Đề Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học – công nghệ – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cách mạng công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Yếu tố cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng công nghiệp 4.0 với Cách mạng công nghiệp 3.0?

  • A. Sự ra đời của máy tính và Internet.
  • B. Sử dụng năng lượng điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.
  • D. Sự kết nối, tích hợp sâu rộng và khả năng tự ra quyết định của các hệ thống thông minh (Cyber-Physical Systems).

Câu 2: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc, phân tích dữ liệu đó để dự đoán hỏng hóc và điều chỉnh hoạt động theo thời gian thực. Công nghệ nào từ Cách mạng công nghiệp 4.0 là phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?

  • A. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing).
  • B. Công nghệ Blockchain.
  • C. Kết hợp Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR).

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những trụ cột của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng nào sau đây của AI được coi là mang tính đột phá và có tiềm năng thay đổi sâu sắc nhiều ngành nghề?

  • A. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Khả năng học hỏi, phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định hoặc dự đoán.
  • C. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • D. Khả năng kết nối các thiết bị vật lý qua mạng Internet.

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) là tài nguyên quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Tuy nhiên, việc thu thập, xử lý và sử dụng Big Data cũng đặt ra những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh ĐẠO ĐỨC và XÃ HỘI khi khai thác Big Data?

  • A. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • B. Thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ đủ mạnh để xử lý.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho hệ thống phân tích.
  • D. Khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 5: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ dừng lại ở việc phát minh công nghệ mới. Họ còn có vai trò quan trọng trong việc thích ứng và ứng dụng công nghệ. Khả năng nào sau đây là CẦN THIẾT NHẤT đối với người trí thức để thành công trong bối cảnh 4.0?

  • A. Nắm vững một chuyên ngành hẹp duy nhất.
  • B. Khả năng ghi nhớ nhiều công thức và định nghĩa.
  • C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm với công nghệ cũ.
  • D. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng nhanh với công nghệ mới và làm việc liên ngành.

Câu 6: Ngành giáo dục đang chịu tác động mạnh mẽ từ Cách mạng công nghiệp 4.0. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong phương thức giáo dục để đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số?

  • A. Chuyển dịch từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực, kỹ năng và tư duy cho người học.
  • B. Tăng cường số lượng giờ học trên lớp và bài tập về nhà.
  • C. Tập trung đào tạo chuyên sâu vào một lĩnh vực duy nhất từ sớm.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là sự gia tăng bất bình đẳng. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ này?

  • A. Chi phí sản xuất hàng hóa giảm xuống.
  • B. Sự kết nối toàn cầu trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Khoảng cách về kỹ năng giữa nhóm lao động có và không có kỹ năng số ngày càng lớn.
  • D. Sự phát triển của các nền tảng kinh tế chia sẻ.

Câu 8: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa là cơ hội vừa là thách thức. Cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có thể tận dụng là gì?

  • A. Duy trì các ngành công nghiệp truyền thống với chi phí lao động thấp.
  • B. Tận dụng công nghệ số để "đi tắt đón đầu", nâng cao năng suất và sức cạnh tranh quốc gia.
  • C. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
  • D. Phụ thuộc vào các công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 9: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong lĩnh vực sản xuất. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với sản xuất truyền thống là gì?

  • A. Chỉ có thể sản xuất các vật thể đơn giản.
  • B. Yêu cầu khuôn mẫu đắt tiền cho mỗi sản phẩm.
  • C. Tốc độ sản xuất hàng loạt rất cao cho các sản phẩm đồng nhất.
  • D. Khả năng tùy chỉnh cao, sản xuất linh hoạt các thiết kế phức tạp và sản xuất theo yêu cầu (on-demand).

Câu 10: Blockchain là một công nghệ nền tảng của 4.0, ban đầu nổi lên cùng tiền mã hóa nhưng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Đặc tính cốt lõi nào của Blockchain mang lại giá trị trong việc xây dựng lòng tin và tính minh bạch trong các giao dịch và chuỗi cung ứng?

  • A. Tính phân tán, minh bạch và bất biến của dữ liệu được ghi lại.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch rất nhanh.
  • C. Khả năng tính toán phức tạp.
  • D. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để xác thực giao dịch.

Câu 11: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, yêu cầu đối với nguồn nhân lực có sự thay đổi lớn. Thay vì chỉ cần kiến thức chuyên môn, người lao động còn cần trang bị những "kỹ năng mềm" quan trọng. Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu?

  • A. Khả năng thực hiện các công việc thủ công chính xác.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
  • C. Tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Ghi nhớ số lượng lớn thông tin và quy định.

Câu 12: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò "cánh diều" đưa đất nước bay cao trong kỷ nguyên 4.0. Điều này ám chỉ vai trò gì của họ?

  • A. Là lực lượng tiên phong, dẫn dắt và tạo động lực cho sự phát triển của đất nước dựa trên khoa học - công nghệ.
  • B. Là người tuân thủ và thực hiện các chỉ đạo từ cấp trên.
  • C. Là người thụ động tiếp nhận và sử dụng công nghệ có sẵn.
  • D. Là người giữ gìn các giá trị truyền thống, chống lại sự thay đổi.

Câu 13: Một trong những thách thức đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam trong bối cảnh 4.0 là tình trạng "chảy máu chất xám". Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu cơ hội học tập và nâng cao trình độ.
  • B. Hạn chế trong việc tiếp cận thông tin và tài liệu nghiên cứu.
  • C. Chính sách đãi ngộ, môi trường làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp chưa đủ sức hấp dẫn.
  • D. Thiếu tinh thần yêu nước và cống hiến.

Câu 14: Để phát huy vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0, Nhà nước và xã hội cần có những chính sách và hành động cụ thể. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược, hướng tới xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài?

  • A. Chỉ tập trung thu hút nhân tài từ nước ngoài.
  • B. Đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực STEM và công nghệ số.
  • C. Giảm ngân sách chi cho nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • D. Khuyến khích làm việc theo mô hình truyền thống, ít thay đổi.

Câu 15: Kinh tế số là một cấu phần quan trọng của Cách mạng công nghiệp 4.0. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kinh tế số?

  • A. Dựa trên nền tảng công nghệ số và dữ liệu.
  • B. Các giao dịch và hoạt động kinh doanh diễn ra chủ yếu trên môi trường mạng.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng số và mô hình kinh doanh mới (ví dụ: kinh tế chia sẻ).
  • D. Tập trung chủ yếu vào sản xuất hàng hóa vật chất với quy mô lớn theo dây chuyền cố định.

Câu 16: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động là rất lớn. Ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao trong tương lai do sự phát triển của 4.0?

  • A. Chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư AI, chuyên gia an ninh mạng.
  • B. Công nhân lắp ráp trên dây chuyền cố định.
  • C. Nhân viên nhập liệu thủ công.
  • D. Người vận hành máy móc không có kỹ năng số.

Câu 17: An ninh mạng là một vấn đề cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Tại sao sự kết nối sâu rộng của các hệ thống (như IoT) lại làm gia tăng rủi ro về an ninh mạng?

  • A. Các thiết bị IoT thường có phần mềm quá phức tạp nên khó bị tấn công.
  • B. Kết nối mạng giúp các thiết bị tự bảo vệ tốt hơn.
  • C. Dữ liệu được truyền đi qua mạng luôn được mã hóa tuyệt đối.
  • D. Số lượng điểm truy cập và bề mặt tấn công tiềm năng tăng lên đáng kể.

Câu 18: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang có nhiều ứng dụng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Lĩnh vực nào sau đây đang ứng dụng mạnh mẽ VR/AR để cải thiện hiệu quả?

  • A. Nông nghiệp truyền thống (trồng trọt, chăn nuôi).
  • B. Đào tạo, thiết kế sản phẩm, bảo trì công nghiệp.
  • C. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
  • D. Sản xuất thủ công các mặt hàng truyền thống.

Câu 19: Văn hóa và xã hội cũng chịu tác động sâu sắc từ Cách mạng công nghiệp 4.0. Yếu tố nào sau đây thể hiện tác động tích cực của 4.0 đến đời sống văn hóa và xã hội?

  • A. Gia tăng nguy cơ nghiện thiết bị điện tử và mạng xã hội.
  • B. Giảm tương tác trực tiếp giữa con người.
  • C. Tăng khả năng tiếp cận thông tin, tri thức và giao lưu văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Nguy cơ thông tin sai lệch (fake news) lan truyền nhanh chóng.

Câu 20: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ không chỉ là người tạo ra công nghệ, mà còn là người giải quyết các vấn đề xã hội bằng công nghệ. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Phát triển ứng dụng di động giúp người dân theo dõi sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế từ xa.
  • B. Chỉ tập trung nghiên cứu các thuật toán AI phức tạp trong phòng thí nghiệm.
  • C. Thiết kế các chip bán dẫn hiệu năng cao cho máy tính.
  • D. Xây dựng các nhà máy hoàn toàn tự động hóa.

Câu 21: Khái niệm "nhà máy thông minh" (Smart Factory) là một biểu hiện của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong sản xuất. Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của nhà máy thông minh so với nhà máy tự động hóa truyền thống (3.0)?

  • A. Sử dụng nhiều robot để thay thế công nhân.
  • B. Có hệ thống băng chuyền tự động.
  • C. Sử dụng máy tính để điều khiển một số công đoạn.
  • D. Các hệ thống sản xuất, thiết bị và sản phẩm được kết nối, giao tiếp và tự ra quyết định một cách thông minh dựa trên dữ liệu.

Câu 22: Trí thức khoa học - công nghệ cần có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường liên ngành. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sự hội tụ và tích hợp của nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các chuyên gia trong cùng lĩnh vực.
  • C. Nhu cầu làm việc độc lập, không cần tương tác.
  • D. Sự suy giảm tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn sâu.

Câu 23: Một doanh nghiệp truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Họ quyết định đầu tư vào chuyển đổi số, áp dụng các công nghệ 4.0. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi này là gì?

  • A. Công nghệ 4.0 quá rẻ nên không tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • B. Thiếu dữ liệu để phân tích (thực tế 4.0 tạo ra rất nhiều dữ liệu).
  • C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số và khó khăn trong việc thay đổi văn hóa, quy trình làm việc truyền thống.
  • D. Thị trường không có nhu cầu sử dụng sản phẩm/dịch vụ số.

Câu 24: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ còn thể hiện ở khả năng dự báo và định hình tương lai. Điều này đòi hỏi họ phải có tầm nhìn vượt ra ngoài chuyên môn hẹp, cụ thể là khả năng nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ lịch sử phát triển của công nghệ.
  • B. Khả năng phân tích xu hướng công nghệ, dự báo tác động đa chiều và đề xuất định hướng chiến lược.
  • C. Khả năng thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
  • D. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các kế hoạch đã được lập ra từ trước.

Câu 25: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) là một hạ tầng quan trọng cho Cách mạng công nghiệp 4.0. Lợi ích chính mà Cloud Computing mang lại cho các doanh nghiệp khi áp dụng công nghệ 4.0 là gì?

  • A. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân.
  • B. Giới hạn khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
  • C. Yêu cầu doanh nghiệp đầu tư lớn vào trung tâm dữ liệu riêng.
  • D. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, tiết kiệm chi phí, dễ dàng mở rộng và truy cập các dịch vụ công nghệ cao.

Câu 26: Trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 cần có đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội cao. Vấn đề đạo đức nào sau đây đặc biệt nổi cộm liên quan đến sự phát triển của AI?

  • A. Chi phí phát triển AI quá cao.
  • B. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử.
  • C. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.
  • D. Khó khăn trong việc kết nối AI với Internet.

Câu 27: Chính phủ Việt Nam đã xác định tầm quan trọng của Cách mạng công nghiệp 4.0. Mục tiêu chiến lược nào sau đây thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc chủ động tham gia và tận dụng 4.0?

  • A. Hạn chế ứng dụng công nghệ số để bảo vệ sản xuất truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung nhập khẩu công nghệ mà không chú trọng nghiên cứu, làm chủ.
  • C. Xây dựng hạ tầng số, phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tập đoàn công nghệ nước ngoài.

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại nhiều ứng dụng tiềm năng. Ứng dụng nào sau đây minh họa việc sử dụng AI trong y tế?

  • A. Sử dụng thuật toán học máy để phân tích hình ảnh y tế và hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
  • B. Lưu trữ hồ sơ bệnh án giấy tại bệnh viện.
  • C. Sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào.
  • D. Ghi chép lại lịch sử khám bệnh của bệnh nhân vào sổ tay.

Câu 29: Bên cạnh cơ hội, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra thách thức về an sinh xã hội. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề việc làm và thu nhập của người lao động?

  • A. Chi phí điện thoại thông minh ngày càng rẻ.
  • B. Tăng cường sự giao tiếp trực tuyến.
  • C. Dễ dàng tiếp cận thông tin trên Internet.
  • D. Nguy cơ tự động hóa thay thế con người trong nhiều công việc, dẫn đến thất nghiệp và dịch chuyển lao động.

Câu 30: Trí thức khoa học - công nghệ còn có vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa số và các giá trị trong kỷ nguyên 4.0. Điều này thể hiện ở khả năng nào của họ?

  • A. Phân tích, đánh giá tác động của công nghệ đến con người và xã hội, từ đó định hình các chuẩn mực đạo đức, pháp lý cho không gian số.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ mới mà không quan tâm đến hậu quả xã hội.
  • C. Sao chép các mô hình văn hóa số từ nước ngoài.
  • D. Giữ nguyên các giá trị văn hóa truyền thống mà không cần điều chỉnh trong bối cảnh mới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Cách mạng công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Yếu tố cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng công nghiệp 4.0 với Cách mạng công nghiệp 3.0?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc, phân tích dữ liệu đó để dự đoán hỏng hóc và điều chỉnh hoạt động theo thời gian thực. Công nghệ nào từ Cách mạng công nghiệp 4.0 là phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những trụ cột của Cách mạng công nghiệp 4.0. Khả năng nào sau đây của AI được coi là mang tính đột phá và có tiềm năng thay đổi sâu sắc nhiều ngành nghề?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) là tài nguyên quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Tuy nhiên, việc thu thập, xử lý và sử dụng Big Data cũng đặt ra những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh ĐẠO ĐỨC và XÃ HỘI khi khai thác Big Data?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ dừng lại ở việc phát minh công nghệ mới. Họ còn có vai trò quan trọng trong việc thích ứng và ứng dụng công nghệ. Khả năng nào sau đây là CẦN THIẾT NHẤT đối với người trí thức để thành công trong bối cảnh 4.0?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngành giáo dục đang chịu tác động mạnh mẽ từ Cách mạng công nghiệp 4.0. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong phương thức giáo dục để đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là sự gia tăng bất bình đẳng. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa là cơ hội vừa là thách thức. Cơ hội lớn nhất mà Việt Nam có thể tận dụng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một công nghệ đột phá của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong lĩnh vực sản xuất. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với sản xuất truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Blockchain là một công nghệ nền tảng của 4.0, ban đầu nổi lên cùng tiền mã hóa nhưng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Đặc tính cốt lõi nào của Blockchain mang lại giá trị trong việc xây dựng lòng tin và tính minh bạch trong các giao dịch và chuỗi cung ứng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, yêu cầu đối với nguồn nhân lực có sự thay đổi lớn. Thay vì chỉ cần kiến thức chuyên môn, người lao động còn cần trang bị những 'kỹ năng mềm' quan trọng. Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò 'cánh diều' đưa đất nước bay cao trong kỷ nguyên 4.0. Điều này ám chỉ vai trò gì của họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những thách thức đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam trong bối cảnh 4.0 là tình trạng 'chảy máu chất xám'. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để phát huy vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0, Nhà nước và xã hội cần có những chính sách và hành động cụ thể. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược, hướng tới xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Kinh tế số là một cấu phần quan trọng của Cách mạng công nghiệp 4.0. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kinh tế số?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động là rất lớn. Ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao trong tương lai do sự phát triển của 4.0?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: An ninh mạng là một vấn đề cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Tại sao sự kết nối sâu rộng của các hệ thống (như IoT) lại làm gia tăng rủi ro về an ninh mạng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang có nhiều ứng dụng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Lĩnh vực nào sau đây đang ứng dụng mạnh mẽ VR/AR để cải thiện hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn hóa và xã hội cũng chịu tác động sâu sắc từ Cách mạng công nghiệp 4.0. Yếu tố nào sau đây thể hiện tác động tích cực của 4.0 đến đời sống văn hóa và xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ không chỉ là người tạo ra công nghệ, mà còn là người giải quyết các vấn đề xã hội bằng công nghệ. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khái niệm 'nhà máy thông minh' (Smart Factory) là một biểu hiện của Cách mạng công nghiệp 4.0 trong sản xuất. Đặc điểm nào sau đây là NỔI BẬT NHẤT của nhà máy thông minh so với nhà máy tự động hóa truyền thống (3.0)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trí thức khoa học - công nghệ cần có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường liên ngành. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một doanh nghiệp truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Họ quyết định đầu tư vào chuyển đổi số, áp dụng các công nghệ 4.0. Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ còn thể hiện ở khả năng dự báo và định hình tương lai. Điều này đòi hỏi họ phải có tầm nhìn vượt ra ngoài chuyên môn hẹp, cụ thể là khả năng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) là một hạ tầng quan trọng cho Cách mạng công nghiệp 4.0. Lợi ích chính mà Cloud Computing mang lại cho các doanh nghiệp khi áp dụng công nghệ 4.0 là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 cần có đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội cao. Vấn đề đạo đức nào sau đây đặc biệt nổi cộm liên quan đến sự phát triển của AI?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chính phủ Việt Nam đã xác định tầm quan trọng của Cách mạng công nghiệp 4.0. Mục tiêu chiến lược nào sau đây thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc chủ động tham gia và tận dụng 4.0?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại nhiều ứng dụng tiềm năng. Ứng dụng nào sau đây minh họa việc sử dụng AI trong y tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bên cạnh cơ hội, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra thách thức về an sinh xã hội. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề việc làm và thu nhập của người lao động?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trí thức khoa học - công nghệ còn có vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa số và các giá trị trong kỷ nguyên 4.0. Điều này thể hiện ở khả năng nào của họ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 (CNCN 4.0) so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó là gì?

  • A. Ứng dụng rộng rãi máy hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Sử dụng điện năng và sản xuất theo dây chuyền hàng loạt.
  • C. Tự động hóa sản xuất dựa trên máy tính và internet.
  • D. Sự hội tụ và tích hợp các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học (ví dụ: AI, IoT, Big Data, Robot, Công nghệ sinh học) để tạo ra hệ thống thông minh và kết nối.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính tạo nên nền tảng của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 3: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên tất cả máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, nhiệt độ, độ rung theo thời gian thực. Dữ liệu này sau đó được phân tích bởi phần mềm để dự đoán khi nào một máy có khả năng hỏng hóc, cho phép bảo trì phòng ngừa thay vì sửa chữa khi đã hỏng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất công nghệ cốt lõi nào của CNCN 4.0?

  • A. In ấn 3D
  • B. Internet vạn vật (IoT) đơn thuần
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Kết hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Vận hành và bảo trì các hệ thống máy móc tự động.
  • B. Đào tạo lại công nhân phổ thông sử dụng công nghệ mới.
  • C. Nghiên cứu, sáng tạo, phát triển và ứng dụng các công nghệ cốt lõi của CNCN 4.0.
  • D. Tư vấn cho chính phủ về các chính sách phát triển kinh tế.

