Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cách mạng công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Yếu tố cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng công nghiệp 4.0 với Cách mạng công nghiệp 3.0?
- A. Sự ra đời của máy tính và Internet.
- B. Sử dụng năng lượng điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
- C. Cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.
- D. Sự kết nối, tích hợp sâu rộng và khả năng tự ra quyết định của các hệ thống thông minh (Cyber-Physical Systems).
Câu 2: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc, phân tích dữ liệu đó để dự đoán hỏng hóc và điều chỉnh hoạt động theo thời gian thực. Công nghệ nào từ Cách mạng công nghiệp 4.0 là phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?
- A. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing).
- B. Công nghệ Blockchain.
- C. Kết hợp Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
- D. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR).
Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những trụ cột của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng nào sau đây của AI được coi là mang tính đột phá và có tiềm năng thay đổi sâu sắc nhiều ngành nghề?
- A. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
- B. Khả năng học hỏi, phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định hoặc dự đoán.
- C. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
- D. Khả năng kết nối các thiết bị vật lý qua mạng Internet.
Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) là tài nguyên quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Tuy nhiên, việc thu thập, xử lý và sử dụng Big Data cũng đặt ra những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh ĐẠO ĐỨC và XÃ HỘI khi khai thác Big Data?
- A. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
- B. Thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ đủ mạnh để xử lý.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho hệ thống phân tích.
- D. Khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Câu 5: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ dừng lại ở việc phát minh công nghệ mới. Họ còn có vai trò quan trọng trong việc thích ứng và ứng dụng công nghệ. Khả năng nào sau đây là CẦN THIẾT NHẤT đối với người trí thức để thành công trong bối cảnh 4.0?
- A. Nắm vững một chuyên ngành hẹp duy nhất.
- B. Khả năng ghi nhớ nhiều công thức và định nghĩa.
- C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm với công nghệ cũ.
- D. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng nhanh với công nghệ mới và làm việc liên ngành.
Câu 6: Ngành giáo dục đang chịu tác động mạnh mẽ từ Cách mạng công nghiệp 4.0. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong phương thức giáo dục để đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số?
- A. Chuyển dịch từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực, kỹ năng và tư duy cho người học.
- B. Tăng cường số lượng giờ học trên lớp và bài tập về nhà.
- C. Tập trung đào tạo chuyên sâu vào một lĩnh vực duy nhất từ sớm.
- D. Giảm thiểu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là sự gia tăng bất bình đẳng. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ này?
- A. Chi phí sản xuất hàng hóa giảm xuống.
- B. Sự kết nối toàn cầu trở nên dễ dàng hơn.
- C. Khoảng cách về kỹ năng giữa nhóm lao động có và không có kỹ năng số ngày càng lớn.
- D. Sự phát triển của các nền tảng kinh tế chia sẻ.
Câu 8: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa là cơ hội vừa là thách thức. Cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có thể tận dụng là gì?
- A. Duy trì các ngành công nghiệp truyền thống với chi phí lao động thấp.
- B. Tận dụng công nghệ số để "đi tắt đón đầu", nâng cao năng suất và sức cạnh tranh quốc gia.
- C. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
- D. Phụ thuộc vào các công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 9: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong lĩnh vực sản xuất. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với sản xuất truyền thống là gì?
- A. Chỉ có thể sản xuất các vật thể đơn giản.
- B. Yêu cầu khuôn mẫu đắt tiền cho mỗi sản phẩm.
- C. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất cao cho các sản phẩm đồng nhất.
- D. Khả năng tùy chỉnh cao, sản xuất linh hoạt các thiết kế phức tạp và sản xuất theo yêu cầu (on-demand).
Câu 10: Blockchain là một công nghệ nền tảng của 4.0, ban đầu nổi lên cùng tiền mã hóa nhưng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Đặc tính cốt lõi nào của Blockchain mang lại giá trị trong việc xây dựng lòng tin và tính minh bạch trong các giao dịch và chuỗi cung ứng?
- A. Tính phân tán, minh bạch và bất biến của dữ liệu được ghi lại.
- B. Tốc độ xử lý giao dịch rất nhanh.
- C. Khả năng tính toán phức tạp.
- D. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để xác thực giao dịch.
Câu 11: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, yêu cầu đối với nguồn nhân lực có sự thay đổi lớn. Thay vì chỉ cần kiến thức chuyên môn, người lao động còn cần trang bị những "kỹ năng mềm" quan trọng. Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu?
- A. Khả năng thực hiện các công việc thủ công chính xác.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
- C. Tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
- D. Ghi nhớ số lượng lớn thông tin và quy định.
