Đề Trắc Nghiệm Bánh Mì Sài Gòn – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn" (Ngữ văn 11, Cánh Diều) chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy ngẫm nào của người viết về món ăn này?

  • A. Sự khách quan, trung lập khi miêu tả lịch sử hình thành bánh mì.
  • B. Thái độ phê phán trước sự biến đổi của bánh mì theo thời gian.
  • C. Tình yêu mến, niềm tự hào và những hồi ức sâu sắc gắn liền với bánh mì Sài Gòn.
  • D. Sự ngạc nhiên, bỡ ngỡ của một người lần đầu nếm thử bánh mì Sài Gòn.

Câu 2: Tác giả sử dụng những giác quan nào là chủ yếu để miêu tả chiếc bánh mì Sài Gòn, từ đó tạo nên sức hấp dẫn cho văn bản?

  • A. Thị giác, khứu giác, vị giác, thính giác.
  • B. Chỉ có thị giác và vị giác.
  • C. Chỉ có khứu giác và vị giác.
  • D. Chủ yếu là xúc giác và thị giác.

Câu 3: Khi miêu tả lớp vỏ bánh mì "giòn tan", tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh đặc điểm này và gợi cảm giác chân thực cho người đọc?

  • A. Nhân hóa (personification).
  • B. Hoán dụ (metonymy).
  • C. Ẩn dụ (metaphor).
  • D. Điệp âm/Điệp vần (alliteration/assonance) hoặc từ láy gợi hình ảnh, âm thanh.

Câu 4: Chi tiết nào sau đây (nếu có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự gắn bó của bánh mì với đời sống thường nhật, bình dị của người dân Sài Gòn?

  • A. Bánh mì được bày bán ở các nhà hàng sang trọng.
  • B. Hình ảnh người bán hàng rong, xe đẩy bánh mì trên hè phố.
  • C. Bánh mì chỉ xuất hiện trong các dịp lễ hội đặc biệt.
  • D. Bánh mì được làm từ những nguyên liệu nhập khẩu đắt tiền.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn", đoạn nào (nếu có) có khả năng cao nhất đóng vai trò giới thiệu chung về món ăn và khơi gợi cảm xúc ban đầu của tác giả?

  • A. Đoạn mở đầu.
  • B. Đoạn thân bài miêu tả chi tiết các loại nhân bánh.
  • C. Đoạn thân bài kể về lịch sử bánh mì.
  • D. Đoạn kết bài tổng kết lại.

Câu 6: Tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích để làm gì?

  • A. Để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Để gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Để làm nổi bật đặc điểm của bánh mì, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận.
  • D. Để che giấu cảm xúc thật của người viết.

Câu 7: Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể suy luận gì về vai trò của bánh mì Sài Gòn trong tâm thức của người viết và có thể là nhiều người Sài Gòn khác?

  • A. Chỉ đơn thuần là một món ăn để lấp đầy cơn đói.
  • B. Là món ăn chỉ dành cho người nghèo.
  • C. Là biểu tượng của sự xa hoa, sang trọng.
  • D. Là một phần ký ức, bản sắc văn hóa và sự gắn bó với mảnh đất Sài Gòn.

Câu 8: Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác ấm áp, thân thuộc khi miêu tả không gian quanh xe bánh mì, điều đó góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Không khí bình dị, gần gũi, thân thương của văn hóa ẩm thực đường phố Sài Gòn.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của người viết.
  • C. Cảm giác lạnh lẽo, xa cách.
  • D. Sự vội vã, hối hả của cuộc sống đô thị.

Câu 9: Đoạn kết của văn bản "Bánh mì Sài Gòn" có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Giới thiệu thêm một loại nhân bánh mì mới.
  • B. Đưa ra lời khuyên về cách làm bánh mì.
  • C. Khẳng định lại tình cảm, ý nghĩa của bánh mì Sài Gòn trong lòng người viết và mở ra suy ngẫm.
  • D. Liệt kê danh sách các quán bánh mì ngon nhất.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ của đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn"?

  • A. Chính xác, khô khan, mang tính khoa học.
  • B. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, gợi cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • C. Trang trọng, cổ kính, ít dùng từ ngữ thông thường.
  • D. Hài hước, châm biếm là chủ yếu.

Câu 11: Khi tác giả mô tả sự đa dạng của các loại nhân bánh mì (thịt, chả, pate, rau thơm...), điều đó thể hiện khía cạnh nào của món ăn này?

  • A. Sự phong phú, biến tấu để phù hợp với nhiều khẩu vị.
  • B. Sự đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của bánh mì.
  • D. Giá thành đắt đỏ của bánh mì.

Câu 12: Giả sử trong văn bản có câu: "Bánh mì Sài Gòn - một "người bạn" đồng hành trên mọi nẻo đường". Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Việc tác giả lồng ghép những ký ức cá nhân khi nói về bánh mì Sài Gòn có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi, tạo sự đồng cảm và kết nối cảm xúc với người đọc.
  • C. Khiến người đọc chỉ tập trung vào câu chuyện riêng của tác giả.
  • D. Làm giảm giá trị thông tin của văn bản.

Câu 14: Qua cách tác giả miêu tả, bánh mì Sài Gòn không chỉ là món ăn mà còn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nền ẩm thực cố định, không thay đổi.
  • C. Sự cô lập, ít giao thoa văn hóa.
  • D. Sự năng động, sáng tạo, dung dị và giàu sức sống của Sài Gòn.

Câu 15: Nếu văn bản đề cập đến sự khác biệt giữa bánh mì Sài Gòn ngày xưa và ngày nay, mục đích của tác giả khi đưa chi tiết này vào là gì?

  • A. Để chứng minh bánh mì ngày nay ngon hơn ngày xưa.
  • B. Để chê bai sự thay đổi của bánh mì.
  • C. Để thể hiện sự trân trọng những giá trị truyền thống hoặc ghi nhận sự biến đổi của món ăn theo dòng thời gian và đời sống.
  • D. Để người đọc không còn muốn ăn bánh mì nữa.

Câu 16: Đặc điểm nào của văn bản "Bánh mì Sài Gòn" cho thấy đây là một đoạn trích thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn?

  • A. Thể hiện rõ cái tôi, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về đối tượng miêu tả.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật cụ thể và các sự kiện nối tiếp nhau.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan, trình bày số liệu thống kê.
  • D. Mang tính chất hướng dẫn, chỉ cách làm bánh mì.

Câu 17: Phân tích một câu văn sử dụng nhiều tính từ miêu tả (ví dụ: "chiếc bánh mì nóng hổi, vàng ruộm, thơm lừng"), tác giả muốn đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
  • B. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào đối tượng.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm ngoại hình, chất lượng của bánh mì, kích thích các giác quan của người đọc.

Câu 18: Nếu tác giả dùng hình ảnh "linh hồn" để nói về một thành phần nào đó của bánh mì (ví dụ: pate hoặc nước sốt), cách diễn đạt này nhằm nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thành phần đó không quan trọng.
  • B. Thành phần đó là yếu tố cốt lõi, làm nên hương vị và bản sắc đặc trưng của bánh mì.
  • C. Thành phần đó rất khó làm.
  • D. Thành phần đó chỉ có ở Sài Gòn.

Câu 19: Đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn" có thể được xếp vào nhóm văn bản nhật dụng vì lý do nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Có nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Đề cập đến một hiện tượng văn hóa ẩm thực quen thuộc, gắn bó với đời sống thường ngày.
  • D. Có cấu trúc thơ lục bát.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sắp xếp các chi tiết miêu tả về bánh mì (ví dụ: từ ngoại hình đến nhân, đến hương vị), điều đó thể hiện một trình tự miêu tả như thế nào?

  • A. Từ hình thức bên ngoài (vỏ) đến cấu trúc bên trong (nhân) và cuối cùng là cảm nhận về hương vị, mùi thơm.
  • B. Theo trình tự thời gian từ sáng đến tối.
  • C. Theo trình tự lịch sử phát triển của bánh mì.
  • D. Ngẫu nhiên, không theo trình tự nào cả.

Câu 21: Giả sử tác giả sử dụng câu hỏi tu từ như "Ai mà không yêu cái hương vị ấy?" khi nói về bánh mì Sài Gòn. Câu hỏi này có tác dụng gì?

  • A. Để hỏi thật người đọc xem họ có yêu hương vị đó không.
  • B. Để khẳng định tình yêu và sức hấp dẫn mãnh liệt của bánh mì Sài Gòn, đồng thời lôi kéo sự đồng tình từ người đọc.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 22: Nếu trong văn bản, tác giả có nhắc đến sự giao thoa văn hóa (ví dụ: ảnh hưởng từ ẩm thực Pháp), chi tiết đó góp phần làm rõ điều gì về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Bản sắc độc đáo được hình thành từ sự tiếp biến và sáng tạo dựa trên nền tảng văn hóa khác.
  • B. Bánh mì Sài Gòn hoàn toàn là món ăn truyền thống của Việt Nam từ xa xưa.
  • C. Bánh mì Sài Gòn chỉ là bản sao của bánh mì Pháp.
  • D. Bánh mì Sài Gòn không có gì đặc biệt.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng điệp từ hoặc điệp ngữ (nếu có) trong văn bản. Hiệu quả nghệ thuật mà biện pháp này mang lại là gì?

  • A. Làm cho câu văn lủng củng.
  • B. Giảm sự chú ý của người đọc.
  • C. Làm cho văn bản mang tính thông báo.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo nhịp điệu cho văn bản, gây ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 24: Dựa trên nội dung đoạn trích, hãy đánh giá tính đúng đắn của nhận định: "Bánh mì Sài Gòn chỉ là một món ăn nhanh, không có giá trị văn hóa sâu sắc".

  • A. Đúng, vì tác giả chỉ miêu tả cách làm nhanh gọn.
  • B. Sai, vì qua miêu tả của tác giả, bánh mì Sài Gòn còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với ký ức và đời sống tinh thần.
  • C. Không thể đánh giá vì văn bản không nói về giá trị văn hóa.
  • D. Đúng, vì bánh mì được bán ở vỉa hè.

Câu 25: Đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa ẩm thực và văn hóa của một vùng đất?

  • A. Ẩm thực là một phần quan trọng, thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa, lối sống và lịch sử của một vùng đất.
  • B. Ẩm thực và văn hóa không có mối liên hệ nào.
  • C. Chỉ có những món ăn sang trọng mới thể hiện văn hóa.
  • D. Ẩm thực chỉ mang tính chất tồn tại vật lý, không có ý nghĩa tinh thần.

Câu 26: Nếu tác giả kết thúc bài viết bằng một câu cảm thán (ví dụ: "Ôi, chiếc bánh mì Sài Gòn thân thương!"), hiệu quả biểu đạt của câu này là gì?

  • A. Đưa ra một thông tin mới.
  • B. Đặt ra câu hỏi cần giải đáp.
  • C. Bộc lộ trực tiếp tình cảm yêu mến, gắn bó sâu sắc của tác giả với bánh mì Sài Gòn.
  • D. Yêu cầu người đọc phải làm theo.

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả âm thanh khi cắn miếng bánh mì giòn rụm. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc tái hiện trải nghiệm thưởng thức?

  • A. Làm cho văn bản trở nên ồn ào.
  • B. Kích thích giác quan thính giác của người đọc, làm cho trải nghiệm thưởng thức bánh mì trở nên sống động, chân thực hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Chỉ là chi tiết thừa.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa bánh mì Sài Gòn và yếu tố "đường phố" trong văn bản. Điều đó nói lên điều gì về tính chất của món ăn này?

  • A. Bánh mì là món ăn bình dân, gần gũi, gắn bó mật thiết với không gian và nhịp sống sôi động của đường phố Sài Gòn.
  • B. Bánh mì chỉ nên ăn ở nhà hàng sang trọng.
  • C. Bánh mì là món ăn phức tạp, cầu kỳ.
  • D. Bánh mì ít phổ biến ở Sài Gòn.

Câu 29: Qua đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về cách nhìn nhận những điều quen thuộc trong cuộc sống?

  • A. Những điều quen thuộc thì không có gì đáng nói.
  • B. Chỉ nên quan tâm đến những điều mới lạ.
  • C. Ẩm thực không mang lại giá trị tinh thần.
  • D. Ngay cả những điều bình dị, quen thuộc nhất cũng có thể chứa đựng giá trị văn hóa, ký ức và gợi nhiều cảm xúc sâu sắc nếu ta nhìn nhận chúng bằng tình yêu và sự trân trọng.

Câu 30: Phân tích một câu văn sử dụng phép liệt kê các loại nhân bánh mì. Hiệu quả của phép liệt kê này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của các loại nhân, cho thấy sự sáng tạo và biến tấu của bánh mì Sài Gòn.
  • C. Chỉ để đếm số lượng nhân bánh.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc khi theo dõi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn' (Ngữ văn 11, Cánh Diều) chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy ngẫm nào của người viết về món ăn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác giả sử dụng những giác quan nào là chủ yếu để miêu tả chiếc bánh mì Sài Gòn, từ đó tạo nên sức hấp dẫn cho văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi miêu tả lớp vỏ bánh mì 'giòn tan', tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh đặc điểm này và gợi cảm giác chân thực cho người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chi tiết nào sau đây (nếu có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự gắn bó của bánh mì với đời sống thường nhật, bình dị của người dân Sài Gòn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn', đoạn nào (nếu có) có khả năng cao nhất đóng vai trò giới thiệu chung về món ăn và khơi gợi cảm xúc ban đầu của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dựa vào nội dung đoạn trích, có thể suy luận gì về vai trò của bánh mì Sài Gòn trong tâm thức của người viết và có thể là nhiều người Sài Gòn khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác ấm áp, thân thuộc khi miêu tả không gian quanh xe bánh mì, điều đó góp phần thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn kết của văn bản 'Bánh mì Sài Gòn' có chức năng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ của đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi tác giả mô tả sự đa dạng của các loại nhân bánh mì (thịt, chả, pate, rau thơm...), điều đó thể hiện khía cạnh nào của món ăn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử trong văn bản có câu: 'Bánh mì Sài Gòn - một 'người bạn' đồng hành trên mọi nẻo đường'. Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc tác giả lồng ghép những ký ức cá nhân khi nói về bánh mì Sài Gòn có tác dụng gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Qua cách tác giả miêu tả, bánh mì Sài Gòn không chỉ là món ăn mà còn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu văn bản đề cập đến sự khác biệt giữa bánh mì Sài Gòn ngày xưa và ngày nay, mục đích của tác giả khi đưa chi tiết này vào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đặc điểm nào của văn bản 'Bánh mì Sài Gòn' cho thấy đây là một đoạn trích thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích một câu văn sử dụng nhiều tính từ miêu tả (ví dụ: 'chiếc bánh mì nóng hổi, vàng ruộm, thơm lừng'), tác giả muốn đạt được hiệu quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu tác giả dùng hình ảnh 'linh hồn' để nói về một thành phần nào đó của bánh mì (ví dụ: pate hoặc nước sốt), cách diễn đạt này nhằm nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn' có thể được xếp vào nhóm văn bản nhật dụng vì lý do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích cách tác giả sắp xếp các chi tiết miêu tả về bánh mì (ví dụ: từ ngoại hình đến nhân, đến hương vị), điều đó thể hiện một trình tự miêu tả như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử tác giả sử dụng câu hỏi tu từ như 'Ai mà không yêu cái hương vị ấy?' khi nói về bánh mì Sài Gòn. Câu hỏi này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nếu trong văn bản, tác giả có nhắc đến sự giao thoa văn hóa (ví dụ: ảnh hưởng từ ẩm thực Pháp), chi tiết đó góp phần làm rõ điều gì về bánh mì Sài Gòn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng điệp từ hoặc điệp ngữ (nếu có) trong văn bản. Hiệu quả nghệ thuật mà biện pháp này mang lại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa trên nội dung đoạn trích, hãy đánh giá tính đúng đắn của nhận định: 'Bánh mì Sài Gòn chỉ là một món ăn nhanh, không có giá trị văn hóa sâu sắc'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn' có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa ẩm thực và văn hóa của một vùng đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu tác giả kết thúc bài viết bằng một câu cảm thán (ví dụ: 'Ôi, chiếc bánh mì Sài Gòn thân thương!'), hiệu quả biểu đạt của câu này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả âm thanh khi cắn miếng bánh mì giòn rụm. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc tái hiện trải nghiệm thưởng thức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa bánh mì Sài Gòn và yếu tố 'đường phố' trong văn bản. Điều đó nói lên điều gì về tính chất của món ăn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Qua đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về cách nhìn nhận những điều quen thuộc trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích một câu văn sử dụng phép liệt kê các loại nhân bánh mì. Hiệu quả của phép liệt kê này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác giả của bài viết

  • A. Trung lập, khách quan khi miêu tả một món ăn truyền thống.
  • B. Trân trọng, yêu mến đặc biệt, coi bánh mì là biểu tượng văn hóa của Sài Gòn.
  • C. Chỉ đơn thuần giới thiệu công thức và nguyên liệu làm bánh mì.
  • D. Có chút hoài niệm về quá khứ nhưng không quá sâu sắc.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, khứu giác, vị giác, thính giác, xúc giác) để miêu tả ổ bánh mì Sài Gòn. Điều này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Giúp bài viết trở nên khoa học hơn khi phân tích cấu tạo của bánh mì.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Tái hiện sinh động, chân thực và gợi cảm giác hấp dẫn mạnh mẽ về bánh mì cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các bộ phận của ổ bánh mì.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả tiếng vỏ bánh mì giòn tan khi bẻ ra gợi cho người đọc cảm giác gì về ổ bánh mì Sài Gòn?

  • A. Sự tươi mới và độ giòn ngon đặc trưng của vỏ bánh.
  • B. Kích thước lớn của ổ bánh mì.
  • C. Sự mềm mại của ruột bánh.
  • D. Hương vị của nhân bánh.

Câu 4: Tác giả đặt bánh mì Sài Gòn trong mối liên hệ với những yếu tố nào để khẳng định giá trị văn hóa của nó?

  • A. Chỉ là một món ăn nhanh tiện lợi.
  • B. Một món ăn chỉ phổ biến ở Việt Nam.
  • C. Một món ăn có nguồn gốc từ Pháp.
  • D. Lịch sử, con người, đời sống thường nhật, và không gian đặc trưng của Sài Gòn.

Câu 5: Hình ảnh người bán bánh mì trên vỉa hè Sài Gòn được tác giả khắc họa như thế nào? Điều này nói lên điều gì về văn hóa ẩm thực đường phố nơi đây?

  • A. Luôn đứng yên một chỗ và chờ khách đến.
  • B. Chỉ là những người lao động bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Nhanh nhẹn, khéo léo, là một phần không thể thiếu của bức tranh ẩm thực đường phố sôi động.
  • D. Chỉ xuất hiện vào buổi sáng sớm.

Câu 6: Bằng cách nào mà bánh mì Sài Gòn, từ một món ăn bình dân, lại trở thành một biểu tượng được yêu mến và lan tỏa ra thế giới theo góc nhìn của tác giả?

  • A. Chỉ vì nó là món ăn duy nhất của Sài Gòn.
  • B. Sự kết hợp nguyên liệu đa dạng, hương vị độc đáo, tính tiện lợi và sự lan tỏa qua cộng đồng người Việt khắp nơi.
  • C. Đơn giản vì nó là món ăn có từ lâu đời nhất.
  • D. Do được quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông quốc tế.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi bánh mì Sài Gòn là

  • A. Bánh mì được làm từ đất sét và hình người.
  • B. Bánh mì chỉ được bán ở Sài Gòn.
  • C. Bánh mì là món quà chỉ dành cho người nghèo.
  • D. Bánh mì là sản vật kết tinh từ nguyên liệu địa phương và sự khéo léo, sáng tạo của con người Sài Gòn.

Câu 8: Theo bài viết, điều gì tạo nên sự phong phú, đa dạng cho nhân bánh mì Sài Gòn?

  • A. Sự kết hợp của nhiều loại nguyên liệu khác nhau như thịt, chả, pate, rau dưa, nước sốt...
  • B. Chỉ có một loại nhân duy nhất là thịt heo.
  • C. Nhân bánh mì Sài Gòn luôn giống nhau ở mọi nơi.
  • D. Nhân bánh mì Sài Gòn chỉ bao gồm rau và dưa.

Câu 9: Tác giả miêu tả quá trình làm bánh mì như thế nào? Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự trân trọng đối với món ăn?

  • A. Miêu tả rất sơ sài, không chú trọng.
  • B. Chỉ tập trung vào nguyên liệu mà bỏ qua các bước làm.
  • C. Có đề cập đến sự kỳ công, tỉ mỉ trong từng công đoạn, thể hiện sự trân trọng đối với người làm và giá trị của món ăn.
  • D. Cho rằng làm bánh mì rất đơn giản, ai cũng làm được.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt nổi bật nhất giữa bánh mì Sài Gòn và các loại bánh mì khác (theo quan điểm của tác giả trong bài)?

  • A. Kích thước lớn hơn.
  • B. Sự kết hợp đa dạng, phong phú và độc đáo của các loại nhân bên trong.
  • C. Chỉ được ăn vào buổi sáng.
  • D. Vỏ bánh luôn mềm mại.

Câu 11: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả bánh mì Sài Gòn như một

  • A. Ẩn dụ (hoặc So sánh ngầm).
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu văn:

  • A. Bánh mì Sài Gòn có tác dụng chữa bệnh tâm lý.
  • B. Bánh mì Sài Gòn rất no bụng.
  • C. Bánh mì Sài Gòn chỉ dành cho khách du lịch.
  • D. Bánh mì Sài Gòn mang giá trị tinh thần, gợi cảm giác thân thuộc, an ủi bên cạnh giá trị dinh dưỡng.

Câu 13: Giả sử bạn là một du khách lần đầu đến Sài Gòn và đọc bài viết này. Cảm nhận của bạn về bánh mì Sài Gòn có thể thay đổi như thế nào sau khi đọc bài?

  • A. Bạn sẽ không chỉ coi bánh mì là một món ăn đơn thuần mà còn hiểu thêm về giá trị văn hóa và lịch sử của nó.
  • B. Bạn sẽ thấy bánh mì Sài Gòn không có gì đặc biệt.
  • C. Bạn sẽ chỉ quan tâm đến giá cả của bánh mì.
  • D. Bạn sẽ muốn tự làm bánh mì thay vì mua.

Câu 14: Tác giả thể hiện sự tự hào về bánh mì Sài Gòn như thế nào trong bài viết?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các loại nhân bánh.
  • B. Không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.
  • C. Miêu tả tỉ mỉ, dùng ngôn ngữ giàu cảm xúc, gắn bánh mì với hình ảnh đẹp đẽ của Sài Gòn và sự lan tỏa của nó.
  • D. Chỉ so sánh bánh mì Sài Gòn với bánh mì Pháp.

Câu 15: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa ẩm thực và đời sống, con người Sài Gòn?

  • A. Đoạn giới thiệu chung về bánh mì.
  • B. Đoạn miêu tả chi tiết vỏ bánh và ruột bánh.
  • C. Đoạn nói về sự đa dạng của nhân bánh.
  • D. Đoạn miêu tả cảnh mua bán, thưởng thức bánh mì trên vỉa hè và không khí đường phố.

