Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong ngữ cảnh của các văn bản bàn về văn hóa và sáng tạo (như "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", "Năng lực sáng tạo"), khái niệm "vốn văn hóa dân tộc" nên được hiểu như thế nào để thúc đẩy sự phát triển chứ không chỉ là bảo tồn đơn thuần?
- A. Là toàn bộ các giá trị vật thể và phi vật thể của quá khứ, cần được giữ nguyên vẹn, không thay đổi.
- B. Chỉ bao gồm các di sản văn hóa được UNESCO công nhận, là niềm tự hào tĩnh tại của quốc gia.
- C. Là tập hợp các phong tục, tập quán cổ xưa, chủ yếu dùng để nghiên cứu lịch sử.
- D. Là hệ thống các giá trị, tri thức, kinh nghiệm được tích lũy qua lịch sử, có khả năng biến đổi, tiếp thu yếu tố mới và là nền tảng cho sự sáng tạo đương đại.
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ theo hướng hiện đại (ví dụ như "Bài thơ số 28"), việc chú trọng vào "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất?
- A. Cấu trúc hình thức và nhịp điệu của bài thơ.
- B. Thái độ, cảm xúc, và quan điểm riêng của chủ thể trữ tình.
- C. Số lượng và loại hình các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Nội dung cốt truyện hoặc trình tự các sự kiện diễn ra trong bài thơ.
Câu 3: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?
"Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông."
- A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự gắn bó vật chất.
- B. Nhân hóa, làm cho Tổ quốc trở nên gần gũi.
- C. Điệp ngữ và so sánh, nhấn mạnh tình yêu Tổ quốc sâu nặng, thiêng liêng.
- D. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh trừu tượng về Tổ quốc.
Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về "những hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ", việc đưa ra các ví dụ thực tế về những người trẻ đã thành công trong việc theo đuổi ước mơ có ý nghĩa gì quan trọng đối với sức thuyết phục của bài viết?
- A. Làm cho bài viết có tính minh họa cao, tăng sức thuyết phục và sự đáng tin cậy cho lập luận.
- B. Chứng minh người viết có kiến thức rộng về xã hội, không liên quan trực tiếp đến luận điểm chính.
- C. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích, lập luận bằng lý thuyết.
- D. Chỉ mang tính chất trang trí, làm phong phú thêm bài viết mà không có vai trò lập luận.
Câu 5: Khái niệm "năng lực sáng tạo" trong văn học và nghệ thuật, theo quan điểm được trình bày trong sách giáo khoa, thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?
- A. Chỉ bao gồm tài năng thiên bẩm và khả năng bắt chước người khác.
- B. Khả năng quan sát, tư duy độc lập, liên tưởng, tưởng tượng, và sự tìm tòi, đổi mới.
- C. Chủ yếu là việc nắm vững các quy tắc và công thức có sẵn.
- D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện chính xác các tác phẩm đã có.
Câu 6: Khi "thực hành tiếng Việt" liên quan đến việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu để biểu đạt chính xác và hiệu quả cảm xúc, thái độ, ta đang tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
- A. Ngữ âm học (Phonetics/Phonology).
- B. Cú pháp học (Syntax) đơn thuần.
- C. Ngữ nghĩa học (Semantics) và Ngữ dụng học (Pragmatics).
- D. Lịch sử ngữ pháp (Historical Grammar).
Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng "khoảng trống" hoặc "những điều không nói ra" trong một bài thơ hiện đại (như "Bài thơ số 28") giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Những suy tư, cảm xúc tinh tế, hoặc không gian để người đọc đồng sáng tạo ý nghĩa.
- B. Sự thiếu hụt kỹ năng diễn đạt của tác giả.
- C. Việc tác giả cố tình làm khó người đọc.
- D. Bằng chứng về việc bài thơ chưa hoàn thành.
Câu 8: Khi nghị luận về "ước mơ của tuổi trẻ", một luận điểm mạnh mẽ có thể là "Ước mơ không chỉ là đích đến mà còn là động lực cho sự phát triển bản thân". Để làm rõ luận điểm này, người viết cần tập trung phân tích khía cạnh nào của ước mơ?
- A. Tính khả thi và cụ thể của từng loại ước mơ.
- B. Sự khác biệt giữa ước mơ của thế hệ trẻ và thế hệ trước.
- C. Vai trò của ước mơ trong việc định hướng hành động, tạo động lực vượt khó và hoàn thiện bản thân.
- D. Những rủi ro và thách thức khi theo đuổi ước mơ không thực tế.
