Trắc nghiệm Bình Ngô đại cáo - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn mở đầu của Bình Ngô đại cáo (từ "Việc nhân nghĩa..." đến "Chứng cớ còn ghi.") có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong toàn bộ bài cáo?
- A. Thuật lại quá trình gian khổ của cuộc khởi nghĩa.
- B. Liệt kê tội ác man rợ của giặc Minh.
- C. Nêu cao tư tưởng nhân nghĩa và khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc Đại Việt làm tiền đề cho cuộc kháng chiến chính nghĩa.
- D. Tổng kết thắng lợi và tuyên bố hòa bình.
Câu 2: Quan niệm về "nhân nghĩa" được Nguyễn Trãi trình bày trong Bình Ngô đại cáo có điểm gì đặc sắc so với quan niệm Nho giáo truyền thống?
- A. Hoàn toàn giống với quan niệm "trung quân ái quốc" của Nho giáo.
- B. Gắn liền với "yên dân" và "trừ bạo", thể hiện tinh thần yêu nước, thương dân, lấy dân làm gốc.
- C. Chỉ nhấn mạnh đạo đức cá nhân, không liên quan đến việc nước.
- D. Chỉ tập trung vào việc đối xử khoan hồng với kẻ thù.
Câu 3: Nguyễn Trãi đã sử dụng những yếu tố nào để khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt ở phần đầu bài cáo?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
- B. Chỉ nói về sự giàu có về tài nguyên.
- C. Chỉ nhắc đến các anh hùng dân tộc.
- D. Khẳng định trên nhiều phương diện: nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử, các triều đại, anh hùng hào kiệt.
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc liệt kê hàng loạt các triều đại trong lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) ở phần đầu bài cáo.
- A. Làm bằng chứng lịch sử hùng hồn, khẳng định Đại Việt có lịch sử độc lập lâu đời, sánh ngang với Trung Quốc.
- B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử của tác giả.
- C. Nhắc nhở nhân dân về quá khứ huy hoàng.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các triều đại.
Câu 5: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh (từ "Vừa rồi: Nhân trần thừa dịp..." đến "Ai bảo thần nhân chịu được?") sử dụng những biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để gây ấn tượng mạnh mẽ?
- A. Chỉ dùng biện pháp nhân hóa.
- B. Chỉ dùng biện pháp ẩn dụ.
- C. Sử dụng nhiều phép liệt kê, tương phản, tăng cấp, hình ảnh ghê rợn để tố cáo tội ác tày trời của giặc.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan, tránh cảm xúc.
Câu 6: Câu "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" là một ví dụ điển hình cho biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc tố cáo tội ác của giặc Minh?
- A. So sánh, làm giảm nhẹ mức độ tội ác.
- B. Ẩn dụ và tương phản, tạo hình ảnh ghê rợn, tố cáo sự tàn bạo đến cực điểm của kẻ thù.
- C. Hoán dụ, chỉ miêu tả chung chung sự đau khổ.
- D. Liệt kê, chỉ đơn thuần kể lại sự việc.
Câu 7: Tại sao Nguyễn Trãi lại dành một phần đáng kể của bài cáo để kể về những khó khăn, gian khổ ban đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (từ "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần..." đến "Ngẫm thù lớn há đội trời chung...")?
- A. Nhấn mạnh tính chính nghĩa, tinh thần quyết tâm vượt khó khăn của nghĩa quân, làm nổi bật chiến thắng sau này là kết quả của ý chí và lòng dân.
- B. Thể hiện sự bi quan, chán nản của tác giả.
- C. Kể lể công lao cá nhân của Lê Lợi.
- D. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện lịch sử.
Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh ước lệ, giàu sức gợi như "áo vải cờ đào", "gươm mài đá, đá núi cũng mòn", "voi uống nước, nước sông phải cạn" khi miêu tả khí thế và sức mạnh của nghĩa quân Lam Sơn.
- A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần trang trí cho bài văn.
- C. Tô đậm vẻ đẹp giản dị, tinh thần chiến đấu quả cảm, sức mạnh phi thường của nghĩa quân xuất thân từ nhân dân.
- D. Miêu tả chính xác số lượng quân lính và vũ khí.
