Trắc nghiệm A. Viết một bản nội quy ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm A. Viết một bản nội quy ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đâu là mục đích chính yếu nhất của việc ban hành một bản nội quy ở nơi công cộng?
- A. Quảng bá hình ảnh của địa điểm công cộng.
- B. Giới thiệu lịch sử hình thành của địa điểm.
- C. Thiết lập quy tắc ứng xử, đảm bảo trật tự, an toàn và văn minh cho cộng đồng.
- D. Thu thập ý kiến đóng góp từ người dân.
Câu 2: Khi viết nội quy cho một thư viện công cộng, quy định nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu đảm bảo không gian yên tĩnh cho việc đọc và học tập?
- A. Không mang đồ ăn, thức uống vào khu vực đọc sách.
- B. Giữ yên lặng, không nói chuyện to hoặc sử dụng điện thoại gây tiếng ồn.
- C. Trả sách đúng hạn quy định.
- D. Không làm hư hại tài sản của thư viện.
Câu 3: Một bản nội quy hiệu quả cần sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
- A. Hoa mỹ, giàu hình ảnh, có tính biểu cảm cao.
- B. Sử dụng nhiều từ địa phương để tạo sự gần gũi.
- C. Phức tạp, chuyên ngành để thể hiện tính nghiêm túc.
- D. Chính xác, rõ ràng, dễ hiểu, không gây hiểu lầm.
Câu 4: Đâu là yếu tố quan trọng cần xác định trước khi bắt tay vào soạn thảo nội dung chi tiết của bản nội quy?
- A. Mục đích ban hành và đối tượng áp dụng nội quy.
- B. Danh sách các hình thức xử phạt vi phạm.
- C. Ngày tháng năm bản nội quy có hiệu lực.
- D. Chữ ký của người đại diện cơ quan ban hành.
Câu 5: Khi trình bày các điều khoản trong bản nội quy, việc sử dụng các kí hiệu (chữ số La Mã, số tự nhiên, dấu chấm đầu dòng...) có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt hơn.
- B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
- C. Giúp các quy định được trình bày mạch lạc, rõ ràng, dễ theo dõi và ghi nhớ.
- D. Kéo dài độ dài của văn bản.
Câu 6: Giả sử bạn đang viết nội quy cho một công viên. Một trong những vấn đề thường gặp là mọi người dẫm chân lên bãi cỏ. Quy định nào sau đây là cách diễn đạt phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này trong nội quy?
- A. Xin đừng đi lên cỏ.
- B. Không dẫm chân lên bãi cỏ.
- C. Nên tránh xa bãi cỏ.
- D. Bảo vệ bãi cỏ xanh tươi.
Câu 7: Phần nào của bản nội quy thường nêu rõ cơ quan hoặc tổ chức chịu trách nhiệm ban hành và quản lý việc tuân thủ nội quy?
- A. Phần đầu văn bản (Tiêu đề, thông tin cơ quan ban hành).
- B. Phần nội dung chính (Các điều khoản).
- C. Phần cuối văn bản (Chữ ký, ngày tháng).
- D. Trong phần giải thích các điều khoản.
Câu 8: Khi soạn thảo nội quy cho một địa điểm công cộng mới, việc tham khảo nội quy của các địa điểm tương tự có ý nghĩa gì?
- A. Sao chép nguyên văn để tiết kiệm thời gian.
- B. Tìm kiếm lỗi sai để tránh lặp lại.
- C. Hiểu rõ hơn về cách thức xử phạt vi phạm.
- D. Học hỏi cấu trúc, nội dung thường có và điều chỉnh cho phù hợp với đặc điểm riêng của địa điểm mới.
Câu 9: Quy trình chuẩn để viết một bản nội quy bao gồm các bước nào sau đây (theo trình tự hợp lý)?
- A. Viết nháp -> Chuẩn bị thông tin -> Chỉnh sửa -> Ban hành.
- B. Thu thập chữ ký -> Viết nội dung -> Đọc lại.
- C. Chuẩn bị (Xác định mục đích, đối tượng) -> Tìm ý, lập dàn ý -> Soạn thảo -> Chỉnh sửa, hoàn thiện.
- D. Lập dàn ý -> Ban hành -> Chỉnh sửa sau khi có phản hồi.
