Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh của các văn bản bàn về văn hóa và sáng tạo (như "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", "Năng lực sáng tạo"), khái niệm "vốn văn hóa dân tộc" nên được hiểu như thế nào để thúc đẩy sự phát triển chứ không chỉ là bảo tồn đơn thuần?

  • A. Là toàn bộ các giá trị vật thể và phi vật thể của quá khứ, cần được giữ nguyên vẹn, không thay đổi.
  • B. Chỉ bao gồm các di sản văn hóa được UNESCO công nhận, là niềm tự hào tĩnh tại của quốc gia.
  • C. Là tập hợp các phong tục, tập quán cổ xưa, chủ yếu dùng để nghiên cứu lịch sử.
  • D. Là hệ thống các giá trị, tri thức, kinh nghiệm được tích lũy qua lịch sử, có khả năng biến đổi, tiếp thu yếu tố mới và là nền tảng cho sự sáng tạo đương đại.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ theo hướng hiện đại (ví dụ như "Bài thơ số 28"), việc chú trọng vào "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Cấu trúc hình thức và nhịp điệu của bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc, và quan điểm riêng của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng và loại hình các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Nội dung cốt truyện hoặc trình tự các sự kiện diễn ra trong bài thơ.

Câu 3: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?
"Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông."

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự gắn bó vật chất.
  • B. Nhân hóa, làm cho Tổ quốc trở nên gần gũi.
  • C. Điệp ngữ và so sánh, nhấn mạnh tình yêu Tổ quốc sâu nặng, thiêng liêng.
  • D. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh trừu tượng về Tổ quốc.

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về "những hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ", việc đưa ra các ví dụ thực tế về những người trẻ đã thành công trong việc theo đuổi ước mơ có ý nghĩa gì quan trọng đối với sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Làm cho bài viết có tính minh họa cao, tăng sức thuyết phục và sự đáng tin cậy cho lập luận.
  • B. Chứng minh người viết có kiến thức rộng về xã hội, không liên quan trực tiếp đến luận điểm chính.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích, lập luận bằng lý thuyết.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, làm phong phú thêm bài viết mà không có vai trò lập luận.

Câu 5: Khái niệm "năng lực sáng tạo" trong văn học và nghệ thuật, theo quan điểm được trình bày trong sách giáo khoa, thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ bao gồm tài năng thiên bẩm và khả năng bắt chước người khác.
  • B. Khả năng quan sát, tư duy độc lập, liên tưởng, tưởng tượng, và sự tìm tòi, đổi mới.
  • C. Chủ yếu là việc nắm vững các quy tắc và công thức có sẵn.
  • D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện chính xác các tác phẩm đã có.

Câu 6: Khi "thực hành tiếng Việt" liên quan đến việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu để biểu đạt chính xác và hiệu quả cảm xúc, thái độ, ta đang tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?

  • A. Ngữ âm học (Phonetics/Phonology).
  • B. Cú pháp học (Syntax) đơn thuần.
  • C. Ngữ nghĩa học (Semantics) và Ngữ dụng học (Pragmatics).
  • D. Lịch sử ngữ pháp (Historical Grammar).

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng "khoảng trống" hoặc "những điều không nói ra" trong một bài thơ hiện đại (như "Bài thơ số 28") giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Những suy tư, cảm xúc tinh tế, hoặc không gian để người đọc đồng sáng tạo ý nghĩa.
  • B. Sự thiếu hụt kỹ năng diễn đạt của tác giả.
  • C. Việc tác giả cố tình làm khó người đọc.
  • D. Bằng chứng về việc bài thơ chưa hoàn thành.

Câu 8: Khi nghị luận về "ước mơ của tuổi trẻ", một luận điểm mạnh mẽ có thể là "Ước mơ không chỉ là đích đến mà còn là động lực cho sự phát triển bản thân". Để làm rõ luận điểm này, người viết cần tập trung phân tích khía cạnh nào của ước mơ?

  • A. Tính khả thi và cụ thể của từng loại ước mơ.
  • B. Sự khác biệt giữa ước mơ của thế hệ trẻ và thế hệ trước.
  • C. Vai trò của ước mơ trong việc định hướng hành động, tạo động lực vượt khó và hoàn thiện bản thân.
  • D. Những rủi ro và thách thức khi theo đuổi ước mơ không thực tế.

Câu 9: Theo quan điểm về "vốn văn hóa" trong bối cảnh hội nhập, việc tiếp thu và chọn lọc các yếu tố văn hóa nước ngoài nên được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào để vừa làm giàu văn hóa dân tộc, vừa giữ gìn bản sắc?

  • A. Tiếp thu mọi yếu tố văn hóa nước ngoài một cách không chọn lọc để nhanh chóng hội nhập.
  • B. Từ chối mọi yếu tố văn hóa nước ngoài để bảo vệ sự "thuần khiết" của văn hóa dân tộc.
  • C. Ưu tiên tiếp thu các yếu tố văn hóa giải trí, không chú trọng văn hóa hàn lâm.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc và mục tiêu phát triển, làm giàu văn hóa mà không làm mất đi bản sắc.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (như "Bài thơ số 28"), thay vì tìm kiếm niêm luật chặt chẽ, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và ý tưởng của bài thơ?

  • A. Số lượng câu, số chữ trong mỗi câu theo quy tắc nhất định.
  • B. Mạch cảm xúc, sự phát triển của ý tưởng, sự liên kết hình ảnh và cách ngắt dòng, xuống dòng.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các thể thơ truyền thống như lục bát hay thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Sự lặp lại cố định của các mô típ và hình ảnh trong suốt bài thơ.

Câu 11: Phân tích một câu văn trong đoạn nghị luận về tuổi trẻ: "Ước mơ không chỉ là ngọn hải đăng dẫn lối mà còn là con thuyền đưa ta vượt sóng gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, giúp hình ảnh hóa vai trò dẫn lối và động lực của ước mơ.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa ước mơ và hải đăng, con thuyền.
  • C. Nhân hóa, gán đặc tính của con người cho ước mơ.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ cái toàn thể.

Câu 12: Khi bàn về "mấy ý nghĩ về thơ", một trong những khía cạnh quan trọng được đề cập là mối quan hệ giữa thơ ca và đời sống. Mối quan hệ này thường được hiểu là gì?

  • A. Thơ ca hoàn toàn tách biệt với đời sống, là thế giới riêng của cảm xúc cá nhân.
  • B. Thơ ca chỉ đơn thuần ghi lại những sự kiện, hiện tượng của đời sống một cách khách quan.
  • C. Đời sống chỉ là nguồn cảm hứng ban đầu, sau đó thơ ca phát triển độc lập hoàn toàn.
  • D. Thơ ca là sự phản ánh, biểu đạt đời sống thông qua lăng kính chủ quan của nhà thơ, đồng thời có khả năng tác động trở lại đời sống tinh thần con người.

Câu 13: Một học sinh viết đoạn văn nghị luận về ước mơ: "Ước mơ giúp tôi có mục tiêu để phấn đấu. Tôi sẽ cố gắng học tập thật giỏi để vào được trường đại học mình mong muốn." Đoạn văn này cần bổ sung yếu tố nào để trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn theo yêu cầu của một bài nghị luận?

  • A. Đưa thêm nhiều ví dụ về các ước mơ khác nhau.
  • B. Phân tích sâu hơn cơ chế ước mơ tạo ra động lực, lý giải "vì sao" ước mơ giúp phấn đấu.
  • C. Thay thế ước mơ vào đại học bằng một ước mơ "lớn lao" hơn.
  • D. Chỉ cần diễn đạt lại ý bằng từ ngữ hoa mỹ hơn.

Câu 14: Khi "thực hành tiếng Việt" về việc sử dụng từ Hán Việt, người học cần lưu ý điều gì để tránh lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh?

  • A. Càng dùng nhiều từ Hán Việt càng thể hiện trình độ học vấn cao.
  • B. Từ Hán Việt luôn mang sắc thái trang trọng hơn từ thuần Việt, nên có thể thay thế tùy ý.
  • C. Cần hiểu rõ nghĩa của từ, sắc thái biểu cảm và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, mục đích giao tiếp.
  • D. Chỉ cần nhớ mặt chữ và cách phát âm là đủ để sử dụng.

Câu 15: Trong văn bản "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào của vốn văn hóa để làm nổi bật tính "sống" và khả năng thích ứng của nó trong dòng chảy hiện đại?

  • A. Tính kế thừa và khả năng tiếp biến, làm mới trên nền tảng truyền thống.
  • B. Tính bất biến, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Sự tập trung vào các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
  • D. Việc bảo tồn nguyên trạng các di tích lịch sử.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu đạt cảm xúc giữa một bài thơ trữ tình trung đại và một bài thơ trữ tình hiện đại (liên hệ với "Bài thơ số 28").

  • A. Thơ trung đại biểu đạt cảm xúc trực tiếp, thơ hiện đại biểu đạt gián tiếp.
  • B. Thơ trung đại chỉ nói về thiên nhiên, thơ hiện đại chỉ nói về con người.
  • C. Thơ trung đại thường biểu đạt cảm xúc theo khuôn mẫu ước lệ, thơ hiện đại chú trọng cảm xúc cá nhân, độc đáo.
  • D. Thơ trung đại sử dụng nhiều biện pháp tu từ, thơ hiện đại thì không.

Câu 17: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về ước mơ, phần "Giải thích khái niệm ước mơ" nên được trình bày như thế nào để tạo nền tảng cho các luận điểm sau?

  • A. Trình bày định nghĩa từ điển một cách máy móc.
  • B. Kể lại một câu chuyện dài về một ước mơ cụ thể.
  • C. Chỉ cần nêu một vài ví dụ về ước mơ mà không cần giải thích.
  • D. Giải thích ngắn gọn, đi vào bản chất (khát vọng, mục tiêu tốt đẹp) và có thể phân loại sơ bộ để dẫn dắt vào các khía cạnh cần nghị luận.

Câu 18: Vấn đề "đánh mất bản sắc" khi hội nhập quốc tế thường được nhìn nhận dưới góc độ nào liên quan đến "vốn văn hóa dân tộc"?

  • A. Do quá chú trọng bảo tồn văn hóa truyền thống mà không chịu đổi mới.
  • B. Do tiếp thu văn hóa ngoại lai một cách ồ ạt, thiếu chọn lọc, dẫn đến lãng quên giá trị truyền thống.
  • C. Do không có sự giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • D. Do chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ bê văn hóa.

Câu 19: Phân tích câu thơ "Tôi là tôi. Một chấm tròn giữa mênh mông." (giả định từ một bài thơ hiện đại). Câu thơ này thể hiện điều gì về cái "tôi" trữ tình?

  • A. Sự kiêu ngạo, tự đề cao bản thân của cái tôi.
  • B. Sự hòa nhập hoàn toàn của cái tôi vào cộng đồng.
  • C. Sự phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của cái tôi.
  • D. Ý thức về sự tồn tại độc lập, cá nhân và cảm giác nhỏ bé, cô đơn của cái tôi trước cuộc đời rộng lớn.

Câu 20: Khi luyện tập "thực hành tiếng Việt" về việc sử dụng các phép liên kết câu (như nối, lặp, thế, đồng nghĩa/trái nghĩa), mục đích chính là để làm gì cho đoạn văn hoặc bài viết?

  • A. Tạo sự mạch lạc, liên kết chặt chẽ giữa các câu, đoạn văn, giúp văn bản dễ hiểu và có tính logic.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ để thêm các từ nối vào giữa các câu.
  • D. Giúp người đọc đoán trước được nội dung tiếp theo.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh hiện đại là gì?

  • A. Không có đủ tài liệu để nghiên cứu về văn hóa truyền thống.
  • B. Thiếu các chuyên gia nghiên cứu văn hóa.
  • C. Việc bảo tồn văn hóa quá tốn kém về mặt tài chính.
  • D. Làm thế nào để kết nối các giá trị văn hóa truyền thống với đời sống hiện đại và thế hệ trẻ, tránh nguy cơ mai một hoặc bị lãng quên.

Câu 22: Khi phân tích "năng lực sáng tạo" của một nhà văn hoặc nhà thơ, người đọc thường chú ý đến những khía cạnh nào trong tác phẩm của họ?

  • A. Việc tác giả tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thể loại truyền thống.
  • B. Sự độc đáo trong cách nhìn, cách cảm, tư duy nghệ thuật mới mẻ và việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh sáng tạo.
  • C. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã xuất bản.
  • D. Khả năng tái hiện chính xác hiện thực mà không cần hư cấu.

Câu 23: Trong bài văn nghị luận về ước mơ, nếu luận điểm là "Ước mơ cần đi đôi với hành động", người viết nên sử dụng dẫn chứng nào để làm sáng tỏ nhất luận điểm này?

  • A. Một danh sách các loại ước mơ phổ biến của giới trẻ.
  • B. Phân tích lý thuyết về tầm quan trọng của ước mơ.
  • C. Câu chuyện về một người đã kiên trì hành động, vượt qua khó khăn để đạt được ước mơ của mình.
  • D. Thống kê về tỷ lệ người trẻ có ước mơ lớn.

Câu 24: Khi "thực hành tiếng Việt" về cách sử dụng các loại câu (câu trần thuật, câu hỏi, câu cảm, câu khiến) trong văn bản nghị luận, cần lưu ý điều gì để tăng hiệu quả biểu đạt và thuyết phục?

  • A. Chỉ nên sử dụng duy nhất câu trần thuật để đảm bảo tính khách quan.
  • B. Lạm dụng câu cảm thán và câu hỏi để bài viết thêm màu sắc.
  • C. Sử dụng ngẫu nhiên các loại câu mà không cần mục đích rõ ràng.
  • D. Sử dụng đa dạng và phù hợp với mục đích diễn đạt (khẳng định, nhấn mạnh, gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc) để tăng hiệu quả thuyết phục.

Câu 25: Khái niệm "thơ" trong "mấy ý nghĩ về thơ" có thể được nhìn nhận không chỉ là một thể loại văn học mà còn là một cách "sống", một "thái độ" đối với thế giới. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thơ thể hiện sự nhạy cảm, khả năng rung động và cái nhìn sâu sắc, tinh tế của con người trước cuộc sống.
  • B. Thơ là cách để trốn tránh hiện thực cuộc sống khắc nghiệt.
  • C. Ai viết được thơ thì mới có thái độ sống tích cực.
  • D. Thái độ sống chỉ được thể hiện qua thơ ca chứ không phải hành động.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn trong "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có sử dụng nhiều từ ngữ gợi liên tưởng đến lịch sử, truyền thống, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ cần gạch chân các từ ngữ đó mà không cần hiểu ý nghĩa.
  • B. Tra cứu tất cả các từ khó trong từ điển Hán Việt.
  • C. Chú ý đến sắc thái ý nghĩa, sự liên tưởng về quá khứ, truyền thống mà các từ ngữ đó gợi ra để hiểu thông điệp.
  • D. Bỏ qua các từ ngữ này vì chúng không quan trọng bằng nội dung chính.

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết cho bài văn nghị luận về ước mơ. Đoạn kết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đúc kết vấn đề và mở ra suy nghĩ mới theo yêu cầu của một bài nghị luận chất lượng?

  • A. Tóm lại, ước mơ rất quan trọng đối với tuổi trẻ. Chúng ta cần có ước mơ.
  • B. Ước mơ là gì thì tôi đã trình bày xong. Cảm ơn thầy cô và các bạn đã lắng nghe.
  • C. Như vậy, ước mơ có nhiều loại khác nhau, từ nhỏ đến lớn.
  • D. Tóm lại, ước mơ không chỉ là ngọn lửa thắp sáng con đường mà còn là sức mạnh nội tại giúp tuổi trẻ vượt qua thử thách. Để những khát vọng đẹp đẽ ấy không chỉ nằm trong suy nghĩ, mỗi người trẻ cần biến chúng thành hành động cụ thể, bền bỉ, góp phần kiến tạo tương lai cho bản thân và xã hội.

Câu 28: Trong "thực hành tiếng Việt", việc sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, liệt kê, tương phản trong văn nghị luận về tuổi trẻ và ước mơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, làm nổi bật vấn đề, tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp giảm số lượng từ trong bài viết.

Câu 29: Liên hệ từ "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" và "Năng lực sáng tạo", ta thấy mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sáng tạo đương đại là gì?