Câu 16: Nếu thay thế từ

  • A. Có, vì
  • B. Không, vì cả hai từ đều miêu tả độ rắn của vỏ bánh.
  • C. Có, nhưng sự thay đổi không đáng kể.
  • D. Không thể thay thế vì hai từ loại khác nhau.

Câu 17: Tác giả sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để tạo nên sự hấp dẫn cho bài viết?

  • A. Chỉ dùng các câu rất dài, phức tạp.
  • B. Sử dụng cấu trúc câu đơn giản, lặp đi lặp lại.
  • C. Kết hợp câu ngắn, câu dài, có thể sử dụng điệp cấu trúc hoặc liệt kê để tạo nhịp điệu, nhấn mạnh, làm bài viết sinh động.
  • D. Không chú trọng đến cấu trúc câu và nhịp điệu.

Câu 18: Dựa vào bài viết, hãy nhận xét về vai trò của bánh mì trong đời sống tinh thần của người Sài Gòn.

  • A. Bánh mì chỉ có vai trò vật chất, cung cấp năng lượng.
  • B. Bánh mì gắn liền với ký ức, thói quen, là một phần của bản sắc và đời sống tinh thần bình dị, thân thương của người Sài Gòn.
  • C. Bánh mì là món ăn xa xỉ, chỉ dành cho dịp đặc biệt.
  • D. Bánh mì không có vai trò gì trong đời sống tinh thần.

Câu 19: Nếu so sánh bài viết

  • A. Bài viết
  • B. Cả hai bài đều có mục đích giống nhau là giới thiệu về bánh mì.
  • C. Bài viết
  • D. Bài thuyết minh sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.

Câu 20: Chi tiết nào trong bài làm nổi bật sự bình dân, gần gũi của bánh mì Sài Gòn đối với mọi tầng lớp trong xã hội?

  • A. Bánh mì chỉ bán trong nhà hàng sang trọng.
  • B. Chỉ có một vài loại nhân bánh mì.
  • C. Giá bánh mì rất đắt đỏ.
  • D. Bánh mì xuất hiện khắp nơi trên đường phố, vỉa hè và được mọi tầng lớp người dân ưa chuộng.

Câu 21: Tác giả đã rất thành công khi sử dụng ngôn ngữ để

  • A. Thơm lừng
  • B. Béo ngậy
  • C. Rực rỡ
  • D. Chua ngọt

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cảm xúc mà tác giả dành cho vỏ bánh và ruột bánh mì Sài Gòn qua cách miêu tả?

  • A. Vỏ bánh được miêu tả với sự giòn tan, hấp dẫn; ruột bánh với sự mềm mại, trắng ngần, nâng đỡ cho nhân.
  • B. Tác giả không phân biệt cảm xúc giữa vỏ và ruột bánh.
  • C. Tác giả chỉ yêu thích vỏ bánh.
  • D. Tác giả chê vỏ bánh quá cứng.

Câu 23: Liên hệ từ bài viết

  • A. Chỉ vì nó là món ăn ngon nhất.
  • B. Vì nó là món ăn đắt tiền.
  • C. Vì nó chỉ có ở vùng đất đó.
  • D. Vì ẩm thực kết tinh từ lịch sử, con người, lối sống, nguyên liệu địa phương và gắn liền với đời sống tinh thần, ký ức cộng đồng.

Câu 24: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài viết về bánh mì Sài Gòn là gì?

  • A. Hướng dẫn cách làm bánh mì Sài Gòn.
  • B. Khẳng định giá trị không chỉ về ẩm thực mà còn về văn hóa, là biểu tượng của Sài Gòn.
  • C. So sánh bánh mì Sài Gòn với các loại bánh mì khác trên thế giới.
  • D. Kêu gọi mọi người nên ăn bánh mì Sài Gòn mỗi ngày.

Câu 25: Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự đa dạng, phong phú của các loại nhân bánh mì?

  • A. Chỉ dùng một từ duy nhất để miêu tả.
  • B. Sử dụng các từ ngữ chỉ sự khan hiếm.
  • C. Chỉ liệt kê một hoặc hai loại nhân.
  • D. Sử dụng phép liệt kê, các từ ngữ gợi sự đa dạng, phong phú của nhiều loại nguyên liệu kết hợp.

Câu 26: Đâu là một trong những yếu tố không được tác giả nhấn mạnh khi nói về sức hấp dẫn của bánh mì Sài Gòn?

  • A. Vỏ bánh giòn tan, ruột mềm mại.
  • B. Sự đa dạng, phong phú của nhân bánh.
  • C. Kỹ thuật nướng bánh trong lò chuyên dụng.
  • D. Sự gắn bó với đời sống và văn hóa đường phố Sài Gòn.

Câu 27: Tại sao tác giả lại dành một phần miêu tả về tiếng rao của người bán bánh mì? Chi tiết này có ý nghĩa gì?

  • A. Tiếng rao là âm thanh đặc trưng, góp phần tạo nên không khí sống động, gần gũi của đường phố Sài Gòn và gắn liền với hình ảnh bánh mì.
  • B. Tiếng rao chỉ đơn thuần là cách để người bán thu hút khách.
  • C. Tác giả muốn phê phán sự ồn ào trên đường phố.
  • D. Chi tiết này không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 28: Từ bài viết, hãy suy luận về cảm xúc của tác giả khi nhớ về bánh mì Sài Gòn lúc ở xa?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Vui mừng vì không còn phải ăn bánh mì nữa.
  • C. Nhớ nhung, bâng khuâng, gợi nhớ về quê hương và những kỷ niệm gắn với Sài Gòn.
  • D. Chỉ nhớ về giá cả của bánh mì.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của bài viết

  • A. Giới thiệu chung, miêu tả chi tiết cấu tạo và hương vị, bàn về giá trị văn hóa và sự gắn bó với đời sống Sài Gòn, kết luận về ý nghĩa của món ăn.
  • B. Chỉ liệt kê các loại nhân bánh mì.
  • C. Chỉ kể lại lịch sử hình thành của bánh mì.
  • D. Không có cấu trúc rõ ràng, các ý lộn xộn.

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây không phù hợp với nội dung và tinh thần của bài viết

  • A. Bài viết thành công trong việc khắc họa bánh mì Sài Gòn không chỉ là món ăn mà còn là nét văn hóa đặc trưng.
  • B. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để miêu tả món ăn một cách hấp dẫn, sinh động.
  • C. Bài viết thể hiện tình yêu và sự trân trọng của tác giả đối với bánh mì và thành phố Sài Gòn.
  • D. Bài viết mang giọng điệu phê phán, cho rằng bánh mì Sài Gòn đã mất đi hương vị truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tác giả của bài viết "Bánh mì Sài Gòn" thể hiện tình cảm, thái độ gì đối với món ăn này và văn hóa Sài Gòn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, khứu giác, vị giác, thính giác, xúc giác) để miêu tả ổ bánh mì Sài Gòn. Điều này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn văn miêu tả tiếng vỏ bánh mì giòn tan khi bẻ ra gợi cho người đọc cảm giác gì về ổ bánh mì Sài Gòn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tác giả đặt bánh mì Sài Gòn trong mối liên hệ với những yếu tố nào để khẳng định giá trị văn hóa của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hình ảnh người bán bánh mì trên vỉa hè Sài Gòn được tác giả khắc họa như thế nào? Điều này nói lên điều gì về văn hóa ẩm thực đường phố nơi đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bằng cách nào mà bánh mì Sài Gòn, từ một món ăn bình dân, lại trở thành một biểu tượng được yêu mến và lan tỏa ra thế giới theo góc nhìn của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi bánh mì Sài Gòn là "thứ quà của đất, của người"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo bài viết, điều gì tạo nên sự phong phú, đa dạng cho nhân bánh mì Sài Gòn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tác giả miêu tả quá trình làm bánh mì như thế nào? Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự trân trọng đối với món ăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt nổi bật nhất giữa bánh mì Sài Gòn và các loại bánh mì khác (theo quan điểm của tác giả trong bài)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả bánh mì Sài Gòn như một "bản giao hưởng" của hương vị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu văn: "Bánh mì Sài Gòn không chỉ lấp đầy cái bụng đói mà còn xoa dịu tâm hồn lữ khách"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử bạn là một du khách lần đầu đến Sài Gòn và đọc bài viết này. Cảm nhận của bạn về bánh mì Sài Gòn có thể thay đổi như thế nào sau khi đọc bài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tác giả thể hiện sự tự hào về bánh mì Sài Gòn như thế nào trong bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa ẩm thực và đời sống, con người Sài Gòn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu thay thế từ "giòn rụm" khi miêu tả vỏ bánh bằng từ "cứng", ý nghĩa và cảm giác về ổ bánh mì có thay đổi không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tác giả sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để tạo nên sự hấp dẫn cho bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa vào bài viết, hãy nhận xét về vai trò của bánh mì trong đời sống tinh thần của người Sài Gòn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nếu so sánh bài viết "Bánh mì Sài Gòn" với một bài văn thuyết minh về quy trình làm bánh mì, điểm khác biệt cốt lõi về mục đích và cách tiếp cận là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chi tiết nào trong bài làm nổi bật sự bình dân, gần gũi của bánh mì Sài Gòn đối với mọi tầng lớp trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tác giả đã rất thành công khi sử dụng ngôn ngữ để "vẽ" nên bức tranh ẩm thực Sài Gòn. Từ ngữ nào dưới đây *không* góp phần tạo nên sự hấp dẫn về mặt vị giác trong bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cảm xúc mà tác giả dành cho vỏ bánh và ruột bánh mì Sài Gòn qua cách miêu tả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Liên hệ từ bài viết "Bánh mì Sài Gòn", bạn hãy giải thích tại sao ẩm thực lại có thể trở thành một biểu tượng văn hóa của một vùng đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài viết về bánh mì Sài Gòn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự đa dạng, phong phú của các loại nhân bánh mì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là một trong những yếu tố *không* được tác giả nhấn mạnh khi nói về sức hấp dẫn của bánh mì Sài Gòn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao tác giả lại dành một phần miêu tả về tiếng rao của người bán bánh mì? Chi tiết này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Từ bài viết, hãy suy luận về cảm xúc của tác giả khi nhớ về bánh mì Sài Gòn lúc ở xa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích cấu trúc của bài viết "Bánh mì Sài Gòn". Tác giả đã triển khai các ý chính như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây *không* phù hợp với nội dung và tinh thần của bài viết "Bánh mì Sài Gòn"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Công thức chế biến và nguyên liệu chi tiết.
  • B. Lịch sử ra đời và quá trình phát triển.
  • C. Thống kê số lượng tiêu thụ và lợi ích kinh tế.
  • D. Giá trị văn hóa, ý nghĩa tinh thần và vị trí trong đời sống.

Câu 2: Khi miêu tả vỏ bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả âm thanh và cảm giác giòn tan đặc trưng?

  • A. Mềm xốp, dai.
  • B. Ngon ngọt, thơm lừng.
  • C. Giòn rụm, rộp rộp.
  • D. Nóng hổi, béo ngậy.

Câu 3: Văn bản có thể gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa Bánh mì Sài Gòn và nhịp sống đô thị?

  • A. Bánh mì là món ăn nhanh gọn, tiện lợi, phù hợp với nhịp sống hối hả.
  • B. Bánh mì chỉ được bán ở những địa điểm yên tĩnh, sang trọng.
  • C. Việc làm bánh mì đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, không phù hợp với đô thị.
  • D. Bánh mì là món ăn chỉ dành cho những dịp đặc biệt.

Câu 4: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của các loại nhân (nhân, chả, pa-tê, rau thơm...) trong bánh mì Sài Gòn?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 5: Điều gì làm nên sự khác biệt cốt lõi của Bánh mì Sài Gòn so với các loại bánh mì kẹp khác trên thế giới theo quan điểm của nhiều người và có thể được phản ánh trong văn bản?

  • A. Kích thước bánh lớn hơn.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất một loại nhân truyền thống.
  • C. Cách nướng bánh bằng lò điện hiện đại.
  • D. Sự kết hợp độc đáo giữa vỏ giòn kiểu Pháp và nhân đa dạng, đậm đà hương vị Việt.

Câu 6: Nếu tác giả miêu tả hình ảnh người bán bánh mì thoăn thoắt đôi tay chuẩn bị chiếc bánh cho khách, chi tiết này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi tả sự khéo léo, quen thuộc và nhịp độ phục vụ nhanh chóng.
  • B. Nhấn mạnh sự chậm rãi, từ tốn của người bán.
  • C. Phê phán sự vội vã, thiếu cẩn thận.
  • D. Cho thấy công việc bán bánh mì rất đơn giản, không cần kỹ năng.

Câu 7: Bánh mì Sài Gòn được xem là món ăn bình dân, phổ biến. Điều này có thể được thể hiện qua những khía cạnh nào trong văn bản?

  • A. Chỉ xuất hiện trong các nhà hàng sang trọng.
  • B. Nguyên liệu chế biến rất đắt đỏ, khó tìm.
  • C. Chỉ được bán vào những giờ cố định trong ngày.
  • D. Giá cả phải chăng, dễ dàng tìm thấy ở mọi nơi và là bữa ăn quen thuộc hàng ngày.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để miêu tả Bánh mì Sài Gòn.

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Chỉ nhằm mục đích liệt kê đặc điểm của bánh mì.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận món ăn một cách chân thực, sống động và đa chiều.
  • D. Thể hiện sự thiếu tập trung của tác giả khi miêu tả.

Câu 9: Nếu văn bản nhắc đến hình ảnh những người con xa xứ nhớ về Bánh mì Sài Gòn, chi tiết này nhấn mạnh điều gì về món ăn?

  • A. Bánh mì Sài Gòn chỉ ngon khi ăn ở Sài Gòn.
  • B. Bánh mì Sài Gòn là một phần ký ức, biểu tượng gắn liền với quê hương.
  • C. Người Việt xa xứ không thể tìm thấy bánh mì ở nước ngoài.
  • D. Bánh mì Sài Gòn là món ăn khó tiêu.

Câu 10: Khi tác giả sử dụng câu hỏi tu từ như

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời về trải nghiệm của mình.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về việc mọi người đã ăn bánh mì chưa.
  • C. Nhấn mạnh rằng không ai đến Sài Gòn mà không ăn bánh mì.
  • D. Khẳng định sự nổi tiếng và tầm quan trọng của Bánh mì Sài Gòn như một biểu tượng.

Câu 11: Giả sử văn bản có đoạn mô tả quá trình làm pa-tê hoặc chả lụa truyền thống dùng làm nhân bánh mì. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự kỳ công, tính truyền thống và chất lượng của nhân bánh.
  • B. Hướng dẫn người đọc cách tự làm nhân bánh mì tại nhà.
  • C. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin phụ không quan trọng.
  • D. Cho thấy việc làm nhân bánh mì rất đơn giản.

Câu 12: Tác giả có thể miêu tả Bánh mì Sài Gòn như một "bản giao hưởng của hương vị". Biện pháp tu từ so sánh này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Bánh mì Sài Gòn có âm thanh rất hay khi ăn.
  • B. Bánh mì Sài Gòn chỉ có một hương vị duy nhất.
  • C. Sự kết hợp hài hòa, phong phú và phức tạp của nhiều hương vị trong bánh.
  • D. Bánh mì Sài Gòn rất khó ăn.

Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm nào của tác giả đối với Bánh mì Sài Gòn?

  • A. Thờ ơ, khách quan.
  • B. Phê phán, chỉ trích.
  • C. Buồn bã, tiếc nuối.
  • D. Yêu mến, trân trọng, tự hào.

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh nào để gợi tả sức hấp dẫn không thể chối từ của Bánh mì Sài Gòn?

  • A. Chiếc bánh mì nằm im lìm trong tủ kính.
  • B. Người bán hàng ngồi trầm tư.
  • C. Mùi thơm lan tỏa khắp phố phường, khiến người đi đường phải ngoái nhìn.
  • D. Khách hàng xếp hàng dài trong im lặng.

Câu 15: Bánh mì Sài Gòn, qua ngòi bút của tác giả, không chỉ là một món ăn mà còn có thể được xem là biểu tượng của điều gì?

  • A. Sự giao thoa văn hóa, nhịp sống năng động và tính cách bình dị, phóng khoáng của Sài Gòn.
  • B. Sự giàu có và xa hoa của ẩm thực Việt Nam.
  • C. Nền nông nghiệp lúa nước truyền thống.
  • D. Sự ảnh hưởng hoàn toàn của ẩm thực phương Tây.

Câu 16: Theo văn bản, yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên hương vị

  • A. Chỉ đơn thuần là vỏ bánh mì.
  • B. Sự kết hợp hài hòa của các loại nhân, nước sốt đặc trưng và rau thơm.
  • C. Chỉ có một loại nhân duy nhất.
  • D. Cách ăn bánh mì vào buổi sáng.

Câu 17: Giả sử tác giả so sánh Bánh mì Sài Gòn với một người bạn thân thiết. Phép so sánh này nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa con người và món ăn?

  • A. Bánh mì Sài Gòn có thể nói chuyện được.
  • B. Bánh mì Sài Gòn chỉ xuất hiện khi con người gặp khó khăn.
  • C. Bánh mì Sài Gòn là món ăn chỉ dành cho bạn bè.
  • D. Sự gần gũi, gắn bó và là một phần quen thuộc, không thể thiếu trong cuộc sống.

Câu 18: Văn bản có thể làm nổi bật điều gì về sự

  • A. Sự sáng tạo, đa dạng hóa các loại nhân để đáp ứng khẩu vị khác nhau.
  • B. Bánh mì Sài Gòn chỉ có một công thức duy nhất không thay đổi.
  • C. Việc biến tấu làm mất đi hương vị truyền thống.
  • D. Sự biến tấu chỉ xuất hiện ở các cửa hàng lớn.

Câu 19: Bối cảnh nào thường được miêu tả trong văn bản khi nói về việc thưởng thức Bánh mì Sài Gòn?

  • A. Trong các nhà hàng sang trọng với khăn trải bàn trắng.
  • B. Trên vỉa hè, góc phố hoặc mang đi ăn nhanh trên đường.
  • C. Trong các buổi tiệc tối trang trọng.
  • D. Tại nhà sau khi chuẩn bị cầu kỳ.

Câu 20: Nếu tác giả kết thúc văn bản bằng một câu cảm thán về Bánh mì Sài Gòn, câu cảm thán đó có thể thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ về chất lượng bánh mì.
  • B. Mong muốn nhận được câu trả lời từ người đọc.
  • C. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ: sự ngưỡng mộ, ngợi ca, hoặc tình yêu đối với bánh mì.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi sau khi viết bài.

Câu 21: Văn bản có thể nhấn mạnh khía cạnh nào của Bánh mì Sài Gòn để lý giải vì sao nó được công nhận rộng rãi trên trường quốc tế?

  • A. Chỉ vì nó là món ăn truyền thống lâu đời nhất.
  • B. Do chiến dịch quảng cáo rầm rộ của chính phủ.
  • C. Chỉ vì nó là món ăn đắt tiền.
  • D. Sự độc đáo, khác biệt về hương vị, tính tiện lợi và giá cả hợp lý.

Câu 22: Khi mô tả quá trình

  • A. Chiếc bánh đầy đặn, phong phú với nhiều loại nhân khác nhau.
  • B. Việc làm bánh mì rất bừa bộn.
  • C. Chiếc bánh mì có rất ít nhân.
  • D. Người bán hàng làm việc thiếu chuyên nghiệp.

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn hồi tưởng về những kỷ niệm thời thơ ấu gắn liền với Bánh mì Sài Gòn. Chi tiết này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và món ăn?

  • A. Bánh mì Sài Gòn chỉ ngon khi ăn lúc còn nhỏ.
  • B. Bánh mì Sài Gòn là món ăn chỉ dành cho trẻ em.
  • C. Bánh mì Sài Gòn là một phần của ký ức tuổi thơ, mang giá trị tinh thần sâu sắc.
  • D. Bánh mì Sài Gòn đã thay đổi rất nhiều so với trước đây.

Câu 24: Bánh mì Sài Gòn thường được xem là ví dụ điển hình cho ẩm thực đường phố. Văn bản có thể làm rõ điều này bằng cách miêu tả những yếu tố nào?

  • A. Chỉ được bán trong các trung tâm thương mại lớn.
  • B. Thực khách phải đặt bàn trước khi ăn.
  • C. Món ăn được phục vụ trong không gian riêng tư, kín đáo.
  • D. Cách bày bán đơn giản trên vỉa hè, xe đẩy và việc ăn uống nhanh gọn, tiện lợi.

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Việc mua bánh mì rất khó khăn.
  • B. Bánh mì là món ăn phổ biến, quen thuộc và gắn liền với thói quen hàng ngày.
  • C. Chỉ có ít người mua bánh mì vào buổi sáng.
  • D. Người dân Sài Gòn không có món ăn sáng nào khác.

Câu 26: Theo văn bản, điều gì tạo nên sự

  • A. Chỉ có một vị duy nhất rất đậm.
  • B. Tất cả các nguyên liệu đều có vị ngọt.
  • C. Sự cân bằng giữa các vị mặn, béo, chua, cay, thơm từ các loại nhân và rau.
  • D. Chỉ cần vỏ bánh thật giòn là đủ.

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng phép nhân hóa để miêu tả Bánh mì Sài Gòn như thế nào?

  • A. Miêu tả chiếc bánh mì như có khả năng "kể câu chuyện" hoặc "vẫy gọi".
  • B. So sánh bánh mì với một đồ vật vô tri vô giác.
  • C. Liệt kê các thành phần của bánh mì.
  • D. Nói về lịch sử ra đời của bánh mì.

Câu 28: Bánh mì Sài Gòn không chỉ là một món ăn mà còn thể hiện tinh thần nào của người Sài Gòn?

  • A. Sự bảo thủ, ít thay đổi.
  • B. Tính cách khép kín, ngại giao tiếp.
  • C. Sự cầu kỳ, phức tạp trong cuộc sống.
  • D. Tinh thần cởi mở, sáng tạo, thích nghi và phóng khoáng.

Câu 29: Nếu tác giả miêu tả chi tiết về cách người bán hàng chuẩn bị từng chiếc bánh mì một cách cẩn thận dù đang rất đông khách, chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Người bán hàng làm việc chậm chạp.
  • B. Sự chuyên nghiệp, tâm huyết và chú trọng vào chất lượng của người bán.
  • C. Việc bán bánh mì không mang lại lợi nhuận.
  • D. Khách hàng không quan tâm đến chất lượng.

