Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 16 Reading có đáp án - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào ngữ cảnh của một đoạn văn nói về sự hình thành và mở rộng của ASEAN, câu hỏi "Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?" kiểm tra kỹ năng đọc hiểu nào?
- A. Tìm chi tiết cụ thể (Scanning for specific details)
- B. Đoán nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh (Guessing meaning of vocabulary in context)
- C. Xác định ý chính (Identifying main idea)
- D. Phân tích cấu trúc câu (Analyzing sentence structure)
Câu 2: Nếu một đoạn văn trong bài đọc Unit 16 mô tả quá trình Việt Nam gia nhập ASEAN và những lợi ích ban đầu, câu hỏi "Theo đoạn văn, lợi ích chính nào mà Việt Nam nhận được khi gia nhập ASEAN vào năm 1995?" yêu cầu người đọc thực hiện thao tác gì?
- A. Tìm kiếm thông tin chi tiết (Locating specific information)
- B. Suy luận từ thông tin (Making inferences)
- C. Đánh giá quan điểm của tác giả (Evaluating author"s viewpoint)
- D. Tổng hợp thông tin từ các đoạn khác nhau (Synthesizing information from different paragraphs)
Câu 3: Giả sử có một câu trong bài đọc: "The principle of non-interference in internal affairs is a cornerstone of ASEAN"s diplomacy." Nếu câu hỏi là "Từ "cornerstone" trong câu này có nghĩa gần nhất với từ nào?", câu hỏi này kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Xác định ý chính (Identifying main idea)
- B. Phân tích cấu trúc đoạn văn (Analyzing paragraph structure)
- C. Tìm thông tin suy luận (Finding inferred information)
- D. Đoán nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh (Guessing meaning of vocabulary in context)
Câu 4: Một đoạn trong bài đọc liệt kê các mục tiêu của ASEAN như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và ổn định khu vực. Câu hỏi "Mục tiêu nào sau đây KHÔNG được đề cập là mục tiêu chính của ASEAN trong đoạn văn?" đòi hỏi người đọc phải làm gì?
- A. Suy luận về nguyên nhân và kết quả (Inferring cause and effect)
- B. Tìm kiếm và xác nhận thông tin phủ định (Locating and confirming negative information)
- C. Đánh giá tính chính xác của thông tin bên ngoài bài đọc (Evaluating accuracy of information outside the text)
- D. Nhận xét về giọng điệu của tác giả (Commenting on author"s tone)
Câu 5: Nếu bài đọc mô tả về Hiến chương ASEAN (ASEAN Charter) được ký năm 2007 và vai trò của nó trong việc nâng cao tính pháp lý của tổ chức, câu hỏi "Từ thông tin trong bài đọc, có thể suy luận điều gì về Hiến chương ASEAN?" yêu cầu kỹ năng gì?
- A. Nhận biết cấu trúc bài đọc (Recognizing text structure)
- B. Xác định quan điểm của tác giả (Identifying author"s bias)
- C. Suy luận (Making inferences)
- D. Tóm tắt nội dung chính (Summarizing main points)
Câu 6: Một đoạn văn nói về tầm nhìn của Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) dựa trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Câu hỏi "Mục đích của việc trình bày cấu trúc ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN trong đoạn văn này có thể là gì?" kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Phân tích mục đích của tác giả (Analyzing author"s purpose)
- B. Đoán nghĩa từ khó (Guessing meaning of difficult words)
- C. Tìm kiếm số liệu thống kê (Locating statistical data)
- D. Xác định các nhân vật lịch sử (Identifying historical figures)
Câu 7: Giả sử bài đọc đề cập đến Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN). Câu hỏi "Điểm chung về mục tiêu giữa TAC và ZOPFAN được thể hiện trong bài đọc là gì?" yêu cầu kỹ năng gì?
- A. Xác định định nghĩa (Identifying definitions)
- B. Liệt kê các thành viên (Listing members)
- C. Tính toán số liệu (Calculating figures)
- D. So sánh và đối chiếu (Comparing and contrasting)
Câu 8: Một câu trong bài đọc có thể là: "ASEAN has played a pivotal role in fostering regional cooperation." Nếu câu hỏi là "Từ "pivotal" trong câu này có nghĩa gần nhất với từ nào?", đây là câu hỏi kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Tìm thông tin chi tiết (Locating specific details)
- B. Hiểu từ vựng trong ngữ cảnh (Understanding vocabulary in context)
- C. Nhận biết sự thật và quan điểm (Distinguishing fact from opinion)
- D. Dự đoán nội dung tiếp theo (Predicting subsequent content)
Câu 9: Nếu bài đọc thảo luận về những thách thức mà ASEAN đang đối mặt, như khác biệt về kinh tế giữa các thành viên hoặc tranh chấp lãnh thổ, câu hỏi "Thách thức nào sau đây được bài đọc nhấn mạnh là một rào cản đáng kể đối với sự hội nhập sâu rộng của ASEAN?" đòi hỏi người đọc phải làm gì?
