Đề Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Sự vĩnh cửu, bất biến.
  • B. Nơi neo đậu bình yên, thoát li mọi biến động.
  • C. Điểm dừng chân tạm bợ, gắn liền với sự ra đi và đến.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực và danh vọng con người.

Câu 2: Đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật khi đứng trước dòng sông chảy xiết có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chủ đề của tác phẩm?

  • A. Cho thấy sự bất lực của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh vật.
  • C. Biểu lộ khát vọng chinh phục tự nhiên của nhân vật.
  • D. Gợi lên cảm nhận về sự chảy trôi không ngừng của thời gian và cuộc đời.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố hồi tưởng (flashback) trong cấu trúc truyện

  • A. Làm cho câu chuyện diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính, dễ theo dõi.
  • B. Giúp làm sâu sắc thêm nội tâm nhân vật, lý giải hành động ở hiện tại và làm nổi bật chủ đề về quá khứ.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, gây khó hiểu cho người đọc về diễn biến cốt truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện ngẫu hứng, không có dụng ý nghệ thuật rõ rệt.

Câu 4: Nhân vật ông lão ngồi trên bến có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

  • A. Sự chiêm nghiệm về cuộc đời, tuổi già và quy luật của tạo hóa.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực.
  • C. Hình ảnh của sự lạc quan, yêu đời mãnh liệt.
  • D. Nhân vật phản diện, đối lập với nhân vật chính.

Câu 5: Sự đối lập giữa cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, vĩnh cửu và số phận con người ngắn ngủi, phù du trong tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Khẳng định sức mạnh vượt trội của con người trước thiên nhiên.
  • B. Cho thấy sự hài hòa tuyệt đối giữa con người và vũ trụ.
  • C. Nhấn mạnh tính hữu hạn, mong manh của kiếp người trong dòng chảy vô tận của thời gian.
  • D. Phê phán thái độ thờ ơ của con người trước vẻ đẹp tự nhiên.

Câu 6: Phẩm chất nào của nhân vật

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Khả năng chiêm nghiệm sâu sắc, trăn trở về ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Thái độ thờ ơ, vô cảm trước mọi vấn đề.
  • D. Sự nông nổi, thiếu suy nghĩ.

Câu 7: Tại sao tác giả lại chọn hình ảnh

  • A.
  • B.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần thích hình ảnh
  • D. Hình ảnh

Câu 8: Ngôn ngữ trong tác phẩm

  • A. Giàu hình ảnh biểu tượng, mang tính suy tưởng, chiêm nghiệm.
  • B. Trong sáng, giản dị, chỉ tập trung miêu tả sự việc.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính giải trí cao.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.

Câu 9: Chi tiết nào dưới đây, nếu có trong tác phẩm, có khả năng biểu tượng cho sự vô thường của cuộc sống và sự lãng quên của thời gian?

  • A. Một tòa nhà kiên cố vĩnh cửu.
  • B. Một kỷ vật được giữ gìn cẩn thận qua nhiều thế hệ.
  • C. Dấu chân trên cát bị xóa nhòa bởi sóng biển.
  • D. Một bức tranh vẽ phong cảnh không thay đổi.

Câu 10: Mối quan hệ giữa nhân vật chính (nếu có) và bến sông được miêu tả như thế nào, và mối quan hệ đó nói lên điều gì?

  • A. Mối quan hệ xa cách, nhân vật sợ hãi bến sông.
  • B. Mối quan hệ sở hữu, nhân vật coi bến sông là của riêng mình.
  • C. Mối quan hệ thờ ơ, bến sông chỉ là phông nền.
  • D. Mối quan hệ gắn bó, bến sông là nơi nhân vật suy tư, chiêm nghiệm về cuộc đời.

Câu 11: Nếu tác phẩm có chi tiết về một con thuyền liên tục ra đi và trở về bến, chi tiết này có thể biểu trưng cho điều gì?

  • A. Vòng luân chuyển của cuộc đời, sinh - tử, đến - đi.
  • B. Sự giàu có, thịnh vượng của vùng đất có bến.
  • C. Khát vọng khám phá thế giới của con người.
  • D. Sự buồn tẻ, lặp đi lặp lại của cuộc sống.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách nhìn nhận về

  • A. Cả hai đều nhìn nhận
  • B. Nhân vật trẻ thường nhìn với khát vọng đi xa, nhân vật già nhìn với sự chiêm nghiệm về nơi đến-đi.
  • C. Nhân vật trẻ coi
  • D. Không có sự khác biệt nào về cách nhìn giữa các thế hệ trong tác phẩm.

Câu 13: Đoạn kết của tác phẩm (giả định) miêu tả cảnh bến vắng lặng lúc hoàng hôn, chỉ còn tiếng sóng vỗ. Cảnh tượng này có thể gợi lên cảm xúc và suy nghĩ gì cho người đọc?

  • A. Sự vui tươi, hy vọng vào một khởi đầu mới.
  • B. Cảm giác ngột ngạt, bế tắc.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn với cuộc đời.
  • D. Nỗi cô đơn, sự tĩnh lặng và suy ngẫm về sự kết thúc, về kiếp người.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào (nếu được sử dụng hiệu quả) có khả năng nhấn mạnh nhất sự phù du, trôi chảy của thời gian và cuộc đời trong tác phẩm?

  • A. Liệt kê (Enumeration).
  • B. Ẩn dụ (Metaphor) hoặc So sánh (Simile) liên quan đến dòng chảy, đám mây trôi, giấc mơ thoáng qua.
  • C. Nói quá (Hyperbole) về sự giàu có.
  • D. Điệp ngữ (Repetition) một từ chỉ sự vật tĩnh tại.

Câu 15: Nếu tác phẩm đề cập đến những chuyến tàu/thuyền chở đầy hàng hóa vật chất cập bến rồi lại đi, chi tiết này có thể được phân tích như thế nào dưới góc độ biểu tượng?

  • A. Biểu tượng cho sự phát triển kinh tế, sự giàu có của con người.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quan trọng của thương mại đường thủy.
  • C. Gợi ý về sự bận rộn, bon chen của cuộc sống
  • D. Thể hiện khát vọng khám phá những vùng đất mới.

Câu 16: Giả sử có một nhân vật luôn tìm cách bám trụ lại bến, không muốn ra đi. Hành động này nói lên điều gì về nhân vật đó?

  • A. Sự sợ hãi trước sự thay đổi, quy luật vô thường hoặc nỗi ám ảnh về một điều gì đó ở bến.
  • B. Khát vọng chinh phục, làm chủ
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới bên ngoài.
  • D. Lòng dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với thử thách.

Câu 17: Chủ đề về sự kết nối giữa con người và quá khứ có thể được thể hiện qua chi tiết nào trong tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết về những con thuyền hiện đại.
  • B. Nhân vật chỉ quan tâm đến tương lai.
  • C. Cảnh bến luôn tấp nập, ồn ào.
  • D. Nhân vật thường nhìn ngắm những tàn tích cũ trên bến hoặc hồi tưởng về những kỷ niệm xưa.

Câu 18: Giả sử tác phẩm sử dụng góc nhìn của một người quan sát (ngôi thứ ba). Điều này có tác dụng gì so với việc sử dụng góc nhìn của nhân vật

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chủ quan, thiên về cảm xúc cá nhân.
  • B. Hạn chế thông tin, khiến người đọc khó hiểu cốt truyện.
  • C. Tạo cái nhìn khách quan, đa chiều hơn về các nhân vật và sự kiện; cho phép bao quát không gian và thời gian rộng hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện giả tưởng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại một mô típ hình ảnh (ví dụ: hình ảnh cánh chim bay về phía chân trời) trong tác phẩm.

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý niệm, một cảm xúc hoặc một chủ đề quan trọng.
  • B. Cho thấy tác giả bị lặp ý, thiếu sáng tạo.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên rườm rà, nhàm chán.
  • D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong cách viết.

Câu 20: Nếu tác phẩm

  • A. Bối cảnh lịch sử không ảnh hưởng gì đến chủ đề triết lý về cuộc đời.
  • B. Bối cảnh lịch sử cụ thể có thể làm tăng thêm tính bi kịch, sự mong manh của kiếp người hoặc làm nổi bật khát vọng tìm kiếm điểm tựa trong dòng chảy thời gian.
  • C. Chủ đề
  • D. Việc đặt vào bối cảnh lịch sử chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin thuần túy.

Câu 21: Nhân vật nào (nếu có) trong tác phẩm có thể được xem là hiện thân rõ nét nhất cho thái độ sống buông xuôi, chấp nhận số phận?

  • A. Một nhân vật luôn ngồi yên trên bến, không có ý định đi hay làm gì khác.
  • B. Một nhân vật luôn nỗ lực vươn lên, đấu tranh với hoàn cảnh.
  • C. Một nhân vật thường xuyên di chuyển, khám phá.
  • D. Một nhân vật có nhiều ước mơ, hoài bão lớn.

Câu 22: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều câu văn ngắn, đứt quãng trong đoạn miêu tả tâm trạng lo âu, bất an của nhân vật, thì đây là biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì?

  • A. Điệp cấu trúc, tạo nhịp điệu đều đặn.
  • B. Câu ghép dài, diễn tả sự mạch lạc trong suy nghĩ.
  • C. Đảo ngữ, nhấn mạnh hành động.
  • D. Sử dụng câu ngắn, đứt quãng, diễn tả sự gấp gáp, bồn chồn, đứt đoạn trong dòng suy nghĩ, phù hợp với tâm trạng bất an.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây trong tác phẩm có thể mang ý nghĩa đối lập, phản bác lại quan niệm về

  • A. Hình ảnh những chuyến tàu liên tục rời bến.
  • B. Một cây cổ thụ bám rễ sâu, vững chãi trên bến.
  • C. Dòng sông không ngừng chảy xiết.
  • D. Những người khách qua đường vội vã.

Câu 24: Giả sử tác giả kết thúc tác phẩm bằng hình ảnh mặt trời mọc rực rỡ trên bến. Ý nghĩa của hình ảnh này là gì trong bối cảnh chung của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh sự kết thúc, lụi tàn của mọi thứ.
  • B. Cho thấy sự nhàm chán, lặp lại của ngày mới.
  • C. Gợi lên hy vọng, sự tái sinh hoặc góc nhìn tích cực về cuộc sống sau những suy tư về sự phù du.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là miêu tả cảnh vật.

Câu 25: Phân tích sự tương đồng về mặt cảm xúc giữa nhân vật

  • A. Nhìn dòng sông thấy buồn, nhìn đám đông thấy vui.
  • B. Nhìn dòng sông thấy sợ hãi, nhìn đám đông thấy bình yên.
  • C. Cả hai đều gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Cả hai đều gợi lên cảm giác về sự chảy trôi, vội vã, phù du của cuộc sống và con người.

Câu 26: Giả sử có một đoạn văn miêu tả âm thanh hỗn tạp, ồn ào của bến cảng. Âm thanh này có thể được hiểu như thế nào về mặt biểu tượng trong tác phẩm?

  • A. Biểu tượng cho sự xô bồ, bon chen, phức tạp của cuộc sống
  • B. Thể hiện sự yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Gợi không khí lễ hội, vui vẻ.
  • D. Chỉ là miêu tả thực tế, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 27: Nếu tác phẩm có chi tiết về một lá thư cũ bị bỏ quên trên bến, chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến chủ đề thời gian và kỷ niệm?

  • A. Biểu tượng cho sự kết nối mạnh mẽ với quá khứ.
  • B. Gợi nhắc về những kỷ niệm đã phai nhạt, những mối liên hệ đã bị thời gian bỏ lại.
  • C. Thể hiện sự cẩn trọng, chu đáo của con người.
  • D. Mang điềm báo về một tương lai tươi sáng.

Câu 28: Quan điểm triết lý nào về cuộc sống là nổi bật nhất trong tác phẩm

  • A. Cuộc sống là hành trình chinh phục và tích lũy vật chất.
  • B. Con người hoàn toàn làm chủ số phận của mình.
  • C. Cuộc sống là một cuộc hành trình tạm bợ, đầy biến động, con người cần chiêm nghiệm về sự phù du và ý nghĩa đích thực.
  • D. Thế giới là bất biến, không có gì thay đổi.

Câu 29: So sánh cách tác giả sử dụng ánh sáng (ban ngày, hoàng hôn, đêm) trong việc miêu tả bến và ý nghĩa của sự thay đổi ánh sáng đó.

  • A. Ánh sáng luôn rực rỡ, thể hiện sự vui tươi.
  • B. Ánh sáng chỉ mang tính hiện thực, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Ánh sáng thay đổi ngẫu nhiên, không theo quy luật.
  • D. Ánh sáng thay đổi từ rực rỡ (ban ngày) sang tĩnh lặng, u buồn (hoàng hôn, đêm), góp phần thể hiện sự vận động của thời gian, tâm trạng và chu kỳ sinh-tử.

Câu 30: Thông điệp nào sau đây có khả năng là điều tác giả

  • A. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống hiện tại, chiêm nghiệm về ý nghĩa của sự tồn tại và sự phù du của vạn vật.
  • B. Con người cần phải đấu tranh quyết liệt để chống lại mọi quy luật của tự nhiên và thời gian.
  • C. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi con người đạt được danh vọng và tiền tài.
  • D. Sự buồn bã, bi quan là thái độ duy nhất đúng đắn trước cuộc đời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong tác phẩm "Bến trần gian", hình ảnh "bến" thường gợi cho người đọc cảm giác gì về cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật khi đứng trước dòng sông chảy xiết có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chủ đề của tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố hồi tưởng (flashback) trong cấu trúc truyện "Bến trần gian".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhân vật ông lão ngồi trên bến có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự đối lập giữa cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, vĩnh cửu và số phận con người ngắn ngủi, phù du trong tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phẩm chất nào của nhân vật "tôi" (nếu có) được thể hiện rõ nhất qua những đoạn suy tư về cuộc sống và cái chết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao tác giả lại chọn hình ảnh "bến" thay vì "con đường" hay "ngôi nhà" để đặt tên cho tác phẩm liên quan đến "trần gian"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngôn ngữ trong tác phẩm "Bến trần gian" có đặc điểm nổi bật nào góp phần thể hiện không khí và chủ đề?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chi tiết nào dưới đây, nếu có trong tác phẩm, có khả năng biểu tượng cho sự vô thường của cuộc sống và sự lãng quên của thời gian?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mối quan hệ giữa nhân vật chính (nếu có) và bến sông được miêu tả như thế nào, và mối quan hệ đó nói lên điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nếu tác phẩm có chi tiết về một con thuyền liên tục ra đi và trở về bến, chi tiết này có thể biểu trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách nhìn nhận về "bến trần gian" giữa nhân vật trẻ tuổi và nhân vật già dặn trong tác phẩm.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn kết của tác phẩm (giả định) miêu tả cảnh bến vắng lặng lúc hoàng hôn, chỉ còn tiếng sóng vỗ. Cảnh tượng này có thể gợi lên cảm xúc và suy nghĩ gì cho người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biện pháp tu từ nào (nếu được sử dụng hiệu quả) có khả năng nhấn mạnh nhất sự phù du, trôi chảy của thời gian và cuộc đời trong tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu tác phẩm đề cập đến những chuyến tàu/thuyền chở đầy hàng hóa vật chất cập bến rồi lại đi, chi tiết này có thể được phân tích như thế nào dưới góc độ biểu tượng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử có một nhân vật luôn tìm cách bám trụ lại bến, không muốn ra đi. Hành động này nói lên điều gì về nhân vật đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chủ đề về sự kết nối giữa con người và quá khứ có thể được thể hiện qua chi tiết nào trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử tác phẩm sử dụng góc nhìn của một người quan sát (ngôi thứ ba). Điều này có tác dụng gì so với việc sử dụng góc nhìn của nhân vật "tôi" (ngôi thứ nhất)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lặp đi lặp lại một mô típ hình ảnh (ví dụ: hình ảnh cánh chim bay về phía chân trời) trong tác phẩm.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" được đặt trong bối cảnh một thời kỳ lịch sử cụ thể (ví dụ: thời kỳ chiến tranh hoặc đổi mới), việc lựa chọn bối cảnh đó có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách thể hiện chủ đề về "bến trần gian"?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhân vật nào (nếu có) trong tác phẩm có thể được xem là hiện thân rõ nét nhất cho thái độ sống buông xuôi, chấp nhận số phận?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều câu văn ngắn, đứt quãng trong đoạn miêu tả tâm trạng lo âu, bất an của nhân vật, thì đây là biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chi tiết nào sau đây trong tác phẩm có thể mang ý nghĩa đối lập, phản bác lại quan niệm về "bến trần gian" là nơi tạm bợ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử tác giả kết thúc tác phẩm bằng hình ảnh mặt trời mọc rực rỡ trên bến. Ý nghĩa của hình ảnh này là gì trong bối cảnh chung của tác phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích sự tương đồng về mặt cảm xúc giữa nhân vật "tôi" khi nhìn dòng sông và khi nhìn đám đông người trên bến.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử có một đoạn văn miêu tả âm thanh hỗn tạp, ồn ào của bến cảng. Âm thanh này có thể được hiểu như thế nào về mặt biểu tượng trong tác phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu tác phẩm có chi tiết về một lá thư cũ bị bỏ quên trên bến, chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến chủ đề thời gian và kỷ niệm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Quan điểm triết lý nào về cuộc sống là nổi bật nhất trong tác phẩm "Bến trần gian"?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So sánh cách tác giả sử dụng ánh sáng (ban ngày, hoàng hôn, đêm) trong việc miêu tả bến và ý nghĩa của sự thay đổi ánh sáng đó.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp nào sau đây có khả năng là điều tác giả "Bến trần gian" muốn gửi gắm nhất đến người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh "Bến trần gian", sức khỏe của mỗi cá nhân không chỉ phụ thuộc vào yếu tố sinh học mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường sống, điều kiện kinh tế - xã hội và các mối quan hệ cộng đồng. Khái niệm nào trong y tế công cộng phản ánh rõ nhất sự tác động phức tạp này?

  • A. Dịch tễ học (Epidemiology)
  • B. Bệnh truyền nhiễm (Infectious disease)
  • C. Tuổi thọ trung bình (Life expectancy)
  • D. Các yếu tố quyết định sức khỏe (Social Determinants of Health - SDOH)

Câu 2: Một cộng đồng nhỏ đang đối mặt với sự gia tăng đột ngột số ca mắc một bệnh hô hấp lạ. Các nhà dịch tễ học cần nhanh chóng xác định nguyên nhân và nguồn lây truyền để kiểm soát dịch. Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để bắt đầu điều tra tình huống này một cách kịp thời?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Điều tra dịch (Outbreak investigation)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 3: Giả sử một nghiên cứu được thực hiện để xem xét mối liên hệ giữa thói quen sử dụng điện thoại thông minh và chất lượng giấc ngủ ở học sinh lớp 12. Nghiên cứu thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng điện thoại và thời lượng/chất lượng giấc ngủ của một nhóm học sinh tại một thời điểm duy nhất. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)

Câu 4: Trong nghiên cứu ở Câu 3, giả sử kết quả cho thấy học sinh sử dụng điện thoại nhiều hơn có chất lượng giấc ngủ kém hơn. Dựa chỉ trên kết quả của nghiên cứu cắt ngang này, chúng ta có thể kết luận gì về mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng điện thoại và chất lượng giấc ngủ?

  • A. Sử dụng điện thoại nhiều gây ra chất lượng giấc ngủ kém.
  • B. Chất lượng giấc ngủ kém gây ra việc sử dụng điện thoại nhiều hơn.
  • C. Chỉ có thể kết luận có mối liên quan giữa sử dụng điện thoại và chất lượng giấc ngủ, không thể xác định nhân quả.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 5: Một nghiên cứu được thiết kế để so sánh những người đã mắc bệnh X (nhóm bệnh) với những người không mắc bệnh X (nhóm chứng) về các yếu tố nguy cơ mà họ có thể đã phơi nhiễm trong quá khứ. Mục đích là để xác định yếu tố nào (nếu có) liên quan đến việc mắc bệnh. Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)

Câu 6: Một nhà máy có 1000 công nhân. Vào đầu năm, không ai mắc bệnh Y. Trong năm đó, có 50 công nhân mới mắc bệnh Y. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate hoặc Cumulative Incidence tùy theo cách tính cụ thể, nhưng trong trường hợp này là CI) của bệnh Y trong năm đó tại nhà máy này là bao nhiêu?

  • A. 50%
  • B. 0.05 ca/người
  • C. 5%
  • D. Không thể tính được nếu không biết thời gian theo dõi chính xác của từng người.

Câu 7: Tại một thời điểm nhất định (ví dụ: ngày 1/1/2024), một thành phố có dân số 1.000.000 người. Tổng số người đang sống chung với bệnh Z tại thời điểm đó là 20.000 người. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh Z tại thành phố này vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu?

  • A. 2%
  • B. 20 ca trên 10.000 dân
  • C. 0.02 ca mới/người/năm
  • D. Không thể tính được nếu không biết số ca mới mắc trong năm.

Câu 8: So sánh tỷ lệ mới mắc (Incidence) và tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một cộng đồng. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa ban đầu.
  • B. Tỷ lệ mới mắc phản ánh gánh nặng bệnh tật hiện có trong cộng đồng.
  • C. Bệnh mãn tính có thời gian mắc dài thường có tỷ lệ mới mắc cao hơn tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Tỷ lệ mới mắc đo lường tốc độ xuất hiện các ca bệnh mới, còn tỷ lệ hiện mắc đo lường tổng số ca bệnh tồn tại.