Câu 5: Tại sao nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ, được coi là yếu tố quyết định thành công của một quốc gia trong việc nắm bắt cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Vì họ là lực lượng trực tiếp nghiên cứu, sáng tạo, làm chủ công nghệ và dẫn dắt quá trình chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • B. Vì họ có khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ cao.
  • C. Vì họ có thể giúp giảm chi phí sản xuất thông qua tự động hóa.
  • D. Vì họ dễ dàng tìm được việc làm trong môi trường công nghệ.

Câu 6: Một công ty logistics quyết định triển khai hệ thống sử dụng AI để tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực, điều kiện thời tiết và khối lượng đơn hàng. Việc này giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển. Đây là ví dụ về việc trí thức KH-CN (những người phát triển và triển khai hệ thống AI) đang góp phần vào khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế?

  • A. Tăng số lượng công nhân phổ thông.
  • B. Nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Mở rộng thị trường truyền thống.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc.

Câu 7: Bên cạnh việc tạo ra cơ hội, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra nhiều thách thức cho người lao động. Thách thức lớn nhất đối với những người không có kỹ năng công nghệ cao là gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và yêu cầu kỹ năng mới.
  • B. Phải làm việc nhiều giờ hơn.
  • C. Mức lương bị giảm.
  • D. Khó tiếp cận thông tin.

Câu 8: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống giáo dục cần có những thay đổi cốt lõi nào?

  • A. Tăng cường số lượng bài giảng lý thuyết.
  • B. Tập trung đào tạo chuyên sâu một lĩnh vực hẹp.
  • C. Giảm bớt các môn khoa học xã hội.
  • D. Chuyển đổi sang mô hình giáo dục trang bị kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng với công nghệ mới.

Câu 9: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò "cánh diều" trong Cách mạng công nghiệp 4.0 có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Họ là người điều khiển các thiết bị bay không người lái (drone).
  • B. Họ là lực lượng tiên phong, sử dụng tri thức và công nghệ để "nâng đỡ" và "dẫn dắt" sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên số.
  • C. Họ chỉ đóng vai trò phụ trợ, giống như sợi dây diều.
  • D. Họ dễ bị "đứt dây" nếu không cẩn thận.

Câu 10: Một nhà khoa học dữ liệu phân tích hành vi người dùng trên một nền tảng thương mại điện tử để đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa, giúp tăng doanh số. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực công nghệ nào của CNCN 4.0?

  • A. In ấn 3D
  • B. Công nghệ Blockchain
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Điện toán lượng tử

Câu 11: Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng trong tiền mã hóa (ví dụ: Bitcoin). Tuy nhiên, tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn của Blockchain trong CNCN 4.0 nằm ở khả năng gì?

  • A. Tạo ra các hệ thống giao dịch/ghi chép dữ liệu an toàn, minh bạch và không thể bị sửa đổi.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Giảm chi phí năng lượng.
  • D. Kết nối các thiết bị vật lý với internet.

Câu 12: Một kỹ sư robot thiết kế và lập trình cánh tay robot để thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp trong nhà máy với độ chính xác cao. Kỹ sư này đang đóng góp vào khía cạnh nào của CNCN 4.0?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn.
  • B. Phát triển hệ thống tự động hóa và robot thông minh.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng bằng Blockchain.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).

Câu 13: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán hình ảnh y tế (phân tích ảnh X-quang, MRI để phát hiện dấu hiệu bệnh) là một ví dụ về tác động của CNCN 4.0 trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và Chăm sóc sức khỏe.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Tài chính.
  • D. Giáo dục.

Câu 14: Cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy sự phát triển của "kinh tế tri thức". Đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế tri thức là gì?

  • A. Tập trung chủ yếu vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
  • C. Tri thức, thông tin và công nghệ là yếu tố sản xuất chính, tạo ra giá trị gia tăng cao.
  • D. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nặng.

Câu 15: Một nhà nghiên cứu sinh học sử dụng công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm kiếm các mẫu gen liên quan đến một căn bệnh hiếm gặp. Việc này giúp đẩy nhanh quá trình phát hiện mục tiêu cho thuốc mới. Hoạt động này thể hiện vai trò của trí thức KH-CN trong việc ứng dụng công nghệ 4.0 để:

  • A. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp.
  • B. Cải thiện hiệu quả logistics.
  • C. Tối ưu hóa quy trình marketing.
  • D. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và giải quyết các vấn đề phức tạp trong các lĩnh vực khác nhau.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc tham gia Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu của công nghệ mới.
  • C. Thị trường tiêu thụ nhỏ.
  • D. Không có ngành công nghiệp nào phát triển.

Câu 17: Công nghệ "sinh học tổng hợp" (Synthetic Biology), cho phép thiết kế và xây dựng các hệ thống sinh học mới hoặc tái thiết kế các hệ thống sinh học tự nhiên, có liên quan như thế nào đến Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Đây là một trong những lĩnh vực công nghệ sinh học tiên tiến, là một trụ cột của CNCN 4.0, có tiềm năng ứng dụng lớn trong nhiều ngành.
  • B. Nó là công nghệ lạc hậu, không còn phù hợp với kỷ nguyên 4.0.
  • C. Nó chỉ liên quan đến nông nghiệp truyền thống.
  • D. Đây là công nghệ chỉ dành riêng cho các nước phát triển.

Câu 18: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần làm gì để phát huy tối đa vai trò "cánh diều" của mình trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết hàn lâm.
  • B. Di cư ra nước ngoài để tìm môi trường tốt hơn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
  • D. Không ngừng học hỏi, nâng cao năng lực, sáng tạo và chủ động ứng dụng công nghệ để giải quyết các bài toán phát triển quốc gia.

Câu 19: Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giúp tạo ra các sản phẩm vật lý mới.
  • B. Tăng cường an ninh mạng một cách tuyệt đối.
  • C. Cung cấp hạ tầng mạnh mẽ, linh hoạt để lưu trữ, xử lý dữ liệu và triển khai các ứng dụng 4.0 (AI, IoT, Big Data).
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.

Câu 20: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với xã hội là gì?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tội phạm công nghệ cao.

Câu 21: Khả năng "học hỏi từ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không được lập trình rõ ràng" là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào trong CNCN 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Thực tế ảo (VR)
  • D. In ấn 3D

Câu 22: Để một quốc gia có thể thành công trong việc chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất, bên cạnh hạ tầng công nghệ và nhân lực?

  • A. Có nhiều di tích lịch sử.
  • B. Dân số đông.
  • C. Nhiều bãi biển đẹp.
  • D. Khung pháp lý và chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.

Câu 23: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách đắp từng lớp vật liệu?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. In ấn 3D (Additive Manufacturing).
  • C. Thực tế tăng cường (AR).
  • D. Điện toán biên (Edge Computing).

Câu 24: Một kỹ sư phần mềm đang phát triển một thuật toán học máy để nhận diện khuôn mặt. Kỹ sư này đang làm việc trong lĩnh vực cốt lõi nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ Blockchain.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. In ấn 3D.

Câu 25: Việc một nông dân sử dụng cảm biến đất để thu thập dữ liệu về độ ẩm, dinh dưỡng, sau đó kết hợp với dữ liệu thời tiết và sử dụng phần mềm phân tích để quyết định lượng nước và phân bón tối ưu cho cây trồng là ví dụ về ứng dụng công nghệ 4.0 trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Y tế.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Giáo dục.

Câu 26: Theo quan điểm được trình bày trong nhiều tài liệu về CNCN 4.0 và vai trò của trí thức, "học tập suốt đời" trở nên cần thiết hơn bao giờ hết vì:

  • A. Tốc độ thay đổi của công nghệ và kiến thức diễn ra rất nhanh, đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật và thích ứng.
  • B. Chỉ có học tập suốt đời mới giúp con người giàu có.
  • C. Các trường đại học không còn cung cấp kiến thức đầy đủ.
  • D. Việc học tập trở nên dễ dàng hơn với công nghệ.

Câu 27: Một thách thức đạo đức lớn mà trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. AI quá chậm để xử lý dữ liệu lớn.
  • B. AI không thể kết nối với Internet.
  • C. AI đòi hỏi quá nhiều năng lượng.
  • D. Vấn đề về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tiềm năng thiên vị (bias) trong các quyết định của AI.

Câu 28: Công nghệ nào cho phép các thiết bị vật lý (máy móc, cảm biến, đồ vật hàng ngày) kết nối với internet và thu thập/trao đổi dữ liệu?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Điện toán đám mây.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Thực tế ảo (VR).

Câu 29: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, "chuyển đổi số" (Digital Transformation) được hiểu là gì?

  • A. Quá trình tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp/tổ chức để thay đổi căn bản cách thức hoạt động và tạo ra giá trị mới.
  • B. Việc mua sắm thêm máy tính và phần mềm.
  • C. Chỉ đơn thuần là số hóa tài liệu giấy tờ.
  • D. Thay thế con người bằng robot trong tất cả các công đoạn.

Câu 30: Để phát huy vai trò "cánh diều", đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam cần đặc biệt chú trọng vào việc nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu các công nghệ mới nhất của thế giới mà không cần quan tâm đến khả năng ứng dụng tại Việt Nam.
  • B. Ưu tiên các công trình nghiên cứu chỉ mang tính lý thuyết hàn lâm.
  • C. Tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài.
  • D. Làm chủ các công nghệ cốt lõi và tìm kiếm, phát triển các giải pháp ứng dụng công nghệ 4.0 để giải quyết các bài toán đặc thù của Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 (CNCN 4.0) so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính tạo nên nền tảng của Cách mạng công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên tất cả máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, nhiệt độ, độ rung theo thời gian thực. Dữ liệu này sau đó được phân tích bởi phần mềm để dự đoán khi nào một máy có khả năng hỏng hóc, cho phép bảo trì phòng ngừa thay vì sửa chữa khi đã hỏng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất công nghệ cốt lõi nào của CNCN 4.0?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ, được coi là yếu tố quyết định thành công của một quốc gia trong việc nắm bắt cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một công ty logistics quyết định triển khai hệ thống sử dụng AI để tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực, điều kiện thời tiết và khối lượng đơn hàng. Việc này giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển. Đây là ví dụ về việc trí thức KH-CN (những người phát triển và triển khai hệ thống AI) đang góp phần vào khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bên cạnh việc tạo ra cơ hội, Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng đặt ra nhiều thách thức cho người lao động. Thách thức lớn nhất đối với những người không có kỹ năng công nghệ cao là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống giáo dục cần có những thay đổi cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò 'cánh diều' trong Cách mạng công nghiệp 4.0 có thể được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhà khoa học dữ liệu phân tích hành vi người dùng trên một nền tảng thương mại điện tử để đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa, giúp tăng doanh số. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực công nghệ nào của CNCN 4.0?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng trong tiền mã hóa (ví dụ: Bitcoin). Tuy nhiên, tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn của Blockchain trong CNCN 4.0 nằm ở khả năng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một kỹ sư robot thiết kế và lập trình cánh tay robot để thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp trong nhà máy với độ chính xác cao. Kỹ sư này đang đóng góp vào khía cạnh nào của CNCN 4.0?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán hình ảnh y tế (phân tích ảnh X-quang, MRI để phát hiện dấu hiệu bệnh) là một ví dụ về tác động của CNCN 4.0 trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy sự phát triển của 'kinh tế tri thức'. Đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế tri thức là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một nhà nghiên cứu sinh học sử dụng công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm kiếm các mẫu gen liên quan đến một căn bệnh hiếm gặp. Việc này giúp đẩy nhanh quá trình phát hiện mục tiêu cho thuốc mới. Hoạt động này thể hiện vai trò của trí thức KH-CN trong việc ứng dụng công nghệ 4.0 để:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc tham gia Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công nghệ 'sinh học tổng hợp' (Synthetic Biology), cho phép thiết kế và xây dựng các hệ thống sinh học m???i hoặc tái thiết kế các hệ thống sinh học tự nhiên, có liên quan như thế nào đến Cách mạng công nghiệp 4.0?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần làm gì để phát huy tối đa vai trò 'cánh diều' của mình trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp 4.0?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với xã hội là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khả năng 'học hỏi từ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không được lập trình rõ ràng' là đặc điểm cốt lõi của công nghệ nào trong CNCN 4.0?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để một quốc gia có thể thành công trong việc chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất, bên cạnh hạ tầng công nghệ và nhân lực?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách đắp từng lớp vật liệu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một kỹ sư phần mềm đang phát triển một thuật toán học máy để nhận diện khuôn mặt. Kỹ sư này đang làm việc trong lĩnh vực cốt lõi nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc một nông dân sử dụng cảm biến đất để thu thập dữ liệu về độ ẩm, dinh dưỡng, sau đó kết hợp với dữ liệu thời tiết và sử dụng phần mềm phân tích để quyết định lượng nước và phân bón tối ưu cho cây trồng là ví dụ về ứng dụng công nghệ 4.0 trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Theo quan điểm được trình bày trong nhiều tài liệu về CNCN 4.0 và vai trò của trí thức, 'học tập suốt đời' trở nên cần thiết hơn bao giờ hết vì:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một thách thức đạo đức lớn mà trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ nào cho phép các thiết bị vật lý (máy móc, cảm biến, đồ vật hàng ngày) kết nối với internet và thu thập/trao đổi dữ liệu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để phát huy vai trò 'cánh diều', đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam cần đặc biệt chú trọng vào việc nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0)?

  • A. Sự ra đời của máy hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Ứng dụng điện năng và sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • C. Sử dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất.
  • D. Sự hội tụ của thế giới thực, kỹ thuật số và sinh học, tạo ra các hệ thống kết nối và tự chủ.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Máy tính cá nhân (Personal Computer)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 3: Internet vạn vật (IoT) trong bối cảnh CMCN 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý thông qua internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • B. Khả năng máy móc học hỏi và đưa ra quyết định mà không cần lập trình rõ ràng.
  • C. Việc phân tích và xử lý các tập dữ liệu cực lớn để tìm ra xu hướng và mối quan hệ.
  • D. Công nghệ tạo ra các bản sao kỹ thuật số của thế giới thực.

Câu 4: Phân tích tác động của CMCN 4.0 đối với thị trường lao động, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Giảm mạnh số lượng việc làm ở tất cả các ngành nghề.
  • B. Tăng nhu cầu về các kỹ năng mềm và kỹ năng liên quan đến công nghệ, đồng thời giảm nhu cầu về lao động thủ công đơn giản.
  • C. Giảm khoảng cách giàu nghèo do công nghệ được phân phối đồng đều.
  • D. Tăng cường tính địa phương hóa sản xuất, giảm thương mại quốc tế.

Câu 5: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ trong CMCN 4.0, theo cách diễn đạt trong văn bản, có thể được hiểu là gì?

  • A. Là người thụ động tiếp nhận và sử dụng công nghệ có sẵn.
  • B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết mà không quan tâm đến ứng dụng thực tế.
  • C. Là người giữ vai trò kiểm soát và hạn chế sự phát triển của công nghệ.
  • D. Là lực lượng tiên phong, dẫn dắt, định hướng và thúc đẩy sự phát triển của xã hội dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ.

Câu 6: Để Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ CMCN 4.0, theo văn bản, điều cần ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học - công nghệ.
  • B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống để đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Giảm bớt các quy định về quản lý công nghệ để khuyến khích doanh nghiệp nước ngoài đầu tư.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0, đặc biệt liên quan đến nguồn nhân lực, là gì?

  • A. Số lượng lao động quá đông dẫn đến dư thừa.
  • B. Người lao động có trình độ quá cao so với nhu cầu của doanh nghiệp.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng làm chủ và đổi mới công nghệ 4.0.
  • D. Người lao động không sẵn sàng thay đổi công việc truyền thống.

Câu 8: Khi phân tích một hệ thống sản xuất "thông minh" trong CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "thông minh" của hệ thống đó?

  • A. Sử dụng nhiều máy móc tự động.
  • B. Hệ thống có khả năng tự học, phân tích dữ liệu thời gian thực và điều chỉnh quy trình sản xuất để tối ưu hiệu quả.
  • C. Công nhân được trang bị các thiết bị bảo hộ hiện đại.
  • D. Nhà máy sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 9: Công nghệ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy CMCN 4.0?

  • A. Cung cấp hạ tầng lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu linh hoạt, hỗ trợ các công nghệ khác như AI, IoT.
  • B. Tạo ra các bản sao ảo của thế giới thực để mô phỏng.
  • C. Kết nối các thiết bị vật lý với internet.
  • D. Phân tích các tập dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng.

Câu 10: Trong bối cảnh CMCN 4.0, khái niệm "nhà máy thông minh" (Smart Factory) khác biệt với nhà máy tự động hóa truyền thống ở điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng robot thay thế con người.
  • B. Có tốc độ sản xuất nhanh hơn.
  • C. Các hệ thống, máy móc có khả năng kết nối, giao tiếp, phân tích dữ liệu và tự đưa ra quyết định để tối ưu hóa hoạt động.
  • D. Sử dụng ít năng lượng hơn trong quá trình sản xuất.

Câu 11: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất và y tế?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. In 3D (Additive Manufacturing)
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

Câu 12: Tác động của CMCN 4.0 đối với lĩnh vực giáo dục được thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

  • A. Giảm vai trò của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
  • B. Tăng cường học thuộc lòng kiến thức cơ bản.
  • C. Chỉ tập trung đào tạo các ngành kỹ thuật.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, sử dụng công nghệ để phân tích dữ liệu người học và điều chỉnh nội dung, phương pháp phù hợp.

Câu 13: Để phát huy vai trò "cánh diều", đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần chú trọng phát triển những phẩm chất và năng lực nào ngoài kiến thức chuyên môn?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin và tuân thủ quy trình có sẵn.
  • B. Tập trung vào một lĩnh vực hẹp và tránh hợp tác.
  • C. Tư duy phản biện, sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề phức tạp, kỹ năng làm việc nhóm liên ngành và khả năng học tập suốt đời.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc phát minh ra công nghệ mới mà không cần hiểu về tác động xã hội.

Câu 14: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc đảm bảo tính minh bạch và bảo mật dữ liệu trong các giao dịch trực tuyến và chuỗi cung ứng?

  • A. Blockchain
  • B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality)
  • C. Robot tự hành (Autonomous Robots)
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology)

Câu 15: Giả sử một công ty dệt may truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình sản xuất thông minh (Smart Factory). Bước đi chiến lược nào thể hiện sự áp dụng tư duy của CMCN 4.0 một cách hiệu quả nhất?

  • A. Mua thêm nhiều máy may tốc độ cao.
  • B. Thuê thêm nhiều công nhân có tay nghề cao.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
  • D. Lắp đặt cảm biến và hệ thống IoT trên máy móc, thu thập dữ liệu sản xuất, sử dụng AI để phân tích và dự báo lỗi, tối ưu hóa quy trình và quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 16: CMCN 4.0 đặt ra yêu cầu gì đối với các trường đại học và viện nghiên cứu để đào tạo ra đội ngũ trí thức đáp ứng yêu cầu mới?

  • A. Giữ nguyên chương trình đào tạo truyền thống.
  • B. Đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy theo hướng liên ngành, tăng cường thực hành, kết nối với doanh nghiệp và trang bị kỹ năng số, kỹ năng mềm cho người học.
  • C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu cơ bản, không cần ứng dụng.
  • D. Giảm thời gian đào tạo để sinh viên sớm ra trường.

Câu 17: Công nghệ nào cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" hình ảnh, video, đóng vai trò quan trọng trong robot tự hành, nhận diện khuôn mặt và hệ thống giám sát thông minh?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
  • C. Điện toán lượng tử (Quantum Computing)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 18: Phân tích tác động xã hội của CMCN 4.0, khía cạnh nào sau đây cần được quan tâm để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng?

