Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 15 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 07
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 15 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /ɪ/ và /i:/)
- A. ach**ie**ve
- B. l**i**mit
- C. **in**volve
- D. str**u**ggle
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /əʊ/ và /ɒ/)
- A. c**o**ntrol
- B. pr**o**hibit
- C. c**o**mmon
- D. soc**ie**ty
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /aɪ/ và /ɪ/)
- A. den**y**
- B. happ**y**
- C. luck**y**
- D. societ**y**
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /u:/ và /ʊ/)
- A. w**o**man
- B. impr**o**ve
- C. rem**o**ve
- D. d**o**
Câu 5: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /eə/ và /ɪə/)
- A. r**ea**r
- B. c**are**
- C. sh**are**
- D. d**are**
Câu 6: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của động từ 2 âm tiết)
- A. **ar**gue
- B. de**ny**
- C. ac**cord**
- D. ne**glect**
Câu 7: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của danh từ/tính từ 2 âm tiết và động từ)
- A. con**trol**
- B. **le**gal
- C. **non**sense
- D. **con**tact
Câu 8: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của từ có 3 âm tiết)
- A. in**volve**ment
- B. pio**neer**
- C. pro**hib**it
- D. de**vel**op
Câu 9: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của từ có hậu tố)
- A. intel**lec**tual
- B. phi**los**opher
- C. en**light**enment
- D. dis**crim**inate
Câu 10: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của từ 2 âm tiết)
- A. con**trol**
- B. re**lieve**
- C. im**prove**
- D. **stru**ggle
Câu 11: Trong một cuộc thảo luận về vai trò của phụ nữ, bạn muốn lịch sự không đồng ý với ý kiến rằng phụ nữ nên ở nhà chăm sóc gia đình. Bạn nên nói gì để thể hiện sự phản đối một cách nhẹ nhàng?
- A. You are completely wrong.
- B. That"s a terrible idea.
- C. I see your point, but I have a slightly different perspective.
- D. I don"t agree with you at all.
Câu 12: Khi thảo luận về sự bình đẳng giới trong công việc, bạn muốn đưa ra một ví dụ cụ thể về một người phụ nữ thành công trong lĩnh vực truyền thống do nam giới thống trị. Bạn sẽ bắt đầu câu nói của mình như thế nào?
- A. For example, consider Marie Curie...
- B. In conclusion, women are capable...
- C. On the other hand, some women...
- D. Let"s summarize the issue...
Câu 13: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về những thách thức mà phụ nữ trẻ ngày nay phải đối mặt. Bạn không chắc chắn về một điểm mà người nói vừa đề cập (liên quan đến "glass ceiling"). Bạn nên hỏi gì để làm rõ?
- A. I don"t understand anything you said.
- B. Could you please clarify what you mean by "glass ceiling"?
- C. Repeat that last part.
- D. That doesn"t make sense.
Câu 14: Trong một buổi tranh luận ở lớp về việc liệu trách nhiệm gia đình có cản trở sự nghiệp của phụ nữ hay không, một bạn đưa ra ý kiến. Bạn hoàn toàn đồng ý với ý kiến đó. Bạn nên phản hồi như thế nào?
- A. I"m not sure about that.
- B. That"s an interesting point, but...
- C. I couldn"t agree more. That"s exactly how I see it.
- D. I totally disagree.
Câu 15: Bạn đang tham gia một cuộc phỏng vấn giả định cho một công việc. Người phỏng vấn hỏi về những thành tựu bạn tự hào nhất. Bạn nên tập trung vào điều gì khi trả lời?
- A. Những sở thích cá nhân của bạn.
- B. Những thất bại bạn đã gặp phải.
- C. Những khó khăn trong cuộc sống riêng.
- D. Những dự án hoặc nhiệm vụ bạn đã hoàn thành thành công và kỹ năng bạn đã áp dụng.