Câu 9: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 10 năm. Sau 10 năm, 150 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc bệnh phổi. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc hút thuốc đối với bệnh phổi là bao nhiêu?

  • A. 7.5
  • B. 0.13
  • C. 130/1000
  • D. Không thể tính RR từ dữ liệu này.

Câu 10: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 7.5 trong nghiên cứu ở Câu 9 có ý nghĩa là gì?

  • A. Hút thuốc làm giảm 7.5 lần nguy cơ mắc bệnh phổi.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh phổi cao gấp 7.5 lần người không hút thuốc.
  • C. 7.5% số ca bệnh phổi là do hút thuốc.
  • D. Hút thuốc chỉ liên quan yếu đến bệnh phổi.

Câu 11: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh tim mạch, các nhà nghiên cứu phỏng vấn bệnh nhân (nhóm bệnh) và người khỏe mạnh (nhóm chứng) về thói quen uống cà phê của họ trong 10 năm qua. Có khả năng xảy ra loại sai lệch nào sau đây?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias) - cụ thể hơn là Confouding bias.
  • C. Sai lệch phân loại (Classification bias)
  • D. Sai lệch nhớ lại (Recall bias)

Câu 12: Một yếu tố có liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm đang nghiên cứu và kết cục bệnh tật, và không nằm trên con đường nhân quả trực tiếp từ phơi nhiễm đến kết cục, có thể làm sai lệch kết quả của nghiên cứu. Yếu tố này được gọi là gì trong dịch tễ học?

  • A. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • B. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • C. Yếu tố điều chỉnh (Effect modifier)
  • D. Yếu tố nguy cơ (Risk factor)

Câu 13: Trong "Bến trần gian", việc hiểu rõ và phân tích dữ liệu sức khỏe là rất quan trọng để đưa ra quyết định y tế công cộng hiệu quả. Khi một nghiên cứu báo cáo rằng "mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05)", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phơi nhiễm A chắc chắn gây ra bệnh B.
  • B. Mối liên hệ quan sát được mạnh đến mức không thể giải thích bằng sự ngẫu nhiên.
  • C. Có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết rằng không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B trong quần thể.
  • D. Kích thước mẫu đủ lớn để phát hiện mối liên hệ.

Câu 14: Để xác định mối quan hệ nhân quả giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh, các nhà dịch tễ học thường xem xét nhiều tiêu chí (ví dụ: tiêu chí Bradford Hill). Tiêu chí nào sau đây liên quan đến việc yếu tố phơi nhiễm phải xảy ra trước khi bệnh xuất hiện?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính thời gian (Temporality)
  • C. Mối quan hệ liều lượng-đáp ứng (Dose-response relationship)
  • D. Sự hợp lý về mặt sinh học (Biological plausibility)

Câu 15: Một chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em nhằm mục đích phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, ho gà, uốn ván. Đây là một ví dụ về cấp độ phòng ngừa nào trong y tế công cộng?

  • A. Phòng ngừa ban đầu (Primary prevention)
  • B. Phòng ngừa thứ cấp (Secondary prevention)
  • C. Phòng ngừa cấp ba (Tertiary prevention)
  • D. Phòng ngừa cấp bốn (Quaternary prevention)

Câu 16: Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap smear cho phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ là một ví dụ về cấp độ phòng ngừa nào?

  • A. Phòng ngừa ban đầu (Primary prevention)
  • B. Phòng ngừa thứ cấp (Secondary prevention)
  • C. Phòng ngừa cấp ba (Tertiary prevention)
  • D. Phòng ngừa cấp bốn (Quaternary prevention)

Câu 17: Phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau đột quỵ để giúp họ lấy lại khả năng vận động và tự chăm sóc bản thân là một ví dụ về cấp độ phòng ngừa nào?

  • A. Phòng ngừa ban đầu (Primary prevention)
  • B. Phòng ngừa thứ cấp (Secondary prevention)
  • C. Phòng ngừa cấp ba (Tertiary prevention)
  • D. Phòng ngừa cấp bốn (Quaternary prevention)

Câu 18: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh. OR = 1.0 có ý nghĩa gì?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Mối liên hệ là có ý nghĩa thống kê.

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem việc tiếp xúc với hóa chất X tại nơi làm việc có làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư gan hay không. Ông quyết định theo dõi một nhóm công nhân tiếp xúc với hóa chất X và một nhóm công nhân không tiếp xúc với hóa chất X trong 20 năm để xem ai sẽ mắc bệnh ung thư gan. Loại hình nghiên cứu nào đã được sử dụng?

  • A. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm cộng đồng (Community trial)

Câu 20: Một yếu tố là "nguyên nhân cần thiết" (necessary cause) của một bệnh nếu:

  • A. Bệnh không thể xảy ra nếu không có yếu tố đó.
  • B. Yếu tố đó luôn luôn gây ra bệnh khi nó có mặt.
  • C. Yếu tố đó làm tăng khả năng mắc bệnh.
  • D. Yếu tố đó là nguyên nhân duy nhất gây ra bệnh.

Câu 21: Một yếu tố là "nguyên nhân đủ" (sufficient cause) của một bệnh nếu:

  • A. Yếu tố đó luôn phải có mặt để bệnh xảy ra.
  • B. Khi yếu tố đó (hoặc tập hợp các yếu tố) có mặt, bệnh chắc chắn xảy ra.
  • C. Yếu tố đó là yếu tố duy nhất gây ra bệnh.
  • D. Loại bỏ yếu tố đó sẽ loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc bệnh.

Câu 22: Tỷ suất chết thô (Crude Death Rate) của một cộng đồng được tính bằng cách:

  • A. Tổng số ca tử vong do một nguyên nhân cụ thể chia cho tổng dân số.
  • B. Tổng số ca tử vong trong một khoảng thời gian chia cho số ca mắc bệnh trong cùng khoảng thời gian.
  • C. Tổng số ca tử vong trong một khoảng thời gian chia cho dân số trung bình trong cùng khoảng thời gian.
  • D. Tổng số ca tử vong ở trẻ em dưới 1 tuổi chia cho tổng số trẻ sinh sống.

Câu 23: Một chương trình tiêm chủng mới được triển khai và dữ liệu ban đầu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh X ở nhóm được tiêm là 1% và ở nhóm không được tiêm là 5%. Hiệu quả vắc-xin (Vaccine Efficacy) ước tính từ dữ liệu này là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 4%
  • C. 20%
  • D. 80%

Câu 24: Dịch tễ học môi trường (Environmental Epidemiology) nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và sức khỏe con người. Lĩnh vực này tập trung vào việc:

  • A. Nghiên cứu sự phân bố bệnh tật theo yếu tố di truyền.
  • B. Nghiên cứu tác động của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học trong môi trường đến sức khỏe.
  • C. Nghiên cứu hành vi sức khỏe cá nhân.
  • D. Nghiên cứu hiệu quả của các dịch vụ y tế.

Câu 25: Trong bối cảnh "Bến trần gian", việc theo dõi liên tục và có hệ thống sự xuất hiện và phân bố của bệnh tật hoặc các yếu tố nguy cơ trong cộng đồng được gọi là gì? Hoạt động này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe mới nổi.

  • A. Điều tra dịch (Outbreak investigation)
  • B. Sàng lọc (Screening)
  • C. Giám sát dịch tễ (Epidemiological surveillance)
  • D. Đánh giá nguy cơ (Risk assessment)

Câu 26: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu, việc phát hiện ra rằng mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật là khác nhau đáng kể giữa các nhóm dân số khác nhau (ví dụ: khác nhau giữa nam và nữ, hoặc giữa các nhóm tuổi) được gọi là hiện tượng gì?

  • A. Gây nhiễu (Confounding)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • D. Điều chỉnh hiệu quả (Effect modification)

Câu 27: Một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT) được coi là loại hình nghiên cứu dịch tễ học có bằng chứng mạnh nhất để xác định mối quan hệ nhân quả vì lý do chính nào?

  • A. Nó luôn có kích thước mẫu lớn nhất.
  • B. Việc phân bổ ngẫu nhiên giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố gây nhiễu.
  • C. Nó luôn được thực hiện trên quần thể lớn.
  • D. Nó thu thập dữ liệu về phơi nhiễm và kết cục tại cùng một thời điểm.

Câu 28: Khái niệm "miễn dịch cộng đồng" (Herd Immunity) trong y tế công cộng có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo vệ gián tiếp cho những người chưa được miễn dịch khi tỷ lệ người được miễn dịch trong cộng đồng đủ cao.
  • B. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được miễn dịch.
  • C. Chỉ những người được tiêm chủng mới được bảo vệ khỏi bệnh.
  • D. Khả năng miễn dịch của một cá nhân được tăng cường khi sống trong cộng đồng khỏe mạnh.

Câu 29: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, điều quan trọng là phải phân biệt giữa "liên quan" (association) và "nhân quả" (causation). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

  • A. Liên quan luôn hàm ý nhân quả.
  • B. Nhân quả chỉ xảy ra trong các nghiên cứu cắt ngang.
  • C. Liên quan chỉ ra rằng hai yếu tố có xu hướng xuất hiện cùng nhau, còn nhân quả chỉ ra rằng một yếu tố gây ra yếu tố kia.
  • D. Nhân quả dễ xác định hơn liên quan trong nghiên cứu quan sát.

Câu 30: Trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng của "Bến trần gian", việc giải quyết các vấn đề sức khỏe phức tạp như béo phì, nghiện hút thuốc hay ô nhiễm môi trường đòi hỏi cách tiếp cận đa ngành và toàn diện. Điều này nhấn mạnh vai trò của:

  • A. Chỉ tập trung vào điều trị y tế cá nhân.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào các chiến dịch nâng cao nhận thức.
  • C. Chỉ sử dụng dữ liệu từ bệnh viện.
  • D. Phối hợp các lĩnh vực khác nhau như y tế, giáo dục, xã hội, môi trường, chính sách.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong bối cảnh 'Bến trần gian', sức khỏe của mỗi cá nhân không chỉ phụ thuộc vào yếu tố sinh học mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường sống, điều kiện kinh tế - xã hội và các mối quan hệ cộng đồng. Khái niệm nào trong y tế công cộng phản ánh rõ nhất sự tác động phức tạp này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một cộng đồng nhỏ đang đối mặt với sự gia tăng đột ngột số ca mắc một bệnh hô hấp lạ. Các nhà dịch tễ học cần nhanh chóng xác định nguyên nhân và nguồn lây truyền để kiểm soát dịch. Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để bắt đầu điều tra tình huống này một cách kịp thời?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử một nghiên cứu được thực hiện để xem xét mối liên hệ giữa thói quen sử dụng điện thoại thông minh và chất lượng giấc ngủ ở học sinh lớp 12. Nghiên cứu thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng điện thoại và thời lượng/chất lượng giấc ngủ của một nhóm học sinh tại một thời điểm duy nhất. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong nghiên cứu ở Câu 3, giả sử kết quả cho thấy học sinh sử dụng điện thoại nhiều hơn có chất lượng giấc ngủ kém hơn. Dựa *chỉ* trên kết quả của nghiên cứu cắt ngang này, chúng ta có thể kết luận gì về mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng điện thoại và chất lượng giấc ngủ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nghiên cứu được thiết kế để so sánh những người đã mắc bệnh X (nhóm bệnh) với những người không mắc bệnh X (nhóm chứng) về các yếu tố nguy cơ mà họ có thể đã phơi nhiễm trong quá khứ. Mục đích là để xác định yếu tố nào (nếu có) liên quan đến việc mắc bệnh. Loại hình nghiên cứu này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhà máy có 1000 công nhân. Vào đầu năm, không ai mắc bệnh Y. Trong năm đó, có 50 công nhân mới mắc bệnh Y. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate hoặc Cumulative Incidence tùy theo cách tính cụ thể, nhưng trong trường hợp này là CI) của bệnh Y trong năm đó tại nhà máy này là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại một thời điểm nhất định (ví dụ: ngày 1/1/2024), một thành phố có dân số 1.000.000 người. Tổng số người đang sống chung với bệnh Z tại thời điểm đó là 20.000 người. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh Z tại thành phố này vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So sánh tỷ lệ mới mắc (Incidence) và tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một cộng đồng. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 10 năm. Sau 10 năm, 150 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc bệnh phổi. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc hút thuốc đối với bệnh phổi là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 7.5 trong nghiên cứu ở Câu 9 có ý nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh tim mạch, các nhà nghiên cứu phỏng vấn bệnh nhân (nhóm bệnh) và người khỏe mạnh (nhóm chứng) về thói quen uống cà phê của họ trong 10 năm qua. Có khả năng xảy ra loại sai lệch nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một yếu tố có liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm đang nghiên cứu và kết cục bệnh tật, và không nằm trên con đường nhân quả trực tiếp từ phơi nhiễm đến kết cục, có thể làm sai lệch kết quả của nghiên cứu. Yếu tố này được gọi là gì trong dịch tễ học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong 'Bến trần gian', việc hiểu rõ và phân tích dữ liệu sức khỏe là rất quan trọng để đưa ra quyết định y tế công cộng hiệu quả. Khi một nghiên cứu báo cáo rằng 'mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05)', điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để xác định mối quan hệ nhân quả giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh, các nhà dịch tễ học thường xem xét nhiều tiêu chí (ví dụ: tiêu chí Bradford Hill). Tiêu chí nào sau đây liên quan đến việc yếu tố phơi nhiễm phải xảy ra *trước* khi bệnh xuất hiện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em nhằm mục đích phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, ho gà, uốn ván. Đây là một ví dụ về cấp độ phòng ngừa nào trong y tế công cộng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap smear cho phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ là một ví dụ về cấp độ phòng ngừa nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau đột quỵ để giúp họ lấy lại khả năng vận động và tự chăm sóc bản thân là một ví dụ về cấp độ phòng ngừa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh. OR = 1.0 có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem việc tiếp xúc với hóa chất X tại nơi làm việc có làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư gan hay không. Ông quyết định theo dõi một nhóm công nhân tiếp xúc với hóa chất X và một nhóm công nhân không tiếp xúc với hóa chất X trong 20 năm để xem ai sẽ mắc bệnh ung thư gan. Loại hình nghiên cứu nào đã được sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một yếu tố là 'nguyên nhân cần thiết' (necessary cause) của một bệnh nếu:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một yếu tố là 'nguyên nhân đủ' (sufficient cause) của một bệnh nếu:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tỷ suất chết thô (Crude Death Rate) của một cộng đồng được tính bằng cách:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một chương trình tiêm chủng mới được triển khai và dữ liệu ban đầu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh X ở nhóm được tiêm là 1% và ở nhóm không được tiêm là 5%. Hiệu quả vắc-xin (Vaccine Efficacy) ước tính từ dữ liệu này là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Dịch tễ học môi trường (Environmental Epidemiology) nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và sức khỏe con người. Lĩnh vực này tập trung vào việc:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bối cảnh 'Bến trần gian', việc theo dõi liên tục và có hệ thống sự xuất hiện và phân bố của bệnh tật hoặc các yếu tố nguy cơ trong cộng đồng được gọi là gì? Hoạt động này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe mới nổi.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu, việc phát hiện ra rằng mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật là khác nhau đáng kể giữa các nhóm dân số khác nhau (ví dụ: khác nhau giữa nam và nữ, hoặc giữa các nhóm tuổi) được gọi là hiện tượng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT) được coi là loại hình nghiên cứu dịch tễ học có bằng chứng mạnh nhất để xác định mối quan hệ nhân quả vì lý do chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khái niệm 'miễn dịch cộng đồng' (Herd Immunity) trong y tế công cộng có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, điều quan trọng là phải phân biệt giữa 'liên quan' (association) và 'nhân quả' (causation). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng của 'Bến trần gian', việc giải quyết các vấn đề sức khỏe phức tạp như béo phì, nghiện hút thuốc hay ô nhiễm môi trường đòi hỏi cách tiếp cận đa ngành và toàn diện. Điều này nhấn mạnh vai trò của:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chủ đề chính xuyên suốt tác phẩm "Bến trần gian" nhiều khả năng tập trung vào khía cạnh nào của cuộc đời con người?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Quá trình đấu tranh giai cấp trong lịch sử.
  • C. Thân phận, số phận và ý nghĩa cuộc sống con người.
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ.

Câu 2: Trong ngữ cảnh của "Bến trần gian", hình ảnh "bến" và "trần gian" có thể được hiểu như những biểu tượng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống tạm bợ, nơi con người ghé qua rồi lại đi.
  • B. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống hiện tại.
  • C. Nơi nghỉ ngơi vĩnh cửu sau khi chết.
  • D. Quê hương vĩnh hằng của con người.

Câu 3: Một nhân vật trong "Bến trần gian" luôn tìm cách né tránh mọi mối quan hệ sâu sắc, sống khép mình và ít bộc lộ cảm xúc. Kiểu nhân vật này có thể đại diện cho thái độ sống nào trước cõi "trần gian"?

  • A. Lạc quan, yêu đời.
  • B. Cô độc, sợ hãi sự ràng buộc và chia ly.
  • C. Chủ động, tích cực hòa nhập cộng đồng.
  • D. Thờ ơ, bất cần trước mọi thứ.

Câu 4: Giả sử "Bến trần gian" kể về câu chuyện của một người phải đối mặt với nhiều mất mát và khổ đau. Những trải nghiệm này có thể giúp nhân vật nhận ra bài học sâu sắc nào về cuộc sống?

  • A. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc.
  • B. Nên sống ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Thế giới luôn công bằng và không có khổ đau.
  • D. Sự vô thường của cuộc đời và giá trị của lòng trắc ẩn, sự kết nối.

Câu 5: Nếu "Bến trần gian" sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: ánh sáng/bóng tối, tiếng cười/nước mắt, sum họp/chia lìa), biện pháp nghệ thuật này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập, phức tạp và đa diện của cuộc sống trần thế.
  • B. Tạo không khí vui tươi, lạc quan cho toàn tác phẩm.
  • C. Làm mờ đi ranh giới giữa thực tại và ảo mộng.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật, hiện tượng.

Câu 6: Một đoạn văn trong "Bến trần gian" miêu tả rất chi tiết cảnh một phiên chợ tấp nập, đủ mọi hạng người, đủ mọi cung bậc cảm xúc. Đoạn văn này có thể gợi lên điều gì về "trần gian"?

  • A. Sự tĩnh lặng và bình yên tuyệt đối.
  • B. Một nơi chỉ có niềm vui và hạnh phúc.
  • C. Sự huyên náo, đa dạng, phức tạp và đầy biến động của cuộc sống.
  • D. Nơi con người tìm thấy sự giải thoát khỏi mọi khổ đau.

Câu 7: Nhân vật A trong "Bến trần gian" luôn khao khát một "bến đỗ" vĩnh cửu, một nơi an toàn không bao giờ thay đổi. Quan điểm này của nhân vật thể hiện sự đối lập với bản chất nào của "trần gian" như tác phẩm có thể gợi ý?

  • A. Sự giàu có.
  • B. Sự cô đơn.
  • C. Sự công bằng.
  • D. Sự vô thường, không ngừng biến đổi.

Câu 8: Giả sử tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), người kể chuyện là một người đã đi qua nhiều "bến trần gian". Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Tạo khoảng cách, làm cho câu chuyện trở nên khách quan.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đồng cảm với nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa lạ.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lựa chọn kỹ thuật không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 9: Nếu "Bến trần gian" kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính mỉm cười nhìn về phía chân trời sau khi trải qua bao thăng trầm, kết thúc này có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự chấp nhận, bình an nội tại sau khi thấu hiểu lẽ vô thường của cuộc đời.
  • B. Cho thấy nhân vật đã tìm được bến đỗ vĩnh cửu ở thế giới khác.
  • C. Biểu thị sự tuyệt vọng và buông xuôi hoàn toàn.
  • D. Minh chứng cho việc nhân vật đã trở nên giàu có và quyền lực.

Câu 10: Trong "Bến trần gian", hình ảnh con thuyền neo đậu rồi lại ra khơi được lặp đi lặp lại. Hình ảnh này củng cố cho ý niệm nào về "trần gian"?

  • A. Trần gian là nơi con người bị giam cầm vĩnh viễn.
  • B. Trần gian là đích đến cuối cùng của mọi linh hồn.
  • C. Trần gian là một bến đỗ tạm thời trong hành trình dài của sự sống.
  • D. Trần gian là nơi không có bất kỳ sự di chuyển hay thay đổi nào.

Câu 11: Giả sử "Bến trần gian" có một nhân vật phụ luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn mà không màng danh lợi. Nhân vật này có thể là biểu tượng cho giá trị nào trong cõi "trần gian" đầy biến động?

  • A. Quyền lực và địa vị xã hội.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Sự cô lập và ích kỷ.
  • D. Lòng trắc ẩn, tình người và sự tử tế.

Câu 12: Phân tích câu thơ (giả định có trong tác phẩm): "Mỗi cuộc gặp là một lần neo/Mỗi cuộc chia ly là một lần ra khơi". Câu thơ này thể hiện quan niệm gì về các mối quan hệ trong cuộc sống?

  • A. Các mối quan hệ là vĩnh cửu và không bao giờ thay đổi.
  • B. Các mối quan hệ chỉ là những điểm dừng tạm thời, gắn liền với sự gặp gỡ và chia ly.
  • C. Các mối quan hệ luôn mang lại đau khổ và nên tránh xa.
  • D. Các mối quan hệ chỉ tồn tại trong thế giới tưởng tượng.

