèo đến nỗi gió cũng phải thắt lưng buộc bụng mới đi qua được."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, để lập luận chặt chẽ, sau khi đưa ra luận điểm, người viết cần thực hiện bước tiếp theo nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu "nhịp điệu" và "vần" có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định vai trò của bối cảnh (setting):

"Đêm. Ngoài cửa sổ, gió rít từng hồi, mang theo hơi lạnh cắt da. Cây bàng trụi lá đứng co ro như một ông già rét mướt. Trong căn phòng nhỏ, ánh đèn dầu leo lét, hắt lên khuôn mặt xanh xao của người mẹ đang ngồi khâu áo cho con."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để chứng minh cho luận điểm: "Sách là nguồn tri thức vô tận", luận cứ nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, tương phản ngay trong cùng một sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh ý nghĩa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa của từ in đậm:

"Anh ấy là một người rất **cẩn trọng** trong lời ăn tiếng nói."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn các câu thơ cụ thể có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phép liên kết nào thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các câu hoặc đoạn văn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" giúp người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một bài thuyết trình hoặc bài nói trước công chúng, yếu tố "ngôn ngữ cơ thể" (cử chỉ, điệu bộ, ánh mắt) đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm nhận gì về cảnh vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích tâm lý nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một đoạn văn nghị luận, "dẫn chứng" là gì và có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo / Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt." (Nguyễn Khuyến). Biện pháp đảo ngữ trong câu thơ đầu có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "từ láy" (ví dụ: thoang thoảng, lấp lánh, rì rào) có tác dụng gì nổi bật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ: "Thương người như thể thương thân."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong các yếu tố của một tác phẩm tự sự, "xung đột" là gì và có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc câu văn sau: "Dân tộc Việt Nam là một dân tộc anh hùng." Đây là loại câu gì xét về mục đích nói?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung làm rõ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn đối thoại sau: A: "Hôm nay trời đẹp thật!" B: "Ừ nhỉ, rất hợp để ở nhà ngủ." Lời đáp của B thể hiện sắc thái ý nghĩa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài luận điểm và luận cứ, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Anh thanh niên rất thích đọc sách. Anh đọc sách ban ngày khi làm việc, đọc sách ban đêm dưới ánh đèn. Anh đọc sách khi vui, đọc sách khi buồn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích, việc đảm bảo tính "liên kết" giữa các đoạn văn có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình hiện đại, việc xác định và làm rõ "tứ thơ" có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu được yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cấu trúc hình thức và bố cục của bài thơ.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Mạch cảm xúc, ý tưởng chủ đạo và sự phát triển của chúng trong bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Trăng nhô lên khỏi rặng tre. Làng quê tôi giờ đây chìm trong một vẻ tĩnh mịch lạ thường. Tiếng chó sủa xa xa vọng lại, rồi tắt lịm. Gió heo may se lạnh. Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn ra khoảng sân vắng, lòng chợt dấy lên nỗi nhớ nhà da diết." Đoạn văn thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố nào trong miêu tả?

  • A. Miêu tả chi tiết và miêu tả khái quát.
  • B. Miêu tả từ xa đến gần và từ gần đến xa.
  • C. Miêu tả khách quan và miêu tả chủ quan.
  • D. Miêu tả cảnh vật và biểu cảm tâm trạng.

Câu 3: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "luận cứ" có vai trò cốt lõi nhằm mục đích gì?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân của người viết/nói.
  • B. Làm rõ và chứng minh tính đúng đắn, hợp lý của luận điểm.
  • C. Thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng cho người đọc/nghe.
  • D. Nêu lên vấn đề cần bàn luận một cách trực tiếp.

Câu 4: Khi phân tích "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" (ngôi kể) giúp người đọc nhận biết được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Ai là người kể chuyện và cách câu chuyện được nhìn nhận, tái hiện.
  • B. Tính cách và số phận của nhân vật chính.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Chủ đề và tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ và liệt kê.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 6: Trong một bài nghị luận xã hội về "lòng nhân ái", người viết đưa ra dẫn chứng về hành động quyên góp ủng hộ đồng bào bị lũ lụt. Dẫn chứng này có vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Làm rõ và chứng minh cho luận điểm về biểu hiện của lòng nhân ái.
  • B. Nêu lên vấn đề cần bàn luận một cách trực tiếp.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động cho người đọc.
  • D. Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề ở phần kết bài.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe chạy trên con đường gồ ghề. Hai bên là những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài tít tắp. Xa xa, dãy núi mờ sương ẩn hiện trong ánh nắng ban mai." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả?

  • A. Câu nghi vấn.
  • B. Câu trần thuật.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 8: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ, truyện ngắn), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào để xác định?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.
  • D. Cách dùng từ ngữ, đặt câu, nhịp điệu và thái độ của người kể chuyện/tác giả.

Câu 9: Đọc câu sau: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của nền văn học nước nhà." Biện pháp tu từ "cây văn" trong câu này thuộc loại nào?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 10: Trong văn nghị luận, "thao tác lập luận phân tích" được sử dụng khi nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Nêu ra các mặt đối lập của vấn đề để thấy sự khác biệt.
  • B. Chỉ ra nguyên nhân dẫn đến một hiện tượng nào đó.
  • C. Chia đối tượng thành các yếu tố, bộ phận để xem xét mối quan hệ và bản chất.
  • D. Đánh giá giá trị, ý nghĩa của vấn đề được bàn luận.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của "truyện ngắn" hiện đại?

  • A. Dung lượng ngắn gọn.
  • B. Tập trung khắc họa một vài nhân vật, sự kiện.
  • C. Thường có ít tuyến nhân vật và cốt truyện đơn giản.
  • D. Cốt truyện đồ sộ với nhiều tình tiết phức tạp và hệ thống nhân vật đa dạng.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích viết" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ tác giả muốn truyền tải điều gì và cách tiếp cận thông tin phù hợp.
  • B. Phân tích các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong văn bản.
  • C. Xác định tính cách và suy nghĩ của tác giả.
  • D. Ghi nhớ các số liệu và sự kiện chính được trình bày.

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu trong đoạn thơ sau: "Tôi yêu đất nước này / Yêu những dòng sông xanh / Yêu những cánh đồng vàng / Yêu những con người hiền hậu."

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn và dễ nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, khẳng định tình cảm mạnh mẽ của chủ thể trữ tình.
  • C. Tạo ra hình ảnh mới lạ, độc đáo về đất nước.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng xác định chủ đề của bài thơ.

Câu 14: Khi đánh giá một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tính thuyết phục" của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra nhiều dẫn chứng từ các nguồn khác nhau.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ, logic và xác đáng.
  • D. Kết bài đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Vợ nhặt" của Kim Lân và nội dung tác phẩm.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là tóm tắt sự kiện chính trong truyện.
  • B. Nhan đề mang ý nghĩa ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Nhan đề thể hiện sự hài hước, châm biếm về phong tục cưới hỏi.
  • D. Nhan đề gợi tả chân thực, xót xa thân phận con người trong nạn đói và mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn xuôi trữ tình (ví dụ: tùy bút, tản văn), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất để cảm nhận được "cái tôi" của tác giả?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Giọng điệu, cảm xúc, suy nghĩ và cách nhìn nhận của tác giả.
  • C. Số phận và tính cách của các nhân vật phụ.
  • D. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Hắn trừng mắt nhìn thị, thị cúi mặt xuống, tay vân vê tà áo đã rách bợt." Chi tiết "tay vân vê tà áo đã rách bợt" có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật Thị?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả trang phục của nhân vật.
  • B. Thể hiện thái độ thách thức của nhân vật.
  • C. Gợi tả thân phận nghèo khổ, đói rách và bộc lộ tâm trạng ngượng ngùng, tủi hổ của nhân vật.
  • D. Dự báo về kết cục bi thảm của nhân vật.

Câu 18: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ hình thể" (cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và hỗ trợ truyền tải thông điệp.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ lời nói.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức của bài nói.
  • D. Gây phân tán sự chú ý của người nghe.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về "mục đích giao tiếp" giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

  • A. Khoa học: giải trí; Nghệ thuật: thuyết phục.
  • B. Khoa học: bộc lộ cảm xúc; Nghệ thuật: cung cấp thông tin.
  • C. Khoa học: hướng dẫn hành động; Nghệ thuật: báo cáo sự kiện.
  • D. Khoa học: truyền đạt thông tin khách quan, chính xác; Nghệ thuật: bộc lộ cảm xúc, tư tưởng, tạo hình tượng thẩm mỹ.

Câu 20: Đọc đoạn đối thoại sau: "A: Cậu có thấy quyển sách tớ để trên bàn không? B: À, tớ thấy rồi. Nó ở ngay cạnh cái đèn ấy." Đoạn đối thoại này chủ yếu sử dụng "lượt lời" (turn-taking) theo nguyên tắc nào trong giao tiếp?

  • A. Luân phiên lượt lời (turn-taking).
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Ngắt lời (interruption).
  • D. Đồng thoại (simultaneous talk).

Câu 21: Khi phân tích một đoạn thơ giàu tính biểu tượng, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để giải mã ý nghĩa?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.
  • B. Số lượng các từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Vần và nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Các lớp nghĩa ẩn dụ, liên tưởng và ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, chi tiết.

Câu 22: Đọc câu tục ngữ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng." Câu tục ngữ này sử dụng "thao tác lập luận so sánh" để làm gì?

  • A. Giải thích một hiện tượng tự nhiên.
  • B. Làm rõ một vấn đề xã hội bằng cách đối chiếu hai trường hợp tương phản.
  • C. Đưa ra một định nghĩa khoa học.
  • D. Kể lại một câu chuyện ngụ ngôn.

Câu 23: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin nền cho khán giả.
  • C. Thúc đẩy hành động kịch phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • D. Kết thúc vở kịch một cách có hậu.

Câu 24: Khi viết một bài "thuyết minh" về một di tích lịch sử, người viết cần chú ý đến những yêu cầu nào về nội dung và hình thức để bài viết hiệu quả?

  • A. Thông tin chính xác, khách quan; trình bày rõ ràng, có hệ thống; ngôn ngữ chính xác, dễ hiểu.
  • B. Nội dung giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ; bố cục tự do.
  • C. Tập trung vào ý kiến chủ quan của người viết; ngôn ngữ đa nghĩa.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động; sử dụng nhiều dẫn chứng cá nhân.

Câu 25: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin phụ về nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách, số phận, tâm trạng của nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho tác phẩm.

Câu 26: Đọc câu sau: "Những cánh buồm trắng như những đám mây trên biển." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. So sánh; tạo hình ảnh liên tưởng đẹp, gợi vẻ nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • B. Ẩn dụ; làm cho câu văn thêm khó hiểu.
  • C. Nhân hóa; gán cho cánh buồm đặc điểm của con người.
  • D. Hoán dụ; chỉ một phần để nói về toàn thể con tàu.

Câu 27: Trong văn nghị luận, "thao tác lập luận bình luận" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra nguyên nhân và kết quả của một sự việc.
  • B. Trình bày các mặt đối lập của vấn đề.
  • C. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá chủ quan hoặc khách quan về vấn đề.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "tùy bút" và "kí" về mặt thể loại.

  • A. Tùy bút có cốt truyện phức tạp, kí thì không.
  • B. Tùy bút thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan; kí thiên về ghi chép sự kiện, con người khách quan hơn.
  • C. Tùy bút sử dụng nhiều thơ ca, kí thì không.
  • D. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, kí chỉ viết về con người.

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ hoặc văn xuôi sử dụng nhiều từ ngữ mang tính "đa nghĩa", người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý tác giả?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ.
  • B. Đoán nghĩa một cách ngẫu nhiên.
  • C. Đặt từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể của tác phẩm và xem xét mối liên hệ với các yếu tố khác.
  • D. Bỏ qua những từ ngữ khó hiểu đó.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của "nhịp điệu" trong thơ.

  • A. Tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và góp phần truyền tải nội dung của bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc thuộc.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa.
  • D. Giúp xác định thể loại của bài thơ một cách chính xác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình hiện đại, việc xác định và làm rõ 'tứ thơ' có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu được yếu tố nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Trăng nhô lên khỏi rặng tre. Làng quê tôi giờ đây chìm trong một vẻ tĩnh mịch lạ thường. Tiếng chó sủa xa xa vọng lại, rồi tắt lịm. Gió heo may se lạnh. Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn ra khoảng sân vắng, lòng chợt dấy lên nỗi nhớ nhà da diết.' Đoạn văn thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố nào trong miêu tả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong văn nghị luận, việc sử dụng 'luận cứ' có vai trò cốt lõi nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' (ngôi kể) giúp người đọc nhận biết được điều gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào? 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một bài nghị luận xã hội về 'lòng nhân ái', người viết đưa ra dẫn chứng về hành động quyên góp ủng hộ đồng bào bị lũ lụt. Dẫn chứng này có vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc xe chạy trên con đường gồ ghề. Hai bên là những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài tít tắp. Xa xa, dãy núi mờ sương ẩn hiện trong ánh nắng ban mai.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ, truyện ngắn), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào để xác định?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc câu sau: 'Anh ấy là một cây văn xuất sắc của nền văn học nước nhà.' Biện pháp tu từ 'cây văn' trong câu này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong văn nghị luận, 'thao tác lập luận phân tích' được sử dụng khi nào và nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của 'truyện ngắn' hiện đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích viết' của tác giả giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại một cụm từ hoặc một cấu trúc câu trong đoạn thơ sau: 'Tôi yêu đất nước này / Yêu những dòng sông xanh / Yêu những cánh đồng vàng / Yêu những con người hiền hậu.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đánh giá một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'tính thuyết phục' của bài viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề 'Vợ nhặt' của Kim Lân và nội dung tác phẩm.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn xuôi trữ tình (ví dụ: tùy bút, tản văn), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất để cảm nhận được 'cái tôi' của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn trừng mắt nhìn thị, thị cúi mặt xuống, tay vân vê tà áo đã rách bợt.' Chi tiết 'tay vân vê tà áo đã rách bợt' có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật Thị?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ hình thể' (cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ) có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về 'mục đích giao tiếp' giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn đối thoại sau: 'A: Cậu có thấy quyển sách tớ để trên bàn không? B: À, tớ thấy rồi. Nó ở ngay cạnh cái đèn ấy.' Đoạn đối thoại này chủ yếu sử dụng 'lượt lời' (turn-taking) theo nguyên tắc nào trong giao tiếp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một đoạn thơ giàu tính biểu tượng, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để giải mã ý nghĩa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc câu tục ngữ: 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.' Câu tục ngữ này sử dụng 'thao tác lập luận so sánh' để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết một bài 'thuyết minh' về một di tích lịch sử, người viết cần chú ý đến những yêu cầu nào về nội dung và hình thức để bài viết hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc câu sau: 'Những cánh buồm trắng như những đám mây trên biển.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong văn nghị luận, 'thao tác lập luận bình luận' được sử dụng nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa 'tùy bút' và 'kí' về mặt thể loại.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ hoặc văn xuôi sử dụng nhiều từ ngữ mang tính 'đa nghĩa', người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của 'nhịp điệu' trong thơ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng"
Biện pháp tu từ "tiếng rơi rất mỏng" và "như là rơi nghiêng" thể hiện điều gì đặc biệt trong cách cảm nhận và diễn tả của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự to lớn, dữ dội của âm thanh.
  • B. Tạo hình ảnh rõ nét về chiếc lá rơi thẳng đứng.
  • C. Biểu đạt sự khô khan, thiếu cảm xúc của cảnh vật.
  • D. Thể hiện sự cảm nhận tinh tế, chuyển đổi cảm giác và gợi tả sự mong manh của chiếc lá.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và kể lại những sự kiện đã xảy ra với chính mình, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình).
  • C. Người kể chuyện toàn tri.
  • D. Người kể chuyện hạn tri.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Con đường làng quanh co như một dải lụa mềm vắt ngang cánh đồng lúa chín vàng. Hai bên đường, những hàng cây xanh rì rào hát trong gió."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả?