  • A. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội do khoảng cách số và sự phân hóa trong thị trường lao động.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm môi trường.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng truyền thống.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề về an ninh mạng.

Câu 19: Trí thức khoa học - công nghệ cần có khả năng thích ứng và học hỏi suốt đời vì lý do chính nào trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Để có thể dễ dàng chuyển đổi sang các ngành nghề khác.
  • B. Để tích lũy nhiều bằng cấp.
  • C. Tốc độ phát triển và thay đổi của công nghệ diễn ra rất nhanh, khiến kiến thức và kỹ năng dễ bị lỗi thời.
  • D. Vì yêu cầu của các nhà tuyển dụng ngày càng cao.

Câu 20: Công nghệ "Sinh học tổng hợp" (Synthetic Biology) trong bối cảnh CMCN 4.0 liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào?

  • A. Kỹ thuật số.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Vật lý.
  • D. Khoa học xã hội.

Câu 21: Khi đánh giá tiềm năng ứng dụng của một công nghệ mới trong CMCN 4.0 (ví dụ: AI trong y tế), trí thức khoa học - công nghệ cần xem xét những khía cạnh nào ngoài hiệu quả kỹ thuật?

  • A. Chỉ cần xem xét hiệu quả kỹ thuật và chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến khả năng thay thế con người.
  • C. Chỉ cần đảm bảo công nghệ hoạt động ổn định.
  • D. Các vấn đề về đạo đức, pháp lý, bảo mật dữ liệu, tác động xã hội và khả năng tiếp cận công bằng.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "Dữ liệu lớn" (Big Data) và "Trí tuệ nhân tạo" (AI) trong CMCN 4.0. Mối quan hệ nào là chính xác?

  • A. Big Data cung cấp nguồn dữ liệu khổng lồ để "huấn luyện" và cải thiện độ chính xác của các thuật toán AI.
  • B. AI là công cụ chính để tạo ra Big Data.
  • C. Big Data và AI là hai công nghệ hoàn toàn độc lập.
  • D. AI chỉ được sử dụng để thu thập Big Data.

Câu 23: Khái niệm "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) và "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) có điểm chung và khác biệt cơ bản nào?

  • A. Cả hai đều thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường kỹ thuật số.
  • B. VR tạo ra môi trường kỹ thuật số hoàn toàn, trong khi AR phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
  • C. Cả hai chỉ được sử dụng trong lĩnh vực giải trí.
  • D. VR yêu cầu thiết bị phức tạp hơn AR.

Câu 24: Đánh giá ảnh hưởng của CMCN 4.0 đến mô hình kinh doanh, xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi rõ rệt nhất?

  • A. Các công ty lớn độc quyền hoàn toàn thị trường.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Chuyển dịch từ mô hình kinh doanh truyền thống sang các mô hình dựa trên nền tảng số, dữ liệu, dịch vụ và cá nhân hóa.
  • D. Ưu tiên sản xuất hàng hóa số lượng lớn, đồng nhất.

Câu 25: Trong bối cảnh CMCN 4.0, "an ninh mạng" (Cybersecurity) trở nên cực kỳ quan trọng vì lý do chính nào?

  • A. Sự gia tăng kết nối giữa các hệ thống, thiết bị và dữ liệu làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng và rò rỉ thông tin.
  • B. Chỉ để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
  • C. Vì luật pháp quốc tế yêu cầu.
  • D. Để hạn chế người dùng truy cập internet.

Câu 26: Phân tích vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh) trong kỷ nguyên 4.0. Vai trò nào là nổi bật nhất?

  • A. Họ chỉ đóng vai trò tư vấn cho chính phủ.
  • B. Họ chỉ tập trung vào việc phát triển công nghệ cho mục đích thương mại.
  • C. Họ là những người sử dụng cuối cùng các giải pháp công nghệ.
  • D. Là lực lượng nòng cốt trong việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới (AI, Big Data, IoT, Công nghệ sinh học...) để tìm kiếm giải pháp hiệu quả và bền vững.

Câu 27: Khái niệm "Công dân số" (Digital Citizen) trong bối cảnh CMCN 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Người có kiến thức, kỹ năng và ý thức để tham gia và tương tác một cách an toàn, có trách nhiệm trong môi trường kỹ thuật số.
  • B. Người chỉ sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Người làm việc trong ngành công nghệ thông tin.
  • D. Người sống ở thành phố lớn.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong bối cảnh CMCN 4.0. Tại sao điều này lại quan trọng?

  • A. Chỉ để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Chỉ phục vụ cho các tập đoàn công nghệ lớn.
  • C. Tạo môi trường kết nối, hợp tác giữa các chủ thể (trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp, chính phủ...) để thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
  • D. Giúp kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các nhà khoa học.

Câu 29: Công nghệ "Bản sao số" (Digital Twin) được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của CMCN 4.0?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Sản xuất thông minh, quy hoạch đô thị, y tế (mô phỏng cơ thể người), bảo trì dự đoán.
  • C. Chỉ để giao tiếp giữa con người với máy tính.
  • D. Trong nông nghiệp truyền thống.

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò "cánh diều" của mình, đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam cần làm gì để vượt qua thách thức về hội nhập quốc tế?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển, tham gia vào các mạng lưới tri thức toàn cầu, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu.
  • B. Tự cô lập và chỉ dựa vào nguồn lực trong nước.
  • C. Tập trung sao chép công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Chỉ làm việc cho các công ty đa quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Internet vạn vật (IoT) trong bối cảnh CMCN 4.0 đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác động của CMCN 4.0 đối với thị trường lao động, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ trong CMCN 4.0, theo cách diễn đạt trong văn bản, có thể được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ CMCN 4.0, theo văn bản, điều cần ưu tiên hàng đầu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0, đặc biệt liên quan đến nguồn nhân lực, là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích một hệ thống sản xuất 'thông minh' trong CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'thông minh' của hệ thống đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Công nghệ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy CMCN 4.0?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong bối cảnh CMCN 4.0, khái niệm 'nhà máy thông minh' (Smart Factory) khác biệt với nhà máy tự động hóa truyền thống ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất và y tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tác động của CMCN 4.0 đối với lĩnh vực giáo dục được thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để phát huy vai trò 'cánh diều', đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần chú trọng phát triển những phẩm chất và năng lực nào ngoài kiến thức chuyên môn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc đảm bảo tính minh bạch và bảo mật dữ liệu trong các giao dịch trực tuyến và chuỗi cung ứng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử một công ty dệt may truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình sản xuất thông minh (Smart Factory). Bước đi chiến lược nào thể hiện sự áp dụng tư duy của CMCN 4.0 một cách hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: CMCN 4.0 đặt ra yêu cầu gì đối với các trường đại học và viện nghiên cứu để đào tạo ra đội ngũ trí thức đáp ứng yêu cầu mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ nào cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' hình ảnh, video, đóng vai trò quan trọng trong robot tự hành, nhận diện khuôn mặt và hệ thống giám sát thông minh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác động xã hội của CMCN 4.0, khía cạnh nào sau đây cần được quan tâm để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trí thức khoa học - công nghệ cần có khả năng thích ứng và học hỏi suốt đời vì lý do chính nào trong bối cảnh CMCN 4.0?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ 'Sinh học tổng hợp' (Synthetic Biology) trong bối cảnh CMCN 4.0 liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đánh giá tiềm năng ứng dụng của một công nghệ mới trong CMCN 4.0 (ví dụ: AI trong y tế), trí thức khoa học - công nghệ cần xem xét những khía cạnh nào ngoài hiệu quả kỹ thuật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'Dữ liệu lớn' (Big Data) và 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) trong CMCN 4.0. Mối quan hệ nào là chính xác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khái niệm 'Thực tế tăng cường' (Augmented Reality - AR) và 'Thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) có điểm chung và khác biệt cơ bản nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đánh giá ảnh hưởng của CMCN 4.0 đến mô hình kinh doanh, xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi rõ rệt nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong bối cảnh CMCN 4.0, 'an ninh mạng' (Cybersecurity) trở nên cực kỳ quan trọng vì lý do chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh) trong kỷ nguyên 4.0. Vai trò nào là nổi bật nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khái niệm 'Công dân số' (Digital Citizen) trong bối cảnh CMCN 4.0 đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong bối cảnh CMCN 4.0. Tại sao điều này lại quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công nghệ 'Bản sao số' (Digital Twin) được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của CMCN 4.0?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò 'cánh diều' của mình, đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ Việt Nam cần làm gì để vượt qua thách thức về hội nhập quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào dưới đây?

  • A. Năng lượng hạt nhân, công nghệ nano, du lịch vũ trụ.
  • B. Động cơ hơi nước, điện khí hóa, tự động hóa.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), công nghệ sinh học, vật liệu mới.
  • D. In ấn, truyền thanh, truyền hình, máy tính cá nhân.

Câu 2: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước (1.0, 2.0, 3.0), Cách mạng Công nghiệp 4.0 có điểm khác biệt cốt lõi nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

  • A. Tốc độ chậm hơn nhưng phạm vi hẹp hơn, chỉ tập trung vào sản xuất.
  • B. Tốc độ nhanh hơn nhưng chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghệ cao.
  • C. Tốc độ tương đương các cuộc cách mạng trước nhưng phạm vi chỉ giới hạn ở các nước phát triển.
  • D. Tốc độ phát triển theo cấp số nhân, phạm vi ảnh hưởng rộng khắp và tác động mang tính hệ thống.

Câu 3: Công nghệ nào dưới đây được xem là "trung tâm thần kinh" của Cách mạng Công nghiệp 4.0, cho phép các hệ thống kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. In 3D

Câu 4: Một nhà máy ứng dụng các cảm biến trên dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, tốc độ, và sử dụng phần mềm phân tích để dự báo sự cố máy móc trước khi chúng xảy ra. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing)
  • B. Điện khí hóa sản xuất (Electrification)
  • C. Tự động hóa đơn thuần (Basic Automation)
  • D. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)

Câu 5: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có khả năng chính nào mà các hệ thống tự động hóa truyền thống thường thiếu?

  • A. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • B. Tự động điều khiển các thiết bị cơ khí.
  • C. Học hỏi từ dữ liệu, đưa ra quyết định và dự đoán.
  • D. Chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn.

Câu 6: Tại sao "Dữ liệu lớn" (Big Data) lại đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Vì nó chỉ đơn thuần là lưu trữ thông tin khổng lồ.
  • B. Vì nó thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong phân tích.
  • C. Vì nó chỉ hữu ích trong lĩnh vực tài chính.
  • D. Vì nó là nguồn "nguyên liệu" cho AI và các thuật toán phân tích để tạo ra hiểu biết và giá trị.

Câu 7: Công nghệ nào cho phép tạo ra các mô hình vật lý ba chiều từ dữ liệu số, có tiềm năng thay đổi cách thức sản xuất và chuỗi cung ứng?

  • A. In 3D (Additive Manufacturing)
  • B. Công nghệ Nano
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nguồn nhân lực trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Thiếu việc làm do công nghệ tạo ra quá ít ngành nghề mới.
  • B. Nhu cầu về kỹ năng mới và khả năng thích ứng liên tục của người lao động.
  • C. Việc làm trở nên ổn định và ít thay đổi hơn.
  • D. Giảm giờ làm và áp lực công việc.

Câu 9: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò "cánh diều" như thế nào trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Là người tiêu thụ thụ động các sản phẩm công nghệ.
  • B. Là người chỉ làm theo hướng dẫn sử dụng công nghệ.
  • C. Là lực lượng tiên phong nghiên cứu, sáng tạo, ứng dụng công nghệ để dẫn dắt sự phát triển.
  • D. Là người giữ vai trò bảo tồn các phương pháp làm việc truyền thống.

Câu 10: Để phát huy vai trò "cánh diều" của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng Công nghiệp 4.0, điều kiện tiên quyết nào cần được chú trọng đầu tư?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo, đặc biệt là giáo dục STEM.
  • B. Chỉ tập trung nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với các công nghệ mới để tránh rủi ro.

Câu 11: Một quốc gia muốn tận dụng Cách mạng Công nghiệp 4.0 để tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có hạ tầng mạng Internet tốc độ cao.
  • B. Chỉ cần có nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ.
  • C. Chỉ cần thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành truyền thống.
  • D. Phát triển hạ tầng số, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ rộng rãi.

Câu 12: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền điện tử, có tiềm năng ứng dụng nào rộng rãi trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ dùng để đào tiền ảo.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng, hợp đồng thông minh, bảo mật dữ liệu.
  • C. Điều khiển robot công nghiệp.
  • D. Tạo ra hình ảnh thực tế ảo.

Câu 13: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội của việc ứng dụng rộng rãi Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

  • A. AI không thể thực hiện được các phép tính phức tạp.
  • B. AI làm tăng khả năng tương tác xã hội của con người.
  • C. Nguy cơ thiên vị (bias) trong quyết định của AI dựa trên dữ liệu đào tạo.
  • D. AI chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường lý tưởng.

Câu 14: Khái niệm "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) và "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong giáo dục trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Chỉ dùng để chơi game giải trí.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trên lớp.
  • C. Chỉ giúp học sinh ghi nhớ kiến thức nhanh hơn.
  • D. Tạo môi trường học tập tương tác, mô phỏng, trực quan hóa kiến thức phức tạp.

Câu 15: Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng "tư duy phản biện" và "giải quyết vấn đề phức tạp" đối với người lao động trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Giúp con người xử lý các vấn đề mà máy móc chưa thể hoặc không thể giải quyết.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học.
  • C. Ít quan trọng hơn so với khả năng sử dụng công cụ số.
  • D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực nghiên cứu hàn lâm.

Câu 16: Vai trò của "đổi mới sáng tạo" (innovation) được nhấn mạnh như thế nào trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Không còn quan trọng vì công nghệ đã có sẵn.
  • B. Chỉ cần thiết cho các tập đoàn lớn.
  • C. Chỉ là yếu tố thứ yếu, sau việc áp dụng công nghệ có sẵn.
  • D. Là động lực cốt lõi để tạo ra giá trị mới, mô hình kinh doanh mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 17: Một kỹ sư trí thức làm việc trong lĩnh vực sản xuất thông minh cần có sự kết hợp kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kiến thức chuyên sâu về một loại máy móc duy nhất.
  • B. Kiến thức về kỹ thuật truyền thống kết hợp với hiểu biết về công nghệ số (IoT, AI, dữ liệu).
  • C. Chỉ cần kỹ năng mềm và giao tiếp tốt.
  • D. Chỉ cần khả năng sửa chữa các thiết bị cũ.

Câu 18: Tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động được dự báo sẽ như thế nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm giản đơn hơn.
  • B. Giảm thiểu đáng kể sự khác biệt về kỹ năng giữa các ngành nghề.
  • C. Dẫn đến sự dịch chuyển cơ cấu lao động, giảm việc làm lặp lại, tăng nhu cầu lao động kỹ năng cao.
  • D. Ổn định hóa hoàn toàn thị trường lao động hiện tại.

Câu 19: Tại sao an ninh mạng (Cybersecurity) lại trở thành một vấn đề cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Do sự kết nối ngày càng tăng của các hệ thống và thiết bị, làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng.
  • B. Vì dữ liệu trong 4.0 không có giá trị.
  • C. Vì các hệ thống 4.0 tự động chống lại mọi cuộc tấn công.
  • D. An ninh mạng chỉ quan trọng với các cá nhân, không phải doanh nghiệp.

Câu 20: Công nghệ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) hỗ trợ Cách mạng Công nghiệp 4.0 như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ file.
  • B. Là công nghệ độc lập, không liên quan đến 4.0.
  • C. Chỉ dùng cho các thiết bị cá nhân.
  • D. Cung cấp hạ tầng tính toán và lưu trữ linh hoạt cho Big Data, AI và các ứng dụng 4.0.

Câu 21: Để Việt Nam không bị tụt hậu trong Cách mạng Công nghiệp 4.0, vai trò của Nhà nước cần tập trung vào đâu?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ việc tiếp cận công nghệ mới.
  • B. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn mà không có sự can thiệp.
  • C. Xây dựng chính sách, tạo môi trường pháp lý thuận lợi, đầu tư hạ tầng số và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp cũ.

Câu 22: Một nhà khoa học xã hội nghiên cứu tác động của AI đến cấu trúc xã hội và văn hóa có đang đóng góp vào bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 không? Tại sao?

  • A. Có, vì 4.0 tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội, và việc nghiên cứu tác động này giúp hiểu và định hướng phát triển.
  • B. Không, vì 4.0 chỉ liên quan đến kỹ thuật và kinh tế.
  • C. Có, nhưng vai trò này không quan trọng bằng kỹ sư công nghệ.
  • D. Không, vì khoa học xã hội không tạo ra công nghệ mới.

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây trở nên ít quan trọng hơn đối với người lao động phổ thông trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Kỹ năng sử dụng công cụ số.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời.
  • D. Kỹ năng thực hiện các thao tác thủ công, lặp đi lặp lại.

Câu 24: Công nghệ "Sinh học tổng hợp" (Synthetic Biology) trong kỷ nguyên 4.0 có tiềm năng ứng dụng nào đáng chú ý?

  • A. Chỉ dùng để giải mã bộ gen.
  • B. Tạo vật liệu mới, năng lượng sinh học, ứng dụng y tế.
  • C. Phát triển phần mềm máy tính.
  • D. Quản lý dữ liệu trên Internet.

Câu 25: Một doanh nghiệp truyền thống đang gặp khó khăn trong bối cảnh 4.0. Lời khuyên phù hợp nhất dựa trên vai trò của trí thức khoa học - công nghệ là gì?

  • A. Tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia công nghệ để phân tích quy trình và xây dựng lộ trình chuyển đổi số phù hợp.
  • B. Cắt giảm chi tiêu cho công nghệ để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tiếp tục hoạt động theo mô hình cũ và chờ đợi thị trường ổn định lại.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.

Câu 26: Khả năng "hợp tác liên ngành" (interdisciplinary collaboration) trở nên quan trọng hơn trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 vì lý do nào?

  • A. Vì các ngành khoa học ngày càng tách biệt nhau.
  • B. Vì các vấn đề trong 4.0 đều rất đơn giản.
  • C. Vì các vấn đề phức tạp của 4.0 đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết.
  • D. Hợp tác liên ngành không cần thiết trong môi trường cạnh tranh.

Câu 27: Một nhà nghiên cứu phát triển thuật toán AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế. Đây là ví dụ về vai trò nào của trí thức trong 4.0?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
  • B. Chỉ là người sử dụng cuối công nghệ.
  • C. Giữ gìn các phương pháp y tế truyền thống.
  • D. Chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm, không liên quan đến thực tế.

Câu 28: Công nghệ "Thực tế số sinh đôi" (Digital Twin) trong công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Một cặp robot giống hệt nhau.
  • B. Hệ thống lưu trữ dữ liệu trên hai máy chủ.
  • C. Mô hình 3D tĩnh của một sản phẩm.
  • D. Bản sao ảo (digital replica) của một thực thể vật lý, được cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.

Câu 29: Một thách thức về mặt xã hội của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là làm gia tăng "khoảng cách số" (digital divide). Hiện tượng này thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận công nghệ như nhau.
  • B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các nhóm dân cư khác nhau.
  • C. Việc mọi người dành quá nhiều thời gian trên Internet.
  • D. Sự thiếu hụt các thiết bị công nghệ trên thị trường.

