Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 16 Writing có đáp án - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi viết một đoạn văn miêu tả về văn hóa truyền thống của một quốc gia ASEAN, câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất nên làm gì?
- A. Liệt kê tất cả các khía cạnh văn hóa sẽ được đề cập.
- B. Trình bày một chi tiết cụ thể rất thú vị về văn hóa đó.
- C. Đặt một câu hỏi mở về tầm quan trọng của văn hóa.
- D. Giới thiệu khái quát về khía cạnh văn hóa chính mà đoạn văn sẽ tập trung miêu tả.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào có khả năng là câu chủ đề kém hiệu quả nhất:
(1) Việt Nam có nhiều món ăn ngon.
(2) Một trong những nét đặc sắc của ẩm thực Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu tươi ngon và gia vị.
(3) Phở là món ăn nổi tiếng.
(4) Bún chả cũng rất được yêu thích.
(5) Ngoài ra, còn có nem rán và gỏi cuốn.
- A. (2)
- B. (1)
- C. (3)
- D. (5)
Câu 3: Để đảm bảo tính mạch lạc (coherence) trong một đoạn văn, người viết cần chú ý điều gì nhất?
- A. Sử dụng nhiều từ vựng phức tạp và nâng cao.
- B. Sắp xếp các ý tưởng và câu theo một trình tự logic, liên quan chặt chẽ đến câu chủ đề.
- C. Chỉ sử dụng các câu đơn giản, ngắn gọn.
- D. Lặp lại câu chủ đề ở cuối mỗi câu hỗ trợ.
Câu 4: Chọn từ/cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để nối hai câu sau, thể hiện mối quan hệ "nguyên nhân - kết quả":
Nhiều quốc gia ASEAN đã đầu tư mạnh vào giáo dục. _____ , trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực trong khu vực đã được nâng cao đáng kể.
- A. As a result
- B. In addition
- C. For example
- D. However
Câu 5: Một đoạn văn tốt cần có đủ các yếu tố nào sau đây (theo cấu trúc cơ bản)?
- A. Chỉ cần câu chủ đề và các câu hỗ trợ.
- B. Chỉ cần các câu hỗ trợ và câu kết luận.
- C. Chỉ cần câu chủ đề và câu kết luận.
- D. Câu chủ đề, các câu hỗ trợ và câu kết luận.
Câu 6: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các câu hỗ trợ (supporting sentences) trong một đoạn văn?
- A. Giới thiệu ý chính của đoạn văn.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung đoạn văn.
- C. Cung cấp chi tiết, ví dụ, giải thích để làm rõ câu chủ đề.
- D. Đặt câu hỏi để thu hút sự chú ý của người đọc.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau. Câu nào làm giảm tính thống nhất (unity) của đoạn văn?
(1) Singapore là một quốc gia đa văn hóa với sự pha trộn của các dân tộc chính như người Hoa, Mã Lai và Ấn Độ.
(2) Sự đa dạng này được thể hiện rõ nét trong ẩm thực, lễ hội và ngôn ngữ.
(3) Tuy nhiên, chính phủ Singapore đã áp dụng nhiều chính sách để thúc đẩy sự hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng.
(4) Du lịch đóng góp một phần quan trọng vào nền kinh tế Singapore.
(5) Nhờ đó, Singapore trở thành một hình mẫu về sự cùng tồn tại hòa bình của các nền văn hóa khác nhau.
- A. (2)
- B. (3)
- C. (5)
- D. (4)
Câu 8: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn có câu chủ đề là: "Du lịch bền vững đang trở thành một xu hướng quan trọng tại nhiều quốc gia ASEAN."
- A. Tóm lại, việc phát triển du lịch bền vững mang lại lợi ích lâu dài cho cả môi trường, văn hóa và kinh tế địa phương trong khu vực.
- B. Vì vậy, nhiều khách du lịch hiện nay thích các điểm đến thân thiện với môi trường hơn.
