Bài Tập Trắc nghiệm Bài thơ số 28- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc khổ thơ sau từ "Bài thơ số 28" và cho biết hình ảnh "cánh buồm" gợi lên điều gì về tâm trạng của nhà thơ?
- A. Sự bình yên, tĩnh lặng khi trở về bến bờ.
- B. Nỗi tuyệt vọng, chán nản trước cuộc sống.
- C. Tâm trạng phiêu dạt, tìm kiếm và nỗi nhớ về quá khứ.
- D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Câu 2: Trong "Bài thơ số 28", dòng thơ "Tiếng sóng vỗ vào bờ cát trắng" chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì?
- A. Tả cảnh gợi cảm, gợi không gian biển cả và cảm giác về sự chuyển động, vỗ về.
- B. Nhân hóa, làm cho sóng và bờ cát trở nên sống động như con người.
- C. So sánh, đối chiếu âm thanh sóng với một điều gì đó cụ thể.
- D. Ẩn dụ, biểu tượng cho một điều gì đó trừu tượng khác ngoài sóng và cát.
Câu 3: Phân tích cách sử dụng các từ láy trong "Bài thơ số 28" (ví dụ: mông lung, rì rào, man mác) có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc?
- A. Làm cho câu thơ trở nên hùng tráng, mạnh mẽ.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các hình ảnh.
- C. Tạo ra nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
- D. Gợi hình ảnh, âm thanh, sắc thái cảm xúc tinh tế, đặc biệt là các trạng thái mơ hồ.
Câu 4: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong "Bài thơ số 28"?
- A. Thiên nhiên là một lực lượng đối kháng với con người.
- B. Thiên nhiên là người bạn đồng hành, nơi con người tìm thấy sự đồng cảm và soi chiếu nội tâm.
- C. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
- D. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò phông nền tĩnh lặng cho cảm xúc con người.
Câu 5: Giả sử "Bài thơ số 28" có những câu thơ nói về sự trôi chảy của thời gian. Cách thể hiện này có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?
- A. Sự vĩnh cửu, bất biến của vũ trụ.
- B. Khả năng con người kiểm soát và dừng lại thời gian.
- C. Sự hữu hạn của đời người, giá trị của khoảnh khắc và ảnh hưởng của thời gian.
- D. Thời gian chỉ là một khái niệm trừu tượng không ảnh hưởng đến cuộc sống.
Câu 6: Nếu bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ (ví dụ: "Ta còn gì sau những chuyến đi?"), mục đích chính của nhà thơ khi sử dụng thủ pháp này là gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
- B. Bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm, trăn trở của chủ thể trữ tình và mời gọi sự đồng cảm.
- C. Cung cấp thông tin một cách khách quan.
- D. Nhấn mạnh sự chắc chắn, khẳng định một điều gì đó.
Câu 7: Xét về cấu trúc, nếu "Bài thơ số 28" bắt đầu bằng một hình ảnh thiên nhiên rộng lớn (biển, trời) và kết thúc bằng một hình ảnh gần gũi, nhỏ bé (chiếc lá, giọt sương), sự chuyển dịch này có thể biểu đạt điều gì về hành trình cảm xúc của bài thơ?
- A. Sự bế tắc, không tìm thấy lối thoát trong tâm trạng.
- B. Sự mở rộng tầm nhìn ra thế giới bên ngoài.
- C. Sự lặp lại, quay trở lại điểm bắt đầu.
- D. Hành trình từ ngoại cảnh vào nội tâm, từ cái chung đến cái riêng, sự chiêm nghiệm về bản thân.
Câu 8: Giả sử "Bài thơ số 28" sử dụng nhịp thơ chậm rãi, nhiều khoảng lặng. Điều này có thể góp phần tạo nên không khí chủ đạo nào cho bài thơ?
- A. Không khí suy tư, trầm lắng, phù hợp với chiêm nghiệm hoặc hoài niệm.
- B. Không khí sôi động, vui tươi, tràn đầy năng lượng.
- C. Không khí căng thẳng, kịch tính.
- D. Không khí hài hước, châm biếm.
Câu 9: Nếu bài thơ nhắc đến hình ảnh "bến bờ xưa cũ", đây là một motif quen thuộc trong thơ ca. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến của "bến bờ xưa cũ" trong trường hợp này có thể là gì?
- A. Một địa điểm cụ thể trong tương lai.
- B. Sự khởi đầu mới mẻ, hoàn toàn khác biệt.
- C. Quá khứ, kỷ niệm, quê hương hoặc một trạng thái tâm hồn đã qua.
- D. Một nơi xa lạ, chưa từng đặt chân đến.
Câu 10: Hãy phân tích vai trò của các giác quan (thị giác, thính giác...) trong việc xây dựng hình tượng thơ trong "Bài thơ số 28".
- A. Hạn chế sự cảm nhận của người đọc về thế giới trong thơ.
- B. Giúp người đọc hình dung thế giới nghệ thuật một cách sống động, chân thực và đa chiều.
