Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 08
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, mô tả một phẩm chất quan trọng trong gia đình: "A truly ____ family member is always there to listen and offer help when you are facing difficulties."
- A. supportive
- B. determined
- C. responsible
- D. conservative
Câu 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn: "By the time she ____ (arrive) at the party, most of the guests ____ (leave)." Câu này mô tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, hành động nào xảy ra trước?
- A. arrived / left
- B. had arrived / left
- C. arrived / had left
- D. had arrived / had left
Câu 3: Chọn câu sử dụng mạo từ (a, an, the, hoặc zero article) đúng trong ngữ cảnh về cuộc sống gia đình: "____ happiness is important, but ____ happiness of your children is often prioritized by parents."
- A. The / a
- B. A / the
- C. The / the
- D. Ø / the
Câu 4: Đọc đoạn hội thoại ngắn sau và xác định từ vựng nào mô tả tốt nhất vai trò của người con trong việc giúp đỡ gia đình: "Mom: "Can you help me with the dishes, please?" Son: "Sure, Mom. I"ll do them right after I finish my homework." Hành động của người con thể hiện điều gì?
- A. He is being supportive.
- B. He is being responsible.
- C. He is being determined.
- D. He is being conservative.
Câu 5: Chọn động từ thích hợp sau giới từ trong câu: "My parents are looking forward to ____ (visit) their grandchildren next month."
- A. visiting
- B. visit
- C. to visit
- D. visited
Câu 6: Phân tích tình huống: Mai và Minh là hai anh em. Mai luôn hoàn thành bài tập về nhà ngay sau khi đi học về, trong khi Minh thường chờ đến tối muộn. Nếu bố mẹ muốn khuyến khích Minh thay đổi, họ nên nhấn mạnh phẩm chất nào mà Mai đang thể hiện?
- A. Supportiveness
- B. Caring nature
- C. Responsibility
- D. Conservativeness
Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự phân công công việc nhà: "In our family, we all share the ____ of doing household chores."
- A. work
- B. responsibility
- C. burden
- D. task
Câu 8: Chọn câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn để mô tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang: "While I ____ (clean) my room, I suddenly ____ (find) an old photo album."
- A. cleaned / found
- B. was cleaning / was finding
- C. cleaned / was finding
- D. was cleaning / found
Câu 9: Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với "caring" khi nói về một thành viên trong gia đình?
- A. affectionate
- B. strict
- C. independent
- D. ambitious
Câu 10: Chọn dạng đúng của động từ trong câu: "It is important for children ____ (learn) to respect their elders."
- A. learning
- B. to learn
- C. learn
- D. learned
Câu 11: Phân tích tình huống: Bố mẹ bạn muốn bạn theo đuổi một ngành học mà bạn không yêu thích, trong khi bạn lại đam mê một lĩnh vực khác. Nếu bạn quyết định nói chuyện thẳng thắn với bố mẹ về mong muốn của mình một cách chín chắn, hành động của bạn thể hiện điều gì?
- A. Obedience
- B. Conservatism
- C. Independence
- D. Supportiveness
Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: "Balancing work and family life is a challenge that many parents have to ____."
- A. deal in
- B. deal out
- C. deal from
- D. deal with
Câu 13: Chọn câu sử dụng đúng thì quá khứ đơn để mô tả một chuỗi hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- A. Yesterday, I wake up early, have breakfast, and go to school.
- B. Yesterday, I woke up early, had breakfast, and am going to school.
- C. Yesterday, I was waking up early, having breakfast, and going to school.
- D. Yesterday, I woke up early, had breakfast, and went to school.
Câu 14: Từ nào sau đây có nghĩa đối lập với "conservative" khi nói về quan điểm sống hoặc cách nuôi dạy con cái?