  • A. Liệt kê và ẩn dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • D. Nói quá và tương phản.

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Là hệ thống nhân vật chính và phụ.
  • B. Là toàn bộ cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Là chuỗi các sự kiện chính được tổ chức theo một trình tự nhất định.
  • D. Là không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở đầu các dòng thơ liên tiếp nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Thay đổi không gian và thời gian của bài thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt biển lúc này đen kịt, giận dữ. Những con sóng bạc đầu gầm gào xô vào bờ cát như muốn nuốt chửng tất cả."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả biển?

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Nói giảm nói tránh.

Câu 7: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh sống, bối cảnh xã hội, hoặc tâm trạng của nhân vật và sự kiện?

  • A. Nghệ thuật đối thoại.
  • B. Cấu trúc câu văn.
  • C. Điểm nhìn trần thuật.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật (bối cảnh).

Câu 8: Đọc câu văn: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay".
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để chỉ những người Việt Bắc?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" được tạo nên từ những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng chữ trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ dựa vào nội dung ý nghĩa của câu thơ.
  • C. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp và cách gieo vần.
  • D. Chỉ dựa vào việc sử dụng các từ láy.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Cái Tí sụt sịt. Chị Dậu xót xa nhìn con. Cả nhà im lặng. Chỉ có tiếng gió vi vu qua mái lá."
Đoạn văn trên tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Không khí buồn bã, nặng nề trong gia đình.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • C. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp bên ngoài.
  • D. Cuộc đối thoại sôi nổi giữa các thành viên.

Câu 11: Khi phân tích một bài tản văn hoặc tùy bút, yếu tố nào thường được chú trọng nhất, thể hiện cái "tôi" độc đáo của người viết?

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt mở.
  • B. Giọng điệu, cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết.
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp, đa chiều.
  • D. Việc sử dụng nhiều sự kiện lịch sử chính xác.

Câu 12: Đọc đoạn thơ:
"Em cuời
Mắt long lanh
Tôi nhìn
Nghe lòng mình
Say say"
Đoạn thơ sử dụng cách ngắt nhịp và số tiếng trong câu như thế nào?

  • A. Ngắt nhịp đều đặn 2/2, mỗi câu 4 tiếng.
  • B. Ngắt nhịp chậm rãi, kéo dài câu thơ.
  • C. Sử dụng nhiều câu thơ dài, vần liền.
  • D. Sử dụng các dòng thơ ngắn, ngắt nhịp nhanh, gấp.

Câu 13: Trong truyện, chi tiết "cái quạt nan cụ mẻ và xẹp lép" của bà cụ Tứ (Vợ nhặt - Kim Lân) có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi tả sự nghèo khổ, thiếu thốn của gia đình.
  • B. Thể hiện sự sung túc, đủ đầy.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của đồ vật cổ.
  • D. Nhấn mạnh không khí lễ hội.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được cảm xúc và suy nghĩ của tác giả?

  • A. Số lượng từ cố định trong mỗi dòng.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Sử dụng duy nhất một vần xuyên suốt bài.
  • D. Mạch cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ biểu đạt.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy đi rồi. Cả căn phòng bỗng trở nên trống rỗng, lạnh lẽo một cách lạ thường."
Sự "trống rỗng, lạnh lẽo" của căn phòng ở đây chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Cảm giác cô đơn, trống vắng trong lòng nhân vật.
  • B. Căn phòng thực sự không còn đồ đạc gì.
  • C. Thời tiết bên ngoài rất lạnh.
  • D. Sự tức giận của nhân vật.

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
"Mẹ là suối nguồn trong mát
Con là hạt phù sa sa
Bồi đắp tình yêu bao la"
Biện pháp tu từ "Mẹ là suối nguồn" và "Con là hạt phù sa" là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Điểm nhìn trần thuật "toàn tri" (ngôi thứ ba) có ưu điểm gì nổi bật so với điểm nhìn ngôi thứ nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi như lời kể trực tiếp của nhân vật.
  • C. Hạn chế thông tin, gây tò mò cho người đọc.
  • D. Cho phép người kể biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện, tạo cái nhìn khách quan, bao quát.

Câu 18: Đọc câu văn: "Cả làng xôn xao trước tin bà Tám trúng số độc đắc."
Từ "cả làng" ở đây là biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ (lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng).
  • B. Ẩn dụ (so sánh ngầm).
  • C. Nhân hóa (gán đặc điểm người cho vật).
  • D. Nói quá (phóng đại).

Câu 19: Trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào đóng vai trò là "linh hồn", là ý nghĩa bao trùm, xuyên suốt tác phẩm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Chủ đề.
  • C. Nhân vật.
  • D. Bối cảnh.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay"
Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ, tạo hiệu quả nhấn mạnh?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến việc tác giả sử dụng các giác quan nào để cảm nhận và tái hiện đối tượng (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự quan sát tinh tế, cảm nhận chủ quan và cách tác giả làm cho hình ảnh trở nên sống động, gợi cảm.
  • B. Chỉ giúp đếm được số lượng sự vật được miêu tả.
  • C. Xác định thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Tìm ra chủ đề chính của toàn bộ tác phẩm.

Câu 22: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì?

  • A. Là toàn bộ cuộc đời của nhân vật chính.
  • B. Là lời giới thiệu ban đầu về tác phẩm.
  • C. Là một hoàn cảnh/khoảnh khắc đặc biệt, tạo điều kiện cho sự kiện xảy ra và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • D. Là phần kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 23: Đọc câu thơ: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn."
Biện pháp tu từ "đá núi cũng mòn", "nước sông phải cạn" là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá.
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Giọng điệu của văn bản là gì?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là âm thanh phát ra khi đọc.
  • C. Là số lượng từ được sử dụng.
  • D. Là thái độ, tình cảm của người viết/người kể chuyện thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Trời về chiều. Hoàng hôn buông xuống nhanh. Mọi vật chìm dần vào bóng tối. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng sự hòa quyện giữa yếu tố nào để gợi cảm xúc?

  • A. Giữa cảnh vật thiên nhiên và tâm trạng con người.
  • B. Giữa sự thật và giả dối.
  • C. Giữa quá khứ và tương lai.
  • D. Giữa lời nói và hành động của nhân vật.

Câu 26: Để phân tích chiều sâu tâm lý của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua lời giới thiệu về nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Chỉ chú ý đến các sự kiện lớn mà nhân vật tham gia.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc, và các chi tiết miêu tả ngoại hình có ý nghĩa.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Ngôi nhà nhỏ bé, nằm khuất dưới tán cây cổ thụ. Xung quanh là vườn rau xanh mướt, xa xa là triền đê lộng gió."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả không gian?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ miêu tả trực tiếp và định vị không gian.
  • B. Sử dụng nhiều ẩn dụ phức tạp.
  • C. Tập trung vào nhân hóa cảnh vật.
  • D. Sử dụng biện pháp nói quá để phóng đại.

Câu 28: Trong phân tích văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" là bước quan trọng nhất nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm ra các lỗi chính tả trong bài.
  • B. Nắm bắt được vấn đề chính, quan điểm cốt lõi mà bài viết muốn làm sáng tỏ.
  • C. Đếm số lượng đoạn văn trong bài.
  • D. Xác định thể loại văn học của bài viết.

Câu 29: Đọc câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương)
Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "một mặt trời trong lăng rất đỏ".

  • A. Miêu tả ánh nắng chiếu vào lăng Bác.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé, bình thường của Bác Hồ.
  • C. Biểu tượng cho sự vĩ đại, bất tử, là nguồn sống và niềm tin của dân tộc (chỉ Bác Hồ).
  • D. Nói về một sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể thơ này?

  • A. Số tiếng cố định trong mỗi cặp câu (6-8).
  • B. Cách gieo vần lưng và vần chân.
  • C. Cách ngắt nhịp chẵn (2/4, 4/4...)
  • D. Bắt buộc sử dụng rất nhiều từ láy.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng'
Biện pháp tu từ 'tiếng rơi rất mỏng' và 'như là rơi nghiêng' thể hiện điều gì đặc biệt trong cách cảm nhận và diễn tả của tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi' và kể lại những sự kiện đã xảy ra với chính mình, đồng thời bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Con đường làng quanh co như một dải lụa mềm vắt ngang cánh đồng lúa chín vàng. Hai bên đường, những hàng cây xanh rì rào hát trong gió.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở đầu các dòng thơ liên tiếp nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
'Mặt biển lúc này đen kịt, giận dữ. Những con sóng bạc đầu gầm gào xô vào bờ cát như muốn nuốt chửng tất cả.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả biển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được hoàn cảnh sống, bối cảnh xã hội, hoặc tâm trạng của nhân vật và sự kiện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc câu văn: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay'.
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để chỉ những người Việt Bắc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên từ những yếu tố nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Cái Tí sụt sịt. Chị Dậu xót xa nhìn con. Cả nhà im lặng. Chỉ có tiếng gió vi vu qua mái lá.'
Đoạn văn trên tập trung thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một bài tản văn hoặc tùy bút, yếu tố nào thường được chú trọng nhất, thể hiện cái 'tôi' độc đáo của người viết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn thơ:
'Em cuời
Mắt long lanh
Tôi nhìn
Nghe lòng mình
Say say'
Đoạn thơ sử dụng cách ngắt nhịp và số tiếng trong câu như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong truyện, chi tiết 'cái quạt nan cụ mẻ và xẹp lép' của bà cụ Tứ (Vợ nhặt - Kim Lân) có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được cảm xúc và suy nghĩ của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy đi rồi. Cả căn phòng bỗng trở nên trống rỗng, lạnh lẽo một cách lạ thường.'
Sự 'trống rỗng, lạnh lẽo' của căn phòng ở đây chủ yếu thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
'Mẹ là suối nguồn trong mát
Con là hạt phù sa sa
Bồi đắp tình yêu bao la'
Biện pháp tu từ 'Mẹ là suối nguồn' và 'Con là hạt phù sa' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Điểm nhìn trần thuật 'toàn tri' (ngôi thứ ba) có ưu điểm gì nổi bật so với điểm nhìn ngôi thứ nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc câu văn: 'Cả làng xôn xao trước tin bà Tám trúng số độc đắc.'
Từ 'cả làng' ở đây là biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào đóng vai trò là 'linh hồn', là ý nghĩa bao trùm, xuyên suốt tác phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay'
Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ, tạo hiệu quả nhấn mạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến việc tác giả sử dụng các giác quan nào để cảm nhận và tái hiện đối tượng (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc câu thơ: 'Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn.'
Biện pháp tu từ 'đá núi cũng mòn', 'nước sông phải cạn' là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giọng điệu của văn bản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Trời về chiều. Hoàng hôn buông xuống nhanh. Mọi vật chìm dần vào bóng tối. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng sự hòa quyện giữa yếu tố nào để gợi cảm xúc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để phân tích chiều sâu tâm lý của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Ngôi nhà nhỏ bé, nằm khuất dưới tán cây cổ thụ. Xung quanh là vườn rau xanh mướt, xa xa là triền đê lộng gió.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả không gian?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong phân tích văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' là bước quan trọng nhất nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc câu thơ: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương)
Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'một mặt trời trong lăng rất đỏ'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể thơ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự sống động và tràn đầy năng lượng?
"Những ngọn cỏ non tơ rung rinh trong nắng sớm như hàng triệu ngón tay bé bỏng vẫy chào ngày mới."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong truyện ngắn, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có chức năng gì đặc biệt?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn xảy ra hành động.
  • B. Luôn phản ánh trực tiếp tâm trạng vui vẻ của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để mô tả cảnh vật một cách chi tiết.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.

Câu 3: Đọc câu thơ sau: "Nghe nắng cháy trên vai". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nóng bức.
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự gay gắt của nắng và cảm nhận chủ quan.
  • C. Hoán dụ, chỉ sức nóng của mùa hè.
  • D. Nhân hóa, làm cho nắng có cảm xúc.

Câu 4: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò là "khung xương", là sự tổ chức các hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ theo một mạch logic hoặc phi logic nhất định?

  • A. Cấu tứ
  • B. Nhạc điệu
  • C. Vần
  • D. Thể thơ

Câu 5: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và vai trò của nó?

  • A. Là sự đồng thuận giữa các nhân vật, tạo không khí hòa bình.
  • B. Là lời đối thoại của nhân vật, không liên quan đến cốt truyện.
  • C. Là mâu thuẫn, va chạm giữa các lực lượng đối lập, thúc đẩy kịch tính và bộc lộ nhân vật.
  • D. Là phần kết thúc giải quyết mọi vấn đề.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Bóng hắn gầy gò, đơn độc. Hắn dừng lại, nhìn về phía xa, nơi ánh đèn phố đã lên. Cái bóng vẫn đứng yên, như một người bạn trung thành nhưng câm lặng." Chi tiết "cái bóng" ở đây có ý nghĩa nghệ thuật gì?

  • A. Chỉ đơn giản là hình ảnh phản chiếu của nhân vật.
  • B. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của nhân vật.
  • C. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi hoặc một khía cạnh nội tâm của nhân vật.

Câu 7: Trong truyện ngắn, "điểm nhìn" của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định độ dài của truyện.
  • B. Quyết định cách sự kiện, nhân vật và thế giới câu chuyện được trình bày và cảm nhận.
  • C. Chỉ đơn thuần xác định ngôi xưng (tôi, anh ấy...).
  • D. Luôn giữ thái độ khách quan, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 8: Đọc khổ thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. Đối lập, nhấn mạnh giá trị của cái thuộc về mình.
  • B. So sánh, chỉ sự khác biệt giữa ao ta và ao người.
  • C. Ẩn dụ, nói về sự giàu có.
  • D. Nhân hóa, làm cho ao có ý nghĩa.

Câu 9: Khi phân tích một văn bản báo chí hoặc chính luận, việc xác định "lập luận" của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Chỉ biết được thông tin khách quan.
  • B. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Hiểu rõ cốt truyện của bài báo.
  • D. Nhận biết quan điểm, thái độ và cách tác giả thuyết phục người đọc.

