Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi miêu tả hương vị của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ giàu sức gợi tả như "giòn rụm", "thơm lừng", "đậm đà". Việc lựa chọn từ ngữ như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn nổi tiếng nhất.
- B. Liệt kê đầy đủ các thành phần có trong bánh mì.
- C. Gợi lên trải nghiệm giác quan chân thực và cảm xúc cho người đọc.
- D. Phê phán các loại bánh mì khác không ngon bằng.
Câu 2: Đoạn văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài "Bánh mì Sài Gòn", thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích mối liên hệ giữa một món ăn và bối cảnh văn hóa - xã hội?
- A. Chiếc bánh mì nóng hổi vừa ra lò có màu vàng ruộm, vỏ giòn tan khi cắn, bên trong mềm mại.
- B. Nhân bánh mì rất đa dạng, từ thịt nguội, chả lụa, pa-tê béo ngậy cho đến rau thơm, dưa chuột, đồ chua giòn sần sật.
- C. Để làm được chiếc bánh mì ngon, người thợ cần lựa chọn nguyên liệu kỹ càng và tuân thủ quy trình ủ bột, nướng bánh chuẩn xác.
- D. Bánh mì Sài Gòn không chỉ là món ăn sáng tiện lợi mà còn là biểu tượng của sự năng động, khả năng thích ứng của người dân nơi đây, một phần không thể thiếu trong nhịp sống hối hả của thành phố.
Câu 3: Giả sử bài viết "Bánh mì Sài Gòn" sử dụng cấu trúc trình bày theo dòng thời gian, bắt đầu từ lịch sử du nhập đến sự biến đổi và phát triển hiện tại của món bánh. Cấu trúc này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?
- A. Giúp người đọc theo dõi quá trình hình thành và phát triển của món ăn một cách logic, có chiều sâu.
- B. Nhấn mạnh vào sự đa dạng của các loại nhân bánh mì hiện nay.
- C. So sánh bánh mì Sài Gòn với các loại bánh mì khác trên thế giới.
- D. Tập trung miêu tả chi tiết hương vị và cách làm bánh mì truyền thống.
Câu 4: Khi tác giả viết: "Bánh mì Sài Gòn, món quà của sự giao thoa văn hóa, đã trở thành "linh hồn" của ẩm thực đường phố Việt Nam", cụm từ "linh hồn" ở đây sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý điều gì về vị trí của bánh mì?
- A. So sánh; bánh mì Sài Gòn được coi trọng như một người bạn.
- B. Ẩn dụ; bánh mì Sài Gòn đóng vai trò trung tâm, biểu tượng cho ẩm thực đường phố.
- C. Hoán dụ; chỉ một phần của ẩm thực đường phố Sài Gòn.
- D. Nhân hóa; bánh mì Sài Gòn có những đặc tính như con người.
Câu 5: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng hình ảnh những người lao động vội vã mua bánh mì trên đường phố vào buổi sáng sớm. Hình ảnh này có thể được hiểu là nhấn mạnh điều gì về bánh mì Sài Gòn?
- A. Bánh mì Sài Gòn chỉ dành cho người lao động.
- B. Bánh mì Sài Gòn là món ăn xa xỉ.
- C. Bánh mì Sài Gòn là món ăn quen thuộc, gắn bó mật thiết với đời sống thường ngày của người dân.
- D. Bánh mì Sài Gòn chỉ ngon khi ăn vào buổi sáng.
Câu 6: Để làm nổi bật sự đa dạng của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể liệt kê rất nhiều loại nhân khác nhau. Cách triển khai nội dung này thuộc kiểu lập luận nào trong văn nghị luận (nếu có yếu tố nghị luận) hoặc kiểu văn bản nào trong văn miêu tả/thuyết minh?
- A. So sánh.
- B. Liệt kê/Dẫn chứng.
- C. Giải thích nguyên nhân.
- D. Phản đề.
Câu 7: Giả sử tác giả kể về kỷ niệm lần đầu tiên được ăn bánh mì Sài Gòn khi còn nhỏ. Chi tiết này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tình cảm của tác giả đối với món ăn?
- A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn có lịch sử lâu đời.
- B. Phê phán bánh mì hiện tại không ngon bằng ngày xưa.
- C. Giới thiệu công thức làm bánh mì truyền thống.
- D. Thể hiện tình cảm gắn bó, yêu mến và sự trân trọng của tác giả đối với bánh mì Sài Gòn.
