Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading có đáp án - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?
"The job market is constantly evolving, driven by technological advancements and changing societal needs. Automation is transforming manufacturing and logistics, while the demand for skills in areas like data science, artificial intelligence, and renewable energy is soaring. Adaptability and continuous learning are becoming more crucial than ever for individuals to thrive in this dynamic landscape."
- A. Công nghệ đang thay thế tất cả công việc.
- B. Chỉ có các công việc trong lĩnh vực năng lượng tái tạo mới có tương lai.
- C. Thị trường lao động đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi người lao động phải liên tục học hỏi và thích ứng.
- D. Các công việc truyền thống sẽ biến mất hoàn toàn trong tương lai gần.
Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong tương lai?
- A. Chỉ tập trung vào một chuyên môn duy nhất.
- B. Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục.
- C. Kỹ năng làm việc thủ công.
- D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một ngành.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và suy luận vai trò của "soft skills" (kỹ năng mềm) trong thị trường lao động hiện đại:
"While technical expertise is often the entry ticket for many jobs, success and career progression increasingly depend on interpersonal abilities. Employers value communication, teamwork, problem-solving, and critical thinking. These "soft skills" enable individuals to collaborate effectively, navigate complex challenges, and adapt to changing work environments, areas where automation currently falls short."
- A. Kỹ năng mềm chỉ quan trọng ở các vị trí quản lý.
- B. Kỹ năng mềm sẽ sớm bị thay thế bởi AI.
- C. Kỹ năng mềm ít quan trọng hơn kỹ năng chuyên môn kỹ thuật.
- D. Kỹ năng mềm là yếu tố then chốt giúp cá nhân thành công và thăng tiến, đặc biệt trong bối cảnh tự động hóa.
Câu 4: Từ "soaring" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. increasing sharply
- B. decreasing slowly
- C. remaining stable
- D. becoming less important
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi viết:
"Choosing a career path is one of the most significant decisions a young person faces. It involves self-reflection to understand one"s interests, strengths, and values, combined with thorough research into different industries and roles. Seeking advice from career counselors, mentors, and professionals in desired fields can provide invaluable insights and guidance. Ultimately, a well-informed decision increases the likelihood of finding a fulfilling and sustainable career."
- A. Thuyết phục người đọc chọn một ngành nghề cụ thể.
- B. Phân tích các xu hướng nghề nghiệp hiện tại.
- C. Hướng dẫn cách đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn nghề nghiệp.
- D. Chỉ trích những người đưa ra quyết định nghề nghiệp vội vàng.
Câu 6: Theo đoạn văn ở Câu 5, yếu tố nào KHÔNG được đề cập là quan trọng khi chọn nghề?
- A. Sở thích và giá trị cá nhân.
- B. Nghiên cứu về các ngành nghề khác nhau.
- C. Tìm kiếm lời khuyên từ người có kinh nghiệm.
- D. Chọn công việc có lương khởi điểm cao nhất.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"The rise of remote work has significantly impacted urban planning and transportation systems. With fewer people commuting daily to central business districts, traffic congestion in those areas may decrease. However, it could lead to increased traffic in suburban areas as people run local errands during the workday. Additionally, the demand for office space in city centers might decline, while residential areas outside the city could see growth."
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về tác động của làm việc từ xa đối với khía cạnh nào?
- A. Quy hoạch đô thị và hệ thống giao thông.
- B. Năng suất làm việc của nhân viên.
- C. Mối quan hệ giữa đồng nghiệp.
- D. Chi phí thuê văn phòng của các công ty.
Câu 8: Theo đoạn văn ở Câu 7, một trong những hậu quả tiềm ẩn của việc làm việc từ xa là gì?
- A. Giảm tắc nghẽn giao thông ở tất cả các khu vực.
- B. Tăng lượng giao thông ở các khu vực ngoại ô.
- C. Tăng nhu cầu về không gian văn phòng tại trung tâm thành phố.