Câu 10: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có chức năng gì?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật.
  • C. Là lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.
  • D. Chỉ dùng để tóm tắt lại nội dung đã diễn ra.

Câu 11: Đọc câu văn: "Cả cuộc đời ông cống hiến cho khoa học, ông là một bộ óc vĩ đại." Biện pháp tu từ "một bộ óc vĩ đại" là gì và thuộc kiểu hoán dụ nào?

  • A. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể (hoặc cái cụ thể chỉ cái trừu tượng).
  • B. Ẩn dụ, so sánh trí tuệ với bộ óc.
  • C. So sánh, so sánh ông với bộ óc.
  • D. Nhân hóa, gán cho bộ óc đặc điểm của con người.

Câu 12: Yếu tố nào trong thơ trữ tình góp phần tạo nên "tính nhạc" cho bài thơ, giúp nó dễ đi vào lòng người đọc và thể hiện cảm xúc?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chi tiết nghệ thuật
  • D. Nhạc điệu (vần, nhịp, thanh điệu...)

Câu 13: Trong truyện ngắn hiện đại, "thời gian nghệ thuật" thường được thể hiện như thế nào để phản ánh chiều sâu tâm lý hoặc sự phức tạp của cuộc sống?

  • A. Luôn diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Có thể bị đảo lộn, co giãn, thể hiện dòng chảy tâm thức, ký ức.
  • C. Chỉ dùng để xác định thời điểm xảy ra sự kiện.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung.

Câu 14: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ liệt kê các sự vật ở quê nhà.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh và làm sâu sắc nỗi nhớ.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể về người ra đi.

Câu 15: Văn bản chính luận thường sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để tăng tính thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm của người viết?

  • A. Chỉ dùng ngôn ngữ miêu tả và biểu cảm.
  • B. Chủ yếu dùng các câu chuyện hư cấu.
  • C. Tránh sử dụng lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng sắc bén, kết hợp thủ pháp tu từ để tăng tính thuyết phục.

Câu 16: Trong kịch, "bàng thoại" là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Lời nhân vật nói với khán giả hoặc chính mình mà nhân vật khác không nghe thấy, giúp bộc lộ nội tâm hoặc cung cấp thông tin.
  • B. Lời nhân vật nói trực tiếp với nhân vật khác.
  • C. Lời giới thiệu về bối cảnh của vở kịch.
  • D. Lời nhận xét của người dẫn chuyện.

Câu 17: Đọc câu văn: "Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long như những linh hồn bất tử của biển cả." Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả màu sắc cánh buồm.
  • B. Gợi liên tưởng về sự bền bỉ, vẻ đẹp thiêng liêng, cổ kính của biển cả.
  • C. Nhấn mạnh số lượng cánh buồm.
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "chi tiết ngoại hình" (như trang phục, dáng điệu, nét mặt) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ biết nhân vật trông như thế nào.
  • B. Luôn phản ánh sự giàu có của nhân vật.
  • C. Góp phần bộc lộ tính cách, hoàn cảnh hoặc tâm lý của nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng."
Biện pháp tu từ "Mặt trời của mẹ" là gì và ý nghĩa?

  • A. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
  • B. Hoán dụ, chỉ sự vất vả của người mẹ.
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời có tình cảm.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.

Câu 20: Trong văn bản báo chí, việc sử dụng "ngôn ngữ khách quan, chính xác" có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Đảm bảo tính trung thực, khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • B. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
  • C. Làm cho bài báo trở nên hoa mỹ, bay bổng.
  • D. Chỉ dùng để thể hiện quan điểm cá nhân của phóng viên.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Vấn đề, hiện tượng đời sống hoặc cảm xúc chủ đạo được bài thơ phản ánh.
  • D. Tiểu sử của nhà thơ.

Câu 22: Trong kịch, "hành động kịch" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là sự di chuyển của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Là chuỗi các việc làm, lời nói thể hiện xung đột, bộc lộ tính cách và thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Là phần giới thiệu về các nhân vật.
  • D. Chỉ là bối cảnh nơi vở kịch diễn ra.

Câu 23: Đọc câu văn sau: "Cả làng xóm cùng nhau chống dịch." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "cả làng xóm"?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu (điệp ngữ/điệp cấu trúc) trong văn bản chính luận.

  • A. Làm cho văn bản dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.
  • C. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • D. Nhấn mạnh ý tưởng, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục.

Câu 25: Trong truyện ngắn, "cốt truyện" có thể được xây dựng theo nhiều cách khác nhau. Kiểu cốt truyện nào thường tạo ra sự bất ngờ hoặc khiến người đọc suy ngẫm về sự lặp lại của số phận?

  • A. Cốt truyện tuyến tính (theo trình tự thời gian)
  • B. Cốt truyện vòng tròn
  • C. Cốt truyện đơn giản (ít sự kiện)
  • D. Cốt truyện phức tạp (nhiều tuyến nhân vật)

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Ôi Tổ quốc ta, ta yêu người như máu thịt
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc! Nếu cần, ta chết cho người
Người sẽ sống!"
Biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ này là gì và thể hiện cảm xúc gì?

  • A. So sánh, thể hiện tình yêu bình thường.
  • B. Ẩn dụ, nói về sự giàu có của đất nước.
  • C. Nhân hóa, làm cho Tổ quốc có cảm xúc.
  • D. Điệp ngữ, liệt kê, đối lập, thể hiện tình yêu Tổ quốc nồng nàn, mãnh liệt, sẵn sàng hy sinh.

Câu 27: Trong kịch, "lời thoại" (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Bộc lộ tính cách nhân vật, thể hiện xung đột và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Chỉ đơn thuần là cuộc trò chuyện giữa các nhân vật.
  • C. Giới thiệu về bối cảnh lịch sử.
  • D. Mô tả cảnh vật trên sân khấu.

Câu 28: Đọc câu văn: "Nụ cười ấy, rạng rỡ như ánh ban mai, xua tan mọi u ám trong lòng tôi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, chỉ sự ấm áp của nụ cười.
  • B. So sánh, gợi tả sự tươi sáng và sức mạnh tích cực của nụ cười.
  • C. Nhân hóa, làm cho nụ cười có hành động.
  • D. Hoán dụ, chỉ người có nụ cười đẹp.

Câu 29: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường mang tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng và cảm xúc cho người đọc?

  • A. Vần
  • B. Nhịp
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Số câu trong bài

Câu 30: Trong văn bản chính luận, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh ý kiến, gợi suy nghĩ, tăng tính biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc một đoạn văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự sống động và tràn đầy năng lượng?
'Những ngọn cỏ non tơ rung rinh trong nắng sớm như hàng triệu ngón tay bé bỏng vẫy chào ngày mới.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong truyện ngắn, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có chức năng gì đặc biệt?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc câu thơ sau: 'Nghe nắng cháy trên vai'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò là 'khung xương', là sự tổ chức các hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ theo một mạch logic hoặc phi logic nhất định?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong kịch, 'xung đột kịch' là gì và vai trò của nó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Bóng hắn gầy gò, đơn độc. Hắn dừng lại, nhìn về phía xa, nơi ánh đèn phố đã lên. Cái bóng vẫn đứng yên, như một người bạn trung thành nhưng câm lặng.' Chi tiết 'cái bóng' ở đây có ý nghĩa nghệ thuật gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong truyện ngắn, 'điểm nhìn' của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc khổ thơ sau:
'Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích một văn bản báo chí hoặc chính luận, việc xác định 'lập luận' của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có chức năng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc câu văn: 'Cả cuộc đời ông cống hiến cho khoa học, ông là một bộ óc vĩ đại.' Biện pháp tu từ 'một bộ óc vĩ đại' là gì và thuộc kiểu hoán dụ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố nào trong thơ trữ tình góp phần tạo nên 'tính nhạc' cho bài thơ, giúp nó dễ đi vào lòng người đọc và thể hiện cảm xúc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong truyện ngắn hiện đại, 'thời gian nghệ thuật' thường được thể hiện như thế nào để phản ánh chiều sâu tâm lý hoặc sự phức tạp của cuộc sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Văn bản chính luận thường sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để tăng tính thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm của người viết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong kịch, 'bàng thoại' là gì và có tác dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc câu văn: 'Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long như những linh hồn bất tử của biển cả.' Phép so sánh này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'chi tiết ngoại hình' (như trang phục, dáng điệu, nét mặt) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng.'
Biện pháp tu từ 'Mặt trời của mẹ' là gì và ý nghĩa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong văn bản báo chí, việc sử dụng 'ngôn ngữ khách quan, chính xác' có vai trò chủ yếu gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong kịch, 'hành động kịch' là gì và có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc câu văn sau: 'Cả làng xóm cùng nhau chống dịch.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'cả làng xóm'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu (điệp ngữ/điệp cấu trúc) trong văn bản chính luận.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong truyện ngắn, 'cốt truyện' có thể được xây dựng theo nhiều cách khác nhau. Kiểu cốt truyện nào thường tạo ra sự bất ngờ hoặc khiến người đọc suy ngẫm về sự lặp lại của số phận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
'Ôi Tổ quốc ta, ta yêu người như máu thịt
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc! Nếu cần, ta chết cho người
Người sẽ sống!'
Biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ này là gì và thể hiện cảm xúc gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong kịch, 'lời thoại' (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) có chức năng quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc câu văn: 'Nụ cười ấy, rạng rỡ như ánh ban mai, xua tan mọi u ám trong lòng tôi.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường mang tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng và cảm xúc cho người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong văn bản chính luận, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tri thức ngữ văn trang 99 (Sách Chân trời sáng tạo) có thể giới thiệu về một biện pháp tu từ. Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật, góp phần diễn tả sự vật một cách sinh động, gợi cảm nhận về sức sống mãnh liệt:
"Những chiếc lá bàng mùa đông
Đỏ như đồng hun
Nắng lên.
Chiếc lá bàng run run
Trong gió."

  • A. So sánh và Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh

Câu 2: Giả sử Tri thức ngữ văn trang 99 đề cập đến các yếu tố của văn bản thông tin. Khi phân tích một bài báo khoa học, việc xác định "luận đề" và "hệ thống luận điểm" giúp người đọc chủ yếu nhận diện điều gì?

  • A. Cảm xúc và thái độ của người viết đối với vấn đề.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng để làm đẹp câu văn.
  • C. Nội dung chính và cách người viết tổ chức lập luận để làm rõ vấn đề.
  • D. Các chi tiết miêu tả cụ thể về đối tượng được nói đến.

Câu 3: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể phân biệt các loại góc nhìn trong truyện kể. Đọc đoạn trích sau:
"Hắn nhìn tôi, đôi mắt đỏ ngầu như đang kìm nén điều gì đó. Tôi tự hỏi, liệu hắn có đang nghĩ giống tôi không? Rằng cuộc đời này thật không công bằng."
Góc nhìn trong đoạn trích trên là gì và nó mang lại hiệu quả biểu đạt nào?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri: Giúp người đọc biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất: Giúp câu chuyện trở nên chân thực, thể hiện trực tiếp tâm trạng và suy nghĩ của người kể.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri: Chỉ biết được suy nghĩ của một nhân vật chính.
  • D. Góc nhìn khách quan: Chỉ miêu tả sự việc bên ngoài, không đi sâu vào nội tâm nhân vật.

Câu 4: Giả sử trang 99 giới thiệu về cấu trúc của văn bản nghị luận. Khi phân tích một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, phần nào của bài viết thường trình bày các bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể để chứng minh cho luận điểm?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Phần trích dẫn

Câu 5: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giải thích về "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học. Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, không gian nghệ thuật "xóm ngụ cư" và "bóng tối đói khát" chủ yếu gợi lên điều gì về bối cảnh và cuộc sống con người lúc bấy giờ?

  • A. Sự nghèo đói, bấp bênh và thân phận tủi nhục của con người trong nạn đói.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ của cuộc sống nông thôn Việt Nam.
  • C. Sự giàu có, sung túc của những người lao động chân chất.
  • D. Không gian yên bình, tĩnh lặng, tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 6: Giả sử trang 99 đề cập đến đặc điểm của thơ trữ tình. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để nhận diện và phân tích một bài thơ trữ tình?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết kịch tính.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp, có sự phát triển tâm lý.
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử, xã hội.
  • D. Biểu hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, tâm trạng chủ quan của nhân vật trữ tình.

Câu 7: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể phân tích về "nhân vật" trong tác phẩm tự sự. Khi xây dựng nhân vật, nhà văn thường sử dụng các cách nào để bộc lộ tính cách, phẩm chất của nhân vật?

  • A. Chỉ thông qua miêu tả ngoại hình và trang phục.
  • B. Chủ yếu bằng cách giới thiệu trực tiếp về nhân vật.
  • C. Qua hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm của nhân vật và sự miêu tả của người kể hoặc nhân vật khác.
  • D. Bằng cách liệt kê các sự kiện mà nhân vật tham gia.

Câu 8: Giả sử trang 99 hướng dẫn cách đọc hiểu văn bản kịch. Yếu tố nào sau đây là ĐẶC TRƯNG NHẤT của văn bản kịch so với các thể loại khác (tự sự, trữ tình) và cần được chú ý khi đọc?

  • A. Đối thoại, độc thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Sự miêu tả chi tiết cảnh vật và tâm trạng nhân vật.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ và vần điệu.

Câu 9: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể nói về ý nghĩa của "biểu tượng" trong văn học. Trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo), hình ảnh "tiếng đàn bọt nước" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Âm thanh trong trẻo, vui tươi của tiếng đàn.
  • B. Sự trường tồn, bất diệt của âm nhạc.
  • C. Tiếng đàn được chơi dưới nước.
  • D. Sự mong manh, tan biến, cái chết đột ngột và bi tráng của người nghệ sĩ.

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa "người kể chuyện" và "điểm nhìn" theo kiến thức từ trang 99, việc lựa chọn điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật) mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tạo cái nhìn tương đối khách quan về sự kiện nhưng vẫn cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm của một nhân vật.
  • B. Giúp người đọc biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật một cách tuyệt đối.
  • C. Chỉ miêu tả sự việc từ bên ngoài mà không hề đi sâu vào nội tâm bất kỳ nhân vật nào.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên hoàn toàn chủ quan theo cảm nhận của người kể.

Câu 11: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giải thích về "ngữ điệu" trong thơ. Đọc hai câu thơ sau:
"Ngày mai tôi đi.
Ngày mai tôi đi."
Việc lặp lại cấu trúc câu và từ ngữ ("Ngày mai tôi đi") tạo nên ngữ điệu gì và thể hiện tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Ngữ điệu vui tươi, phấn khởi, thể hiện sự háo hức chờ đợi.
  • B. Ngữ điệu nhẹ nhàng, bay bổng, thể hiện sự lãng mạn.
  • C. Ngữ điệu nhấn mạnh, dứt khoát, thể hiện tâm trạng kiên quyết hoặc khắc khoải, lưu luyến.
  • D. Ngữ điệu chậm rãi, buồn bã, thể hiện sự chán nản, tuyệt vọng.

