Trắc nghiệm B. Viết một bản hướng dẫn ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm B. Viết một bản hướng dẫn ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc viết một bản hướng dẫn hoặc nội quy ở nơi công cộng là gì?
- A. Giới thiệu về lịch sử và ý nghĩa của địa điểm đó.
- B. Quảng bá các dịch vụ hoặc sản phẩm có tại địa điểm.
- C. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân của người viết.
- D. Hướng dẫn hành vi và quy trình để đảm bảo trật tự, an toàn cho mọi người.
Câu 2: Khi chuẩn bị viết bản hướng dẫn ở một công viên, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xác định đầu tiên?
- A. Lịch sử xây dựng công viên.
- B. Đối tượng sử dụng công viên (khách tham quan, người dân,...).
- C. Diện tích và số lượng cây xanh trong công viên.
- D. Tên của người quản lý công viên.
Câu 3: Ngôn ngữ sử dụng trong bản hướng dẫn ở nơi công cộng cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nhất nào để đảm bảo hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp.
- B. Mang tính văn chương, giàu hình ảnh để thu hút người đọc.
- C. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
- D. Có thể sử dụng tiếng lóng hoặc từ địa phương để tạo sự gần gũi.
Câu 4: Tại sao việc sử dụng các kí hiệu (icon) và hình ảnh thường được khuyến khích trong bản hướng dẫn ở nơi công cộng, đặc biệt ở những nơi có nhiều khách du lịch quốc tế?
- A. Giúp người đọc hiểu nhanh chóng thông tin, vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- B. Làm cho bản hướng dẫn trở nên nghệ thuật và đẹp mắt hơn.
- C. Giảm bớt chi phí in ấn và lắp đặt.
- D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có nhiều giá trị thông tin.
Câu 5: Xem xét tình huống sau: Bạn đang viết bản hướng dẫn sử dụng máy tập thể dục công cộng ngoài trời. Quy tắc nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa vào để đảm bảo an toàn cho người dùng?
- A. Giờ mở cửa của khu tập thể dục.
- B. Lịch sử phát triển của các loại máy tập.
- C. Hướng dẫn sử dụng máy tập đúng kỹ thuật và các lưu ý về an toàn.
- D. Tên của nhà sản xuất máy tập.
Câu 6: Một bản hướng dẫn tại khu vực chờ xe buýt có dòng chữ: "Vui lòng không xả rác lung tung để giữ gìn vệ sinh chung.". Xét về mặt ngôn ngữ và hiệu quả, dòng hướng dẫn này có thể cải thiện như thế nào?
- A. Thêm vào câu: "Nếu không sẽ bị phạt rất nặng".
- B. Thay bằng "Ai xả rác là người vô ý thức".
- C. Giữ nguyên vì đã đủ rõ ràng.
- D. Thay bằng "Vui lòng vứt rác vào thùng" hoặc "Giữ gìn vệ sinh chung: Vứt rác đúng nơi quy định".
Câu 7: Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết hoặc ít quan trọng trong bố cục của một bản nội quy/hướng dẫn ở nơi công cộng?
- A. Tiêu đề rõ ràng.
- B. Thông tin chi tiết về lý lịch người soạn thảo nội quy.
- C. Danh sách các quy định/hướng dẫn được đánh số/gạch đầu dòng.
- D. Thông tin liên hệ của đơn vị quản lý (nếu cần).
Câu 8: Tại sao việc kiểm tra và chỉnh sửa là bước quan trọng trong quy trình viết bản hướng dẫn?
- A. Để phát hiện và sửa chữa lỗi chính tả, ngữ pháp, đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
- B. Để làm cho bản hướng dẫn dài hơn, đầy đủ hơn.
- C. Để thêm vào các ý kiến cá nhân chưa kịp đưa vào.
- D. Chỉ cần thiết nếu người viết chưa có kinh nghiệm.
Câu 9: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn cho khách tham quan một triển lãm nghệ thuật. Nội dung nào sau đây nên được nhấn mạnh nhất trong bản hướng dẫn?
- A. Thông tin về tiểu sử của các nghệ sĩ.
- B. Giá trị thị trường của các tác phẩm được trưng bày.
- C. Danh sách đầy đủ các tác phẩm và năm sáng tác.
- D. Các quy định về việc bảo vệ tác phẩm, giữ gìn không gian chung (không chạm, không chụp flash, giữ im lặng,...).
Câu 10: Khi viết hướng dẫn cho một khu vực cấm hút thuốc, câu nào sau đây truyền tải thông điệp hiệu quả và lịch sự nhất?
- A. Cấm hút thuốc! Ai hút sẽ bị phạt nặng!
- B. Khu vực cấm hút thuốc. Xin cảm ơn!
- C. Ở đây không cho phép hút.
- D. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
Câu 11: Phân tích câu hướng dẫn: "Du khách không nên đi lại lộn xộn trong khu vực này." Vấn đề chính của câu này là gì?
