Trắc nghiệm Bản sắc là hành trang - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo cách hiểu được gợi mở trong văn bản "Bản sắc là hành trang", đâu là yếu tố cốt lõi làm nên "bản sắc dân tộc"?
- A. Những thành tựu kinh tế nổi bật trong thời kỳ hội nhập.
- B. Những giá trị văn hóa, tinh thần đặc trưng, làm nên sự khác biệt của cộng đồng.
- C. Khả năng tiếp thu nhanh chóng các trào lưu văn hóa ngoại nhập.
- D. Số lượng di sản văn hóa vật thể được UNESCO công nhận.
Câu 2: Tác giả Nguyễn Sĩ Dũng đặt "bản sắc" trong mối quan hệ với "hành trang" nhằm nhấn mạnh điều gì trong bối cảnh hội nhập toàn cầu?
- A. Bản sắc là gánh nặng cản trở sự phát triển và hội nhập.
- B. Bản sắc cần được giữ kín, không nên phô bày ra bên ngoài.
- C. Bản sắc là nguồn lực, là điểm tựa vững chắc để mỗi cá nhân và dân tộc tự tin bước ra thế giới.
- D. Bản sắc chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia, không có ý nghĩa khi ra nước ngoài.
Câu 3: Vận dụng quan điểm của tác giả, hãy phân tích vì sao việc "nhạt nhòa bản sắc" có thể gây bất lợi cho người Việt trẻ khi học tập hoặc làm việc ở môi trường quốc tế?
- A. Họ có thể thiếu đi sự tự tin, điểm khác biệt để tạo ấn tượng và cạnh tranh trong môi trường đa văn hóa.
- B. Họ sẽ dễ dàng hòa nhập hơn vì không còn khác biệt với người khác.
- C. Họ sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức tìm hiểu về văn hóa truyền thống.
- D. Họ sẽ được đối xử bình đẳng như những công dân toàn cầu khác.
Câu 4: Tác giả có thể sử dụng lập luận nào để chứng minh rằng bản sắc không chỉ là quá khứ mà còn có giá trị trong hiện tại và tương lai?
- A. Liệt kê các di tích lịch sử cổ xưa.
- B. So sánh bản sắc Việt Nam với bản sắc của các nước láng giềng.
- C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thuộc lòng các câu ca dao, tục ngữ.
- D. Phân tích cách bản sắc văn hóa có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh trong kinh tế, du lịch, hoặc giao lưu văn hóa quốc tế.
Câu 5: Câu "Nếu bản sắc của chúng ta bất diệt, thì chúng ta cũng ngàn đời bất diệt" trong văn bản thể hiện quan điểm gì của tác giả về mối liên hệ giữa bản sắc và sự tồn vong của dân tộc?
- A. Bản sắc là thứ có thể dễ dàng thay đổi theo thời gian mà không ảnh hưởng đến dân tộc.
- B. Bản sắc là nền tảng vững chắc, là yếu tố quyết định sự trường tồn và phát triển bền vững của một dân tộc.
- C. Chỉ cần giữ gìn bản sắc là đủ để dân tộc tồn tại mà không cần hội nhập.
- D. Sự bất diệt của dân tộc hoàn toàn phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế, không liên quan đến bản sắc.
Câu 6: Theo mạch nghị luận của văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc phát huy bản sắc trong bối cảnh hiện đại?
- A. Sáng tạo ra những sản phẩm văn hóa, nghệ thuật mới dựa trên nền tảng truyền thống.
- B. Sử dụng tiếng Việt một cách trong sáng, giàu đẹp trong giao tiếp và học thuật.
- C. Sao chép nguyên si các phong tục tập quán cổ mà không có sự chọn lọc, thích ứng.
- D. Giới thiệu và quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới thông qua các kênh hiện đại.
Câu 7: Tác giả sử dụng hình ảnh "chiếc xe Lếch-xớt" và "cây ô liu" để tạo nên phép đối lập, nhằm mục đích gì trong việc làm rõ vấn đề bản sắc và hội nhập?
- A. Minh họa sự khác biệt giữa cái hiện đại, toàn cầu hóa (Lếch-xớt) và cái truyền thống, bản địa (ô liu), từ đó đặt ra vấn đề về sự tồn tại của bản sắc trong thế giới phẳng.
