Đề Trắc nghiệm Xuân Diệu – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau từ bài "Vội vàng":
"Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất."
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Xuân Diệu về thời gian?

  • A. Thời gian là vĩnh cửu và tuần hoàn.
  • B. Thời gian là khách quan, không ảnh hưởng đến con người.
  • C. Thời gian trôi chảy không ngừng, ngắn ngủi và gắn liền với sự tồn tại hữu hạn của con người.
  • D. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi con người không hành động.

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", khi miêu tả thiên nhiên, Xuân Diệu thường sử dụng những hình ảnh, từ ngữ giàu cảm giác và sự sống động ("ong bướm này đây tuần tháng mật", "hoa của đồng nội xanh rì", "lá của cành tơ phơ phất"). Đặc điểm này phản ánh điều gì trong phong cách thơ ông giai đoạn Thơ mới?

  • A. Cái tôi chủ quan, nồng nhiệt, nhìn thiên nhiên bằng con mắt khao khát chiếm lĩnh.
  • B. Sự mô tả khách quan, chân thực vẻ đẹp của tạo hóa.
  • C. Thiên nhiên là nơi để nhà thơ tìm về sự bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho cảm xúc con người.

Câu 3: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Này đây" trong đoạn thơ sau của "Vội vàng":
"Này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa,
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân."

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự xa cách, khó nắm bắt của vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự của nhà thơ trước cuộc đời.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện hữu, sống động và quyến rũ của vẻ đẹp cuộc sống, thôi thúc khát vọng tận hưởng.

Câu 4: Hình ảnh "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" trong bài "Vội vàng" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và gợi liên tưởng gì?

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự thân thiện của tháng giêng.
  • B. So sánh và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự tươi trẻ, quyến rũ và khát vọng chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống.
  • C. Hoán dụ, nhấn mạnh sự ngọt ngào của thời gian.
  • D. Điệp ngữ, làm tăng tính nhạc cho câu thơ.

Câu 5: Bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu mở đầu bằng những câu thơ:
"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng"
Cảnh mùa thu hiện lên qua những câu thơ này có đặc điểm gì khác biệt so với cách miêu tả mùa thu truyền thống trong thơ ca Việt Nam?

  • A. Cảnh vật thấm đẫm tâm trạng chủ quan của nhà thơ, mang màu sắc buồn bã, sầu bi ngay từ đầu.
  • B. Mô tả vẻ đẹp khách quan, yên bình của mùa thu làng quê.
  • C. Nhấn mạnh sự tươi vui, rộn ràng khi mùa thu tới.
  • D. Tập trung vào các chi tiết tả thực, khô khan về cảnh vật.

Câu 6: Hình ảnh "Hơn một loài hoa đã rụng cành" trong "Đây mùa thu tới" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào ngoài nghĩa tả thực?

  • A. Sự dồi dào, sung túc của thiên nhiên khi vào thu.
  • B. Vẻ đẹp bất diệt, vĩnh cửu của các loài hoa.
  • C. Sự tàn phai, mất mát của vẻ đẹp, tuổi trẻ và sự sống.
  • D. Dấu hiệu của một mùa đông lạnh lẽo sắp đến.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

  • A. Sử dụng nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, táo bạo và mới lạ.
  • C. Sử dụng nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ hiện đại (ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ...).
  • D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ ước lệ, điển tích, điển cố cổ điển.

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt nhiều bài thơ của Xuân Diệu (như "Vội vàng", "Đây mùa thu tới") là gì?

  • A. Cảm hứng về lịch sử và truyền thống dân tộc.
  • B. Sự suy tư về vũ trụ và kiếp người trong mối quan hệ với tôn giáo.
  • C. Khát vọng sống, yêu mãnh liệt và nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của thiên nhiên và con người.

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây trong bài "Vội vàng" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ước muốn chủ quan của nhà thơ và quy luật khách quan của tự nhiên/thời gian?

  • A. Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất
  • B. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
  • C. Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
  • D. Cho no nê thanh sắc của thời tươi;

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ giàu sức gợi trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới (ví dụ: "vội vàng", "giục giã", "say đắm", "no nê").

  • A. Làm cho câu thơ trở nên trang trọng, cổ kính hơn.
  • B. Diễn tả trực tiếp và mãnh liệt những cung bậc cảm xúc của cái tôi cá nhân.
  • C. Nhằm mục đích miêu tả cảnh vật một cách khách quan, chính xác.
  • D. Thể hiện sự lạnh lùng, vô cảm của nhà thơ trước cuộc đời.

Câu 11: Đoạn thơ nào sau đây trong "Vội vàng" thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa tình yêu lứa đôi và tình yêu cuộc sống, tuổi trẻ?

  • A. Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất;
  • B. Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
  • C. Lòng tôi rộng / Mà lượng trời cứ chật.
  • D. Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
    Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
    Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
    Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
    Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
    Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
    Lòng tôi rộng / Mà lượng trời cứ chật.
    Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
    Nói làm chi Xuân vẫn tuần hoàn,
    Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!

Câu 12: Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy "lòng tôi rộng / Mà lượng trời cứ chật" khi nói về thời gian và tuổi trẻ?

  • A. Ông muốn có nhiều tiền bạc nhưng cuộc sống còn khó khăn.
  • B. Khát vọng sống, yêu, tận hưởng của ông quá lớn trong khi thời gian và tuổi trẻ lại quá ngắn ngủi.
  • C. Ông muốn du lịch khắp thế giới nhưng không có cơ hội.
  • D. Ông muốn có nhiều bạn bè nhưng lại cô đơn.

Câu 13: Trong bối cảnh phong trào Thơ mới (1932-1945), tiếng thơ Xuân Diệu mang đến nét "mới" nào đáng kể?

  • A. Đưa vào thơ ca tiếng nói của một cái tôi cá nhân đầy bản năng, khao khát, cuồng nhiệt.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp cổ điển của thiên nhiên bốn mùa.
  • C. Đề cao tinh thần anh hùng ca, hào khí dân tộc.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống một cách thuần túy.

Câu 14: Đoạn thơ sau trong "Đây mùa thu tới" miêu tả sự chuyển mình của thiên nhiên khi thu sang:
"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng"
"Đã nghe rét mướt luồn trong gió"
"Hình như ai đó chờ mong ngóng"
"Gió se se lạnh ở trong lòng"
Những câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả cảm nhận về mùa thu?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật đặc điểm của mùa thu.
  • B. Mô tả hoàn toàn khách quan, không có sự tham gia của cảm xúc chủ quan.
  • C. Sử dụng nhuần nhuyễn nhân hóa và chuyển đổi cảm giác để diễn tả sự giao thoa giữa cảnh và tình.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các dấu hiệu vật lý của mùa thu.

Câu 15: Nhịp điệu thơ trong "Vội vàng" có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhanh, gấp gáp, dồn dập, thể hiện sự hối hả, vội vã của cảm xúc.
  • B. Chậm rãi, dàn trải, phù hợp với sự suy tư, trầm ngâm.
  • C. Êm đềm, nhẹ nhàng, thể hiện sự bình yên, thư thái.
  • D. Đều đặn, khuôn mẫu, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc về thời gian giữa bài "Vội vàng" và "Đây mùa thu tới".

  • A. "Vội vàng" thể hiện sự thờ ơ, "Đây mùa thu tới" thể hiện sự vui tươi.
  • B. Cả hai bài đều thể hiện sự bình thản trước quy luật của thời gian.
  • C. "Vội vàng" chỉ nói về tình yêu, "Đây mùa thu tới" chỉ nói về thiên nhiên.
  • D. "Vội vàng" thể hiện khát vọng mãnh liệt muốn níu giữ, tận hưởng; "Đây mùa thu tới" thể hiện nỗi buồn bã, tiếc nuối trước sự tàn phai.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

  • A. Là nhà thơ cuối cùng của phong trào Thơ mới.
  • B. Là một trong những nhà thơ tiêu biểu, có đóng góp quan trọng trong việc cách tân thơ ca, đưa cái tôi cá nhân vào trung tâm.
  • C. Chỉ là một nhà thơ phụ họa, không có phong cách riêng biệt.
  • D. Là người khởi xướng phong trào Thơ mới.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
"Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,"
Đoạn thơ này thể hiện khát vọng gì của thi sĩ?

  • A. Khát vọng được sống bình yên, tách biệt khỏi thế giới.
  • B. Khát vọng được du ngoạn, khám phá những vùng đất mới.
  • C. Khát vọng được chiếm lĩnh, tận hưởng trọn vẹn tất cả vẻ đẹp và sức sống của cuộc đời.
  • D. Khát vọng tìm kiếm sự bất tử.

Câu 19: Hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" trong "Vội vàng" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

  • A. Sự sáng tạo hình ảnh mới lạ, táo bạo, giàu tính gợi cảm giác.
  • B. Sử dụng hình ảnh ước lệ, cổ điển.
  • C. Mô tả chính xác, chi tiết hiện thực khách quan.
  • D. Tập trung vào các hình ảnh mang tính biểu tượng tôn giáo.

Câu 20: Tại sao có thể nói "Vội vàng" là tuyên ngôn sống của Xuân Diệu ở giai đoạn Thơ mới?

  • A. Vì bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân.
  • B. Vì bài thơ thể hiện sự chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • C. Vì bài thơ bộc lộ quan niệm sống, thái độ sống mãnh liệt, vội vã muốn tận hưởng trọn vẹn tuổi trẻ và cuộc đời.
  • D. Vì bài thơ kêu gọi mọi người sống chậm lại.

Câu 21: Phép so sánh "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" thể hiện điều gì về cách cảm nhận thế giới của Xuân Diệu?

  • A. Nhà thơ cảm nhận thế giới bằng tất cả các giác quan, đặc biệt là những cảm giác liên quan đến tình yêu và sự sống.
  • B. Nhà thơ chỉ cảm nhận thế giới bằng lý trí, suy luận.
  • C. Nhà thơ cảm nhận thế giới một cách mơ hồ, phi thực tế.
  • D. Nhà thơ chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tinh thần, không chú trọng cảm giác vật chất.

Câu 22: Nỗi ám ảnh lớn nhất trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới, thường xuất hiện cùng với khát vọng sống, yêu, là gì?

  • A. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • B. Nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian và sự tàn phai của tuổi trẻ.
  • C. Nỗi buồn về sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Nỗi lo lắng về tương lai của đất nước.

Câu 23: Phân tích tác dụng của các câu hỏi tu từ trong khổ cuối bài "Vội vàng" (ví dụ: "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!").

  • A. Làm giảm nhẹ cảm xúc, tạo không khí trầm lắng.
  • B. Gợi sự nghi ngờ, băn khoăn của nhà thơ.
  • C. Nhằm mục đích đặt câu hỏi để người đọc tự trả lời.
  • D. Bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt khát vọng chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống, tuổi trẻ.

Câu 24: Khi phân tích bài "Đây mùa thu tới", hình ảnh "Sương chùng chình qua ngõ" gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?

  • A. Sự vội vã, gấp gáp của mùa thu.
  • B. Sự chậm rãi, lững lờ của màn sương, gợi cảm giác về bước đi ngập ngừng của mùa thu hoặc tâm trạng.
  • C. Sự tươi vui, rộn rã của cảnh vật.
  • D. Sự rõ ràng, minh bạch của không gian.

Câu 25: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong thơ lãng mạn của Xuân Diệu với thơ lãng mạn của các nhà thơ khác cùng thời (ví dụ: Huy Cận, Hàn Mặc Tử). Điểm khác biệt nổi bật nhất của Xuân Diệu là gì?

  • A. Tập trung vào cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
  • B. Thể hiện nỗi buồn cô đơn, lạc lõng trong vũ trụ.
  • C. Thể hiện trực diện, mãnh liệt khát vọng sống, yêu, tận hưởng cuộc đời trần thế.
  • D. Hướng về thế giới siêu nhiên, huyền bí.

Câu 26: Nhận định "Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và thời gian" dựa trên cơ sở nào là vững chắc nhất?

  • A. Các chủ đề về tình yêu, tuổi trẻ, thời gian xuất hiện xuyên suốt và được thể hiện mãnh liệt, trở thành cảm hứng chủ đạo trong thơ ông.
  • B. Ông chỉ viết duy nhất về ba chủ đề này.
  • C. Ông là người duy nhất trong phong trào Thơ mới viết về ba chủ đề này.
  • D. Các bài thơ của ông về ba chủ đề này đều có kết thúc có hậu.

Câu 27: Cảm giác "rét mướt luồn trong gió" trong "Đây mùa thu tới" là một ví dụ về biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Chuyển đổi cảm giác
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Đoạn thơ sau từ "Đây mùa thu tới" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của nhà thơ khi cảm nhận mùa thu sang?
"Những luồng run rẩy rung rinh lá
... Sợ tới rất gần trời đã trở
Với sao Băng và Giáp Sắt trên cao.
... Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì"
(Trích "Đây mùa thu tới")

  • A. Niềm vui hân hoan khi mùa thu tới.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước sự thay đổi của thiên nhiên.
  • C. Tâm trạng tức giận, bất mãn.
  • D. Sự xao xuyến, buồn bã, lo âu trước tín hiệu của mùa thu tàn phai.

Câu 29: Câu thơ "Tôi muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;" trong "Vội vàng" sử dụng hình ảnh "sự sống mới bắt đầu mơn mởn" để chỉ điều gì và thể hiện khát vọng gì?

  • A. Chỉ vẻ đẹp của em bé sơ sinh và khát vọng được chăm sóc em bé.
  • B. Chỉ tuổi trẻ, sự non tơ, tươi mới của cuộc đời và khát vọng được níu giữ, tận hưởng nó.
  • C. Chỉ sự khởi đầu của một công việc mới và khát vọng thành công.
  • D. Chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên buổi sớm mai và khát vọng được ngắm nhìn.

Câu 30: So với các nhà thơ lãng mạn khác, Xuân Diệu có điểm gì độc đáo trong việc thể hiện cảm xúc "buồn"?

  • A. Nỗi buồn thường gắn liền với sự mất mát của thời gian, tuổi trẻ, mang màu sắc xôn xang, cuồng nhiệt chứ không chỉ trầm lặng.
  • B. Nỗi buồn mang tính triết lý sâu sắc về thân phận con người trong vũ trụ.
  • C. Nỗi buồn hướng về quá khứ hào hùng của dân tộc.
  • D. Nỗi buồn chỉ đơn thuần là nỗi cô đơn của cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau từ bài 'Vội vàng':
'Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.'
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất quan niệm nào của Xuân Diệu về thời gian?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bài thơ 'Vội vàng', khi miêu tả thiên nhiên, Xuân Diệu thường sử dụng những hình ảnh, từ ngữ giàu cảm giác và sự sống động ('ong bướm này đây tuần tháng mật', 'hoa của đồng nội xanh rì', 'lá của cành tơ phơ phất'). Đặc điểm này phản ánh điều gì trong phong cách thơ ông giai đoạn Thơ mới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác dụng của điệp ngữ 'Này đây' trong đoạn thơ sau của 'Vội vàng':
'Này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa,
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' trong bài 'Vội vàng' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và gợi liên tưởng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu mở đầu bằng những câu thơ:
'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng'
Cảnh mùa thu hiện lên qua những câu thơ này có đặc điểm gì khác biệt so với cách miêu tả mùa thu truyền thống trong thơ ca Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hình ảnh 'Hơn một loài hoa đã rụng cành' trong 'Đây mùa thu tới' có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào ngoài nghĩa tả thực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt nhiều bài thơ của Xuân Diệu (như 'Vội vàng', 'Đây mùa thu tới') là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây trong bài 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ước muốn chủ quan của nhà thơ và quy luật khách quan của tự nhiên/thời gian?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ giàu sức gợi trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới (ví dụ: 'vội vàng', 'giục giã', 'say đắm', 'no nê').

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn thơ nào sau đây trong 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa tình yêu lứa đôi và tình yêu cuộc sống, tuổi trẻ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao Xuân Diệu lại cảm thấy 'lòng tôi rộng / Mà lượng trời cứ chật' khi nói về thời gian và tuổi trẻ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh phong trào Thơ mới (1932-1945), tiếng thơ Xuân Diệu mang đến nét 'mới' nào đáng kể?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn thơ sau trong 'Đây mùa thu tới' miêu tả sự chuyển mình của thiên nhiên khi thu sang:
'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng'
'Đã nghe rét mướt luồn trong gió'
'Hình như ai đó chờ mong ngóng'
'Gió se se lạnh ở trong lòng'
Những câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả cảm nhận về mùa thu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhịp điệu thơ trong 'Vội vàng' có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc về thời gian giữa bài 'Vội vàng' và 'Đây mùa thu tới'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhận xét nào sau đây *đúng* về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
'Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,'
Đoạn thơ này thể hiện khát vọng gì của thi sĩ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hình ảnh 'ánh sáng chớp hàng mi' trong 'Vội vàng' là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao có thể nói 'Vội vàng' là tuyên ngôn sống của Xuân Diệu ở giai đoạn Thơ mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phép so sánh 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' thể hiện điều gì về cách cảm nhận thế giới của Xuân Diệu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nỗi ám ảnh lớn nhất trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới, thường xuất hiện cùng với khát vọng sống, yêu, là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích tác dụng của các câu hỏi tu từ trong khổ cuối bài 'Vội vàng' (ví dụ: 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!').

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích bài 'Đây mùa thu tới', hình ảnh 'Sương chùng chình qua ngõ' gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong thơ lãng mạn của Xuân Diệu với thơ lãng mạn của các nhà thơ khác cùng thời (ví dụ: Huy Cận, Hàn Mặc Tử). Điểm khác biệt nổi bật nhất của Xuân Diệu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nhận định 'Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và thời gian' dựa trên cơ sở nào là vững chắc nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cảm giác 'rét mướt luồn trong gió' trong 'Đây mùa thu tới' là một ví dụ về biện pháp tu từ gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đoạn thơ sau từ 'Đây mùa thu tới' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của nhà thơ khi cảm nhận mùa thu sang?
'Những luồng run rẩy rung rinh lá
... Sợ tới rất gần trời đã trở
Với sao Băng và Giáp Sắt trên cao.
... Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì'
(Trích 'Đây mùa thu tới')

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Câu thơ 'Tôi muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;' trong 'Vội vàng' sử dụng hình ảnh 'sự sống mới bắt đầu mơn mởn' để chỉ điều gì và thể hiện khát vọng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: So với các nhà thơ lãng mạn khác, Xuân Diệu có điểm gì độc đáo trong việc thể hiện cảm xúc 'buồn'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng nào trong phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu, đặc biệt là khát vọng sống và tận hưởng tuổi trẻ?
"Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi
Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!"

  • A. Nỗi buồn man mác, u hoài trước cảnh vật.
  • B. Sự suy tư, triết lý về lẽ đời.
  • C. Vẻ đẹp cổ điển, trang nhã trong ngôn từ.
  • D. Khát vọng sống mãnh liệt, vồ vập, muốn tận hưởng đến tận cùng.

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", vì sao Xuân Diệu lại có thái độ "vội vàng", cuống quýt đến thế trước cuộc đời?

  • A. Vì ông muốn chạy đua với các nhà thơ khác.
  • B. Vì ông tin rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
  • C.
  • D. Vì ông muốn thể hiện sự hiện đại, khác biệt so với thơ cũ.

Câu 3: Hình ảnh nào trong đoạn thơ sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên trong tưởng tượng và sự trôi chảy không ngừng của thời gian thực tại, tạo nên bi kịch cho cái tôi trữ tình?
"Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!"

  • A. "Xuân đương tới" và "xuân đương qua"
  • B. "Xuân vẫn tuần hoàn" và "tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại"
  • C. "Lòng tôi rộng" và "lượng trời cứ chật"
  • D. "Xuân còn non" và "xuân sẽ già"

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ "Ta muốn..." trong đoạn thơ mở đầu bài "Vội vàng" ("Ta muốn ôm... Ta muốn riết... Ta muốn say... Ta muốn thâu... Ta muốn cắn...").

  • A. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt, chủ động và có phần cuồng nhiệt muốn chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, suy tư cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự của nhà thơ trước cuộc đời.
  • D. Miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật mùa xuân.

Câu 5: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ Mới (1932-1945)?

  • A. Là nhà thơ duy nhất viết về tình yêu trong phong trào Thơ Mới.
  • B. Là nhà thơ có số lượng tác phẩm lớn nhất nhưng ít ảnh hưởng.
  • C. Là một trong những nhà thơ tiêu biểu, có ảnh hưởng lớn nhất, mang đến tiếng nói cá nhân hiện đại.
  • D. Là nhà thơ kế thừa hoàn toàn phong cách thơ ca trung đại.

Câu 6: Khi nói "Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt / Còn hơn buồn tẻ suốt trăm năm", Xuân Diệu đã thể hiện quan niệm sống nào?

  • A. Sống chậm rãi, suy tư.
  • B. Sống hết mình, mãnh liệt, đề cao giá trị từng khoảnh khắc.
  • C. Sống an phận, tránh xa sóng gió.
  • D. Sống vì người khác hơn vì bản thân.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh sáng" và "mùi thơm" trong đoạn "Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng" (Vội vàng).