- A. Tìm kiếm thông tin chi tiết và nhận biết điểm nhấn (Locating specific details and identifying emphasis)
- B. Suy luận về giải pháp cho thách thức (Inferring solutions to challenges)
- C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của thách thức (Evaluating the severity of challenges)
- D. So sánh các thách thức với nhau (Comparing different challenges)
Câu 10: Giả sử bài đọc kết thúc bằng một đoạn nói về vai trò ngày càng tăng của ASEAN trên trường quốc tế. Câu hỏi "Giọng điệu chung của tác giả trong bài đọc này về vai trò của ASEAN là gì?" yêu cầu người đọc phân tích điều gì?
- A. Cấu trúc bài đọc (Text structure)
- B. Giọng điệu của tác giả (Author"s tone)
- C. Thông tin số liệu (Numerical data)
- D. Các sự kiện lịch sử cụ thể (Specific historical events)
Câu 11: Nếu bài đọc cung cấp một bảng so sánh GDP của các nước thành viên ASEAN qua các năm. Câu hỏi "Dựa vào bảng số liệu, quốc gia nào có mức tăng trưởng GDP trung bình cao nhất trong giai đoạn 2010-2020?" là câu hỏi kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Ghi nhớ dữ kiện (Recalling facts)
- B. Đoán nghĩa từ vựng (Guessing vocabulary meaning)
- C. Phân tích và diễn giải dữ liệu (Analyzing and interpreting data)
- D. Xác định quan điểm cá nhân (Identifying personal opinions)
Câu 12: Một đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN. Nếu tác giả sử dụng một ví dụ cụ thể về cách các nước thành viên cùng ứng phó với một thảm họa thiên nhiên. Mục đích của ví dụ này có thể là gì?
- A. Minh họa hoặc hỗ trợ cho một ý chính (Illustrate or support a main point)
- B. Giới thiệu một chủ đề mới (Introduce a new topic)
- C. Phản bác một quan điểm (Refute an argument)
- D. Tóm tắt nội dung đoạn văn (Summarize the paragraph content)
Câu 13: Bài đọc có thể đề cập đến nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong việc ra quyết định của ASEAN. Nếu câu hỏi là "Nguyên tắc đồng thuận trong ASEAN, theo bài đọc, có thể dẫn đến hạn chế nào?", đây là câu hỏi kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Nhận biết định nghĩa (Recognizing definitions)
- B. Tìm kiếm ngày tháng (Locating dates)
- C. Liệt kê các thành viên sáng lập (Listing founding members)
- D. Phân tích hệ quả hoặc hạn chế (Analyzing consequences or limitations)
Câu 14: Một đoạn văn mô tả quá trình hội nhập kinh tế của ASEAN, bao gồm việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). Câu hỏi "Có thể suy luận gì về tác động của AFTA đối với thương mại nội khối ASEAN dựa trên thông tin trong đoạn văn?" yêu cầu người đọc làm gì?
- A. Sao chép thông tin trực tiếp (Copying information directly)
- B. Suy luận về tác động (Inferring impact)
- C. Xác định số liệu cụ thể (Identifying specific figures)
- D. Tóm tắt lịch sử hình thành (Summarizing formation history)
Câu 15: Nếu bài đọc đề cập đến vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực thông qua các diễn đàn đối thoại. Câu hỏi "Mục đích chính của các diễn đàn đối thoại an ninh trong khuôn khổ ASEAN, theo bài đọc, là gì?" yêu cầu xác định điều gì?
- A. Xác định các thành viên tham gia (Identifying participating members)
- B. Phân tích lịch sử hình thành (Analyzing formation history)
- C. Xác định mục đích hoặc chức năng (Identifying purpose or function)
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động (Evaluating effectiveness of activities)
Câu 16: Giả sử bài đọc so sánh quá trình hội nhập của ASEAN với Liên minh Châu Âu (EU). Câu hỏi "Theo bài đọc, điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình hội nhập của ASEAN và EU là gì?" là câu hỏi kiểm tra kỹ năng gì?