Câu 13: Một triết lý sống nào có thể được rút ra từ chủ đề về sự vô thường và tính "bến trần gian" của cuộc đời được thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Nên sống bám víu vào quá khứ và sợ hãi sự thay đổi.
  • B. Chỉ nên theo đuổi vật chất vì đó là thứ tồn tại vĩnh cửu.
  • C. Trân trọng từng khoảnh khắc, chấp nhận sự thay đổi và tìm kiếm ý nghĩa trong hành trình.
  • D. Tuyệt vọng và không làm gì cả vì mọi thứ đều vô nghĩa.

Câu 14: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, nhiều hình ảnh ẩn dụ và nhịp điệu chậm rãi, điều này phù hợp với việc thể hiện nội dung nào?

  • A. Những suy tư, chiêm nghiệm sâu sắc về thân phận và ý nghĩa cuộc đời.
  • B. Những sự kiện hành động dồn dập, kịch tính.
  • C. Việc miêu tả chi tiết một sự vật cụ thể theo lối tả thực.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, hóm hỉnh, giải trí đơn thuần.

Câu 15: Giả sử có một nhân vật trong "Bến trần gian" dành cả đời để tìm kiếm một "bến đỗ" lý tưởng nhưng cuối cùng nhận ra rằng "bến đỗ" thực sự nằm ngay trong tâm hồn mình. Sự phát triển tâm lý này của nhân vật cho thấy điều gì?

  • A. Sự thất bại hoàn toàn trong việc tìm kiếm hạnh phúc.
  • B. Chỉ có tiền bạc mới mang lại hạnh phúc thực sự.
  • C. Bến đỗ lý tưởng là một nơi chốn cụ thể, xa xôi.
  • D. Bình yên và hạnh phúc thực sự đến từ sự đủ đầy, chấp nhận và thấu hiểu nội tại.

Câu 16: Khi đọc "Bến trần gian", người đọc có thể liên tưởng đến quan niệm nào trong triết học hoặc tôn giáo Á Đông về cuộc đời?

  • A. Quan niệm về sự vô thường, luân hồi, khổ đau trong Phật giáo.
  • B. Quan niệm về sự bất biến, vĩnh cửu của thế giới vật chất.
  • C. Quan niệm về sự thống trị của ý chí con người trước số phận.
  • D. Quan niệm về thế giới chỉ tồn tại trong nhận thức chủ quan.

Câu 17: Giả sử tác phẩm "Bến trần gian" có một đoạn miêu tả cảnh hoàng hôn trên sông rất đẹp nhưng gợi cảm giác buồn man mác. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và nỗi buồn này có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật tự nhiên.
  • B. Sự hòa quyện giữa cái đẹp và nỗi buồn, gợi cảm giác về sự phù du, trôi chảy của thời gian và cuộc đời.
  • C. Miêu tả sự vĩnh cửu, bất biến của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự tức giận và phản kháng của con người trước số phận.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà nhân vật trong "Bến trần gian" có thể phải đối mặt khi nhận thức được tính "bến trần gian" của cuộc đời là gì?

  • A. Tìm kiếm công việc ổn định.
  • B. Xây dựng một ngôi nhà kiên cố.
  • C. Đối diện với cảm giác bất lực, hoang mang và tìm kiếm ý nghĩa trong sự phù du.
  • D. Kết bạn với nhiều người.

Câu 19: "Bến trần gian" có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân trong cuộc sống này như thế nào?

  • A. Sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa và đóng góp cho cộng đồng.
  • B. Sống ích kỷ, chỉ lo cho bản thân và không quan tâm đến ai khác.
  • C. Chờ đợi một phép màu thay đổi số phận.
  • D. Từ bỏ mọi nỗ lực vì mọi thứ đều vô nghĩa.

Câu 20: Nếu "Bến trần gian" sử dụng nhiều hồi tưởng (flashback), kỹ thuật này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần kéo dài câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào hiện tại, bỏ qua quá khứ.
  • D. Làm rõ quá khứ của nhân vật, nguồn gốc của những suy tư hiện tại, nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian.

Câu 21: Giả sử trong "Bến trần gian" có hình ảnh "dòng sông" chảy mãi không ngừng. Hình ảnh này tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, bất động.
  • B. Sự trôi chảy của thời gian, sự sống không ngừng vận động và thay đổi.
  • C. Một rào cản không thể vượt qua.
  • D. Nơi neo đậu vĩnh cửu.

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo của "Bến trần gian" nhiều khả năng là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Trữ tình, triết lý và bi ai.
  • B. Hài hước và châm biếm.
  • C. Kinh dị và siêu nhiên.
  • D. Lãng mạn và viễn tưởng.

Câu 23: Nếu so sánh "Bến trần gian" với một tác phẩm khác cũng viết về thân phận con người, điểm khác biệt nổi bật trong cách tiếp cận của "Bến trần gian" có thể là gì?

  • A. Tập trung vào miêu tả chi tiết các cuộc đấu tranh xã hội.
  • B. Nhấn mạnh vào việc xây dựng hình tượng người anh hùng bất khuất.
  • C. Chỉ miêu tả cuộc sống ở một địa điểm cụ thể.
  • D. Nhấn mạnh tính tạm bợ, sự "ghé qua" và đi tiếp của cuộc đời như những chuyến neo đậu ở "bến".

Câu 24: Thông điệp "hãy sống trọn vẹn cho hiện tại" có thể được rút ra từ "Bến trần gian" dựa trên yếu tố nào?

  • A. Việc tác phẩm ca ngợi một quá khứ huy hoàng.
  • B. Việc tác phẩm vẽ ra một tương lai hoàn hảo.
  • C. Việc tác phẩm gợi mở về tính tạm bợ, vô thường của mọi sự.
  • D. Việc tác phẩm khuyên con người nên sống vì người khác mà quên bản thân.

Câu 25: Nếu có một nhân vật trong "Bến trần gian" luôn tìm cách níu giữ quá khứ, không chấp nhận sự thay đổi. Thái độ này của nhân vật cho thấy sự đối lập với quy luật nào của "trần gian"?

  • A. Quy luật vận động, biến đổi không ngừng.
  • B. Quy luật nhân quả rõ ràng.
  • C. Quy luật công bằng tuyệt đối.
  • D. Quy luật hạnh phúc viên mãn.

Câu 26: Khi đọc "Bến trần gian", người đọc có thể cảm thấy sự đồng cảm với nhân vật vì điều gì?

  • A. Nhân vật có sức mạnh siêu nhiên.
  • B. Nhân vật sống trong một thế giới hoàn toàn khác biệt.
  • C. Nhân vật luôn gặp may mắn và thành công.
  • D. Những trải nghiệm về thân phận, cô đơn, mất mát, sự tìm kiếm ý nghĩa là phổ biến với con người.

Câu 27: Giả sử tác phẩm "Bến trần gian" có một đoạn miêu tả chi tiết cảm xúc của nhân vật khi chứng kiến một người thân yêu ra đi. Đoạn này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần kể lại một sự kiện.
  • B. Nhấn mạnh nỗi đau của sự chia ly, sự vô thường của cuộc sống và tính "bến trần gian".
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của nhân vật.
  • D. Minh chứng cho việc cái chết là sự giải thoát hoàn toàn.

Câu 28: Nếu "Bến trần gian" kết hợp yếu tố hiện thực và lãng mạn, điều này có thể tạo nên hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

  • A. Tạo nên bức tranh cuộc sống vừa chân thực, gần gũi (hiện thực) vừa giàu cảm xúc, bay bổng (lãng mạn), làm nổi bật sự phức tạp của "trần gian".
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội một cách gay gắt.
  • D. Biến tác phẩm thành một câu chuyện cổ tích đơn thuần.

Câu 29: Bài học về sự buông bỏ, chấp nhận những gì không thể thay đổi có thể được rút ra từ "Bến trần gian" dựa trên việc tác phẩm khắc họa điều gì?

  • A. Ca ngợi sự kiên trì níu giữ mọi thứ.
  • B. Miêu tả một thế giới hoàn hảo không có mất mát.
  • C. Khắc họa nỗi đau và sự bất lực khi cố gắng chống lại quy luật vô thường, biến đổi.
  • D. Khuyên con người nên chạy trốn khỏi thực tại.

Câu 30: Giả sử "Bến trần gian" kết thúc bằng lời nhắn nhủ "Hãy yêu thương nhau khi còn có thể". Lời nhắn nhủ này phù hợp với chủ đề "bến trần gian" vì sao?

  • A. Vì trần gian là nơi mọi người ghét bỏ nhau.
  • B. Vì tình yêu là thứ tồn tại vĩnh cửu.
  • C. Vì yêu thương không liên quan gì đến sự tạm bợ của cuộc đời.
  • D. Vì khi nhận ra cuộc đời là tạm bợ, thời gian bên nhau là hữu hạn, con người càng cần trân trọng và yêu thương nhau hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chủ đề chính xuyên suốt tác phẩm 'Bến trần gian' nhiều khả năng tập trung vào khía cạnh nào của cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong ngữ cảnh của 'Bến trần gian', hình ảnh 'bến' và 'trần gian' có thể được hiểu như những biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nhân vật trong 'Bến trần gian' luôn tìm cách né tránh mọi mối quan hệ sâu sắc, sống khép mình và ít bộc lộ cảm xúc. Kiểu nhân vật này có thể đại diện cho thái độ sống nào trước cõi 'trần gian'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử 'Bến trần gian' kể về câu chuyện của một người phải đối mặt với nhiều mất mát và khổ đau. Những trải nghiệm này có thể giúp nhân vật nhận ra bài học sâu sắc nào về cuộc sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nếu 'Bến trần gian' sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: ánh sáng/bóng tối, tiếng cười/nước mắt, sum họp/chia lìa), biện pháp nghệ thuật này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một đoạn văn trong 'Bến trần gian' miêu tả rất chi tiết cảnh một phiên chợ tấp nập, đủ mọi hạng người, đủ mọi cung bậc cảm xúc. Đoạn văn này có thể gợi lên điều gì về 'trần gian'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhân vật A trong 'Bến trần gian' luôn khao khát một 'bến đỗ' vĩnh cửu, một nơi an toàn không bao giờ thay đổi. Quan điểm này của nhân vật thể hiện sự đối lập với bản chất nào của 'trần gian' như tác phẩm có thể gợi ý?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giả sử tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'), người kể chuyện là một người đã đi qua nhiều 'bến trần gian'. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì đối với người đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nếu 'Bến trần gian' kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính mỉm cười nhìn về phía chân trời sau khi trải qua bao thăng trầm, kết thúc này có thể mang ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong 'Bến trần gian', hình ảnh con thuyền neo đậu rồi lại ra khơi được lặp đi lặp lại. Hình ảnh này củng cố cho ý niệm nào về 'trần gian'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử 'Bến trần gian' có một nhân vật phụ luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn mà không màng danh lợi. Nhân vật này có thể là biểu tượng cho giá trị nào trong cõi 'trần gian' đầy biến động?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích câu thơ (giả định có trong tác phẩm): 'Mỗi cuộc gặp là một lần neo/Mỗi cuộc chia ly là một lần ra khơi'. Câu thơ này thể hiện quan niệm gì về các mối quan hệ trong cuộc sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một triết lý sống nào có thể được rút ra từ chủ đề về sự vô thường và tính 'bến trần gian' của cuộc đời được thể hiện trong tác phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nếu tác phẩm 'Bến trần gian' sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, nhiều hình ảnh ẩn dụ và nhịp điệu chậm rãi, điều này phù hợp với việc thể hiện nội dung nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử có một nhân vật trong 'Bến trần gian' dành cả đời để tìm kiếm một 'bến đỗ' lý tưởng nhưng cuối cùng nhận ra rằng 'bến đỗ' thực sự nằm ngay trong tâm hồn mình. Sự phát triển tâm lý này của nhân vật cho thấy điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc 'Bến trần gian', người đọc có thể liên tưởng đến quan niệm nào trong triết học hoặc tôn giáo Á Đông về cuộc đời?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử tác phẩm 'Bến trần gian' có một đoạn miêu tả cảnh hoàng hôn trên sông rất đẹp nhưng gợi cảm giác buồn man mác. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và nỗi buồn này có thể tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất mà nhân vật trong 'Bến trần gian' có thể phải đối mặt khi nhận thức được tính 'bến trần gian' của cuộc đời là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: 'Bến trần gian' có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân trong cuộc sống này như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu 'Bến trần gian' sử dụng nhiều hồi tưởng (flashback), kỹ thuật này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử trong 'Bến trần gian' có hình ảnh 'dòng sông' chảy mãi không ngừng. Hình ảnh này tượng trưng cho điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo của 'Bến trần gian' nhiều khả năng là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu so sánh 'Bến trần gian' với một tác phẩm khác cũng viết về thân phận con người, điểm khác biệt nổi bật trong cách tiếp cận của 'Bến trần gian' có thể là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thông điệp 'hãy sống trọn vẹn cho hiện tại' có thể được rút ra từ 'Bến trần gian' dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu có một nhân vật trong 'Bến trần gian' luôn tìm cách níu giữ quá khứ, không chấp nhận sự thay đổi. Thái độ này của nhân vật cho thấy sự đối lập với quy luật nào của 'trần gian'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc 'Bến trần gian', người đọc có thể cảm thấy sự đồng cảm với nhân vật vì điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử tác phẩm 'Bến trần gian' có một đoạn miêu tả chi tiết cảm xúc của nhân vật khi chứng kiến một người thân yêu ra đi. Đoạn này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu 'Bến trần gian' kết hợp yếu tố hiện thực và lãng mạn, điều này có thể tạo nên hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bài học về sự buông bỏ, chấp nhận những gì không thể thay đổi có thể được rút ra từ 'Bến trần gian' dựa trên việc tác phẩm khắc họa điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử 'Bến trần gian' kết thúc bằng lời nhắn nhủ 'Hãy yêu thương nhau khi còn có thể'. Lời nhắn nhủ này phù hợp với chủ đề 'bến trần gian' vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hình ảnh "bến" trong nhan đề "Bến trần gian" gợi lên suy ngẫm chủ đạo nào về cuộc đời con người?

  • A. Sự vĩnh cửu và bất biến của cuộc sống.
  • B. Nơi trú ẩn an toàn và vững chắc cho tâm hồn.
  • C. Sự tạm bợ, phù du của kiếp người trên cõi đời.
  • D. Điểm khởi đầu cho những hành trình bất tận.

Câu 2: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự vận động không ngừng và tính tạm bợ của cuộc sống.
  • B. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự cô đơn của con người trên hành trình.
  • C. Nhân hóa, làm cho cuộc đời trở nên sống động và gần gũi hơn.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu gấp gáp cho sự trôi chảy của thời gian.

Câu 3: Nhân vật ông Lái Đò, người gắn bó cả đời với "bến trần gian", hành động của ông khi chứng kiến cảnh người đến người đi thể hiện điều gì về triết lý sống của nhân vật này?

  • A. Sự chán nản, muốn rời bỏ cuộc sống hiện tại.
  • B. Nỗi buồn về sự chia ly, mất mát.
  • C. Sự gắn bó mãnh liệt với "bến" và những người đến.
  • D. Thái độ bình thản, chấp nhận quy luật vô thường của cuộc đời.

Câu 4: Chi tiết

  • A. Niềm vui, sự sống động của buổi chiều tà.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự suy tư về thời gian trôi đi.
  • C. Sự bí ẩn, rùng rợn của màn đêm sắp đến.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của thiên nhiên.

Câu 5: Khi nhân vật "Tôi" quyết định dừng chân tại "bến trần gian" thay vì tiếp tục cuộc hành trình vô định, quyết định này thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Từ bỏ lý tưởng ban đầu để chạy trốn thực tại.
  • B. Tìm kiếm sự an toàn tuyệt đối, tránh né mọi thử thách.
  • C. Chấp nhận giá trị của sự gắn bó, tìm thấy ý nghĩa trong những khoảnh khắc tạm bợ.
  • D. Sự mệt mỏi, buông xuôi trước những khó khăn của cuộc sống.

Câu 6: Tác giả xây dựng hình ảnh "bến trần gian" không chỉ là một địa điểm cụ thể mà còn là một trạng thái tinh thần. Trạng thái tinh thần đó được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sự chiêm nghiệm, suy tư của nhân vật về cuộc sống và cái chết.
  • B. Hoạt động mua bán, trao đổi diễn ra sôi động tại bến.
  • C. Những cuộc gặp gỡ, chia ly đầy kịch tính.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình xung quanh bến.

Câu 7: Giả sử có một nhân vật tên là "Người Lữ Hành", luôn tìm kiếm một "bến" vĩnh cửu. Thái độ này của nhân vật có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong quan niệm về cuộc sống?

  • A. Sự lạc quan, tin tưởng vào một tương lai tốt đẹp.
  • B. Khát vọng khám phá, chinh phục những chân trời mới.
  • C. Sự chấp nhận, hài lòng với hiện tại.
  • D. Nỗi sợ hãi trước sự thay đổi và tính tạm bợ của vạn vật.

Câu 8: Yếu tố nghệ thuật nào góp phần lớn nhất tạo nên không khí hoài niệm, bâng khuâng trong tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng và nhịp điệu chậm rãi.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Cấu trúc truyện phức tạp, đan xen nhiều tuyến thời gian.
  • D. Đối thoại trực tiếp, gay gắt giữa các nhân vật.

Câu 9: Đoạn trích:

  • A. Đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Đối lập giữa sự vận động (gió, miền đất lạ, thuyền mệt mỏi) và sự tĩnh lặng (bến im lìm).
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.

Câu 10: Thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất là điều tác giả muốn gửi gắm qua hình tượng "bến trần gian"?

  • A. Khuyên con người nên từ bỏ mọi ham muốn trần tục.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của quê hương, nguồn cội.
  • C. Nhắc nhở về tính tạm bợ của cuộc đời và giá trị của những khoảnh khắc hiện tại.
  • D. Thúc giục con người không ngừng tìm kiếm những điều mới mẻ.

Câu 11: Nhân vật cô gái trẻ trong tác phẩm, người luôn mơ về những chuyến đi xa, đại diện cho khát vọng nào của con người?

  • A. Khát vọng khám phá, chinh phục, thoát ly khỏi cuộc sống hiện tại.
  • B. Khát vọng tìm kiếm sự bình yên, ổn định.
  • C. Khát vọng xây dựng gia đình, có một mái ấm.
  • D. Khát vọng được công nhận, có địa vị trong xã hội.

Câu 12: Đoạn trích miêu tả sự hối hả của những người trên bến

  • A. Thể hiện sự tĩnh lặng, yên bình của bến.
  • B. Gợi không khí nguy hiểm, hỗn loạn.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập, xa lánh của con người.
  • D. Khắc họa "bến trần gian" như một nơi đời thường, tấp nập, đầy lo toan sinh kế.

Câu 13: Mối quan hệ giữa nhân vật ông Lái Đò và cô gái trẻ (nếu có trong tác phẩm) có thể được hiểu như sự đối thoại giữa những quan niệm sống nào?

  • A. Đối thoại giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • B. Đối thoại giữa sự chấp nhận hiện tại (ông Lái Đò) và khát vọng thay đổi (cô gái).
  • C. Đối thoại giữa lý trí và tình cảm.
  • D. Đối thoại giữa cái thiện và cái ác.

Câu 14: Chọn câu diễn giải phù hợp nhất cho câu thơ (giả định):

  • A. Ca ngợi sự thủy chung, son sắt của người ở lại.
  • B. Thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào ngày đoàn tụ.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thơ mộng của cảnh bến sông.
  • D. Gợi nỗi buồn chia ly, sự chờ đợi vô vọng và tính vô thường của cuộc gặp gỡ.

Câu 15: Nếu tác phẩm có chi tiết một con thuyền cũ nát bị bỏ quên tại bến, chi tiết này có thể là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của một thời đã qua.
  • B. Khát vọng được ra khơi, khám phá thế giới.
  • C. Những ước mơ, hoài bão bị lãng quên hoặc không thể thực hiện.
  • D. Sự kiên trì, bền bỉ của con người.

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo trong tác phẩm "Bến trần gian" (dựa trên nhan đề và chủ đề gợi ý) nhiều khả năng là gì?

  • A. Trầm lắng, suy tư, có chút hoài niệm hoặc bâng khuâng.
  • B. Sôi nổi, hào hùng, mang tính sử thi.
  • C. Hài hước, châm biếm, mang tính giải trí.
  • D. Gay gắt, phê phán, mang tính đấu tranh.

Câu 17: Đoạn trích:

  • A. Sự gắn bó sâu sắc, keo sơn giữa con người.
  • B. Sự đa dạng, phong phú về ngoại hình của con người.
  • C. Nỗ lực không ngừng của con người để tạo dựng mối quan hệ.
  • D. Tính tạm bợ, thoáng qua, dễ tan biến của những cuộc gặp gỡ, quen biết.

Câu 18: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh "bến trần gian" vẫn còn đó nhưng vắng lặng hơn, điều này có thể gợi ý điều gì về sự thay đổi của thời gian và cuộc sống?

  • A. Cuộc sống ngày càng trở nên sôi động và nhộn nhịp.
  • B. Thời gian trôi đi, mang theo những kỷ niệm và con người, chỉ còn lại không gian cũ.
  • C. Sự phát triển của công nghệ đã làm cho bến trở nên lạc hậu.
  • D. Con người đã tìm được một bến đỗ tốt đẹp hơn ở nơi khác.