  • A. Thể hiện sự mờ ảo, hư vô của cảnh vật.
  • B. Miêu tả sự buồn bã, u ám của mùa xuân.
  • C. Chỉ là những chi tiết trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp và sự sống, thể hiện khát vọng tận hưởng đầy đủ các giác quan.

Câu 8: Câu thơ "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" (Vội vàng) sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác; cụ thể hóa thời gian, thể hiện sự hấp dẫn, gợi cảm của cuộc sống.
  • B. Nhân hóa; làm cho tháng giêng trở nên sống động.
  • C. Hoán dụ; lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh vẻ đẹp của tháng giêng.

Câu 9: Trong bài "Vội vàng", Xuân Diệu bày tỏ ước muốn "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi". Ước muốn này xuất phát từ lý do chính nào?

  • A. Nhà thơ ghét ánh nắng và gió.
  • B. Nhà thơ muốn chứng tỏ sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
  • C.
  • D. Nhà thơ muốn tạo ra một thế giới chỉ có màu sắc và hương thơm.

Câu 10: So với các nhà thơ lãng mạn cùng thời, Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào trong cách thể hiện cảm xúc và quan niệm về tình yêu?

  • A. Ông chỉ viết về tình yêu đơn phương, buồn bã.
  • B. Ông thể hiện tình yêu một cách nồng nàn, táo bạo, gắn liền với khao khát thể xác và sự sống trần thế.
  • C. Ông chỉ viết về tình yêu lý tưởng, siêu thoát.
  • D. Ông không viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 11: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ.
  • D. Tình yêu, tuổi trẻ và thời gian.

Câu 12: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm giác cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân giữa cuộc đời, một nét đặc trưng của Thơ Mới?

  • A. Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
  • B. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa.
  • C. Tôi là con nai bị chiều đánh lưới.
  • D. Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật,

Câu 13: Trong bài "Vội vàng", việc sử dụng các từ ngữ như "thiên đường", "ân sủng", "phàm tục" gợi liên tưởng đến không gian nào và có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng của bài thơ?

  • A. Gợi không gian cổ tích; làm bài thơ thêm lãng mạn.
  • B. Gợi không gian tôn giáo/thần thánh đối lập với trần thế; nhấn mạnh quan niệm tìm "thiên đường" ngay trên mặt đất này.
  • C. Gợi không gian chiến tranh; thể hiện sự tàn khốc của cuộc sống.
  • D. Chỉ là cách dùng từ ngẫu nhiên, không có dụng ý.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cảm nhận về thời gian giữa thơ ca trung đại và thơ Xuân Diệu (qua bài "Vội vàng").

  • A. Thơ trung đại cảm nhận thời gian tuần hoàn theo tự nhiên; thơ Xuân Diệu cảm nhận thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, gắn với sự hữu hạn của cá nhân.
  • B. Thơ trung đại coi thời gian là kẻ thù; thơ Xuân Diệu coi thời gian là bạn.
  • C. Thơ trung đại không nói về thời gian; thơ Xuân Diệu chỉ nói về thời gian.
  • D. Thơ trung đại cảm nhận thời gian nhanh; thơ Xuân Diệu cảm nhận thời gian chậm.

Câu 15: Đoạn kết bài "Vội vàng" ("Ta ôm rịt...") thể hiện đỉnh điểm của cảm xúc nào của nhà thơ?

  • A. Sự bình yên, thanh thản.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng.
  • C. Sự suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc.
  • D. Khát vọng sống, tận hưởng mãnh liệt đến cuồng nhiệt.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu?

  • A. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh, trực tiếp, táo bạo.
  • B. Trang nhã, ước lệ, mang đậm dấu ấn cổ điển.
  • C. Trong sáng, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Khô khan, nặng về lý trí, ít cảm xúc.

Câu 17: Bài thơ "Vội vàng" được xem là một trong những tuyên ngôn sống của Xuân Diệu và của cả phong trào Thơ Mới vì lý do nào?

  • A. Vì bài thơ có nhiều câu thơ khó hiểu.
  • B. Vì bài thơ phê phán lối sống cổ hủ.
  • C. Vì bài thơ thể hiện mạnh mẽ cái tôi cá nhân, ý thức về thời gian và khát vọng sống, tận hưởng cuộc đời.
  • D. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ.

Câu 18: Phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa cảm nhận về mùa xuân trong thơ ca trung đại và thơ Xuân Diệu.

  • A. Cả hai đều coi mùa xuân là buồn bã, tàn tạ.
  • B. Cả hai đều coi mùa xuân là biểu tượng của sự sống, nhưng thơ trung đại khách quan, Xuân Diệu chủ quan, gắn với cá nhân và nỗi lo thời gian.
  • C. Thơ trung đại coi mùa xuân là vĩnh cửu; thơ Xuân Diệu coi mùa xuân là ngắn ngủi.
  • D. Thơ trung đại không viết về mùa xuân; thơ Xuân Diệu chỉ viết về mùa xuân.

Câu 19: Hình ảnh "cánh bướm", "tình yêu", "non nước", "cây", "cỏ rạng" trong bài "Vội vàng" có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Là những biểu tượng cụ thể, gợi cảm của sự sống trần thế, vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu, thể hiện khát vọng tận hưởng.
  • B. Là những hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng cho sự xa cách.
  • C. Là những hình ảnh chỉ có trong tưởng tượng của nhà thơ.
  • D. Là những hình ảnh thể hiện sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 20: Từ "chếnh choáng" trong câu "Cho chếnh choáng mùi thơm" (Vội vàng) gợi tả điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi, uể oải.
  • B. Sự giận dữ, bực bội.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • D. Sự say sưa, ngây ngất, tận hưởng đến mức không làm chủ được.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu?

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Quan niệm mới mẻ về tình yêu và thời gian.
  • C. Chỉ viết về các chủ đề hoàn toàn xa lạ với đời sống Việt Nam.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh, ngôn ngữ gợi cảm giác mạnh.

Câu 22: Dựa vào bài thơ "Vội vàng", hãy đánh giá sự "mới" của Thơ Mới qua tiếng thơ Xuân Diệu.

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt, quan niệm sống mới mẻ, ngôn ngữ và hình ảnh táo bạo, hiện đại.
  • B. Chỉ đơn thuần thay đổi vần điệu so với thơ cũ.
  • C. Vẫn giữ nguyên khuôn mẫu của thơ trung đại nhưng dùng từ ngữ khác.
  • D. Chỉ mới ở việc viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 23: Phép điệp cấu trúc "Này đây..." kết hợp với liệt kê các hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp trong bài "Vội vàng" ("Này đây... của đồng nội xanh rì, / Này đây... của ong bướm này đây hoa của đồng nội xanh rì, / Này đây lá của cành tơ phơ phất, / Của yến anh này đây khúc tình si, / Và này đây ánh sáng chớp hàng mi...") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cảnh vật.
  • C. Diễn tả sự tĩnh lặng, không thay đổi của thiên nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự phong phú, hấp dẫn của cảnh vật mùa xuân, thể hiện sự say sưa, vồ vập muốn giới thiệu và tận hưởng.

Câu 24: Dựa vào bài thơ "Vội vàng", hãy phân tích mối quan hệ giữa "tôi" và "thiên nhiên" trong cảm nhận của Xuân Diệu.

  • A. Thiên nhiên là đối tượng xa lạ, đáng sợ.
  • B. Thiên nhiên là một phần của sự sống, được cảm nhận bằng mọi giác quan và muốn hòa nhập, chiếm lĩnh.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cảm xúc của con người.
  • D. Thiên nhiên là nơi để "tôi" trốn tránh cuộc đời.

Câu 25: Nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian trong thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu (qua "Vội vàng") thể hiện rõ nhất qua những từ ngữ, hình ảnh nào?

  • A. Ong bướm, hoa cỏ, yến anh.
  • B. Thiên đường, ân sủng, phàm tục.
  • C. Lòng tôi rộng, lượng trời cứ chật.
  • D. Đương qua, sẽ già, sẽ hết, cũng mất, chẳng hai lần thắm lại, bay đi, nhạt mất.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng câu hỏi tu từ "Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn, / Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!"

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quy luật tuần hoàn của tự nhiên và sự hữu hạn của đời người, làm tăng nỗi ám ảnh thời gian.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của nhà thơ trước quy luật tự nhiên.
  • C. Phê phán những người tin vào sự vĩnh cửu của tuổi trẻ.
  • D. Mở ra một cuộc tranh luận về vấn đề thời gian.

Câu 27: Từ "vội vàng" trong nhan đề bài thơ không chỉ là một hành động mà còn biểu hiện một thái độ sống. Thái độ sống đó là gì?

  • A. Sự cẩu thả, thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự sợ hãi, muốn chạy trốn thực tại.
  • C. Sự trân trọng, muốn tận hưởng hết mình từng khoảnh khắc của cuộc sống, tuổi trẻ, tình yêu.
  • D. Sự nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.

Câu 28: Khi viết "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa.", câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự hoàn toàn hạnh phúc, không lo nghĩ.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa niềm vui được sống và nỗi lo sợ thời gian trôi đi.
  • C. Sự buồn bã, tuyệt vọng hoàn toàn.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Sử dụng nhịp điệu nhanh, gấp gáp ở đoạn sau.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, táo bạo.
  • C. Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như điệp ngữ, so sánh, liệt kê.
  • D. Giọng điệu khách quan, suy lý, ít cảm xúc.

Câu 30: Vì sao có thể nói "Vội vàng" là một bài thơ mang tính thời đại sâu sắc trong bối cảnh phong trào Thơ Mới?

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân, ý thức về sự hữu hạn của đời sống và khát khao sống, yêu, tận hưởng trong thực tại, phá vỡ khuôn mẫu thơ cũ.
  • B. Vì bài thơ được in trên báo chí đương thời.
  • C. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ tiếng Pháp.
  • D. Vì bài thơ được nhiều người thuộc lòng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn thơ sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng nào trong phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu, đặc biệt là khát vọng sống và tận hưởng tuổi trẻ?
'Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi
Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bài thơ 'Vội vàng', vì sao Xuân Diệu lại có thái độ 'vội vàng', cuống quýt đến thế trước cuộc đời?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hình ảnh nào trong đoạn thơ sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên trong tưởng tượng và sự trôi chảy không ngừng của thời gian thực tại, tạo nên bi kịch cho cái tôi trữ tình?
'Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ 'Ta muốn...' trong đoạn thơ mở đầu bài 'Vội vàng' ('Ta muốn ôm... Ta muốn riết... Ta muốn say... Ta muốn thâu... Ta muốn cắn...').

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ Mới (1932-1945)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi nói 'Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt / Còn hơn buồn tẻ suốt trăm năm', Xuân Diệu đã thể hiện quan niệm sống nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh sáng' và 'mùi thơm' trong đoạn 'Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng' (Vội vàng).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu thơ 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' (Vội vàng) sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong bài 'Vội vàng', Xuân Diệu bày tỏ ước muốn 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi'. Ước muốn này xuất phát từ lý do chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So với các nhà thơ lãng mạn cùng thời, Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào trong cách thể hiện cảm xúc và quan niệm về tình yêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm giác cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân giữa cuộc đời, một nét đặc trưng của Thơ Mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong bài 'Vội vàng', việc sử dụng các từ ngữ như 'thiên đường', 'ân sủng', 'phàm tục' gợi liên tưởng đến không gian nào và có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cảm nhận về thời gian giữa thơ ca trung đại và thơ Xuân Diệu (qua bài 'Vội vàng').

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn kết bài 'Vội vàng' ('Ta ôm rịt...') thể hiện đỉnh điểm của cảm xúc nào của nhà thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về ngôn ngữ thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bài thơ 'Vội vàng' được xem là một trong những tuyên ngôn sống của Xuân Diệu và của cả phong trào Thơ Mới vì lý do nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa cảm nhận về mùa xuân trong thơ ca trung đại và thơ Xuân Diệu.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hình ảnh 'cánh bướm', 'tình yêu', 'non nước', 'cây', 'cỏ rạng' trong bài 'Vội vàng' có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Từ 'chếnh choáng' trong câu 'Cho chếnh choáng mùi thơm' (Vội vàng) gợi tả điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dựa vào bài thơ 'Vội vàng', hãy đánh giá sự 'mới' của Thơ Mới qua tiếng thơ Xuân Diệu.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phép điệp cấu trúc 'Này đây...' kết hợp với liệt kê các hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp trong bài 'Vội vàng' ('Này đây... của đồng nội xanh rì, / Này đây... của ong bướm này đây hoa của đồng nội xanh rì, / Này đây lá của cành tơ phơ phất, / Của yến anh này đây khúc tình si, / Và này đây ánh sáng chớp hàng mi...') có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Dựa vào bài thơ 'Vội vàng', hãy phân tích mối quan hệ giữa 'tôi' và 'thiên nhiên' trong cảm nhận của Xuân Diệu.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian trong thơ Xuân Diệu giai đoạn đầu (qua 'Vội vàng') thể hiện rõ nhất qua những từ ngữ, hình ảnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng câu hỏi tu từ 'Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn, / Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ 'vội vàng' trong nhan đề bài thơ không chỉ là một hành động mà còn biểu hiện một thái độ sống. Thái độ sống đó là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi viết 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa.', câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ 'Vội vàng'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vì sao có thể nói 'Vội vàng' là một bài thơ mang tính thời đại sâu sắc trong bối cảnh phong trào Thơ Mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan điểm nghệ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi trong thơ Xuân Diệu so với thi ca truyền thống?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện tình yêu quê hương, gia đình sâu sắc.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân, lấy chủ thể trữ tình làm trung tâm.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách chân thực.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật và hiệu quả nhất trong việc thể hiện sự giao cảm mãnh liệt của nhà thơ với đời sống:
"Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;"

  • A. Điệp ngữ và liệt kê, thể hiện sự dồn dập, khao khát tận hưởng.
  • B. So sánh, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
  • C. Ẩn dụ, tạo chiều sâu ý nghĩa cho hình ảnh.
  • D. Nhân hóa, khiến sự vật trở nên gần gũi, có hồn hơn.

Câu 3: Trong bài thơ "Vội Vàng", cụm từ "xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" thể hiện quan niệm gì về thời gian của Xuân Diệu?

  • A. Thời gian tuần hoàn, lặp lại theo chu kỳ.
  • B. Thời gian ngưng đọng, bất biến.
  • C. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi gắn với tình yêu.
  • D. Thời gian tuyến tính, trôi chảy không ngừng và mang tính hữu hạn.

Câu 4: Hình ảnh "Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi" (Vội Vàng) là một ví dụ tiêu biểu cho biện pháp nghệ thuật nào trong thơ Xuân Diệu?

  • A. Hoán dụ
  • B. Giao cảm giác (Synaesthesia)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp cấu trúc

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất trong cách Xuân Diệu thể hiện tình yêu so với thơ ca trung đại?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Thể hiện nỗi buồn khi tình yêu tan vỡ.
  • C. Bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt những cảm xúc, khao khát trần thế.
  • D. Viết bằng chữ Quốc ngữ thay vì chữ Hán.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh như "muốn", "ôm", "riết", "say", "thâu" trong đoạn cuối bài thơ "Vội Vàng".

  • A. Thể hiện khao khát mãnh liệt, muốn chiếm lĩnh và tận hưởng trọn vẹn cuộc sống.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Diễn tả nỗi buồn man mác trước sự chia ly.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 7: Bài thơ "Đây mùa Thu tới" thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình trước cảnh mùa thu sắp tàn?

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước sự thay đổi của mùa.
  • B. Buồn bã, cô đơn, cảm nhận sự tàn phai, chia lìa.
  • C. Bình thản, chiêm nghiệm về quy luật tự nhiên.
  • D. Tức giận, phản kháng trước sự khắc nghiệt của thời tiết.

Câu 8: So sánh cách cảm nhận mùa thu của Xuân Diệu trong "Đây mùa Thu tới" với cách cảm nhận mùa thu trong thơ Nguyễn Khuyến ("Thu điếu", "Thu ẩm", "Thu vịnh"). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Xuân Diệu cảm nhận thu bằng giác quan hiện đại, trực tiếp, nhuốm màu tâm trạng cá nhân; Nguyễn Khuyến cảm nhận thu cổ điển, tĩnh tại, hài hòa.
  • B. Xuân Diệu chỉ viết về thu tàn; Nguyễn Khuyến chỉ viết về thu mới sang.
  • C. Xuân Diệu dùng nhiều từ Hán Việt; Nguyễn Khuyến dùng nhiều từ thuần Việt.
  • D. Xuân Diệu vui vẻ khi thu tới; Nguyễn Khuyến buồn bã khi thu sang.

Câu 9: Hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang" (Đây mùa Thu tới) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh, gợi vẻ đẹp mềm mại của rặng liễu.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sức sống mãnh liệt.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự bền bỉ, kiên cường.
  • D. Nhân hóa, gợi không khí buồn bã, tang tóc, sự tàn phai.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề tình yêu và chủ đề thời gian trong thơ Xuân Diệu.

  • A. Thời gian trôi chảy là mối đe dọa đối với tình yêu và tuổi trẻ, thúc đẩy khao khát sống vội vàng để tận hưởng.
  • B. Thời gian là yếu tố giúp tình yêu trở nên bền vững hơn.
  • C. Tình yêu giúp con người quên đi sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Thời gian và tình yêu là hai chủ đề hoàn toàn tách biệt trong thơ ông.

Câu 11: Trong "Thi Nhân Việt Nam", Hoài Thanh đã nhận định về Xuân Diệu bằng câu nói nổi tiếng nào?

  • A. Phong trào Thơ Mới như một luồng gió lạ.
  • B. Nguyễn Bính là thi sĩ của đồng quê.
  • C. Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, của mùa xuân và tuổi trẻ.
  • D. Huy Cận là nhà thơ của vũ trụ.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân."
Hai câu thơ này thể hiện trực tiếp nhất điều gì trong tâm hồn nhà thơ?

  • A. Niềm hạnh phúc trọn vẹn khi được sống và yêu.
  • B. Nỗi ám ảnh, lo sợ về sự trôi chảy và tàn phai của thời gian ngay trong hiện tại.
  • C. Sự chờ đợi, hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
  • D. Thái độ thờ ơ, bất cần trước dòng đời.

Câu 13: Đặc điểm nào trong thơ Xuân Diệu phản ánh rõ nét ảnh hưởng của văn học phương Tây lãng mạn và tượng trưng?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • B. Miêu tả cảnh vật theo lối ước lệ cổ điển.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính triết lý, suy tưởng về nhân sinh.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân, sử dụng phép giao cảm giác, hình ảnh biểu tượng.

Câu 14: Trong bài "Đây mùa Thu tới", hình ảnh "lá vàng" xuất hiện nhiều lần. Ý nghĩa biểu tượng của "lá vàng" trong bài thơ này là gì?

  • A. Biểu tượng của sự tàn úa, lụi tàn, chia lìa và cái chết.
  • B. Biểu tượng của sự giàu sang, sung túc.
  • C. Biểu tượng của hy vọng, sự sống mới.
  • D. Biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.

Câu 15: Câu thơ "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất" (Vội Vàng) thể hiện khao khát phi lý của nhà thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sức mạnh phi thường của con người trước tự nhiên.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, chói chang của ánh nắng.
  • C. Diễn tả khao khát mãnh liệt muốn níu giữ vẻ đẹp, sự sống, làm ngưng đọng thời gian.
  • D. Phê phán sự tàn phá của ánh nắng và gió.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đóng góp của Xuân Diệu cho phong trào Thơ Mới?

  • A. Đưa cái tôi cá nhân vào thơ một cách mãnh liệt, táo bạo.
  • B. Làm mới ngôn ngữ thơ, giàu nhạc điệu và tính tạo hình.
  • C. Khai thác sâu sắc các chủ đề tình yêu, tuổi trẻ, thời gian với cảm xúc hiện đại.
  • D. Khám phá và khai thác sâu rộng đề tài lịch sử, đất nước.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh không xứng là Ác-hen-tine,
Nhưng em ơi, anh muốn trọn Tình Yêu!"
(trích một bài thơ tình của Xuân Diệu)
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách Xuân Diệu bày tỏ tình cảm?

  • A. Sự e dè, ngại ngùng khi nói về tình yêu.
  • B. Sự táo bạo, trực diện và khao khát tuyệt đối trong tình yêu.
  • C. Sự gắn bó, hòa quyện tình yêu với thiên nhiên.
  • D. Sự chấp nhận những giới hạn, không hoàn hảo trong tình yêu.

Câu 18: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng các yếu tố thị giác và thính giác trong bài "Đây mùa Thu tới" để khắc họa không khí mùa thu tàn.

  • A. Chủ yếu dùng âm thanh rộn rã để miêu tả sự sống động của mùa thu.
  • B. Tập trung vào hương thơm của hoa cỏ mùa thu.
  • C. Kết hợp màu sắc tàn úa ("lá vàng", "đỏ", "vàng") và âm thanh vắng lặng ("tiếng chim", "tiếng lòng") để gợi không khí suy tàn.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh, không có yếu tố động hay âm thanh.