Câu 30: Văn bản

  • A. Tùy bút/Ký sự.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ.
  • D. Văn bản nghị luận chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" (Sách Ngữ văn 11, Cánh Diều) chủ yếu khai thác khía cạnh nào của món ăn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi miêu tả vỏ bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả âm thanh và cảm giác giòn tan đặc trưng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Văn bản có thể gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa Bánh mì Sài Gòn và nhịp sống đô thị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của các loại nhân (nhân, chả, pa-tê, rau thơm...) trong bánh mì Sài Gòn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Điều gì làm nên sự khác biệt cốt lõi của Bánh mì Sài Gòn so với các loại bánh mì kẹp khác trên thế giới theo quan điểm của nhiều người và có thể được phản ánh trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nếu tác giả miêu tả hình ảnh người bán bánh mì thoăn thoắt đôi tay chuẩn bị chiếc bánh cho khách, chi tiết này có thể nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bánh mì Sài Gòn được xem là món ăn bình dân, phổ biến. Điều này có thể được thể hiện qua những khía cạnh nào trong văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để miêu tả Bánh mì Sài Gòn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nếu văn bản nhắc đến hình ảnh những người con xa xứ nhớ về Bánh mì Sài Gòn, chi tiết này nhấn mạnh điều gì về món ăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi tác giả sử dụng câu hỏi tu từ như "Ai đã từng đến Sài Gòn mà chưa nếm thử bánh mì?", câu hỏi này có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử văn bản có đoạn mô tả quá trình làm pa-tê hoặc chả lụa truyền thống dùng làm nhân bánh mì. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tác giả có thể miêu tả Bánh mì Sài Gòn như một 'bản giao hưởng của hương vị'. Biện pháp tu từ so sánh này nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm nào của tác giả đối với Bánh mì Sài Gòn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh nào để gợi tả sức hấp dẫn không thể chối từ của Bánh mì Sài Gòn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bánh mì Sài Gòn, qua ngòi bút của tác giả, không chỉ là một món ăn mà còn có thể được xem là biểu tượng của điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Theo văn bản, yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên hương vị "đậm đà" và "khó quên" của Bánh mì Sài Gòn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử tác giả so sánh Bánh mì Sài Gòn với một người bạn thân thiết. Phép so sánh này nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa con người và món ăn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn bản có thể làm nổi bật điều gì về sự "biến tấu" không ngừng của Bánh mì Sài Gòn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bối cảnh nào thường được miêu tả trong văn bản khi nói về việc thưởng thức Bánh mì Sài Gòn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu tác giả kết thúc văn bản bằng một câu cảm thán về Bánh mì Sài Gòn, câu cảm thán đó có thể thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Văn bản có thể nhấn mạnh khía cạnh nào của Bánh mì Sài Gòn để lý giải vì sao nó được công nhận rộng rãi trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi mô tả quá trình "nhồi nhét" đủ loại nhân vào ruột bánh mì, tác giả có thể muốn gợi tả điều gì về chiếc bánh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn hồi tưởng về những kỷ niệm thời thơ ấu gắn liền với Bánh mì Sài Gòn. Chi tiết này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và món ăn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bánh mì Sài Gòn thường được xem là ví dụ điển hình cho ẩm thực đường phố. Văn bản có thể làm rõ điều này bằng cách miêu tả những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "dòng người tấp nập" mua bánh mì vào mỗi buổi sáng, hình ảnh này gợi tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo văn bản, điều gì tạo nên sự "hài hòa" trong hương vị của một chiếc Bánh mì Sài Gòn ngon?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng phép nhân hóa để miêu tả Bánh mì Sài Gòn như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bánh mì Sài Gòn không chỉ là một món ăn mà còn thể hiện tinh thần nào của người Sài Gòn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu tác giả miêu tả chi tiết về cách người bán hàng chuẩn bị từng chiếc bánh mì một cách cẩn thận dù đang rất đông khách, chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" có thể được xếp vào thể loại nào trong các thể loại văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Lịch sử ra đời và quá trình phát triển của bánh mì tại Sài Gòn.
  • B. Hướng dẫn chi tiết cách chế biến các loại nhân bánh mì Sài Gòn.
  • C. So sánh bánh mì Sài Gòn với các loại bánh mì nổi tiếng khác trên thế giới.
  • D. Giá trị văn hóa, tinh thần và vị trí đặc biệt của bánh mì trong đời sống người Sài Gòn.

Câu 2: Tác giả thể hiện thái độ, tình cảm như thế nào đối với bánh mì Sài Gòn trong văn bản?

  • A. Khách quan, chỉ tập trung miêu tả sự thật.
  • B. Hoài nghi về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • C. Yêu mến, trân trọng và có sự gắn bó sâu sắc.
  • D. Chỉ xem như một món ăn bình thường, không có gì đặc biệt.

Câu 3: Khi miêu tả hương vị của bánh mì Sài Gòn, tác giả có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?

  • A. Độ giòn của vỏ bánh và sự phong phú, hòa quyện của nhân.
  • B. Màu sắc bắt mắt của vỏ bánh và các loại rau đi kèm.
  • C. Hình dáng đặc trưng và kích thước của ổ bánh mì.
  • D. Nguồn gốc xuất xứ của từng nguyên liệu làm nhân.

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản (dựa trên tên gọi và chủ đề) có thể gợi mở về không khí, nhịp sống của Sài Gòn gắn liền với bánh mì?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của những buổi sáng sớm.
  • B. Nhịp sống hối hả, tấp nập của đô thị.
  • C. Không gian sang trọng, cầu kỳ của các nhà hàng lớn.
  • D. Bầu không khí trang nghiêm, cổ kính của các di tích lịch sử.

Câu 5: Thông qua việc miêu tả bánh mì, tác giả có thể muốn truyền tải thông điệp gì sâu sắc hơn về Sài Gòn?

  • A. Sài Gòn là nơi có nền ẩm thực đắt đỏ và xa hoa.
  • B. Người Sài Gòn chỉ ưa chuộng những món ăn ngoại nhập.
  • C. Sài Gòn là thành phố thiếu bản sắc văn hóa riêng.
  • D. Sài Gòn là thành phố cởi mở, dung dị, nơi những điều bình thường trở nên đặc biệt và được yêu mến.

Câu 6: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "tiếng bánh mì giòn tan như một khúc nhạc vui", biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Đoạn văn nào trong văn bản có khả năng cao nhất sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để gợi tả cảm giác?

  • A. Đoạn giới thiệu lịch sử hình thành.
  • B. Đoạn phân tích thành phần dinh dưỡng.
  • C. Đoạn miêu tả khoảnh khắc thưởng thức ổ bánh mì nóng giòn.
  • D. Đoạn bàn luận về vai trò kinh tế của việc kinh doanh bánh mì.

Câu 8: Việc tác giả dành nhiều không gian để miêu tả chi tiết các loại nhân và gia vị đi kèm với bánh mì Sài Gòn nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn phức tạp, khó làm.
  • B. Nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú và sáng tạo của bánh mì Sài Gòn.
  • C. Chỉ ra những nguyên liệu đắt đỏ, khó tìm được sử dụng.
  • D. So sánh sự khác biệt về nguyên liệu giữa bánh mì Sài Gòn và các vùng miền khác.

Câu 9: Nếu văn bản có câu "Bánh mì Sài Gòn không chỉ là thức ăn, nó là một phần ký ức, một hơi thở của thành phố", câu này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ/Biểu tượng
  • D. Nói quá

Câu 10: Giả sử tác giả kể một câu chuyện ngắn về lần đầu tiên thưởng thức bánh mì Sài Gòn hoặc một kỷ niệm gắn liền với nó. Mục đích của việc sử dụng yếu tố tự sự này là gì?

  • A. Tăng tính chân thực, biểu cảm và tạo sự gần gũi với người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học về nguồn gốc của bánh mì.
  • C. Phê phán những người không biết thưởng thức bánh mì.
  • D. Chứng minh sự vượt trội của bánh mì Sài Gòn so với tất cả các món ăn khác.

Câu 11: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc nào để làm nổi bật hành trình khám phá bánh mì Sài Gòn của tác giả hoặc người đọc?

  • A. Theo trình tự thời gian lịch sử phát triển.
  • B. Liệt kê các loại nhân theo bảng chữ cái.
  • C. Phân tích ưu nhược điểm của việc ăn bánh mì.
  • D. Đi từ ấn tượng chung đến miêu tả chi tiết vỏ bánh, nhân, rồi đến ý nghĩa văn hóa.

Câu 12: Nếu tác giả sử dụng từ ngữ miêu tả "cái nóng hổi vừa ra lò" và "lớp vỏ giòn tan", điều này gợi cho người đọc cảm giác gì rõ rệt nhất?

  • A. Vị ngọt của nhân bánh.
  • B. Cảm giác vật lý (nhiệt độ, độ giòn) của vỏ bánh.
  • C. Màu sắc hấp dẫn của bánh mì.
  • D. Âm thanh khi nhai bánh mì.

Câu 13: Khi nói bánh mì Sài Gòn là "món ăn quốc dân", cụm từ này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ có người Việt Nam mới ăn bánh mì.
  • B. Bánh mì được làm từ nguyên liệu sản xuất trong nước.
  • C. Bánh mì là món ăn chỉ dành cho giới thượng lưu.
  • D. Sự phổ biến rộng rãi và được coi là biểu tượng ẩm thực của đất nước.

Câu 14: Văn bản

  • A. Tùy bút, tản văn, ký
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 15: Giả sử văn bản miêu tả một người bán bánh mì cụ thể với những đặc điểm ấn tượng. Việc đưa nhân vật này vào nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin tiểu sử của người bán hàng.
  • B. Phê phán điều kiện làm việc của người lao động.
  • C. Làm cho câu chuyện/miêu tả về bánh mì trở nên sinh động, có hồn và gần gũi.
  • D. Minh họa cho sự cạnh tranh khốc liệt trong kinh doanh bánh mì.

Câu 16: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản (giả định một kết thúc gợi mở hoặc đọng lại cảm xúc). Kiểu kết thúc đó có tác dụng gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • B. Để lại ấn tượng sâu sắc, gợi suy ngẫm hoặc tạo dư âm cho người đọc.
  • C. Đưa ra lời khuyên cụ thể về cách ăn bánh mì.
  • D. Chỉ ra những hạn chế còn tồn tại của bánh mì Sài Gòn.

Câu 17: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "bánh mì Sài Gòn như một tấm gương phản chiếu cuộc sống", đây là hình ảnh ẩn dụ nói lên điều gì?

  • A. Bánh mì có bề mặt sáng bóng như gương.
  • B. Việc làm bánh mì rất đơn giản, ai cũng làm được.
  • C. Bánh mì giúp con người nhìn rõ bản thân mình hơn.
  • D. Bánh mì chứa đựng và thể hiện nhiều khía cạnh của cuộc sống, văn hóa, con người Sài Gòn.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ, câu văn nào để tạo nhịp điệu nhanh, gợi cảm giác hối hả, tấp nập của Sài Gòn gắn với bánh mì?

  • A. Câu văn ngắn, sử dụng nhiều động từ, liệt kê nhanh các hoạt động.
  • B. Câu văn dài, nhiều tính từ miêu tả tĩnh vật.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, trầm tư, suy ngẫm.

Câu 19: Giả sử văn bản nhắc đến việc bánh mì Sài Gòn được du khách nước ngoài yêu thích. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định chỉ có người nước ngoài mới đánh giá đúng bánh mì Sài Gòn.
  • B. Phê phán người Việt Nam chưa biết trân trọng món ăn của mình.
  • C. Nhấn mạnh sức hút, danh tiếng và giá trị quốc tế của bánh mì Sài Gòn.
  • D. Thuyết phục người đọc rằng bánh mì Sài Gòn chỉ là món ăn tạm bợ cho du khách.

Câu 20: Điều gì làm cho bánh mì Sài Gòn trở nên đặc biệt trong mắt tác giả, vượt lên trên một món ăn thông thường?

  • A. Chỉ vì nguyên liệu làm nhân rất đắt tiền.
  • B. Chỉ vì nó có hình dáng khác biệt so với các loại bánh khác.
  • C. Chỉ vì quy trình làm bánh mì rất phức tạp.
  • D. Sự hòa quyện của hương vị, sự tiện lợi, và những giá trị văn hóa, tinh thần, ký ức mà nó mang lại.

Câu 21: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh so sánh "vỏ bánh mì giòn rụm như tờ giấy mỏng manh", phép so sánh này gợi ấn tượng gì về vỏ bánh?

  • A. Độ mỏng và giòn tan của vỏ bánh.
  • B. Màu sắc trắng của vỏ bánh.
  • C. Kích thước lớn của vỏ bánh.
  • D. Vỏ bánh rất dai và khó cắn.

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến yếu tố nào để làm nổi bật tính "đường phố" của bánh mì Sài Gòn?

  • A. Chỉ được bán trong các nhà hàng sang trọng.
  • B. Quy trình làm bánh rất cầu kỳ, chỉ diễn ra trong bếp kín.
  • C. Được bán phổ biến ở các gánh hàng rong, xe đẩy, vỉa hè.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các dịp lễ hội lớn.

Câu 23: Nếu văn bản có đoạn miêu tả âm thanh khi cắn miếng bánh mì giòn rụm, tác giả sử dụng giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thị giác
  • B. Khứu giác
  • C. Vị giác
  • D. Thính giác

Câu 24: Bên cạnh việc miêu tả bánh mì, văn bản còn có thể lồng ghép những yếu tố nào khác để làm nổi bật bối cảnh Sài Gòn?

  • A. Miêu tả chi tiết địa lý các tỉnh lân cận Sài Gòn.
  • B. Khung cảnh đường phố, âm thanh, con người Sài Gòn.
  • C. Phân tích lịch sử hình thành địa giới hành chính Sài Gòn.
  • D. Liệt kê các loại cây trồng phổ biến ở Sài Gòn.

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng điệp ngữ "Bánh mì Sài Gòn...", sự lặp lại này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu ấn tượng về đối tượng (bánh mì Sài Gòn) trong tâm trí người đọc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào chủ đề chính.
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ không có chủ ý.

Câu 26: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận (trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục)
  • B. Văn bản tự sự (kể một câu chuyện có cốt truyện)
  • C. Văn bản thông tin (miêu tả, giới thiệu) kết hợp với văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản điều chỉnh (đưa ra quy định, hướng dẫn).

Câu 27: Nếu văn bản miêu tả cảnh người Sài Gòn ăn bánh mì vào buổi sáng trên đường đi làm/đi học, chi tiết này gợi lên điều gì về vai trò của bánh mì?

  • A. Tính tiện lợi, nhanh gọn, phù hợp với nhịp sống bận rộn.
  • B. Bánh mì chỉ là món ăn dành cho những người không có thời gian.
  • C. Người Sài Gòn không có thói quen ăn sáng tại nhà.
  • D. Chỉ những người đi làm, đi học mới ăn bánh mì.

Câu 28: Giả sử tác giả sử dụng hình ảnh "mùi thơm bánh mì lan tỏa khắp con phố, đánh thức cả những giác quan còn ngái ngủ". Hình ảnh này có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả sự yên tĩnh, vắng vẻ của con phố.
  • B. Thể hiện sự khó chịu của người đi đường với mùi bánh mì.
  • C. Nhấn mạnh bánh mì chỉ bán vào ban đêm.
  • D. Gợi tả sức hấp dẫn, lan tỏa của mùi thơm bánh mì, đánh thức không khí buổi sáng.

Câu 29: Nếu văn bản có đoạn so sánh bánh mì Sài Gòn với một món ăn khác (ví dụ: xôi, phở), mục đích của phép so sánh này có thể là gì?

  • A. Khẳng định các món ăn khác đều kém ngon hơn bánh mì.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm riêng, vị trí của bánh mì trong bức tranh ẩm thực Sài Gòn/Việt Nam.
  • C. Chỉ ra sự giống nhau hoàn toàn giữa các món ăn.
  • D. Gợi ý cho người đọc nên ăn thử các món ăn khác thay vì bánh mì.

Câu 30: Nhận xét nào phù hợp nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản

  • A. Ngôn ngữ khoa học, khô khan, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, gần gũi, thể hiện rõ tình cảm của tác giả.
  • D. Ngôn ngữ mang tính hành chính, khuôn mẫu, thiếu biểu cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" (sách Ngữ văn 11 Cánh Diều) chủ yếu thể hiện điều gì về món ăn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tác giả thể hiện thái độ, tình cảm như thế nào đối với bánh mì Sài Gòn trong văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi miêu tả hương vị của bánh mì Sài Gòn, tác giả có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản (dựa trên tên gọi và chủ đề) có thể gợi mở về không khí, nhịp sống của Sài Gòn gắn liền với bánh mì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thông qua việc miêu tả bánh mì, tác giả có thể muốn truyền tải thông điệp gì sâu sắc hơn về Sài Gòn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh 'tiếng bánh mì giòn tan như một khúc nhạc vui', biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn văn nào trong văn bản có khả năng cao nhất sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để gợi tả cảm giác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc tác giả dành nhiều không gian để miêu tả chi tiết các loại nhân và gia vị đi kèm với bánh mì Sài Gòn nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nếu văn bản có câu 'Bánh mì Sài Gòn không chỉ là thức ăn, nó là một phần ký ức, một hơi thở của thành phố', câu này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử tác giả kể một câu chuyện ngắn về lần đầu tiên thưởng thức bánh mì Sài Gòn hoặc một kỷ niệm gắn liền với nó. Mục đích của việc sử dụng yếu tố tự sự này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc nào để làm nổi bật hành trình khám phá bánh mì Sài Gòn của tác giả hoặc người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu tác giả sử dụng từ ngữ miêu tả 'cái nóng hổi vừa ra lò' và 'lớp vỏ giòn tan', điều này gợi cho người đọc cảm giác gì rõ rệt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi nói bánh mì Sài Gòn là 'món ăn quốc dân', cụm từ này nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" có thể được xếp vào thể loại nào trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử văn bản miêu tả một người bán bánh mì cụ thể với những đặc điểm ấn tượng. Việc đưa nhân vật này vào nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích cách tác giả kết thúc văn bản (giả định một kết thúc gợi mở hoặc đọng lại cảm xúc). Kiểu kết thúc đó có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'bánh mì Sài Gòn như một tấm gương phản chiếu cuộc sống', đây là hình ảnh ẩn dụ nói lên điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ, câu văn nào để tạo nhịp điệu nhanh, gợi cảm giác hối hả, tấp nập của Sài Gòn gắn với bánh mì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử văn bản nhắc đến việc bánh mì Sài Gòn được du khách nước ngoài yêu thích. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Điều gì làm cho bánh mì Sài Gòn trở nên đặc biệt trong mắt tác giả, vượt lên trên một món ăn thông thường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh so sánh 'vỏ bánh mì giòn rụm như tờ giấy mỏng manh', phép so sánh này gợi ấn tượng gì về vỏ bánh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến yếu tố nào để làm nổi bật tính 'đường phố' của bánh mì Sài Gòn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu văn bản có đoạn miêu tả âm thanh khi cắn miếng bánh mì giòn rụm, tác giả sử dụng giác quan nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bên cạnh việc miêu tả bánh mì, văn bản còn có thể lồng ghép những yếu tố nào khác để làm nổi bật bối cảnh Sài Gòn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng điệp ngữ 'Bánh mì Sài Gòn...', sự lặp lại này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" (Cánh Diều) có khả năng cao nhất thuộc loại văn bản nào xét về mục đích giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu văn bản miêu tả cảnh người Sài Gòn ăn bánh mì vào buổi sáng trên đường đi làm/đi học, chi tiết này gợi lên điều gì về vai trò của bánh mì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử tác giả sử dụng hình ảnh 'mùi thơm bánh mì lan tỏa khắp con phố, đánh thức cả những giác quan còn ngái ngủ'. Hình ảnh này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu văn bản có đoạn so sánh bánh mì Sài Gòn với một món ăn khác (ví dụ: xôi, phở), mục đích của phép so sánh này có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận xét nào phù hợp nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản "Bánh mì Sài Gòn" (Cánh Diều)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Miêu tả chi tiết quy trình làm bánh mì.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu về lượng tiêu thụ bánh mì.
  • C. Trích dẫn các công thức làm bánh mì truyền thống.
  • D. Thể hiện cảm xúc, suy ngẫm và kí ức riêng của tác giả về bánh mì.

Câu 2: Khi miêu tả ổ bánh mì mới ra lò, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả giác quan. Việc tập trung miêu tả bằng thính giác và thị giác (ví dụ: "giòn rụm", "vàng ươm") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo hình ảnh sống động, chân thực, kích thích sự liên tưởng của độc giả.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa bánh mì Sài Gòn và bánh mì các vùng miền khác.
  • C. Giải thích nguồn gốc và lịch sử ra đời của bánh mì.
  • D. Phê phán thói quen ăn uống của người Sài Gòn.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả nhân bánh mì (thịt, chả, pate, rau dưa...) thể hiện điều gì về văn hóa ẩm thực Sài Gòn mà tác giả muốn làm nổi bật?

  • A. Sự cầu kỳ, phức tạp trong cách chế biến các loại nhân.
  • B. Tính độc quyền của bánh mì Sài Gòn so với các loại bánh mì khác.
  • C. Sự phong phú, đa dạng và tính dung dị, bình dân của món ăn.
  • D. Xu hướng sử dụng nguyên liệu nhập khẩu để làm nhân bánh mì.

Câu 4: Tác giả viết:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự tương đồng giữa bánh mì và con người.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó thân thiết, gần gũi giữa con người và món ăn.
  • C. Ẩn dụ, ám chỉ bánh mì là nguồn sống không thể thiếu.
  • D. Hoán dụ, dùng bánh mì để chỉ toàn bộ ẩm thực Sài Gòn.

Câu 5: Văn bản

  • A. Kí ức cá nhân, suy tưởng, cảm xúc chủ quan về đối tượng được nói tới.
  • B. Các luận điểm chặt chẽ, dẫn chứng khoa học để chứng minh một vấn đề.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật và tình huống kịch tính.
  • D. Các quy tắc, công thức chuẩn mực trong việc chế biến món ăn.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Bánh mì chỉ là món ăn tạm bợ, qua loa.
  • B. Bánh mì là món ăn chỉ dành cho người nghèo.
  • C. Bánh mì là biểu tượng của sự sang trọng, xa hoa.
  • D. Bánh mì là món ăn quen thuộc, gần gũi, gắn bó mật thiết với mọi tầng lớp xã hội.

Câu 7: Tác giả có nhắc đến sự giao thoa văn hóa khi nói về bánh mì (gốc Pháp). Tuy nhiên, văn bản chủ yếu tập trung làm nổi bật điều gì ở bánh mì Sài Gòn?

  • A. Quá trình du nhập và biến đổi của bánh mì tại Pháp.
  • B. Sự biến tấu, Việt hóa để trở thành nét đặc trưng của ẩm thực Sài Gòn.
  • C. So sánh chi tiết sự khác nhau giữa bánh mì Pháp và bánh mì Việt Nam.
  • D. Phê phán việc tiếp thu văn hóa ẩm thực nước ngoài.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả mùi thơm của bánh mì (ví dụ: "thơm lừng", "quyến rũ"). Điều này cho thấy thái độ gì của tác giả đối với món ăn?

  • A. Sự thờ ơ, khách quan.
  • B. Sự hoài nghi về chất lượng.
  • C. Sự yêu thích, trân trọng và say mê.
  • D. Sự phê phán về việc sử dụng hương liệu.