Câu 8: Đoạn văn miêu tả chiếc bánh mì vừa ra lò: "Vỏ bánh vàng ươm, giòn tan, khi bẻ đôi nghe tiếng "rộp rộp" vui tai, tỏa ra mùi thơm lúa mạch quyện với men nở dịu dàng". Đoạn này tập trung sử dụng những giác quan nào để miêu tả?
- A. Thị giác, thính giác, khứu giác.
- B. Vị giác, khứu giác, xúc giác.
- C. Thính giác, vị giác, thị giác.
- D. Khứu giác, xúc giác, thị giác.
Câu 9: Giả sử bài viết có đoạn: "Ngày xưa, bánh mì Sài Gòn đơn giản lắm, chỉ có chút muối tiêu, pa-tê gan béo ngậy. Giờ đây, nhân bánh phong phú vô kể, từ thịt nướng, xíu mại đến cá mòi, phá lấu...". Đoạn văn này sử dụng phép đối lập nào để làm nổi bật sự thay đổi của bánh mì?
- A. Đối lập giữa người bán và người mua.
- B. Đối lập giữa bánh mì Sài Gòn và bánh mì nơi khác.
- C. Đối lập giữa bánh mì trong quá khứ và hiện tại.
- D. Đối lập giữa vỏ bánh và nhân bánh.
Câu 10: Trong bài viết, nếu tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết quy trình làm bánh mì truyền thống (từ chọn bột, ủ men đến nướng bánh), mục đích chính của việc này là gì?
- A. Làm nổi bật sự kỳ công, tinh túy trong cách làm bánh mì truyền thống và thể hiện sự trân trọng của tác giả.
- B. Hướng dẫn người đọc cách tự làm bánh mì tại nhà.
- C. Phê phán cách làm bánh mì công nghiệp hiện nay.
- D. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn khó làm.
Câu 11: Khi đọc bài "Bánh mì Sài Gòn", người đọc có thể cảm nhận được tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với món ăn này. Cảm xúc này chủ yếu được thể hiện thông qua yếu tố nào trong bài viết?
- A. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê về số lượng bánh mì tiêu thụ hàng ngày.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh gợi tả và các chi tiết thể hiện sự gắn bó cá nhân.
- C. Liệt kê danh sách tất cả các quán bánh mì nổi tiếng tại Sài Gòn.
- D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia ẩm thực về bánh mì Sài Gòn.
Câu 12: Câu văn nào sau đây, nếu có trong bài, thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nhân hóa?
- A. Chiếc bánh mì nóng hổi như vừa ra lò.
- B. Bánh mì Sài Gòn là sự kết hợp tuyệt vời giữa các nguyên liệu.
- C. Hương thơm của bánh mì lan tỏa khắp con phố.
- D. Chiếc bánh mì nhỏ bé đứng đó, lặng lẽ kể câu chuyện về Sài Gòn và chào đón những bước chân vội vã.
Câu 13: Giả sử bài viết đề cập đến việc bánh mì Sài Gòn đã vượt ra khỏi biên giới Việt Nam và được yêu thích ở nhiều quốc gia. Chi tiết này góp phần làm nổi bật khía cạnh nào của món ăn?
- A. Tính phổ biến và sức hấp dẫn mang tầm quốc tế.
- B. Giá thành rẻ của bánh mì Sài Gòn.
- C. Lịch sử ra đời của bánh mì Sài Gòn.
- D. Sự đa dạng về nguyên liệu của bánh mì Sài Gòn.
Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của bài "Bánh mì Sài Gòn", nếu bài viết bắt đầu bằng một đoạn miêu tả chung về bánh mì, sau đó đi sâu vào lịch sử, rồi miêu tả chi tiết các loại nhân, và cuối cùng là suy ngẫm về vai trò văn hóa, thì cấu trúc này được sắp xếp theo trình tự nào?
- A. Theo thời gian.
- B. Từ khái quát đến cụ thể và mở rộng.
- C. Theo không gian.
- D. Theo quan hệ nhân quả.
Câu 15: Tác giả có thể sử dụng các từ láy như "man mác", "thoang thoảng", "nức nở" khi miêu tả hương vị hoặc cảm xúc liên quan đến bánh mì. Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- B. Chỉ có tác dụng thêm từ cho đủ câu.
- C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho câu văn sinh động và giàu nhạc điệu.
- D. Giới thiệu thông tin một cách khách quan, khoa học.
