Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nếu coi "Bến trần gian" là một ẩn dụ xuyên suốt tác phẩm, thì hình ảnh "bến" có khả năng biểu trưng cho điều gì trong hành trình tồn tại của con người?
- A. Sự vĩnh cửu, bất biến của số phận.
- B. Nơi khởi đầu cho mọi ước mơ và hoài bão.
- C. Sự chia cắt, xa cách giữa con người.
- D. Những điểm dừng chân, những giai đoạn hoặc biến cố quan trọng trong cuộc đời.
Câu 2: Trong bối cảnh "Bến trần gian", sự đối lập giữa "con thuyền" và "bến" có thể gợi lên suy ngẫm sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người và cuộc sống?
- A. Con người luôn bất lực trước quy luật của tạo hóa.
- B. Mọi cuộc hành trình đều kết thúc ở nơi bắt đầu.
- C. Sự giằng xé giữa khát vọng đi xa và nhu cầu tìm nơi neo đậu, giữa sự thay đổi và ổn định.
- D. Cuộc sống là chuỗi ngày chờ đợi trên bến vắng.
Câu 3: Phân tích cách tác giả (giả định) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự mong manh, phù du của kiếp người qua hình ảnh "chiếc lá lìa cành" trôi dạt trên dòng nước?
- A. Ẩn dụ và hình ảnh gợi tả sự trôi nổi.
- B. Hoán dụ và liệt kê.
- C. Nhân hóa và điệp ngữ.
- D. So sánh và nói quá.
Câu 4: Giả sử trong tác phẩm có nhân vật A luôn tìm cách bám víu vào những giá trị vật chất, danh vọng. Hành động này của A, đặt trong bối cảnh "Bến trần gian" với những suy ngẫm về sự vô thường, có thể được hiểu như thế nào về mặt ý nghĩa?
- A. Thể hiện sự khôn ngoan, thực tế của nhân vật.
- B. Phản ánh sự lạc lõng, ảo tưởng hoặc từ chối chấp nhận bản chất vô thường của cuộc sống.
- C. Minh chứng cho sức mạnh của ý chí con người.
- D. Là con đường duy nhất để tìm thấy hạnh phúc đích thực.
Câu 5: Một đoạn trích (giả định) mô tả cảnh hoàng hôn buông xuống trên bến vắng, với những con thuyền lặng lẽ neo đậu. Bầu không khí này gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo gì về "Bến trần gian"?
- A. Sự tĩnh lặng, trầm mặc, gợi suy tư về sự kết thúc hoặc tạm dừng.
- B. Niềm vui, sự hối hả của cuộc sống.
- C. Nỗi sợ hãi, bất an trước đêm tối.
- D. Sự chờ đợi hân hoan một khởi đầu mới.
Câu 6: Giả sử tác phẩm khắc họa hình ảnh những người "khách trần gian" đến rồi đi trên bến. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự tồn tại con người?
- A. Sự vĩnh cửu của linh hồn.
- B. Quyền năng kiểm soát số phận.
- C. Nỗi sợ hãi cái chết.
- D. Tính tạm bợ, ngắn ngủi và sự ghé qua của con người trong cuộc đời.
Câu 7: Đoạn văn sau (giả định) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để miêu tả sự thay đổi không ngừng của "dòng sông thời gian" chảy qua "bến trần gian"?
"Dòng sông ấy không bao giờ đứng yên, cuộn chảy những mảnh đời, những nụ cười, nước mắt, cuốn đi cả những dấu chân vừa in trên cát bến."
- A. So sánh và nhân hóa.
- B. Hoán dụ và nói giảm nói tránh.
- C. Ẩn dụ và liệt kê.
- D. Điệp ngữ và chơi chữ.
Câu 8: Nếu tác phẩm đặt ra câu hỏi: "Liệu con người có thể thực sự tìm được một "bến đỗ" vĩnh cửu trên "trần gian" này không?", thì câu hỏi đó gợi ý điều gì về quan niệm của tác giả về hạnh phúc và sự an lạc?
- A. Hạnh phúc chỉ đến khi con người có đủ của cải vật chất.
- B. Hạnh phúc và sự an lạc có thể không nằm ở việc tìm kiếm sự ổn định bên ngoài trong thế giới vô thường.