Câu 9: Theo quan điểm về "vốn văn hóa" trong bối cảnh hội nhập, việc tiếp thu và chọn lọc các yếu tố văn hóa nước ngoài nên được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào để vừa làm giàu văn hóa dân tộc, vừa giữ gìn bản sắc?
- A. Tiếp thu mọi yếu tố văn hóa nước ngoài một cách không chọn lọc để nhanh chóng hội nhập.
- B. Từ chối mọi yếu tố văn hóa nước ngoài để bảo vệ sự "thuần khiết" của văn hóa dân tộc.
- C. Ưu tiên tiếp thu các yếu tố văn hóa giải trí, không chú trọng văn hóa hàn lâm.
- D. Tiếp thu có chọn lọc, dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc và mục tiêu phát triển, làm giàu văn hóa mà không làm mất đi bản sắc.
Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do (như "Bài thơ số 28"), thay vì tìm kiếm niêm luật chặt chẽ, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và ý tưởng của bài thơ?
- A. Số lượng câu, số chữ trong mỗi câu theo quy tắc nhất định.
- B. Mạch cảm xúc, sự phát triển của ý tưởng, sự liên kết hình ảnh và cách ngắt dòng, xuống dòng.
- C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các thể thơ truyền thống như lục bát hay thất ngôn tứ tuyệt.
- D. Sự lặp lại cố định của các mô típ và hình ảnh trong suốt bài thơ.
Câu 11: Phân tích một câu văn trong đoạn nghị luận về tuổi trẻ: "Ước mơ không chỉ là ngọn hải đăng dẫn lối mà còn là con thuyền đưa ta vượt sóng gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?
- A. Ẩn dụ, giúp hình ảnh hóa vai trò dẫn lối và động lực của ước mơ.
- B. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa ước mơ và hải đăng, con thuyền.
- C. Nhân hóa, gán đặc tính của con người cho ước mơ.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ cái toàn thể.
Câu 12: Khi bàn về "mấy ý nghĩ về thơ", một trong những khía cạnh quan trọng được đề cập là mối quan hệ giữa thơ ca và đời sống. Mối quan hệ này thường được hiểu là gì?
- A. Thơ ca hoàn toàn tách biệt với đời sống, là thế giới riêng của cảm xúc cá nhân.
- B. Thơ ca chỉ đơn thuần ghi lại những sự kiện, hiện tượng của đời sống một cách khách quan.
- C. Đời sống chỉ là nguồn cảm hứng ban đầu, sau đó thơ ca phát triển độc lập hoàn toàn.
- D. Thơ ca là sự phản ánh, biểu đạt đời sống thông qua lăng kính chủ quan của nhà thơ, đồng thời có khả năng tác động trở lại đời sống tinh thần con người.
Câu 13: Một học sinh viết đoạn văn nghị luận về ước mơ: "Ước mơ giúp tôi có mục tiêu để phấn đấu. Tôi sẽ cố gắng học tập thật giỏi để vào được trường đại học mình mong muốn." Đoạn văn này cần bổ sung yếu tố nào để trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn theo yêu cầu của một bài nghị luận?
- A. Đưa thêm nhiều ví dụ về các ước mơ khác nhau.
- B. Phân tích sâu hơn cơ chế ước mơ tạo ra động lực, lý giải "vì sao" ước mơ giúp phấn đấu.
- C. Thay thế ước mơ vào đại học bằng một ước mơ "lớn lao" hơn.
- D. Chỉ cần diễn đạt lại ý bằng từ ngữ hoa mỹ hơn.
Câu 14: Khi "thực hành tiếng Việt" về việc sử dụng từ Hán Việt, người học cần lưu ý điều gì để tránh lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh?
- A. Càng dùng nhiều từ Hán Việt càng thể hiện trình độ học vấn cao.
- B. Từ Hán Việt luôn mang sắc thái trang trọng hơn từ thuần Việt, nên có thể thay thế tùy ý.
- C. Cần hiểu rõ nghĩa của từ, sắc thái biểu cảm và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, mục đích giao tiếp.
- D. Chỉ cần nhớ mặt chữ và cách phát âm là đủ để sử dụng.
Câu 15: Trong văn bản "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào của vốn văn hóa để làm nổi bật tính "sống" và khả năng thích ứng của nó trong dòng chảy hiện đại?
- A. Tính kế thừa và khả năng tiếp biến, làm mới trên nền tảng truyền thống.
