Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1

Đề Thi Thử Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm chứa đựng nhiều dạng bài tập, bài thi, cũng như các câu hỏi trắc nghiệm và bài kiểm tra, trong bộ Đại Học. Nội dung trắc nghiệm nhấn mạnh phần kiến thức nền tảng và chuyên môn sâu của học phần này. Mọi bộ đề trắc nghiệm đều cung cấp câu hỏi, đáp án cùng hướng dẫn giải cặn kẽ. Mời bạn thử sức làm bài nhằm ôn luyện và làm vững chắc kiến thức cũng như đánh giá năng lực bản thân!

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

Đề 11

Đề 12

Đề 13

Đề 14

Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 01

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi gặp người lần đầu và muốn hỏi tên họ, bạn sẽ sử dụng câu nào sau đây để hỏi một cách lịch sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Để nói 'Đây là sách của tôi', bạn sẽ chọn câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc sở hữu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bạn muốn hỏi 'Bạn là người nước nào?'. Câu hỏi nào sau đây đúng ngữ pháp và ý nghĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong câu '我很高兴认识你。' (Tôi rất vui được quen bạn), từ '很' (rất) thuộc loại từ nào và chức năng của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để diễn đạt việc không làm gì đó, tiếng Trung thường dùng '不' hoặc '没'. Trong câu 'Tôi không phải là học sinh', bạn sẽ dùng từ phủ định nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn đang ở trong lớp học và muốn nói 'Trong lớp học có 10 học sinh'. Câu nào sau đây đúng ngữ pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi nói về số lượng người, lượng từ (measure word) phổ biến nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn muốn hỏi 'Bố của bạn làm nghề gì?'. Câu hỏi nào sau đây đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu: '今天天气_____好。'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ '和' (hé) trong tiếng Trung có chức năng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn muốn hỏi 'Bạn ăn cơm chưa?'. Câu nào sau đây sử dụng đúng trợ từ tình thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống: '我买了一_____苹果。' (Tôi mua một quả táo.)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi muốn nói 'Anh ấy không có anh trai', bạn sẽ dùng câu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bạn đang chỉ vào một quyển sách và muốn hỏi 'Đây là sách gì?'. Câu hỏi nào sau đây đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '他_____学生。' (Anh ấy là học sinh.)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn muốn hỏi 'Bạn đi đâu?'. Câu hỏi nào sau đây đúng ngữ pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi nói về số tiền (ví dụ: 10 tệ), lượng từ '块' (kuài) có ý nghĩa tương đương với đơn vị tiền tệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '我_____家吃饭。' (Tôi về nhà ăn cơm.)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn muốn hỏi 'Hôm nay là thứ mấy?'. Câu hỏi nào sau đây đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '我_____喜欢吃米饭。' (Tôi rất thích ăn cơm.)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn muốn nói 'Tôi có hai quyển sách tiếng Trung'. Câu nào sau đây dùng lượng từ và số đếm đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong câu '我们都是学生。' (Chúng tôi đều là học sinh.), từ '都' (dōu) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn muốn hỏi 'Bao nhiêu tiền?'. Cách hỏi nào sau đây thông dụng nhất khi mua bán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '请问,现在_____点?' (Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ?)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn muốn nói 'Tôi ăn ở nhà hàng'. Câu nào sau đây sử dụng giới từ chỉ địa điểm đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi muốn mời ai đó uống trà, bạn có thể nói: '请_____茶。'. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn muốn nói 'Tôi rất thích màu đỏ, nhưng anh ấy thích màu xanh lam'. Câu nào sau đây sử dụng liên từ chỉ sự đối lập đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống: '她买了一_____衣服。' (Cô ấy mua một bộ quần áo.)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn đang giới thiệu một người bạn và nói: 'Đây là bạn của tôi'. Câu nào sau đây đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong câu '我学汉语。' (Tôi học tiếng Hán.), từ '汉语' (hànyǔ) có ý nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 02

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bạn muốn hỏi đường đến bưu điện bằng tiếng Trung. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语三年了。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ sān nián le.)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các câu sau, câu nào có ngữ pháp đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: '苹果 (píngguǒ)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: '你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Từ nào sau đây không phải là động từ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: 我喜欢_____颜色,比如红色和蓝色。(Wǒ xǐhuān _____ yánsè, bǐrú hóngsè hé lánsè.)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dịch câu sau sang tiếng Trung: 'Tôi là sinh viên.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong các số sau, số nào là 'mười hai' trong tiếng Trung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chọn từ trái nghĩa với '热 (rè) - nóng'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn muốn mời bạn bè đi uống cà phê. Câu nào sau đây thể hiện lời mời lịch sự?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: '谢谢 (xièxie)' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这_____书是我的。(Zhè _____ shū shì wǒ de.)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: '今天 (jīntiān)' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong câu '我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén)', '中国人 (Zhōngguó rén)' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chọn cách viết đúng phiên âm pinyin cho từ '你好'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn muốn hỏi bạn mình tên gì. Câu hỏi nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: '再见 (zàijiàn)' có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chọn câu có sử dụng đúng trợ từ nghi vấn '吗 (ma)'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: '我爱你 (Wǒ ài nǐ)' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____喝茶。(Wǒ _____ hē chá.)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: '谁 (shéi/shuí)' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 是, 老师, 他, 的.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: '对不起 (duìbuqǐ)' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bạn muốn hỏi giá một món đồ. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: '星期 (xīngqī)' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: '你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: '喜欢 (xǐhuān)' có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào đoạn hội thoại ngắn sau, chọn câu trả lời đúng:
A: 你好!(Nǐ hǎo!)
B: 你好!(Nǐ hǎo!)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 03

