Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 14 Reading có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn văn sau chủ yếu nói về điều gì?
UNICEF, established in 1946, works in over 190 countries and territories to advocate for the protection of children"s rights, to help meet their basic needs and to expand their opportunities to reach their full potential. As the world"s largest provider of vaccines for developing countries, UNICEF supports child health and nutrition, good water and sanitation, quality basic education for all boys and girls, and the protection of children from violence, exploitation, and AIDS. UNICEF is funded entirely by voluntary contributions, primarily from governments and private donors. Its work is guided by the Convention on the Rights of the Child. UNICEF"s strategic plan (2022-2025) focuses on five interlinked goal areas: every child survives and thrives, every child learns, every child is protected from violence and exploitation, every child lives in a safe and clean environment, and every child has an equitable chance in life. This holistic approach recognizes that a child"s well-being depends on multiple factors and requires integrated interventions.
- A. Lịch sử thành lập của UNICEF
- B. Quy trình sản xuất và phân phối vắc-xin của UNICEF
- C. Mục tiêu và hoạt động chính của UNICEF
- D. Các thách thức tài chính mà UNICEF đang đối mặt
Câu 2: Theo đoạn văn, nguồn tài chính chính của UNICEF đến từ đâu?
- A. Đóng góp tự nguyện từ chính phủ và các nhà tài trợ cá nhân
- B. Ngân sách bắt buộc từ các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
- C. Doanh thu từ việc bán vắc-xin và các sản phẩm y tế khác
- D. Các khoản vay từ các tổ chức tài chính quốc tế
Câu 3: Đoạn văn đề cập đến "holistic approach" trong công việc của UNICEF. Dựa vào ngữ cảnh, cách tiếp cận này có ý nghĩa là gì?
- A. Chỉ tập trung vào một vấn đề duy nhất tại một thời điểm
- B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề sức khỏe trước tiên
- C. Làm việc độc lập ở từng quốc gia mà không phối hợp
- D. Xem xét sự phát triển và phúc lợi của trẻ em dựa trên nhiều yếu tố liên quan và các can thiệp tích hợp
Câu 4: Dựa vào thông tin về các lĩnh vực mục tiêu của UNICEF (ví dụ: every child learns), nếu UNICEF phát động một chương trình xây trường học ở vùng sâu vùng xa, hoạt động này phù hợp nhất với mục tiêu nào?
- A. Mọi trẻ em sống sót và phát triển khỏe mạnh
- B. Mọi trẻ em đều được học tập
- C. Mọi trẻ em được bảo vệ khỏi bạo lực và bóc lột
- D. Mọi trẻ em sống trong môi trường an toàn và sạch sẽ
Câu 5: Cụm từ "reach their full potential" trong đoạn văn có ý nghĩa gần nhất với cụm từ nào sau đây?
- A. đạt được mục tiêu ngắn hạn
- B. có được sự bảo vệ cơ bản
- C. phát huy tối đa năng lực/khả năng của bản thân
- D. tìm kiếm cơ hội việc làm
Câu 6: Đoạn văn sau mô tả về Tổ chức nào?
The World Trade Organization (WTO), established in 1995, is the global international organization dealing with the rules of trade between nations. At its heart are the WTO agreements, negotiated and signed by the bulk of the world’s trading nations and ratified in their parliaments. The goal is to help producers of goods and services, exporters, and importers conduct their business. The WTO provides a forum for negotiating trade agreements, settling trade disputes between members, and acts as a system of trade rules. One of the fundamental principles is non-discrimination – a country should not discriminate between its trading partners (giving them equally "most-favoured-nation" status) and should not discriminate between its own and foreign products, services, or nationals (giving them "national treatment"). A key function is transparency: members are required to publish their trade regulations and notify the WTO about changes.
- A. World Trade Organization (WTO)
- B. General Agreement on Tariffs and Trade (GATT)
- C. United Nations (UN)
- D. World Health Organization (WHO)
Câu 7: Theo đoạn văn, nguyên tắc "national treatment" (đối xử quốc gia) trong WTO có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia thành viên phải ưu tiên sản phẩm nội địa.
- B. Các quốc gia thành viên được phép đặt ra các rào cản thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
- C. Các sản phẩm nhập khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn sản phẩm nội địa.
- D. Một quốc gia không được phân biệt đối xử giữa sản phẩm, dịch vụ hoặc công dân của mình với sản phẩm, dịch vụ hoặc công dân nước ngoài.
Câu 8: Chức năng nào sau đây của WTO KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?
- A. Cung cấp diễn đàn đàm phán các thỏa thuận thương mại
- B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên
- C. Cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp cho các nước đang phát triển
- D. Đảm bảo sự minh bạch trong các quy định thương mại của thành viên
Câu 9: Từ "ratified" trong câu "ratified in their parliaments" có ý nghĩa gần nhất với?
- A. phê chuẩn/thông qua chính thức
- B. soạn thảo lại
- C. phản đối
- D. dịch sang ngôn ngữ khác
Câu 10: Nguyên tắc minh bạch ("transparency") yêu cầu các quốc gia thành viên WTO làm gì?