- B. Khẳng định rằng cái hiện đại luôn tốt hơn cái truyền thống.
- C. Cho thấy cái truyền thống (ô liu) không thể tồn tại cùng cái hiện đại (Lếch-xớt).
- D. Mô tả vẻ đẹp của hai loại phương tiện giao thông và cây trồng.
Câu 8: Khi bàn về bản sắc, tác giả có thể đề cập đến "tình yêu quê hương xứ sở" như một phần quan trọng của bản sắc Việt Nam. Yếu tố này thể hiện điều gì ở mặt giá trị tinh thần?
- A. Chỉ là cảm xúc cá nhân không liên quan đến cộng đồng.
- B. Là sự phản đối lại quá trình hội nhập toàn cầu.
- C. Là trách nhiệm nặng nề mà mỗi người phải gánh vác.
- D. Là sợi dây kết nối mỗi cá nhân với cội nguồn, cộng đồng, tạo nên ý thức về nguồn gốc và trách nhiệm.
Câu 9: Văn bản "Bản sắc là hành trang" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một văn bản nghị luận?
- A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
- B. Miêu tả chi tiết về một sự vật, hiện tượng.
- C. Trình bày quan điểm, ý kiến của người viết về một vấn đề xã hội, văn học, đạo đức,... bằng các lí lẽ và dẫn chứng.
- D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của người viết.
Câu 10: Giả sử một bạn trẻ Việt Nam đang du học ở nước ngoài và gặp khó khăn trong việc hòa nhập. Vận dụng ý nghĩa của "bản sắc là hành trang", lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hãy từ bỏ hoàn toàn bản sắc Việt Nam để giống với người bản xứ.
- B. Hãy tìm hiểu sâu sắc hơn về bản sắc văn hóa của mình để tự tin chia sẻ và giao tiếp với bạn bè quốc tế, biến sự khác biệt thành điểm mạnh.
- C. Chỉ nên giao tiếp với những người Việt khác để tránh xung đột văn hóa.
- D. Cố gắng bắt chước mọi thói quen và phong cách sống của người bản xứ.
Câu 11: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận về giá trị của bản sắc trong hội nhập?
- A. Sử dụng các câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề.
- B. Kể một câu chuyện cổ tích dài.
- C. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê khô khan.
- D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành.
Câu 12: Trong văn bản nghị luận, "giọng điệu" của người viết đóng vai trò gì?
- A. Không quan trọng, chỉ cần lí lẽ và dẫn chứng.
- B. Chỉ dùng để gây cười hoặc giải trí.
- C. Bộc lộ thái độ, tình cảm, quan điểm của người viết đối với vấn đề được bàn luận, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và thuyết phục.
- D. Chỉ đơn thuần là cách phát âm câu chữ.
Câu 13: Khi nói "bản sắc là hành trang", tác giả muốn người đọc hiểu rằng việc giữ gìn và phát huy bản sắc là một quá trình như thế nào?
- A. Là việc dễ dàng, không cần nỗ lực.
- B. Là việc chỉ dành cho các nhà nghiên cứu văn hóa.
- C. Là việc làm chỉ mang tính hình thức, không có lợi ích thiết thực.
- D. Là một sự chuẩn bị cần thiết, một nguồn lực quan trọng cho cá nhân và dân tộc khi đối mặt với thế giới bên ngoài.
Câu 14: Dựa trên nội dung văn bản, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?
- A. Thiếu kinh phí đầu tư cho văn hóa.
- B. Nguy cơ bị hòa tan, mai một do tiếp nhận ồ ạt văn hóa ngoại lai một cách thiếu chọn lọc.
- C. Số lượng người Việt Nam đi ra nước ngoài ngày càng ít.
- D. Sự khác biệt ngôn ngữ giữa các quốc gia.
Câu 15: Quan điểm "Bản sắc văn hóa còn có thể bổ sung giá trị cho các hàng hóa và dịch vụ của chúng ta" cho thấy tác giả nhìn nhận bản sắc dưới góc độ nào?
- A. Góc độ kinh tế, coi bản sắc là một loại "vốn" văn hóa có thể tạo ra giá trị gia tăng.