Câu 12: Giả sử trang 99 bàn về "lập luận" trong văn bản nghị luận. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định "lý lẽ" và "bằng chứng" giúp người đọc đánh giá điều gì về lập luận của tác giả?

  • A. Sự giàu có về vốn từ vựng và cách sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Tính logic, độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra.
  • C. Cảm xúc cá nhân của tác giả đối với vấn đề đang nghị luận.
  • D. Cấu trúc hình thức của đoạn văn (số câu, số đoạn).

Câu 13: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giới thiệu về "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học. Phân tích tác phẩm "Vợ nhặt", chủ đề chính (hiện thực cuộc sống) và tư tưởng nhân đạo (khát vọng sống, tình người) được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Chỉ qua lời nói trực tiếp của người kể chuyện.
  • C. Chỉ qua ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • D. Qua tình huống truyện, diễn biến tâm lý nhân vật, không gian nghệ thuật và các chi tiết chọn lọc.

Câu 14: Giả sử trang 99 thảo luận về "giọng điệu" trong văn bản. Đọc đoạn văn sau:
"Thế rồi, hắn cười. Một nụ cười chua chát, méo mó, như thể nụ cười ấy đã quên mất cách nở một cách vui vẻ từ rất lâu rồi."
Giọng điệu chủ đạo trong đoạn văn này là gì?

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Buồn bã, chua chát, có chút mỉa mai.
  • C. Hào hùng, phấn khởi.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 15: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể đề cập đến "cấu tứ" trong thơ. Cấu tứ là sự tổ chức các yếu tố (ý, hình ảnh, cảm xúc) trong bài thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ có vần điệu đều đặn.
  • B. Quy định số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Tổ chức các yếu tố (ý, hình ảnh, cảm xúc) thành một chỉnh thể thống nhất, làm nổi bật chủ đề và tư tưởng bài thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là việc chia bài thơ thành các khổ.

Câu 16: Giả sử trang 99 hướng dẫn cách phân tích "nghệ thuật trào phúng" trong văn học. Để nhận diện và phân tích nghệ thuật trào phúng trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng tiếng cười (châm biếm, mỉa mai, đả kích) để phê phán, phơi bày bản chất xấu xa, lố bịch của đối tượng.
  • B. Việc sử dụng các câu kể, câu trần thuật đơn giản.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và con người.
  • D. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn một cách êm đẹp.

Câu 17: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể bàn về mối quan hệ giữa "ngôn ngữ văn học" và "đời sống". Ngôn ngữ văn học khác ngôn ngữ giao tiếp thông thường ở điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ văn học luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
  • B. Ngôn ngữ văn học chỉ dùng để cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Ngôn ngữ văn học không thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Ngôn ngữ văn học có tính thẩm mỹ, gợi hình, gợi cảm cao, sử dụng nhiều biện pháp tu từ và mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn xuôi theo kiến thức từ trang 99, việc chú ý đến "chi tiết nghệ thuật" (ví dụ: "cái đói xám xịt", "khuôn mặt lưỡi cày") giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong đoạn văn.
  • B. Bản chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, tính cách nhân vật hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Cấu trúc câu và cách ngắt nghỉ của đoạn văn.
  • D. Lịch sử ra đời của tác phẩm.

Câu 19: Giả sử trang 99 nói về "thiết lập bối cảnh" trong truyện. Trong một truyện ngắn, việc tác giả miêu tả chi tiết về thời tiết, quang cảnh, không khí của một địa điểm cụ thể (ví dụ: "một buổi chiều mưa phùn, gió bấc, trên con phố vắng hoe") nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về địa lý và thời gian.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Tạo không khí, tâm trạng cho câu chuyện, ảnh hưởng đến hành động và tâm lý nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề.
  • D. Chứng minh tính xác thực của câu chuyện.

Câu 20: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể phân tích về "tính nhạc" trong thơ. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc (âm nhạc) cho bài thơ?

  • A. Vần, nhịp điệu, thanh điệu và sự phối hợp âm thanh của các từ ngữ.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn và nhân vật đặc sắc.
  • D. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 21: Giả sử trang 99 giới thiệu về "ẩn dụ". Câu thơ "Mặt trời của mẹ con nằm trên lưng" sử dụng phép ẩn dụ để nói về điều gì?

  • A. Mặt trời đang chiếu sáng vào lưng em bé.
  • B. Em bé đang đội mặt trời trên lưng.
  • C. Mặt trời là gánh nặng trên lưng người mẹ.
  • D. Đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.

Câu 22: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể đề cập đến "cấu trúc thời gian" trong tác phẩm tự sự. Việc nhà văn sử dụng "hồi tưởng" (flashback) trong truyện có tác dụng gì?

  • A. Đẩy nhanh tốc độ kể chuyện, làm câu chuyện kết thúc sớm hơn.
  • B. Làm rõ thêm về quá khứ, lý giải hành động, tâm lý nhân vật ở hiện tại hoặc tạo hiệu ứng bất ngờ.
  • C. Làm cho câu chuyện chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.
  • D. Dự báo trước kết cục của câu chuyện.

Câu 23: Giả sử trang 99 phân tích về "từ ngữ" trong văn bản. Khi đọc một văn bản nghệ thuật, việc phân tích các "từ láy", "từ gợi tả" (ví dụ: "lom khom", "lều tranh", "xanh um") giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • C. Hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái cụ thể của sự vật, hiện tượng, gợi cảm xúc cho người đọc.
  • D. Lập luận logic của tác giả.

Câu 24: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể đề cập đến "mâu thuẫn kịch" trong văn bản kịch. Mâu thuẫn kịch là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong vở kịch?

  • A. Sự hòa hợp, đồng thuận giữa các nhân vật.
  • B. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật trên sân khấu.
  • C. Các chỉ dẫn về âm thanh, ánh sáng trong vở kịch.
  • D. Xung đột giữa các lực lượng, tính cách, tư tưởng, là động lực chính thúc đẩy cốt truyện phát triển và tạo kịch tính.

Câu 25: Giả sử trang 99 nói về "phép đối" trong thơ. Phép đối (tiểu đối, chỉnh đối) trong thơ có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự cân xứng, hài hòa về cấu trúc câu, làm nổi bật ý nghĩa, nhấn mạnh sự tương phản hoặc tương đồng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là cách sắp xếp ngẫu nhiên.

Câu 26: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giới thiệu về "nghĩa hàm ẩn" trong văn bản. Đọc câu sau: "Anh ta nói rằng anh ta không bận, nhưng giọng điệu và ánh mắt lại hoàn toàn khác." Nghĩa hàm ẩn trong câu này là gì?

  • A. Anh ta rất vui vẻ khi nói chuyện.
  • B. Anh ta đang nói sự thật về việc không bận.
  • C. Anh ta đang nói dối, anh ta thực sự bận.
  • D. Người nói không thể hiểu được cảm xúc của anh ta.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ lục bát dựa trên kiến thức từ trang 99, việc nhận diện và phân tích "nhịp điệu" (ví dụ: nhịp 2/2/2/2 trong câu 8 tiếng) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong bài thơ.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Âm hưởng, cảm xúc, làm cho bài thơ có tính nhạc và dễ đi vào lòng người.

Câu 28: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể bàn về "phép liên tưởng" trong văn học. Trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo", từ "lạnh lẽo" không chỉ miêu tả nhiệt độ mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì về không khí mùa thu hoặc tâm trạng con người?

  • A. Sự ấm áp, đầy sức sống của mùa hè.
  • B. Sự vắng vẻ, tĩnh lặng, cô quạnh của cảnh vật và có thể cả tâm trạng con người.
  • C. Màu sắc rực rỡ của lá cây mùa thu.
  • D. Âm thanh náo nhiệt của cuộc sống.

Câu 29: Giả sử trang 99 phân tích về "nghệ thuật xây dựng cốt truyện". Một cốt truyện được coi là hấp dẫn thường có yếu tố nào?

  • A. Chỉ có các sự kiện vui vẻ, không có xung đột.
  • B. Không có bất kỳ sự kiện nào xảy ra.
  • C. Các sự kiện được sắp xếp hợp lý, có mâu thuẫn, cao trào, nút thắt/mở nút, tạo sự lôi cuốn, bất ngờ.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các hoạt động hàng ngày của nhân vật.

Câu 30: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể bàn về "ý nghĩa nhan đề" của tác phẩm. Nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) gợi cho người đọc những suy nghĩ, liên tưởng gì về nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Gợi vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng từ xa, nhưng lại chứa đựng sự thật trần trụi, phũ phàng khi đến gần, thể hiện cái nhìn đa chiều về cuộc sống.
  • B. Miêu tả trực tiếp cảnh một chiếc thuyền đang ở rất xa bờ.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi của một sự vật trong truyện.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người dân chài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tri thức ngữ văn trang 99 (Sách Chân trời sáng tạo) có thể giới thiệu về một biện pháp tu từ. Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật, góp phần diễn tả sự vật một cách sinh động, gợi cảm nhận về sức sống mãnh liệt:
'Những chiếc lá bàng mùa đông
Đỏ như đồng hun
Nắng lên.
Chiếc lá bàng run run
Trong gió.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử Tri thức ngữ văn trang 99 đề cập đến các yếu tố của văn bản thông tin. Khi phân tích một bài báo khoa học, việc xác định 'luận đề' và 'hệ thống luận điểm' giúp người đọc chủ yếu nhận diện điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể phân biệt các loại góc nhìn trong truyện kể. Đọc đoạn trích sau:
'Hắn nhìn tôi, đôi mắt đỏ ngầu như đang kìm nén điều gì đó. Tôi tự hỏi, liệu hắn có đang nghĩ giống tôi không? Rằng cuộc đời này thật không công bằng.'
Góc nhìn trong đoạn trích trên là gì và nó mang lại hiệu quả biểu đạt nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử trang 99 giới thiệu về cấu trúc của văn bản nghị luận. Khi phân tích một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, phần nào của bài viết thường trình bày các bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể để chứng minh cho luận điểm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giải thích về 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học. Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, không gian nghệ thuật 'xóm ngụ cư' và 'bóng tối đói khát' chủ yếu gợi lên điều gì về bối cảnh và cuộc sống con người lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử trang 99 đề cập đến đặc điểm của thơ trữ tình. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để nhận diện và phân tích một bài thơ trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể phân tích về 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự. Khi xây dựng nhân vật, nhà văn thường sử dụng các cách nào để bộc lộ tính cách, phẩm chất của nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử trang 99 hướng dẫn cách đọc hiểu văn bản kịch. Yếu tố nào sau đây là ĐẶC TRƯNG NHẤT của văn bản kịch so với các thể loại khác (tự sự, trữ tình) và cần được chú ý khi đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể nói về ý nghĩa của 'biểu tượng' trong văn học. Trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lorca' (Thanh Thảo), hình ảnh 'tiếng đàn bọt nước' có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' theo kiến thức từ trang 99, việc lựa chọn điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật) mang lại hiệu quả gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giải thích về 'ngữ điệu' trong thơ. Đọc hai câu thơ sau:
'Ngày mai tôi đi.
Ngày mai tôi đi.'
Việc lặp lại cấu trúc câu và từ ngữ ('Ngày mai tôi đi') tạo nên ngữ điệu gì và thể hiện tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử trang 99 bàn về 'lập luận' trong văn bản nghị luận. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định 'lý lẽ' và 'bằng chứng' giúp người đọc đánh giá điều gì về lập luận của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giới thiệu về 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học. Phân tích tác phẩm 'Vợ nhặt', chủ đề chính (hiện thực cuộc sống) và tư tưởng nhân đạo (khát vọng sống, tình người) được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử trang 99 thảo luận về 'giọng điệu' trong văn bản. Đọc đoạn văn sau:
'Thế rồi, hắn cười. Một nụ cười chua chát, méo mó, như thể nụ cười ấy đã quên mất cách nở một cách vui vẻ từ rất lâu rồi.'
Giọng điệu chủ đạo trong đoạn văn này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể đề cập đến 'cấu tứ' trong thơ. Cấu tứ là sự tổ chức các yếu tố (ý, hình ảnh, cảm xúc) trong bài thơ nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử trang 99 hướng dẫn cách phân tích 'nghệ thuật trào phúng' trong văn học. Để nhận diện và phân tích nghệ thuật trào phúng trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể bàn về mối quan hệ giữa 'ngôn ngữ văn học' và 'đời sống'. Ngôn ngữ văn học khác ngôn ngữ giao tiếp thông thường ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn xuôi theo kiến thức từ trang 99, việc chú ý đến 'chi tiết nghệ thuật' (ví dụ: 'cái đói xám xịt', 'khuôn mặt lưỡi cày') giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử trang 99 nói về 'thiết lập bối cảnh' trong truyện. Trong một truyện ngắn, việc tác giả miêu tả chi tiết về thời tiết, quang cảnh, không khí của một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'một buổi chiều mưa phùn, gió bấc, trên con phố vắng hoe') nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể phân tích về 'tính nhạc' trong thơ. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc (âm nhạc) cho bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử trang 99 giới thiệu về 'ẩn dụ'. Câu thơ 'Mặt trời của mẹ con nằm trên lưng' sử dụng phép ẩn dụ để nói về điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể đề cập đến 'cấu trúc thời gian' trong tác phẩm tự sự. Việc nhà văn sử dụng 'hồi tưởng' (flashback) trong truyện có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử trang 99 phân tích về 'từ ngữ' trong văn bản. Khi đọc một văn bản nghệ thuật, việc phân tích các 'từ láy', 'từ gợi tả' (ví dụ: 'lom khom', 'lều tranh', 'xanh um') giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể đề cập đến 'mâu thuẫn kịch' trong văn bản kịch. Mâu thuẫn kịch là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong vở kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử trang 99 nói về 'phép đối' trong thơ. Phép đối (tiểu đối, chỉnh đối) trong thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể giới thiệu về 'nghĩa hàm ẩn' trong văn bản. Đọc câu sau: 'Anh ta nói rằng anh ta không bận, nhưng giọng điệu và ánh mắt lại hoàn toàn khác.' Nghĩa hàm ẩn trong câu này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ lục bát dựa trên kiến thức từ trang 99, việc nhận diện và phân tích 'nhịp điệu' (ví dụ: nhịp 2/2/2/2 trong câu 8 tiếng) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể bàn về 'phép liên tưởng' trong văn học. Trong câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo', từ 'lạnh lẽo' không chỉ miêu tả nhiệt độ mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì về không khí mùa thu hoặc tâm trạng con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử trang 99 phân tích về 'nghệ thuật xây dựng cốt truyện'. Một cốt truyện được coi là hấp dẫn thường có yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tri thức ngữ văn trang 99 có thể bàn về 'ý nghĩa nhan đề' của tác phẩm. Nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) gợi cho người đọc những suy nghĩ, liên tưởng gì về nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng của nó trong việc khắc họa hình ảnh người lính?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa hai người.
  • B. Ẩn dụ, tạo hình ảnh trừu tượng về tình cảm.
  • C. Điệp cấu trúc và điệp từ, nhấn mạnh sự gắn bó, thấu hiểu.
  • D. Hoán dụ, chỉ người lính bằng trang phục.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri, chỉ kể những gì nhân vật nhìn thấy, nghe thấy.
  • D. Người kể chuyện khách quan, chỉ ghi lại sự kiện mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Là biểu tượng cố định cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Gợi sự giàu có, sung túc.
  • D. Thường là biểu tượng cho cuộc đời cá nhân, hành trình số phận (thuyền) và cuộc đời rộng lớn, thử thách (biển).