Câu 12: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò "cánh diều" đưa đất nước bay cao trong kỷ nguyên 4.0. Điều này ám chỉ vai trò gì của họ?
- A. Là lực lượng tiên phong, dẫn dắt và tạo động lực cho sự phát triển của đất nước dựa trên khoa học - công nghệ.
- B. Là người tuân thủ và thực hiện các chỉ đạo từ cấp trên.
- C. Là người thụ động tiếp nhận và sử dụng công nghệ có sẵn.
- D. Là người giữ gìn các giá trị truyền thống, chống lại sự thay đổi.
Câu 13: Một trong những thách thức đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam trong bối cảnh 4.0 là tình trạng "chảy máu chất xám". Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Thiếu cơ hội học tập và nâng cao trình độ.
- B. Hạn chế trong việc tiếp cận thông tin và tài liệu nghiên cứu.
- C. Chính sách đãi ngộ, môi trường làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp chưa đủ sức hấp dẫn.
- D. Thiếu tinh thần yêu nước và cống hiến.
Câu 14: Để phát huy vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0, Nhà nước và xã hội cần có những chính sách và hành động cụ thể. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược, hướng tới xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài?
- A. Chỉ tập trung thu hút nhân tài từ nước ngoài.
- B. Đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực STEM và công nghệ số.
- C. Giảm ngân sách chi cho nghiên cứu khoa học cơ bản.
- D. Khuyến khích làm việc theo mô hình truyền thống, ít thay đổi.
Câu 15: Kinh tế số là một cấu phần quan trọng của Cách mạng công nghiệp 4.0. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kinh tế số?
- A. Dựa trên nền tảng công nghệ số và dữ liệu.
- B. Các giao dịch và hoạt động kinh doanh diễn ra chủ yếu trên môi trường mạng.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng số và mô hình kinh doanh mới (ví dụ: kinh tế chia sẻ).
- D. Tập trung chủ yếu vào sản xuất hàng hóa vật chất với quy mô lớn theo dây chuyền cố định.
Câu 16: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động là rất lớn. Ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao trong tương lai do sự phát triển của 4.0?
- A. Chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư AI, chuyên gia an ninh mạng.
- B. Công nhân lắp ráp trên dây chuyền cố định.
- C. Nhân viên nhập liệu thủ công.
- D. Người vận hành máy móc không có kỹ năng số.
Câu 17: An ninh mạng là một vấn đề cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Tại sao sự kết nối sâu rộng của các hệ thống (như IoT) lại làm gia tăng rủi ro về an ninh mạng?
- A. Các thiết bị IoT thường có phần mềm quá phức tạp nên khó bị tấn công.
- B. Kết nối mạng giúp các thiết bị tự bảo vệ tốt hơn.
- C. Dữ liệu được truyền đi qua mạng luôn được mã hóa tuyệt đối.
- D. Số lượng điểm truy cập và bề mặt tấn công tiềm năng tăng lên đáng kể.
Câu 18: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang có nhiều ứng dụng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Lĩnh vực nào sau đây đang ứng dụng mạnh mẽ VR/AR để cải thiện hiệu quả?
- A. Nông nghiệp truyền thống (trồng trọt, chăn nuôi).
- B. Đào tạo, thiết kế sản phẩm, bảo trì công nghiệp.
- C. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
- D. Sản xuất thủ công các mặt hàng truyền thống.
Câu 19: Văn hóa và xã hội cũng chịu tác động sâu sắc từ Cách mạng công nghiệp 4.0. Yếu tố nào sau đây thể hiện tác động tích cực của 4.0 đến đời sống văn hóa và xã hội?
- A. Gia tăng nguy cơ nghiện thiết bị điện tử và mạng xã hội.
- B. Giảm tương tác trực tiếp giữa con người.
- C. Tăng khả năng tiếp cận thông tin, tri thức và giao lưu văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
- D. Nguy cơ thông tin sai lệch (fake news) lan truyền nhanh chóng.
Câu 20: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ không chỉ là người tạo ra công nghệ, mà còn là người giải quyết các vấn đề xã hội bằng công nghệ. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?
- A. Phát triển ứng dụng di động giúp người dân theo dõi sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế từ xa.
- B. Chỉ tập trung nghiên cứu các thuật toán AI phức tạp trong phòng thí nghiệm.
- C. Thiết kế các chip bán dẫn hiệu năng cao cho máy tính.
- D. Xây dựng các nhà máy hoàn toàn tự động hóa.
Câu 21: Khái niệm "nhà máy thông minh" (Smart Factory) là một biểu hiện của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong sản xuất. Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của nhà máy thông minh so với nhà máy tự động hóa truyền thống (3.0)?