- B. Góc độ chính trị, coi bản sắc là công cụ để khẳng định chủ quyền.
- C. Góc độ xã hội, coi bản sắc là yếu tố duy nhất quyết định sự đoàn kết.
- D. Góc độ lịch sử, coi bản sắc chỉ là những gì thuộc về quá khứ.
Câu 16: Khi phân tích một khía cạnh của bản sắc Việt Nam (ví dụ: tinh thần cộng đồng), người viết nghị luận cần làm gì để làm rõ và thuyết phục người đọc?
- A. Chỉ cần nêu tên khía cạnh đó.
- B. Liệt kê thật nhiều ví dụ mà không phân tích.
- C. Giải thích ý nghĩa, biểu hiện của tinh thần cộng đồng trong đời sống (làng xã, gia đình, các hoạt động chung) và phân tích vai trò của nó đối với sự phát triển dân tộc.
- D. So sánh tinh thần cộng đồng của Việt Nam với một quốc gia xa lạ.
Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến "tự hào về tiếng Việt" như một biểu hiện của bản sắc. Ý nghĩa sâu xa của việc tự hào và giữ gìn tiếng mẹ đẻ là gì?
- A. Để chứng tỏ mình giỏi ngoại ngữ.
- B. Để chỉ giao tiếp với người Việt.
- C. Để giữ khoảng cách với văn hóa nước ngoài.
- D. Tiếng nói là phương tiện lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử, tư duy của dân tộc; giữ gìn tiếng mẹ đẻ là giữ gìn linh hồn của bản sắc.
Câu 18: Để "bản sắc là hành trang" thực sự có giá trị trong thế giới hiện đại, theo tinh thần văn bản, việc giữ gìn bản sắc cần đi đôi với điều gì?
- A. Sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại và khả năng sáng tạo để làm phong phú thêm bản sắc.
- B. Tuyệt đối không tiếp nhận bất cứ yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài.
- C. Chỉ tập trung khôi phục những giá trị văn hóa cổ mà không quan tâm đến hiện tại.
- D. Coi nhẹ việc học hỏi từ các nền văn hóa khác.
Câu 19: Phân tích cấu trúc lập luận của một đoạn trong văn bản "Bản sắc là hành trang". Đoạn văn đó có khả năng được triển khai theo trình tự nào để làm rõ một ý?
- A. Kể chuyện -> Miêu tả -> Kết thúc bằng cảm xúc.
- B. Nêu sự kiện lịch sử -> Phê phán -> Đưa ra dự đoán.
- C. Nêu vấn đề/Luận điểm -> Giải thích/Phân tích -> Đưa dẫn chứng/Minh họa -> Rút ra kết luận/Khẳng định lại.
- D. So sánh -> Đối chiếu -> Đặt câu hỏi mở.
Câu 20: Nếu một quốc gia chỉ chú trọng phát triển kinh tế mà xem nhẹ việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, hậu quả lâu dài có thể là gì?
- A. Kinh tế sẽ phát triển vượt bậc mà không gặp trở ngại.
- B. Quan hệ quốc tế sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
- C. Người dân sẽ sống hạnh phúc hơn vì có nhiều của cải vật chất.
- D. Nguy cơ đánh mất căn tính dân tộc, thiếu đi nền tảng tinh thần vững chắc, dẫn đến sự xói mòn các giá trị xã hội.
Câu 21: "Hành trang" trong nhan đề "Bản sắc là hành trang" mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
- A. Những gì cần thiết để con người mang theo trên con đường phát triển, hội nhập; là hành trang tinh thần, tri thức, văn hóa.
- B. Chiếc túi xách hoặc vali khi đi du lịch.
- C. Những khó khăn, thử thách phải đối mặt.
- D. Chỉ đơn thuần là kiến thức học được ở trường.
Câu 22: Tác giả có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào để minh họa cho các biểu hiện cụ thể của bản sắc Việt Nam?
- A. Chỉ sử dụng số liệu thống kê về dân số.
- B. Chỉ sử dụng các công thức toán học.
- C. Các sản phẩm văn hóa vật thể (trống đồng, di tích), phi vật thể (dân ca, lễ hội), các giá trị tinh thần (lòng yêu nước, đạo lý), các tác phẩm văn học nghệ thuật tiêu biểu (Truyện Kiều).