- C. Con người chắc chắn sẽ tìm được bến đỗ cuối cùng trên trần gian.
- D. Sự an lạc chỉ có được khi tránh xa mọi mối quan hệ xã hội.
Câu 9: Nhân vật B trong tác phẩm (giả định) luôn sống vội vã, không ngừng chạy đua để đạt được mục tiêu này đến mục tiêu khác, dường như không bao giờ dừng lại để chiêm nghiệm. Hành trình của nhân vật B trên "Bến trần gian" này có thể được xem là một minh chứng cho điều gì?
- A. Sức mạnh của ý chí vượt qua mọi khó khăn.
- B. Sự cần thiết của việc đặt ra mục tiêu rõ ràng.
- C. Sự mải mê theo đuổi bên ngoài mà bỏ lỡ cơ hội dừng lại để chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc sống.
- D. Tầm quan trọng của việc luôn tiến về phía trước.
Câu 10: Đoạn thơ (giả định) sau thể hiện tâm trạng gì của người lữ khách trên "Bến trần gian"?
"Chân đã mỏi, hồn đã chùng
Bến xưa đâu tá? Ngập ngừng bước đi"
- A. Mệt mỏi, băn khoăn, lạc lõng và có chút hoang mang.
- B. Phấn chấn, tràn đầy năng lượng cho hành trình mới.
- C. Hạnh phúc khi tìm thấy bến đỗ bình yên.
- D. Tức giận vì không tìm thấy lối đi.
Câu 11: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh "những con sóng bạc đầu" vỗ vào bến, hình ảnh này có thể là biểu tượng cho điều gì trong "trần gian"?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Sự khắc nghiệt của thời gian, những thử thách và biến động của cuộc sống.
- C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
- D. Niềm vui, sự sôi động của bến cảng.
Câu 12: Giả sử tác phẩm có một đoạn mô tả sự ra đi của một con thuyền từ bến, để lại phía sau những người thân yêu. Đoạn này có khả năng gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về chủ đề nào?
- A. Khát vọng chinh phục biển cả.
- B. Sự tiện lợi của giao thông đường thủy.
- C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
- D. Sự chia ly, mất mát và tính vô thường của các mối quan hệ con người.
Câu 13: Phân tích hàm ý của câu nói (giả định) trong tác phẩm: "Mỗi bến đỗ chỉ là tạm bợ, quan trọng là cách con thuyền lướt đi trên dòng nước."
- A. Việc tìm kiếm bến đỗ vĩnh cửu là mục tiêu quan trọng nhất.
- B. Giá trị thực sự nằm ở hành trình sống, cách con người trải nghiệm và đối mặt với cuộc đời, chứ không phải ở những điểm dừng chân tạm thời.
- C. Con người không cần bến đỗ nào trong cuộc sống.
- D. Chỉ có bến đỗ cuối cùng mới có ý nghĩa.
Câu 14: Nếu tác phẩm mô tả "bến trần gian" có lúc tấp nập, huyên náo, lúc lại vắng vẻ, đìu hiu, sự luân phiên này thể hiện quy luật nào của cuộc sống?
- A. Cuộc sống ngày càng phát triển và hiện đại hơn.
- B. Con người ngày càng trở nên cô lập.
- C. Quy luật biến đổi, thăng trầm, thịnh suy của cuộc sống.
- D. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.
Câu 15: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm (nhân vật C) chọn cách sống chậm lại, quan sát những điều nhỏ bé trên bến, thay vì vội vã lên những chuyến thuyền lớn. Lựa chọn này của nhân vật C có thể mang ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội hiện đại?
- A. Lối sống vội vã, chạy theo vật chất mà bỏ quên những giá trị tinh thần và vẻ đẹp giản dị.
- B. Sự trì trệ, thiếu ý chí tiến thủ.
- C. Việc từ bỏ trách nhiệm cá nhân.
- D. Sự cô lập bản thân với cộng đồng.
Câu 16: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh "bến vẫn đó, chỉ những con thuyền là đi mãi", câu kết này gợi mở suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa không gian "trần gian" và sự tồn tại của con người?
- A. Con người có thể thay đổi và định hình hoàn toàn không gian sống của mình.