- B. Tính bất biến, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- C. Sự tập trung vào các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
- D. Việc bảo tồn nguyên trạng các di tích lịch sử.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu đạt cảm xúc giữa một bài thơ trữ tình trung đại và một bài thơ trữ tình hiện đại (liên hệ với "Bài thơ số 28").
- A. Thơ trung đại biểu đạt cảm xúc trực tiếp, thơ hiện đại biểu đạt gián tiếp.
- B. Thơ trung đại chỉ nói về thiên nhiên, thơ hiện đại chỉ nói về con người.
- C. Thơ trung đại thường biểu đạt cảm xúc theo khuôn mẫu ước lệ, thơ hiện đại chú trọng cảm xúc cá nhân, độc đáo.
- D. Thơ trung đại sử dụng nhiều biện pháp tu từ, thơ hiện đại thì không.
Câu 17: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận về ước mơ, phần "Giải thích khái niệm ước mơ" nên được trình bày như thế nào để tạo nền tảng cho các luận điểm sau?
- A. Trình bày định nghĩa từ điển một cách máy móc.
- B. Kể lại một câu chuyện dài về một ước mơ cụ thể.
- C. Chỉ cần nêu một vài ví dụ về ước mơ mà không cần giải thích.
- D. Giải thích ngắn gọn, đi vào bản chất (khát vọng, mục tiêu tốt đẹp) và có thể phân loại sơ bộ để dẫn dắt vào các khía cạnh cần nghị luận.
Câu 18: Vấn đề "đánh mất bản sắc" khi hội nhập quốc tế thường được nhìn nhận dưới góc độ nào liên quan đến "vốn văn hóa dân tộc"?
- A. Do quá chú trọng bảo tồn văn hóa truyền thống mà không chịu đổi mới.
- B. Do tiếp thu văn hóa ngoại lai một cách ồ ạt, thiếu chọn lọc, dẫn đến lãng quên giá trị truyền thống.
- C. Do không có sự giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
- D. Do chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ bê văn hóa.
Câu 19: Phân tích câu thơ "Tôi là tôi. Một chấm tròn giữa mênh mông." (giả định từ một bài thơ hiện đại). Câu thơ này thể hiện điều gì về cái "tôi" trữ tình?
- A. Sự kiêu ngạo, tự đề cao bản thân của cái tôi.
- B. Sự hòa nhập hoàn toàn của cái tôi vào cộng đồng.
- C. Sự phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của cái tôi.
- D. Ý thức về sự tồn tại độc lập, cá nhân và cảm giác nhỏ bé, cô đơn của cái tôi trước cuộc đời rộng lớn.
Câu 20: Khi luyện tập "thực hành tiếng Việt" về việc sử dụng các phép liên kết câu (như nối, lặp, thế, đồng nghĩa/trái nghĩa), mục đích chính là để làm gì cho đoạn văn hoặc bài viết?
- A. Tạo sự mạch lạc, liên kết chặt chẽ giữa các câu, đoạn văn, giúp văn bản dễ hiểu và có tính logic.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Chỉ để thêm các từ nối vào giữa các câu.
- D. Giúp người đọc đoán trước được nội dung tiếp theo.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh hiện đại là gì?
- A. Không có đủ tài liệu để nghiên cứu về văn hóa truyền thống.
- B. Thiếu các chuyên gia nghiên cứu văn hóa.
- C. Việc bảo tồn văn hóa quá tốn kém về mặt tài chính.
- D. Làm thế nào để kết nối các giá trị văn hóa truyền thống với đời sống hiện đại và thế hệ trẻ, tránh nguy cơ mai một hoặc bị lãng quên.
Câu 22: Khi phân tích "năng lực sáng tạo" của một nhà văn hoặc nhà thơ, người đọc thường chú ý đến những khía cạnh nào trong tác phẩm của họ?
- A. Việc tác giả tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thể loại truyền thống.
- B. Sự độc đáo trong cách nhìn, cách cảm, tư duy nghệ thuật mới mẻ và việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh sáng tạo.
- C. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã xuất bản.
- D. Khả năng tái hiện chính xác hiện thực mà không cần hư cấu.
Câu 23: Trong bài văn nghị luận về ước mơ, nếu luận điểm là "Ước mơ cần đi đôi với hành động", người viết nên sử dụng dẫn chứng nào để làm sáng tỏ nhất luận điểm này?
- A. Một danh sách các loại ước mơ phổ biến của giới trẻ.
- B. Phân tích lý thuyết về tầm quan trọng của ước mơ.
- C. Câu chuyện về một người đã kiên trì hành động, vượt qua khó khăn để đạt được ước mơ của mình.