Câu 16: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /ɔɪ/ và /aɪ/)
- A. p**io**neer
- B. v**oi**ce
- C. ch**oi**ce
- D. j**oi**n
Câu 17: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /θ/ và /ð/)
- A. **th**roughout
- B. **th**ese
- C. **th**ey
- D. **th**ere
Câu 18: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /ʃ/ và /tʃ/)
- A. challen**ge**
- B. s**o**cial
- C. i**ss**ue
- D. discrimina**tion**
Câu 19: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của từ có 3 âm tiết)
- A. so**ci**ety
- B. phi**los**opher
- C. **tem**porary
- D. en**light**enment
Câu 20: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của danh từ ghép)
- A. **rub**bish
- B. **lim**it
- C. **stru**ggle
- D. deep-**seat**ed
Câu 21: Bạn đang thảo luận với bạn bè về việc làm thế nào để khuyến khích nhiều phụ nữ hơn tham gia vào các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán). Bạn muốn gợi ý một giải pháp. Bạn nên dùng cấu trúc nào?
- A. What is the problem?
- B. How about starting mentorship programs for young girls?
- C. I am sure it will work.
- D. That"s impossible.
Câu 22: Khi nói về những định kiến (stereotypes) về phụ nữ, bạn muốn nhấn mạnh rằng những định kiến này thường không dựa trên sự thật. Bạn có thể sử dụng cụm từ nào để làm nổi bật ý này?
- A. It"s important to note that these stereotypes are often not based on reality.
- B. Stereotypes are always true.
- C. Nobody cares about stereotypes.
- D. Let"s ignore stereotypes.
Câu 23: Bạn tham gia một buổi phỏng vấn xin học bổng. Người phỏng vấn hỏi về mục tiêu nghề nghiệp của bạn và cách bạn dự định đóng góp cho xã hội. Để trả lời ấn tượng, bạn nên làm gì?
- A. Chỉ nói về mức lương mong muốn.
- B. Kể chi tiết về cuộc sống cá nhân không liên quan.
- C. Nói rằng bạn chưa có mục tiêu rõ ràng.
- D. Nêu bật cách kiến thức và kỹ năng bạn học được sẽ giúp bạn giải quyết một vấn đề xã hội hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu 24: Trong một cuộc trò chuyện về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, bạn muốn bày tỏ sự thông cảm với những người phụ nữ gặp khó khăn trong việc quản lý cả hai. Bạn có thể nói gì?
- A. I can only imagine how challenging it must be to balance work and family.
- B. It"s easy to do that.
- C. That"s not my problem.
- D. You should just work harder.
Câu 25: Khi thảo luận về những tiến bộ của phụ nữ trong xã hội, bạn muốn đưa ra một quan điểm tổng quát dựa trên các bằng chứng đã được trình bày. Bạn nên bắt đầu câu nói như thế nào?
- A. Let me tell you a story...
- B. I totally disagree...
- C. Overall, it seems that significant progress has been made...
- D. What about the past?
Câu 26: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /ɪə/ và /eə/)
- A. r**ear**
- B. f**ear**
- C. n**ear**
- D. app**eal**
Câu 27: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. (Kiểm tra âm /ɔː/ và /ɒ/)
- A. acc**or**d
- B. app**all**
- C. c**o**mmon
- D. pr**o**hibit
Câu 28: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại. (Kiểm tra trọng âm của từ có hậu tố)
- A. discrimi**na**tion
- B. in**volve**ment
- C. pro**hib**it
- D. de**vel**op
Câu 29: Bạn đang nói chuyện với một người tin rằng vai trò của phụ nữ không thay đổi nhiều trong thế kỷ qua. Bạn muốn đưa ra một lập luận phản bác dựa trên sự gia tăng số lượng phụ nữ trong chính trị. Bạn nên diễn đạt điều này như thế nào?
- A. I agree with you.
- B. Actually, the number of women entering politics has increased significantly, suggesting a change in roles.
- C. That"s just your opinion.
- D. Women are still the same as before.
Câu 30: Trong một bài phát biểu về quyền phụ nữ, bạn muốn kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động, khuyến khích mọi người ủng hộ sự bình đẳng giới. Bạn có thể sử dụng câu nào để kết thúc?
- A. To sum up, I talked about women"s rights.
- B. I"m not sure what we should do next.
- C. Let"s work together to create a society where gender equality is a reality for everyone.
- D. Thank you for listening.