Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 Writing có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn muốn viết email cho giáo viên để xin phép nghỉ học buổi tới. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc và giọng điệu phù hợp nhất trong ngữ cảnh trang trọng này?
- A. Hi teacher, can I miss the next class?
- B. Dear Mr./Ms. [Teacher"s Last Name], I want missing the next class.
- C. To the Teacher, I need to miss the next class due to personal reasons.
- D. Dear Mr./Ms. [Teacher"s Last Name], I would like to request permission to be absent from the next class due to a personal matter.
Câu 2: Khi kết hợp hai câu "The meeting was very long." và "Many participants felt bored.", cách kết hợp nào sau đây thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách rõ ràng và phù hợp nhất cho một báo cáo?
- A. The meeting was very long, so many participants felt bored.
- B. Although the meeting was very long, many participants felt bored.
- C. The meeting was very long, many participants felt bored.
- D. As the meeting was very long, many participants felt bored.
Câu 3: Bạn đang viết một tin nhắn cho bạn thân để hủy buổi hẹn. Câu nào sau đây sử dụng giọng điệu thân mật và cách diễn đạt phù hợp nhất?
- A. Dear [Friend"s Name], I regret to inform you that I must cancel our appointment.
- B. Hey [Friend"s Name], so sorry but I have to cancel our plans for today. Something unexpected came up.
- C. To [Friend"s Name], Please be advised that I am unable to meet today.
- D. Subject: Cancellation - I need to cancel meeting you.
Câu 4: Cho câu: "Having finished her presentation, she felt much more relaxed." Câu này sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc trạng ngữ. Hãy phân tích ý nghĩa của cấu trúc "Having finished..." trong câu này.
- A. Nó chỉ ra hành động "finished her presentation" xảy ra trước hành động "felt much more relaxed" và là nguyên nhân dẫn đến hành động sau.
- B. Nó chỉ ra hành động "finished her presentation" xảy ra đồng thời với hành động "felt much more relaxed".
- C. Nó mô tả một đặc điểm của "she".
- D. Nó là một mệnh đề quan hệ đầy đủ.
Câu 5: Khi viết một đoạn văn mô tả một sự kiện xã hội bạn đã tham dự, bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình về bầu không khí. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc và hình ảnh tốt nhất?
- A. The atmosphere was good.
- B. People seemed happy there.
- C. The atmosphere was vibrant and welcoming, with an infectious buzz of conversation and laughter.
- D. It was a nice atmosphere, everyone was talking.
Câu 6: Bạn đang viết email cho người quản lý mới để giới thiệu về bản thân và đội nhóm của mình. Phần mở đầu nào sau đây phù hợp và chuyên nghiệp nhất?
- A. Hi [Manager"s Name], Just wanted to say hi and tell you about my team.
- B. To the new manager, Writing you for introduce myself.
- C. Hey there, this is [Your Name] from the [Team Name] team.
- D. Dear Mr./Ms. [Manager"s Last Name], I am writing to introduce myself as the lead of the [Team Name] team.
Câu 7: Cho hai câu: "He was invited to the party." và "He couldn"t come because he was ill." Cách kết hợp nào sau đây sử dụng liên từ nhượng bộ (concession) một cách chính xác?
- A. Although he was invited to the party, but he couldn"t come because he was ill.
- B. Although he was invited to the party, he couldn"t come because he was ill.
- C. Despite he was invited to the party, he couldn"t come because he was ill.
- D. In spite of he was invited to the party, he couldn"t come because he was ill.
Câu 8: Bạn cần viết một lời cảm ơn ngắn gọn sau khi nhận được sự giúp đỡ từ một đồng nghiệp. Câu nào sau đây thể hiện sự cảm kích một cách chân thành và phù hợp trong môi trường làm việc?
- A. Thank you so much for your help with [specific task]. I really appreciate it.
- B. Thanks for helping.
- C. You"re a lifesaver! Thanks a million!
- D. I got your help, thanks.
Câu 9: Khi chuyển câu "He asked me,
- A. He asked me if I have finished my report yet.
- B. He asked me whether had I finished my report yet.
- C. He asked me if I had finished my report yet.
- D. He asked me whether I finished my report yet.