Câu 9: Văn bản không chỉ miêu tả bánh mì như một món ăn mà còn gắn nó với không gian, thời gian cụ thể của Sài Gòn (ví dụ: những gánh hàng rong, tiếng rao đêm). Yếu tố này giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Không khí, nhịp sống và văn hóa đặc trưng của Sài Gòn.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của thành phố Sài Gòn.
  • C. Sự thay đổi kiến trúc đô thị của Sài Gòn qua các thời kỳ.
  • D. Vấn đề ô nhiễm tiếng ồn tại Sài Gòn.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn theo phong cách tùy bút về một món ăn quen thuộc ở quê hương mình, dựa trên bài

  • A. Liệt kê đầy đủ các nguyên liệu và công thức chế biến chuẩn xác.
  • B. Trình bày các số liệu thống kê về lượng tiêu thụ món ăn đó.
  • C. Phân tích lịch sử ra đời của món ăn bằng các tư liệu chính thống.
  • D. Chia sẻ cảm nhận, kỉ niệm, và suy nghĩ riêng của bản thân về món ăn đó.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Sự liên tưởng, mạch cảm xúc và suy nghĩ của tác giả về bánh mì.
  • C. Trình tự không gian từ Bắc vào Nam.
  • D. Trình tự logic theo các bước làm bánh mì.

Câu 12: Tác giả nhiều lần nhắc đến

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của thành phố khi đêm xuống.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn của những người lao động về đêm.
  • C. Một nét văn hóa đặc trưng, sự mưu sinh và sức sống của thành phố.
  • D. Vấn đề ô nhiễm âm thanh gây ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về cách tác giả kết thúc văn bản

  • A. Kết thúc mở, gợi nhiều suy ngẫm về ý nghĩa của bánh mì trong đời sống tinh thần.
  • B. Kết thúc đóng, khẳng định một chân lý tuyệt đối về bánh mì.
  • C. Kết thúc bất ngờ, tạo kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể.

Câu 14: Văn bản

  • A. Kinh nghiệm kinh doanh bánh mì thành công.
  • B. Lịch sử toàn diện của ngành công nghiệp bánh mì Việt Nam.
  • C. Phân tích khoa học về giá trị dinh dưỡng của bánh mì.
  • D. Tình yêu, nỗi nhớ và sự gắn bó với Sài Gòn qua một món ăn đặc trưng.

Câu 15: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. So sánh, giúp người đọc hình dung rõ nét âm thanh và cảm giác giòn tan của vỏ bánh.
  • B. Nhân hóa, làm cho vỏ bánh mì trở nên sống động như một sinh vật.
  • C. Ẩn dụ, ám chỉ sự mong manh, dễ vỡ của vỏ bánh.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của âm thanh.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có thể hiện sự tiếc nuối hoặc lo lắng về điều gì liên quan đến bánh mì Sài Gòn trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Việc bánh mì ngày càng đắt đỏ.
  • B. Sự thiếu hụt nguyên liệu làm bánh mì.
  • C. Nguy cơ mất đi nét truyền thống, sự biến đổi không tích cực để chạy theo xu hướng.
  • D. Việc bánh mì bị cấm bán trên vỉa hè.

Câu 17: Việc tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết các loại nhân bánh mì khác nhau (thịt nguội, chả lụa, xíu mại, cá mòi...) cho thấy điều gì về sự quan sát và tình cảm của tác giả?

  • A. Tác giả là một chuyên gia ẩm thực.
  • B. Tác giả có sự quan sát tỉ mỉ, tinh tế và gắn bó sâu sắc với món ăn.
  • C. Tác giả đang quảng cáo cho một thương hiệu bánh mì cụ thể.
  • D. Tác giả muốn hướng dẫn người đọc cách làm bánh mì tại nhà.

Câu 18: Tác giả gọi bánh mì là

  • A. Bánh mì chỉ có giá trị vật chất, không có giá trị tinh thần.
  • B. Bánh mì là món ăn sang trọng, đắt đỏ.
  • C. Bánh mì là món ăn chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp hiện tại.
  • D. Bánh mì có giá trị vượt ra ngoài sự đơn giản về hình thức, mang ý nghĩa văn hóa, tinh thần sâu sắc.

Câu 19: Nếu phân tích văn bản theo góc độ ngôn ngữ học, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: "giòn rụm", "vàng ươm", "thơm lừng") có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu văn.
  • C. Biểu thị số lượng lớn của đối tượng được nói đến.
  • D. Thể hiện sự phủ định, bác bỏ một quan điểm nào đó.

Câu 20: Tác giả có đề cập đến việc bánh mì Sài Gòn đã

  • A. Chứng tỏ bánh mì Sài Gòn là món ăn đắt nhất thế giới.
  • B. Khẳng định sức hấp dẫn, sự độc đáo và vị thế của bánh mì Sài Gòn trên bản đồ ẩm thực quốc tế.
  • C. Thể hiện sự cạnh tranh gay gắt giữa bánh mì Sài Gòn và các món ăn nhanh khác.
  • D. Phê phán việc người Việt Nam mang bánh mì đi nước ngoài.

Câu 21: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa bánh mì và những kí ức tuổi thơ của tác giả?

  • A. Đoạn miêu tả quy trình làm vỏ bánh.
  • B. Đoạn liệt kê các loại nhân bánh mì.
  • C. Đoạn phân tích giá trị dinh dưỡng của bánh mì.
  • D. Đoạn nói về tiếng rao đêm, những gánh hàng rong và cảm giác khi được ăn bánh mì thuở bé.

Câu 22: Dựa vào văn bản, ta có thể suy luận rằng điều gì tạo nên

  • A. Không gian bán hàng (vỉa hè, gánh rong), âm thanh đặc trưng (tiếng rao, tiếng xé bánh) và nhịp sống của thành phố.
  • B. Chỉ có duy nhất một công thức làm bánh mì được công nhận.
  • C. Việc sử dụng hoàn toàn nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Giá bán luôn cố định và không thay đổi.

Câu 23: Tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán và câu hỏi tu từ trong bài. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để đưa ra các yêu cầu cụ thể cho người đọc.
  • B. Để trình bày các lập luận khoa học một cách khách quan.
  • C. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và tạo sự tương tác với độc giả.
  • D. Để đặt ra các câu hỏi cần được giải đáp ngay trong bài.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự cũ kỹ, lỗi thời.
  • B. Sự hấp dẫn, tươi mới và đầy sức sống.
  • C. Sự đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Sự nguy hiểm, độc hại.

Câu 25: Tác giả có đề cập đến sự đa dạng của bánh mì với nhiều loại nhân khác nhau. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ẩm thực đường phố Sài Gòn nói chung?

  • A. Sự phong phú, sáng tạo và khả năng kết hợp đa dạng các nguyên liệu.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các công thức truyền thống.
  • C. Sự tập trung vào một vài món ăn chủ đạo.
  • D. Việc chỉ sử dụng nguyên liệu địa phương.

Câu 26: Đọc đoạn văn miêu tả cảm giác khi cắn miếng bánh mì đầu tiên (ví dụ: tiếng giòn rụm, vị béo ngậy, vị cay nồng...). Tác giả muốn độc giả cảm nhận được điều gì qua những chi tiết này?

  • A. Sự khó khăn trong việc thưởng thức bánh mì.
  • B. Nỗi thất vọng về hương vị.
  • C. Sự đơn giản, nhạt nhẽo của món ăn.
  • D. Sự hòa quyện tuyệt vời của các hương vị, kích thích mọi giác quan và mang lại trải nghiệm thú vị.

Câu 27: Văn bản

  • A. Việc sử dụng các số liệu thống kê chính xác và đáng tin cậy.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sự chân thành và góc nhìn độc đáo của tác giả.
  • C. Cấu trúc bài viết chặt chẽ như một bài nghị luận khoa học.
  • D. Việc trích dẫn lời nói của nhiều chuyên gia ẩm thực nổi tiếng.

Câu 28: Khi nói về bánh mì Sài Gòn, tác giả không chỉ dừng lại ở khía cạnh ẩm thực mà còn mở rộng sang khía cạnh văn hóa, xã hội. Điều này cho thấy tác giả nhìn nhận món ăn này như thế nào?

  • A. Là một sản phẩm thương mại đơn thuần.
  • B. Là một biểu tượng chính trị.
  • C. Là một phần không thể thiếu của đời sống, mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử của Sài Gòn.
  • D. Là nguyên nhân gây ra một số vấn đề xã hội.

Câu 29: Tác giả có thể hiện sự tự hào về bánh mì Sài Gòn. Sự tự hào đó được thể hiện rõ nhất qua cách tác giả miêu tả điều gì?

  • A. Sự độc đáo, hương vị đặc trưng, sự phổ biến và khả năng "chinh phục" thực khách trong và ngoài nước.
  • B. Giá thành rẻ và dễ mua.
  • C. Kích thước lớn và trọng lượng nặng.
  • D. Việc bánh mì chỉ được bán ở những địa điểm sang trọng.

Câu 30: Giả sử bạn là một du khách nước ngoài đọc văn bản

  • A. Các số liệu thống kê về lượng tiêu thụ hàng ngày.
  • B. Phần phân tích cấu trúc ngữ pháp của bài viết.
  • C. Miêu tả sống động, gợi cảm về hương vị, hình ảnh và không khí gắn liền với bánh mì.
  • D. Danh sách chi tiết các cửa hàng bánh mì nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" thuộc thể loại tùy bút/tản văn. Đặc điểm nào sau đây của văn bản thể hiện rõ nhất tính chất cá nhân, chủ quan của thể loại này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi miêu tả ổ bánh mì mới ra lò, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả giác quan. Việc tập trung miêu tả bằng thính giác và thị giác (ví dụ: 'giòn rụm', 'vàng ươm') có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn văn miêu tả nhân bánh mì (thịt, chả, pate, rau dưa...) thể hiện điều gì về văn hóa ẩm thực Sài Gòn mà tác giả muốn làm nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tác giả viết: "Bánh mì Sài Gòn không chỉ là món ăn, nó còn là một người bạn đồng hành..." Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" được viết bằng ngôn ngữ tùy bút. Điều này cho phép tác giả có thể lồng ghép những yếu tố nào vào bài viết một cách tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hình ảnh "người bạn đồng hành" của bánh mì trong văn bản gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của bánh mì trong cuộc sống thường ngày của người Sài Gòn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tác giả có nhắc đến sự giao thoa văn hóa khi nói về bánh mì (gốc Pháp). Tuy nhiên, văn bản chủ yếu tập trung làm nổi bật điều gì ở bánh mì Sài Gòn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả mùi thơm của bánh mì (ví dụ: 'thơm lừng', 'quyến rũ'). Điều này cho thấy thái độ gì của tác giả đối với món ăn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Văn bản không chỉ miêu tả bánh mì như một món ăn mà còn gắn nó với không gian, thời gian cụ thể của Sài Gòn (ví dụ: những gánh hàng rong, tiếng rao đêm). Yếu tố này giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn theo phong cách tùy bút về một món ăn quen thuộc ở quê hương mình, dựa trên bài "Bánh mì Sài Gòn". Bạn sẽ cần chú trọng nhất vào yếu tố nào để bài viết mang đậm dấu ấn cá nhân và cảm xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích cấu trúc của văn bản "Bánh mì Sài Gòn". Mặc dù là tùy bút, tác giả vẫn có thể sắp xếp nội dung theo một trình tự gợi cảm. Trình tự đó chủ yếu dựa trên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác giả nhiều lần nhắc đến "tiếng rao bánh mì đêm". Âm thanh này trong bối cảnh Sài Gòn về đêm gợi lên điều gì về cuộc sống và con người nơi đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về cách tác giả kết thúc văn bản "Bánh mì Sài Gòn"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" không chỉ đơn thuần là miêu tả món ăn mà còn là cách tác giả thể hiện điều gì sâu sắc hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tác giả sử dụng hình ảnh "vỏ bánh mì giòn rụm như tiếng bước chân trên lá khô" để miêu tả cảm giác khi ăn. Biện pháp tu từ này là gì và hiệu quả biểu đạt của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có thể hiện sự tiếc nuối hoặc lo lắng về điều gì liên quan đến bánh mì Sài Gòn trong bối cảnh hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết các loại nhân bánh mì khác nhau (thịt nguội, chả lụa, xíu mại, cá mòi...) cho thấy điều gì về sự quan sát và tình cảm của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tác giả gọi bánh mì là "món ăn bình dân nhưng không tầm thường". Điều này cho thấy cách nhìn nhận của tác giả về giá trị của món ăn này như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nếu phân tích văn bản theo góc độ ngôn ngữ học, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: 'giòn rụm', 'vàng ươm', 'thơm lừng') có tác dụng gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tác giả có đề cập đến việc bánh mì Sài Gòn đã "đi ra thế giới". Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị và sức ảnh hưởng của món ăn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa bánh mì và những kí ức tuổi thơ của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào văn bản, ta có thể suy luận rằng điều gì tạo nên "chất Sài Gòn" cho ổ bánh mì, ngoài hương vị và nguyên liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán và câu hỏi tu từ trong bài. Mục đích chính của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc áo vàng ươm" của vỏ bánh mì được nhắc đi nhắc lại trong bài. Hình ảnh này gợi tả điều gì về ổ bánh mì mới ra lò?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tác giả có đề cập đến sự đa dạng của bánh mì với nhiều loại nhân khác nhau. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ẩm thực đường phố Sài Gòn nói chung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn miêu tả cảm giác khi cắn miếng bánh mì đầu tiên (ví dụ: tiếng giòn rụm, vị béo ngậy, vị cay nồng...). Tác giả muốn độc giả cảm nhận được điều gì qua những chi tiết này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" được viết theo thể tùy bút, không có cốt truyện rõ ràng. Tuy nhiên, tác giả vẫn tạo được sức hấp dẫn cho bài viết chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi nói về bánh mì Sài Gòn, tác giả không chỉ dừng lại ở khía cạnh ẩm thực mà còn mở rộng sang khía cạnh văn hóa, xã hội. Điều này cho thấy tác giả nhìn nhận món ăn này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tác giả có thể hiện sự tự hào về bánh mì Sài Gòn. Sự tự hào đó được thể hiện rõ nhất qua cách tác giả miêu tả điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn là một du khách nước ngoài đọc văn bản "Bánh mì Sài Gòn". Điều gì trong bài viết có khả năng lớn nhất khiến bạn muốn thử món ăn này khi đến Sài Gòn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Bài nghị luận văn học
  • C. Tùy bút/Tản văn
  • D. Bài báo tường thuật

Câu 2: Khi miêu tả vỏ bánh mì, tác giả thường sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật đặc điểm hấp dẫn của nó? Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các giác quan trong đoạn miêu tả này.

  • A. Nhấn mạnh màu sắc sặc sỡ, bắt mắt.
  • B. Tập trung vào độ giòn, âm thanh khi bẻ hoặc cắn và mùi thơm đặc trưng.
  • C. Miêu tả kích thước khổng lồ, gây ấn tượng về sự no đủ.
  • D. So sánh với các loại bánh ngọt, làm nổi bật vị ngọt thanh.

Câu 3: Chi tiết

  • A. Làm nổi bật sự tĩnh lặng, yên bình của buổi sớm Sài Gòn.
  • B. Tạo cảm giác xa lạ, khó gần với món ăn đường phố.
  • C. Nhấn mạnh sự ồn ào, lộn xộn tiêu cực của đời sống đô thị.
  • D. Gợi tả không gian sống động, quen thuộc, đặc trưng của ẩm thực đường phố Sài Gòn, kích thích thính giác người đọc.

Câu 4: Tác giả không chỉ miêu tả bánh mì như một món ăn mà còn đặt nó trong mối liên hệ với con người và đời sống Sài Gòn. Mối liên hệ này thể hiện chủ yếu điều gì?

  • A. Bánh mì là một phần không thể thiếu, gắn bó với nhịp sống và ký ức của người Sài Gòn.
  • B. Bánh mì là biểu tượng cho sự xa hoa, giàu có của Sài Gòn.
  • C. Bánh mì chỉ là món ăn tạm bợ, không có giá trị văn hóa sâu sắc.
  • D. Bánh mì là sản phẩm du nhập hoàn toàn, không mang bản sắc địa phương.

Câu 5: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố lịch sử (như nguồn gốc từ Pháp) vào bài viết về bánh mì Sài Gòn. Yếu tố này góp phần làm rõ điều gì về món ăn?

  • A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn hoàn toàn không có gì khác biệt so với bánh mì Pháp gốc.
  • B. Giải thích tại sao bánh mì Sài Gòn chỉ phổ biến trong giới thượng lưu.
  • C. Làm nổi bật quá trình giao thoa văn hóa và sự biến tấu, sáng tạo để món ăn phù hợp với khẩu vị và đời sống người Việt.
  • D. Khẳng định bánh mì là món ăn đã có từ rất lâu đời ở Việt Nam.

Câu 6: Bên cạnh việc miêu tả các thành phần cụ thể, tác giả còn tập trung vào cảm giác, trải nghiệm khi ăn bánh mì. Điều này cho thấy góc nhìn của tác giả về ẩm thực là gì?

  • A. Chỉ quan tâm đến giá trị dinh dưỡng của món ăn.
  • B. Xem ẩm thực như một môn khoa học cần phân tích tỉ mỉ công thức.
  • C. Coi ẩm thực đơn thuần là nhu cầu sinh tồn.
  • D. Nhìn nhận ẩm thực gắn liền với cảm xúc, ký ức và trải nghiệm cá nhân, văn hóa.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả sự đa dạng của nhân bánh mì Sài Gòn (thịt, chả, pa tê, rau thơm, dưa chuột, đồ chua...) thể hiện điều gì về đặc điểm của món ăn này trong đời sống Sài Gòn?

  • A. Bánh mì Sài Gòn là món ăn chỉ dành cho người có thu nhập cao.
  • B. Bánh mì Sài Gòn là món ăn bình dân, phong phú, dễ dàng biến tấu để phù hợp với nhiều khẩu vị và hoàn cảnh.
  • C. Các loại nhân bánh mì Sài Gòn đều có nguồn gốc từ ẩm thực phương Tây.
  • D. Sự đa dạng của nhân bánh mì khiến món ăn trở nên phức tạp, khó tiếp cận.

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một món ăn đường phố yêu thích ở quê hương bạn, áp dụng cách sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc và gợi tả giác quan như tác giả bài

  • A. Liệt kê thật nhiều nguyên liệu và công thức chế biến chi tiết nhất có thể.
  • B. Chỉ nêu tên món ăn và khẳng định nó rất ngon.
  • C. Miêu tả mùi thơm, vị ngon, cảm giác khi chạm vào, âm thanh khi ăn và lồng ghép kỷ niệm hoặc cảm xúc cá nhân.
  • D. Phân tích giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của món ăn.

Câu 9: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh khi ví von điều gì đó liên quan đến bánh mì? Tìm và phân tích ý nghĩa của phép so sánh đó trong ngữ cảnh bài viết.

  • A. So sánh vỏ bánh mì với lớp da mỏng tang, giòn rụm, gợi cảm giác dễ vỡ nhưng hấp dẫn.
  • B. So sánh nhân bánh mì với một bức tranh đầy màu sắc, nhấn mạnh sự đa dạng về thị giác.
  • C. So sánh hương thơm bánh mì với mùi nước hoa, làm nổi bật sự sang trọng.
  • D. So sánh ổ bánh mì với một viên gạch, nhấn mạnh sự chắc chắn, nặng tay.

Câu 10: Đoạn kết của bài viết thường mang tính chất tổng kết hoặc mở rộng suy ngẫm. Dựa vào nội dung thường thấy ở thể loại tùy bút/tản văn và chủ đề

  • A. Đưa ra công thức chi tiết để làm bánh mì Sài Gòn tại nhà.
  • B. Khẳng định lại tình cảm, sự gắn bó của tác giả với bánh mì như một biểu tượng của Sài Gòn và những ký ức đẹp.
  • C. Dự báo xu hướng phát triển của ngành công nghiệp bánh mì trong tương lai.
  • D. So sánh bánh mì Sài Gòn với tất cả các loại bánh mì nổi tiếng khác trên thế giới để tìm ra loại ngon nhất.

Câu 11: Từ

  • A. Nó chỉ là món ăn tạm thời, không có giá trị lâu bền.
  • B. Nó là món ăn khó làm, đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • C. Nó là món ăn chỉ mang tính vật chất, không có ý nghĩa tinh thần.
  • D. Nó chứa đựng những giá trị sâu sắc, tinh túy, là biểu tượng cho bản sắc văn hóa và tinh thần của Sài Gòn.

Câu 12: Bằng cách nào tác giả tạo được sự gần gũi, thân thuộc với người đọc khi viết về một món ăn phổ biến như bánh mì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, bình dị, lồng ghép cảm xúc cá nhân và những trải nghiệm quen thuộc.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành về ẩm thực.
  • C. Viết theo giọng văn khách quan, chỉ đưa ra thông tin khô khan.
  • D. Tập trung vào các số liệu thống kê về lượng tiêu thụ bánh mì.

Câu 13: Nếu phân tích cấu trúc bài tùy bút/tản văn này, bạn sẽ thấy tác giả thường di chuyển điểm nhìn hoặc mạch cảm xúc như thế nào?

  • A. Chỉ đi sâu phân tích một thành phần duy nhất của bánh mì từ đầu đến cuối.
  • B. Liệt kê các loại bánh mì theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Từ miêu tả chi tiết một món ăn cụ thể (bánh mì) mở rộng ra không gian văn hóa, đời sống, ký ức và cảm xúc cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành mà bỏ qua miêu tả hiện tại.

Câu 14: Chi tiết nào trong bài viết giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự tương phản giữa vẻ ngoài giản dị, bình dân của ổ bánh mì và những giá trị tinh thần, văn hóa mà nó mang lại?

  • A. Miêu tả quá trình nướng bánh cầu kỳ, phức tạp.
  • B. Nhấn mạnh giá thành cao của ổ bánh mì.
  • C. Liệt kê các nhà hàng sang trọng bán bánh mì.
  • D. Miêu tả hình ảnh ổ bánh mì đơn sơ trên vỉa hè nhưng lại gắn liền với ký ức tuổi thơ, tình người, và nhịp sống sôi động của đô thị.

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo của bài viết

  • A. Thiết tha, trìu mến, thể hiện tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với bánh mì và Sài Gòn.
  • B. Khách quan, lạnh lùng, chỉ cung cấp thông tin.
  • C. Mỉa mai, châm biếm sự bình dân của món ăn.
  • D. Lo lắng, buồn bã trước sự thay đổi của bánh mì.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng từ ngữ gợi tả vị giác như

  • A. Làm cho bài viết khô khan, khó hình dung.
  • B. Chỉ phù hợp với sách dạy nấu ăn.
  • C. Kích thích trực tiếp vị giác và khứu giác của người đọc, giúp họ hình dung và cảm nhận rõ hơn hương vị đặc trưng của bánh mì.
  • D. Gây khó hiểu cho những người chưa từng ăn bánh mì Sài Gòn.

Câu 17: Tác giả có đề cập đến sự biến đổi của bánh mì Sài Gòn qua thời gian hoặc ở những địa điểm khác nhau không? Nếu có, sự biến đổi đó được nhìn nhận dưới góc độ nào?