- A. Sử dụng từ "du khách" không phù hợp.
- B. Câu quá dài và khó nhớ.
- C. Sử dụng từ ngữ mơ hồ ("lộn xộn"), không định nghĩa rõ hành vi cụ thể cần tránh.
- D. Thiếu yếu tố hình ảnh minh họa.
Câu 12: Để bản hướng dẫn dễ đọc và dễ tìm kiếm thông tin, nên sử dụng bố cục như thế nào?
- A. Chia thành các mục nhỏ với tiêu đề phụ, sử dụng gạch đầu dòng hoặc đánh số cho từng quy định.
- B. Viết thành một đoạn văn dài liên tục từ đầu đến cuối.
- C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có bất kỳ chữ viết nào.
- D. Sử dụng nhiều loại phông chữ và màu sắc khác nhau để tạo sự sinh động.
Câu 13: Khi viết hướng dẫn về việc xếp hàng tại một điểm dịch vụ công cộng (ví dụ: ngân hàng, bưu điện), thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?
- A. Lịch sử ra đời của dịch vụ.
- B. Tổng số người đã sử dụng dịch vụ trong ngày.
- C. Tên đầy đủ của nhân viên phụ trách.
- D. Vị trí bắt đầu xếp hàng và nguyên tắc xếp hàng (ví dụ: xếp hàng từ điểm này, theo thứ tự,...).
Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "bản hướng dẫn" và "nội quy" ở nơi công cộng.
- A. Bản hướng dẫn chỉ dùng cho khách du lịch, nội quy dùng cho người dân địa phương.
- B. Bản hướng dẫn dài hơn nội quy.
- C. Nội quy thường mang tính bắt buộc (quy định cấm/phải làm), hướng dẫn tập trung vào cách thực hiện một hoạt động.
- D. Bản hướng dẫn có hình ảnh, nội quy thì không.
Câu 15: Bạn được yêu cầu viết một bản hướng dẫn cho khu vực tái chế rác thải công cộng. Nội dung nào sau đây phản ánh kỹ năng phân tích và áp dụng kiến thức về phân loại rác?
- A. Liệt kê các loại rác cụ thể và chỉ rõ nên bỏ vào thùng nào (ví dụ: Giấy, nhựa, kim loại bỏ vào thùng xanh; rác hữu cơ bỏ vào thùng nâu).
- B. Chỉ ghi chung chung: "Hãy tái chế rác của bạn".
- C. Nêu lên tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- D. Kêu gọi mọi người tham gia các hoạt động tình nguyện về môi trường.
Câu 16: Một bản hướng dẫn tại bể bơi công cộng có dòng: "Không chạy nhảy quanh bể bơi." Dòng này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giữ gìn sự yên tĩnh cho những người đang bơi.
- B. Tiết kiệm năng lượng cho người bơi.
- C. Giúp nhân viên cứu hộ dễ dàng quan sát.
- D. Ngăn ngừa tai nạn trượt ngã, đảm bảo an toàn.
Câu 17: Khi thiết kế bản hướng dẫn, việc lựa chọn kích thước chữ, màu sắc và vị trí đặt bản hướng dẫn liên quan trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Chi phí sản xuất bản hướng dẫn.
- B. Sở thích cá nhân của người thiết kế.
- C. Tính dễ đọc (readability) và khả năng tiếp cận thông tin của người đọc.
- D. Diện tích tổng thể của địa điểm công cộng.
Câu 18: Một bản hướng dẫn tại bệnh viện yêu cầu "Giữ im lặng". Mục đích sâu xa của quy định này là gì?
- A. Tạo môi trường yên tĩnh, thuận lợi cho bệnh nhân nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
- B. Giúp nhân viên y tế tập trung làm việc.
- C. Giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
- D. Thể hiện sự trang nghiêm của môi trường y tế.
Câu 19: Đâu là ví dụ về một câu hướng dẫn sử dụng kỹ năng phân tích để truyền đạt thông tin?
- A. Giờ mở cửa: 8h - 17h hàng ngày.
- B. Trước khi vứt rác, vui lòng phân loại: rác tái chế vào thùng xanh, rác còn lại vào thùng vàng.
- C. Chào mừng quý khách đến tham quan.
- D. Hãy tận hưởng thời gian của bạn tại đây.
Câu 20: Giả sử bạn đang viết hướng dẫn cho việc sử dụng thang cuốn. Quy tắc nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các quy tắc còn lại về mặt an toàn?
- A. Luôn bám vào tay vịn.
- B. Đứng trong vạch an toàn, hướng về phía trước.
- C. Trông chừng trẻ em và hành lý cẩn thận.
- D. Không ăn uống khi đang di chuyển trên thang cuốn.