Câu 19: Liên hệ với thực tế cuộc sống, hình ảnh "bến trần gian" có thể khiến người đọc suy ngẫm nhiều nhất về điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc lập kế hoạch cho tương lai.
  • B. Sự cần thiết phải cạnh tranh để tồn tại.
  • C. Giá trị của việc trân trọng những khoảnh khắc hiện tại và những người xung quanh.
  • D. Nhu cầu phải di chuyển liên tục để tìm kiếm cơ hội.

Câu 20: Chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lãng mạn được thể hiện như thế nào trong tác phẩm "Bến trần gian" (giả định có sự kết hợp)?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực thể hiện qua cảnh sinh hoạt đời thường tấp nập ở bến, chủ nghĩa lãng mạn thể hiện qua những suy tư, khát vọng về cuộc đời và sự ra đi.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực thể hiện qua vẻ đẹp lý tưởng hóa của thiên nhiên, chủ nghĩa lãng mạn thể hiện qua việc miêu tả chi tiết các hoạt động kinh tế.
  • C. Chủ nghĩa hiện thực chỉ tập trung vào nội tâm nhân vật, chủ nghĩa lãng mạn chỉ tập trung vào cảnh vật.
  • D. Tác phẩm hoàn toàn thuộc về một trong hai khuynh hướng, không có sự kết hợp.

Câu 21: Giả sử trong tác phẩm có đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật về sự lựa chọn giữa ở lại "bến" và ra đi. Đoạn độc thoại này chủ yếu làm rõ điều gì?

  • A. Mối quan hệ phức tạp giữa nhân vật và các nhân vật khác.
  • B. Hoàn cảnh lịch sử, xã hội tác động đến nhân vật.
  • C. Những giằng xé, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật trước ngưỡng cửa quyết định.
  • D. Những sự kiện quan trọng đã xảy ra trong quá khứ của nhân vật.

Câu 22: Chi tiết nào sau đây (giả định có trong tác phẩm) ít có khả năng biểu tượng cho sự phù du, tạm bợ của "bến trần gian"?

  • A. Những cánh hoa lục bình trôi dạt.
  • B. Tiếng còi tàu vọng lại từ xa.
  • C. Dấu chân người in trên cát rồi bị sóng xóa nhòa.
  • D. Cây đa cổ thụ vững chãi bên bến.

Câu 23: So với hình ảnh "dòng sông" luôn chảy trôi, hình ảnh "bến" chủ yếu mang ý nghĩa đối lập nào?

  • A. Sự dừng lại, tụ hội đối lập với sự vận động, chảy trôi.
  • B. Sự nguy hiểm đối lập với sự an toàn.
  • C. Sự rộng lớn đối lập với sự nhỏ bé.
  • D. Sự tươi mới đối lập với sự cũ kỹ.

Câu 24: Nếu tác phẩm sử dụng cấu trúc lặp lại (ví dụ: lặp lại cảnh tiễn đưa hoặc đón chào ở bến vào những thời điểm khác nhau), cấu trúc này có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ, kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • C. Nhấn mạnh quy luật tuần hoàn, sự lặp lại của những cuộc gặp gỡ, chia ly ở "bến trần gian".
  • D. Thể hiện sự đơn điệu, nhàm chán của cuộc sống.

Câu 25: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả âm thanh đặc trưng của bến như tiếng sóng vỗ, tiếng mái chèo khua nước, tiếng rao hàng xa vọng. Những âm thanh này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Xây dựng tính cách nhân vật.
  • B. Phát triển cốt truyện.
  • C. Thể hiện mâu thuẫn xã hội.
  • D. Kiến tạo không gian, bối cảnh đặc trưng của "bến trần gian" và gợi không khí đời thường, quen thuộc.

Câu 26: Nếu tác phẩm khép lại bằng một hình ảnh mở (ví dụ: nhân vật "Tôi" nhìn về phía chân trời), hình ảnh này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

  • A. Nhân vật đã tìm thấy câu trả lời cuối cùng cho cuộc đời mình.
  • B. Cuộc hành trình vẫn tiếp diễn, tương lai còn bỏ ngỏ, gợi sự suy tư về những lựa chọn tiếp theo.
  • C. Tác giả muốn người đọc tự viết tiếp câu chuyện.
  • D. Nhân vật đang chờ đợi một người cụ thể quay trở lại.

Câu 27: Sự khác biệt giữa "bến" và "nhà" trong tác phẩm có thể nằm ở khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

  • A. "Bến" là nơi tạm dừng, "nhà" là nơi thuộc về, ổn định lâu dài.
  • B. "Bến" luôn đông đúc, "nhà" luôn vắng vẻ.
  • C. "Bến" chỉ có trong tưởng tượng, "nhà" là có thật.
  • D. "Bến" mang lại niềm vui, "nhà" mang lại nỗi buồn.

Câu 28: Câu nói (giả định) của nhân vật ông Lái Đò:

  • A. Ông Lái Đò là người hay quên, không nhớ được câu chuyện nào.
  • B. "Bến trần gian" là nơi không có cảm xúc, chỉ có sự trao đổi vật chất.
  • C. Mỗi câu chuyện và nỗi nhớ đều giống nhau, không có gì đặc biệt.
  • D. Ông Lái Đò là người chiêm nghiệm, xem "bến trần gian" là nơi chứa đựng vô vàn câu chuyện và cảm xúc của con người đến rồi đi.

Câu 29: Nếu tác phẩm có sử dụng yếu tố kỳ ảo (ví dụ: bến hiện ra rồi biến mất bất chợt), yếu tố này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh tính chất hư ảo, khó nắm bắt, không tồn tại vĩnh viễn của "bến trần gian".
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đáng sợ, rùng rợn.
  • C. Thể hiện sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • D. Giúp giải thích một cách logic các hiện tượng siêu nhiên.

Câu 30: Xét về cấu trúc, tác phẩm "Bến trần gian" nhiều khả năng được xây dựng theo mạch tư duy nào?

  • A. Theo trình tự thời gian tuyến tính, kể lại các sự kiện một cách chi tiết.
  • B. Theo mạch hành động của nhân vật chính, tập trung vào các sự kiện kịch tính.
  • C. Theo mạch cảm xúc, suy tư, chiêm nghiệm của tác giả/nhân vật về cuộc đời.
  • D. Theo cấu trúc phân tích khoa học, trình bày các luận điểm một cách logic.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hình ảnh 'bến' trong nhan đề 'Bến trần gian' gợi lên suy ngẫm chủ đạo nào về cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và nhằm mục đích gì? "Trần gian như một chuyến tàu, mỗi người là một lữ khách, bến đỗ là nơi ta ghé qua, rồi lại đi, chẳng ai ở lại mãi."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhân vật ông Lái Đò, người gắn bó cả đời với 'bến trần gian', hành động của ông khi chứng kiến cảnh người đến người đi thể hiện điều gì về triết lý sống của nhân vật này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chi tiết "ánh hoàng hôn nhuộm tím mặt sông tại bến" trong tác phẩm gợi lên không khí và cảm xúc gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi nhân vật 'Tôi' quyết định dừng chân tại 'bến trần gian' thay vì tiếp tục cuộc hành trình vô định, quyết định này thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức của nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tác giả xây dựng hình ảnh 'bến trần gian' không chỉ là một địa điểm cụ thể mà còn là một trạng thái tinh thần. Trạng thái tinh thần đó được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử có một nhân vật tên là 'Người Lữ Hành', luôn tìm kiếm một 'bến' vĩnh cửu. Thái độ này của nhân vật có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong quan niệm về cuộc sống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nghệ thuật nào góp phần lớn nhất tạo nên không khí hoài niệm, bâng khuâng trong tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích: "Gió thổi từ phía chân trời xa xăm, mang theo mùi vị của những miền đất lạ. Bến trần gian vẫn ở đó, im lìm, đón những con thuyền mệt mỏi." Đoạn này gợi lên sự đối lập nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất là điều tác giả muốn gửi gắm qua hình tượng 'bến trần gian'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhân vật cô gái trẻ trong tác phẩm, người luôn mơ về những chuyến đi xa, đại diện cho khát vọng nào của con người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn trích miêu tả sự hối hả của những người trên bến "kẻ mang vác, người chào mời, tiếng nói cười, tiếng mặc cả xôn xao". Đoạn này có tác dụng gì trong việc khắc họa 'bến trần gian'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Mối quan hệ giữa nhân vật ông Lái Đò và cô gái trẻ (nếu có trong tác phẩm) có thể được hiểu như sự đối thoại giữa những quan niệm sống nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chọn câu diễn giải phù hợp nhất cho câu thơ (giả định): "Bến cũ neo chờ con nước lớn / Người đi chưa hẹn ngày quay về."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu tác phẩm có chi tiết một con thuyền cũ nát bị bỏ quên tại bến, chi tiết này có thể là biểu tượng cho điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo trong tác phẩm 'Bến trần gian' (dựa trên nhan đề và chủ đề gợi ý) nhiều khả năng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích: "Những khuôn mặt xa lạ thoáng hiện rồi biến mất, như những con sóng vỗ vào bờ rồi tan ra." Biện pháp so sánh trong câu này nhấn mạnh điều gì về con người và mối quan hệ ở 'bến trần gian'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh 'bến trần gian' vẫn còn đó nhưng vắng lặng hơn, điều này có thể gợi ý điều gì về sự thay đổi của thời gian và cuộc sống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Liên hệ với thực tế cuộc sống, hình ảnh 'bến trần gian' có thể khiến người đọc suy ngẫm nhiều nhất về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lãng mạn được thể hiện như thế nào trong tác phẩm 'Bến trần gian' (giả định có sự kết hợp)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử trong tác phẩm có đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật về sự lựa chọn giữa ở lại 'bến' và ra đi. Đoạn độc thoại này chủ yếu làm rõ điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chi tiết nào sau đây (giả định có trong tác phẩm) ít có khả năng biểu tượng cho sự phù du, tạm bợ của 'bến trần gian'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So với hình ảnh 'dòng sông' luôn chảy trôi, hình ảnh 'bến' chủ yếu mang ý nghĩa đối lập nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu tác phẩm sử dụng cấu trúc lặp lại (ví dụ: lặp lại cảnh tiễn đưa hoặc đón chào ở bến vào những thời điểm khác nhau), cấu trúc này có tác dụng nghệ thuật gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả âm thanh đặc trưng của bến như tiếng sóng vỗ, tiếng mái chèo khua nước, tiếng rao hàng xa vọng. Những âm thanh này góp phần chủ yếu vào việc xây dựng yếu tố nào của tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu tác phẩm khép lại bằng một hình ảnh mở (ví dụ: nhân vật 'Tôi' nhìn về phía chân trời), hình ảnh này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự khác biệt giữa 'bến' và 'nhà' trong tác phẩm có thể nằm ở khía cạnh nào là rõ rệt nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Câu nói (giả định) của nhân vật ông Lái Đò: "Mỗi con thuyền đến bến là mang theo một câu chuyện, mỗi con thuyền đi là để lại một nỗi nhớ." Câu này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật và 'bến trần gian'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu tác phẩm có sử dụng yếu tố kỳ ảo (ví dụ: bến hiện ra rồi biến mất bất chợt), yếu tố này có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Xét về cấu trúc, tác phẩm 'Bến trần gian' nhiều khả năng được xây dựng theo mạch tư duy nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét nhan đề

  • A. Nơi khởi đầu đầy hứa hẹn.
  • B. Điểm kết thúc vĩnh cửu.
  • C. Cuộc sống tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Sự tạm bợ, vô thường của kiếp người.

Câu 2: Trong một đoạn thơ có câu:

  • A. Thời gian là vô tận, không có điểm dừng.
  • B. Thời gian có thể điều khiển được bằng ý chí.
  • C. Thời gian trôi đi không ngừng, không chờ đợi bất cứ ai.
  • D. Thời gian là vòng tuần hoàn lặp lại.

Câu 3: Bài thơ

  • A. Hào hùng, sôi nổi.
  • B. Trầm lắng, suy tư.
  • C. Vui tươi, lạc quan.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Dòng chảy của thời gian và cuộc đời.
  • B. Sự tĩnh lặng, bình yên của tâm hồn.
  • C. Những khó khăn, thử thách cần vượt qua.
  • D. Vẻ đẹp bất biến của thiên nhiên.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp cấu trúc trong một khổ thơ (giả định có điệp cấu trúc) trong việc nhấn mạnh tư tưởng của bài thơ.

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài dòng, khó hiểu.
  • B. Tạo ra sự nhàm chán cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho hình thức bài thơ.

Câu 6: Nhân vật trữ tình trong bài thơ

  • A. Phẫn nộ, muốn chống lại.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Vui vẻ, đón nhận.
  • D. Chiêm nghiệm, suy tư về quy luật của cuộc đời.

Câu 7: Liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Con người chỉ là lữ khách tạm dừng chân ở thế giới vật chất này.
  • B. Thế giới vật chất là nơi con người tìm thấy sự an lạc vĩnh viễn.
  • C. Con người có toàn quyền kiểm soát thế giới vật chất.
  • D. Thế giới vật chất hoàn toàn tách biệt với đời sống tinh thần của con người.

Câu 8: Giả sử bài thơ có câu

  • A. Sự khởi đầu của một chu kỳ mới.
  • B. Sự tàn phai, trôi chảy của thời gian và sự vật.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên.
  • D. Niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống.

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng sự đối lập (giả định) giữa quá khứ và hiện tại trong bài thơ để làm nổi bật chủ đề nào?

  • A. Sự vĩnh cửu của tình yêu.
  • B. Vẻ đẹp bất biến của thiên nhiên.
  • C. Sức mạnh của con người trước số phận.
  • D. Sự trôi chảy của thời gian và sự đổi thay của cuộc đời.

Câu 10: Giả sử bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm. Mục đích của việc kết thúc như vậy là gì?

  • A. Khơi gợi suy tư, liên tưởng và để người đọc tự chiêm nghiệm về chủ đề.
  • B. Chứng tỏ tác giả chưa hoàn thành bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một phong cách viết.

Câu 11: Khi đọc

  • A. Cách để níu giữ tuổi thanh xuân mãi mãi.
  • B. Tầm quan trọng của việc tích lũy vật chất.
  • C. Giá trị của việc sống trọn vẹn cho hiện tại và chấp nhận quy luật vô thường.
  • D. Sự tuyệt vọng hoàn toàn trước dòng chảy của thời gian.

Câu 12: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (như con thuyền, bến, dòng sông, lá vàng...). Việc này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên giản dị, dễ hiểu hơn.
  • B. Tăng tính hàm súc, gợi cảm, làm cho ý thơ sâu sắc, đa tầng nghĩa.
  • C. Chỉ phù hợp với một nhóm độc giả nhất định.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.

Câu 13: So sánh (giả định) cách thể hiện cảm xúc tiếc nuối về quá khứ trong

  • A. Mức độ sử dụng từ ngữ Hán Việt.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Việc sử dụng vần lưng hay vần chân.
  • D. Cách nhìn nhận và thái độ của nhân vật trữ tình trước nỗi tiếc nuối.

Câu 14: Đánh giá tính hiệu quả của việc tác giả (giả định) sử dụng thể thơ tự do trong

  • A. Thể thơ tự do giúp tác giả tự do hơn trong việc biểu đạt dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc phức tạp về cuộc đời.
  • B. Thể thơ tự do làm cho bài thơ mất đi tính nhạc điệu.
  • C. Thể thơ tự do chỉ phù hợp với chủ đề tình yêu.
  • D. Thể thơ tự do không có tác dụng đặc biệt trong bài thơ này.

Câu 15: Giả định có câu thơ

  • A. Cuộc sống luôn dễ dàng, không có khó khăn.
  • B. Con người không để lại bất kỳ dấu vết nào.
  • C. Hành trình cuộc đời đầy những vất vả, trải nghiệm và sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Con người luôn đi về phía trước mà không ngoảnh lại.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Suy ngẫm về thân phận con người, thời gian và sự vô thường của cuộc đời.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của thiên nhiên.
  • D. Phê phán những tệ nạn trong xã hội hiện đại.

Câu 17: Nếu một học sinh cho rằng bài thơ

  • A. Đồng ý hoàn toàn vì bài thơ chỉ nói về sự tàn phai.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn vì bài thơ rất vui tươi.
  • C. Giải thích rằng đó là sự bi quan tuyệt đối, không có lối thoát.
  • D. Giải thích rằng bài thơ có yếu tố suy tư về sự vô thường, nhưng đó là sự chiêm nghiệm về quy luật cuộc sống, có thể dẫn đến thái độ sống trọn vẹn hơn cho hiện tại, không hẳn là bi quan tuyệt đối.

Câu 18: Giả định có câu thơ

  • A. Cô đơn, trống vắng.
  • B. Hạnh phúc, viên mãn.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Sợ hãi, lo lắng.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Kiếp người, hành trình của con người trên dòng đời.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • D. Sự bất động, không thay đổi.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa các hình ảnh thiên nhiên (giả định có: mây, gió, sông, lá) trong bài thơ với những suy ngẫm về cuộc đời con người.

  • A. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò làm nền, không liên quan đến con người.
  • B. Thiên nhiên là đối tượng để con người chinh phục.
  • C. Thiên nhiên luôn tĩnh lặng, đối lập với sự xáo động của con người.
  • D. Thiên nhiên là những biểu tượng, ẩn dụ cho sự trôi chảy, vô thường, và thân phận nhỏ bé của con người trong vũ trụ.

Câu 21: Nếu phải đặt tên khác cho bài thơ dựa trên chủ đề chính, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khúc ca tuổi trẻ.
  • B. Dòng sông vĩnh cửu.
  • C. Hành trình phiêu dạt.
  • D. Nơi neo đậu bình yên.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Thế giới của con người với những bộn bề, lo toan, được mất.
  • B. Một thế giới hoàn toàn hạnh phúc, không có khổ đau.
  • C. Nơi chỉ tồn tại những điều tốt đẹp.
  • D. Một thế giới siêu nhiên, huyền bí.

Câu 23: Giả định có câu thơ

  • A. Sự sum họp, đoàn tụ.
  • B. Niềm hy vọng vào tương lai.
  • C. Sự bất tử của con người.
  • D. Sự kết thúc, quy luật sinh tử của cuộc đời.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Thơ tự sự.
  • B. Thơ trữ tình thế sự/triết lý.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ anh hùng ca.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại (giả định) một hình ảnh hoặc một cụm từ nào đó xuyên suốt bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc hình ảnh chủ đạo, tạo ấn tượng sâu sắc.
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 26: Giả định có câu thơ

  • A. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp.
  • B. Sự bận rộn, hối hả với công việc.
  • C. Tâm trạng suy tư, chiêm nghiệm về sự vô thường, phù du của cuộc đời.
  • D. Sự tức giận trước sự thay đổi.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Bí mật của vũ trụ.
  • B. Ý nghĩa sự tồn tại, thời gian, cái chết, mục đích sống của con người.
  • C. Cách làm giàu nhanh chóng.
  • D. Phương pháp khám phá khoa học.

Câu 28: Phân tích cách tác giả (giả định) sử dụng âm thanh và nhịp điệu trong bài thơ để góp phần thể hiện tâm trạng trầm lắng, suy tư.

  • A. Sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập và nhiều từ láy mạnh.
  • B. Chỉ sử dụng vần chân ở cuối mỗi dòng.
  • C. Không chú trọng đến âm thanh và nhịp điệu.
  • D. Sử dụng nhịp điệu chậm rãi, đều đặn, có thể kết hợp với các từ ngữ gợi âm thanh tĩnh lặng hoặc gợi cảm giác trôi chảy nhẹ nhàng.

Câu 29: Giả định có câu thơ

  • A. Sự tĩnh tại của "bến" với sự vội vã, trôi chảy của "người đi" (cuộc đời con người).
  • B. Sự giàu có và nghèo đói.
  • C. Sự thông minh và sự chậm chạp.
  • D. Thiên nhiên và khoa học.

