Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 9 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 08
Bài tập Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 9 Phonetics and Speaking có đáp án - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. c_u_lture
- B. s_u_ddenly
- C. s_u_ggest
- D. l_u_nch
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. _ch_allenge
- B. _ch_emist
- C. stre_tch_
- D. _ch_at
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. _s_nake
- B. _s_afety
- C. hou_s_e
- D. _s_ure
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. _al_most
- B. h_o_t
- C. l_o_ttery
- D. w_a_ter (âm /ɒ/ hoặc /ɔː/ tùy giọng, nhưng trong ngữ cảnh này, nó được dùng để phân biệt với /ɔː/ rõ ràng của "almost")
Câu 5: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. corridor
- B. tableland
- C. colony
- D. acacia
Câu 6: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. lizard
- B. explore
- C. agent
- D. survey
Câu 7: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. enormous
- B. mosquito
- C. interpret
- D. parallel
Câu 8: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. needle
- B. firewood
- C. blanket
- D. instead
Câu 9: Trong câu "I think that is a brilliant idea!", từ nào có khả năng được nhấn trọng âm nhất để thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ?
- A. I
- B. think
- C. that
- D. is
Câu 10: Khi bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không chắc chắn về một thông tin, loại ngữ điệu (intonation) nào thường được sử dụng ở cuối câu hỏi xác nhận (tag question), ví dụ: "He"s coming, isn"t he?"
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu lên-xuống (Rising-falling intonation)
- D. Ngữ điệu xuống-lên (Falling-rising intonation)
Câu 11: Trong câu "What a beautiful day!", loại ngữ điệu nào thường được sử dụng ở cuối câu để thể hiện cảm xúc mạnh?
- A. Ngữ điệu lên
- B. Ngữ điệu xuống
- C. Ngữ điệu lên-xuống
- D. Ngữ điệu xuống-lên
Câu 12: Khi liệt kê các mục trong một danh sách, ví dụ: "I bought apples, bananas, and oranges.", ngữ điệu thường thay đổi như thế nào với các mục chưa phải cuối cùng ("apples", "bananas") và mục cuối cùng ("oranges")?
- A. Tất cả đều dùng ngữ điệu xuống.
- B. Tất cả đều dùng ngữ điệu lên.
- C. Các mục đầu dùng ngữ điệu lên, mục cuối dùng ngữ điệu xuống.
- D. Các mục đầu dùng ngữ điệu xuống, mục cuối dùng ngữ điệu lên.
Câu 13: Bạn muốn từ chối một lời mời một cách lịch sự. Trong các câu sau, câu nào thể hiện sự từ chối kèm giải thích phù hợp nhất?
- A. No, I can"t.
- B. That"s a bad idea.
- C. I"d love to, but I"m afraid I"m busy then.
- D. Maybe some other time. (Quá chung chung, không rõ ràng)
Câu 14: Khi bạn hoàn toàn đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên dùng cụm từ nào sau đây?
- A. I"m not sure.
- B. I suppose so.
- C. That"s one way of looking at it.
- D. Exactly!
Câu 15: Bạn đang thảo luận về một vấn đề và muốn đưa ra một gợi ý. Câu nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu một gợi ý?
- A. You must do this.
- B. How about going to the park?
- C. I disagree with you.
- D. Tell me what to do.
Câu 16: Khi ai đó cảm ơn bạn vì một việc gì đó, bạn nên đáp lại như thế nào để thể hiện sự khiêm tốn và lịch sự?
- A. You"re welcome.
- B. That"s right.
- C. No problem. (Thân mật, không phải luôn phù hợp)
- D. It"s okay.
Câu 17: Bạn vô tình làm đổ nước lên bàn làm việc của đồng nghiệp. Bạn nên nói gì để xin lỗi?
- A. It wasn"t my fault.
- B. Watch out!
- C. I"m so sorry about that!
- D. Never mind.
Câu 18: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định mục đích chính của người B:
A: I"m thinking of buying a new phone.
B: Have you considered the latest model? It has great features.
- A. Asking for information
- B. Giving advice/making a suggestion
- C. Expressing disagreement
- D. Apologizing
Câu 19: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định cảm xúc của người B:
A: I"ve just won the first prize in the drawing competition!
B: Wow! That"s amazing! Congratulations!
- A. Excitement and admiration
- B. Disappointment
- C. Indifference
- D. Skepticism
Câu 20: Trong ngữ cảnh một cuộc họp trang trọng, nếu bạn muốn thể hiện sự không đồng ý với một ý kiến một cách lịch sự, câu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. You are wrong.
- B. That"s a terrible idea.
- C. I don"t agree with you at all.
- D. I see your point, but I have a slightly different perspective.
Câu 21: Một người bạn hỏi ý kiến của bạn về bộ phim họ vừa xem. Bạn thấy nó không hay lắm nhưng không muốn làm bạn buồn. Bạn nên đáp lại như thế nào?
- A. Honestly, it was terrible.
- B. Well, it was... interesting. What did you think?
- C. I hated it.
- D. You have bad taste in movies.
Câu 22: Khi bạn muốn kiểm tra xem người nghe có hiểu điều bạn vừa nói không, bạn có thể sử dụng cụm từ nào sau đây?
- A. Do you agree?
- B. What do you want?
- C. Does that make sense?
- D. Say it again.
Câu 23: Bạn nghe thấy ai đó nói điều gì đó không đúng sự thật và bạn muốn nhẹ nhàng đính chính thông tin đó. Câu nào sau đây là phù hợp?
- A. Actually, I think the correct information is...
- B. You are wrong.
- C. That"s a lie.
- D. No, it"s not like that at all.
Câu 24: Trong tình huống bạn cần ngắt lời ai đó đang nói để hỏi một câu hỏi khẩn cấp, bạn nên bắt đầu bằng cụm từ nào?
- A. Stop talking!
- B. Excuse me, but I have a quick question.
- C. Listen to me!
- D. Let me interrupt you.
Câu 25: Chọn câu có cách nhấn trọng âm (stress) phù hợp nhất với ngữ cảnh hỏi về thông tin cụ thể:
- A. WHERE did you **go**?
- B. Where **DID** you go?
- C. **WHERE** did you go?
- D. Where did **YOU** go?
Câu 26: Khi bạn muốn bày tỏ sự không chắc chắn về một điều gì đó, bạn có thể sử dụng ngữ điệu nào ở cuối câu khẳng định?
- A. Ngữ điệu lên
- B. Ngữ điệu xuống
- C. Ngữ điệu lên-xuống
- D. Ngữ điệu đều
Câu 27: Đọc đoạn hội thoại sau. Người B đang thể hiện chức năng giao tiếp nào?
A: I think we should try the new restaurant downtown.
B: That"s a great idea! I"ve heard good things about it.
- A. Making a suggestion
- B. Expressing agreement
- C. Asking for advice
- D. Complaining
Câu 28: Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi sau:
"Could you tell me how to get to the post office?"
- A. Yes, I could.
- B. I don"t know you.
- C. It"s a building.
- D. Go straight ahead, turn left at the next corner. It"s on your right.
Câu 29: Khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó một cách lịch sự trước khi hỏi hoặc nói điều gì, bạn nên sử dụng cụm từ nào?
- A. Excuse me.
- B. Hey!
- C. Look!
- D. Listen!
Câu 30: Một người bạn vừa kể cho bạn nghe một tin tức xấu. Bạn muốn bày tỏ sự đồng cảm. Câu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. That"s interesting.
- B. It"s not a big deal.
- C. I"m so sorry to hear that.
- D. You should have been more careful.