Đề Trắc nghiệm Cái giá trị làm người – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước năm 1945 được phản ánh qua các tác phẩm hiện thực, khái niệm

  • A. Là điều hiển nhiên, bất khả xâm phạm của mọi cá nhân.
  • B. Chỉ dành cho những người có địa vị xã hội cao.
  • C. Bị đặt dưới áp lực sinh tồn, dễ dàng bị đánh đổi hoặc chà đạp.
  • D. Được pháp luật bảo vệ tuyệt đối, không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.

Câu 2: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" (phóng sự "Cơm thầy cơm cô" của Vũ Trọng Phụng) mô tả cảnh "chợ người". Chi tiết nào sau đây hiệu quả nhất trong việc thể hiện sự vật hóa con người?

  • A. Những người lao động thất nghiệp tụ tập đông đúc.
  • B. Lời đối thoại giữa người xin việc và người môi giới.
  • C. Mô tả về sự khắc khổ trên gương mặt người xin việc.
  • D. Mụ "đưa người" toàn quyền định giá và "rao bán" con người như món hàng.

Câu 3: Phóng sự "Cơm thầy cơm cô" của Vũ Trọng Phụng sử dụng biện pháp nghiệp vụ báo chí nào để tăng tính xác thực và khách quan?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Ghi chép, phỏng vấn trực tiếp các nhân vật tại hiện trường.
  • C. Tập trung miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tình huống kịch tính.

Câu 4: Nhân vật "mụ đưa người" trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" đại diện cho điều gì trong xã hội bấy giờ?

  • A. Sự sẻ chia, giúp đỡ những người nghèo khổ.
  • B. Tầng lớp quý tộc, giàu có trong xã hội.
  • C. Sự tha hóa, tàn nhẫn của những kẻ sống bằng nghề môi giới, trục lợi trên thân phận con người.
  • D. Lực lượng đấu tranh đòi quyền lợi cho người lao động.

Câu 5: Việc Vũ Trọng Phụng đặt tên tác phẩm là "Cơm thầy cơm cô" (trong đó có đoạn "Cái giá trị làm người") mang ý nghĩa mỉa mai, phê phán sâu sắc điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc, bóc lột và cuộc sống tủi nhục của những người làm thuê, phải đánh đổi cả phẩm giá để kiếm miếng ăn.
  • B. Lòng tốt bụng và sự hào phóng của những người chủ nhà giàu.
  • C. Tầm quan trọng của việc ăn uống đối với sức khỏe.
  • D. Nền ẩm thực đa dạng của tầng lớp thượng lưu.

Câu 6: Tình cảnh của người đàn bà đi ở vú được miêu tả trong đoạn trích phản ánh bi kịch nào của xã hội cũ?

  • A. Thiếu thốn kiến thức về chăm sóc trẻ em.
  • B. Sự phân biệt đối xử giữa con trai và con gái.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
  • D. Sự bần cùng hóa khiến con người phải hy sinh cả tình mẫu tử, thiên chức thiêng liêng vì miếng cơm manh áo.

Câu 7: Khi phân tích đoạn trích "Cái giá trị làm người", việc chú ý đến các chi tiết miêu tả ngoại hình, cử chỉ của người xin việc (ví dụ: khúm núm, dè dặt) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Họ là những người lười biếng, không muốn làm việc.
  • B. Tâm lý sợ sệt, nhẫn nhục và sự tổn thương về phẩm giá của họ.
  • C. Họ có kinh nghiệm làm việc phong phú.
  • D. Họ đang cố gắng lừa gạt người tuyển dụng.

Câu 8: Tác dụng chính của việc sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp trong phóng sự "Cơm thầy cơm cô" là gì?

  • A. Tái hiện chân thực hiện trường, bộc lộ tính cách và vị thế xã hội của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện thêm phần lãng mạn, trữ tình.
  • C. Che giấu quan điểm cá nhân của tác giả.
  • D. Tạo ra một kết cấu truyện phức tạp, khó đoán.

Câu 9: Thông qua cảnh "chợ người", Vũ Trọng Phụng muốn phê phán điều gì về xã hội Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của kinh tế thị trường.
  • B. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • C. Sự cùng quẫn, thất nghiệp và tình trạng con người bị vật hóa, bóc lột.
  • D. Tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 10: Phóng sự "Cơm thầy cơm cô" nói chung và đoạn trích "Cái giá trị làm người" nói riêng thuộc dòng văn học nào của Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Văn học cách mạng.
  • D. Văn học trung đại.

Câu 11: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp người đọc nhận thức sâu sắc nhất về khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Sự cần thiết của việc học hành để có việc làm tốt.
  • B. Vai trò của chính phủ trong việc tạo ra công ăn việc làm.
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Sự mong manh của phẩm giá con người trước áp lực mưu sinh và sự bóc lột.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào không được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả cảnh "chợ người" nhằm nhấn mạnh sự thảm hại của con người?

  • A. So sánh (ví dụ: con người như hàng hóa).
  • B. Liệt kê (các loại người, các mức giá).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Đối thoại (lời ngã giá, xin việc).

Câu 13: Đọc đoạn trích "Cái giá trị làm người", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng là gì?

  • A. Thờ ơ, khách quan hoàn toàn.
  • B. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • C. Ngợi ca, tán dương những người lao động.
  • D. Căm phẫn, xót xa và phê phán gay gắt.

Câu 14: Tại sao việc những người lao động phải tụ tập ở "chợ người" lại được coi là biểu hiện của sự mất mát "giá trị làm người"?

  • A. Họ bị đối xử như hàng hóa, bị định giá bằng tiền và mất đi sự tự chủ, phẩm giá.
  • B. Họ có quá nhiều sự lựa chọn về công việc.
  • C. Họ được trả lương rất cao cho công sức lao động.
  • D. Họ được tôn trọng và đối xử công bằng.

Câu 15: Chủ đề chính mà đoạn trích "Cái giá trị làm người" tập trung phản ánh là gì?

  • A. Vẻ đẹp của lao động thủ công truyền thống.
  • B. Sự bóc lột, chà đạp lên nhân phẩm con người trong xã hội cũ.
  • C. Tình yêu đôi lứa trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Cuộc sống sung túc của tầng lớp tư sản.

Câu 16: Xét về cấu trúc, việc Vũ Trọng Phụng kết hợp các yếu tố báo chí (ghi chép, phỏng vấn) với bút pháp văn học (miêu tả, đối thoại) trong "Cơm thầy cơm cô" tạo nên đặc trưng thể loại nào?

  • A. Phóng sự.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Tiểu thuyết.
  • D. Tùy bút.

Câu 17: Câu nói "Giá bao nhiêu? Bao nhiêu một tháng?" của người đi tìm người làm trong đoạn trích nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự quan tâm đến kinh nghiệm làm việc của người lao động.
  • B. Mong muốn tìm hiểu về hoàn cảnh gia đình người xin việc.
  • C. Sự hào phóng và sẵn sàng trả lương cao.
  • D. Việc định giá, coi con người như một món hàng có giá trị kinh tế cụ thể.

Câu 18: Tại sao có thể nói cảnh "chợ người" là một "bi kịch" của xã hội Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Vì có quá nhiều người giàu có đến mua người.
  • B. Vì nó phản ánh sự bần cùng hóa, tha hóa và sự chà đạp lên nhân phẩm con người.
  • C. Vì đó là nơi diễn ra các cuộc giao thương sầm uất.
  • D. Vì mọi người đến đó đều tìm được việc làm tốt.

Câu 19: Liên hệ với xã hội hiện tại, hiện tượng nào sau đây có thể được xem là biểu hiện của sự mất mát "giá trị làm người" tương tự như trong đoạn trích, dù ở mức độ và hình thức khác?

  • A. Nạn buôn bán người (human trafficking).
  • B. Cạnh tranh việc làm trên thị trường lao động.
  • C. Việc sử dụng công nghệ trong tuyển dụng.
  • D. Các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo.

Câu 20: Bằng cách nào đoạn trích "Cái giá trị làm người" khơi gợi lòng trắc ẩn ở người đọc?

  • A. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Bằng cách tập trung vào những chi tiết hài hước, gây cười.
  • C. Bằng cách miêu tả chân thực cảnh ngộ bi đát, tủi nhục của người lao động.
  • D. Bằng cách ca ngợi sức mạnh và sự thành công của con người.

Câu 21: Phân tích cách tác giả lựa chọn từ ngữ khi miêu tả những người đi xin việc, ví dụ như "những tấm thân tàn", "những con người", "mặt hàng", cho thấy điều gì về cái nhìn của ông?

  • A. Sự lạnh lùng, vô cảm trước số phận con người.
  • B. Cái nhìn xót xa, thương cảm và phê phán sâu sắc sự vật hóa con người.
  • C. Sự ngưỡng mộ đối với tinh thần lao động của họ.
  • D. Cái nhìn lạc quan về khả năng vượt khó của con người.

Câu 22: "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh đoạn trích không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là vấn đề đạo đức xã hội. Hãy giải thích tại sao.

  • A. Vì những người lao động không tuân thủ các quy tắc đạo đức.
  • B. Vì người giàu có làm từ thiện rất nhiều.
  • C. Vì xã hội đã đánh mất lòng trắc ẩn, coi thường và chà đạp lên nhân phẩm của người nghèo.
  • D. Vì mọi người đều sống theo chuẩn mực đạo đức cao đẹp.

Câu 23: Phân tích vai trò của không gian "chợ người" trong việc làm nổi bật chủ đề của đoạn trích.

  • A. Là nơi yên bình, lý tưởng để tìm kiếm việc làm.
  • B. Là biểu tượng cho sự vật hóa, nơi con người bị biến thành hàng hóa để mua bán.
  • C. Là nơi thể hiện sự giàu có và sung túc.
  • D. Là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, giải trí.

Câu 24: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

  • A. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội và thể hiện lòng xót thương, lên án cái ác.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của cuộc sống.
  • C. Chỉ mang giá trị giải trí đơn thuần.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả thiên nhiên, cảnh vật.

Câu 25: Từ việc tìm hiểu "Cái giá trị làm người" qua ngòi bút Vũ Trọng Phụng, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử trong xã hội hiện đại để bảo vệ "giá trị làm người" cho bản thân và người khác?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không để ý đến người khác.
  • B. Đánh giá con người dựa trên của cải và địa vị xã hội.
  • C. Chấp nhận mọi bất công như một lẽ đương nhiên.
  • D. Tôn trọng phẩm giá của mọi người, đấu tranh chống lại sự bóc lột và bất công xã hội.

Câu 26: Kỹ thuật dựng cảnh và miêu tả chi tiết trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" có tác dụng gì trong việc thể hiện hiện thực?

  • A. Tái hiện hiện thực một cách chân thực, trực quan và sinh động.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • C. Che giấu đi sự thật về xã hội.
  • D. Tạo ra một bối cảnh hoàn toàn hư cấu.

Câu 27: Sự khác biệt rõ rệt giữa lời nói của "mụ đưa người" và lời nói của những người đi xin việc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

  • A. Mối quan hệ bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Mối quan hệ thân thiết, giúp đỡ nhau.
  • C. Mối quan hệ kẻ cả, bóc lột và sự chênh lệch về vị thế xã hội.
  • D. Mối quan hệ cạnh tranh lành mạnh.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không đặt tên cụ thể cho hầu hết những người đi xin việc trong đoạn trích.

  • A. Tác giả không đủ thông tin về họ.
  • B. Tác giả muốn tập trung vào câu chuyện của mụ đưa người.
  • C. Họ là những nhân vật không quan trọng trong câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh sự vô danh, bị tước đoạt danh tính và sự vật hóa của con người trong "chợ người".

Câu 29: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua đoạn trích "Cái giá trị làm người" là gì?

  • A. Tiền bạc là thước đo duy nhất của giá trị con người.
  • B. Giá trị làm người nằm ở nhân phẩm, sự tự trọng và quyền được sống một cuộc đời tử tế, không bị bóc lột.
  • C. Sự nghèo đói là do lỗi của bản thân mỗi người.
  • D. Con người chỉ có giá trị khi họ có khả năng lao động.

Câu 30: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" vẫn còn ý nghĩa thời sự trong xã hội hiện nay như thế nào?

  • A. Nó vẫn cảnh tỉnh về nguy cơ bóc lột lao động và sự cần thiết phải bảo vệ phẩm giá con người trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Nó cho thấy rằng các vấn đề xã hội cũ đã hoàn toàn biến mất.
  • C. Nó chỉ còn giá trị lịch sử, không liên quan đến cuộc sống hiện đại.
  • D. Nó khuyến khích việc mua bán lao động như một giải pháp kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước năm 1945 được phản ánh qua các tác phẩm hiện thực, khái niệm "Cái giá trị làm người" thường được thể hiện như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' (phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' của Vũ Trọng Phụng) mô tả cảnh 'chợ người'. Chi tiết nào sau đây *hiệu quả nhất* trong việc thể hiện sự vật hóa con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' của Vũ Trọng Phụng sử dụng biện pháp nghiệp vụ báo chí nào để tăng tính xác thực và khách quan?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhân vật 'mụ đưa người' trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' đại diện cho điều gì trong xã hội bấy giờ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc Vũ Trọng Phụng đặt tên tác phẩm là 'Cơm thầy cơm cô' (trong đó có đoạn 'Cái giá trị làm người') mang ý nghĩa mỉa mai, phê phán sâu sắc điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tình cảnh của người đàn bà đi ở vú được miêu tả trong đoạn trích phản ánh bi kịch nào của xã hội cũ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích đoạn trích 'Cái giá trị làm người', việc chú ý đến các chi tiết miêu tả ngoại hình, cử chỉ của người xin việc (ví dụ: khúm núm, dè dặt) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tác dụng chính của việc sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp trong phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thông qua cảnh 'chợ người', Vũ Trọng Phụng muốn phê phán điều gì về xã hội Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' nói chung và đoạn trích 'Cái giá trị làm người' nói riêng thuộc dòng văn học nào của Việt Nam trước năm 1945?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' giúp người đọc nhận thức sâu sắc nhất về khía cạnh nào của cuộc sống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Biện pháp tu từ nào *không* được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả cảnh 'chợ người' nhằm nhấn mạnh sự thảm hại của con người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn trích 'Cái giá trị làm người', người đọc có thể cảm nhận rõ nhất thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao việc những người lao động phải tụ tập ở 'chợ người' lại được coi là biểu hiện của sự mất mát 'giá trị làm người'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chủ đề chính mà đoạn trích 'Cái giá trị làm người' tập trung phản ánh là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xét về cấu trúc, việc Vũ Trọng Phụng kết hợp các yếu tố báo chí (ghi chép, phỏng vấn) với bút pháp văn học (miêu tả, đối thoại) trong 'Cơm thầy cơm cô' tạo nên đặc trưng thể loại nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Câu nói 'Giá bao nhiêu? Bao nhiêu một tháng?' của người đi tìm người làm trong đoạn trích nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao có thể nói cảnh 'chợ người' là một 'bi kịch' của xã hội Việt Nam trước năm 1945?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Liên hệ với xã hội hiện tại, hiện tượng nào sau đây có thể được xem là biểu hiện của sự mất mát 'giá trị làm người' tương tự như trong đoạn trích, dù ở mức độ và hình thức khác?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bằng cách nào đoạn trích 'Cái giá trị làm người' khơi gợi lòng trắc ẩn ở người đọc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích cách tác giả lựa chọn từ ngữ khi miêu tả những người đi xin việc, ví dụ như 'những tấm thân tàn', 'những con người', 'mặt hàng', cho thấy điều gì về cái nhìn của ông?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Cái giá trị làm người' trong bối cảnh đoạn trích không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là vấn đề đạo đức xã hội. Hãy giải thích tại sao.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích vai trò của không gian 'chợ người' trong việc làm nổi bật chủ đề của đoạn trích.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Từ việc tìm hiểu 'Cái giá trị làm người' qua ngòi bút Vũ Trọng Phụng, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử trong xã hội hiện đại để bảo vệ 'giá trị làm người' cho bản thân và người khác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Kỹ thuật dựng cảnh và miêu tả chi tiết trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' có tác dụng gì trong việc thể hiện hiện thực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Sự khác biệt rõ rệt giữa lời nói của 'mụ đưa người' và lời nói của những người đi xin việc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không đặt tên cụ thể cho hầu hết những người đi xin việc trong đoạn trích.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Cái giá trị làm người' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' vẫn còn ý nghĩa thời sự trong xã hội hiện nay như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Địa vị xã hội và sự giàu có vật chất.
  • B. Khả năng thành công trong sự nghiệp.
  • C. Việc được người khác công nhận và ngưỡng mộ.
  • D. Phẩm giá, nhân cách, ý nghĩa tồn tại và những đóng góp cho cộng đồng.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn và phát huy

  • A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • B. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
  • C. Áp lực mưu sinh, chủ nghĩa vật chất và sự thờ ơ trước nỗi khổ của người khác.
  • D. Sự đa dạng văn hóa và khác biệt quan điểm.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của

  • A. Khả năng đạt được danh vọng cá nhân.
  • B. Lòng vị tha, sự sẻ chia và ý nghĩa của việc cho đi.
  • C. Sự thông minh và tài năng đặc biệt.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một người lao động nghèo, dù gặp rất nhiều khó khăn trong cuộc sống, vẫn từ chối nhận tiền

  • A. Sự kiêu ngạo và không biết chấp nhận giúp đỡ.
  • B. Thiếu thực tế và không hiểu rõ hoàn cảnh của bản thân.
  • C. Lòng tự trọng, ý thức về phẩm giá và mong muốn được khẳng định bằng lao động.
  • D. Sự sợ hãi khi phải đối diện với khó khăn.

Câu 5: Trong một tác phẩm văn học, nhân vật A luôn tìm cách lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân, bất chấp hậu quả đối với họ. Nhân vật B, dù gặp nhiều thiệt thòi, luôn giữ sự tử tế và giúp đỡ những người xung quanh. Sự đối lập giữa A và B giúp người đọc nhận thức sâu sắc điều gì về

  • A. Giá trị của một con người không nằm ở sự thành công hay thủ đoạn, mà ở nhân cách và cách đối xử với người khác.
  • B. Người tốt thường gặp nhiều bất hạnh trong cuộc sống.
  • C. Để tồn tại trong xã hội, đôi khi cần phải chấp nhận làm những việc sai trái.
  • D. Số phận của con người đã được định sẵn và không thể thay đổi bởi hành động cá nhân.

Câu 6: Đứng trước một tình huống khó khăn, một người có

  • A. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên hàng đầu, bất chấp hậu quả.
  • B. Tìm cách né tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • C. Hành động theo số đông hoặc theo cảm xúc nhất thời.
  • D. Giữ vững nguyên tắc đạo đức, có trách nhiệm với hành động của mình và tìm giải pháp dựa trên sự tôn trọng.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học về chủ đề

  • A. Số lượng trang viết dành cho chủ đề.
  • B. Thái độ, cảm xúc và cách nhìn nhận của tác giả được thể hiện qua lời văn, hình tượng nhân vật và kết cấu tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp và hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Sự nổi tiếng của tác giả và tác phẩm đó.

Câu 8: Câu nói

  • A. Lòng tự trọng và việc giữ gìn phẩm giá, đạo đức ngay cả khi gặp khó khăn vật chất.
  • B. Sự cần cù, chăm chỉ trong lao động.
  • C. Tinh thần đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • D. Việc coi trọng hình thức bên ngoài hơn nội dung bên trong.

Câu 9: Một người trẻ đứng trước lựa chọn: hoặc làm một công việc lương cao nhưng trái với lương tâm, hoặc làm công việc lương thấp hơn nhưng đóng góp tích cực cho xã hội. Quyết định chọn công việc thứ hai thể hiện điều gì về quan niệm của người đó về

  • A. Người đó thiếu năng lực để kiếm được việc lương cao.
  • B. Người đó không quan tâm đến tương lai tài chính của bản thân.
  • C. Người đó sợ hãi khi phải đối mặt với áp lực công việc lương cao.
  • D. Người đó coi trọng giá trị tinh thần, sự đóng góp và ý nghĩa của công việc hơn là lợi ích vật chất.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Giá trị làm người tỉ lệ thuận với mức độ giàu có, càng giàu càng hạnh phúc.
  • B. Hạnh phúc hoàn toàn phụ thuộc vào số phận, không liên quan đến giá trị bản thân.
  • C. Hạnh phúc đích thực thường gắn liền với việc sống có ý nghĩa, giữ gìn nhân cách và được yêu thương, tôn trọng.
  • D. Giá trị làm người chỉ quan trọng sau khi đã đạt được hạnh phúc vật chất.

Câu 11: Trong bối cảnh một xã hội có nhiều bất công,

  • A. Chỉ là thiếu thốn về vật chất tạm thời.
  • B. Chủ yếu là sự cô đơn, không có người chia sẻ.
  • C. Chỉ bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh trong công việc.
  • D. Bị bóc lột sức lao động, phân biệt đối xử, tước đoạt quyền sống cơ bản, và không được tôn trọng về phẩm giá.

Câu 12: Đọc đoạn hội thoại sau:

  • A. Sự cố chấp và thiếu linh hoạt trong giải quyết vấn đề.
  • B. Tình mẫu tử/phụ tử thiêng liêng và việc giữ gìn đạo đức, phẩm giá con người ngay cả trong cảnh cùng quẫn.
  • C. Sự sợ hãi trước áp lực của người khác.
  • D. Việc coi trọng tiền bạc nhưng vẫn còn chút lương tâm sót lại.

Câu 13: Theo quan điểm về

  • A. Chỉ để kiếm được nhiều tiền hơn trong tương lai.
  • B. Chỉ để vượt trội hơn người khác trong cạnh tranh.
  • C. Là cách để bồi đắp tri thức, nhân cách, phát huy tiềm năng và sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn.
  • D. Chỉ là yêu cầu của xã hội hiện đại.