- A. So sánh và đối chiếu các mô hình (Comparing and contrasting models)
- B. Xác định các hiệp định thương mại (Identifying trade agreements)
- C. Liệt kê các ngôn ngữ chính thức (Listing official languages)
- D. Tóm tắt lịch sử phát triển của EU (Summarizing EU"s development history)
Câu 17: Một đoạn văn mô tả về sự đa dạng văn hóa trong khu vực Đông Nam Á và vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau. Câu hỏi "Từ ngữ nào sau đây mô tả tốt nhất thái độ của tác giả đối với sự đa dạng văn hóa của ASEAN?" kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Xác định sự kiện lịch sử (Identifying historical events)
- B. Tìm kiếm định nghĩa (Locating definitions)
- C. Dự đoán kết quả (Predicting outcomes)
- D. Phân tích thái độ của tác giả (Analyzing author"s attitude)
Câu 18: Nếu bài đọc đề cập đến tầm quan trọng của việc tăng cường kết nối (connectivity) giữa các nước ASEAN về hạ tầng, kỹ thuật số và con người. Câu hỏi "Kết nối được đề cập trong bài đọc được xem là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu nào của ASEAN?" yêu cầu người đọc kết nối thông tin từ các phần khác nhau của bài đọc.
- A. Liệt kê các loại hình kết nối (Listing types of connectivity)
- B. Xác định mối quan hệ giữa yếu tố và mục tiêu (Identifying relationship between factor and goal)
- C. Tính toán chi phí kết nối (Calculating connectivity costs)
- D. Xác định quốc gia dẫn đầu về kết nối (Identifying leading country in connectivity)
Câu 19: Giả sử có một câu trong bài đọc: "Despite facing numerous hurdles, ASEAN has made significant strides towards regional integration." Nếu câu hỏi là "Từ "hurdles" trong câu này có nghĩa gần nhất với từ nào?", câu hỏi này kiểm tra kỹ năng gì?
- A. Thành tựu (achievements)
- B. Cơ hội (opportunities)
- C. Khó khăn (difficulties)
- D. Mục tiêu (goals)
Câu 20: Nếu bài đọc mô tả về cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN. Câu hỏi "Theo bài đọc, cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN được đặc trưng bởi điều gì?" yêu cầu người đọc xác định đặc điểm chính của cơ chế này được trình bày trong văn bản.
- A. Tìm kiếm thông tin chi tiết về đặc điểm (Locating specific information about characteristics)
- B. Suy luận về hiệu quả của cơ chế (Inferring the effectiveness of the mechanism)
- C. So sánh cơ chế này với cơ chế quốc tế khác (Comparing this mechanism with other international mechanisms)
- D. Đánh giá tính công bằng của cơ chế (Evaluating the fairness of the mechanism)
Câu 21: Một đoạn văn nói về sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực môi trường, ví dụ như ứng phó với biến đổi khí hậu hoặc ô nhiễm xuyên biên giới. Câu hỏi "Mục đích chính của sự hợp tác môi trường trong ASEAN, theo bài đọc, là gì?" yêu cầu xác định điều gì?
- A. Liệt kê các loại ô nhiễm (Listing types of pollution)
- B. Xác định nguồn gốc của vấn đề môi trường (Identifying origins of environmental problems)
- C. Tính toán lượng khí thải (Calculating emission levels)
- D. Xác định mục tiêu của lĩnh vực hợp tác (Identifying the goal of the cooperation area)
Câu 22: Nếu bài đọc đề cập đến vai trò của các Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summits). Câu hỏi "Có thể suy luận gì về tầm quan trọng của Hội nghị Cấp cao ASEAN đối với việc định hướng phát triển của tổ chức?" yêu cầu kỹ năng gì?
- A. Xác định địa điểm và thời gian hội nghị (Identifying summit locations and dates)
- B. Suy luận về tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng (Inferring importance or influence)
- C. Liệt kê các văn kiện được ký kết (Listing signed documents)
- D. Tóm tắt lịch sử của các hội nghị (Summarizing the history of summits)
Câu 23: Một đoạn văn nói về sự tham gia của Việt Nam trong các cơ chế hợp tác an ninh của ASEAN. Câu hỏi "Việc Việt Nam tích cực tham gia các cơ chế hợp tác an ninh của ASEAN cho thấy điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam, theo bài đọc?" yêu cầu người đọc phân tích và suy luận.
- A. Tìm kiếm thông tin về số lượng cuộc họp (Locating information about number of meetings)
- B. Liệt kê các đối tác an ninh của Việt Nam (Listing Vietnam"s security partners)
- C. Suy luận về định hướng chính sách (Inferring policy direction)
- D. Đánh giá chi phí tham gia (Evaluating participation costs)
Câu 24: Giả sử bài đọc đề cập đến "Tuyên bố Bangkok" năm 1967 là văn kiện thành lập ASEAN. Câu hỏi "Tuyên bố Bangkok năm 1967 được bài đọc mô tả với mục đích chính là gì?" yêu cầu xác định điều gì?