Câu 16: Giả sử bài viết nhấn mạnh rằng bánh mì Sài Gòn là món ăn mà mọi tầng lớp xã hội đều có thể thưởng thức, từ người lao động bình dân đến giới văn phòng sang trọng. Chi tiết này làm nổi bật đặc điểm nào của bánh mì?
- A. Tính bình dân và phổ biến.
- B. Tính cầu kỳ và sang trọng.
- C. Tính độc đáo và hiếm có.
- D. Tính đặc trưng của một vùng miền cụ thể.
Câu 17: Nếu tác giả đặt câu hỏi tu từ ở cuối bài như: "Phải chăng, bánh mì Sài Gòn không chỉ nuôi dưỡng thể xác mà còn là một phần ký ức, một nét văn hóa không thể thiếu?", mục đích của câu hỏi này là gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
- B. Thể hiện sự phân vân, không chắc chắn của tác giả.
- C. Kiểm tra kiến thức của người đọc về bánh mì.
- D. Gợi suy ngẫm ở người đọc về giá trị sâu sắc của bánh mì, đồng thời khẳng định ngầm vai trò văn hóa của nó.
Câu 18: Khi miêu tả sự kết hợp của các loại nhân trong bánh mì (thịt nguội, pa-tê, rau thơm, đồ chua...), tác giả có thể sử dụng hình ảnh "bản giao hưởng hương vị" hoặc "bức tranh ẩm thực đa sắc". Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ/So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 19: Giả sử bài viết có đoạn: "Mỗi con phố, mỗi góc hẻm ở Sài Gòn đều có thể bắt gặp một xe bánh mì. Tiếng rao, mùi thơm, hình ảnh người đứng chờ... tất cả tạo nên một nét đặc trưng không lẫn vào đâu được". Đoạn này chủ yếu làm nổi bật điều gì về sự hiện diện của bánh mì?
- A. Bánh mì Sài Gòn chỉ được bán ở những nơi đông người.
- B. Sự hiện diện phổ biến, gắn bó và tạo nên nét đặc trưng của không gian Sài Gòn.
- C. Bánh mì Sài Gòn rất dễ làm và bán.
- D. Chỉ có người Sài Gòn mới bán bánh mì.
Câu 20: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán trong bài viết, ví dụ: "Ôi, chiếc bánh mì Sài Gòn thân thương!", "Thật tuyệt vời khi được thưởng thức hương vị ấy!", việc này thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của tác giả?
- A. Thái độ thờ ơ, khách quan.
- B. Thái độ phê phán, không hài lòng.
- C. Thái độ yêu mến, say mê, bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
- D. Thái độ nghi ngờ, không tin tưởng.
Câu 21: Giả sử bài viết có đoạn so sánh bánh mì Sài Gòn với một loại bánh mì nổi tiếng của Pháp. Mục đích của sự so sánh này (nếu có) có thể là gì?
- A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn giống hệt bánh mì Pháp.
- B. Làm nổi bật sự khác biệt, sự biến tấu độc đáo của bánh mì Sài Gòn so với nguồn gốc.
- C. Khẳng định bánh mì Pháp ngon hơn bánh mì Sài Gòn.
- D. Giới thiệu lịch sử ra đời của bánh mì Pháp.
Câu 22: Khi đọc bài "Bánh mì Sài Gòn", người đọc có thể học được điều gì về sự sáng tạo trong ẩm thực Việt Nam?
- A. Ẩm thực Việt Nam chỉ giỏi sao chép món ăn nước ngoài.
- B. Ẩm thực Việt Nam không có món ăn độc đáo.
- C. Sự sáng tạo trong ẩm thực chỉ đến từ việc sử dụng nguyên liệu đắt tiền.
- D. Khả năng tiếp nhận, biến tấu và sáng tạo từ món ăn ngoại nhập để tạo ra nét đặc trưng riêng.
Câu 23: Giả sử tác giả mô tả chi tiết âm thanh "rộp rộp" khi bẻ đôi ổ bánh mì. Âm thanh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả cảm giác khi thưởng thức bánh mì?
- A. Gợi tả độ giòn đặc trưng của vỏ bánh, kích thích thính giác người đọc.
- B. Cho thấy bánh mì bị cháy.
- C. Miêu tả hình dáng của bánh mì.
- D. Thể hiện sự im lặng của không gian xung quanh.