Câu 19: Nhịp điệu của bài thơ "Vội Vàng" có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, dồn dập ở nhiều đoạn, thể hiện sự "vội vàng" và khao khát mãnh liệt.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, thể hiện sự suy tư, trầm lắng.
  • C. Nhịp điệu nhẹ nhàng, bay bổng, thể hiện sự lãng mạn, mơ mộng.
  • D. Nhịp điệu thay đổi đột ngột, không theo quy luật nào.

Câu 20: Hình ảnh "Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi" (Vội Vàng) cùng với câu "Tôi muốn tắt nắng đi..." thể hiện khía cạnh nào trong cái tôi trữ tình của Xuân Diệu?

  • A. Cái tôi khiêm nhường, hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Cái tôi lý trí, tuân theo quy luật tự nhiên.
  • C. Cái tôi đầy khao khát, muốn chiếm lĩnh, vượt lên quy luật khách quan.
  • D. Cái tôi buồn bã, cam chịu trước số phận.

Câu 21: Dựa vào phong cách thơ Xuân Diệu, nếu được yêu cầu viết một đoạn thơ 4 câu về chủ đề "Biển", Xuân Diệu thời kỳ Thơ Mới có khả năng cao sẽ tập trung khắc họa khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, rộng lớn của biển như một kỳ quan thiên nhiên.
  • B. Hoạt động lao động sản xuất tấp nập trên biển.
  • C. Biển gắn liền với lịch sử đấu tranh giữ nước.
  • D. Biển là biểu tượng cho khao khát, cảm xúc mãnh liệt hoặc nỗi cô đơn của cái tôi.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Vội Vàng"?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Thể hiện tình yêu mãnh liệt với cuộc sống trần thế, mùa xuân, tuổi trẻ và khao khát sống "vội vàng" trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của quê hương, đất nước.
  • D. Biểu đạt nỗi buồn cô đơn của con người hiện đại lạc lõng.

Câu 23: Trong "Đây mùa Thu tới", hình ảnh "Những cánh hoa run rẩy mình" có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi sự mong manh, yếu ớt của vẻ đẹp trước sự tàn phá của thời gian.
  • B. Thể hiện sức sống tiềm tàng, khả năng chống chọi của hoa.
  • C. Miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của hoa.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật mùa thu.

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây trong "Vội Vàng" thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa niềm vui sống và nỗi lo âu về thời gian?

  • A. Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất
  • B. Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
  • C. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
  • D. Chẳng bao giờ: ôi chẳng bao giờ nữa!

Câu 25: Phân tích vai trò của các dấu câu (chấm, phẩy, hai chấm, chấm than) trong việc tạo nhịp điệu và biểu đạt cảm xúc trong bài thơ "Vội Vàng".

  • A. Chỉ có tác dụng phân tách các ý trong câu.
  • B. Khiến bài thơ có nhịp điệu đều đặn, chậm rãi.
  • C. Làm giảm bớt cảm xúc mãnh liệt của bài thơ.
  • D. Góp phần tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện cảm xúc dồn nén, mãnh liệt.

Câu 26: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới, sự xuất hiện của thơ Xuân Diệu có ý nghĩa gì về mặt thi pháp?

  • A. Tiếp nối hoàn toàn các quy tắc thi pháp truyền thống.
  • B. Đưa thi pháp Thơ Mới lên đỉnh cao với những cách biểu đạt hiện đại, táo bạo.
  • C. Quay trở lại với thi pháp của thơ ca trung đại.
  • D. Chỉ đơn thuần thay đổi chủ đề, không ảnh hưởng đến thi pháp.

Câu 27: Đoạn thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" (Vội Vàng) thể hiện trực tiếp nhất cảm giác gì của nhà thơ đối với mùa xuân?

  • A. Cảm giác yêu quý, say mê và khao khát chiếm hữu, tận hưởng mùa xuân một cách mãnh liệt.
  • B. Cảm giác sợ hãi, muốn tránh xa mùa xuân.
  • C. Cảm giác thờ ơ, không quan tâm đến mùa xuân.
  • D. Cảm giác buồn bã, tiếc nuối về mùa xuân đã qua.

Câu 28: So sánh hình ảnh "mùa xuân" trong thơ Xuân Diệu và trong thơ ca trung đại. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Thơ trung đại miêu tả xuân chi tiết hơn.
  • B. Xuân Diệu chỉ miêu tả xuân bằng màu sắc.
  • C. Xuân Diệu miêu tả xuân cụ thể, giàu sức sống, gắn với cảm xúc cá nhân; thơ trung đại miêu tả xuân ước lệ, gắn với quy phạm.
  • D. Thơ trung đại không miêu tả mùa xuân.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong nền văn học Việt Nam hiện đại?

  • A. Ông chỉ là một nhà thơ bình thường, không có đóng góp đáng kể.
  • B. Ông là nhà văn lớn nhưng không phải nhà thơ xuất sắc.
  • C. Ông chỉ nổi tiếng trong thời kỳ Thơ Mới và không còn ảnh hưởng sau này.
  • D. Ông là một trong những nhà thơ lớn nhất của Thơ Mới và có vị trí quan trọng trong văn học Việt Nam hiện đại.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa Xuân Diệu và Huy Cận (thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám).

  • A. Nỗi buồn của Xuân Diệu thiên về sự sợ hãi thời gian làm phai tàn tuổi trẻ, tình yêu (cá nhân, trần thế); nỗi buồn của Huy Cận thiên về sự cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ (vũ trụ, triết lý).
  • B. Xuân Diệu không có nỗi buồn trong thơ.
  • C. Nỗi buồn của Xuân Diệu và Huy Cận hoàn toàn giống nhau.
  • D. Nỗi buồn của Xuân Diệu chỉ xuất hiện khi ông già đi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quan điểm nghệ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi trong thơ Xuân Diệu so với thi ca truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật và hiệu quả nhất trong việc thể hiện sự giao cảm mãnh liệt của nhà thơ với đời sống:
'Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bài thơ 'Vội Vàng', cụm từ 'xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua' thể hiện quan niệm gì về thời gian của Xuân Diệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hình ảnh 'Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi' (Vội Vàng) là một ví dụ tiêu biểu cho biện pháp nghệ thuật nào trong thơ Xuân Diệu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất trong cách Xuân Diệu thể hiện tình yêu so với thơ ca trung đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh như 'muốn', 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu' trong đoạn cuối bài thơ 'Vội Vàng'.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bài thơ 'Đây mùa Thu tới' thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình trước cảnh mùa thu sắp tàn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh cách cảm nhận mùa thu của Xuân Diệu trong 'Đây mùa Thu tới' với cách cảm nhận mùa thu trong thơ Nguyễn Khuyến ('Thu điếu', 'Thu ẩm', 'Thu vịnh'). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hình ảnh 'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang' (Đây mùa Thu tới) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề tình yêu và chủ đề thời gian trong thơ Xuân Diệu.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong 'Thi Nhân Việt Nam', Hoài Thanh đã nhận định về Xuân Diệu bằng câu nói nổi tiếng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.'
Hai câu thơ này thể hiện trực tiếp nhất điều gì trong tâm hồn nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đặc điểm nào trong thơ Xuân Diệu phản ánh rõ nét ảnh hưởng của văn học phương Tây lãng mạn và tượng trưng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bài 'Đây mùa Thu tới', hình ảnh 'lá vàng' xuất hiện nhiều lần. Ý nghĩa biểu tượng của 'lá vàng' trong bài thơ này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Câu thơ 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất' (Vội Vàng) thể hiện khao khát phi lý của nhà thơ nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhận xét nào sau đây *không* đúng khi nói về đóng góp của Xuân Diệu cho phong trào Thơ Mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
'Anh không xứng là Ác-hen-tine,
Nhưng em ơi, anh muốn trọn Tình Yêu!'
(trích một bài thơ tình của Xuân Diệu)
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách Xuân Diệu bày tỏ tình cảm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng các yếu tố thị giác và thính giác trong bài 'Đây mùa Thu tới' để khắc họa không khí mùa thu tàn.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nhịp điệu của bài thơ 'Vội Vàng' có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hình ảnh 'Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi' (Vội Vàng) cùng với câu 'Tôi muốn tắt nắng đi...' thể hiện khía cạnh nào trong cái tôi trữ tình của Xuân Diệu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dựa vào phong cách thơ Xuân Diệu, nếu được yêu cầu viết một đoạn thơ 4 câu về chủ đề 'Biển', Xuân Diệu thời kỳ Thơ Mới có khả năng cao sẽ tập trung khắc họa khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Vội Vàng'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong 'Đây mùa Thu tới', hình ảnh 'Những cánh hoa run rẩy mình' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây trong 'Vội Vàng' thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa niềm vui sống và nỗi lo âu về thời gian?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích vai trò của các dấu câu (chấm, phẩy, hai chấm, chấm than) trong việc tạo nhịp điệu và biểu đạt cảm xúc trong bài thơ 'Vội Vàng'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong bối cảnh phong trào Thơ Mới, sự xuất hiện của thơ Xuân Diệu có ý nghĩa gì về mặt thi pháp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn thơ 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' (Vội Vàng) thể hiện trực tiếp nhất cảm giác gì của nhà thơ đối với mùa xuân?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So sánh hình ảnh 'mùa xuân' trong thơ Xuân Diệu và trong thơ ca trung đại. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong nền văn học Việt Nam hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa Xuân Diệu và Huy Cận (thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phong trào Thơ mới (1932-1945), Xuân Diệu được mệnh danh là

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân một cách mạnh mẽ, táo bạo.
  • B. Diễn tả những cảm xúc nồng nàn, say đắm về tình yêu và cuộc sống.
  • C. Có cảm thức gấp gáp, lo âu về sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Chất triết lí sâu sắc, trầm tư về thân phận con người trong vũ trụ.

Câu 2: Đoạn thơ sau đây trong bài "Vội vàng" thể hiện rõ nhất cảm thức nào của Xuân Diệu?

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Niềm vui phơi phới, ngợi ca vẻ đẹp vĩnh cửu của cuộc sống.
  • C. Cảm thức lo âu, tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian và vẻ đẹp.
  • D. Ước mơ về một thế giới hoàn toàn tĩnh lặng, không biến đổi.

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt, táo bạo của cái tôi muốn níu giữ vẻ đẹp trước sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Tạo ra không khí nhẹ nhàng, lãng mạn, thể hiện sự hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu, thể hiện sự băn khoăn, lưỡng lự của nhà thơ.
  • D. Thể hiện sự bất lực, cam chịu của con người trước quy luật của tự nhiên.

Câu 4: Trong bài "Vội vàng", Xuân Diệu viết:

  • A. So sánh và ẩn dụ, thể hiện sự tươi mới vĩnh cửu của mùa xuân.
  • B. Nghịch lý và điệp cấu trúc, thể hiện cảm thức sâu sắc về sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • C. Hoán dụ và liệt kê, thể hiện sự phong phú, đa dạng của cuộc sống.
  • D. Nhân hóa và nói giảm nói tránh, thể hiện sự chấp nhận nhẹ nhàng quy luật tự nhiên.

Câu 5: Hình ảnh nào trong bài "Vội vàng" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp tươi mới, rực rỡ của cuộc sống và cảm giác lo âu, tiếc nuối của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian?

  • A. Cảnh "mây đưa và gió lượn" nhẹ nhàng.
  • B. Hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" lãng đãng.
  • C. Sự tương phản giữa "tháng giêng ngon như một cặp môi gần" và cảm giác "nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn".
  • D. Việc "buộc gió lại" và "tắt nắng đi".

Câu 6: Đoạn thơ cuối bài "Vội vàng" (

  • A. Sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp vĩnh cửu của vũ trụ.
  • B. Sống vội vàng, cuồng nhiệt để tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của cuộc đời.
  • C. Sống tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, tìm kiếm sự bình yên nội tâm.
  • D. Sống theo quy luật tự nhiên, chấp nhận sự thay đổi của vạn vật.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây không chính xác về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài "Vội vàng"?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác trực tiếp, mãnh liệt (ngon, thắm, say, riết...).
  • B. Nhịp điệu thơ biến hóa linh hoạt, tạo sự gấp gáp, cuồng nhiệt.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu và yếu tố văn xuôi.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng theo lối thơ cổ điển.

Câu 8: Bài thơ "Đây mùa Thu tới" của Xuân Diệu khắc họa khung cảnh mùa thu với những gam màu và hình ảnh nào là chủ đạo?

  • A. Gam màu vàng úa, màu phai nhạt và hình ảnh của sự tàn phai, chia lìa.
  • B. Gam màu xanh tươi, rực rỡ và hình ảnh của sự sống động, tràn đầy năng lượng.
  • C. Gam màu trắng tinh khôi và hình ảnh của sự trong sáng, thuần khiết.
  • D. Gam màu đỏ chói lọi và hình ảnh của sự cuồng nhiệt, đam mê.

Câu 9: Phân tích tâm trạng chủ đạo của cái tôi trữ tình trong bài thơ "Đây mùa Thu tới" của Xuân Diệu.

  • A. Phấn khởi, vui tươi trước vẻ đẹp của mùa thu.
  • B. Lạc quan, yêu đời, tận hưởng từng khoảnh khắc của thiên nhiên.
  • C. Bình yên, tĩnh lặng, hòa mình vào sự chuyển mình của tạo vật.
  • D. Buồn bã, cô đơn, u hoài trước sự tàn phai và nỗi sầu man mác.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. So sánh, gợi cảm giác mạnh mẽ, kiên cường.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác buồn bã, ảm đạm, chết chóc.
  • C. Ẩn dụ, gợi cảm giác lãng mạn, bay bổng.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác vui tươi, náo nức.

Câu 11: So sánh cảm hứng chủ đạo về thời gian trong bài "Vội vàng" và "Đây mùa Thu tới" của Xuân Diệu.

  • A. Trong "Vội vàng", thời gian là đối tượng cần chạy đua để tận hưởng; trong "Đây mùa Thu tới", thời gian gắn với sự tàn phai và nỗi sầu.
  • B. Cả hai bài đều thể hiện niềm vui sướng khi được sống trong dòng chảy của thời gian.
  • C. Trong "Vội vàng", thời gian là vĩnh cửu; trong "Đây mùa Thu tới", thời gian là hữu hạn.
  • D. Cả hai bài đều thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về ảnh hưởng của văn hóa phương Tây (đặc biệt là thơ lãng mạn Pháp) đến thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

  • A. Khiến thơ ông trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Giới hạn phạm vi đề tài chỉ trong tình yêu và tuổi trẻ.
  • C. Góp phần tạo nên giọng thơ nồng nàn, mãnh liệt, đề cao cái tôi cá nhân và cảm thức hiện đại về cuộc sống.
  • D. Làm mất đi bản sắc văn hóa Việt Nam trong thơ ông.

Câu 13: Vì sao Xuân Diệu được coi là người

  • A. Ông thể hiện cái tôi cá nhân một cách trực tiếp, táo bạo và đưa vào thơ những cảm xúc, tư tưởng hiện đại, chưa từng có trong thi ca truyền thống.
  • B. Ông là người đầu tiên sử dụng thể thơ tự do trong phong trào Thơ mới.
  • C. Ông chỉ viết về đề tài tình yêu đôi lứa.
  • D. Ông là người trẻ tuổi nhất trong nhóm các nhà thơ tiêu biểu của Thơ mới.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cặp môi gần" trong câu "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" (Vội vàng).

  • A. Miêu tả vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng của tháng giêng.
  • B. Thể hiện sự xa cách, khó nắm bắt của thời gian.
  • C. Gợi cảm giác buồn bã, chia lìa.
  • D. Thể hiện sự cảm nhận cuộc sống bằng giác quan, khao khát tận hưởng vẻ đẹp một cách nồng nàn, trực tiếp.

Câu 15: Đoạn thơ nào trong "Vội vàng" thể hiện rõ nhất sự hòa quyện, giao thoa giữa thiên nhiên và con người, giữa cảnh vật và tình cảm?

  • A. Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
    Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
    Này đây lá của cành tơ phơ phất;
    Của yến anh này đây khúc tình si;
    Và này đây ánh sáng chớp hàng mi;
    Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa;
    Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
  • B. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
    Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân:
    Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
    Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
  • C. Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
    Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại.
    Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi,
    Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
  • D. Ta muốn ôm
    Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
    Ta muốn riết mây đưa và gió lượn;
    Ta muốn say cánh bướm với tình yêu;
    Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
    Và non nước, và cây, và cỏ dại;

Câu 16: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Vội vàng" có đặc điểm gì và thể hiện điều gì về tâm trạng nhà thơ?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, thể hiện sự suy tư, trầm lắng.
  • B. Nhịp điệu đều đặn, nhẹ nhàng, thể hiện sự bình yên, tĩnh tại.
  • C. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, dồn dập, thể hiện tâm trạng cuồng nhiệt, vội vã.
  • D. Nhịp điệu buồn bã, lê thê, thể hiện sự chán nản, tuyệt vọng.

Câu 17: Đoạn thơ sau trong "Đây mùa Thu tới" gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian tươi sáng, rộn ràng; thời gian trôi nhanh, vui vẻ.
  • B. Không gian vắng lặng, cô tịch; thời gian trôi chậm trong nỗi buồn, sự tàn phai.
  • C. Không gian rộng lớn, hùng vĩ; thời gian dừng lại, bất biến.
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng; thời gian trôi nhanh, gấp gáp.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa Xuân Diệu và các nhà thơ lãng mạn cổ điển Việt Nam (như Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương) là gì?

  • A. Xuân Diệu chủ yếu viết về thiên nhiên, còn thơ cổ điển viết về con người.
  • B. Xuân Diệu sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn thơ cổ điển.
  • C. Xuân Diệu thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp, mãnh liệt, táo bạo, còn thơ cổ điển thường kín đáo, ước lệ.
  • D. Xuân Diệu ít chú trọng niêm luật, vần điệu hơn thơ cổ điển.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo nào kết nối các bài thơ tiêu biểu của Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới như "Vội vàng", "Đây mùa Thu tới", "Thơ duyên"?

  • A. Lòng yêu nước, tinh thần dân tộc.
  • B. Sự bất lực, chán nản trước cuộc sống.
  • C. Ngợi ca vẻ đẹp bất biến của vũ trụ.
  • D. Cảm thức về sự hữu hạn và khát khao tận hưởng cuộc sống, tình yêu.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" trong bài "Vội vàng".

  • A. Gợi tả vẻ đẹp sống động, tươi mới của buổi sớm, thể hiện cách cảm nhận thế giới bằng giác quan và sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Miêu tả sự mệt mỏi, buồn ngủ của con người vào buổi sáng.
  • C. Thể hiện sự xa cách, lạnh lùng giữa con người và cảnh vật.
  • D. Là một hình ảnh ước lệ truyền thống về vẻ đẹp tự nhiên.

Câu 21: Dựa vào phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới, nếu phải đặt tên cho một tập thơ của ông, tên gọi nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nỗi sầu vạn cổ
  • B. Gửi hương cho gió
  • C. Bước chân thời gian
  • D. Sự im lặng của đá

Câu 22: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất "nhục cảm" đặc trưng trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính gợi cảm, miêu tả trực tiếp các giác quan và khao khát thể xác.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Ưu tiên sử dụng các hình ảnh ước lệ, tượng trưng truyền thống.
  • D. Thể hiện tình yêu một cách lý trí, trừu tượng.

Câu 23: Nhận xét về cấu trúc bài thơ "Vội vàng", phần nào của bài thơ đóng vai trò như một lời "tuyên ngôn", một lời kêu gọi sống gấp gáp, cuồng nhiệt?

  • A. Phần mở đầu (từ "Tôi sung sướng..." đến "hương đừng bay đi").
  • B. Phần giữa, tả cảnh mùa xuân ("Của ong bướm này đây...").
  • C. Phần chuyển tiếp, nói về sự trôi chảy của thời gian ("Tôi sung sướng...").
  • D. Phần kết thúc (từ "Ta muốn ôm..." đến hết).

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Xuân Diệu:

  • A. Sự khách quan, lạnh lùng trong tình yêu.
  • B. Việc đặt lý trí lên trên cảm xúc.
  • C. Sự đề cao cái tôi cá nhân và việc lấy cảm xúc chủ quan làm trung tâm sáng tạo.
  • D. Thể hiện tình yêu một cách ước lệ, khuôn sáo.

Câu 25: Hình ảnh "lá vàng rơi lả tả bay đi" trong "Đây mùa Thu tới" có thể được coi là biểu tượng cho điều gì trong cảm nhận của nhà thơ?

  • A. Sự giàu có, sung túc của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp vĩnh cửu, bất biến của tạo hóa.
  • C. Sự khởi đầu mới, niềm hy vọng.
  • D. Sự tàn phai, chia lìa và sự trôi đi của thời gian, tuổi trẻ.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa cảm thức về thời gian và khát vọng sống trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới.