  • A. Văn hóa truyền thống là rào cản cho sự sáng tạo mới.
  • B. Văn hóa truyền thống là nền tảng, nguồn cảm hứng quan trọng cho sáng tạo đương đại, đồng thời sáng tạo góp phần làm mới văn hóa.
  • C. Sáng tạo đương đại phải hoàn toàn đoạn tuyệt với văn hóa truyền thống.
  • D. Văn hóa truyền thống và sáng tạo đương đại tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu tiểu sử và bối cảnh sáng tác của nhà thơ (nếu có) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đây là yếu tố bắt buộc và quan trọng nhất để hiểu bài thơ.
  • B. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì trong việc phân tích thơ hiện đại.
  • C. Cung cấp thêm góc nhìn, bối cảnh để hiểu sâu sắc hơn tác phẩm, nhưng cần tập trung phân tích chính văn bản.
  • D. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin về tác giả mà không liên quan đến việc giải mã ý nghĩa bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong ngữ cảnh của các văn bản bàn về văn hóa và sáng tạo (như 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', 'Năng lực sáng tạo'), khái niệm 'vốn văn hóa dân tộc' nên được hiểu như thế nào để thúc đẩy sự phát triển chứ không chỉ là bảo tồn đơn thuần?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ theo hướng hiện đại (ví dụ như 'Bài thơ số 28'), việc chú trọng vào 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?
'Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về 'những hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ', việc đưa ra các ví dụ thực tế về những người trẻ đã thành công trong việc theo đuổi ước mơ có ý nghĩa gì quan trọng đối với sức thuyết phục của bài viết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khái niệm 'năng lực sáng tạo' trong văn học và nghệ thuật, theo quan điểm được trình bày trong sách giáo khoa, thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi 'thực hành tiếng Việt' liên quan đến việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu để biểu đạt chính xác và hiệu quả cảm xúc, thái độ, ta đang tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng 'khoảng trống' hoặc 'những điều không nói ra' trong một bài thơ hiện đại (như 'Bài thơ số 28') giúp người đọc nhận ra điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi nghị luận về 'ước mơ của tuổi trẻ', một luận điểm mạnh mẽ có thể là 'Ước mơ không chỉ là đích đến mà còn là động lực cho sự phát triển bản thân'. Để làm rõ luận điểm này, người viết cần tập trung phân tích khía cạnh nào của ước mơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Theo quan điểm về 'vốn văn hóa' trong bối cảnh hội nhập, việc tiếp thu và chọn lọc các yếu tố văn hóa nước ngoài nên được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào để vừa làm giàu văn hóa dân tộc, vừa giữ gìn bản sắc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (như 'Bài thơ số 28'), thay vì tìm kiếm niêm luật chặt chẽ, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và ý tưởng của bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích một câu văn trong đoạn nghị luận về tuổi trẻ: 'Ước mơ không chỉ là ngọn hải đăng dẫn lối mà còn là con thuyền đưa ta vượt sóng gió.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi bàn về 'mấy ý nghĩ về thơ', một trong những khía cạnh quan trọng được đề cập là mối quan hệ giữa thơ ca và đời sống. Mối quan hệ này thường được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một học sinh viết đoạn văn nghị luận về ước mơ: 'Ước mơ giúp tôi có mục tiêu để phấn đấu. Tôi sẽ cố gắng học tập thật giỏi để vào được trường đại học mình mong muốn.' Đoạn văn này cần bổ sung yếu tố nào để trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn theo yêu cầu của một bài nghị luận?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi 'thực hành tiếng Việt' về việc sử dụng từ Hán Việt, người học cần lưu ý điều gì để tránh lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong văn bản 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào của vốn văn hóa để làm nổi bật tính 'sống' và khả năng thích ứng của nó trong dòng chảy hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu đạt cảm xúc giữa một bài thơ trữ tình trung đại và một bài thơ trữ tình hiện đại (liên hệ với 'Bài thơ số 28').

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về ước mơ, phần 'Giải thích khái niệm ước mơ' nên được trình bày như thế nào để tạo nền tảng cho các luận điểm sau?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vấn đề 'đánh mất bản sắc' khi hội nhập quốc tế thường được nhìn nhận dưới góc độ nào liên quan đến 'vốn văn hóa dân tộc'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích câu thơ 'Tôi là tôi. Một chấm tròn giữa mênh mông.' (giả định từ một bài thơ hiện đại). Câu thơ này thể hiện điều gì về cái 'tôi' trữ tình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi luyện tập 'thực hành tiếng Việt' về việc sử dụng các phép liên kết câu (như nối, lặp, thế, đồng nghĩa/trái nghĩa), mục đích chính là để làm gì cho đoạn văn hoặc bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi 'nhìn về vốn văn hóa dân tộc' trong bối cảnh hiện đại là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích 'năng lực sáng tạo' của một nhà văn hoặc nhà thơ, người đọc thường chú ý đến những khía cạnh nào trong tác phẩm của họ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bài văn nghị luận về ước mơ, nếu luận điểm là 'Ước mơ cần đi đôi với hành động', người viết nên sử dụng dẫn chứng nào để làm sáng tỏ nhất luận điểm này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi 'thực hành tiếng Việt' về cách sử dụng các loại câu (câu trần thuật, câu hỏi, câu cảm, câu khiến) trong văn bản nghị luận, cần lưu ý điều gì để tăng hiệu quả biểu đạt và thuyết phục?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khái niệm 'thơ' trong 'mấy ý nghĩ về thơ' có thể được nhìn nhận không chỉ là một thể loại văn học mà còn là một cách 'sống', một 'thái độ' đối với thế giới. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn trong 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' có sử dụng nhiều từ ngữ gợi liên tưởng đến lịch sử, truyền thống, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết cho bài văn nghị luận về ước mơ. Đoạn kết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đúc kết vấn đề và mở ra suy nghĩ mới theo yêu cầu của một bài nghị luận chất lượng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong 'thực hành tiếng Việt', việc sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, liệt kê, tương phản trong văn nghị luận về tuổi trẻ và ước mơ có tác dụng chủ yếu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Liên hệ từ 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc' và 'Năng lực sáng tạo', ta thấy mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sáng tạo đương đại là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu tiểu sử và bối cảnh sáng tác của nhà thơ (nếu có) có ý nghĩa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: "Bà lão nén tiếng thở dài, nhìn ra khung cửa sổ đã hoen ố. Ngoài kia, cơn mưa vẫn rả rích, phủ một màn sương xám lên những mái nhà im lìm. Lòng bà cũng nặng trĩu như bầu trời ấy." Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải tâm trạng nhân vật?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả và Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 2: Trong câu "Mái tóc bà trắng như cước, đôi mắt sâu thăm thẳm như giếng cổ.", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh bà lão?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong đoạn văn sau: "Ngôi nhà nằm sâu trong con hẻm nhỏ, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Mỗi buổi chiều, khi nắng tắt, bóng tối như đặc lại, nuốt chửng mọi thứ, khiến người ta cảm thấy ngột ngạt, cô đơn."

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp của kiến trúc cổ.
  • C. Gợi mở về một cuộc sống sung túc, đầy đủ.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng, hoàn cảnh sống và tạo bầu không khí cho tác phẩm.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để cảm nhận và phân tích?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng và mâu thuẫn.
  • D. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục.

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng "lời kể" trong đoạn trích sau: "Hắn bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Tôi nhìn hắn, không nói gì. Chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc trong im lặng."

  • A. Ngôi thứ ba, người kể biết hết mọi chuyện.
  • B. Ngôi thứ nhất, người kể là nhân vật trong truyện.
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chỉ biết những gì diễn ra bên ngoài.
  • D. Ngôi thứ nhất, người kể đứng ngoài quan sát.

Câu 6: Đọc câu: "Lá vàng rơi đầy sân, như những đồng tiền cuối cùng của mùa thu.", câu này sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Ý nghĩa của phép so sánh này là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của mùa thu.
  • B. Miêu tả lá vàng có giá trị như tiền bạc.
  • C. Gợi cảm giác về sự kết thúc, tàn lụi và có thể là sự tiếc nuối.
  • D. Biểu thị số lượng lá vàng rơi rất nhiều.

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu được diễn biến các sự việc và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian
  • D. Thời gian

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Là lời giới thiệu về vấn đề cần nghị luận.
  • C. Là lời kết thúc, tóm tắt lại vấn đề.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn đưa ra và chứng minh.

Câu 9: Đọc đoạn hội thoại sau: "Anh đi đâu đấy?" - "Đi chợ." - "Mua gì thế?" - "Mua rau." Đoạn hội thoại này cho thấy đặc điểm nào của nhân vật, dù chỉ qua lời nói?

  • A. Thông minh, sắc sảo.
  • B. Có thể là kiệm lời, đơn giản hoặc đang vội.
  • C. Tính cách cởi mở, thân thiện.
  • D. Một người rất giàu có.

Câu 10: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ không dùng từ so sánh trực tiếp như "như", "là", "tựa".
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng để miêu tả cảm xúc, còn so sánh thì không.
  • C. Ẩn dụ chỉ áp dụng cho sự vật, còn so sánh áp dụng cho cả hành động.
  • D. Ẩn dụ luôn có vế "như", còn so sánh thì không.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "nhịp điệu" của bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo nên sự hài hòa về âm thanh.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh nội dung.

Câu 12: Đọc câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Văn Cừ). Hình ảnh "hòn lửa" ở đây gợi tả điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

  • A. Màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy.
  • B. Sự lạnh lẽo, cô đơn của buổi chiều.
  • C. Tốc độ di chuyển rất nhanh của mặt trời.
  • D. Ánh sáng chói chang, gay gắt.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm những chi tiết cảm động, giàu cảm xúc.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ độc đáo.
  • C. Nắm bắt thông tin, kiến thức, dữ liệu về một vấn đề.
  • D. Đánh giá tính cách và diễn biến tâm trạng của nhân vật.

Câu 14: Đoạn thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song" (Huy Cận). Từ láy "điệp điệp" và "song song" trong hai câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Tạo âm thanh vui tai, nhí nhảnh.
  • B. Gợi tả sự liên tiếp, kéo dài, mênh mông và góp phần thể hiện nỗi buồn.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt.

Câu 15: Khi một nhà văn sử dụng "ngôi kể thứ ba hạn tri", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Người kể xưng "tôi" và là nhân vật chính.
  • B. Người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • C. Người kể không tham gia vào câu chuyện nhưng biết mọi chuyện.
  • D. Người kể không tham gia vào câu chuyện và chỉ biết những gì diễn ra bên ngoài hoặc suy nghĩ của một số ít nhân vật.

Câu 16: Đâu không phải là một chức năng chính của văn học đối với đời sống con người?

  • A. Cung cấp hướng dẫn sử dụng các thiết bị kỹ thuật.
  • B. Phản ánh hiện thực đời sống và con người.
  • C. Bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, đạo đức.
  • D. Mang lại giá trị thẩm mỹ, làm phong phú đời sống tinh thần.

Câu 17: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản, ta đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của văn bản.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết/người nói đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Số lượng câu văn dài hay ngắn trong văn bản.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khắc họa tính cách nhân vật và thúc đẩy mâu thuẫn, xung đột?

  • A. Bối cảnh không gian.
  • B. Lời giới thiệu của người dẫn truyện.
  • C. Các đoạn miêu tả thiên nhiên.
  • D. Đối thoại và hành động của nhân vật.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ ngữ giàu hình ảnh" trong văn miêu tả.

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cụ thể về đối tượng được miêu tả.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần làm đẹp câu văn mà không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc của người viết.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc xác định "vần" và "nhịp" giúp ta hiểu được điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Nhạc điệu đặc trưng của thể thơ và góp phần thể hiện cảm xúc.
  • D. Tính cách của tác giả bài thơ.

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm trong im lặng. Chỉ có tiếng chó sủa vọng lại từ xa và ánh đèn le lói từ vài ngôi nhà." Bối cảnh "trời nhá nhem tối", "làng quê im lặng" gợi lên cảm giác gì?

  • A. Yên bình, tĩnh lặng (có thể xen lẫn chút buồn).
  • B. Vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Sợ hãi, rùng rợn.
  • D. Giận dữ, bực bội.

Câu 22: Trong phân tích văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • B. Ý kiến của người đọc về tác phẩm.
  • C. Hệ thống các nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống mà tác phẩm phản ánh và khám phá.

Câu 23: Đọc câu: "Nắng đã tắt lâu rồi mà cái nóng vẫn còn đeo bám." Biện pháp tu từ "nhân hóa" được thể hiện ở từ nào và có tác dụng gì?

  • A. "Nắng", làm cho nắng trở nên sinh động.
  • B. "Đeo bám", làm cho cái nóng trở nên gần gũi, có tính cách như con người, nhấn mạnh sự khó chịu.
  • C. "Tắt", mô tả hoạt động của nắng.
  • D. "Nóng", chỉ đặc điểm của sự vật.

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích "hệ thống luận cứ" giúp người đọc đánh giá được điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ngôn từ của văn bản.
  • B. Tâm trạng của người viết.
  • C. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thính giác
  • B. Thị giác
  • C. Khứu giác
  • D. Vị giác

Câu 26: Trong văn bản tự sự, "xung đột" là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là lời giới thiệu về bối cảnh câu chuyện.
  • B. Là sự đồng lòng, nhất trí giữa các nhân vật.
  • C. Là phần kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Là mâu thuẫn, mâu thuẫn giữa các yếu tố trong tác phẩm, thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thơ tự do và các thể thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát).

  • A. Thơ tự do không bị ràng buộc chặt chẽ về số tiếng, số dòng, vần, nhịp như thơ truyền thống.
  • B. Thơ tự do luôn có nội dung về tình yêu đôi lứa.
  • C. Thơ truyền thống không sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Thơ tự do luôn dài hơn thơ truyền thống.

Câu 28: Đọc câu: "Anh ấy là một cây bút sắc sảo của tờ báo." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và ý nghĩa của nó?

  • A. So sánh, so sánh người với cây bút.
  • B. Nhân hóa, gán đặc điểm con người cho cây bút.
  • C. Hoán dụ, dùng vật gắn liền (cây bút) để chỉ người (nhà báo).
  • D. Điệp ngữ, lặp lại từ "cây bút".

Câu 29: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu "tình huống truyện" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định độ dài của truyện.
  • B. Là hạt nhân của cốt truyện, nơi nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách và số phận, góp phần làm nổi bật chủ đề.
  • C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh thời gian, không gian.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.

Câu 30: Đọc câu: "Trăng về khuya trăng hiu hắt." (Nguyễn Du). Từ "hiu hắt" gợi tả điều gì về vầng trăng và qua đó gợi cảm giác gì?

  • A. Gợi tả ánh trăng mờ nhạt, yếu ớt, qua đó gợi cảm giác buồn bã, cô đơn, vắng vẻ.
  • B. Gợi tả ánh trăng sáng rực, đầy sức sống.
  • C. Miêu tả hình dạng tròn đầy của vầng trăng.
  • D. Thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi của nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: 'Bà lão nén tiếng thở dài, nhìn ra khung cửa sổ đã hoen ố. Ngoài kia, cơn mưa vẫn rả rích, phủ một màn sương xám lên những mái nhà im lìm. Lòng bà cũng nặng trĩu như bầu trời ấy.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải tâm trạng nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong câu 'Mái tóc bà trắng như cước, đôi mắt sâu thăm thẳm như giếng cổ.', tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh bà lão?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong đoạn văn sau: 'Ngôi nhà nằm sâu trong con hẻm nhỏ, ẩm thấp và thiếu ánh sáng. Mỗi buổi chiều, khi nắng tắt, bóng tối như đặc lại, nuốt chửng mọi thứ, khiến người ta cảm thấy ngột ngạt, cô đơn.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để cảm nhận và phân tích?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng 'lời kể' trong đoạn trích sau: 'Hắn bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Tôi nhìn hắn, không nói gì. Chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc trong im lặng.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc câu: 'Lá vàng rơi đầy sân, như những đồng tiền cuối cùng của mùa thu.', câu này sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Ý nghĩa của phép so sánh này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu được diễn biến các sự việc và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn hội thoại sau: 'Anh đi đâu đấy?' - 'Đi chợ.' - 'Mua gì thế?' - 'Mua rau.' Đoạn hội thoại này cho thấy đặc điểm nào của nhân vật, dù chỉ qua lời nói?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác với 'so sánh' ở điểm cơ bản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'nhịp điệu' của bài thơ có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn Văn Cừ). Hình ảnh 'hòn lửa' ở đây gợi tả điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn thơ 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song' (Huy Cận). Từ láy 'điệp điệp' và 'song song' trong hai câu thơ này có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một nhà văn sử dụng 'ngôi kể thứ ba hạn tri', điều đó có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu không phải là một chức năng chính của văn học đối với đời sống con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản, ta đang tìm hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Yếu tố nào trong kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khắc họa tính cách nhân vật và thúc đẩy mâu thuẫn, xung đột?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'từ ngữ giàu hình ảnh' trong văn miêu tả.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc xác định 'vần' và 'nhịp' giúp ta hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn: 'Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm trong im lặng. Chỉ có tiếng chó sủa vọng lại từ xa và ánh đèn le lói từ vài ngôi nhà.' Bối cảnh 'trời nhá nhem tối', 'làng quê im lặng' gợi lên cảm giác gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong phân tích văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc câu: 'Nắng đã tắt lâu rồi mà cái nóng vẫn còn đeo bám.' Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được thể hiện ở từ nào và có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích 'hệ thống luận cứ' giúp người đọc đánh giá được điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn: 'Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong văn bản tự sự, 'xung đột' là gì và đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thơ tự do và các thể thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu: 'Anh ấy là một cây bút sắc sảo của tờ báo.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và ý nghĩa của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu 'tình huống truyện' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc câu: 'Trăng về khuya trăng hiu hắt.' (Nguyễn Du). Từ 'hiu hắt' gợi tả điều gì về vầng trăng và qua đó gợi cảm giác gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định và phân tích **chức năng nhận thức** của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tác phẩm mang lại cảm xúc thẩm mỹ và sự rung động cho người đọc.
  • B. Tác phẩm định hướng tư tưởng và hành động cho người đọc.
  • C. Tác phẩm phản ánh và giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về hiện thực đời sống, con người.
  • D. Tác phẩm giúp người đọc giải trí và thư giãn.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định **biện pháp tu từ** nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Điệp ngữ và ẩn dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và nói quá
  • D. Liệt kê và chơi chữ

Câu 3: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng **thao tác lập luận phân tích** nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên trừu tượng và khó hiểu hơn.
  • B. Khẳng định tính đúng đắn của vấn đề bằng các bằng chứng cụ thể.
  • C. Đưa ra nhận xét, đánh giá về vấn đề một cách chủ quan.
  • D. Chia nhỏ đối tượng hoặc hiện tượng thành nhiều yếu tố, khía cạnh để xem xét kỹ lưỡng nội dung, mối quan hệ của chúng.

Câu 4: Câu văn nào dưới đây sử dụng **phong cách ngôn ngữ báo chí**?

  • A. Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa sống trong lâu đài nguy nga.
  • B. H₂SO₄ là một axit mạnh, có khả năng hút ẩm cao.
  • C. Thủ tướng Chính phủ vừa ký ban hành Chỉ thị về tăng cường công tác phòng, chống dịch bệnh.
  • D. Ôi, cái nắng hè chói chang làm tôi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ!

Câu 5: Phân tích tác dụng của **biện pháp tu từ nhân hóa** trong câu thơ: "Cây dừa xanh tỏa nhiều tàu / Dang tay đón gió, gật đầu gọi trăng" (Cây dừa - Trần Đăng Khoa).

  • A. Làm cho cây dừa trở nên sống động, gần gũi, có hồn, gợi hình ảnh cây dừa như một con người đang giao cảm với thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh màu xanh và sự vững chãi của cây dừa trước gió bão.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
  • D. So sánh cây dừa với con người, làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của cây dừa.