Câu 24: Nếu bài viết "Bánh mì Sài Gòn" được đăng trên một tạp chí du lịch quốc tế, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh những khía cạnh nào của món ăn để thu hút độc giả nước ngoài?
- A. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành rất phức tạp của bánh mì.
- B. Đi sâu vào phân tích thành phần dinh dưỡng của từng loại nhân.
- C. Nhấn mạnh vào việc bánh mì chỉ là món ăn bình thường, không có gì đặc sắc.
- D. Làm nổi bật tính độc đáo, hương vị hấp dẫn, sự gắn bó với đời sống đường phố và tính tiện lợi của món ăn.
Câu 25: Đoạn nào sau đây, nếu có trong bài, thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm?
- A. Bánh mì có hình dáng thuôn dài, vỏ màu vàng nhạt, bên trong ruột mềm.
- B. Nguyên liệu làm bánh mì gồm bột mì, men nở, nước, muối.
- C. Chiếc bánh mì vàng ươm, giòn tan ấy mang một hương thơm thật khó quên, như ôm trọn cả tình yêu Sài Gòn của tôi.
- D. Lịch sử bánh mì Sài Gòn bắt nguồn từ thời Pháp thuộc.
Câu 26: Giả sử bài viết sử dụng hình ảnh "dòng người tấp nập" mua bánh mì vào mỗi sáng. Hình ảnh này là một dạng dẫn chứng để làm rõ cho nhận định nào?
- A. Bánh mì Sài Gòn rất đắt đỏ.
- B. Chỉ có du khách mới mua bánh mì Sài Gòn.
- C. Bánh mì Sài Gòn là món ăn mới xuất hiện.
- D. Bánh mì Sài Gòn là món ăn phổ biến, quen thuộc, là lựa chọn hàng đầu của nhiều người vào buổi sáng.
Câu 27: Đọc đoạn văn miêu tả hương vị và cảm giác khi ăn bánh mì: "Miếng cắn đầu tiên, vỏ bánh giòn tan vỡ vụn trong miệng, tiếp đến là vị béo ngậy của pa-tê, vị mặn mà của thịt, vị chua thanh của đồ chua, cay nhẹ của ớt và mùi thơm nồng của rau mùi... Tất cả hòa quyện tạo nên một trải nghiệm vị giác khó tả". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gây ấn tượng?
- A. Nhân hóa.
- B. Liệt kê và miêu tả chi tiết các tầng vị giác.
- C. So sánh với một món ăn khác.
- D. Sử dụng số liệu thống kê.
Câu 28: Nếu bài viết "Bánh mì Sài Gòn" được sử dụng làm tư liệu trong một buổi nói chuyện về "Ẩm thực và Ký ức", thì nội dung nào trong bài có khả năng được nhấn mạnh nhất?
- A. Công thức làm các loại nhân bánh mì.
- B. Thống kê số lượng bánh mì được bán ra mỗi ngày.
- C. Những kỷ niệm, cảm xúc, hồi ức mà bánh mì Sài Gòn gợi lên cho tác giả và người đọc.
- D. Lịch sử chi tiết về sự ra đời của bột mì ở Pháp.
Câu 29: Giả sử bài viết có đoạn: "Bánh mì Sài Gòn không chỉ là thức ăn lấp đầy dạ dày, nó còn là "người bạn đồng hành" trên mỗi bước chân, là "chứng nhân" cho sự đổi thay của thành phố". Các hình ảnh "người bạn đồng hành", "chứng nhân" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa bánh mì và Sài Gòn?
- A. Bánh mì Sài Gòn gắn bó mật thiết, cùng tồn tại và chứng kiến sự phát triển của thành phố.
- B. Bánh mì Sài Gòn là nguyên nhân gây ra sự thay đổi ở thành phố.
- C. Bánh mì Sài Gòn chỉ xuất hiện khi thành phố thay đổi.
- D. Bánh mì Sài Gòn là món ăn mới nổi tại thành phố.
Câu 30: Đọc đoạn văn: "Hương bánh mì nướng thơm lừng lan tỏa khắp con ngõ nhỏ, đánh thức những giác quan còn ngái ngủ của buổi sáng. Mùi thơm ấy không chỉ là mùi bột, mùi men mà còn là mùi của ký ức tuổi thơ, mùi của những sớm mai vội vã đến trường". Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm sâu sắc thêm ý nghĩa của mùi hương bánh mì?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ / Liên tưởng (biến mùi hương vật chất thành biểu tượng của ký ức).
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.