- C. Du lịch bền vững bao gồm nhiều hoạt động như bảo tồn thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
- D. Hy vọng rằng tất cả các quốc gia sẽ sớm áp dụng du lịch bền vững.
Câu 9: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu hai khía cạnh của văn hóa hai quốc gia ASEAN (ví dụ: lễ hội ở Thái Lan và Việt Nam), cấu trúc nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo tính mạch lạc?
- A. Nêu hết đặc điểm của quốc gia thứ nhất, sau đó nêu hết đặc điểm của quốc gia thứ hai.
- B. Chỉ tập trung vào điểm khác biệt, bỏ qua điểm tương đồng.
- C. So sánh/đối chiếu từng điểm cụ thể (ví dụ: mục đích, hoạt động) cho cả hai quốc gia cùng lúc.
- D. Trình bày thông tin theo trình tự thời gian.
Câu 10: Đâu là lỗi phổ biến nhất về tính thống nhất (unity) trong một đoạn văn?
- A. Sử dụng quá nhiều từ nối.
- B. Bao gồm các câu không liên quan trực tiếp đến câu chủ đề.
- C. Câu chủ đề quá dài hoặc quá ngắn.
- D. Không sử dụng câu kết luận.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu chủ đề?
The Lantern Festival, also known as Chap Goh Mei, marks the final day of the Chinese New Year celebration. This festival is observed in several ASEAN countries with significant Chinese populations, such as Malaysia, Singapore, and Indonesia. People light lanterns, release them into the sky or onto water, and enjoy festive foods like tangyuan. It"s a time for family reunions and praying for good fortune in the coming year. Lion dances and fireworks are also common features, adding to the lively atmosphere.
- A. The Lantern Festival, also known as Chap Goh Mei, marks the final day of the Chinese New Year celebration.
- B. People light lanterns, release them into the sky or onto water, and enjoy festive foods like tangyuan.
- C. It"s a time for family reunions and praying for good fortune in the coming year.
- D. Lion dances and fireworks are also common features, adding to the lively atmosphere.
Câu 12: Chọn câu kết luận (concluding sentence) hiệu quả nhất cho đoạn văn ở Câu 11.
- A. Many people around the world celebrate the Lantern Festival.
- B. Tangyuan is a popular sweet soup enjoyed during the festival.
- C. You should definitely visit an ASEAN country during the Lantern Festival.
- D. Overall, the Lantern Festival provides a colorful and meaningful conclusion to the lengthy Chinese New Year festivities.
Câu 13: Khi viết một đoạn văn phân tích về tầm quan trọng của sự hợp tác kinh tế trong ASEAN, câu chủ đề nên tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê tên tất cả các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. Đưa ra một số liệu thống kê cụ thể về thương mại giữa hai quốc gia ASEAN.
- C. Khẳng định vai trò thiết yếu của hợp tác kinh tế đối với sự phát triển và thịnh vượng chung của khu vực ASEAN.
- D. Đặt câu hỏi về những thách thức trong hợp tác kinh tế ASEAN.
Câu 14: Đâu là cách hiệu quả nhất để cải thiện tính liên kết (cohesion) giữa các câu trong một đoạn văn?
- A. Viết tất cả các câu ở cùng một thì (tense).
- B. Sử dụng các từ nối (linking words/phrases), đại từ thay thế (pronouns) và lặp lại từ khóa (keyword repetition) một cách hợp lý.
- C. Đảm bảo tất cả các câu có cùng độ dài.
- D. Chỉ sử dụng các câu ghép (compound sentences).
Câu 15: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về tầm quan trọng của sự hiểu biết văn hóa trong ASEAN:
(1) Do đó, việc học hỏi và tôn trọng sự khác biệt văn hóa là rất cần thiết.
(2) Sự đa dạng văn hóa là một đặc điểm nổi bật của khu vực Đông Nam Á.
(3) Điều này giúp tăng cường sự đoàn kết, thúc đẩy hợp tác và tránh hiểu lầm không đáng có giữa các quốc gia thành viên.
(4) Mỗi quốc gia có ngôn ngữ, phong tục, tập quán và tín ngưỡng riêng biệt.