Câu 14: Một người luôn cố gắng sống trung thực, giữ lời hứa và đối xử công bằng với mọi người, ngay cả khi điều đó gây bất lợi cho bản thân. Hành động này thể hiện điều gì về

  • A. Sự kiên định với các nguyên tắc đạo đức và lòng tự trọng.
  • B. Thiếu khôn ngoan trong các mối quan hệ xã hội.
  • C. Sự cứng nhắc và không biết linh hoạt.
  • D. Chỉ là hành động nhất thời để gây ấn tượng tốt.

Câu 15: Phân tích vai trò của lòng trắc ẩn (sự đồng cảm và sẻ chia) trong việc xây dựng

  • A. Lòng trắc ẩn chỉ là cảm xúc nhất thời, không có vai trò quan trọng.
  • B. Lòng trắc ẩn làm con người yếu đuối và dễ bị lợi dụng.
  • C. Lòng trắc ẩn chỉ có lợi cho người nhận, không có giá trị với người cho.
  • D. Lòng trắc ẩn giúp con người sống vị tha, sẻ chia, kết nối với người khác và xây dựng một cộng đồng nhân ái, nơi giá trị con người được tôn trọng.

Câu 16: Một tác phẩm văn học miêu tả cuộc sống cơ cực của những người lao động nghèo, bị bóc lột và đối xử tàn nhẫn. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh đó, họ vẫn giữ gìn được tình thương yêu gia đình và giúp đỡ lẫn nhau. Chi tiết này cho thấy điều gì về

  • A. Giá trị con người không hoàn toàn phụ thuộc vào hoàn cảnh vật chất, mà còn thể hiện ở những phẩm chất đạo đức, tình cảm tốt đẹp.
  • B. Nghèo đói khiến con người trở nên tốt bụng hơn.
  • C. Chỉ những người nghèo mới có lòng trắc ẩn.
  • D. Hoàn cảnh sống quyết định hoàn toàn giá trị của một con người.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với

  • A. Bản sắc văn hóa là rào cản khiến con người khó hội nhập.
  • B. Giá trị làm người chỉ phụ thuộc vào khả năng tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • C. Bản sắc văn hóa là nền tảng để cá nhân định vị bản thân, có điểm tựa tinh thần và đóng góp vào sự đa dạng của giá trị nhân loại.
  • D. Giữ gìn bản sắc văn hóa chỉ là việc của những người lớn tuổi.

Câu 18: Phân tích câu tục ngữ

  • A. Nhắc nhở về tầm quan trọng của nông nghiệp.
  • B. Đề cao lòng biết ơn, sự ghi nhớ công lao của người khác và truyền thống
  • C. Khuyên con người nên tiết kiệm trong ăn uống.
  • D. Nhấn mạnh sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên.

Câu 19: Tình huống: Một người chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Dù không liên quan, người đó vẫn dừng lại giúp đỡ, gọi cấp cứu và hỗ trợ đưa nạn nhân đi bệnh viện. Hành động này thể hiện điều gì về

  • A. Sự tò mò và muốn can thiệp vào chuyện của người khác.
  • B. Mong muốn được khen ngợi và công nhận.
  • C. Hành động theo bản năng, không có suy nghĩ.
  • D. Lòng nhân ái, trách nhiệm cộng đồng và sự coi trọng sinh mạng, sức khỏe của người khác.

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít liên quan trực tiếp đến việc định hình

  • A. Môi trường giáo dục và gia đình.
  • B. Những trải nghiệm sống và cách đối diện với khó khăn.
  • C. Năng khiếu bẩm sinh về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: âm nhạc, hội họa).
  • D. Việc rèn luyện đạo đức và ý thức trách nhiệm cá nhân.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự thấu cảm trong việc nâng cao

  • A. Thấu cảm giúp con người hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, từ đó hành động nhân ái hơn, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và giảm bớt xung đột.
  • B. Thấu cảm chỉ làm con người thêm buồn bã và tiêu cực.
  • C. Thấu cảm không cần thiết nếu đã có lý trí mạnh mẽ.
  • D. Thấu cảm là biểu hiện của sự yếu đuối.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học miêu tả sự xuống cấp về đạo đức của một bộ phận xã hội, người đọc liên hệ điều đó với

  • A. Tác phẩm chỉ đơn thuần phản ánh thực tế, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Xuống cấp đạo đức là điều tất yếu trong mọi xã hội.
  • C. Sự xuống cấp đạo đức trong tác phẩm là minh chứng cho việc
  • D. Việc xuống cấp đạo đức không ảnh hưởng đến giá trị cốt lõi của con người.

Câu 23: Phân tích nhận định:

  • A. Di truyền và yếu tố bẩm sinh.
  • B. Nỗ lực cá nhân trong việc học tập, rèn luyện và đấu tranh.
  • C. Hoàn cảnh xã hội và số phận.
  • D. Sự may mắn và cơ hội.

Câu 24: Khi một người chọn đứng lên bảo vệ sự thật và công lý, dù biết rằng có thể đối mặt với nguy hiểm hoặc thiệt thòi cá nhân, hành động đó thể hiện điều gì về

  • A. Lòng dũng cảm đạo đức, sự kiên định với lẽ phải và ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng.
  • B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ về hậu quả.
  • C. Mong muốn nổi bật và được chú ý.
  • D. Sự căm ghét đối với cái ác.

Câu 25: Tác phẩm văn học nào thường tập trung khắc họa

  • A. Chỉ có văn học lãng mạn.
  • B. Chỉ có văn học cổ tích.
  • C. Chỉ có văn học trinh thám.
  • D. Văn học hiện thực phê phán, văn học cách mạng/kháng chiến và các tác phẩm lấy bối cảnh xã hội đầy biến động.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Giá trị vật chất quan trọng hơn vì nó đảm bảo cuộc sống.
  • B. Giá trị vật chất liên quan đến của cải, tài sản; giá trị làm người liên quan đến phẩm giá, nhân cách. Phân biệt giúp tránh nhầm lẫn, không để vật chất chi phối và đánh mất giá trị cốt lõi.
  • C. Hai loại giá trị này hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Chỉ cần có giá trị vật chất là sẽ có giá trị làm người.

Câu 27: Một người bị xã hội xa lánh, kỳ thị vì một sai lầm trong quá khứ. Tuy nhiên, người đó không ngừng nỗ lực sửa chữa, làm việc thiện và sống có ích. Thái độ và hành động này của người đó nói lên điều gì về

  • A. Người đó chỉ đang cố gắng lấy lòng xã hội.
  • B. Sai lầm trong quá khứ đã vĩnh viễn tước đi giá trị của người đó.
  • C. Giá trị làm người có thể được gây dựng lại thông qua nỗ lực sửa chữa sai lầm, hoàn thiện bản thân và đóng góp tích cực.
  • D. Xã hội nên quên đi quá khứ và chấp nhận người đó ngay lập tức.

Câu 28: Trong việc giáo dục thế hệ trẻ về

  • A. Chỉ truyền thụ lý thuyết suông về đạo đức.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê bình những hành vi sai trái.
  • C. Chỉ yêu cầu học thuộc các định nghĩa về giá trị.
  • D. Kết hợp giữa việc làm gương của người lớn, khơi gợi suy ngẫm qua các câu chuyện/tình huống và tạo cơ hội trải nghiệm thực tế cho học sinh.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt (văn hóa, quan điểm, hoàn cảnh) đối với việc đề cao

  • A. Tôn trọng sự khác biệt giúp mỗi cá nhân cảm thấy được chấp nhận, có không gian để phát triển và đóng góp, từ đó củng cố giá trị bản thân và xây dựng một cộng đồng hòa nhập, nhân văn.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt làm suy yếu các giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ cần chấp nhận sự khác biệt về ngoại hình là đủ.
  • D. Sự khác biệt là nguyên nhân chính gây ra xung đột.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ chủ đề

  • A. Kiếm thật nhiều tiền là cách duy nhất để khẳng định giá trị bản thân.
  • B. Giá trị con người được quyết định bởi địa vị xã hội.
  • C. Giá trị đích thực của con người nằm ở phẩm giá, nhân cách, lòng nhân ái và sự đóng góp có ý nghĩa cho bản thân, gia đình và cộng đồng.
  • D. Chỉ cần sống tốt cho bản thân là đủ, không cần quan tâm đến người khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm "Cái giá trị làm người" trong chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo thường đề cập đến điều gì cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn và phát huy "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người": "Anh ấy dành phần lớn thời gian rảnh để dạy học miễn phí cho trẻ em nghèo ở vùng quê, không mong nhận lại bất cứ điều gì ngoài nụ cười của các em."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một người lao động nghèo, dù gặp rất nhiều khó khăn trong cuộc sống, vẫn từ chối nhận tiền "thương hại" từ người khác mà chỉ muốn tìm kiếm công việc bằng chính sức lao động của mình. Hành động này thể hiện điều gì về "Cái giá trị làm người" của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một tác phẩm văn học, nhân vật A luôn tìm cách lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân, bất chấp hậu quả đối với họ. Nhân vật B, dù gặp nhiều thiệt thòi, luôn giữ sự tử tế và giúp đỡ những người xung quanh. Sự đối lập giữa A và B giúp người đọc nhận thức sâu sắc điều gì về "Cái giá trị làm người"?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đứng trước một tình huống khó khăn, một người có "Cái giá trị làm người" được bồi đắp thường có xu hướng hành động như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học về chủ đề "Cái giá trị làm người", yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết rõ nhất quan điểm của tác giả về vấn đề này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu nói "Đói cho sạch, rách cho thơm" thể hiện khía cạnh nào của "Cái giá trị làm người"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một người trẻ đứng trước lựa chọn: hoặc làm một công việc lương cao nhưng trái với lương tâm, hoặc làm công việc lương thấp hơn nhưng đóng góp tích cực cho xã hội. Quyết định chọn công việc thứ hai thể hiện điều gì về quan niệm của người đó về "Cái giá trị làm người"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa "Cái giá trị làm người" và hạnh phúc. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bối cảnh một xã hội có nhiều bất công, "Cái giá trị làm người" của những người yếu thế thường bị xâm phạm dưới những hình thức nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn hội thoại sau: "- Ông có bán rẻ con bé đi không? Tôi trả giá cao hơn mụ môi giới đấy. - Không, dù đói rách đến đâu, tôi cũng không bao giờ bán con!". Đoạn hội thoại này nhấn mạnh điều gì về "Cái giá trị làm người" trong hoàn cảnh cùng quẫn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Theo quan điểm về "Cái giá trị làm người", việc một người không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một người luôn cố gắng sống trung thực, giữ lời hứa và đối xử công bằng với mọi người, ngay cả khi điều đó gây bất lợi cho bản thân. Hành động này thể hiện điều gì về "Cái giá trị làm người"?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích vai trò của lòng trắc ẩn (sự đồng cảm và sẻ chia) trong việc xây dựng "Cái giá trị làm người" của mỗi cá nhân và cộng đồng.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một tác phẩm văn học miêu tả cuộc sống cơ cực của những người lao động nghèo, bị bóc lột và đối xử tàn nhẫn. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh đó, họ vẫn giữ gìn được tình thương yêu gia đình và giúp đỡ lẫn nhau. Chi tiết này cho thấy điều gì về "Cái giá trị làm người"?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với "Cái giá trị làm người" của mỗi cá nhân và cộng đồng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" dưới góc độ "Cái giá trị làm người".

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tình huống: Một người chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Dù không liên quan, người đó vẫn dừng lại giúp đỡ, gọi cấp cứu và hỗ trợ đưa nạn nhân đi bệnh viện. Hành động này thể hiện điều gì về "Cái giá trị làm người"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *ít* liên quan trực tiếp đến việc định hình "Cái giá trị làm người" theo nghĩa sâu sắc (phẩm giá, nhân cách)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự thấu cảm trong việc nâng cao "Cái giá trị làm người".

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học miêu tả sự xuống cấp về đạo đức của một bộ phận xã hội, người đọc liên hệ điều đó với "Cái giá trị làm người" như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích nhận định: "Không phải ai sinh ra cũng có sẵn 'Cái giá trị làm người', mà đó là quá trình học tập, rèn luyện và đấu tranh không ngừng." Nhận định này đề cao vai trò của yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một người chọn đứng lên bảo vệ sự thật và công lý, dù biết rằng có thể đối mặt với nguy hiểm hoặc thiệt thòi cá nhân, hành động đó thể hiện điều gì về "Cái giá trị làm người"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tác phẩm văn học nào thường tập trung khắc họa "Cái giá trị làm người" trong những hoàn cảnh khắc nghiệt, ví dụ như chiến tranh, đói nghèo, hoặc bị áp bức?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa "giá trị vật chất" và "giá trị làm người". Vì sao việc phân biệt rõ hai loại giá trị này lại quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một người bị xã hội xa lánh, kỳ thị vì một sai lầm trong quá khứ. Tuy nhiên, người đó không ngừng nỗ lực sửa chữa, làm việc thiện và sống có ích. Thái độ và hành động này của người đó nói lên điều gì về "Cái giá trị làm người"?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong việc giáo dục thế hệ trẻ về "Cái giá trị làm người", phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt (văn hóa, quan điểm, hoàn cảnh) đối với việc đề cao "Cái giá trị làm người" trong một cộng đồng đa dạng.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ chủ đề "Cái giá trị làm người", thông điệp quan trọng nhất mà đơn vị bài học này có thể mang lại cho người học là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại gì và đặc trưng nào của thể loại này được thể hiện rõ nét nhất qua đoạn trích?

  • A. Truyện ngắn, đặc trưng là cốt truyện phức tạp.
  • B. Phóng sự, đặc trưng là tính thời sự và chân thực.
  • C. Tiểu thuyết, đặc trưng là xây dựng nhân vật điển hình.
  • D. Tùy bút, đặc trưng là bộc lộ cảm xúc chủ quan mạnh mẽ.

Câu 2: Bối cảnh "chợ người" được miêu tả trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" phản ánh hiện thực xã hội nào ở Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và đô thị hóa.
  • B. Đời sống ấm no, hạnh phúc của người lao động.
  • C. Tình trạng thất nghiệp, nghèo đói và sự tha hóa của con người trong xã hội cũ.
  • D. Mối quan hệ bình đẳng giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Câu 3: Chi tiết "Mụ "đưa người" toàn quyền quyết định về cái giá của những người lao động đủ mọi lứa tuổi" trong đoạn trích thể hiện điều gì về số phận của người lao động nghèo?

  • A. Họ có vị thế cao trong xã hội.
  • B. Họ được đối xử công bằng và tôn trọng.
  • C. Họ dễ dàng tìm được việc làm với mức lương cao.
  • D. Họ bị hạ thấp nhân phẩm, bị bóc lột sức lao động và không có tiếng nói.

Câu 4: Việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật (người đi xin việc, mụ môi giới) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần lãng mạn và bay bổng.
  • B. Che giấu cảm xúc và thái độ của tác giả.
  • C. Tăng tính chân thực, sinh động, bộc lộ rõ nét thân phận và tính cách nhân vật.
  • D. Giảm bớt sự kịch tính và mâu thuẫn trong văn bản.

Câu 5: Từ câu nói "Cái giá trị làm người là ở chỗ đó!" của một nhân vật trong đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về "giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Tố cáo một xã hội đã tước đoạt, chà đạp lên nhân phẩm, biến con người thành món hàng.
  • B. Khẳng định sức mạnh và quyền lực của tiền bạc trong việc định đoạt giá trị con người.
  • C. Ca ngợi sự tự do và quyền lựa chọn của người lao động nghèo.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người giàu có và quyền lực.

Câu 6: Phân tích thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh "chợ người" và số phận của những người lao động nghèo?

  • A. Thờ ơ, bàng quan, không thể hiện cảm xúc.
  • B. Ngợi ca, đồng tình với cách đối xử của xã hội.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi chép sự việc mà không đưa ra nhận xét.
  • D. Chua xót, căm phẫn, tố cáo mạnh mẽ hiện thực xã hội tàn bạo.

Câu 7: Khái niệm "giá trị làm người" trong đoạn trích được hiểu như thế nào so với quan niệm thông thường về giá trị con người?

  • A. Hoàn toàn tương đồng, đều nhấn mạnh vào nhân phẩm và quyền con người.
  • B. Bị bóp méo, chỉ còn là giá trị sức lao động bị mua bán, đối lập với nhân phẩm.
  • C. Được đề cao hơn, thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với người lao động.
  • D. Không được đề cập đến trong đoạn trích.

Câu 8: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của cuộc sống người lao động nghèo thành thị trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Sự sung túc và đầy đủ về vật chất.
  • B. Cuộc sống ổn định với nhiều cơ hội việc làm.
  • C. Mối quan hệ tốt đẹp, tràn đầy tình người giữa các tầng lớp.
  • D. Sự cơ cực, bế tắc, bị tước đoạt nhân phẩm và quyền sống.

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại chứng kiến cảnh tượng tương tự "chợ người" (phiên bản hiện đại của sự bóc lột sức lao động). Bạn sẽ vận dụng đặc điểm nào của thể loại phóng sự (như Vũ Trọng Phụng đã dùng) để phản ánh vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Thâm nhập thực tế, điều tra, phỏng vấn sâu các đối tượng liên quan và sử dụng số liệu cụ thể.
  • B. Viết một câu chuyện hư cấu với nhiều tình tiết ly kỳ.
  • C. Chỉ dựa vào các bài báo đã có để viết lại.
  • D. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của bối cảnh mà bỏ qua yếu tố con người.

Câu 10: Mụ "đưa người" trong đoạn trích có thể được xem là đại diện cho tầng lớp nào hoặc hiện tượng xã hội nào lúc bấy giờ?

  • A. Tầng lớp trí thức tiến bộ.
  • B. Những kẻ môi giới, bóc lột sức lao động trên sự khốn cùng của người khác.
  • C. Những nhà hảo tâm giúp đỡ người nghèo.
  • D. Tầng lớp công nhân lao động.

Câu 11: Khi đọc đoạn trích này trong bối cảnh hiện tại, giá trị nhân văn của tác phẩm "Cái giá trị làm người" vẫn còn ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ còn giá trị lịch sử, không liên quan đến đời sống hiện tại.
  • B. Giúp người đọc giải trí với những câu chuyện xưa.
  • C. Khẳng định rằng nghèo đói là số phận không thể thay đổi.
  • D. Nhắc nhở về giá trị của nhân phẩm, sự cần thiết phải đấu tranh chống lại sự bóc lột và bất công xã hội.

Câu 12: So sánh cách Vũ Trọng Phụng thể hiện vấn đề "giá trị làm người" trong đoạn trích với cách một tác giả khác (ví dụ: Nam Cao với "Chí Phèo" hay "Lão Hạc") thể hiện sự tha hóa hay mất mát nhân phẩm. Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận là gì?

  • A. Vũ Trọng Phụng dùng phóng sự, tập trung tái hiện hiện thực khách quan; Nam Cao dùng truyện ngắn, đi sâu vào phân tích nội tâm nhân vật.
  • B. Cả hai đều sử dụng thể loại thơ để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Vũ Trọng Phụng lãng mạn hóa hiện thực; Nam Cao hiện thực hóa hiện thực.
  • D. Cả hai đều chỉ miêu tả cảnh vật mà không chú trọng con người.

Câu 13: Chi tiết người phụ nữ đi "ở vú" phải bỏ con ở nhà để nuôi con người ta cho thấy bi kịch nào của người lao động nghèo?

  • A. Họ không có tình cảm với con cái.
  • B. Họ có quá nhiều sự lựa chọn việc làm.
  • C. Họ bị buộc phải đánh đổi cả tình mẫu tử, sự chăm sóc con cái để mưu sinh trong hoàn cảnh bần cùng.
  • D. Họ được xã hội tạo điều kiện tốt nhất để nuôi con.

Câu 14: Ngôn ngữ trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" có đặc điểm gì góp phần tạo nên sức thuyết phục cho tác phẩm?

  • A. Hoa mỹ, trau chuốt, giàu chất thơ.
  • B. Chân thực, sắc sảo, giàu tính khẩu ngữ và giọng điệu mỉa mai, tố cáo.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • D. Chỉ mang tính thông báo, khô khan.

Câu 15: Nếu đoạn trích "Cái giá trị làm người" được chuyển thể thành một vở kịch ngắn, yếu tố nào từ văn bản gốc sẽ là thách thức lớn nhất khi đưa lên sân khấu?

  • A. Việc tái hiện các lời thoại đơn giản.
  • B. Miêu tả tính cách rõ ràng của mụ "đưa người".
  • C. Thể hiện cảnh chen chúc ở "chợ người" với ít diễn viên.
  • D. Tái hiện đầy đủ bối cảnh xã hội rộng lớn, các chi tiết điều tra và giọng điệu phê phán sâu sắc của tác giả.

Câu 16: Thông điệp chính về "giá trị làm người" mà Vũ Trọng Phụng muốn truyền tải không chỉ giới hạn trong bối cảnh "chợ người" mà còn có thể liên hệ đến vấn đề nào trong xã hội hiện đại?

  • A. Nạn buôn người, bóc lột sức lao động giá rẻ, coi thường nhân phẩm vì lợi ích vật chất.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Tầm quan trọng của giáo dục đại học.
  • D. Vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 17: Phân tích câu "Có một người nhà quê, nhút nhát, lúng túng, đứng nép vào một cái cột đèn, mặt mũi gờm gờm." Chi tiết "mặt mũi gờm gờm" ở đây có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Thể hiện sự hung dữ, sẵn sàng gây gổ của nhân vật.
  • B. Miêu tả vẻ mặt bình thản, tự tin của người nhà quê.
  • C. Diễn tả vẻ mặt u uất, lo lắng, bất lực hoặc phẫn uất trước hoàn cảnh.
  • D. Cho thấy nhân vật đang vui vẻ, phấn khích.

Câu 18: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" thể hiện rõ phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng qua những khía cạnh nào?

  • A. Tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • B. Chỉ miêu tả những điều tốt đẹp trong xã hội.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Miêu tả chân thực, trần trụi hiện thực xã hội đen tối và thái độ phê phán mạnh mẽ.

Câu 19: Trong đoạn trích, việc những người lao động phải "bán" sức lao động của mình ở "chợ người" khác gì về bản chất so với việc người lao động tìm việc làm thông qua trung tâm giới thiệu việc làm hợp pháp trong xã hội hiện đại?