Câu 10: Trong bản nội quy của một phòng tranh, có quy định: "Khách tham quan không được chạm vào các tác phẩm nghệ thuật." Quy định này nhằm mục đích gì?
- A. Bảo vệ sự nguyên vẹn và giá trị của các tác phẩm.
- B. Hạn chế số lượng khách tham quan.
- C. Giúp khách tham quan tập trung hơn vào việc ngắm nhìn.
- D. Thể hiện tính nghiêm ngặt của phòng tranh.
Câu 11: Bạn đang chỉnh sửa một bản nội quy và thấy câu: "Mọi người nên cố gắng giữ gìn vệ sinh chung." Cách diễn đạt này có nhược điểm gì về mặt ngôn ngữ của văn bản nội quy?
- A. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng.
- B. Thiếu tính biểu cảm.
- C. Quá ngắn gọn.
- D. Thiếu tính bắt buộc, không rõ ràng về hành động cụ thể.
Câu 12: Phần "Tìm ý và lập dàn ý" khi viết nội quy bao gồm những công việc chính nào?
- A. Quyết định phông chữ và màu sắc cho bản nội quy.
- B. In ấn và phân phát bản nháp.
- C. Liệt kê các vấn đề cần quy định và sắp xếp chúng một cách logic.
- D. Dự đoán các câu hỏi thắc mắc của người đọc.
Câu 13: Tại sao một bản nội quy không nên chứa đựng quá nhiều điều khoản nhỏ nhặt, ít quan trọng?
- A. Khiến người đọc khó ghi nhớ, làm loãng các quy định quan trọng.
- B. Làm tăng chi phí in ấn.
- C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
- D. Khiến văn bản trông dài dòng, thiếu hấp dẫn.
Câu 14: Trong bản nội quy của một bệnh viện, quy định "Giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác bừa bãi" thuộc nhóm quy định nào?
- A. Quy định về an ninh.
- B. Quy định về giờ giấc hoạt động.
- C. Quy định về sử dụng thiết bị.
- D. Quy định về ý thức cộng đồng và bảo vệ môi trường.
Câu 15: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện bản nội quy, việc rà soát lại ngôn ngữ nhằm mục đích gì?
- A. Thêm vào các từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- C. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, nhất quán và dễ hiểu của từng quy định.
- D. Thay đổi giọng điệu từ trang trọng sang thân mật.
Câu 16: So với một bài văn miêu tả hay tự sự, bản nội quy ở nơi công cộng có đặc điểm nổi bật nào về phong cách ngôn ngữ?
- A. Sử dụng câu mệnh lệnh hoặc câu trần thuật mang tính quy định, ít sử dụng biện pháp tu từ.
- B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ.
- C. Mang đậm dấu ấn cá nhân, thể hiện quan điểm riêng của người viết.
- D. Chủ yếu là đối thoại và độc thoại nội tâm.
Câu 17: Trong bản nội quy của một khu dân cư, quy định "Không vứt rác bừa bãi ra đường hoặc khu vực chung" trực tiếp góp phần vào việc đảm bảo yếu tố nào sau đây?
- A. An ninh trật tự.
- B. Vệ sinh môi trường và cảnh quan chung.
- C. Sự yên tĩnh.
- D. Tiết kiệm năng lượng.
Câu 18: Đâu là lý do không phù hợp để đưa một quy định vào bản nội quy của nơi công cộng?
- A. Giải quyết một vấn đề đang tồn tại hoặc có nguy cơ xảy ra.
- B. Bảo vệ tài sản chung của địa điểm.
- C. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng dịch vụ/khu vực.
- D. Thể hiện sở thích cá nhân của người quản lý.
Câu 19: Khi thiết kế bản nội quy để niêm yết, yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung mà thiên về hình thức trình bày?
- A. Danh sách các hành vi bị cấm.
- B. Quy định về giờ mở cửa/đóng cửa.
- C. Kích thước phông chữ và màu sắc nền.
- D. Thông tin liên hệ khi cần hỗ trợ.
Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "Bản nội quy" và "Bản hướng dẫn" ở nơi công cộng?
