Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 10 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 06
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 10 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nhóm từ sau: "conservation", "extinction", "vulnerable", "habitat". Từ nào có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai?
- A. conservation
- B. extinction
- C. vulnerable
- D. habitat
Câu 2: Cho các từ: "species", "leopard", "enact", "damage". Từ nào có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại? (Chú trọng vào âm /e/ và /i:/)
- A. species
- B. leopard
- C. enact
- D. damage
Câu 3: Khi thảo luận về nguyên nhân tuyệt chủng của động vật, bạn muốn nhấn mạnh rằng mất môi trường sống là lý do quan trọng nhất. Bạn nên sử dụng cấu trúc nhấn mạnh nào sau đây để mở đầu câu?
- A. The main reason is habitat loss.
- B. Habitat loss, I think, is the main reason.
- C. It is habitat loss that is the most significant reason.
- D. Habitat loss is the reason, you see.
Câu 4: Một nhóm học sinh đang thảo luận về cách bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Một bạn nói: "I believe that setting up more nature reserves is crucial." Bạn muốn thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ và bổ sung thêm ý kiến. Phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Yes, I agree. That"s a good idea.
- B. Well, maybe. But is that enough?
- C. I don"t think so. Laws are more important.
- D. Exactly! And what"s more, we need stricter laws against poaching.
Câu 5: Quan sát các từ sau và xác định từ có âm cuối phát âm là /z/: "species", "rhinoceros", "reserves", "threats".
- A. species
- B. rhinoceros
- C. threats
- D. habitat
Câu 6: Khi nói về các nỗ lực bảo tồn, bạn muốn đưa ra một lời đề nghị hoặc giải pháp. Cụm từ nào sau đây thường được sử dụng để bắt đầu một lời đề nghị trong bối cảnh thảo luận về vấn đề môi trường?
- A. What do you think about...?
- B. How about...?
- C. I"m not sure if...
- D. It"s a problem that...
Câu 7: Phân tích các từ sau: "biologist", "vulnerable", "essential", "numerous". Từ nào có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất?
- A. biologist
- B. vulnerable
- C. essential
- D. biologist
Câu 8: Trong một cuộc trò chuyện về động vật hoang dã, bạn nghe ai đó nói "The number of rhinos has decreased dramatically." Bạn muốn hỏi lại để làm rõ mức độ giảm sút. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Why is that?
- B. What happened?
- C. How dramatically?
- D. Is that true?
Câu 9: Xác định từ có phần gạch chân phát âm là nguyên âm đôi /aɪ/ trong các từ sau: "derive", "habitat", "rhino", "wildlife".
- A. derive
- B. habitat
- C. rhino
- D. wildlife
Câu 10: Khi giới thiệu một chủ đề nhạy cảm như "các loài có nguy cơ tuyệt chủng" trước đám đông, bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thu hút sự chú ý và tạo không khí nghiêm túc?
- A. Hi everyone, today I"m going to talk about animals.
- B. Let"s get started with our topic.
- C. I hope you will find this topic interesting.
- D. Imagine a world where animals like tigers and rhinos only exist in books. This is becoming a reality.
Câu 11: Phân tích các từ: "project" (danh từ - dự án), "project" (động từ - phóng/chiếu), "reserve" (danh từ - khu bảo tồn), "reserve" (động từ - đặt trước). Từ nào là ngoại lệ so với quy tắc trọng âm thông thường của danh từ và động từ hai âm tiết?
- A. project (danh từ)
- B. project (động từ)
- C. reserve (cả hai nghĩa)
- D. Không có ngoại lệ nào trong danh sách này.
Câu 12: Trong các từ sau, từ nào chứa âm /ʒ/ (như trong "vision")? "conservation", "endanger", "measure", "sociable".
- A. conservation
- B. endanger
- C. measure
- D. sociable
Câu 13: Bạn đang kết thúc bài nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật. Câu kết nào sau đây hiệu quả nhất để kêu gọi hành động?
- A. Let"s work together to ensure a future where these magnificent creatures can thrive.
- B. So, that"s all about endangered species.
- C. Thank you for listening to my talk.
- D. I hope you learned something new today.