  • A. Hoàn toàn không đề cập đến sự thay đổi, chỉ nói về bánh mì truyền thống.
  • B. Chỉ trích gay gắt những biến tấu hiện đại làm mất đi bản sắc gốc.
  • C. Xem sự biến đổi là điều tiêu cực, đáng lên án.
  • D. Có thể đề cập (tùy vào nội dung cụ thể của bài đọc trong sách), và nếu có, thường nhìn nhận nó như một phần tất yếu của sự phát triển, thích ứng hoặc thể hiện sự đa dạng, miễn là vẫn giữ được

Câu 18: Liên hệ bài

  • A. Cả hai tác giả đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và lồng ghép ký ức cá nhân để làm nổi bật giá trị văn hóa, tinh thần của món ăn/nét văn hóa.
  • B. Cả hai tác giả đều chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan, số liệu chính xác.
  • C. Một bài viết theo thể loại truyện ngắn, bài còn lại theo thể loại báo chí.
  • D. Một bài ca ngợi tuyệt đối, bài còn lại phê phán gay gắt.

Câu 19: Từ góc nhìn của tác giả, bánh mì Sài Gòn không chỉ đơn thuần là

  • A. Bánh mì Sài Gòn là món ăn kém chất lượng, không đáng để ca ngợi.
  • B. Bánh mì Sài Gòn mang trong mình câu chuyện văn hóa, lịch sử và là một phần ký ức, bản sắc của con người nơi đây.
  • C. Giá trị của bánh mì Sài Gòn chỉ nằm ở việc nó rẻ và tiện lợi.
  • D. Bánh mì Sài Gòn chỉ ngon khi được chế biến theo công thức gốc của Pháp.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Ký ức chỉ là những sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan đến bánh mì.
  • B. Tác giả cố gắng quên đi ký ức về bánh mì.
  • C. Ký ức về bánh mì gắn liền với tuổi thơ, gia đình, không gian sống, làm tăng thêm chiều sâu cảm xúc và khẳng định vị trí đặc biệt của món ăn trong lòng tác giả.
  • D. Ký ức về bánh mì chỉ mang lại cảm giác buồn bã, tiếc nuối.

Câu 21: Trong đoạn văn miêu tả quá trình làm bánh mì hoặc chuẩn bị nhân, tác giả có thể sử dụng các động từ mạnh, gợi tả hành động dứt khoát, nhanh gọn. Việc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy mệt mỏi, nặng nhọc.
  • B. Nhấn mạnh sự chậm chạp, cẩn thận quá mức.
  • C. Khiến quá trình chế biến trở nên nhàm chán.
  • D. Tái hiện nhịp điệu nhanh, khẩn trương, quen thuộc của những gánh hàng rong, tiệm bánh mì đường phố, gợi cảm giác chuyên nghiệp và quen thuộc.

Câu 22: Nếu bài viết được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu ngắn, yếu tố nào sau đây có khả năng được đạo diễn tập trung khai thác nhất để truyền tải

  • A. Phân tích chi tiết thành phần hóa học của bột mì.
  • B. Quay cận cảnh quá trình làm bánh, nướng bánh, xẻ bánh, cho nhân; ghi lại âm thanh giòn tan, tiếng rao, cảnh người mua bán tấp nập trên vỉa hè; phỏng vấn những người bán hàng lâu năm.
  • C. Chỉ chiếu hình ảnh ổ bánh mì đã làm sẵn trong cửa hàng sạch sẽ, sang trọng.
  • D. Tập trung vào việc so sánh giá cả bánh mì ở các địa điểm khác nhau.

Câu 23: Tác giả có sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán trong bài viết không? Nếu có, mục đích của việc sử dụng chúng là gì?

  • A. Có thể sử dụng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc (ngạc nhiên, yêu thích, bồi hồi), tạo sự gần gũi, đối thoại với người đọc hoặc nhấn mạnh một ý tưởng.
  • B. Chỉ dùng để đặt câu hỏi cần câu trả lời cụ thể.
  • C. Khiến bài viết trở nên khó hiểu, mơ hồ.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài bài viết.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả thường kết thúc các đoạn miêu tả chi tiết bằng những câu văn hoặc đoạn văn mang tính suy ngẫm, liên tưởng cá nhân.

  • A. Làm cho bài viết bị đứt mạch, thiếu liên kết.
  • B. Chỉ đơn thuần là chuyển sang một chủ đề khác.
  • C. Nâng tầm giá trị của đối tượng miêu tả (bánh mì) từ vật chất lên ý nghĩa tinh thần, văn hóa, thể hiện cái tôi trữ tình của tác giả và tạo chiều sâu cho bài viết.
  • D. Chứng minh sự hiểu biết uyên bác của tác giả về lịch sử.

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về bánh mì Sài Gòn dựa trên bài viết này. Để thu hút người nghe, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào mà tác giả đã làm nổi bật?

  • A. Chỉ đọc lại toàn bộ bài viết một cách trôi chảy.
  • B. Liệt kê danh sách tất cả các quán bánh mì nổi tiếng ở Sài Gòn.
  • C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từng câu văn trong bài.
  • D. Chia sẻ những đoạn miêu tả gợi cảm xúc, những câu chuyện về ký ức, và làm rõ ý nghĩa văn hóa mà tác giả đã lồng ghép.

Câu 26: Nhận xét về cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong bài viết. Việc này có tác dụng gì đặc biệt trong việc tái hiện món bánh mì?

  • A. Chỉ tập trung vào một giác quan duy nhất (ví dụ: thị giác).
  • B. Sử dụng kết hợp nhiều giác quan một cách tinh tế để tạo nên bức tranh toàn diện, sống động, kích thích trải nghiệm của người đọc như thể họ đang trực tiếp thưởng thức món ăn.
  • C. Miêu tả các giác quan một cách rời rạc, không có sự kết nối.
  • D. Việc sử dụng giác quan làm giảm tính chân thực của bài viết.

Câu 27: Thông qua việc ca ngợi bánh mì Sài Gòn, tác giả gián tiếp thể hiện tình cảm và sự gắn bó của mình với điều gì lớn hơn?

  • A. Chỉ là tình yêu với một món ăn cụ thể.
  • B. Tình yêu với ẩm thực phương Tây.
  • C. Tình yêu với Sài Gòn, với con người và văn hóa nơi đây, với những ký ức gắn liền với thành phố.
  • D. Tình yêu với tất cả các loại bánh mì trên thế giới.

Câu 28: Nếu một du khách nước ngoài đọc bài viết này, họ có thể hiểu thêm điều gì về văn hóa ẩm thực và con người Việt Nam nói chung (không chỉ riêng Sài Gòn)?

  • A. Ẩm thực Việt Nam rất đơn điệu, không có gì đặc sắc.
  • B. Người Việt Nam chỉ ăn bánh mì.
  • C. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn giống với văn hóa Pháp.
  • D. Người Việt Nam có khả năng biến tấu, sáng tạo từ những ảnh hưởng bên ngoài để tạo ra nét độc đáo riêng; ẩm thực gắn liền với đời sống thường ngày, sự bình dị và giàu cảm xúc.

Câu 29: Chọn một chi tiết hoặc hình ảnh trong bài viết mà bạn cho là ấn tượng và giàu sức gợi nhất. Giải thích vì sao chi tiết/hình ảnh đó lại có tác động mạnh mẽ đến bạn và liên hệ với ý nghĩa chung của bài.

  • A. Đây là câu hỏi mở, đòi hỏi phân tích cá nhân và liên hệ với bài viết. Đáp án đúng là đáp án thể hiện sự hiểu bài và có lập luận dựa trên nội dung văn bản.
  • B. Chi tiết đó không có ý nghĩa gì cả.
  • C. Tất cả các chi tiết đều giống nhau, không có gì nổi bật.
  • D. Chi tiết ấn tượng nhất là giá tiền của ổ bánh mì.

Câu 30: Phân tích cách tác giả chuyển đổi giữa giọng văn miêu tả khách quan (vẻ ngoài, thành phần bánh mì) và giọng văn trữ tình, suy ngẫm cá nhân. Sự chuyển đổi này có hiệu quả gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

  • A. Làm cho bài viết lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Giúp bài viết vừa cung cấp thông tin chân thực về đối tượng, vừa bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc của tác giả, tạo nên sự hài hòa giữa tính khách quan và chủ quan, đặc trưng của thể loại tùy bút/tản văn.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại báo cáo khoa học.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách viết ngẫu hứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Bánh mì Sài Gòn" trong chương trình Ngữ văn 11 (Cánh Diều) được viết theo thể loại nào là chủ yếu, dựa trên sự kết hợp giữa miêu tả chân thực, cảm xúc chủ quan và suy ngẫm cá nhân của người viết về món ăn và ký ức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi miêu tả vỏ bánh mì, tác giả thường sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật đặc điểm hấp dẫn của nó? Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các giác quan trong đoạn miêu tả này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chi tiết "tiếng rao lảnh lót", "tiếng xẻng lách cách", "tiếng mỡ chảy xèo xèo" trong bài viết có tác dụng gì trong việc tái hiện không gian và không khí gắn liền với món bánh mì Sài Gòn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tác giả không chỉ miêu tả bánh mì như một món ăn mà còn đặt nó trong mối liên hệ với con người và đời sống Sài Gòn. Mối liên hệ này thể hiện chủ yếu điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố lịch sử (như nguồn gốc từ Pháp) vào bài viết về bánh mì Sài Gòn. Yếu tố này góp phần làm rõ điều gì về món ăn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bên cạnh việc miêu tả các thành phần cụ thể, tác giả còn tập trung vào cảm giác, trải nghiệm khi ăn bánh mì. Điều này cho thấy góc nhìn của tác giả về ẩm thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn văn miêu tả sự đa dạng của nhân bánh mì Sài Gòn (thịt, chả, pa tê, rau thơm, dưa chuột, đồ chua...) thể hiện điều gì về đặc điểm của món ăn này trong đời sống Sài Gòn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một món ăn đường phố yêu thích ở quê hương bạn, áp dụng cách sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc và gợi tả giác quan như tác giả bài "Bánh mì Sài Gòn". Bạn sẽ ưu tiên tập trung vào những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh khi ví von điều gì đó liên quan đến bánh mì? Tìm và phân tích ý nghĩa của phép so sánh đó trong ngữ cảnh bài viết.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn kết của bài viết thường mang tính chất tổng kết hoặc mở rộng suy ngẫm. Dựa vào nội dung thường thấy ở thể loại tùy bút/tản văn và chủ đề "Bánh mì Sài Gòn", đoạn kết có khả năng tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Từ "hồn cốt" được sử dụng trong bài viết khi nói về bánh mì Sài Gòn gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của món ăn này trong cái nhìn của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bằng cách nào tác giả tạo được sự gần gũi, thân thuộc với người đọc khi viết về một món ăn phổ biến như bánh mì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu phân tích cấu trúc bài tùy bút/tản văn này, bạn sẽ thấy tác giả thường di chuyển điểm nhìn hoặc mạch cảm xúc như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chi tiết nào trong bài viết giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự tương phản giữa vẻ ngoài giản dị, bình dân của ổ bánh mì và những giá trị tinh thần, văn hóa mà nó mang lại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giọng điệu chủ đạo của bài viết "Bánh mì Sài Gòn" là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với đối tượng miêu tả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng từ ngữ gợi tả vị giác như "giòn rụm", "béo ngậy", "thơm lừng", "chua dịu", "cay nồng".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tác giả có đề cập đến sự biến đổi của bánh mì Sài Gòn qua thời gian hoặc ở những địa điểm khác nhau không? Nếu có, sự biến đổi đó được nhìn nhận dưới góc độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Liên hệ bài "Bánh mì Sài Gòn" với một bài viết khác (đã học hoặc đã đọc) về một món ăn hoặc nét văn hóa đặc trưng của một vùng miền khác. Nêu điểm tương đồng về cách tác giả thể hiện tình cảm và sự gắn bó với đối tượng miêu tả.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Từ góc nhìn của tác giả, bánh mì Sài Gòn không chỉ đơn thuần là "thức ăn nhanh" hay "món ăn lấp đầy dạ dày". Suy luận nào sau đây phù hợp nhất với quan điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố "ký ức" trong bài viết. Ký ức về bánh mì Sài Gòn được tác giả thể hiện như thế nào và nó có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong đoạn văn miêu tả quá trình làm bánh mì hoặc chuẩn bị nhân, tác giả có thể sử dụng các động từ mạnh, gợi tả hành động dứt khoát, nhanh gọn. Việc này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu bài viết được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu ngắn, yếu tố nào sau đây có khả năng được đạo diễn tập trung khai thác nhất để truyền tải "hồn cốt" của bánh mì Sài Gòn như tác giả cảm nhận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tác giả có sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán trong bài viết không? Nếu có, mục đích của việc sử dụng chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả thường kết thúc các đoạn miêu tả chi tiết bằng những câu văn hoặc đoạn văn mang tính suy ngẫm, liên tưởng cá nhân.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử bạn đang thuyết trình về bánh mì Sài Gòn dựa trên bài viết này. Để thu hút người nghe, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào mà tác giả đã làm nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nhận xét về cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong bài viết. Việc này có tác dụng gì đặc biệt trong việc tái hiện món bánh mì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Thông qua việc ca ngợi bánh mì Sài Gòn, tác giả gián tiếp thể hiện tình cảm và sự gắn bó của mình với điều gì lớn hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu một du khách nước ngoài đọc bài viết này, họ có thể hiểu thêm điều gì về văn hóa ẩm thực và con người Việt Nam nói chung (không chỉ riêng Sài Gòn)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chọn một chi tiết hoặc hình ảnh trong bài viết mà bạn cho là ấn tượng và giàu sức gợi nhất. Giải thích vì sao chi tiết/hình ảnh đó lại có tác động mạnh mẽ đến bạn và liên hệ với ý nghĩa chung của bài.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích cách tác giả chuyển đổi giữa giọng văn miêu tả khách quan (vẻ ngoài, thành phần bánh mì) và giọng văn trữ tình, suy ngẫm cá nhân. Sự chuyển đổi này có hiệu quả gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi miêu tả hương vị của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ giàu sức gợi tả như "giòn rụm", "thơm lừng", "đậm đà". Việc lựa chọn từ ngữ như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn nổi tiếng nhất.
  • B. Liệt kê đầy đủ các thành phần có trong bánh mì.
  • C. Gợi lên trải nghiệm giác quan chân thực và cảm xúc cho người đọc.
  • D. Phê phán các loại bánh mì khác không ngon bằng.

Câu 2: Đoạn văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài "Bánh mì Sài Gòn", thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích mối liên hệ giữa một món ăn và bối cảnh văn hóa - xã hội?

  • A. Chiếc bánh mì nóng hổi vừa ra lò có màu vàng ruộm, vỏ giòn tan khi cắn, bên trong mềm mại.
  • B. Nhân bánh mì rất đa dạng, từ thịt nguội, chả lụa, pa-tê béo ngậy cho đến rau thơm, dưa chuột, đồ chua giòn sần sật.
  • C. Để làm được chiếc bánh mì ngon, người thợ cần lựa chọn nguyên liệu kỹ càng và tuân thủ quy trình ủ bột, nướng bánh chuẩn xác.
  • D. Bánh mì Sài Gòn không chỉ là món ăn sáng tiện lợi mà còn là biểu tượng của sự năng động, khả năng thích ứng của người dân nơi đây, một phần không thể thiếu trong nhịp sống hối hả của thành phố.

Câu 3: Giả sử bài viết "Bánh mì Sài Gòn" sử dụng cấu trúc trình bày theo dòng thời gian, bắt đầu từ lịch sử du nhập đến sự biến đổi và phát triển hiện tại của món bánh. Cấu trúc này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc theo dõi quá trình hình thành và phát triển của món ăn một cách logic, có chiều sâu.
  • B. Nhấn mạnh vào sự đa dạng của các loại nhân bánh mì hiện nay.
  • C. So sánh bánh mì Sài Gòn với các loại bánh mì khác trên thế giới.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết hương vị và cách làm bánh mì truyền thống.

Câu 4: Khi tác giả viết: "Bánh mì Sài Gòn, món quà của sự giao thoa văn hóa, đã trở thành "linh hồn" của ẩm thực đường phố Việt Nam", cụm từ "linh hồn" ở đây sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý điều gì về vị trí của bánh mì?

  • A. So sánh; bánh mì Sài Gòn được coi trọng như một người bạn.
  • B. Ẩn dụ; bánh mì Sài Gòn đóng vai trò trung tâm, biểu tượng cho ẩm thực đường phố.
  • C. Hoán dụ; chỉ một phần của ẩm thực đường phố Sài Gòn.
  • D. Nhân hóa; bánh mì Sài Gòn có những đặc tính như con người.

Câu 5: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng hình ảnh những người lao động vội vã mua bánh mì trên đường phố vào buổi sáng sớm. Hình ảnh này có thể được hiểu là nhấn mạnh điều gì về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Bánh mì Sài Gòn chỉ dành cho người lao động.
  • B. Bánh mì Sài Gòn là món ăn xa xỉ.
  • C. Bánh mì Sài Gòn là món ăn quen thuộc, gắn bó mật thiết với đời sống thường ngày của người dân.
  • D. Bánh mì Sài Gòn chỉ ngon khi ăn vào buổi sáng.

Câu 6: Để làm nổi bật sự đa dạng của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể liệt kê rất nhiều loại nhân khác nhau. Cách triển khai nội dung này thuộc kiểu lập luận nào trong văn nghị luận (nếu có yếu tố nghị luận) hoặc kiểu văn bản nào trong văn miêu tả/thuyết minh?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê/Dẫn chứng.
  • C. Giải thích nguyên nhân.
  • D. Phản đề.

Câu 7: Giả sử tác giả kể về kỷ niệm lần đầu tiên được ăn bánh mì Sài Gòn khi còn nhỏ. Chi tiết này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tình cảm của tác giả đối với món ăn?

  • A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn có lịch sử lâu đời.
  • B. Phê phán bánh mì hiện tại không ngon bằng ngày xưa.
  • C. Giới thiệu công thức làm bánh mì truyền thống.
  • D. Thể hiện tình cảm gắn bó, yêu mến và sự trân trọng của tác giả đối với bánh mì Sài Gòn.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả chiếc bánh mì vừa ra lò: "Vỏ bánh vàng ươm, giòn tan, khi bẻ đôi nghe tiếng "rộp rộp" vui tai, tỏa ra mùi thơm lúa mạch quyện với men nở dịu dàng". Đoạn này tập trung sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác, thính giác, khứu giác.
  • B. Vị giác, khứu giác, xúc giác.
  • C. Thính giác, vị giác, thị giác.
  • D. Khứu giác, xúc giác, thị giác.

Câu 9: Giả sử bài viết có đoạn: "Ngày xưa, bánh mì Sài Gòn đơn giản lắm, chỉ có chút muối tiêu, pa-tê gan béo ngậy. Giờ đây, nhân bánh phong phú vô kể, từ thịt nướng, xíu mại đến cá mòi, phá lấu...". Đoạn văn này sử dụng phép đối lập nào để làm nổi bật sự thay đổi của bánh mì?

  • A. Đối lập giữa người bán và người mua.
  • B. Đối lập giữa bánh mì Sài Gòn và bánh mì nơi khác.
  • C. Đối lập giữa bánh mì trong quá khứ và hiện tại.
  • D. Đối lập giữa vỏ bánh và nhân bánh.

Câu 10: Trong bài viết, nếu tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết quy trình làm bánh mì truyền thống (từ chọn bột, ủ men đến nướng bánh), mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm nổi bật sự kỳ công, tinh túy trong cách làm bánh mì truyền thống và thể hiện sự trân trọng của tác giả.
  • B. Hướng dẫn người đọc cách tự làm bánh mì tại nhà.
  • C. Phê phán cách làm bánh mì công nghiệp hiện nay.
  • D. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn khó làm.

Câu 11: Khi đọc bài "Bánh mì Sài Gòn", người đọc có thể cảm nhận được tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với món ăn này. Cảm xúc này chủ yếu được thể hiện thông qua yếu tố nào trong bài viết?

  • A. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê về số lượng bánh mì tiêu thụ hàng ngày.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh gợi tả và các chi tiết thể hiện sự gắn bó cá nhân.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả các quán bánh mì nổi tiếng tại Sài Gòn.
  • D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia ẩm thực về bánh mì Sài Gòn.

Câu 12: Câu văn nào sau đây, nếu có trong bài, thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nhân hóa?

  • A. Chiếc bánh mì nóng hổi như vừa ra lò.
  • B. Bánh mì Sài Gòn là sự kết hợp tuyệt vời giữa các nguyên liệu.
  • C. Hương thơm của bánh mì lan tỏa khắp con phố.
  • D. Chiếc bánh mì nhỏ bé đứng đó, lặng lẽ kể câu chuyện về Sài Gòn và chào đón những bước chân vội vã.

Câu 13: Giả sử bài viết đề cập đến việc bánh mì Sài Gòn đã vượt ra khỏi biên giới Việt Nam và được yêu thích ở nhiều quốc gia. Chi tiết này góp phần làm nổi bật khía cạnh nào của món ăn?

  • A. Tính phổ biến và sức hấp dẫn mang tầm quốc tế.
  • B. Giá thành rẻ của bánh mì Sài Gòn.
  • C. Lịch sử ra đời của bánh mì Sài Gòn.
  • D. Sự đa dạng về nguyên liệu của bánh mì Sài Gòn.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của bài "Bánh mì Sài Gòn", nếu bài viết bắt đầu bằng một đoạn miêu tả chung về bánh mì, sau đó đi sâu vào lịch sử, rồi miêu tả chi tiết các loại nhân, và cuối cùng là suy ngẫm về vai trò văn hóa, thì cấu trúc này được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Theo thời gian.
  • B. Từ khái quát đến cụ thể và mở rộng.
  • C. Theo không gian.
  • D. Theo quan hệ nhân quả.

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng các từ láy như "man mác", "thoang thoảng", "nức nở" khi miêu tả hương vị hoặc cảm xúc liên quan đến bánh mì. Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ có tác dụng thêm từ cho đủ câu.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho câu văn sinh động và giàu nhạc điệu.
  • D. Giới thiệu thông tin một cách khách quan, khoa học.

Câu 16: Giả sử bài viết nhấn mạnh rằng bánh mì Sài Gòn là món ăn mà mọi tầng lớp xã hội đều có thể thưởng thức, từ người lao động bình dân đến giới văn phòng sang trọng. Chi tiết này làm nổi bật đặc điểm nào của bánh mì?

  • A. Tính bình dân và phổ biến.
  • B. Tính cầu kỳ và sang trọng.
  • C. Tính độc đáo và hiếm có.
  • D. Tính đặc trưng của một vùng miền cụ thể.

Câu 17: Nếu tác giả đặt câu hỏi tu từ ở cuối bài như: "Phải chăng, bánh mì Sài Gòn không chỉ nuôi dưỡng thể xác mà còn là một phần ký ức, một nét văn hóa không thể thiếu?", mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Thể hiện sự phân vân, không chắc chắn của tác giả.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc về bánh mì.
  • D. Gợi suy ngẫm ở người đọc về giá trị sâu sắc của bánh mì, đồng thời khẳng định ngầm vai trò văn hóa của nó.