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: 你好!___ 叫玛丽,很高兴认识你。

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: 这是___书,不是你的书。

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: A: 你是老师吗?
B: ___,我是学生。

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: 我们___喝咖啡,___喝茶。

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: 现在___点?现在十点十分。

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 我___学习汉语,因为汉语很有意思。

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: 请问,洗手间___哪儿?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 他每天都___运动,身体很健康。

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 这个苹果___红,___甜。

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: 虽然今天下雨,___我们还是去公园。

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: 请___你的名字写在这里。

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 我买了___衣服,很漂亮。

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: A: 你吃米饭吗?
B: 我___吃米饭,我吃面条。

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 从我家___学校,走路要十分钟。

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 这本书___怎么样?这本书很好。

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: 我哥哥比我___高。

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 我们___星期天去爬山,好吗?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: ___是我的朋友,他叫李明。

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: A: 你会说汉语吗?
B: 我会说___汉语。

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 这是我的___,里面有很多书。

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: ___你喜欢喝茶,还是喜欢喝咖啡?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 我每天早上七点___起床。

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: A: 你去哪儿?
B: 我去___商店买东西。

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: 这个手机___贵,我不买。

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: ___是我的家,欢迎你来玩儿。

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: A: 你喜欢什么颜色?
B: 我喜欢___色。

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 老师___我们写汉字。

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 今天天气___好,我们去公园吧。

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: 请问,___是王老师的办公室?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: 我___看电影,我喜欢看书。

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 04

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bạn muốn mời một người bạn Trung Quốc đi uống trà. Cách diễn đạt lịch sự và tự nhiên nhất để mời là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 看书,也 _____ 听音乐。(Wǒ _____ kàn shū, yě _____ tīng yīnyuè.) - Tôi _____ đọc sách, cũng _____ nghe nhạc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong câu sau, từ nào là lượng từ (measure word)? 我买了一本书。(Wǒ mǎile yī běn shū.) - Tôi mua một quyển sách.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá tiền của một chiếc áo:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp: 吃,我,饺子,喜欢。(chī, wǒ, jiǎozi, xǐhuān)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chọn từ trái nghĩa với “热” (rè - nóng):

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guórén?) - Bạn là người nước nào? B: 我是 _____ 人。(Wǒ shì _____ rén.) - Tôi là người _____.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chọn cách viết đúng chữ Hán của “tạm biệt” trong tiếng Trung:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 今天天气 _____ 很晴朗。(Jīntiān tiānqì _____ hěn qínglǎng.) - Thời tiết hôm nay _____ rất đẹp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong câu: “我每天早上七点起床。” (Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) - Tôi mỗi ngày buổi sáng 7 giờ thức dậy., cụm từ “七点” (qī diǎn) cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn từ thích hợp để hỏi về số lượng người trong gia đình: 你家有 _____ 口人?(Nǐ jiā yǒu _____ kǒu rén?) - Nhà bạn có _____ người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chọn câu miêu tả đúng về vị trí của cuốn sách trên bàn:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dịch câu sau sang tiếng Trung: “Tôi không phải là học sinh.”

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 你很忙,也要记得吃饭。(_____ nǐ hěn máng, yě yào jìdé chīfàn.) - _____ bạn rất bận, cũng phải nhớ ăn cơm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng trợ từ ngữ khí “了” (le) để biểu thị sự thay đổi trạng thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về sở thích:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chọn từ đồng nghĩa với “高兴” (gāoxìng - vui vẻ):

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp: 我 _____ 汉语。(Wǒ _____ Hànyǔ.) - Tôi _____ tiếng Hán.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chọn cách nói “Xin chào” bằng tiếng Trung trong tình huống trang trọng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chọn từ chỉ màu sắc thích hợp để miêu tả bầu trời vào một ngày nắng đẹp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong câu hỏi “你是老师吗?” (Nǐ shì lǎoshī ma?) - Bạn là giáo viên phải không?, “吗” (ma) được gọi là gì trong ngữ pháp tiếng Trung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chọn từ chỉ phương hướng đối diện với “东” (dōng - đông):

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chọn cách nói “Cảm ơn” bằng tiếng Trung khi nhận được một món quà nhỏ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong câu “我今年二十岁。” (Wǒ jīnnián èrshí suì.) - Năm nay tôi 20 tuổi., “岁” (suì) là đơn vị đo lường cho cái gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 去商店买东西。(Wǒ _____ qù shāngdiàn mǎi dōngxī.) - Tôi _____ đi cửa hàng mua đồ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa vào phiên âm (pinyin), chọn từ đúng: nǐ hǎo

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong tiếng Trung, thứ tự ngày-tháng-năm được viết như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chọn từ thích hợp để hỏi về tên: 你 _____ 什么名字?(Nǐ _____ shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: “你是学生吗?” (Nǐ shì xuésheng ma?) - Bạn là học sinh phải không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong các số đếm dưới đây, số nào là số “mười” trong tiếng Trung?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 05

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: _______ xin chào tất cả mọi người!