Câu 14: Phân tích các từ: "derive", "survive", "wildlife", "driven". Từ nào có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại?
- A. derive
- B. survive
- C. wildlife
- D. driven
Câu 15: Khi bạn không chắc chắn về một thông tin được đưa ra trong cuộc thảo luận về động vật, bạn có thể thể hiện sự không chắc chắn đó bằng cách sử dụng cụm từ nào?
- A. I"m not entirely sure, but...
- B. That"s definitely wrong.
- C. I totally agree.
- D. Tell me more.
Câu 16: Quan sát các từ: "leopard", "sociable", "gorilla", "fashionable". Từ nào có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai?
- A. leopard
- B. sociable
- C. gorilla
- D. fashionable
Câu 17: Từ nào trong các lựa chọn sau chứa phụ âm xát môi răng vô thanh /f/? "vulnerable", "conservation", "derive", "habitat".
- A. offspring
- B. reserve
- C. species
- D. danger
Câu 18: Khi trình bày một quan điểm cá nhân về việc bảo vệ động vật, bạn có thể sử dụng cấu trúc nào để bắt đầu?
- A. It is a fact that...
- B. From my point of view,...
- C. Let"s discuss...
- D. The data shows that...
Câu 19: Từ nào trong nhóm sau có phần gạch chân phát âm là nguyên âm ngắn /ʌ/? "numerous", "vulnerable", "dune", "amuse".
- A. numerous
- B. vulnerable
- C. dune
- D. amuse
Câu 20: Để duy trì cuộc trò chuyện về chủ đề môi trường, khi người khác vừa nói xong, bạn có thể đáp lại bằng cách nào để khuyến khích họ nói tiếp hoặc mở rộng ý?
- A. I understand.
- B. That"s interesting.
- C. Could you tell me more about that?
- D. Next point, please.
Câu 21: Phân tích các từ sau: "develop", "essential", "project" (động từ), "endanger". Từ nào có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai?
- A. develop
- B. essential
- C. project
- D. habitat
Câu 22: Từ "conservation" có bao nhiêu âm tiết?
Câu 23: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về các mối đe dọa đối với động vật hoang dã. Bạn muốn bày tỏ sự không đồng ý một cách lịch sự với ý kiến cho rằng săn bắn là mối đe dọa duy nhất. Câu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. I see your point, but I think habitat loss is also a major threat.
- B. I totally disagree. Hunting is not the only threat.
- C. That"s wrong. What about pollution?
- D. No, I don"t agree at all.
Câu 24: Từ nào trong các lựa chọn sau chứa nguyên âm đôi /eɪ/? "danger", "habitat", "essential", "damage".
- A. danger
- B. habitat
- C. essential
- D. damage
Câu 25: Khi kết thúc bài nói, bạn muốn tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày. Cụm từ nào sau đây thường được sử dụng để bắt đầu phần tóm tắt?
- A. In conclusion, I think...
- B. Finally, let me say...
- C. Any questions?
- D. To sum up,...
Câu 26: Phân tích các từ sau: "awareness", "livelihood", "sociable", "gorilla". Từ nào có trọng âm chính rơi vào âm tiết khác với ba từ còn lại?
- A. awareness
- B. livelihood
- C. essential
- D. develop
Câu 27: Từ nào sau đây có âm tiết đầu tiên chứa nguyên âm yếu /ə/? "habitat", "endanger", "project" (n), "species".
- A. awareness
- B. habitat
- C. project
- D. species
Câu 28: Khi bạn muốn đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho ý kiến của mình về tác động của biến đổi khí hậu lên động vật, bạn nên bắt đầu câu bằng cụm từ nào?
- A. In my opinion,...
- B. For example,...
- C. Furthermore,...
- D. However,...
Câu 29: Từ "rhinoceros" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ mấy?
- A. Thứ nhất
- B. Thứ hai
- C. Thứ ba
- D. Thứ tư
Câu 30: Bạn muốn đặt câu hỏi mở để khuyến khích người khác chia sẻ suy nghĩ sâu hơn về giải pháp bảo tồn. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?
- A. What do you think are the most effective ways to protect endangered species?
- B. Do you agree that conservation is important?
- C. Should we ban hunting?
- D. Is setting up reserves a good idea?