Câu 6: Xác định **chủ đề** chính được thể hiện trong đoạn văn sau:
"Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất và quan trọng nhất của đời người. Đó là lúc chúng ta tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết, dám ước mơ và dám hành động. Tuy nhiên, tuổi trẻ cũng đi kèm với những băn khoăn, thử thách, đòi hỏi sự định hướng đúng đắn và nỗ lực không ngừng để trưởng thành."

  • A. Những khó khăn của tuổi trẻ
  • B. Năng lượng và nhiệt huyết của tuổi trẻ
  • C. Sự định hướng cho tuổi trẻ
  • D. Vẻ đẹp và những thách thức của tuổi trẻ

Câu 7: Trong cấu tạo của câu, **thành phần biệt lập** nào thường được dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói/người viết?

  • A. Thành phần gọi đáp
  • B. Thành phần cảm thán
  • C. Thành phần phụ chú
  • D. Thành phần tình thái

Câu 8: Đâu là một ví dụ về **câu phức**?

  • A. Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.
  • B. Những cánh hoa đào nở rộ khoe sắc thắm.
  • C. Bạn Lan là học sinh giỏi Văn.
  • D. Khi mùa đông đến, những cánh hoa tuyết bắt đầu rơi phủ trắng mặt đất.

Câu 9: Từ "tinh thần" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa **chuyển (nghĩa bóng)**?

  • A. Anh ấy có một tinh thần minh mẫn sau giấc ngủ sâu.
  • B. Khám sức khỏe bao gồm cả kiểm tra thể chất và tinh thần.
  • C. Cả đội bóng đã thi đấu với tinh thần quyết tâm cao nhất.
  • D. Giữ gìn sức khỏe tinh thần là rất quan trọng.

Câu 10: Khi viết bài văn nghị luận, việc xây dựng **luận điểm** rõ ràng, mạch lạc có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Định hướng cho toàn bộ bài viết, giúp người đọc nắm bắt được ý chính mà người viết muốn trình bày.
  • B. Tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn ngay từ phần mở bài.
  • C. Giúp bài viết sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc.
  • D. Cung cấp đầy đủ các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định **phong cách ngôn ngữ** chủ đạo:
"Theo thống kê của Bộ Y tế, trong năm 2023, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến cáo người dân không nên chủ quan và cần tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng ngừa."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 12: Nhận xét nào sau đây **không đúng** về **thể loại truyện ngắn**?

  • A. Dung lượng ngắn, thường tập trung vào một vài nhân vật chính.
  • B. Cốt truyện thường đơn giản, ít tình tiết phức tạp.
  • C. Phản ánh toàn diện bức tranh đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen.
  • D. Thường tập trung khắc họa một lát cắt đời sống, một khía cạnh tính cách của nhân vật.

Câu 13: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, hành động nào sau đây thể hiện **kỹ năng lắng nghe tích cực**?

  • A. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị ý kiến của bản thân để phát biểu.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ nói sai hoặc không đồng ý.
  • C. Ngồi im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào.
  • D. Giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu bày tỏ sự chú ý và đặt câu hỏi làm rõ khi cần.

Câu 14: Câu nào dưới đây sử dụng từ **Hán Việt**?

  • A. Ngôi nhà này rất đẹp.
  • B. Việt Nam giành được độc lập vào năm 1945.
  • C. Bầu trời hôm nay thật xanh.
  • D. Những bông hoa đang nở rộ.

Câu 15: Phân tích **tác dụng** của việc lặp lại từ ngữ/cấu trúc (điệp ngữ/điệp cấu trúc) trong đoạn thơ:
"Cùng trông lại:
Thấy non nước
Nhớ nhà
...
Cùng trông lại:
Thấy chân trời
Nhớ người yêu."
(Chiều tối - Hồ Chí Minh)

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, tăng tính biểu cảm.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng.
  • C. Nhấn mạnh hành động hướng nhìn, khắc sâu nỗi nhớ quê hương, người thân và tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh vật lúc chiều tối.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn **nghị luận**, yếu tố nào giúp người đọc đánh giá được **tính thuyết phục** của lập luận?

  • A. Độ dài của đoạn văn.
  • B. Tính logic, chặt chẽ của cách sắp xếp luận điểm và sự phù hợp, đầy đủ của bằng chứng, dẫn chứng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, chuyên ngành.
  • D. Cảm xúc chủ quan của người đọc đối với vấn đề.

Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:
"Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè, **cho nên** em đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi."

  • A. Thừa quan hệ từ "cho nên". Sửa: Bỏ từ "cho nên".
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa: Thêm chủ ngữ "tôi" vào trước "em".
  • C. Sai về mặt ngữ nghĩa. Sửa: Thay "kết quả tốt" bằng "thành tích cao".
  • D. Sai về trật tự từ. Sửa: Đảo "em đã đạt kết quả tốt" lên trước.

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng **phong cách ngôn ngữ sinh hoạt**?

  • A. Kính gửi: Ban Giám hiệu Trường THPT X.
  • B. Ê, chiều nay đi xem phim không?
  • C. Theo Điều 15 của Luật Giáo dục...
  • D. Trong tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết **giọng điệu** chủ đạo là gì?
"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi,
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu hùng tráng, tự hào.
  • C. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
  • D. Giọng điệu tâm tình, tha thiết, hoài niệm.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của **hình tượng "ánh trăng"** trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy (gợi lại quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp tự nhiên, đối lập với cuộc sống hiện tại).

  • A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng của thiên nhiên, đồng thời là người bạn tri kỷ nhắc nhở con người về lẽ sống.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà con người đạt được.
  • C. Chỉ đơn thuần là ánh sáng tự nhiên vào ban đêm.
  • D. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 21: Khi **đọc hiểu** một văn bản, việc đặt các câu hỏi như "Ai?", "Cái gì?", "Ở đâu?", "Khi nào?", "Tại sao?" thuộc về kỹ năng đọc hiểu ở cấp độ nào?

  • A. Nhận biết/Hiểu (Literacy/Comprehension)
  • B. Phân tích (Analysis)
  • C. Đánh giá (Evaluation)
  • D. Tổng hợp (Synthesis)

Câu 22: Để bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý trở nên **thuyết phục**, người viết cần chú trọng nhất điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của các nhà hiền triết.
  • C. Trình bày vấn đề một cách chung chung, khái quát.
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ, logic và đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng xác đáng, tiêu biểu.

Câu 23: Câu nào dưới đây sử dụng **thành phần phụ chú**?

  • A. Ôi, cảnh vật thật đẹp!
  • B. Này, bạn có nghe thấy tôi nói không?
  • C. Anh ấy - người tôi ngưỡng mộ nhất - đã đạt giải nhất cuộc thi.
  • D. Có lẽ anh ấy sẽ đến muộn.

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật của **phong cách ngôn ngữ chính luận**?

  • A. Tính công khai, tính chặt chẽ trong lập luận, tính truyền cảm, thuyết phục.
  • B. Tính tự nhiên, tính cá thể, tính cụ thể.
  • C. Tính khách quan, tính chính xác, tính trừu tượng, khái quát.
  • D. Tính hình tượng, tính truyền cảm, tính cá thể hóa.

Câu 25: Phân tích **mối quan hệ** giữa văn học và lịch sử.

  • A. Văn học và lịch sử hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Lịch sử là bối cảnh, nguồn cảm hứng quan trọng cho văn học; văn học phản ánh hiện thực lịch sử qua lăng kính chủ quan của nhà văn.
  • C. Văn học chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • D. Lịch sử là sản phẩm được tạo ra từ các tác phẩm văn học.

Câu 26: Khi chuẩn bị bài **trình bày miệng** trước lớp về một vấn đề, yếu tố nào sau đây **không** thực sự cần thiết?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng nghe.
  • B. Chuẩn bị nội dung đầy đủ, có cấu trúc logic.
  • C. Học thuộc lòng từng câu, từng chữ của bài nói.
  • D. Luyện tập trước để kiểm soát thời gian và giọng điệu.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết **thao tác lập luận** chủ yếu được sử dụng là gì:
"Học sinh cần được trang bị kỹ năng mềm vì những lý do sau: Thứ nhất, kỹ năng mềm giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn. Thứ hai, nó tăng cường khả năng làm việc nhóm. Thứ ba, kỹ năng mềm giúp các em giải quyết vấn đề tốt hơn. Rõ ràng, việc rèn luyện kỹ năng mềm là cần thiết cho sự phát triển toàn diện của học sinh."

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Giải thích

Câu 28: Để bài viết **nghị luận về một hiện tượng đời sống** có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm và bằng chứng, người viết cần thể hiện được điều gì?

  • A. Thái độ, quan điểm rõ ràng, đúng đắn của bản thân về hiện tượng đó.
  • B. Sự đồng tình tuyệt đối với mọi ý kiến trái chiều.
  • C. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • D. Kể lại chi tiết quá trình diễn ra hiện tượng.

Câu 29: Phân tích **ý nghĩa biểu tượng** của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ Nhặt" (Kim Lân).

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Chi tiết miêu tả hiện thực nạn đói khủng khiếp.
  • C. Đơn thuần là một món ăn dân dã.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia, niềm tin vào cuộc sống và hạnh phúc giản dị trong hoàn cảnh khốn cùng.

Câu 30: Khi **đánh giá** một bài văn nghị luận của bạn, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để góp ý mang tính xây dựng?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi chính tả và ngữ pháp nhỏ nhặt.
  • B. Nhận xét về tính rõ ràng của luận điểm, sự logic của lập luận, tính xác đáng của bằng chứng và cách hành văn.
  • C. Đánh giá chủ yếu dựa trên việc bạn có đồng ý với ý kiến của người viết hay không.
  • D. So sánh bài viết đó với bài viết của một người khác mà bạn cho là hay hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định và phân tích **chức năng nhận thức** của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định **biện pháp tu từ** nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng **thao tác lập luận phân tích** nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Câu văn nào dưới đây sử dụng **phong cách ngôn ngữ báo chí**?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích tác dụng của **biện pháp tu từ nhân hóa** trong câu thơ: 'Cây dừa xanh tỏa nhiều tàu / Dang tay đón gió, gật đầu gọi trăng' (Cây dừa - Trần Đăng Khoa).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Xác định **chủ đề** chính được thể hiện trong đoạn văn sau:
'Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất và quan trọng nhất của đời người. Đó là lúc chúng ta tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết, dám ước mơ và dám hành động. Tuy nhiên, tuổi trẻ cũng đi kèm với những băn khoăn, thử thách, đòi hỏi sự định hướng đúng đắn và nỗ lực không ngừng để trưởng thành.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong cấu tạo của câu, **thành phần biệt lập** nào thường được dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói/người viết?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đâu là một ví dụ về **câu phức**?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Từ 'tinh thần' trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa **chuyển (nghĩa bóng)**?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi viết bài văn nghị luận, việc xây dựng **luận điểm** rõ ràng, mạch lạc có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định **phong cách ngôn ngữ** chủ đạo:
'Theo thống kê của Bộ Y tế, trong năm 2023, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến cáo người dân không nên chủ quan và cần tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng ngừa.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận xét nào sau đây **không đúng** về **thể loại truyện ngắn**?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, hành động nào sau đây thể hiện **kỹ năng lắng nghe tích cực**?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Câu nào dưới đây sử dụng từ **Hán Việt**?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích **tác dụng** của việc lặp lại từ ngữ/cấu trúc (điệp ngữ/điệp cấu trúc) trong đoạn thơ:
'Cùng trông lại:
Thấy non nước
Nhớ nhà
...
Cùng trông lại:
Thấy chân trời
Nhớ người yêu.'
(Chiều tối - Hồ Chí Minh)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn **nghị luận**, yếu tố nào giúp người đọc đánh giá được **tính thuyết phục** của lập luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:
'Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè, **cho nên** em đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng **phong cách ngôn ngữ sinh hoạt**?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết **giọng điệu** chủ đạo là gì?
'Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi,
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.'
(Việt Bắc - Tố Hữu)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của **hình tượng 'ánh trăng'** trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy (gợi lại quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp tự nhiên, đối lập với cuộc sống hiện tại).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi **đọc hiểu** một văn bản, việc đặt các câu hỏi như 'Ai?', 'Cái gì?', 'Ở đâu?', 'Khi nào?', 'Tại sao?' thuộc về kỹ năng đọc hiểu ở cấp độ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để bài văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý trở nên **thuyết phục**, người viết cần chú trọng nhất điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Câu nào dưới đây sử dụng **thành phần phụ chú**?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật của **phong cách ngôn ngữ chính luận**?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích **mối quan hệ** giữa văn học và lịch sử.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi chuẩn bị bài **trình bày miệng** trước lớp về một vấn đề, yếu tố nào sau đây **không** thực sự cần thiết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết **thao tác lập luận** chủ yếu được sử dụng là gì:
'Học sinh cần được trang bị kỹ năng mềm vì những lý do sau: Thứ nhất, kỹ năng mềm giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn. Thứ hai, nó tăng cường khả năng làm việc nhóm. Thứ ba, kỹ năng mềm giúp các em giải quyết vấn đề tốt hơn. Rõ ràng, việc rèn luyện kỹ năng mềm là cần thiết cho sự phát triển toàn diện của học sinh.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để bài viết **nghị luận về một hiện tượng đời sống** có sức thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm và bằng chứng, người viết cần thể hiện được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích **ý nghĩa biểu tượng** của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Vợ Nhặt' (Kim Lân).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi **đánh giá** một bài văn nghị luận của bạn, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để góp ý mang tính xây dựng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, tác giả viết:

  • A. So sánh và điệp ngữ
  • B. Nhân hóa và liệt kê
  • C. Ẩn dụ và ẩn dụ
  • D. Hoán dụ và so sánh

Câu 3: Phân tích chức năng của cụm từ in đậm trong câu sau:

  • A. Nhân hóa dòng sông Cửu Long.
  • B. So sánh dòng Cửu Long với lòng mẹ.
  • C. Liệt kê các địa danh nổi tiếng của Việt Nam.
  • D. Hoán dụ chỉ vùng đất hoặc sự sống gắn liền với dòng sông Cửu Long.

Câu 4: Xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó trong câu:

  • A. Ẩn dụ: Thể hiện tình yêu thương sâu sắc của mẹ dành cho con.
  • B. So sánh: Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
  • C. Nhân hóa: Làm cho hình ảnh em bé trở nên sinh động.
  • D. Hoán dụ: Gợi liên tưởng về tương lai tươi sáng của em bé.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Nói quá
  • B. Liệt kê
  • C. Tương phản/Đối lập
  • D. Chêm xen

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh hành động liên tục, dứt khoát, thể hiện ý chí quyết tâm.
  • B. Làm cho câu thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • C. Gợi tả quãng đường đi rất dài và gian khổ.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, do dự trước khi hành động.

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, việc xác định câu chủ đề (câu mang ý chính) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Nắm bắt nhanh chóng ý chính, nội dung cốt lõi của đoạn văn.
  • C. Xác định được thái độ, tình cảm của người viết.
  • D. Dự đoán được nội dung của các đoạn văn tiếp theo.

Câu 8: Trong một bài văn, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, bên cạnh đó...) giữa các câu và các đoạn có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính biểu cảm cho bài viết.
  • C. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tạo sự liên kết, mạch lạc về ý giữa các câu, các đoạn.

Câu 9: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:

  • A. Câu hỏi tu từ
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp nói giảm nói tránh trong câu:

  • A. Nhấn mạnh sự thật phũ phàng về cái chết.
  • B. Làm giảm nhẹ nỗi đau, sự mất mát, thể hiện sự tế nhị.
  • C. Tăng tính kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Gợi lên hình ảnh bi tráng về sự hy sinh.

Câu 11: Trong một đoạn miêu tả cảnh vật, tác giả viết:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Biện pháp tu từ nào giúp tăng sức biểu cảm và nhấn mạnh một đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô của nó?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Tương phản
  • D. Nói quá

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc trong câu thơ:

  • A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
  • B. Sử dụng thán từ và từ ngữ biểu thị sự bất hạnh.
  • C. Áp dụng biện pháp ẩn dụ.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ.

Câu 15: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn nguyên văn một câu, một đoạn từ tác phẩm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc không cần đọc tác phẩm gốc.
  • C. Cung cấp bằng chứng xác thực, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Bổ sung thông tin, làm rõ thêm cho nội dung đoạn văn.
  • B. Nêu lên ý chính, khái quát toàn bộ đoạn văn.
  • C. Chuyển ý, kết nối với đoạn văn tiếp theo.
  • D. Nêu câu hỏi cần giải đáp trong đoạn văn.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về nhịp điệu của bài thơ (ví dụ: nhịp 2/2, 4/4, nhịp nhanh, nhịp chậm...) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Xác định thể thơ của bài thơ.
  • B. Hiểu nghĩa của các từ khó trong bài.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • D. Hiểu thêm về cảm xúc, thái độ của tác giả thể hiện qua bài thơ.

Câu 18: Trong một câu văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc, hình khối, âm thanh, mùi vị có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn miêu tả cụ thể, sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Tăng tính logic, chặt chẽ cho lập luận.
  • C. Thể hiện quan điểm, thái độ của người viết.
  • D. Nhấn mạnh ý chính của đoạn văn.

Câu 19: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, việc sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý (ví dụ: nêu vấn đề -> giải thích -> phân tích -> đánh giá) nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng được nhiều biện pháp tu từ khác nhau.
  • B. Làm cho đoạn văn có độ dài phù hợp.
  • C. Giúp đoạn văn mạch lạc, chặt chẽ, dễ hiểu.
  • D. Thể hiện được cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.

Câu 20: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp liệt kê?

  • A. Cuối tuần, tôi thường đọc sách, nghe nhạc, tập thể dục, đi dạo.
  • B. Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ.
  • C. Mặt trời là quả cầu lửa khổng lồ.
  • D. Anh ấy là người có trái tim nhân hậu.

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ đảo ngữ có tác dụng gì:

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • B. Nhấn mạnh đặc điểm, trạng thái của sự vật, tạo ấn tượng thị giác.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.
  • D. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.