  • A. "Chợ người" là nơi bóc lột, hạ thấp nhân phẩm; trung tâm giới thiệu việc làm hợp pháp dựa trên thỏa thuận và bảo vệ quyền lợi người lao động.
  • B. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
  • C. "Chợ người" minh bạch hơn trung tâm giới thiệu việc làm.
  • D. Trung tâm giới thiệu việc làm chỉ phục vụ người giàu.

Câu 20: Nếu bạn là một nhà văn trẻ ngày nay, bạn sẽ chọn hình thức văn học nào (tiểu thuyết, truyện ngắn, phóng sự, thơ, kịch...) để phản ánh vấn đề "giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội hiện đại, và tại sao?

  • A. Thơ, vì thơ dễ bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Kịch, vì kịch dễ dàng chuyển thể thành phim.
  • C. Tiểu thuyết, vì có thể xây dựng cốt truyện dài, phức tạp.
  • D. Phóng sự, vì muốn điều tra, phản ánh trực diện các vấn đề xã hội nhức nhối như bóc lột lao động, bất bình đẳng.

Câu 21: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" cho thấy Vũ Trọng Phụng là một nhà văn có cái nhìn như thế nào về hiện thực xã hội?

  • A. Sắc sảo, trực diện, đầy trăn trở và căm phẫn trước sự bất công.
  • B. Lãng mạn, mơ mộng, tránh xa hiện thực.
  • C. Khách quan, lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hay thái độ.
  • D. Thiên về miêu tả phong cảnh hơn là con người.

Câu 22: Chi tiết "đứng nép vào một cái cột đèn" khi miêu tả người nhà quê đi tìm việc nói lên điều gì về tâm trạng và vị thế của họ?

  • A. Sự tự tin, mạnh mẽ, muốn thu hút sự chú ý.
  • B. Sự kiêu ngạo, coi thường người khác.
  • C. Sự nhỏ bé, lạc lõng, e dè, sợ sệt trước hoàn cảnh.
  • D. Chỉ là một hành động ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì.

Câu 23: Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của cộng đồng và xã hội đối với những người lao động gặp khó khăn, thất nghiệp?

  • A. Cộng đồng không có trách nhiệm gì, họ phải tự lo cho bản thân.
  • B. Cộng đồng và xã hội cần có trách nhiệm hỗ trợ, tạo cơ hội và bảo vệ nhân phẩm cho họ.
  • C. Chỉ có trách nhiệm giúp đỡ người giàu có.
  • D. Vấn đề thất nghiệp là do lỗi của bản thân người lao động.

Câu 24: Từ "chợ người", bạn có thể suy luận gì về cách xã hội cũ đã nhìn nhận và đối xử với sức lao động của con người?

  • A. Sức lao động được coi là yếu tố quý giá nhất.
  • B. Quan hệ lao động dựa trên sự tôn trọng và bình đẳng.
  • C. Người lao động có quyền lực trong việc định đoạt giá trị của mình.
  • D. Sức lao động bị coi như một loại hàng hóa, bị mua bán, bóc lột tàn nhẫn.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Cái giá trị làm người" khi đặt trong bối cảnh đoạn trích "chợ người".

  • A. Nhan đề mang tính mỉa mai, tố cáo xã hội đã tước đoạt, chà đạp lên nhân phẩm, biến con người thành hàng hóa.
  • B. Nhan đề khẳng định giá trị không thể lay chuyển của con người dù trong hoàn cảnh nào.
  • C. Nhan đề thể hiện sự lạc quan về tương lai của người lao động.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả một hiện tượng xã hội.

Câu 26: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" là một ví dụ điển hình cho thấy văn học có vai trò gì trong việc phản ánh và phê phán hiện thực xã hội?

  • A. Chỉ có vai trò giải trí đơn thuần.
  • B. Làm đẹp thêm cho hiện thực xã hội.
  • C. Không có khả năng tác động đến nhận thức con người.
  • D. Là tấm gương phản ánh chân thực hiện thực xã hội, tiếng nói phê phán mạnh mẽ những bất công, suy đồi.

Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của mụ "đưa người" đối với những người đi xin việc chủ yếu là gì?

  • A. Thương cảm, muốn giúp đỡ.
  • B. Khinh miệt, coi thường, bóc lột.
  • C. Tôn trọng, bình đẳng.
  • D. Sợ sệt, e dè.

Câu 28: Chi tiết nào dưới đây ít thể hiện tính xác thực, khách quan của thể loại phóng sự trong đoạn trích?

  • A. Lời thoại trực tiếp của các nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh chen chúc, chờ đợi ở "chợ người".
  • C. Số phận những người phụ nữ đi "ở vú".
  • D. Câu cảm thán mỉa mai "Cái giá trị làm người là ở chỗ đó!"

Câu 29: Đặt mình vào vị trí một người lao động nghèo ở "chợ người" trong đoạn trích, bạn sẽ cảm thấy điều gì là đau khổ nhất?

  • A. Bị coi như món hàng, mất đi nhân phẩm, không được tôn trọng.
  • B. Kiếm được quá nhiều tiền.
  • C. Có quá nhiều sự lựa chọn việc làm tốt.
  • D. Được đối xử công bằng, tử tế.

Câu 30: Liên hệ với xã hội hiện đại, vấn đề "giá trị làm người" có thể bị đe dọa bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có yếu tố nghèo đói.
  • B. Chỉ có yếu tố thiếu việc làm.
  • C. Chỉ có yếu tố bệnh tật.
  • D. Sự phân biệt đối xử, áp lực đồng tiền, sự vô cảm, lạm dụng quyền lực, bóc lột sức lao động dưới nhiều hình thức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại gì và đặc trưng nào của thể loại này được thể hiện rõ nét nhất qua đoạn trích?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bối cảnh 'chợ người' được miêu tả trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' phản ánh hiện thực xã hội nào ở Việt Nam trước năm 1945?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Chi tiết 'Mụ 'đưa người' toàn quyền quyết định về cái giá của những người lao động đủ mọi lứa tuổi' trong đoạn trích thể hiện điều gì về số phận của người lao động nghèo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật (người đi xin việc, mụ môi giới) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Từ câu nói 'Cái giá trị làm người là ở chỗ đó!' của một nhân vật trong đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về 'giá trị làm người' trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh 'chợ người' và số phận của những người lao động nghèo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khái niệm 'giá trị làm người' trong đoạn trích được hiểu như thế nào so với quan niệm thông thường về giá trị con người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của cuộc sống người lao động nghèo thành thị trước Cách mạng tháng Tám?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại chứng kiến cảnh tượng tương tự 'chợ người' (phiên bản hiện đại của sự bóc lột sức lao động). Bạn sẽ vận dụng đặc điểm nào của thể loại phóng sự (như Vũ Trọng Phụng đã dùng) để phản ánh vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mụ 'đưa người' trong đoạn trích có thể được xem là đại diện cho tầng lớp nào hoặc hiện tượng xã hội nào lúc bấy giờ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc đoạn trích này trong bối cảnh hiện tại, giá trị nhân văn của tác phẩm 'Cái giá trị làm người' vẫn còn ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So sánh cách Vũ Trọng Phụng thể hiện vấn đề 'giá trị làm người' trong đoạn trích với cách một tác giả khác (ví dụ: Nam Cao với 'Chí Phèo' hay 'Lão Hạc') thể hiện sự tha hóa hay mất mát nhân phẩm. Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chi tiết người phụ nữ đi 'ở vú' phải bỏ con ở nhà để nuôi con người ta cho thấy bi kịch nào của người lao động nghèo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ngôn ngữ trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' có đặc điểm gì góp phần tạo nên sức thuyết phục cho tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu đoạn trích 'Cái giá trị làm người' được chuyển thể thành một vở kịch ngắn, yếu tố nào từ văn bản gốc sẽ là thách thức lớn nhất khi đưa lên sân khấu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Thông điệp chính về 'giá trị làm người' mà Vũ Trọng Phụng muốn truyền tải không chỉ giới hạn trong bối cảnh 'chợ người' mà còn có thể liên hệ đến vấn đề nào trong xã hội hiện đại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích câu 'Có một người nhà quê, nhút nhát, lúng túng, đứng nép vào một cái cột đèn, mặt mũi gờm gờm.' Chi tiết 'mặt mũi gờm gờm' ở đây có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' thể hiện rõ phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng qua những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong đoạn trích, việc những người lao động phải 'bán' sức lao động của mình ở 'chợ người' khác gì về bản chất so với việc người lao động tìm việc làm thông qua trung tâm giới thiệu việc làm hợp pháp trong xã hội hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu bạn là một nhà văn trẻ ngày nay, bạn sẽ chọn hình thức văn học nào (tiểu thuyết, truyện ngắn, phóng sự, thơ, kịch...) để phản ánh vấn đề 'giá trị làm người' trong bối cảnh xã hội hiện đại, và tại sao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' cho thấy Vũ Trọng Phụng là một nhà văn có cái nhìn như thế nào về hiện thực xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chi tiết 'đứng nép vào một cái cột đèn' khi miêu tả người nhà quê đi tìm việc nói lên điều gì về tâm trạng và vị thế của họ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của cộng đồng và xã hội đối với những người lao động gặp khó khăn, thất nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Từ 'chợ người', bạn có thể suy luận gì về cách xã hội cũ đã nhìn nhận và đối xử với sức lao động của con người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Cái giá trị làm người' khi đặt trong bối cảnh đoạn trích 'chợ người'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' là một ví dụ điển hình cho thấy văn học có vai trò gì trong việc phản ánh và phê phán hiện thực xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của mụ 'đưa người' đối với những người đi xin việc chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chi tiết nào dưới đây *ít* thể hiện tính xác thực, khách quan của thể loại phóng sự trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đặt mình vào vị trí một người lao động nghèo ở 'chợ người' trong đoạn trích, bạn sẽ cảm thấy điều gì là đau khổ nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Liên hệ với xã hội hiện đại, vấn đề 'giá trị làm người' có thể bị đe dọa bởi những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" (trích phóng sự "Cơm thầy cơm cô" của Vũ Trọng Phụng) chủ yếu phản ánh hiện thực nào của xã hội Việt Nam trước năm 1945?

  • A. Sự phát triển rực rỡ của nền kinh tế đô thị.
  • B. Tình cảnh cơ cực, tha hóa của người lao động nghèo.
  • C. Phong trào đấu tranh giành độc lập mạnh mẽ.
  • D. Đời sống văn hóa, tinh thần phong phú của người dân.

Câu 2: Chi tiết "chợ người" được miêu tả trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?

  • A. Nơi tập trung đông đảo những người lao động.
  • B. Sự nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho sự vật hóa, hạ thấp giá trị con người.
  • D. Nơi thể hiện tinh thần đoàn kết của người nghèo.

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật "mụ đưa người" trong đoạn trích. Nhân vật này đại diện cho điều gì trong bức tranh xã hội được Vũ Trọng Phụng khắc họa?

  • A. Người có tấm lòng nhân ái, giúp đỡ người nghèo.
  • B. Nạn nhân tiêu biểu của xã hội.
  • C. Tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • D. Kẻ trung gian bóc lột, làm giàu trên sự khốn khổ của người lao động.

Câu 4: Khi miêu tả những người lao động tại "chợ người", tác giả Vũ Trọng Phụng thường sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật thân phận của họ?

  • A. Ngoại hình tiều tụy, thái độ khúm núm, lời nói van xin.
  • B. Trang phục sang trọng, thái độ kiêu hãnh, lời nói đanh thép.
  • C. Sức khỏe cường tráng, tinh thần lạc quan, lời nói tự tin.
  • D. Khuôn mặt rạng rỡ, cử chỉ nhanh nhẹn, lời nói hài hước.

Câu 5: Phóng sự "Cơm thầy cơm cô" nói chung và đoạn trích "Cái giá trị làm người" nói riêng thể hiện rõ đặc điểm nào của phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Miêu tả lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Tố cáo, phê phán gay gắt hiện thực xã hội.
  • C. Tập trung vào đời sống nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 6: Đâu là lý do chính khiến những người lao động trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" phải chấp nhận cảnh "bán mình" ở "chợ người"?

  • A. Họ muốn có cuộc sống giàu sang, sung sướng.
  • B. Họ không muốn lao động chân chính.
  • C. Nạn thất nghiệp và sự nghèo đói cùng cực.
  • D. Họ bị lừa gạt bởi những lời hứa hẹn.

Câu 7: Đặc trưng nổi bật của thể loại phóng sự được thể hiện trong "Cái giá trị làm người" là gì?

  • A. Kết hợp yếu tố báo chí và văn học để phản ánh hiện thực một cách chân thực và sinh động.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • C. Ưu tiên hư cấu và tưởng tượng để xây dựng câu chuyện.
  • D. Chủ yếu thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về giọng điệu của tác giả trong đoạn trích "Cái giá trị làm người"?

  • A. Vui vẻ, hài hước.
  • B. Thờ ơ, bàng quan.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Sắc lạnh, tố cáo, xen lẫn xót xa.

Câu 9: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về "giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội trước năm 1945?

  • A. Giá trị làm người được đề cao và tôn trọng.
  • B. Mọi người đều bình đẳng về giá trị.
  • C. Giá trị làm người bị hạ thấp, chà đạp bởi hoàn cảnh xã hội.
  • D. Giá trị làm người chỉ phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố đối thoại trong đoạn trích. Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Tăng tính chân thực, bộc lộ rõ tính cách và thân phận nhân vật, làm nổi bật không khí xã hội.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • C. Che giấu ý đồ phê phán của tác giả.
  • D. Giảm bớt sự bi kịch của câu chuyện.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảnh người đàn bà "đi ở vú" với chi tiết phải bỏ con ở nhà để nuôi con người ta gợi cho bạn suy nghĩ gì về tình cảnh của người phụ nữ nghèo trong xã hội cũ?

  • A. Họ có nhiều cơ hội việc làm tốt.
  • B. Họ phải đối mặt với những lựa chọn đau lòng, hy sinh bản thân vì mưu sinh.
  • C. Họ có cuộc sống đủ đầy, hạnh phúc.
  • D. Họ được xã hội tôn trọng và bảo vệ.

Câu 12: Nếu đặt đoạn trích "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh chung của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, tác phẩm này có những đóng góp nổi bật nào?

  • A. Mở đầu cho trào lưu văn học lãng mạn.
  • B. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp của con người và thiên nhiên.
  • C. Thiên về miêu tả cuộc sống giàu sang của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Góp phần phơi bày, tố cáo hiện thực xã hội một cách mạnh mẽ, chân thực.

Câu 13: Theo bạn, "giá trị làm người" không chỉ được thể hiện qua địa vị xã hội hay tiền bạc, mà còn qua những khía cạnh nào khác? Liên hệ với bài học rút ra từ đoạn trích.

  • A. Nhân phẩm, lòng tự trọng, khả năng lao động chân chính, tình yêu thương, sự tử tế.
  • B. Số lượng tài sản sở hữu và chức vụ trong xã hội.
  • C. Mức độ nổi tiếng và ảnh hưởng trên mạng xã hội.
  • D. Khả năng lừa gạt và trục lợi từ người khác.

Câu 14: Tại sao có thể nói đoạn trích "Cái giá trị làm người" mang giá trị nhân đạo sâu sắc, dù ngòi bút tác giả rất sắc lạnh?

  • A. Vì tác giả miêu tả cuộc sống của người giàu rất hạnh phúc.
  • B. Vì tác giả không hề đề cập đến nỗi khổ của con người.
  • C. Vì tác giả chỉ đơn thuần ghi chép sự kiện mà không bày tỏ cảm xúc.
  • D. Vì tác giả thể hiện sự đồng cảm, xót xa cho thân phận con người và lên án xã hội bất công.

Câu 15: Từ đoạn trích "Cái giá trị làm người", bạn rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc lao động chân chính đối với nhân phẩm con người?

  • A. Lao động chân chính là nền tảng để con người duy trì nhân phẩm và giá trị bản thân.
  • B. Lao động chân chính không quan trọng bằng việc kiếm được nhiều tiền.
  • C. Chỉ những người giàu mới có thể giữ gìn nhân phẩm.
  • D. Nhân phẩm con người không liên quan gì đến công việc họ làm.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh xã hội (trước 1945) và sự mất giá của con người được thể hiện trong đoạn trích.

  • A. Bối cảnh xã hội phát triển giúp con người có nhiều cơ hội thăng tiến.
  • B. Sự mất giá của con người là do ý chí cá nhân yếu kém.
  • C. Bối cảnh xã hội đầy rẫy bất công, nghèo đói là nguyên nhân chính dẫn đến sự mất giá của con người.
  • D. Mối liên hệ giữa bối cảnh xã hội và giá trị con người là không đáng kể.

Câu 17: Nếu bạn là một nhà báo hiện đại viết về tình cảnh của những người lao động khó khăn ngày nay, bạn có thể học hỏi được gì từ cách viết phóng sự của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích này?

  • A. Chỉ tập trung vào số liệu thống kê khô khan.
  • B. Sử dụng chi tiết chân thực, đối thoại trực tiếp và thể hiện thái độ đồng cảm/phê phán.
  • C. Viết theo lối văn chương lãng mạn, ít đề cập đến sự thật.
  • D. Sao chép nguyên văn các bài báo đã có.

Câu 18: Chi tiết "mặc cả như bán một con vật" khi miêu tả cảnh "chợ người" có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

  • A. Làm cho cảnh tượng trở nên sinh động hơn.
  • B. Thể hiện sự giàu có của người mua.
  • C. Cho thấy sự khôn ngoan của người bán.
  • D. Nhấn mạnh sự vật hóa, hạ thấp giá trị con người đến mức tàn nhẫn.

Câu 19: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa "giá trị làm người" theo quan niệm thông thường (nhân phẩm, đạo đức) và "giá trị" của con người trong "chợ người" là gì?

  • A. Không có sự khác biệt nào giữa hai quan niệm.
  • B. "Giá trị" trong "chợ người" chỉ là sức lao động bị mua rẻ, khác biệt hoàn toàn với nhân phẩm, đạo đức.
  • C. Quan niệm thông thường coi trọng tiền bạc hơn nhân phẩm.
  • D. "Giá trị" trong "chợ người" được quyết định bởi chính người lao động.

Câu 20: Tại sao Vũ Trọng Phụng được mệnh danh là "ông vua phóng sự đất Bắc"?

  • A. Vì ông là người đầu tiên viết phóng sự ở Việt Nam.
  • B. Vì ông chỉ viết duy nhất thể loại phóng sự.
  • C. Vì ông có những phóng sự điều tra xã hội xuất sắc, phơi bày hiện thực một cách táo bạo và chân thực.
  • D. Vì ông viết phóng sự về cuộc sống của giới quý tộc.

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự chủ động, thậm chí là tàn nhẫn, của "mụ đưa người" trong việc định đoạt số phận người khác?

  • A. Mụ "toàn quyền quyết định về cái giá" của những người lao động.
  • B. Mụ ân cần hỏi han hoàn cảnh của người đi tìm việc.
  • C. Mụ đưa ra nhiều lựa chọn công việc tốt.
  • D. Mụ tôn trọng ý kiến của người lao động.

Câu 22: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" có thể được xem là một bằng chứng lịch sử về điều gì?

  • A. Sự phát triển công nghiệp vượt bậc của Việt Nam trước 1945.
  • B. Đời sống văn hóa, tinh thần lạc quan của người dân.
  • C. Tình cảnh cơ cực, nạn thất nghiệp và sự bóc lột người lao động ở Việt Nam trước 1945.
  • D. Hệ thống giáo dục tiên tiến của Việt Nam thời bấy giờ.

Câu 23: Phân tích tâm lý của những người lao động khi đứng ở "chợ người" chờ được thuê. Tâm lý đó phản ánh điều gì về thân phận họ?

  • A. Lo âu, sợ sệt, khúm núm, cam chịu, thể hiện sự bất lực và thân phận phụ thuộc.
  • B. Tự tin, kiêu hãnh, đòi hỏi quyền lợi.
  • C. Vui vẻ, lạc quan, coi đó là cơ hội tốt.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến tương lai.

Câu 24: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của xã hội đối với những người lao động yếu thế?

  • A. Xã hội không có trách nhiệm gì với người lao động.
  • B. Chỉ cá nhân người lao động phải tự lo cho bản thân.
  • C. Trách nhiệm của xã hội chỉ là cung cấp tiền bạc trực tiếp.
  • D. Xã hội có trách nhiệm tạo cơ hội việc làm, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an sinh cho người lao động.

Câu 25: So sánh cảnh "chợ người" trong đoạn trích với thị trường lao động hiện đại. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thị trường lao động hiện đại cũng mua bán con người như "chợ người".
  • B. Thị trường lao động hiện đại có hệ thống pháp luật, tổ chức bảo vệ quyền lợi người lao động, khác biệt hoàn toàn với "chợ người".
  • C. Ở "chợ người", người lao động có nhiều quyền lợi hơn thị trường hiện đại.
  • D. Không có điểm khác biệt nào đáng kể.

Câu 26: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ trần trụi, trực diện khi miêu tả cảnh "chợ người" có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm nổi bật sự chân thực, tàn khốc của hiện thực, tăng sức tố cáo.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm bớt tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Hướng người đọc đến những suy nghĩ lãng mạn.

Câu 27: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp chúng ta hiểu thêm về giá trị lịch sử của thể loại phóng sự trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 như thế nào?

  • A. Phóng sự chỉ là thể loại giải trí, không có giá trị lịch sử.
  • B. Phóng sự giai đoạn này chủ yếu phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
  • C. Phóng sự có giá trị như những tài liệu lịch sử, phản ánh chân thực hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Phóng sự giai đoạn này chỉ mang tính chất tuyên truyền chính trị.

Câu 28: Liên hệ đoạn trích với các tác phẩm văn học hiện thực phê phán khác cùng thời kỳ (ví dụ: "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, "Chí Phèo" của Nam Cao). Điểm chung về chủ đề và cách tiếp cận hiện thực là gì?

  • A. Cùng phản ánh sự bóc lột, nghèo đói, tha hóa của con người và sử dụng ngòi bút chân thực, tố cáo.
  • B. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người.
  • C. Thiên về miêu tả cuộc sống lý tưởng.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố lãng mạn và siêu nhiên.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh đoạn trích.