- A. Công bố báo cáo tài chính hàng năm
- B. Công bố các quy định thương mại và thông báo cho WTO về những thay đổi
- C. Cho phép các quốc gia khác kiểm tra nhà máy sản xuất
- D. Tiết lộ toàn bộ bí mật thương mại
Câu 11: Đoạn văn sau nói về vai trò và thách thức của các tổ chức quốc tế. Ý chính của đoạn văn này là gì?
International organizations play a crucial role in addressing global challenges that transcend national borders, such as climate change, pandemics, poverty, and conflict. They facilitate cooperation, provide platforms for dialogue, mobilize resources, and set standards. However, they also face significant challenges, including funding constraints, political disagreements among member states, bureaucracy, and adapting to rapidly changing global dynamics. The effectiveness of an international organization often depends on the political will and commitment of its member states. Despite their limitations, these organizations remain indispensable tools for global governance and collective action in an increasingly interconnected world.
- A. Các tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng nhưng cũng gặp phải nhiều thách thức.
- B. Các tổ chức quốc tế đang dần trở nên lỗi thời trong thế giới hiện đại.
- C. Chỉ các chính phủ mới có thể giải quyết được các vấn đề toàn cầu.
- D. Tất cả các tổ chức quốc tế đều hoạt động kém hiệu quả do vấn đề tài chính.
Câu 12: Theo đoạn văn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng quyết định hiệu quả hoạt động của một tổ chức quốc tế?
- A. Số lượng nhân viên làm việc cho tổ chức
- B. Quy mô trụ sở chính của tổ chức
- C. Ý chí chính trị và cam kết của các quốc gia thành viên
- D. Số lượng các cuộc họp được tổ chức hàng năm
Câu 13: Từ "indispensable" trong câu "these organizations remain indispensable tools..." có nghĩa là gì?
- A. có thể thay thế được
- B. không thể thiếu
- C. đắt đỏ
- D. phức tạp
Câu 14: Đoạn văn đề cập rằng các tổ chức quốc tế "facilitate cooperation" (tạo điều kiện hợp tác). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
- A. Giúp các quốc gia làm việc hiệu quả hơn cùng nhau để đối phó với các thách thức chung.
- B. Cho phép các quốc gia hành động đơn phương mà không cần sự đồng ý của nước khác.
- C. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc giải quyết vấn đề.
- D. Giảm bớt nhu cầu đối thoại và trao đổi giữa các quốc gia.
Câu 15: Dựa trên thông tin từ các đoạn văn và kiến thức chung về Bài 14, tổ chức quốc tế nào sau đây có nhiệm vụ chính tập trung vào việc bảo vệ di sản văn hóa và thúc đẩy giáo dục, khoa học?
- A. WHO (World Health Organization)
- B. WTO (World Trade Organization)
- C. UNICEF (United Nations Children"s Fund)
- D. UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization)
Câu 16: Nếu một quốc gia thành viên của WTO vi phạm một trong các thỏa thuận thương mại, cơ chế nào của WTO được sử dụng để giải quyết vấn đề này?
- A. Cơ chế giải quyết tranh chấp (Dispute Settlement Mechanism)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
- D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
Câu 17: Cụm từ "mobilize resources" trong ngữ cảnh các tổ chức quốc tế (như trong đoạn văn 3) có nghĩa là gì?
- A. Tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên
- B. Huy động và tập hợp các nguồn lực (tiền bạc, nhân lực, vật chất)
- C. Giới hạn việc sử dụng tài nguyên
- D. Phân tán các nguồn lực ra nhiều nơi
Câu 18: Dựa trên thông tin về UNICEF và WTO, lĩnh vực nào sau đây là trọng tâm chính của UNICEF nhưng ít liên quan trực tiếp đến nhiệm vụ cốt lõi của WTO?
- A. Thúc đẩy thương mại quốc tế
- B. Thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu
- C. Bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực và bóc lột
- D. Cung cấp diễn đàn cho các cuộc đàm phán
Câu 19: Tại sao việc các quốc gia thành viên có "political disagreements" (bất đồng chính trị) lại là một thách thức đối với các tổ chức quốc tế (như đề cập trong đoạn văn 3)?
- A. Nó có thể cản trở khả năng ra quyết định và hành động thống nhất của tổ chức.
- B. Nó giúp tổ chức hoạt động hiệu quả hơn do có nhiều quan điểm khác nhau.
- C. Nó chỉ ảnh hưởng đến các vấn đề nội bộ chứ không ảnh hưởng đến hoạt động bên ngoài.
- D. Nó làm tăng ngân sách hoạt động của tổ chức.
Câu 20: Cụm từ "set standards" trong ngữ cảnh các tổ chức quốc tế (như trong đoạn văn 3) có ý nghĩa là gì?