Câu 22: Khi phân tích giọng điệu của một bài thơ trữ tình, bạn cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào nội dung cốt truyện.
  • B. Chỉ cần dựa vào các biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • C. Chỉ cần dựa vào số lượng khổ thơ.
  • D. Cách dùng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, cấu trúc câu.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Là biểu tượng cho quá khứ, thiên nhiên, sự thủy chung, nghĩa tình.
  • B. Là biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Là biểu tượng cho sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
  • D. Là biểu tượng cho ước mơ về một tương lai giàu có.

Câu 24: Trong một đoạn văn nghị luận phê bình văn học, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan trong đánh giá?

  • A. Tôi thấy bài thơ này rất hay và cảm động.
  • B. Nhân vật A thật đáng ghét, tôi không thể đồng cảm.
  • C. Có lẽ tác giả nên viết đoạn này theo cách khác sẽ tốt hơn.
  • D. Tác phẩm đã thành công trong việc khắc họa chân thực đời sống nông thôn trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ nào thể hiện rõ thái độ mỉa mai của người viết:

  • A. yêu môi trường
  • B. túi ni lông to tướng
  • C. Đúng là "nói một đằng, làm một nẻo"!
  • D. mỗi lần đi chợ

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng, tác giả sử dụng câu hỏi tu từ liên tiếp:

  • A. Diễn tả sự băn khoăn, day dứt, trăn trở tột cùng trong tâm trạng.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời.
  • C. Làm cho đoạn văn có thêm thông tin.
  • D. Thể hiện sự tự tin, quyết đoán của nhân vật.

Câu 27: Phân tích tác dụng của sự kết hợp giữa hình ảnh thực và hình ảnh mộng trong đoạn thơ:

  • A. Làm nổi bật sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của người lính.
  • D. Thể hiện vẻ đẹp lãng mạn, chất thơ trong hiện thực chiến tranh, sự hòa quyện giữa chiến sĩ và thi sĩ.

Câu 28: Chọn cách diễn đạt phù hợp nhất để miêu tả một không gian nhỏ hẹp, thiếu thốn trong văn học:

  • A. Căn phòng rất nhỏ.
  • B. Không gian chỉ đủ cho một người.
  • C. Diện tích nơi ở rất hạn chế.
  • D. Chật hẹp như cái lỗ mũi, tăm tối không thấy mặt người.

Câu 29: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. Nói quá
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của một từ ngữ trong văn bản, bạn cần chú ý đến điều gì ngoài nghĩa đen của từ?

  • A. Chỉ cần tra từ điển để hiểu nghĩa.
  • B. Chỉ cần biết từ đó thuộc loại từ gì (danh, động, tính...).
  • C. Chỉ cần quan tâm đến cách phát âm của từ.
  • D. Nghĩa bóng, nghĩa hàm ẩn, sắc thái biểu cảm, và ý nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì sương khói ban mai
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, tác giả viết: "Tuổi trẻ là mùa xuân của đời người, là ngọn lửa rực cháy khát vọng." Câu văn này sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích chức năng của cụm từ in đậm trong câu sau:
"Trường Sơn: chí lớn ông cha,
**Cửu Long:** lòng mẹ bao la sóng trào."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó trong câu:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm - Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?
"Ngày xưa, chỉ một manh áo rách cũng quý. Nay, lụa là gấm vóc chất đầy tủ vẫn thấy thiếu."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "chúng tôi đi" trong đoạn thơ:
"Chúng tôi đi
Không hẹn trước
Chúng tôi đi
Đường gần và nhỏ
Chúng tôi đi
Nam tiến"
(Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, việc xác định câu chủ đề (câu mang ý chính) giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một bài văn, việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, bên cạnh đó...) giữa các câu và các đoạn có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:
"Vì sao Trái Đất nặng ân tình
Nhắc mãi tên Người: Hồ Chí Minh?"
(Tố Hữu - Người ơi, Người ở đừng về)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp nói giảm nói tránh trong câu:
"Anh ấy đã ra đi mãi mãi sau một thời gian lâm bệnh nặng."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong một đoạn miêu tả cảnh vật, tác giả viết: "Lá vàng rơi lả tả như những cánh bướm cuối thu." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Trời xanh thăm thẳm chỉ cao
Là bốn ngọn Hoả Sơn trào máu sôi."
(Nguyễn Đình Thi - Đất nước)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Biện pháp tu từ nào giúp tăng sức biểu cảm và nhấn mạnh một đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô của nó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc trong câu thơ:
"Thương thay cũng một kiếp người
Họa hằn phải lấy những người không mon."
(Ca dao)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn nguyên văn một câu, một đoạn từ tác phẩm có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Vườn nhà tôi ngập tràn sắc hoa.
**Tiếng chim hót líu lo trên cành cây báo hiệu một ngày mới.**
Không khí trong lành, dễ chịu."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về nhịp điệu của bài thơ (ví dụ: nhịp 2/2, 4/4, nhịp nhanh, nhịp chậm...) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một câu văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc, hình khối, âm thanh, mùi vị có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, việc sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý (ví dụ: nêu vấn đề -> giải thích -> phân tích -> đánh giá) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp liệt kê?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ đảo ngữ có tác dụng gì:
"Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích giọng điệu của một bài thơ trữ tình, bạn cần dựa vào những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong một số bài thơ Việt Nam hiện đại (ví dụ: 'Đồng chí', 'Ánh trăng').

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một đoạn văn nghị luận phê bình văn học, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan trong đánh giá?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ nào thể hiện rõ thái độ mỉa mai của người viết:
"Anh ta luôn nói mình là người yêu môi trường, nhưng mỗi lần đi chợ lại mang về cả túi ni lông to tướng. **Đúng là 'nói một đằng, làm một nẻo'!**"

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng, tác giả sử dụng câu hỏi tu từ liên tiếp: "Tại sao lại thế? Vì sao mọi chuyện lại xảy ra với tôi?" Việc này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích tác dụng của sự kết hợp giữa hình ảnh thực và hình ảnh mộng trong đoạn thơ:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."
(Chính Hữu - Đồng chí)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chọn cách diễn đạt phù hợp nhất để miêu tả một không gian nhỏ hẹp, thiếu thốn trong văn học:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Bàn tay ta làm nên tất cả
Có sức người sỏi đá cũng thành cơm."
(Hoàng Trung Thông - Bài ca vỡ đất)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của một từ ngữ trong văn bản, bạn cần chú ý đến điều gì ngoài nghĩa đen của từ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn thơ, tác giả viết: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi tả sự dữ dội của mặt trời.
  • B. So sánh, gợi tả hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn trịa lúc hoàng hôn.
  • C. Nhân hóa, gợi tả mặt trời đang di chuyển.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sức nóng của mặt trời.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "không gian nghệ thuật" giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Xác định thời điểm cụ thể của các sự kiện.
  • C. Hiểu được môi trường sống, tâm trạng nhân vật, không khí chung và ý nghĩa biểu tượng của bối cảnh.
  • D. Nhận diện phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn văn là ai và điểm nhìn được sử dụng là gì? "Anh quay lưng đi, bước nhanh về phía cổng. Tôi đứng lặng nhìn theo bóng anh khuất dần sau hàng cây. Lòng tôi trĩu nặng một nỗi buồn khó tả."

  • A. Người kể chuyện xưng "tôi", điểm nhìn từ ngôi thứ nhất.
  • B. Người kể chuyện giấu mặt, điểm nhìn toàn tri.
  • C. Người kể chuyện xưng "anh", điểm nhìn từ ngôi thứ ba.
  • D. Người kể chuyện giấu mặt, điểm nhìn hạn tri.

Câu 4: Giọng điệu trào phúng trong một tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những đặc điểm nào?

  • A. Buồn bã, day dứt về số phận con người.
  • B. Say sưa, ngợi ca vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Nghiêm trang, khách quan khi kể sự việc.
  • D. Châm biếm, mỉa mai, hài hước để phê phán thói hư tật xấu.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: "Yêu biết mấy, những dòng sông bát ngát/ Yêu biết mấy, những rặng dừa xanh."

  • A. Gợi hình ảnh thơ rõ nét hơn.
  • B. Làm cho câu thơ cân đối về mặt cấu trúc.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc yêu mến, thiết tha và tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Liệt kê các đối tượng được yêu mến.

Câu 6: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng khi người viết đưa ra bằng chứng, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm của mình?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng từ láy (lung linh, dìu dịu, thăm thẳm...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Sắc thái biểu cảm, hình ảnh, âm thanh được gợi tả một cách sinh động, gợi cảm.
  • B. Cấu trúc câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Tốc độ đọc của đoạn văn nhanh hơn.
  • D. Luận điểm của tác giả được làm rõ hơn.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười. Cái cười nhạt như nước ốc. Hắn không nói gì, chỉ nhìn xa xăm, đôi mắt trống rỗng." Chi tiết "Cái cười nhạt như nước ốc" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của nhân vật.
  • B. Miêu tả chính xác hình dạng của nụ cười.
  • C. Cho thấy nhân vật là người ít nói.
  • D. Gợi tả sự vô vị, chán nản, nỗi đau khổ âm thầm của nhân vật.

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận, việc sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) hoặc miêu tả (khắc họa hình ảnh) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên cụ thể, sinh động, dễ hiểu và tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc lập luận bằng lí lẽ.
  • C. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần, không có vai trò quan trọng.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thông tin, cập nhật.
  • B. Tính khách quan, chính xác (trong tin tức).
  • C. Tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu.
  • D. Tính ngắn gọn, dễ hiểu.

Câu 11: Khi phân tích "cảm hứng chủ đạo" của một bài thơ, người đọc đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Nội dung tóm tắt của bài thơ.
  • B. Tình cảm, tư tưởng chủ yếu, mãnh liệt được thể hiện xuyên suốt bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 12: Trong văn xuôi, "cốt truyện" là gì?

  • A. Hệ thống các sự kiện chính trong tác phẩm được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến và mối quan hệ giữa các sự kiện.
  • B. Tổng hợp các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Không gian và thời gian xảy ra câu chuyện.
  • D. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long trông như những cánh bướm khổng lồ đang đậu hờ hững trên mặt nước biếc." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. So sánh.

Câu 14: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá "tính xác đáng của bằng chứng" mà người viết đưa ra thuộc về thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bác bỏ.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tự sự, trữ tình, nghị luận; thể hiện cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của người viết một cách tự do.
  • B. Tập trung kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu, tuân thủ các quy tắc về vần, nhịp.
  • D. Chủ yếu trình bày thông tin, số liệu một cách khách quan, chính xác.

Câu 16: Khi một tác phẩm văn học được tái hiện trên sân khấu (kịch) hoặc màn ảnh (phim), yếu tố nào của tác phẩm gốc thường được thay đổi hoặc lược bỏ nhiều nhất do đặc trưng thể loại mới?

  • A. Cốt truyện chính.
  • B. Hệ thống nhân vật chính.
  • C. Bối cảnh thời gian, không gian.
  • D. Các đoạn miêu tả nội tâm, dòng suy nghĩ sâu kín của nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Nó lật đật chạy ra cổng đón mẹ. Cái dáng nhỏ bé, gầy gò khuất sau cánh cửa gỗ cũ kỹ." Từ "lật đật" trong câu văn gợi cho người đọc cảm giác gì về hành động và trạng thái của nhân vật?

  • A. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát.
  • B. Sự vội vàng, có vẻ luống cuống, đáng thương của dáng người nhỏ bé.
  • C. Sự cẩn thận, chậm rãi trong từng bước đi.
  • D. Sự mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin mới.
  • C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý kiến, tạo cảm xúc hoặc mời gọi sự đồng tình từ người đọc.
  • D. Kết thúc một đoạn lập luận.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...". Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng trong dòng thơ đầu ("Áo chàm") gợi liên tưởng đến đối tượng nào?

  • A. Người dân Việt Bắc.
  • B. Màu sắc của buổi chiều tà.
  • C. Chiếc áo cụ thể của một người.
  • D. Không khí của buổi chia tay.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "bối cảnh xã hội, lịch sử" nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Phong cách viết cá nhân của tác giả.
  • B. Những vấn đề, hiện thực xã hội mà tác phẩm phản ánh, lý giải các chi tiết, sự kiện trong tác phẩm.
  • C. Số lượng độc giả của tác phẩm.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong tác phẩm.

Câu 21: Một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu sử dụng số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học từ các nguồn đáng tin cậy. Bài viết này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Bình luận.
  • D. Bác bỏ.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Căn phòng trống trải, chỉ có một chiếc giường cũ và chiếc bàn gỗ sờn cũ. Ánh nắng chiều hắt vào qua ô cửa sổ mờ bụi, tạo nên một không khí u tịch." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả bối cảnh và tâm trạng?

  • A. Đối thoại nội tâm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.
  • C. Điệp ngữ liên tục.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại cảnh để gợi tả không khí và tâm trạng.

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "diễn biến tâm lý" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của nhân vật qua các sự kiện, từ đó hiểu được chiều sâu tính cách và động cơ hành động.
  • B. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Ngoại hình của nhân vật.

Câu 24: Đâu là đặc điểm thường thấy ở "người kể chuyện toàn tri"?

  • A. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến.
  • B. Là một nhân vật trong câu chuyện và xưng "tôi".
  • C. Biết rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật, biết cả những gì đã xảy ra và sẽ xảy ra.
  • D. Chỉ tập trung vào suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.

Câu 25: Trong văn nghị luận, để bác bỏ một ý kiến sai lầm, người viết cần sử dụng những phương pháp nào?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại ý kiến của mình nhiều lần.
  • B. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến đó.
  • C. Kể một câu chuyện không liên quan.
  • D. Chỉ ra những điểm phi lý, sai lầm, mâu thuẫn trong ý kiến đó và dùng lý lẽ, bằng chứng để chứng minh sự sai lầm đó.

Câu 26: Một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: "sáng" - "tối", "lên" - "xuống", "gần" - "xa"). Việc sử dụng biện pháp tương phản này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, khắc sâu ấn tượng về một vấn đề, một sự vật, hiện tượng, hoặc thể hiện mâu thuẫn nội tại.
  • B. Tạo ra sự liền mạch, thống nhất trong hình ảnh.
  • C. Làm giảm đi sự phức tạp của nội dung.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách, suy nghĩ và xung đột của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • B. Lời bình của người dẫn chuyện.
  • C. Tiểu sử tóm tắt của nhân vật ở đầu vở kịch.
  • D. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.

Câu 28: Đọc câu văn sau: "Cả làng xóm cùng nhau ra đồng gặt lúa." Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu này ("làng xóm") chỉ đối tượng nào?

  • A. Người dân trong làng xóm.
  • B. Ngôi nhà của người dân.
  • C. Không khí lao động.
  • D. Cánh đồng lúa.

Câu 29: Phân tích cấu trúc lập luận của một bài văn nghị luận bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chỉ cần tìm các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Xác định luận đề, các luận điểm chính, hệ thống lí lẽ và bằng chứng được sử dụng, và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Đếm số lượng câu và đoạn văn.

Câu 30: Khi một tác phẩm văn học gợi cho người đọc nhiều suy nghĩ, liên tưởng khác nhau, vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ, điều đó thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối.
  • B. Tính đa nghĩa, gợi cảm, khơi gợi liên tưởng.
  • C. Tính khách quan, trung thực.
  • D. Tính quy phạm, chuẩn mực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một đoạn thơ, tác giả viết: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'không gian nghệ thuật' giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn văn là ai và điểm nhìn được sử dụng là gì? 'Anh quay lưng đi, bước nhanh về phía cổng. Tôi đứng lặng nhìn theo bóng anh khuất dần sau hàng cây. Lòng tôi trĩu nặng một nỗi buồn khó tả.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giọng điệu trào phúng trong một tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: 'Yêu biết mấy, những dòng sông bát ngát/ Yêu biết mấy, những rặng dừa xanh.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng khi người viết đưa ra bằng chứng, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm của mình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng từ láy (lung linh, dìu dịu, thăm thẳm...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn cười. Cái cười nhạt như nước ốc. Hắn không nói gì, chỉ nhìn xa xăm, đôi mắt trống rỗng.' Chi tiết 'Cái cười nhạt như nước ốc' có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận, việc sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) hoặc miêu tả (khắc họa hình ảnh) có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ báo chí?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích 'cảm hứng chủ đạo' của một bài thơ, người đọc đang tìm hiểu về điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong văn xuôi, 'cốt truyện' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Những cánh buồm nâu trên vịnh Hạ Long trông như những cánh bướm khổng lồ đang đậu hờ hững trên mặt nước biếc.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá 'tính xác đáng của bằng chứng' mà người viết đưa ra thuộc về thao tác lập luận nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi một tác phẩm văn học được tái hiện trên sân khấu (kịch) hoặc màn ảnh (phim), yếu tố nào của tác phẩm gốc thường được thay đổi hoặc lược bỏ nhiều nhất do đặc trưng thể loại mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Nó lật đật chạy ra cổng đón mẹ. Cái dáng nhỏ bé, gầy gò khuất sau cánh cửa gỗ cũ kỹ.' Từ 'lật đật' trong câu văn gợi cho người đọc cảm giác gì về hành động và trạng thái của nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'. Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng trong dòng thơ đầu ('Áo chàm') gợi liên tưởng đến đối tượng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'bối cảnh xã hội, lịch sử' nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu sử dụng số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học từ các nguồn đáng tin cậy. Bài viết này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Căn phòng trống trải, chỉ có một chiếc giường cũ và chiếc bàn gỗ sờn cũ. Ánh nắng chiều hắt vào qua ô cửa sổ mờ bụi, tạo nên một không khí u tịch.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả bối cảnh và tâm trạng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'diễn biến tâm lý' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đâu là đặc điểm thường thấy ở 'người kể chuyện toàn tri'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong văn nghị luận, để bác bỏ một ý kiến sai lầm, người viết cần sử dụng những phương pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: 'sáng' - 'tối', 'lên' - 'xuống', 'gần' - 'xa'). Việc sử dụng biện pháp tương phản này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách, suy nghĩ và xung đột của nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu văn sau: 'Cả làng xóm cùng nhau ra đồng gặt lúa.' Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu này ('làng xóm') chỉ đối tượng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích cấu trúc lập luận của một bài văn nghị luận bao gồm những công việc chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi một tác phẩm văn học gợi cho người đọc nhiều suy nghĩ, liên tưởng khác nhau, vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ, điều đó thể hiện đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chủ đề và tư tưởng là hai cách gọi khác nhau cho cùng một nội dung.
  • B. Chủ đề là cách tác giả thể hiện cảm xúc, còn tư tưởng là cốt truyện chính.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là quan điểm, thông điệp của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề là hình thức nghệ thuật, còn tư tưởng là nội dung của tác phẩm.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện (người trần thuật) trong đoạn văn đang sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện ngôi thứ ba)
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi")
  • C. Điểm nhìn từ một nhân vật cụ thể (ngôi thứ ba, hạn tri)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong đoạn trích "Chí Phèo" (ở Câu 2) đối với việc khắc họa nhân vật và truyền tải tư tưởng tác giả.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên gần gũi, chân thực hơn vì người kể chuyện là nhân vật chính.
  • B. Hạn chế thông tin về nhân vật, tạo sự bí ẩn, hấp dẫn.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài, không đi sâu vào suy nghĩ nhân vật.
  • D. Cho phép người kể chuyện hiểu và lý giải toàn diện về nhân vật (hành động, suy nghĩ, nguyên nhân), thể hiện cái nhìn bao quát của tác giả.