  • A. Nhan đề khẳng định giá trị cao quý của con người trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Nhan đề mang tính chất ca ngợi cuộc sống.
  • C. Nhan đề không liên quan đến nội dung đoạn trích.
  • D. Nhan đề mang tính chất mỉa mai, đối lập với hiện thực phũ phàng, gợi câu hỏi về sự mất mát giá trị con người.

Câu 30: Từ câu chuyện về "chợ người", bạn suy nghĩ gì về tầm quan trọng của việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, nơi giá trị con người được tôn trọng?

  • A. Việc xây dựng xã hội công bằng, văn minh là cực kỳ quan trọng để đảm bảo giá trị và nhân phẩm con người được tôn trọng.
  • B. Xã hội công bằng hay không không ảnh hưởng đến giá trị con người.
  • C. Giá trị con người chỉ phụ thuộc vào sự giàu có.
  • D. Xã hội không cần quan tâm đến việc tôn trọng giá trị con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' (trích phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' của Vũ Trọng Phụng) chủ yếu phản ánh hiện thực nào của xã hội Việt Nam trước năm 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chi tiết 'chợ người' được miêu tả trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật 'mụ đưa người' trong đoạn trích. Nhân vật này đại diện cho điều gì trong bức tranh xã hội được Vũ Trọng Phụng khắc họa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi miêu tả những người lao động tại 'chợ người', tác giả Vũ Trọng Phụng thường sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật thân phận của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' nói chung và đoạn trích 'Cái giá trị làm người' nói riêng thể hiện rõ đặc điểm nào của phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đâu là lý do chính khiến những người lao động trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' phải chấp nhận cảnh 'bán mình' ở 'chợ người'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đặc trưng nổi bật của thể loại phóng sự được thể hiện trong 'Cái giá trị làm người' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về giọng điệu của tác giả trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' giúp người đọc hiểu thêm điều gì về 'giá trị làm người' trong bối cảnh xã hội trước năm 1945?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố đối thoại trong đoạn trích. Tác dụng của việc này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảnh người đàn bà 'đi ở vú' với chi tiết phải bỏ con ở nhà để nuôi con người ta gợi cho bạn suy nghĩ gì về tình cảnh của người phụ nữ nghèo trong xã hội cũ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu đặt đoạn trích 'Cái giá trị làm người' trong bối cảnh chung của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, tác phẩm này có những đóng góp nổi bật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo bạn, 'giá trị làm người' không chỉ được thể hiện qua địa vị xã hội hay tiền bạc, mà còn qua những khía cạnh nào khác? Liên hệ với bài học rút ra từ đoạn trích.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao có thể nói đoạn trích 'Cái giá trị làm người' mang giá trị nhân đạo sâu sắc, dù ngòi bút tác giả rất sắc lạnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Từ đoạn trích 'Cái giá trị làm người', bạn rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc lao động chân chính đối với nhân phẩm con người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh xã hội (trước 1945) và sự mất giá của con người được thể hiện trong đoạn trích.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nếu bạn là một nhà báo hiện đại viết về tình cảnh của những người lao động khó khăn ngày nay, bạn có thể học hỏi được gì từ cách viết phóng sự của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết 'mặc cả như bán một con vật' khi miêu tả cảnh 'chợ người' có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa 'giá trị làm người' theo quan niệm thông thường (nhân phẩm, đạo đức) và 'giá trị' của con người trong 'chợ người' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao Vũ Trọng Phụng được mệnh danh là 'ông vua phóng sự đất Bắc'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự chủ động, thậm chí là tàn nhẫn, của 'mụ đưa người' trong việc định đoạt số phận người khác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' có thể được xem là một bằng chứng lịch sử về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tâm lý của những người lao động khi đứng ở 'chợ người' chờ được thuê. Tâm lý đó phản ánh điều gì về thân phận họ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của xã hội đối với những người lao động yếu thế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So sánh cảnh 'chợ người' trong đoạn trích với thị trường lao động hiện đại. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ trần trụi, trực diện khi miêu tả cảnh 'chợ người' có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' giúp chúng ta hiểu thêm về giá trị lịch sử của thể loại phóng sự trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Liên hệ đoạn trích với các tác phẩm văn học hiện thực phê phán khác cùng thời kỳ (ví dụ: 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố, 'Chí Phèo' của Nam Cao). Điểm chung về chủ đề và cách tiếp cận hiện thực là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Cái giá trị làm người' trong bối cảnh đoạn trích.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Từ câu chuyện về 'chợ người', bạn suy nghĩ gì về tầm quan trọng của việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, nơi giá trị con người được tôn trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước năm 1945, đặc biệt như được phản ánh qua các tác phẩm hiện thực phê phán như "Cái giá trị làm người", yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi định hình "giá trị làm người" của một cá nhân?

  • A. Phẩm giá đạo đức và nhân cách nội tại
  • B. Sự đóng góp cho sự phát triển của cộng đồng
  • C. Kiến thức, tài năng và trình độ học vấn
  • D. Địa vị xã hội, tài sản và mối quan hệ quyền lực

Câu 2: Phóng sự "Cơm thầy cơm cô" (đoạn trích "Cái giá trị làm người") của Vũ Trọng Phụng tập trung phản ánh thực trạng xã hội nào ở Hà Nội những năm 1930?

  • A. Tình trạng thất nghiệp và sự bóc lột sức lao động của người nghèo thành thị.
  • B. Cuộc sống xa hoa, trụy lạc của tầng lớp thượng lưu.
  • C. Phong trào đấu tranh của công nhân đòi quyền lợi.
  • D. Thực trạng giáo dục lạc hậu, không đáp ứng nhu cầu xã hội.

Câu 3: Chi tiết "chợ người" trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" (Cơm thầy cơm cô) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự năng động, tấp nập của thị trường lao động.
  • B. Sự tha hóa, biến con người thành món hàng bị mua bán, định giá.
  • C. Tinh thần tự lực cánh sinh, tìm kiếm việc làm của người lao động.
  • D. Sự quan tâm của xã hội đối với vấn đề việc làm.

Câu 4: Phân tích cách Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ trong việc miêu tả những người đi tìm việc ở "chợ người". Ngôn ngữ đó làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc sống của họ?

  • A. Sự lạc quan, hy vọng vào một tương lai tốt đẹp.
  • B. Nét đẹp tâm hồn và ý chí vươn lên trong nghịch cảnh.
  • C. Sự cùng quẫn, bế tắc và sự hạ thấp nhân phẩm.
  • D. Mối quan hệ gắn bó, tương trợ lẫn nhau giữa những người lao động.

Câu 5: Khi mụ "đưa người" toàn quyền quyết định giá cả và số phận của những người đến "chợ", điều đó thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự bóc lột trong xã hội cũ?

  • A. Sự bóc lột sức lao động và tước đoạt quyền tự định đoạt của con người.
  • B. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa người lao động.
  • C. Vai trò tích cực của người môi giới trong việc tạo ra việc làm.
  • D. Sự công bằng trong việc phân chia lợi ích.

Câu 6: Tình cảnh của người đàn bà đi ở vú phải bán sữa của mình nuôi con người khác, trong khi con ruột ở nhà đói khát, là chi tiết đắt giá thể hiện điều gì về "cái giá trị làm người" trong xã hội đó?

  • A. Tình yêu thương con vô bờ bến của người mẹ.
  • B. Sự giàu có của tầng lớp chủ nhà.
  • C. Sự túng quẫn đẩy con người vào tình thế phải hy sinh cả những giá trị thiêng liêng nhất để tồn sinh.
  • D. Chế độ dinh dưỡng không đảm bảo cho trẻ em nghèo.

Câu 7: So sánh thái độ của "thầy kí", "cô đầm" (người đi thuê) và những người lao động ở "chợ người". Sự khác biệt trong thái độ này nói lên điều gì về quan hệ giữa các tầng lớp xã hội?

  • A. Mối quan hệ bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Sự thấu hiểu, cảm thông giữa các giai cấp.
  • C. Tinh thần hợp tác vì lợi ích chung.
  • D. Mối quan hệ bất bình đẳng, nơi giá trị con người bị chi phối bởi tiền bạc và địa vị.

Câu 8: Phóng sự "Cơm thầy cơm cô" sử dụng biện pháp nghiệp vụ báo chí nào để tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho những gì được phản ánh?

  • A. Hoàn toàn hư cấu và tưởng tượng.
  • B. Quan sát, ghi chép hiện trường, phỏng vấn, ghi lại lời thoại.
  • C. Chỉ dựa vào các tài liệu lịch sử có sẵn.
  • D. Sử dụng các số liệu thống kê phức tạp từ cơ quan nhà nước.

Câu 9: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật (người đi tìm việc, mụ "đưa người", người đi thuê) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa "cái giá trị làm người"?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm kịch tính, hấp dẫn.
  • B. Rút ngắn khoảng cách giữa tác giả và độc giả.
  • C. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh xã hội.
  • D. Bộc lộ trực tiếp tâm lý, thái độ, bản chất của nhân vật, làm nổi bật sự đối lập về "giá trị con người".

Câu 10: Từ góc độ của người đi tìm việc ở "chợ người", "cái giá trị làm người" lúc này dường như được quy đổi chủ yếu bằng gì?

  • A. Khả năng lao động và mức lương có thể nhận được.
  • B. Học vấn và hiểu biết về xã hội.
  • C. Quan hệ gia đình và dòng dõi.
  • D. Hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 11: Chi tiết nào trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" (Cơm thầy cơm cô) thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đánh mất niềm tin vào cuộc sống của những người lao động?

  • A. Họ vẫn cố gắng ăn mặc tươm tất khi đi tìm việc.
  • B. Họ chấp nhận để người khác "chọn lựa" và "định giá" như món hàng.
  • C. Họ bàn tán sôi nổi về tình hình kinh tế.
  • D. Họ tổ chức đình công đòi tăng lương.

Câu 12: Phân tích vai trò của người kể chuyện (tác giả) trong phóng sự "Cái giá trị làm người". Thái độ của người kể chuyện giúp ta cảm nhận điều gì về thông điệp của tác phẩm?

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước số phận con người.
  • B. Ca ngợi sự nỗ lực vượt khó của người lao động.
  • C. Xót xa, căm phẫn trước sự bóc lột và tước đoạt nhân phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện mà không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.

Câu 13: Theo bạn, làm thế nào để "cái giá trị làm người" của những con người trong phóng sự này có thể được phục hồi trong bối cảnh xã hội đương thời?

  • A. Chỉ cần họ cố gắng làm việc chăm chỉ hơn.
  • B. Chờ đợi sự thay đổi từ tầng lớp thượng lưu.
  • C. Chỉ có thể dựa vào may mắn cá nhân.
  • D. Cần có sự thay đổi căn bản về cấu trúc xã hội, chính sách lao động và quan niệm về con người.

Câu 14: Phóng sự "Cái giá trị làm người" có ý nghĩa thời sự như thế nào đối với xã hội Việt Nam những năm 1930?

  • A. Phản ánh trực tiếp và chân thực một vấn đề xã hội nóng bỏng, có tác dụng thức tỉnh dư luận.
  • B. Cung cấp cái nhìn lãng mạn về cuộc sống của người nghèo.
  • C. Đưa ra các giải pháp kinh tế vĩ mô để giải quyết khủng hoảng.
  • D. Chủ yếu mang tính giải trí, không liên quan nhiều đến thực tế.

Câu 15: Theo quan điểm của Vũ Trọng Phụng trong "Cái giá trị làm người", điều gì được xem là biểu hiện rõ nhất của sự xuống cấp về mặt đạo đức và xã hội?

  • A. Sự gia tăng các tệ nạn xã hội nhỏ lẻ.
  • B. Việc con người bị biến thành món hàng, bị tước đoạt phẩm giá.
  • C. Sự thiếu thốn về vật chất.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 16: Liên hệ với thực tế xã hội hiện tại, vấn đề "cái giá trị làm người" mà Vũ Trọng Phụng đặt ra trong tác phẩm còn có những khía cạnh nào vẫn còn tính thời sự?

  • A. Hoàn toàn không còn giá trị vì xã hội đã phát triển.
  • B. Chỉ còn là vấn đề của những nước nghèo.
  • C. Chỉ liên quan đến vấn đề thất nghiệp.
  • D. Vẫn còn liên quan đến các vấn đề như bất bình đẳng, bóc lột, sự coi trọng vật chất hơn con người trong một số trường hợp.

Câu 17: Nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng trong "Cơm thầy cơm cô" (đoạn trích "Cái giá trị làm người") chủ yếu nhắm vào đối tượng nào?

  • A. Chỉ trích những người lao động nghèo không chịu vươn lên.
  • B. Ca ngợi sự khôn ngoan của những kẻ môi giới.
  • C. Phơi bày sự thối nát, bất công của xã hội và những kẻ bóc lột con người.
  • D. Trêu đùa một cách nhẹ nhàng về cuộc sống khó khăn.

Câu 18: Tại sao Vũ Trọng Phụng lại chọn thể loại phóng sự để viết về chủ đề "Cái giá trị làm người" thay vì truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Thể loại phóng sự giúp phản ánh trực tiếp, chân thực và có sức thuyết phục cao về những vấn đề xã hội nóng hổi.
  • B. Phóng sự dễ viết và ít tốn thời gian hơn các thể loại khác.
  • C. Tác giả không có khả năng viết truyện ngắn hay tiểu thuyết.
  • D. Độc giả thời đó chỉ quan tâm đến thể loại phóng sự.

Câu 19: Chi tiết nào trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa "giá trị" của con người trong con mắt của kẻ bóc lột và "giá trị" mà bản thân người lao động mong muốn giữ gìn?

  • A. Số tiền lương mà người lao động nhận được.
  • B. Cách ăn mặc của những người đi tìm việc.
  • C. Sự im lặng của đám đông ở "chợ người".
  • D. Thái độ khinh thị của kẻ đi thuê đối lập với sự khúm núm, van lơn của người đi tìm việc.

Câu 20: Bên cạnh việc phơi bày thực trạng xã hội, phóng sự "Cái giá trị làm người" còn thể hiện tư tưởng nhân đạo của Vũ Trọng Phụng như thế nào?

  • A. Khen ngợi sự giàu có của tầng lớp thượng lưu.
  • B. Đề cao vai trò của tiền bạc trong cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự xót xa, đồng cảm với số phận bi đát của người lao động và lên án chế độ xã hội bất công.
  • D. Chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật mà không quan tâm đến con người.

Câu 21: Giả sử bạn là một người trẻ sống trong bối cảnh xã hội của "Cái giá trị làm người", bạn sẽ cảm thấy thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn "giá trị làm người" của bản thân là gì?

  • A. Sự túng quẫn về vật chất buộc phải đánh đổi phẩm giá để tồn tại.
  • B. Áp lực phải học hành giỏi giang.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm bạn bè.
  • D. Thiếu các phương tiện giải trí hiện đại.

Câu 22: Nếu cần tóm tắt thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua việc phơi bày "cái giá trị làm người" bị chà đạp, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị con người.
  • B. Chế độ xã hội bất công đã tước đoạt và chà đạp lên phẩm giá của con người.
  • C. Con người cần phải chấp nhận số phận của mình.
  • D. Sự nghèo đói là do lười biếng.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa tình trạng thất nghiệp và sự xói mòn "cái giá trị làm người" trong đoạn trích.

  • A. Thất nghiệp giúp con người có nhiều thời gian để suy ngẫm về giá trị bản thân.
  • B. Thất nghiệp chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến phẩm giá.
  • C. Thất nghiệp tạo cơ hội để con người thể hiện tài năng khác.
  • D. Thất nghiệp đẩy con người vào cảnh cùng quẫn, buộc họ phải đánh đổi phẩm giá để mưu sinh.

Câu 24: Hành động "người ta đứng như những pho tượng" ở "chợ người" mang sắc thái biểu cảm gì?

  • A. Gợi cảm giác về sự vật hóa, bất động, vô hồn, mất đi sự sống và phẩm giá.
  • B. Thể hiện sự kiên nhẫn và chờ đợi trong hy vọng.
  • C. Cho thấy sự trang nghiêm, tôn kính.
  • D. Diễn tả sự mệt mỏi về thể xác.

Câu 25: Khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết, phóng sự "Cái giá trị làm người" có xu hướng sử dụng những tên gọi hay cách xưng hô nào để tăng tính chân thực và gợi sự suy ngẫm về thân phận?

  • A. Sử dụng tên riêng cụ thể cho từng nhân vật.
  • B. Sử dụng các tên gọi chung, phiếm chỉ hoặc gọi theo vai trò/nghề nghiệp ("người đàn bà", "mụ đưa người").
  • C. Sử dụng biệt danh hài hước.
  • D. Không gọi tên hoặc xưng hô gì cả.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị hiện thực của đoạn trích "Cái giá trị làm người"?

  • A. Phơi bày bức tranh chân thực về cuộc sống khốn khổ của người lao động.
  • B. Lên án chế độ xã hội bất công, phi nhân tính.
  • C. Làm đẹp thêm hiện thực cuộc sống của người nghèo để tạo sự đồng cảm.
  • D. Cho thấy sự tha hóa, xuống cấp về "giá trị làm người" do hoàn cảnh xã hội.

Câu 27: Trong bối cảnh "chợ người", sự "mặc cả" về giá thuê sức lao động có ý nghĩa gì đối với "cái giá trị làm người" của người lao động?

  • A. Biến sức lao động thành món hàng bị định giá, làm mất đi sự tôn trọng đối với công sức và phẩm giá con người.
  • B. Thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh giữa người bán và người mua sức lao động.
  • C. Giúp người lao động nhận được mức lương xứng đáng.
  • D. Là biểu hiện của sự tự do trong giao dịch lao động.

Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa một người "có giá trị làm người" và một người bị coi là "mất giá trị làm người" trong xã hội được Vũ Trọng Phụng miêu tả?

  • A. Người có giá trị làm người là người giàu có, còn người mất giá trị là người nghèo.
  • B. Người có giá trị làm người là người được đối xử như một chủ thể có phẩm giá, còn người mất giá trị là người bị vật hóa, bị tước đoạt quyền tự quyết.
  • C. Người có giá trị làm người là người khỏe mạnh, còn người mất giá trị là người ốm yếu.
  • D. Người có giá trị làm người là người có học thức, còn người mất giá trị là người thất học.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Cái giá trị làm người"?

  • A. Lãng mạn, bay bổng.
  • B. Vui tươi, hài hước.
  • C. Khắc nghiệt, xót xa, căm phẫn.
  • D. Bình thản, khách quan tuyệt đối.

Câu 30: Việc đọc và tìm hiểu về "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng trong chương trình "Chân trời sáng tạo" giúp người học rèn luyện kỹ năng và nhận thức nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • B. Học cách viết phóng sự.
  • C. Nắm vững tiểu sử tác giả.
  • D. Nâng cao khả năng phân tích, tư duy phản biện về các vấn đề xã hội và nhận thức sâu sắc về "giá trị làm người".

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước năm 1945, đặc biệt như được phản ánh qua các tác phẩm hiện thực phê phán như 'Cái giá trị làm người', yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi định hình 'giá trị làm người' của một cá nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' (đoạn trích 'Cái giá trị làm người') của Vũ Trọng Phụng tập trung phản ánh thực trạng xã hội nào ở Hà Nội những năm 1930?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chi tiết 'chợ người' trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' (Cơm thầy cơm cô) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cách Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ trong việc miêu tả những người đi tìm việc ở 'chợ người'. Ngôn ngữ đó làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc sống của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi mụ 'đưa người' toàn quyền quyết định giá cả và số phận của những người đến 'chợ', điều đó thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự bóc lột trong xã hội cũ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tình cảnh của người đàn bà đi ở vú phải bán sữa của mình nuôi con người khác, trong khi con ruột ở nhà đói khát, là chi tiết đắt giá thể hiện điều gì về 'cái giá trị làm người' trong xã hội đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh thái độ của 'thầy kí', 'cô đầm' (người đi thuê) và những người lao động ở 'chợ người'. Sự khác biệt trong thái độ này nói lên điều gì về quan hệ giữa các tầng lớp xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phóng sự 'Cơm thầy cơm cô' sử dụng biện pháp nghiệp vụ báo chí nào để tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho những gì được phản ánh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật (người đi tìm việc, mụ 'đưa người', người đi thuê) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa 'cái giá trị làm người'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Từ góc độ của người đi tìm việc ở 'chợ người', 'cái giá trị làm người' lúc này dường như được quy đổi chủ yếu bằng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' (Cơm thầy cơm cô) thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng, đánh mất niềm tin vào cuộc sống của những người lao động?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của người kể chuyện (tác giả) trong phóng sự 'Cái giá trị làm người'. Thái độ của người kể chuyện giúp ta cảm nhận điều gì về thông điệp của tác phẩm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Theo bạn, làm thế nào để 'cái giá trị làm người' của những con người trong phóng sự này có thể được phục hồi trong bối cảnh xã hội đương thời?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phóng sự 'Cái giá trị làm người' có ý nghĩa thời sự như thế nào đối với xã hội Việt Nam những năm 1930?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Theo quan điểm của Vũ Trọng Phụng trong 'Cái giá trị làm người', điều gì được xem là biểu hiện rõ nhất của sự xuống cấp về mặt đạo đức và xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Liên hệ với thực tế xã hội hiện tại, vấn đề 'cái giá trị làm người' mà Vũ Trọng Phụng đặt ra trong tác phẩm còn có những khía cạnh nào vẫn còn tính thời sự?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng trong 'Cơm thầy cơm cô' (đoạn trích 'Cái giá trị làm người') chủ yếu nhắm vào đối tượng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao Vũ Trọng Phụng lại chọn thể loại phóng sự để viết về chủ đề 'Cái giá trị làm người' thay vì truyện ngắn hay tiểu thuyết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chi tiết nào trong đoạn trích 'Cái giá trị làm người' cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa 'giá trị' của con người trong con mắt của kẻ bóc lột và 'giá trị' mà bản thân người lao động mong muốn giữ gìn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bên cạnh việc phơi bày thực trạng xã hội, phóng sự 'Cái giá trị làm người' còn thể hiện tư tưởng nhân đạo của Vũ Trọng Phụng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn là một người trẻ sống trong bối cảnh xã hội của 'Cái giá trị làm người', bạn sẽ cảm thấy thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn 'giá trị làm người' của bản thân là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nếu cần tóm tắt thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua việc phơi bày 'cái giá trị làm người' bị chà đạp, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa tình trạng thất nghiệp và sự xói mòn 'cái giá trị làm người' trong đoạn trích.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hành động 'người ta đứng như những pho tượng' ở 'chợ người' mang sắc thái biểu cảm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết, phóng sự 'Cái giá trị làm người' có xu hướng sử dụng những tên gọi hay cách xưng hô nào để tăng tính chân thực và gợi sự suy ngẫm về thân phận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị hiện thực của đoạn trích 'Cái giá trị làm người'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh 'chợ người', sự 'mặc cả' về giá thuê sức lao động có ý nghĩa gì đối với 'cái giá trị làm người' của người lao động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa một người 'có giá trị làm người' và một người bị coi là 'mất giá trị làm người' trong xã hội được Vũ Trọng Phụng miêu tả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích 'Cái giá trị làm người'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc đọc và tìm hiểu về 'Cái giá trị làm người' của Vũ Trọng Phụng trong chương trình 'Chân trời sáng tạo' giúp người học rèn luyện kỹ năng và nhận thức nào là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyện ngắn; tập trung khắc họa tâm lý nhân vật.
  • B. Tiểu thuyết; xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • C. Tùy bút; thể hiện cảm xúc chủ quan, suy tư của tác giả về cuộc sống.
  • D. Phóng sự; ghi chép, phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, sinh động thông qua miêu tả, phỏng vấn.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự sung túc, đông vui của đời sống đô thị.
  • B. Tinh thần lạc quan, chủ động tìm kiếm cơ hội việc làm.
  • C. Tình cảnh bần cùng, tha hóa, nơi con người bị đối xử như món hàng.
  • D. Nơi giao lưu văn hóa, trao đổi kinh nghiệm giữa những người lao động.