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp: 我 / 叫 / 是 / ./ 李明

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: '谢谢 (Xièxiè)' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong câu '他是我的哥哥 (Tā shì wǒ de gēge)', từ '哥哥 (gēge)' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chọn phiên âm đúng cho từ '中国' (Trung Quốc).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chọn thanh điệu đúng cho từ '妈妈' (mẹ).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: '几 (Jǐ)' thường được dùng để hỏi về số lượng trong phạm vi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: '不 (Bù)' khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu thành thanh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi của một người.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống: 一 ___ 书 (yī ___ shū) (một ___ sách)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: '对不起 (Duìbùqǐ)' dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: '再见 (Zàijiàn)' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chọn từ chỉ màu sắc 'màu đỏ' trong tiếng Trung.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: '今天 (Jīntiān)' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: '你呢?(Nǐ ne?)' thường được dùng trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: '你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?)' (Bạn là người nước nào?) nếu bạn là người Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: '请 (Qǐng)' có nghĩa là gì trong câu '请坐 (Qǐng zuò)'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: '这 (Zhè)' có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 ___ 学生 (Wǒ ___ xuésheng) (Tôi ___ học sinh)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: '多少 (Duōshǎo)' dùng để hỏi về số lượng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu ai đó nói '你好吗?(Nǐ hǎo ma?)', câu trả lời thích hợp nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: '星期 (Xīngqī)' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: '零 (Líng)' là số nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong tiếng Trung, thứ tự họ tên thường được viết như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: '喜欢 (Xǐhuān)' có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: '喝 (Hē)' là động từ chỉ hành động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: '咖啡 (Kāfēi)' là loại đồ uống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chọn câu đúng để nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: '明天见 (Míngtiān jiàn)' nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bạn của bạn giúp bạn một việc, bạn nên nói gì để bày tỏ lòng biết ơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 06

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: 小王想送给外国朋友一件礼物,他不知道送什么好,你可以给他什么建议?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: 你和朋友约好在咖啡馆见面,但是你迟到了 20 分钟,你应该怎么向朋友表达歉意?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: 在中国,用筷子吃饭时,以下哪个行为是礼貌的?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: 请选出下列句子中,量词使用正确的一项。

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: “请问,洗手间在哪里?” 这句话最可能在哪个情景下使用?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: 根据拼音选汉字:nǐ hǎo mā?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: “今天天气真好!” 下列哪一项最可能是说话人的感受?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: 请选出下列词语中,不是表示颜色的词语。

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: “我不太舒服,想请假。” 这句话应该对谁说比较合适?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: “您贵姓?” 这是一个什么类型的问句?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: “对不起” 和 “没关系” 通常在什么情况下使用?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 下列哪个句子使用了“了”表示动作完成?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 如果有人对你说 “谢谢”, 你应该怎么回答?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: “请再说一遍” 这句话通常在什么情况下使用?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: “我叫李明,很高兴认识你!” 这句话适合在什么场合说?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 请选出下列句子中,语序正确的一项。

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: “今天星期几?” 这是一个什么类型的问句?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: “这个多少钱?” 这句话通常在什么场合使用?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: “请进!” 这句话通常表示什么?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: 下列哪个词语可以用来形容天气?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: “你家有几口人?” 这是一个关于什么的提问?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: “我不喜欢吃辣的。” 这句话表达了说话人的什么?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: “再见!” 通常在什么场合使用?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 请选出下列词语中,表示交通工具的一项。

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: “请问,附近有银行吗?” 这是一个什么类型的问句?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: “太好了!” 这句话通常表达了什么情绪?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: “你多大了?” 这是一个询问什么的问句?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: 下列哪个句子使用了“不”表示否定?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: “没问题!” 通常表示什么?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: 请选出下列词语中,表示食物的一项。

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 07

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: 你好!请问,您贵_____?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: 我_____咖啡,谢谢。

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: A: 这???你的书吗?
B: _____,这是我的书。

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: 请问,洗手间在_____?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: 现在_____点了?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: 我_____学习汉语,你呢?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 这本书_____很贵。

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: 我们_____去商店买东西吧。

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 他_____老师,我也是老师。

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: 请_____再说一遍,我没听清楚。

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: 我_____两个妹妹。

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: A: 你是学生吗?
B: 我_____学生,我是老师。

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 他们_____都很好。

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 今天天气_____怎么样?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: 你_____喜欢什么颜色?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: 我_____看不懂这本中文书。

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: 我们家_____五口人。

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 这_____是我的手机。

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 他_____很高兴。

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: A: 你会说英语吗?
B: 我_____会说一点儿。

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: 请问,去火车站_____走?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: A: 你吃米饭吗?
B: 我_____吃米饭。

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: _____是我的朋友,他叫李明。

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 我买了一_____书。

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: A: 你是哪国人?
B: 我是_____人。

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 今天_____星期几?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: A: 你喝茶吗?
B: 我_____喝茶。

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 老师,_____我可以问你一个问题吗?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 这件衣服_____太大了。

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: 我们_____一起去吃饭,好吗?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 08