Câu 30: Đặt bài thơ

  • A. Không có đóng góp gì mới, chỉ lặp lại những điều đã cũ.
  • B. Chỉ phù hợp với độc giả của một thời kỳ nhất định.
  • C. Mang đến góc nhìn chiêm nghiệm sâu sắc, cách biểu đạt độc đáo về thân phận con người và sự trôi chảy của thời gian trong bối cảnh hiện đại.
  • D. Làm cho chủ đề về con người và thời gian trở nên ít quan trọng hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Xét nhan đề "Bến trần gian", từ "bến" gợi cho người đọc suy nghĩ chủ yếu về khía cạnh nào của cuộc sống con người trong bài thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một đoạn thơ có câu: "Chuyến đò ngang chẳng đợi ai bao giờ". Câu thơ này thể hiện rõ nhất quan niệm nào của tác giả về thời gian?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bài thơ "Bến trần gian" chủ yếu sử dụng giọng điệu nào để diễn tả cảm xúc và suy ngẫm của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hình ảnh "dòng sông" xuất hiện trong bài thơ "Bến trần gian" (giả định) có thể là biểu tượng cho điều gì trong quan niệm của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp cấu trúc trong một khổ thơ (giả định có điệp cấu trúc) trong việc nhấn mạnh tư tưởng của bài thơ.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Bến trần gian" (giả định) thường thể hiện thái độ như thế nào trước dòng chảy của thời gian và sự đổi thay của vạn vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Liên hệ giữa hình ảnh "bến" và "trần gian" trong nhan đề gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và thế giới vật chất như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử bài thơ có câu "Lá vàng rơi khẽ, chiều thu phai". Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng sự đối lập (giả định) giữa quá khứ và hiện tại trong bài thơ để làm nổi bật chủ đề nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm. Mục đích của việc kết thúc như vậy là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc "Bến trần gian", người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì cho bản thân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (như con thuyền, bến, dòng sông, lá vàng...). Việc này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh (giả định) cách thể hiện cảm xúc tiếc nuối về quá khứ trong "Bến trần gian" với một bài thơ khác cùng chủ đề mà bạn biết. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đánh giá tính hiệu quả của việc tác giả (giả định) sử dụng thể thơ tự do trong "Bến trần gian" để biểu đạt cảm xúc và suy tư.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả định có câu thơ "Gửi lại sau lưng bao dấu chân mỏi mòn". Câu thơ này gợi lên điều gì về hành trình của con người trên "bến trần gian"?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ "Bến trần gian" xoay quanh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nếu một học sinh cho rằng bài thơ "Bến trần gian" mang màu sắc bi quan về cuộc sống. Dựa vào nội dung (giả định), bạn sẽ giải thích để làm rõ hơn điều này như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả định có câu thơ "Chỉ còn ta với bóng lẻ loi". Câu thơ này thể hiện trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hình ảnh "con đò" trong bài thơ (giả định) có thể tượng trưng cho điều gì liên quan đến cuộc đời con người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa các hình ảnh thiên nhiên (giả định có: mây, gió, sông, lá) trong bài thơ với những suy ngẫm về cuộc đời con người.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu phải đặt tên khác cho bài thơ dựa trên chủ đề chính, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ "trần gian" trong nhan đề. Từ này gợi lên đặc điểm gì của thế giới mà con người đang sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả định có câu thơ "Rồi một mai, bến sẽ không còn ai". Câu thơ này thể hiện cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bài thơ "Bến trần gian" (giả định) có thể được xếp vào thể loại thơ nào dựa trên nội dung và cách biểu đạt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại (giả định) một hình ảnh hoặc một cụm từ nào đó xuyên suốt bài thơ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả định có câu thơ "Ta ngồi lại, đếm những phù vân bay". Hành động "đếm những phù vân bay" thể hiện tâm trạng và suy ngẫm gì của nhân vật trữ tình?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bài thơ "Bến trần gian" (giả định) gợi cho người đọc liên tưởng đến những vấn đề triết lý nào về cuộc sống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích cách tác giả (giả định) sử dụng âm thanh và nhịp điệu trong bài thơ để góp phần thể hiện tâm trạng trầm lắng, suy tư.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả định có câu thơ "Bến vẫn đó, người đi sao vội vã?". Câu thơ này thể hiện sự đối lập giữa điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đặt bài thơ "Bến trần gian" trong bối cảnh văn học hiện đại, tác phẩm này có thể đóng góp điều gì vào cách các nhà thơ nhìn nhận và thể hiện chủ đề về con người và thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hình ảnh

  • A. Sự vĩnh cửu và bất biến của tình yêu.
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng và yên bình của thiên nhiên.
  • C. Tính tạm bợ, vô thường của kiếp người và cuộc đời.
  • D. Khát vọng chinh phục và làm chủ số phận.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của nhân vật trữ tình/người kể chuyện:

  • A. Đối lập và lặp cấu trúc/ý để nhấn mạnh nỗi buồn, sự chia lìa.
  • B. So sánh và nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Hoán dụ và liệt kê để mô tả cảnh vật chi tiết.
  • D. Điệp ngữ và nói giảm nói tránh để làm dịu đi nỗi đau.

Câu 3: Tác phẩm

  • A. Văn học trung đại với đề cao tư tưởng "trung quân ái quốc".
  • B. Văn học lãng mạn với chủ nghĩa duy mỹ và thoát ly thực tại.
  • C. Văn học hiện thực phê phán với phản ánh trực diện mâu thuẫn xã hội.
  • D. Văn học hiện đại với những suy tư về thân phận, kiếp người, và sự đổi thay.

Câu 4: Nếu coi

  • A. Sự yên bình, tĩnh tại, tách biệt khỏi cuộc sống xô bồ.
  • B. Không gian của cuộc sống thực tại, đầy biến động, không vĩnh cửu.
  • C. Nơi trú ẩn an toàn, vĩnh viễn cho tâm hồn con người.
  • D. Cõi giới siêu nhiên, thoát tục, không bị ảnh hưởng bởi vật chất.

Câu 5: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả một nhân vật luôn tìm kiếm một

  • A. Khát vọng cố hữu về sự ổn định, an toàn tuyệt đối, dù có thể là phù du ở cõi tạm.
  • B. Sự chấp nhận hoàn toàn tính vô thường và không cố gắng thay đổi.
  • C. Mong muốn thoát ly hoàn toàn khỏi thực tại trần gian.
  • D. Niềm tin mãnh liệt vào khả năng con người có thể kiểm soát mọi thứ.

Câu 6: Âm hưởng chủ đạo trong

  • A. Hào hùng, sôi nổi, ca ngợi sức mạnh con người.
  • B. Trong sáng, vui tươi, ngợi ca vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Mỉa mai, châm biếm, phê phán thói đời.
  • D. Trầm lắng, suy tư, man mác buồn về thân phận.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (như

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên lãng mạn và thơ mộng hơn.
  • B. Nhấn mạnh tính trôi chảy, vô thường, không dừng lại của cuộc đời.
  • C. Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ đã qua.
  • D. Tạo không khí huyền bí, siêu thực cho tác phẩm.

Câu 8: So sánh hình ảnh

  • A.
  • B. Cả hai đều biểu tượng cho sự vĩnh cửu và bất biến.
  • C.
  • D. Cả hai đều chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên.

Câu 9: Thông điệp nào về cách sống có thể được rút ra từ những suy ngẫm của tác giả về

  • A. Nên cố gắng bám víu vào mọi thứ để tìm kiếm sự an toàn tuyệt đối.
  • B. Cuộc sống vô nghĩa nên không cần nỗ lực hay cố gắng.
  • C. Chỉ nên sống cho tương lai mà bỏ quên hiện tại.
  • D. Trân trọng khoảnh khắc hiện tại, chấp nhận sự thay đổi và không quá cố chấp vào những điều phù du.

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo để tác giả viết

  • A. Những chiêm nghiệm về sự đổi thay, mất mát trong cuộc sống và thân phận con người.
  • B. Niềm vui sướng tột cùng khi đạt được thành công lớn.
  • C. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối một nhân vật lịch sử.
  • D. Mong muốn miêu tả chi tiết một vùng quê cụ thể.

Câu 11: Từ

  • A. Sự di chuyển không ngừng, không có điểm dừng.
  • B. Hành động tìm kiếm sự dừng chân, ổn định, dù chỉ là tạm thời.
  • C. Sự buông bỏ hoàn toàn, không còn vướng bận.
  • D. Hành động chuẩn bị cho một chuyến đi xa.

Câu 12: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh đối lập như

  • A. Tạo ra không khí vui tươi, hài hước.
  • B. Giúp miêu tả cảnh vật một cách chi tiết và sinh động.
  • C. Nhấn mạnh sự mâu thuẫn, biến động, chia lìa trong cuộc sống trần gian.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.

Câu 13: Từ góc độ triết học, suy ngẫm về

  • A. Tư tưởng về tính vô thường (anicca) trong Phật giáo.
  • B. Chủ nghĩa duy vật lịch sử của Karl Marx.
  • C. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin.
  • D. Chủ nghĩa khắc kỷ (Stoicism) với việc kiểm soát cảm xúc.

Câu 14: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi về một hành trình tiếp diễn sau khi rời

  • A. Khẳng định trần gian là điểm đến cuối cùng và vĩnh cửu.
  • B. Biểu thị sự bế tắc, tuyệt vọng của con người.
  • C. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành tác phẩm.
  • D. Gợi mở về một hành trình tiếp diễn, nhấn mạnh tính tạm bợ của "bến trần gian".

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm

  • A. Bâng khuâng, nuối tiếc, suy tư về ý nghĩa cuộc đời.
  • B. Phấn khích, lạc quan, tràn đầy hy vọng.
  • C. Tức giận, bất mãn với hiện thực.
  • D. Sợ hãi, lo lắng về tương lai.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn) để tạo nên không khí vừa thân thuộc, gần gũi (như hình ảnh

  • A. Chỉ tập trung sử dụng các từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật một cách khách quan, không lồng cảm xúc.
  • C. Sử dụng hình ảnh đời thường làm nền tảng, kết hợp với ngôn ngữ gợi suy tư, triết lý để khái quát hóa.
  • D. Hoàn toàn tách biệt giữa yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm.

Câu 17: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm cố gắng xây dựng một

  • A. Mong muốn phá hủy mọi mối liên kết.
  • B. Nỗ lực kết nối, vượt qua khoảng cách, tìm kiếm sự bền vững hoặc sự liên tục.
  • C. Sự chấp nhận hoàn toàn sự chia cắt và cô lập.
  • D. Hành động chỉ mang tính chất kỹ thuật đơn thuần.

Câu 18: Liên hệ chủ đề

  • A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • B. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
  • C. Có công mài sắt có ngày nên kim.
  • D. Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.

Câu 19: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả tiếng sóng vỗ vào bến. Tiếng sóng này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch suy ngẫm về

  • A. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian, sự va đập của cuộc đời hoặc tiếng vọng của quá khứ.
  • B. Sự yên tĩnh, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Âm thanh của niềm vui và hạnh phúc.
  • D. Tiếng gọi của tương lai tươi sáng.

Câu 20: Phân tích cách tác giả tạo dựng mối quan hệ giữa con người và cảnh vật trong

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến con người.
  • B. Con người làm chủ và chi phối hoàn toàn cảnh vật.
  • C. Cảnh vật là biểu tượng cho trạng thái nội tâm, số phận hoặc quy luật chi phối con người.
  • D. Chỉ có cảnh vật được miêu tả chi tiết, con người mờ nhạt.

Câu 21: Nếu tác phẩm nhấn mạnh vào sự ra đi của những

  • A. Con người luôn tìm cách gắn bó vĩnh viễn với một bến đỗ.
  • B. Bến trần gian là nơi an toàn nhất, không bao giờ phải rời đi.
  • C. Sự ra đi là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Sự chia ly và tiếp tục hành trình là quy luật tất yếu của cuộc sống ở "bến trần gian".

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng

  • A. Tạo giọng điệu tâm tình, chủ quan, thể hiện trực tiếp suy ngẫm cá nhân hoặc khái quát hóa trải nghiệm con người.
  • B. Tạo sự khách quan, xa cách, chỉ đơn thuần kể lại sự việc.
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên hài hước và giải trí.
  • D. Nhấn mạnh sự đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 23: Chọn một hình ảnh trong tác phẩm (ví dụ: sương khói, lá vàng rơi, ánh chiều tà) và phân tích ý nghĩa biểu tượng của nó trong việc góp phần khắc họa chủ đề

  • A. Biểu tượng cho sự sống mãnh liệt và vĩnh cửu.
  • B. Gợi liên tưởng đến sự mong manh, tàn phai, sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Thể hiện sức mạnh và sự kiên cường của thiên nhiên.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho cảnh vật.

Câu 24: Giả sử tác phẩm có lặp đi lặp lại cụm từ

  • A. Làm cho câu văn trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ đơn thuần là biện pháp tu từ không có ý nghĩa.
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ, sự ám ảnh của quá khứ, sự nuối tiếc về những gì đã mất.
  • D. Gợi không khí vui vẻ, phấn khởi.

Câu 25: Đặt tác phẩm

  • A. Vẫn giữ nguyên giá trị phổ quát, thậm chí sâu sắc hơn trong xã hội hiện đại đầy biến động.
  • B. Hoàn toàn mất đi giá trị vì cuộc sống hiện đại đã ổn định hơn.
  • C. Chỉ còn là một câu chuyện cổ tích không liên quan đến thực tại.
  • D. Bị hiểu sai hoàn toàn so với ý nghĩa gốc.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung tác phẩm.
  • B. Nhan đề là hình ảnh biểu tượng cô đọng, trực tiếp gợi mở chủ đề về tính tạm bợ, vô thường của cuộc đời.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi địa lý của một địa điểm.
  • D. Nhan đề gây hiểu lầm hoàn toàn về ý nghĩa tác phẩm.

Câu 27: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả cảm giác cô đơn của con người trên

  • A. Là hệ quả của sự nhận thức về tính tạm bợ, chia ly và sự đơn độc của kiếp người giữa dòng đời biến động.
  • B. Chỉ là cảm giác nhất thời không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Do con người không tìm được bạn bè.
  • D. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 28: Phân tích cách tác giả kết hợp yếu tố trữ tình và yếu tố triết lý trong

  • A. Tách bạch hoàn toàn giữa yếu tố trữ tình và triết lý.
  • B. Chỉ có yếu tố trữ tình mà không có triết lý.
  • C. Sử dụng cảm xúc trữ tình làm phương tiện để truyền tải những suy ngẫm, chiêm nghiệm mang tính triết lý về cuộc đời.
  • D. Chỉ có yếu tố triết lý khô khan, không có cảm xúc.

Câu 29: Từ hình ảnh

  • A. Chỉ nên sống mãi trong quá khứ và nuối tiếc.
  • B. Hoàn toàn bỏ quên hiện tại để chạy theo tương lai.
  • C. Cố gắng níu giữ mọi thứ ở hiện tại để chúng không trôi đi.
  • D. Trân trọng hiện tại, chấp nhận quá khứ đã qua và nhìn về tương lai với sự cởi mở trước sự thay đổi.

Câu 30: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc này là gì trong mạch suy ngẫm về

  • A. Để yêu cầu độc giả trả lời trực tiếp.
  • B. Để bộc lộ cảm xúc băn khoăn, trăn trở, day dứt và mời gọi người đọc cùng suy ngẫm.
  • C. Để làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Để chứng minh một lập luận cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hình ảnh "bến trần gian" trong tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về khía cạnh nào của cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của nhân vật trữ tình/người kể chuyện:
"Tôi đứng lặng nhìn theo dòng nước trôi...
Bến vẫn đấy mà người xưa đâu thấy.
Chỉ còn lại tiếng thở dài heo may,
Cuốn theo những giấc mơ tan vỡ."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tác phẩm "Bến trần gian" (trong chương trình Kết nối tri thức) thường được đặt trong bối cảnh văn học nào để làm nổi bật giá trị tư tưởng và nghệ thuật của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nếu coi "bến" là biểu tượng cho những điểm dừng chân, những mối quan hệ, những giai đoạn trong đời, thì "trần gian" trong cụm từ "bến trần gian" mang ý nghĩa bổ sung nào, tạo nên chiều sâu cho hình ảnh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả một nhân vật luôn tìm kiếm một "bến đỗ" vững chắc, bất biến giữa dòng đời. Hành động này của nhân vật, khi đặt trong mạch suy ngẫm về "bến trần gian", gợi lên điều gì về bản chất khát vọng của con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Âm hưởng chủ đạo trong "Bến trần gian" thường là gì, thể hiện qua giọng điệu, nhịp điệu và cách lựa chọn từ ngữ của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (như "chiều phôi pha", "nước trôi", "năm tháng") trong việc làm nổi bật chủ đề "bến trần gian".

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: So sánh hình ảnh "bến" và "thuyền" trong tác phẩm (nếu cả hai hình ảnh này xuất hiện) để thấy được sự tương phản hoặc mối quan hệ biểu tượng giữa chúng.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Thông điệp nào về cách sống có thể được rút ra từ những suy ngẫm của tác giả về "bến trần gian"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cảm hứng chủ đạo để tác giả viết "Bến trần gian" có thể bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Từ "neo đậu" trong ngữ cảnh "bến trần gian" mang sắc thái ý nghĩa gì đặc biệt?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh đối lập như "đi - ở", "cũ - mới", "còn - mất". Việc sử dụng các cặp đối lập này có tác dụng nghệ thuật gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Từ góc độ triết học, suy ngẫm về "bến trần gian" có thể liên hệ gần nhất với tư tưởng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi về một hành trình tiếp diễn sau khi rời "bến trần gian". Ý nghĩa của cái kết mở này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm "Bến trần gian" muốn khơi gợi ở độc giả là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn) để tạo nên không khí vừa thân thuộc, gần gũi (như hình ảnh "bến nước", "con đò") vừa mang tính triết lý, suy ngẫm.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm cố gắng xây dựng một "cây cầu" vững chắc nối liền hai "bến". Hành động này biểu trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Liên hệ chủ đề "bến trần gian" với một câu tục ngữ, ca dao hoặc thành ngữ Việt Nam có ý nghĩa tương đồng về tính tạm bợ, vô thường của cuộc đời.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả tiếng sóng vỗ vào bến. Tiếng sóng này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch suy ngẫm về "bến trần gian"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích cách tác giả tạo dựng mối quan hệ giữa con người và cảnh vật trong "Bến trần gian".

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nếu tác phẩm nhấn mạnh vào sự ra đi của những "con thuyền" từ "bến", điều đó gợi lên suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa con người và "bến trần gian"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" hoặc "chúng ta" (nếu có) trong tác phẩm "Bến trần gian".

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chọn một hình ảnh trong tác phẩm (ví dụ: sương khói, lá vàng rơi, ánh chiều tà) và phân tích ý nghĩa biểu tượng của nó trong việc góp phần khắc họa chủ đề "bến trần gian".

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử tác phẩm có lặp đi lặp lại cụm từ "bến cũ". Việc lặp lại này có tác dụng gì về mặt biểu đạt cảm xúc và ý tưởng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đặt tác phẩm "Bến trần gian" vào bối cảnh xã hội Việt Nam hiện đại, thông điệp về tính vô thường của cuộc đời còn giữ nguyên giá trị hay có sự biến đổi nào trong cách tiếp nhận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Bến trần gian" và nội dung chính của tác phẩm.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả cảm giác cô đơn của con người trên "bến vắng". Cảm giác này được lý giải như thế nào trong bối cảnh chung của tác phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích cách tác giả kết hợp yếu tố trữ tình và yếu tố triết lý trong "Bến trần gian".

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Từ hình ảnh "bến trần gian", người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ đối với quá khứ, hiện tại và tương lai?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chính của việc này là gì trong mạch suy ngẫm về "bến trần gian"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của thế giới tự nhiên.
  • B. Sức mạnh và quyền lực của con người.
  • C. Tình yêu đôi lứa vĩnh cửu.
  • D. Tính tạm bợ, vô thường của kiếp người và cuộc sống.

Câu 2: Trong văn bản

  • A. Cuộc đời, số phận cá nhân.
  • B. Ước mơ về sự giàu sang.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự đối lập giữa cái cũ và cái mới.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ/câu văn

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Tạo không khí vui tươi, lạc quan.
  • C. Khắc họa sự chảy trôi không ngừng, không thể quay lại của thời gian và cuộc đời.
  • D. Miêu tả sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình.

Câu 4: Giả sử có một đoạn trong

  • A. Vẻ đẹp của lao động sản xuất.
  • B. Sự đối lập giữa cuộc sống đời thường hối hả và những suy ngẫm về ý nghĩa tồn tại.
  • C. Mong ước về một cuộc sống yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Sự giàu có, sung túc của xã hội.

Câu 5: Tâm trạng chủ đạo mà văn bản

  • A. Niềm vui sướng, phấn khởi.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Tâm trạng suy tư, chiêm nghiệm về cuộc đời.
  • D. Sự sợ hãi, tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Nơi dừng chân tạm thời.
  • B. Một giai đoạn trong cuộc đời.
  • C. Điểm khởi đầu hoặc kết thúc của một hành trình.
  • D. Một bến đỗ an toàn tuyệt đối, vĩnh cửu.

Câu 7: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên như

  • A. Gợi cảm giác về sự mong manh, hư ảo, tàn phai của thời gian và cuộc sống.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự tức giận, căm ghét của nhân vật trữ tình.
  • D. Nhấn mạnh sự bất diệt, vĩnh cửu của vũ trụ.

Câu 8: Giả sử văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho văn bản.
  • C. Khẳng định chắc chắn một điều gì đó.
  • D. Bộc lộ sự trăn trở, hoài nghi, suy ngẫm về thân phận và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 9: Văn bản

  • A. Trữ tình (Thơ hoặc tùy bút/tản văn).
  • B. Tự sự (Truyện ngắn/tiểu thuyết).
  • C. Kịch.
  • D. Nghị luận (Văn chính luận).

Câu 10: Điều gì làm nên tính

  • A. Tính linh thiêng, huyền bí.
  • B. Tính hữu hạn, đời thường, gắn liền với những lo toan, cảm xúc của con người.
  • C. Tính bất biến, vĩnh cửu.
  • D. Tính siêu nhiên, thoát tục.

Câu 11: Nếu văn bản sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác về sự chảy trôi, thay đổi như

  • A. Sức mạnh của tình yêu.
  • B. Vẻ đẹp của tuổi trẻ.
  • C. Sự vô thường, phù du của cuộc sống.
  • D. Lòng trung thành, kiên định.

Câu 12: Giả sử văn bản

  • A. Sự kết thúc của một hành trình, có thể là cái chết hoặc sự tìm thấy bình yên.
  • B. Một khởi đầu mới đầy hứa hẹn.
  • C. Nỗi sợ hãi trước tương lai.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng không lối thoát.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
  • B. Những khó khăn, thử thách, biến động của cuộc đời.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Lòng dũng cảm, kiên cường bẩm sinh.