- D. Thống kê về tỷ lệ người trẻ có ước mơ lớn.
Câu 24: Khi "thực hành tiếng Việt" về cách sử dụng các loại câu (câu trần thuật, câu hỏi, câu cảm, câu khiến) trong văn bản nghị luận, cần lưu ý điều gì để tăng hiệu quả biểu đạt và thuyết phục?
- A. Chỉ nên sử dụng duy nhất câu trần thuật để đảm bảo tính khách quan.
- B. Lạm dụng câu cảm thán và câu hỏi để bài viết thêm màu sắc.
- C. Sử dụng ngẫu nhiên các loại câu mà không cần mục đích rõ ràng.
- D. Sử dụng đa dạng và phù hợp với mục đích diễn đạt (khẳng định, nhấn mạnh, gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc) để tăng hiệu quả thuyết phục.
Câu 25: Khái niệm "thơ" trong "mấy ý nghĩ về thơ" có thể được nhìn nhận không chỉ là một thể loại văn học mà còn là một cách "sống", một "thái độ" đối với thế giới. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Thơ thể hiện sự nhạy cảm, khả năng rung động và cái nhìn sâu sắc, tinh tế của con người trước cuộc sống.
- B. Thơ là cách để trốn tránh hiện thực cuộc sống khắc nghiệt.
- C. Ai viết được thơ thì mới có thái độ sống tích cực.
- D. Thái độ sống chỉ được thể hiện qua thơ ca chứ không phải hành động.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn trong "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có sử dụng nhiều từ ngữ gợi liên tưởng đến lịch sử, truyền thống, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?
- A. Chỉ cần gạch chân các từ ngữ đó mà không cần hiểu ý nghĩa.
- B. Tra cứu tất cả các từ khó trong từ điển Hán Việt.
- C. Chú ý đến sắc thái ý nghĩa, sự liên tưởng về quá khứ, truyền thống mà các từ ngữ đó gợi ra để hiểu thông điệp.
- D. Bỏ qua các từ ngữ này vì chúng không quan trọng bằng nội dung chính.
Câu 27: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết cho bài văn nghị luận về ước mơ. Đoạn kết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đúc kết vấn đề và mở ra suy nghĩ mới theo yêu cầu của một bài nghị luận chất lượng?
- A. Tóm lại, ước mơ rất quan trọng đối với tuổi trẻ. Chúng ta cần có ước mơ.
- B. Ước mơ là gì thì tôi đã trình bày xong. Cảm ơn thầy cô và các bạn đã lắng nghe.
- C. Như vậy, ước mơ có nhiều loại khác nhau, từ nhỏ đến lớn.
- D. Tóm lại, ước mơ không chỉ là ngọn lửa thắp sáng con đường mà còn là sức mạnh nội tại giúp tuổi trẻ vượt qua thử thách. Để những khát vọng đẹp đẽ ấy không chỉ nằm trong suy nghĩ, mỗi người trẻ cần biến chúng thành hành động cụ thể, bền bỉ, góp phần kiến tạo tương lai cho bản thân và xã hội.
Câu 28: Trong "thực hành tiếng Việt", việc sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, liệt kê, tương phản trong văn nghị luận về tuổi trẻ và ước mơ có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Nhấn mạnh ý, làm nổi bật vấn đề, tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục cho lập luận.
- B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Giúp giảm số lượng từ trong bài viết.
Câu 29: Liên hệ từ "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" và "Năng lực sáng tạo", ta thấy mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sáng tạo đương đại là gì?
- A. Văn hóa truyền thống là rào cản cho sự sáng tạo mới.
- B. Văn hóa truyền thống là nền tảng, nguồn cảm hứng quan trọng cho sáng tạo đương đại, đồng thời sáng tạo góp phần làm mới văn hóa.
- C. Sáng tạo đương đại phải hoàn toàn đoạn tuyệt với văn hóa truyền thống.
- D. Văn hóa truyền thống và sáng tạo đương đại tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 30: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu tiểu sử và bối cảnh sáng tác của nhà thơ (nếu có) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Đây là yếu tố bắt buộc và quan trọng nhất để hiểu bài thơ.
- B. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì trong việc phân tích thơ hiện đại.
- C. Cung cấp thêm góc nhìn, bối cảnh để hiểu sâu sắc hơn tác phẩm, nhưng cần tập trung phân tích chính văn bản.
- D. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin về tác giả mà không liên quan đến việc giải mã ý nghĩa bài thơ.