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mary muốn học tiếng Trung, nhưng cô ấy rất bận. Cô ấy nói: “Tôi _____ có thời gian rảnh, tôi sẽ học tiếng Trung.” Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bạn của Peter mời anh ấy đi xem phim vào cuối tuần. Peter không thích xem phim. Anh ấy nên nói thế nào để từ chối một cách lịch sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chọn câu có thứ tự từ đúng trong tiếng Trung.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Từ nào sau đây có thể dùng để miêu tả thời tiết nắng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bạn muốn hỏi ai đó tên gì. Câu hỏi đúng là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chọn từ đồng nghĩa với “高兴 (gāoxìng - vui vẻ)”.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điền vào chỗ trống bằng lượng từ thích hợp: 一 _____ 书 (yī _____ shū - một _____ sách)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: “我看不懂中文。(Wǒ kàn bù dǒng Zhōngwén. - Tôi không hiểu tiếng Trung.)” Câu này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nếu bạn muốn hỏi ai đó “Bạn khỏe không?”, bạn sẽ nói:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chọn từ trái nghĩa với “大 (dà - to, lớn)”.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: “请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr? - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?)” Câu này thường được dùng khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: “今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng? - Thời tiết hôm nay thế nào?)” Đây là câu hỏi về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chọn cách viết đúng chữ Hán của “你好 (nǐ hǎo - xin chào)”.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: “我喜欢_____颜色,比如红色、蓝色和白色。(Wǒ xǐhuān _____ yánsè, bǐrú hóngsè, lánsè hé báisè. - Tôi thích _____ màu sắc, ví dụ như đỏ, xanh lam và trắng.)” Chọn từ thích hợp.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: “他_____是我的老师。(Tā _____ shì wǒ de lǎoshī. - Anh ấy _____ là giáo viên của tôi.)” Chọn trợ từ đúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: “这本书_____有点儿贵,但是我很喜欢。(Zhè běn shū _____ yǒudiǎnr guì, dànshì wǒ hěn xǐhuān. - Quyển sách này _____ hơi đắt, nhưng tôi rất thích.)” Chọn liên từ thích hợp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: “请再说_____。(Qǐng zài shuō _____. - Xin hãy nói lại _____.)” Điền vào chỗ trống để câu trở nên lịch sự hơn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bạn muốn mời bạn bè đến nhà chơi. Bạn sẽ nói:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: “我_____每天早上七点起床。(Wǒ _____ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. - Tôi _____ mỗi ngày 7 giờ sáng thức dậy.)” Chọn trạng ngữ chỉ tần suất thích hợp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: “这个苹果_____很便宜。(Zhège píngguǒ _____ hěn piányi. - Quả táo này _____ rất rẻ.)” Chọn phó từ mức độ thích hợp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: “我_____去过中国。(Wǒ _____ qù guò Zhōngguó. - Tôi _____ từng đi Trung Quốc rồi.)” Chọn trạng ngữ thời gian thích hợp.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: “桌子_____有一本书。(Zhuōzi _____ yǒu yī běn shū. - Trên bàn _____ có một quyển sách.)” Chọn giới từ chỉ vị trí thích hợp.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: “我_____学习汉语,因为我喜欢中国文化。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ, yīnwèi wǒ xǐhuān Zhōngguó wénhuà. - Tôi _____ học tiếng Hán, bởi vì tôi thích văn hóa Trung Quốc.)” Chọn động từ tình thái thích hợp.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: “你家有几_____人?(Nǐ jiā yǒu jǐ _____ rén? - Nhà bạn có mấy _____ người?)” Chọn lượng từ thích hợp cho người.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: “我每天都_____看电视。(Wǒ měitiān dōu _____ kàn diànshì. - Tôi mỗi ngày đều _____ xem TV.)” Chọn động từ thích hợp.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: “_____下雨了,我们今天不出去了。(_____ xiàyǔ le, wǒmen jīntiān bù chūqù le. - _____ trời mưa rồi, hôm nay chúng ta không ra ngoài nữa.)” Chọn liên từ thích hợp.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: “请把你的_____给我看看。(Qǐng bǎ nǐ de _____ gěi wǒ kàn kàn. - Xin hãy đưa _____ của bạn cho tôi xem.)” Trong ngữ cảnh ở sân bay, từ nào thích hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: “我_____喝咖啡,我喝茶。(Wǒ _____ hē kāfēi, wǒ hē chá. - Tôi _____ uống cà phê, tôi uống trà.)” Chọn từ thích hợp thể hiện sự lựa chọn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: “_____你学习很努力,你的汉语一定会越来越好。(_____ nǐ xuéxí hěn nǔlì, nǐ de Hànyǔ yīdìng huì yuè lái yuè hǎo. - _____ bạn học tập rất chăm chỉ, tiếng Hán của bạn nhất định sẽ ngày càng tốt hơn.)” Chọn liên từ thích hợp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: “现在几点_____?(Xiànzài jǐ diǎn _____? - Bây giờ mấy giờ _____?)” Chọn từ để hỏi thời gian.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 09