- D. Giảm số lượng người sống ở ngoại ô.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và suy luận về phẩm chất quan trọng nhất đối với một y tá:
"Being a nurse is a demanding but incredibly rewarding profession. It requires not only a strong understanding of medical procedures and anatomy but also immense patience, empathy, and the ability to remain calm under pressure. Nurses often work long hours, deal with stressful situations, and need to communicate effectively with patients and their families, offering comfort and clear information."
- A. Kiến thức y khoa sâu rộng.
- B. Khả năng làm việc độc lập.
- C. Ưu tiên hoàn thành công việc nhanh chóng.
- D. Sự đồng cảm, kiên nhẫn và khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực.
Câu 10: Từ "demanding" trong đoạn văn ở Câu 9 có nghĩa là gì?
- A. Dễ dàng và thư giãn.
- B. Trả lương cao.
- C. Đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng.
- D. Không cần kinh nghiệm.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Many young people struggle to find their first job due to lack of experience. However, there are ways to overcome this. Volunteering in a relevant field, taking on internships, or even starting personal projects can demonstrate initiative and build practical skills. Networking and attending industry events can also open doors to opportunities that aren"t advertised publicly."
Đoạn văn đưa ra những giải pháp nào cho vấn đề thiếu kinh nghiệm khi tìm việc?
- A. Làm tình nguyện, thực tập, thực hiện dự án cá nhân, và mở rộng mối quan hệ.
- B. Chỉ nộp hồ sơ vào các công ty lớn.
- C. Chờ đợi đến khi có kinh nghiệm mới bắt đầu tìm việc.
- D. Học thêm nhiều bằng cấp đại học.
Câu 12: Dựa vào đoạn văn ở Câu 11, tại sao việc tham gia các sự kiện ngành (industry events) có thể hữu ích?
- A. Để nhận quà miễn phí.
- B. Để gặp gỡ những người nổi tiếng trong ngành.
- C. Để tìm kiếm các cơ hội việc làm tiềm năng chưa được quảng cáo.
- D. Chỉ để học hỏi kiến thức chuyên môn.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định điều kiện làm việc của "freelancers" (người làm việc tự do):
"Freelancing offers flexibility and autonomy, allowing individuals to set their own hours and choose projects they are passionate about. However, it also comes with challenges, such as inconsistent income, the need to constantly market oneself, and the lack of traditional employee benefits like paid leave or health insurance. Successful freelancers are highly disciplined, organized, and possess strong negotiation skills."
- A. Luôn có thu nhập ổn định và cao.
- B. Được hưởng đầy đủ phúc lợi như nhân viên truyền thống.
- C. Không cần phải tự quảng bá bản thân.
- D. Linh hoạt về thời gian và dự án, nhưng thiếu ổn định về thu nhập và phúc lợi.
Câu 14: Theo đoạn văn ở Câu 13, phẩm chất nào KHÔNG cần thiết đối với một "freelancer" thành công?
- A. Khả năng làm việc nhóm xuất sắc.
- B. Kỷ luật cao.
- C. Kỹ năng đàm phán tốt.
- D. Khả năng tự tổ chức công việc.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và phân tích lý do tại sao học tập suốt đời (lifelong learning) lại quan trọng:
"In a world where knowledge becomes obsolete rapidly, education cannot stop after formal schooling. Lifelong learning, whether through online courses, workshops, or self-study, is essential for staying relevant in one"s field and adapting to new technologies and methodologies. It"s not just about acquiring new skills but also about developing critical thinking and problem-solving abilities that are transferable across different roles and industries."
- A. Để có thể thay đổi công việc thường xuyên.
- B. Chỉ để lấy thêm bằng cấp.
- C. Vì kiến thức từ trường học là đủ cho cả sự nghiệp.
- D. Để cập nhật kiến thức, thích ứng với thay đổi và phát triển kỹ năng tư duy.