- A. Sử dụng nhiều robot để thay thế công nhân.
- B. Có hệ thống băng chuyền tự động.
- C. Sử dụng máy tính để điều khiển một số công đoạn.
- D. Các hệ thống sản xuất, thiết bị và sản phẩm được kết nối, giao tiếp và tự ra quyết định một cách thông minh dựa trên dữ liệu.
Câu 22: Trí thức khoa học - công nghệ cần có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường liên ngành. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?
- A. Sự hội tụ và tích hợp của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các chuyên gia trong cùng lĩnh vực.
- C. Nhu cầu làm việc độc lập, không cần tương tác.
- D. Sự suy giảm tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn sâu.
Câu 23: Một doanh nghiệp truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Họ quyết định đầu tư vào chuyển đổi số, áp dụng các công nghệ 4.0. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi này là gì?
- A. Công nghệ 4.0 quá rẻ nên không tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- B. Thiếu dữ liệu để phân tích (thực tế 4.0 tạo ra rất nhiều dữ liệu).
- C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số và khó khăn trong việc thay đổi văn hóa, quy trình làm việc truyền thống.
- D. Thị trường không có nhu cầu sử dụng sản phẩm/dịch vụ số.
Câu 24: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ còn thể hiện ở khả năng dự báo và định hình tương lai. Điều này đòi hỏi họ phải có tầm nhìn vượt ra ngoài chuyên môn hẹp, cụ thể là khả năng nào?
- A. Khả năng ghi nhớ lịch sử phát triển của công nghệ.
- B. Khả năng phân tích xu hướng công nghệ, dự báo tác động đa chiều và đề xuất định hướng chiến lược.
- C. Khả năng thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
- D. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các kế hoạch đã được lập ra từ trước.
Câu 25: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) là một hạ tầng quan trọng cho Cách mạng công nghiệp 4.0. Lợi ích chính mà Cloud Computing mang lại cho các doanh nghiệp khi áp dụng công nghệ 4.0 là gì?
- A. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân.
- B. Giới hạn khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
- C. Yêu cầu doanh nghiệp đầu tư lớn vào trung tâm dữ liệu riêng.
- D. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, tiết kiệm chi phí, dễ dàng mở rộng và truy cập các dịch vụ công nghệ cao.
Câu 26: Trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 cần có đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội cao. Vấn đề đạo đức nào sau đây đặc biệt nổi cộm liên quan đến sự phát triển của AI?
- A. Chi phí phát triển AI quá cao.
- B. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử.
- C. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.
- D. Khó khăn trong việc kết nối AI với Internet.
Câu 27: Chính phủ Việt Nam đã xác định tầm quan trọng của Cách mạng công nghiệp 4.0. Mục tiêu chiến lược nào sau đây thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc chủ động tham gia và tận dụng 4.0?
- A. Hạn chế ứng dụng công nghệ số để bảo vệ sản xuất truyền thống.
- B. Chỉ tập trung nhập khẩu công nghệ mà không chú trọng nghiên cứu, làm chủ.
- C. Xây dựng hạ tầng số, phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tập đoàn công nghệ nước ngoài.
Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại nhiều ứng dụng tiềm năng. Ứng dụng nào sau đây minh họa việc sử dụng AI trong y tế?
- A. Sử dụng thuật toán học máy để phân tích hình ảnh y tế và hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
- B. Lưu trữ hồ sơ bệnh án giấy tại bệnh viện.
- C. Sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào.
- D. Ghi chép lại lịch sử khám bệnh của bệnh nhân vào sổ tay.
Câu 29: Bên cạnh cơ hội, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra thách thức về an sinh xã hội. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề việc làm và thu nhập của người lao động?
- A. Chi phí điện thoại thông minh ngày càng rẻ.
- B. Tăng cường sự giao tiếp trực tuyến.
- C. Dễ dàng tiếp cận thông tin trên Internet.
- D. Nguy cơ tự động hóa thay thế con người trong nhiều công việc, dẫn đến thất nghiệp và dịch chuyển lao động.
Câu 30: Trí thức khoa học - công nghệ còn có vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa số và các giá trị trong kỷ nguyên 4.0. Điều này thể hiện ở khả năng nào của họ?
- A. Phân tích, đánh giá tác động của công nghệ đến con người và xã hội, từ đó định hình các chuẩn mực đạo đức, pháp lý cho không gian số.
- B. Chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ mới mà không quan tâm đến hậu quả xã hội.
- C. Sao chép các mô hình văn hóa số từ nước ngoài.
- D. Giữ nguyên các giá trị văn hóa truyền thống mà không cần điều chỉnh trong bối cảnh mới.