Câu 30: Quan điểm "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" được trích dẫn trong văn bản liên quan đến vai trò của trí thức trong 4.0 nhằm mục đích gì?

  • A. Phủ nhận vai trò của trí thức trong thời đại công nghệ.
  • B. Cho rằng chỉ cần công nghệ hiện đại là đủ để phát triển.
  • C. Khẳng định tầm quan trọng lâu dài và xuyên suốt của đội ngũ trí thức đối với sự hưng thịnh của đất nước, đặc biệt trong kỷ nguyên mới.
  • D. Chỉ nói về vai trò của trí thức trong quá khứ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ nào dưới đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước (1.0, 2.0, 3.0), Cách mạng Công nghiệp 4.0 có điểm khác biệt cốt lõi nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Công nghệ nào dưới đây được xem là 'trung tâm thần kinh' của Cách mạng Công nghiệp 4.0, cho phép các hệ thống kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhà máy ứng dụng các cảm biến trên dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, tốc độ, và sử dụng phần mềm phân tích để dự báo sự cố máy móc trước khi chúng xảy ra. Đây là ứng dụng điển hình của công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có khả năng chính nào mà các hệ thống tự động hóa truyền thống thường thiếu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao 'Dữ liệu lớn' (Big Data) lại đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Công nghệ nào cho phép tạo ra các mô hình vật lý ba chiều từ dữ liệu số, có tiềm năng thay đổi cách thức sản xuất và chuỗi cung ứng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nguồn nhân lực trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò 'cánh diều' như thế nào trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để phát huy vai trò 'cánh diều' của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng Công nghiệp 4.0, điều kiện tiên quyết nào cần được chú trọng đầu tư?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một quốc gia muốn tận dụng Cách mạng Công nghiệp 4.0 để tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh cần tập trung vào những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền điện tử, có tiềm năng ứng dụng nào rộng rãi trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội của việc ứng dụng rộng rãi Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khái niệm 'Thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) và 'Thực tế tăng cường' (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong giáo dục trong kỷ nguyên 4.0?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng 'tư duy phản biện' và 'giải quyết vấn đề phức tạp' đối với người lao động trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vai trò của 'đổi mới sáng tạo' (innovation) được nhấn mạnh như thế nào trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một kỹ sư trí thức làm việc trong lĩnh vực sản xuất thông minh cần có sự kết hợp kiến thức và kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động được dự báo sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao an ninh mạng (Cybersecurity) lại trở thành một vấn đề cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên 4.0?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Công nghệ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) hỗ trợ Cách mạng Công nghiệp 4.0 như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để Việt Nam không bị tụt hậu trong Cách mạng Công nghiệp 4.0, vai trò của Nhà nước cần tập trung vào đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà khoa học xã hội nghiên cứu tác động của AI đến cấu trúc xã hội và văn hóa có đang đóng góp vào bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 không? Tại sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây trở nên ít quan trọng hơn đối với người lao động phổ thông trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Công nghệ 'Sinh học tổng hợp' (Synthetic Biology) trong kỷ nguyên 4.0 có tiềm năng ứng dụng nào đáng chú ý?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một doanh nghiệp truyền thống đang gặp khó khăn trong bối cảnh 4.0. Lời khuyên phù hợp nhất dựa trên vai trò của trí thức khoa học - công nghệ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khả năng 'hợp tác liên ngành' (interdisciplinary collaboration) trở nên quan trọng hơn trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 vì lý do nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà nghiên cứu phát triển thuật toán AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế. Đây là ví dụ về vai trò nào của trí thức trong 4.0?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Công nghệ 'Thực tế số sinh đôi' (Digital Twin) trong công nghiệp 4.0 là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một thách thức về mặt xã hội của Cách mạng Công nghiệp 4.0 là làm gia tăng 'khoảng cách số' (digital divide). Hiện tượng này thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Quan điểm 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia' được trích dẫn trong văn bản liên quan đến vai trò của trí thức trong 4.0 nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CNCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0) là gì?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước thay thế sức lao động chân tay.
  • B. Áp dụng điện và dây chuyền sản xuất hàng loạt.
  • C. Đưa máy tính và tự động hóa vào quy trình sản xuất.
  • D. Sự hội tụ và tích hợp các công nghệ số, sinh học, vật lý tạo ra hệ thống thông minh.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng giúp kết nối các thiết bị, máy móc, và hệ thống vật lý với thế giới số trong môi trường sản xuất của CNCN 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Vạn vật kết nối (IoT - Internet of Things)
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Công nghệ Blockchain

Câu 3: Một nhà máy sản xuất áp dụng hệ thống sử dụng cảm biến trên từng máy móc để thu thập dữ liệu vận hành theo thời gian thực, sau đó dùng phần mềm phân tích dữ liệu này để dự đoán khi nào máy có khả năng hỏng hóc và lên kế hoạch bảo trì chủ động. Ứng dụng này thể hiện rõ nét sự kết hợp của những công nghệ nào trong CNCN 4.0?

  • A. Blockchain và Thực tế ảo (VR)
  • B. In 3D và Công nghệ Nano
  • C. Vạn vật kết nối (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Điện toán đám mây và Công nghệ sinh học

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CNCN 4.0 có tiềm năng tác động mạnh mẽ nhất đến thị trường lao động theo hướng nào?

  • A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng chuyên môn cao.
  • B. Tăng đều nhu cầu đối với tất cả các loại hình lao động.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nặng, không tác động đến dịch vụ.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động không có kỹ năng.

Câu 5: Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, cơ hội lớn nhất mà CNCN 4.0 mang lại để bứt phá nền kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Tận dụng công nghệ số để chuyển đổi mô hình tăng trưởng, phát triển kinh tế tri thức.
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học để tập trung vào đào tạo nghề cơ bản.

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục của Việt Nam trong bối cảnh CNCN 4.0 là gì?

  • A. Giảm số lượng học sinh đăng ký vào các trường đại học.
  • B. Đổi mới chương trình và phương pháp dạy học để trang bị kỹ năng cần thiết cho kỷ nguyên số.
  • C. Tăng cường số lượng giáo viên dạy các môn khoa học tự nhiên.
  • D. Xây dựng thêm nhiều trường học truyền thống.

Câu 7: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ trong CNCN 4.0 được hiểu như thế nào?

  • A. Là lực lượng tiên phong, dẫn dắt, tạo ra những đột phá công nghệ và mô hình phát triển mới.
  • B. Là những người chỉ làm theo hướng dẫn có sẵn từ nước ngoài.
  • C. Là nhóm người chỉ giỏi lý thuyết mà không có khả năng ứng dụng.
  • D. Là lực lượng giữ vai trò ổn định xã hội, không cần thay đổi.

Câu 8: Để phát huy vai trò "cánh diều", đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức đã học.
  • B. Hạn chế hợp tác với các ngành khác.
  • C. Giữ vững các phương pháp làm việc truyền thống.
  • D. Nâng cao năng lực nghiên cứu, sáng tạo và khả năng học tập suốt đời.

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ứng dụng AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế. Công việc này thuộc vai trò nào của trí thức trong CNCN 4.0?

  • A. Chỉ đơn thuần là người sử dụng công nghệ.
  • B. Người nghiên cứu, phát triển và ứng dụng khoa học công nghệ.
  • C. Người truyền bá kiến thức có sẵn.
  • D. Người quản lý hành chính.

Câu 10: Dữ liệu lớn (Big Data) trong CNCN 4.0 mang lại tiềm năng gì cho các doanh nghiệp?

  • A. Phân tích hành vi khách hàng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • C. Loại bỏ nhu cầu về nhân viên bán hàng.
  • D. Chỉ hữu ích cho các công ty công nghệ lớn.

Câu 11: Sự phát triển của CNCN 4.0 đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý đáng quan ngại nào?

  • A. Việc các nhà máy sử dụng nhiều năng lượng hơn.
  • B. Sự gia tăng của các phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Vấn đề quyền riêng tư dữ liệu và đạo đức sử dụng Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Sự phổ biến của điện thoại thông minh.

Câu 12: Để Việt Nam không bị bỏ lại phía sau trong CNCN 4.0, vai trò của Nhà nước cần tập trung vào điều gì?

  • A. Hạn chế nhập khẩu công nghệ để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn mà không có sự can thiệp.
  • D. Xây dựng chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, đầu tư vào hạ tầng số và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 13: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động trong CNCN 4.0?

  • A. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • B. Kỹ năng làm các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình cũ.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ thủ công truyền thống.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp cao mà không cần kỹ năng thực tế.

Câu 14: Công nghệ nào của CNCN 4.0 có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế thông qua việc tạo ra các loại thuốc, liệu pháp điều trị cá nhân hóa dựa trên cấu trúc gen của từng người bệnh?

  • A. Công nghệ In 3D
  • B. Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. Thực tế tăng cường (AR)

Câu 15: Một kỹ sư phần mềm làm việc trong một công ty công nghệ đang phát triển giải pháp thành phố thông minh (Smart City). Công việc của anh ấy đóng góp vào vai trò nào của trí thức trong CNCN 4.0?

  • A. Chỉ là người tiêu thụ sản phẩm công nghệ.
  • B. Người chỉ trích các công nghệ mới.
  • C. Người góp phần xây dựng các giải pháp thông minh, bền vững cho xã hội.
  • D. Người chỉ duy trì hệ thống cũ.

Câu 16: Tại sao việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước lại cực kỳ quan trọng để Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu trong kỷ nguyên CNCN 4.0?

  • A. Giúp giảm giá thành lao động.
  • B. Chỉ để xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • D. Nâng cao năng lực làm chủ công nghệ, tạo ra sản phẩm/giải pháp có giá trị gia tăng cao.

Câu 17: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong CNCN 4.0 được đặc trưng bởi yếu tố nào?

  • A. Khả năng tự động hóa cao, kết nối các thiết bị và hệ thống, sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa quy trình.
  • B. Chỉ đơn giản là lắp đặt nhiều robot hơn.
  • C. Hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất ra số lượng lớn sản phẩm.

Câu 18: Tại sao việc hợp tác giữa các nhà khoa học, doanh nghiệp và Nhà nước lại là chìa khóa để Việt Nam khai thác hiệu quả tiềm năng của CNCN 4.0?

  • A. Mỗi bên hoạt động độc lập sẽ hiệu quả hơn.
  • B. Tạo ra hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, thúc đẩy nghiên cứu, ứng dụng và thương mại hóa công nghệ.
  • C. Chỉ cần một trong ba bên mạnh là đủ.
  • D. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các bên.

Câu 19: Một trí thức trong lĩnh vực kinh tế đang nghiên cứu tác động của AI đến mô hình kinh doanh của các ngân hàng. Công việc này thể hiện vai trò nào của trí thức trong CNCN 4.0?

  • A. Chỉ là người làm thuê cho ngân hàng.
  • B. Người trực tiếp lập trình AI.
  • C. Người chỉ quan tâm đến lợi nhuận cá nhân.
  • D. Người phân tích, đánh giá tác động và đề xuất giải pháp/chính sách thích ứng.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch trong kỷ nguyên số, vượt ra ngoài lĩnh vực tiền điện tử?

  • A. Thực tế ảo (VR)
  • B. In 3D
  • C. Blockchain
  • D. Công nghệ Nano

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất mà CNCN 4.0 có thể gây ra là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thách thức này là gì?

  • A. Tự động hóa và AI làm giảm nhu cầu lao động phổ thông, trong khi tăng thu nhập cho người có kỹ năng công nghệ cao.
  • B. Tất cả mọi người đều được hưởng lợi đồng đều từ công nghệ mới.
  • C. Giảm chi phí sản xuất làm cho hàng hóa rẻ hơn cho mọi người.
  • D. Sự gia tăng của việc làm trong các ngành truyền thống.

Câu 22: Để đối phó với nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, người lao động cần làm gì?

  • A. Giữ nguyên các kỹ năng và kinh nghiệm làm việc cũ.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào trợ cấp xã hội.
  • C. Chỉ tìm kiếm các công việc chân tay đơn giản.
  • D. Chủ động học hỏi, nâng cao kỹ năng số và các kỹ năng mềm (sáng tạo, giải quyết vấn đề).

Câu 23: Tại sao dữ liệu được ví như "dầu mỏ mới" trong kỷ nguyên CNCN 4.0?

  • A. Vì dữ liệu gây ô nhiễm môi trường như dầu mỏ.
  • B. Vì dữ liệu là nguồn tài nguyên quan trọng, có thể khai thác và xử lý để tạo ra giá trị kinh tế to lớn.
  • C. Vì dữ liệu ngày càng cạn kiệt.
  • D. Vì dữ liệu chỉ có giá trị khi được đốt cháy.

Câu 24: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng làm thay đổi ngành sản xuất như thế nào trong CNCN 4.0?

  • A. Cho phép sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh, phức tạp với chi phí thấp và giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.
  • B. Chỉ dùng để tạo ra các mô hình mẫu đơn giản.
  • C. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất hàng loạt.
  • D. Không có ứng dụng thực tế trong công nghiệp.

Câu 25: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh) trong kỷ nguyên CNCN 4.0 được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ đưa ra các cảnh báo về nguy cơ.
  • B. Tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận cho bản thân.
  • C. Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các giải pháp công nghệ dựa trên dữ liệu để dự báo, phòng ngừa và ứng phó.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức phi chính phủ.

Câu 26: Để khuyến khích đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ phát huy tối đa năng lực, môi trường làm việc lý tưởng cần có yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Tự do sáng tạo, cơ hội nghiên cứu chuyên sâu, môi trường hợp tác và được công nhận xứng đáng.
  • B. Chỉ cần mức lương cao.
  • C. Yêu cầu làm việc theo quy trình cứng nhắc, ít thay đổi.
  • D. Hạn chế tiếp cận thông tin và công nghệ mới.

Câu 27: Công nghệ Thực tế tăng cường (AR - Augmented Reality) và Thực tế ảo (VR - Virtual Reality) trong CNCN 4.0 có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Phát triển các loại vật liệu mới.
  • D. Đào tạo, thiết kế, giải trí và mô phỏng.

Câu 28: Một nhà quản lý cần đưa ra quyết định chiến lược về việc đầu tư vào công nghệ mới cho công ty trong bối cảnh CNCN 4.0. Người này cần dựa vào năng lực nào của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong công ty?

  • A. Khả năng làm theo lệnh một cách máy móc.
  • B. Năng lực phân tích, đánh giá xu hướng công nghệ và tư vấn chiến lược dựa trên cơ sở khoa học.
  • C. Khả năng sao chép công nghệ từ đối thủ cạnh tranh.
  • D. Số lượng bằng cấp mà họ sở hữu.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng hạ tầng số hiện đại (như 5G, điện toán đám mây) là điều kiện tiên quyết để Việt Nam đón đầu CNCN 4.0?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.
  • B. Làm tăng chi phí sử dụng Internet.
  • C. Là nền tảng kỹ thuật để triển khai và vận hành hiệu quả các công nghệ cốt lõi của CNCN 4.0.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến sự phát triển kinh tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên CNCN 4.0?

  • A. Trí thức chỉ quan tâm đến việc tạo ra công nghệ mới mà không để ý đến hậu quả.
  • B. Trí thức là người cản trở sự phát triển bền vững vì họ tiêu thụ nhiều tài nguyên.
  • C. Vai trò của trí thức chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm.
  • D. Họ là lực lượng chủ chốt nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ để giải quyết các thách thức về môi trường, xã hội và kinh tế, hướng tới sự phát triển cân bằng và lâu dài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CNCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng giúp kết nối các thiết bị, máy móc, và hệ thống vật lý với thế giới số trong môi trường sản xuất của CNCN 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhà máy sản xuất áp dụng hệ thống sử dụng cảm biến trên từng máy móc để thu thập dữ liệu vận hành theo thời gian thực, sau đó dùng phần mềm phân tích dữ liệu này để dự đoán khi nào máy có khả năng hỏng hóc và lên kế hoạch bảo trì chủ động. Ứng dụng này thể hiện rõ nét sự kết hợp của những công nghệ nào trong CNCN 4.0?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CNCN 4.0 có tiềm năng tác động mạnh mẽ nhất đến thị trường lao động theo hướng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, cơ hội lớn nhất mà CNCN 4.0 mang lại để bứt phá nền kinh tế là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục của Việt Nam trong bối cảnh CNCN 4.0 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ trong CNCN 4.0 được hiểu như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để phát huy vai trò 'cánh diều', đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu ứng dụng AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế. Công việc này thuộc vai trò nào của trí thức trong CNCN 4.0?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Dữ liệu lớn (Big Data) trong CNCN 4.0 mang lại tiềm năng gì cho các doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự phát triển của CNCN 4.0 đặt ra vấn đề đạo đức và pháp lý đáng quan ngại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để Việt Nam không bị bỏ lại phía sau trong CNCN 4.0, vai trò của Nhà nước cần tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động trong CNCN 4.0?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công nghệ nào của CNCN 4.0 có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế thông qua việc tạo ra các loại thuốc, liệu pháp điều trị cá nhân hóa dựa trên cấu trúc gen của từng người bệnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một kỹ sư phần mềm làm việc trong một công ty công nghệ đang phát triển giải pháp thành phố thông minh (Smart City). Công việc của anh ấy đóng góp vào vai trò nào của trí thức trong CNCN 4.0?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nước lại cực kỳ quan trọng để Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu trong kỷ nguyên CNCN 4.0?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong CNCN 4.0 được đặc trưng bởi yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao việc hợp tác giữa các nhà khoa học, doanh nghiệp và Nhà nước lại là chìa khóa để Việt Nam khai thác hiệu quả tiềm năng của CNCN 4.0?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trí thức trong lĩnh vực kinh tế đang nghiên cứu tác động của AI đến mô hình kinh doanh của các ngân hàng. Công việc này thể hiện vai trò nào của trí thức trong CNCN 4.0?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch trong kỷ nguyên số, vượt ra ngoài lĩnh vực tiền điện tử?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất mà CNCN 4.0 có thể gây ra là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thách thức này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để đối phó với nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, người lao động cần làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao dữ liệu được ví như 'dầu mỏ mới' trong kỷ nguyên CNCN 4.0?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng làm thay đổi ngành sản xuất như thế nào trong CNCN 4.0?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh) trong kỷ nguyên CNCN 4.0 được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để khuyến khích đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ phát huy tối đa năng lực, môi trường làm việc lý tưởng cần có yếu tố nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Công nghệ Thực tế tăng cường (AR - Augmented Reality) và Thực tế ảo (VR - Virtual Reality) trong CNCN 4.0 có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nhà quản lý cần đưa ra quyết định chiến lược về việc đầu tư vào công nghệ mới cho công ty trong bối cảnh CNCN 4.0. Người này cần dựa vào năng lực nào của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong công ty?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc xây dựng hạ tầng số hiện đại (như 5G, điện toán đám mây) là điều kiện tiên quyết để Việt Nam đón đầu CNCN 4.0?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên CNCN 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây (1.0, 2.0, 3.0)?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Phát minh ra điện và sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • C. Ứng dụng máy tính và tự động hóa trong sản xuất.
  • D. Sự kết hợp và tích hợp của thế giới vật lý, kỹ thuật số và sinh học, tạo ra hệ thống thông minh và kết nối.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính, tạo nền tảng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • B. Động cơ hơi nước.
  • C. Máy phát điện.
  • D. Máy tính cá nhân.

Câu 3: Một nhà máy dệt may áp dụng hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm bằng thị giác máy tính (computer vision), sử dụng thuật toán AI để phát hiện lỗi vải ngay trên dây chuyền sản xuất, đồng thời thu thập dữ liệu về hiệu suất máy và tối ưu hóa tốc độ hoạt động. Việc ứng dụng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Tự động hóa đơn thuần.
  • C. Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing).
  • D. Sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.