- C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách khách quan.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
Câu 11: Giả sử bài thơ sử dụng thủ pháp đối lập giữa "ánh sáng" và "bóng tối". Sự đối lập này có thể gợi lên chủ đề nào trong bài thơ?
- A. Sự đơn điệu, thiếu thay đổi trong cuộc sống.
- B. Sự hài hòa tuyệt đối, không có mâu thuẫn.
- C. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Sự đối lập giữa các trạng thái cảm xúc, hy vọng và tuyệt vọng, hoặc những mặt đối nghịch của cuộc sống.
Câu 12: Nếu "Bài thơ số 28" kết thúc bằng một hình ảnh mở, không có lời giải đáp rõ ràng, điều này có thể để lại ấn tượng gì cho người đọc?
- A. Gợi mở suy ngẫm, liên tưởng và để lại dư âm trong lòng người đọc.
- B. Làm cho bài thơ trở nên cụt lủn, thiếu hoàn chỉnh.
- C. Khẳng định một chân lý tuyệt đối.
- D. Yêu cầu người đọc phải tìm kiếm thông tin bên ngoài để hiểu.
Câu 13: Giả sử trong "Bài thơ số 28" có sự xuất hiện của hình ảnh "con thuyền không bến". Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự ổn định, cuộc sống có mục đích rõ ràng.
- B. Cuộc đời phiêu bạt, lạc lõng, không nơi nương tựa hoặc tâm hồn không tìm thấy điểm dừng.
- C. Sự giàu có, sung túc.
- D. Một chuyến đi du lịch vui vẻ.
Câu 14: Phân tích cách sử dụng đại từ nhân xưng (ví dụ: "anh", "em", "ta") trong "Bài thơ số 28" có thể giúp xác định điều gì về giọng điệu và đối tượng hướng tới của bài thơ?
- A. Chỉ xác định được số lượng nhân vật trong bài thơ.
- B. Không có tác dụng gì trong việc xác định giọng điệu.
- C. Chỉ dùng để đếm số dòng thơ.
- D. Giúp xác định mối quan hệ giữa chủ thể trữ tình và đối tượng, sắc thái biểu cảm và giọng điệu tâm tình/chiêm nghiệm.
Câu 15: Nếu bài thơ lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ ở nhiều khổ thơ, thủ pháp lặp lại này thường có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về hình ảnh/cụm từ hoặc cảm xúc được lặp lại.
- B. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, lê thê.
- C. Gây nhàm chán cho người đọc.
- D. Làm giảm ý nghĩa của hình ảnh/cụm từ đó.
Câu 16: Giả sử "Bài thơ số 28" sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng cao. Để hiểu sâu sắc ý nghĩa bài thơ, người đọc cần chú trọng điều gì khi tiếp cận các hình ảnh này?
- A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của hình ảnh.
- B. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu.
- C. Tra cứu nghĩa của từng từ trong từ điển.
- D. Dựa vào ngữ cảnh, liên tưởng văn hóa và suy luận về các lớp nghĩa ẩn dụ, biểu tượng.
Câu 17: Nếu bài thơ có sự đan xen giữa giọng điệu trữ tình sâu lắng và giọng điệu suy tư, chiêm nghiệm, sự kết hợp này có thể tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?
- A. Tạo nên sự cân bằng giữa cảm xúc và suy tư, làm cho bài thơ vừa giàu chất trữ tình vừa có chiều sâu triết lý.
- B. Làm cho bài thơ trở nên mâu thuẫn, khó hiểu.
- C. Chỉ tập trung vào việc kể lại một câu chuyện.
- D. Làm giảm sức hấp dẫn của bài thơ.
Câu 18: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều động từ mạnh, thể hiện sự chuyển động hoặc hành động. Điều này có thể góp phần tạo nên không khí chung nào cho bài thơ?
- A. Không khí tĩnh tại, yên bình.
- B. Không khí u buồn, ảm đạm.
- C. Tạo cảm giác về sự sống động, chuyển động, biến đổi.
- D. Không khí hài hước, nhẹ nhàng.
Câu 19: Nếu bài thơ có một khổ kết mang tính tổng kết, chiêm nghiệm lại toàn bộ cảm xúc/suy nghĩ đã trình bày ở các khổ trước, vai trò của khổ thơ này là gì?
- A. Mở ra một chủ đề hoàn toàn mới.
- B. Tổng kết, đúc kết cảm xúc, suy nghĩ và có thể đưa ra một nhận thức mới.
- C. Lặp lại hoàn toàn nội dung các khổ trước.
- D. Chỉ có tác dụng làm tròn số câu thơ.
Câu 20: Phân tích cách gieo vần trong "Bài thơ số 28" (ví dụ: vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách) giúp người đọc cảm nhận rõ hơn điều gì?
- A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
- B. Số lượng nhân vật tham gia.
- C. Nhạc điệu, âm hưởng, sự liên kết hoặc ngắt quãng giữa các dòng/khổ thơ.