  • A. Cảm thức về sự trôi chảy, hữu hạn của thời gian là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến khát vọng sống vội vàng, tận hưởng.
  • B. Cảm thức về thời gian khiến nhà thơ sống chậm lại, suy ngẫm về ý nghĩa cuộc đời.
  • C. Thời gian và khát vọng sống là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong thơ ông.
  • D. Nhà thơ không quan tâm đến thời gian, chỉ tập trung vào khát vọng sống.

Câu 27: Xuân Diệu sử dụng hình ảnh "thần Vui" gõ cửa mỗi buổi sớm trong "Vội vàng" nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi cảm giác sợ hãi, lo lắng về tương lai.
  • B. Nhấn mạnh sự tươi mới, tràn đầy niềm vui và năng lượng của cuộc sống hiện tại.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, thiếu vắng niềm vui trong cuộc sống.
  • D. Là một hình ảnh tượng trưng cho cái chết.

Câu 28: Khi đọc thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới, độc giả thường cảm nhận được điều gì rõ nét nhất về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • B. Giọng điệu trầm mặc, suy tư.
  • C. Giọng điệu nồng nàn, say đắm, cuồng nhiệt, gấp gáp.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn về vẻ đẹp của cảnh vật.
  • B. Tạo cảm giác xa cách, không với tới được vẻ đẹp.
  • C. Làm cho đoạn thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện hữu, tươi mới và phong phú của vẻ đẹp cuộc sống, thể hiện cái nhìn say sưa, muốn tận hưởng của nhà thơ.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về vị trí và đóng góp của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

  • A. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu, có đóng góp quan trọng nhất cho sự phát triển và thắng lợi của Thơ mới.
  • B. Ông chỉ đơn thuần bắt chước phong cách thơ lãng mạn phương Tây mà không có sự sáng tạo độc đáo.
  • C. Thơ ông mang đậm dấu ấn cá nhân, thể hiện cái tôi trữ tình một cách táo bạo.
  • D. Ông làm phong phú thêm ngôn ngữ và thi pháp thơ tiếng Việt hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong phong trào Thơ mới (1932-1945), Xuân Diệu được mệnh danh là "nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân". Đặc điểm nào sau đây *ít* thể hiện rõ nhất phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn thơ sau đây trong bài 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất cảm thức nào của Xuân Diệu?
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các động từ mạnh như "tắt", "buộc" trong hai câu thơ đầu bài 'Vội vàng' ("Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi.").

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong bài 'Vội vàng', Xuân Diệu viết: "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hình ảnh nào trong bài 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp tươi mới, rực rỡ của cuộc sống và cảm giác lo âu, tiếc nuối của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn thơ cuối bài 'Vội vàng' ("Ta muốn ôm… say đắm và vồ vập") thể hiện tư tưởng sống nào của Xuân Diệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhận xét nào sau đây *không* chính xác về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài 'Vội vàng'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bài thơ 'Đây mùa Thu tới' của Xuân Diệu khắc họa khung cảnh mùa thu với những gam màu và hình ảnh nào là chủ đạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích tâm trạng chủ đạo của cái tôi trữ tình trong bài thơ 'Đây mùa Thu tới' của Xuân Diệu.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang" trong bài 'Đây mùa Thu tới' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm giác gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh cảm hứng chủ đạo về thời gian trong bài 'Vội vàng' và 'Đây mùa Thu tới' của Xuân Diệu.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhận xét nào sau đây *đúng* về ảnh hưởng của văn hóa phương Tây (đặc biệt là thơ lãng mạn Pháp) đến thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Vì sao Xuân Diệu được coi là người "mới nhất trong các nhà thơ mới"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cặp môi gần' trong câu 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' (Vội vàng).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn thơ nào trong 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất sự hòa quyện, giao thoa giữa thiên nhiên và con người, giữa cảnh vật và tình cảm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ 'Vội vàng' có đặc điểm gì và thể hiện điều gì về tâm trạng nhà thơ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn thơ sau trong 'Đây mùa Thu tới' gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?
"Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,
Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì;
Hãy nghe gió gào ngàn cây nội,
lá vàng rơi lả tả bay đi."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa Xuân Diệu và các nhà thơ lãng mạn cổ điển Việt Nam (như Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo nào kết nối các bài thơ tiêu biểu của Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới như 'Vội vàng', 'Đây mùa Thu tới', 'Thơ duyên'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng hình ảnh 'ánh sáng chớp hàng mi' trong bài 'Vội vàng'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa vào phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới, nếu phải đặt tên cho một tập thơ của ông, tên gọi nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất 'nhục cảm' đặc trưng trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhận xét về cấu trúc bài thơ 'Vội vàng', phần nào của bài thơ đóng vai trò như một lời 'tuyên ngôn', một lời kêu gọi sống gấp gáp, cuồng nhiệt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Xuân Diệu:
"Anh không xứng là thi sĩ
Nếu chiều nay anh không nhớ em"
(Thơ duyên)

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hình ảnh 'lá vàng rơi lả tả bay đi' trong 'Đây mùa Thu tới' có thể được coi là biểu tượng cho điều gì trong cảm nhận của nhà thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa cảm thức về thời gian và khát vọng sống trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Xuân Diệu sử dụng hình ảnh 'thần Vui' gõ cửa mỗi buổi sớm trong 'Vội vàng' nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới, độc giả thường cảm nhận được điều gì rõ nét nhất về giọng điệu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ "Này đây" trong đoạn thơ miêu tả cảnh sắc mùa xuân ở 'Vội vàng'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi nói về vị trí và đóng góp của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong trào văn học nào đã định hình và đưa tên tuổi Xuân Diệu lên vị trí hàng đầu trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Thơ ca kháng chiến chống Pháp
  • B. Văn học lãng mạn 1930-1945 (nhưng Thơ mới là nhánh cụ thể hơn)
  • C. Phong trào Thơ mới
  • D. Văn học hiện thực phê phán

Câu 2: Đặc điểm nổi bật trong hồn thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Sự say đắm, cuồng nhiệt với tình yêu, tuổi trẻ và cuộc sống trần thế.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, u uẩn trước số phận con người và vũ trụ.
  • C. Tinh thần yêu nước, căm thù giặc và ý chí chiến đấu.
  • D. Sự suy tư triết lý về cõi đời, cõi người.

Câu 3: Khi phân tích bài thơ "Vội vàng", ý nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm về thời gian của Xuân Diệu?

  • A. Thời gian là vĩnh cửu, không bao giờ mất đi.
  • B. Thời gian trôi chảy không ngừng, mang theo sự mất mát của tuổi trẻ và cái đẹp.
  • C. Thời gian là vòng tuần hoàn, cái đẹp sẽ quay trở lại.
  • D. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi con người biết chờ đợi.

Câu 4: Câu thơ "Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt / Còn hơn buồn tẻ suốt trăm năm" thể hiện rõ nhất điều gì trong quan niệm sống của Xuân Diệu trước năm 1945?

  • A. Sự coi trọng cuộc sống bình yên, lâu dài.
  • B. Nỗi sợ hãi trước cái chết và sự lụi tàn.
  • C. Quan niệm về sự vĩnh cửu của linh hồn.
  • D. Khao khát sống mãnh liệt, tận hưởng từng khoảnh khắc tuổi trẻ.

Câu 5: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ mình trước 1945, ta thấy điều gì nổi bật?

  • A. Thiên nhiên hùng vĩ, biểu tượng cho sức mạnh của vũ trụ.
  • B. Thiên nhiên hoang sơ, bí ẩn, gợi cảm giác rợn ngợp.
  • C. Thiên nhiên gần gũi, mang tâm trạng con người, thường là tâm trạng tình yêu.
  • D. Thiên nhiên là nơi con người tìm về để thoát ly thực tại.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

  • A. Là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất.
  • B. Được xem là "ông hoàng thơ tình".
  • C. Là người mang đến giọng điệu mới mẻ, hiện đại, cuồng nhiệt cho Thơ mới.
  • D. Là người đầu tiên khai sáng phong trào Thơ mới.

Câu 7: Đọc đoạn thơ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi." (Vội vàng). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây và thể hiện điều gì?

  • A. Điệp cấu trúc và liệt kê, thể hiện ước muốn mãnh liệt níu giữ cái đẹp.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự mong manh của cái đẹp.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên sự bí ẩn của thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sống động.

Câu 8: Khi so sánh thơ Xuân Diệu trước và sau Cách mạng tháng Tám, điểm khác biệt lớn nhất về nội dung là gì?

  • A. Từ thơ tự do chuyển sang thơ lục bát.
  • B. Từ cái tôi cá nhân sang cái Ta cộng đồng.
  • C. Từ chủ nghĩa lãng mạn sang chủ nghĩa hiện thực.
  • D. Từ đề tài tình yêu sang đề tài thiên nhiên.

Câu 9: Đọc đoạn thơ: "Hoa của đồng nội xanh rì, / Lá của cành tơ phơ phất; / Của yến anh này đây khúc tình si, / Và này đây ánh sáng chớp hàng mi." (Vội vàng). Những hình ảnh này gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn man mác trước sự chia ly.
  • C. Sự bí ẩn, khó hiểu của cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp tươi mới, rạo rực, tràn đầy sức sống của cuộc đời.

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo trong phần lớn thơ Xuân Diệu trước năm 1945 là cảm hứng về điều gì?

  • A. Tình yêu.
  • B. Quê hương, đất nước.
  • C. Lịch sử dân tộc.
  • D. Lao động sản xuất.

Câu 11: Nhịp điệu trong thơ Xuân Diệu trước 1945 thường như thế nào?

  • A. Chậm rãi, trầm lắng.
  • B. Êm đềm, nhẹ nhàng.
  • C. Nhanh, gấp gáp, dồn dập.
  • D. Đều đặn, cân xứng.

Câu 12: Tại sao Xuân Diệu lại có cảm thức "vội vàng" đến vậy trong bài thơ cùng tên?

  • A. Vì ông muốn đi du lịch thật nhiều nơi.
  • B. Vì ông nhận ra thời gian trôi quá nhanh và đời người thì hữu hạn.
  • C. Vì ông muốn hoàn thành nhiều công việc trong cuộc sống.
  • D. Vì ông chịu ảnh hưởng của lối sống phương Tây.

Câu 13: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần". Cách so sánh này thể hiện điều gì?

  • A. Sự lãng mạn hóa thiên nhiên.
  • B. Sự trừu tượng hóa tình yêu.
  • C. Sự cô đơn của cái tôi trữ tình.
  • D. Sự cảm nhận cuộc sống bằng giác quan một cách mãnh liệt, táo bạo.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Xuân Diệu đối với thơ ca Việt Nam hiện đại?

  • A. Là người cách tân thơ tiếng Việt trên nhiều phương diện, mang đến giọng điệu hiện đại, trẻ trung.
  • B. Là người đầu tiên đưa đề tài tình yêu vào thơ ca Việt Nam.
  • C. Là người khôi phục lại các thể thơ cổ của dân tộc.
  • D. Là người chỉ chuyên viết về đề tài thiên nhiên và vũ trụ.

Câu 15: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong đoạn thơ sau: "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn; / Ta muốn riết mây đưa và gió lượn / Ta muốn say cánh bướm với tình yêu, / Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều / Và non nước, và cây, và cỏ rạng" (Vội vàng). Tâm trạng đó là gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • B. Khát vọng mãnh liệt muốn giao cảm, tận hưởng trọn vẹn cuộc sống.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Ước muốn được sống một cuộc đời bình lặng.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự mới mẻ trong ngôn ngữ thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

  • A. Sử dụng chủ yếu các từ ngữ cổ, điển tích Hán học.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ mới, táo bạo, giàu tính tạo hình và biểu cảm.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về niêm luật của thơ cổ.

Câu 17: Vì sao có thể nói Xuân Diệu là "nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân"?

  • A. Vì ba chủ đề này là nguồn cảm hứng lớn nhất, được thể hiện sâu sắc, mãnh liệt trong thơ ông.
  • B. Vì ông chỉ viết về ba chủ đề này mà không viết về bất cứ điều gì khác.
  • C. Vì ông là người đầu tiên đưa ba chủ đề này vào thơ ca Việt Nam.
  • D. Vì ông được sinh ra vào mùa xuân và có một tuổi trẻ đầy tình yêu.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về cái "tôi" trong thơ Xuân Diệu trước 1945?

  • A. Cái tôi ẩn mình, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Cái tôi mang nặng trách nhiệm với cộng đồng, xã hội.
  • C. Cái tôi cá nhân khao khát sống, yêu, tận hưởng một cách mãnh liệt.
  • D. Cái tôi chỉ suy tư về những vấn đề siêu hình.

Câu 19: Phân tích cấu tứ của bài thơ "Vội vàng", ta thấy điều gì đặc biệt?

  • A. Có sự chuyển đổi từ bức tranh cuộc sống tươi đẹp sang cảm thức về thời gian và lời giục giã sống gấp.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc "mở-thân-kết" truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả một cảnh vật duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Sắp xếp các ý tưởng một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự logic.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ mới nói chung và thơ Xuân Diệu nói riêng so với thơ ca trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Sử dụng vần điệu và nhịp thơ.
  • B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • C. Phản ánh cuộc sống và con người.
  • D. Đề cao cái Tôi cá nhân và cảm xúc riêng tư, sử dụng ngôn ngữ giàu cảm giác.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ của Xuân Diệu trước 1945, người đọc thường cảm nhận được điều gì về tâm hồn nhà thơ?

  • A. Một tâm hồn nhạy cảm, khao khát giao cảm, tràn đầy rung động mãnh liệt.
  • B. Một tâm hồn tĩnh lặng, hướng nội, ít biểu lộ cảm xúc.
  • C. Một tâm hồn ưu tư, suy nghĩ nhiều về vận mệnh đất nước.
  • D. Một tâm hồn hài hước, châm biếm cuộc sống.

Câu 22: Dòng thơ "Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già" (Vội vàng) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh, gợi cảm giác tươi mới.
  • B. Nghịch lý và đối, gợi cảm giác tiếc nuối, hụt hẫng trước thời gian.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên sự bí ẩn của mùa xuân.
  • D. Nhân hóa, làm cho mùa xuân trở nên sống động.

Câu 23: Nhận định "Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới" của Hoài Thanh trong "Thi nhân Việt Nam" nhằm mục đích gì?

  • A. Chê bai Xuân Diệu là người sao chép phong cách thơ phương Tây.
  • B. Khẳng định Xuân Diệu là người duy nhất viết thơ tình trong phong trào Thơ mới.
  • C. Nhấn mạnh Xuân Diệu là người có số lượng bài thơ nhiều nhất.
  • D. Khẳng định sự đổi mới, hiện đại và vị trí tiên phong của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa tình yêu, tuổi trẻ và thời gian trong thơ Xuân Diệu trước 1945?

  • A. Tình yêu và tuổi trẻ là những giá trị đẹp đẽ nhưng hữu hạn, luôn bị đe dọa bởi sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Thời gian là vĩnh cửu, giúp tình yêu và tuổi trẻ tồn tại mãi mãi.
  • C. Tình yêu và tuổi trẻ không liên quan gì đến thời gian.
  • D. Thời gian chỉ làm cho tình yêu và tuổi trẻ thêm sâu sắc.

Câu 25: Đâu là một trong những tập thơ tiêu biểu nhất của Xuân Diệu trong giai đoạn Thơ mới?

  • A. Việt Bắc
  • B. Từ ấy
  • C. Thơ thơ
  • D. Hoa dọc chiến hào

Câu 26: Điểm khác biệt trong cách Xuân Diệu cảm nhận mùa thu ("Đây mùa thu tới") so với các nhà thơ cổ điển như Nguyễn Khuyến ("Thu điếu") là gì?

  • A. Xuân Diệu cảm nhận mùa thu gắn với nỗi buồn chia lìa, tàn phai của tuổi trẻ, khác với vẻ tĩnh lặng, thanh sơ của thơ cổ.
  • B. Xuân Diệu chỉ tả cảnh thu, còn Nguyễn Khuyến tả tình thu.
  • C. Xuân Diệu sử dụng nhiều điển tích Hán học hơn Nguyễn Khuyến.
  • D. Xuân Diệu tả mùa thu ở đồng bằng, còn Nguyễn Khuyến tả mùa thu ở miền núi.

Câu 27: Đọc những câu thơ: "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi! / Hỡi Sương chói chang, hỡi nắng chang chang!" (Vội vàng). Cách dùng từ ngữ và hình ảnh ở đây thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự sợ hãi, e dè trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.
  • C. Sự suy tư, chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc đời.
  • D. Khát khao chiếm lĩnh, tận hưởng vẻ đẹp một cách mãnh liệt, táo bạo.

Câu 28: Yếu tố nào trong thơ Xuân Diệu trước 1945 thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn học phương Tây?

  • A. Đề cao cái Tôi cá nhân và bộc lộ cảm xúc riêng tư một cách trực tiếp.
  • B. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên Việt Nam.
  • D. Thể hiện lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.

Câu 29: Nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu trước 1945 thường là nỗi buồn gì?

  • A. Nỗi buồn của người dân mất nước.
  • B. Nỗi buồn của cái tôi cô đơn, khao khát giao cảm và sự phôi pha của thời gian.
  • C. Nỗi buồn về số phận bất hạnh của những người nghèo.
  • D. Nỗi buồn trước sự tàn phá của chiến tranh.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về đóng góp của Xuân Diệu trong việc làm giàu ngôn ngữ thơ tiếng Việt?

  • A. Ông chỉ sử dụng lại các từ ngữ đã có sẵn trong thơ cổ.
  • B. Ông loại bỏ hoàn toàn các từ Hán Việt ra khỏi thơ.
  • C. Ông chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Ông làm giàu ngôn ngữ thơ bằng cách sử dụng từ ngữ mới, táo bạo, giàu hình ảnh và cảm giác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phong trào văn học nào đã định hình và đưa tên tuổi Xuân Diệu lên vị trí hàng đầu trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám năm 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nổi bật trong hồn thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích bài thơ 'Vội vàng', ý nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm về thời gian của Xuân Diệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Câu thơ 'Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt / Còn hơn buồn tẻ suốt trăm năm' thể hiện rõ nhất điều gì trong quan niệm sống của Xuân Diệu trước năm 1945?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ mình trước 1945, ta thấy điều gì nổi bật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn thơ: 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi.' (Vội vàng). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu ở đây và thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi so sánh thơ Xuân Diệu trước và sau Cách mạng tháng Tám, điểm khác biệt lớn nhất về nội dung là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ: 'Hoa của đồng nội xanh rì, / Lá của cành tơ phơ phất; / Của yến anh này đây khúc tình si, / Và này đây ánh sáng chớp hàng mi.' (Vội vàng). Những hình ảnh này gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo trong phần lớn thơ Xuân Diệu trước năm 1945 là cảm hứng về điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhịp điệu trong thơ Xuân Diệu trước 1945 thường như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao Xuân Diệu lại có cảm thức 'vội vàng' đến vậy trong bài thơ cùng tên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong bài thơ 'Vội vàng', Xuân Diệu viết: 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần'. Cách so sánh này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Xuân Diệu đối với thơ ca Việt Nam hiện đại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong đoạn thơ sau: 'Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn; / Ta muốn riết mây đưa và gió lượn / Ta muốn say cánh bướm với tình yêu, / Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều / Và non nước, và cây, và cỏ rạng' (Vội vàng). Tâm trạng đó là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự mới mẻ trong ngôn ngữ thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vì sao có thể nói Xuân Diệu là 'nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về cái 'tôi' trong thơ Xuân Diệu trước 1945?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích cấu tứ của bài thơ 'Vội vàng', ta thấy điều gì đặc biệt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ mới nói chung và thơ Xuân Diệu nói riêng so với thơ ca trung đại Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi đọc một bài thơ của Xuân Diệu trước 1945, người đọc thường cảm nhận được điều gì về tâm hồn nhà thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dòng thơ 'Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già' (Vội vàng) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhận định 'Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới' của Hoài Thanh trong 'Thi nhân Việt Nam' nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa tình yêu, tuổi trẻ và thời gian trong thơ Xuân Diệu trước 1945?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là một trong những tập thơ tiêu biểu nhất của Xuân Diệu trong giai đoạn Thơ mới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Điểm khác biệt trong cách Xuân Diệu cảm nhận mùa thu ('Đây mùa thu tới') so với các nhà thơ cổ điển như Nguyễn Khuyến ('Thu điếu') là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc những câu thơ: 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi! / Hỡi Sương chói chang, hỡi nắng chang chang!' (Vội vàng). Cách dùng từ ngữ và hình ảnh ở đây thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Yếu tố nào trong thơ Xuân Diệu trước 1945 thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn học phương Tây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu trước 1945 thường là nỗi buồn gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về đóng góp của Xuân Diệu trong việc làm giàu ngôn ngữ thơ tiếng Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
Đoạn thơ trên (trích "Vội vàng") thể hiện rõ nhất khát vọng mãnh liệt nào của cái "Tôi" trữ tình Xuân Diệu?

