Bài Tập Trắc nghiệm Cái giá trị làm người - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại gì và đặc trưng nào của thể loại này được thể hiện rõ nét nhất qua đoạn trích?
- A. Truyện ngắn, đặc trưng là cốt truyện phức tạp.
- B. Phóng sự, đặc trưng là tính thời sự và chân thực.
- C. Tiểu thuyết, đặc trưng là xây dựng nhân vật điển hình.
- D. Tùy bút, đặc trưng là bộc lộ cảm xúc chủ quan mạnh mẽ.
Câu 2: Bối cảnh "chợ người" được miêu tả trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" phản ánh hiện thực xã hội nào ở Việt Nam trước năm 1945?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và đô thị hóa.
- B. Đời sống ấm no, hạnh phúc của người lao động.
- C. Tình trạng thất nghiệp, nghèo đói và sự tha hóa của con người trong xã hội cũ.
- D. Mối quan hệ bình đẳng giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Câu 3: Chi tiết "Mụ "đưa người" toàn quyền quyết định về cái giá của những người lao động đủ mọi lứa tuổi" trong đoạn trích thể hiện điều gì về số phận của người lao động nghèo?
- A. Họ có vị thế cao trong xã hội.
- B. Họ được đối xử công bằng và tôn trọng.
- C. Họ dễ dàng tìm được việc làm với mức lương cao.
- D. Họ bị hạ thấp nhân phẩm, bị bóc lột sức lao động và không có tiếng nói.
Câu 4: Việc Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của các nhân vật (người đi xin việc, mụ môi giới) trong đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho câu chuyện thêm phần lãng mạn và bay bổng.
- B. Che giấu cảm xúc và thái độ của tác giả.
- C. Tăng tính chân thực, sinh động, bộc lộ rõ nét thân phận và tính cách nhân vật.
- D. Giảm bớt sự kịch tính và mâu thuẫn trong văn bản.
Câu 5: Từ câu nói "Cái giá trị làm người là ở chỗ đó!" của một nhân vật trong đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về "giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?
- A. Tố cáo một xã hội đã tước đoạt, chà đạp lên nhân phẩm, biến con người thành món hàng.
- B. Khẳng định sức mạnh và quyền lực của tiền bạc trong việc định đoạt giá trị con người.
- C. Ca ngợi sự tự do và quyền lựa chọn của người lao động nghèo.
- D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người giàu có và quyền lực.
Câu 6: Phân tích thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng khi miêu tả cảnh "chợ người" và số phận của những người lao động nghèo?
- A. Thờ ơ, bàng quan, không thể hiện cảm xúc.
- B. Ngợi ca, đồng tình với cách đối xử của xã hội.
- C. Chỉ đơn thuần ghi chép sự việc mà không đưa ra nhận xét.
- D. Chua xót, căm phẫn, tố cáo mạnh mẽ hiện thực xã hội tàn bạo.
Câu 7: Khái niệm "giá trị làm người" trong đoạn trích được hiểu như thế nào so với quan niệm thông thường về giá trị con người?
- A. Hoàn toàn tương đồng, đều nhấn mạnh vào nhân phẩm và quyền con người.
- B. Bị bóp méo, chỉ còn là giá trị sức lao động bị mua bán, đối lập với nhân phẩm.
- C. Được đề cao hơn, thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với người lao động.
- D. Không được đề cập đến trong đoạn trích.
Câu 8: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của cuộc sống người lao động nghèo thành thị trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Sự sung túc và đầy đủ về vật chất.
- B. Cuộc sống ổn định với nhiều cơ hội việc làm.
- C. Mối quan hệ tốt đẹp, tràn đầy tình người giữa các tầng lớp.
- D. Sự cơ cực, bế tắc, bị tước đoạt nhân phẩm và quyền sống.