Câu 9: Đoạn cáo miêu tả các trận đánh lớn và chiến thắng oanh liệt của nghĩa quân Lam Sơn (từ "Thế giặc hung hăng..." đến "Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội...") có vai trò gì trong cấu trúc bài cáo?
- A. Nêu cao tư tưởng nhân nghĩa.
- B. Tố cáo tội ác của giặc Minh.
- C. Tổng kết thắng lợi và tuyên bố hòa bình.
- D. Chứng minh cho sức mạnh của chính nghĩa, sự sụp đổ tất yếu của bạo tàn bằng những dẫn chứng cụ thể, sinh động về các chiến thắng quân sự.
Câu 10: Phép đối được sử dụng rất thành công trong Bình Ngô đại cáo. Hãy chỉ ra cặp câu đối nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa sức mạnh của nghĩa quân chính nghĩa và sự suy tàn của quân giặc phi nghĩa?
- A. Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông.
- B. Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
- C. Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo.
- D. Bởi ta xưa nay vốn hiếu thực / Qua lại ngô đồng, nhà ngô lấy.
Câu 11: Việc Nguyễn Trãi miêu tả sự thảm bại của quân Minh bằng những hình ảnh như "đau đớn thay Trương Phụ", "tan tác Trần Hiệp", "đâm đầu xuống suối", "chạy đến nỗi tắc đường mà chết" có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự thương hại đối với kẻ thù.
- B. Nhấn mạnh sự thất bại nhục nhã, phi nghĩa của quân xâm lược, khẳng định sức mạnh không thể cản phá của nghĩa quân.
- C. Kể lể chi tiết các trận đánh.
- D. Làm giảm đi tính chất trang trọng của bài cáo.
Câu 12: Đoạn cuối của bài cáo (từ "Xã tắc từ đây vững bền..." đến hết) có ý nghĩa gì?
- A. Tiếp tục tố cáo tội ác của giặc Minh.
- B. Kể lại quá trình gian khổ của cuộc khởi nghĩa.
- C. Tổng kết thắng lợi vĩ đại, tuyên bố độc lập, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước và thể hiện niềm tin vào tương lai.
- D. Miêu tả chi tiết các trận đánh.
Câu 13: Câu "Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới" trong đoạn kết bài cáo thể hiện điều gì?
- A. Sự lo lắng về tương lai đất nước.
- B. Chỉ đơn thuần thông báo về việc kết thúc chiến tranh.
- C. Nhấn mạnh sự bất ổn của đất nước sau chiến tranh.
- D. Khẳng định sự ổn định, độc lập lâu dài và mở ra một kỷ nguyên mới tươi sáng cho dân tộc sau chiến thắng.
Câu 14: Việc Nguyễn Trãi đề cập đến việc cấp thuyền, ngựa, lương thực cho tàn quân Minh rút về nước ở cuối bài cáo thể hiện điều gì trong tư tưởng của ông?
- A. Thể hiện tinh thần nhân đạo, khoan dung, thượng võ của dân tộc Việt Nam, phù hợp với tư tưởng "nhân nghĩa" đã nêu ở đầu bài cáo.
- B. Sự sợ hãi trước quân Minh.
- C. Mong muốn kết thúc chiến tranh càng nhanh càng tốt bất chấp nguyên tắc.
- D. Chỉ là một chi tiết lịch sử không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 15: Bình Ngô đại cáo được coi là "Thiên cổ hùng văn". Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị "hùng văn" của tác phẩm?
- A. Chỉ vì nó được viết bằng chữ Hán.
- B. Chỉ vì nó có vần điệu.
- C. Nội dung phản ánh sự kiện lịch sử trọng đại, tư tưởng nhân nghĩa cao cả, ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn, kết cấu chặt chẽ.
- D. Chỉ vì tác giả là người nổi tiếng.
Câu 16: Hãy phân tích vai trò của các từ Hán Việt trang trọng ("xã tắc", "giang sơn", "văn hiến", "biên cương", "cường bạo", "hung tàn") trong Bình Ngô đại cáo.