Câu 3: Chi tiết nào sau đây trong văn bản

  • A. Họ lớn tiếng tranh giành công việc.
  • B. Họ khúm núm, dè dặt khi chờ người đến thuê.
  • C. Họ thể hiện thái độ bất mãn, phản kháng quyết liệt.
  • D. Họ tự tin trình bày kinh nghiệm làm việc của mình.

Câu 4: Nhân vật

  • A. Sự bóc lột, vô nhân đạo của những kẻ trung gian, trục lợi trên nỗi khổ của người nghèo.
  • B. Lòng tốt bụng, sự giúp đỡ của những người có điều kiện.
  • C. Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau của những người lao động.
  • D. Sự công bằng, minh bạch trong các giao dịch lao động.

Câu 5: Tác dụng của việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của những người tham gia

  • A. Làm cho văn bản trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Giảm bớt tính hiện thực, tăng tính hư cấu.
  • C. Chủ yếu để tác giả thể hiện quan điểm cá nhân một cách trực diện.
  • D. Gia tăng tính chân thực, sống động, bộc lộ trực tiếp hoàn cảnh và tâm trạng nhân vật.

Câu 6: Phân tích nhan đề

  • A. Ca ngợi phẩm chất cao đẹp bẩm sinh của con người trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Đặt vấn đề và xót xa trước sự rẻ rúng, mất mát phẩm giá con người trong xã hội cũ.
  • C. Khẳng định con người luôn giữ vững giá trị của mình dù trong bất kỳ tình huống nào.
  • D. Miêu tả quá trình con người tích lũy giá trị vật chất để nâng cao vị thế xã hội.

Câu 7: Văn bản

  • A. Hiện thực phê phán.
  • B. Lãng mạn.
  • C. Cách mạng.
  • D. Trung đại.

Câu 8: Theo quan điểm của Vũ Trọng Phụng thể hiện qua

  • A. Sự lười biếng, không chịu làm ăn của bản thân người lao động.
  • B. Thiên tai, mất mùa liên miên.
  • C. Cấu trúc xã hội bất công, chính sách cai trị hà khắc, nền kinh tế suy thoái.
  • D. Sự cạnh tranh lành mạnh trong thị trường lao động.

Câu 9: So với các thể loại văn học khác cùng thời (như truyện ngắn, tiểu thuyết), phóng sự như

  • A. Tập trung vào thế giới nội tâm, tâm lý nhân vật.
  • B. Có khả năng xây dựng những cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Tính xác thực cao, phản ánh trực tiếp, kịp thời các vấn đề nhức nhối của đời sống.

Câu 10: Khi đọc

  • A. Hoàn cảnh sống và cơ cấu xã hội có ảnh hưởng lớn đến nhân phẩm và giá trị con người.
  • B. Giá trị con người hoàn toàn do bản thân mỗi người tự quyết định, không phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
  • C. Chỉ có tiền bạc mới quyết định giá trị của một con người.
  • D. Nhân phẩm là thứ không bao giờ thay đổi bất chấp hoàn cảnh.

Câu 11: Chi tiết

  • A. Họ không có khả năng lao động chân tay nặng nhọc.
  • B. Họ phải bán đi thứ thiêng liêng nhất (sữa mẹ) để nuôi sống bản thân và gia đình, xa con cái.
  • C. Họ có kỹ năng đặc biệt trong việc chăm sóc trẻ em.
  • D. Họ muốn trải nghiệm cuộc sống ở thành phố.

Câu 12: Thái độ của Vũ Trọng Phụng khi viết

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước số phận nhân vật.
  • B. Vui vẻ, hài hước khi miêu tả cảnh
  • C. Xót xa, cảm thông sâu sắc với người nghèo và căm phẫn xã hội bất công.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi chép sự kiện mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 13: Phân tích cách tác giả kết hợp giữa tính báo chí (thời sự, xác thực) và tính văn học (miêu tả, sử dụng ngôn ngữ) trong

  • A. Giúp văn bản vừa có tính xác thực, khách quan của tài liệu báo chí, vừa có sức truyền cảm, lay động của tác phẩm văn học.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích thông tin đơn thuần, không có giá trị nghệ thuật.
  • D. Biến câu chuyện thành hư cấu, xa rời hiện thực.

Câu 14: Nếu đặt

  • A. Không, vì xã hội hiện đại đã giải quyết triệt để vấn đề nghèo đói và thất nghiệp.
  • B. Không, vì giá trị con người ngày nay chỉ phụ thuộc vào trình độ học vấn và thu nhập cá nhân.
  • C. Có, nhưng vấn đề này chỉ còn tồn tại ở các nước kém phát triển.
  • D. Có, dưới các hình thức khác như bóc lột sức lao động giá rẻ, buôn người, bất bình đẳng xã hội, cho thấy giá trị con người vẫn dễ bị tổn thương bởi hoàn cảnh.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất thơ.
  • B. Chân thực, sắc sảo, giàu sức tố cáo, đi sâu vào các vấn đề gai góc của xã hội.
  • C. Ưu tiên miêu tả nội tâm, diễn biến tâm lý phức tạp.
  • D. Trung thành tuyệt đối với ngôn ngữ khoa học, số liệu khô khan.

Câu 16: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian)

  • A. Không gian
  • B. Không gian
  • C. Thời gian cụ thể của
  • D. Bối cảnh chỉ đóng vai trò phụ, không ảnh hưởng nhiều đến chủ đề.

Câu 17: Đoạn văn nào trong

  • A. Đoạn miêu tả khung cảnh thành phố về đêm.
  • B. Đoạn giới thiệu về tiểu sử của Vũ Trọng Phụng.
  • C. Đoạn miêu tả dáng vẻ, thái độ khúm núm và lời đối thoại của những người chờ được thuê.
  • D. Đoạn phân tích về tình hình kinh tế thế giới.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa tình trạng thất nghiệp và sự xói mòn

  • A. Thất nghiệp giúp con người có nhiều thời gian hơn để suy ngẫm về giá trị bản thân.
  • B. Thất nghiệp không liên quan đến giá trị làm người, nó chỉ là vấn đề kinh tế.
  • C. Thất nghiệp giúp con người nhận ra giá trị của việc nghỉ ngơi.
  • D. Thất nghiệp đẩy con người vào hoàn cảnh cùng quẫn, phụ thuộc, làm mất đi sự tự chủ, tự trọng và vị thế xã hội, dẫn đến sự xói mòn giá trị làm người.

Câu 19:

  • A. Có, vì nó phản ánh trực tiếp một hiện tượng xã hội nhức nhối và đang diễn ra lúc bấy giờ (thất nghiệp,
  • B. Không, vì nó chỉ kể lại những câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ xa xôi.
  • C. Có, nhưng chỉ mang tính giải trí, không phản ánh vấn đề xã hội nghiêm trọng.
  • D. Không, vì các vấn đề được đề cập quá trừu tượng, khó liên hệ với thực tế.

Câu 20: Chi tiết

  • A. Mối quan hệ hợp tác, hai bên cùng có lợi.
  • B. Mối quan hệ bất bình đẳng sâu sắc, người lao động bị phụ thuộc và bóc lột.
  • C. Mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Người lao động có quyền thương lượng ngang bằng với người môi giới.

Câu 21: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua

  • A. Ca ngợi tinh thần vượt khó của người lao động Việt Nam.
  • B. Phê phán sự lười biếng dẫn đến thất nghiệp.
  • C. Miêu tả sự phát triển của thị trường lao động ở thành phố.
  • D. Tố cáo xã hội thực dân phong kiến đã chà đạp, bóc lột, làm mất đi

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả và thái độ của tác giả đối với những người đi tìm việc và

  • A. Tác giả miêu tả người tìm việc với sự xót xa, cảm thông; còn
  • B. Tác giả miêu tả cả hai đối tượng với thái độ trung lập, khách quan tuyệt đối.
  • C. Tác giả ngưỡng mộ sự khéo léo của
  • D. Tác giả tập trung miêu tả ngoại hình mà không đi sâu vào tính cách hay số phận.

Câu 23: Văn bản

  • A. Lịch sử các triều đại phong kiến.
  • B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • C. Đời sống của tầng lớp lao động nghèo, tình trạng kinh tế - xã hội đô thị.
  • D. Lịch sử các cuộc chiến tranh vệ quốc.

Câu 24: Khi đọc

  • A. Cảnh đường phố đông đúc.
  • B. Cảnh người mẹ phải đi ở vú, bán sữa nuôi con người khác.
  • C. Miêu tả về trang phục của người môi giới.
  • D. Liệt kê các loại công việc có thể tìm được.

Câu 25:

  • A. Thể hiện sự xót xa, đồng cảm với những số phận bất hạnh và lên án xã hội chà đạp lên phẩm giá con người.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê phán mà không có sự đồng cảm.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của con người trong lao động.
  • D. Nhấn mạnh vào sự đấu tranh giai cấp quyết liệt.

Câu 26: Theo bạn,

  • A. Sự thiếu hiểu biết của bản thân người lao động.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực từ văn hóa phương Tây.
  • C. Nạn đói nghèo, thất nghiệp tràn lan và sự bóc lột của xã hội.
  • D. Sự suy đồi đạo đức cá nhân.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ gần gũi, đời thường, thậm chí có cả tiếng lóng (nếu có) trong

  • A. Tăng tính chân thực, sinh động, gần gũi với đời sống thực tế của tầng lớp lao động.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó đọc, khó hiểu.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích gây sốc cho độc giả.
  • D. Thể hiện sự thiếu trau chuốt trong ngôn ngữ của tác giả.

Câu 28: Đặt mình vào vị trí của một nhà hoạt động xã hội thời bấy giờ sau khi đọc

  • A. Mở các lớp dạy khiêu vũ.
  • B. Xây dựng thêm rạp chiếu phim.
  • C. Tổ chức các cuộc thi thơ ca.
  • D. Tìm cách tạo việc làm, cải thiện điều kiện sống và chống lại sự bóc lột.

Câu 29:

  • A. Là một tác phẩm phóng sự tiêu biểu, góp phần làm phong phú và khẳng định sức mạnh của văn học hiện thực phê phán trong việc tố cáo xã hội.
  • B. Là một tác phẩm mang tính thử nghiệm, không để lại nhiều dấu ấn.
  • C. Chủ yếu có giá trị về mặt tư liệu lịch sử, ít có giá trị văn học.
  • D. Đi ngược lại với xu hướng chung của văn học hiện thực phê phán lúc bấy giờ.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa

  • A. Phóng sự tập trung vào tâm lý, truyện ngắn tập trung vào sự kiện.
  • B. Phóng sự mang tính hư cấu cao, truyện ngắn hoàn toàn là sự thật.
  • C. Phóng sự dựa trên sự kiện, con người thật, phản ánh hiện trạng xã hội; truyện ngắn có yếu tố hư cấu, tập trung khắc họa số phận và tâm lý nhân vật điển hình.
  • D. Phóng sự sử dụng ngôn ngữ trang trọng, truyện ngắn sử dụng ngôn ngữ đời thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại nào và đặc trưng nào của thể loại đó được thể hiện rõ nét nhất qua việc miêu tả "chợ người"?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh "chợ người" được miêu tả trong văn bản "Cái giá trị làm người" gợi lên điều gì về tình cảnh của những người lao động thất nghiệp thời bấy giờ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chi tiết nào sau đây trong văn bản "Cái giá trị làm người" (dựa trên hiểu biết về tác phẩm) thể hiện rõ nhất sự bất lực và cam chịu của những người đến "chợ người"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhân vật "mụ đưa người" trong văn bản "Cái giá trị làm người" đại diện cho khía cạnh nào của xã hội thực dân nửa phong kiến Việt Nam thời bấy giờ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tác dụng của việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của những người tham gia "chợ người" là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích nhan đề "Cái giá trị làm người" trong bối cảnh của văn bản. Nhan đề này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về chủ đề chính của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Văn bản "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng là một ví dụ tiêu biểu cho dòng văn học nào ở Việt Nam trước năm 1945?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo quan điểm của Vũ Trọng Phụng thể hiện qua "Cái giá trị làm người", nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình cảnh bi đát của những người lao động ở "chợ người"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So với các thể loại văn học khác cùng thời (như truyện ngắn, tiểu thuyết), phóng sự như "Cái giá trị làm người" có ưu thế đặc biệt nào trong việc phản ánh hiện thực xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc "Cái giá trị làm người", độc giả có thể rút ra bài học sâu sắc nào về vấn đề nhân phẩm và giá trị con người trong xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chi tiết "những người đàn bà đi ở vú" được nhắc đến trong văn bản "Cái giá trị làm người" gợi lên bi kịch cụ thể nào của người phụ nữ nghèo thời bấy giờ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Thái độ của Vũ Trọng Phụng khi viết "Cái giá trị làm người" chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích cách tác giả kết hợp giữa tính báo chí (thời sự, xác thực) và tính văn học (miêu tả, sử dụng ngôn ngữ) trong "Cái giá trị làm người". Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu đặt "Cái giá trị làm người" vào bối cảnh hiện tại, vấn đề "giá trị làm người" có còn là mối quan tâm không? Liên hệ và giải thích.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" là một minh chứng cho nhận định nào về phong cách viết phóng sự của Vũ Trọng Phụng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) "chợ người" trong việc làm nổi bật chủ đề "Cái giá trị làm người".

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đoạn văn nào trong "Cái giá trị làm người" (dựa trên nội dung tác phẩm) có khả năng gây ấn tượng mạnh nhất về sự tuyệt vọng của những người đi tìm việc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa tình trạng thất nghiệp và sự xói mòn "giá trị làm người" được thể hiện trong văn bản.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: "Cái giá trị làm người" có thể được coi là một tác phẩm mang tính thời sự cao ở thời điểm ra đời không? Vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chi tiết "Mụ 'đưa người' toàn quyền quyết định về cái giá của những người lao động đủ mọi lứa tuổi" nói lên điều gì về mối quan hệ giữa người lao động và người môi giới trong "chợ người"?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua "Cái giá trị làm người", câu nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả và thái độ của tác giả đối với những người đi tìm việc và "mụ đưa người" trong văn bản.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản "Cái giá trị làm người" có thể được sử dụng làm tư liệu để nghiên cứu về khía cạnh nào của lịch sử xã hội Việt Nam trước năm 1945?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc "Cái giá trị làm người", chi tiết nào có thể khiến người đọc cảm thấy "nhói lòng" nhất về số phận con người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: "Cái giá trị làm người" thể hiện tư tưởng nhân đạo của Vũ Trọng Phụng như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Theo bạn, "cái giá trị làm người" trong tác phẩm này chủ yếu bị đánh mất do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ gần gũi, đời thường, thậm chí có cả tiếng lóng (nếu có) trong "Cái giá trị làm người".

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đặt mình vào vị trí của một nhà hoạt động xã hội thời bấy giờ sau khi đọc "Cái giá trị làm người", bạn sẽ ưu tiên giải quyết vấn đề nào trước tiên để cải thiện tình hình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng có ý nghĩa như thế nào đối với văn học hiện thực phê phán Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "Cái giá trị làm người" (phóng sự) và một truyện ngắn cùng chủ đề về người nghèo của Nam Cao (ví dụ: "Chí Phèo" hoặc "Lão Hạc")?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phóng sự "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng khắc họa hiện thực xã hội Việt Nam trước năm 1945. Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện rõ nhất qua cách tác giả tiếp cận và trình bày vấn đề "chợ người"?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng để tăng tính hấp dẫn.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật chính.
  • C. Kết hợp ghi chép sự kiện, phỏng vấn nhân chứng và đưa ra nhận định, đánh giá của người viết về vấn đề xã hội.
  • D. Chỉ ghi lại khách quan các sự kiện mà không bộc lộ thái độ hay quan điểm cá nhân.

Câu 2: Bối cảnh "chợ người" được miêu tả trong phóng sự "Cái giá trị làm người" phản ánh trực tiếp vấn đề xã hội nhức nhối nào của Việt Nam thời bấy giờ?

  • A. Tình trạng thất nghiệp trầm trọng và sự bóc lột sức lao động của người nghèo.
  • B. Sự suy đồi đạo đức trong giới thượng lưu thành thị.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp giữa địa chủ và nông dân ở nông thôn.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của văn hóa phương Tây đến đời sống người Việt.

Câu 3: Nhân vật "mụ đưa người" trong tác phẩm đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật sự bi thảm của "chợ người"?

  • A. Là người duy nhất đồng cảm và giúp đỡ những người thất nghiệp.
  • B. Đại diện cho tầng lớp lao động nghèo khổ nhất trong xã hội.
  • C. Thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với bất công xã hội.
  • D. Là kẻ môi giới lợi dụng hoàn cảnh cùng quẫn của người khác để trục lợi, biến con người thành món hàng, làm lu mờ "giá trị làm người".

Câu 4: Khi miêu tả những người đến "chợ người", Vũ Trọng Phụng thường chú ý đến những chi tiết nào về ngoại hình, cử chỉ và lời nói của họ? Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn chi tiết đó.

  • A. Vẻ ngoài sang trọng, tự tin và thái độ kiêu ngạo, thể hiện sự giàu có.
  • B. Ngoại hình tiều tụy, cử chỉ khúm núm, ánh mắt cầu xin, lời nói dè dặt, thể hiện sự cơ cực, tuyệt vọng và sự đánh mất tự trọng.
  • C. Trang phục sạch sẽ, gọn gàng, thể hiện sự ý thức về bản thân.
  • D. Lời nói đanh thép, quyết đoán, thể hiện ý chí vươn lên.

Câu 5: Khái niệm "giá trị làm người" được thể hiện trong tác phẩm chủ yếu qua góc độ nào?

  • A. Giá trị tinh thần, đạo đức cao đẹp mà con người giữ vững trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Giá trị trí tuệ, tài năng vượt trội của con người.
  • C. Giá trị nhân phẩm, sự tự trọng và quyền được sống một cuộc đời tử tế bị tước đoạt do nghèo đói và sự bóc lột.
  • D. Giá trị vật chất mà con người tích lũy được trong cuộc sống.

Câu 6: Việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều đoạn đối thoại trực tiếp giữa người đi tìm việc và người môi giới/chủ nhà có tác dụng gì nổi bật trong phóng sự?

  • A. Làm chậm nhịp độ của câu chuyện, tạo không khí trầm lắng.
  • B. Che giấu quan điểm cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về giá cả và điều kiện làm việc.
  • D. Tăng tính chân thực, sinh động, bộc lộ trực tiếp tâm trạng, thái độ và bản chất của các nhân vật trong hoàn cảnh cụ thể.

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả không khí và quang cảnh tại "chợ người". Ngôn ngữ đó gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Ngôn ngữ trần trụi, sắc lạnh, đôi khi mỉa mai, gợi cảm giác nhếch nhác, tàn nhẫn và sự hạ thấp giá trị con người.
  • B. Ngôn ngữ lãng mạn, bay bổng, gợi cảm giác thơ mộng về cuộc sống lao động.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, chỉ trình bày số liệu thống kê.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, gợi không khí lịch sử.

Câu 8: Tại sao tác giả lại gọi nơi những người thất nghiệp tụ tập tìm việc là "chợ người"? Phân tích ý nghĩa ẩn dụ của cách gọi này.

  • A. Vì nơi đó có rất đông người tụ tập giống như một khu chợ.
  • B. Vì những người đến đó chủ yếu là người buôn bán nhỏ.
  • C. Vì nó ẩn dụ cho việc con người trong hoàn cảnh cùng quẫn bị đánh đồng với hàng hóa, bị mua đi bán lại, mất đi giá trị và nhân phẩm.
  • D. Vì đó là một địa điểm công cộng sầm uất.