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài thơ, yếu tố nào thường mang tính biểu cảm mạnh nhất và thể hiện trực tiếp cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • C. Đề tài và chủ đề
  • D. Kết cấu và bố cục

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ
  • B. So sánh và điệp ngữ
  • C. Hoán dụ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "Sóng đã cài then đêm sập cửa" trong việc biểu đạt cảm nhận của nhà thơ về không gian và thời gian lúc hoàng hôn trên biển.

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • B. Miêu tả chính xác hoạt động của con người trên biển lúc hoàng hôn.
  • C. Biến cảnh vật thiên nhiên thành một không gian sinh hoạt quen thuộc, gợi cảm giác về sự kết thúc một ngày lao động và chuyển giao sang trạng thái nghỉ ngơi.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Chỉ giúp xác định được năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc biết được tác giả là ai và tiểu sử của họ.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • D. Giúp giải mã các tầng ý nghĩa, hiểu rõ hơn về vấn đề mà tác phẩm phản ánh, bối cảnh ra đời của các nhân vật, sự kiện.

Câu 8: Thể loại văn học nào thường có đặc trưng là sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có cấu tứ độc đáo, và chủ yếu bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 9: Trong một bài nghị luận văn học, thao tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Phân tích
  • B. Giải thích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận phân tích vẻ đẹp ngôn ngữ trong một đoạn thơ. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào của ngôn ngữ để làm nổi bật vẻ đẹp đó?

  • A. Chỉ cần liệt kê các từ khó hiểu và giải nghĩa chúng.
  • B. Tập trung vào số lượng câu và chữ trong đoạn thơ.
  • C. Chỉ nói về nội dung chính mà các câu thơ đề cập.
  • D. Phân tích cách dùng từ ngữ (từ gợi hình, gợi cảm, từ láy...), các biện pháp tu từ, nhịp điệu, vần điệu, và cách chúng tạo nên hiệu quả biểu đạt, gợi cảm.

Câu 11: Khái niệm "hình tượng nghệ thuật" trong văn học là gì?

  • A. Là hình ảnh minh họa cho tác phẩm.
  • B. Là cốt truyện được tóm tắt lại.
  • C. Là hình thức biểu hiện cụ thể, sinh động về đời sống được sáng tạo trong tác phẩm văn học bằng các phương tiện nghệ thuật.
  • D. Là tên gọi của các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 12: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "người kể chuyện" và "tác giả" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Hai khái niệm này là một, đều chỉ người viết ra câu chuyện.
  • B. Tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm trong đời thực, còn người kể chuyện là vai trò hư cấu được tạo ra trong tác phẩm để kể chuyện.
  • C. Người kể chuyện luôn là nhân vật chính, còn tác giả có thể không xuất hiện.
  • D. Tác giả chỉ viết phần đầu, người kể chuyện viết phần còn lại.

Câu 13: Khi phân tích "kết cấu" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những điều gì?

  • A. Cách sắp xếp các sự kiện, chi tiết, nhân vật; mối quan hệ giữa các phần; cách mở đầu và kết thúc câu chuyện.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Tìm hiểu về số lượng chương hoặc đoạn trong tác phẩm.
  • D. Tập trung vào việc tìm ra nhân vật phản diện.

Câu 14: Đặc điểm nổi bật của "văn học hiện thực phê phán" ở Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

  • A. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và tình yêu.
  • B. Tập trung vào các đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • C. Phản ánh cuộc sống theo hướng lý tưởng hóa, tránh xa thực tế xã hội.
  • D. Phản ánh chân thực, sâu sắc hiện thực xã hội đầy rẫy bất công, áp bức và phê phán mạnh mẽ các thói hư tật xấu, bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, làm thế nào để xác định được "chủ thể trữ tình"?

  • A. Dựa vào các đại từ nhân xưng (tôi, ta, anh, em...), giọng điệu, cảm xúc, suy nghĩ được thể hiện trong bài thơ.
  • B. Chỉ cần đọc tên tác giả bài thơ.
  • C. Hỏi trực tiếp tác giả về người mà họ muốn nói đến.
  • D. Tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa "hình thức" và "nội dung" trong tác phẩm văn học.

  • A. Hình thức và nội dung hoàn toàn tách rời nhau.
  • B. Chỉ cần nội dung hay là đủ, hình thức không quan trọng.
  • C. Hình thức và nội dung có mối quan hệ hữu cơ, thống nhất; hình thức phù hợp góp phần làm sâu sắc và nổi bật nội dung.
  • D. Nội dung quyết định hoàn toàn hình thức, hình thức không có vai trò độc lập.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào để làm nổi bật đặc sắc nghệ thuật của đoạn văn đó?

  • A. Chỉ cần liệt kê tất cả các sự vật được miêu tả.
  • B. Các chi tiết, hình ảnh tiêu biểu; cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ gợi tả, gợi cảm); các biện pháp tu từ; trình tự miêu tả.
  • C. Tìm hiểu xem cảnh vật đó có thật ngoài đời hay không.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định "không gian nghệ thuật" được miêu tả:

  • A. Chỉ là không gian vật lý đơn thuần (trong nhà và ngoài sân).
  • B. Là không gian tâm trạng của nhân vật Lão Hạc.
  • C. Là không gian mang tính đối lập (trong nhà - ngoài sân), gợi mối quan hệ giữa không gian riêng tư và không gian cộng đồng/lễ hội.
  • D. Không gian không có ý nghĩa nghệ thuật trong đoạn văn này.

Câu 19: Khái niệm "giọng điệu" trong văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là âm lượng khi đọc tác phẩm.
  • B. Là tốc độ kể chuyện hoặc đọc thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sử dụng từ ngữ.
  • D. Là thái độ, tình cảm, lập trường của người nói/kể chuyện/chủ thể trữ tình đối với hiện tượng được nói đến, thể hiện qua ngôn ngữ và cấu trúc câu.

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được "luận điểm" chính của người viết?

  • A. Tìm những câu văn mang ý kiến, quan điểm khái quát, thường xuất hiện ở phần mở đầu hoặc đầu các đoạn, hoặc tổng hợp ý chính từ toàn bài.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua toàn bộ văn bản.
  • C. Tìm các ví dụ hoặc bằng chứng được đưa ra.
  • D. Đếm số lượng đoạn văn.

Câu 21: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài thêm.
  • B. Chỉ là những sự vật, sự việc ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • C. Chỉ giúp miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Là những yếu tố nhỏ nhưng có sức gợi lớn, giúp khắc họa sâu sắc tính cách, tâm trạng, số phận nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm mang yếu tố "kì ảo", người đọc cần lưu ý điều gì để tiếp cận đúng bản chất của thể loại?

  • A. Cố gắng giải thích mọi yếu tố kì ảo theo logic khoa học thông thường.
  • B. Chấp nhận sự đan xen giữa yếu tố thực và ảo, tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng hoặc ẩn dụ của các yếu tố kì ảo đó.
  • C. Bỏ qua các yếu tố kì ảo và chỉ tập trung vào phần hiện thực.
  • D. Xem tác phẩm như một câu chuyện hoàn toàn không có thật và không cần suy ngẫm gì thêm.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Đối thoại chỉ để nhân vật nói chuyện, độc thoại không có nhiều ý nghĩa.
  • B. Cả hai chỉ giúp kể lại sự kiện một cách nhanh chóng.
  • C. Đối thoại bộc lộ tính cách, mối quan hệ của nhân vật qua giao tiếp; độc thoại nội tâm giúp đi sâu vào thế giới bên trong, suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.
  • D. Độc thoại dùng để tác giả bày tỏ quan điểm, đối thoại dùng để kể chuyện.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, đôi khi người đọc cảm thấy khó hiểu vì ngôn ngữ và hình ảnh có vẻ "xa lạ", "khó nắm bắt". Điều này liên quan đến đặc điểm nào của thơ hiện đại?

  • A. Thơ hiện đại luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc cổ điển.
  • B. Thơ hiện đại chỉ viết về các đề tài trừu tượng.
  • C. Thơ hiện đại không có cảm xúc.
  • D. Thơ hiện đại có xu hướng cách tân về ngôn ngữ, hình ảnh mang tính biểu tượng, đa nghĩa, cấu tứ độc đáo, đòi hỏi người đọc khả năng liên tưởng và giải mã sâu sắc.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và cách thể hiện giữa văn bản "thông tin" và văn bản "văn học".

  • A. Văn bản thông tin nhằm cung cấp sự kiện, kiến thức khách quan; văn bản văn học nhằm phản ánh đời sống qua hình tượng, giàu cảm xúc, tư tưởng chủ quan, tác động đến tình cảm, nhận thức.
  • B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • C. Văn bản thông tin chỉ viết về khoa học, văn học chỉ viết về tình yêu.
  • D. Văn bản thông tin sử dụng nhiều biện pháp tu từ, văn bản văn học thì không.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về "giọng điệu" của người kể chuyện:

  • A. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai.
  • B. Giọng điệu khoa trương, hùng hồn.
  • C. Giọng điệu tự sự, chân thành, thể hiện sự gắn bó, yêu mến.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.

Câu 27: Phân tích vai trò của "nhan đề" trong tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề chỉ có tác dụng đặt tên cho tác phẩm.
  • B. Nhan đề có thể khái quát nội dung, chủ đề, gợi không khí, cảm xúc hoặc mang tính biểu tượng, định hướng cho người đọc tiếp nhận tác phẩm.
  • C. Nhan đề không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần là một từ ngữ trang trí.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm nhận nhạc điệu, tốc độ, sự nhấn nhá của câu thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và không khí của bài thơ.
  • B. Chỉ giúp đếm số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Giúp xác định cốt truyện của bài thơ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc cảm nhận thơ.

Câu 29: So sánh sự khác biệt trong cách phản ánh hiện thực giữa văn học "lãng mạn" và văn học "hiện thực".

  • A. Cả hai đều miêu tả hiện thực một cách hoàn toàn khách quan.
  • B. Văn học lãng mạn chỉ viết về tình yêu, văn học hiện thực chỉ viết về chiến tranh.
  • C. Văn học hiện thực đề cao cái tôi, văn học lãng mạn đề cao tập thể.
  • D. Văn học hiện thực phản ánh đời sống khách quan, chân thực; văn học lãng mạn đề cao cái tôi chủ quan, cảm xúc, lý tưởng hóa hoặc thoát ly hiện thực.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc "liên tưởng, tưởng tượng" của người đọc có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp người đọc tái tạo hình ảnh, cảm xúc, suy ngẫm về ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm, tạo nên sự đồng sáng tạo với tác giả.
  • B. Làm cho người đọc hiểu sai nội dung tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết khi đọc thơ, không cần khi đọc truyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm có mối quan hệ như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện (người trần thuật) trong đoạn văn đang sử dụng điểm nhìn nào? "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen đủi, chửi tất cả những gì hắn thấy gai mắt." (Trích Nam Cao, Chí Phèo)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong đoạn trích 'Chí Phèo' (ở Câu 2) đối với việc khắc họa nhân vật và truyền tải tư tưởng tác giả.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài thơ, yếu tố nào thường mang tính biểu cảm mạnh nhất và thể hiện trực tiếp cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Trích Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'Sóng đã cài then đêm sập cửa' trong việc biểu đạt cảm nhận của nhà thơ về không gian và thời gian lúc hoàng hôn trên biển.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thể loại văn học nào thường có đặc trưng là sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có cấu tứ độc đáo, và chủ yếu bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một bài nghị luận văn học, thao tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận phân tích vẻ đẹp ngôn ngữ trong một đoạn thơ. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào của ngôn ngữ để làm nổi bật vẻ đẹp đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khái niệm 'hình tượng nghệ thuật' trong văn học là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'người kể chuyện' và 'tác giả' trong một tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích 'kết cấu' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đặc điểm nổi bật của 'văn học hiện thực phê phán' ở Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, làm thế nào để xác định được 'chủ thể trữ tình'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa 'hình thức' và 'nội dung' trong tác phẩm văn học.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào để làm nổi bật đặc sắc nghệ thuật của đoạn văn đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định 'không gian nghệ thuật' được miêu tả: "Ngoài kia, tiếng trống chèo thúc giục, trong này, đèn đóm đã thắp sáng trưng. Mụ Lão Hạc ngồi bên bếp lửa, nhìn ra sân, nơi thằng con trai đang loay hoay buộc lại cái dây gầu." (Đoạn văn giả định)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khái niệm 'giọng điệu' trong văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được 'luận điểm' chính của người viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm mang yếu tố 'kì ảo', người đọc cần lưu ý điều gì để tiếp cận đúng bản chất của thể loại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, đôi khi người đọc cảm thấy khó hiểu vì ngôn ngữ và hình ảnh có vẻ 'xa lạ', 'khó nắm bắt'. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của thơ hiện đại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và cách thể hiện giữa văn bản 'thông tin' và văn bản 'văn học'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về 'giọng điệu' của người kể chuyện: "Làng tôi vốn làm nghề chài lưới. Nước bao vây bốn bề là nước. Chẳng biết tự bao giờ, người làng tôi đã sống quen với nghề biển, với con sóng bạc đầu." (Đoạn văn giả định)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của 'nhan đề' trong tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh sự khác biệt trong cách phản ánh hiện thực giữa văn học 'lãng mạn' và văn học 'hiện thực'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc 'liên tưởng, tưởng tượng' của người đọc có vai trò như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "nhạc điệu" của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Nội dung tư tưởng của bài thơ.
  • B. Hình ảnh và biểu tượng được sử dụng.
  • C. Cách gieo vần, ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu.
  • D. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 2: Trong tác phẩm tự sự, "điểm nhìn" của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Quyết định độ dài của tác phẩm.
  • B. Xây dựng ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Kiểm soát lượng thông tin được cung cấp và chi phối sự tiếp nhận của người đọc.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật?
"Ngày xưa, nhà tôi nghèo xơ xác, chỉ có một túp lều tranh. Nay, biệt thự nguy nga, xe hơi láng cóng."

  • A. So sánh
  • B. Tương phản (Đối lập)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự được hiểu là:

  • A. Hệ thống các sự kiện chính được tổ chức theo trình tự nhất định, phản ánh diễn biến của câu chuyện.
  • B. Tâm trạng và suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Ngôn ngữ và giọng điệu của người kể chuyện.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc trong đoạn văn miêu tả thiên nhiên:

  • A. Giúp rút ngắn độ dài của đoạn văn.
  • B. Tăng tính khách quan, chân thực cho sự miêu tả.
  • C. Gợi tả cảnh vật một cách sinh động, cụ thể và khơi gợi cảm xúc, liên tưởng cho người đọc.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 7: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Lấy bộ phận để gọi toàn thể.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên gọi khác dựa trên quan hệ gần gũi (như chứa đựng, công cụ...).
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng cùng loại.
  • D. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng.

Câu 8: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố trung tâm nào?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Sự kiện được kể lại từ góc nhìn của người chứng kiến.
  • C. Xung đột và đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng "không gian" trong một tác phẩm tự sự có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn diễn ra sự kiện.
  • B. Tâm trạng, số phận nhân vật, bối cảnh xã hội hoặc góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • C. Tính cách của người kể chuyện.
  • D. Nhịp điệu chung của câu chuyện.

Câu 10: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.
  • B. Xác định được số lượng đoạn văn trong bài.
  • C. Biết được tác giả là ai và viết bài khi nào.
  • D. Nhớ lại các sự kiện lịch sử được nhắc đến.

Câu 11: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp tạo nên tính nhạc, sự ngân vang và dễ gợi cảm xúc cho người đọc?

  • A. Nội dung câu chuyện kể.
  • B. Tính cách của nhân vật trữ tình.
  • C. Số lượng câu chữ trong mỗi dòng thơ.
  • D. Vần và nhịp.

Câu 12: Trong phân tích truyện ngắn, việc nhận diện "tình huống truyện" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Lý lịch trích ngang của các nhân vật.
  • B. Toàn bộ cuộc đời của nhân vật chính.
  • C. Tính cách, số phận nhân vật và tư tưởng chủ đề của tác phẩm được bộc lộ tập trung và sâu sắc.
  • D. Cách tác giả sử dụng từ ngữ.

Câu 13: Biện pháp tu từ "hoán dụ" khác với "ẩn dụ" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, còn ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Hoán dụ gọi tên sự vật trực tiếp, còn ẩn dụ gọi tên gián tiếp.
  • C. Hoán dụ thường dùng trong thơ, còn ẩn dụ dùng trong văn xuôi.
  • D. Hoán dụ làm giảm ý nghĩa, còn ẩn dụ làm tăng ý nghĩa.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, để nhận biết "giọng điệu" của bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, và cách thể hiện cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Năm sáng tác của bài thơ.
  • D. Tên gọi của tác giả.

Câu 15: Phân tích "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Mang lại cái nhìn khách quan tuyệt đối về mọi sự kiện.
  • B. Che giấu hoàn toàn suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • C. Chỉ kể lại sự kiện mà không có cảm xúc.
  • D. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".