Câu 10: Bạn đang viết một bài luận về tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong các mối quan hệ xã hội. Bạn muốn giới thiệu một ý mới bằng cách sử dụng liên từ hoặc cụm từ nối phù hợp. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu một đoạn văn mới nói về một khía cạnh khác?
- A. Furthermore, non-verbal cues can significantly impact how a message is received.
- B. However, non-verbal cues can significantly impact how a message is received.
- C. In conclusion, non-verbal cues can significantly impact how a message is received.
- D. Meanwhile, non-verbal cues can significantly impact how a message is received.
Câu 11: Cho câu: "The woman who is wearing a red dress is my sister." Cách viết lại nào sau đây sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn một cách chính xác?
- A. The woman worn a red dress is my sister.
- B. The woman wearing a red dress is my sister.
- C. The woman is wearing a red dress is my sister.
- D. The woman who wearing a red dress is my sister.
Câu 12: Bạn nhận được lời mời tham dự một buổi tiệc. Bạn muốn viết email trả lời để xác nhận sẽ tham dự. Câu nào sau đây là cách diễn đạt phù hợp và lịch sự nhất?
- A. Ok, I"ll be there.
- B. I am confirming attend the party.
- C. Thanks for the invite. See you.
- D. Thank you for the invitation. I would be delighted to attend and look forward to seeing you there.
Câu 13: Khi kết hợp hai câu "He finished his work." và "He went home.", cách kết hợp nào sau đây nhấn mạnh hành động thứ nhất hoàn thành trước khi hành động thứ hai bắt đầu?
- A. He finished his work and went home.
- B. After he finished his work, he went home.
- C. Having finished his work, he went home.
- D. Finishing his work, he went home.
Câu 14: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc (viết), bạn muốn trả lời câu hỏi về kinh nghiệm làm việc nhóm. Câu nào sau đây thể hiện khả năng làm việc nhóm một cách hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?
- A. I"m good at working with others.
- B. I have extensive experience collaborating effectively with team members to contribute positively and achieve shared goals.
- C. Yeah, I can work in a team, no problem.
- D. Working in teams is something I do well at.
Câu 15: Bạn muốn viết một lời xin lỗi chân thành vì đã đến muộn buổi họp. Câu nào sau đây thể hiện sự hối tiếc và chịu trách nhiệm một cách phù hợp?
- A. Sorry I was late.
- B. My apologies for being late.
- C. Please accept my sincere apologies for arriving late to the meeting. I understand the importance of punctuality and take full responsibility.
- D. Sorry I was late, it wasn"t my fault.
Câu 16: Khi kết hợp hai câu "The book was written by a famous author." và "It became a bestseller.", cách kết hợp nào sau đây sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng bị động?
- A. The book writing by a famous author became a bestseller.
- B. The book written by a famous author became a bestseller.
- C. The book was written by a famous author becoming a bestseller.
- D. The book which written by a famous author became a bestseller.
Câu 17: Bạn muốn diễn tả sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng về kỹ năng giao tiếp của ai đó trong một email hoặc tin nhắn. Câu nào sau đây thể hiện cảm xúc đó một cách tự nhiên và tích cực?
- A. You are good at talking to people.
- B. I like how you talk.
- C. Your communication skill is impressive for me.
- D. I was incredibly impressed by how effortlessly you connected with everyone at the event.
Câu 18: Khi chuyển câu "My friend advised me,
- A. My friend advised me to practice speaking English more often.
- B. My friend advised me that I should practice speaking English more often.
- C. My friend advised me practicing speaking English more often.
- D. My friend advised me that practice speaking English more often.
Câu 19: Bạn đang viết một đoạn văn so sánh hai phương pháp giao tiếp khác nhau (ví dụ: trực tiếp vs. trực tuyến). Câu nào sau đây sử dụng liên từ/cụm từ nối phù hợp để giới thiệu một điểm khác biệt?
- A. Similarly, online communication often lacks non-verbal cues.
- B. In contrast, online communication often lacks non-verbal cues.
- C. Therefore, online communication often lacks non-verbal cues.
- D. For example, online communication often lacks non-verbal cues.