Câu 9: Bên cạnh việc phản ánh hiện thực, phóng sự "Cái giá trị làm người" còn thể hiện rõ điều gì về thái độ và mục đích của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Sự thờ ơ, bàng quan trước số phận của những người nghèo khổ.
  • B. Sự căm phẫn, xót xa trước hiện thực tàn nhẫn, đồng thời là lời cảnh tỉnh và tố cáo xã hội thối nát.
  • C. Sự hài hước, châm biếm nhẹ nhàng về thói quen sinh hoạt của người dân.
  • D. Sự ca ngợi tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động dù trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 10: Dựa vào các chi tiết trong tác phẩm, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận và đối xử giữa "mụ đưa người" hoặc "thầy kí", "cô đầm" (người thuê) và những người đến "chợ người" (người được thuê).

  • A. Cả hai bên đều thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng trong giao tiếp.
  • B. "Mụ đưa người" và người thuê rất nhân hậu, luôn tìm cách giúp đỡ người nghèo.
  • C. Những người đến "chợ người" có thái độ ngang ngược, đòi hỏi cao.
  • D. Người thuê/môi giới coi người đi tìm việc như món hàng để lựa chọn, định giá, còn người đi tìm việc thì phải hạ thấp mình, chấp nhận mọi điều kiện để có miếng cơm, thể hiện sự chênh lệch về quyền lực và nhân phẩm.

Câu 11: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" góp phần làm rõ đặc trưng nào trong phong cách sáng tác của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Phong cách hiện thực phê phán, miêu tả chân thực, sắc sảo hiện thực xã hội và thái độ phê phán mạnh mẽ.
  • B. Phong cách lãng mạn, tập trung vào cảm xúc cá nhân và vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Phong cách sử thi, ca ngợi các anh hùng dân tộc.
  • D. Phong cách tượng trưng, sử dụng nhiều hình ảnh và biểu tượng khó hiểu.

Câu 12: Tình cảnh của người phụ nữ đi "ở vú" được miêu tả trong tác phẩm đặc biệt gây ám ảnh và làm nổi bật khía cạnh nào của sự mất mát "giá trị làm người"?

  • A. Sự thiếu thốn về vật chất.
  • B. Sự tổn thương về tình mẫu tử và thiên chức làm mẹ do hoàn cảnh kinh tế khắc nghiệt.
  • C. Sự bất hòa trong gia đình.
  • D. Khát vọng làm giàu chính đáng.

Câu 13: Phóng sự "Cái giá trị làm người" có ý nghĩa thời sự sâu sắc khi ra đời (những năm 1930). Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Phản ánh kịp thời và chân thực một vấn đề xã hội nóng bỏng, nhức nhối lúc bấy giờ là nạn thất nghiệp và sự bóc lột, góp phần thức tỉnh lương tri xã hội.
  • B. Dự báo về sự phát triển kinh tế vượt bậc của Việt Nam trong tương lai.
  • C. Kêu gọi mọi người quay về với lối sống truyền thống.
  • D. Chỉ mang tính giải trí, không có giá trị thực tiễn.

Câu 14: So với các tác phẩm văn học lãng mạn cùng thời, "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng có điểm khác biệt nổi bật nào về nội dung và cách thể hiện?

  • A. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam.
  • B. Xây dựng những hình tượng nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu chất thơ.
  • D. Miêu tả trần trụi, khách quan và phê phán trực diện những mảng tối, sự mục nát của xã hội, đối lập với xu hướng lý tưởng hóa hoặc né tránh hiện thực khó khăn.

Câu 15: Đoạn kết của phóng sự (hoặc những nhận định cuối của tác giả) thường có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp về "giá trị làm người"?

  • A. Chỉ đơn thuần kết thúc câu chuyện một cách tự nhiên.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã nêu.
  • C. Tổng kết lại hiện trạng bi thảm, củng cố thái độ phê phán, xót xa của tác giả và khắc sâu vào tâm trí người đọc về sự mất mát nhân phẩm của con người.
  • D. Mở ra một tương lai tươi sáng, đầy hy vọng cho những người nghèo khổ.

Câu 16: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng "chợ người" và sự xói mòn "giá trị làm người" trong tác phẩm?

  • A. Sự lười biếng và thiếu ý chí vươn lên của người lao động.
  • B. Thiên tai, mất mùa liên tiếp.
  • C. Sự phát triển quá nhanh của công nghiệp.
  • D. Cơ cấu xã hội bất công, sự cai trị của thực dân và phong kiến tay sai dẫn đến khủng hoảng kinh tế, nạn thất nghiệp và sự bóc lột tàn nhẫn đối với người lao động.

Câu 17: Phân tích sự tương phản giữa cách những người đi tìm việc gọi người thuê là "thầy", "cô" và cách họ bị đối xử như thế nào?

  • A. Thể hiện mối quan hệ bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Thể hiện sự hạ mình, kính trọng một cách miễn cưỡng của người đi xin việc trước người có quyền lực (người thuê), trong khi họ lại bị đối xử như món hàng, làm nổi bật sự bất công và cay đắng của thân phận.
  • C. Phản ánh truyền thống tôn sư trọng đạo của người Việt.
  • D. Cho thấy sự hiểu biết và văn minh trong giao tiếp.

Câu 18: Chi tiết nào dưới đây, nếu có trong tác phẩm, sẽ làm giảm đi tính phê phán mạnh mẽ của phóng sự?

  • A. Miêu tả chi tiết sự đói khát, bệnh tật của người lao động.
  • B. Ghi lại lời than thở, tuyệt vọng của những người thất nghiệp.
  • C. Có một nhân vật giàu có xuất hiện và hào phóng giúp đỡ tất cả những người đến "chợ người" mà không đòi hỏi gì.
  • D. Phân tích cặn kẽ cơ chế hoạt động của "chợ người".

Câu 19: "Cái giá trị làm người" cho thấy Vũ Trọng Phụng là một nhà báo/nhà văn có trách nhiệm xã hội cao. Điều gì trong tác phẩm thể hiện rõ nhất trách nhiệm đó?

  • A. Sự dũng cảm đi sâu vào hiện thực tàn khốc, phơi bày sự thật về cuộc sống cùng quẫn và lên án những bất công, phi nhân tính.
  • B. Việc ông chỉ tập trung vào những câu chuyện cá nhân xúc động mà không đề cập đến nguyên nhân xã hội.
  • C. Ông đưa ra các giải pháp kinh tế cụ thể để giải quyết nạn thất nghiệp.
  • D. Ông chỉ viết cho một nhóm độc giả nhất định.

Câu 20: Phóng sự "Cái giá trị làm người" sử dụng phương pháp điều tra nào là chủ yếu để thu thập thông tin?

  • A. Chỉ dựa vào tài liệu, sách báo cũ.
  • B. Thực hiện các cuộc khảo sát diện rộng bằng bảng hỏi.
  • C. Phân tích dữ liệu thống kê của chính phủ.
  • D. Quan sát trực tiếp, ghi chép hiện trường và phỏng vấn sâu những người trong cuộc (người đi tìm việc, người môi giới, người thuê).

Câu 21: Giả sử có một đoạn văn miêu tả một người đàn ông trung niên, ăn mặc tề chỉnh nhưng ánh mắt đầy lo âu, đứng lặng lẽ ở góc "chợ người". Chi tiết này có thể gợi lên ý nghĩa gì về nạn thất nghiệp thời bấy giờ?

  • A. Nạn thất nghiệp không chỉ giới hạn ở tầng lớp lao động phổ thông mà còn lan đến cả những người từng có địa vị, khiến họ cũng rơi vào cảnh bế tắc, mất mát nhân phẩm.
  • B. Chỉ những người lười biếng mới thất nghiệp.
  • C. Có nhiều cơ hội việc làm cho người có trình độ.
  • D. Những người ăn mặc đẹp không bao giờ thất nghiệp.

Câu 22: Một trong những "giá trị làm người" cốt lõi mà tác phẩm gián tiếp đề cập đến là quyền được lao động và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Phân tích cách tác phẩm cho thấy quyền này bị tước đoạt.

  • A. Mọi người đều có cơ hội việc làm công bằng.
  • B. Người lao động được tự do lựa chọn công việc và mức lương.
  • C. Người lao động phải vật lộn để tìm kiếm cơ hội việc làm ít ỏi, bị bóc lột sức lao động và nhân phẩm, khiến cuộc sống của họ chỉ còn là sự tồn tại vật vã, không có cơ hội phát triển hay đóng góp ý nghĩa.
  • D. Nhà nước đảm bảo việc làm và thu nhập cho mọi người dân.

Câu 23: Nếu so sánh "Cái giá trị làm người" với một bài báo thời sự ngày nay về tình trạng lao động nhập cư hoặc người lao động tự do, bạn nhận thấy điểm tương đồng nào về cách tiếp cận vấn đề con người trong hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc đưa tin khô khan, không cảm xúc.
  • B. Cả hai đều có xu hướng đi sâu vào hoàn cảnh cụ thể của con người, phản ánh khó khăn, sự bấp bênh và kêu gọi sự đồng cảm, quan tâm của xã hội.
  • C. Cả hai đều chỉ ca ngợi sự chịu đựng, hy sinh của người lao động.
  • D. Bài báo ngày nay chỉ mang tính giải trí, không phản ánh hiện thực.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các con số (ví dụ: giá tiền công, số người tụ tập) trong tác phẩm.

  • A. Chỉ để làm bài viết dài hơn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan của phóng sự, đồng thời nhấn mạnh sự rẻ mạt của sức lao động và quy mô đáng báo động của nạn thất nghiệp.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 25: "Cái giá trị làm người" không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tài liệu lịch sử quý giá. Vì sao có thể nói như vậy?

  • A. Vì nó kể lại một câu chuyện cổ tích nổi tiếng.
  • B. Vì nó ghi lại một cách chân thực và sinh động một lát cắt hiện thực xã hội, kinh tế, đời sống của người dân Việt Nam trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về quá khứ.
  • C. Vì nó chỉ nói về các sự kiện chính trị quan trọng.
  • D. Vì nó được viết bằng ngôn ngữ cổ.

Câu 26: Phân tích cách tác giả đan xen giữa việc miêu tả khách quan hiện trường và bộc lộ cảm xúc, thái độ cá nhân trong tác phẩm.

  • A. Tác giả chỉ miêu tả khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Tác giả chỉ bộc lộ cảm xúc cá nhân mà không dựa trên sự thật.
  • C. Việc đan xen làm cho bài viết thiếu mạch lạc.
  • D. Tác giả khéo léo kết hợp việc ghi chép sự thật, miêu tả chi tiết hiện trường (tính khách quan của báo chí) với những nhận định, bình luận, thể hiện sự xót xa, căm phẫn (tính chủ quan, cảm xúc của người viết), tạo nên sức mạnh tố cáo và lay động lòng người.

Câu 27: "Cái giá trị làm người" đặt ra câu hỏi lớn về nhân phẩm con người trong hoàn cảnh cùng quẫn. Theo bạn, làm thế nào để con người có thể giữ vững "giá trị làm người" khi đối mặt với nghèo đói và áp lực sinh tồn?

  • A. Giữ vững lòng tự trọng, không từ bỏ hy vọng, tìm kiếm sự đoàn kết, hỗ trợ từ cộng đồng, và nỗ lực thay đổi hoàn cảnh thông qua giáo dục hoặc đấu tranh xã hội.
  • B. Chấp nhận số phận, buông xuôi và chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền bằng mọi giá, bất chấp đạo đức.
  • D. Trốn tránh thực tại và sống trong thế giới ảo tưởng.

Câu 28: Phân tích vai trò của chi tiết miêu tả những người "ở vú" phải bán sữa của mình trong khi con ruột đói. Chi tiết này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự hy sinh và bi kịch?

  • A. Cho thấy sự giàu có của những gia đình thuê người ở vú.
  • B. Nhấn mạnh việc người phụ nữ hiện đại không muốn nuôi con bằng sữa mẹ.
  • C. Là biểu tượng đau xót cho sự hy sinh phi lý và bi kịch của tình mẫu tử trong hoàn cảnh cùng quẫn, khi người mẹ phải đánh đổi cả thiên chức thiêng liêng để kiếm sống.
  • D. Thể hiện sự phát triển của y học thời bấy giờ.

Câu 29: Phóng sự "Cái giá trị làm người" có còn giá trị đối với xã hội ngày nay không? Vì sao?

  • A. Có, vì dù bối cảnh lịch sử thay đổi, tác phẩm vẫn đặt ra những vấn đề mang tính nhân loại sâu sắc về nhân phẩm, sự bóc lột, khoảng cách giàu nghèo và giá trị con người trong xã hội, vẫn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội đối với những số phận kém may mắn.
  • B. Không, vì những vấn đề được đề cập trong tác phẩm đã hoàn toàn biến mất trong xã hội hiện đại.
  • C. Chỉ còn giá trị về mặt lịch sử, không có ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại.
  • D. Chỉ có giá trị đối với những người nghiên cứu văn học chuyên sâu.

Câu 30: Qua việc đọc "Cái giá trị làm người", bạn rút ra bài học gì sâu sắc nhất về cách nhìn nhận và đối xử với những người lao động nghèo hoặc những người đang gặp khó khăn trong cuộc sống?

  • A. Nên tránh xa những người nghèo vì họ có thể mang lại rắc rối.
  • B. Họ đáng bị như vậy vì họ không đủ cố gắng.
  • C. Chỉ cần bố thí cho họ một chút tiền là đủ.
  • D. Cần có cái nhìn thấu cảm, không phán xét, nhận thức được rằng hoàn cảnh xã hội có thể đẩy con người vào bước đường cùng, và cần có trách nhiệm cùng xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái hơn để bảo vệ nhân phẩm cho tất cả mọi người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phóng sự 'Cái giá trị làm người' của Vũ Trọng Phụng khắc họa hiện thực xã hội Việt Nam trước năm 1945. Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện rõ nhất qua cách tác giả tiếp cận và trình bày vấn đề 'chợ người'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bối cảnh 'chợ người' được miêu tả trong phóng sự 'Cái giá trị làm người' phản ánh trực tiếp vấn đề xã hội nhức nhối nào của Việt Nam thời bấy giờ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân vật 'mụ đưa người' trong tác phẩm đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật sự bi thảm của 'chợ người'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi miêu tả những người đến 'chợ người', Vũ Trọng Phụng thường chú ý đến những chi tiết nào về ngoại hình, cử chỉ và lời nói của họ? Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn chi tiết đó.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khái niệm 'giá trị làm người' được thể hiện trong tác phẩm chủ yếu qua góc độ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều đoạn đối thoại trực tiếp giữa người đi tìm việc và người môi giới/chủ nhà có tác dụng gì nổi bật trong phóng sự?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả không khí và quang cảnh tại 'chợ người'. Ngôn ngữ đó gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao tác giả lại gọi nơi những người thất nghiệp tụ tập tìm việc là 'chợ người'? Phân tích ý nghĩa ẩn dụ của cách gọi này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bên cạnh việc phản ánh hiện thực, phóng sự 'Cái giá trị làm người' còn thể hiện rõ điều gì về thái độ và mục đích của Vũ Trọng Phụng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa vào các chi tiết trong tác phẩm, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận và đối xử giữa 'mụ đưa người' hoặc 'thầy kí', 'cô đầm' (người thuê) và những người đến 'chợ người' (người được thuê).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn trích 'Cái giá trị làm người' góp phần làm rõ đặc trưng nào trong phong cách sáng tác của Vũ Trọng Phụng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tình cảnh của người phụ nữ đi 'ở vú' được miêu tả trong tác phẩm đặc biệt gây ám ảnh và làm nổi bật khía cạnh nào của sự mất mát 'giá trị làm người'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phóng sự 'Cái giá trị làm người' có ý nghĩa thời sự sâu sắc khi ra đời (những năm 1930). Ý nghĩa đó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So với các tác phẩm văn học lãng mạn cùng thời, 'Cái giá trị làm người' của Vũ Trọng Phụng có điểm khác biệt nổi bật nào về nội dung và cách thể hiện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn kết của phóng sự (hoặc những nhận định cuối của tác giả) thường có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp về 'giá trị làm người'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng 'chợ người' và sự xói mòn 'giá trị làm người' trong tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích sự tương phản giữa cách những người đi tìm việc gọi người thuê là 'thầy', 'cô' và cách họ bị đối xử như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chi tiết nào dưới đây, nếu có trong tác phẩm, sẽ làm giảm đi tính phê phán mạnh mẽ của phóng sự?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: 'Cái giá trị làm người' cho thấy Vũ Trọng Phụng là một nhà báo/nhà văn có trách nhiệm xã hội cao. Điều gì trong tác phẩm thể hiện rõ nhất trách nhiệm đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phóng sự 'Cái giá trị làm người' sử dụng phương pháp điều tra nào là chủ yếu để thu thập thông tin?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử có một đoạn văn miêu tả một người đàn ông trung niên, ăn mặc tề chỉnh nhưng ánh mắt đầy lo âu, đứng lặng lẽ ở góc 'chợ người'. Chi tiết này có thể gợi lên ý nghĩa gì về nạn thất nghiệp thời bấy giờ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những 'giá trị làm người' cốt lõi mà tác phẩm gián tiếp đề cập đến là quyền được lao động và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Phân tích cách tác phẩm cho thấy quyền này bị tước đoạt.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu so sánh 'Cái giá trị làm người' với một bài báo thời sự ngày nay về tình trạng lao động nhập cư hoặc người lao động tự do, bạn nhận thấy điểm tương đồng nào về cách tiếp cận vấn đề con người trong hoàn cảnh khó khăn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các con số (ví dụ: giá tiền công, số người tụ tập) trong tác phẩm.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Cái giá trị làm người' không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tài liệu lịch sử quý giá. Vì sao có thể nói như vậy?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích cách tác giả đan xen giữa việc miêu tả khách quan hiện trường và bộc lộ cảm xúc, thái độ cá nhân trong tác phẩm.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: 'Cái giá trị làm người' đặt ra câu hỏi lớn về nhân phẩm con người trong hoàn cảnh cùng quẫn. Theo bạn, làm thế nào để con người có thể giữ vững 'giá trị làm người' khi đối mặt với nghèo đói và áp lực sinh tồn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích vai trò của chi tiết miêu tả những người 'ở vú' phải bán sữa của mình trong khi con ruột đói. Chi tiết này nhấn mạnh khía cạnh nào của sự hy sinh và bi kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phóng sự 'Cái giá trị làm người' có còn giá trị đối với xã hội ngày nay không? Vì sao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Qua việc đọc 'Cái giá trị làm người', bạn rút ra bài học gì sâu sắc nhất về cách nhìn nhận và đối xử với những người lao động nghèo hoặc những người đang gặp khó khăn trong cuộc sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, sinh động, giàu sức gợi.
  • C. Tập trung vào phân tích tâm lí nhân vật phức tạp, bí ẩn.
  • D. Xây dựng cốt truyện li kì, nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 2: Trong cảnh

  • A. Họ có ý thức vươn lên, tự chủ trong cuộc sống.
  • B. Họ tìm kiếm cơ hội làm giàu nhanh chóng bằng mọi giá.
  • C. Họ bị dồn vào bước đường cùng, buộc phải đánh đổi phẩm giá để tồn tại.
  • D. Họ có nhiều sự lựa chọn công việc và môi trường làm việc tốt.

Câu 3: Tác giả Vũ Trọng Phụng đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự thê lương, nhốn nháo và đầy bi kịch của cảnh

  • A. Miêu tả chân thực, trực diện, sử dụng nhiều chi tiết cụ thể và ngôn ngữ giàu sức gợi.
  • B. Sử dụng các yếu tố kì ảo, siêu nhiên để tăng tính hấp dẫn.
  • C. Tập trung vào độc thoại nội tâm của nhân vật để thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng xa rời thực tế.

Câu 4: Qua đoạn trích, thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng trước số phận những người lao động nghèo khổ là gì?

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước nỗi khổ của họ.
  • B. Chỉ trích, coi thường sự yếu kém của họ.
  • C. Lãng mạn hóa, tô hồng cuộc sống của họ.
  • D. Cảm thông sâu sắc và phê phán mạnh mẽ xã hội bất công.

Câu 5: Cụm từ

  • A. Phẩm giá, danh dự và quyền được sống đúng với tư cách con người trong xã hội.
  • B. Giá trị vật chất mà con người kiếm được từ lao động.
  • C. Vị trí xã hội cao sang mà con người đạt được.
  • D. Sự giàu có về tiền bạc và tài sản.

Câu 6: Tình huống những người mẹ phải đi ở vú, bán sữa của mình để nuôi con người khác trong khi con ruột ở nhà thiếu thốn sữa mẹ thể hiện bi kịch nào của xã hội cũ?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của y học hiện đại.
  • B. Nghịch cảnh đau lòng của tình mẫu tử bị chi phối bởi nghèo đói và bóc lột.
  • C. Sự bình đẳng giới trong lao động.
  • D. Chính sách phúc lợi xã hội ưu việt.

Câu 7:

  • A. Người lao động nghèo khổ, cùng cảnh ngộ với những người đi tìm việc.
  • B. Chủ nhà giàu có, trực tiếp thuê mướn người làm.
  • C. Kẻ môi giới, trục lợi trên sự khốn khó và sức lao động của người khác.
  • D. Cán bộ chính quyền, quản lý thị trường lao động.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng lời thoại của

  • A. Làm tăng tính kịch, tạo ra mâu thuẫn gay gắt trong cốt truyện.
  • B. Bộc lộ trực tiếp tính cách (kẻ cả, tàn nhẫn, khúm núm, bất lực) và thân phận bi đát của các nhân vật.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử.
  • D. Tạo không khí hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Sự cần thiết của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Vai trò của giáo dục trong việc nâng cao dân trí.
  • C. Ý nghĩa của tình yêu đôi lứa trong cuộc sống.
  • D. Ý nghĩa về phẩm giá, danh dự và sự tồn tại của con người trong một xã hội bất công.

Câu 10: Từ câu chuyện về

  • A. Phải luôn ý thức bảo vệ phẩm giá, danh dự của bản thân và đấu tranh chống lại mọi hình thức bóc lột, chà đạp con người.
  • B. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị con người.
  • C. Chấp nhận mọi hoàn cảnh để tồn tại, không cần quan tâm đến phẩm giá.
  • D. Giá trị con người chỉ phụ thuộc vào địa vị xã hội.