Câu 16: Trong cấu trúc của văn bản tự sự, phần "thắt nút" thường có chức năng gì?

  • A. Đưa mâu thuẫn, xung đột lên đến đỉnh điểm, tạo sự căng thẳng cho câu chuyện.
  • B. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • C. Giải quyết các mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
  • D. Kể lại những sự kiện đã xảy ra trước đó.

Câu 17: Biện pháp tu từ "điệp ngữ" (lặp lại từ ngữ, câu văn) được sử dụng nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • C. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn/đoạn văn.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 18: Yếu tố "hình ảnh thơ" trong bài thơ trữ tình có chức năng gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • B. Cụ thể hóa cảm xúc, suy nghĩ, làm cho bài thơ trở nên gợi cảm, sinh động và giàu sức biểu hiện.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa". Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ này.

  • A. Sử dụng so sánh và nhân hóa giúp cảnh hoàng hôn trên biển trở nên sống động, gần gũi và có sức gợi cảm.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật theo kiểu liệt kê.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.

Câu 20: Yếu tố "thời gian" trong tác phẩm tự sự không chỉ đơn thuần là thời gian vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa gì khác?

  • A. Chỉ là thước đo độ dài của câu chuyện.
  • B. Không có ý nghĩa gì ngoài việc xác định trình tự sự kiện.
  • C. Có thể là thời gian tâm lý, thời gian lịch sử, góp phần thể hiện chủ đề, số phận nhân vật, hoặc tạo nhịp điệu cho câu chuyện.
  • D. Luôn luôn được kể theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.

Câu 21: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong truyện, người đọc có thể rút ra những thông tin quan trọng nào?

  • A. Chỉ biết được nhân vật đang nói về điều gì.
  • B. Chỉ giúp phân biệt các nhân vật với nhau.
  • C. Chỉ thể hiện cảm xúc nhất thời của nhân vật.
  • D. Tính cách, trình độ văn hóa, xuất thân, tâm trạng của nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật, tiểu thuyết có nhiều nhân vật.
  • B. Tiểu thuyết thường có dung lượng lớn hơn, cấu trúc phức tạp hơn, nhiều tuyến nhân vật và sự kiện hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn luôn kết thúc có hậu, tiểu thuyết thì không.
  • D. Truyện ngắn viết bằng văn xuôi, tiểu thuyết viết bằng thơ.

Câu 23: Biện pháp tu từ "so sánh" (có dùng từ "như", "là", "tựa", "tựa như"...) có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả?

  • A. Làm cho đối tượng được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, gợi hình, gợi cảm hơn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • C. Tạo ra sự mâu thuẫn giữa các hình ảnh.
  • D. Chỉ dùng để giải thích một khái niệm trừu tượng.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "chủ đề" của tác phẩm là nhằm mục đích gì?

  • A. Nhớ tên tất cả các nhân vật phụ.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Nắm bắt được vấn đề cuộc sống mà tác giả tập trung phản ánh và thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của mình về vấn đề đó.
  • D. Liệt kê tất cả các địa điểm được nhắc đến trong truyện.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh để thể hiện sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật.

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ.
  • B. Miêu tả cảnh vật rất đông đúc, nhộn nhịp.
  • C. Chỉ tập trung vào màu sắc rực rỡ.
  • D. Sử dụng các tính từ gợi cảm giác lạnh, trong, nhỏ bé ("lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo") và hình ảnh "chiếc thuyền câu bé" để gợi tả sự tĩnh lặng, thu nhỏ của cảnh vật mùa thu.

Câu 26: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là cách sắp xếp, tổ chức các lý lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.
  • B. Chỉ là việc liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • C. Là việc miêu tả chi tiết ngoại hình của một đối tượng.
  • D. Là việc kể lại một câu chuyện.

Câu 27: Phân tích vai trò của "nhân vật phụ" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ làm cho câu chuyện dài thêm.
  • B. Luôn luôn đối lập với nhân vật chính.
  • C. Góp phần làm nổi bật tính cách, số phận nhân vật chính, thúc đẩy cốt truyện phát triển hoặc thể hiện các khía cạnh khác của chủ đề.
  • D. Chỉ xuất hiện duy nhất một lần trong tác phẩm.

Câu 28: "Đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự có chức năng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời nói của nhân vật.
  • B. Là phương tiện quan trọng để bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả bối cảnh câu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện khó theo dõi hơn.

Câu 29: Khi đọc một bài văn xuôi, việc xác định "giọng văn" của tác giả giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Biết được năm sinh của tác giả.
  • B. Nhớ chính xác từng câu chữ trong bài.
  • C. Xác định độ dài của các đoạn văn.
  • D. Cảm nhận được thái độ, tình cảm, lập trường của người viết đối với vấn đề, sự vật, hiện tượng được nói tới.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa "nhan đề" và "chủ đề" của tác phẩm có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về nội dung chính, ý nghĩa tư tưởng mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Chỉ biết tên của tác phẩm.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm một cách tuyệt đối.
  • D. Dự đoán toàn bộ diễn biến cốt truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'nhạc điệu' của bài thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn' của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật?
'Ngày xưa, nhà tôi nghèo xơ xác, chỉ có một túp lều tranh. Nay, biệt thự nguy nga, xe hơi láng cóng.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự được hiểu là:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc trong đoạn văn miêu tả thiên nhiên:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố trung tâm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng 'không gian' trong một tác phẩm tự sự có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp tạo nên tính nhạc, sự ngân vang và dễ gợi cảm xúc cho người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong phân tích truyện ngắn, việc nhận diện 'tình huống truyện' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' khác với 'ẩn dụ' ở điểm cơ bản nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, để nhận biết 'giọng điệu' của bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi') trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong cấu trúc của văn bản tự sự, phần 'thắt nút' thường có chức năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' (lặp lại từ ngữ, câu văn) được sử dụng nhằm mục đích chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Yếu tố 'hình ảnh thơ' trong bài thơ trữ tình có chức năng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ này.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Yếu tố 'thời gian' trong tác phẩm tự sự không chỉ đơn thuần là thời gian vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa gì khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' trong truyện, người đọc có thể rút ra những thông tin quan trọng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' về mặt cấu trúc và dung lượng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Biện pháp tu từ 'so sánh' (có dùng từ 'như', 'là', 'tựa', 'tựa như'...) có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'chủ đề' của tác phẩm là nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh để thể hiện sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì và có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích vai trò của 'nhân vật phụ' trong tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự có chức năng gì trong việc khắc họa nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một bài văn xuôi, việc xác định 'giọng văn' của tác giả giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa 'nhan đề' và 'chủ đề' của tác phẩm có thể giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thời gian và không gian xảy ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ trong tác phẩm.
  • C. Chủ đề tư tưởng chính mà nhà văn muốn gửi gắm.
  • D. Góc độ nhìn nhận và cách cảm thụ thế giới của người kể chuyện, ảnh hưởng đến cách thông tin được truyền tải.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng điểm nhìn nào:
"Hắn bước đi trong đêm, lạnh buốt. Ngọn đèn đường xa xa hắt lên vệt sáng yếu ớt. Hắn nghĩ về ngày mai, về những khó khăn sắp tới. Một nỗi sợ vô hình bủa vây lấy hắn."

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghe/làm bên ngoài).
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (biết cả suy nghĩ, cảm xúc bên trong nhân vật).
  • D. Điểm nhìn của nhân vật phụ.

Câu 3: Trong thơ ca, "chủ thể trữ tình" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Nhân vật chính xuất hiện trong bài thơ.
  • B. Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng trong bài thơ.
  • C. Đối tượng được bài thơ miêu tả hoặc nhắc đến.
  • D. Tác giả bài thơ ở ngoài đời thực.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ sau: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Nguyễn Công Trứ)

  • A. Diễn tả một cách hình ảnh, gợi cảm về tình cảm nhớ nhung, thủy chung của người ở lại đối với người đi xa.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa hai hình ảnh "thuyền" và "bến".
  • C. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc, dễ nhớ hơn.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, hài hước cho người đọc.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Thông điệp lý trí mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • C. Nhạc tính, cảm xúc và góp phần làm nổi bật ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Đặc điểm ngoại hình của chủ thể trữ tình.

Câu 6: Phân biệt "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là vấn đề chính, chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • B. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.
  • C. Đề tài là nội dung, chủ đề là hình thức nghệ thuật.
  • D. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi của tác phẩm.

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, việc chú ý đến "ngôn ngữ đối thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, trình độ văn hóa, xuất thân và mối quan hệ của nhân vật.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Tốc độ phát triển của cốt truyện.
  • D. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
Biện pháp tu từ "tẻo teo" trong câu thơ trên gợi lên cảm giác gì về không gian và sự vật?

  • A. Sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.
  • B. Sự nhỏ bé, đơn độc, tĩnh lặng của chiếc thuyền và không gian xung quanh.
  • C. Sự đông đúc, nhộn nhịp trên mặt hồ.
  • D. Sự chuyển động nhanh chóng của chiếc thuyền.

Câu 9: Khái niệm "hàm ẩn" trong ngôn ngữ văn học dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nghĩa trực tiếp, rõ ràng của từ ngữ.
  • B. Nghĩa được giải thích rõ ràng trong chú thích.
  • C. Lớp nghĩa ngầm, không được nói ra trực tiếp, đòi hỏi người đọc suy luận.
  • D. Nghĩa sai lệch so với ý định ban đầu của tác giả.

Câu 10: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Các sự kiện chính, trình tự sắp xếp của các sự kiện (mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc).
  • B. Suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Số lượng chương hoặc đoạn trong tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Trong khu vườn, hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa hướng dương rực rỡ. Ong bướm dập dìu bay lượn."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn này để miêu tả sự đa dạng, phong phú của cảnh vật?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "tri thức ngữ văn" cần thiết để đọc hiểu và phân tích một văn bản văn học?

  • A. Đặc điểm của các thể loại văn học.
  • B. Các biện pháp tu từ phổ biến.
  • C. Khái niệm về điểm nhìn trần thuật.
  • D. Lịch sử phát triển của toán học.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình (ví dụ: buồn bã, vui tươi, mỉa mai, trang trọng).
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Nghĩa tường minh của các từ khó.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.

Câu 14: Phân tích sự khác nhau giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" dựa trên đặc điểm thể loại.

  • A. Truyện ngắn có cốt truyện phức tạp hơn tiểu thuyết.
  • B. Tiểu thuyết chỉ có một nhân vật chính, truyện ngắn có nhiều nhân vật.
  • C. Truyện ngắn thường có dung lượng nhỏ hơn, tập trung vào một vài sự kiện và nhân vật chính, trong khi tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh đời sống rộng hơn với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp.
  • D. Truyện ngắn sử dụng thơ, tiểu thuyết sử dụng văn xuôi.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Duy Anh)
Biện pháp tu từ "như hòn lửa" trong câu thơ trên có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • B. Gợi tả âm thanh của mặt trời khi lặn.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Gợi tả hình ảnh, màu sắc rực rỡ và sự chuyển động của mặt trời lúc hoàng hôn một cách sinh động.

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" là gì và vai trò của nó?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được dùng để chứng minh.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết đưa ra để bàn luận, chứng minh.
  • C. Câu mở đầu của bài văn.
  • D. Nội dung tóm tắt của tác phẩm được phân tích.

Câu 17: Khi phân tích "ngôn ngữ của tác phẩm văn học", cần chú ý đến những đặc điểm nào để đánh giá giá trị nghệ thuật?

  • A. Tốc độ đọc trung bình của người đọc.
  • B. Kích thước phông chữ và định dạng văn bản.
  • C. Tính hình tượng, biểu cảm, đa nghĩa, cách sử dụng từ ngữ, câu văn và các biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng từ vựng mới xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 18: Vai trò của "bối cảnh lịch sử - xã hội" đối với việc tiếp nhận một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về hoàn cảnh ra đời, các vấn đề mà tác phẩm phản ánh, từ đó có cách tiếp nhận sâu sắc và phù hợp hơn.
  • B. Quyết định tuyệt đối ý nghĩa duy nhất của tác phẩm.
  • C. Không liên quan đến nội dung hay giá trị của tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm cổ điển.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là một cây văn. Những tác phẩm của anh luôn lay động lòng người."
Biện pháp tu từ "cây văn" trong câu trên là biện pháp gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh: so sánh người với cái cây, nhấn mạnh sự vững chãi.
  • B. Ẩn dụ: ẩn ý người này rất thích trồng cây.
  • C. Hoán dụ: dùng "cây" để chỉ người có tài năng văn chương, làm cách diễn đạt cô đọng, gợi hình.
  • D. Điệp ngữ: lặp lại từ "cây" để nhấn mạnh.

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung rõ nét về hoàn cảnh sống, đặc điểm ngoại hình và tính cách của nhân vật?

  • A. Nhịp điệu câu văn.
  • B. Số lượng chương hồi.
  • C. Vần thơ.
  • D. Miêu tả ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần, nhịp truyền thống), người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào để nắm bắt mạch cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Mạch cảm xúc, hình ảnh thơ, ý tứ và cách sử dụng ngôn ngữ, biện pháp tu từ.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • C. Quy tắc gieo vần và phối thanh.
  • D. Tất cả các yếu tố hình thức truyền thống của thơ.

Câu 22: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Là phần kết thúc của bài văn.
  • B. Là các ví dụ cụ thể được đưa ra.
  • C. Là ý kiến cá nhân không cần chứng minh.
  • D. Là cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ (dẫn chứng) một cách logic để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc xe đạp cũ kỹ nằm im lìm trong góc vườn, như một người bạn già đang nghỉ ngơi sau chặng đường dài."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: So sánh chiếc xe với người, nhấn mạnh sự cũ kỹ.
  • B. Nhân hóa: Gán cho chiếc xe đạp đặc điểm của con người, làm cho hình ảnh sinh động, gần gũi và gợi cảm xúc.
  • C. Hoán dụ: Lấy vật để chỉ người.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại hình ảnh chiếc xe đạp.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa "nghĩa tường minh" và "nghĩa hàm ẩn" của một câu văn.

  • A. Nghĩa tường minh là nghĩa trực tiếp, hiển nhiên được diễn đạt bằng từ ngữ, còn nghĩa hàm ẩn là nghĩa ngầm, không nói ra trực tiếp, đòi hỏi người đọc suy luận từ ngữ cảnh.
  • B. Nghĩa tường minh chỉ có trong văn xuôi, nghĩa hàm ẩn chỉ có trong thơ.
  • C. Nghĩa tường minh quan trọng hơn nghĩa hàm ẩn.
  • D. Nghĩa tường minh là nghĩa cũ, nghĩa hàm ẩn là nghĩa mới.

Câu 25: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc "liên hệ, so sánh" với các văn bản khác (cùng đề tài, cùng tác giả, cùng thời đại...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không có tác dụng đáng kể đối với việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp đào sâu cách hiểu về tác phẩm, nhận thấy sự tương đồng hoặc khác biệt, đặt tác phẩm trong bối cảnh rộng hơn để đánh giá giá trị.
  • D. Chỉ cần thiết khi làm bài kiểm tra.

Câu 26: Phân tích chức năng của "lời bình" trong một bài phê bình văn học.

  • A. Đánh giá, nhận xét, phân tích về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, giúp người đọc hiểu sâu hơn.
  • B. Kể lại toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là tóm tắt nội dung.
  • D. Liệt kê các biện pháp tu từ có trong tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Mẹ đi chợ về
Tay nải đầy quà
Con mừng quýnh quá
Chạy ra sà vào lòng mẹ"
Đoạn thơ trên gợi cho em cảm xúc gì về tình cảm gia đình?

  • A. Sự xa cách, chia ly.
  • B. Nỗi buồn, thất vọng.
  • C. Sự giận dỗi.
  • D. Tình yêu thương, sự gắn bó, niềm vui sum họp trong gia đình.

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài thêm.
  • B. Minh họa, chứng minh cho luận điểm, làm tăng tính thuyết phục và khách quan cho bài viết.
  • C. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề thường cô đọng, khái quát nội dung chính, chủ đề hoặc cảm hứng sáng tác của tác phẩm, giúp người đọc định hướng khi tiếp cận.
  • B. Nhan đề và nội dung hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • C. Nhan đề luôn là câu đầu tiên của tác phẩm.
  • D. Nhan đề chỉ có tác dụng trang trí.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Giờ ra chơi, sân trường như vỡ òa bởi tiếng cười nói, chạy nhảy của đám học trò. Chúng như những chú chim non vừa sổ lồng."
Việc so sánh "đám học trò" với "những chú chim non vừa sổ lồng" có tác dụng gì trong việc miêu tả không khí sân trường?