- D. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân của người viết.
Câu 23: Đâu là cách hiểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa "bản sắc" và "sự phát triển" theo tinh thần của văn bản?
- A. Bản sắc là rào cản đối với sự phát triển hiện đại.
- B. Bản sắc là nền tảng, động lực nội sinh quan trọng, góp phần vào sự phát triển bền vững và khác biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- C. Sự phát triển kinh tế tự động bảo tồn bản sắc văn hóa.
- D. Chỉ có thể chọn một trong hai: hoặc bản sắc hoặc phát triển.
Câu 24: Một người trẻ thể hiện sự quan tâm đến bản sắc dân tộc bằng hành động nào sau đây là phù hợp nhất với tinh thần "bản sắc là hành trang"?
- A. Chỉ tham gia các lễ hội truyền thống một cách hình thức.
- B. Phản đối mọi sự thay đổi, cải tiến.
- C. Sao chép y nguyên trang phục truyền thống trong mọi hoàn cảnh.
- D. Tìm hiểu sâu sắc về các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời chủ động sáng tạo, làm mới để chúng phù hợp và có sức sống trong đời sống hiện đại và môi trường quốc tế.
Câu 25: Việc giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn là của cả cộng đồng và nhà nước. Vai trò của cộng đồng trong việc này là gì?
- A. Tạo môi trường văn hóa lành mạnh, tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền bá giá trị bản sắc cho thế hệ trẻ.
- B. Chỉ trông chờ vào sự hỗ trợ từ nhà nước.
- C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế địa phương.
- D. Mặc kệ các giá trị truyền thống dần mai một.
Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa của một câu văn trong văn bản nghị luận, học sinh cần chú trọng điều gì?
- A. Chỉ tìm nghĩa đen của từ.
- B. Đoán mò ý nghĩa dựa trên cảm xúc cá nhân.
- C. Xác định mối liên hệ của câu văn với luận điểm chung, vai trò của nó trong việc triển khai lập luận, và ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
- D. Chỉ chú ý đến số lượng từ trong câu.
Câu 27: Nhan đề "Bản sắc là hành trang" có tính biểu cảm không? Nếu có, nó thể hiện điều gì?
- A. Có. Nhan đề thể hiện sự trân trọng, đề cao vai trò của bản sắc, gợi lên hình ảnh tích cực về một nguồn lực quý giá.
- B. Không có tính biểu cảm, chỉ đơn thuần thông báo chủ đề.
- C. Thể hiện sự lo lắng, bi quan về tương lai của bản sắc.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm của tác giả.
Câu 28: Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận trong văn bản "Bản sắc là hành trang", người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân khi đọc.
- B. Chỉ dựa vào số lượng từ vựng khó.
- C. Chỉ xem tác giả là người nổi tiếng hay không.
- D. Tính logic, chặt chẽ của hệ thống luận điểm; sự phù hợp, xác đáng và đầy đủ của dẫn chứng; thái độ, giọng điệu của người viết.
Câu 29: Khi tác giả đưa ra các ví dụ về bản sắc (như tiếng Việt, trống đồng, Truyện Kiều), mục đích chính là gì?
- A. Để khoe khoang về sự giàu có của văn hóa Việt Nam.
- B. Để làm rõ, cụ thể hóa khái niệm "bản sắc" bằng những minh chứng sinh động, gần gũi, từ đó tăng sức thuyết phục cho lập luận.
- C. Để người đọc học thuộc lòng danh sách các di sản.
- D. Để chứng minh rằng văn hóa Việt Nam không cần thay đổi.
Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản "Bản sắc là hành trang" muốn gửi gắm đến người đọc trẻ trong bối cảnh hiện nay là gì?
- A. Hãy từ bỏ bản sắc cũ để hoàn toàn tiếp thu văn hóa phương Tây.
- B. Chỉ cần học giỏi ngoại ngữ là đủ để hội nhập.
- C. Hãy nhận thức đúng đắn về giá trị của bản sắc dân tộc, chủ động học hỏi, giữ gìn và phát huy nó như một nguồn lực quý báu để tự tin bước vào thế giới hội nhập.
- D. Bản sắc là quá khứ, không còn liên quan đến cuộc sống hiện đại.