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: 你好!请问,去北京大学怎么走?
--- 您可以坐地铁4号线,到北京大学站下车。
**Câu hỏi:** Đoạn hội thoại này có thể diễn ra ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: **情景:** 小明想问老师今天有没有作业, 他应该怎么问?
**Câu hỏi:** Trong tình huống trên, câu hỏi nào lịch sự và phù hợp nhất để Tiểu Minh hỏi giáo viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: **句子:** 我 / 喜欢 / 看书。
**Câu hỏi:** Sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: **词语:** 苹果 (píngguǒ - quả táo)
**Câu hỏi:** Chọn từ loại phù hợp nhất để miêu tả '苹果' (quả táo).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: **对话:**
甲:你喝咖啡吗?(Nǐ hē kāfēi ma? - Bạn uống cà phê không?)
乙:______,谢谢。(______ , xièxie. - ______, cảm ơn.)
**Câu hỏi:** Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho người乙 trong đoạn hội thoại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: **问题:** 今天星期几?(Jīntiān xīngqījǐ? - Hôm nay thứ mấy?)
**Câu hỏi:** Nếu hôm nay là thứ Ba, chọn câu trả lời đúng.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: **句子:** 我学习_____汉语。(Wǒ xuéxí _____ Hànyǔ. - Tôi học tiếng Hán _____. )
**Câu hỏi:** Chọn giới từ thích hợp nhất để hoàn thành câu.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: **数量词:** 一_____猫 (yī _____ māo - một _____ con mèo)
**Câu hỏi:** Chọn lượng từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: **否定词:** 我_____是学生。(Wǒ _____ shì xuésheng. - Tôi _____ là học sinh.)
**Câu hỏi:** Chọn phó từ phủ định thích hợp nhất để hoàn thành câu mang nghĩa phủ định.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: **Chọn từ khác loại:** 咖啡 (kāfēi - cà phê), 茶 (chá - trà), 牛奶 (niúnǎi - sữa bò), 电脑 (diànnǎo - máy tính)
**Câu hỏi:** Trong các từ trên, từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: **情景:** Bạn muốn hỏi người khác tên là gì một cách lịch sự.
**Câu hỏi:** Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: **数量表达:** 25
**Câu hỏi:** Chọn cách đọc số 25 trong tiếng Trung.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: **方向词:** 学校在银行的_____。(Xuéxiào zài yínháng de _____. - Trường học ở _____ ngân hàng.)
**Câu hỏi:** Chọn từ chỉ phương hướng thích hợp để hoàn thành câu, biết rằng trường học ở phía sau ngân hàng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: **动词:** _____ 电影 (_____ diànyǐng - _____ phim điện ảnh)
**Câu hỏi:** Chọn động từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: **代词:** _____ 是我的书。(_____ shì wǒ de shū. - _____ là sách của tôi.)
**Câu hỏi:** Chọn đại từ nhân xưng thích hợp để hoàn thành câu, chỉ vật ở gần.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: **语气词:** 你是学生_____?(Nǐ shì xuésheng _____? - Bạn là học sinh _____?)
**Câu hỏi:** Chọn trợ từ nghi vấn thích hợp để hoàn thành câu hỏi.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: **形容词:** 今天天气很_____。(Jīntiān tiānqì hěn _____. - Thời tiết hôm nay rất _____.)
**Câu hỏi:** Chọn tính từ phù hợp để miêu tả thời tiết đẹp.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: **时间词:** 现在是_____点。(Xiànzài shì _____ diǎn. - Bây giờ là _____ giờ.)
**Câu hỏi:** Chọn từ chỉ thời gian phù hợp để hoàn thành câu, biết rằng kim đồng hồ chỉ 3 giờ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: **家庭称谓:** 爸爸的爸爸是_____。(Bàba de bàba shì _____. - Bố của bố là _____.)
**Câu hỏi:** Chọn từ vựng chỉ quan hệ gia đình phù hợp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: **颜色词:** _____色的花。(_____ sè de huā. - Hoa màu _____.)
**Câu hỏi:** Chọn từ chỉ màu sắc phù hợp, biết rằng hoa có màu vàng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: **地点词:** 我在_____学习。(Wǒ zài _____ xuéxí. - Tôi học ở _____.)
**Câu hỏi:** Chọn từ chỉ địa điểm phù hợp nhất với hành động '学习' (học tập).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: **身体部位:** 用_____看书。(Yòng _____ kànshū. - Dùng _____ để đọc sách.)
**Câu hỏi:** Chọn bộ phận cơ thể phù hợp với hành động '看书' (đọc sách).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: **问候语:** 早上见面时,说_____。(Zǎoshang jiànmiàn shí, shuō _____. - Buổi sáng gặp mặt, nói _____.)
**Câu hỏi:** Chọn câu chào hỏi phù hợp để sử dụng vào buổi sáng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: **食物词汇:** 中国人常吃_____当主食。(Zhōngguó rén cháng chī _____ dāng zhǔshí. - Người Trung Quốc thường ăn _____ làm thức ăn chính.)
**Câu hỏi:** Chọn loại thực phẩm thường được người Trung Quốc dùng làm thức ăn chính.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: **爱好:** 我的爱好是_____音乐。(Wǒ de àihào shì _____ yīnyuè. - Sở thích của tôi là _____ âm nhạc.)
**Câu hỏi:** Chọn động từ phù hợp để diễn tả sở thích liên quan đến âm nhạc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: **交通工具:** 坐_____去上班。(Zuò _____ qù shàngbān. - Đi làm bằng _____.)
**Câu hỏi:** Chọn phương tiện giao thông công cộng phổ biến ở thành phố.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: **购物场景:** 买_____东西。(Mǎi _____ dōngxi. - Mua _____ đồ.)
**Câu hỏi:** Chọn lượng từ phù hợp để chỉ 'đồ vật' khi mua sắm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: **颜色形容:** 草是_____的。(Cǎo shì _____ de. - Cỏ màu _____.)
**Câu hỏi:** Chọn màu sắc tự nhiên của cỏ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: **水果词汇:** 我喜欢吃_____。(Wǒ xǐhuān chī _____. - Tôi thích ăn _____.)
**Câu hỏi:** Chọn một loại trái cây phổ biến.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: **数字应用:** 我有_____个苹果。(Wǒ yǒu _____ gè píngguǒ. - Tôi có _____ quả táo.)
**Câu hỏi:** Chọn số lượng phù hợp để điền vào chỗ trống, biết rằng bạn có 3 quả táo.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 10