- A. Nội quy mang tính bắt buộc, quy định hành vi cần tuân thủ; Hướng dẫn mang tính gợi ý, chỉ dẫn cách thực hiện.
- B. Nội quy chỉ dành cho nhân viên; Hướng dẫn dành cho khách hàng.
- C. Nội quy thường ngắn gọn; Hướng dẫn thường chi tiết.
- D. Nội quy có tính pháp lý; Hướng dẫn thì không.
Câu 21: Bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy cho một phòng thí nghiệm trường học. Quy định nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa vào để đảm bảo an toàn?
- A. Không mang đồ ăn, thức uống vào phòng thí nghiệm.
- B. Giữ gìn vệ sinh chung sau khi thực hành.
- C. Sắp xếp dụng cụ gọn gàng.
- D. Luôn đeo kính bảo hộ và tuân thủ hướng dẫn của giáo viên khi sử dụng hóa chất/thiết bị.
Câu 22: Phân tích câu sau trong một bản nội quy: "Cấm hút thuốc lá trong toàn bộ khuôn viên." Câu này đáp ứng yêu cầu nào về ngôn ngữ của văn bản nội quy?
- A. Rõ ràng, trực tiếp, thể hiện tính cấm đoán.
- B. Mang tính gợi ý, nhẹ nhàng.
- C. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
- D. Diễn đạt dài dòng, khó hiểu.
Câu 23: Đâu là lý do chính khiến bản nội quy cần được niêm yết ở vị trí dễ thấy tại nơi công cộng?
- A. Làm đẹp cho không gian.
- B. Đảm bảo mọi người dễ dàng tiếp cận, đọc hiểu và tuân thủ các quy định.
- C. Thể hiện sự uy tín của cơ quan quản lý.
- D. Tránh việc phải thông báo trực tiếp cho từng người.
Câu 24: Khi viết nội quy cho một bến xe buýt, quy định nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho hành khách?
- A. Giữ gìn vệ sinh chung.
- B. Không xả rác.
- C. Xếp hàng lên xuống xe theo thứ tự, không chen lấn.
- D. Không nói chuyện ồn ào.
Câu 25: Một bản nội quy được viết bằng ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu sẽ dẫn đến hậu quả gì?
- A. Người đọc cảm thấy thích thú và tò mò hơn.
- B. Nội quy trở nên linh hoạt hơn.
- C. Giảm số lượng quy định cần ghi nhớ.
- D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu và tuân thủ, có thể dẫn đến vi phạm ngoài ý muốn.
Câu 26: Trong cấu trúc của một bản nội quy, phần nào thường chứa đựng các điều khoản cụ thể về những việc được phép làm, không được phép làm hoặc bắt buộc phải làm?
- A. Phần Mở đầu.
- B. Phần Nội dung chính (Các điều khoản/Điều luật).
- C. Phần Kết thúc.
- D. Phần Chú thích.
Câu 27: Khi viết nội quy cho một điểm du lịch sinh thái, quy định "Không hái hoa, bẻ cành, làm hư hại cây cối" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên.
- B. Giảm thiểu chi phí chăm sóc cây.
- C. Hạn chế số lượng du khách.
- D. Tạo ra những thử thách cho du khách.
Câu 28: Đâu là một ví dụ về quy định mang tính bắt buộc cao trong nội quy?
- A. Nên vứt rác vào thùng.
- B. Khuyến khích giữ yên lặng.
- C. Vui lòng giữ gìn vệ sinh chung.
- D. Nghiêm cấm mang vũ khí, vật liệu gây cháy nổ vào khu vực.
Câu 29: Giả sử bạn đang soạn nội quy cho một khu vui chơi trẻ em. Quy định nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ?
- A. Không mang đồ ăn vào khu vực chơi.
- B. Giữ gìn vệ sinh chung.
- C. Trẻ em phải có người lớn giám sát trong suốt thời gian chơi.
- D. Không nói chuyện to tiếng.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây không nhất thiết phải có trong mọi bản nội quy ở nơi công cộng?
- A. Tên của địa điểm công cộng hoặc cơ quan ban hành.
- B. Danh sách chi tiết các mức phạt cho từng hành vi vi phạm.
- C. Các quy định về hành vi được phép/bị cấm.
- D. Ngày ban hành hoặc ngày có hiệu lực.