- B. Không gian sống luôn biến đổi nhanh hơn sự tồn tại của con người.
- C. Con người và không gian sống tồn tại độc lập, không liên quan.
- D. Sự hữu hạn của kiếp người trước sự trường tồn, vô hạn của không gian "trần gian" và thời gian.
Câu 17: Giả sử tác giả sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ "bến đợi" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc lặp lại này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?
- A. Tạo nhịp điệu vui tươi, hối hả.
- B. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự chờ đợi, hy vọng (hoặc mỏi mòn) và tạo ấn tượng sâu sắc.
- C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
- D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt khác nhau.
Câu 18: Một nhân vật (nhân vật D) trong tác phẩm "Bến trần gian" có suy nghĩ rằng: "Mỗi cuộc gặp gỡ trên bến này đều là duyên phận, và mỗi cuộc chia ly cũng vậy." Suy nghĩ này thể hiện quan niệm sống nào?
- A. Quan niệm tin vào duyên phận, sự sắp đặt của số mệnh trong các mối quan hệ.
- B. Quan niệm con người hoàn toàn làm chủ số phận.
- C. Quan niệm mọi thứ đều ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
- D. Quan niệm chỉ có sự chia ly mới là định mệnh.
Câu 19: Đoạn văn sau (giả định) gợi lên cảm giác gì về "Bến trần gian"?
"Tiếng cười nói rộn rã, mùi cá mặn, tiếng còi tàu, và cả những giọt mồ hôi rơi trên bến. Đó là bến của sự sống động, của mưu sinh, không ngơi nghỉ."
- A. Sự u buồn, tẻ nhạt.
- B. Sự yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
- C. Nỗi sợ hãi, nguy hiểm tiềm ẩn.
- D. Không khí hối hả, nhộn nhịp, đầy sức sống và sự mưu sinh.
Câu 20: Giả sử tác phẩm mô tả "bến trần gian" như một nơi mà "mọi lớp hóa trang đều bị nước mắt rửa trôi". Hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc nào về bản chất con người trên "bến" đời?
- A. Con người ngày càng trở nên giỏi che giấu cảm xúc.
- B. Bến trần gian là nơi chỉ có niềm vui và tiếng cười.
- C. Trên bến trần gian, con người bộc lộ bản chất thật, những cảm xúc chân thành nhất khi đối diện với cuộc đời.
- D. Việc che giấu cảm xúc là điều cần thiết để tồn tại.
Câu 21: So sánh hình ảnh "bến" trong tác phẩm với khái niệm "ngưỡng cửa" trong một số tác phẩm văn học khác (ví dụ: ngưỡng cửa cuộc đời, ngưỡng cửa tình yêu). Điểm tương đồng về mặt biểu tượng là gì?
- A. Đều biểu trưng cho điểm ranh giới, nơi chuyển tiếp giữa các trạng thái hoặc giai đoạn.
- B. Đều chỉ nơi an toàn tuyệt đối.
- C. Đều là nơi kết thúc mọi hành trình.
- D. Đều chỉ nơi bắt đầu của sự bế tắc.
Câu 22: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố hình ảnh nào sau đây có khả năng được đạo diễn sử dụng hiệu quả nhất để truyền tải cảm giác về sự trôi chảy, vô định của thời gian?
- A. Cận cảnh khuôn mặt đầy cảm xúc của một nhân vật.
- B. Hình ảnh một con thuyền neo đậu cố định.
- C. Cảnh dòng sông chảy xiết hoặc mây trôi nhanh trên bầu trời bến cảng.
- D. Một cảnh tĩnh vật miêu tả các vật dụng trên bến.
Câu 23: Giả sử tác phẩm có đoạn: "Trên bến ấy, người ta đến tìm nhau trong vội vã, rồi lại rời đi trong lặng lẽ." Câu này gợi lên nghịch lý nào trong các mối quan hệ con người trên "bến trần gian"?
- A. Nghịch lý giữa sự giàu có và nghèo khổ.
- B. Nghịch lý giữa sự vội vã khi bắt đầu và sự lặng lẽ khi kết thúc các mối quan hệ.
- C. Nghịch lý giữa ước mơ và hiện thực.
- D. Nghịch lý giữa tuổi trẻ và tuổi già.