- A. Thiết lập các tòa nhà cao tầng
- B. Đặt ra các câu hỏi tiêu chuẩn trong kỳ thi
- C. Thiết lập các mức thuế quan
- D. Thiết lập các quy tắc, tiêu chí hoặc chuẩn mực chung
Câu 21: Một khu vực trên thế giới đang phải đối mặt với dịch bệnh lây lan nhanh chóng. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò hàng đầu trong việc phối hợp ứng phó y tế toàn cầu với tình huống này?
- A. WTO (World Trade Organization)
- B. WHO (World Health Organization)
- C. UNICEF (United Nations Children"s Fund)
- D. UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization)
Câu 22: Vai trò "acts as a system of trade rules" của WTO (như đề cập trong đoạn văn 2) có ý nghĩa gì đối với thương mại quốc tế?
- A. Cho phép mỗi quốc gia tự do đặt ra luật thương mại riêng mà không bị ràng buộc.
- B. Tạo ra sự hỗn loạn và không chắc chắn trong giao dịch quốc tế.
- C. Cung cấp một khuôn khổ pháp lý ổn định và có thể dự đoán được cho các giao dịch thương mại giữa các quốc gia.
- D. Khuyến khích việc sử dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
Câu 23: Cụm từ "equitable chance in life" trong mục tiêu của UNICEF (đoạn văn 1) có ý nghĩa là gì?
- A. Cơ hội công bằng và bình đẳng trong cuộc sống
- B. Cơ hội để trở nên giàu có
- C. Cơ hội nhận được viện trợ nhân đạo
- D. Cơ hội được đi du lịch nước ngoài
Câu 24: Tại sao các vấn đề như biến đổi khí hậu và đại dịch (được đề cập trong đoạn văn 3) được gọi là "global challenges that transcend national borders" (thách thức toàn cầu vượt qua biên giới quốc gia)?
- A. Vì chúng chỉ xảy ra ở các quốc gia lớn.
- B. Vì chúng chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
- C. Vì chúng dễ dàng được giải quyết bởi từng quốc gia riêng lẻ.
- D. Vì chúng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết.
Câu 25: Đoạn văn 3 đề cập đến "bureaucracy" (quan liêu) như một thách thức đối với các tổ chức quốc tế. Điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong hoạt động của họ?
- A. Giúp tổ chức phản ứng nhanh hơn với các tình huống khẩn cấp.
- B. Làm chậm quá trình ra quyết định và triển khai các chương trình.
- C. Tăng cường sự linh hoạt trong hoạt động.
- D. Giảm chi phí hành chính.
Câu 26: Dựa trên mô tả về UNICEF (đoạn văn 1), tại sao việc đảm bảo "good water and sanitation" (nguồn nước sạch và vệ sinh tốt) lại là một phần quan trọng trong nỗ lực hỗ trợ sức khỏe và sự sống còn của trẻ em?
- A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc từ chính phủ các nước.
- B. Vì nó giúp trẻ em học tập tốt hơn ở trường.
- C. Vì nó giúp ngăn ngừa bệnh tật, góp phần vào sức khỏe và sự sống còn của trẻ em.
- D. Vì nó là nguồn thu nhập chính cho UNICEF.
Câu 27: Từ "dispute" trong cụm từ "settling trade disputes" (đoạn văn 2) có nghĩa là gì?
- A. tranh chấp, bất đồng
- B. thỏa thuận
- C. hợp tác
- D. đầu tư
Câu 28: Dựa vào thông tin được cung cấp, tổ chức nào (UNICEF hay WTO) có khả năng can thiệp trực tiếp hơn vào các vấn đề xã hội như giáo dục và y tế công cộng ở cấp độ cộng đồng?
- A. UNICEF
- B. WTO
- C. Cả hai đều có vai trò ngang nhau
- D. Không thể xác định từ thông tin đã cho
Câu 29: Cụm từ "vulnerable children" (những trẻ em dễ bị tổn thương) có thể bao gồm những nhóm trẻ nào, dựa trên mô tả về đối tượng ưu tiên của UNICEF trong kiến thức Unit 14?
- A. Chỉ trẻ em sống ở thành phố lớn
- B. Chỉ trẻ em có cha mẹ làm việc cho các tổ chức quốc tế
- C. Chỉ trẻ em có thành tích học tập xuất sắc
- D. Trẻ em sống trong vùng khó khăn, trẻ em khuyết tật, trẻ em bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng hoặc nghèo đói
Câu 30: Dựa vào vai trò của các tổ chức quốc tế được mô tả trong các đoạn văn, hãy giải thích ngắn gọn một cách mà các tổ chức này đóng góp vào hòa bình và ổn định toàn cầu.
- A. Cung cấp diễn đàn cho đối thoại và đàm phán, giúp giải quyết mâu thuẫn giữa các quốc gia một cách hòa bình.
- B. Thường xuyên can thiệp quân sự vào các quốc gia có xung đột.
- C. Khuyến khích các quốc gia cạnh tranh kinh tế gay gắt hơn.
- D. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.