- A. (1) - (2) - (3) - (4)
- B. (4) - (2) - (1) - (3)
- C. (2) - (4) - (3) - (1)
- D. (2) - (4) - (1) - (3)
Câu 16: Khi viết về một vấn đề xã hội ở một quốc gia ASEAN (ví dụ: ô nhiễm môi trường), câu chủ đề của một đoạn văn về "nguyên nhân" của vấn đề đó nên có dạng như thế nào?
- A. Mô tả chi tiết về mức độ ô nhiễm hiện tại.
- B. Đề xuất một giải pháp khả thi cho vấn đề.
- C. Nêu rõ rằng có nhiều yếu tố chính góp phần gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường ở quốc gia đó.
- D. So sánh mức độ ô nhiễm với một quốc gia khác.
Câu 17: Đâu là ví dụ tốt nhất về một câu chủ đề (topic sentence) cho một đoạn văn mô tả về ẩm thực của Malaysia?
- A. Nasi Lemak là món ăn quốc gia của Malaysia.
- B. Ẩm thực Malaysia là sự pha trộn hấp dẫn của hương vị từ nhiều nền văn hóa khác nhau trong khu vực.
- C. Bạn có thể tìm thấy nhiều nhà hàng ngon ở Kuala Lumpur.
- D. Người Malaysia rất thích ăn cay.
Câu 18: Để đoạn văn trở nên thuyết phục hơn khi trình bày một quan điểm (ví dụ: về lợi ích của việc hội nhập ASEAN), các câu hỗ trợ nên bao gồm những loại thông tin nào?
- A. Chỉ ý kiến cá nhân của người viết.
- B. Các câu hỏi tu từ để người đọc suy ngẫm.
- C. Mô tả cảm xúc cá nhân về chủ đề.
- D. Bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể hoặc giải thích logic để làm rõ và củng cố ý chính.
Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một đoạn văn nhằm tạo ấn tượng mạnh hoặc tóm tắt lại ý chính?
- A. Tóm tắt hoặc diễn giải lại câu chủ đề bằng từ ngữ khác, hoặc đưa ra nhận xét cuối cùng về chủ đề.
- B. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới.
- C. Kết thúc bằng một câu hỏi.
- D. Liệt kê lại tất cả các chi tiết đã trình bày trong các câu hỗ trợ.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào có chức năng như một câu chuyển tiếp (transition sentence) hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition phrase):
(1) ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu trong hợp tác kinh tế.
(2) Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một bước tiến lớn.
(3) Bên cạnh đó, hợp tác về văn hóa và xã hội cũng rất quan trọng.
(4) Các hoạt động giao lưu văn hóa giúp tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc.
(5) Các chương trình trao đổi sinh viên và nghệ sĩ là minh chứng cụ thể.
- A. (1)
- B. (2)
- C. (3)
- D. (5)
Câu 21: Khi viết về một địa điểm du lịch nổi tiếng ở một quốc gia ASEAN, nếu đoạn văn có câu chủ đề là "Phố cổ Hội An là một điểm đến đầy mê hoặc với vẻ đẹp cổ kính và không khí yên bình.", các câu hỗ trợ nên tập trung vào điều gì?
- A. Mô tả kiến trúc nhà cổ, những con hẻm nhỏ, sông Hoài và các hoạt động văn hóa truyền thống.
- B. Thảo luận về lịch sử hình thành của Phố cổ Hội An.
- C. Liệt kê các khách sạn và nhà hàng sang trọng ở Hội An.
- D. So sánh Phố cổ Hội An với các điểm du lịch hiện đại khác.
Câu 22: Đâu là cách viết câu chủ đề (topic sentence) ít hiệu quả nhất cho một đoạn văn về "vai trò của thanh niên trong việc xây dựng cộng đồng ASEAN"?
- A. Thanh niên rất quan trọng.
- B. Thanh niên đóng vai trò chủ động và sáng tạo trong việc thúc đẩy hội nhập ASEAN.