Câu 21: Một bản hướng dẫn hiệu quả cần dự đoán được những tình huống hoặc câu hỏi thường gặp của người sử dụng để cung cấp thông tin cần thiết. Đây là biểu hiện của kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích và dự đoán nhu cầu của đối tượng.
- B. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ thông tin có sẵn.
- C. Kỹ năng sao chép từ các bản hướng dẫn khác.
- D. Kỹ năng sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
Câu 22: Khi viết bản hướng dẫn cho một khu vực cấm trẻ em dưới 16 tuổi (ví dụ: khu vực máy móc nguy hiểm trong bảo tàng khoa học), cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp và rõ ràng nhất?
- A. Cấm trẻ em vào đây.
- B. Trẻ em không được phép.
- C. Khu vực dành cho khách từ 16 tuổi trở lên.
- D. Hãy cẩn thận nếu bạn là trẻ em.
Câu 23: Đâu là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "ngắn gọn" trong bản hướng dẫn?
- A. Vì sức khỏe của cộng đồng và để giữ gìn không khí trong lành, chúng tôi yêu cầu quý khách vui lòng không hút thuốc lá tại đây.
- B. Không hút thuốc.
- C. Nghiêm cấm hành vi hút thuốc dưới mọi hình thức tại khu vực này theo quy định của pháp luật về phòng chống tác hại của thuốc lá.
- D. Hút thuốc lá có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến những người xung quanh.
Câu 24: Khi một bản hướng dẫn sử dụng các động từ mạnh, mang tính mệnh lệnh (ví dụ: "Phải", "Nghiêm cấm"), nó thường thể hiện đặc điểm của loại văn bản nào?
- A. Nội quy.
- B. Hướng dẫn sử dụng kỹ thuật.
- C. Giới thiệu chung về địa điểm.
- D. Lời kêu gọi hành động.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc đặt bản hướng dẫn ở vị trí dễ thấy, ngang tầm mắt và tại các điểm ra vào hoặc khu vực hoạt động chính.
- A. Để bản hướng dẫn không bị hư hỏng.
- B. Chỉ mang tính trang trí cho không gian.
- C. Giảm bớt số lượng bản hướng dẫn cần in.
- D. Tăng khả năng tiếp cận thông tin và đảm bảo người dùng nhìn thấy được nội dung.
Câu 26: Một bản hướng dẫn trong thang máy yêu cầu "Trường hợp khẩn cấp, nhấn nút màu đỏ và chờ đợi". Đây là ví dụ về loại hướng dẫn nào?
- A. Hướng dẫn xử lý tình huống khẩn cấp.
- B. Hướng dẫn sử dụng thông thường.
- C. Quy định cấm.
- D. Lời giới thiệu về thiết bị.
Câu 27: Để đánh giá tính hiệu quả của một bản hướng dẫn đã được đưa vào sử dụng, người viết hoặc đơn vị quản lý có thể làm gì?
- A. Chỉ cần đọc lại bản hướng dẫn một lần nữa.
- B. So sánh với bản hướng dẫn ở một địa điểm khác.
- C. Quan sát hành vi của người sử dụng và thu thập phản hồi từ họ.
- D. Hỏi ý kiến của người không liên quan đến địa điểm đó.
Câu 28: Khi viết hướng dẫn cho một khu vực nhạy cảm về văn hóa hoặc tôn giáo (ví dụ: đền, chùa, nhà thờ), ngoài các quy định chung, cần đặc biệt lưu ý điều gì?
- A. Chỉ cần ghi giờ mở cửa và đóng cửa.
- B. Nêu rõ các quy định về trang phục, hành vi, và sự tôn trọng đối với không gian và nghi lễ.
- C. Kêu gọi mọi người đóng góp tài chính.
- D. Giới thiệu chi tiết về lịch sử hình thành của địa điểm.
Câu 29: Phân tích câu hướng dẫn: "Khách tham quan vui lòng không chạm vào hiện vật. Việc chạm vào có thể gây hư hại cho hiện vật và làm mất đi giá trị lịch sử, nghệ thuật của chúng." Câu này sử dụng kỹ thuật nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Kết hợp quy định với giải thích lý do (nguyên nhân - kết quả).
- B. Sử dụng từ ngữ khoa học chuyên sâu.
- C. Đe dọa người đọc về hậu quả.
- D. Chỉ tập trung vào cảm xúc của người đọc.
Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn cho việc sử dụng khu vực làm việc chung (co-working space). Quy định nào sau đây thể hiện sự cân nhắc đến việc duy trì không gian làm việc hiệu quả cho nhiều người?
- A. Bạn có thể mang theo đồ ăn tùy thích.
- B. Không giới hạn thời gian sử dụng.
- C. Vui lòng giữ yên lặng và sử dụng tai nghe khi nghe nhạc hoặc gọi điện thoại.
- D. Bạn có thể di chuyển đồ đạc tùy ý để tạo không gian riêng.