  • A. Khát vọng hòa mình tuyệt đối vào thiên nhiên.
  • B. Khát vọng tình yêu đôi lứa vĩnh cửu.
  • C. Khát vọng chống lại quy luật sinh lão bệnh tử.
  • D. Khát vọng níu giữ tuổi xuân, vẻ đẹp và sự sống trước sự trôi chảy của thời gian.

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già". Hai câu thơ này thể hiện triết lý về thời gian như thế nào?

  • A. Thời gian là một vòng tuần hoàn, lặp lại.
  • B. Thời gian là vô tận và con người có thể làm chủ nó.
  • C. Thời gian trôi chảy tuyến tính, không ngừng và mang tính hủy diệt.
  • D. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi gắn với tình yêu.

Câu 3: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ trong "Vội vàng" để thể hiện cảm giác "vội vàng" và "cuống quýt" trước cuộc đời.

  • A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • B. Sử dụng động từ mạnh, gấp gáp, nhịp thơ nhanh và các từ ngữ biểu cảm trực tiếp.
  • C. Tập trung vào các hình ảnh cổ điển, trang nhã, nhịp thơ chậm rãi.
  • D. Lặp lại cấu trúc câu một cách đều đặn, tạo cảm giác bình ổn.

Câu 4: Hình ảnh "cành tơ non phơ phất" trong thơ Xuân Diệu thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự non tơ, tươi mới, mỏng manh của tuổi trẻ và cuộc sống.
  • B. Sự già cỗi, tàn phai của thời gian.
  • C. Sự vững chãi, kiên cố của cây cổ thụ.
  • D. Sự bí ẩn, khó nắm bắt của số phận.

Câu 5: Bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu được đánh giá là một trong những bài thơ thu hay nhất của Thơ Mới. Đặc điểm nổi bật trong cách cảm nhận và miêu tả mùa thu của Xuân Diệu trong bài thơ này là gì?

  • A. Miêu tả mùa thu với vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Tập trung vào các hình ảnh ước lệ, tượng trưng cho mùa thu trong văn học cổ.
  • C. Cảm nhận mùa thu bằng sự giao cảm tinh tế của giác quan và tâm hồn, thấy được bước đi nhẹ nhàng nhưng buồn bã của thời gian.
  • D. Nhìn mùa thu như một mùa lễ hội vui tươi, rộn rã.

Câu 6: Dòng thơ nào sau đây trong bài "Đây mùa thu tới" thể hiện rõ nhất cảm giác "rùng mình" của chủ thể trữ tình trước tín hiệu mùa thu?

  • A. Hơn một loài hoa đã rụng cành
  • B. Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh
  • C. Những luồng run rẩy rung rinh lá
  • D. Hơi may hiu hắt, lòng se sắt

Câu 7: So sánh quan niệm về thời gian trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) và thơ cổ điển Việt Nam, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Thơ Xuân Diệu nhìn thời gian tuyến tính, một đi không trở lại; thơ cổ điển thường nhìn thời gian tuần hoàn.
  • B. Thơ Xuân Diệu than vãn về thời gian; thơ cổ điển chấp nhận nó.
  • C. Thơ Xuân Diệu chỉ nói về thời gian của tuổi trẻ; thơ cổ điển nói về thời gian của lịch sử.
  • D. Thơ Xuân Diệu đo thời gian bằng đồng hồ; thơ cổ điển đo bằng mùa vụ.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ Mới (1932-1945)?

  • A. Ông là một trong những người đầu tiên khởi xướng phong trào, nhưng không có nhiều ảnh hưởng sau này.
  • B. Ông là một nhà thơ thuộc phái lãng mạn, nhưng phong cách không có gì đột phá so với các nhà thơ cùng thời.
  • C. Ông là người tiên phong, tiêu biểu cho tinh thần Thơ Mới với cái "Tôi" trữ tình mới mẻ, táo bạo và đầy khát khao sống, yêu đương.
  • D. Ông chủ yếu viết thơ trào phúng và thơ ca ngợi quê hương, đất nước.

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
"Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh.
Anh nhớ em, anh nhớ lắm, em ơi!
Anh nhớ anh của ngày xưa, em hỡi!
Anh nhớ tất cả. Anh nhớ đời!"
(Trích "Tương tư chiều")
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn thơ trên để thể hiện nỗi nhớ da diết, ám ảnh?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 10: Phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 thường được nhận xét là gì?

  • A. Trẻ trung, sôi nổi, giàu nhạc điệu, thể hiện khát khao giao cảm và nỗi buồn về thời gian.
  • B. Trầm lắng, suy tư, mang nặng triết lý về số phận con người.
  • C. Hùng tráng, sử thi, tập trung vào các đề tài lịch sử, dân tộc.
  • D. Bình dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống lao động.

Câu 11: Nét mới mẻ trong quan niệm về tình yêu của Xuân Diệu so với thơ ca trung đại là gì?

  • A. Tình yêu là sự hy sinh thầm lặng.
  • B. Tình yêu chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống.
  • C. Tình yêu mang tính chất lý tưởng, siêu thoát.
  • D. Tình yêu được thể hiện trực tiếp, nồng nàn, là nhu cầu bản năng và lẽ sống.

Câu 12: Khổ thơ sau trong "Vội vàng" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của cuộc sống và thiên nhiên?
"Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi..."

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Đối lập và nói giảm nói tránh

Câu 13: Vì sao có thể nói "Vội vàng" là tuyên ngôn sống của Xuân Diệu và của cả một thế hệ thanh niên lúc bấy giờ?

  • A. Bài thơ thể hiện quan niệm sống mới: sống hết mình, tận hưởng tuổi xuân và cuộc đời trước sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Bài thơ kêu gọi thanh niên đứng lên đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • C. Bài thơ phê phán lối sống chậm rãi, an nhàn của xã hội lúc bấy giờ.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần là nỗi buồn cá nhân của nhà thơ.

Câu 14: Nét đặc sắc trong việc sử dụng các giác quan để miêu tả thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thị giác để ghi lại hình ảnh khách quan.
  • B. Tập trung vào một giác quan duy nhất để tạo ấn tượng mạnh.
  • C. Kết hợp tinh tế nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) tạo nên sự sống động, gợi cảm.
  • D. Chủ yếu sử dụng các giác quan để thể hiện sự thờ ơ với thiên nhiên.

Câu 15: Đọc đoạn thơ:
"Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng
Cho no nê thanh sắc của thời tươi"
(Trích "Vội vàng")
Những động từ mạnh ("riết", "say", "thâu", "chếnh choáng", "đã đầy", "no nê") trong đoạn thơ trên thể hiện điều gì về thái độ của cái "Tôi" trữ tình?

  • A. Sự e dè, ngại ngùng trước cái đẹp.
  • B. Thái độ chủ động, mãnh liệt, "vồ vập" muốn tận hưởng và chiếm lĩnh cuộc sống.
  • C. Sự thờ ơ, bàng quan trước thế giới xung quanh.
  • D. Thái độ cam chịu, chấp nhận quy luật của tạo hóa.

Câu 16: Nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu trước 1945 chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Nỗi buồn vì tình yêu không được đáp lại.
  • B. Nỗi buồn vì cuộc sống nghèo khó, cơ cực.
  • C. Nỗi buồn vì đất nước mất độc lập.
  • D. Nỗi buồn vì sự ngắn ngủi của tuổi trẻ và sự trôi chảy của thời gian.

Câu 17: Dòng thơ "Tôi là con nai bị chiều đánh lưới" (trích "Nguyệt cầm") gợi lên cảm giác gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự cô đơn, bơ vơ, lạc lõng trong không gian và thời gian.
  • B. Sự tự do, phóng khoáng giữa thiên nhiên.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường đối mặt với thử thách.
  • D. Sự bình yên, tĩnh tại trong tâm hồn.

Câu 18: Bài thơ "Nguyệt cầm" là sự kết hợp độc đáo giữa âm nhạc và thi ca. Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự "hòa âm ánh sáng", "hòa âm màu sắc", "hòa âm hương vị" theo tinh thần Thơ Mới?

  • A. Miêu tả tiếng đàn một cách chân thực như nghe thấy.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh.
  • C. Gắn âm thanh tiếng đàn với các yếu tố thị giác (màu sắc, ánh sáng) và xúc giác (cái rét).
  • D. So sánh tiếng đàn với giọng nói con người.

Câu 19: Chủ đề chính xuyên suốt hầu hết các tác phẩm của Xuân Diệu trước năm 1945 là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Tình yêu và thời gian.
  • C. Số phận con người trong xã hội cũ.
  • D. Lý tưởng cách mạng.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách Xuân Diệu thể hiện cái "Tôi" trữ tình so với thơ ca trung đại.

  • A. Cái "Tôi" cá nhân vị kỷ, bộc lộ trực tiếp, trần trụi cảm xúc, khát vọng; khác với cái "Ta" cộng đồng hoặc cái "Tôi" ẩn mình trong ước lệ của thơ trung đại.
  • B. Cái "Tôi" mang nặng trách nhiệm với non sông đất nước.
  • C. Cái "Tôi" chỉ nói về những điều cao cả, thiêng liêng.
  • D. Cái "Tôi" luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thơ ca.

Câu 21: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "tương giao" giữa con người và thiên nhiên theo cách cảm nhận mới mẻ của Thơ Mới trong bài "Vội vàng"?

  • A. Cỏ xanh non và cành tơ phơ phất
  • B. Ong bướm tuần tháng mật
  • C. Mây đưa và gió lượn
  • D. Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nhan đề tập thơ "Thơ Thơ" của Xuân Diệu.

  • A. Gợi sự trẻ trung, mới mẻ, hồn nhiên của thi ca và tâm hồn nhà thơ.
  • B. Thể hiện sự buồn bã, u sầu về cuộc đời.
  • C. Nhấn mạnh tính chất anh hùng ca, sử thi của tập thơ.
  • D. Ám chỉ sự lặp lại, nhàm chán trong nội dung.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945, tiếng thơ Xuân Diệu với những khát khao "vội vàng" tận hưởng cuộc sống có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự phản kháng quyết liệt đối với chế độ thực dân.
  • B. Phản ánh tâm trạng bất lực, chán nản trước thời cuộc.
  • C. Kêu gọi mọi người quay về với lối sống truyền thống.
  • D. Thể hiện khát vọng giải phóng cá tính, sống hết mình cho hiện tại, phù hợp với tâm lý một bộ phận thanh niên trí thức.

Câu 24: Dòng thơ "Lòng tôi là một vườn hoa bât diệt" (trích "Vườn thiêng") thể hiện quan niệm gì của Xuân Diệu về thế giới nội tâm?

  • A. Thế giới nội tâm đơn điệu, nghèo nàn.
  • B. Thế giới nội tâm phong phú, tươi đẹp, có sức sống bất diệt.
  • C. Thế giới nội tâm đầy rẫy bi kịch, đau khổ.
  • D. Thế giới nội tâm bị chi phối hoàn toàn bởi ngoại cảnh.

Câu 25: Phân tích cách Xuân Diệu kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ của mình (trước 1945).

  • A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cổ điển, chỉ sử dụng thủ pháp hiện đại.
  • B. Chỉ sử dụng yếu tố cổ điển nhưng viết bằng ngôn ngữ hiện đại.
  • C. Kết hợp hài hòa yếu tố cổ điển (luật thơ, hình ảnh quen thuộc) với tinh thần, cảm xúc, thủ pháp hiện đại.
  • D. Ông không hề bị ảnh hưởng bởi thơ ca cổ điển.

Câu 26: Dòng thơ nào trong bài "Đây mùa thu tới" thể hiện rõ nhất sự biến chuyển tinh tế của màu sắc khi mùa thu về?

  • A. Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh
  • B. Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
  • C. Đã nghe rét mướt luồn trong gió
  • D. Những chuyến đò ngang cũng rớt thưa

Câu 27: Nhận định "Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, của tuổi trẻ và của mùa xuân" có ý nghĩa gì trong việc khái quát đặc điểm thơ ông trước 1945?

  • A. Ông chỉ viết về tình yêu đôi lứa.
  • B. Ông chỉ viết về thiên nhiên và các mùa trong năm.
  • C. Ông chỉ viết về tuổi trẻ và những hoài bão.
  • D. Nhận định khái quát những chủ đề lớn, nổi bật và chi phối cảm hứng thơ ông giai đoạn này.

Câu 28: Phân tích vai trò của các câu cảm thán, câu hỏi tu từ trong thơ Xuân Diệu (trước 1945).

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, suy tư.
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc mãnh liệt và tạo nhịp điệu dồn dập, gấp gáp.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khách quan, lạnh lùng.
  • D. Nhấn mạnh sự bình thản, an nhiên của tâm hồn.

Câu 29: So sánh hình ảnh "mặt trời" trong thơ Xuân Diệu và trong thơ ca trung đại.

  • A. Trong thơ Xuân Diệu, mặt trời là biểu tượng của quyền lực; trong thơ trung đại, là biểu tượng của sự sống.
  • B. Cả hai đều xem mặt trời là biểu tượng của sự vĩnh hằng.
  • C. Trong thơ Xuân Diệu, mặt trời là biểu tượng của sự sống, tuổi trẻ, tình yêu (mang tính trần thế, cá nhân); trong thơ trung đại, thường là biểu tượng cho vua, chúa, sự vĩnh hằng (mang tính cộng đồng, ước lệ).
  • D. Xuân Diệu không sử dụng hình ảnh mặt trời trong thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Thơ là sự say mê, là sự sống, là nguồn vui. Thơ là tất cả những gì con người khao khát, ước mơ, là cái đẹp tuyệt vời nhất của cuộc đời. Thơ là một tiếng reo vui của tâm hồn trước vũ trụ."
Đoạn văn trên (trích từ một bài tiểu luận của Xuân Diệu) cho thấy quan niệm của ông về vai trò và bản chất của thơ ca như thế nào?

  • A. Thơ ca là sự sống, là nơi thể hiện khát vọng, cảm xúc mãnh liệt của cái "Tôi" cá nhân trước cuộc đời.
  • B. Thơ ca là công cụ để phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan.
  • C. Thơ ca là phương tiện để giáo dục đạo đức con người.
  • D. Thơ ca chỉ có giá trị khi nói về những điều siêu hình, trừu tượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
Đoạn thơ trên (trích 'Vội vàng') thể hiện rõ nhất khát vọng mãnh liệt nào của cái 'Tôi' trữ tình Xuân Diệu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong bài thơ 'Vội vàng', Xuân Diệu viết: 'Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già'. Hai câu thơ này thể hiện triết lý về thời gian như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ trong 'Vội vàng' để thể hiện cảm giác 'vội vàng' và 'cuống quýt' trước cuộc đời.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh 'cành tơ non phơ phất' trong thơ Xuân Diệu thường gợi liên tưởng đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu được đánh giá là một trong những bài thơ thu hay nhất của Thơ Mới. Đặc điểm nổi bật trong cách cảm nhận và miêu tả mùa thu của Xuân Diệu trong bài thơ này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Dòng thơ nào sau đây trong bài 'Đây mùa thu tới' thể hiện rõ nhất cảm giác 'rùng mình' của chủ thể trữ tình trước tín hiệu mùa thu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So sánh quan niệm về thời gian trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) và thơ cổ điển Việt Nam, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ Mới (1932-1945)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn thơ:
'Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh.
Anh nhớ em, anh nhớ lắm, em ơi!
Anh nhớ anh của ngày xưa, em hỡi!
Anh nhớ tất cả. Anh nhớ đời!'
(Trích 'Tương tư chiều')
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn thơ trên để thể hiện nỗi nhớ da diết, ám ảnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 thường được nhận xét là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nét mới mẻ trong quan niệm về tình yêu của Xuân Diệu so với thơ ca trung đại là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khổ thơ sau trong 'Vội vàng' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của cuộc sống và thiên nhiên?
'Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi...'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vì sao có thể nói 'Vội vàng' là tuyên ngôn sống của Xuân Diệu và của cả một thế hệ thanh niên lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nét đặc sắc trong việc sử dụng các giác quan để miêu tả thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn thơ:
'Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng
Cho no nê thanh sắc của thời tươi'
(Trích 'Vội vàng')
Những động từ mạnh ('riết', 'say', 'thâu', 'chếnh choáng', 'đã đầy', 'no nê') trong đoạn thơ trên thể hiện điều gì về thái độ của cái 'Tôi' trữ tình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu trước 1945 chủ yếu xuất phát từ đâu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dòng thơ 'Tôi là con nai bị chiều đánh lưới' (trích 'Nguyệt cầm') gợi lên cảm giác gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bài thơ 'Nguyệt cầm' là sự kết hợp độc đáo giữa âm nhạc và thi ca. Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự 'hòa âm ánh sáng', 'hòa âm màu sắc', 'hòa âm hương vị' theo tinh thần Thơ Mới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chủ đề chính xuyên suốt hầu hết các tác phẩm của Xuân Diệu trước năm 1945 là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách Xuân Diệu thể hiện cái 'Tôi' trữ tình so với thơ ca trung đại.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'tương giao' giữa con người và thiên nhiên theo cách cảm nhận mới mẻ của Thơ Mới trong bài 'Vội vàng'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nhan đề tập thơ 'Thơ Thơ' của Xuân Diệu.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945, tiếng thơ Xuân Diệu với những khát khao 'vội vàng' tận hưởng cuộc sống có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dòng thơ 'Lòng tôi là một vườn hoa bât diệt' (trích 'Vườn thiêng') thể hiện quan niệm gì của Xuân Diệu về thế giới nội tâm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích cách Xuân Diệu kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ của mình (trước 1945).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dòng thơ nào trong bài 'Đây mùa thu tới' thể hiện rõ nhất sự biến chuyển tinh tế của màu sắc khi mùa thu về?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận định 'Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu, của tuổi trẻ và của mùa xuân' có ý nghĩa gì trong việc khái quát đặc điểm thơ ông trước 1945?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích vai trò của các câu cảm thán, câu hỏi tu từ trong thơ Xuân Diệu (trước 1945).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh hình ảnh 'mặt trời' trong thơ Xuân Diệu và trong thơ ca trung đại.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
'Thơ là sự say mê, là sự sống, là nguồn vui. Thơ là tất cả những gì con người khao khát, ước mơ, là cái đẹp tuyệt vời nhất của cuộc đời. Thơ là một tiếng reo vui của tâm hồn trước vũ trụ.'
Đoạn văn trên (trích từ một bài tiểu luận của Xuân Diệu) cho thấy quan niệm của ông về vai trò và bản chất của thơ ca như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất cảm thức về sự trôi chảy, gấp gáp của thời gian trong thơ Xuân Diệu?:

  • A. Cánh bướm với tình yêu
  • B. Mây đưa và gió lượn
  • C. Ánh sáng
  • D. Mùa chưa ngả chiều hôm

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Kiểm soát thiên nhiên theo ý muốn cá nhân.
  • B. Thể hiện sức mạnh vượt trội của con người trước tạo hóa.
  • C. Níu giữ vẻ đẹp, sự tươi mới của cuộc sống trước sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Tạo ra một thế giới tĩnh lặng, không biến động.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự gắn kết sâu sắc của nhà thơ với cuộc đời:

  • A. Điệp ngữ và liệt kê.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và điệp vần.

Câu 4: Phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 thường được nhận xét là mang đậm

  • A. Nhà thơ thường tìm đến thiên nhiên rộng lớn để giãi bày tâm sự, hòa mình vào vũ trụ.
  • B. Nhà thơ thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt, khao khát tận hưởng và chiếm lĩnh cuộc sống hiện tại với tất cả giác quan.
  • C. Nhà thơ tập trung khai thác những đề tài lịch sử, xã hội, thể hiện trách nhiệm công dân.
  • D. Nhà thơ có xu hướng lãng mạn hóa, thoát ly khỏi thực tại khắc nghiệt để tìm đến thế giới mộng ảo.

Câu 5: Trong bài thơ

  • A. Thời gian trôi chảy không ngừng, khoảnh khắc tươi đẹp nhất cũng chứa đựng sự tàn phai.
  • B. Mùa xuân luôn tuần hoàn và tái sinh, không bao giờ mất đi.
  • C. Tuổi trẻ sẽ kéo dài mãi nếu con người biết tận hưởng.
  • D. Sự đối lập giữa tuổi trẻ và tuổi già là quy luật tất yếu của cuộc sống.

Câu 6: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sống hòa mình vào cộng đồng, vì mọi người.
  • B. Sống có lý tưởng cao đẹp, hướng tới tương lai.
  • C. Sống nội tâm, suy tư về ý nghĩa cuộc đời.
  • D. Sống vội vàng, cuồng nhiệt, tận hưởng từng khoảnh khắc bằng tất cả giác quan.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Sự buồn bã, chia li của mùa thu.
  • B. Vẻ đẹp mới mẻ, non tơ nhưng còn chút bỡ ngỡ, lạ lẫm của mùa thu.
  • C. Sự lạnh lẽo, u ám của mùa thu.
  • D. Sự già nua, sắp tàn của mùa thu.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với đặc điểm nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình và biểu cảm, sử dụng nhiều động từ, tính từ mạnh.
  • B. Nhịp điệu thơ nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vồ vập, cuồng nhiệt.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh mới lạ, táo bạo.
  • D. Ngôn ngữ thơ mang đậm tính cổ kính, ước lệ, gần gũi với thơ trung đại.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Tinh thần lạc quan, yêu đời, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • B. Nỗi buồn man mác, cô đơn trước sự vô thường của cuộc đời.
  • C. Quan niệm sống gấp gáp, cuồng nhiệt, tận hưởng từng khoảnh khắc của hiện tại.
  • D. Sự suy tư, triết lý về ý nghĩa của tình yêu và tuổi trẻ.