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chào buổi sáng trong tiếng Trung Quốc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng - Tôi __ học sinh).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: '谢谢 (Xièxie)' có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật đơn giản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ '你好' (Nǐ hǎo).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: '我叫李明 (Wǒ jiào Lǐ Míng)' có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn từ chỉ số lượng phù hợp: __ 苹果 (__ píngguǒ - __ quả táo).

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong tiếng Trung, '不 (bù)' được dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu bạn muốn hỏi 'Đây là cái gì?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Số '5' trong tiếng Trung Quốc được viết là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: '再见 (Zàijiàn)' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn của bạn giúp bạn một việc, bạn nên nói gì để thể hiện sự cảm ơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: '今天 (Jīntiān)' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: '我不是老师 (Wǒ bù shì lǎoshī)' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong tiếng Trung, '吗 (ma)' thường được đặt ở đâu trong câu hỏi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chọn từ chỉ màu sắc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: '请问 (Qǐngwèn)' thường được dùng khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: '我爱我的家 (Wǒ ài wǒ de jiā)' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong tiếng Trung, '你 (nǐ)' là đại từ nhân xưng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chọn từ chỉ đồ vật trong lớp học:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: '对不起 (Duìbuqǐ)' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong câu '我是学生,你呢?(Wǒ shì xuésheng, nǐ ne?)', '呢 (ne)' được dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chọn phiên âm pinyin sai trong các lựa chọn sau:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu bạn muốn nói 'Tôi là người Việt Nam' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: '早上 (Zǎoshang)' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chọn từ chỉ người trong gia đình:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (ˉ) thường được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn muốn hỏi bạn mới quen 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 11

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 1: Bạn muốn mời một người bạn Trung Quốc đi uống cà phê. Cách diễn đạt lịch sự và tự nhiên nhất để đề nghị là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____学汉语半年了。(Wǒ _____ xué Hànyǔ bàn nián le.) (Tôi học tiếng Hán được nửa năm rồi.)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 3: Trong các c??u sau, câu nào có ngữ pháp đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 4: Chọn từ trái nghĩa với '便宜 (piányi - rẻ)':

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 5: '请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)' có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 6: Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống: 一_____书 (yī _____ shū) (một _____ sách)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 7: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: '你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)' (Nhà bạn có mấy người?)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 8: '我不太喜欢吃辣的。(Wǒ bù tài xǐhuan chī là de.)' có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 9: Chọn từ đồng nghĩa với '非常 (fēicháng - vô cùng, rất)':

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 10: Cấu trúc '越来越... (yuè lái yuè...)' dùng để diễn tả ý gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 11: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về nghề nghiệp của một người:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 12: '今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng?)' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 13: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____去中国学习。(Wǒ _____ qù Zhōngguó xuéxí.) (Tôi _____ đi Trung Quốc học tập.) (Dự định)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 14: Trong câu '这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.)' ('Đây là sách của tôi.'), '的 (de)' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 15: '对不起 (Duìbùqǐ)' có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 16: Chọn cách diễn đạt 'Tôi không biết' bằng tiếng Trung:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 17: '请再说一遍 (Qǐng zài shuō yī biàn)' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 18: Chọn từ loại khác với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ - táo), 香蕉 (xiāngjiāo - chuối), 医生 (yīshēng - bác sĩ), 葡萄 (pútáo - nho)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 19: '从 (cóng)' là giới từ chỉ:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 20: '你好 (Nǐ hǎo)' và '您好 (Nín hǎo)' khác nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 21: Chọn câu miêu tả đúng bức tranh: (Bức tranh: Hai người đang ăn cơm ở nhà hàng)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 22: '我想买这个。(Wǒ xiǎng mǎi zhège.)' thường được dùng khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 23: Chọn câu có sử dụng đúng trợ từ ngữ khí '吧 (ba)':

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 24: '请进 (Qǐng jìn)' có nghĩa là gì và dùng khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 25: Chọn cách nói 'Chúc ngủ ngon' bằng tiếng Trung:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 26: Trong các câu sau, câu nào diễn tả thời gian 'trong quá khứ'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 27: '给 (gěi)' có thể đóng vai trò gì trong câu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 28: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá tiền:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 29: '虽然...但是... (Suīrán...dànshì...)' là cặp liên từ dùng để diễn tả quan hệ gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 11

Câu 30: '再见 (Zàijiàn)' có nghĩa là gì và dùng khi nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 12