Câu 18: Khi miêu tả sự kết hợp của các loại nhân trong bánh mì (thịt nguội, pa-tê, rau thơm, đồ chua...), tác giả có thể sử dụng hình ảnh "bản giao hưởng hương vị" hoặc "bức tranh ẩm thực đa sắc". Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ/So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 19: Giả sử bài viết có đoạn: "Mỗi con phố, mỗi góc hẻm ở Sài Gòn đều có thể bắt gặp một xe bánh mì. Tiếng rao, mùi thơm, hình ảnh người đứng chờ... tất cả tạo nên một nét đặc trưng không lẫn vào đâu được". Đoạn này chủ yếu làm nổi bật điều gì về sự hiện diện của bánh mì?

  • A. Bánh mì Sài Gòn chỉ được bán ở những nơi đông người.
  • B. Sự hiện diện phổ biến, gắn bó và tạo nên nét đặc trưng của không gian Sài Gòn.
  • C. Bánh mì Sài Gòn rất dễ làm và bán.
  • D. Chỉ có người Sài Gòn mới bán bánh mì.

Câu 20: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán trong bài viết, ví dụ: "Ôi, chiếc bánh mì Sài Gòn thân thương!", "Thật tuyệt vời khi được thưởng thức hương vị ấy!", việc này thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của tác giả?

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan.
  • B. Thái độ phê phán, không hài lòng.
  • C. Thái độ yêu mến, say mê, bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
  • D. Thái độ nghi ngờ, không tin tưởng.

Câu 21: Giả sử bài viết có đoạn so sánh bánh mì Sài Gòn với một loại bánh mì nổi tiếng của Pháp. Mục đích của sự so sánh này (nếu có) có thể là gì?

  • A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn giống hệt bánh mì Pháp.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt, sự biến tấu độc đáo của bánh mì Sài Gòn so với nguồn gốc.
  • C. Khẳng định bánh mì Pháp ngon hơn bánh mì Sài Gòn.
  • D. Giới thiệu lịch sử ra đời của bánh mì Pháp.

Câu 22: Khi đọc bài "Bánh mì Sài Gòn", người đọc có thể học được điều gì về sự sáng tạo trong ẩm thực Việt Nam?

  • A. Ẩm thực Việt Nam chỉ giỏi sao chép món ăn nước ngoài.
  • B. Ẩm thực Việt Nam không có món ăn độc đáo.
  • C. Sự sáng tạo trong ẩm thực chỉ đến từ việc sử dụng nguyên liệu đắt tiền.
  • D. Khả năng tiếp nhận, biến tấu và sáng tạo từ món ăn ngoại nhập để tạo ra nét đặc trưng riêng.

Câu 23: Giả sử tác giả mô tả chi tiết âm thanh "rộp rộp" khi bẻ đôi ổ bánh mì. Âm thanh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả cảm giác khi thưởng thức bánh mì?

  • A. Gợi tả độ giòn đặc trưng của vỏ bánh, kích thích thính giác người đọc.
  • B. Cho thấy bánh mì bị cháy.
  • C. Miêu tả hình dáng của bánh mì.
  • D. Thể hiện sự im lặng của không gian xung quanh.

Câu 24: Nếu bài viết "Bánh mì Sài Gòn" được đăng trên một tạp chí du lịch quốc tế, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh những khía cạnh nào của món ăn để thu hút độc giả nước ngoài?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành rất phức tạp của bánh mì.
  • B. Đi sâu vào phân tích thành phần dinh dưỡng của từng loại nhân.
  • C. Nhấn mạnh vào việc bánh mì chỉ là món ăn bình thường, không có gì đặc sắc.
  • D. Làm nổi bật tính độc đáo, hương vị hấp dẫn, sự gắn bó với đời sống đường phố và tính tiện lợi của món ăn.

Câu 25: Đoạn nào sau đây, nếu có trong bài, thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm?

  • A. Bánh mì có hình dáng thuôn dài, vỏ màu vàng nhạt, bên trong ruột mềm.
  • B. Nguyên liệu làm bánh mì gồm bột mì, men nở, nước, muối.
  • C. Chiếc bánh mì vàng ươm, giòn tan ấy mang một hương thơm thật khó quên, như ôm trọn cả tình yêu Sài Gòn của tôi.
  • D. Lịch sử bánh mì Sài Gòn bắt nguồn từ thời Pháp thuộc.

Câu 26: Giả sử bài viết sử dụng hình ảnh "dòng người tấp nập" mua bánh mì vào mỗi sáng. Hình ảnh này là một dạng dẫn chứng để làm rõ cho nhận định nào?

  • A. Bánh mì Sài Gòn rất đắt đỏ.
  • B. Chỉ có du khách mới mua bánh mì Sài Gòn.
  • C. Bánh mì Sài Gòn là món ăn mới xuất hiện.
  • D. Bánh mì Sài Gòn là món ăn phổ biến, quen thuộc, là lựa chọn hàng đầu của nhiều người vào buổi sáng.

Câu 27: Đọc đoạn văn miêu tả hương vị và cảm giác khi ăn bánh mì: "Miếng cắn đầu tiên, vỏ bánh giòn tan vỡ vụn trong miệng, tiếp đến là vị béo ngậy của pa-tê, vị mặn mà của thịt, vị chua thanh của đồ chua, cay nhẹ của ớt và mùi thơm nồng của rau mùi... Tất cả hòa quyện tạo nên một trải nghiệm vị giác khó tả". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gây ấn tượng?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Liệt kê và miêu tả chi tiết các tầng vị giác.
  • C. So sánh với một món ăn khác.
  • D. Sử dụng số liệu thống kê.

Câu 28: Nếu bài viết "Bánh mì Sài Gòn" được sử dụng làm tư liệu trong một buổi nói chuyện về "Ẩm thực và Ký ức", thì nội dung nào trong bài có khả năng được nhấn mạnh nhất?

  • A. Công thức làm các loại nhân bánh mì.
  • B. Thống kê số lượng bánh mì được bán ra mỗi ngày.
  • C. Những kỷ niệm, cảm xúc, hồi ức mà bánh mì Sài Gòn gợi lên cho tác giả và người đọc.
  • D. Lịch sử chi tiết về sự ra đời của bột mì ở Pháp.

Câu 29: Giả sử bài viết có đoạn: "Bánh mì Sài Gòn không chỉ là thức ăn lấp đầy dạ dày, nó còn là "người bạn đồng hành" trên mỗi bước chân, là "chứng nhân" cho sự đổi thay của thành phố". Các hình ảnh "người bạn đồng hành", "chứng nhân" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa bánh mì và Sài Gòn?

  • A. Bánh mì Sài Gòn gắn bó mật thiết, cùng tồn tại và chứng kiến sự phát triển của thành phố.
  • B. Bánh mì Sài Gòn là nguyên nhân gây ra sự thay đổi ở thành phố.
  • C. Bánh mì Sài Gòn chỉ xuất hiện khi thành phố thay đổi.
  • D. Bánh mì Sài Gòn là món ăn mới nổi tại thành phố.

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Hương bánh mì nướng thơm lừng lan tỏa khắp con ngõ nhỏ, đánh thức những giác quan còn ngái ngủ của buổi sáng. Mùi thơm ấy không chỉ là mùi bột, mùi men mà còn là mùi của ký ức tuổi thơ, mùi của những sớm mai vội vã đến trường". Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm sâu sắc thêm ý nghĩa của mùi hương bánh mì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ / Liên tưởng (biến mùi hương vật chất thành biểu tượng của ký ức).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi miêu tả hương vị của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ giàu sức gợi tả như 'giòn rụm', 'thơm lừng', 'đậm đà'. Việc lựa chọn từ ngữ như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đoạn văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài 'Bánh mì Sài Gòn', thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích mối liên hệ giữa một món ăn và bối cảnh văn hóa - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bài viết 'Bánh mì Sài Gòn' sử dụng cấu trúc trình bày theo dòng thời gian, bắt đầu từ lịch sử du nhập đến sự biến đổi và phát triển hiện tại của món bánh. Cấu trúc này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi tác giả viết: 'Bánh mì Sài Gòn, món quà của sự giao thoa văn hóa, đã trở thành 'linh hồn' của ẩm thực đường phố Việt Nam', cụm từ 'linh hồn' ở đây sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý điều gì về vị trí của bánh mì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng hình ảnh những người lao động vội vã mua bánh mì trên đường phố vào buổi sáng sớm. Hình ảnh này có thể được hiểu là nhấn mạnh điều gì về bánh mì Sài Gòn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để làm nổi bật sự đa dạng của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể liệt kê rất nhiều loại nhân khác nhau. Cách triển khai nội dung này thuộc kiểu lập luận nào trong văn nghị luận (nếu có yếu tố nghị luận) hoặc kiểu văn bản nào trong văn miêu tả/thuyết minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử tác giả kể về kỷ niệm lần đầu tiên được ăn bánh mì Sài Gòn khi còn nhỏ. Chi tiết này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tình cảm của tác giả đối với món ăn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đoạn văn miêu tả chiếc bánh mì vừa ra lò: 'Vỏ bánh vàng ươm, giòn tan, khi bẻ đôi nghe tiếng 'rộp rộp' vui tai, tỏa ra mùi thơm lúa mạch quyện với men nở dịu dàng'. Đoạn này tập trung sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bài viết có đoạn: 'Ngày xưa, bánh mì Sài Gòn đơn giản lắm, chỉ có chút muối tiêu, pa-tê gan béo ngậy. Giờ đây, nhân bánh phong phú vô kể, từ thịt nướng, xíu mại đến cá mòi, phá lấu...'. Đoạn văn này sử dụng phép đối lập nào để làm nổi bật sự thay đổi của bánh mì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong bài viết, nếu tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết quy trình làm bánh mì truyền thống (từ chọn bột, ủ men đến nướng bánh), mục đích chính của việc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc bài 'Bánh mì Sài Gòn', người đọc có thể cảm nhận được tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với món ăn này. Cảm xúc này chủ yếu được thể hiện thông qua yếu tố nào trong bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Câu văn nào sau đây, nếu có trong bài, thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nhân hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bài viết đề cập đến việc bánh mì Sài Gòn đã vượt ra khỏi biên giới Việt Nam và được yêu thích ở nhiều quốc gia. Chi tiết này góp phần làm nổi bật khía cạnh nào của món ăn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của bài 'Bánh mì Sài Gòn', nếu bài viết bắt đầu bằng một đoạn miêu tả chung về bánh mì, sau đó đi sâu vào lịch sử, rồi miêu tả chi tiết các loại nhân, và cuối cùng là suy ngẫm về vai trò văn hóa, thì cấu trúc này được sắp xếp theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng các từ láy như 'man mác', 'thoang thoảng', 'nức nở' khi miêu tả hương vị hoặc cảm xúc liên quan đến bánh mì. Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử bài viết nhấn mạnh rằng bánh mì Sài Gòn là món ăn mà mọi tầng lớp xã hội đều có thể thưởng thức, từ người lao động bình dân đến giới văn phòng sang trọng. Chi tiết này làm nổi bật đặc điểm nào của bánh mì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu tác giả đặt câu hỏi tu từ ở cuối bài như: 'Phải chăng, bánh mì Sài Gòn không chỉ nuôi dưỡng thể xác mà còn là một phần ký ức, một nét văn hóa không thể thiếu?', mục đích của câu hỏi này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi miêu tả sự kết hợp của các loại nhân trong bánh mì (thịt nguội, pa-tê, rau thơm, đồ chua...), tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'bản giao hưởng hương vị' hoặc 'bức tranh ẩm thực đa sắc'. Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bài viết có đoạn: 'Mỗi con phố, mỗi góc hẻm ở Sài Gòn đều có thể bắt gặp một xe bánh mì. Tiếng rao, mùi thơm, hình ảnh người đứng chờ... tất cả tạo nên một nét đặc trưng không lẫn vào đâu được'. Đoạn này chủ yếu làm nổi bật điều gì về sự hiện diện của bánh mì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán trong bài viết, ví dụ: 'Ôi, chiếc bánh mì Sài Gòn thân thương!', 'Thật tuyệt vời khi được thưởng thức hương vị ấy!', việc này thể hiện rõ nhất điều gì về thái độ của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bài viết có đoạn so sánh bánh mì Sài Gòn với một loại bánh mì nổi tiếng của Pháp. Mục đích của sự so sánh này (nếu có) có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc bài 'Bánh mì Sài Gòn', người đọc có thể học được điều gì về sự sáng tạo trong ẩm thực Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử tác giả mô tả chi tiết âm thanh 'rộp rộp' khi bẻ đôi ổ bánh mì. Âm thanh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả cảm giác khi thưởng thức bánh mì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu bài viết 'Bánh mì Sài Gòn' được đăng trên một tạp chí du lịch quốc tế, tác giả có thể sẽ nhấn mạnh những khía cạnh nào của món ăn để thu hút độc giả nước ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn nào sau đây, nếu có trong bài, thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bài viết sử dụng hình ảnh 'dòng người tấp nập' mua bánh mì vào mỗi sáng. Hình ảnh này là một dạng dẫn chứng để làm rõ cho nhận định nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn miêu tả hương vị và cảm giác khi ăn bánh mì: 'Miếng cắn đầu tiên, vỏ bánh giòn tan vỡ vụn trong miệng, tiếp đến là vị béo ngậy của pa-tê, vị mặn mà của thịt, vị chua thanh của đồ chua, cay nhẹ của ớt và mùi thơm nồng của rau mùi... Tất cả hòa quyện tạo nên một trải nghiệm vị giác khó tả'. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gây ấn tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu bài viết 'Bánh mì Sài Gòn' được sử dụng làm tư liệu trong một buổi nói chuyện về 'Ẩm thực và Ký ức', thì nội dung nào trong bài có khả năng được nhấn mạnh nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bài viết có đoạn: 'Bánh mì Sài Gòn không chỉ là thức ăn lấp đầy dạ dày, nó còn là 'người bạn đồng hành' trên mỗi bước chân, là 'chứng nhân' cho sự đổi thay của thành phố'. Các hình ảnh 'người bạn đồng hành', 'chứng nhân' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa bánh mì và Sài Gòn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn: 'Hương bánh mì nướng thơm lừng lan tỏa khắp con ngõ nhỏ, đánh thức những giác quan còn ngái ngủ của buổi sáng. Mùi thơm ấy không chỉ là mùi bột, mùi men mà còn là mùi của ký ức tuổi thơ, mùi của những sớm mai vội vã đến trường'. Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm sâu sắc thêm ý nghĩa của mùi hương bánh mì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi miêu tả chiếc bánh mì Sài Gòn, tác giả chủ yếu tập trung khơi gợi giác quan nào của người đọc để làm nổi bật sự hấp dẫn của món ăn?

  • A. Thính giác và thị giác
  • B. Vị giác và xúc giác
  • C. Thị giác, khứu giác và vị giác
  • D. Xúc giác và thính giác

Câu 2: Tác giả sử dụng hình ảnh "lớp vỏ giòn tan" và "ruột mềm mại" để miêu tả bánh mì. Phép đối lập này có tác dụng gì trong việc khắc họa đặc điểm của bánh mì Sài Gòn?

  • A. Nhấn mạnh sự đơn giản, mộc mạc của món ăn.
  • B. Làm nổi bật sự kết hợp hài hòa, độc đáo giữa các yếu tố đối lập.
  • C. Gợi ý về nguồn gốc phức tạp của chiếc bánh.
  • D. Thể hiện sự cầu kỳ trong cách chế biến.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả quá trình làm nhân bánh mì với nhiều loại nguyên liệu khác nhau (thịt, chả, rau thơm, đồ chua...). Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy sự phong phú, đa dạng của hương vị bánh mì Sài Gòn.
  • B. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn phức tạp, khó làm.
  • C. So sánh bánh mì Sài Gòn với các loại bánh mì khác trên thế giới.
  • D. Nhấn mạnh yếu tố truyền thống, cổ xưa của món ăn.

Câu 4: Khi gọi bánh mì là "người bạn đồng hành" hay "biểu tượng của Sài Gòn", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Tác giả dành nhiều đoạn để nói về bối cảnh thưởng thức bánh mì (trên vỉa hè, gánh hàng rong, buổi sáng vội vã...). Việc này giúp làm rõ điều gì về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Bánh mì chỉ ngon khi ăn ở những địa điểm đặc biệt.
  • B. Bánh mì là món ăn chỉ dành cho người lao động bình dân.
  • C. Bánh mì gắn liền với nhịp sống hối hả, năng động và văn hóa đường phố của Sài Gòn.
  • D. Bánh mì là món ăn chỉ phổ biến vào buổi sáng.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả (ví dụ: "thơm lừng", "óng ả", "béo ngậy", "đậm đà") để miêu tả hương vị và kết cấu của bánh mì. Tác dụng chính của việc này là gì?

  • A. Kích thích trí tưởng tượng và giác quan của người đọc, giúp họ "cảm nhận" được món ăn.
  • B. Chứng minh tác giả là người sành ăn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thành phần.

Câu 7: Qua cái nhìn của tác giả, bánh mì Sài Gòn không chỉ là một món ăn mà còn chứa đựng điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của Sài Gòn.
  • B. Tinh thần, văn hóa và ký ức của con người Sài Gòn.
  • C. Công thức bí mật làm nên hương vị đặc trưng.
  • D. Những câu chuyện về các quán bánh mì nổi tiếng.

Câu 8: Tác giả thể hiện tình cảm như thế nào đối với bánh mì Sài Gòn trong bài viết?

  • A. Thờ ơ, khách quan như một người nghiên cứu.
  • B. Khó chịu vì sự phổ biến của nó.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự ngưỡng mộ về mặt kinh tế.
  • D. Yêu mến, gắn bó và xem như một phần ký ức, bản sắc.

Câu 9: Đoạn kết bài, tác giả có thể gợi mở điều gì về tương lai của bánh mì Sài Gòn hoặc vị trí của nó trong lòng người xa xứ?

  • A. Dự đoán bánh mì Sài Gòn sẽ biến mất.
  • B. Khẳng định bánh mì Sài Gòn sẽ chỉ còn là món ăn truyền thống trong dịp lễ tết.
  • C. Nhấn mạnh sự lưu luyến, nhớ nhung của những người con Sài Gòn khi ở xa quê hương.
  • D. Đưa ra lời khuyên về cách bảo quản bánh mì.

Câu 10: So với một bài báo giới thiệu ẩm thực trên báo chí, bài viết về bánh mì Sài Gòn trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều có điểm khác biệt cơ bản nào về cách tiếp cận?

  • A. Tập trung khai thác giá trị văn hóa, tinh thần và cảm xúc gắn liền với món ăn thay vì chỉ thông tin khách quan.
  • B. Cung cấp công thức làm bánh mì chi tiết hơn.
  • C. Liệt kê nhiều địa chỉ bán bánh mì nổi tiếng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 11: Phân tích vai trò của các trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm (ví dụ: "buổi sáng sớm", "trên vỉa hè", "giờ tan tầm") trong việc xây dựng không gian và thời gian cho câu chuyện về bánh mì Sài Gòn.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin phụ.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Gắn kết bánh mì với nhịp sống, sinh hoạt cụ thể của người dân Sài Gòn.

Câu 12: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "dòng người tấp nập" cùng với hình ảnh chiếc bánh mì, điều này gợi lên mối liên hệ nào?

  • A. Sự cô đơn của người bán bánh mì.
  • B. Bánh mì là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường nhật của Sài Gòn.
  • C. Sự đối lập giữa sự tĩnh lặng và nhộn nhịp.
  • D. Bánh mì chỉ xuất hiện ở những nơi đông người.

Câu 13: Tác giả sử dụng những câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả cảm giác cắn miếng bánh mì đầu tiên. Cách viết này có tác dụng gì?

  • A. Diễn tả sự háo hức, vội vã và cảm giác bùng nổ của hương vị.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh sự chậm rãi, từ tốn khi ăn.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán của tác giả.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Chiếc bánh mì nhỏ bé gánh trên vai cả một trời ký ức"?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa và ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Tác giả nhắc đến nguồn gốc (có thể liên quan đến ảnh hưởng từ ẩm thực phương Tây) của bánh mì Sài Gòn. Chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Bánh mì Sài Gòn không phải là món ăn của Việt Nam.
  • B. Sự giao thoa văn hóa đã góp phần tạo nên nét độc đáo của bánh mì Sài Gòn.
  • C. Bánh mì Sài Gòn là món ăn đắt tiền.
  • D. Người Sài Gòn không thích ẩm thực truyền thống.

Câu 16: Khi miêu tả các thành phần của nhân bánh mì (pate, thịt nguội, dưa chuột, rau thơm...), tác giả không chỉ liệt kê mà còn tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng calo của mỗi thành phần.
  • B. Giá cả của từng loại nhân.
  • C. Cách thức chế biến từng thành phần một cách chi tiết.
  • D. Sự kết hợp, hòa quyện của chúng tạo nên hương vị tổng thể đặc trưng.

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "nụ cười của người bán hàng" hay "ánh mắt của người thưởng thức" khi nói về bánh mì. Điều này gợi lên khía cạnh nào của văn hóa ẩm thực Sài Gòn?

  • A. Sự ấm áp, gần gũi và mối liên kết giữa con người thông qua món ăn.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa những người bán hàng.
  • C. Thái độ khó tính của người mua hàng.
  • D. Sự xa cách, lạnh lùng trong giao tiếp.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của bài viết. Tác giả có thể bắt đầu bằng miêu tả chung, sau đó đi sâu vào chi tiết, rồi mở rộng ra ý nghĩa văn hóa và kết thúc bằng cảm xúc cá nhân. Cấu trúc này mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài viết lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Chỉ phù hợp với độc giả chuyên ngành ẩm thực.
  • C. Dẫn dắt người đọc từ cái cụ thể, gần gũi đến cái trừu tượng, sâu sắc, từ đó cảm nhận trọn vẹn giá trị của bánh mì.
  • D. Nhấn mạnh yếu tố thông tin hơn là cảm xúc.

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng phép lặp (điệp ngữ) một từ hoặc cụm từ liên quan đến "giòn" hoặc "thơm". Mục đích của việc lặp lại này là gì?

  • A. Làm tốn giấy, mực.
  • B. Nhấn mạnh và khắc sâu ấn tượng về đặc điểm nổi bật của bánh mì trong tâm trí người đọc.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ.
  • D. Gây nhàm chán cho người đọc.

Câu 20: Bánh mì Sài Gòn được tác giả miêu tả như một "bức tranh ẩm thực". Phép ẩn dụ này gợi cho người đọc điều gì?

  • A. Bánh mì chỉ để ngắm chứ không để ăn.
  • B. Bánh mì rất đắt đỏ như một bức tranh.
  • C. Bánh mì có nhiều màu sắc sặc sỡ.
  • D. Bánh mì là sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố, mang giá trị thẩm mỹ và văn hóa.

