Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 16 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 05
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 16 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. A. a**ch**ieve
- B. B. associa**tion**
- C. C. vi**sion**
- D. D. deci**sion**
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. A. stab**i**lity
- B. B. pr**i**nciple
- C. C. d**i**verse
- D. D. **i**ntegration
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. A. **a**verage
- B. B. **a**dopt
- C. C. pr**o**duct
- D. D. c**u**lture
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. A. n**a**mely
- B. B. **A**sia
- C. C. n**a**tion
- D. D. r**e**gional
Câu 5: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
- A. A. **a**verage
- B. B. **e**nterprise
- C. C. **cu**ltural
- D. D. con**ven**tion
Câu 6: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
- A. A. sta**bi**lity
- B. B. inte**gra**tion
- C. C. asso**ci**ation
- D. D. reali**za**tion
Câu 7: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
- A. A. **vi**sion
- B. B. a**dopt**
- C. C. di**verse**
- D. D. re**lieve**
Câu 8: Chọn từ có trọng âm chính đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
- A. A. ac**ce**lerate
- B. B. do**mes**tic
- C. C. eco**no**mic
- D. D. pro**tect**
Câu 9: Trong câu
- A. A. ASEAN
- B. B. regional
- C. C. cooperation
- D. D. promote
Câu 10: Khi kết thúc một câu hỏi nghi vấn (Yes/No question) như
- A. A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. C. Ngữ điệu xuống-lên (Fall-rising intonation)
- D. D. Ngữ điệu bằng (Flat intonation)
Câu 11: Khi trình bày một loạt các sự thật hoặc liệt kê các thành viên của ASEAN, người nói thường sử dụng ngữ điệu xuống-lên (fall-rising intonation) cho các mục chưa phải cuối cùng trong danh sách. Mục đích của ngữ điệu này là gì?
- A. A. Để thể hiện sự ngạc nhiên.
- B. B. Để xác nhận thông tin đã biết.
- C. C. Để báo hiệu danh sách chưa kết thúc.
- D. D. Để thể hiện sự không chắc chắn.
Câu 12: Trong một cuộc thảo luận về những thách thức của ASEAN, bạn muốn thể hiện sự đồng ý một cách lịch sự với ý kiến của người khác. Bạn nên dùng cụm từ nào sau đây?
- A. A. You are right.
- B. B. I don"t think so.
- C. C. I totally agree with you on that.
- D. D. That"s interesting.
Câu 13: Trong một buổi thuyết trình về các thành tựu của ASEAN, việc sử dụng tốc độ nói vừa phải và ngắt nghỉ hợp lý có tác dụng gì quan trọng nhất?
- A. A. Giúp bài nói nghe có vẻ chuyên nghiệp hơn.
- B. B. Cho phép người nói nhớ lại nội dung tiếp theo.
- C. C. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
- D. D. Giúp người nghe dễ hiểu và xử lý thông tin.
Câu 14: Bạn đang tham gia một cuộc họp nhóm để thảo luận về các dự án hợp tác giữa các nước ASEAN. Bạn muốn đặt một câu hỏi để làm rõ một điểm vừa được đề cập. Bạn nên bắt đầu câu hỏi của mình như thế nào để lịch sự và không làm gián đoạn quá đột ngột?
- A. A. Stop! I have a question.
- B. B. Excuse me, could I just ask a quick question about...?
- C. C. What did you mean by that?
- D. D. Tell me more about...
Câu 15: Khi một người nói sử dụng ngữ điệu xuống (falling intonation) ở cuối câu
- A. A. Câu đã kết thúc và người nói đang truyền đạt thông tin một cách chắc chắn.
- B. B. Người nói đang đặt câu hỏi.
- C. C. Người nói đang thể hiện sự ngạc nhiên.
- D. D. Người nói chưa chắc chắn về thông tin.
Câu 16: Trong câu
- A. A. Để đặt câu hỏi.
- B. B. Để làm nổi bật yếu tố cụ thể trong danh sách.
- C. C. Để thể hiện sự không chắc chắn.
- D. D. Để kết thúc câu nói.
Câu 17: Bạn đang giải thích về tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa trong ASEAN. Bạn muốn nhấn mạnh rằng sự đa dạng này là điểm mạnh, không phải điểm yếu. Bạn sẽ nhấn trọng âm vào từ nào trong câu
- A. A. Diversity
- B. B. is
- C. C. a
- D. D. not
Câu 18: Khi một người nói sử dụng nhiều từ đệm (fillers) như "um", "uh", "like" trong bài nói về ASEAN, điều này thường chỉ ra điều gì?
- A. A. Người nói rất tự tin về chủ đề.
- B. B. Người nói đang cố gắng gây ấn tượng.
- C. C. Người nói đang suy nghĩ hoặc tìm kiếm từ ngữ.