Câu 9: Giả sử bạn là một nhà báo hiện đại chứng kiến cảnh tượng tương tự "chợ người" (phiên bản hiện đại của sự bóc lột sức lao động). Bạn sẽ vận dụng đặc điểm nào của thể loại phóng sự (như Vũ Trọng Phụng đã dùng) để phản ánh vấn đề này một cách hiệu quả nhất?
- A. Thâm nhập thực tế, điều tra, phỏng vấn sâu các đối tượng liên quan và sử dụng số liệu cụ thể.
- B. Viết một câu chuyện hư cấu với nhiều tình tiết ly kỳ.
- C. Chỉ dựa vào các bài báo đã có để viết lại.
- D. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của bối cảnh mà bỏ qua yếu tố con người.
Câu 10: Mụ "đưa người" trong đoạn trích có thể được xem là đại diện cho tầng lớp nào hoặc hiện tượng xã hội nào lúc bấy giờ?
- A. Tầng lớp trí thức tiến bộ.
- B. Những kẻ môi giới, bóc lột sức lao động trên sự khốn cùng của người khác.
- C. Những nhà hảo tâm giúp đỡ người nghèo.
- D. Tầng lớp công nhân lao động.
Câu 11: Khi đọc đoạn trích này trong bối cảnh hiện tại, giá trị nhân văn của tác phẩm "Cái giá trị làm người" vẫn còn ý nghĩa gì?
- A. Chỉ còn giá trị lịch sử, không liên quan đến đời sống hiện tại.
- B. Giúp người đọc giải trí với những câu chuyện xưa.
- C. Khẳng định rằng nghèo đói là số phận không thể thay đổi.
- D. Nhắc nhở về giá trị của nhân phẩm, sự cần thiết phải đấu tranh chống lại sự bóc lột và bất công xã hội.
Câu 12: So sánh cách Vũ Trọng Phụng thể hiện vấn đề "giá trị làm người" trong đoạn trích với cách một tác giả khác (ví dụ: Nam Cao với "Chí Phèo" hay "Lão Hạc") thể hiện sự tha hóa hay mất mát nhân phẩm. Điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp tiếp cận là gì?
- A. Vũ Trọng Phụng dùng phóng sự, tập trung tái hiện hiện thực khách quan; Nam Cao dùng truyện ngắn, đi sâu vào phân tích nội tâm nhân vật.
- B. Cả hai đều sử dụng thể loại thơ để bộc lộ cảm xúc.
- C. Vũ Trọng Phụng lãng mạn hóa hiện thực; Nam Cao hiện thực hóa hiện thực.
- D. Cả hai đều chỉ miêu tả cảnh vật mà không chú trọng con người.
Câu 13: Chi tiết người phụ nữ đi "ở vú" phải bỏ con ở nhà để nuôi con người ta cho thấy bi kịch nào của người lao động nghèo?
- A. Họ không có tình cảm với con cái.
- B. Họ có quá nhiều sự lựa chọn việc làm.
- C. Họ bị buộc phải đánh đổi cả tình mẫu tử, sự chăm sóc con cái để mưu sinh trong hoàn cảnh bần cùng.
- D. Họ được xã hội tạo điều kiện tốt nhất để nuôi con.
Câu 14: Ngôn ngữ trong đoạn trích "Cái giá trị làm người" có đặc điểm gì góp phần tạo nên sức thuyết phục cho tác phẩm?
- A. Hoa mỹ, trau chuốt, giàu chất thơ.
- B. Chân thực, sắc sảo, giàu tính khẩu ngữ và giọng điệu mỉa mai, tố cáo.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.
- D. Chỉ mang tính thông báo, khô khan.
Câu 15: Nếu đoạn trích "Cái giá trị làm người" được chuyển thể thành một vở kịch ngắn, yếu tố nào từ văn bản gốc sẽ là thách thức lớn nhất khi đưa lên sân khấu?
- A. Việc tái hiện các lời thoại đơn giản.
- B. Miêu tả tính cách rõ ràng của mụ "đưa người".