Câu 4: Vai trò nào sau đây của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ được nhấn mạnh là CẦN THIẾT NHẤT trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Vận hành và bảo trì các thiết bị công nghệ cao.
  • B. Nghiên cứu, phát triển và làm chủ các công nghệ lõi của CMCN 4.0.
  • C. Quản lý và giám sát quá trình sản xuất tự động.
  • D. Đào tạo công nhân sử dụng các phần mềm mới.

Câu 5: Dữ liệu lớn (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các doanh nghiệp?

  • A. Giúp phân tích xu hướng, hành vi người dùng và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong các công việc chân tay.
  • C. Giảm chi phí năng lượng trong sản xuất.
  • D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.

Câu 6: Sự phát triển của Vạn vật kết nối (Internet of Things - IoT) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cuộc sống hàng ngày là gì?

  • A. Tăng cường khả năng sản xuất vũ khí.
  • B. Giảm thiểu tối đa nhu cầu đi lại của con người.
  • C. Kết nối các thiết bị vật lý, tạo ra môi trường sống và làm việc thông minh, tiện nghi hơn.
  • D. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp nặng.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và yêu cầu kỹ năng mới.
  • C. Chi phí sử dụng điện thoại thông minh tăng cao.
  • D. Thiếu cơ hội làm việc từ xa.

Câu 8: Để thích ứng hiệu quả với Cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống giáo dục cần chú trọng vào việc phát triển những kỹ năng nào cho người học?

  • A. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết chuyên ngành sâu.
  • B. Ưu tiên kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • C. Chỉ đào tạo kỹ năng vận hành máy móc hiện có.
  • D. Phát triển tư duy phản biện, sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng học tập suốt đời.

Câu 9: Tại sao Dữ liệu lớn (Big Data) lại trở thành "dầu mỏ mới" trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Vì dữ liệu là nguồn tài nguyên quý giá, khi được phân tích sẽ tạo ra giá trị và thúc đẩy sự phát triển.
  • B. Vì dữ liệu giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với việc sử dụng dầu mỏ.
  • C. Vì dữ liệu có thể dễ dàng khai thác và sử dụng mà không cần công nghệ phức tạp.
  • D. Vì dữ liệu chỉ có giá trị khi được in ra giấy.

Câu 10: Phân tích nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 và toàn cầu hóa?

  • A. Cách mạng công nghiệp 4.0 làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do mỗi quốc gia tập trung vào công nghệ nội địa.
  • B. Cách mạng công nghiệp 4.0 không có mối liên hệ nào với toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • D. Cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy và làm sâu sắc thêm quá trình toàn cầu hóa thông qua kết nối số và nền tảng xuyên quốc gia.

Câu 11: Khả năng "học tập suốt đời" (lifelong learning) trở nên tối quan trọng trong kỷ nguyên 4.0 vì:

  • A. Công nghệ mới rất khó sử dụng và cần nhiều thời gian để làm quen.
  • B. Các trường đại học không còn cung cấp đủ kiến thức cần thiết.
  • C. Tốc độ thay đổi công nghệ và kiến thức nhanh chóng đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật và thích ứng.
  • D. Chính phủ yêu cầu mọi công dân phải học thêm một ngoại ngữ mới.

Câu 12: Phân tích nào sau đây về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến môi trường là hợp lý nhất?

  • A. Cách mạng công nghiệp 4.0 chắc chắn sẽ giải quyết mọi vấn đề môi trường hiện tại.
  • B. Cách mạng công nghiệp 4.0 chỉ làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • C. Cách mạng công nghiệp 4.0 không có bất kỳ tác động nào đáng kể đến môi trường.
  • D. Cách mạng công nghiệp 4.0 vừa mang lại cơ hội phát triển công nghệ xanh, vừa tiềm ẩn nguy cơ về rác thải điện tử và tiêu thụ năng lượng nếu không quản lý tốt.

Câu 13: Trong bối cảnh CMCN 4.0, "kỹ năng số" (digital skills) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là khả năng gõ máy tính nhanh.
  • B. Chỉ là biết sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Khả năng sử dụng, quản lý thông tin số, giao tiếp trực tuyến, và hiểu biết về an toàn trên môi trường số.
  • D. Chỉ là khả năng chơi game trên mạng.

Câu 14: Tại sao việc nâng cao năng lực cho đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ là yếu tố then chốt để Việt Nam không bị tụt hậu trong CMCN 4.0?

  • A. Họ là lực lượng nòng cốt trong việc nghiên cứu, làm chủ và ứng dụng các công nghệ mới của CMCN 4.0.
  • B. Họ là những người duy nhất có thể sử dụng các thiết bị công nghệ cao.
  • C. Số lượng trí thức S&T đông đảo sẽ tự khắc tạo ra sự phát triển.
  • D. Họ có vai trò chủ yếu trong việc sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 15: Một trong những rủi ro tiềm ẩn về mặt xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Giá cả hàng hóa tiêu dùng sẽ giảm mạnh.
  • B. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội do khoảng cách số và kỹ năng.
  • C. Mọi người sẽ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
  • D. Các dịch vụ công cộng sẽ trở nên kém hiệu quả.

Câu 16: Khái niệm "Thành phố thông minh" (Smart City) trong bối cảnh CMCN 4.0 thể hiện điều gì?

  • A. Một thành phố chỉ có nhiều tòa nhà cao tầng hiện đại.
  • B. Một thành phố chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Một thành phố có nhiều trường đại học hàng đầu.
  • D. Một thành phố ứng dụng công nghệ để kết nối, quản lý hiệu quả các nguồn lực và dịch vụ, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 17: Trong văn bản "Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ", việc trích dẫn câu "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" nhằm mục đích gì?

  • A. Để giới thiệu một câu tục ngữ cổ của Việt Nam.
  • B. Để chứng minh rằng trí thức chỉ quan trọng trong quá khứ.
  • C. Để khẳng định và nhấn mạnh tầm quan trọng cốt lõi của đội ngũ trí thức đối với sự phát triển quốc gia trong mọi thời đại, đặc biệt là CMCN 4.0.
  • D. Để so sánh trí thức với các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học (Biotechnology) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Phát triển cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh tốt hơn.
  • B. Sản xuất ô tô tự lái.
  • C. Xây dựng nhà thông minh sử dụng cảm biến.
  • D. Sử dụng robot để lắp ráp linh kiện điện tử.

Câu 19: Phân tích nào về tác động của CMCN 4.0 đến ngành y tế thể hiện sự hiểu biết sâu sắc?

  • A. CMCN 4.0 chỉ làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
  • B. CMCN 4.0 giúp cá thể hóa điều trị, cải thiện chẩn đoán và phẫu thuật nhờ AI, dữ liệu lớn và robot.
  • C. CMCN 4.0 khiến bệnh viện không còn cần bác sĩ.
  • D. CMCN 4.0 chỉ có tác động đến việc quản lý hành chính bệnh viện.

Câu 20: Tại sao "tư duy hệ thống" (systems thinking) lại là một kỹ năng quan trọng trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Giúp nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, hiểu rõ sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố trong hệ thống kết nối.
  • B. Chỉ cần tập trung vào một khía cạnh nhỏ của vấn đề để giải quyết nhanh.
  • C. Giúp ghi nhớ nhiều thông tin rời rạc hơn.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm.

Câu 21: Phân tích nào sau đây về vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giảm thiểu các tác động tiêu cực của CMCN 4.0 là chính xác?

  • A. Trí thức S&T chỉ tập trung phát triển công nghệ mới mà không quan tâm đến tác động tiêu cực.
  • B. Tác động tiêu cực của CMCN 4.0 là không thể tránh khỏi và trí thức không thể làm gì.
  • C. Chỉ có chính phủ mới có trách nhiệm giải quyết các vấn đề tiêu cực.
  • D. Họ có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và đưa ra các giải pháp công nghệ, chính sách để giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng, đạo đức AI, bất bình đẳng, và thúc đẩy phát triển bền vững.

Câu 22: Xu hướng "y học cá thể hóa" (personalized medicine) là kết quả trực tiếp của sự phát triển công nghệ nào trong CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ sinh học (đặc biệt là giải mã gen) và Dữ liệu lớn kết hợp với AI.
  • C. Robot tự hành.
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 23: Tại sao việc xây dựng một khung pháp lý và đạo đức cho trí tuệ nhân tạo (AI) lại là một vấn đề cấp bách trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Vì AI rất khó sử dụng và cần hướng dẫn chi tiết.
  • B. Vì khung pháp lý giúp giảm tốc độ phát triển của AI.
  • C. Để kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn như thiên vị, mất kiểm soát, vấn đề riêng tư và trách nhiệm giải trình khi AI ngày càng mạnh mẽ và tự chủ.
  • D. Vì chỉ có khung pháp lý mới giúp AI hoạt động hiệu quả.

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của CMCN 4.0 đến mô hình kinh doanh truyền thống?

  • A. Thúc đẩy chuyển đổi số, tạo ra các mô hình kinh doanh mới dựa trên dữ liệu, nền tảng và cá nhân hóa, thách thức các mô hình truyền thống.
  • B. CMCN 4.0 không ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh, chỉ cải thiện quy trình sản xuất.
  • C. CMCN 4.0 chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. CMCN 4.0 khiến các doanh nghiệp phải quay lại mô hình kinh doanh của thế kỷ 19.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về sự hội tụ (convergence) của công nghệ trong CMCN 4.0?

  • A. Một nhà máy chỉ sử dụng robot để lắp ráp.
  • B. Một công ty chỉ thu thập dữ liệu khách hàng.
  • C. Một phòng thí nghiệm chỉ nghiên cứu về gen.
  • D. Robot phẫu thuật sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ bác sĩ trong ca mổ phức tạp.

Câu 26: Theo quan điểm của văn bản "Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ", để phát huy vai trò của trí thức trong kỷ nguyên 4.0, cần có những chính sách hỗ trợ nào từ nhà nước?

  • A. Chỉ cần tăng lương cơ bản cho tất cả mọi người.
  • B. Giảm bớt số lượng các trường đại học đào tạo khoa học kỹ thuật.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo môi trường làm việc tốt, có chính sách thu hút và giữ chân nhân tài.
  • D. Yêu cầu tất cả trí thức phải làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 27: Kỹ năng nào sau đây ít có khả năng bị thay thế hoàn toàn bởi tự động hóa và AI trong CMCN 4.0?

  • A. Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • B. Lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền.
  • C. Nhập liệu vào bảng tính.
  • D. Trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng theo kịch bản có sẵn.

Câu 28: Công nghệ Blockchain trong CMCN 4.0 có ứng dụng tiềm năng nào liên quan đến tính minh bạch và an toàn?

  • A. Giúp robot di chuyển nhanh hơn trong nhà máy.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch, quản lý dữ liệu (ví dụ: chuỗi cung ứng, tài chính).
  • C. Cho phép in ấn vật liệu 3D với độ chính xác cao hơn.
  • D. Hỗ trợ AI trong việc nhận dạng hình ảnh.

Câu 29: Đâu là ví dụ về việc ứng dụng CMCN 4.0 trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sử dụng cảm biến IoT để theo dõi độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu.
  • B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • C. Thuê thêm nhiều nhân công để chăm sóc cây trồng.
  • D. Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm trồng trọt lâu năm của nông dân.

Câu 30: Để một quốc gia đang phát triển như Việt Nam tận dụng cơ hội từ CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung đầu tư?

  • A. Chỉ tập trung nhập khẩu các thiết bị công nghệ hiện đại nhất.
  • B. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học - công nghệ.
  • C. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Xây dựng thật nhiều nhà máy sản xuất chip bán dẫn mà không có nhân lực vận hành.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây (1.0, 2.0, 3.0)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính, tạo nền tảng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nhà máy dệt may áp dụng hệ thống giám sát chất lượng sản phẩm bằng thị giác máy tính (computer vision), sử dụng thuật toán AI để phát hiện lỗi vải ngay trên dây chuyền sản xuất, đồng thời thu thập dữ liệu về hiệu suất máy và tối ưu hóa tốc độ hoạt động. Việc ứng dụng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vai trò nào sau đây của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ được nhấn mạnh là CẦN THIẾT NHẤT trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Dữ liệu lớn (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự phát triển của Vạn vật kết nối (Internet of Things - IoT) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cuộc sống hàng ngày là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho người lao động là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để thích ứng hiệu quả với Cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống giáo dục cần chú trọng vào việc phát triển những kỹ năng nào cho người học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao Dữ liệu lớn (Big Data) lại trở thành 'dầu mỏ mới' trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 và toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khả năng 'học tập suốt đời' (lifelong learning) trở nên tối quan trọng trong kỷ nguyên 4.0 vì:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích nào sau đây về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến môi trường là hợp lý nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong bối cảnh CMCN 4.0, 'kỹ năng số' (digital skills) bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc nâng cao năng lực cho đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ là yếu tố then chốt để Việt Nam không bị tụt hậu trong CMCN 4.0?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những rủi ro tiềm ẩn về mặt xã hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khái niệm 'Thành phố thông minh' (Smart City) trong bối cảnh CMCN 4.0 thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong văn bản 'Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ', việc trích dẫn câu 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia' nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học (Biotechnology) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích nào về tác động của CMCN 4.0 đến ngành y tế thể hiện sự hiểu biết sâu sắc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao 'tư duy hệ thống' (systems thinking) lại là một kỹ năng quan trọng trong kỷ nguyên 4.0?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích nào sau đây về vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giảm thiểu các tác động tiêu cực của CMCN 4.0 là chính xác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Xu hướng 'y học cá thể hóa' (personalized medicine) là kết quả trực tiếp của sự phát triển công nghệ nào trong CMCN 4.0?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc xây dựng một khung pháp lý và đạo đức cho trí tuệ nhân tạo (AI) lại là một vấn đề cấp bách trong kỷ nguyên 4.0?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của CMCN 4.0 đến mô hình kinh doanh truyền thống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một ví dụ về sự hội tụ (convergence) của công nghệ trong CMCN 4.0?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Theo quan điểm của văn bản 'Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ', để phát huy vai trò của trí thức trong kỷ nguyên 4.0, cần có những chính sách hỗ trợ nào từ nhà nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Kỹ năng nào sau đây ít có khả năng bị thay thế hoàn toàn bởi tự động hóa và AI trong CMCN 4.0?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công nghệ Blockchain trong CMCN 4.0 có ứng dụng tiềm năng nào liên quan đến tính minh bạch và an toàn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là ví dụ về việc ứng dụng CMCN 4.0 trong lĩnh vực nông nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để một quốc gia đang phát triển như Việt Nam tận dụng cơ hội từ CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung đầu tư?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt Cách mạng công nghiệp 4.0 (CNCN 4.0) với Cách mạng công nghiệp 3.0?

  • A. Sử dụng điện năng quy mô lớn.
  • B. Áp dụng tự động hóa bằng máy tính và robot.
  • C. Sự kết nối và tích hợp hệ thống vật lý-ảo, ra quyết định dựa trên dữ liệu lớn và AI.
  • D. Phát minh động cơ hơi nước.

Câu 2: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, rung động của máy móc. Dữ liệu này được phân tích bởi một phần mềm để dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố, từ đó lên kế hoạch bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra. Ứng dụng này minh họa rõ nhất cho công nghệ nào của CNCN 4.0?

  • A. In 3D (Additive Manufacturing)
  • B. Công nghệ Blockchain
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • D. Internet vạn vật (IoT) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CNCN 4.0 có tiềm năng tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Phân tích nào sau đây về tác động này là hợp lý nhất?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi ngành nghề.
  • B. AI sẽ tự động hóa các công việc lặp lại, đồng thời tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng tương tác với công nghệ cao.
  • C. AI chỉ ảnh hưởng đến lao động chân tay, không ảnh hưởng đến lao động trí óc.
  • D. AI sẽ làm giảm năng suất lao động do sự phức tạp.

Câu 4: Đối với đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong kỷ nguyên 4.0, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng, thậm chí ngang bằng với kiến thức chuyên môn sâu?

  • A. Khả năng học hỏi liên tục, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • C. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần tương tác.
  • D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn hẹp duy nhất.

Câu 5: Dữ liệu lớn (Big Data) được coi là "dầu mỏ mới" của CNCN 4.0. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Dữ liệu lớn sẽ thay thế dầu mỏ trong sản xuất năng lượng.
  • B. Việc khai thác dữ liệu lớn gây ô nhiễm môi trường giống như dầu mỏ.
  • C. Dữ liệu lớn là nguồn tài nguyên chiến lược, tạo ra giá trị kinh tế và thúc đẩy sự phát triển trong kỷ nguyên số.
  • D. Dữ liệu lớn là nguồn tài nguyên hữu hạn và sẽ cạn kiệt.

Câu 6: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng, cho phép các thiết bị, hệ thống trong CNCN 4.0 kết nối và trao đổi thông tin với nhau một cách liên tục và thông minh?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. Thực tế tăng cường (Augmented Reality)

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập CNCN 4.0 là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao.
  • B. Quá nhiều chuyên gia công nghệ hàng đầu.
  • C. Cơ sở hạ tầng số chưa đồng bộ và chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu về kỹ năng mới.
  • D. Việc tiếp cận công nghệ quá dễ dàng và rẻ.

Câu 8: Vai trò "cánh diều" của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong CNCN 4.0 có thể hiểu là gì?

  • A. Vai trò dẫn dắt, đưa đất nước vươn lên, tận dụng cơ hội từ công nghệ mới.
  • B. Vai trò giữ cho đất nước "đứng yên" trước bão công nghệ.
  • C. Vai trò "kéo" các ngành truyền thống đi xuống để nhường chỗ cho công nghệ.
  • D. Vai trò "thụ động" chờ đợi công nghệ từ nước ngoài.

Câu 9: Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) là một đặc trưng của CNCN 4.0. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống này?

  • A. Tích hợp theo chiều ngang (giữa các nhà máy) và chiều dọc (từ nhà cung cấp đến khách hàng).
  • B. Sử dụng dữ liệu thời gian thực để ra quyết định và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Máy móc và hệ thống có khả năng tự học và thích ứng.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào lao động chân tay có kỹ năng thấp.

Câu 10: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có thể tác động đáng kể đến chuỗi cung ứng toàn cầu như thế nào trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào các nhà máy sản xuất lớn ở nước ngoài.
  • B. Cho phép sản xuất theo yêu cầu, rút ngắn chuỗi cung ứng và sản xuất gần người tiêu dùng hơn.
  • C. Chỉ ứng dụng trong việc tạo mẫu, không ảnh hưởng đến sản xuất hàng loạt.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất và vận chuyển.

Câu 11: Trong bối cảnh CNCN 4.0, tại sao vấn đề an ninh mạng (Cybersecurity) lại trở nên cực kỳ quan trọng?

  • A. Sự kết nối sâu rộng giữa các hệ thống vật lý và kỹ thuật số làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng, gây hậu quả nghiêm trọng cho sản xuất và đời sống.
  • B. Công nghệ 4.0 ít sử dụng internet nên nguy cơ an ninh mạng thấp.
  • C. An ninh mạng chỉ là vấn đề của cá nhân, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp hay quốc gia.
  • D. Các hệ thống 4.0 tự động có khả năng chống lại mọi cuộc tấn công mạng.