- A. Góp phần tạo nên giọng điệu trang trọng, uy nghiêm, thể hiện tầm vóc của một bản tuyên ngôn độc lập, một áng "thiên cổ hùng văn".
- B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu đối với người đọc.
- C. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ thông thường thời bấy giờ.
- D. Thể hiện sự ảnh hưởng hoàn toàn của văn hóa Trung Quốc.
Câu 17: So sánh Bình Ngô đại cáo với bài thơ Nam quốc sơn hà. Hai tác phẩm này có điểm gì chung về ý nghĩa và mục đích?
- A. Đều là thơ trữ tình miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- B. Đều là bản tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền và ý chí bảo vệ đất nước của dân tộc Việt Nam.
- C. Đều là chiếu thư ban bố mệnh lệnh của nhà vua.
- D. Một bài là thơ, một bài là cáo, nên không có điểm chung.
Câu 18: Cấu trúc của Bình Ngô đại cáo thường được chia làm mấy phần chính? Nêu khái quát nội dung từng phần.
- A. Hai phần: Tố cáo tội ác và Kể về chiến thắng.
- B. Ba phần: Mở đầu, Nội dung, Kết thúc.
- C. Bốn phần: 1. Nêu cao chính nghĩa, khẳng định chủ quyền; 2. Tố cáo tội ác giặc Minh; 3. Thuật lại quá trình khởi nghĩa và chiến thắng; 4. Tuyên bố hòa bình, mở ra kỷ nguyên mới.
- D. Năm phần, chia theo các trận đánh lớn.
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tư tưởng "nhân nghĩa" và hành động "trừ bạo" trong Bình Ngô đại cáo.
- A. "Trừ bạo" (đánh giặc ngoại xâm) là hành động cụ thể để thực hiện tư tưởng "nhân nghĩa" (yên dân).
- B. "Trừ bạo" là mục đích chính, "nhân nghĩa" chỉ là khẩu hiệu.
- C. Hai yếu tố này hoàn toàn tách rời nhau.
- D. "Nhân nghĩa" chỉ áp dụng cho nội bộ, không áp dụng cho kẻ thù.
Câu 20: Đoạn văn "Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo" thể hiện rõ nhất điều gì về đường lối chỉ đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất.
- B. Theo đuổi chủ nghĩa bạo lực.
- C. Nhấn mạnh sự may mắn.
- D. Khẳng định đường lối chiến tranh nhân dân, lấy chính nghĩa, lòng người làm gốc để đánh bại kẻ thù hùng mạnh.
Câu 21: Bình Ngô đại cáo được viết theo thể loại gì? Nêu đặc điểm của thể loại này được thể hiện trong bài cáo.
- A. Thể loại chiếu, có tính mệnh lệnh của nhà vua.
- B. Thể loại cáo, có tính chất tuyên bố, trình bày sự nghiệp, công bố kết quả một sự kiện trọng đại với lập luận chặt chẽ, giọng văn hùng hồn.
- C. Thể loại hịch, có tính chất kêu gọi, khích lệ quân sĩ chiến đấu.
- D. Thể loại tấu, là lời trình bày của bề tôi lên nhà vua.
Câu 22: Tại sao có thể nói Bình Ngô đại cáo là sự kết tinh của lòng yêu nước và tư tưởng nhân đạo Việt Nam?
- A. Bài cáo thể hiện lòng căm thù giặc sâu sắc, ý chí giành độc lập tự chủ (yêu nước) và đồng thời khẳng định tư tưởng "nhân nghĩa", "yên dân", đối xử khoan hồng với kẻ thù (nhân đạo).
- B. Bài cáo chỉ nói về chiến tranh, không liên quan đến nhân đạo.
- C. Bài cáo chỉ thể hiện tinh thần chiến thắng, không có yếu tố yêu nước.
- D. Bài cáo chỉ là bản tường thuật sự kiện lịch sử.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu "Đau lòng nhức óc chốc đà mười mấy năm / Nếm mật nằm gai há phải một hai sớm tối" trong việc thể hiện tinh thần và quyết tâm của nghĩa quân Lam Sơn.
- A. Thể hiện sự than vãn, mệt mỏi.
- B. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi của cuộc kháng chiến.