- D. D. Người nói muốn kết thúc bài nói nhanh chóng.
Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của hội nhập kinh tế ASEAN, bạn muốn đưa ra một quan điểm đối lập một cách nhẹ nhàng. Bạn nên bắt đầu câu nói của mình với cụm từ nào?
- A. A. You are wrong.
- B. B. That"s a bad idea.
- C. C. I disagree completely.
- D. D. However, we also need to consider...
Câu 20: Khi nghe một câu nói về lịch sử ASEAN có ngữ điệu lên ở cuối câu
- A. A. Xác nhận thông tin hoặc kiểm tra sự hiểu biết.
- B. B. Đưa ra một mệnh lệnh.
- C. C. Kết thúc cuộc hội thoại.
- D. D. Bày tỏ sự tức giận.
Câu 21: Khi nói về "member states", âm cuối /r/ trong "member" thường có xu hướng nối (linking) với âm đầu nguyên âm của "states" nếu nói nhanh. Đây là hiện tượng gì trong nói nối (connected speech)?
- A. A. Elision
- B. B. Linking
- C. C. Assimilation
- D. D. Weak forms
Câu 22: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn giới thiệu về cấu trúc của ASEAN. Phần mở đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. A. Let"s talk about ASEAN.
- B. B. ASEAN has a structure.
- C. C. Good morning, everyone. Today, I"d like to briefly introduce the structure of ASEAN.
- D. D. You need to know about ASEAN"s structure.
Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm về vai trò của thanh niên trong ASEAN, một thành viên nói
- A. A. Người nói tin rằng vai trò của thanh niên rất quan trọng.
- B. B. Người nói không chắc chắn về vai trò của thanh niên.
- C. C. Người nói đang đặt câu hỏi về vai trò của thanh niên.
- D. D. Người nói muốn kết thúc cuộc thảo luận.
Câu 24: Để tóm tắt lại các điểm chính đã thảo luận về hợp tác kinh tế khu vực, bạn có thể sử dụng cụm từ nào sau đây?
- A. A. Let"s move on...
- B. B. To sum up...
- C. C. What"s next?
- D. D. On the other hand...
Câu 25: Khi một từ chức năng (function word) như giới từ ("of"), mạo từ ("a", "the"), hoặc liên từ ("and") được phát âm dưới dạng yếu (weak form) trong câu nói nhanh, điều này có tác dụng gì?
- A. A. Làm cho bài nói nghe trang trọng hơn.
- B. B. Giúp người nghe chú ý hơn đến từ đó.
- C. C. Thể hiện sự không chắc chắn của người nói.
- D. D. Giúp bài nói nghe tự nhiên và trôi chảy hơn.
Câu 26: Trong một cuộc phỏng vấn về kinh nghiệm du lịch ở các nước ASEAN, người được phỏng vấn trả lời
- A. A. Cho người nói thời gian suy nghĩ.
- B. B. Thể hiện sự phấn khích.
- C. C. Đặt câu hỏi.
- D. D. Kết thúc câu trả lời.
Câu 27: Bạn muốn hỏi một người bạn về kế hoạch tham dự hội nghị ASEAN sắp tới của họ. Câu hỏi nào sau đây sử dụng ngữ điệu phù hợp nhất để thể hiện sự quan tâm và khuyến khích câu trả lời chi tiết?
- A. A. What are your plans for the ASEAN conference? (falling intonation)
- B. B. Plans for the ASEAN conference? (rising intonation)
- C. C. Attending the conference? (rising intonation)
- D. D. Are you going? (rising intonation)
Câu 28: Khi thảo luận về các mục tiêu chung của ASEAN, việc thay đổi ngữ điệu (intonation variation) trong câu nói có tác dụng gì?
- A. A. Làm cho người nói nghe có vẻ không chắc chắn.
- B. B. Giúp người nghe dễ dàng dự đoán từ tiếp theo.
- C. C. Chỉ phù hợp khi đặt câu hỏi.
- D. D. Giúp bài nói sinh động hơn và làm nổi bật ý quan trọng.
Câu 29: Trong một cuộc họp bàn về hợp tác văn hóa, bạn muốn nhấn mạnh rằng trọng tâm là sự trao đổi văn hóa, không phải kinh tế. Câu nào sau đây sử dụng trọng âm tương phản (contrastive stress) hiệu quả nhất?
- A. A. We are focusing on cultural exchange.
- B. B. It"s about cultural, not economic, exchange.
- C. C. We should focus on **cultural**, not **economic**, exchange.
- D. D. Cultural exchange is important.
Câu 30: Chọn câu trả lời thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng trước một thành tựu đáng kể của ASEAN.
- A. A. That"s impressive!
- B. B. I expected that.
- C. C. Tell me more.
- D. D. Is that true?