Câu 12: Để Việt Nam có thể tận dụng hiệu quả cơ hội từ CNCN 4.0, đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ cần tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học hỏi và sao chép công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Chỉ làm công tác giảng dạy lý thuyết mà không tham gia nghiên cứu thực tế.
  • C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống ít bị ảnh hưởng bởi công nghệ.
  • D. Nghiên cứu và làm chủ công nghệ lõi, phát triển các giải pháp ứng dụng, và tham gia đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 13: Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra một bản sao kỹ thuật số (digital twin) của một đối tượng vật lý, quy trình hoặc hệ thống để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa trong thế giới thực?

  • A. Digital Twin (Bản sao kỹ thuật số)
  • B. Cloud Computing (Điện toán đám mây)
  • C. Cyber-Physical Systems (Hệ thống vật lý-ảo)
  • D. Edge Computing (Điện toán biên)

Câu 14: Một trong những tác động xã hội đáng chú ý của CNCN 4.0 là sự thay đổi trong giáo dục và đào tạo. Phân tích nào sau đây là chính xác nhất về tác động này?

  • A. Giáo dục truyền thống vẫn đủ để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động 4.0.
  • B. Công nghệ 4.0 làm giảm tầm quan trọng của giáo dục chính quy.
  • C. Hệ thống giáo dục cần đổi mới mạnh mẽ để tập trung vào phát triển kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời.
  • D. Chỉ cần tập trung đào tạo chuyên gia công nghệ, bỏ qua các ngành khác.

Câu 15: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền mã hóa, có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong CNCN 4.0 ở các lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính và tiền tệ.
  • B. Chủ yếu dùng để giải trí và chơi game trực tuyến.
  • C. Chỉ có thể ứng dụng trong các hệ thống khép kín, không kết nối internet.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng, xác thực danh tính số, bảo mật dữ liệu IoT, hợp đồng thông minh.

Câu 16: Khi nói về vai trò của trí thức khoa học và công nghệ, câu nói "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" (Thân Nhân Trung) có ý nghĩa gì trong bối cảnh CNCN 4.0?

  • A. Đội ngũ trí thức KH&CN là nguồn lực cốt lõi, quyết định sự phát triển và thịnh vượng của đất nước trong kỷ nguyên mới.
  • B. Trí thức chỉ có vai trò khi đất nước gặp khó khăn.
  • C. Chỉ có những người làm quản lý mới là "nguyên khí quốc gia".
  • D. Vai trò của trí thức KH&CN trong 4.0 không còn quan trọng như xưa.

Câu 17: Robot hợp tác (Cobots - Collaborative robots) khác với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Cobots có kích thước lớn hơn nhiều so với robot truyền thống.
  • B. Cobots được thiết kế để làm việc an toàn cùng không gian với con người, hỗ trợ và cộng tác.
  • C. Cobots chỉ có thể thực hiện các nhiệm vụ rất đơn giản, không lặp lại.
  • D. Robot truyền thống thông minh hơn và có khả năng học hỏi tốt hơn Cobots.

Câu 18: Điện toán đám mây (Cloud Computing) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy CNCN 4.0?

  • A. Làm tăng chi phí lưu trữ và xử lý dữ liệu.
  • B. Hạn chế khả năng truy cập và chia sẻ dữ liệu.
  • C. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, và sức mạnh tính toán cần thiết cho các ứng dụng 4.0.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích giải trí cá nhân.

Câu 19: Một người trí thức khoa học và công nghệ làm việc trong kỷ nguyên 4.0 cần có thái độ làm việc như thế nào để không bị tụt hậu?

  • A. Chỉ cần dựa vào kiến thức đã học ở trường đại học.
  • B. Chờ đợi các khóa đào tạo bắt buộc từ công ty hoặc nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ thành quả hiện có.
  • D. Chủ động cập nhật kiến thức, sẵn sàng học hỏi cái mới và thích ứng nhanh với sự thay đổi.

Câu 20: Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất của CNCN 4.0 như thế nào?

  • A. Hỗ trợ hướng dẫn lắp ráp, bảo trì máy móc, hoặc đào tạo nhân viên bằng cách hiển thị thông tin trực quan trên thiết bị thực.
  • B. Tạo ra môi trường làm việc ảo hoàn toàn thay thế nhà máy.
  • C. Chỉ dùng để thiết kế sản phẩm trên máy tính.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình sản xuất mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 21: Vai trò cầu nối giữa khoa học cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong CNCN 4.0 ngày càng quan trọng. Đội ngũ trí thức KH&CN đóng góp vào vai trò này bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu lý thuyết mà không quan tâm đến ứng dụng.
  • B. Chỉ làm công việc lắp ráp các thiết bị có sẵn.
  • C. Biến các phát minh khoa học cơ bản thành các giải pháp công nghệ, sản phẩm và dịch vụ ứng dụng trong thực tiễn.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ kinh doanh các sản phẩm công nghệ nhập khẩu.

Câu 22: Một trong những nguy cơ về đạo đức và xã hội của việc ứng dụng AI và dữ liệu lớn trong CNCN 4.0 là gì?

  • A. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư, phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu, và thiếu minh bạch trong các quyết định của hệ thống tự động.
  • B. Làm cho con người trở nên thông minh hơn và ít bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn các vấn đề về đạo đức trong kinh doanh.
  • D. Tăng cường sự công bằng và minh bạch trong mọi giao dịch.

Câu 23: Để thích ứng với CNCN 4.0, ngoài việc trang bị kiến thức và kỹ năng công nghệ, người lao động (bao gồm cả trí thức KH&CN) cần phát triển những kỹ năng mềm nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng sử dụng máy tính.
  • B. Kỹ năng làm việc đơn độc, không cần tương tác.
  • C. Kỹ năng tuân thủ nghiêm ngặt quy trình cũ.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, sáng tạo và khả năng thích ứng.

Câu 24: Công nghệ nào được xem là xương sống, cho phép các hệ thống và thiết bị trong CNCN 4.0 "nói chuyện" với nhau và ra quyết định một cách phân tán, gần nguồn dữ liệu?

  • A. Supercomputing (Siêu máy tính)
  • B. Edge Computing (Điện toán biên)
  • C. Quantum Computing (Điện toán lượng tử)
  • D. Batch Processing (Xử lý theo lô)

Câu 25: Vai trò của nhà nước và chính sách công trong thúc đẩy CNCN 4.0 và phát huy vai trò của trí thức KH&CN là gì?

  • A. Không có vai trò gì, thị trường tự điều chỉnh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát và hạn chế công nghệ mới.
  • C. Chỉ đầu tư vào các ngành truyền thống, bỏ qua công nghệ cao.
  • D. Xây dựng chiến lược quốc gia, đầu tư hạ tầng số, tạo khung pháp lý thuận lợi, hỗ trợ R&D và đổi mới sáng tạo, cải cách giáo dục.

Câu 26: Công nghệ nào sau đây cho phép các thuật toán học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể, là nền tảng của nhiều ứng dụng AI trong 4.0?

  • A. Machine Learning (Học máy)
  • B. Robotics (Robot học)
  • C. Cybersecurity (An ninh mạng)
  • D. Virtual Reality (Thực tế ảo)

Câu 27: Một trong những đóng góp quan trọng của đội ngũ trí thức KH&CN trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của CNCN 4.0 đến môi trường là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ sản xuất.
  • B. Nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ xanh, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và tài nguyên, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
  • C. Làm tăng mức tiêu thụ năng lượng toàn cầu.
  • D. Không có vai trò gì trong vấn đề môi trường.

Câu 28: Sự hội tụ (Convergence) là một khái niệm quan trọng trong CNCN 4.0. Nó đề cập đến điều gì?

  • A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các lĩnh vực công nghệ.
  • B. Chỉ sự kết nối giữa máy tính và internet.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các công ty công nghệ.
  • D. Sự kết hợp và tích hợp sâu sắc giữa các công nghệ số, vật lý, sinh học và các lĩnh vực khác.

Câu 29: Để phát huy tối đa vai trò "cánh diều" của trí thức KH&CN, môi trường làm việc và nghiên cứu cần được xây dựng như thế nào?

  • A. Cởi mở, khuyến khích sáng tạo, hợp tác đa ngành, có cơ chế hỗ trợ và đãi ngộ phù hợp.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ, giới hạn hợp tác, chỉ tập trung vào một lĩnh vực hẹp.
  • C. Thiếu đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị.
  • D. Chỉ đánh giá dựa trên số lượng công trình công bố, không quan tâm đến ứng dụng thực tế.

Câu 30: Công nghệ nào trong CNCN 4.0 cho phép các thiết bị giao tiếp trực tiếp với nhau, giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy chủ trung tâm và cho phép xử lý dữ liệu nhanh hơn tại nguồn?

  • A. Virtual Private Network (VPN)
  • B. Fiber Optic Communication (Truyền thông cáp quang)
  • C. Machine-to-Machine Communication (M2M)
  • D. Satellite Communication (Truyền thông vệ tinh)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt Cách mạng công nghiệp 4.0 (CNCN 4.0) với Cách mạng công nghiệp 3.0?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, rung động của máy móc. Dữ liệu này được phân tích bởi một phần mềm để dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự c???, từ đó lên kế hoạch bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra. Ứng dụng này minh họa rõ nhất cho công nghệ nào của CNCN 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CNCN 4.0 có tiềm năng tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Phân tích nào sau đây về tác động này là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đối với đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong kỷ nguyên 4.0, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng, thậm chí ngang bằng với kiến thức chuyên môn sâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dữ liệu lớn (Big Data) được coi là 'dầu mỏ mới' của CNCN 4.0. Điều này có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng, cho phép các thiết bị, hệ thống trong CNCN 4.0 kết nối và trao đổi thông tin với nhau một cách liên tục và thông minh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập CNCN 4.0 là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vai trò 'cánh diều' của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong CNCN 4.0 có thể hiểu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) là một đặc trưng của CNCN 4.0. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có thể tác động đáng kể đến chuỗi cung ứng toàn cầu như thế nào trong kỷ nguyên 4.0?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong bối cảnh CNCN 4.0, tại sao vấn đề an ninh mạng (Cybersecurity) lại trở nên cực kỳ quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để Việt Nam có thể tận dụng hiệu quả cơ hội từ CNCN 4.0, đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ cần tập trung vào những nhiệm vụ trọng tâm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra một bản sao kỹ thuật số (digital twin) của một đối tượng vật lý, quy trình hoặc hệ thống để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa trong thế giới thực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một trong những tác động xã hội đáng chú ý của CNCN 4.0 là sự thay đổi trong giáo dục và đào tạo. Phân tích nào sau đây là chính xác nhất về tác động này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ Blockchain, ban đầu nổi tiếng với tiền mã hóa, có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong CNCN 4.0 ở các lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nói về vai trò của trí thức khoa học và công nghệ, câu nói 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia' (Thân Nhân Trung) có ý nghĩa gì trong bối cảnh CNCN 4.0?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Robot hợp tác (Cobots - Collaborative robots) khác với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điện toán đám mây (Cloud Computing) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy CNCN 4.0?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một người trí thức khoa học và công nghệ làm việc trong kỷ nguyên 4.0 cần có thái độ làm việc như thế nào để không bị tụt hậu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất của CNCN 4.0 như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vai trò cầu nối giữa khoa học cơ bản và ứng dụng thực tiễn trong CNCN 4.0 ngày càng quan trọng. Đội ngũ trí thức KH&CN đóng góp vào vai trò này bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những nguy cơ về đạo đức và xã hội của việc ứng dụng AI và dữ liệu lớn trong CNCN 4.0 là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để thích ứng với CNCN 4.0, ngoài việc trang bị kiến thức và kỹ năng công nghệ, người lao động (bao gồm cả trí thức KH&CN) cần phát triển những kỹ năng mềm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ nào được xem là xương sống, cho phép các hệ thống và thiết bị trong CNCN 4.0 'nói chuyện' với nhau và ra quyết định một cách phân tán, gần nguồn dữ liệu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vai trò của nhà nước và chính sách công trong thúc đẩy CNCN 4.0 và phát huy vai trò của trí thức KH&CN là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công nghệ nào sau đây cho phép các thuật toán học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể, là nền tảng của nhiều ứng dụng AI trong 4.0?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những đóng góp quan trọng của đội ngũ trí thức KH&CN trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của CNCN 4.0 đến môi trường là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự hội tụ (Convergence) là một khái niệm quan trọng trong CNCN 4.0. Nó đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để phát huy tối đa vai trò 'cánh diều' của trí thức KH&CN, môi trường làm việc và nghiên cứu cần được xây dựng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Công nghệ nào trong CNCN 4.0 cho phép các thiết bị giao tiếp trực tiếp với nhau, giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy chủ trung tâm và cho phép xử lý dữ liệu nhanh hơn tại nguồn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng công nghiệp 4.0 (CN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Áp dụng điện năng và sản xuất hàng loạt.
  • C. Tự động hóa dựa trên điện tử và công nghệ thông tin.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra hệ thống thông minh và kết nối.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của "nhà máy thông minh" (smart factory) trong bối cảnh CN 4.0?

  • A. Công nghệ in ấn 3D truyền thống.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Internet vạn vật (IoT) trong công nghiệp.
  • D. Phát triển vật liệu mới.

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ ở khía cạnh nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi công việc nghiên cứu.
  • B. Xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp, hỗ trợ ra quyết định và khám phá tri thức mới.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu về đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
  • D. Chỉ ứng dụng trong các lĩnh vực giải trí và truyền thông.

Câu 4: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của Dữ liệu lớn (Big Data) đối với nền kinh tế trong CN 4.0?

  • A. Thúc đẩy các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn công nghệ lớn.
  • D. Khiến dữ liệu trở nên ít giá trị hơn do sự phong phú.

Câu 5: Đứng trước thách thức của CN 4.0, kỹ năng nào được xem là quan trọng hàng đầu đối với đội ngũ trí thức để thích ứng và phát triển?

  • A. Khả năng làm việc thủ công chính xác.
  • B. Ghi nhớ lượng lớn thông tin cố định.
  • C. Chỉ chuyên sâu vào một lĩnh vực hẹp mà không quan tâm đến các lĩnh vực khác.
  • D. Khả năng học hỏi suốt đời (lifelong learning) và thích ứng nhanh với công nghệ mới.

Câu 6: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ trong CN 4.0 có thể hiểu là gì?

  • A. Là lực lượng dẫn dắt, tiên phong trong việc nghiên cứu, ứng dụng công nghệ để đưa đất nước vươn lên.
  • B. Chỉ đơn thuần là người sử dụng các công nghệ có sẵn.
  • C. Có vai trò thụ động, chờ đợi sự thay đổi từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không quan tâm đến thực tiễn ứng dụng.

Câu 7: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống giám sát dựa trên cảm biến IoT và AI để dự báo khi nào một bộ phận máy móc có khả năng hỏng hóc, thay vì bảo trì theo lịch cố định. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ nào trong CN 4.0?

  • A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
  • B. Tự động hóa cứng (Hard automation).
  • C. Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance).
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng truyền thống.

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà CN 4.0 đặt ra, đòi hỏi vai trò giải quyết của đội ngũ trí thức và nhà hoạch định chính sách?

  • A. Thiếu hụt nguồn năng lượng hóa thạch.
  • B. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội do phân hóa kỹ năng và việc làm.
  • C. Giảm tốc độ đổi mới công nghệ.
  • D. Thừa thãi nguồn nhân lực có kỹ năng cao.

Câu 9: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, CT, MRI) nhằm phát hiện sớm bệnh tật là ví dụ về ứng dụng nào của CN 4.0?

  • A. Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán.
  • B. Sử dụng công nghệ in 3D để tạo nội tạng nhân tạo.
  • C. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy.
  • D. Phát triển vắc-xin truyền thống.

Câu 10: Đâu là một trong những vai trò chính của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong việc định hình tương lai của xã hội trong kỷ nguyên CN 4.0?

  • A. Chỉ tập trung vào việc vận hành các hệ thống công nghệ đã có.
  • B. Đóng vai trò thụ động trong việc đưa ra các quy định pháp lý.
  • C. Ưu tiên lợi ích kinh tế cá nhân hơn lợi ích xã hội.
  • D. Tham gia vào việc xây dựng các chuẩn mực đạo đức, pháp lý và chính sách liên quan đến công nghệ mới.

Câu 11: Khái niệm "Digital Twin" (Bản sao số) trong CN 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Một mô hình ảo (virtual model) của một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình vật lý được cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
  • B. Việc sao chép dữ liệu giữa hai máy tính.
  • C. Quy trình sản xuất ra hai sản phẩm giống hệt nhau.
  • D. Một hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán.

Câu 12: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do tại sao an ninh mạng (cybersecurity) lại trở nên cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên CN 4.0?

  • A. Vì các hệ thống cũ không cần bảo mật.
  • B. Chỉ để bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng cuối.
  • C. Công nghệ mới tự động bảo vệ chống lại mọi cuộc tấn công.
  • D. Sự kết nối rộng rãi giữa thế giới vật lý và số làm tăng nguy cơ tấn công và hậu quả tiềm tàng.

Câu 13: Scenario: Một trường đại học đang xây dựng chương trình đào tạo mới đáp ứng yêu cầu của CN 4.0. Ngoài kiến thức chuyên môn sâu, họ nên tập trung trang bị cho sinh viên kỹ năng nào để đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường số?

  • A. Kỹ năng ghi chép và sao chép dữ liệu thủ công.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và tư duy phản biện.
  • C. Chỉ tập trung vào một công cụ phần mềm duy nhất.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần tương tác.

Câu 14: Công nghệ nào trong CN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện tính minh bạch và bảo mật giao dịch, đặc biệt trong các chuỗi cung ứng phức tạp?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality).
  • B. Robot tự hành (Autonomous Robots).
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology).

Câu 15: Đâu là một ví dụ về cách trí thức trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên CN 4.0?

  • A. Thiết kế chip bán dẫn mới.
  • B. Viết mã cho các thuật toán AI.
  • C. Vận hành dây chuyền sản xuất tự động.
  • D. Nghiên cứu tác động xã hội, đạo đức và văn hóa của công nghệ mới để định hướng phát triển nhân văn.

Câu 16: Phân tích nào sau đây chỉ ra một thách thức về mặt đạo đức liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ của AI trong CN 4.0?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu của AI quá chậm.
  • B. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu đào tạo.
  • C. Chi phí phát triển AI ngày càng rẻ.
  • D. Thiếu dữ liệu để đào tạo AI.

Câu 17: Để phát huy vai trò "cánh diều", đội ngũ trí thức Việt Nam cần chú trọng nhất vào việc gì trong bối cảnh hội nhập quốc tế và CN 4.0?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các phần mềm ứng dụng.
  • B. Sao chép các mô hình công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Tăng cường năng lực nghiên cứu, sáng tạo và làm chủ công nghệ cốt lõi.
  • D. Ưu tiên các ngành khoa học cơ bản truyền thống mà không quan tâm đến công nghệ mới.

Câu 18: Scenario: Một nhà nghiên cứu sử dụng các cảm biến đeo trên người để thu thập dữ liệu sức khỏe theo thời gian thực của bệnh nhân và phân tích dữ liệu đó bằng thuật toán học máy để dự báo nguy cơ đột quỵ. Đây là sự kết hợp của những công nghệ CN 4.0 nào?

  • A. In 3D và Thực tế ảo.
  • B. Blockchain và Năng lượng tái tạo.
  • C. Robot công nghiệp và Tự động hóa.
  • D. IoT, Big Data và AI.

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự thay đổi trong phương thức làm việc của đội ngũ trí thức do tác động của CN 4.0?