Câu 11: Phân tích vai trò của

  • A. Hoàn cảnh không ảnh hưởng gì đến giá trị làm người, giá trị do bản thân mỗi người quyết định.
  • B. Hoàn cảnh khó khăn giúp con người nâng cao giá trị bản thân.
  • C. Hoàn cảnh chỉ ảnh hưởng đến mặt vật chất, không ảnh hưởng đến tinh thần và phẩm giá.
  • D. Hoàn cảnh xã hội bất công, nghèo đói là yếu tố chính chà đạp, làm xói mòn

Câu 12: Khi đọc đoạn trích, cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở người đọc là gì?

  • A. Xót xa, thương cảm trước số phận con người và căm phẫn trước sự bất công xã hội.
  • B. Vui vẻ, lạc quan về tương lai tươi sáng.
  • C. Thích thú, tò mò về cuộc sống khác lạ.
  • D. Bình thản, vô cảm trước cảnh tượng được miêu tả.

Câu 13: Từ góc nhìn của đạo đức, hành vi của

  • A. Tuân thủ nguyên tắc kinh doanh công bằng.
  • B. Giúp đỡ người lao động tìm được việc làm.
  • C. Vô đạo đức, tàn nhẫn, trục lợi trên sự khốn khó của người khác.
  • D. Thể hiện sự khéo léo, tài giỏi trong nghề nghiệp.

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà báo viết phóng sự về một vấn đề xã hội nhức nhối hiện nay (ví dụ: lao động nhập cư trái phép, trẻ em lang thang, người vô gia cư...). Bạn sẽ học được gì từ bút pháp của Vũ Trọng Phụng trong

  • A. Đi sâu vào hiện thực, miêu tả chi tiết, chân thực; sử dụng lời thoại để bộc lộ bản chất; thể hiện thái độ rõ ràng (cảm thông, phê phán).
  • B. Tập trung vào các số liệu thống kê khô khan mà không đi sâu vào số phận con người.
  • C. Chỉ ghi lại sự việc một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc hay thái độ cá nhân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn để che đậy sự thật phũ phàng.

Câu 15:

  • A. Tác phẩm kể về những nhân vật lịch sử nổi tiếng.
  • B. Tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ cổ.
  • C. Tác phẩm chỉ mang giá trị giải trí, không liên quan đến lịch sử.
  • D. Tác phẩm ghi lại một cách chân thực, chi tiết về một hiện tượng xã hội và đời sống con người trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Câu 16: Khi đọc đoạn trích, hình ảnh nào để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất về sự cùng quẫn, bế tắc của những người lao động?

  • A. Hình ảnh những tòa nhà cao tầng ở Hà Nội.
  • B. Hình ảnh những người giàu có, sung túc.
  • C. Cảnh
  • D. Hình ảnh những con phố đông đúc, tấp nập người qua lại.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa cuộc sống giàu sang của một bộ phận xã hội và sự khốn cùng của người lao động trong các tác phẩm hiện thực phê phán cùng thời với Vũ Trọng Phụng?

  • A. So sánh.
  • B. Đối lập (tương phản).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 18: Ngoài

  • A. Số đỏ, Giông tố.
  • B. Chí Phèo, Lão Hạc.
  • C. Vợ nhặt, Vợ chồng A Phủ.
  • D. Cạm bẫy người, Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô.

Câu 19: Việc tác giả gọi những người đi tìm việc là

  • A. Sự phi nhân tính hóa, coi con người như vật trao đổi, mua bán.
  • B. Sự trân trọng, đề cao giá trị của người lao động.
  • C. Sự bình đẳng giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường lao động.

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một người giữ vững

  • A. Tiền bạc và địa vị xã hội.
  • B. Lòng tự trọng, phẩm giá và lương tâm.
  • C. Sự giàu có và quyền lực.
  • D. Ngoại hình và tài năng thiên bẩm.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Xã hội không có trách nhiệm gì, mỗi người tự lo cho bản thân.
  • B. Trách nhiệm chỉ thuộc về gia đình cá nhân đó.
  • C. Xã hội chỉ cần cung cấp đủ việc làm là đủ.
  • D. Xã hội có trách nhiệm quan trọng trong việc tạo ra môi trường công bằng, bảo vệ quyền và phẩm giá con người, chống lại sự bóc lột.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Vũ Trọng Phụng chọn thể loại phóng sự để viết về đề tài

  • A. Thể loại phóng sự giúp lãng mạn hóa hiện thực, làm nhẹ bớt bi kịch.
  • B. Thể loại phóng sự phù hợp để kể chuyện cổ tích.
  • C. Thể loại phóng sự giúp phản ánh hiện thực một cách chân thực, trực diện, tăng sức tố cáo và lay động người đọc.
  • D. Thể loại phóng sự chỉ dùng để ghi chép các sự kiện lịch sử đã cũ.

Câu 23: Trong đoạn trích, những người đi tìm việc làm thể hiện tâm lí chung nào khi đối diện với

  • A. Sợ sệt, khúm núm, van lơn, bất lực, tuyệt vọng.
  • B. Ngạo nghễ, thách thức, đòi hỏi quyền lợi cao.
  • C. Tự tin, chủ động, lựa chọn công việc theo ý mình.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến thái độ của người khác.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học cách mạng.
  • C. Văn học hiện thực phê phán.
  • D. Văn học trung đại.

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tàn nhẫn và vô nhân đạo của

  • A. Mụ nói chuyện với người thuê rất lễ phép.
  • B. Mụ toàn quyền quyết định và mặc cả
  • C. Mụ cho người lao động ăn uống đầy đủ.
  • D. Mụ giúp đỡ người lao động tìm được việc làm tốt.

Câu 26: Đọc đoạn trích

  • A. Vật chất quyết định hoàn toàn phẩm giá con người.
  • B. Vật chất và phẩm giá không liên quan gì đến nhau.
  • C. Chỉ cần có vật chất đầy đủ là có phẩm giá cao.
  • D. Hoàn cảnh vật chất khó khăn có thể trở thành thách thức lớn, buộc con người đứng trước lựa chọn đánh đổi phẩm giá để mưu sinh.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tha hóa, biến con người thành vật, sự tàn nhẫn và phi nhân tính của xã hội.
  • B. Biểu tượng cho sự phồn vinh, tấp nập của đời sống đô thị.
  • C. Biểu tượng cho sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.
  • D. Biểu tượng cho nơi giao lưu văn hóa, trao đổi kiến thức.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Sự phát triển kinh tế vượt bậc và đời sống sung túc của đa số người dân.
  • B. Những bất công, nghèo đói, sự bóc lột và sự chà đạp lên phẩm giá con người trong xã hội.
  • C. Những thành tựu rực rỡ về văn hóa và giáo dục.
  • D. Cuộc sống yên bình, hạnh phúc, không có mâu thuẫn xã hội.

Câu 29: So sánh cách Vũ Trọng Phụng khắc họa

  • A. Tương đồng: Cùng khắc họa sự khốn cùng, bế tắc dẫn đến sự mất mát giá trị con người. Khác biệt: Vũ Trọng Phụng (phóng sự) miêu tả hiện tượng xã hội, Nam Cao (truyện ngắn) đi sâu phân tích tâm lí cá nhân.
  • B. Tương đồng: Cả hai đều lãng mạn hóa cuộc sống người nghèo. Khác biệt: Vũ Trọng Phụng bi quan, Nam Cao lạc quan.
  • C. Tương đồng: Cả hai đều chỉ trích người nghèo. Khác biệt: Vũ Trọng Phụng viết về thành thị, Nam Cao viết về nông thôn.
  • D. Tương đồng: Cả hai đều ca ngợi xã hội đương thời. Khác biệt: Vũ Trọng Phụng viết về tình yêu, Nam Cao viết về chiến tranh.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích

  • A. Chỉ có tiền bạc mới mang lại hạnh phúc.
  • B. Sự bóc lột là điều tất yếu trong xã hội.
  • C. Phẩm giá và danh dự là những giá trị cốt lõi, cần được bảo vệ và khẳng định trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Con người không thể thay đổi số phận của mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" (phóng sự của Vũ Trọng Phụng) khắc họa rõ nét hiện thực xã hội Việt Nam trước năm 1945. Đặc điểm nào của thể loại phóng sự được thể hiện nổi bật qua cách tác giả miêu tả cảnh "chợ người" và số phận những con người nơi đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong cảnh "chợ người" được Vũ Trọng Phụng miêu tả, những người lao động thất nghiệp phải "bán mình" để mưu sinh. Hành động này dưới góc độ "cái giá trị làm người" cho thấy điều gì về hoàn cảnh và thân phận của họ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tác giả Vũ Trọng Phụng đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự thê lương, nhốn nháo và đầy bi kịch của cảnh "chợ người"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Qua đoạn trích, thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng trước số phận những người lao động nghèo khổ là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cụm từ "cái giá trị làm người" trong nhan đề và nội dung đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tình huống những người mẹ phải đi ở vú, bán sữa của mình để nuôi con người khác trong khi con ruột ở nhà thiếu thốn sữa mẹ thể hiện bi kịch nào của xã hội cũ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: "Mụ đưa người" trong đoạn trích đóng vai trò gì và đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng lời thoại của "mụ đưa người" và những người đi tìm việc. Điều này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách và thân phận của họ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" không chỉ phản ánh hiện thực mà còn đặt ra vấn đề có tính triết lí về con người. Vấn đề đó là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Từ câu chuyện về "chợ người" và những con người nơi đây, bạn rút ra bài học gì về "cái giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích vai trò của "hoàn cảnh" (xã hội, kinh tế) đối với "cái giá trị làm người" của các nhân vật trong đoạn trích.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đọc đoạn trích, cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở người đọc là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Từ góc nhìn của đạo đức, hành vi của "mụ đưa người" trong đoạn trích có thể được đánh giá như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử bạn là một nhà báo viết phóng sự về một vấn đề xã hội nhức nhối hiện nay (ví dụ: lao động nhập cư trái phép, trẻ em lang thang, người vô gia cư...). Bạn sẽ học được gì từ bút pháp của Vũ Trọng Phụng trong "Cái giá trị làm người" để bài viết của mình có sức lay động?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: "Cái giá trị làm người" không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tài liệu lịch sử quý giá. Lí do nào sau đây giải thích điều đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đọc đoạn trích, hình ảnh nào để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất về sự cùng quẫn, bế tắc của những người lao động?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa cuộc sống giàu sang của một bộ phận xã hội và sự khốn cùng của người lao động trong các tác phẩm hiện thực phê phán cùng thời với Vũ Trọng Phụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ngoài "Cái giá trị làm người", Vũ Trọng Phụng còn nổi tiếng với các tác phẩm phóng sự nào khác, góp phần làm nên tên tuổi "ông vua phóng sự đất Bắc"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc tác giả gọi những người đi tìm việc là "hàng" và cảnh mua bán lao động là "chợ" cho thấy điều gì về cách nhìn nhận con người trong xã hội đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một người giữ vững "cái giá trị làm người" của mình trong những hoàn cảnh khó khăn, thử thách?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của xã hội đối với việc bảo vệ "cái giá trị làm người" của mỗi cá nhân?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Vũ Trọng Phụng chọn thể loại phóng sự để viết về đề tài "cái giá trị làm người".

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong đoạn trích, những người đi tìm việc làm thể hiện tâm lí chung nào khi đối diện với "mụ đưa người" và những người đến thuê?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" là một ví dụ tiêu biểu cho dòng văn học nào ở Việt Nam trước năm 1945?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tàn nhẫn và vô nhân đạo của "mụ đưa người"?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn trích "Cái giá trị làm người", bạn suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa vật chất và phẩm giá con người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chợ" trong nhan đề và nội dung đoạn trích.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng có thể được xem là một "tấm gương" phản chiếu điều gì về xã hội đương thời?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh cách Vũ Trọng Phụng khắc họa "cái giá trị làm người" qua cảnh "chợ người" với cách một tác giả khác cùng thời (ví dụ: Nam Cao với nhân vật Chí Phèo, Lão Hạc) thể hiện sự tha hóa, mất mát giá trị con người. Nét tương đồng và khác biệt là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Cái giá trị làm người" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Cuộc sống xa hoa, trụy lạc của tầng lớp tư sản mới nổi.
  • B. Tình cảnh cơ cực, cùng quẫn của những người lao động thất nghiệp ở thành thị.
  • C. Phong trào đấu tranh giành độc lập, tự do của dân tộc.
  • D. Nếp sống truyền thống trong các làng quê Việt Nam.

Câu 2: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự phát triển của thị trường lao động tự do.
  • B. Cho thấy sự năng động, nhộn nhịp trong đời sống kinh tế.
  • C. Phơi bày sự vật hóa, hạ thấp giá trị và phẩm giá con người trong xã hội đồng tiền.
  • D. Nhấn mạnh tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa những người lao động.

Câu 3: Phân tích cách Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ để miêu tả những người đi tìm việc tại

  • A. Sự tiều tụy, nhẫn nhục, thân phận thấp kém và thiếu tự chủ.
  • B. Tinh thần lạc quan, ý chí vươn lên trong nghịch cảnh.
  • C. Sự khôn ngoan, lanh lợi trong ứng xử xã hội.
  • D. Vẻ ngoài mạnh mẽ, đầy sức sống của những người lao động.

Câu 4: Đoạn trích

  • A. Tiểu thuyết: Khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật chính.
  • B. Truyện ngắn: Tập trung vào một lát cắt cuộc sống với ít nhân vật.
  • C. Tùy bút: Thể hiện cảm xúc, suy ngẫm chủ quan của tác giả về đời sống.
  • D. Phóng sự: Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan dựa trên điều tra, ghi chép thực tế.

Câu 5:

  • A. Sự nghèo đói, thất nghiệp và cơ chế bóc lột tàn nhẫn của xã hội.
  • B. Sự suy đồi về đạo đức cá nhân của những người lao động.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của văn hóa phương Tây du nhập.
  • D. Thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục và tri thức.

Câu 6: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước số phận con người.
  • B. Chỉ trích, lên án sự lười biếng của người lao động.
  • C. Xót xa, đồng cảm sâu sắc với thân phận con người và căm phẫn xã hội.
  • D. Ca ngợi tinh thần chịu đựng, hy sinh của họ.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả sự trả giá, mặc cả giữa người môi giới và người đi tìm việc làm nổi bật khía cạnh nào trong cách xã hội nhìn nhận và đối xử với người lao động?

  • A. Sự công bằng và minh bạch trong giao dịch lao động.
  • B. Sự coi thường, vật hóa con người, biến họ thành món hàng để mua bán.
  • C. Quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp và hiệu quả.
  • D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa người lao động.

Câu 8: Nhân vật mụ môi giới trong đoạn trích đóng vai trò gì trong việc làm rõ chủ đề

  • A. Là hiện thân của cơ chế bóc lột, trực tiếp tước đoạt phẩm giá con người bằng cách mua bán họ như món hàng.
  • B. Là người giúp đỡ, tạo cơ hội việc làm cho người nghèo.
  • C. Là nhân vật phản ánh sự thay đổi tích cực trong xã hội.
  • D. Là biểu tượng cho sự giàu có, thành đạt nhờ nỗ lực cá nhân.

Câu 9: Chi tiết người mẹ đi ở vú, chấp nhận bỏ con mình để nuôi con người khác, thể hiện bi kịch nào sâu sắc nhất của người lao động nghèo?

  • A. Bi kịch thiếu thốn vật chất, không đủ ăn, đủ mặc.
  • B. Bi kịch bị xã hội xa lánh, kỳ thị.
  • C. Bi kịch không có cơ hội học hành, nâng cao hiểu biết.
  • D. Bi kịch bị đẩy vào tình thế phải hy sinh tình cảm thiêng liêng nhất (tình mẫu tử) để tồn tại, làm mất đi những giá trị nhân bản cơ bản.

Câu 10: Thông qua việc miêu tả

  • A. Xã hội không có trách nhiệm gì ngoài việc duy trì trật tự.
  • B. Xã hội có trách nhiệm đảm bảo cho con người một cuộc sống tối thiểu, giữ gìn phẩm giá cho họ, không đẩy họ vào bước đường cùng.
  • C. Trách nhiệm chỉ thuộc về bản thân mỗi người trong việc vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Trách nhiệm của xã hội là tạo ra nhiều "chợ người" hơn để giải quyết nạn thất nghiệp.

Câu 11: Kỹ thuật nào của thể loại phóng sự được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để tăng tính chân thực và sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Ghi chép, tường thuật chi tiết các cuộc đối thoại, trả giá thực tế.
  • D. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 12: Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa điều kiện kinh tế và phẩm giá con người trong bất kỳ xã hội nào?

  • A. Điều kiện kinh tế khó khăn có thể đẩy con người vào tình thế phải đánh đổi phẩm giá để tồn tại, làm suy giảm
  • B. Điều kiện kinh tế không ảnh hưởng gì đến phẩm giá con người.
  • C. Chỉ có người giàu mới có thể giữ gìn phẩm giá.
  • D. Phẩm giá con người tỷ lệ thuận với mức lương họ kiếm được.

Câu 13: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại, bạn sẽ áp dụng cách tiếp cận

  • A. Chỉ ngồi tại văn phòng và tìm kiếm thông tin trên internet.
  • B. Viết bài dựa trên những tin đồn, chưa kiểm chứng.
  • C. Tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Đi thực tế, phỏng vấn trực tiếp những người trong cuộc, ghi lại chi tiết cuộc sống, lời nói của họ để làm nổi bật vấn đề và thân phận con người.

Câu 14: Phân tích sự tương phản giữa cách những người đi xin việc tự giới thiệu về bản thân (ví dụ:

  • A. Khẳng định sự tôn trọng dành cho người lao động.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập giữa nỗ lực tự khẳng định của người lao động và sự coi thường, vật hóa của xã hội.
  • C. Cho thấy sự hiểu biết lẫn nhau giữa người lao động và người thuê.
  • D. Thể hiện sự công bằng trong quan hệ lao động.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Cảnh báo về sự nguy hiểm của việc làm việc tự do.
  • B. Khuyến khích mọi người chỉ làm công việc nhà nước.
  • C. Cảnh tỉnh về nguy cơ con người bị vật hóa, bị bóc lột sức lao động và phẩm giá trong các mối quan hệ kinh tế, xã hội.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích lũy tài sản cá nhân.

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và bất lực của những người lao động trước hoàn cảnh?

  • A. Họ xếp hàng dài chờ đợi.
  • B. Người mẹ phải bán sữa của mình để nuôi con người khác trong khi con mình đói.
  • C. Họ cố gắng giới thiệu bản thân.
  • D. Họ chấp nhận mức lương thấp.

Câu 17: Phân tích vai trò của người dẫn chuyện (người viết phóng sự) trong đoạn trích. Người dẫn chuyện tham gia vào câu chuyện ở mức độ nào và thể hiện thái độ ra sao?

  • A. Hoàn toàn khách quan, chỉ ghi lại sự việc mà không bày tỏ cảm xúc hay nhận xét.
  • B. Tham gia sâu vào câu chuyện, trở thành một nhân vật chính.
  • C. Bày tỏ sự hả hê trước cảnh ngộ của người nghèo.
  • D. Quan sát, ghi chép tỉ mỉ, đồng thời lồng ghép những nhận xét, thái độ xót xa, căm phẫn một cách kín đáo hoặc trực tiếp.

Câu 18: Từ góc độ thể loại phóng sự, việc Vũ Trọng Phụng đưa vào đoạn trích các chi tiết cụ thể về giá cả, cách thức mặc cả lao động có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan của hiện thực được phản ánh và nhấn mạnh sự vật hóa con người.
  • B. Làm câu chuyện trở nên kịch tính, hấp dẫn hơn.
  • C. Chứng minh sự giàu có của tầng lớp chủ thuê.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của tác giả về kinh tế.

Câu 19: So sánh cách miêu tả nhân vật mụ môi giới và những người đi tìm việc làm. Sự khác biệt trong cách miêu tả này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự giống nhau về hoàn cảnh của họ.
  • B. Cho thấy sự bình đẳng trong mối quan hệ lao động.
  • C. Làm mờ đi ranh giới giữa kẻ bóc lột và người bị bóc lột.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập về vị thế xã hội, bản chất và vai trò của họ trong guồng máy bóc lột.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Phong cách lãng mạn, giàu chất thơ.
  • B. Phong cách hiện thực phê phán, trực diện vào các vấn đề xã hội.
  • C. Phong cách trữ tình, thiên về biểu đạt cảm xúc cá nhân.
  • D. Phong cách sử thi, ngợi ca những chiến công anh hùng.

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích này trong bối cảnh lịch sử Việt Nam những năm 1930, bạn thấy nó phản ánh chân thực điều gì về tác động của cuộc Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến xã hội Việt Nam?

  • A. Làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp, nghèo đói ở các đô thị, đẩy người lao động vào cảnh cùng quẫn.
  • B. Giúp kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống người dân Việt Nam.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp giàu có.

Câu 22: Giọng văn của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích này có đặc điểm gì khiến nó trở nên mạnh mẽ và ám ảnh đối với người đọc?

  • A. Ngọt ngào, bay bổng, giàu chất thơ.
  • B. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • C. Lạnh lùng, khách quan khi trần thuật nhưng ngầm chứa sự mỉa mai, chua chát và căm phẫn.
  • D. Trang trọng, hùng hồn, mang tính tuyên truyền cao.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây, nếu có trong đoạn trích, sẽ làm giảm đi tính chân thực và khách quan của một tác phẩm phóng sự?

  • A. Ghi lại chính xác lời nói của nhân vật.
  • B. Tác giả tập trung miêu tả nội tâm, suy nghĩ chủ quan của mình về sự việc.
  • C. Cung cấp số liệu cụ thể về số người thất nghiệp.
  • D. Miêu tả ngoại hình tiều tụy của người lao động.

Câu 24: Đoạn trích đặt ra vấn đề đạo đức sâu sắc nào liên quan đến cách con người đối xử với nhau trong một xã hội đầy khó khăn?