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 1: Chọn câu trả lời phù hợp nhất để đáp lại lời chào '你好!'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '她今年______岁。'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 3: Dịch câu sau sang tiếng Việt: '我是学生。'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 4: Chọn từ còn thiếu trong câu: '我家有______人。'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng đúng lượng từ cho '书' (sách)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 6: Điền trợ từ nghi vấn thích hợp vào cuối câu: '你忙______?'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 7: Chọn câu có nghĩa là 'Tôi không phải là giáo viên.'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 8: Nếu ai đó nói '谢谢你!', bạn nên đáp lại như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 9: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: '他 / 学习 / 汉语'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 10: Chọn từ thích hợp để hỏi về tên: '你叫什么______?'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 11: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để diễn tả mức độ rất cao: '她很高兴,因为她______喜欢这本书。'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 12: Chọn câu diễn tả sự vật thuộc về '我' (tôi).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 13: Chọn câu hỏi phù hợp cho câu trả lời: '我在家。' (Tôi ở nhà.)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 14: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '我们______是学生。'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 15: Chọn câu sử dụng đúng phó từ phủ định '没'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 16: Trong câu '他喝了一杯茶。', '一杯' có vai trò ngữ pháp gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 17: Chọn câu có nghĩa là 'Tôi đi Bắc Kinh học tiếng Hán.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 18: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '现在______点?'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 19: Dịch câu sau sang tiếng Trung: 'Bây giờ là 9 giờ 30 phút.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 20: Chọn câu có nghĩa là 'Xin lỗi, không có gì.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 21: Chọn lượng từ thích hợp cho '衣服' (quần áo).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 22: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '她______中国朋友。'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 23: Chọn câu diễn tả 'Đây là cuốn sách tiếng Hán của tôi.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 24: Quan sát hình ảnh (giả định có hình một tách cà phê). Chọn câu miêu tả đúng hình ảnh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 25: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại ngắn: 'A: 你去哪儿? B: 我去______。'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 26: Chọn câu có nghĩa là 'Anh ấy rất bận.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 27: Trong câu '我喝茶。', '茶' có vai trò ngữ pháp gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 28: Chọn câu miêu tả đúng mối quan hệ trong gia đình: '我妈妈的爸爸是我的______。'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 29: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu hỏi về số lượng: '你有______个中国朋友?'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 12

Câu 30: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn câu trả lời đúng: 'A: 你喜欢喝茶吗? B: 我很喜欢。'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 13

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 1: Chọn pinyin đúng cho từ gạch chân trong câu sau: '我很**高**兴认识你。'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: '这是我的_____。'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 3: Câu nào sau đây sử dụng lượng từ (measure word) '本' đúng cách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 4: Chọn câu hỏi phù hợp với câu trả lời: '我很好,你呢?'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 5: Điền từ phủ định thích hợp vào chỗ trống: '他_____是中国人。'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 6: Dựa vào bối cảnh, chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: '今天天气_____冷。'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 7: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 8: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu: '我_____去学校学习。'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 9: Chọn câu diễn đạt ý 'Anh ấy là giáo viên của tôi' bằng tiếng Trung.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 10: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong hội thoại:
A: 你想喝什么?
B: 我想喝一杯_____。

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 11: Từ '吗' (ma) trong tiếng Trung thường được đặt ở vị trí nào trong câu hỏi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 12: Chọn câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn '谁' (shéi - ai) đúng ngữ pháp.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 13: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '今天星期_____?'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 14: Chọn cách diễn đạt đúng về thời gian '10 giờ 30 phút' trong tiếng Trung.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 15: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '我的家_____学校很近。'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 16: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: '他_____喜欢吃米饭,_____喜欢吃面条。'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 17: Trong câu '我去商店买东西。', '买东西' là thành phần gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 18: Chọn câu diễn đạt ý 'Tôi có hai người anh trai và một người chị gái'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 19: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '请问,去北京大学_____走?'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 20: Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi: '你家有几口人?'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 21: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết người B có đồng ý không?
A: 我们明天一起去看电影,好吗?
B: 好啊!

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 22: Chọn câu có nghĩa khác biệt so với ba câu còn lại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 23: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để diễn tả một hành động đang xảy ra: '他_____在睡觉。'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 24: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: '这个苹果_____大_____好吃。'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 25: Chọn câu diễn tả 'Tôi thích uống cà phê nhưng anh ấy thích uống trà'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu: '这本书_____你的,不是我的。'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 27: Dựa vào câu '我今天早上七点起床。', hãy cho biết người nói thức dậy lúc mấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 28: Chọn câu diễn đạt ý 'Tôi không có tiền' đúng ngữ pháp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 29: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: '他学习汉语_____三年了。'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 13

Câu 30: Đọc đoạn hội thoại:
A: 你去哪儿?
B: 我去图书馆_____。

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 14

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 我_____学生。

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 2: “你好!” (Nǐ hǎo!) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 3: Chọn cách sắp xếp từ đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh: 我 他 认识

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 4: Số “25” trong tiếng Trung Quốc viết là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 5: “谢谢” (Xièxie) được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 6: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是_____书。

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 7: “早上好!” (Zǎoshang hǎo!) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 8: Trong câu “你叫什么名字?” (Nǐ jiào shénme míngzi?), từ “什么” (shénme) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 9: Chọn từ trái nghĩa với “大” (dà - to, lớn).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 10: “不客气” (Bú kèqi) thường được đáp lại sau khi nghe câu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 11: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____家。

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 12: “请问” (Qǐngwèn) thường được dùng khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 13: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 14: “今天” (Jīntiān) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 15: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____咖啡。

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 16: “再见” (Zàijiàn) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 17: Chọn câu miêu tả đúng về bức tranh: (Hình ảnh một người đang ăn cơm)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 18: “老师” (Lǎoshī) là từ chỉ nghề nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 19: Điền vào chỗ trống: A: 你好! B: _____!