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định

  • A. Để biết người viết sử dụng bao nhiêu dẫn chứng.
  • B. Để nắm được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh.
  • C. Để tìm ra lỗi chính tả trong bài.
  • D. Để xác định thể loại của văn bản.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 6: Trong thơ ca, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ có số lượng câu thơ.
  • B. Chỉ có nội dung ý nghĩa của từ ngữ.
  • C. Sự phối hợp giữa số tiếng, cách ngắt nhịp, gieo vần và thanh điệu.
  • D. Chỉ có việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 7: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng chủ yếu của việc lặp lại câu hỏi tu từ như vậy là gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Để làm cho văn bản dài hơn.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, suy tư, tạo ấn tượng và gợi suy ngẫm.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định vai trò của chi tiết

  • A. Chỉ là một đồ vật trang sức bình thường.
  • B. Là biểu tượng cho tình phụ tử sâu nặng và là cầu nối tinh thần giữa hai cha con.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của ông Sáu.
  • D. Thể hiện sự giàu có của ông Sáu.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông tin và văn bản văn học.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích thuyết phục người đọc.
  • C. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức khách quan, văn bản văn học nhằm bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan và rung động thẩm mỹ.
  • D. Văn bản thông tin sử dụng nhiều biện pháp tu từ, văn bản văn học thì không.

Câu 10: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi lên hình ảnh của ánh sáng, màu sắc tươi sáng, âm thanh vui tươi. Những yếu tố này góp phần chủ yếu tạo nên yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Không khí và sắc thái biểu cảm của bài thơ.
  • B. Cốt truyện của bài thơ.
  • C. Luận điểm của bài thơ.
  • D. Kết cấu của bài thơ.

Câu 11: Đọc đoạn đối thoại sau:

Nhân vật A:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Mỉa mai (Irony)

Câu 12: Trong phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn về nguồn cảm hứng, tâm trạng, tư tưởng của tác giả và bối cảnh ra đời tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • C. Để so sánh tác giả này với tác giả khác.
  • D. Để tìm ra lỗi sai trong bài thơ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật trần thuật đặc sắc được sử dụng:

  • A. Chỉ sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, biết hết mọi điều về nhân vật.
  • C. Kết hợp giữa việc miêu tả hành động khách quan và hé lộ tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là thái độ, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là cốt truyện, tư tưởng là nhân vật.
  • C. Chủ đề là hình ảnh, tư tưởng là âm thanh.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Không khí sôi động, náo nhiệt.
  • B. Không khí tĩnh lặng, vắng vẻ, hơi buồn.
  • C. Không khí vui tươi, phấn khởi.
  • D. Không khí bí ẩn, rùng rợn.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ thuộc thể loại thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào liên quan đến niêm luật?

  • A. Chỉ cần chú ý số lượng câu và chữ.
  • B. Chỉ cần chú ý vần và nhịp.
  • C. Số câu, số chữ, cách gieo vần, luật bằng trắc, và phép đối.
  • D. Chỉ cần chú ý nội dung ý nghĩa của bài thơ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự đau đớn tột cùng và bi kịch trong cái chết của Lão Hạc.
  • B. Tính cách hiền lành, chất phác của Lão Hạc.
  • C. Sự giàu có về vật chất của Lão Hạc.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp giữa Lão Hạc và hàng xóm.

Câu 18: Trong văn xuôi tự sự,

  • A. Là toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Là bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • D. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi mâu thuẫn bộc lộ, tính cách nhân vật và chủ đề được thể hiện rõ nét.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Khiến cảnh vật trở nên sống động, gần gũi, có hồn, thể hiện cảm nhận của con người về vũ trụ.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.

Câu 20: Trong kịch, yếu tố nào là cốt lõi để xây dựng và phát triển xung đột, làm bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Phần miêu tả cảnh vật.
  • C. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • D. Chú thích của tác giả về bối cảnh.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm trong văn miêu tả.

  • A. Giúp tái hiện sự vật, hiện tượng một cách sinh động, chân thực, tác động mạnh mẽ đến giác quan và cảm xúc người đọc.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ để thể hiện vốn từ vựng phong phú của người viết.
  • D. Khiến người đọc khó hình dung.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của người con gái.
  • B. Ẩn dụ, chỉ tính cách của người con gái.
  • C. Hoán dụ, lấy địa danh để chỉ người, gợi liên tưởng về quê hương.
  • D. Nhân hóa, làm cho địa danh trở nên sống động.

Câu 23: Trong văn nghị luận,

  • A. Cách trình bày các luận điểm, luận cứ một cách logic để làm sáng tỏ và chứng minh luận đề.
  • B. Chỉ là việc đưa ra các dẫn chứng.
  • C. Chỉ là việc nêu ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
  • D. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Hoàn toàn khách quan, chỉ kể lại sự việc.
  • B. Khách quan nhưng có sự thấu hiểu, pha lẫn chút bàng quan hoặc trắc ẩn.
  • C. Giọng điệu ca ngợi, ngưỡng mộ.
  • D. Giọng điệu phê phán gay gắt.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định

  • A. Để biết bài thơ được viết khi nào.
  • B. Để đếm số câu, số chữ trong bài thơ.
  • C. Để tìm ra các biện pháp tu từ.
  • D. Để nắm bắt được trạng thái tình cảm, cảm xúc xuyên suốt và thái độ của tác giả.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điệp cấu trúc và điệp từ, nhấn mạnh nỗi nhớ.
  • B. So sánh, so sánh nỗi nhớ với điều gì đó.
  • C. Ẩn dụ, dùng hình ảnh khác để chỉ nỗi nhớ.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ cái toàn thể.

Câu 27: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc tìm hiểu về

  • A. Để biết có bao nhiêu nhân vật xuất hiện.
  • B. Là động lực chính thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách và chủ đề.
  • C. Để biết vở kịch có dài hay không.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phép đối kết hợp với ẩn dụ/so sánh, tạo sự cân xứng và ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Chỉ có phép so sánh.
  • C. Chỉ có phép ẩn dụ.
  • D. Chỉ có phép điệp từ.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Nguồn gốc thông tin và tính xác thực của các dẫn chứng, số liệu.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.

Câu 30: Giả sử

  • A. Nhân vật và sự phát triển tâm lý.
  • B. Tình huống truyện và ý nghĩa của nó.
  • C. Nghệ thuật trần thuật (ngôi kể, điểm nhìn).
  • D. Niêm luật, vần, nhịp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng của nó trong việc khắc họa hình ảnh người lính?

"Anh đội viên nhìn Bác
Bác nhìn anh đội viên
Ngọn lửa hồng ấm áp
Trao cho nhau ánh nhìn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật. Kiểu người kể chuyện này thuộc loại nào và ưu điểm chính của nó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" trong nhiều bài thơ trữ tình Việt Nam.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận đề" (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Cây xoài trước nhà đã già lắm rồi. Thân cây xù xì, vỏ nứt nẻ như da cóc. Những cành cây khẳng khiu vươn ra như những cánh tay gầy guộc. Mỗi mùa hè đến, cây lại trĩu quả, những quả xoài vàng ươm, thơm lừng."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong thơ ca, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng chủ yếu của việc lặp lại câu hỏi tu từ như vậy là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định vai trò của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng:

"Ông Sáu rút cây lược ra, chằm chằm nhìn nó hồi lâu rồi mài vào đá, vào khúc gỗ. Gò lưng suốt ngày, cần mẫn như người thợ bạc làm đồ trang sức. Đến khi chiếc lược ngà xinh xắn ra đời, ông nâng niu, ngắm nghía, rồi khắc lên đó dòng chữ nhỏ: 'Yêu nhớ tặng Thu'."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông tin và văn bản văn học.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi lên hình ảnh của ánh sáng, màu sắc tươi sáng, âm thanh vui tươi. Những yếu tố này góp phần chủ yếu tạo nên yếu tố nào của bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn đối thoại sau:

Nhân vật A: "Cậu làm bài tốt chứ?"
Nhân vật B: "Tuyệt vời! Chắc được điểm cao nhất lớp mất." (Trong khi đó, B biết mình làm bài rất tệ)

Biện pháp tu từ nào được nhân vật B sử dụng trong câu trả lời của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật trần thuật đặc sắc được sử dụng:

"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Hắn chửi đời. Tại sao hắn chửi đời? Hắn không biết. Hắn chỉ biết hắn cứ chửi thế thôi."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

Từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong hai câu thơ trên góp phần tạo nên không khí gì cho bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ thuộc thể loại thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào liên quan đến niêm luật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật dài. Tiếng hú nghe ghê rợn. Rồi lão cứ thế vật vã trên mặt đất, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai tay cào cấu vào đất. Cái miệng lão sùi bọt mép..."

Đoạn văn trên tập trung khắc họa điều gì về nhân vật Lão Hạc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong văn xuôi tự sự, "tình huống truyện" là gì và vai trò của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"

Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong hai câu thơ trên.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong kịch, yếu tố nào là cốt lõi để xây dựng và phát triển xung đột, làm bộc lộ tính cách nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm trong văn miêu tả.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

"Hỡi người con gái "Mỹ Tho"
Nắng Sài Gòn anh trổ"

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "người con gái "Mỹ Tho"" và tác dụng của nó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

"Hắn chẳng những không cố tìm cách để người ta để ý đến con chó, hắn còn cố giấu con chó đi, sợ người ta biết chuyện. Hắn ăn năn lắm. Đối với những người ở làng, hắn cố làm ra vẻ bình thường, nhưng xem ra bộ điệu ấy lúng túng lắm."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

"Mỗi lần Tết đến, tôi lại nhớ về căn nhà cũ, nhớ mùi hương trầm thoang thoảng, nhớ tiếng pháo đì đùng vọng lại từ xóm dưới, nhớ nụ cười hiền hậu của bà."

Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh nỗi nhớ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc tìm hiểu về "xung đột kịch" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

"Trường Sơn: chí lớn ông cha
Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào."

Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ trên.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử "Tri thức ngữ văn trang 99" giới thiệu về thể loại truyện ngắn. Khi đọc một truyện ngắn, yếu tố nào *không* phải là yếu tố cốt lõi cần phân tích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh "mùa xuân":
"Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ"
(Nguyễn Khoa Điềm, "Mùa xuân nho nhỏ")

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Ẩn dụ/Biểu tượng

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả miêu tả nội tâm nhân vật A thông qua dòng suy nghĩ đứt quãng, những hồi tưởng ngẫu nhiên và sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Cách xây dựng nhân vật và cốt truyện này thể hiện rõ đặc điểm nào của văn học hiện đại?

  • A. Tập trung vào miêu tả ngoại cảnh chân thực.
  • B. Xây dựng cốt truyện theo trình tự thời gian logic.
  • C. Đi sâu vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng truyền thống.

Câu 3: Một bài thơ sử dụng rất nhiều hình ảnh đối lập như "sáng" - "tối", "cao" - "sâu", "ồn ào" - "lặng lẽ" để diễn tả những mâu thuẫn, giằng xé trong tâm trạng nhân vật trữ tình. Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, giúp hình ảnh thơ trở nên cụ thể.
  • B. Đối lập/Tương phản, làm nổi bật sự phức tạp, mâu thuẫn.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và sự lặp lại.
  • D. Nhân hóa, khiến sự vật trở nên sinh động.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến "tiểu tiết sân khấu" (ví dụ: hành động, cử chỉ, ngữ điệu được ghi chú trong ngoặc đơn) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?

  • A. Xác định ngôi kể của vở kịch.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của màn kịch.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng, hành động, và ý đồ của nhân vật.
  • D. Phân loại thể loại phụ của vở kịch (bi hài kịch, chính kịch...).

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Làng chìm vào im lặng. Chỉ có tiếng dế kêu rả rích đâu đó. Bà cụ ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, ánh mắt xa xăm như đang nhìn về một miền ký ức."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí và gợi cảm xúc cho người đọc?

  • A. Miêu tả cảnh vật và hành động để tạo không khí và gợi cảm xúc.
  • B. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, kịch tính.
  • D. Liệt kê chi tiết về cuộc đời nhân vật.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, thiết tha, mỉa mai, hào hùng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • B. Thời điểm sáng tác bài thơ.
  • C. Thể loại cụ thể của bài thơ (lục bát, song thất lục bát...).
  • D. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/nhân vật trữ tình.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên mặt đường lát đá. Chiếc áo khoác cũ kỹ phất phơ trong gió lạnh. Hắn không ngoái lại nhìn. Phía sau, thành phố vẫn ồn ào, náo nhiệt, như không hề hay biết có một linh hồn đang rời đi."
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn này là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), giúp bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, tạo cảm giác khách quan, bí ẩn về nhân vật.
  • C. Điểm nhìn từ bên trong nhân vật, giúp hiểu rõ nội tâm.
  • D. Điểm nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm ký (như tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hàng đầu, phân biệt nó với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Tính chân thực, dựa trên sự kiện và cảm xúc có thật của người viết.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều tuyến truyện.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và dày đặc.
  • D. Có cốt truyện gay cấn, nhiều nút thắt mở.

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")
Biện pháp đảo ngữ trong câu thơ đầu có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo sự cân đối về mặt cú pháp.
  • B. Nhấn mạnh chủ thể của hành động.
  • C. Nhấn mạnh đặc điểm, trạng thái của sự vật (cái lạnh của ao thu).
  • D. Kết nối ý thơ với câu thơ sau.

Câu 10: Một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh xã hội đầy biến động, chiến tranh, con người phải đối mặt với nhiều mất mát, đau thương. Chủ đề nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong tác phẩm đó?

  • A. Vẻ đẹp của cuộc sống đô thị hiện đại.
  • B. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, lý tưởng.
  • C. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Thân phận con người và giá trị nhân văn trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định "luận điểm" của tác giả là bước quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Nắm bắt vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của tác giả.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Xác định bối cảnh ra đời của văn bản.
  • D. Đánh giá chất lượng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 12: Đọc câu văn:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Huy Cận, "Đoàn thuyền đánh cá")
Biện pháp tu từ "như hòn lửa" là biện pháp gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả mặt trời?

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Hoán dụ, lấy đặc điểm của lửa để chỉ mặt trời.
  • C. So sánh, gợi tả hình ảnh mặt trời rực rỡ, lớn lao, mạnh mẽ lúc hoàng hôn.
  • D. Ẩn dụ, tạo ra một ý nghĩa mới cho hình ảnh mặt trời.