- A. traditional
- B. liberal
- C. cautious
- D. reserved
Câu 15: Chọn câu sử dụng dạng đúng của động từ sau "make" trong cấu trúc "make somebody + V (bare infinitive)" hoặc "make somebody + adj": "Parents should make their children ____ (understand) the importance of family values."
- A. understand
- B. to understand
- C. understanding
- D. understood
Câu 16: Đọc tình huống: Trong một gia đình, bố mẹ luôn đưa ra mọi quyết định từ nhỏ đến lớn cho con cái, từ chọn trường, chọn nghề đến cả bạn bè. Cách nuôi dạy này có thể được mô tả bằng từ nào sau đây?
- A. Supportive
- B. Liberal
- C. Caring
- D. Authoritarian
Câu 17: Chọn câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành đúng để nói về một kinh nghiệm đã xảy ra trong quá khứ mà không đề cập thời gian cụ thể: "I ____ (never / see) such a close-knit family before."
- A. never saw
- B. have never seen
- C. didn"t see
- D. was never seeing
Câu 18: Từ nào sau đây mô tả một người luôn cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu, bất chấp khó khăn?
- A. determined
- B. flexible
- C. passive
- D. dependent
Câu 19: Chọn câu sử dụng đúng mạo từ hoặc không dùng mạo từ: "____ most people, I value ____ family harmony above everything else."
- A. The / the
- B. A / the
- C. The / Ø
- D. Ø / Ø
Câu 20: Chọn dạng đúng của động từ sau "allow" trong cấu trúc "allow somebody + to V": "Parents should allow their children ____ (make) their own mistakes and learn from them."
- A. make
- B. making
- C. to make
- D. made
Câu 21: Phân tích câu sau và xác định ý nghĩa của cụm động từ được gạch chân: "Even though they argue sometimes, they always manage to **make up** before the day ends."
- A. organize
- B. reconcile
- C. invent
- D. compensate
Câu 22: Chọn câu sử dụng đúng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ: "At 8 p.m last night, my family ____ (have) dinner together."
- A. was having
- B. had
- C. have had
- D. were having
Câu 23: Từ nào sau đây mô tả một gia đình có mối quan hệ chặt chẽ, các thành viên gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau?
- A. extended
- B. nuclear
- C. close-knit
- D. dysfunctional
Câu 24: Chọn câu sử dụng dạng đúng của động từ sau "enjoy": "I enjoy ____ (spend) time with my grandparents on weekends."
- A. spend
- B. spending
- C. to spend
- D. spent
Câu 25: Phân tích tình huống: Một người trẻ quyết định không theo truyền thống gia đình làm nghề y mà chọn theo đuổi đam mê về nghệ thuật. Quyết định này thể hiện điều gì ở người đó?
- A. Determinacy
- B. Conservatism
- C. Flexibility
- D. Passivity
Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng mạo từ hoặc không dùng mạo từ: "He is ____ only person in his family who speaks ____ English fluently."
- A. a / the
- B. Ø / Ø
- C. the / Ø
- D. the / the
Câu 27: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự sẵn sàng giúp đỡ: "He"s always willing to ____ a hand with the housework."
- A. take
- B. give
- C. lend
- D. make
Câu 28: Chọn câu sử dụng dạng đúng của động từ sau "decide": "We decided ____ (go) out for dinner to celebrate my sister"s birthday last night."
- A. to go
- B. going
- C. go
- D. went
Câu 29: Đọc đoạn văn ngắn: "Growing up, I remember my grandmother. She was always busy, cooking meals, cleaning the house, and taking care of everyone. She never seemed to get tired, always putting her family first." Từ nào trong đoạn văn mô tả phẩm chất nổi bật nhất của người bà?
- A. Busy
- B. Tired
- C. First
- D. Caring
Câu 30: Chọn câu sử dụng đúng mạo từ hoặc không dùng mạo từ: "____ family is ____ important unit of ____ society."
- A. Ø / an / Ø
- B. The / an / the
- C. A / the / Ø
- D. Ø / the / the