  • A. Chuyển dịch sang làm việc linh hoạt, dựa trên dữ liệu và hợp tác trực tuyến.
  • B. Quay trở lại làm việc hoàn toàn thủ công.
  • C. Giảm thiểu sự cần thiết của làm việc nhóm.
  • D. Chỉ làm việc trong môi trường vật lý cố định.

Câu 20: Vai trò của giáo dục và đào tạo trong bối cảnh CN 4.0 là gì để chuẩn bị nguồn nhân lực trí thức chất lượng cao?

  • A. Giữ nguyên chương trình đào tạo truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung đào tạo chuyên gia về phần cứng máy tính.
  • C. Giảm bớt thời gian đào tạo để người học nhanh chóng tham gia thị trường lao động.
  • D. Tái cấu trúc chương trình để trang bị kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời.

Câu 21: Khía cạnh nào của CN 4.0 đặt ra thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong việc thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển?

  • A. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng số, nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng tiếp cận vốn đầu tư công nghệ.
  • B. Dân số quá đông.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

Câu 22: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự hợp tác liên ngành (interdisciplinary collaboration) lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với đội ngũ trí thức trong kỷ nguyên CN 4.0?

  • A. Các vấn đề khoa học ngày càng đơn giản.
  • B. Mỗi ngành khoa học có thể tự giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Các thách thức và giải pháp trong CN 4.0 thường đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Công nghệ mới làm giảm nhu cầu tương tác giữa con người.

Câu 23: Công nghệ Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) trong CN 4.0 có ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực đào tạo kỹ thuật?

  • A. Tạo môi trường mô phỏng để thực hành các quy trình phức tạp hoặc nguy hiểm.
  • B. Chỉ dùng để giải trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về giảng viên.
  • D. In các tài liệu học tập 3D.

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Big Data và AI trong CN 4.0?

  • A. Big Data là một nhánh nhỏ của AI.
  • B. Big Data cung cấp nguồn dữ liệu cần thiết để huấn luyện và cải thiện các thuật toán AI.
  • C. AI làm giảm nhu cầu về Big Data.
  • D. Hai công nghệ này hoàn toàn độc lập và không liên quan.

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển bền vững và bao trùm (inclusive) trong kỷ nguyên CN 4.0, đội ngũ trí thức cần đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào bên cạnh sự đổi mới công nghệ?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Bỏ qua các vấn đề về môi trường và xã hội.
  • C. Quan tâm đến tác động xã hội, môi trường và tính công bằng trong việc tiếp cận lợi ích công nghệ.
  • D. Chỉ phát triển công nghệ cho một nhóm nhỏ người dùng.

Câu 26: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) trong CN 4.0 có tiềm năng làm thay đổi mô hình sản xuất truyền thống như thế nào?

  • A. Chỉ dùng để tạo mẫu thử nghiệm đơn giản.
  • B. Yêu cầu quy mô sản xuất rất lớn để có hiệu quả.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất cho các sản phẩm phức tạp.
  • D. Cho phép sản xuất theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm và sản xuất phân tán.

Câu 27: Để tận dụng tối đa cơ hội từ CN 4.0, chính phủ các nước cần đóng vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Trực tiếp điều hành tất cả các doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Xây dựng chính sách hỗ trợ, đầu tư cơ sở hạ tầng số và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • C. Hạn chế tối đa sự phát triển của công nghệ mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các hoạt động công nghệ.

Câu 28: Scenario: Một nhà khoa học dữ liệu được giao nhiệm vụ phân tích dữ liệu khách hàng để tối ưu chiến dịch marketing. Anh ta nhận thấy dữ liệu lịch sử có xu hướng bỏ qua một nhóm khách hàng nhất định. Nếu sử dụng dữ liệu này để huấn luyện AI, kết quả có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán thiên vị, bỏ qua nhóm khách hàng bị thiếu trong dữ liệu.
  • B. AI sẽ hoạt động nhanh hơn.
  • C. AI sẽ tự động sửa lỗi trong dữ liệu.
  • D. Không có vấn đề gì xảy ra.

Câu 29: Tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên CN 4.0 được thể hiện rõ nhất qua thách thức nào?

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá cao.
  • C. Nguy cơ lạm dụng, rò rỉ dữ liệu cá nhân và mất quyền kiểm soát thông tin về bản thân.
  • D. Dữ liệu cá nhân ngày càng ít giá trị.

Câu 30: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về mục tiêu giữa tự động hóa trong CN 3.0 và CN 4.0?

  • A. CN 3.0 hướng tới kết nối toàn cầu, CN 4.0 hướng tới tự động hóa đơn lẻ.
  • B. CN 3.0 chỉ dùng máy tính, CN 4.0 chỉ dùng robot.
  • C. CN 3.0 tập trung vào hệ thống thông minh, CN 4.0 tập trung vào điện khí hóa.
  • D. CN 3.0 tập trung vào tự động hóa các quy trình đơn lẻ, CN 4.0 hướng tới tạo ra hệ thống thông minh, kết nối và tự tối ưu hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Cách mạng công nghiệp 4.0 (CN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của 'nhà máy thông minh' (smart factory) trong bối cảnh CN 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động của Dữ liệu lớn (Big Data) đối với nền kinh tế trong CN 4.0?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đứng trước thách thức của CN 4.0, kỹ năng nào được xem là quan trọng hàng đầu đối với đội ngũ trí thức để thích ứng và phát triển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ trong CN 4.0 có thể hiểu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống giám sát dựa trên cảm biến IoT và AI để dự báo khi nào một bộ phận máy móc có khả năng hỏng hóc, thay vì bảo trì theo lịch cố định. Đây là ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ nào trong CN 4.0?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà CN 4.0 đặt ra, đòi hỏi vai trò giải quyết của đội ngũ trí thức và nhà hoạch định chính sách?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, CT, MRI) nhằm phát hiện sớm bệnh tật là ví dụ về ứng dụng nào của CN 4.0?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đâu là một trong những vai trò chính của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong việc định hình tương lai của xã hội trong kỷ nguyên CN 4.0?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khái niệm 'Digital Twin' (Bản sao số) trong CN 4.0 đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do tại sao an ninh mạng (cybersecurity) lại trở nên cực kỳ quan trọng trong kỷ nguyên CN 4.0?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Scenario: Một trường đại học đang xây dựng chương trình đào tạo mới đáp ứng yêu cầu của CN 4.0. Ngoài kiến thức chuyên môn sâu, họ nên tập trung trang bị cho sinh viên kỹ năng nào để đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường số?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ nào trong CN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện tính minh bạch và bảo mật giao dịch, đặc biệt trong các chuỗi cung ứng phức tạp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là một ví dụ về cách trí thức trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên CN 4.0?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích nào sau đây chỉ ra một thách thức về mặt đạo đức liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ của AI trong CN 4.0?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để phát huy vai trò 'cánh diều', đội ngũ trí thức Việt Nam cần chú trọng nhất vào việc gì trong bối cảnh hội nhập quốc tế và CN 4.0?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Scenario: Một nhà nghiên cứu sử dụng các cảm biến đeo trên người để thu thập dữ liệu sức khỏe theo thời gian thực của bệnh nhân và phân tích dữ liệu đó bằng thuật toán học máy để dự báo nguy cơ đột quỵ. Đây là sự kết hợp của những công nghệ CN 4.0 nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự thay đổi trong phương thức làm việc của đội ngũ trí thức do tác động của CN 4.0?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vai trò của giáo dục và đào tạo trong bối cảnh CN 4.0 là gì để chuẩn bị nguồn nhân lực trí thức chất lượng cao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khía cạnh nào của CN 4.0 đặt ra thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong việc thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao sự hợp tác liên ngành (interdisciplinary collaboration) lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với đội ngũ trí thức trong kỷ nguyên CN 4.0?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Công nghệ Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) trong CN 4.0 có ứng dụng tiềm năng nào trong lĩnh vực đào tạo kỹ thuật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa Big Data và AI trong CN 4.0?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để đảm bảo sự phát triển bền vững và bao trùm (inclusive) trong kỷ nguyên CN 4.0, đội ngũ trí thức cần đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào bên cạnh sự đổi mới công nghệ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) trong CN 4.0 có tiềm năng làm thay đổi mô hình sản xuất truyền thống như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để tận dụng tối đa cơ hội từ CN 4.0, chính phủ các nước cần đóng vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Scenario: Một nhà khoa học dữ liệu được giao nhiệm vụ phân tích dữ liệu khách hàng để tối ưu chiến dịch marketing. Anh ta nhận thấy dữ liệu lịch sử có xu hướng bỏ qua một nhóm khách hàng nhất định. Nếu sử dụng dữ liệu này để huấn luyện AI, kết quả có thể dẫn đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên CN 4.0 được thể hiện rõ nhất qua thách thức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về mục tiêu giữa tự động hóa trong CN 3.0 và CN 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CmCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0)?

  • A. Sự ra đời của động cơ hơi nước, cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Sử dụng năng lượng điện và sản xuất hàng loạt trên dây chuyền.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong sản xuất.
  • D. Sự hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra hệ thống sản xuất thông minh, kết nối toàn diện.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất, cho phép các hệ thống vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu, tạo nên "nhà máy thông minh" trong CmCN 4.0?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Công nghệ in ấn.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Điện thoại di động 2G.

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh CmCN 4.0?

  • A. Chỉ giúp tự động hóa các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.
  • B. Chủ yếu được dùng trong các trò chơi giải trí.
  • C. Giúp con người thay thế hoàn toàn vai trò quản lý, ra quyết định.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra dự đoán, tối ưu hóa quy trình, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ ra quyết định phức tạp.

Câu 4: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại được coi là "dầu mỏ mới" trong kỷ nguyên CmCN 4.0?

  • A. Vì nó là nguồn năng lượng chính để vận hành máy móc.
  • B. Vì khi được thu thập, phân tích và xử lý đúng cách, nó tạo ra giá trị kinh tế và hiểu biết sâu sắc tương tự như tài nguyên quý giá.
  • C. Vì nó là nguyên liệu thô duy nhất cần thiết cho sản xuất thông minh.
  • D. Vì nó chỉ có giá trị khi được xuất khẩu ra nước ngoài.

Câu 5: Công nghệ Blockchain (Chuỗi khối) có tiềm năng ứng dụng nào nổi bật nhất trong việc xây dựng lòng tin và minh bạch trong các giao dịch số của CmCN 4.0?

  • A. Tạo ra sổ cái phân tán, bất biến, giúp theo dõi nguồn gốc sản phẩm hoặc xác minh giao dịch mà không cần bên trung gian tin cậy.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị IoT.
  • C. Giảm chi phí sản xuất phần cứng cho thiết bị thông minh.
  • D. Chỉ dùng để tạo ra tiền điện tử (cryptocurrency).

Câu 6: Bên cạnh những cơ hội to lớn, CmCN 4.0 cũng đặt ra thách thức đáng kể về vấn đề an ninh mạng. Thách thức này chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự suy giảm đột ngột của số lượng thiết bị kết nối mạng.
  • B. Việc sử dụng các công nghệ truyền thống, lỗi thời.
  • C. Số lượng khổng lồ các thiết bị, hệ thống được kết nối internet, làm tăng bề mặt tấn công và sự phức tạp trong quản lý bảo mật.
  • D. Sự thiếu quan tâm của các chính phủ đối với vấn đề an ninh.

Câu 7: Đối với người lao động, thách thức lớn nhất mà CmCN 4.0 mang lại là gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, đòi hỏi phải liên tục học hỏi và thích ứng với các kỹ năng mới.
  • B. Tăng lương và phúc lợi một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm giờ làm và áp lực công việc.
  • D. Dễ dàng tìm được công việc ổn định, lâu dài mà không cần đào tạo lại.

Câu 8: Trong bối cảnh CmCN 4.0, vai trò của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ được nhấn mạnh là "cánh diều". Hình ảnh "cánh diều" ở đây có ý nghĩa gì?

  • A. Họ là những người bị động, dễ bị cuốn theo chiều gió.
  • B. Họ là lực lượng tiên phong, giúp đất nước cất cánh, bay cao, bay xa trong kỷ nguyên mới dựa trên tri thức và sáng tạo.
  • C. Họ là những người chỉ biết nghiên cứu lý thuyết, không có khả năng ứng dụng thực tế.
  • D. Họ là gánh nặng, cần được hỗ trợ và bảo vệ.

Câu 9: Để thực sự trở thành "cánh diều" đưa đất nước "cất cánh" trong CmCN 4.0, đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ cần phải trang bị những năng lực cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần nắm vững kiến thức chuyên ngành hẹp của mình.
  • B. Chỉ cần khả năng ghi nhớ thông tin tốt.
  • C. Chỉ cần kỹ năng làm việc độc lập, không cần hợp tác.
  • D. Năng lực nghiên cứu, sáng tạo, khả năng liên ngành, thích ứng nhanh, kỹ năng số và khả năng làm việc nhóm hiệu quả.

Câu 10: Một trong những vai trò quan trọng của trí thức khoa học và công nghệ trong CmCN 4.0 là thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Sao chép các công nghệ đã có sẵn.
  • B. Chỉ truyền dạy kiến thức lý thuyết trong nhà trường.
  • C. Nghiên cứu phát triển công nghệ mới, tạo ra các giải pháp đột phá cho các vấn đề kinh tế - xã hội.
  • D. Bảo thủ với các phương pháp làm việc cũ.

Câu 11: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một trong những công nghệ nền tảng của CmCN 4.0 trong lĩnh vực sản xuất. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ này?

  • A. In tài liệu giấy hàng loạt.
  • B. Sao chép dữ liệu số.
  • C. Truyền tín hiệu không dây.
  • D. Chế tạo các bộ phận phức tạp, tùy chỉnh theo yêu cầu với chi phí thấp và thời gian nhanh chóng.

Câu 12: Robot cộng tác (Cobots) là một ví dụ về sự phát triển của robot trong CmCN 4.0. Khác biệt chính của Cobots so với robot công nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Được thiết kế để làm việc cùng và hỗ trợ con người một cách an toàn trong cùng một không gian làm việc.
  • B. Chỉ có khả năng thực hiện các công việc rất nặng nhọc, nguy hiểm.
  • C. Hoạt động hoàn toàn độc lập, không cần sự giám sát của con người.
  • D. Chỉ được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 13: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống sử dụng cảm biến IoT để thu thập dữ liệu từ máy móc, AI để phân tích dữ liệu đó và đưa ra dự báo về thời điểm cần bảo trì. Hệ thống này thể hiện ứng dụng của CmCN 4.0 trong lĩnh vực nào?

  • A. Tự động hóa văn phòng.
  • B. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) trong sản xuất.
  • C. Quản lý nguồn nhân lực.
  • D. Tiếp thị và bán hàng.

Câu 14: Tại sao việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng (reskilling và upskilling) cho người lao động hiện tại lại là nhiệm vụ cấp bách trong kỷ nguyên CmCN 4.0?

  • A. Vì các công việc truyền thống sẽ không còn tồn tại.
  • B. Vì công nghệ 4.0 rất khó sử dụng, chỉ người được đào tạo mới làm được.
  • C. Vì nhiều công việc cũ sẽ biến mất hoặc thay đổi đáng kể, đòi hỏi người lao động phải có kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng học tập suốt đời để thích ứng.
  • D. Vì chỉ có người lao động được đào tạo lại mới được tăng lương.

Câu 15: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học và công nghệ không chỉ dừng lại ở việc sáng tạo công nghệ mà còn bao gồm cả trách nhiệm xã hội. Trách nhiệm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền từ các phát minh.
  • B. Giữ bí mật tuyệt đối các kiến thức khoa học.
  • C. Phát triển công nghệ mà không quan tâm đến hậu quả xã hội.
  • D. Đảm bảo công nghệ được phát triển và ứng dụng một cách có đạo đức, bền vững, phục vụ lợi ích chung của xã hội, giảm thiểu rủi ro và bất bình đẳng.

Câu 16: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong CmCN 4.0 có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Tạo ra môi trường học tập tương tác, mô phỏng thực tế, giúp người học trải nghiệm và thực hành hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
  • D. Giảm bớt lượng kiến thức cần học.

Câu 17: Kinh tế số (Digital Economy), một sản phẩm của CmCN 4.0, được định nghĩa là gì?

  • A. Nền kinh tế dựa trên công nghệ số, đặc biệt là các giao dịch điện tử được thực hiện thông qua internet.
  • B. Nền kinh tế chỉ sản xuất các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Nền kinh tế chỉ sử dụng tiền mặt.
  • D. Nền kinh tế hoàn toàn do robot vận hành.

Câu 18: Để Việt Nam có thể tận dụng tối đa cơ hội từ CmCN 4.0 và phát huy vai trò của trí thức khoa học - công nghệ, cần có những chính sách trọng tâm nào từ phía Nhà nước?

  • A. Ngăn cấm sử dụng các công nghệ mới.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm đầu tư cho giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • D. Đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng số, giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, xây dựng hành lang pháp lý phù hợp và khuyến khích đổi mới sáng tạo.

Câu 19: Dữ liệu trong CmCN 4.0 có đặc điểm gì khiến việc quản lý và phân tích trở nên phức tạp hơn so với dữ liệu truyền thống?

  • A. Luôn có cấu trúc cố định và dễ dàng xử lý.
  • B. Chỉ tồn tại dưới dạng văn bản.
  • C. Có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh, đa dạng về định dạng (có cấu trúc và phi cấu trúc) và cần xác minh tính xác thực.
  • D. Chỉ được tạo ra từ các nguồn chính thống.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất về mối quan hệ giữa trí thức khoa học - công nghệ và doanh nghiệp trong CmCN 4.0?

  • A. Trí thức chỉ làm việc trong viện nghiên cứu, doanh nghiệp chỉ lo sản xuất.
  • B. Doanh nghiệp chỉ cần mua công nghệ sẵn có, không cần sự tham gia của trí thức nội địa.
  • C. Trí thức chỉ cung cấp lý thuyết, doanh nghiệp tự tìm cách ứng dụng.
  • D. Mối quan hệ cộng sinh, trong đó trí thức cung cấp nền tảng lý thuyết, nghiên cứu và sáng tạo, còn doanh nghiệp là nơi ứng dụng, thương mại hóa và tạo ra giá trị thực tiễn.

Câu 21: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ CmCN 4.0 như thế nào?

  • A. Cung cấp hạ tầng tính toán, lưu trữ và dịch vụ linh hoạt, theo yêu cầu, giúp xử lý Big Data, triển khai AI và IoT một cách hiệu quả.
  • B. Chỉ dùng để sao lưu dữ liệu cá nhân.
  • C. Giảm tốc độ truy cập internet.
  • D. Làm tăng chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.

Câu 22: Khái niệm "Công dân số" (Digital Citizen) trong kỷ nguyên CmCN 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Người chỉ sống trong thế giới ảo.
  • B. Người làm việc trong ngành công nghệ thông tin.
  • C. Người có khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả, có trách nhiệm, an toàn và tham gia tích cực vào đời sống xã hội trên không gian mạng.
  • D. Người sở hữu nhiều thiết bị điện tử.

Câu 23: Một người trí thức khoa học - công nghệ nhận thấy tiềm năng của AI trong việc chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế. Anh/chị ấy bắt tay vào nghiên cứu, xây dựng mô hình AI và hợp tác với bệnh viện để thử nghiệm. Hành động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong CmCN 4.0?

  • A. Vai trò người tiêu dùng công nghệ.
  • B. Vai trò người tạo ra và ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • C. Vai trò người chỉ trích công nghệ.
  • D. Vai trò người bảo thủ, chống lại sự thay đổi.

Câu 24: Thách thức về đạo đức và pháp lý liên quan đến việc sử dụng AI trong CmCN 4.0 bao gồm những vấn đề nào?