Câu 16: Từ "obsolete" trong đoạn văn ở Câu 15 có nghĩa là gì?
- A. Phức tạp.
- B. Lỗi thời, không còn hữu ích.
- C. Dễ học.
- D. Luôn luôn đúng.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và suy luận về thách thức chính khi làm việc trong các ngành sáng tạo (creative industries):
"Working in creative fields like design, writing, or music often involves passion and personal expression. However, it can be highly competitive, with irregular income streams and the constant pressure to produce original work. Success often depends on building a strong portfolio, networking, and developing a unique style that stands out in a crowded market. It requires resilience and the ability to handle criticism."
- A. Tính cạnh tranh cao và thu nhập không ổn định.
- B. Thiếu cơ hội thể hiện bản thân.
- C. Công việc quá dễ dàng và nhàm chán.
- D. Không cần phải giao tiếp với ai.
Câu 18: Theo đoạn văn ở Câu 17, yếu tố nào giúp một người thành công trong ngành sáng tạo?
- A. Chỉ cần có tài năng bẩm sinh.
- B. Tránh nhận bất kỳ lời phê bình nào.
- C. Xây dựng một danh mục sản phẩm (portfolio) ấn tượng.
- D. Chỉ làm việc độc lập và không cần mạng lưới quan hệ.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"The traditional nine-to-five workday is becoming less common, particularly with the rise of project-based work and the gig economy. Many employees now value flexibility in their schedules, allowing them to manage personal commitments and achieve a better work-life balance. This shift requires employers to rethink management styles, focusing more on results and trust rather than constant supervision."
Đoạn văn gợi ý rằng sự thay đổi về thời gian làm việc ảnh hưởng đến phong cách quản lý như thế nào?
- A. Cần giám sát nhân viên chặt chẽ hơn.
- B. Cần tập trung vào kết quả công việc và sự tin tưởng vào nhân viên.
- C. Phải yêu cầu nhân viên làm việc nhiều giờ hơn.
- D. Không cần bất kỳ sự quản lý nào.
Câu 20: Từ "gig economy" trong đoạn văn ở Câu 19 đề cập đến điều gì?
- A. Một nền kinh tế chỉ dành cho các nhạc sĩ.
- B. Một nền kinh tế dựa trên việc làm toàn thời gian ổn định.
- C. Một nền kinh tế mà mọi người làm việc miễn phí.
- D. Một mô hình thị trường lao động dựa trên các hợp đồng ngắn hạn hoặc công việc dự án.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định đối tượng mà đoạn văn chủ yếu nhắm tới:
"For students considering their future careers, exploring vocational training options alongside traditional university degrees is increasingly important. Many skilled trades, like electrician, plumber, or welder, offer stable, well-paying jobs and require practical skills that are always in demand. Vocational programs often provide hands-on experience and faster entry into the workforce compared to four-year university programs."
- A. Các nhà tuyển dụng.
- B. Học sinh, sinh viên đang tìm hiểu về các lựa chọn nghề nghiệp.
- C. Những người đã nghỉ hưu.
- D. Chính phủ và các nhà hoạch định chính sách.
Câu 22: Theo đoạn văn ở Câu 21, lợi thế của việc theo đuổi đào tạo nghề (vocational training) là gì?
- A. Chỉ phù hợp với những người không đủ điểm vào đại học.
- B. Không cần bất kỳ kỹ năng thực tế nào.
- C. Thời gian đào tạo luôn dài hơn đại học.
- D. Cung cấp kỹ năng thực tế và cơ hội việc làm ổn định.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và phân tích mối quan hệ giữa tự động hóa và công việc:
"While automation and AI are automating many routine tasks, they are also creating new jobs that require human skills like creativity, complex problem-solving, and emotional intelligence. The future workforce will likely involve humans and machines collaborating, with humans focusing on tasks that require judgment, empathy, and innovation, while machines handle repetitive or data-intensive operations. This necessitates a shift in education and training to prepare people for these collaborative roles."