Câu 10: Trong đoạn thơ

  • A. Sự sợ hãi, e dè trước vẻ đẹp.
  • B. Sự yêu mến, say mê đến mức muốn chiếm hữu, hòa nhập hoàn toàn.
  • C. Sự thù ghét, muốn phá hủy vẻ đẹp.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Nỗi buồn bâng khuâng, cô đơn trước sự tàn phai, chia lìa của mùa thu.
  • B. Sự cuồng nhiệt, vồ vập tận hưởng vẻ đẹp của mùa thu.
  • C. Niềm vui hân hoan khi mùa thu về.
  • D. Sự bất mãn, chán ghét trước cảnh vật mùa thu.

Câu 12: Hình ảnh nào trong đoạn thơ

  • A. Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
  • B. Mấy chùm cau trĩu nặng
  • C. Ít nhiều thiếu nắng / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo / Hình như đã thoáng nghe đâu đây / Bà Nguyệt hái cau...
  • D. Đã nghe rét mướt luồn trong gió / Đã vắng người sang những chuyến đò

Câu 13: Phân tích cấu trúc bài thơ

  • A. Mở đầu - Phát triển - Kết thúc.
  • B. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
  • C. Thiên nhiên - Con người - Tình yêu.
  • D. Ước muốn ngông cuồng - Cảm nhận vẻ đẹp và nỗi lo âu - Lời giục giã sống vội.

Câu 14: Tại sao Xuân Diệu được mệnh danh là

  • A. Ông là người đầu tiên đưa tình yêu đôi lứa với những cung bậc cảm xúc trần thế, nồng nàn vào thơ ca một cách sâu sắc và táo bạo nhất.
  • B. Ông chỉ sáng tác thơ về đề tài tình yêu, không viết về các đề tài khác.
  • C. Thơ ông có số lượng bài thơ tình nhiều nhất so với các nhà thơ cùng thời.
  • D. Ông là người đầu tiên sử dụng thể thơ tự do để viết về tình yêu.

Câu 15: Dòng thơ nào trong

  • A. Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa.
  • B. Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa!
  • C. Lòng tôi rộng... nhưng lượng trời cứ chật.
  • D. Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,

Câu 16: Theo mạch cảm xúc của bài

  • A. Khát khao mãnh liệt được chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
  • B. Nỗi sợ hãi trước sự biến đổi của vạn vật.
  • C. Mong muốn được hòa mình vào thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự bất lực trước dòng chảy của thời gian.

Câu 17: Trong bài thơ

  • A. So sánh, gợi tả sự yếu đuối, mong manh.
  • B. Nhân hóa, gợi tả sự ủ rũ, buồn bã, cô đơn.
  • C. Ẩn dụ, gợi tả sự sống động, tràn đầy sức sống.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự chuyển động của cảnh vật.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm thức về thời gian giữa thơ trung đại và thơ Xuân Diệu trước 1945 là gì?

  • A. Thơ trung đại xem thời gian là kẻ thù, Xuân Diệu xem thời gian là bạn.
  • B. Thơ trung đại chỉ quan tâm đến quá khứ, Xuân Diệu chỉ quan tâm đến hiện tại.
  • C. Thơ trung đại thường cảm nhận thời gian theo chu kỳ tuần hoàn, Xuân Diệu cảm nhận thời gian theo tuyến tính, một đi không trở lại.
  • D. Thơ trung đại không có cảm thức về thời gian, Xuân Diệu là người đầu tiên có cảm thức này.

Câu 19: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc trưng nào trong việc sử dụng ngôn ngữ của Xuân Diệu?:

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh, huy động tối đa các giác quan.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo trong các bài thơ tình của Xuân Diệu trước năm 1945 thường là gì?

  • A. Sự chia li, buồn bã trong tình yêu.
  • B. Tình yêu đơn phương, thầm kín.
  • C. Tình yêu trong sáng, lãng mạn nhưng xa cách.
  • D. Sự nồng nàn, say đắm, mãnh liệt, khao khát giao cảm trong tình yêu đôi lứa.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn học phương Tây (đặc biệt là chủ nghĩa lãng mạn Pháp) đến thơ Xuân Diệu?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt, quan niệm sống vội vàng, tận hưởng.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ thần thoại Hy Lạp.
  • C. Áp dụng nghiêm ngặt các luật thơ cổ điển phương Tây.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 22: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, suy tư cho bài thơ.
  • B. Thể hiện sự do dự, lưỡng lự của nhà thơ.
  • C. Nhấn mạnh khát vọng cháy bỏng, mãnh liệt của cái tôi muốn chiếm lĩnh cuộc sống.
  • D. Gợi tả sự mệt mỏi, chán chường trước cuộc đời.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Sự u buồn, cô đơn.
  • B. Sự sống, tuổi trẻ, vẻ đẹp rực rỡ.
  • C. Sự bí ẩn, huyền ảo.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên.

Câu 24: Nét độc đáo trong việc Xuân Diệu đưa

  • A. Cái tôi ẩn mình, ít bộc lộ cảm xúc.
  • B. Cái tôi mang nặng nỗi buồn thế sự.
  • C. Cái tôi trần thế, khao khát, say đắm, dám bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Cái tôi chỉ quan tâm đến thiên nhiên, cảnh vật.

Câu 25: Vì sao

  • A. Bài thơ thể hiện tập trung những đặc điểm tiêu biểu nhất của Thơ Mới về cảm xúc, cái tôi và nghệ thuật.
  • B. Đây là bài thơ đầu tiên được sáng tác trong phong trào Thơ Mới.
  • C. Bài thơ có số lượng người đọc và yêu thích đông đảo nhất.
  • D. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do hoàn toàn mới.

Câu 26: Phân tích vai trò của các động từ mạnh (như "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn") trong thơ Xuân Diệu trước 1945.

  • A. Làm cho câu thơ trở nên mềm mại, nhẹ nhàng.
  • B. Thể hiện sự chủ động, vồ vập, khát khao chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống.
  • C. Tạo ra không khí u buồn, tĩnh lặng.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực, yếu đuối của con người.

Câu 27: Trong bài

  • A. Sự tấp nập, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • B. Sự ấm áp, sum vầy của mùa thu.
  • C. Sự chuyển động không ngừng của vạn vật.
  • D. Cảm giác lạnh lẽo, heo hút và sự vắng vẻ, chia lìa.

Câu 28: Nhạc điệu trong thơ Xuân Diệu trước 1945 có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Phong phú, đa dạng, thường nhanh, gấp gáp, dồn dập thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Chậm rãi, đều đặn, tạo cảm giác tĩnh lặng.
  • C. Chủ yếu sử dụng vần lưng, ít vần chân.
  • D. Luôn mang tính chất ai oán, bi thương.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Xuân Diệu cho phong trào Thơ Mới?

  • A. Ông là người duy nhất sáng tác thơ tình trong Thơ Mới.
  • B. Ông chỉ đóng góp ở mặt hình thức, không có đổi mới về nội dung.
  • C. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu, góp phần quan trọng vào sự thắng lợi của Thơ Mới bằng cái tôi cá nhân và quan niệm sống, tình yêu mới mẻ.
  • D. Ông chỉ là người kế thừa thành tựu của các nhà thơ đi trước.

Câu 30: Đọc đoạn thơ:

  • A. Niềm vui sướng khi hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán đối diện với khó khăn.
  • C. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn.
  • D. Cảm giác bơ vơ, lạc lõng, cô đơn và nỗi buồn trước sự vây hãm của thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất cảm thức về sự trôi chảy, gấp gáp của thời gian trong thơ Xuân Diệu?:
"Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;" (Trích Vội vàng)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi". Hai câu thơ này thể hiện ước muốn mãnh liệt điều gì ở nhà thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự gắn kết sâu sắc của nhà thơ với cuộc đời:
"Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;" (Trích Vội vàng)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 thường được nhận xét là mang đậm "chủ nghĩa cá nhân" và "tình yêu cuộc sống trần thế". Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già". Hai câu thơ này sử dụng phép đối và lập luận độc đáo để diễn tả cảm nhận gì về thời gian?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn thơ:
"Sống toàn tâm, toàn trí, toàn hồn,
Sống toàn thân và thức nhọn giác quan,
Sống với gió với trời với ánh sáng,
Sống với cây và cỏ với suối tràn."
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong "tuyên ngôn" sống của Xuân Diệu thời kỳ trước 1945?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hình ảnh "con mắt xanh non ngơ ngác" trong bài thơ "Đây mùa Thu tới" của Xuân Diệu gợi lên cảm giác gì về mùa thu lúc chớm sang?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với đặc điểm nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bài thơ "Vội vàng" là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất cho phong cách thơ Xuân Diệu trước năm 1945. Bài thơ thể hiện rõ nhất tư tưởng, quan niệm sống nào của nhà thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong đoạn thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" (Trích Vội vàng), từ "cắn" thể hiện điều gì trong tình cảm của Xuân Diệu đối với mùa xuân và cuộc sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bài thơ "Đây mùa Thu tới" thể hiện một khía cạnh khác trong thơ Xuân Diệu so với "Vội vàng". Khía cạnh đó là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hình ảnh nào trong đoạn thơ "Đây mùa Thu tới" gợi cảm giác về sự lạnh lẽo, heo hút của không gian mùa thu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích cấu trúc bài thơ "Vội vàng", ta thấy bài thơ được chia thành các phần với cảm xúc và nhịp điệu khác nhau. Cấu trúc đó thường là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao Xuân Diệu được mệnh danh là "ông hoàng thơ tình" trong phong trào Thơ Mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dòng thơ nào trong "Vội vàng" thể hiện rõ nhất cảm giác mất mát, nuối tiếc khi nhận ra sự phôi phai của thời gian?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Theo mạch cảm xúc của bài "Vội vàng", việc tác giả muốn "ôm" và "riết" cuộc sống thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong bài thơ "Đây mùa Thu tới", hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm thức về thời gian giữa thơ trung đại và thơ Xuân Diệu trước 1945 là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc trưng nào trong việc sử dụng ngôn ngữ của Xuân Diệu?:
"Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
Hỡi sắc Frou-frou, hương Pơ-fum, vị Sâm banh,
Hỡi những trưa vàng, khói biếc, và ánh sáng," (Trích Vội vàng)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo trong các bài thơ tình của Xuân Diệu trước năm 1945 thường là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn học phương Tây (đặc biệt là chủ nghĩa lãng mạn Pháp) đến thơ Xuân Diệu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn thơ:
"Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,"
Điệp ngữ "Ta muốn" được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hình ảnh "ánh sáng" trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nét độc đáo trong việc Xuân Diệu đưa "cái tôi" cá nhân vào thơ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vì sao "Vội vàng" được xem là một trong những "tuyên ngôn" của Thơ Mới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích vai trò của các động từ mạnh (như 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu', 'cắn') trong thơ Xuân Diệu trước 1945.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong bài "Đây mùa Thu tới", hình ảnh "Đã nghe rét mướt luồn trong gió / Đã vắng người sang những chuyến đò" gợi tả điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhạc điệu trong thơ Xuân Diệu trước 1945 có đặc điểm gì nổi bật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Xuân Diệu cho phong trào Thơ Mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn thơ:
"Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối."
Hai câu thơ này thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ sau nằm trong tác phẩm nào của Xuân Diệu và thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ ông?
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

  • A. Đây mùa thu tới - Nỗi buồn man mác trước sự tàn phai của thời gian.
  • B. Thơ duyên - Tình yêu lãng mạn, nhẹ nhàng.
  • C. Vội vàng - Khát khao sống mãnh liệt, cuồng nhiệt, níu giữ thời gian.
  • D. Nguyệt Cầm - Vẻ đẹp cổ điển, siêu thoát.

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện quan niệm nào của nhà thơ?

  • A. So sánh - Quan niệm thời gian tuần hoàn.
  • B. Nhân hóa - Quan niệm mùa xuân là một sinh thể sống.
  • C. Ẩn dụ - Quan niệm tuổi trẻ là mùa xuân của cuộc đời.
  • D. Đối lập và điệp ngữ - Quan niệm về sự trôi chảy, ngắn ngủi của thời gian.

Câu 3: Phân tích hình ảnh "tháng Giêng ngon như một cặp môi gần" trong bài "Vội vàng". Hình ảnh này độc đáo ở điểm nào và gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sử dụng so sánh quen thuộc, gợi cảm giác bình yên, tĩnh lặng.
  • B. Kết hợp trừu tượng và cụ thể, thiên nhiên và con người, gợi cảm giác hưởng thụ, khao khát giao cảm.
  • C. Sử dụng ẩn dụ, thể hiện sự xa cách, khó nắm bắt của thời gian.
  • D. Sử dụng hoán dụ, gợi cảm giác tiếc nuối, u buồn.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới (1932-1945)?

  • A. Ông là nhà thơ chỉ kế thừa và phát huy các giá trị thơ ca truyền thống một cách thuần túy.
  • B. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu, có đóng góp quan trọng cho sự thắng lợi của phong trào Thơ mới.
  • C. Ông được mệnh danh là "nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới".
  • D. Thơ ông mang đậm dấu ấn cá nhân, thể hiện cái tôi trữ tình hiện đại.

Câu 5: Đọc đoạn thơ: "Hơn một loài hoa đã rụng cành / Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh; / Những luồng run rẩy rung rinh lá / Run rẩy rung rinh một tiếng chim...". Đoạn thơ này miêu tả cảnh gì và thể hiện tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Cảnh xuân sang rực rỡ, tâm trạng vui tươi, háo hức.
  • B. Cảnh hạ về oi ả, tâm trạng buồn chán, mệt mỏi.
  • C. Cảnh thu tàn, tâm trạng buồn bã, cô đơn, nhạy cảm trước sự tàn phai.
  • D. Cảnh đông lạnh giá, tâm trạng cô độc, tuyệt vọng.

Câu 6: So sánh hai bài thơ "Vội vàng" và "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu, điểm khác biệt rõ rệt nhất về mặt cảm hứng và không gian nghệ thuật là gì?

  • A. "Vội vàng" tràn đầy khát vọng sống, không gian rực rỡ; "Đây mùa thu tới" mang nỗi buồn tàn phai, không gian trầm buồn.
  • B. Cả hai bài đều thể hiện niềm vui trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.
  • C. "Vội vàng" tập trung vào tình yêu đôi lứa; "Đây mùa thu tới" tập trung vào tình yêu quê hương.
  • D. Cả hai bài đều sử dụng ngôn ngữ cổ điển, trang trọng.

Câu 7: Một trong những đóng góp quan trọng của Xuân Diệu cho thơ ca hiện đại Việt Nam là gì?

  • A. Giữ nguyên các khuôn mẫu niêm luật chặt chẽ của thơ truyền thống.
  • B. Đưa cái tôi cá nhân hiện đại, với những rung động đời thường, vào thơ ca.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài thiên nhiên, vắng bóng con người.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ Hán Việt cổ kính, ít gần gũi với đời sống.

Câu 8: Trong bài "Đây mùa thu tới", hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự chia lìa, tan rã?

  • A. Lá liễu dài xanh mướt.
  • B. Mây đùn đỉnh núi.
  • C. Nắng vàng trên cỏ.
  • D. Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói / Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì.

Câu 9: Khi phân tích bài thơ "Vội vàng", các nhà phê bình thường nhấn mạnh

  • A. Tìm kiếm sự giải thoát, siêu thoát khỏi đời sống trần tục.
  • B. Chỉ quan tâm đến những vấn đề xã hội, cộng đồng.
  • C. Khao khát hưởng thụ và giao cảm mãnh liệt với đời sống trần thế.
  • D. Thể hiện sự xa lánh, thờ ơ với cuộc sống xung quanh.

Câu 10: Dòng nào sau đây NÓI ĐÚNG về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

  • A. Ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh táo bạo, mới lạ.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ chủ yếu sử dụng điển tích, điển cố cổ xưa.
  • D. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc, khó hiểu.

Câu 11: Quan niệm về thời gian trong thơ Xuân Diệu (trước Cách mạng tháng Tám) có điểm gì đặc biệt, khác với quan niệm thời gian trong thơ ca trung đại?

  • A. Thời gian là vĩnh cửu, không bao giờ mất đi.
  • B. Thời gian là sự lặp lại của quá khứ.
  • C. Thời gian là khái niệm trừu tượng, không liên quan đến đời sống.
  • D. Thời gian là tuyến tính, một đi không trở lại, đặc biệt nhấn mạnh sự trôi chảy của tuổi trẻ.

Câu 12: Phân tích cách Xuân Diệu miêu tả thiên nhiên trong bài "Vội vàng". Thiên nhiên đó có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tràn đầy sức sống, màu sắc, hương vị, gợi cảm, như một bữa tiệc trần gian.
  • B. Thiên nhiên hoang sơ, dữ dội, xa cách con người.
  • C. Thiên nhiên mang tính ước lệ, tượng trưng cho những điều cao siêu.
  • D. Thiên nhiên buồn bã, ảm đạm, gợi cảm giác cô đơn.

Câu 13: Đọc khổ thơ sau: "Mùa hạ chín rồi, mùa hạ ơi! / Chẳng thèm nói nữa, nói không lời / Cái buồn tiếp nối cái tươi / Cái xưa héo hắt với cái đời...". Đoạn thơ này gợi liên tưởng tới bài thơ nào của Xuân Diệu và chủ đề chính là gì?

  • A. Vội vàng - Niềm vui trước tuổi trẻ và mùa xuân.
  • B. Thơ duyên - Tình yêu lãng mạn, thơ mộng.
  • C. Đây mùa thu tới - Nỗi buồn trước sự tàn phai của thời gian và sự sống.
  • D. Nguyệt cầm - Vẻ đẹp siêu thoát của âm nhạc.

Câu 14: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!" (Vội vàng) là gì? Hiệu quả biểu đạt của biện pháp này?

  • A. Nhân hóa và hoán dụ - Thể hiện khát vọng giao cảm, chiếm lĩnh, hưởng thụ mãnh liệt.
  • B. So sánh - Làm cho mùa xuân trở nên trừu tượng hơn.
  • C. Điệp ngữ - Nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, e ấp.
  • D. Ẩn dụ - Gợi sự xa cách, khó chạm tới.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Trầm lắng, suy tư, hoài niệm.
  • B. Nhẹ nhàng, lãng mạn, e ấp.
  • C. Sôi nổi, say đắm, vồ vập, có chút lo âu.
  • D. U buồn, tiếc nuối, bi lụy.

Câu 16: Phân tích cấu trúc bài thơ "Vội vàng". Bài thơ có thể chia làm mấy phần chính? Nội dung từng phần là gì?

  • A. 2 phần: Miêu tả thiên nhiên và bộc lộ tâm trạng.
  • B. 3 phần: Khát vọng níu giữ, nỗi lo sợ thời gian trôi, lời giục giã "vội vàng".
  • C. 4 phần: Mở đầu, phát triển, cao trào, kết thúc theo cấu trúc tự sự.
  • D. Không có cấu trúc rõ ràng, là dòng cảm xúc tuôn chảy.

Câu 17: Trong bài "Đây mùa thu tới", hình ảnh "Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang" sử dụng biện pháp tu từ nào? Tác dụng của biện pháp này?

  • A. So sánh - Làm cho cảnh vật thêm sinh động.
  • B. Điệp ngữ - Nhấn mạnh sự vui tươi.
  • C. Hoán dụ - Gợi cảm giác mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ - Gợi không khí ảm đạm, bi lụy trước sự tàn phai.

Câu 18: Đọc đoạn thơ: "Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn; / Ta muốn riết mây đưa và gió lượn / Ta muốn say cánh bướm với tình yêu...". Các động từ mạnh ("ôm", "riết", "say") trong đoạn này thể hiện điều gì về cái tôi trữ tình của Xuân Diệu?

  • A. Sự e dè, ngại ngùng, thụ động trước cuộc sống.
  • B. Khát vọng mãnh liệt, chủ động muốn chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc đời.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với mọi thứ xung quanh.
  • D. Nỗi buồn chán, thất vọng về cuộc đời.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Xuân Diệu?

  • A. Ông là nhà thơ hiện đại nhưng vẫn tiếp nhận và sử dụng sáng tạo vẻ đẹp cổ điển trong thơ.
  • B. Ông hoàn toàn đoạn tuyệt với các yếu tố thơ ca truyền thống.
  • C. Thơ ông chỉ mang đậm tính cổ điển, không có yếu tố hiện đại.
  • D. Sự kết hợp này làm cho thơ ông trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vội vàng". Nhan đề này thể hiện điều gì về chủ đề và tâm trạng của bài thơ?