  • A. AI làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. AI chỉ hoạt động khi có kết nối internet.
  • C. AI không thể xử lý dữ liệu lớn.
  • D. Thiên vị trong thuật toán (bias), vấn đề minh bạch, trách nhiệm giải trình khi có sai sót, và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân.

Câu 25: "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) là một khái niệm gắn liền với CmCN 4.0. Ý nghĩa chính của chuyển đổi số đối với một tổ chức là gì?

  • A. Việc tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh của tổ chức, thay đổi căn bản cách thức hoạt động và cung cấp giá trị cho khách hàng.
  • B. Chỉ là việc mua sắm thêm máy tính và phần mềm mới.
  • C. Việc số hóa tài liệu giấy.
  • D. Giảm số lượng nhân viên trong tổ chức.

Câu 26: Để đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ Việt Nam phát huy vai trò "cánh diều", cần có sự kết nối chặt chẽ giữa các chủ thể nào trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo?

  • A. Chỉ cần kết nối giữa các viện nghiên cứu.
  • B. Chỉ cần kết nối giữa các trường đại học.
  • C. Chỉ cần kết nối giữa các doanh nghiệp.
  • D. Sự kết nối và hợp tác hiệu quả giữa Nhà nước, viện nghiên cứu - trường đại học, doanh nghiệp và cộng đồng xã hội.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây giúp tạo ra các bản sao số (digital twins) của các hệ thống vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới ảo trước khi áp dụng vào thực tế?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Mô phỏng và bản sao số (Simulation & Digital Twin).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 28: Một trong những thách thức đối với giáo dục đại học trong kỷ nguyên CmCN 4.0 là gì?

  • A. Giảm nhu cầu học đại học.
  • B. Giảm khối lượng kiến thức cần truyền đạt.
  • C. Cần đổi mới chương trình đào tạo để trang bị cho sinh viên các kỹ năng phù hợp với thị trường lao động tương lai, bao gồm kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời.
  • D. Chỉ cần tập trung vào các môn khoa học xã hội.

Câu 29: Vai trò của trí thức khoa học và công nghệ trong việc xây dựng "Chính phủ số" (Digital Government) là gì?

  • A. Tham gia nghiên cứu, tư vấn, xây dựng các giải pháp công nghệ, nền tảng số và chính sách liên quan để nâng cao hiệu quả quản lý, cung cấp dịch vụ công và tăng cường minh bạch.
  • B. Chỉ làm công việc nhập liệu cho chính phủ.
  • C. Không có vai trò gì trong hoạt động của chính phủ.
  • D. Chỉ trích các chính sách của chính phủ.

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò "cánh diều", đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần được tạo điều kiện thuận lợi về mặt môi trường làm việc. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ lương bổng.
  • B. Chỉ cần có phòng làm việc riêng.
  • C. Chỉ cần có nhiều thiết bị hiện đại.
  • D. Môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo, hợp tác, có cơ hội tiếp cận thông tin, tài nguyên, được tôn trọng và có cơ chế đánh giá, đãi ngộ công bằng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CmCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất, cho phép các hệ thống vật lý kết nối và trao đổi dữ liệu, tạo nên 'nhà máy thông minh' trong CmCN 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh CmCN 4.0?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại được coi là 'dầu mỏ mới' trong kỷ nguyên CmCN 4.0?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Công nghệ Blockchain (Chuỗi khối) có tiềm năng ứng dụng nào nổi bật nhất trong việc xây dựng lòng tin và minh bạch trong các giao dịch số của CmCN 4.0?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bên cạnh những cơ hội to lớn, CmCN 4.0 cũng đặt ra thách thức đáng kể về vấn đề an ninh mạng. Thách thức này chủ yếu xuất phát từ đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đối với người lao động, thách thức lớn nhất mà CmCN 4.0 mang lại là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong bối cảnh CmCN 4.0, vai trò của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ được nhấn mạnh là 'cánh diều'. Hình ảnh 'cánh diều' ở đây có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để thực sự trở thành 'cánh diều' đưa đất nước 'cất cánh' trong CmCN 4.0, đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ cần phải trang bị những năng lực cốt lõi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những vai trò quan trọng của trí thức khoa học và công nghệ trong CmCN 4.0 là thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được xem là một trong những công nghệ nền tảng của CmCN 4.0 trong lĩnh vực sản xuất. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của công nghệ này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Robot cộng tác (Cobots) là một ví dụ về sự phát triển của robot trong CmCN 4.0. Khác biệt chính của Cobots so với robot công nghiệp truyền thống là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống sử dụng cảm biến IoT để thu thập dữ liệu từ máy móc, AI để phân tích dữ liệu đó và đưa ra dự báo về thời điểm cần bảo trì. Hệ thống này thể hiện ứng dụng của CmCN 4.0 trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng (reskilling và upskilling) cho người lao động hiện tại lại là nhiệm vụ cấp bách trong kỷ nguyên CmCN 4.0?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học và công nghệ không chỉ dừng lại ở việc sáng tạo công nghệ mà còn bao gồm cả trách nhiệm xã hội. Trách nhiệm nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong CmCN 4.0 có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Kinh tế số (Digital Economy), một sản phẩm của CmCN 4.0, được định nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để Việt Nam có thể tận dụng tối đa cơ hội từ CmCN 4.0 và phát huy vai trò của trí thức khoa học - công nghệ, cần có những chính sách trọng tâm nào từ phía Nhà nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dữ liệu trong CmCN 4.0 có đặc điểm gì khiến việc quản lý và phân tích trở nên phức tạp hơn so với dữ liệu truyền thống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất về mối quan hệ giữa trí thức khoa học - công nghệ và doanh nghiệp trong CmCN 4.0?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ CmCN 4.0 như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khái niệm 'Công dân số' (Digital Citizen) trong kỷ nguyên CmCN 4.0 đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một người trí thức khoa học - công nghệ nhận thấy tiềm năng của AI trong việc chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế. Anh/chị ấy bắt tay vào nghiên cứu, xây dựng mô hình AI và hợp tác với bệnh viện để thử nghiệm. Hành động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong CmCN 4.0?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Thách thức về đạo đức và pháp lý liên quan đến việc sử dụng AI trong CmCN 4.0 bao gồm những vấn đề nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) là một khái niệm gắn liền với CmCN 4.0. Ý nghĩa chính của chuyển đổi số đối với một tổ chức là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ Việt Nam phát huy vai trò 'cánh diều', cần có sự kết nối chặt chẽ giữa các chủ thể nào trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công nghệ nào sau đây giúp tạo ra các bản sao số (digital twins) của các hệ thống vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động trong thế giới ảo trước khi áp dụng vào thực tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những thách thức đối với giáo dục đại học trong kỷ nguyên CmCN 4.0 là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vai trò của trí thức khoa học và công nghệ trong việc xây dựng 'Chính phủ số' (Digital Government) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò 'cánh diều', đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần được tạo điều kiện thuận lợi về mặt môi trường làm việc. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh bản chất của Cách mạng công nghiệp 4.0, phân biệt rõ nhất nó với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Áp dụng điện năng và sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • C. Tự động hóa sản xuất dựa trên máy tính và điện tử.
  • D. Sự hội tụ giữa thế giới thực và ảo thông qua các hệ thống kết nối mạng (cyber-physical systems).

Câu 2: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho việc thu thập, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra trong môi trường kết nối của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Big Data và phân tích dữ liệu (Data Analytics).
  • B. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing).
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR).
  • D. Công nghệ nano (Nanotechnology).

Câu 3: Trong bối cảnh một "nhà máy thông minh" (smart factory), hệ thống nào cho phép các máy móc, cảm biến và sản phẩm giao tiếp trực tiếp với nhau và với con người để tối ưu hóa quy trình sản xuất theo thời gian thực?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng rộng rãi trong Cách mạng công nghiệp 4.0 để làm gì?

  • A. Chỉ để nhận dạng khuôn mặt trên mạng xã hội.
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp, đưa ra quyết định tự động, và học hỏi để cải thiện hiệu suất.
  • C. Tạo ra các bản sao kỹ thuật số của đối tượng vật lý.
  • D. Đảm bảo an ninh cho các giao dịch tài chính trực tuyến.

Câu 5: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu lên nhau?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
  • B. Công nghệ robot cộng tác (Cobots).
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing).

Câu 6: Một trong những tác động lớn nhất của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động là gì?

  • A. Tạo ra sự dịch chuyển lớn về cơ cấu việc làm, đòi hỏi kỹ năng mới và có thể gây ra thất nghiệp cấu trúc.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động chân tay.
  • C. Đảm bảo việc làm ổn định cho tất cả mọi người.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 7: Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và pháp lý mà trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

  • A. Việc AI tiêu thụ quá nhiều năng lượng.
  • B. Tính minh bạch, khả năng giải thích (explainability) và nguy cơ thiên vị (bias) trong quyết định của AI.
  • C. Chi phí phát triển AI quá cao.
  • D. AI không thể làm việc hiệu quả trong môi trường thực tế.

Câu 8: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò "người kiến tạo" (architect/designer) của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần sử dụng các công cụ công nghệ có sẵn.
  • B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại được tự động hóa.
  • C. Nghiên cứu, phát triển, thiết kế và xây dựng các hệ thống công nghệ mới.
  • D. Quản lý hành chính trong các doanh nghiệp công nghệ.

Câu 9: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống giáo dục cần có sự chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết truyền thống.
  • B. Giảm bớt các môn học liên quan đến khoa học và công nghệ.
  • C. Tăng cường học thuộc lòng và ghi nhớ dữ kiện.
  • D. Chú trọng phát triển kỹ năng tư duy bậc cao, sáng tạo, giải quyết vấn đề và khả năng học tập suốt đời.

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn áp dụng AI để dự đoán xu hướng mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ 4.0 thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Kinh doanh và tiếp thị.
  • B. Sản xuất tự động hóa.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Nông nghiệp thông minh.

Câu 11: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa chuỗi cung ứng bằng cách tạo ra sổ cái phân tán, minh bạch và bất biến để theo dõi nguồn gốc và giao dịch của hàng hóa?

  • A. Điện toán lượng tử (Quantum Computing).
  • B. Công nghệ Blockchain.
  • C. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR).
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 12: Khi nói về vai trò của trí thức trong Cách mạng công nghiệp 4.0, ý nào sau đây thể hiện vai trò "người dẫn dắt sự thay đổi"?

  • A. Chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm.
  • B. Thụ động chờ đợi các công nghệ mới xuất hiện.
  • C. Bám sát các phương pháp làm việc truyền thống.
  • D. Tham gia vào quá trình đào tạo, tư vấn chính sách, và định hình cách xã hội tiếp nhận và sử dụng công nghệ mới.

Câu 13: Phân tích nào sau đây về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến sự phân hóa giàu nghèo là hợp lý nhất?

  • A. Có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo do yêu cầu về kỹ năng cao và khả năng tiếp cận công nghệ.
  • B. Chắc chắn sẽ xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến vấn đề giàu nghèo.
  • D. Chỉ làm giàu thêm cho những người làm công việc chân tay.

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu đối với người lao động trong kỷ nguyên 4.0 để có thể liên tục cập nhật kiến thức và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

  • A. Chỉ thuần thục một kỹ năng chuyên môn duy nhất.
  • B. Ghi nhớ thật nhiều thông tin.
  • C. Khả năng học tập suốt đời và tự cập nhật kiến thức, kỹ năng mới.
  • D. Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng cơ bản.

Câu 15: Một nhà khoa học đang sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu gen nhằm tìm ra phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.
  • B. Vận hành máy móc tự động.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Tư vấn pháp luật về công nghệ.

Câu 16: An ninh mạng trở thành một thách thức nghiêm trọng trong Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm của các kỹ sư an ninh mạng.
  • B. Số lượng thiết bị kết nối tăng lên đáng kể và sự phức tạp của các hệ thống mạng.
  • C. Chi phí sử dụng internet quá thấp.
  • D. Việc các quốc gia ngừng hợp tác về an ninh mạng.

Câu 17: Vai trò của trí thức trong việc giải quyết bài toán "khoảng cách số" (digital divide) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 thể hiện ở việc gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển công nghệ cho người giàu.
  • B. Tạo ra các rào cản kỹ thuật để hạn chế người dùng.
  • C. Làm cho công nghệ trở nên phức tạp hơn.
  • D. Phát triển công nghệ giá rẻ, dễ tiếp cận và tham gia vào các chương trình phổ cập kỹ năng số.

Câu 18: Khi phân tích tác động xã hội của robot và tự động hóa trong sản xuất, trí thức cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của robot.
  • B. Ảnh hưởng đến việc làm, yêu cầu kỹ năng của người lao động và nhu cầu đào tạo lại.
  • C. Tốc độ di chuyển của robot.
  • D. Kích thước của nhà máy.

Câu 19: Công nghệ nào cho phép con người tương tác với các đối tượng ảo được phủ lên môi trường thực, tạo ra trải nghiệm kết hợp?

  • A. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR).
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR).
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • D. Công nghệ mô phỏng (Simulation).

Câu 20: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia trong kỷ nguyên 4.0 thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu cơ bản trong phòng thí nghiệm.
  • B. Giữ kín các phát minh của mình.
  • C. Kết nối các chủ thể trong hệ sinh thái (trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp, chính phủ) để thúc đẩy thương mại hóa và ứng dụng công nghệ.
  • D. Chỉ làm việc độc lập mà không cần hợp tác.

Câu 21: Thách thức về "quyền riêng tư dữ liệu" (data privacy) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 phát sinh chủ yếu từ đâu?

  • A. Số lượng máy tính cá nhân giảm.
  • B. Việc mọi người ngừng sử dụng internet.
  • C. Sự khan hiếm về dữ liệu.
  • D. Việc thu thập và xử lý lượng dữ liệu cá nhân khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 22: Để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ duy trì các chương trình đào tạo truyền thống.
  • B. Đổi mới chương trình đào tạo, nghiên cứu khoa học công nghệ tiên tiến và chuyển giao tri thức.
  • C. Giảm số lượng sinh viên các ngành khoa học - công nghệ.
  • D. Tập trung vào các ngành nghề không liên quan đến công nghệ.

Câu 23: Công nghệ nào cho phép tạo ra một bản sao kỹ thuật số sống động (digital twin) của một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình vật lý, cho phép mô phỏng và phân tích hiệu suất trong môi trường ảo?

  • A. Công nghệ Blockchain.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Bản sao số (Digital Twin).
  • D. In 3D.

Câu 24: Khi phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực y tế, trí thức khoa học - công nghệ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh, phân tích dữ liệu gen, robot phẫu thuật, và y tế từ xa.
  • B. Phát triển các loại thuốc không cần thử nghiệm lâm sàng.
  • C. Chỉ sử dụng máy tính để lưu trữ hồ sơ bệnh án.
  • D. Giảm vai trò của bác sĩ và nhân viên y tế.

Câu 25: Vai trò của trí thức trong việc định hình các chuẩn mực đạo đức và quy định pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

  • A. Hoàn toàn không tham gia vào quá trình này.
  • B. Chỉ tuân thủ các quy định hiện hành mà không đưa ra ý kiến.
  • C. Tạo ra các quy định có lợi cho riêng họ.
  • D. Nghiên cứu, phân tích tác động và tư vấn cho các nhà hoạch định chính sách về khung pháp lý và chuẩn mực đạo đức.

Câu 26: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra một lớp internet mới, phi tập trung, nơi dữ liệu được kiểm soát bởi người dùng thay vì các tập đoàn lớn?

  • A. Web 1.0.
  • B. Web 3.0.
  • C. Mạng 4G.
  • D. Điện toán đám mây riêng (Private Cloud).

Câu 27: Khi phân tích cơ hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Tiếp tục dựa vào lao động giá rẻ.
  • C. Cơ hội "đi tắt đón đầu", ứng dụng công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh.
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.

Câu 28: Vai trò cố vấn chính sách của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 thể hiện qua việc gì?

  • A. Tham gia tư vấn cho chính phủ về chiến lược phát triển công nghệ, chính sách giáo dục và quản lý xã hội trong bối cảnh mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền từ công nghệ.
  • C. Phản đối mọi sự can thiệp của chính phủ vào công nghệ.
  • D. Không quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Câu 29: Để phát triển bền vững trong Cách mạng công nghiệp 4.0, ngoài phát triển công nghệ, Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu máy móc.
  • B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu khoa học.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa truyền thống.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng đổi mới sáng tạo nội sinh.

Câu 30: Yếu tố nào là quan trọng nhất giúp đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ phát huy tối đa vai trò của mình trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ có mức lương thật cao.
  • B. Môi trường làm việc tự do, sáng tạo, được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất và được khuyến khích đổi mới.
  • C. Chỉ làm việc theo sự chỉ đạo chi tiết từ cấp trên.
  • D. Không cần hợp tác với các lĩnh vực khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh bản chất của Cách mạng công nghiệp 4.0, phân biệt rõ nhất nó với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho việc thu thập, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra trong môi trường kết nối của Cách mạng công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bối cảnh một 'nhà máy thông minh' (smart factory), hệ thống nào cho phép các máy móc, cảm biến và sản phẩm giao tiếp trực tiếp với nhau và với con người để tối ưu hóa quy trình sản xuất theo thời gian thực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng rộng rãi trong Cách mạng công nghiệp 4.0 để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu lên nhau?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những tác động lớn nhất của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và pháp lý mà trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò 'người kiến tạo' (architect/designer) của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để thích ứng với Cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống giáo dục cần có sự chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn áp dụng AI để dự đoán xu hướng mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ 4.0 thuộc lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa chuỗi cung ứng bằng cách tạo ra sổ cái phân tán, minh bạch và bất biến để theo dõi nguồn gốc và giao dịch của hàng hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nói về vai trò của trí thức trong Cách mạng công nghiệp 4.0, ý nào sau đây thể hiện vai trò 'người dẫn dắt sự thay đổi'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích nào sau đây về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến sự phân hóa giàu nghèo là hợp lý nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu đối với người lao động trong kỷ nguyên 4.0 để có thể liên tục cập nhật kiến thức và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà khoa học đang sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu gen nhằm tìm ra phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: An ninh mạng trở thành một thách thức nghiêm trọng trong Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu do yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vai trò của trí thức trong việc giải quyết bài toán 'khoảng cách số' (digital divide) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 thể hiện ở việc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích tác động xã hội của robot và tự động hóa trong sản xuất, trí thức cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ nào cho phép con người tương tác với các đối tượng ảo được phủ lên môi trường thực, tạo ra trải nghiệm kết hợp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia trong kỷ nguyên 4.0 thể hiện qua hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thách thức về 'quyền riêng tư dữ liệu' (data privacy) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 phát sinh chủ yếu từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ nào cho phép tạo ra một bản sao kỹ thuật số sống động (digital twin) của một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình vật lý, cho phép mô phỏng và phân tích hiệu suất trong môi trường ảo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực y tế, trí thức khoa học - công nghệ tập trung vào những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò của trí thức trong việc định hình các chuẩn mực đạo đức và quy định pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công nghệ nào có tiềm năng tạo ra một lớp internet mới, phi tập trung, nơi dữ liệu được kiểm soát bởi người dùng thay vì các tập đoàn lớn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích cơ hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vai trò cố vấn chính sách của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 thể hiện qua việc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát triển bền vững trong Cách mạng công nghiệp 4.0, ngoài phát triển công nghệ, Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào là quan trọng nhất giúp đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ phát huy tối đa vai trò của mình trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

Viết một bình luận