  • A. Sự vô cảm, tàn nhẫn và việc coi thường, bóc lột phẩm giá con người vì lợi ích kinh tế.
  • B. Vấn đề về lòng trung thực trong kinh doanh.
  • C. Sự cần thiết của lòng dũng cảm để thay đổi xã hội.
  • D. Tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp.

Câu 25:

  • A. Giữa thành công và thất bại trong cuộc sống.
  • B. Giữa giàu có và nghèo đói.
  • C. Giữa nông thôn và thành thị.
  • D. Giữa phẩm giá con người vốn có và cách họ bị xã hội đối xử, bị vật hóa, tước đoạt.

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần mạnh mẽ nhất vào việc tạo nên không khí u ám, xót xa cho cảnh

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • B. Lựa chọn từ ngữ và hình ảnh miêu tả sự tiều tụy, khốn khổ, kết hợp với giọng điệu mỉa mai, chua chát.
  • C. Sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ mang tính chất ngợi ca.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng các câu cảm thán.

Câu 27: Đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa

  • A. Sức lao động là thứ có thể bị định giá, mua bán như hàng hóa, còn giá trị làm người là phẩm giá, nhân phẩm không thể dùng tiền để đánh đổi.
  • B. Sức lao động và giá trị làm người là hai khái niệm đồng nhất.
  • C. Sức lao động chỉ dành cho người nghèo, giá trị làm người chỉ dành cho người giàu.
  • D. Một cái thuộc về thể chất, một cái thuộc về trí tuệ.

Câu 28: Chi tiết người đi tìm việc chấp nhận bị mụ môi giới

  • A. Thể hiện sự quan tâm của người thuê đến sức khỏe của người lao động.
  • B. Là một quy trình kiểm tra sức khỏe thông thường.
  • C. Biểu thị mức độ tột cùng của sự vật hóa, coi con người như súc vật hoặc món hàng để định giá.
  • D. Cho thấy sự hiện đại trong phương pháp quản lý lao động.

Câu 29: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn chứng minh rằng nguyên nhân sâu xa của bi kịch

  • A. Do sự lười biếng và thiếu ý chí vươn lên của bản thân người lao động.
  • B. Ở cấu trúc xã hội bất công, cơ chế kinh tế tàn nhẫn và sự thờ ơ, vô cảm của những kẻ có quyền lực.
  • C. Do ảnh hưởng xấu từ nước ngoài.
  • D. Do thiếu cơ hội tiếp cận thông tin.

Câu 30: Thông điệp về

  • A. Không còn ý nghĩa giáo dục vì xã hội đã thay đổi hoàn toàn.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc hiểu về lịch sử văn học.
  • C. Khuyến khích thái độ tiêu cực, bi quan trước cuộc sống.
  • D. Giúp thế hệ trẻ nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của phẩm giá con người, lòng nhân ái, sự công bằng xã hội và trách nhiệm đấu tranh chống lại mọi hình thức bóc lột, vật hóa con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng tập trung khắc họa bối cảnh xã hội nào ở Việt Nam trước năm 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chi tiết "chợ người" trong đoạn trích có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về xã hội được khắc họa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cách Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ để miêu tả những người đi tìm việc tại "chợ người". Ngôn ngữ đó chủ yếu thể hiện điều gì về thân phận của họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nào của Vũ Trọng Phụng và đặc điểm nổi bật của thể loại đó được thể hiện qua đoạn trích là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: "Cái giá trị làm người" theo quan điểm của Vũ Trọng Phụng được thể hiện trong đoạn trích dường như đang bị bào mòn và mất đi chủ yếu bởi yếu tố nào của xã hội đương thời?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh "chợ người" và thân phận những người lao động là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn văn miêu tả sự trả giá, mặc cả giữa người môi giới và người đi tìm việc làm nổi bật khía cạnh nào trong cách xã hội nhìn nhận và đối xử với người lao động?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhân vật mụ môi giới trong đoạn trích đóng vai trò gì trong việc làm rõ chủ đề "Cái giá trị làm người"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chi tiết người mẹ đi ở vú, chấp nhận bỏ con mình để nuôi con người khác, thể hiện bi kịch nào sâu sắc nhất của người lao động nghèo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Thông qua việc miêu tả "chợ người" và những thân phận ở đó, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về trách nhiệm của xã hội đối với con người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Kỹ thuật nào của thể loại phóng sự được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để tăng tính chân thực và sức thuyết phục?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa điều kiện kinh tế và phẩm giá con người trong bất kỳ xã hội nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại, bạn sẽ áp dụng cách tiếp cận "phóng sự" của Vũ Trọng Phụng như thế nào để phản ánh một vấn đề xã hội ngày nay (ví dụ: lao động nhập cư, người vô gia cư...)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích sự tương phản giữa cách những người đi xin việc tự giới thiệu về bản thân (ví dụ: "chúng tôi là người nhà quê", "làm được mọi việc") và cách họ bị mụ môi giới và người thuê lao động đối xử. Sự tương phản này nói lên điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong xã hội hiện đại, ngay cả khi hình thức "chợ người" không còn tồn tại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và bất lực của những người lao động trước hoàn cảnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích vai trò của người dẫn chuyện (người viết phóng sự) trong đoạn trích. Người dẫn chuyện tham gia vào câu chuyện ở mức độ nào và thể hiện thái độ ra sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Từ góc độ thể loại phóng sự, việc Vũ Trọng Phụng đưa vào đoạn trích các chi tiết cụ thể về giá cả, cách thức mặc cả lao động có tác dụng gì nổi bật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh cách miêu tả nhân vật mụ môi giới và những người đi tìm việc làm. Sự khác biệt trong cách miêu tả này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" góp phần làm sáng tỏ khía cạnh nào trong phong cách sáng tác của Vũ Trọng Phụng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích này trong bối cảnh lịch sử Việt Nam những năm 1930, bạn thấy nó phản ánh chân thực điều gì về tác động của cuộc Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 đến xã hội Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giọng văn của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích này có đặc điểm gì khiến nó trở nên mạnh mẽ và ám ảnh đối với người đọc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chi tiết nào sau đây, nếu có trong đoạn trích, sẽ làm giảm đi tính chân thực và khách quan của một tác phẩm phóng sự?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đoạn trích đặt ra vấn đề đạo đức sâu sắc nào liên quan đến cách con người đối xử với nhau trong một xã hội đầy khó khăn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: "Cái giá trị làm người" trong tác phẩm được thể hiện qua sự đối lập giữa điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần mạnh mẽ nhất vào việc tạo nên không khí u ám, xót xa cho cảnh "chợ người" trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa "sức lao động" và "giá trị làm người" là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chi tiết người đi tìm việc chấp nhận bị mụ môi giới "cân" như cân thịt lợn thể hiện điều gì về mức độ bị hạ thấp của con người trong xã hội đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn chứng minh rằng nguyên nhân sâu xa của bi kịch "mất giá" làm người không chỉ nằm ở bản thân người lao động mà còn ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thông điệp về "Cái giá trị làm người" từ đoạn trích của Vũ Trọng Phụng có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay về lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây phản ánh rõ nhất nội dung chính mà tác phẩm

  • A. Lòng yêu nước và tinh thần dân tộc
  • B. Sự phát triển của kinh tế thị trường
  • C. Phẩm giá, nhân phẩm và ý nghĩa tồn tại của con người
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam

Câu 2: Trong bối cảnh xã hội được phản ánh qua các đoạn trích về

  • A. Sự nghèo đói cùng quẫn và áp lực mưu sinh
  • B. Thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục
  • C. Sự khác biệt về địa vị xã hội
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Nhu cầu lao động đa dạng của xã hội
  • B. Sự biến con người thành hàng hóa, bị định giá dựa trên khả năng lao động thuần túy
  • C. Tinh thần đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau giữa những người lao động
  • D. Cơ hội đổi đời cho những người nghèo khổ

Câu 4: Khi miêu tả những người lao động nghèo tìm việc, tác giả thường tập trung vào những chi tiết nào để làm nổi bật sự khốn cùng và mong manh của

  • A. Những bộ quần áo sang trọng họ mặc
  • B. Những cuộc tranh luận sôi nổi về giá cả
  • C. Thái độ tự tin, đĩnh đạc khi đối diện với người thuê
  • D. Ánh mắt mỏi mòn, dáng vẻ khắc khổ, sự chờ đợi đầy hy vọng nhưng cũng tuyệt vọng

Câu 5: Nhân vật

  • A. Lạnh lùng, tính toán, chỉ quan tâm đến lợi nhuận từ việc
  • B. Thương cảm, luôn tìm cách giúp đỡ người nghèo
  • C. Công bằng, trung thực trong việc định giá lao động
  • D. Sợ hãi trước quyền lực của người thuê

Câu 6: Phẩm giá con người, theo tinh thần của tác phẩm, được thể hiện thông qua những yếu tố nào ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất?

  • A. Khả năng kiếm được nhiều tiền
  • B. Vẻ bề ngoài lịch lãm
  • C. Lòng tự trọng, ý thức về nhân phẩm, không hoàn toàn bị vật hóa
  • D. Quan hệ rộng rãi với những người giàu có

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Xã hội cần cung cấp nhiều cơ hội giải trí hơn
  • B. Xã hội nên khuyến khích họ tự lực cánh sinh hoàn toàn
  • C. Xã hội không có trách nhiệm gì với hoàn cảnh của họ
  • D. Xã hội cần có sự quan tâm, chính sách hỗ trợ để bảo vệ phẩm giá và quyền sống cơ bản của họ

Câu 8: Lời đối thoại giữa người lao động và người môi giới trong tác phẩm thường mang sắc thái nào, thể hiện rõ nhất sự chênh lệch về địa vị và sự bóc lột?

  • A. Một bên trịch thượng, coi thường; một bên khúm núm, cầu xin
  • B. Cả hai bên đều ngang bằng, tôn trọng lẫn nhau
  • C. Một bên sợ hãi, một bên trấn an
  • D. Cả hai bên đều tức giận, căng thẳng

Câu 9: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng thể loại phóng sự để viết về đề tài

  • A. Tạo ra một câu chuyện hư cấu hấp dẫn
  • B. Tăng tính chân thực, khách quan, phơi bày hiện thực xã hội một cách trực diện và có sức thuyết phục
  • C. Giúp tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt
  • D. Phù hợp để xây dựng các nhân vật anh hùng lý tưởng

Câu 10: Điều gì khiến

  • A. Con người không có đủ tài năng
  • B. Sự thiếu may mắn cá nhân
  • C. Do ảnh hưởng của thiên tai
  • D. Hệ thống xã hội bất công, coi trọng đồng tiền và địa vị hơn giá trị con người

Câu 11: Một người mẹ nghèo buộc phải gửi con nhỏ ở nhà để đi

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Ước mơ về sự giàu có
  • C. Quyền được thực hiện thiên chức làm mẹ một cách trọn vẹn bị tước đoạt bởi hoàn cảnh
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình

Câu 12: Tác phẩm

  • A. Điều kiện vật chất không ảnh hưởng đến phẩm giá
  • B. Điều kiện vật chất quá thiếu thốn có thể đẩy con người vào tình thế khó khăn, dễ bị tổn thương phẩm giá
  • C. Giàu có đồng nghĩa với có phẩm giá cao
  • D. Chỉ có những người nghèo mới có phẩm giá

Câu 13: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà tác phẩm gửi gắm là gì?

  • A. Tiền bạc là thước đo duy nhất của giá trị con người
  • B. Chỉ có những người giàu mới có quyền sống trọn vẹn
  • C. Số phận con người là do trời định
  • D. Giá trị đích thực của con người nằm ở phẩm giá, nhân phẩm, không thể bị mua bán hay đánh đổi bằng vật chất

Câu 14: Một người dù rất nghèo nhưng từ chối làm những việc trái với lương tâm để kiếm tiền. Hành động này, theo tinh thần tác phẩm, thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiên định giữ gìn phẩm giá và lương tâm
  • B. Sự thiếu năng lực kiếm tiền
  • C. Thái độ coi thường tiền bạc
  • D. Sự chờ đợi may mắn

Câu 15: Khi đọc

  • A. Không cần quan tâm đến người khác
  • B. Chỉ nên giúp đỡ những người giàu có
  • C. Cần có lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và thấu hiểu với những người gặp khó khăn, bất hạnh trong xã hội
  • D. Lòng trắc ẩn là vô nghĩa trong một xã hội thực dụng

Câu 16: Tác phẩm gợi mở suy nghĩ về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao

  • A. Giáo dục không liên quan gì đến giá trị con người
  • B. Giáo dục có thể giúp con người có nhận thức và cơ hội tốt hơn để bảo vệ và phát huy phẩm giá bản thân
  • C. Chỉ cần giàu có là đủ, không cần giáo dục
  • D. Giáo dục chỉ tạo ra những người lý thuyết suông

Câu 17: Chi tiết người lao động phải khai báo chi tiết về sức khỏe, khả năng làm việc như

  • A. Sự quan tâm của người thuê đối với sức khỏe người lao động
  • B. Thủ tục hành chính cần thiết
  • C. Sự tôn trọng đối với thông tin cá nhân
  • D. Sự vật hóa, xem con người như một cỗ máy, một công cụ lao động thuần túy cần kiểm định chất lượng

Câu 18: Phân tích tâm trạng chung của những người lao động tại

  • A. Tuyệt vọng, lo âu, tủi nhục nhưng vẫn le lói hy vọng mong manh
  • B. Vui vẻ, lạc quan chờ đợi cơ hội
  • C. Tức giận, sẵn sàng nổi dậy đấu tranh
  • D. Thờ ơ, vô cảm với số phận của mình

Câu 19: Câu nói hoặc suy nghĩ nào của một nhân vật (giả định) sau đây thể hiện rõ nhất sự đấu tranh nội tâm để giữ gìn

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Tác phẩm

  • A. Không còn ý nghĩa gì vì xã hội đã thay đổi hoàn toàn
  • B. Chỉ có giá trị lịch sử, không liên quan đến cuộc sống hiện tại
  • C. Chỉ nhắc nhở về sự nghèo đói trong quá khứ
  • D. Vẫn còn nguyên giá trị cảnh báo về nguy cơ con người bị vật hóa, bị đánh giá thấp kém khi chỉ dựa vào địa vị, tiền bạc hoặc khả năng kiếm tiền

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa sự tàn khốc của

  • A. Sử dụng từ ngữ trực diện, hình ảnh gợi tả, đôi khi mang sắc thái mỉa mai để nhấn mạnh sự vô nhân đạo của hoàn cảnh
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn để giảm nhẹ sự đau khổ
  • C. Chỉ dùng ngôn ngữ khoa học, khô khan
  • D. Tránh miêu tả trực tiếp, chỉ gợi ý mơ hồ

Câu 22: Theo tinh thần của tác phẩm, điều gì phân biệt con người với một món hàng?

  • A. Giá cả được định trên thị trường
  • B. Khả năng mang lại lợi nhuận
  • C. Phẩm giá, lương tâm, ý thức về bản thân và quyền được tôn trọng
  • D. Vẻ bề ngoài hấp dẫn

Câu 23: Đâu là biểu hiện của việc một người đang đánh mất dần

  • A. Cố gắng tìm kiếm một công việc lương cao
  • B. Sẵn sàng làm mọi việc, chấp nhận bị chà đạp, coi thường chỉ để có miếng ăn
  • C. Chia sẻ khó khăn với người khác
  • D. Tìm cách học hỏi để nâng cao tay nghề

Câu 24: Tác phẩm

  • A. Sự lười biếng của người lao động
  • B. Sự can thiệp của nước ngoài
  • C. Sự phát triển quá nhanh của đô thị
  • D. Hệ thống xã hội bất công, vô cảm, chà đạp lên nhân phẩm con người vì lợi ích vật chất

Câu 25: So sánh

  • A. Đều nhấn mạnh quyền được sống, được đối xử công bằng và tôn trọng nhân phẩm, bất kể hoàn cảnh hay địa vị xã hội
  • B. Đều chỉ tập trung vào quyền lao động
  • C. Đều cho rằng giá trị con người phụ thuộc vào sự giàu có
  • D. Quyền con người hiện đại không quan tâm đến phẩm giá

Câu 26: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh một người lao động già yếu, bệnh tật vẫn cố gắng đến

  • A. Sức khỏe phi thường của người lao động
  • B. Sự giúp đỡ từ gia đình
  • C. Nỗi xót xa về sự vật lộn mưu sinh đến kiệt cùng, nơi giá trị con người chỉ còn được nhìn nhận qua khả năng lao động còn sót lại
  • D. Tình yêu nghề mãnh liệt

Câu 27: Đâu không phải là cách mà tác phẩm

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc sống cơ cực, túng quẫn của người lao động
  • B. Khắc họa sự tàn nhẫn, vô cảm của những kẻ bóc lột
  • C. Sử dụng các lời thoại chất chứa nỗi niềm, sự tủi hổ của nhân vật
  • D. Lý tưởng hóa cuộc sống của người nghèo để tạo sự đồng cảm

Câu 28: Nếu bạn là một nhân vật chứng kiến cảnh

  • A. Cảm thấy xót xa, bất lực và suy nghĩ về nguyên nhân sâu xa của hoàn cảnh này
  • B. Thấy họ đáng thương nhưng nghĩ đó là số phận của họ
  • C. Coi thường họ vì họ nghèo và thất nghiệp
  • D. Chụp ảnh quay phim để đăng lên mạng xã hội

Câu 29: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Giá trị của việc làm thuê
  • B. Nhấn mạnh và truy vấn về ý nghĩa, phẩm giá, nhân phẩm của con người trong xã hội
  • C. Giá trị của lao động thủ công
  • D. Giá trị của sự giàu có

Câu 30: Liên hệ với thực tế cuộc sống, vấn đề

  • A. Chỉ biểu hiện qua việc làm từ thiện
  • B. Chỉ liên quan đến những người thất nghiệp
  • C. Đã hoàn toàn biến mất trong xã hội hiện đại
  • D. Tình trạng bóc lột lao động, sự phân biệt đối xử dựa trên địa vị/kinh tế, việc coi thường người nghèo, áp lực chạy theo vật chất mà quên đi giá trị tinh thần

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm cốt lõi nào sau đây phản ánh rõ nhất nội dung chính mà tác phẩm "Cái giá trị làm người" (trong chương trình Chân trời sáng tạo) thường đề cập?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh xã hội được phản ánh qua các đoạn trích về "Cái giá trị làm người", yếu tố nào sau đây được miêu tả là có ảnh hưởng tiêu cực mạnh mẽ nhất đến việc con người bị đánh mất hoặc hạ thấp phẩm giá?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh "chợ người" (nơi người lao động tụ tập chờ được thuê mướn) được sử dụng trong tác phẩm gợi lên ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi miêu tả những người lao động nghèo tìm việc, tác giả thường tập trung vào những chi tiết nào để làm nổi bật sự khốn cùng và mong manh của "giá trị làm người"?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhân vật "mụ chủ" hoặc người môi giới trong các đoạn trích về "chợ người" thường được khắc họa với đặc điểm tính cách nào để làm nổi bật sự tàn nhẫn và phi nhân tính trong xã hội đó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phẩm giá con người, theo tinh thần của tác phẩm, được thể hiện thông qua những yếu tố nào ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp người đọc nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của xã hội đối với những người lao động nghèo khổ như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lời đối thoại giữa người lao động và người môi giới trong tác phẩm thường mang sắc thái nào, thể hiện rõ nhất sự chênh lệch về địa vị và sự bóc lột?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa của việc tác giả sử dụng thể loại phóng sự để viết về đề tài "Cái giá trị làm người" là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì khiến "cái giá trị làm người" trở nên mong manh và dễ bị tổn thương trong xã hội được miêu tả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người mẹ nghèo buộc phải gửi con nhỏ ở nhà để đi "ở vú" cho con nhà giàu. Chi tiết này trong tác phẩm gợi lên sự xót xa về khía cạnh nào của "cái giá trị làm người"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác phẩm "Cái giá trị làm người" đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa điều kiện vật chất và phẩm giá con người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà tác phẩm gửi gắm là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người dù rất nghèo nhưng từ chối làm những việc trái với lương tâm để kiếm tiền. Hành động này, theo tinh thần tác phẩm, thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc "Cái giá trị làm người", người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc về lòng trắc ẩn như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác phẩm gợi mở suy nghĩ về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao "cái giá trị làm người" như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết người lao động phải khai báo chi tiết về sức khỏe, khả năng làm việc như "khai báo lý lịch" khi đi tìm việc tại "chợ người" nhấn mạnh điều gì về cách xã hội nhìn nhận họ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tâm trạng chung của những người lao động tại "chợ người" được khắc họa trong tác phẩm.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu nói hoặc suy nghĩ nào của một nhân vật (giả định) sau đây thể hiện rõ nhất sự đấu tranh nội tâm để giữ gìn "cái giá trị làm người"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tác phẩm "Cái giá trị làm người" có ý nghĩa thời sự như thế nào đối với xã hội hiện đại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa sự tàn khốc của "chợ người".

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Theo tinh thần của tác phẩm, điều gì phân biệt con người với một món hàng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là biểu hiện của việc một người đang đánh mất dần "cái giá trị làm người" trong hoàn cảnh khó khăn theo cách hiểu của tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tác phẩm "Cái giá trị làm người" có thể được xem là lời tố cáo mạnh mẽ đối với điều gì trong xã hội đương thời?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh "cái giá trị làm người" được đề cập trong tác phẩm với quan niệm hiện đại về quyền con người. Điểm tương đồng cốt lõi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh một người lao động già yếu, bệnh tật vẫn cố gắng đến "chợ người" tìm việc. Chi tiết này nhấn mạnh khía cạnh nào của "cái giá trị làm người" trong hoàn cảnh đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu không phải là cách mà tác phẩm "Cái giá trị làm người" thường dùng để khơi gợi lòng trắc ẩn ở người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu bạn là một nhân vật chứng kiến cảnh "chợ người", hành động nào sau đây thể hiện sự nhận thức về "cái giá trị làm người" của những người xung quanh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ý nghĩa của nhan đề "Cái giá trị làm người" là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ với thực tế cuộc sống, vấn đề "cái giá trị làm người" có thể biểu hiện qua những hiện tượng nào trong xã hội hiện đại?

Viết một bình luận