Câu 13: Trong một bài thơ hiện đại, việc sử dụng những hình ảnh "lạ", "phi lí", hoặc "tượng trưng" không trực tiếp gợi nghĩa mà đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, liên tưởng sâu sắc là đặc điểm thường thấy ở trường phái văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực phê phán (thường miêu tả chân thực xã hội).
  • B. Các trường phái thơ hiện đại chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa tượng trưng/siêu thực.
  • C. Văn học cổ điển (thường dùng ước lệ, điển tích).
  • D. Văn học cách mạng (thường trực tiếp, rõ ràng về chủ đề).

Câu 14: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu "ngữ cảnh lịch sử - xã hội" khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng bản in và mức độ phổ biến của tác phẩm.
  • B. Tuổi đời và quá trình học vấn của tác giả.
  • C. Cấu trúc câu và cách sử dụng từ ngữ của tác phẩm.
  • D. Bối cảnh, động cơ sáng tác, và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là cây cầu nối giữa hai thế hệ."
Biện pháp tu từ "cây cầu nối" ở đây là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Ẩn dụ, chỉ người có vai trò kết nối, hòa giải.
  • B. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
  • C. So sánh ngầm, so sánh anh ấy với cây cầu một cách trực tiếp.
  • D. Nhân hóa, gán đặc tính của con người cho cây cầu.

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật chính (ngôi thứ nhất xưng "tôi"), thì thông tin và cảm nhận được truyền tải đến người đọc sẽ mang tính chất gì là chủ yếu?

  • A. Hoàn toàn khách quan và đáng tin cậy.
  • B. Thiếu cảm xúc và khô khan.
  • C. Chủ quan, mang đậm góc nhìn và cảm nhận cá nhân của nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 17: Đọc đoạn văn:
"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá reo xào xạc trong gió. Tất cả tạo nên một bản hòa ca của núi rừng."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại nhiều lần ở đầu các câu và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, giúp người đọc hình dung âm thanh.
  • B. Điệp ngữ kết hợp liệt kê, nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú của âm thanh.
  • C. Nhân hóa, làm cho âm thanh có hồn.
  • D. Hoán dụ, lấy âm thanh để chỉ cảnh vật.

Câu 18: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị hiện thực" sâu sắc khi nào?

  • A. Phản ánh chân thực và sâu sắc các vấn đề của đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn.
  • C. Có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Mang đến những ước mơ, lý tưởng xa vời thực tế.

Câu 19: Đọc câu thơ:
"Máu pha bùn non."
(Tố Hữu, "Việt Bắc")
Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả sự hy sinh, gian khổ của người lính và nhân dân trong chiến tranh?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê
  • D. Ẩn dụ/Hoán dụ (kết hợp)

Câu 20: Trong phân tích truyện, "xung đột" (conflict) là yếu tố quan trọng giúp đẩy câu chuyện tiến triển. Xung đột trong tác phẩm văn học có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

  • A. Giữa nhân vật với nhân vật, nhân vật với xã hội, nhân vật với thiên nhiên, hoặc xung đột nội tâm.
  • B. Chỉ là mâu thuẫn giữa các ý kiến khác nhau của nhân vật.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm kịch.
  • D. Luôn được giải quyết một cách êm đẹp ở cuối truyện.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người"
(Tố Hữu, "Việt Bắc")
Cặp đại từ "ta - mình" được sử dụng linh hoạt trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện quan hệ?

  • A. Phân biệt rõ ràng vai trò người nói và người nghe.
  • B. Tạo khoảng cách, sự khách sáo giữa hai bên.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
  • D. Thể hiện sự giao hòa, gắn bó sâu sắc, thân mật giữa "ta" và "mình".

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận xét về số khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tiểu sử và phong cách sống của nhà thơ.
  • B. Sự hài hòa giữa hình thức và nội dung, góp phần thể hiện cảm xúc và ý đồ nghệ thuật.
  • C. Chủ đề chính của bài thơ.
  • D. Mức độ nổi tiếng của bài thơ.

Câu 23: Đọc câu văn:
"Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long như những mảnh hồn của biển."
Biện pháp tu từ "như những mảnh hồn của biển" là biện pháp gì và gợi lên cảm nhận gì về cánh buồm?

  • A. Hoán dụ, lấy cánh buồm để chỉ con thuyền.
  • B. Nhân hóa, làm cho cánh buồm có cảm xúc.
  • C. So sánh, gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, có hồn và sự gắn bó của cánh buồm với biển.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng cánh buồm.

Câu 24: Trong một tác phẩm văn học, "motif" (mô-típ) là yếu tố nào?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, sự vật, sự kiện,...) lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa biểu trưng hoặc cấu trúc.
  • B. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.
  • C. Là tên gọi khác của biện pháp tu từ.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung tác phẩm.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Cơn giận bốc lên như ngọn lửa. Anh ta không kìm chế được nữa."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả "cơn giận"?

  • A. Hoán dụ và liệt kê.
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • C. Chỉ có so sánh.
  • D. Nhân hóa và so sánh.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận cấu trúc, người đọc sẽ tập trung vào điều gì là chủ yếu?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • B. Mối quan hệ giữa các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc...) bên trong bài thơ.
  • C. Cảm nhận và suy nghĩ cá nhân của người đọc về bài thơ.
  • D. Ảnh hưởng của bài thơ đối với xã hội đương thời.

Câu 27: Đọc câu văn:
"Cả làng xóm thức."
Biện pháp tu từ "cả làng xóm" ở đây là biện pháp gì và có ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ, chỉ sự đoàn kết.
  • B. So sánh, so sánh làng xóm với một cá thể.
  • C. Hoán dụ, chỉ tất cả mọi người trong làng xóm.
  • D. Nhân hóa, gán hành động "thức" cho làng xóm.

Câu 28: Trong một bài ký, việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm cá nhân có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo sự chân thành, gần gũi, tăng tính thuyết phục về trải nghiệm cá nhân.
  • B. Giúp miêu tả khách quan, toàn diện sự kiện.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của tác giả.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích "hệ thống biểu tượng" mà tác giả sử dụng (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, con thuyền, ngọn lửa lặp đi lặp lại với những tầng nghĩa khác nhau) giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ giúp nhận biết các chi tiết trang trí cho tác phẩm.
  • B. Xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Giải mã các tầng nghĩa tiềm ẩn, hiểu sâu sắc hơn tư tưởng nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 30: Một nhà văn muốn viết một tác phẩm về cuộc sống của những người lao động nghèo ở thành phố, tập trung vào việc miêu tả chân thực những khó khăn, bất công họ phải đối mặt, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc. Trường phái văn học nào sẽ phù hợp nhất với mục đích này?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chủ nghĩa siêu thực.
  • D. Chủ nghĩa cổ điển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh 'mùa xuân':
'Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ'
(Nguyễn Khoa Điềm, 'Mùa xuân nho nhỏ')

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả miêu tả nội tâm nhân vật A thông qua dòng suy nghĩ đứt quãng, những hồi tưởng ngẫu nhiên và sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Cách xây dựng nhân vật và cốt truyện này thể hiện rõ đặc điểm nào của văn học hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một bài thơ sử dụng rất nhiều hình ảnh đối lập như 'sáng' - 'tối', 'cao' - 'sâu', 'ồn ào' - 'lặng lẽ' để diễn tả những mâu thuẫn, giằng xé trong tâm trạng nhân vật trữ tình. Biện pháp nghệ thuật chủ đạo được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến 'tiểu tiết sân khấu' (ví dụ: hành động, cử chỉ, ngữ điệu được ghi chú trong ngoặc đơn) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
'Trời nhá nhem tối. Làng chìm vào im lặng. Chỉ có tiếng dế kêu rả rích đâu đó. Bà cụ ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, ánh mắt xa xăm như đang nhìn về một miền ký ức.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để tạo không khí và gợi cảm xúc cho người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, thiết tha, mỉa mai, hào hùng) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên mặt đường lát đá. Chiếc áo khoác cũ kỹ phất phơ trong gió lạnh. Hắn không ngoái lại nhìn. Phía sau, thành phố vẫn ồn ào, náo nhiệt, như không hề hay biết có một linh hồn đang rời đi.'
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn này là gì và tác dụng của nó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm ký (như tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng hàng đầu, phân biệt nó với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến, 'Thu điếu')
Biện pháp đảo ngữ trong câu thơ đầu có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một tác phẩm văn học được viết trong bối cảnh xã hội đầy biến động, chiến tranh, con người phải đối mặt với nhiều mất mát, đau thương. Chủ đề nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong tác phẩm đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định 'luận điểm' của tác giả là bước quan trọng nhất để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc câu văn:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
(Huy Cận, 'Đoàn thuyền đánh cá')
Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' là biện pháp gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả mặt trời?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một bài thơ hiện đại, việc sử dụng những hình ảnh 'lạ', 'phi lí', hoặc 'tượng trưng' không trực tiếp gợi nghĩa mà đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, liên tưởng sâu sắc là đặc điểm thường thấy ở trường phái văn học nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích một văn bản văn học, việc tìm hiểu 'ngữ cảnh lịch sử - xã hội' khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy là cây cầu nối giữa hai thế hệ.'
Biện pháp tu từ 'cây cầu nối' ở đây là gì và ý nghĩa của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là nhân vật chính (ngôi thứ nhất xưng 'tôi'), thì thông tin và cảm nhận được truyền tải đến người đọc sẽ mang tính chất gì là chủ yếu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn:
'Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá reo xào xạc trong gió. Tất cả tạo nên một bản hòa ca của núi rừng.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại nhiều lần ở đầu các câu và có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'giá trị hiện thực' sâu sắc khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc câu thơ:
'Máu pha bùn non.'
(Tố Hữu, 'Việt Bắc')
Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả sự hy sinh, gian khổ của người lính và nhân dân trong chiến tranh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong phân tích truyện, 'xung đột' (conflict) là yếu tố quan trọng giúp đẩy câu chuyện tiến triển. Xung đột trong tác phẩm văn học có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người'
(Tố Hữu, 'Việt Bắc')
Cặp đại từ 'ta - mình' được sử dụng linh hoạt trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện quan hệ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận xét về số khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc câu văn:
'Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long như những mảnh hồn của biển.'
Biện pháp tu từ 'như những mảnh hồn của biển' là biện pháp gì và gợi lên cảm nhận gì về cánh buồm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một tác phẩm văn học, 'motif' (mô-típ) là yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Cơn giận bốc lên như ngọn lửa. Anh ta không kìm chế được nữa.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả 'cơn giận'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận cấu trúc, người đọc sẽ tập trung vào điều gì là chủ yếu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc câu văn:
'Cả làng xóm thức.'
Biện pháp tu từ 'cả làng xóm' ở đây là biện pháp gì và có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một bài ký, việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm cá nhân có tác dụng chủ yếu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích 'hệ thống biểu tượng' mà tác giả sử dụng (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, con thuyền, ngọn lửa lặp đi lặp lại với những tầng nghĩa khác nhau) giúp người đọc làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một nhà văn muốn viết một tác phẩm về cuộc sống của những người lao động nghèo ở thành phố, tập trung vào việc miêu tả chân thực những khó khăn, bất công họ phải đối mặt, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc. Trường phái văn học nào sẽ phù hợp nhất với mục đích này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi hình ảnh và cảm xúc?
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay?"

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm, và quan điểm của người kể chuyện hoặc tác giả một cách trực tiếp hoặc gián tiếp?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Ngôi kể (Điểm nhìn trần thuật)
  • D. Bối cảnh (Không gian, thời gian)

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sớm mai với nhiều chi tiết về ánh sáng, sương sớm, âm thanh của chim hót. Đoạn văn này tập trung vào loại chi tiết nào để tạo ấn tượng cho người đọc?

  • A. Chi tiết ngoại cảnh
  • B. Chi tiết nội tâm
  • C. Chi tiết hành động
  • D. Chi tiết ước lệ

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Các sự kiện lịch sử được đề cập trong bài thơ.
  • C. Biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng.
  • D. Nguồn gốc của cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm được thể hiện trong bài thơ.

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau: "Hắn cứ đi, đi mãi, như một cái bóng. Cái bóng cứ dạt dờ, dạt dờ trên những nẻo đường xa lạ." Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu và lặp từ ngữ nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật.
  • B. Gợi tả sự bơ vơ, lạc lõng, không mục đích của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • D. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.

Câu 6: Trong phân tích một bài thơ, "nhịp điệu" được tạo nên bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nghỉ câu thơ, vần, điệp ngữ.
  • B. Nội dung miêu tả, biện pháp so sánh, nhân hóa.
  • C. Số lượng khổ thơ, số lượng câu thơ.
  • D. Tên tác giả, hoàn cảnh sáng tác.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
"Việt Nam, đất nước ta ơi!
Biển xanh sao lộng lẫy thế!
Hình chữ S duyên dáng tuyệt vời,
Thiên nhiên ban tặng bao điều quý giá."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính công vụ

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến mâu thuẫn?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Lời thoại (đối thoại, độc thoại)
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 9: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện loại ý nghĩa nào là chủ yếu? "Trời hôm nay đẹp quá!"

  • A. Ý nghĩa biểu thị
  • B. Ý nghĩa hành động
  • C. Ý nghĩa thông báo
  • D. Ý nghĩa biểu cảm

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định "xung đột" giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Các mâu thuẫn cơ bản chi phối diễn biến câu chuyện và làm nổi bật chủ đề.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ trong tác phẩm.
  • D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
"Hắn nhìn ra cửa sổ, thấy trời vẫn mưa nặng hạt. Trong lòng hắn, một nỗi buồn khó tả dâng lên. Hắn tự hỏi, bao giờ cuộc sống này mới khá hơn?"

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ hai (xưng "bạn", "anh", "em")
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này, ngoài vần và nhịp?

  • A. Số lượng khổ thơ
  • B. Nội dung tự sự
  • C. Biện pháp ẩn dụ
  • D. Luật bằng trắc

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật nổi bật:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Đối lập
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" và "bằng chứng" nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • C. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng sức thuyết phục của bài viết.
  • D. Bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.

Câu 15: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Trình tự thời gian của các sự kiện.
  • B. Tính cách, số phận nhân vật và làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Số lượng chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Số lượng câu văn sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu.
  • B. Cảm hứng bi tráng về chiến tranh.
  • C. Cảm hứng phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Cảm hứng về tình yêu quê hương, lòng tự tôn dân tộc.

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích" của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định loại thông tin cần chú ý và cách tiếp cận nội dung hiệu quả.
  • B. Hiểu rõ tính cách của tác giả.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.

Câu 18: Đọc câu văn sau và xác định lỗi diễn đạt nếu có: "Qua truyện ngắn này cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ."

  • A. Thiếu vị ngữ
  • B. Thiếu chủ ngữ hoặc dùng sai cấu trúc
  • C. Sai chính tả
  • D. Thừa thành phần câu

Câu 19: Trong phân tích thơ, "tứ thơ" được hiểu là gì?