  • A. Nhấn mạnh sự im lặng, tĩnh mịch của sân trường.
  • B. Gợi tả sự nguy hiểm, hỗn loạn.
  • C. Gợi tả sự vui tươi, hồn nhiên, tự do, tràn đầy năng lượng và sự sống động của đám học trò, làm nổi bật không khí sôi nổi của giờ ra chơi.
  • D. Làm giảm đi sự quan trọng của giờ ra chơi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng điểm nhìn nào:
'Hắn bước đi trong đêm, lạnh buốt. Ngọn đèn đường xa xa hắt lên vệt sáng yếu ớt. Hắn nghĩ về ngày mai, về những khó khăn sắp tới. Một nỗi sợ vô hình bủa vây lấy hắn.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong thơ ca, 'chủ thể trữ tình' là gì và có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ sau: 'Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.' (Nguyễn Công Trứ)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân biệt 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, việc chú ý đến 'ngôn ngữ đối thoại' của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
Biện pháp tu từ 'tẻo teo' trong câu thơ trên gợi lên cảm giác gì về không gian và sự vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khái niệm 'hàm ẩn' trong ngôn ngữ văn học dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Trong khu vườn, hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa hướng dương rực rỡ. Ong bướm dập dìu bay lượn.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn này để miêu tả sự đa dạng, phong phú của cảnh vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tri thức ngữ văn' cần thiết để đọc hiểu và phân tích một văn bản văn học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích sự khác nhau giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' dựa trên đặc điểm thể loại.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn Duy Anh)
Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' trong câu thơ trên có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' là gì và vai trò của nó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích 'ngôn ngữ của tác phẩm văn học', cần chú ý đến những đặc điểm nào để đánh giá giá trị nghệ thuật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vai trò của 'bối cảnh lịch sử - xã hội' đối với việc tiếp nhận một tác phẩm văn học là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy là một cây văn. Những tác phẩm của anh luôn lay động lòng người.'
Biện pháp tu từ 'cây văn' trong câu trên là biện pháp gì và có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc hình dung rõ nét về hoàn cảnh sống, đặc điểm ngoại hình và tính cách của nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một bài thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm luật, vần, nhịp truyền thống), người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào để nắm bắt mạch cảm xúc và ý nghĩa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì và tại sao nó lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Chiếc xe đạp cũ kỹ nằm im lìm trong góc vườn, như một người bạn già đang nghỉ ngơi sau chặng đường dài.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên và tác dụng của nó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa 'nghĩa tường minh' và 'nghĩa hàm ẩn' của một câu văn.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản văn học, việc 'liên hệ, so sánh' với các văn bản khác (cùng đề tài, cùng tác giả, cùng thời đại...) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích chức năng của 'lời bình' trong một bài phê bình văn học.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
'Mẹ đi chợ về
Tay nải đầy quà
Con mừng quýnh quá
Chạy ra sà vào lòng mẹ'
Đoạn thơ trên gợi cho em cảm xúc gì về tình cảm gia đình?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
'Giờ ra chơi, sân trường như vỡ òa bởi tiếng cười nói, chạy nhảy của đám học trò. Chúng như những chú chim non vừa sổ lồng.'
Việc so sánh 'đám học trò' với 'những chú chim non vừa sổ lồng' có tác dụng gì trong việc miêu tả không khí sân trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, cô quạnh trong cảnh vật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi cảm giác và hình ảnh tương phản (nhỏ bé - rộng lớn)
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" của bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật đặc sắc.
  • B. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Nhận diện thể loại và cấu trúc của bài thơ.
  • D. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà bài thơ đề cập đến.

Câu 3: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một khái niệm, một nhận định bằng cách trình bày các khía cạnh, biểu hiện, ý nghĩa của nó?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 4: Luận điểm trong bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần đúng đắn và có tính thời sự.
  • B. Chỉ cần rõ ràng và có nhiều dẫn chứng đi kèm.
  • C. Đúng đắn, rõ ràng, mới mẻ và nhất quán.
  • D. Phải là ý kiến được số đông đồng tình.

Câu 5: Việc vận dụng kiến thức về "vốn văn hóa dân tộc" vào việc phân tích một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ trung đại) giúp người đọc đạt được điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Nhận diện tác giả và thời đại sáng tác.
  • B. Hiểu rõ hơn các lớp nghĩa, biểu tượng, tư tưởng sâu sắc ẩn chứa trong tác phẩm.
  • C. Đánh giá tính hiện đại hay truyền thống của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm đó với các tác phẩm của nước ngoài.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận xét về "giọng điệu" của đoạn văn (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, khách quan, châm biếm...) giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Trình tự kể chuyện hoặc miêu tả.
  • D. Thái độ, tình cảm, lập trường của người viết/người kể.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận với chủ đề "Ước mơ của tuổi trẻ". Để bài viết sâu sắc và thuyết phục, bạn cần làm gì với các "luận cứ" đã thu thập?

  • A. Chỉ cần liệt kê càng nhiều luận cứ càng tốt.
  • B. Tập trung vào việc đưa ra các dẫn chứng nổi tiếng.
  • C. Sắp xếp logic, phân tích mối quan hệ với luận điểm, đảm bảo tính xác thực và tiêu biểu.
  • D. Chỉ sử dụng lý lẽ mà không cần dẫn chứng.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn nhấn mạnh:
"Sự sáng tạo không phải là phép màu từ hư không, mà là kết quả của quá trình tích lũy tri thức, kinh nghiệm, và khả năng kết nối những điều tưởng chừng không liên quan. Nó đòi hỏi sự kiên trì, dám thử nghiệm và không ngại thất bại."

  • A. Bản chất và quá trình hình thành của sự sáng tạo.
  • B. Sự khác biệt giữa sáng tạo và bắt chước.
  • C. Tầm quan trọng của tài năng bẩm sinh.
  • D. Những khó khăn trong quá trình sáng tạo.

Câu 9: Trong văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và đủ dung lượng.
  • B. Làm tăng tính xác thực, cụ thể và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự uyên bác, hiểu biết của người viết.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không bắt buộc phải có.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện qua những từ ngữ, hình ảnh nào?
"Nhớ sao tiếng sóng Hàm Luông
Nhớ con nước lớn, nhớ dòng sông.
Nhớ ai tát nước đêm trăng tỏ
Nhớ ai ngồi tựa gốc dừa trông."
(Tố Hữu, "Nhớ đồng")

  • A. Nỗi nhớ da diết, sâu nặng về quê hương và con người (qua điệp ngữ "Nhớ" và hình ảnh quen thuộc).
  • B. Niềm vui khi được trở về quê cũ.
  • C. Sự nuối tiếc về quá khứ.
  • D. Cảm giác cô đơn, lạc lõng.

Câu 11: Khi phân tích "nhạc điệu" trong thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định loại thơ (lục bát, thất ngôn...).
  • B. Chỉ cần đếm số chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Chỉ cần chú ý đến các từ láy.
  • D. Vần, nhịp, thanh điệu và cách phối hợp chúng.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "phân tích" và "bình luận" trong văn nghị luận?

  • A. Phân tích chỉ dùng lý lẽ, bình luận chỉ dùng dẫn chứng.
  • B. Phân tích làm rõ cấu trúc, các bộ phận; bình luận nêu ý nghĩa, giá trị, thái độ đánh giá.
  • C. Phân tích áp dụng cho văn học, bình luận áp dụng cho vấn đề xã hội.
  • D. Phân tích là bắt buộc, bình luận là không bắt buộc trong mọi bài nghị luận.

Câu 13: Khi bàn về "năng lực sáng tạo" của tuổi trẻ, một bạn học sinh đưa ra luận điểm: "Sự sáng tạo của tuổi trẻ thể hiện rõ nhất ở khả năng tiếp thu công nghệ mới." Luận điểm này có điểm hạn chế nào?

  • A. Luận điểm quá cũ, ai cũng biết.
  • B. Luận điểm sai hoàn toàn.
  • C. Luận điểm còn hẹp, chưa bao quát hết các biểu hiện sáng tạo của tuổi trẻ.
  • D. Luận điểm khó chứng minh bằng dẫn chứng.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về vai trò của "hình ảnh" trong việc biểu đạt cảm xúc và suy tư của tác giả:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao"
(Nguyễn Bỉnh Khiêm, "Nhàn")

  • A. Sử dụng hình ảnh tương phản để biểu đạt quan niệm sống, suy tư về sự lựa chọn.
  • B. Hình ảnh chỉ có tác dụng minh họa đơn thuần.
  • C. Hình ảnh giúp bài thơ có vần điệu hơn.
  • D. Hình ảnh làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 15: Để bài văn nghị luận về "những hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ" không bị sáo rỗng, người viết cần làm gì khi sử dụng dẫn chứng?

  • A. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ sách giáo khoa.
  • C. Chỉ cần kể lại câu chuyện về người thành công.
  • D. Chọn dẫn chứng tiêu biểu, xác thực và phân tích, bình luận sâu sắc để làm rõ luận điểm.

Câu 16: Phân tích vai trò của "vần" trong việc tạo nên nhạc điệu và gợi cảm xúc cho bài thơ.

  • A. Vần chỉ đơn thuần làm cho câu thơ có kết thúc giống nhau.
  • B. Vần tạo nhạc điệu, sự liên kết âm thanh, giúp bài thơ dễ đọc, dễ nhớ và có thể liên kết ý thơ, cảm xúc.
  • C. Vần chỉ có tác dụng trong thơ lục bát.
  • D. Vần quyết định hoàn toàn ý nghĩa của bài thơ.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được "năng lực sáng tạo" của tác giả?

  • A. Đếm số lượng từ láy và từ Hán Việt.
  • B. Xác định xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh độc đáo, cấu trúc mới lạ, góc nhìn riêng về cuộc sống.
  • D. Tìm hiểu xem bài thơ có được in trong nhiều sách giáo khoa không.

Câu 18: Giả sử bạn đang nghị luận về vấn đề "Thách thức và cơ hội của tuổi trẻ trong thời đại số". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai?

  • A. Thời đại số mang lại nhiều cơ hội phát triển chưa từng có cho tuổi trẻ.
  • B. Tuổi trẻ đang đối mặt với vô vàn thách thức khi tiếp cận công nghệ số.
  • C. Công nghệ số làm thay đổi hoàn toàn cách tuổi trẻ học tập và làm việc.
  • D. Thời đại số vừa mở ra những chân trời cơ hội, vừa đặt ra không ít thách thức đòi hỏi tuổi trẻ phải đối mặt và vượt qua.

Câu 19: Khi phân tích "vốn văn hóa dân tộc" trong một tác phẩm văn học, người đọc không nên chỉ dừng lại ở việc nhận diện các yếu tố văn hóa (như lễ hội, phong tục...) mà cần làm gì tiếp theo?

  • A. Phân tích xem các yếu tố văn hóa đó được thể hiện như thế nào và có ý nghĩa gì trong việc biểu đạt nội dung, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. So sánh yếu tố văn hóa đó với văn hóa của các dân tộc khác.
  • C. Đánh giá xem yếu tố văn hóa đó còn phù hợp với xã hội hiện đại không.
  • D. Tìm hiểu lịch sử hình thành của yếu tố văn hóa đó.

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên "cảm hứng sáng tạo" cho người nghệ sĩ theo quan điểm chung?

  • A. Tài năng thiên bẩm.
  • B. Sự rung động mãnh liệt, sâu sắc trước hiện thực đời sống, con người, hoặc những suy tư về cuộc sống.
  • C. Việc đọc nhiều sách vở.
  • D. Áp lực từ xã hội hoặc nhu cầu kiếm sống.

Câu 21: Khi viết phần "mở bài" cho bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, người viết cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Kể một câu chuyện thật dài và chi tiết.
  • B. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng liên quan đến tuổi trẻ.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu rõ luận điểm (ý kiến) của người viết.
  • D. Liệt kê tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và phân tích hiệu quả của việc ngắt "nhịp" trong việc biểu đạt cảm xúc:
"Bước tới đèo Ngang // bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá // lá chen hoa."
(Bà Huyện Thanh Quan, "Qua đèo Ngang")

  • A. Nhịp 4/3 đều đặn tạo sự cân đối, trang trọng, gợi cảm giác chậm rãi, phù hợp với cảnh vật và tâm trạng trầm lắng.
  • B. Nhịp thơ nhanh, mạnh thể hiện sự vội vã của bước chân.
  • C. Nhịp thơ lộn xộn, khó đọc.
  • D. Nhịp thơ không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học dưới góc độ "phê bình tiểu sử", người đọc sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Cấu trúc và hình thức ngôn ngữ của tác phẩm.
  • B. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội đương thời.
  • C. Cuộc đời, hoàn cảnh sống và tư tưởng của tác giả.
  • D. Sự tiếp nhận của độc giả đối với tác phẩm.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn "bác bỏ" quan điểm cho rằng "Tuổi trẻ ngày nay quá thực dụng, chỉ quan tâm đến tiền bạc." Bạn nên sử dụng thao tác lập luận nào và đưa ra dẫn chứng như thế nào?

  • A. Sử dụng lý lẽ phân tích sự phiến diện của quan điểm đó và đưa ra dẫn chứng về những đóng góp, lý tưởng cao đẹp của tuổi trẻ ngày nay.
  • B. Chỉ cần khẳng định quan điểm đó là sai mà không cần giải thích.
  • C. Kể một câu chuyện về một người trẻ thành công về mặt tài chính.
  • D. Đồng ý một phần với quan điểm đó để thể hiện sự khách quan.

Câu 25: Việc sử dụng "biện pháp tu từ" trong thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài thơ có vần điệu.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn, đòi hỏi người đọc phải suy nghĩ.
  • C. Giúp tác giả tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh ý nghĩa, biểu đạt cảm xúc, tư tưởng một cách hiệu quả.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.7%, tăng 0.5% so với năm trước. Kết quả này phản ánh những nỗ lực đổi mới trong công tác giảng dạy và học tập trên cả nước."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 27: Khi phân tích "vốn văn hóa dân tộc" trong tác phẩm "Truyện Kiều", người đọc có thể tìm thấy những yếu tố văn hóa nào?

  • A. Chủ yếu là kiến thức về khoa học kỹ thuật.
  • B. Ca dao, tục ngữ, tín ngưỡng dân gian, phong tục tập quán, điển tích Hán học được Việt hóa, tư tưởng Nho - Phật - Đạo.
  • C. Các thành tựu kinh tế của thời đại.
  • D. Kiến thức về địa lý và bản đồ.

Câu 28: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Lý tưởng sống của tuổi trẻ". Bạn muốn sử dụng thao tác "so sánh" để làm rõ hơn. Bạn có thể so sánh điều gì?

  • A. So sánh chiều cao trung bình của thanh niên Việt Nam và thế giới.
  • B. So sánh số lượng trường đại học ở Việt Nam và nước ngoài.
  • C. So sánh tốc độ phát triển kinh tế với tốc độ thay đổi của giới trẻ.
  • D. So sánh lý tưởng sống của thế hệ trẻ ngày nay với thế hệ cha anh hoặc so sánh các biểu hiện khác nhau của lý tưởng sống trong giới trẻ hiện tại.

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú Đường luật), việc xác định các phần "Đề", "Thực", "Luận", "Kết" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Hiểu được logic triển khai ý, mạch cảm xúc và bố cục chặt chẽ của bài thơ.
  • B. Xác định số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Biết được bài thơ được sáng tác ở thời kỳ nào.

Câu 30: Đâu là một biểu hiện của "năng lực sáng tạo" trong lĩnh vực văn học?

  • A. Viết lại chính xác một tác phẩm văn học đã có.
  • B. Tìm tòi, khám phá những đề tài mới hoặc thể hiện đề tài cũ với góc nhìn, cách biểu đạt độc đáo, mới lạ.
  • C. Học thuộc lòng nhiều bài thơ, bài văn.
  • D. Sao chép phong cách của một nhà văn nổi tiếng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, cô quạnh trong cảnh vật:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến, 'Thu điếu')

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' của bài thơ giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một khái niệm, một nhận định bằng cách trình bày các khía cạnh, biểu hiện, ý nghĩa của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Luận điểm trong bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ cần đảm bảo những yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc vận dụng kiến thức về 'vốn văn hóa dân tộc' vào việc phân tích một tác phẩm văn học (ví dụ: thơ trung đại) giúp người đọc đạt được điều gì sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận xét về 'giọng điệu' của đoạn văn (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, khách quan, châm biếm...) giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn bản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận với chủ đề 'Ước mơ của tuổi trẻ'. Để bài viết sâu sắc và thuyết phục, bạn cần làm gì với các 'luận cứ' đã thu thập?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn nhấn mạnh:
'Sự sáng tạo không phải là phép màu từ hư không, mà là kết quả của quá trình tích lũy tri thức, kinh nghiệm, và khả năng kết nối những điều tưởng chừng không liên quan. Nó đòi hỏi sự kiên trì, dám thử nghiệm và không ngại thất bại.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện qua những từ ngữ, hình ảnh nào?
'Nhớ sao tiếng sóng Hàm Luông
Nhớ con nước lớn, nhớ dòng sông.
Nhớ ai tát nước đêm trăng tỏ
Nhớ ai ngồi tựa gốc dừa trông.'
(Tố Hữu, 'Nhớ đồng')

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích 'nhạc điệu' trong thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'phân tích' và 'bình luận' trong văn nghị luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi bàn về 'năng lực sáng tạo' của tuổi trẻ, một bạn học sinh đưa ra luận điểm: 'Sự sáng tạo của tuổi trẻ thể hiện rõ nhất ở khả năng tiếp thu công nghệ mới.' Luận điểm này có điểm hạn chế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về vai trò của 'hình ảnh' trong việc biểu đạt cảm xúc và suy tư của tác giả:
'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao'
(Nguyễn Bỉnh Khiêm, 'Nhàn')

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để bài văn nghị luận về 'những hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ' không bị sáo rỗng, người viết cần làm gì khi sử dụng dẫn chứng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của 'vần' trong việc tạo nên nhạc điệu và gợi cảm xúc cho bài thơ.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được 'năng lực sáng tạo' của tác giả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử bạn đang nghị luận về vấn đề 'Thách thức và cơ hội của tuổi trẻ trong thời đại số'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích 'vốn văn hóa dân tộc' trong một tác phẩm văn học, người đọc không nên chỉ dừng lại ở việc nhận diện các yếu tố văn hóa (như lễ hội, phong tục...) mà cần làm gì tiếp theo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên 'cảm hứng sáng tạo' cho người nghệ sĩ theo quan điểm chung?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi viết phần 'mở bài' cho bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, người viết cần đảm bảo những yêu cầu nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và phân tích hiệu quả của việc ngắt 'nhịp' trong việc biểu đạt cảm xúc:
'Bước tới đèo Ngang // bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá // lá chen hoa.'
(Bà Huyện Thanh Quan, 'Qua đèo Ngang')

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học dưới góc độ 'phê bình tiểu sử', người đọc sẽ tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn 'bác bỏ' quan điểm cho rằng 'Tuổi trẻ ngày nay quá thực dụng, chỉ quan tâm đến tiền bạc.' Bạn nên sử dụng thao tác lập luận nào và đưa ra dẫn chứng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc sử dụng 'biện pháp tu từ' trong thơ có tác dụng chủ yếu gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
'Theo báo cáo mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.7%, tăng 0.5% so với năm trước. Kết quả này phản ánh những nỗ lực đổi mới trong công tác giảng dạy và học tập trên cả nước.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích 'vốn văn hóa dân tộc' trong tác phẩm 'Truyện Kiều', người đọc có thể tìm thấy những yếu tố văn hóa nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'Lý tưởng sống của tuổi trẻ'. Bạn muốn sử dụng thao tác 'so sánh' để làm rõ hơn. Bạn có thể so sánh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú Đường luật), việc xác định các phần 'Đề', 'Thực', 'Luận', 'Kết' giúp người đọc hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một biểu hiện của 'năng lực sáng tạo' trong lĩnh vực văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng “tôi” và chỉ kể lại những gì nhân vật “tôi” nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được. Điểm nhìn này được gọi là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri; giúp người đọc biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất; tạo cảm giác chân thực, chủ quan và giới hạn góc nhìn.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri; cho phép người kể chuyện di chuyển linh hoạt qua các không gian.
  • D. Điểm nhìn bên ngoài; chỉ mô tả hành động mà không đi sâu vào nội tâm.