Câu 21: Nếu tác giả so sánh âm thanh khi cắn bánh mì với một "khúc nhạc giòn giã", phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Biến âm thanh giản dị thành một trải nghiệm thú vị, giàu sức sống.
  • B. Cho thấy âm thanh đó rất khó nghe.
  • C. Ám chỉ bánh mì rất cứng.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: "Ai có thể chối từ được sức hấp dẫn ấy?") trong bài viết. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Thể hiện sự không chắc chắn của tác giả.
  • C. Khẳng định sự hấp dẫn không thể chối từ của bánh mì một cách mạnh mẽ, lôi cuốn người đọc đồng cảm.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 23: Giả sử tác giả miêu tả một cụ già ngồi ăn bánh mì trên ghế đá công viên. Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Bánh mì chỉ dành cho người già.
  • B. Bánh mì là món ăn buồn tẻ.
  • C. Bánh mì gắn liền với sự giàu sang.
  • D. Bánh mì là món ăn quen thuộc, bình dị, gắn bó với mọi lứa tuổi và cuộc sống thường ngày.

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng biện pháp liệt kê khi nói về các loại nhân bánh mì khác nhau. Việc liệt kê này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú của các lựa chọn nhân bánh mì.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp danh sách.
  • D. Gợi ý rằng chỉ có một vài loại nhân phổ biến.

Câu 25: Nếu tác giả kết thúc bài viết bằng hình ảnh chiếc bánh mì được gói ghém cẩn thận mang đi xa, điều này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự khó khăn trong việc vận chuyển bánh mì.
  • B. Sự mang theo hương vị quê hương, ký ức Sài Gòn của người con xa xứ.
  • C. Việc kinh doanh bánh mì ra nước ngoài.
  • D. Sự tàn lụi của món ăn này.

Câu 26: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi" hoặc "chúng tôi"). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong bài viết về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Làm cho bài viết thiếu khách quan.
  • B. Chỉ phù hợp với thể loại tự truyện.
  • C. Tạo cảm giác gần gũi, chân thực, thể hiện trực tiếp cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của tác giả.
  • D. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi hiểu biết của tác giả.

Câu 27: Đâu là chủ đề chính, bao trùm toàn bộ bài viết về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Cách làm bánh mì truyền thống.
  • B. Lịch sử các quán bánh mì nổi tiếng ở Sài Gòn.
  • C. Giá trị dinh dưỡng của bánh mì.
  • D. Giá trị văn hóa, tinh thần và ý nghĩa biểu tượng của bánh mì trong đời sống Sài Gòn.

Câu 28: Tác giả có thể so sánh tiếng xé vỏ bánh mì với tiếng "reo vui". Phép so sánh này gợi lên cảm xúc gì liên quan đến việc thưởng thức bánh mì?

  • A. Sự hào hứng, thích thú và niềm vui giản dị khi sắp được ăn.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự tức giận, khó chịu.
  • D. Sự buồn bã, tiếc nuối.

Câu 29: Nếu bài viết có đoạn miêu tả sự thay đổi của bánh mì Sài Gòn qua các thời kỳ, chi tiết này có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Bánh mì ngày càng tệ đi.
  • B. Người Sài Gòn không giữ được truyền thống.
  • C. Sự thích nghi, biến đổi và sức sống bền bỉ của bánh mì cùng với sự phát triển của thành phố.
  • D. Giá bánh mì ngày càng tăng.

Câu 30: Đâu là phong cách ngôn ngữ chủ đạo mà tác giả sử dụng trong bài viết về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Khoa học (chính xác, khách quan)
  • B. Nghệ thuật (giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ)
  • C. Hành chính (nghiêm túc, khuôn mẫu)
  • D. Báo chí (thông tin, thời sự)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi miêu tả chiếc bánh mì Sài Gòn, tác giả chủ yếu tập trung khơi gợi giác quan nào của người đọc để làm nổi bật sự hấp dẫn của món ăn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác giả sử dụng hình ảnh 'lớp vỏ giòn tan' và 'ruột mềm mại' để miêu tả bánh mì. Phép đối lập này có tác dụng gì trong việc khắc họa đặc điểm của bánh mì Sài Gòn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn văn miêu tả quá trình làm nhân bánh mì với nhiều loại nguyên liệu khác nhau (thịt, chả, rau thơm, đồ chua...). Chi tiết này nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi gọi bánh mì là 'người bạn đồng hành' hay 'biểu tượng của Sài Gòn', tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả dành nhiều đoạn để nói về bối cảnh thưởng thức bánh mì (trên vỉa hè, gánh hàng rong, buổi sáng vội vã...). Việc này giúp làm rõ điều gì về bánh mì Sài Gòn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả (ví dụ: 'thơm lừng', 'óng ả', 'béo ngậy', 'đậm đà') để miêu tả hương vị và kết cấu của bánh mì. Tác dụng chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Qua cái nhìn của tác giả, bánh mì Sài Gòn không chỉ là một món ăn mà còn chứa đựng điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tác giả thể hiện tình cảm như thế nào đối với bánh mì Sài Gòn trong bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn kết bài, tác giả có thể gợi mở điều gì về tương lai của bánh mì Sài Gòn hoặc vị trí của nó trong lòng người xa xứ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với một bài báo giới thiệu ẩm thực trên báo chí, bài viết về bánh mì Sài Gòn trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều có điểm khác biệt cơ bản nào về cách tiếp cận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích vai trò của các trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm (ví dụ: 'buổi sáng sớm', 'trên vỉa hè', 'giờ tan tầm') trong việc xây dựng không gian và thời gian cho câu chuyện về bánh mì Sài Gòn.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'dòng người tấp nập' cùng với hình ảnh chiếc bánh mì, điều này gợi lên mối liên hệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tác giả sử dụng những câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả cảm giác cắn miếng bánh mì đầu tiên. Cách viết này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Chiếc bánh mì nhỏ bé gánh trên vai cả một trời ký ức'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tác giả nhắc đến nguồn gốc (có thể liên quan đến ảnh hưởng từ ẩm thực phương Tây) của bánh mì Sài Gòn. Chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi miêu tả các thành phần của nhân bánh mì (pate, thịt nguội, dưa chuột, rau thơm...), tác giả không chỉ liệt kê mà còn tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'nụ cười của người bán hàng' hay 'ánh mắt của người thưởng thức' khi nói về bánh mì. Điều này gợi lên khía cạnh nào của văn hóa ẩm thực Sài Gòn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích cấu trúc của bài viết. Tác giả có thể bắt đầu bằng miêu tả chung, sau đó đi sâu vào chi tiết, rồi mở rộng ra ý nghĩa văn hóa và kết thúc bằng cảm xúc cá nhân. Cấu trúc này mang lại hiệu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng phép lặp (điệp ngữ) một từ hoặc cụm từ liên quan đến 'giòn' hoặc 'thơm'. Mục đích của việc lặp lại này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bánh mì Sài Gòn được tác giả miêu tả như một 'bức tranh ẩm thực'. Phép ẩn dụ này gợi cho người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nếu tác giả so sánh âm thanh khi cắn bánh mì với một 'khúc nhạc giòn giã', phép so sánh này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: 'Ai có thể chối từ được sức hấp dẫn ấy?') trong bài viết. Mục đích của việc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử tác giả miêu tả một cụ già ngồi ăn bánh mì trên ghế đá công viên. Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về bánh mì Sài Gòn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng biện pháp liệt kê khi nói về các loại nhân bánh mì khác nhau. Việc liệt kê này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu tác giả kết thúc bài viết bằng hình ảnh chiếc bánh mì được gói ghém cẩn thận mang đi xa, điều này có thể biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi' hoặc 'chúng tôi'). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong bài viết về bánh mì Sài Gòn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là chủ đề chính, bao trùm toàn bộ bài viết về bánh mì Sài Gòn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tác giả có thể so sánh tiếng xé vỏ bánh mì với tiếng 'reo vui'. Phép so sánh này gợi lên cảm xúc gì liên quan đến việc thưởng thức bánh mì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu bài viết có đoạn miêu tả sự thay đổi của bánh mì Sài Gòn qua các thời kỳ, chi tiết này có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là phong cách ngôn ngữ chủ đạo mà tác giả sử dụng trong bài viết về bánh mì Sài Gòn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi miêu tả vỏ bánh mì Sài Gòn, tác giả trong đoạn trích có thể tập trung làm nổi bật đặc điểm nào để gợi cảm giác hấp dẫn cho người đọc?

  • A. Màu sắc trắng ngà đồng nhất.
  • B. Độ mềm xốp như bông.
  • C. Độ giòn rụm, âm thanh khi cắn.
  • D. Kích thước nhỏ gọn, dễ cầm nắm.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả nhân bánh mì. Giác quan nào có khả năng được nhấn mạnh nhất để diễn tả sự phong phú, đa dạng của phần nhân?

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và thị giác.
  • D. Thính giác và khứu giác.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả quá trình làm bánh mì Sài Gòn có thể gợi lên điều gì về sự tỉ mỉ, khéo léo của người bán?

  • A. Sự nhanh chóng, qua loa để phục vụ số đông.
  • B. Việc sử dụng máy móc hiện đại hoàn toàn.
  • C. Quy trình làm việc đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng.
  • D. Sự kết hợp hài hòa các nguyên liệu, tạo nên hương vị đặc trưng.

Câu 4: Khi nói về bánh mì Sài Gòn như một món ăn "bình dân", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của nó trong đời sống xã hội?

  • A. Chỉ dành cho người có thu nhập thấp.
  • B. Phổ biến, dễ tiếp cận với mọi tầng lớp.
  • C. Là biểu tượng của sự giản dị, nghèo khó.
  • D. Ít được coi trọng trong văn hóa ẩm thực.

Câu 5: Hình ảnh "xe bánh mì ven đường" trong đoạn trích gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian văn hóa Sài Gòn?

  • A. Sự tấp nập, sống động, gần gũi.
  • B. Sự yên tĩnh, cổ kính, trầm mặc.
  • C. Không gian hiện đại, sang trọng.
  • D. Sự xa cách, khó tiếp cận.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh (ví dụ: "rồm rộp", "giòn tan") khi miêu tả việc ăn bánh mì.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, tăng tính học thuật.
  • B. Nhấn mạnh sự im lặng khi thưởng thức món ăn.
  • C. Tăng tính chân thực, sống động, kích thích thính giác người đọc.
  • D. Thể hiện sự khó khăn khi ăn bánh mì.

Câu 7: Nếu tác giả so sánh bánh mì Sài Gòn với một món ăn khác, mục đích chính của sự so sánh đó có thể là gì?

  • A. Chứng minh bánh mì Sài Gòn là món ăn duy nhất ngon.
  • B. Hạ thấp giá trị của món ăn được so sánh.
  • C. Chỉ ra những điểm giống nhau hoàn toàn giữa hai món.
  • D. Làm nổi bật sự độc đáo, khác biệt hoặc giá trị đặc trưng của bánh mì Sài Gòn.

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào khi muốn thể hiện tình cảm yêu mến, gắn bó sâu sắc với bánh mì Sài Gòn?

  • A. Nhân hóa, ẩn dụ (gán cho bánh mì những ý nghĩa vượt ra ngoài món ăn).
  • B. Liệt kê thật nhiều loại nhân khác nhau.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ trung tính, khách quan.
  • D. Tập trung vào số liệu thống kê về lượng tiêu thụ.

Câu 9: Đoạn văn có thể gợi ý điều gì về lịch sử hình thành và phát triển của bánh mì Sài Gòn?

  • A. Nó là món ăn truyền thống có từ hàng nghìn năm.
  • B. Nó là sự kết hợp, biến tấu từ yếu tố ngoại nhập và bản địa.
  • C. Nó hoàn toàn là món ăn do người Sài Gòn sáng tạo ra, không ảnh hưởng từ đâu.
  • D. Lịch sử của nó hoàn toàn không được đề cập đến.

Câu 10: Nếu tác giả dùng cụm từ "chiếc bánh mì ký ức", đây là biện pháp tu từ gì và có tác dụng ra sao?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh nguyên liệu làm bánh.
  • B. So sánh, chỉ ra sự giống nhau giữa bánh mì và ký ức.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện bánh mì gắn liền với những kỷ niệm, hồi ức.
  • D. Nhân hóa, làm cho bánh mì có cảm xúc.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn miêu tả bánh mì. Tác giả có thể sắp xếp các chi tiết theo trình tự nào để người đọc dễ hình dung nhất?

  • A. Từ chi tiết nhỏ nhặt đến khái quát chung.
  • B. Theo thời gian từ sáng đến tối.
  • C. Ngẫu nhiên, không theo trình tự nào.
  • D. Từ ngoài vào trong (vỏ, rồi đến nhân), hoặc từ tổng thể đến chi tiết.

Câu 12: Tác giả có thể đưa vào đoạn trích những câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi suy ngẫm, tạo sự đồng cảm, hoặc nhấn mạnh ý tưởng.
  • B. Hỏi để lấy thông tin từ người đọc.
  • C. Thể hiện sự không chắc chắn của tác giả.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 13: Chi tiết nào trong đoạn trích có thể được sử dụng để làm nổi bật tính linh hoạt, biến tấu không ngừng của bánh mì Sài Gòn?

  • A. Chỉ nhắc đến một loại nhân duy nhất.
  • B. Quy định chặt chẽ các bước làm bánh.
  • C. Liệt kê hoặc miêu tả sự đa dạng của các loại nhân, cách kết hợp.
  • D. Nhấn mạnh bánh mì chỉ được ăn vào một thời điểm cố định.

Câu 14: Khi miêu tả hương thơm của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể liên tưởng đến điều gì để làm tăng sức gợi cảm cho đoạn viết?

  • A. Mùi hóa chất công nghiệp.
  • B. Mùi khói bụi trên đường phố.
  • C. Mùi của sách vở cũ.
  • D. Mùi của các loại gia vị, thịt nướng, rau thơm hòa quyện.

Câu 15: Đoạn trích "Bánh mì Sài Gòn" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn hóa ẩm thực đường phố của Việt Nam nói chung và Sài Gòn nói riêng?

  • A. Ẩm thực đường phố rất đắt đỏ.
  • B. Ẩm thực đường phố phong phú, tiện lợi và gắn liền với đời sống.
  • C. Người Việt chỉ ăn các món ăn cầu kỳ, phức tạp.
  • D. Ẩm thực đường phố thiếu vệ sinh và không hấp dẫn.

Câu 16: Phân tích vai trò của các tính từ được tác giả sử dụng trong đoạn văn. Chúng chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Nêu lên các sự thật khách quan.
  • B. Đưa ra các con số, số liệu.
  • C. Làm rõ đặc điểm, tính chất, sắc thái biểu cảm của sự vật, hiện tượng.
  • D. Kết nối các câu văn lại với nhau.

Câu 17: Khi tác giả bày tỏ cảm xúc cá nhân về bánh mì Sài Gòn, điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thành, dễ đồng cảm.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • C. Khiến người đọc khó hiểu nội dung chính.
  • D. Chứng minh tác giả là một chuyên gia ẩm thực.

Câu 18: Đoạn trích có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói lên sự lan tỏa, phổ biến của bánh mì Sài Gòn không chỉ trong nước mà còn ra thế giới?

  • A. Bánh mì như ngọn núi cao.
  • B. Bánh mì như một "đại sứ văn hóa", "sợi dây kết nối".
  • C. Bánh mì như một viên đá quý hiếm.
  • D. Bánh mì như một công cụ lao động.

Câu 19: Phân tích vai trò của các động từ mạnh trong việc miêu tả hành động làm hoặc ăn bánh mì (ví dụ: "kẹp", "phết", "nhồi", "cắn").

  • A. Làm cho câu văn trở nên thụ động.
  • B. Gợi sự nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Chỉ mang tính thông báo đơn thuần.
  • D. Tăng tính hành động, sinh động, gợi cảm giác chân thực về quá trình.

Câu 20: Điều gì làm cho bánh mì Sài Gòn trở thành một biểu tượng văn hóa theo quan điểm của tác giả (dựa trên nội dung đoạn trích)?

  • A. Sự kết hợp hương vị độc đáo, tính tiện lợi, sự gắn bó với đời sống và ký ức con người.
  • B. Chỉ vì nó được bán ở Sài Gòn.
  • C. Vì nó là món ăn đắt nhất.
  • D. Vì nó chỉ xuất hiện trong các dịp lễ hội.

Câu 21: Nếu đoạn trích sử dụng biện pháp liệt kê khi nói về các loại nhân bánh mì, mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.
  • B. Chỉ để đếm số lượng.
  • C. Nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng,
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc ghi nhớ.

Câu 22: Tác giả có thể kết thúc bài viết về bánh mì Sài Gòn bằng một suy ngẫm về điều gì?

  • A. Công thức làm bánh mì chi tiết.
  • B. Giá bán của bánh mì hiện tại.
  • C. Thống kê lượng bánh mì tiêu thụ mỗi ngày.
  • D. Ý nghĩa văn hóa, tinh thần của bánh mì trong dòng chảy cuộc sống hiện đại.

Câu 23: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố ký ức, hoài niệm vào bài viết về bánh mì Sài Gòn. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm?

  • A. Biến món ăn vật chất thành biểu tượng tinh thần, gắn kết với quá khứ cá nhân.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên buồn tẻ.
  • C. Giảm sự hấp dẫn của món ăn hiện tại.
  • D. Chỉ tập trung vào thông tin lịch sử khô khan.

Câu 24: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh so sánh "bánh mì nóng giòn như vừa ra lò", đây là kiểu so sánh gì và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh ngang bằng, nhấn mạnh sự mềm mại.
  • B. So sánh hơn kém, thể hiện sự vượt trội.
  • C. So sánh ngang bằng, nhấn mạnh độ tươi mới và hấp dẫn của vỏ bánh.
  • D. So sánh hơn kém, thể hiện bánh mì không ngon bằng khi mới ra lò.

Câu 25: Đoạn trích có thể sử dụng từ láy nào để gợi tả một cách sinh động trạng thái của vỏ bánh mì khi được nướng chín tới?

  • A. Lạnh lẽo.
  • B. Vàng ươm.
  • C. Trắng trẻo.
  • D. Đen sì.

Câu 26: Phân tích vai trò của các trạng ngữ chỉ địa điểm ("trên vỉa hè", "trong hẻm nhỏ") trong việc miêu tả bối cảnh của bánh mì Sài Gòn.

  • A. Gợi không gian đặc trưng, bình dị, gần gũi của ẩm thực đường phố Sài Gòn.
  • B. Nhấn mạnh sự xa hoa, sang trọng.
  • C. Thể hiện sự nguy hiểm, mất vệ sinh.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin địa lý đơn thuần.

Câu 27: Nếu tác giả đề cập đến hình ảnh "những giọt mồ hôi" của người bán bánh mì, chi tiết này có thể gợi ý điều gì?

  • A. Người bán không giữ vệ sinh.
  • B. Thời tiết ở Sài Gòn rất nóng.
  • C. Người bán đang gặp khó khăn về tài chính.
  • D. Sự vất vả, tần tảo, lao động chân chính để tạo ra món ăn.

Câu 28: Đâu là một trong những lý do chính khiến bánh mì Sài Gòn trở thành món ăn sáng phổ biến (dựa trên đặc điểm được miêu tả)?

  • A. Chỉ có thể mua được vào buổi sáng.
  • B. Tính tiện lợi, nhanh chóng, đủ dinh dưỡng cho bữa sáng.
  • C. Giá thành rất đắt đỏ.
  • D. Chỉ ngon khi ăn lạnh vào buổi sáng.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ biểu cảm để thể hiện thái độ, tình cảm của mình đối với bánh mì Sài Gòn.

  • A. Dùng các từ như "tuyệt vời", "hấp dẫn khó cưỡng", "đáng nhớ" để bộc lộ sự yêu thích, trân trọng.
  • B. Giữ thái độ hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sử dụng các từ ngữ tiêu cực để chê bai.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả hình thức bên ngoài.

Câu 30: Thông qua bài viết về bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của những điều giản dị, gần gũi trong cuộc sống?

  • A. Chỉ có những thứ đắt tiền mới có giá trị.
  • B. Những điều giản dị thường không đáng để chú ý.
  • C. Giá trị chỉ nằm ở bề ngoài hào nhoáng.
  • D. Những điều giản dị, bình dị quanh ta cũng có thể mang những giá trị văn hóa, tinh thần sâu sắc và gắn bó với con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi miêu tả vỏ bánh mì Sài Gòn, tác giả trong đoạn trích có thể tập trung làm nổi bật đặc điểm nào để gợi cảm giác hấp dẫn cho người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả nhân bánh mì. Giác quan nào có khả năng được nhấn mạnh nhất để diễn tả sự phong phú, đa dạng của phần nhân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đoạn văn miêu tả quá trình làm bánh mì Sài Gòn có thể gợi lên điều gì về sự tỉ mỉ, khéo léo của người bán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi nói về bánh mì Sài Gòn như một món ăn 'bình dân', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của nó trong đời sống xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình ảnh 'xe bánh mì ven đường' trong đoạn trích gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian văn hóa Sài Gòn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh (ví dụ: 'rồm rộp', 'giòn tan') khi miêu tả việc ăn bánh mì.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nếu tác giả so sánh bánh mì Sài Gòn với một món ăn khác, mục đích chính của sự so sánh đó có thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào khi muốn thể hiện tình cảm yêu mến, gắn bó sâu sắc với bánh mì Sài Gòn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn có thể gợi ý điều gì về lịch sử hình thành và phát triển của bánh mì Sài Gòn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nếu tác giả dùng cụm từ 'chiếc bánh mì ký ức', đây là biện pháp tu từ gì và có tác dụng ra sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn miêu tả bánh mì. Tác giả có thể sắp xếp các chi tiết theo trình tự nào để người đọc dễ hình dung nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tác giả có thể đưa vào đoạn trích những câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chi tiết nào trong đoạn trích có thể được sử dụng để làm nổi bật tính linh hoạt, biến tấu không ngừng của bánh mì Sài Gòn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi miêu tả hương thơm của bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể liên tưởng đến điều gì để làm tăng sức gợi cảm cho đoạn viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích 'Bánh mì Sài Gòn' giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn hóa ẩm thực đường phố của Việt Nam nói chung và Sài Gòn nói riêng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích vai trò của các tính từ được tác giả sử dụng trong đoạn văn. Chúng chủ yếu dùng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi tác giả bày tỏ cảm xúc cá nhân về bánh mì Sài Gòn, điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đoạn trích có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói lên sự lan tỏa, phổ biến của bánh mì Sài Gòn không chỉ trong nước mà còn ra thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích vai trò của các động từ mạnh trong việc miêu tả hành động làm hoặc ăn bánh mì (ví dụ: 'kẹp', 'phết', 'nhồi', 'cắn').