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 20: “明天” (Míngtiān) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____中文。

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 22: “对不起” (Duìbuqǐ) được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 23: Chọn câu hỏi đúng để hỏi “Bạn có khỏe không?”.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 24: “昨天” (Zuótiān) có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 25: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这_____我的朋友。

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 26: Trong câu “我不喜欢喝茶” (Wǒ bù xǐhuan hē chá), từ “不喜欢” (bù xǐhuan) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 27: Chọn cách đọc đúng phiên âm Pinyin của từ “中国” (Zhōngguó).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 28: “星期一” (Xīngqí yī) là thứ mấy trong tuần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 29: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____看书。

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 14

Câu 30: Trong tình huống nào bạn sẽ nói “没关系” (Méi guānxi)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Trắc nghiệm Tiếng Trung 1 - Đề 15

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 1: Bạn muốn hỏi 'Bạn khỏe không?'. Câu nào sau đây là cách hỏi đúng và thông dụng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 2: Khi muốn giới thiệu 'Đây là thầy giáo Vương.', bạn sẽ nói câu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 3: Bạn nhìn thấy một quyển sách trên bàn và muốn nói 'Đây là sách của tôi.' Bạn sẽ dùng câu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 4: Bạn muốn hỏi ai đó 'Bạn là người nước nào?'. Chọn câu hỏi đúng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 5: Bạn muốn nói 'Tôi không phải là học sinh.'. Chọn câu phủ định đúng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 6: Bạn muốn hỏi 'Bạn có mấy người trong gia đình?'. Câu nào sau đây đúng ngữ pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 7: Bạn muốn nói về số lượng anh chị em trong gia đình mình: 'Tôi có một anh trai và một em gái.' Chọn câu dịch đúng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 8: Bạn muốn hỏi về giá tiền của một món đồ, ví dụ 'Cái này bao nhiêu tiền?'. Chọn câu hỏi đúng.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 9: Khi mua đồ, bạn muốn nói 'Tôi muốn mua một cốc trà.'. Chọn câu đúng.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 10: Bạn muốn hỏi giờ: 'Bây giờ là mấy giờ?'. Chọn câu hỏi đúng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 11: Một người bạn hỏi bạn 'Bạn đi đâu đấy?'. Bạn muốn trả lời 'Tôi đi thư viện.'. Chọn câu trả lời đúng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 12: Bạn muốn nói 'Tôi học tiếng Trung ở trường.'. Chọn câu đúng.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 13: Bạn muốn mời bạn bè đi uống cà phê. Chọn câu mời phù hợp nhất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 14: Bạn muốn nói 'Ngày mai tôi có tiết học tiếng Trung.'. Chọn câu đúng ngữ pháp.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 15: Bạn muốn hỏi 'Bạn đã ăn cơm chưa?'. Chọn câu hỏi đúng sử dụng trợ từ '了' và '吗'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 16: Bạn muốn nói 'Tôi đã đi Bắc Kinh rồi.'. Chọn câu đúng sử dụng trợ từ '了'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 17: Bạn muốn nói 'Tôi chưa ăn cơm.'. Chọn câu phủ định đúng sử dụng '没'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 18: Bạn muốn miêu tả thời tiết hôm nay: 'Hôm nay trời rất lạnh.'. Chọn câu đúng.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 19: Bạn muốn nói 'Tôi biết viết chữ Hán.'. Chọn câu đúng sử dụng động từ năng nguyện '会'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 20: Bạn muốn hỏi về khả năng làm gì đó: 'Bạn có thể giúp tôi không?'. Chọn câu hỏi đúng sử dụng động từ năng nguyện '能' hoặc '可以'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 21: Bạn muốn nói 'Tôi và anh ấy cùng đi xem phim.'. Chọn câu đúng sử dụng liên từ '和' hoặc '跟'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 22: Bạn muốn nói 'Vì tôi rất mệt, nên tôi không đi chơi.'. Chọn câu đúng sử dụng cặp liên từ '因为...所以...'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 23: Bạn muốn nói 'Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi học.'. Chọn câu đúng sử dụng cặp liên từ '虽然...但是...'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 24: Bạn muốn nói 'Tôi vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.'. Chọn câu đúng sử dụng cặp liên từ '一边...一边...'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 25: Khi nói về kinh nghiệm đã từng làm gì đó, bạn sẽ dùng trợ từ nào sau động từ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 26: Bạn đang nhìn thấy một người đang ngồi và muốn nói 'Anh ấy đang ngồi.'. Chọn câu đúng sử dụng trợ từ '着'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 27: Bạn muốn nhờ người khác giúp mình mở cửa. Chọn câu đề nghị lịch sự nhất.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 28: Bạn muốn hỏi 'Bạn có thích ăn táo không?'. Chọn câu hỏi đúng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 29: Bạn muốn nói 'Quyển sách này rất thú vị.'. Chọn câu đúng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

Câu 30: Khi ai đó nói '谢谢' (Cảm ơn), bạn nên đáp lại thế nào một cách lịch sự?

Xem kết quả