Đoạn văn lập luận rằng tự động hóa sẽ dẫn đến điều gì?
- A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
- B. Chỉ tạo ra một số ít công việc mới.
- C. Dẫn đến sự cộng tác giữa con người và máy móc, với con người tập trung vào các kỹ năng độc đáo.
- D. Làm cho kỹ năng sáng tạo trở nên không cần thiết.
Câu 24: Theo đoạn văn ở Câu 23, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng đối với con người trong tương lai làm việc cùng với máy móc?
- A. Sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và trí tuệ cảm xúc.
- B. Các công việc lặp đi lặp lại và dựa trên dữ liệu.
- C. Khả năng chỉ tuân theo hướng dẫn của máy móc.
- D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định ý tưởng chính:
"Mentorship plays a vital role in career development. Having an experienced person guide you, share insights, and offer advice can accelerate your learning curve and help you navigate challenges. A mentor can provide perspective, offer encouragement, and connect you with valuable networks. Finding a mentor who is invested in your growth can significantly impact your professional journey."
- A. Chỉ có những người trẻ tuổi mới cần người cố vấn.
- B. Vai trò quan trọng của người cố vấn trong phát triển sự nghiệp.
- C. Người cố vấn có thể giải quyết mọi vấn đề cho bạn.
- D. Tìm người cố vấn là điều rất khó khăn.
Câu 26: Theo đoạn văn ở Câu 25, lợi ích nào bạn CÓ THỂ nhận được từ một người cố vấn?
- A. Được đảm bảo thăng chức nhanh chóng.
- B. Được nhận lương cao hơn ngay lập tức.
- C. Được kết nối với mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
- D. Không cần phải tự học hỏi nữa.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và phân tích tại sao "personal branding" (thương hiệu cá nhân) lại quan trọng trong thị trường lao động:
"In today"s competitive job market, simply having qualifications is often not enough. Developing a strong personal brand – how you present yourself to the world, both online and offline – helps you stand out. It involves identifying your unique skills, values, and passions, and communicating them effectively. A consistent and authentic personal brand can attract opportunities and build trust with potential employers or clients."
- A. Giúp bạn nổi bật trong thị trường cạnh tranh và thu hút cơ hội.
- B. Chỉ quan trọng đối với những người làm kinh doanh.
- C. Không cần thiết nếu bạn có bằng cấp tốt.
- D. Chỉ liên quan đến việc tạo hồ sơ trên mạng xã hội.
Câu 28: Từ "authentic" trong đoạn văn ở Câu 27 có nghĩa là gì?
- A. Phức tạp.
- B. Đắt tiền.
- C. Giả tạo.
- D. Chân thật, đáng tin cậy.
Câu 29: Dựa trên các đoạn văn đã đọc (từ Câu 1 đến Câu 28), hãy tổng hợp và suy luận về phẩm chất chung nào là quan trọng nhất cho sự thành công trong nhiều ngành nghề khác nhau trong tương lai?
- A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một lĩnh vực.
- B. Khả năng thích ứng, học hỏi liên tục và các kỹ năng mềm (giao tiếp, giải quyết vấn đề).
- C. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa các quy trình làm việc.
- D. Có nhiều bằng cấp từ các trường đại học danh tiếng.
Câu 30: Giả sử bạn là một học sinh lớp 12 đang đọc các đoạn văn này để định hướng nghề nghiệp. Đoạn văn nào cung cấp thông tin hữu ích nhất về các lựa chọn giáo dục ngoài đại học truyền thống?
- A. Đoạn văn về tác động của làm việc từ xa (Câu 7).
- B. Đoạn văn về phẩm chất của y tá (Câu 9).
- C. Đoạn văn thảo luận về đào tạo nghề (Câu 21).
- D. Đoạn văn về tầm quan trọng của thương hiệu cá nhân (Câu 27).