Câu 20: Cho câu: "The manager, whose decision affected everyone, explained the changes." Phân tích chức năng của mệnh đề quan hệ "whose decision affected everyone" trong câu này.
- A. Nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do.
- B. Nó là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin về "The manager".
- C. Nó là mệnh đề chính của câu.
- D. Nó là mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ.
Câu 21: Bạn muốn viết một lời mời chính thức tham dự một hội thảo. Câu nào sau đây là cách diễn đạt phù hợp nhất cho phần mở đầu của thư mời?
- A. Hey, wanna come to our workshop?
- B. You"re invited to our workshop!
- C. We want invite you to our workshop.
- D. We are writing to cordially invite you to attend our upcoming workshop on [Topic].
Câu 22: Khi kết hợp hai câu "She smiled kindly." và "She greeted everyone." để diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời, cách kết hợp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Smiling kindly, she greeted everyone.
- B. She smiled kindly and she greeted everyone.
- C. Because she smiled kindly, she greeted everyone.
- D. She was smiling kindly when she greeted everyone.
Câu 23: Bạn đang viết một bài đánh giá về một ứng dụng mạng xã hội mới. Bạn muốn đưa ra một lời khuyên hoặc gợi ý cải thiện. Câu nào sau đây sử dụng giọng điệu mang tính xây dựng và phù hợp?
- A. This app is bad, you should fix the bugs.
- B. While the app is useful, it would be beneficial if the developers could consider adding a feature for group video calls.
- C. Add more features.
- D. They need to adding more features to this app.
Câu 24: Khi chuyển câu "The teacher said,
- A. The teacher said that we must submit our essays by Friday.
- B. The teacher said that we should submit our essays by Friday.
- C. The teacher said that we had to submit our essays by Friday.
- D. The teacher said us to submit our essays by Friday.
Câu 25: Bạn muốn diễn tả sự đồng ý mạnh mẽ với một ý kiến được trình bày trong một diễn đàn trực tuyến. Câu nào sau đây sử dụng ngôn ngữ phù hợp để thể hiện sự đồng tình và bổ sung ý kiến?
- A. I agree with you.
- B. Yes, that"s right.
- C. Your opinion is agreed by me.
- D. I couldn"t agree more with your point about [mention their point]. In fact, I think we should also consider [add your point].
Câu 26: Khi kết hợp hai câu "The house is on the hill." và "It was built in 1900.", cách kết hợp nào sau đây sử dụng mệnh đề quan hệ chính xác và hiệu quả nhất?
- A. The house was built in 1900 which is on the hill.
- B. The house which was built in 1900 is on the hill.
- C. The house who was built in 1900 is on the hill.
- D. The house where was built in 1900 is on the hill.
Câu 27: Bạn đang viết một email cho người hướng dẫn khóa học để hỏi về một điểm chưa rõ. Câu nào sau đây thể hiện sự lịch sự và rõ ràng khi đặt câu hỏi?
- A. Hey, can you explain this part?
- B. I want to ask about something I don"t understand.
- C. Dear [Instructor"s Name], I am writing to ask for clarification on [specific topic/point]. I would be grateful if you could explain it further.
- D. Please explain this, I don"t get it.
Câu 28: Khi chuyển câu "She said,
- A. She said that she will call me the next day.
- B. She said that she would call me the next day.
- C. She said that I would call you tomorrow.
- D. She said that she called me tomorrow.
Câu 29: Bạn muốn diễn tả sự không chắc chắn hoặc ngần ngại khi đồng ý với một lời đề nghị xã giao trong văn viết. Câu nào sau đây thể hiện ý này một cách khéo léo?
- A. Yes, I will be there.
- B. Maybe I can come.
- C. I am not sure coming.
- D. That sounds interesting, but I"m not sure if I can make it. I might be able to join you.
Câu 30: Khi kết hợp hai câu "He studied hard." và "He failed the exam.", cách kết hợp nào sau đây sử dụng liên từ chỉ sự tương phản (contrast) một cách chính xác?
- A. He studied hard. However, he failed the exam.
- B. He studied hard. Therefore, he failed the exam.
- C. He studied hard, because he failed the exam.
- D. He studied hard. Moreover, he failed the exam.