- A. Xác định vai trò thành lập (Identifying foundational role)
- B. Liệt kê các nội dung chi tiết của tuyên bố (Listing detailed contents of the declaration)
- C. So sánh với các tuyên bố khác (Comparing with other declarations)
- D. Đánh giá tác động lâu dài (Evaluating long-term impact)
Câu 25: Nếu bài đọc thảo luận về tầm quan trọng của yếu tố con người (people-to-people connections) trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Câu hỏi "Theo bài đọc, việc tăng cường giao lưu nhân dân giữa các quốc gia thành viên ASEAN có thể góp phần vào mục tiêu nào sau đây?" đòi hỏi người đọc kết nối thông tin.
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự (Strengthening military power)
- B. Giảm thiểu chi phí thương mại (Reducing trade costs)
- C. Đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng GDP (Accelerating GDP growth)
- D. Thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết (Promoting understanding and solidarity)
Câu 26: Một đoạn văn có thể mô tả về các thách thức kinh tế mà khu vực Đông Nam Á đối mặt, ví dụ như cạnh tranh toàn cầu hoặc phát triển bền vững. Câu hỏi "Theo bài đọc, thách thức kinh tế nào được xem là đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên ASEAN để giải quyết?" yêu cầu người đọc xác định thông tin chi tiết.
- A. Xác định thách thức và yêu cầu hợp tác liên quan (Identifying a challenge and the related need for cooperation)
- B. Đánh giá khả năng thành công trong việc giải quyết thách thức (Evaluating the likelihood of successfully addressing the challenge)
- C. So sánh các loại thách thức kinh tế (Comparing different types of economic challenges)
- D. Liệt kê các giải pháp đã được đề xuất (Listing proposed solutions)
Câu 27: Giả sử bài đọc sử dụng cụm từ "regional resilience" (khả năng phục hồi của khu vực) khi nói về an ninh. Câu hỏi "Theo bài đọc, yếu tố nào góp phần xây dựng "regional resilience" trong ASEAN?" yêu cầu người đọc xác định các yếu tố hỗ trợ.
- A. Định nghĩa "regional resilience" (Defining "regional resilience")
- B. Đánh giá mức độ "regional resilience" hiện tại (Evaluating the current level of "regional resilience")
- C. Xác định các yếu tố đóng góp (Identifying contributing factors)
- D. Dự đoán tương lai của "regional resilience" (Predicting the future of "regional resilience")
Câu 28: Nếu bài đọc đề cập đến vai trò trung tâm của ASEAN (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực. Câu hỏi "Khái niệm "ASEAN Centrality" được bài đọc giải thích theo nghĩa nào là chính?" yêu cầu người đọc xác định nghĩa cốt lõi của khái niệm.
- A. Số lượng cuộc họp của ASEAN (Number of ASEAN meetings)
- B. Vai trò dẫn dắt trong các cấu trúc khu vực (Leading role in regional architecture)
- C. Quy mô kinh tế của ASEAN (Economic size of ASEAN)
- D. Số lượng thành viên của ASEAN (Number of ASEAN members)
Câu 29: Giả sử bài đọc đưa ra một nhận định rằng ASEAN đã thành công trong việc duy trì hòa bình giữa các thành viên nhưng vẫn còn thách thức trong việc giải quyết tranh chấp với bên ngoài. Câu hỏi "Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự cân bằng giữa thành công và thách thức của ASEAN trong lĩnh vực an ninh, theo bài đọc?" yêu cầu người đọc tổng hợp và đánh giá thông tin.
- A. ASEAN hoàn toàn thành công trong việc giải quyết mọi tranh chấp.
- B. ASEAN chưa đạt được bất kỳ thành công nào về an ninh.
- C. Bài đọc chỉ tập trung vào các thách thức an ninh của ASEAN.
- D. ASEAN có thành công nội bộ nhưng đối mặt với thách thức bên ngoài về an ninh.
Câu 30: Nếu bài đọc kết thúc bằng việc nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của giới trẻ trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN trong tương lai. Câu hỏi "Mục đích của tác giả khi kết thúc bài đọc bằng việc nhấn mạnh vai trò của giới trẻ là gì?" yêu cầu người đọc phân tích.
- A. Nhấn mạnh tính kế thừa và tương lai của tổ chức (Emphasize the legacy and future of the organization)
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài đọc (Summarize the entire content of the reading)
- C. Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới (Introduce a completely new topic)
- D. Phê phán vai trò của thế hệ trước (Criticize the role of previous generations)