  • A. Ý tưởng, cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • C. Cách gieo vần ở cuối mỗi dòng thơ.
  • D. Tên của tác giả bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con đường":
"Anh bước đi trên con đường quen thuộc, con đường đã in dấu bao kỷ niệm tuổi thơ. Giờ đây, con đường ấy như dẫn anh về với chính mình, với những giá trị đã lãng quên."

  • A. Đơn thuần là lối đi lại.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, thành đạt.
  • C. Biểu tượng cho quá khứ, hành trình cuộc đời và sự tìm về giá trị bản thân.
  • D. Biểu tượng cho sự khó khăn, thử thách.

Câu 21: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời trong quá trình đọc giúp người đọc điều gì?

  • A. Ghi nhớ chính xác từng chi tiết nhỏ.
  • B. Hoàn thành bài tập về nhà nhanh hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào những đoạn văn dễ hiểu.
  • D. Tích cực tương tác với văn bản, suy luận và hiểu nội dung sâu sắc hơn.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo:
"Sống không giận, không hờn, không oán trách
Sống mỉm cười với thử thách chông gai
Sống vươn lên cho kịp ánh ban mai
Sống chan hòa một tấm lòng rộng mở."

  • A. Mạnh mẽ, lạc quan
  • B. Buồn bã, bi quan
  • C. Châm biếm, mỉa mai
  • D. Hững hờ, thờ ơ

Câu 23: Phân tích vai trò của "mở đầu" trong một tác phẩm tự sự. Mở đầu có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giải quyết toàn bộ mâu thuẫn của câu chuyện.
  • B. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật, sự kiện ban đầu, thu hút sự chú ý của độc giả.
  • C. Tổng kết toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Đưa ra bài học đạo đức trực tiếp.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa hàm ẩn: "Nắng đã lên rồi đấy, còn ngồi đấy làm gì?"

  • A. Hỏi về vị trí ngồi.
  • B. Thông báo trời đã nắng.
  • C. Nhắc nhở, thúc giục người nghe nên bắt đầu công việc.
  • D. Phê phán việc ngồi một chỗ.

Câu 25: Trong một bài thơ, "hình ảnh" được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Việc lựa chọn từ ngữ và sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Luật bằng trắc và vần.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Màu sắc trang phục của nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện cùng lúc.
  • C. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • D. Từ ngữ, câu văn thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc hoặc các hành động, cử chỉ nhỏ phản ánh nội tâm.

Câu 27: Phân tích tác dụng của "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự. Thời gian nghệ thuật khác gì với thời gian thực?

  • A. Là sự tổ chức thời gian trong tác phẩm, có thể khác biệt với trật tự thời gian thực để phục vụ ý đồ nghệ thuật.
  • B. Luôn trùng khớp với trình tự thời gian trong đời sống thực.
  • C. Chỉ đơn thuần là ngày, tháng, năm được nhắc đến trong tác phẩm.
  • D. Là thời gian mà độc giả dành để đọc tác phẩm.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách xây dựng hình ảnh:
"Những ngôi nhà ngói đỏ tươi như những đóa hoa phù dung nở rộ trên sườn đồi."

  • A. Sử dụng nhiều từ láy để tăng tính nhạc.
  • B. Sử dụng biện pháp so sánh để tạo hình ảnh liên tưởng độc đáo, gợi cảm.
  • C. Tập trung vào chi tiết âm thanh để khắc họa cảnh vật.
  • D. Liệt kê các loại cây cối xung quanh ngôi nhà.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Lý lẽ giải thích cho vấn đề.
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Ý kiến, quan điểm, phán đoán của người viết về vấn đề, là linh hồn của bài nghị luận.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước.
  • B. Tăng tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • C. Giúp người đọc thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh lịch sử.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi hình ảnh và cảm xúc?
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay?'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm, và quan điểm của người kể chuyện hoặc tác giả một cách trực tiếp hoặc gián tiếp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sớm mai với nhiều chi tiết về ánh sáng, sương sớm, âm thanh của chim hót. Đoạn văn này tập trung vào loại chi tiết nào để tạo ấn tượng cho người đọc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau: 'Hắn cứ đi, đi mãi, như một cái bóng. Cái bóng cứ dạt dờ, dạt dờ trên những nẻo đường xa lạ.' Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu và lặp từ ngữ nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong phân tích một bài thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
'Việt Nam, đất nước ta ơi!
Biển xanh sao lộng lẫy thế!
Hình chữ S duyên dáng tuyệt vời,
Thiên nhiên ban tặng bao điều quý giá.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến mâu thuẫn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện loại ý nghĩa nào là chủ yếu? 'Trời hôm nay đẹp quá!'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định 'xung đột' giúp người đọc nhận diện được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
'Hắn nhìn ra cửa sổ, thấy trời vẫn mưa nặng hạt. Trong lòng hắn, một nỗi buồn khó tả dâng lên. Hắn tự hỏi, bao giờ cuộc sống này mới khá hơn?'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này, ngoài vần và nhịp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật nổi bật:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' và 'bằng chứng' nhằm mục đích chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
'Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích' của văn bản giúp người đọc điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc câu văn sau và xác định lỗi diễn đạt nếu có: 'Qua truyện ngắn này cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong phân tích thơ, 'tứ thơ' được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con đường':
'Anh bước đi trên con đường quen thuộc, con đường đã in dấu bao kỷ niệm tuổi thơ. Giờ đây, con đường ấy như dẫn anh về với chính mình, với những giá trị đã lãng quên.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời trong quá trình đọc giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo:
'Sống không giận, không hờn, không oán trách
Sống mỉm cười với thử thách chông gai
Sống vươn lên cho kịp ánh ban mai
Sống chan hòa một tấm lòng rộng mở.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của 'mở đầu' trong một tác phẩm tự sự. Mở đầu có chức năng quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa hàm ẩn: 'Nắng đã lên rồi đấy, còn ngồi đấy làm gì?'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một bài thơ, 'hình ảnh' được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích tác dụng của 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự. Thời gian nghệ thuật khác gì với thời gian thực?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách xây dựng hình ảnh:
'Những ngôi nhà ngói đỏ tươi như những đóa hoa phù dung nở rộ trên sườn đồi.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì và có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố trữ tình được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Mô tả khách quan cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Trực tiếp bộc lộ tâm trạng, cảm xúc của chủ thể.
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.

Câu 2: Trong một đoạn văn xuôi, tác giả miêu tả chi tiết hành động run rẩy của nhân vật khi đối mặt với khó khăn. Yếu tố tự sự và miêu tả trong đoạn văn này đóng vai trò chủ yếu gì đối với việc khắc họa nhân vật?

  • A. Làm nổi bật bối cảnh không gian câu chuyện.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • C. Gián tiếp bộc lộ tâm trạng, tính cách của nhân vật.
  • D. Tạo ra yếu tố bất ngờ cho cốt truyện.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:

  • A. Sử dụng ẩn dụ
  • B. Sử dụng so sánh
  • C. Sử dụng nhân hóa
  • D. Sử dụng điệp ngữ

Câu 4: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì về người viết?

  • A. Khả năng tái hiện khách quan sự kiện lịch sử.
  • B. Tài năng xây dựng cốt truyện phức tạp.
  • C. Khả năng phân tích, lập luận chặt chẽ về một vấn đề xã hội.
  • D. Cái tôi, tâm hồn, cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 5: Trong một truyện ngắn, tác giả sử dụng điểm nhìn của một nhân vật phụ để kể chuyện. Việc lựa chọn điểm nhìn này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ nhất suy nghĩ nội tâm của nhân vật chính.
  • B. Tạo ra góc nhìn mới mẻ, khách quan hoặc bất ngờ về câu chuyện và nhân vật chính.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên dễ hiểu, đơn giản hơn.
  • D. Hạn chế khả năng thể hiện cảm xúc của tác giả.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Kết hợp miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • D. Hành động kịch tính của nhân vật.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Diễn tả sự giàu có, trù phú của dòng sông.
  • B. Làm nổi bật sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện niềm vui, sự hòa nhập với cuộc sống.
  • D. Gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng, chia lìa của con người.

Câu 8: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc bàng hoàng, không tin vào sự thật của nhân vật.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Tạo ra nhịp điệu vui tươi, sôi nổi cho vở kịch.
  • D. Miêu tả chi tiết bối cảnh diễn ra vở kịch.

Câu 9: Một bài tản văn thường khác tùy bút ở điểm nào về cấu trúc và cách thể hiện?

  • A. Tản văn có cốt truyện chặt chẽ hơn tùy bút.
  • B. Tản văn ít bộc lộ cảm xúc chủ quan hơn tùy bút.
  • C. Tản văn có cấu trúc tản mạn, đan xen nhiều suy nghĩ, cảm nhận hơn tùy bút.
  • D. Tản văn sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan hơn tùy bút.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu khách quan, tường thuật.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, quyết liệt.
  • D. Giọng điệu hoài niệm, bâng khuâng.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy

  • A. Làm cho câu thơ thêm trang trọng, cổ kính.
  • B. Gợi tả tinh tế trạng thái của cảnh vật và tâm trạng con người.
  • C. Tạo ra nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự khô khan, cứng nhắc của sự vật.

Câu 12: Một truyện ngắn kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật. Việc lựa chọn kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi suy ngẫm, để lại dư âm và khuyến khích người đọc tự tưởng tượng về số phận nhân vật.
  • B. Chứng tỏ tác giả không có khả năng xây dựng kết thúc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với các truyện ngắn thiếu nhi.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm phức tạp.
  • B. Sử dụng đối thoại kịch tính.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động.
  • D. Thuật lại lời kể của người khác về nhân vật.

Câu 14: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Ẩn dụ, giúp cụ thể hóa, gợi hình, gợi cảm cho khái niệm trừu tượng.
  • B. Hoán dụ, giúp lấy bộ phận thay thế cho toàn thể.
  • C. So sánh, tạo ra sự đối chiếu giữa hai sự vật.
  • D. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sống động như con người.

Câu 15: Một đoạn trích văn xuôi miêu tả cảnh chợ quê vào buổi sáng với nhiều âm thanh, màu sắc, mùi vị. Yếu tố miêu tả trong đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ của tác giả.
  • C. Giới thiệu về các nhân vật mới xuất hiện.
  • D. Tái hiện chân thực không gian, bối cảnh, tạo không khí cho câu chuyện.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản:

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Tạo ra tình huống đối thoại căng thẳng.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng và gợi sự đồng cảm.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khách quan, trung lập.

Câu 17: Trong một bài thơ, không gian nghệ thuật được xây dựng chủ yếu là

  • A. Sự vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, suy tư.
  • C. Không khí chiến đấu, anh hùng.
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm của lời độc thoại nội tâm:

  • A. Là suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí nhân vật, không nói thành lời.
  • B. Là cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
  • C. Là lời kể của người dẫn chuyện về nhân vật.
  • D. Là lời giới thiệu về bối cảnh câu chuyện.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng nội dung tác phẩm dễ hơn.
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích tác phẩm.
  • C. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời riêng của tác giả.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc tư tưởng, nội dung, giá trị hiện thực của tác phẩm.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, gợi suy ngẫm về nguồn gốc, truyền thống.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên hài hước, vui nhộn.
  • C. Diễn tả sự vội vã, gấp gáp của thời gian.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện đại, mới mẻ của cây tre.

Câu 21: Trong một bài thơ, tác giả nhắc đến hình ảnh

  • A. Là hình ảnh ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp lý tưởng.
  • B. Là chi tiết tiêu biểu, gợi tả hoàn cảnh sống khó khăn, gian khổ.
  • C. Là biện pháp so sánh để làm rõ đặc điểm nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 22: Phân tích tác dụng của biện pháp hoán dụ trong câu:

  • A. Sử dụng hoán dụ
  • B. Sử dụng ẩn dụ để chỉ tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Sử dụng so sánh để làm nổi bật màu sắc của áo.
  • D. Sử dụng nhân hóa để chiếc áo có cảm xúc.

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Năm sáng tác của tác phẩm.
  • C. Nội dung chính, vấn đề cốt lõi và tư tưởng chủ đạo được thể hiện xuyên suốt tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 24: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ mang tính địa phương. Việc này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu đối với người đọc ở vùng miền khác.
  • B. Làm giảm giá trị biểu cảm của ngôn ngữ.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng độ dài của văn bản.
  • D. Góp phần tái hiện chân thực không gian văn hóa, đời sống vùng miền, tạo sắc thái biểu cảm riêng.

Câu 25: So sánh cách thể hiện hình ảnh người lính trong thơ ca kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, điểm khác biệt nổi bật thường nằm ở đâu?

  • A. Thơ chống Pháp tập trung miêu tả ngoại hình, thơ chống Mỹ tập trung miêu tả hành động.
  • B. Thơ chống Pháp thường khắc họa người lính gắn bó với thiên nhiên, thơ chống Mỹ đi sâu vào nội tâm, tình cảm riêng tư.
  • C. Thơ chống Pháp ít sử dụng biện pháp tu từ, thơ chống Mỹ sử dụng rất nhiều.
  • D. Thơ chống Pháp có giọng điệu bi tráng, thơ chống Mỹ có giọng điệu hài hước.

Câu 26: Đọc đoạn trích:

  • A. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.
  • B. Cảnh vật chỉ là phông nền, không ảnh hưởng đến con người.
  • C. Cảnh vật gắn bó mật thiết, gợi cảm xúc, hồi ức và thể hiện tình cảm của con người.
  • D. Con người hoàn toàn thờ ơ trước cảnh vật.

Câu 27: Trong một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ, nhịp điệu chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nhịp ở cuối dòng thơ và sự phân bố âm điệu, thanh điệu trong từng dòng.
  • B. Số lượng câu trong mỗi khổ thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nội dung câu chuyện được kể.

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Phông chữ và cách trình bày văn bản.
  • D. Tính xác đáng của luận cứ và sự chặt chẽ, logic của lập luận.

Câu 29: Đọc đoạn trích:

  • A. So sánh, giúp làm rõ sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Điệp ngữ kết hợp câu hỏi tu từ, diễn tả nỗi nhớ, sự tìm kiếm, hụt hẫng.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện một ý nghĩa sâu xa, kín đáo.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích phong cách ngôn ngữ của tác giả (cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh...) có vai trò gì?