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Điều gì làm cho bánh mì Sài Gòn trở thành một biểu tượng văn hóa theo quan điểm của tác giả (dựa trên nội dung đoạn trích)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu đoạn trích sử dụng biện pháp liệt kê khi nói về các loại nhân bánh mì, mục đích chính của biện pháp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tác giả có thể kết thúc bài viết về bánh mì Sài Gòn bằng một suy ngẫm về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích cách tác giả lồng ghép yếu tố ký ức, hoài niệm vào bài viết về bánh mì Sài Gòn. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh so sánh 'bánh mì nóng giòn như vừa ra lò', đây là kiểu so sánh gì và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn trích có thể sử dụng từ láy nào để gợi tả một cách sinh động trạng thái của vỏ bánh mì khi được nướng chín tới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò của các trạng ngữ chỉ địa điểm ('trên vỉa hè', 'trong hẻm nhỏ') trong việc miêu tả bối cảnh của bánh mì Sài Gòn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu tác giả đề cập đến hình ảnh 'những giọt mồ hôi' của người bán bánh mì, chi tiết này có thể gợi ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là một trong những lý do chính khiến bánh mì Sài Gòn trở thành món ăn sáng phổ biến (dựa trên đặc điểm được miêu tả)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ biểu cảm để thể hiện thái độ, tình cảm của mình đối với bánh mì Sài Gòn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thông qua bài viết về bánh mì Sài Gòn, tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của những điều giản dị, gần gũi trong cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn mô tả quá trình ra đời của bánh mì Sài Gòn, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa trong lịch sử ẩm thực Việt Nam?

  • A. Việc sử dụng các loại rau thơm truyền thống Việt Nam làm nhân.
  • B. Kỹ thuật nướng bánh bằng lò đất truyền thống.
  • C. Sự kết hợp giữa nguyên liệu và kỹ thuật làm bánh từ phương Tây với cách chế biến nhân đặc trưng của Việt Nam.
  • D. Tốc độ phổ biến nhanh chóng của bánh mì trên khắp các vùng miền.

Câu 2: Khi miêu tả vỏ bánh mì Sài Gòn, tác giả sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh như "giòn rụm", "lốp bốp". Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh tính độc đáo, khác biệt của bánh mì Sài Gòn so với các loại bánh mì khác trên thế giới.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ, trân trọng của tác giả đối với người thợ làm bánh.
  • C. Gợi ý về chất lượng nguyên liệu cao cấp được sử dụng.
  • D. Kích thích giác quan thính giác của người đọc, làm cho trải nghiệm về chiếc bánh trở nên sống động và cụ thể hơn.

Câu 3: Đoạn văn nói về sự đa dạng của nhân bánh mì Sài Gòn (thịt nguội, chả lụa, xíu mại, cá mòi...). Sự đa dạng này phản ánh đặc điểm gì về đời sống và văn hóa Sài Gòn?

  • A. Tính năng động, biến tấu và khả năng dung nạp, kết hợp nhiều yếu tố ẩm thực khác nhau.
  • B. Sự khan hiếm các loại thực phẩm truyền thống, buộc người dân phải sáng tạo.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của ẩm thực miền Bắc đến khẩu vị người Sài Gòn.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Câu 4: Phân tích cách tác giả diễn tả mùi thơm của bánh mì mới ra lò. Cách diễn tả đó cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa mùi hương và ký ức trong bài viết?

  • A. Mùi thơm chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng trong việc gợi tả.
  • B. Mùi thơm là yếu tố mạnh mẽ gợi về không gian, thời gian và cảm xúc thân thuộc, gắn liền với ký ức về Sài Gòn.
  • C. Tác giả chủ yếu tập trung vào vị giác và thị giác khi miêu tả ẩm thực.
  • D. Mùi thơm được sử dụng để phân biệt bánh mì Sài Gòn với các loại bánh khác một cách khách quan.

Câu 5: Tác giả gọi bánh mì Sài Gòn là "món ăn của mọi nhà, mọi giới". Nhận định này nói lên điều gì về vai trò xã hội của bánh mì tại Sài Gòn?

  • A. Bánh mì là món ăn dành riêng cho tầng lớp lao động bình dân.
  • B. Bánh mì là món ăn sang trọng, chỉ xuất hiện trong các dịp đặc biệt.
  • C. Bánh mì là món ăn phổ biến, dễ tiếp cận, xóa nhòa ranh giới tầng lớp xã hội, trở thành một phần của đời sống chung.
  • D. Bánh mì chỉ phổ biến ở khu vực trung tâm thành phố.

Câu 6: Đoạn văn có nhắc đến hình ảnh những chiếc xe đẩy bán bánh mì trên vỉa hè. Hình ảnh này gợi lên không khí và đặc trưng nào của ẩm thực đường phố Sài Gòn?

  • A. Sự tiện lợi, nhanh gọn, gần gũi và là một phần không thể thiếu của nhịp sống đô thị sôi động.
  • B. Vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm cần được cải thiện.
  • C. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa những người bán hàng rong.
  • D. Chủ yếu phục vụ khách du lịch muốn trải nghiệm ẩm thực địa phương.

Câu 7: Tác giả sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để miêu tả cảm giác khi ăn bánh mì (ví dụ: "giòn rụm", "béo ngậy", "đậm đà", "thơm lừng"). Biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh tính ưu việt của bánh mì Sài Gòn so với các món ăn khác bằng lập luận khoa học.
  • B. Tăng cường tính biểu cảm và khả năng gợi hình, gợi cảm cho bài viết, giúp người đọc hình dung rõ hơn về trải nghiệm vị giác và khứu giác.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và giàu tính học thuật hơn.
  • D. Đơn thuần là liệt kê các đặc điểm mà không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.

Câu 8: Nếu so sánh cách tác giả miêu tả bánh mì với cách miêu tả một món ăn sang trọng, ta có thể nhận thấy sự khác biệt nào trong giọng điệu và ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, nhiều thuật ngữ chuyên môn ẩm thực.
  • B. Giọng điệu khách quan, chỉ tập trung vào thông tin, không có cảm xúc cá nhân.
  • C. Tập trung phân tích kỹ thuật chế biến phức tạp.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi, đời thường, giàu cảm xúc cá nhân, thể hiện sự thân thuộc, yêu mến với món ăn bình dị.

Câu 9: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự biến tấu và thích ứng của bánh mì Sài Gòn với khẩu vị và điều kiện sống của người dân địa phương qua thời gian?

  • A. Đoạn miêu tả sự đa dạng và phong phú của các loại nhân bánh mì.
  • B. Đoạn kể về lịch sử ra đời ban đầu của bánh mì.
  • C. Đoạn nói về hình dáng bên ngoài đặc trưng của ổ bánh mì.
  • D. Đoạn diễn tả cảm giác khi cắn miếng bánh mì giòn rụm.

Câu 10: Thông qua bài viết, tác giả muốn truyền tải thông điệp chính nào về bánh mì Sài Gòn?

  • A. Chỉ đơn thuần giới thiệu một món ăn ngon của Sài Gòn.
  • B. Kêu gọi mọi người bảo tồn phương pháp làm bánh mì truyền thống.
  • C. Khẳng định bánh mì không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với lịch sử, đời sống và con người Sài Gòn.
  • D. Phê phán sự biến đổi của bánh mì hiện đại so với trước đây.

Câu 11: Khi tác giả miêu tả bánh mì như một "người bạn đồng hành" của người Sài Gòn từ sáng sớm đến đêm khuya, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự giống nhau giữa bánh mì và con người.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi, thân thiết và vai trò quan trọng, gắn bó của bánh mì trong cuộc sống thường ngày.
  • C. Ẩn dụ, ám chỉ bánh mì là nguồn sống duy nhất của người nghèo.
  • D. Hoán dụ, dùng bánh mì để chỉ toàn bộ ẩm thực Sài Gòn.

Câu 12: Đoạn văn tập trung miêu tả cảm giác khi cắn ngập chân răng vào ổ bánh mì nóng giòn. Việc đi sâu vào chi tiết cảm giác này nhằm mục đích gì trong việc thể hiện góc nhìn của tác giả?

  • A. Chứng tỏ tác giả là một chuyên gia ẩm thực có kinh nghiệm.
  • B. Cung cấp thông tin kỹ thuật về độ giòn của bánh.
  • C. Làm bài viết trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Thể hiện sự say mê, khoái cảm cá nhân và sự kết nối sâu sắc của tác giả với món ăn, biến trải nghiệm ẩm thực thành trải nghiệm văn hóa.

Câu 13: Tác giả có thể đề cập đến việc bánh mì xuất hiện trong nhiều hoàn cảnh khác nhau: bữa sáng vội vàng, bữa trưa của người lao động, hay bữa ăn nhẹ đêm khuya. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của bánh mì Sài Gòn?

  • A. Tính linh hoạt, tiện dụng và sự hòa nhập vào mọi nhịp điệu, mọi thời điểm trong ngày của đời sống đô thị.
  • B. Sự thiếu thốn các lựa chọn ẩm thực khác ở Sài Gòn.
  • C. Thói quen ăn uống không lành mạnh của người dân.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả lịch trình bán hàng của người bán bánh mì.

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi lên không khí nhộn nhịp, hối hả của Sài Gòn qua hình ảnh những hàng bánh mì. Từ ngữ nào (hoặc nhóm từ nào) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

  • A. Các từ chỉ màu sắc tươi sáng.
  • B. Các từ gợi tả hoạt động nhanh, liên tục ("tấp nập", "vội vã", "liên hồi").
  • C. Các từ miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Các từ chỉ kích thước và hình dạng của bánh mì.

Câu 15: Đoạn văn có thể so sánh bánh mì Sài Gòn với bánh baguette của Pháp. Mục đích chính của sự so sánh này là gì?

  • A. Khẳng định bánh mì baguette Pháp ngon hơn bánh mì Sài Gòn.
  • B. Phê phán sự sao chép thiếu sáng tạo của ẩm thực Việt Nam.
  • C. Làm nổi bật sự khác biệt, tính độc đáo và quá trình "Việt hóa" của bánh mì Sài Gòn so với nguồn gốc ban đầu.
  • D. Đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về nguồn gốc.

Câu 16: Tác giả thể hiện tình cảm gì đối với bánh mì Sài Gòn xuyên suốt bài viết? Tình cảm đó được bộc lộ qua những yếu tố nào?

  • A. Yêu mến, tự hào, gắn bó; thể hiện qua ngôn ngữ giàu cảm xúc, các chi tiết miêu tả tỉ mỉ và việc khẳng định giá trị văn hóa của món ăn.
  • B. Thờ ơ, khách quan; thể hiện qua việc chỉ liệt kê sự kiện và số liệu.
  • C. Phê phán, lo ngại; thể hiện qua việc chỉ ra những mặt hạn chế của bánh mì.
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu; thể hiện qua việc đặt nhiều câu hỏi nghi vấn.

Câu 17: Giả sử có một đoạn văn mô tả cách người Sài Gòn "biến" những nguyên liệu rất đỗi bình thường thành phần nhân hấp dẫn cho bánh mì. Điều này cho thấy kỹ năng hoặc phẩm chất nào của người Sài Gòn trong ẩm thực?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các công thức cổ truyền.
  • B. Khả năng tiếp thu và áp dụng y nguyên các công thức nước ngoài.
  • C. Sự thiếu sáng tạo trong việc sử dụng nguyên liệu.
  • D. Sự khéo léo, sáng tạo và khả năng tận dụng, biến tấu nguyên liệu sẵn có để tạo ra những hương vị độc đáo.

Câu 18: Đoạn kết bài có thể tóm lược lại ý nghĩa của bánh mì Sài Gòn. Ý nghĩa nào sau đây có khả năng cao nhất được tác giả nhấn mạnh?

  • A. Bánh mì là món ăn kinh tế nhất.
  • B. Bánh mì là "linh hồn", là nét đặc trưng không thể thiếu của Sài Gòn, là sự kết tinh của văn hóa và đời sống nơi đây.
  • C. Bánh mì cần được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
  • D. Bánh mì chỉ là một món ăn vặt thông thường.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài viết. Nếu bài văn đi từ lịch sử, đến miêu tả chi tiết, rồi đến vai trò xã hội và cuối cùng là cảm xúc cá nhân, cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin một cách rời rạc.
  • C. Dẫn dắt người đọc từ cái nhìn tổng quan, khách quan đến cái nhìn chi tiết, cảm xúc, thể hiện sự gắn bó ngày càng sâu sắc của tác giả với đối tượng.
  • D. Nhằm mục đích duy nhất là cung cấp công thức làm bánh mì.

Câu 20: Giả sử tác giả dành một đoạn để nói về sự khác biệt giữa bánh mì Sài Gòn và bánh mì ở một vùng miền khác của Việt Nam. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Làm nổi bật tính đặc thù, độc đáo của bánh mì Sài Gòn trong bối cảnh chung của ẩm thực Việt Nam.
  • B. Khẳng định bánh mì Sài Gòn ngon hơn bánh mì ở các vùng khác.
  • C. Chỉ ra sự suy giảm chất lượng của bánh mì ở các vùng miền khác.
  • D. Đưa ra lời khuyên về địa điểm tốt nhất để ăn bánh mì.

Câu 21: Khi đọc bài văn, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tác giả qua cách hành văn và lựa chọn chi tiết miêu tả?

  • A. Tác giả là người chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế.
  • B. Tác giả là người không có sự gắn bó với Sài Gòn.
  • C. Tác giả là người chỉ thích ăn món Tây.
  • D. Tác giả là người có tâm hồn nhạy cảm, yêu mến và gắn bó sâu sắc với Sài Gòn và những giá trị văn hóa bình dị của nơi đây.

Câu 22: Đoạn văn miêu tả các loại đồ chua, rau thơm ăn kèm bánh mì. Việc kết hợp các loại rau, củ muối chua này với nhân bánh có ý nghĩa gì trong việc cân bằng hương vị?

  • A. Làm tăng thêm vị béo ngậy của nhân.
  • B. Giảm cảm giác ngán, tạo vị thanh mát, cân bằng hương vị tổng thể cho chiếc bánh.
  • C. Chỉ đơn thuần là để trang trí cho chiếc bánh đẹp mắt hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì về mặt hương vị, chỉ là thói quen.

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ hoặc so sánh để nói về sự phổ biến của bánh mì Sài Gòn. Nếu có, mục đích của việc sử dụng các hình ảnh này là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giới hạn ý nghĩa của sự phổ biến trong một phạm vi hẹp.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh mức độ phổ biến sâu rộng, len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống Sài Gòn một cách ấn tượng.
  • D. Chỉ mang tính chất liệt kê, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 24: Đoạn văn có thể đề cập đến tiếng rao của người bán bánh mì. Âm thanh này góp phần tạo nên bầu không khí nào của Sài Gòn trong bài viết?

  • A. Sự sống động, quen thuộc, đặc trưng của cuộc sống đô thị Sài Gòn.
  • B. Sự tĩnh mịch, buồn tẻ.
  • C. Không khí trang nghiêm, lịch sự.
  • D. Không khí xa lạ, khó hiểu.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi bánh mì là "quốc hồn quốc túy" hoặc một danh xưng tương tự. Cách gọi này thể hiện điều gì về tầm vóc của món ăn trong mắt tác giả?

  • A. Chỉ là cách nói phóng đại, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Thể hiện sự đánh giá thấp về giá trị của bánh mì.
  • C. Cho rằng bánh mì là món ăn chỉ dành cho giới thượng lưu.
  • D. Khẳng định bánh mì đã vượt ra ngoài giá trị ẩm thực thông thường, trở thành một biểu tượng mang tính biểu tượng cao của văn hóa và tinh thần Việt Nam.

Câu 26: Đoạn văn có thể sử dụng các từ láy (ví dụ: "xôm tụ", "tí tách", "lốp bốp"). Tác dụng của việc sử dụng từ láy trong bài văn này là gì?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình, gợi cảm cho câu văn, làm cho đối tượng miêu tả (âm thanh, không khí, hoạt động) trở nên sinh động, cụ thể và giàu sức biểu cảm hơn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, rườm rà.
  • C. Giới hạn khả năng miêu tả của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ để đủ số lượng chữ.

Câu 27: Nếu bài viết kết thúc bằng một câu văn mang tính suy ngẫm về tương lai của bánh mì Sài Gòn hoặc vị trí của nó trong lòng người Việt, câu kết đó có khả năng cao nhất sẽ mang sắc thái nào?

  • A. Sắc thái bi quan, lo lắng về sự mai một.
  • B. Sắc thái chỉ trích, phê phán sự thay đổi.
  • C. Sắc thái tin tưởng, hy vọng vào sự tiếp nối và phát triển của một biểu tượng văn hóa, hoặc khẳng định vị trí bền vững của nó trong lòng người Việt.
  • D. Sắc thái trung lập, không thể hiện cảm xúc.

Câu 28: Đoạn văn miêu tả sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần trong ổ bánh mì: vỏ giòn, ruột mềm, nhân đậm đà, rau thơm tươi mát, đồ chua thanh nhẹ. Sự kết hợp này nói lên điều gì về triết lý ẩm thực của người Việt?

  • A. Ưa chuộng sự đơn điệu, ít nguyên liệu.
  • B. Chỉ tập trung vào một vị duy nhất (ví dụ: vị béo).
  • C. Không quan tâm đến sự cân bằng dinh dưỡng.
  • D. Tìm kiếm sự cân bằng, hài hòa giữa các vị (mặn, ngọt, chua, cay, béo), sự kết hợp đa dạng của các loại nguyên liệu để tạo nên hương vị tổng thể hấp dẫn.

Câu 29: Khi tác giả ví von hoặc sử dụng hình ảnh so sánh để nói về sự hấp dẫn không thể cưỡng lại của bánh mì, biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì đến người đọc?

  • A. Làm giảm sức hấp dẫn của món ăn.
  • B. Kích thích trí tưởng tượng, khơi gợi cảm giác thèm muốn và mong muốn được trải nghiệm món ăn.
  • C. Khiến người đọc cảm thấy khó hiểu, xa lạ.
  • D. Chỉ mang tính chất cung cấp thông tin một cách khô khan.

Câu 30: Toàn bài văn "Bánh mì Sài Gòn" thể hiện rõ nhất đặc trưng thể loại tùy bút ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan, số liệu chính xác.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, cốt truyện phức tạp.
  • C. Kết hợp giữa miêu tả, tự sự, biểu cảm và nghị luận một cách linh hoạt; thể hiện rõ cái tôi, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của tác giả về đối tượng (bánh mì và Sài Gòn).
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết luận theo lối văn nghị luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào đoạn văn mô tả quá trình ra đời của bánh mì Sài Gòn, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa trong lịch sử ẩm thực Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi miêu tả vỏ bánh mì Sài Gòn, tác giả sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh như 'giòn rụm', 'lốp bốp'. Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn nói về sự đa dạng của nhân bánh mì Sài Gòn (thịt nguội, chả lụa, xíu mại, cá mòi...). Sự đa dạng này phản ánh đặc điểm gì về đời sống và văn hóa Sài Gòn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích cách tác giả diễn tả mùi thơm của bánh mì mới ra lò. Cách diễn tả đó cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa mùi hương và ký ức trong bài viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác giả gọi bánh mì Sài Gòn là 'món ăn của mọi nhà, mọi giới'. Nhận định này nói lên điều gì về vai trò xã hội của bánh mì tại Sài Gòn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn có nhắc đến hình ảnh những chiếc xe đẩy bán bánh mì trên vỉa hè. Hình ảnh này gợi lên không khí và đặc trưng nào của ẩm thực đường phố Sài Gòn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tác giả sử dụng nhiều tính từ và trạng từ để miêu tả cảm giác khi ăn bánh mì (ví dụ: 'giòn rụm', 'béo ngậy', 'đậm đà', 'thơm lừng'). Biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu so sánh cách tác giả miêu tả bánh mì với cách miêu tả một món ăn sang trọng, ta có thể nhận thấy sự khác biệt nào trong giọng điệu và ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn văn nào trong bài thể hiện rõ nhất sự biến tấu và thích ứng của bánh mì Sài Gòn với khẩu vị và điều kiện sống của người dân địa phương qua thời gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thông qua bài viết, tác giả muốn truyền tải thông điệp chính nào về bánh mì Sài Gòn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi tác giả miêu tả bánh mì như một 'người bạn đồng hành' của người Sài Gòn từ sáng sớm đến đêm khuya, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn tập trung miêu tả cảm giác khi cắn ngập chân răng vào ổ bánh mì nóng giòn. Việc đi sâu vào chi tiết cảm giác này nhằm mục đích gì trong việc thể hiện góc nhìn của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tác giả có thể đề cập đến việc bánh mì xuất hiện trong nhiều hoàn cảnh khác nhau: bữa sáng vội vàng, bữa trưa của người lao động, hay bữa ăn nhẹ đêm khuya. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của bánh mì Sài Gòn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi lên không khí nhộn nhịp, hối hả của Sài Gòn qua hình ảnh những hàng bánh mì. Từ ngữ nào (hoặc nhóm từ nào) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn văn có thể so sánh bánh mì Sài Gòn với bánh baguette của Pháp. Mục đích chính của sự so sánh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả thể hiện tình cảm gì đối với bánh mì Sài Gòn xuyên suốt bài viết? Tình cảm đó được bộc lộ qua những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử có một đoạn văn mô tả cách người Sài Gòn 'biến' những nguyên liệu rất đỗi bình thường thành phần nhân hấp dẫn cho bánh mì. Điều này cho thấy kỹ năng hoặc phẩm chất nào của người Sài Gòn trong ẩm thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn kết bài có thể tóm lược lại ý nghĩa của bánh mì Sài Gòn. Ý nghĩa nào sau đây có khả năng cao nhất được tác giả nhấn mạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài viết. Nếu bài văn đi từ lịch sử, đến miêu tả chi tiết, rồi đến vai trò xã hội và cuối cùng là cảm xúc cá nhân, cấu trúc này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử tác giả dành một đoạn để nói về sự khác biệt giữa bánh mì Sài Gòn và bánh mì ở một vùng miền khác của Việt Nam. Mục đích của việc so sánh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc bài văn, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tác giả qua cách hành văn và lựa chọn chi tiết miêu tả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn văn miêu tả các loại đồ chua, rau thơm ăn kèm bánh mì. Việc kết hợp các loại rau, củ muối chua này với nhân bánh có ý nghĩa gì trong việc cân bằng hương vị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ hoặc so sánh để nói về sự phổ biến của bánh mì Sài Gòn. Nếu có, mục đích của việc sử dụng các hình ảnh này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn văn có thể đề cập đến tiếng rao của người bán bánh mì. Âm thanh này góp phần tạo nên bầu không khí nào của Sài Gòn trong bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi bánh mì là 'quốc hồn quốc túy' hoặc một danh xưng tương tự. Cách gọi này thể hiện điều gì về tầm vóc của món ăn trong mắt tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn văn có thể sử dụng các từ láy (ví dụ: 'xôm tụ', 'tí tách', 'lốp bốp'). Tác dụng của việc sử dụng từ láy trong bài văn này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu bài viết kết thúc bằng một câu văn mang tính suy ngẫm về tương lai của bánh mì Sài Gòn hoặc vị trí của nó trong lòng người Việt, câu kết đó có khả năng cao nhất sẽ mang sắc thái nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn văn miêu tả sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần trong ổ bánh mì: vỏ giòn, ruột mềm, nhân đậm đà, rau thơm tươi mát, đồ chua thanh nhẹ. Sự kết hợp này nói lên điều gì về triết lý ẩm thực của người Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tác giả ví von hoặc sử dụng hình ảnh so sánh để nói về sự hấp dẫn không thể cưỡng lại của bánh mì, biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì đến người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bánh mì Sài Gòn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Toàn bài văn 'Bánh mì Sài Gòn' thể hiện rõ nhất đặc trưng thể loại tùy bút ở điểm nào?

Viết một bình luận