- C. Thể hiện cảnh chen chúc ở "chợ người" với ít diễn viên.
- D. Tái hiện đầy đủ bối cảnh xã hội rộng lớn, các chi tiết điều tra và giọng điệu phê phán sâu sắc của tác giả.
Câu 16: Thông điệp chính về "giá trị làm người" mà Vũ Trọng Phụng muốn truyền tải không chỉ giới hạn trong bối cảnh "chợ người" mà còn có thể liên hệ đến vấn đề nào trong xã hội hiện đại?
- A. Nạn buôn người, bóc lột sức lao động giá rẻ, coi thường nhân phẩm vì lợi ích vật chất.
- B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
- C. Tầm quan trọng của giáo dục đại học.
- D. Vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị.
Câu 17: Phân tích câu "Có một người nhà quê, nhút nhát, lúng túng, đứng nép vào một cái cột đèn, mặt mũi gờm gờm." Chi tiết "mặt mũi gờm gờm" ở đây có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?
- A. Thể hiện sự hung dữ, sẵn sàng gây gổ của nhân vật.
- B. Miêu tả vẻ mặt bình thản, tự tin của người nhà quê.
- C. Diễn tả vẻ mặt u uất, lo lắng, bất lực hoặc phẫn uất trước hoàn cảnh.
- D. Cho thấy nhân vật đang vui vẻ, phấn khích.
Câu 18: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" thể hiện rõ phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng qua những khía cạnh nào?
- A. Tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
- B. Chỉ miêu tả những điều tốt đẹp trong xã hội.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
- D. Miêu tả chân thực, trần trụi hiện thực xã hội đen tối và thái độ phê phán mạnh mẽ.
Câu 19: Trong đoạn trích, việc những người lao động phải "bán" sức lao động của mình ở "chợ người" khác gì về bản chất so với việc người lao động tìm việc làm thông qua trung tâm giới thiệu việc làm hợp pháp trong xã hội hiện đại?
- A. "Chợ người" là nơi bóc lột, hạ thấp nhân phẩm; trung tâm giới thiệu việc làm hợp pháp dựa trên thỏa thuận và bảo vệ quyền lợi người lao động.
- B. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
- C. "Chợ người" minh bạch hơn trung tâm giới thiệu việc làm.
- D. Trung tâm giới thiệu việc làm chỉ phục vụ người giàu.
Câu 20: Nếu bạn là một nhà văn trẻ ngày nay, bạn sẽ chọn hình thức văn học nào (tiểu thuyết, truyện ngắn, phóng sự, thơ, kịch...) để phản ánh vấn đề "giá trị làm người" trong bối cảnh xã hội hiện đại, và tại sao?
- A. Thơ, vì thơ dễ bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- B. Kịch, vì kịch dễ dàng chuyển thể thành phim.
- C. Tiểu thuyết, vì có thể xây dựng cốt truyện dài, phức tạp.
- D. Phóng sự, vì muốn điều tra, phản ánh trực diện các vấn đề xã hội nhức nhối như bóc lột lao động, bất bình đẳng.
Câu 21: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" cho thấy Vũ Trọng Phụng là một nhà văn có cái nhìn như thế nào về hiện thực xã hội?
- A. Sắc sảo, trực diện, đầy trăn trở và căm phẫn trước sự bất công.
- B. Lãng mạn, mơ mộng, tránh xa hiện thực.
- C. Khách quan, lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hay thái độ.
- D. Thiên về miêu tả phong cảnh hơn là con người.
Câu 22: Chi tiết "đứng nép vào một cái cột đèn" khi miêu tả người nhà quê đi tìm việc nói lên điều gì về tâm trạng và vị thế của họ?
- A. Sự tự tin, mạnh mẽ, muốn thu hút sự chú ý.
- B. Sự kiêu ngạo, coi thường người khác.
