Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 09
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 Vocabulary and Grammar có đáp án - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, việc giữ ________ là một dấu hiệu của sự quan tâm và trung thực, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện trực tiếp.
- A. body language
- B. small talk
- C. eye contact
- D. verbal cues
Câu 2: Anh ấy đã học tiếng Anh được 5 năm rồi, và bây giờ anh ấy có thể giao tiếp khá trôi chảy. (Chọn thì phù hợp nhất để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn/có kết quả ở hiện tại).
- A. has learned
- B. has been learning
- C. learned
- D. is learning
Câu 3: Cô ấy _________ cho một buổi phỏng vấn quan trọng cả tuần nay, nên trông cô ấy khá mệt mỏi. (Chọn thì phù hợp nhất để diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ gần đây và có kết quả rõ rệt ở hiện tại).
- A. has been preparing
- B. has prepared
- C. prepared
- D. is preparing
Câu 4: Trong một cuộc trò chuyện trang trọng, việc ngắt lời người khác là hành động _________ và thường bị coi là thiếu tôn trọng.
- A. attentive
- B. impolite
- C. communicative
- D. thoughtful
Câu 5: Trước khi đến buổi tiệc, Sarah _________ một bộ váy mới mà cô ấy đã mua từ tuần trước. (Chọn thì phù hợp nhất để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ).
- A. wore
- B. had worn
- C. has worn
- D. was wearing
Câu 6: Tom cảm thấy xấu hổ vì anh ấy đã _________ hẹn với bạn mình vào phút chót. (Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh hủy bỏ cuộc hẹn).
- A. turned up
- B. looked forward to
- C. got along with
- D. called off
Câu 7: Cô ấy đã làm việc không ngừng nghỉ suốt 8 tiếng đồng hồ trước khi cuối cùng cũng hoàn thành báo cáo. (Chọn thì phù hợp nhất để diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ).
- A. had been working
- B. had worked
- C. has been working
- D. worked
Câu 8: Trong nhiều nền văn hóa phương Tây, việc _________ khi gặp gỡ lần đầu là một cách phổ biến để thể hiện sự chào đón và tôn trọng.
- A. bowing
- B. shaking hands
- C. kissing on the cheek
- D. hugging
Câu 9: Khi nhận được lời khen, điều quan trọng là phải _________ một cách chân thành.
- A. say thank you
- B. apologize
- C. complain
- D. ignore it
Câu 10: Cho đoạn hội thoại sau: A: "I"m so tired. I _________ on this project all night." B: "Oh, that"s why you look exhausted." Chỗ trống trong câu của A cần điền thì nào?
- A. worked
- B. have worked
- C. have been working
- D. was working
Câu 11: Cử chỉ _________ có thể khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa và đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
- A. verbal
- B. non-verbal
- C. written
- D. formal
Câu 12: Trước khi chuyển đến đây, cô ấy _________ ở London được 10 năm. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ).
- A. had been living
- B. had lived
- C. has been living
- D. lived
Câu 13: Cô ấy rất giỏi trong việc _________ ý tưởng của mình một cách rõ ràng và súc tích trong các buổi họp.
- A. receiving
- B. hiding
- C. expressing
- D. ignoring
Câu 14: Khi bạn gặp ai đó lần đầu, việc _________ một cách thân thiện có thể giúp tạo ấn tượng tốt.
- A. smiling
- B. frowning
- C. crossing your arms
- D. avoiding eye contact
Câu 15: Đến lúc tôi về nhà thì trời đã _________ mưa suốt hai tiếng đồng hồ. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ).
- A. rained
- B. was raining
- C. had rained
- D. had been raining
Câu 16: Trong một số nền văn hóa, việc _________ khi nói chuyện có thể được coi là thô lỗ.
- A. nodding your head
- B. pointing at people
- C. waving your hand
- D. smiling
Câu 17: Anh ấy _________ cho công ty này từ năm 2010 và chưa từng nghĩ đến việc chuyển việc. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại).
- A. has worked
- B. had worked
- C. worked
- D. is working
Câu 18: Khi tham dự một sự kiện trang trọng, điều quan trọng là phải ăn mặc một cách _________.
- A. appropriate
- B. appropriately
- C. appropriation
- D. appropriating
Câu 19: Tôi không thể vào nhà vì tôi _________ chìa khóa ở đâu đó. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có kết quả trực tiếp ở hiện tại).
- A. lost
- B. had lost
- C. have lost
- D. was losing
Câu 20: Để tránh hiểu lầm trong giao tiếp xuyên văn hóa, chúng ta cần nâng cao nhận thức về sự khác biệt trong _________ và cách diễn giải chúng.
- A. non-verbal cues
- B. verbal cues
- C. written texts
- D. formal speeches
Câu 21: Khi cô ấy đến bữa tiệc, hầu hết khách mời đã _________ về nhà. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ).
- A. went
- B. had gone
- C. have gone
- D. were going
Câu 22: Anh ấy đã _________ cố gắng sửa chiếc xe đạp cũ này hàng giờ liền nhưng vẫn chưa thành công. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động kéo dài liên tục trong quá khứ và có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc có kết quả ở hiện tại).
- A. has been trying
- B. has tried
- C. tried
- D. is trying
Câu 23: Trong một số tình huống xã giao, việc giữ _________ có thể là một cách để thể hiện sự đồng ý hoặc lắng nghe.
- A. shaking your head
- B. waving your hand
- C. smiling
- D. nodding your head
Câu 24: Trước khi tôi gọi điện, Mary _________ cả ngày để hoàn thành dự án của cô ấy. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ).
- A. had been working
- B. had worked
- C. has been working
- D. worked
Câu 25: Anh ấy cảm thấy khó khăn khi phải _________ một cuộc trò chuyện dài với người lạ.
- A. start
- B. maintain
- C. end
- D. avoid
Câu 26: Tôi _________ bộ phim này ba lần rồi, và tôi vẫn thích nó. (Chọn thì phù hợp để diễn tả trải nghiệm đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại).
- A. saw
- B. had seen
- C. have seen
- D. am seeing
Câu 27: Khi muốn thu hút sự chú ý của ai đó ở khoảng cách xa, bạn có thể _________.
- A. wave your hand
- B. whisper
- C. stare at them
- D. bow
Câu 28: Cô ấy rất nhạy cảm với lời phê bình; cô ấy luôn _________ mọi lời nhận xét tiêu cực.
- A. ignores
- B. welcomes
- C. forgets
- D. takes to heart
Câu 29: Tôi không thể tìm thấy ví của mình. Tôi nghĩ tôi _________ nó khi đi mua sắm sáng nay. (Chọn thì phù hợp để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại).
- A. have lost
- B. lost
- C. had lost
- D. was losing
Câu 30: Trong một cuộc họp kinh doanh, việc _________ một cách chuyên nghiệp là rất quan trọng để tạo dựng uy tín.
- A. speaking
- B. behaving
- C. listening
- D. writing