Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 2 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 07
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 2 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một gia đình truyền thống ở nhiều nền văn hóa châu Á, vai trò của người cao tuổi thường được ____ và ý kiến của họ có sức ảnh hưởng lớn đến các quyết định quan trọng.
- A. respected
- B. ignored
- C. questioned
- D. modernized
Câu 2: Khi thảo luận về sự khác biệt giữa gia đình hạt nhân (nuclear family) và đại gia đình (extended family), một lợi ích thường được đề cập của đại gia đình là ____.
- A. tăng tính độc lập cá nhân
- B. tăng cường sự hỗ trợ và gắn kết giữa các thế hệ
- C. giảm thiểu xung đột về quan điểm sống
- D. dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định riêng
Câu 3: Xét câu sau: "It is absolutely essential that she ____ the report before the deadline." Đâu là dạng động từ đúng để điền vào chỗ trống?
- A. submits
- B. submitted
- C. submit
- D. is submitting
Câu 4: Trong một cuộc họp, người quản lý nói: "I suggest that we ____ a new marketing strategy." Đâu là dạng động từ đúng?
- A. adopts
- B. adopted
- C. are adopting
- D. adopt
Câu 5: Một người nước ngoài đến Việt Nam lần đầu có thể cảm thấy lạ lẫm với việc người dân thường dùng xe máy làm phương tiện di chuyển chính. Đây là một ví dụ về sự khác biệt trong ____.
- A. linguistic diversity
- B. cultural practices
- C. economic policies
- D. political systems
Câu 6: Khi một cặp vợ chồng trẻ quyết định sống xa cha mẹ để tự lập về tài chính và cuộc sống, họ đang thể hiện xu hướng hướng tới ____.
- A. independence
- B. interdependence
- C. filial piety
- D. collectivism
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ "Kính lão đắc thọ" trong bối cảnh văn hóa Việt Nam. Câu này thể hiện giá trị nào sau đây?
- A. individualism
- B. gender equality
- C. respect for the elderly
- D. materialism
Câu 8: Chọn câu sử dụng cấu trúc giả định (subjunctive) ĐÚNG:
- A. It is vital that she be informed immediately.
- B. It is vital that she is informed immediately.
- C. It is vital that she was informed immediately.
- D. It is vital that she should be informed immediately.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà là sự khác biệt về quan điểm và giá trị, thường được gọi là ____.
- A. cultural exchange
- B. social harmony
- C. economic disparity
- D. generation gap
Câu 10: Xét tình huống: Một công ty đa quốc gia có nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau. Để làm việc hiệu quả, họ cần hiểu và tôn trọng ____ giữa các nền văn hóa.
- A. cultural diversity
- B. cultural homogeneity
- C. cultural assimilation
- D. cultural conflict
Câu 11: Chọn câu sử dụng cấu trúc giả định (subjunctive) thể hiện sự yêu cầu hoặc đòi hỏi ĐÚNG:
- A. The manager requested that all employees attends the mandatory training.
- B. The manager requested that all employees attended the mandatory training.
- C. The manager requested that all employees attend the mandatory training.
- D. The manager requested that all employees are attending the mandatory training.
Câu 12: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh giá trị "filial piety" (lòng hiếu thảo) trong văn hóa truyền thống?
- A. Chăm sóc cha mẹ khi họ già yếu.
- B. Tôn trọng và lắng nghe lời khuyên của cha mẹ.
- C. Thờ cúng tổ tiên.
- D. Tự quyết định mọi vấn đề cá nhân mà không cần hỏi ý kiến gia đình.
Câu 13: Trong nhiều nền văn hóa, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp của hai cá nhân mà còn là sự gắn kết của hai ____.
- A. friends
- B. families
- C. countries
- D. careers
Câu 14: Xét câu: "It is imperative that every student ____ the safety regulations." Đâu là dạng động từ đúng?
- A. follows
- B. followed
- C. follow
- D. is following
Câu 15: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để thu hẹp "generation gap" trong gia đình?
- A. Tăng cường giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau giữa các thế hệ.
- B. Buộc thế hệ trẻ phải tuân theo mọi quy tắc của thế hệ đi trước.
- C. Hạn chế thời gian các thế hệ ở cùng nhau.
- D. Chỉ tập trung vào sự khác biệt thay vì điểm chung.
Câu 16: Trong một số nền văn hóa, việc tặng quà cho người lớn tuổi khi đến thăm nhà là một ____ quan trọng.