- D. Chỉ là yếu tố hình thức không ảnh hưởng đến cảm nhận.
Câu 21: Nếu "Bài thơ số 28" sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc (ví dụ: trắng, xanh, vàng), tác dụng chủ yếu của việc này là gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên trừu tượng.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí bề mặt.
- C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào hình ảnh.
- D. Khắc họa hình ảnh cụ thể, sinh động, giàu tính tạo hình và có thể góp phần biểu đạt cảm xúc/chủ đề.
Câu 22: Giả sử có một câu thơ trong "Bài thơ số 28" sử dụng biện pháp hoán dụ (ví dụ: "áo chàm" nói về người dân tộc). Để hiểu đúng ý nghĩa, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?
- A. Mối quan hệ gần gũi, liên quan giữa sự vật được gọi tên và sự vật muốn nhắc đến trong ngữ cảnh văn hóa hoặc bài thơ.
- B. Nghĩa hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật.
- C. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ "áo chàm".
- D. Ý kiến cá nhân của người đọc mà không cần căn cứ.
Câu 23: Nếu "Bài thơ số 28" có những câu thơ thể hiện sự đối thoại với chính mình (độc thoại nội tâm), thủ pháp này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật trữ tình?
- A. Làm cho nhân vật trữ tình trở nên xa lạ, khó hiểu.
- B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hành động bên ngoài.
- C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, những suy nghĩ, trăn trở của nhân vật trữ tình.
- D. Tạo ra cuộc tranh luận giữa các nhân vật.
Câu 24: Giả sử "Bài thơ số 28" sử dụng hình ảnh "con đường" như một motif xuyên suốt. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng về điều gì trong thơ ca?
- A. Hành trình cuộc đời, sự lựa chọn, số phận hoặc quá trình khám phá.
- B. Một địa điểm cố định, không thay đổi.
- C. Sự bế tắc, không có lối thoát.
- D. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển.
Câu 25: Nếu bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh (ví dụ: "nắng gắt" đối lập với "mưa rào"), tác dụng của sự tương phản này là gì?
- A. Làm giảm bớt sự chú ý của người đọc.
- B. Làm nổi bật các mặt đối lập, tăng kịch tính và chiều sâu cho nội dung.
- C. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu.
- D. Chỉ có tác dụng liệt kê các sự vật.
Câu 26: Phân tích cách ngắt nhịp ở cuối mỗi dòng thơ trong "Bài thơ số 28" có thể giúp người đọc cảm nhận về điều gì?
- A. Nội dung chi tiết của từng câu thơ.
- B. Số lượng từ trong mỗi dòng.
- C. Nhịp điệu, tốc độ đọc và cảm giác về sự liền mạch hoặc ngắt quãng của cảm xúc/ý thơ.
- D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
Câu 27: Giả sử "Bài thơ số 28" sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng. Điều này có thể phản ánh khía cạnh nào trong tâm trạng của chủ thể trữ tình?
- A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi được hòa nhập.
- B. Tâm trạng trống vắng, thiếu kết nối, cảm giác bơ vơ trong cuộc sống.
- C. Sự tức giận, bất mãn.
- D. Sự tự tin, mạnh mẽ.
Câu 28: Nếu bài thơ có sự chuyển đổi đột ngột về không gian (ví dụ: từ cảnh biển sang cảnh núi rừng), sự chuyển đổi này có thể có dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, không có mạch lạc.
- B. Chỉ đơn thuần là miêu tả các địa điểm khác nhau.
- C. Nhấn mạnh sự tĩnh tại của cảnh vật.
- D. Tạo sự bất ngờ, thể hiện sự dịch chuyển trong tâm tưởng/không gian và gợi mở liên tưởng mới.
Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề "Bài thơ số 28" và nội dung bài thơ (giả định tiêu đề chỉ là số thứ tự). Việc đặt tên như vậy có thể gợi ý điều gì về ý đồ của tác giả?
- A. Bài thơ là một phần trong một chuỗi/tập thơ hoặc tác giả muốn bài thơ tự nói lên ý nghĩa mà không bị định hướng bởi tiêu đề cụ thể.
- B. Bài thơ chỉ có ý nghĩa khi đọc cùng với 27 bài thơ trước đó.
- C. Tác giả không muốn người đọc hiểu bài thơ.
- D. Tiêu đề là một ẩn dụ phức tạp cần giải mã.
Câu 30: Nếu "Bài thơ số 28" kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển (ví dụ: hình ảnh ước lệ, niêm luật chặt chẽ) và yếu tố hiện đại (ví dụ: ngôn ngữ đời thường, cấu trúc tự do), sự kết hợp này thể hiện điều gì về phong cách sáng tác của nhà thơ?
- A. Nhà thơ chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cổ điển.
- B. Nhà thơ hoàn toàn phá bỏ mọi truyền thống trong thơ.
- C. Phong cách sáng tác còn non nớt, chưa định hình.
- D. Phong cách sáng tác có sự kế thừa và đổi mới, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.