Câu 24: Nếu một học sinh diễn giải rằng "Bến trần gian" là nơi con người chỉ trải qua đau khổ, không có niềm vui, cách diễn giải này có khả năng bỏ sót khía cạnh nào của tác phẩm (dựa trên ý nghĩa phổ quát của "trần gian" và "bến")?
- A. Khía cạnh về sự vĩnh cửu của linh hồn.
- B. Khía cạnh về sự bất lực hoàn toàn của con người trước số phận.
- C. Khía cạnh về sự đa diện, phức tạp của cuộc sống trần thế, bao gồm cả niềm vui, hy vọng, và sự sống động bên cạnh đau khổ.
- D. Khía cạnh về sự cô lập của con người.
Câu 25: Giả sử tác phẩm có câu: "Tiếng gọi đò từ xa vọng lại, như tiếng vọng của quá khứ trên bến hiện tại." Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. So sánh; gợi liên tưởng về sự ảnh hưởng, tiếng vọng của quá khứ trong hiện tại.
- B. Nhân hóa; gợi liên tưởng về sự cô đơn của quá khứ.
- C. Ẩn dụ; gợi liên tưởng về sự biến mất hoàn toàn của quá khứ.
- D. Hoán dụ; gợi liên tưởng về sự ồn ào của hiện tại.
Câu 26: Đặt trong bối cảnh "Bến trần gian", việc một nhân vật quyết định "buông neo" và ở lại một bến đỗ cụ thể, thay vì tiếp tục "trôi dạt", có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?
- A. Sự sợ hãi, trốn tránh thực tại.
- B. Sự thiếu quyết đoán, do dự.
- C. Sự từ bỏ mọi hy vọng và ước mơ.
- D. Sự lựa chọn tìm kiếm ổn định, bình yên hoặc tìm thấy ý nghĩa/nơi thuộc về sau hành trình.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa biểu tượng giữa hình ảnh "con thuyền căng buồm ra khơi" và "con thuyền mục nát neo ở bến" trong tác phẩm "Bến trần gian".
- A. Một cái biểu tượng cho sự giàu có, cái kia cho sự nghèo khổ.
- B. "Thuyền căng buồm" biểu trưng cho khát vọng, hành trình, tương lai; "thuyền mục nát" biểu trưng cho sự tàn lụi, bế tắc, quá khứ.
- C. Một cái biểu tượng cho sự cô đơn, cái kia cho sự sum vầy.
- D. Một cái biểu tượng cho sự tĩnh lặng, cái kia cho sự ồn ào.
Câu 28: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" được nhìn dưới góc độ triết học Phật giáo, hình ảnh "trần gian" và sự "trôi dạt" của con người trên đó có thể liên hệ đến khái niệm nào?
- A. Niết Bàn (trạng thái giải thoát)
- B. Chân Như (bản thể tuyệt đối)
- C. Vô thường và Khổ (tính chất của tồn tại trong luân hồi)
- D. Vô ngã (không có cái tôi vĩnh cửu)
Câu 29: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh "Bến trần gian" như một ẩn dụ trung tâm để truyền tải thông điệp về cuộc đời con người. Tại sao ẩn dụ này lại có sức gợi cảm và chiều sâu?
- A. Hiệu quả, vì hình ảnh quen thuộc (bến, thuyền) dễ liên tưởng đến hành trình, điểm dừng, chia ly, gặp gỡ, bao quát nhiều khía cạnh của cuộc đời trong một biểu tượng.
- B. Không hiệu quả, vì hình ảnh bến và thuyền quá cũ kỹ, không còn sức gợi.
- C. Chỉ hiệu quả khi nói về sự chia ly, không thể hiện được niềm vui.
- D. Hiệu quả, nhưng chỉ phù hợp với người đi biển.
Câu 30: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một ngọn đèn hiu hắt trên bến trong đêm tối. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì về hy vọng trong bối cảnh "Bến trần gian" đầy biến động?
- A. Sự tuyệt vọng hoàn toàn, không còn lối thoát.
- B. Hy vọng nhỏ nhoi, le lói, hoặc sự dẫn đường trong bối cảnh khó khăn, mịt mờ của cuộc đời.
- C. Sự giàu có, sung túc của bến cảng.
- D. Sự kết thúc của mọi hành trình.