- A. law
- B. custom
- C. exception
- D. accident
Câu 17: Xét câu: "My parents insisted that I ____ home by 10 PM." Đâu là dạng động từ đúng?
- A. be
- B. am
- C. was
- D. should be
Câu 18: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định từ mô tả tốt nhất sự đa dạng được đề cập:
"The city is a melting pot of nationalities, languages, and traditions. Walking down the street, you can hear conversations in dozens of languages, see restaurants serving cuisine from every continent, and witness festivals from various cultural backgrounds."
- A. uniformity
- B. isolation
- C. diversity
- D. conflict
Câu 19: Chọn câu sử dụng cấu trúc giả định (subjunctive) thể hiện sự đề xuất hoặc kiến nghị ĐÚNG:
- A. The recommendation is that the project is completed by next month.
- B. The recommendation is that the project be completed by next month.
- C. The recommendation is that the project was completed by next month.
- D. The recommendation is that the project completes by next month.
Câu 20: Trong bối cảnh gia đình, "breadwinner" là người ____.
- A. làm tất cả việc nhà
- B. chăm sóc trẻ em
- C. đưa ra mọi quyết định quan trọng
- D. kiếm thu nhập chính cho gia đình
Câu 21: Xét câu: "It is advisable that he ____ a doctor immediately." Đâu là dạng động từ đúng?
- A. see
- B. sees
- C. saw
- D. is seeing
Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "custom" và "tradition". Tuyên bố nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Custom và tradition là hai từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
- B. Tradition là một hành động cá nhân, còn custom là hành động của cả cộng đồng.
- C. Tradition thường có lịch sử lâu đời và ý nghĩa sâu sắc hơn custom, vốn có thể chỉ là thói quen hoặc tập quán phổ biến.
- D. Custom chỉ áp dụng cho nghi lễ tôn giáo, còn tradition áp dụng cho mọi khía cạnh của cuộc sống.
Câu 23: Chọn câu sử dụng cấu trúc giả định (subjunctive) thể hiện sự cần thiết hoặc quan trọng ĐÚNG:
- A. It is necessary that all participants arrives on time.
- B. It is necessary that all participants arrived on time.
- C. It is necessary that all participants are arriving on time.
- D. It is necessary that all participants arrive on time.
Câu 24: Trong một cuộc tranh luận về vai trò giới tính trong gia đình hiện đại, một quan điểm cho rằng trách nhiệm chăm sóc con cái (childcare) nên được ____ giữa cả bố và mẹ.
- A. shared equally
- B. assigned solely to the mother
- C. outsourced completely
- D. ignored
Câu 25: Xét câu: "The doctor recommended that the patient ____ plenty of fluids." Đâu là dạng động từ đúng?
- A. drinks
- B. drink
- C. drank
- D. is drinking
Câu 26: Phân tích tình huống: Một người trẻ từ bỏ công việc lương cao ở thành phố để về quê chăm sóc cha mẹ già yếu. Hành động này phản ánh rõ nét giá trị nào trong văn hóa truyền thống?
- A. individualism
- B. career ambition
- C. filial piety
- D. materialistic view
Câu 27: Chọn câu sử dụng cấu trúc giả định (subjunctive) thể hiện sự yêu cầu hoặc đề nghị một cách trang trọng ĐÚNG:
- A. The committee proposed that a new committee is formed to oversee the project.
- B. The committee proposed that a new committee was formed to oversee the project.
- C. The committee proposed that a new committee forms to oversee the project.
- D. The committee proposed that a new committee be formed to oversee the project.
Câu 28: Trong nhiều xã hội, hôn nhân được xem là một ____ giữa hai gia đình hơn là chỉ giữa hai cá nhân.
- A. alliance
- B. competition
- C. conflict
- D. separation
Câu 29: Xét câu: "It is crucial that everyone ____ the instructions carefully before starting." Đâu là dạng động từ đúng?
- A. reads
- B. read
- C. is reading
- D. readed
Câu 30: Tình huống: Một người trẻ tuổi cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa mong muốn theo đuổi đam mê cá nhân và trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già theo kỳ vọng của gia đình truyền thống. Vấn đề chính ở đây là sự xung đột giữa giá trị ____ và giá trị ____.
- A. individualism / collectivism
- B. materialism / spiritualism
- C. modernity / tradition
- D. equality / hierarchy