Câu 14: Nếu văn bản

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.
  • B. Tâm trạng vui tươi, nhảy múa.
  • C. Sự giận dữ, căm phẫn.
  • D. Sự phóng khoáng, tự do trong dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc.

Câu 15: Chủ đề

  • A. Cùng nhấn mạnh sự thay đổi, không bền vững của vạn vật và cuộc sống.
  • B. Cùng đề cao sự giàu có, sung túc.
  • C. Cùng khuyên con người nên sống ích kỷ.
  • D. Cùng phủ nhận hoàn toàn ý nghĩa của cuộc sống hiện tại.

Câu 16: Đoạn văn sau đây (giả định thuộc

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 17: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 16 có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động hơn về mặt thị giác.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ cho câu văn.
  • C. Thể hiện sự căm ghét, khinh bỉ của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh tính phù du, mong manh, không bền vững của những giá trị trần thế.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại (điệp ngữ) từ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp đa dạng của các loại bến trên sông.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống.
  • C. Nhấn mạnh sự tạm bợ, đa dạng của những điểm dừng chân trong hành trình cuộc đời.
  • D. Biểu thị sự cố định, bất biến của một địa điểm cụ thể.

Câu 19: Thông điệp về thái độ sống mà

  • A. Trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại, sống ý nghĩa.
  • B. Tìm cách níu giữ quá khứ đã qua.
  • C. Chỉ quan tâm đến vật chất, tiền bạc.
  • D. Sống buông thả, không cần suy nghĩ.

Câu 20: So sánh hình ảnh

  • A. Cả hai đều chỉ một địa điểm cụ thể chỉ dành cho tàu hỏa.
  • B. Cả hai đều biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Cả hai đều biểu tượng cho những điểm dừng, nơi chia ly/gặp gỡ trong hành trình cuộc đời.
  • D. Cả hai đều thể hiện sự kiên cố, bất biến.

Câu 21: Giả sử văn bản

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thơ mộng của mùa thu.
  • B. Thể hiện sự tức giận vì bến bãi bẩn thỉu.
  • C. Nhấn mạnh số lượng lớn các chuyến đò đã đi qua.
  • D. Sử dụng hình ảnh lá rụng và chuyến đò để biểu tượng hóa sự tích lũy của thời gian, ký ức và những cuộc đời đã trải qua.

Câu 22: Nếu tác giả

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập của cuộc sống hoặc cảm xúc, tạo chiều sâu cho văn bản.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần để trang trí cho ngôn từ.

Câu 23: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp người đọc cảm nhận được không khí, tâm trạng chung của văn bản

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng.
  • D. Thông tin tiểu sử của tác giả.

Câu 24: Nhìn từ góc độ của một người đang ở

  • A. Sự nhỏ bé, phù du, và những trăn trở về ý nghĩa tồn tại.
  • B. Sự vĩ đại, bất tử và không có gì phải lo lắng.
  • C. Sự cô đơn tuyệt đối, không có bất kỳ kết nối nào.
  • D. Sự tức giận, muốn phá bỏ mọi quy luật.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Bến và hành trình là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Hành trình chỉ là phương tiện để đi đến một bến duy nhất và vĩnh cửu.
  • C. Bến là điểm dừng tạm thời trên một hành trình không ngừng nghỉ của cuộc đời.
  • D. Hành trình chỉ tồn tại khi con người cố gắng tìm cách thoát khỏi bến.

Câu 26: Nếu văn bản

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, bí ẩn.
  • B. Chỉ phù hợp với một nhóm độc giả nhỏ, đặc biệt.
  • C. Tạo cảm giác xa cách, trang trọng.
  • D. Góp phần tạo nên sự chân thành, gần gũi, dễ chạm đến cảm xúc của người đọc.

Câu 27: Giả sử trong

  • A. So sánh; Gợi ý về sự nguy hiểm khi rời bến.
  • B. Ẩn dụ; Gợi ý về sự thay đổi, trưởng thành sau mỗi trải nghiệm.
  • C. Nhân hóa; Gợi ý rằng bến có khả năng tự thay đổi.
  • D. Điệp ngữ; Gợi ý về sự lặp lại nhàm chán.

Câu 28: Liên hệ chủ đề

  • A. Sông có khúc, người có lúc.
  • B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • C. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
  • D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.

Câu 29: Theo mạch suy tưởng của

  • A. Tiền bạc và danh vọng.
  • B. Tuổi trẻ và sức khỏe.
  • C. Quyền lực và địa vị xã hội.
  • D. Tình yêu thương, kỷ niệm, sự bình an trong tâm hồn.

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để người đọc

  • A. Liên hệ những suy ngẫm về cuộc đời, thời gian trong văn bản với trải nghiệm và cảm xúc của bản thân.
  • B. Tìm hiểu thật kỹ về địa danh "bến trần gian" có thật hay không.
  • C. Chỉ ghi nhớ các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. So sánh văn bản với các tác phẩm khoa học về thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nhan đề "Bến trần gian" gợi cho người đọc suy nghĩ chủ yếu về khía cạnh nào của cuộc sống con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong văn bản "Bến trần gian", hình ảnh "con thuyền" thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ/câu văn "Dòng sông thời gian lững lờ trôi, mang theo những chuyến đò không bao giờ trở lại bến xưa."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử có một đoạn trong "Bến trần gian" miêu tả cảnh chợ búa tấp nập, ồn ào. Đoạn này có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì khi đặt cạnh những suy tư về sự vô thường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tâm trạng chủ đạo mà văn bản "Bến trần gian" thường gợi lên trong lòng người đọc là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh "bến" trong nhan đề "Bến trần gian" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh chung của một văn bản suy ngẫm về kiếp người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên như "sương khói", "chiều tà" (nếu có) trong "Bến trần gian".

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như "Ta là ai giữa bến đời này?" hoặc "Rồi ngày mai, thuyền sẽ về đâu?". Tác dụng chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Văn bản "Bến trần gian" có thể được xếp vào thể loại văn học nào dựa trên đặc điểm chủ yếu về nội dung và cách thể hiện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điều gì làm nên tính "trần gian" của cái "bến" được nói đến trong nhan đề?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nếu văn bản sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác về sự chảy trôi, thay đổi như "thoáng chốc", "vụt qua", "tan biến", "lãng quên", điều đó góp phần khắc họa chủ đề nào rõ nét nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử văn bản "Bến trần gian" kết thúc bằng hình ảnh "con thuyền neo đậu bình yên tại một bến bờ vắng lặng". Cách kết thúc này có thể gợi ra suy ngẫm về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sóng" hoặc "gió" (nếu có) trong "Bến trần gian".

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nếu văn bản "Bến trần gian" được viết bằng thể thơ tự do, điều đó có thể góp phần thể hiện đặc điểm gì trong cảm xúc hoặc suy nghĩ của tác giả/nhân vật trữ tình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chủ đề "Bến trần gian" có điểm gì tương đồng với chủ đề "Vô thường" trong triết lý Phật giáo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn văn sau đây (giả định thuộc "Bến trần gian") sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? "Tuổi trẻ như một giấc mơ, bến yêu thương như ngọn đèn hiu hắt, bến danh vọng như bọt nước tan nhanh."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biện pháp tu từ được xác định ở Câu 16 có tác dụng chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại (điệp ngữ) từ "bến" trong văn bản "Bến trần gian" (nếu có).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Thông điệp về thái độ sống mà "Bến trần gian" có thể muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh hình ảnh "bến" trong "Bến trần gian" với hình ảnh "sân ga" trong một tác phẩm khác cùng chủ đề (ví dụ: thơ của Nguyễn Bính). Điểm tương đồng về ý nghĩa biểu tượng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử văn bản "Bến trần gian" có đoạn: "Ta đã neo bao nhiêu chuyến đò/ Trên bến bờ đầy lá rụng/ Mỗi chiếc lá là một kỷ niệm/ Mỗi chuyến đò là một cuộc đời..." Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh để thể hiện sự trôi chảy của thời gian và ký ức.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nếu tác giả "Bến trần gian" sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, tấp nập - vắng lặng), mục đích nghệ thuật chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp người đọc cảm nhận được không khí, tâm trạng chung của văn bản "Bến trần gian"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhìn từ góc độ của một người đang ở "bến trần gian", họ có thể cảm nhận điều gì về chính sự tồn tại của mình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "bến" và "hành trình" trong "Bến trần gian".

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu văn bản "Bến trần gian" sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, điều đó góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử trong "Bến trần gian" có câu: "Mỗi lần rời bến là thêm một lần lột xác." Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi ý về điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Liên hệ chủ đề "Bến trần gian" với một câu tục ngữ hoặc ca dao Việt Nam. Câu nào sau đây có ý nghĩa gần gũi nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Theo mạch suy tưởng của "Bến trần gian", điều gì có thể được xem là giá trị bền vững, đáng trân trọng nhất giữa cõi đời vô thường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để người đọc "Kết nối tri thức" từ văn bản "Bến trần gian" với cuộc sống của chính mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu quê hương.
  • B. Lịch sử đấu tranh và xây dựng đất nước.
  • C. Bản chất phù du, sự tạm bợ và hành trình của kiếp người trên cõi đời.
  • D. Những mâu thuẫn xã hội và khát vọng đổi thay.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự vĩnh hằng, bất biến, điểm cuối cùng của mọi hành trình.
  • B. Nơi dừng chân tạm bợ, điểm neo đậu trong dòng chảy cuộc đời.
  • C. Những ràng buộc, níu giữ con người với cõi tạm.
  • D. Biểu tượng cho thân phận con người trong cõi giới hữu hạn.

Câu 3: Giả sử trong tác phẩm có câu thơ:

  • A. Dòng đời: sự kiện lịch sử; Con thuyền: quốc gia.
  • B. Dòng đời: cuộc sống luôn biến động; Con thuyền: thân phận con người.
  • C. Dòng đời: dòng sông tự nhiên; Con thuyền: phương tiện giao thông.
  • D. Dòng đời: quy luật tự nhiên; Con thuyền: ý chí con người.

Câu 4: Nếu tác phẩm

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa các trạng thái, khắc họa chiều sâu và tính phức tạp của cuộc sống hoặc tâm hồn con người.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự đồng nhất, hài hòa giữa con người và vũ trụ.

Câu 5: Giả sử tác phẩm có đoạn:

  • A. Miêu tả vẻ đẹp tĩnh lặng, không thay đổi của thiên nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu của tình yêu.
  • C. Thể hiện sự trong sáng, tươi mới của ký ức.
  • D. Gợi lên sự trôi chảy, biến đổi và sức mạnh bào mòn của thời gian đối với kỷ niệm và quá khứ.

Câu 6: Nếu tác phẩm

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của thế giới vật chất.
  • B. Đề cao ý chí chinh phục thiên nhiên của con người.
  • C. Thể hiện tính vô thường của vạn vật và sự cần thiết phải buông bỏ chấp trước.
  • D. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của định mệnh.

Câu 7: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh con thuyền nhẹ nhàng rời bến tiến ra biển lớn. Hình ảnh này có thể biểu trưng cho điều gì trong hành trình kiếp người?

  • A. Sự giải thoát, siêu thoát khỏi những ràng buộc của cõi tạm.
  • B. Khát vọng chinh phục biển cả.
  • C. Sự gắn bó mãi mãi với bến bờ.
  • D. Nỗi sợ hãi trước tương lai.

Câu 8: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi không gian rộng lớn, vô định như

  • A. Miêu tả chi tiết cảnh vật địa phương.
  • B. Gợi cảm giác về sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trong không gian/thời gian vô tận và hướng đến một cõi giới siêu thoát.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Tạo không khí vui tươi, sôi động.

Câu 9: Giả sử trong tác phẩm,

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên.
  • D. Sự bận rộn, hối hả, những lo toan vật chất của cuộc sống đời thường.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Tạo khoảng cách giữa tác giả và người đọc.
  • B. Thể hiện sự khách quan, không liên quan đến cảm xúc cá nhân.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận sự chân thực, gần gũi, như một lời tự sự về những suy tư cá nhân.
  • D. Nhấn mạnh tính sử thi, hào hùng của tác phẩm.

Câu 11: Giả sử trong tác phẩm có câu:

  • A. Cuộc sống là một chuỗi ngày hạnh phúc, không lo toan.
  • B. Cuộc sống là một gánh nặng, một sự ràng buộc với những trách nhiệm và khổ đau.
  • C. Cuộc sống là cơ hội để tích lũy của cải vật chất.
  • D. Cuộc sống là một cuộc dạo chơi vô tư.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc hình ảnh trong một khổ thơ của

  • A. Khiến bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đầy câu chữ.
  • C. Làm giảm đi sức biểu cảm của ngôn từ.
  • D. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, tạo âm hưởng đặc biệt, thể hiện sự day dứt hoặc vòng lặp trong suy tư.

Câu 13: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả sự biến đổi của cảnh vật quanh bến theo thời gian (mùa, năm). Việc này nhằm mục đích gì trong việc thể hiện chủ đề

  • A. Tạo không khí lãng mạn cho bài thơ.
  • B. Khoe kiến thức về các mùa trong năm.
  • C. Làm nổi bật tính vô thường, sự biến đổi không ngừng của thế giới vật chất, đối lập với sự hữu hạn của kiếp người.
  • D. Cho thấy sự ưu việt của con người trước quy luật tự nhiên.

Câu 14: Nếu tác phẩm

  • A. Bộc lộ tâm trạng băn khoăn, trăn trở, day dứt của chủ thể trữ tình trước những vấn đề của kiếp người.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • C. Tạo không khí đối thoại vui vẻ.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách sinh động.

Câu 15: Giả sử tác phẩm

  • A. Sự giống nhau hoàn toàn giữa tất cả mọi người.
  • B. Tầm quan trọng của việc sống cô lập.
  • C. Chỉ có một con đường duy nhất cho mỗi người.
  • D. Sự đa dạng của thân phận con người và tính phổ quát của việc là

Câu 16: Nếu tác phẩm

  • A. Suy ngẫm về kiếp người, sự vô thường và những nỗi niềm nhân thế.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử hào hùng.
  • D. Biểu lộ niềm vui, sự lạc quan tột độ.

Câu 17: Giả sử tác phẩm có hình ảnh

  • A. Sự khởi đầu mới mẻ.
  • B. Sự tàn phai, kết thúc, cái chết.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ của sự sống.
  • D. Sự vững chãi, kiên cường.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Chỉ một địa điểm cụ thể trên bản đồ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Một khái niệm trừu tượng không có ý nghĩa cụ thể.
  • D. Cõi đời, thế giới mà con người đang sống, thường mang ý nghĩa là cõi tạm, không vĩnh cửu.

Câu 19: Nếu tác giả nhắc đến những

  • A. Cuộc hành trình sống của con người.
  • B. Chuyến du lịch khám phá thế giới.
  • C. Hoạt động buôn bán, giao thương.
  • D. Sự di chuyển của các vì sao.

Câu 20: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng liên quan đến nước (sóng, dòng chảy, bến, thuyền, biển). Việc tập trung vào hệ thống biểu tượng này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sông nước.
  • B. Thể hiện khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • C. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.
  • D. Tạo hệ thống biểu tượng nhất quán, nhấn mạnh tính biến động, vô thường của cuộc sống và thân phận con người.

Câu 21: Nếu tác giả đặt câu hỏi về ý nghĩa của sự neo đậu ở bến trần gian (

  • A. Khẳng định sự cần thiết của việc neo đậu.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi, trăn trở về ý nghĩa của việc gắn bó với cuộc sống trần gian.
  • C. Miêu tả một hoạt động thường ngày ở bến.
  • D. Tìm kiếm lời khuyên từ người đọc.

Câu 22: Giả sử tác phẩm sử dụng thể thơ tự do. Việc lựa chọn thể thơ này có thể liên quan đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào?

  • A. Tạo ra cấu trúc chặt chẽ, nghiêm ngặt.
  • B. Chỉ phù hợp để miêu tả cảnh vật đơn giản.
  • C. Giúp tác giả tự do bộc lộ dòng suy tư, cảm xúc một cách tự nhiên, chân thực.
  • D. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.

Câu 23: Nếu tác phẩm có câu:

  • A. Sự nhỏ bé, mong manh, vô định của thân phận con người.
  • B. Sức mạnh phi thường của con người.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của vũ trụ.
  • D. Sự gắn bó chặt chẽ với quê hương.

Câu 24: Giả sử tác phẩm có đoạn:

  • A. Quy luật bảo toàn năng lượng.
  • B. Quy luật trọng lực.
  • C. Quy luật sinh diệt, luân hồi của sự sống.
  • D. Quy luật tuần hoàn của nước.

Câu 25: Nếu tác phẩm

  • A. Truyện ký sự.
  • B. Tác phẩm mang tính triết lý, suy tưởng.
  • C. Phóng sự báo chí.
  • D. Tác phẩm khoa học.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề gợi ý về sự tạm bợ, hữu hạn, do đó cảm xúc chủ đạo thường là suy tư, chiêm nghiệm về kiếp người và sự vô thường.
  • B. Nhan đề gợi ý về sự vĩnh cửu, do đó cảm xúc chủ đạo là niềm vui, sự lạc quan.
  • C. Nhan đề không liên quan đến cảm xúc của tác phẩm.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật, cảm xúc là phụ.

Câu 27: Giả sử tác phẩm có câu:

  • A. Cuộc sống ở bến trần gian luôn tràn ngập niềm vui.
  • B. Mọi người ở bến trần gian đều giống nhau.
  • C. Tác giả dễ dàng thấu hiểu mọi người.
  • D. Cái nhìn sâu sắc về sự đa dạng, phức tạp và bí ẩn trong tâm trạng, số phận con người ở cõi tạm.

Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều điệp từ

  • A. Miêu tả một hoạt động cụ thể.
  • B. Nhấn mạnh sự vận động, chảy trôi, vô thường của thời gian, dòng đời hoặc thân phận con người.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • D. Tạo ra âm thanh vui tai.

Câu 29: Dựa trên chủ đề và phong cách thường gặp của tác phẩm

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Truyện ngắn hiện thực.
  • C. Kịch.
  • D. Tùy bút ghi chép.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Khẳng định cuộc sống trần gian là vĩnh cửu.
  • B. Khuyến khích con người chạy trốn khỏi thực tại.
  • C. Gợi mở suy ngẫm về tính tạm bợ của cuộc sống, sự hữu hạn của kiếp người và cách đối diện với nó.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật ở một bến sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nhan đề "Bến trần gian" trong tác phẩm cùng tên gợi mở về những suy ngẫm sâu sắc của tác giả. Dựa vào nhan đề và bối cảnh văn học, chủ đề chính mà tác phẩm này có khả năng tập trung khai thác là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh "bến" trong tác phẩm "Bến trần gian" có thể được hiểu theo nhiều lớp nghĩa biểu tượng khi đặt trong mối tương quan với "trần gian" hay "dòng đời". Ý nghĩa biểu tượng nào sau đây thường *không* phù hợp với hình ảnh "bến" trong ngữ cảnh này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử trong tác phẩm có câu thơ: "Dòng đời xuôi ngược mênh mang/Con thuyền neo bến vội vàng lại đi". Hai hình ảnh "dòng đời" và "con thuyền" ở đây có thể biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" sử dụng nhiều hình ảnh tương phản như "neo đậu" - "trôi dạt", "yên bình" - "sóng gió", "bến" - "biển cả", mục đích của việc sử dụng biện pháp nghệ thuật này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử tác phẩm có đoạn: "Bao nhiêu kỷ niệm chìm sâu/Dưới dòng nước biếc nhuốm màu thời gian". Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "dòng nước biếc nhuốm màu thời gian".

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" mang âm hưởng triết lý Phật giáo, yếu tố nào sau đây có khả năng được thể hiện rõ nét nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh con thuyền nhẹ nhàng rời bến tiến ra biển lớn. Hình ảnh này có thể biểu trưng cho điều gì trong hành trình kiếp người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi không gian rộng lớn, vô định như "mênh mang", "biển cả", "chốn vô cùng". Việc này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử trong tác phẩm, "bến trần gian" được miêu tả với nhiều âm thanh hối hả, cảnh vật tấp nập. Điều này có thể tượng trưng cho khía cạnh nào của cuộc sống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôi thứ nhất (xưng "tôi" hoặc "ta") trong tác phẩm "Bến trần gian".

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử trong tác phẩm có câu: "Neo lại đây chút thương vay/Trả bao nhiêu nợ tháng ngày phong sương". Câu này thể hiện quan niệm gì về cuộc sống trần gian?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc hình ảnh trong một khổ thơ của "Bến trần gian" (nếu có).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả sự biến đổi của cảnh vật quanh bến theo thời gian (mùa, năm). Việc này nhằm mục đích gì trong việc thể hiện chủ đề "Bến trần gian"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như "Biết đến bao giờ thuyền mới đậu yên?", "Sao cứ mãi trôi giữa dòng đời vạn nẻo?", mục đích của tác giả là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử tác phẩm "Bến trần gian" có một đoạn viết về những người khách qua bến, mỗi người mang một câu chuyện riêng. Chi tiết này có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" sử dụng giọng điệu trầm buồn, suy tư, kết hợp với nhịp thơ chậm rãi, điều này phù hợp với việc thể hiện chủ đề nào nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử tác phẩm có hình ảnh "chiếc lá khô rơi xuống bến". Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ "trần gian" trong nhan đề "Bến trần gian".