- C. Diễn tả sinh động những gian khổ, hy sinh tột cùng kéo dài suốt nhiều năm, từ đó làm nổi bật ý chí kiên cường, bền bỉ vì sự nghiệp lớn.
- D. Miêu tả cụ thể các loại hình tra tấn.
Câu 24: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông" và tác dụng của nó?
- A. Phép đối và liệt kê, tạo nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh sự áp đảo, chiến thắng vang dội, nhanh chóng của nghĩa quân.
- B. Nhân hóa, làm cho trận đánh trở nên sinh động.
- C. So sánh, thể hiện sự yếu ớt của quân ta.
- D. Chỉ đơn thuần là kể lại hai trận đánh.
Câu 25: Khi miêu tả sự thất bại của quân Minh, Nguyễn Trãi sử dụng nhiều động từ mạnh và hình ảnh gợi tả sự tan rã, hỗn loạn ("nghiêng", "tháo", "chạy", "nhảy", "đâm", "chết"). Phân tích tác dụng của cách dùng từ này.
- A. Làm cho câu văn khô khan, thiếu cảm xúc.
- B. Giảm nhẹ mức độ thất bại của quân giặc.
- C. Chỉ đơn thuần là miêu tả hành động.
- D. Nhấn mạnh sự thảm hại, nhục nhã, mất hết khí thế, sự tan rã không thể cứu vãn của quân xâm lược trước sức mạnh của nghĩa quân.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu "Bởi ta xưa nay vốn hiếu thực / Qua lại ngô đồng, nhà ngô lấy" trong đoạn tố cáo tội ác của giặc Minh.
- A. Khen ngợi sự chăm chỉ của nhân dân ta.
- B. Tố cáo tội ác bóc lột tàn khốc, vơ vét sản vật quý hiếm của giặc Minh, khiến nhân dân khốn đốn.
- C. Miêu tả vẻ đẹp của cây ngô đồng.
- D. Cho thấy sự trao đổi hàng hóa giữa hai bên.
Câu 27: Bình Ngô đại cáo không chỉ là một bản tuyên ngôn độc lập mà còn là một áng văn chính luận xuất sắc. Yếu tố nào làm nên tính chính luận của tác phẩm?
- A. Chỉ vì nó được viết bằng chữ Hán.
- B. Chỉ vì nó có tính nghệ thuật cao.
- C. Có hệ thống luận điểm, lí lẽ chặt chẽ, dẫn chứng hùng hồn, giọng điệu đanh thép, nhằm thuyết phục người đọc/nghe về tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa và sự tất yếu của chiến thắng.
- D. Chỉ vì nó nói về vấn đề chính trị.
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ như "Lẽ nào trời đất dung tha?", "Ai bảo thần nhân chịu được?" trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh.
- A. Tăng cường sức biểu cảm, thể hiện sự phẫn nộ tột cùng trước tội ác của giặc, khẳng định sự căm ghét, lên án không chỉ của con người mà còn của cả trời đất, thần linh.
- B. Đặt câu hỏi để tìm câu trả lời từ người đọc.
- C. Thể hiện sự băn khoăn, nghi ngờ của tác giả.
- D. Làm giảm đi sự nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 29: Hình tượng "độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi" là một biện pháp nghệ thuật gì? Nêu ý nghĩa của hình tượng này.
- A. So sánh, miêu tả sự sạch sẽ của nước biển.
- B. Nhân hóa, gán cảm xúc cho trúc và nước biển.
- C. Ẩn dụ, thể hiện sự nhỏ bé của tội ác.
- D. Phóng đại (khoa trương) và đối, nhấn mạnh mức độ khủng khiếp, không thể kể xiết, không thể nào gột rửa hết tội ác của giặc Minh.
Câu 30: Chủ đề bao trùm và xuyên suốt Bình Ngô đại cáo là gì?
- A. Sự nghiệp diệt trừ giặc Minh, giành lại độc lập cho dân tộc gắn liền với tư tưởng nhân nghĩa, yên dân.
- B. Chỉ là bản tường thuật về các trận đánh.
- C. Chỉ là lời ca ngợi công lao của Lê Lợi.
- D. Chỉ là sự than vãn về những khó khăn trong chiến tranh.