  • A. Thể hiện sự chậm rãi, thong thả hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.
  • C. Thể hiện thái độ sống gấp gáp, mãnh liệt trước sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối những gì đã qua một cách thụ động.

Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa. / Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân...". Câu thơ "Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa." sử dụng cấu trúc câu đặc biệt nào? Tác dụng biểu đạt?

  • A. Câu rút gọn, ngắt dòng đột ngột - Thể hiện cảm xúc mâu thuẫn, gấp gáp.
  • B. Câu ghép - Thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các ý.
  • C. Câu hỏi tu từ - Thể hiện sự nghi ngờ, băn khoăn.
  • D. Câu cảm thán - Thể hiện sự ngạc nhiên.

Câu 22: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng các giác quan trong thơ. Đặc điểm này nói lên điều gì về sự cảm nhận thế giới của ông?

  • A. Chỉ tập trung vào thị giác để miêu tả cảnh vật.
  • B. Chỉ sử dụng thính giác để ghi lại âm thanh cuộc sống.
  • C. Sử dụng tổng hợp nhiều giác quan, thể hiện sự giao cảm mãnh liệt với đời sống.
  • D. Tránh sử dụng các giác quan để tạo không khí siêu thực.

Câu 23: Bài thơ "Đây mùa thu tới" khép lại với câu: "Tôi sợ hãi / Hết cả rồi, trời ạ, hết cả rồi!". Câu kết này thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui sướng khi mùa thu đến.
  • B. Nỗi sợ hãi, tuyệt vọng trước sự tàn phai, mất mát.
  • C. Sự bình yên, chấp nhận quy luật tự nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi của mùa.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của các hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi" và "tiếng chim hót trên không" trong bài "Vội vàng". Chúng biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự buồn bã, cô đơn của con người.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình của thiên nhiên.
  • C. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp tinh khôi, sự sống động, ngắn ngủi của tuổi trẻ và mùa xuân.

Câu 25: So sánh cái tôi trữ tình trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) với cái tôi trong thơ ca lãng mạn cùng thời (ví dụ: Thế Lữ, Huy Cận). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Cái tôi Xuân Diệu thường tìm đến cõi mộng, quá khứ để thoát ly.
  • B. Cái tôi Xuân Diệu khao khát giao cảm, tận hưởng mãnh liệt cuộc đời trần thế.
  • C. Cái tôi Xuân Diệu chỉ tập trung vào nỗi buồn cá nhân, xa rời cộng đồng.
  • D. Cái tôi Xuân Diệu mang nặng tính triết lý, suy tư về vũ trụ.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng liên từ "và" với tần suất cao, dồn dập trong phần đầu bài "Vội vàng".

  • A. Thể hiện sự ham hố, muốn gom góp, ôm trọn tất cả vẻ đẹp cuộc đời vào lòng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên chậm rãi, thong thả.
  • C. Nhấn mạnh sự chia cắt, rời rạc của thế giới.
  • D. Tạo không khí buồn bã, u sầu.

Câu 27: Trong bài "Đây mùa thu tới", câu thơ "Con nai vàng ngơ ngác / Đạp trên lá vàng khô" gợi lên hình ảnh và cảm giác gì?

  • A. Sự vui tươi, rộn rã của cảnh vật.
  • B. Sự dữ dội, mạnh mẽ của thiên nhiên.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng, bơ vơ của sinh linh trong cảnh thu tàn.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng của khu rừng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả "buồn" giữa Xuân Diệu và các nhà thơ lãng mạn khác (ví dụ: Huy Cận, Chế Lan Viên) trong giai đoạn Thơ mới.

  • A. Xuân Diệu buồn vì sự trôi chảy của tuổi trẻ, tình yêu, mùa xuân (buồn thế tục), trong khi người khác buồn vì vũ trụ, sự chết chóc (buồn siêu hình).
  • B. Xuân Diệu buồn vì những điều cao siêu, trừu tượng, trong khi người khác buồn vì những điều đời thường.
  • C. Xuân Diệu không bao giờ buồn, chỉ vui tươi, trong khi người khác luôn buồn.
  • D. Xuân Diệu buồn về quá khứ, trong khi người khác buồn về tương lai.

Câu 29: Đặc điểm nào trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) khiến ông được coi là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân?

  • A. Ông chỉ viết về các đề tài lịch sử, anh hùng.
  • B. Thơ ông chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên hoang dã.
  • C. Ông chỉ viết về các vấn đề xã hội, chính trị.
  • D. Thơ ông tập trung thể hiện vẻ đẹp và những rung động của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân một cách say đắm, mãnh liệt.

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về phong cách thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới (trước 1945), nếu được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích về "cái mới" trong thơ ông, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Cái tôi cá nhân hiện đại, quan niệm thời gian, khát vọng sống, ngôn ngữ và hình ảnh thơ.
  • B. Cách sử dụng điển tích, điển cố cổ xưa và niêm luật chặt chẽ.
  • C. Việc miêu tả các anh hùng dân tộc và ca ngợi truyền thống lịch sử.
  • D. Sự xa lánh đời sống thực tại và tìm về cõi mộng, tiên cảnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn thơ sau nằm trong tác phẩm nào của Xuân Diệu và thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ ông?
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong bài thơ 'Vội vàng', Xuân Diệu viết: 'Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già'. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện quan niệm nào của nhà thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích hình ảnh 'tháng Giêng ngon như một cặp môi gần' trong bài 'Vội vàng'. Hình ảnh này độc đáo ở điểm nào và gợi lên cảm giác gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới (1932-1945)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn thơ: 'Hơn một loài hoa đã rụng cành / Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh; / Những luồng run rẩy rung rinh lá / Run rẩy rung rinh một tiếng chim...'. Đoạn thơ này miêu tả cảnh gì và thể hiện tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh hai bài thơ 'Vội vàng' và 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, điểm khác biệt rõ rệt nhất về mặt cảm hứng và không gian nghệ thuật là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trong những đóng góp quan trọng của Xuân Diệu cho thơ ca hiện đại Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong bài 'Đây mùa thu tới', hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự chia lìa, tan rã?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích bài thơ 'Vội vàng', các nhà phê bình thường nhấn mạnh "cái tôi" của Xuân Diệu là "cái tôi cá nhân mang tính thế tục". Đặc điểm này thể hiện ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dòng nào sau đây NÓI ĐÚNG về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quan niệm về thời gian trong thơ Xuân Diệu (trước Cách mạng tháng Tám) có điểm gì đặc biệt, khác với quan niệm thời gian trong thơ ca trung đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích cách Xuân Diệu miêu tả thiên nhiên trong bài 'Vội vàng'. Thiên nhiên đó có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc khổ thơ sau: 'Mùa hạ chín rồi, mùa hạ ơi! / Chẳng thèm nói nữa, nói không lời / Cái buồn tiếp nối cái tươi / Cái xưa héo hắt với cái đời...'. Đoạn thơ này gợi liên tưởng tới bài thơ nào của Xuân Diệu và chủ đề chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ 'Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' (Vội vàng) là gì? Hiệu quả biểu đạt của biện pháp này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Vội vàng'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích cấu trúc bài thơ 'Vội vàng'. Bài thơ có thể chia làm mấy phần chính? Nội dung từng phần là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong bài 'Đây mùa thu tới', hình ảnh 'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang' sử dụng biện pháp tu từ nào? Tác dụng của biện pháp này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn thơ: 'Ta muốn ôm / Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn; / Ta muốn riết mây đưa và gió lượn / Ta muốn say cánh bướm với tình yêu...'. Các động từ mạnh ('ôm', 'riết', 'say') trong đoạn này thể hiện điều gì về cái tôi trữ tình của Xuân Diệu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ Xuân Diệu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Vội vàng'. Nhan đề này thể hiện điều gì về chủ đề và tâm trạng của bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn thơ: 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa. / Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân...'. Câu thơ 'Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa.' sử dụng cấu trúc câu đặc biệt nào? Tác dụng biểu đạt?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích cách Xuân Diệu sử dụng các giác quan trong thơ. Đặc điểm này nói lên điều gì về sự cảm nhận thế giới của ông?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bài thơ 'Đây mùa thu tới' khép lại với câu: 'Tôi sợ hãi / Hết cả rồi, trời ạ, hết cả rồi!'. Câu kết này thể hiện rõ nhất tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của các hình ảnh 'ánh sáng chớp hàng mi' và 'tiếng chim hót trên không' trong bài 'Vội vàng'. Chúng biểu tượng cho điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh cái tôi trữ tình trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) với cái tôi trong thơ ca lãng mạn cùng thời (ví dụ: Thế Lữ, Huy Cận). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng liên từ 'và' với tần suất cao, dồn dập trong phần đầu bài 'Vội vàng'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong bài 'Đây mùa thu tới', câu thơ 'Con nai vàng ngơ ngác / Đạp trên lá vàng khô' gợi lên hình ảnh và cảm giác gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả 'buồn' giữa Xuân Diệu và các nhà thơ lãng mạn khác (ví dụ: Huy Cận, Chế Lan Viên) trong giai đoạn Thơ mới.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đặc điểm nào trong thơ Xuân Diệu (trước 1945) khiến ông được coi là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và mùa xuân?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào những hiểu biết về phong cách thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới (trước 1945), nếu được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích về 'cái mới' trong thơ ông, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau (trích bài

  • A. Ước muốn được sống trong một thế giới tĩnh lặng, không biến động.
  • B. Sự bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Khát khao được du ngoạn và khám phá thế giới.
  • D. Ước muốn níu giữ thời gian, không để tuổi xuân và vẻ đẹp cuộc đời trôi đi, phai nhạt.

Câu 2: Vẫn đoạn thơ ở Câu 1. Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì và nó góp phần diễn tả điều gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự mong manh của vẻ đẹp.
  • B. Ẩn dụ, gợi về những điều khó nắm bắt trong cuộc sống.
  • C. Điệp cấu trúc và nhân hóa, thể hiện khát vọng chủ động, mạnh mẽ muốn làm chủ thời gian.
  • D. Hoán dụ, miêu tả sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.

Câu 3: Trong bài thơ

  • A. Thời gian trôi chảy không ngừng, mỗi khoảnh khắc đang đến cũng là đang mất đi.
  • B. Thời gian là một vòng tuần hoàn, mùa xuân sẽ trở lại.
  • C. Thời gian rất chậm, đủ để con người tận hưởng.
  • D. Thời gian chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với tình yêu.

Câu 4: Vẫn trong bài

  • A. Thể hiện sự tinh khiết, thanh cao của tình yêu.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp mơ hồ, khó nắm bắt của mùa xuân.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, không thể chạm tới giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Thể hiện cái nhìn trần thế, khao khát chiếm lĩnh, tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống bằng các giác quan một cách mãnh liệt.

Câu 5: Nhịp điệu của đoạn thơ cuối bài

  • A. Nhanh, gấp gáp, cuồng nhiệt, thể hiện sự vồ vập, khao khát tận hưởng cuộc sống.
  • B. Chậm rãi, trầm lắng, thể hiện nỗi buồn man mác.
  • C. Êm đềm, nhẹ nhàng, thể hiện sự bình yên trong tâm hồn.
  • D. Hùng tráng, mạnh mẽ, thể hiện ý chí chinh phục.

Câu 6: Đâu là chủ đề bao trùm, xuyên suốt trong hầu hết các sáng tác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Lòng yêu nước và tinh thần cách mạng.
  • C. Tình yêu, tuổi trẻ, mùa xuân và sự sống.
  • D. Nỗi buồn thế sự, trách nhiệm công dân.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau (trích bài

  • A. Sự tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự buồn bã, tiêu điều, mang không khí chia lìa, tàn phai.
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng.

Câu 8: So với cách cảm nhận mùa thu truyền thống (thường gắn với sự trong trẻo, thanh tĩnh), cách Xuân Diệu cảm nhận mùa thu trong

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn; B. Gắn mùa thu với sự chia ly, tàn phai, cái chết; C. Miêu tả mùa thu như một bức tranh tĩnh vật; D. Ca ngợi sự sung túc của mùa thu). -> Comparison and Analysis. HOT.
  • B. Xuân Diệu cảm nhận thời gian trôi rất chậm.
  • C. Xuân Diệu nhìn thời gian như một vòng tuần hoàn.
  • D. Xuân Diệu cảm nhận sự trôi chảy gấp gáp của thời gian, gây nên nỗi ám ảnh về sự tàn phai và thúc giục tận hưởng hiện tại.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau (trích bài

  • A. Sự sôi động, ồn ào của cuộc sống.
  • B. Không khí nhẹ nhàng, mơ màng, tinh tế, đầy chất thơ và sự giao cảm kỳ diệu giữa cảnh vật và con người.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên.
  • D. Sự tức giận, khó chịu trước âm thanh của tự nhiên.

Câu 10: Trong bài

  • A. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh cho tình yêu.
  • B. Con người hoàn toàn tách biệt và quan sát thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên và con người hòa quyện, giao cảm, cùng rung động trong không khí "thơ duyên".
  • D. Tình yêu làm lu mờ vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG NHẤT về cái

  • A. Cái tôi ẩn mình, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Cái tôi mang nặng nỗi ưu tư về vận mệnh đất nước.
  • C. Cái tôi hướng về quá khứ, hoài niệm về những giá trị cũ.
  • D. Cái tôi cá nhân hiện đại, nồng nàn, cuồng nhiệt, khao khát sống và yêu đến cháy bỏng.

Câu 12: Việc Xuân Diệu đưa những từ ngữ, hình ảnh mang tính hiện đại, trần thế, thậm chí hơi "lạ" vào thơ (ví dụ: "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần", "Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi") có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của thơ ca Việt Nam?

  • A. Làm cho thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Làm mới ngôn ngữ thơ, phá vỡ tính ước lệ, mang đến vẻ đẹp hiện đại, giàu sức gợi cảm.
  • C. Khiến thơ Xuân Diệu chỉ phù hợp với một nhóm nhỏ độc giả.
  • D. Làm giảm giá trị biểu đạt của thơ ca.

Câu 13: Đọc khổ thơ sau (trích

  • A. Diễn tả tinh tế sự chuyển động mong manh của lá vàng và gợi cảm giác về sự tàn phai, rơi rụng.
  • B. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp của mùa thu hoạch.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • D. Miêu tả sự hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.

Câu 14: Vì sao có thể nói Xuân Diệu là

  • A. Ông là người trẻ tuổi nhất trong nhóm Thơ mới.
  • B. Ông viết nhiều bài thơ nhất về các đề tài hiện đại.
  • C. Ông là người bộc lộ rõ nét và táo bạo nhất những đặc điểm tinh thần và nghệ thuật của Thơ mới, đặc biệt là cái tôi cá nhân, cảm xúc nồng nàn và cách tân ngôn ngữ.
  • D. Ông là người có số lượng tác phẩm đăng báo nhiều nhất.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau (trích

  • A. Thể hiện sự sợ hãi, e dè trước vẻ đẹp cuộc sống.
  • B. Thể hiện khát khao chiếm lĩnh, tận hưởng, hòa nhập một cách mãnh liệt, bản năng và cuồng nhiệt vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Miêu tả hành động cụ thể, trực tiếp của nhà thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa nhà thơ và thiên nhiên.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây phù hợp với quan niệm về tình yêu trong thơ Xuân Diệu trước năm 1945?

  • A. Tình yêu nồng nàn, say đắm, gắn với vẻ đẹp trần thế và khao khát hòa hợp.
  • B. Tình yêu lý tưởng, thuần khiết, không vướng bận đời thường.
  • C. Tình yêu mang nặng suy tư về trách nhiệm xã hội.
  • D. Tình yêu buồn bã, chia ly, mang tính biểu tượng.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau (trích bài

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Điệp cấu trúc và liệt kê.
  • C. Nhân hóa và tượng trưng.
  • D. Đối lập và nói quá.

Câu 18: Dựa vào những đặc điểm nổi bật về chủ đề và phong cách, bài thơ

  • A. Dòng thơ cách mạng.
  • B. Dòng thơ triết lý, suy nghiệm.
  • C. Dòng thơ về đề tài lịch sử.
  • D. Dòng thơ tình yêu, tuổi trẻ, mùa xuân trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Cảm nhận tinh tế về bước đi của mùa thu và nỗi buồn man mác về sự tàn phai.
  • B. Niềm vui hân hoan chào đón mùa thu.
  • C. Sự giận dữ trước cảnh lá vàng rơi.
  • D. Mô tả khách quan về cảnh vật mùa thu.

Câu 20: Đâu là điểm chung trong cảm thức về thời gian giữa bài

  • A. Đều coi thời gian là vô tận.
  • B. Đều thể hiện sự thờ ơ trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Đều cảm nhận rõ rệt sự trôi chảy, biến đổi, tàn phai của thời gian.
  • D. Đều cho rằng thời gian có thể quay trở lại.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Sự giận dữ, bất mãn trước cuộc đời.
  • B. Lòng căm thù cái xấu.
  • C. Sự vội vã, cuồng nhiệt muốn tận hưởng.
  • D. Sự tinh tế, bâng khuâng, lãng đãng trong cảm nhận về tình yêu và sự giao cảm với thiên nhiên.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Sự già cỗi, khô héo.
  • B. Sự vững chãi, bền vững.
  • C. Vẻ đẹp non tơ, mơn mởn, tràn đầy sức sống nhưng cũng mong manh của sự sống mới.
  • D. Sự u ám, lạnh lẽo.

Câu 23: Đâu là một trong những đặc trưng nghệ thuật tiêu biểu của thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Sử dụng nhịp điệu nhanh, gấp gáp, từ ngữ táo bạo, hình ảnh giàu sức gợi cảm.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • C. Ngôn ngữ ước lệ, mang tính biểu tượng cao.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, theo lối cổ điển.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau (trích

  • A. Sự vui tươi, sống động.
  • B. Sự yên tĩnh, vắng lặng tuyệt đối.
  • C. Sự ấm áp, đầy đặn.
  • D. Sự tiêu điều, xơ xác, tàn lụi.

Câu 25: Vì sao cảm xúc trong thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám lại mang tính

  • A. Ông là người luôn vui vẻ, lạc quan.
  • B. Xuất phát từ cảm thức sâu sắc về sự ngắn ngủi của tuổi trẻ, sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian và khao khát tận hưởng cuộc sống.
  • C. Ông muốn chạy theo trào lưu thơ ca đương thời.
  • D. Ông bị ép buộc phải viết về những cảm xúc đó.

Câu 26: Phân tích sự đối lập trong cấu trúc bài thơ

  • A. Sự đối lập giữa khát vọng níu giữ/tận hưởng và nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian, tạo nên kịch tính và sự thôi thúc hành động.
  • B. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người, thể hiện sự xa cách.
  • C. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện sự hoài niệm.
  • D. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, thể hiện sự phê phán.

Câu 27: Đọc câu thơ

  • A. Sự khiêm tốn, nhún nhường.
  • B. Sự hòa nhập với cộng đồng.
  • C. Sự đề cao, khẳng định cái tôi cá nhân độc đáo, duy nhất.
  • D. Sự vô danh, hòa tan vào tự nhiên.

Câu 28: Trong chương trình

  • A. Chỉ tập trung ghi nhớ các sự kiện tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra "ý đúng" theo sách giáo khoa.
  • C. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ đơn lẻ mà không gắn với nội dung.
  • D. Đọc hiểu, phân tích các yếu tố hình thức và nội dung, liên hệ với bối cảnh và kết nối với trải nghiệm cá nhân.

Câu 29: Việc học các bài thơ của Xuân Diệu trong chương trình

  • A. Phát triển năng lực đọc hiểu, cảm thụ thẩm mỹ, bồi dưỡng tình yêu cuộc sống, trân trọng thời gian và tuổi trẻ.
  • B. Học thuộc lòng tất cả các bài thơ của Xuân Diệu.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin về phong trào Thơ mới.
  • D. Để so sánh Xuân Diệu với tất cả các nhà thơ khác.