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nếu tác giả nhắc đến những "chuyến đi" trong tác phẩm, "chuyến đi" này có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào khi liên hệ với "Bến trần gian"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng liên quan đến nước (sóng, dòng chảy, bến, thuyền, biển). Việc tập trung vào hệ thống biểu tượng này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nếu tác giả đặt câu hỏi về ý nghĩa của sự neo đậu ở bến trần gian ("Neo lại đây để làm gì?"), câu hỏi này thể hiện điều gì trong suy tư của chủ thể trữ tình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử tác phẩm sử dụng thể thơ tự do. Việc lựa chọn thể thơ này có thể liên quan đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu tác phẩm có câu: "Chợt thấy mình là hạt bụi/Bay giữa hư vô không bến bờ". Hình ảnh "hạt bụi" và "hư vô không bến bờ" nhấn mạnh điều gì về thân phận con người?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử tác phẩm có đoạn: "Bến đợi người đi, người đến/Cứ thế xoay vần bao kiếp hoa". Hình ảnh "xoay vần bao kiếp hoa" gợi liên tưởng đến quy luật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, biểu tượng thay vì miêu tả cụ thể, chi tiết, điều này phù hợp với loại tác phẩm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Bến trần gian" và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử tác phẩm có câu: "Bao nhiêu mặt người qua bến/Kẻ cười, người khóc, ai hay?". Câu thơ này thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả đối với cuộc sống ở "bến trần gian"?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều điệp từ "trôi" hoặc "đi", biện pháp nghệ thuật này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa trên chủ đề và phong cách thường gặp của tác phẩm "Bến trần gian", tác phẩm này có khả năng thuộc thể loại nào trong văn học Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác phẩm "Bến trần gian" có khả năng muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nếu coi "Bến trần gian" là một ẩn dụ xuyên suốt tác phẩm, thì hình ảnh "bến" có khả năng biểu trưng cho điều gì trong hành trình tồn tại của con người?

  • A. Sự vĩnh cửu, bất biến của số phận.
  • B. Nơi khởi đầu cho mọi ước mơ và hoài bão.
  • C. Sự chia cắt, xa cách giữa con người.
  • D. Những điểm dừng chân, những giai đoạn hoặc biến cố quan trọng trong cuộc đời.

Câu 2: Trong bối cảnh "Bến trần gian", sự đối lập giữa "con thuyền" và "bến" có thể gợi lên suy ngẫm sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người và cuộc sống?

  • A. Con người luôn bất lực trước quy luật của tạo hóa.
  • B. Mọi cuộc hành trình đều kết thúc ở nơi bắt đầu.
  • C. Sự giằng xé giữa khát vọng đi xa và nhu cầu tìm nơi neo đậu, giữa sự thay đổi và ổn định.
  • D. Cuộc sống là chuỗi ngày chờ đợi trên bến vắng.

Câu 3: Phân tích cách tác giả (giả định) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự mong manh, phù du của kiếp người qua hình ảnh "chiếc lá lìa cành" trôi dạt trên dòng nước?

  • A. Ẩn dụ và hình ảnh gợi tả sự trôi nổi.
  • B. Hoán dụ và liệt kê.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. So sánh và nói quá.

Câu 4: Giả sử trong tác phẩm có nhân vật A luôn tìm cách bám víu vào những giá trị vật chất, danh vọng. Hành động này của A, đặt trong bối cảnh "Bến trần gian" với những suy ngẫm về sự vô thường, có thể được hiểu như thế nào về mặt ý nghĩa?

  • A. Thể hiện sự khôn ngoan, thực tế của nhân vật.
  • B. Phản ánh sự lạc lõng, ảo tưởng hoặc từ chối chấp nhận bản chất vô thường của cuộc sống.
  • C. Minh chứng cho sức mạnh của ý chí con người.
  • D. Là con đường duy nhất để tìm thấy hạnh phúc đích thực.

Câu 5: Một đoạn trích (giả định) mô tả cảnh hoàng hôn buông xuống trên bến vắng, với những con thuyền lặng lẽ neo đậu. Bầu không khí này gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo gì về "Bến trần gian"?

  • A. Sự tĩnh lặng, trầm mặc, gợi suy tư về sự kết thúc hoặc tạm dừng.
  • B. Niềm vui, sự hối hả của cuộc sống.
  • C. Nỗi sợ hãi, bất an trước đêm tối.
  • D. Sự chờ đợi hân hoan một khởi đầu mới.

Câu 6: Giả sử tác phẩm khắc họa hình ảnh những người "khách trần gian" đến rồi đi trên bến. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự tồn tại con người?

  • A. Sự vĩnh cửu của linh hồn.
  • B. Quyền năng kiểm soát số phận.
  • C. Nỗi sợ hãi cái chết.
  • D. Tính tạm bợ, ngắn ngủi và sự ghé qua của con người trong cuộc đời.

Câu 7: Đoạn văn sau (giả định) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để miêu tả sự thay đổi không ngừng của "dòng sông thời gian" chảy qua "bến trần gian"?
"Dòng sông ấy không bao giờ đứng yên, cuộn chảy những mảnh đời, những nụ cười, nước mắt, cuốn đi cả những dấu chân vừa in trên cát bến."

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Hoán dụ và nói giảm nói tránh.
  • C. Ẩn dụ và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và chơi chữ.

Câu 8: Nếu tác phẩm đặt ra câu hỏi: "Liệu con người có thể thực sự tìm được một "bến đỗ" vĩnh cửu trên "trần gian" này không?", thì câu hỏi đó gợi ý điều gì về quan niệm của tác giả về hạnh phúc và sự an lạc?

  • A. Hạnh phúc chỉ đến khi con người có đủ của cải vật chất.
  • B. Hạnh phúc và sự an lạc có thể không nằm ở việc tìm kiếm sự ổn định bên ngoài trong thế giới vô thường.
  • C. Con người chắc chắn sẽ tìm được bến đỗ cuối cùng trên trần gian.
  • D. Sự an lạc chỉ có được khi tránh xa mọi mối quan hệ xã hội.

Câu 9: Nhân vật B trong tác phẩm (giả định) luôn sống vội vã, không ngừng chạy đua để đạt được mục tiêu này đến mục tiêu khác, dường như không bao giờ dừng lại để chiêm nghiệm. Hành trình của nhân vật B trên "Bến trần gian" này có thể được xem là một minh chứng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của ý chí vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Sự cần thiết của việc đặt ra mục tiêu rõ ràng.
  • C. Sự mải mê theo đuổi bên ngoài mà bỏ lỡ cơ hội dừng lại để chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Tầm quan trọng của việc luôn tiến về phía trước.

Câu 10: Đoạn thơ (giả định) sau thể hiện tâm trạng gì của người lữ khách trên "Bến trần gian"?
"Chân đã mỏi, hồn đã chùng
Bến xưa đâu tá? Ngập ngừng bước đi"

  • A. Mệt mỏi, băn khoăn, lạc lõng và có chút hoang mang.
  • B. Phấn chấn, tràn đầy năng lượng cho hành trình mới.
  • C. Hạnh phúc khi tìm thấy bến đỗ bình yên.
  • D. Tức giận vì không tìm thấy lối đi.

Câu 11: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh "những con sóng bạc đầu" vỗ vào bến, hình ảnh này có thể là biểu tượng cho điều gì trong "trần gian"?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự khắc nghiệt của thời gian, những thử thách và biến động của cuộc sống.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • D. Niềm vui, sự sôi động của bến cảng.

Câu 12: Giả sử tác phẩm có một đoạn mô tả sự ra đi của một con thuyền từ bến, để lại phía sau những người thân yêu. Đoạn này có khả năng gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về chủ đề nào?

  • A. Khát vọng chinh phục biển cả.
  • B. Sự tiện lợi của giao thông đường thủy.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự chia ly, mất mát và tính vô thường của các mối quan hệ con người.

Câu 13: Phân tích hàm ý của câu nói (giả định) trong tác phẩm: "Mỗi bến đỗ chỉ là tạm bợ, quan trọng là cách con thuyền lướt đi trên dòng nước."

  • A. Việc tìm kiếm bến đỗ vĩnh cửu là mục tiêu quan trọng nhất.
  • B. Giá trị thực sự nằm ở hành trình sống, cách con người trải nghiệm và đối mặt với cuộc đời, chứ không phải ở những điểm dừng chân tạm thời.
  • C. Con người không cần bến đỗ nào trong cuộc sống.
  • D. Chỉ có bến đỗ cuối cùng mới có ý nghĩa.

Câu 14: Nếu tác phẩm mô tả "bến trần gian" có lúc tấp nập, huyên náo, lúc lại vắng vẻ, đìu hiu, sự luân phiên này thể hiện quy luật nào của cuộc sống?

  • A. Cuộc sống ngày càng phát triển và hiện đại hơn.
  • B. Con người ngày càng trở nên cô lập.
  • C. Quy luật biến đổi, thăng trầm, thịnh suy của cuộc sống.
  • D. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.

Câu 15: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm (nhân vật C) chọn cách sống chậm lại, quan sát những điều nhỏ bé trên bến, thay vì vội vã lên những chuyến thuyền lớn. Lựa chọn này của nhân vật C có thể mang ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội hiện đại?

  • A. Lối sống vội vã, chạy theo vật chất mà bỏ quên những giá trị tinh thần và vẻ đẹp giản dị.
  • B. Sự trì trệ, thiếu ý chí tiến thủ.
  • C. Việc từ bỏ trách nhiệm cá nhân.
  • D. Sự cô lập bản thân với cộng đồng.

Câu 16: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh "bến vẫn đó, chỉ những con thuyền là đi mãi", câu kết này gợi mở suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa không gian "trần gian" và sự tồn tại của con người?

  • A. Con người có thể thay đổi và định hình hoàn toàn không gian sống của mình.
  • B. Không gian sống luôn biến đổi nhanh hơn sự tồn tại của con người.
  • C. Con người và không gian sống tồn tại độc lập, không liên quan.
  • D. Sự hữu hạn của kiếp người trước sự trường tồn, vô hạn của không gian "trần gian" và thời gian.

Câu 17: Giả sử tác giả sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ "bến đợi" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc lặp lại này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, hối hả.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự chờ đợi, hy vọng (hoặc mỏi mòn) và tạo ấn tượng sâu sắc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt khác nhau.

Câu 18: Một nhân vật (nhân vật D) trong tác phẩm "Bến trần gian" có suy nghĩ rằng: "Mỗi cuộc gặp gỡ trên bến này đều là duyên phận, và mỗi cuộc chia ly cũng vậy." Suy nghĩ này thể hiện quan niệm sống nào?

  • A. Quan niệm tin vào duyên phận, sự sắp đặt của số mệnh trong các mối quan hệ.
  • B. Quan niệm con người hoàn toàn làm chủ số phận.
  • C. Quan niệm mọi thứ đều ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
  • D. Quan niệm chỉ có sự chia ly mới là định mệnh.

Câu 19: Đoạn văn sau (giả định) gợi lên cảm giác gì về "Bến trần gian"?
"Tiếng cười nói rộn rã, mùi cá mặn, tiếng còi tàu, và cả những giọt mồ hôi rơi trên bến. Đó là bến của sự sống động, của mưu sinh, không ngơi nghỉ."

  • A. Sự u buồn, tẻ nhạt.
  • B. Sự yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Nỗi sợ hãi, nguy hiểm tiềm ẩn.
  • D. Không khí hối hả, nhộn nhịp, đầy sức sống và sự mưu sinh.

Câu 20: Giả sử tác phẩm mô tả "bến trần gian" như một nơi mà "mọi lớp hóa trang đều bị nước mắt rửa trôi". Hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc nào về bản chất con người trên "bến" đời?

  • A. Con người ngày càng trở nên giỏi che giấu cảm xúc.
  • B. Bến trần gian là nơi chỉ có niềm vui và tiếng cười.
  • C. Trên bến trần gian, con người bộc lộ bản chất thật, những cảm xúc chân thành nhất khi đối diện với cuộc đời.
  • D. Việc che giấu cảm xúc là điều cần thiết để tồn tại.

Câu 21: So sánh hình ảnh "bến" trong tác phẩm với khái niệm "ngưỡng cửa" trong một số tác phẩm văn học khác (ví dụ: ngưỡng cửa cuộc đời, ngưỡng cửa tình yêu). Điểm tương đồng về mặt biểu tượng là gì?

  • A. Đều biểu trưng cho điểm ranh giới, nơi chuyển tiếp giữa các trạng thái hoặc giai đoạn.
  • B. Đều chỉ nơi an toàn tuyệt đối.
  • C. Đều là nơi kết thúc mọi hành trình.
  • D. Đều chỉ nơi bắt đầu của sự bế tắc.

Câu 22: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố hình ảnh nào sau đây có khả năng được đạo diễn sử dụng hiệu quả nhất để truyền tải cảm giác về sự trôi chảy, vô định của thời gian?

  • A. Cận cảnh khuôn mặt đầy cảm xúc của một nhân vật.
  • B. Hình ảnh một con thuyền neo đậu cố định.
  • C. Cảnh dòng sông chảy xiết hoặc mây trôi nhanh trên bầu trời bến cảng.
  • D. Một cảnh tĩnh vật miêu tả các vật dụng trên bến.

Câu 23: Giả sử tác phẩm có đoạn: "Trên bến ấy, người ta đến tìm nhau trong vội vã, rồi lại rời đi trong lặng lẽ." Câu này gợi lên nghịch lý nào trong các mối quan hệ con người trên "bến trần gian"?

  • A. Nghịch lý giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • B. Nghịch lý giữa sự vội vã khi bắt đầu và sự lặng lẽ khi kết thúc các mối quan hệ.
  • C. Nghịch lý giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Nghịch lý giữa tuổi trẻ và tuổi già.

Câu 24: Nếu một học sinh diễn giải rằng "Bến trần gian" là nơi con người chỉ trải qua đau khổ, không có niềm vui, cách diễn giải này có khả năng bỏ sót khía cạnh nào của tác phẩm (dựa trên ý nghĩa phổ quát của "trần gian" và "bến")?

  • A. Khía cạnh về sự vĩnh cửu của linh hồn.
  • B. Khía cạnh về sự bất lực hoàn toàn của con người trước số phận.
  • C. Khía cạnh về sự đa diện, phức tạp của cuộc sống trần thế, bao gồm cả niềm vui, hy vọng, và sự sống động bên cạnh đau khổ.
  • D. Khía cạnh về sự cô lập của con người.

Câu 25: Giả sử tác phẩm có câu: "Tiếng gọi đò từ xa vọng lại, như tiếng vọng của quá khứ trên bến hiện tại." Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. So sánh; gợi liên tưởng về sự ảnh hưởng, tiếng vọng của quá khứ trong hiện tại.
  • B. Nhân hóa; gợi liên tưởng về sự cô đơn của quá khứ.
  • C. Ẩn dụ; gợi liên tưởng về sự biến mất hoàn toàn của quá khứ.
  • D. Hoán dụ; gợi liên tưởng về sự ồn ào của hiện tại.

Câu 26: Đặt trong bối cảnh "Bến trần gian", việc một nhân vật quyết định "buông neo" và ở lại một bến đỗ cụ thể, thay vì tiếp tục "trôi dạt", có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự sợ hãi, trốn tránh thực tại.
  • B. Sự thiếu quyết đoán, do dự.
  • C. Sự từ bỏ mọi hy vọng và ước mơ.
  • D. Sự lựa chọn tìm kiếm ổn định, bình yên hoặc tìm thấy ý nghĩa/nơi thuộc về sau hành trình.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa biểu tượng giữa hình ảnh "con thuyền căng buồm ra khơi" và "con thuyền mục nát neo ở bến" trong tác phẩm "Bến trần gian".

  • A. Một cái biểu tượng cho sự giàu có, cái kia cho sự nghèo khổ.
  • B. "Thuyền căng buồm" biểu trưng cho khát vọng, hành trình, tương lai; "thuyền mục nát" biểu trưng cho sự tàn lụi, bế tắc, quá khứ.
  • C. Một cái biểu tượng cho sự cô đơn, cái kia cho sự sum vầy.
  • D. Một cái biểu tượng cho sự tĩnh lặng, cái kia cho sự ồn ào.

Câu 28: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" được nhìn dưới góc độ triết học Phật giáo, hình ảnh "trần gian" và sự "trôi dạt" của con người trên đó có thể liên hệ đến khái niệm nào?

  • A. Niết Bàn (trạng thái giải thoát)
  • B. Chân Như (bản thể tuyệt đối)
  • C. Vô thường và Khổ (tính chất của tồn tại trong luân hồi)
  • D. Vô ngã (không có cái tôi vĩnh cửu)

Câu 29: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh "Bến trần gian" như một ẩn dụ trung tâm để truyền tải thông điệp về cuộc đời con người. Tại sao ẩn dụ này lại có sức gợi cảm và chiều sâu?

  • A. Hiệu quả, vì hình ảnh quen thuộc (bến, thuyền) dễ liên tưởng đến hành trình, điểm dừng, chia ly, gặp gỡ, bao quát nhiều khía cạnh của cuộc đời trong một biểu tượng.
  • B. Không hiệu quả, vì hình ảnh bến và thuyền quá cũ kỹ, không còn sức gợi.
  • C. Chỉ hiệu quả khi nói về sự chia ly, không thể hiện được niềm vui.
  • D. Hiệu quả, nhưng chỉ phù hợp với người đi biển.

Câu 30: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một ngọn đèn hiu hắt trên bến trong đêm tối. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì về hy vọng trong bối cảnh "Bến trần gian" đầy biến động?

  • A. Sự tuyệt vọng hoàn toàn, không còn lối thoát.
  • B. Hy vọng nhỏ nhoi, le lói, hoặc sự dẫn đường trong bối cảnh khó khăn, mịt mờ của cuộc đời.
  • C. Sự giàu có, sung túc của bến cảng.
  • D. Sự kết thúc của mọi hành trình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nếu coi 'Bến trần gian' là một ẩn dụ xuyên suốt tác phẩm, thì hình ảnh 'bến' có khả năng biểu trưng cho điều gì trong hành trình tồn tại của con người?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong bối cảnh 'Bến trần gian', sự đối lập giữa 'con thuyền' và 'bến' có thể gợi lên suy ngẫm sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người và cuộc sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cách tác giả (giả định) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự mong manh, phù du của kiếp người qua hình ảnh 'chiếc lá lìa cành' trôi dạt trên dòng nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử trong tác phẩm có nhân vật A luôn tìm cách bám víu vào những giá trị vật chất, danh vọng. Hành động này của A, đặt trong bối cảnh 'Bến trần gian' với những suy ngẫm về sự vô thường, có thể được hiểu như thế nào về mặt ý nghĩa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một đoạn trích (giả định) mô tả cảnh hoàng hôn buông xuống trên bến vắng, với những con thuyền lặng lẽ neo đậu. Bầu không khí này gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo gì về 'Bến trần gian'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử tác phẩm khắc họa hình ảnh những người 'khách trần gian' đến rồi đi trên bến. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự tồn tại con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn văn sau (giả định) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để miêu tả sự thay đổi không ngừng của 'dòng sông thời gian' chảy qua 'bến trần gian'?
'Dòng sông ấy không bao giờ đứng yên, cuộn chảy những mảnh đời, những nụ cười, nước mắt, cuốn đi cả những dấu chân vừa in trên cát bến.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nếu tác phẩm đặt ra câu hỏi: 'Liệu con người có thể thực sự tìm được một 'bến đỗ' vĩnh cửu trên 'trần gian' này không?', thì câu hỏi đó gợi ý điều gì về quan niệm của tác giả về hạnh phúc và sự an lạc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhân vật B trong tác phẩm (giả định) luôn sống vội vã, không ngừng chạy đua để đạt được mục tiêu này đến mục tiêu khác, dường như không bao giờ dừng lại để chiêm nghiệm. Hành trình của nhân vật B trên 'Bến trần gian' này có thể được xem là một minh chứng cho điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn thơ (giả định) sau thể hiện tâm trạng gì của người lữ khách trên 'Bến trần gian'?
'Chân đã mỏi, hồn đã chùng
Bến xưa đâu tá? Ngập ngừng bước đi'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh 'những con sóng bạc đầu' vỗ vào bến, hình ảnh này có thể là biểu tượng cho điều gì trong 'trần gian'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử tác phẩm có một đoạn mô tả sự ra đi của một con thuyền từ bến, để lại phía sau những người thân yêu. Đoạn này có khả năng gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về chủ đề nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích hàm ý của câu nói (giả định) trong tác phẩm: 'Mỗi bến đỗ chỉ là tạm bợ, quan trọng là cách con thuyền lướt đi trên dòng nước.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu tác phẩm mô tả 'bến trần gian' có lúc tấp nập, huyên náo, lúc lại vắng vẻ, đìu hiu, sự luân phiên này thể hiện quy luật nào của cuộc sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm (nhân vật C) chọn cách sống chậm lại, quan sát những điều nhỏ bé trên bến, thay vì vội vã lên những chuyến thuyền lớn. Lựa chọn này của nhân vật C có thể mang ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh 'bến vẫn đó, chỉ những con thuyền là đi mãi', câu kết này gợi mở suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa không gian 'trần gian' và sự tồn tại của con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử tác giả sử dụng lặp đi lặp lại cụm từ 'bến đợi' trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc lặp lại này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một nhân vật (nhân vật D) trong tác phẩm 'Bến trần gian' có suy nghĩ rằng: 'Mỗi cuộc gặp gỡ trên bến này đều là duyên phận, và mỗi cuộc chia ly cũng vậy.' Suy nghĩ này thể hiện quan niệm sống nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn văn sau (giả định) gợi lên cảm giác gì về 'Bến trần gian'?
'Tiếng cười nói rộn rã, mùi cá mặn, tiếng còi tàu, và cả những giọt mồ hôi rơi trên bến. Đó là bến của sự sống động, của mưu sinh, không ngơi nghỉ.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử tác phẩm mô tả 'bến trần gian' như một nơi mà 'mọi lớp hóa trang đều bị nước mắt rửa trôi'. Hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc nào về bản chất con người trên 'bến' đời?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: So sánh hình ảnh 'bến' trong tác phẩm với khái niệm 'ngưỡng cửa' trong một số tác phẩm văn học khác (ví dụ: ngưỡng cửa cuộc đời, ngưỡng cửa tình yêu). Điểm tương đồng về mặt biểu tượng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nếu tác phẩm 'Bến trần gian' được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố hình ảnh nào sau đây có khả năng được đạo diễn sử dụng hiệu quả nhất để truyền tải cảm giác về sự trôi chảy, vô định của thời gian?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử tác phẩm có đoạn: 'Trên bến ấy, người ta đến tìm nhau trong vội vã, rồi lại rời đi trong lặng lẽ.' Câu này gợi lên nghịch lý nào trong các mối quan hệ con người trên 'bến trần gian'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu một học sinh diễn giải rằng 'Bến trần gian' là nơi con người chỉ trải qua đau khổ, không có niềm vui, cách diễn giải này có khả năng bỏ sót khía cạnh nào của tác phẩm (dựa trên ý nghĩa phổ quát của 'trần gian' và 'bến')?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử tác phẩm có câu: 'Tiếng gọi đò từ xa vọng lại, như tiếng vọng của quá khứ trên bến hiện tại.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi liên tưởng đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đặt trong bối cảnh 'Bến trần gian', việc một nhân vật quyết định 'buông neo' và ở lại một bến đỗ cụ thể, thay vì tiếp tục 'trôi dạt', có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa biểu tượng giữa hình ảnh 'con thuyền căng buồm ra khơi' và 'con thuyền mục nát neo ở bến' trong tác phẩm 'Bến trần gian'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nếu tác phẩm 'Bến trần gian' được nhìn dưới góc độ triết học Phật giáo, hình ảnh 'trần gian' và sự 'trôi dạt' của con người trên đó có thể liên hệ đến khái niệm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh 'Bến trần gian' như một ẩn dụ trung tâm để truyền tải thông điệp về cuộc đời con người. Tại sao ẩn dụ này lại có sức gợi cảm và chiều sâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một ngọn đèn hiu hắt trên bến trong đêm tối. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì về hy vọng trong bối cảnh 'Bến trần gian' đầy biến động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào gợi lên sự hữu hạn, tạm bợ của kiếp người trong "Bến trần gian":
"Con thuyền đời neo đậu bến trần gian,
Ngày cập bến, ngày lại buông neo đi.
Sóng vỗ bờ, cát bụi lầm than,
Chút phù du, vội vã chuyến hồi quy."