Câu 2: Một tác giả muốn tạo ra cảm giác bí ẩn, hồi hộp và buộc người đọc phải suy luận nhiều về động cơ hành động của nhân vật. Tác giả nên ưu tiên sử dụng điểm nhìn nào và vì sao?

  • A. Ngôi thứ nhất; vì người kể chuyện biết rõ mọi chuyện.
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri; vì người kể chuyện có thể giải thích mọi thứ.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri hoặc điểm nhìn bên ngoài; để giấu bớt thông tin về suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Kết hợp nhiều điểm nhìn; để cung cấp cái nhìn toàn diện nhất.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật A: "A ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định. Đôi tay khẽ vân vê tà áo, khẽ siết chặt rồi lại buông lỏng. Một tiếng thở dài rất khẽ thoát ra từ lồng ngực."

  • A. Trạng thái nội tâm phức tạp, có điều đang suy nghĩ hoặc ưu phiền.
  • B. Sự giàu có và sung sướng của nhân vật.
  • C. Tính cách nóng nảy, bốc đồng của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ căng thẳng giữa nhân vật và người khác.

Câu 4: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "điểm thắt nút" là giai đoạn nào và có vai trò gì?

  • A. Giai đoạn mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Giai đoạn xuất hiện mâu thuẫn hoặc xung đột, đẩy câu chuyện lên cao.
  • D. Giai đoạn giải quyết các vấn đề nhỏ trước khi đến sự kiện chính.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. Chỉ đơn giản là mặt trời chiếu sáng cánh đồng bắp.
  • B. Mô tả cảnh mẹ và con cùng làm việc dưới ánh mặt trời.
  • C. So sánh trực tiếp người con với mặt trời.
  • D. Sử dụng hình ảnh mặt trời tự nhiên để làm nổi bật ý nghĩa biểu tượng của người con đối với người mẹ (nguồn sống, ánh sáng, niềm hạnh phúc).

Câu 6: Trong câu "Cả làng cùng ra đồng", từ "làng" được dùng theo biện pháp tu từ nào và ý nghĩa là gì?

  • A. Nhân hóa; làm cho làng trở nên sống động.
  • B. Hoán dụ; chỉ toàn bộ người dân trong làng.
  • C. So sánh; so sánh làng với một tập thể người.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự đông đúc.

Câu 7: Một câu chuyện diễn ra chủ yếu trong không gian chật hẹp của một căn gác cũ kỹ, ẩm thấp. Không gian nghệ thuật này có thể có tác dụng chủ yếu nào trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Góp phần thể hiện tâm trạng bế tắc, tù túng hoặc hoàn cảnh sống khó khăn của nhân vật.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn và thơ mộng của câu chuyện.
  • C. Mở ra những khả năng mới và hy vọng cho nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra sự kiện, không có ý nghĩa gì khác.

Câu 8: Một tác giả sử dụng kỹ thuật đảo ngược thời gian, kể lại câu chuyện từ kết thúc về quá khứ. Việc sử dụng thời gian nghệ thuật như vậy có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra theo trình tự logic, dễ hiểu.
  • B. Rút ngắn độ dài của câu chuyện.
  • C. Tạo sự bất ngờ, tò mò cho độc giả, hoặc nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại/tương lai.
  • D. Chỉ là một thủ pháp ngẫu nhiên, không có ý đồ nghệ thuật.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây là ít điển hình hoặc không bắt buộc đối với thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, thường chỉ tập trung vào một vài sự kiện hoặc tình huống.
  • B. Hệ thống nhân vật thường ít, không quá phức tạp.
  • C. Kết thúc có thể bất ngờ hoặc để lại dư âm, gợi suy ngẫm.
  • D. Có nhiều tuyến truyện song song, đan xen nhau phức tạp.

Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết yếu tố nào thể hiện rõ nhất đặc trưng của thơ trữ tình: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến).

  • A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • B. Biểu hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, tâm trạng của nhà thơ trước cảnh vật.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp và mối quan hệ giữa họ.
  • D. Trình bày một vấn đề xã hội và đưa ra lập luận chặt chẽ.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước vào phòng, cái vẻ khúm núm quen thuộc không giấu được sự ranh mãnh trong đôi mắt. Giọng hắn nhỏ nhẹ, ngọt xớt, nhưng mỗi lời nói ra đều như có gai." Giọng điệu của người kể chuyện trong đoạn này là gì?

  • A. Đồng cảm, chia sẻ.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Ngưỡng mộ, tôn trọng.
  • D. Mỉa mai, phê phán.

Câu 12: Một truyện ngắn kể về cuộc đời của một người lao động nghèo ở thành phố, đối mặt với khó khăn mưu sinh và sự thờ ơ của xã hội, nhưng cuối cùng vẫn giữ được lòng tự trọng và tình yêu thương. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?

  • A. Vẻ đẹp tâm hồn và phẩm giá của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự giàu có vật chất quyết định hạnh phúc con người.
  • C. Mặt trái của cuộc sống thành thị hiện đại.
  • D. Tình yêu lãng mạn vượt qua mọi thử thách.

Câu 13: Khái niệm "tính hình tượng" trong văn học đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng truyền tải thông tin một cách khô khan, chính xác như khoa học.
  • B. Khả năng dùng các hình ảnh, chi tiết cụ thể, gợi cảm để biểu đạt thế giới và tư tưởng.
  • C. Việc sử dụng các công thức toán học để phân tích văn bản.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể lại các sự kiện có thật trong lịch sử.

Câu 14: Tính "biểu cảm" của văn học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về thế giới.
  • B. Trình bày các lập luận logic và bằng chứng khoa học.
  • C. Bộc lộ và khơi gợi những rung động, cảm xúc, thái độ trong lòng người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là sao chép hiện thực một cách chính xác.

Câu 15: Đọc câu thơ: "Mai sau dù có bao giờ / Câu thơ lục bát xanh rờn tiếng lòng". Chi tiết "xanh rờn tiếng lòng" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa thơ lục bát và tâm hồn người Việt?

  • A. Thơ lục bát chỉ nói về thiên nhiên cây cỏ.
  • B. Thơ lục bát có sức sống bền bỉ, gắn bó mật thiết và biểu đạt chân thực tâm hồn người Việt.
  • C. Thơ lục bát là thể loại khó hiểu, xa lạ với người Việt.
  • D. Thơ lục bát chỉ phù hợp với việc miêu tả cảnh vật mùa xuân.

Câu 16: Khi một nhân vật nói một điều nhưng hàm ý lại hoàn toàn trái ngược, biện pháp tu từ đó là gì và nó tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Mỉa mai; tạo ra sự châm biếm hoặc nhấn mạnh ý nghĩa sâu sắc hơn.
  • B. So sánh; làm cho lời nói trở nên rõ ràng hơn.
  • C. Nhân hóa; gán cho sự vật đặc điểm của con người.
  • D. Điệp ngữ; tăng sức gợi hình, gợi cảm.

Câu 17: Đọc đoạn trích: "Anh quay lưng bước đi, bỏ lại sau lưng cả một vùng kí ức cháy đỏ." Hình ảnh "vùng kí ức cháy đỏ" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Kí ức về một lễ hội pháo hoa rực rỡ.
  • B. Kí ức về một tình yêu nồng cháy, hạnh phúc.
  • C. Những kí ức đau buồn, tổn thương, ám ảnh.
  • D. Kí ức về một cuộc chiến tranh khốc liệt.

Câu 18: Để biểu tượng hóa khái niệm "hy vọng" trong văn học, tác giả có thể sử dụng hình ảnh nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Một con đường tối tăm, không có lối ra.
  • B. Một cánh cửa đóng chặt.
  • C. Một chiếc lá vàng rơi rụng.
  • D. Một mầm cây nhỏ vươn lên từ đất khô cằn.

Câu 19: Một bài thơ được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Việc hiểu biết bối cảnh lịch sử này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về bài thơ?

  • A. Chủ đề yêu nước, ý chí chiến đấu hoặc những mất mát, hy sinh của thời đại.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bài thơ.
  • C. Số lượng từ láy được sử dụng trong bài.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong bài thơ (nếu có).

Câu 20: Một nhân vật trong truyện, sau khi trải qua biến cố lớn, quyết định từ bỏ cuộc sống cũ và tìm đến một nơi xa lạ để bắt đầu lại. Từ góc độ nghệ thuật, sự thay đổi này có thể được đánh giá là hiệu quả nếu nó đạt được điều gì?

  • A. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Phù hợp với sự phát triển tâm lý của nhân vật sau biến cố và làm rõ hơn chủ đề về sự phục hồi hoặc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Làm giảm mâu thuẫn và sự kịch tính của câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn giản là một tình tiết thêm vào cho dài truyện.

Câu 21: Trong sơ đồ cốt truyện truyền thống (Mở đầu - Diễn biến - Cao trào - Thắt nút - Mở nút/Kết thúc), "Cao trào" là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn các sự kiện bắt đầu diễn ra.
  • C. Giai đoạn giải quyết các vấn đề.
  • D. Giai đoạn đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, căng thẳng nhất.

Câu 22: Khái niệm "cấu tứ" trong thơ chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Việc tổ chức, sắp xếp các ý thơ, hình ảnh, cảm xúc, nhằm làm nổi bật chủ đề và tư tưởng bài thơ.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và niêm luật.
  • C. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu, bác học.

Câu 23: Tại sao một số tác giả lại chọn sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập trong các đoạn miêu tả cảnh hành động căng thẳng?

  • A. Để làm cho đoạn văn trở nên trang trọng, uyên bác hơn.
  • B. Để người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết quan trọng.
  • C. Để tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp, phù hợp với diễn biến hành động căng thẳng, kịch tính.
  • D. Vì tác giả không đủ vốn từ để viết câu dài.

Câu 24: Đọc đoạn đối thoại ngắn sau: "A: - Cậu đi đâu đấy? / B: - À, tớ đi dạo một chút." Nếu biết B đang cố gắng trốn tránh A, đoạn đối thoại này cho thấy điều gì?

  • A. B đang nói dối hoặc che giấu mục đích thực sự của mình.
  • B. A rất quan tâm đến B và muốn biết rõ mọi chuyện.
  • C. B chỉ đơn giản là muốn đi dạo.
  • D. Mối quan hệ giữa A và B rất cởi mở, chân thành.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Tay xách nách mang" để chỉ việc mang vác nhiều đồ đạc lỉnh kỉnh?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 26: Một nhân vật luôn thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin trước người khác, nhưng khi ở một mình lại bộc lộ sự yếu đuối, sợ hãi qua độc thoại nội tâm. Việc xây dựng nhân vật như vậy nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Gây khó chịu cho người đọc.
  • C. Tạo chiều sâu, sự phức tạp và chân thực cho nhân vật, làm nổi bật mâu thuẫn nội tại hoặc sự giằng xé trong tâm hồn.
  • D. Chỉ là một thủ pháp ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 27: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả sự đối lập giữa "ánh sáng" và "bóng tối", "tiếng cười" và "nước mắt". Việc sử dụng các hình ảnh tương phản này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập, mâu thuẫn, hoặc tăng sức gợi cảm, ấn tượng cho hình ảnh và ý nghĩa.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật khác nhau.
  • D. Tạo ra sự lặp lại nhàm chán.

Câu 28: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường có mối liên hệ như thế nào với nội dung của tác phẩm?

  • A. Luôn luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Thường không có mối liên hệ gì với nội dung bên trong.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • D. Có thể trực tiếp hoặc gián tiếp gợi mở về nội dung, chủ đề, nhân vật, bối cảnh hoặc tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.

Câu 29: Đọc câu: "Con ơi, ở nhà ngoan nhé, mẹ đi một lát rồi về." (với giọng nói run run, ánh mắt ngấn lệ của người mẹ sắp phải đi xa). Câu nói này, kết hợp với ngữ cảnh, hàm chứa điều gì?

  • A. Người mẹ chỉ đi ra ngoài mua đồ và sẽ về ngay.
  • B. Người mẹ đang tức giận vì đứa con không ngoan.
  • C. Người mẹ đang cố gắng kìm nén cảm xúc, che giấu sự lo lắng, buồn bã về một cuộc chia ly có thể kéo dài hoặc không chắc chắn về ngày trở về.
  • D. Đứa con đã làm sai điều gì đó.

Câu 30: Việc một tác phẩm kết thúc mở (không giải quyết dứt điểm mọi mâu thuẫn) có thể tạo ra hiệu quả nào đối với người đọc?

  • A. Buộc người đọc phải suy ngẫm, tưởng tượng về kết cục và ý nghĩa của câu chuyện, tạo ấn tượng sâu sắc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, không hấp dẫn.
  • C. Chứng tỏ tác giả chưa hoàn thành tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng quên đi nội dung câu chuyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng “tôi” và chỉ kể lại những gì nhân vật “tôi” nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được. Điểm nhìn này được gọi là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một tác giả muốn tạo ra cảm giác bí ẩn, hồi hộp và buộc người đọc phải suy luận nhiều về động cơ hành động của nhân vật. Tác giả nên ưu tiên sử dụng điểm nhìn nào và vì sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho bi???t nó chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật A: 'A ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định. Đôi tay khẽ vân vê tà áo, khẽ siết chặt rồi lại buông lỏng. Một tiếng thở dài rất khẽ thoát ra từ lồng ngực.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'điểm thắt nút' là giai đoạn nào và có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mặt trời của bắp thì nằm trên đồi' trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong câu 'Cả làng cùng ra đồng', từ 'làng' được dùng theo biện pháp tu từ nào và ý nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một câu chuyện diễn ra chủ yếu trong không gian chật hẹp của một căn gác cũ kỹ, ẩm thấp. Không gian nghệ thuật này có thể có tác dụng chủ yếu nào trong việc thể hiện nội dung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một tác giả sử dụng kỹ thuật đảo ngược thời gian, kể lại câu chuyện từ kết thúc về quá khứ. Việc sử dụng thời gian nghệ thuật như vậy có thể nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây là *ít điển hình* hoặc *không bắt buộc* đối với thể loại truyện ngắn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết yếu tố nào thể hiện rõ nhất đặc trưng của thơ trữ tình: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước vào phòng, cái vẻ khúm núm quen thuộc không giấu được sự ranh mãnh trong đôi mắt. Giọng hắn nhỏ nhẹ, ngọt xớt, nhưng mỗi lời nói ra đều như có gai.' Giọng điệu của người kể chuyện trong đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một truyện ngắn kể về cuộc đời của một người lao động nghèo ở thành phố, đối mặt với khó khăn mưu sinh và sự thờ ơ của xã hội, nhưng cuối cùng vẫn giữ được lòng tự trọng và tình yêu thương. Chủ đề chính của truyện có thể là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khái niệm 'tính hình tượng' trong văn học đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tính 'biểu cảm' của văn học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc câu thơ: 'Mai sau dù có bao giờ / Câu thơ lục bát xanh rờn tiếng lòng'. Chi tiết 'xanh rờn tiếng lòng' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa thơ lục bát và tâm hồn người Việt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một nhân vật nói một điều nhưng hàm ý lại hoàn toàn trái ngược, biện pháp tu từ đó là gì và nó tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn trích: 'Anh quay lưng bước đi, bỏ lại sau lưng cả một vùng kí ức cháy đỏ.' Hình ảnh 'vùng kí ức cháy đỏ' có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để biểu tượng hóa khái niệm 'hy vọng' trong văn học, tác giả có thể sử dụng hình ảnh nào sau đây một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một bài thơ được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Việc hiểu biết bối cảnh lịch sử này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nhân vật trong truyện, sau khi trải qua biến cố lớn, quyết định từ bỏ cuộc sống cũ và tìm đến một nơi xa lạ để bắt đầu lại. Từ góc độ nghệ thuật, sự thay đổi này có thể được đánh giá là hiệu quả nếu nó đạt được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong sơ đồ cốt truyện truyền thống (Mở đầu - Diễn biến - Cao trào - Thắt nút - Mở nút/Kết thúc), 'Cao trào' là giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khái niệm 'cấu tứ' trong thơ chủ yếu đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao một số tác giả lại chọn sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập trong các đoạn miêu tả cảnh hành động căng thẳng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn đối thoại ngắn sau: 'A: - Cậu đi đâu đấy? / B: - À, tớ đi dạo một chút.' Nếu biết B đang cố gắng trốn tránh A, đoạn đối thoại này cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Tay xách nách mang' để chỉ việc mang vác nhiều đồ đạc lỉnh kỉnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nhân vật luôn thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin trước người khác, nhưng khi ở một mình lại bộc lộ sự yếu đuối, sợ hãi qua độc thoại nội tâm. Việc xây dựng nhân vật như vậy nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả sự đối lập giữa 'ánh sáng' và 'bóng tối', 'tiếng cười' và 'nước mắt'. Việc sử dụng các hình ảnh tương phản này có tác dụng chủ yếu gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường có mối liên hệ như thế nào với nội dung của tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc câu: 'Con ơi, ở nhà ngoan nhé, mẹ đi một lát rồi về.' (với giọng nói run run, ánh mắt ngấn lệ của người mẹ sắp phải đi xa). Câu nói này, kết hợp với ngữ cảnh, hàm chứa điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc một tác phẩm kết thúc mở (không giải quyết dứt điểm mọi mâu thuẫn) có thể tạo ra hiệu quả nào đối với người đọc?

Viết một bình luận