  • A. Thể hiện cá tính sáng tạo, dấu ấn riêng của tác giả, góp phần tạo nên giá trị tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tác phẩm.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp xác định thời điểm ra đời của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố trữ tình được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một đoạn văn xuôi, tác giả miêu tả chi tiết hành động run rẩy của nhân vật khi đối mặt với khó khăn. Yếu tố tự sự và miêu tả trong đoạn văn này đóng vai trò chủ yếu gì đối với việc khắc họa nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."
(Viễn Phương - Viếng lăng Bác)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì về người viết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một truyện ngắn, tác giả sử dụng điểm nhìn của một nhân vật phụ để kể chuyện. Việc lựa chọn điểm nhìn này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Cái xe cứ lăn, lăn. Tôi thấy cái dốc ngày càng cao, càng heo hút. Lòng tôi nặng trĩu một nỗi buồn không tên."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong bài thơ Tràng Giang của Huy Cận.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật "Tôi không thể tin vào điều đó!" lặp đi lặp lại nhiều lần. Biện pháp điệp ngữ này có tác dụng gì nổi bật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một bài tản văn thường khác tùy bút ở điểm nào về cấu trúc và cách thể hiện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Ôi, những ngày thơ ấu! Cái nắng vàng như mật, tiếng ve râm ran, con đường làng quanh co... Tất cả vẫn còn nguyên vẹn trong trái tim tôi, một nỗi nhớ da diết."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chênh chênh", "chùng chình" trong đoạn thơ:
"Nắng chiều chênh chênh
Sao lòng chùng chình
Nhớ chiều xưa ấy..."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một truyện ngắn kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật. Việc lựa chọn kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Ông lão ngồi đó, lặng lẽ nhìn ra biển. Đôi mắt đã mờ đục, hằn lên những nếp nhăn sâu hoắm. Bàn tay gầy guộc, chai sần đặt trên đầu gối run run."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "ngọn lửa" để nói về lòng yêu nước. Đây là biện pháp tu từ gì và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một đoạn trích văn xuôi miêu tả cảnh chợ quê vào buổi sáng với nhiều âm thanh, màu sắc, mùi vị. Yếu tố miêu tả trong đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bài thơ, không gian nghệ thuật được xây dựng chủ yếu là "đêm khuya", "vắng lặng". Không gian này thường gợi ra cảm xúc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm của lời độc thoại nội tâm:
"Tôi ngồi đó, nhìn ra cửa sổ. Mưa vẫn rơi. Có lẽ tôi đã sai? Không, không thể nào. Mọi chuyện không nên kết thúc như thế này."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn trích sau:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa..."
(Thép Mới - Cây tre Việt Nam)
Việc sử dụng cấu trúc lặp lại và ngắt dòng đột ngột trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một bài thơ, tác giả nhắc đến hình ảnh "chiếc áo vá vai", "đôi dép lốp mòn". Những chi tiết này được gọi là gì và có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác dụng của biện pháp hoán dụ trong câu:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ mang tính địa phương. Việc này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh cách thể hiện hình ảnh người lính trong thơ ca kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, điểm khác biệt nổi bật thường nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn trích:
"Mỗi lần về quê, tôi lại đi dọc con đường đất quen thuộc. Hàng cây bằng lăng tím ngắt mỗi độ hè về, tiếng chim lảnh lót trong vòm lá, mùi rơm rạ thoang thoảng... Tất cả như níu giữ bước chân tôi."
Đoạn văn trên thể hiện mối quan hệ giữa con người và cảnh vật như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ, nhịp điệu chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn trích:
"Ngoài kia, lá vẫn vàng rơi.
Đâu tiếng chim hót trên cành cây?
Đâu nụ cười em, đâu ánh mắt?"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ này và tác dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích phong cách ngôn ngữ của tác giả (cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh...) có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của người lính?:

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê các chi tiết tả thực

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ điều gì nhất về câu chuyện?

  • A. Thời gian và không gian xảy ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính tham gia vào câu chuyện.
  • C. Cách sự việc được kể, góc độ miêu tả và mức độ thông tin người đọc nhận được.
  • D. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn.

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, "giọng điệu" chủ đạo được tạo nên từ những yếu tố nào?

  • A. Sự lựa chọn từ ngữ, nhịp điệu, vần điệu và các biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện, nhân vật và tình huống truyện.
  • C. Dung lượng bài thơ và số lượng khổ thơ.
  • D. Thông tin khách quan về bối cảnh sáng tác.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự vui vẻ, hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • B. Tình yêu thương sâu sắc dành cho con chó Vàng và nỗi xót xa cho thân phận.
  • C. Sự giận dữ, oán trách số phận.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước hoàn cảnh khó khăn.

Câu 5: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Vị trí địa lý chính xác của các địa danh được nhắc đến.
  • B. Tổng diện tích của các địa điểm được miêu tả trong tác phẩm.
  • C. Cách nhà văn xây dựng và sử dụng không gian (tự nhiên, xã hội, tâm lý) để thể hiện nội dung, chủ đề và số phận nhân vật.
  • D. Khoảng cách vật lý giữa các nhân vật trong từng cảnh.

Câu 6: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ, gợi tả sự nguy hiểm của biển đêm.
  • B. So sánh, nhân hóa và ẩn dụ, gợi tả cảnh biển lúc hoàng hôn vừa kỳ vĩ vừa thân thuộc.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh sự vất vả của người dân chài.
  • D. Chỉ tả thực, không sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 7: Trong phân tích kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

  • A. Số lượng màn, lớp trong vở kịch.
  • B. Lời thoại của các nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử mà vở kịch ra đời.
  • D. Sự va chạm giữa các lực lượng đối lập, thúc đẩy hành động kịch và thể hiện chủ đề.

Câu 8: Đọc đoạn trích:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 9: Phân tích một tác phẩm văn học theo hướng "tiếp nhận văn học" đòi hỏi người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ có trong văn bản.
  • B. Nắm vững tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Thuộc lòng nội dung chính của tác phẩm.
  • D. Dựa trên vốn sống, kinh nghiệm và kiến thức cá nhân để giải mã, cảm thụ và lý giải ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự tồn tại lâu đời, bền bỉ của cây tre, khẳng định giá trị truyền thống.
  • B. Chỉ đơn thuần là tạo vần điệu cho bài thơ.
  • C. Gợi tả màu sắc đặc trưng của cây tre.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả về cây tre.

Câu 11: Khi phân tích

  • A. Số giờ, ngày, tháng, năm chính xác được nhắc đến.
  • B. Cách thời gian được cảm nhận, tái tạo, co giãn, ngưng đọng trong tác phẩm để thể hiện nội dung và tâm trạng.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Việc miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Âm thanh tiếng trống và nhịp điệu gấp gáp của câu văn.
  • D. Việc nhắc đến tên nhiều nhân vật khác nhau.

Câu 13: Phân tích

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Giá trị kinh tế của cuốn sách.
  • C. Lịch sử xuất bản của tác phẩm.
  • D. Cách các yếu tố nội dung và hình thức được tổ chức, sắp xếp để tạo nên chỉnh thể tác phẩm và thể hiện ý đồ nghệ thuật.

Câu 14: Đọc đoạn văn:

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thính giác và thị giác.
  • C. Thị giác và xúc giác.
  • D. Chỉ thính giác.

Câu 15: Trong một tác phẩm thơ, việc sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh buồm) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn đối với mọi người.
  • B. Gợi lên những ý nghĩa sâu sắc, khái quát, mang tính triết lý hoặc cảm xúc phức tạp vượt ra ngoài đối tượng được miêu tả trực tiếp.
  • C. Giảm bớt số lượng từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho bài thơ đẹp hơn.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự tha hóa, bất mãn tột độ và sự phản kháng trong vô thức của nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật là người có học thức cao.
  • C. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của nhân vật.
  • D. Miêu tả hành động đi bộ của nhân vật.

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm văn học trong mối liên hệ với bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội ra đời nó, chúng ta đang vận dụng kiến thức nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ tập trung vào tâm lý nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
  • D. Vận dụng kiến thức về hoàn cảnh sáng tác, đời sống xã hội, tư tưởng, văn hóa của thời đại mà tác phẩm ra đời để hiểu sâu sắc hơn nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc, tinh thần trách nhiệm và khát vọng sẻ chia nỗi khổ đau với nhân loại.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Sự thờ ơ trước cuộc đời.
  • D. Nỗi sợ hãi trước khổ đau.

Câu 19: Khi đánh giá một nhận định về tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ý kiến của số đông mọi người.
  • B. Việc nhận định đó có sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hay không.
  • C. Sự phù hợp và được chứng minh bằng các chi tiết, hình ảnh, ngôn từ cụ thể trong chính văn bản tác phẩm.
  • D. Việc nhận định đó có giống với ý kiến của giáo viên hay không.

Câu 20: Trong một đoạn trích kịch, lời thoại của nhân vật không chỉ dùng để giao tiếp mà còn có vai trò gì trong việc xây dựng tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là để các nhân vật trò chuyện với nhau.
  • B. Bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật, thúc đẩy hành động kịch và thể hiện xung đột, chủ đề.
  • C. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả bối cảnh sân khấu.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Khái niệm

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Toàn bộ diễn biến của cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • C. Hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt được tạo ra để nhân vật bộc lộ tính cách, tâm lý và ý đồ tư tưởng của nhà văn.
  • D. Tên gọi của các nhân vật trong truyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Màu sắc.
  • B. Âm thanh.
  • C. Mùi vị.
  • D. Hình dáng.

Câu 24: Khi phân tích

  • A. Vấn đề cơ bản, bức tranh đời sống hoặc con người được nhà văn nhận thức, phản ánh và thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Loại hình nghệ thuật (thơ, văn xuôi, kịch).

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhân hóa, làm cho quê hương trở nên sống động.
  • B. Hoán dụ, gọi tên một phần để chỉ toàn thể.
  • C. Liệt kê, chỉ đơn thuần kể ra các sự vật liên quan đến quê hương.
  • D. So sánh và điệp cấu trúc, cụ thể hóa khái niệm quê hương bằng những hình ảnh quen thuộc và tạo giọng điệu tha thiết.

Câu 26: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cảm nhận sâu sắc về thế giới được miêu tả và đồng cảm với nhân vật.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ để phô diễn vốn từ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc ghi nhớ các sự kiện dễ dàng hơn.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, chúng ta có thể suy luận được điều gì về mối quan hệ của họ?

  • A. Chỉ biết được tên của hai nhân vật.
  • B. Chỉ biết được nơi họ đang đứng.
  • C. Chỉ biết được chủ đề họ đang nói đến.
  • D. Tính cách, thái độ, vị thế xã hội và mối quan hệ (thân thiết, xa cách, đối địch...) giữa họ.

Câu 28: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự yếu đuối, cam chịu.
  • B. Sự phản kháng quyết liệt, tinh thần đấu tranh mạnh mẽ.
  • C. Sự sợ hãi, hèn nhát.
  • D. Sự thờ ơ, vô tâm.

Câu 29: Trong thơ ca, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: rì rào, lấp lánh, bâng khuâng) thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài câu thơ.
  • C. Gợi hình ảnh, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu và âm hưởng, tăng sức biểu cảm cho câu thơ.
  • D. Chỉ được dùng trong văn xuôi, không dùng trong thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó, thấm thía của cuộc đời lao động trên biển vào chiếc thuyền.
  • B. So sánh, so sánh chiếc thuyền với một vật sống.
  • C. Hoán dụ, lấy chiếc thuyền để chỉ người dân chài.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự mệt mỏi của chiếc thuyền.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của người lính?:
"Áo anh rách vai
Quần tôi có hai mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày"
(Phỏng theo 'Đồng chí' - Chính Hữu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ điều gì nhất về câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, 'giọng điệu' chủ đạo được tạo nên từ những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém cười: 'Chỉ khổ thân nó! Cụ giáo ạ! Nó cứ làm cái anh chàng quý tử nhà tôi mãi đấy thôi!'. Tôi bỗng rơm rớm nước mắt. Tôi thương lão lắm."
(Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)
Câu nói và thái độ của Lão Hạc cho thấy rõ nhất điều gì về tâm lý nhân vật này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc khổ thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi"
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)
Hình ảnh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" và "Sóng đã cài then đêm sập cửa" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phân tích kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn trích:
"Thị đến. Cái đói đã xe xác thị lại rồi. Một nét gì tử khí đã bò theo dọc sống lưng và trên hai hõm má hốc hác của thị. Thị chỉ còn là bộ xương khô di động. Người ta chỉ thấy thị ngồi xuống là ngụm khụm lại, đi thì cứ rềnh ràng, bóng như bóng ma teo tóp lướt qua."
(Trích 'Vợ nhặt' - Kim Lân)
Đoạn văn này sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để khắc họa trực tiếp và ấn tượng về nhân vật thị?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích một tác phẩm văn học theo hướng 'tiếp nhận văn học' đòi hỏi người đọc cần làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh"
(Trích 'Cây tre Việt Nam' - Thép Mới)
Việc lặp lại cụm từ "tre xanh" ở cuối đoạn có tác dụng gì nổi bật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm, người đọc cần quan tâm đến điều gì khác biệt so với thời gian vật lý (thời gian thực)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Hồi trống cổ thành vang lên. Tiếng trống dồn dập, thúc giục. Trương Phi múa bát xà mâu, mắt long sòng sọc, đánh tan tác quân Tào... Ba hồi trống dứt, Quan Công đã chém được đầu Sái Dương."
(Phỏng theo 'Hồi trống Cổ Thành' - Tam Quốc Diễn Nghĩa)
Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để làm nổi bật sự gay cấn, kịch tính của trận chiến và hành động dũng mãnh của các tướng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích "cấu trúc tác phẩm" giúp người đọc hiểu được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn văn:
"Trời vẫn còn lờ mờ sáng. Sương muối giăng trắng cành cây. Cái lạnh như cắt da cắt thịt."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả không gian và thời gian?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong một tác phẩm thơ, việc sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh buồm) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại."
(Trích 'Chí Phèo' - Nam Cao)
Việc lặp lại từ "chửi" và cấu trúc "Chửi..." có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật Chí Phèo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm văn học trong mối liên hệ với bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội ra đời nó, chúng ta đang vận dụng kiến thức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
"Tôi buộc lòng tôi với tất cả
Những khổ đau trên cõi đời này"
(Trích 'Tôi buộc lòng tôi với tất cả' - Chế Lan Viên)
Hai câu thơ thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm hồn chủ thể trữ tình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đánh giá một nhận định về tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một đoạn trích kịch, lời thoại của nhân vật không chỉ dùng để giao tiếp mà còn có vai trò gì trong việc xây dựng tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)
Đoạn thơ sử dụng cặp đại từ xưng hô nào để tạo không khí trò chuyện thân mật, gắn bó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khái niệm "tình huống truyện" trong tác phẩm tự sự chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn:
"Ngoài kia, tiếng còi tàu vang lên. Một tiếng dài, rồi hai tiếng ngắn. Xa xa, tiếng sóng vỗ rì rào vào bờ cát."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để miêu tả không gian và gợi không khí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn thơ:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay"
(Trích 'Quê hương' - Đỗ Trung Quân)
Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong đoạn thơ là gì và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, chúng ta có thể suy luận được điều gì về mối quan hệ của họ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn:
"Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa."
(Trích 'Tắt đèn' - Ngô Tất Tố)
Hành động và lời nói của nhân vật chị Dậu trong tình huống này thể hiện rõ nhất phẩm chất gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thơ ca, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: rì rào, lấp lánh, bâng khuâng) thường có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn:
"Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ"
(Trích 'Quê hương' - Tế Hanh)
Hình ảnh "chiếc thuyền... nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về chiếc thuyền?

Viết một bình luận