Câu 30: Đâu là một điểm mới trong cách tiếp cận thơ Xuân Diệu ở chương trình

  • A. Hoàn toàn bỏ qua các tác phẩm tiêu biểu.
  • B. Chỉ tập trung vào tiểu sử nhà thơ.
  • C. Khuyến khích học sinh kết nối tác phẩm với trải nghiệm cá nhân, bối cảnh đương đại và phát triển năng lực đọc hiểu, phân tích.
  • D. Giảm số lượng bài thơ được học một cách đáng kể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau (trích bài "Vội vàng" của Xuân Diệu):
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
Khát vọng "tắt nắng", "buộc gió" trong những câu thơ trên thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng của nhà thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vẫn đoạn thơ ở Câu 1. Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì và nó góp phần diễn tả điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già". Hai câu thơ này thể hiện quan niệm về thời gian của thi sĩ như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vẫn trong bài "Vội vàng", Xuân Diệu viết: "Chẳng bao giờ ngon hơn lúc này / Tháng giêng ngon như một cặp môi gần". Sự so sánh "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" có ý nghĩa gì đặc biệt trong mạch cảm xúc của bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhịp điệu của đoạn thơ cuối bài "Vội vàng" (bắt đầu từ "Ta muốn ôm..." đến hết) có đặc điểm gì nổi bật và thể hiện cảm xúc nào của thi nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là chủ đề bao trùm, xuyên suốt trong hầu hết các sáng tác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám năm 1945?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau (trích bài "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu):
"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng."
Hình ảnh "đứng chịu tang", "tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng" gợi lên cảm nhận gì về cảnh vật mùa thu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So với cách cảm nhận mùa thu truyền thống (thường gắn với sự trong trẻo, thanh tĩnh), cách Xuân Diệu cảm nhận mùa thu trong "Đây mùa thu tới" có điểm gì khác biệt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau (trích bài "Thơ duyên" của Xuân Diệu):
"Chiều mộng hòa thơ trên nhánh duyên
Cây me ríu rít lá chen hoa
...
Khẽ khàng tôi bước, sợ làm kinh
Tiếng chim xây tổ giữa cành xanh."
Những hình ảnh và động từ trong đoạn thơ này (như "hòa thơ", "ríu rít", "khẽ khàng tôi bước", "sợ làm kinh tiếng chim") thể hiện không khí và tâm trạng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong bài "Thơ duyên", sự hòa hợp giữa cảnh và người, giữa thiên nhiên và tình yêu được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG NHẤT về cái "tôi" trữ tình trong thơ Xuân Diệu giai đoạn Thơ mới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc Xuân Diệu đưa những từ ngữ, hình ảnh mang tính hiện đại, trần thế, thậm chí hơi 'lạ' vào thơ (ví dụ: 'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần', 'Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi') có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của thơ ca Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc khổ thơ sau (trích "Đây mùa thu tới"):
"Những luồng run rẩy rung rinh lá
...
Một ít nắng trời con rớt lại."
Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng nhiều từ láy và động từ mạnh trong khổ thơ này.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vì sao có thể nói Xuân Diệu là "nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới"?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau (trích "Vội vàng"):
"Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
...
Hỡi các duyên thầm lặng của thời tươi!
- Hỡi xuân xanh, ta muốn "nuốt" ngươi!
...
Hỡi bình minh của tình yêu, ta muốn "chết" trong say đắm!"
Phân tích ý nghĩa của các động từ mạnh và táo bạo như "cắn", "nuốt", "chết" trong đoạn thơ này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào sau đây phù hợp với quan niệm về tình yêu trong thơ Xuân Diệu trước năm 1945?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau (trích bài "Vội vàng"):
"Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi."
Đoạn thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dựa vào những đặc điểm nổi bật về chủ đề và phong cách, bài thơ "Vội vàng" có thể được xếp vào dòng thơ nào của Xuân Diệu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Đây mùa thu tới" là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là điểm chung trong cảm thức về thời gian giữa bài "Vội vàng" và "Đây mùa thu tới"?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bài thơ "Thơ duyên" thể hiện một khía cạnh nào trong tâm hồn lãng mạn của Xuân Diệu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hình ảnh "cành tơ phơ phất" trong bài "Vội vàng" gợi lên vẻ đẹp gì của mùa xuân?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là một trong những đặc trưng nghệ thuật tiêu biểu của thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau (trích "Đây mùa thu tới"):
"Ít nhiều
...
Thoáng nghe rào rạc lá khô rơi."
Âm thanh "rào rạc lá khô rơi" gợi lên cảm giác gì về mùa thu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vì sao cảm xúc trong thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám lại mang tính "vồ vập, cuồng nhiệt"?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự đối lập trong cấu trúc bài thơ "Vội vàng" (ví dụ: giữa đoạn đầu/giữa và đoạn cuối). Sự đối lập này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu thơ "Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất" (trích "Tôi chỉ là một khách tình si"). Câu thơ này thể hiện điều gì về cái tôi của Xuân Diệu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong chương trình "Chân trời sáng tạo", khi học về Xuân Diệu, học sinh được khuyến khích phân tích tác phẩm từ những góc độ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc học các bài thơ của Xuân Diệu trong chương trình "Chân trời sáng tạo" nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một điểm mới trong cách tiếp cận thơ Xuân Diệu ở chương trình "Chân trời sáng tạo" so với chương trình cũ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xuân Diệu được mệnh danh là "ông hoàng thơ tình" và là nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét đặc trưng trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

  • A. Thể hiện cái "tôi" cá nhân đầy khao khát, bản năng.
  • B. Quan niệm về thời gian tuyến tính, chảy trôi không ngừng.
  • C. Sự hòa quyện giữa tình yêu, tuổi trẻ và thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng sử thi, đề cao lý tưởng cộng đồng.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm giác vồ vập, cuống quýt muốn tận hưởng cuộc sống của nhân vật trữ tình?
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi." (Xuân Diệu, Vội vàng)

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ kết hợp với động từ mạnh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Dòng thơ "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già" trong bài "Vội vàng" thể hiện quan niệm gì về thời gian?

  • A. Thời gian tuần hoàn, luân chuyển.
  • B. Thời gian tĩnh tại, dừng lại.
  • C. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại.
  • D. Thời gian là vĩnh cửu.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây không đúng về nhịp điệu và âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Vội vàng"?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, âm hưởng u buồn, trầm lắng.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp ở phần sau bài thơ.
  • C. Âm hưởng rạo rực, say mê cuộc sống.
  • D. Kết hợp giữa sự hối hả và nỗi băn khoăn về thời gian.

Câu 5: Hình ảnh "tháng giêng ngon như một cặp môi gần" trong "Vội vàng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Biểu tượng hóa các khái niệm trừu tượng.
  • C. Kết hợp các giác quan trong miêu tả, mang tính "thế tục", gợi cảm.
  • D. Chủ yếu sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng truyền thống.

Câu 6: Bài thơ "Đây mùa Thu tới" của Xuân Diệu mở đầu bằng khung cảnh mùa thu với những nét vẽ tinh tế. Phân tích khổ thơ đầu:
"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa Thu tới - mùa Thu tới
Về với rừng mơ, cây chín vàng!"
Nét đặc trưng nào của mùa thu trong khổ thơ này thể hiện rõ cái nhìn chủ quan, mang tâm trạng của thi nhân?

  • A. Màu vàng của cây lá.
  • B. Sự xuất hiện của mùa thu ("Đây mùa Thu tới").
  • C. Hình ảnh rừng mơ.
  • D. Rặng liễu "đìu hiu đứng chịu tang", "tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng".

Câu 7: Trong bài "Đây mùa Thu tới", cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi cảm nhận mùa thu là gì?

  • A. Niềm vui, sự phấn chấn.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, trống vắng.
  • C. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • D. Lòng căm phẫn, bất mãn.

Câu 8: So sánh cách cảm nhận và diễn tả thời gian trong "Vội vàng" và "Đây mùa Thu tới". Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. "Vội vàng" thể hiện sự gấp gáp, cuống quýt níu giữ; "Đây mùa Thu tới" thể hiện nỗi buồn, cô đơn trước sự tàn phai của thời gian.
  • B. "Vội vàng" nói về tình yêu; "Đây mùa Thu tới" nói về thiên nhiên.
  • C. Cả hai bài đều thể hiện niềm vui trước cuộc sống.
  • D. Cả hai bài đều sử dụng cùng một biện pháp nghệ thuật chính.

Câu 9: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Xuân Diệu đối với phong trào Thơ mới 1932-1945?

  • A. Ông là người đầu tiên đưa thơ lục bát vào Thơ mới.
  • B. Ông chủ yếu sáng tác về đề tài yêu nước.
  • C. Ông chỉ tập trung vào việc mô tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Ông là người mang đến tiếng nói của cái "tôi" cá nhân hiện đại, với những rung động mãnh liệt về tình yêu, tuổi trẻ và thời gian, góp phần đổi mới thi ca Việt Nam.

Câu 10: Đoạn thơ sau gợi cho người đọc cảm giác gì về không gian và thời gian?
"Đây phút giây rạo rực của tình yêu
Đây buổi trưa chói chang của cuộc đời
Đây nguồn sống vô tận của trời, của đất
Và lòng tôi sôi nổi với muôn điều..." (Phỏng theo ý thơ Xuân Diệu)

  • A. Không gian cổ kính, thời gian tĩnh lặng.
  • B. Không gian hư ảo, thời gian quá khứ.
  • C. Không gian hiện tại, tràn đầy sức sống; thời gian đang tồn tại mãnh liệt.
  • D. Không gian rộng lớn, thời gian vô định.

Câu 11: Phong cách sáng tác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 được đánh giá là "mới nhất trong các nhà Thơ mới". Nhận định này dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Ông là người có số lượng bài thơ nhiều nhất.
  • B. Ông thể hiện một quan niệm sống, quan niệm thẩm mỹ và cách biểu đạt mới mẻ, táo bạo về tình yêu, tuổi trẻ, thời gian.
  • C. Ông là người duy nhất viết về đề tài tình yêu.
  • D. Ông sử dụng hoàn toàn các thể thơ phương Tây.

Câu 12: Trong bài "Vội vàng", vì sao thi nhân lại cảm thấy "lòng run sợ" khi đứng trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống?

  • A. Vì vẻ đẹp đó quá mong manh.
  • B. Vì thi nhân không xứng đáng với vẻ đẹp đó.
  • C. Vì thi nhân ý thức sâu sắc về sự chảy trôi của thời gian và sợ không kịp tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
  • D. Vì thiên nhiên quá hùng vĩ khiến thi nhân choáng ngợp.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa quan niệm về thời gian và thái độ sống "vội vàng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Diệu.

  • A. Quan niệm thời gian tuần hoàn khiến thi nhân sống chậm lại.
  • B. Quan niệm thời gian vĩnh cửu khiến thi nhân sống thờ ơ.
  • C. Quan niệm thời gian không liên quan đến thái độ sống.
  • D. Quan niệm thời gian hữu hạn, chảy trôi không ngừng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thái độ sống "vội vàng", muốn tận hưởng gấp gáp.

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài "Đây mùa Thu tới" gợi cảm giác rõ rệt nhất về sự chia lìa, tan rã của cảnh vật?

  • A. Rặng liễu đìu hiu.
  • B. Rừng mơ, cây chín vàng.
  • C. Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói / Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì.
  • D. Mây vẩn từng không, chim bay đi.

Câu 15: Đoạn thơ sau sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để diễn tả sự suy tàn, phai nhạt của mùa thu và tuổi trẻ?
"Đã nghe rét mướt luồn trong gió
Đã vắng người sang những chuyến đò
...
Đã thấy chớm hàng cây đứng tuổi
Tóc buồn buông xuống, lệ ngàn hàng" (Xuân Diệu, Đây mùa Thu tới)

  • A. Rét mướt, vắng người sang, cây đứng tuổi, tóc buồn, lệ ngàn hàng.
  • B. Màu vàng, rừng mơ, chuyến đò.
  • C. Gió, mây, chim bay đi.
  • D. Mùa thu tới, phút giây rạo rực.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về nghệ thuật sử dụng câu thơ của Xuân Diệu trong "Vội vàng" và "Đây mùa Thu tới"?

  • A. Sử dụng linh hoạt độ dài ngắn của câu thơ.
  • B. Chủ yếu sử dụng các kiểu câu thơ truyền thống 7 chữ hoặc 8 chữ.
  • C. Ngắt nhịp, phối hợp vần điệu tạo âm hưởng phong phú.
  • D. Câu thơ giàu hình ảnh và sức gợi cảm.

Câu 17: Đọc đoạn thơ:
"Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng" (Xuân Diệu, Vội vàng)
Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần và có tác dụng nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt của thi nhân?

  • A. Điệp ngữ "Ta muốn".
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 18: Khổ thơ cuối bài "Vội vàng" bộc lộ trực tiếp nhất tâm trạng và hành động của thi nhân trước sự chảy trôi của thời gian. Đó là tâm trạng và hành động gì?

  • A. Buồn bã, chấp nhận sự tàn phai.
  • B. Bình thản, suy tư về ý nghĩa cuộc đời.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.
  • D. Cuồng nhiệt, khao khát chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống một cách "vội vàng".

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

  • A. Con người hoàn toàn tách biệt với thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền tĩnh lặng cho cảm xúc con người.
  • C. Thiên nhiên là một phần của cuộc sống con người, hòa quyện và phản chiếu tâm trạng, cảm xúc của "cái tôi" cá nhân.
  • D. Con người chinh phục và chế ngự thiên nhiên.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ "này đây" trong câu thơ "Hỡi yến anh, này đây khúc tình si" (Vội vàng).

  • A. Thể hiện sự xa cách, nhớ nhung.
  • B. Nhấn mạnh sự hiện hữu, có mặt trực tiếp của đối tượng, gợi cảm giác sống động, mời gọi.
  • C. Diễn tả sự tiếc nuối về quá khứ.
  • D. Biểu lộ sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Câu 21: Bài thơ "Nguyệt Cầm" của Xuân Diệu khắc họa vẻ đẹp và tâm trạng gì qua âm thanh của đàn nguyệt?

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, tĩnh lặng của đêm khuya và nỗi cô đơn, khắc khoải của con người.
  • B. Niềm vui, sự phấn khởi của đêm hội.
  • C. Sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 22: Dựa vào các bài thơ tiêu biểu như "Vội vàng", "Đây mùa Thu tới", "Nguyệt Cầm", hãy xác định đâu là chủ đề xuyên suốt, nổi bật nhất trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Lòng căm thù giặc ngoại xâm.
  • C. Vẻ đẹp của lao động sản xuất.
  • D. Tình yêu cuộc sống trần thế, tuổi trẻ và nỗi ám ảnh về sự chảy trôi của thời gian.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:
"Chiếc áo thơ ngây xưa đã rách
Đời không đợi tuổi, chẳng chờ ai"
(Phỏng theo ý thơ Xuân Diệu)
Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất cảm giác gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Tiếc nuối về tuổi trẻ đã qua và sự khắc nghiệt của thời gian.
  • B. Hạnh phúc khi trưởng thành.
  • C. Sự bình yên, mãn nguyện.
  • D. Lòng biết ơn cuộc sống.

Câu 24: Yếu tố nào trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới thể hiện sự ảnh hưởng rõ nét của văn học phương Tây?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên làng quê Việt Nam.
  • C. Quan niệm về thời gian tuyến tính, cái "tôi" cá nhân hiện đại, khao khát hưởng thụ cuộc sống trần thế.
  • D. Đề cao đạo lý Nho giáo.

Câu 25: Trong bài "Vội vàng", tại sao thi nhân lại muốn "ôm", "riết", "say", "thâu" tất cả vẻ đẹp của cuộc sống?

  • A. Vì muốn thể hiện sức mạnh của con người.
  • B. Vì muốn phá hủy vẻ đẹp đó.
  • C. Vì muốn giữ gìn vẻ đẹp cho người khác.
  • D. Vì tình yêu mãnh liệt đối với cuộc sống và nỗi sợ hãi sự tàn phai của thời gian.

Câu 26: Đoạn thơ:
"Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất
Không có chi Bè Bạn nổi cùng Ta"
(Xuân Diệu, Tôi là Một)
Thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cái "tôi" trữ tình trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

  • A. Cái "tôi" cá nhân đầy bản lĩnh, tự tin và có phần cô đơn.
  • B. Cái "tôi" hòa đồng, gắn kết với cộng đồng.
  • C. Cái "tôi" yếu đuối, phụ thuộc.
  • D. Cái "tôi" truyền thống, ẩn mình.

Câu 27: Từ nào trong các lựa chọn sau đây thể hiện rõ nhất tâm trạng u hoài, buồn bã khi mùa thu đến trong bài "Đây mùa Thu tới"?

  • A. Mơn mởn
  • B. Rạo rực
  • C. Đìu hiu
  • D. Chói chang

Câu 28: So với các nhà thơ lãng mạn cùng thời, thơ Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu triết lý, suy tư sâu sắc.
  • B. Giọng điệu say mê, cuồng nhiệt, hối hả.
  • C. Giọng điệu anh hùng ca, sử thi.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, thanh thoát.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc trong bài "Vội vàng".

  • A. Tạo nhịp điệu gấp gáp, dồn dập, nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt và khát vọng sống.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên tĩnh lặng, trầm lắng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa các hình ảnh.

Câu 30: Dựa trên các bài thơ tiêu biểu, hình ảnh "mùa xuân" trong thơ Xuân Diệu thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự già nua, tàn phai.
  • B. Tuổi trẻ, tình yêu, vẻ đẹp rực rỡ và sức sống mãnh liệt của cuộc đời.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Sự vĩnh cửu, bất diệt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Xuân Diệu được mệnh danh là 'ông hoàng thơ tình' và là nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là nét đặc trưng trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm giác vồ vập, cuống quýt muốn tận hưởng cuộc sống của nhân vật trữ tình?
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.' (Xuân Diệu, Vội vàng)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dòng thơ 'Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già' trong bài 'Vội vàng' thể hiện quan niệm gì về thời gian?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về nhịp điệu và âm hưởng chủ đạo của bài thơ 'Vội vàng'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh 'tháng giêng ngon như một cặp môi gần' trong 'Vội vàng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bài thơ 'Đây mùa Thu tới' của Xuân Diệu mở đầu bằng khung cảnh mùa thu với những nét vẽ tinh tế. Phân tích khổ thơ đầu:
'Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa Thu tới - mùa Thu tới
Về với rừng mơ, cây chín vàng!'
Nét đặc trưng nào của mùa thu trong khổ thơ này thể hiện rõ cái nhìn chủ quan, mang tâm trạng của thi nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài 'Đây mùa Thu tới', cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi cảm nhận mùa thu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh cách cảm nhận và diễn tả thời gian trong 'Vội vàng' và 'Đây mùa Thu tới'. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của Xuân Diệu đối với phong trào Thơ mới 1932-1945?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn thơ sau gợi cho người đọc cảm giác gì về không gian và thời gian?
'Đây phút giây rạo rực của tình yêu
Đây buổi trưa chói chang của cuộc đời
Đây nguồn sống vô tận của trời, của đất
Và lòng tôi sôi nổi với muôn điều...' (Phỏng theo ý thơ Xuân Diệu)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phong cách sáng tác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám 1945 được đánh giá là 'mới nhất trong các nhà Thơ mới'. Nhận định này dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài 'Vội vàng', vì sao thi nhân lại cảm thấy 'lòng run sợ' khi đứng trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa quan niệm về thời gian và thái độ sống 'vội vàng' trong bài thơ cùng tên của Xuân Diệu.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài 'Đây mùa Thu tới' gợi cảm giác rõ rệt nhất về sự chia lìa, tan rã của cảnh vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn thơ sau sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để diễn tả sự suy tàn, phai nhạt của mùa thu và tuổi trẻ?
'Đã nghe rét mướt luồn trong gió
Đã vắng người sang những chuyến đò
...
Đã thấy chớm hàng cây đứng tuổi
Tóc buồn buông xuống, lệ ngàn hàng' (Xuân Diệu, Đây mùa Thu tới)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi nói về nghệ thuật sử dụng câu thơ của Xuân Diệu trong 'Vội vàng' và 'Đây mùa Thu tới'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn thơ:
'Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng' (Xuân Diệu, Vội vàng)
Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần và có tác dụng nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt của thi nhân?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khổ thơ cuối bài 'Vội vàng' bộc lộ trực tiếp nhất tâm trạng và hành động của thi nhân trước sự chảy trôi của thời gian. Đó là tâm trạng và hành động gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ 'này đây' trong câu thơ 'Hỡi yến anh, này đây khúc tình si' (Vội vàng).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bài thơ 'Nguyệt Cầm' của Xuân Diệu khắc họa vẻ đẹp và tâm trạng gì qua âm thanh của đàn nguyệt?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa vào các bài thơ tiêu biểu như 'Vội vàng', 'Đây mùa Thu tới', 'Nguyệt Cầm', hãy xác định đâu là chủ đề xuyên suốt, nổi bật nhất trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn thơ:
'Chiếc áo thơ ngây xưa đã rách
Đời không đợi tuổi, chẳng chờ ai'
(Phỏng theo ý thơ Xuân Diệu)
Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất cảm giác gì của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới thể hiện sự ảnh hưởng rõ nét của văn học phương Tây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bài 'Vội vàng', tại sao thi nhân lại muốn 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu' tất cả vẻ đẹp của cuộc sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn thơ:
'Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất
Không có chi Bè Bạn nổi cùng Ta'
(Xuân Diệu, Tôi là Một)
Thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cái 'tôi' trữ tình trong thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ nào trong các lựa chọn sau đây thể hiện rõ nhất tâm trạng u hoài, buồn bã khi mùa thu đến trong bài 'Đây mùa Thu tới'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So với các nhà thơ lãng mạn cùng thời, thơ Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc trong bài 'Vội vàng'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên các bài thơ tiêu biểu, hình ảnh 'mùa xuân' trong thơ Xuân Diệu thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

Viết một bình luận