- C. Sự nhỏ bé, lạc lõng, e dè, sợ sệt trước hoàn cảnh.
- D. Chỉ là một hành động ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì.
Câu 23: Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của cộng đồng và xã hội đối với những người lao động gặp khó khăn, thất nghiệp?
- A. Cộng đồng không có trách nhiệm gì, họ phải tự lo cho bản thân.
- B. Cộng đồng và xã hội cần có trách nhiệm hỗ trợ, tạo cơ hội và bảo vệ nhân phẩm cho họ.
- C. Chỉ có trách nhiệm giúp đỡ người giàu có.
- D. Vấn đề thất nghiệp là do lỗi của bản thân người lao động.
Câu 24: Từ "chợ người", bạn có thể suy luận gì về cách xã hội cũ đã nhìn nhận và đối xử với sức lao động của con người?
- A. Sức lao động được coi là yếu tố quý giá nhất.
- B. Quan hệ lao động dựa trên sự tôn trọng và bình đẳng.
- C. Người lao động có quyền lực trong việc định đoạt giá trị của mình.
- D. Sức lao động bị coi như một loại hàng hóa, bị mua bán, bóc lột tàn nhẫn.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Cái giá trị làm người" khi đặt trong bối cảnh đoạn trích "chợ người".
- A. Nhan đề mang tính mỉa mai, tố cáo xã hội đã tước đoạt, chà đạp lên nhân phẩm, biến con người thành hàng hóa.
- B. Nhan đề khẳng định giá trị không thể lay chuyển của con người dù trong hoàn cảnh nào.
- C. Nhan đề thể hiện sự lạc quan về tương lai của người lao động.
- D. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả một hiện tượng xã hội.
Câu 26: Đoạn trích "Cái giá trị làm người" là một ví dụ điển hình cho thấy văn học có vai trò gì trong việc phản ánh và phê phán hiện thực xã hội?
- A. Chỉ có vai trò giải trí đơn thuần.
- B. Làm đẹp thêm cho hiện thực xã hội.
- C. Không có khả năng tác động đến nhận thức con người.
- D. Là tấm gương phản ánh chân thực hiện thực xã hội, tiếng nói phê phán mạnh mẽ những bất công, suy đồi.
Câu 27: Trong đoạn trích, thái độ của mụ "đưa người" đối với những người đi xin việc chủ yếu là gì?
- A. Thương cảm, muốn giúp đỡ.
- B. Khinh miệt, coi thường, bóc lột.
- C. Tôn trọng, bình đẳng.
- D. Sợ sệt, e dè.
Câu 28: Chi tiết nào dưới đây ít thể hiện tính xác thực, khách quan của thể loại phóng sự trong đoạn trích?
- A. Lời thoại trực tiếp của các nhân vật.
- B. Miêu tả cảnh chen chúc, chờ đợi ở "chợ người".
- C. Số phận những người phụ nữ đi "ở vú".
- D. Câu cảm thán mỉa mai "Cái giá trị làm người là ở chỗ đó!"
Câu 29: Đặt mình vào vị trí một người lao động nghèo ở "chợ người" trong đoạn trích, bạn sẽ cảm thấy điều gì là đau khổ nhất?
- A. Bị coi như món hàng, mất đi nhân phẩm, không được tôn trọng.
- B. Kiếm được quá nhiều tiền.
- C. Có quá nhiều sự lựa chọn việc làm tốt.
- D. Được đối xử công bằng, tử tế.
Câu 30: Liên hệ với xã hội hiện đại, vấn đề "giá trị làm người" có thể bị đe dọa bởi những yếu tố nào?
- A. Chỉ có yếu tố nghèo đói.
- B. Chỉ có yếu tố thiếu việc làm.
- C. Chỉ có yếu tố bệnh tật.
- D. Sự phân biệt đối xử, áp lực đồng tiền, sự vô cảm, lạm dụng quyền lực, bóc lột sức lao động dưới nhiều hình thức.