  • A. Con thuyền đời
  • B. Sóng vỗ bờ
  • C. Neo đậu bến trần gian
  • D. Chút phù du, vội vã chuyến hồi quy

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong cụm từ "con thuyền đời neo đậu bến trần gian" để diễn tả điều gì về cuộc sống?

  • A. Cuộc đời là một hành trình dài, không có điểm dừng.
  • B. Cuộc đời đầy sóng gió và khó khăn như một chuyến đi biển.
  • C. Cuộc sống ở trần gian chỉ là nơi dừng chân tạm thời của kiếp người.
  • D. Con người luôn tìm kiếm một nơi bình yên để neo đậu cuộc đời mình.

Câu 3: Chủ đề chính nào được gợi mở qua hình ảnh "bến trần gian" trong tác phẩm?

  • A. Sức mạnh của tình yêu và hy vọng.
  • B. Tính vô thường và sự tạm bợ của cuộc sống.
  • C. Nỗi cô đơn và sự lạc lõng của con người hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên và sự hòa hợp giữa con người với tự nhiên.

Câu 4: Trong ngữ cảnh của tác phẩm, từ "trần gian" được sử dụng với sắc thái ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Cõi tạm, nơi con người dừng chân trong một kiếp sống.
  • B. Thiên đường, nơi con người tìm thấy sự bình yên vĩnh cửu.
  • C. Địa ngục, nơi con người phải chịu đựng khổ đau.
  • D. Quê hương, nơi con người luôn muốn trở về.

Câu 5: Sự đối lập giữa "ngày cập bến" và "ngày lại buông neo đi" trong đoạn thơ đầu gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự giàu có và nghèo khổ trong cuộc sống.
  • B. Sự khác biệt giữa ước mơ và hiện thực.
  • C. Quy luật sinh tử, đến và đi của một kiếp người.
  • D. Sự đấu tranh không ngừng nghỉ để tồn tại.

Câu 6: Nếu tác giả thay thế "bến trần gian" bằng "ngôi nhà trần gian", ý nghĩa về sự gắn bó của con người với cuộc sống này có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Gợi ý về sự gắn bó, ổn định và lâu dài hơn của con người với cuộc sống này.
  • B. Làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạc lõng của con người.
  • C. Nhấn mạnh sự xa lạ, không thuộc về của con người với thế giới.
  • D. Không làm thay đổi nhiều về ý nghĩa cốt lõi của tác phẩm.

Câu 7: "Cát bụi lầm than" là hình ảnh quen thuộc trong văn học, thường gợi liên tưởng đến kiếp người nhỏ bé, mong manh. Trong "Bến trần gian", hình ảnh này còn có thể gợi thêm ý nghĩa nào khác khi đặt cạnh "sóng vỗ bờ"?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên sau những biến động.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên của bãi biển.
  • C. Sự kiên cường, bất khuất của con người trước khó khăn.
  • D. Sự nhỏ bé, mong manh và những khổ đau, thử thách mà kiếp người phải đối mặt.

Câu 8: Câu thơ "Chút phù du, vội vã chuyến hồi quy" sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập. Nhịp điệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Gợi sự bình yên, thong thả.
  • B. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi, vội vã của kiếp người.
  • C. Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng.
  • D. Diễn tả sự mệt mỏi, chán chường.

Câu 9: Tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc thông qua việc khắc họa "bến trần gian" như một nơi tạm bợ?

  • A. Hãy suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống và không quá bám chấp vào vật chất phù du.
  • B. Hãy tận hưởng mọi khoảnh khắc vì cuộc sống rất ngắn ngủi.
  • C. Hãy tìm kiếm hạnh phúc vĩnh cửu ở thế giới bên kia.
  • D. Hãy đấu tranh để thay đổi số phận và kéo dài cuộc sống.

Câu 10: Liên hệ với các tác phẩm văn học khác cùng chủ đề về sự vô thường của kiếp người, bạn nhận thấy "Bến trần gian" có nét tương đồng nào về cách sử dụng hình ảnh?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh về thiên nhiên kỳ vĩ, bất diệt.
  • B. Tập trung khắc họa vẻ đẹp vĩnh cửu của con người.
  • C. Sử dụng các hình ảnh ẩn dụ về chuyến đi, sự tan biến, hoặc sự thay đổi.
  • D. Chủ yếu dựa vào các biểu tượng tôn giáo, thần thoại.

Câu 11: Giả sử tác phẩm "Bến trần gian" có thêm một đoạn miêu tả cảnh "bến" rất đông đúc, nhộn nhịp với nhiều người qua lại. Chi tiết này có thể bổ sung ý nghĩa gì cho bức tranh "bến trần gian"?

  • A. Nhấn mạnh sự cô đơn của con người giữa cuộc đời.
  • B. Gợi ý rằng trải nghiệm "bến trần gian" là phổ quát, là kiếp chung của nhân loại.
  • C. Làm giảm đi ý nghĩa về sự tạm bợ của cuộc sống.
  • D. Tạo cảm giác về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của từ "kết nối" trong cụm từ "Kết nối tri thức" khi đặt cạnh chủ đề "Bến trần gian".

  • A. Chỉ việc học thuộc lòng các khái niệm trong bài.
  • B. Chỉ việc sao chép kiến thức từ nguồn này sang nguồn khác.
  • C. Nhấn mạnh việc học riêng lẻ từng môn, từng bài.
  • D. Đòi hỏi người học liên hệ, vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để hiểu sâu sắc chủ đề.

Câu 13: Nếu tác phẩm "Bến trần gian" được viết dưới dạng một vở kịch thay vì thơ, yếu tố nào có thể được khai thác mạnh mẽ hơn để thể hiện chủ đề vô thường?

  • A. Hành động và sự biến đổi của bối cảnh, nhân vật trên sân khấu.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Sự cô đọng, hàm súc của ngôn từ.
  • D. Việc tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.

Câu 14: Giả sử trong tác phẩm có nhân vật A luôn cố gắng tích lũy tài sản và danh vọng. Hành động của nhân vật này, khi đặt trong bối cảnh "bến trần gian" tạm bợ, có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Thể hiện sự thành công và mục tiêu đáng ngưỡng mộ.
  • B. Minh chứng cho sức mạnh ý chí của con người.
  • C. Gợi lên sự bám chấp vào cái phù du, quên mất tính tạm bợ của cuộc sống.
  • D. Cho thấy con người có thể chiến thắng quy luật của tự nhiên.

Câu 15: Một học sinh lập luận rằng "Bến trần gian" mang đậm màu sắc triết lý Phật giáo về vô thường. Dựa vào những hình ảnh và ý tứ đã phân tích (bến tạm, phù du, hồi quy, cát bụi), bạn đánh giá lập luận này như thế nào?

  • A. Có cơ sở, vì tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh gợi ý về sự tạm bợ, sinh diệt của vạn vật, phù hợp với triết lý vô thường.
  • B. Không có cơ sở, vì tác phẩm chỉ nói về cuộc sống hiện tại, không liên quan đến tôn giáo.
  • C. Chỉ đúng một phần, vì tác phẩm còn có thể được hiểu theo nhiều triết lý khác.
  • D. Hoàn toàn sai, tác phẩm mang ý nghĩa hoàn toàn khác.

Câu 16: Hình ảnh "sóng vỗ bờ" trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống con người ở "bến trần gian"?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của tâm hồn.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
  • D. Những biến cố, thử thách, khó khăn từ cuộc đời.

Câu 17: So sánh hình ảnh "bến" trong "Bến trần gian" với hình ảnh "bến đò" trong các bài ca dao, dân ca Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi về ý nghĩa là gì?

  • A. Bến đò gợi sự chia ly, bến trần gian gợi sự đoàn tụ.
  • B. Bến đò thường gắn với tình cảm lứa đôi, bến trần gian mang ý nghĩa triết lý về kiếp người, sự vô thường.
  • C. Bến đò là nơi bắt đầu chuyến đi, bến trần gian là nơi kết thúc.
  • D. Bến đò chỉ có trong văn học dân gian, bến trần gian chỉ có trong văn học hiện đại.

Câu 18: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự nhận thức về tính chất không vĩnh cửu của cuộc sống?

  • A. Con thuyền đời neo đậu bến trần gian,
  • B. Ngày cập bến, ngày lại buông neo đi.
  • C. Sóng vỗ bờ, cát bụi lầm than,
  • D. Chút phù du, vội vã chuyến hồi quy.

Câu 19: Giả sử tác phẩm có thêm một đoạn mô tả về những nỗ lực xây dựng, vun đắp của con người trên "bến trần gian" (ví dụ: xây nhà, trồng cây, tạo dựng sự nghiệp). Những nỗ lực này có ý nghĩa gì khi đối chiếu với quan niệm về sự tạm bợ của "bến"?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa khát vọng vĩnh cửu của con người và tính tạm bợ của cuộc đời, gợi lên bi kịch hoặc sự đáng trân trọng của nỗ lực sống.
  • B. Chứng minh rằng con người có thể vượt qua tính tạm bợ của "bến trần gian".
  • C. Làm giảm đi ý nghĩa triết lý của tác phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh này.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "cát bụi" và "phù du" trong việc thể hiện thân phận con người.

  • A. Một hình ảnh chỉ sự vĩnh cửu, một chỉ sự tạm bợ.
  • B. Cả hai đều nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh và thoáng qua của kiếp người.
  • C. Một chỉ sự cứng cỏi, một chỉ sự mềm yếu.
  • D. Một chỉ nguồn gốc, một chỉ điểm đến cuối cùng.

Câu 21: "Chuyến hồi quy" trong câu thơ cuối có thể được hiểu theo những nghĩa nào trong ngữ cảnh triết lý về "bến trần gian"?

  • A. Chỉ đơn giản là hành trình trở về nhà.
  • B. Chỉ việc quay lại bến cũ sau chuyến đi.
  • C. Có thể hiểu là cái chết, sự trở về cát bụi, hoặc sự tái sinh/chuyển hóa sang kiếp khác.
  • D. Chỉ việc quay lại quá khứ để sửa chữa lỗi lầm.

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng từ "neo chắc" thay vì "neo đậu" trong câu "Con thuyền đời neo đậu bến trần gian", ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Gợi ý về sự bám víu, cố định, không muốn rời đi khỏi cuộc sống trần gian.
  • B. Nhấn mạnh sự tự do, không ràng buộc của con người.
  • C. Làm rõ hơn ý nghĩa về sự tạm bợ.
  • D. Không làm thay đổi ý nghĩa chính.

Câu 23: Từ góc độ "Kết nối tri thức", việc học về "Bến trần gian" giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy bậc cao nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ nội dung bài học.
  • B. Kỹ năng tính toán và xử lý số liệu.
  • C. Kỹ năng thực hành thí nghiệm.
  • D. Kỹ năng phân tích văn bản, liên hệ, suy ngẫm về các vấn đề triết lý.

Câu 24: Giả sử tác phẩm có thêm một đoạn miêu tả cảnh bình minh rực rỡ trên "bến trần gian". Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa đối lập, bổ sung gì cho chủ đề chính?

  • A. Làm tăng thêm cảm giác u buồn, tăm tối.
  • B. Tạo sự đối lập, gợi ý về vẻ đẹp, hy vọng hoặc sự đáng sống của khoảnh khắc hiện tại dù cuộc đời là tạm bợ.
  • C. Nhấn mạnh sự kết thúc, lụi tàn.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh này.

Câu 25: "Bến trần gian" có thể được xem là một không gian mang tính biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng của không gian này là gì?

  • A. Một địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • B. Một nơi trú ẩn an toàn vĩnh viễn.
  • C. Biểu tượng cho cõi sống, thế giới mà con người tồn tại tạm thời trong một kiếp.
  • D. Một không gian chỉ có trong tưởng tượng, không có thật.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa "chuyến hồi quy" và "chuyến ra đi" trong ngữ cảnh của bài thơ.

  • A. "Hồi quy" mang sắc thái trở về nguồn cội, hoàn tất vòng tuần hoàn, hoặc về một cõi khác, trong khi "ra đi" chỉ đơn thuần là sự rời bỏ, kết thúc.
  • B. "Ra đi" tích cực hơn "hồi quy".
  • C. "Hồi quy" chỉ sự bắt đầu, "ra đi" chỉ sự kết thúc.
  • D. Hai cụm từ này có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.

Câu 27: Nếu bài thơ được đặt tên là "Cuộc đời" thay vì "Bến trần gian", ý nghĩa triết lý về sự vô thường có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Làm tăng thêm ý nghĩa về sự tạm bợ.
  • B. Nhấn mạnh hơn tính triết lý về vô thường.
  • C. Làm giảm đi sự nhấn mạnh vào tính tạm bợ, vô thường của cuộc sống.
  • D. Không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của bài thơ.

Câu 28: Phân tích vai trò của các từ chỉ thời gian ("Ngày cập bến", "ngày lại buông neo đi", "vội vã") trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm.

  • A. Giúp xác định chính xác thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là các yếu tố miêu tả.
  • D. Góp phần nhấn mạnh sự tuần hoàn, nhanh chóng của thời gian, làm nổi bật tính ngắn ngủi của kiếp người.

Câu 29: Từ "lầm than" trong câu "Sóng vỗ bờ, cát bụi lầm than" gợi lên khía cạnh nào của cuộc sống ở "bến trần gian"?

  • A. Những khổ đau, vất vả, cực nhọc mà con người phải chịu đựng.
  • B. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
  • D. Sự bình yên, hạnh phúc.

Câu 30: Nhận xét về giọng điệu chung của đoạn thơ (và có thể là tác phẩm) "Bến trần gian" qua các hình ảnh và ý tứ đã phân tích.

  • A. Hào hùng, lạc quan.
  • B. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • C. Phẫn nộ, căm ghét.
  • D. Trầm lắng, suy tư, có chút ngậm ngùi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào gợi lên sự hữu hạn, tạm bợ của kiếp người trong 'Bến trần gian':
'Con thuyền đời neo đậu bến trần gian,
Ngày cập bến, ngày lại buông neo đi.
Sóng vỗ bờ, cát bụi lầm than,
Chút phù du, vội vã chuyến hồi quy.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong cụm từ 'con thuyền đời neo đậu bến trần gian' để diễn tả điều gì về cuộc sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chủ đề chính nào được gợi mở qua hình ảnh 'bến trần gian' trong tác phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong ngữ cảnh của tác phẩm, từ 'trần gian' được sử dụng với sắc thái ý nghĩa chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự đối lập giữa 'ngày cập bến' và 'ngày lại buông neo đi' trong đoạn thơ đầu gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nếu tác giả thay thế 'bến trần gian' bằng 'ngôi nhà trần gian', ý nghĩa về sự gắn bó của con người với cuộc sống này có thể thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Cát bụi lầm than' là hình ảnh quen thuộc trong văn học, thường gợi liên tưởng đến kiếp người nhỏ bé, mong manh. Trong 'Bến trần gian', hình ảnh này còn có thể gợi thêm ý nghĩa nào khác khi đặt cạnh 'sóng vỗ bờ'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu thơ 'Chút phù du, vội vã chuyến hồi quy' sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập. Nhịp điệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc thông qua việc khắc họa 'bến trần gian' như một nơi tạm bợ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liên hệ với các tác phẩm văn học khác cùng chủ đề về sự vô thường của kiếp người, bạn nhận thấy 'Bến trần gian' có nét tương đồng nào về cách sử dụng hình ảnh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử tác phẩm 'Bến trần gian' có thêm một đoạn miêu tả cảnh 'bến' rất đông đúc, nhộn nhịp với nhiều người qua lại. Chi tiết này có thể bổ sung ý nghĩa gì cho bức tranh 'bến trần gian'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của từ 'kết nối' trong cụm từ 'Kết nối tri thức' khi đặt cạnh chủ đề 'Bến trần gian'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu tác phẩm 'Bến trần gian' được viết dưới dạng một vở kịch thay vì thơ, yếu tố nào có thể được khai thác mạnh mẽ hơn để thể hiện chủ đề vô thường?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử trong tác phẩm có nhân vật A luôn cố gắng tích lũy tài sản và danh vọng. Hành động của nhân vật này, khi đặt trong bối cảnh 'bến trần gian' tạm bợ, có thể được hiểu như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một học sinh lập luận rằng 'Bến trần gian' mang đậm màu sắc triết lý Phật giáo về vô thường. Dựa vào những hình ảnh và ý tứ đã phân tích (bến tạm, phù du, hồi quy, cát bụi), bạn đánh giá lập luận này như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh 'sóng vỗ bờ' trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống con người ở 'bến trần gian'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh hình ảnh 'bến' trong 'Bến trần gian' với hình ảnh 'bến đò' trong các bài ca dao, dân ca Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi về ý nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự nhận thức về tính chất không vĩnh cửu của cuộc sống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử tác phẩm có thêm một đoạn mô tả về những nỗ lực xây dựng, vun đắp của con người trên 'bến trần gian' (ví dụ: xây nhà, trồng cây, tạo dựng sự nghiệp). Những nỗ lực này có ý nghĩa gì khi đối chiếu với quan niệm về sự tạm bợ của 'bến'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'cát bụi' và 'phù du' trong việc thể hiện thân phận con người.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Chuyến hồi quy' trong câu thơ cuối có thể được hiểu theo những nghĩa nào trong ngữ cảnh triết lý về 'bến trần gian'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng từ 'neo chắc' thay vì 'neo đậu' trong câu 'Con thuyền đời neo đậu bến trần gian', ý nghĩa của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ góc độ 'Kết nối tri thức', việc học về 'Bến trần gian' giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy bậc cao nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử tác phẩm có thêm một đoạn miêu tả cảnh bình minh rực rỡ trên 'bến trần gian'. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa đối lập, bổ sung gì cho chủ đề chính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Bến trần gian' có thể được xem là một không gian mang tính biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng của không gian này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa 'chuyến hồi quy' và 'chuyến ra đi' trong ngữ cảnh của bài thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu bài thơ được đặt tên là 'Cuộc đời' thay vì 'Bến trần gian', ý nghĩa triết lý về sự vô thường có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích vai trò của các từ chỉ thời gian ('Ngày cập bến', 'ngày lại buông neo đi', 'vội vã') trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Từ 'lầm than' trong câu 'Sóng vỗ bờ, cát bụi lầm than' gợi lên khía cạnh nào của cuộc sống ở 'bến trần gian'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Bến trần gian- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét về giọng điệu chung của đoạn thơ (và có thể là tác phẩm) 'Bến trần gian' qua các hình ảnh và ý tứ đã phân tích.

Viết một bình luận