- C. Thế hệ trẻ là cầu nối quan trọng giúp tăng cường sự hiểu biết giữa các nền văn hóa ASEAN.
- D. Thanh niên có tiềm năng to lớn để đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng ASEAN.
Câu 23: Khi viết về một lễ hội truyền thống ở một quốc gia ASEAN (ví dụ: Lễ hội Songkran ở Thái Lan), thông tin nào sau đây không phù hợp để đưa vào các câu hỗ trợ của một đoạn văn mô tả lễ hội?
- A. Các hoạt động chính diễn ra trong lễ hội (ví dụ: té nước, thăm chùa).
- B. Ý nghĩa của lễ hội (ví dụ: thanh tẩy, đón năm mới).
- C. Không khí chung của lễ hội (ví dụ: vui tươi, nhộn nhịp).
- D. Lịch sử chi tiết của Phật giáo ở Thái Lan.
Câu 24: Đâu là ví dụ về một câu phức (complex sentence) nói về hợp tác ASEAN?
- A. ASEAN countries cooperate closely.
- B. ASEAN countries cooperate closely, and they share common interests.
- C. ASEAN countries cooperate closely because they share common interests and face similar challenges.
- D. Cooperating closely is important for ASEAN countries.
Câu 25: Khi viết một đoạn văn giải thích về nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN, câu chủ đề hiệu quả nhất nên như thế nào?
- A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ là một trong những nền tảng quan trọng định hình sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. Nguyên tắc này rất cũ và cần được xem xét lại.
- C. Tất cả các quốc gia ASEAN đều tuân thủ nguyên tắc này.
- D. Nguyên tắc không can thiệp gây ra nhiều tranh cãi.
Câu 26: Đâu là ví dụ về một câu ghép (compound sentence) nói về sự đa dạng của ASEAN?
- A. ASEAN is a diverse region.
- B. Because each country has its unique culture, ASEAN is a diverse region.
- C. Each country has its unique culture, but they are united under the umbrella of ASEAN.
- D. Having unique cultures, ASEAN countries are diverse.
Câu 27: Khi viết một đoạn văn trình bày quan điểm về lợi ích của việc học tiếng Anh đối với thanh niên ASEAN, câu chủ đề có thể là gì?
- A. Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế.
- B. Nhiều thanh niên ASEAN đang học tiếng Anh.
- C. Học tiếng Anh rất khó.
- D. Việc thành thạo tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp cho thanh niên trong cộng đồng ASEAN.
Câu 28: Đâu là lỗi phổ biến về tính liên kết (cohesion) trong một đoạn văn?
- A. Câu chủ đề không rõ ràng.
- B. Thiếu hoặc sử dụng sai các từ/cụm từ chuyển tiếp và đại từ thay thế, khiến các câu rời rạc.
- C. Đoạn văn quá ngắn.
- D. Sử dụng quá nhiều ví dụ.
Câu 29: Khi viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc bảo tồn các di sản văn hóa ở các quốc gia ASEAN, câu chủ đề phù hợp nhất sẽ tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Liệt kê tên các di sản được UNESCO công nhận ở ASEAN.
- B. Khẳng định việc bảo tồn di sản văn hóa đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì bản sắc dân tộc và thúc đẩy du lịch bền vững trong khu vực ASEAN.
- C. Mô tả chi tiết một di sản cụ thể.
- D. Thảo luận về những thách thức trong công tác bảo tồn.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
(1) The Mekong River is vital to many ASEAN countries.
(2) It supports agriculture, provides transportation, and is a source of food.
**(3) As a result, regional cooperation is crucial for managing its resources sustainably.**
(4) Countries must work together to address issues like pollution and dam construction.
- A. Là câu chủ đề của đoạn văn.
- B. Là một câu hỗ trợ cung cấp chi tiết cụ thể.
- C. Là một câu hỏi tu từ.
- D. Là câu kết luận hoặc chuyển tiếp, tóm tắt lại ý chính và/hoặc dẫn dắt sang ý tiếp theo.