Đề Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và nội dung bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung?

  • A. Thời kỳ nhà Trần thịnh trị với hào khí Đông A.
  • B. Giai đoạn cuối nhà Trần có loạn lạc nhưng chưa mất nước.
  • C. Thời kỳ nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh xâm lược thất bại.
  • D. Giai đoạn đầu nhà Lê sơ với công cuộc xây dựng đất nước.

Câu 2: Tác giả Đặng Dung được biết đến chủ yếu với vai trò nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Một nhà sử học nổi tiếng.
  • B. Một tướng lĩnh trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
  • C. Một quan đại thần chuyên về chính trị đối nội.
  • D. Một nhà ngoại giao tài ba.

Câu 3: Nhan đề "Cảm hoài" trong bối cảnh bài thơ thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước chiến thắng.
  • B. Sự bình yên, thảnh thơi khi được nghỉ ngơi.
  • C. Tâm trạng tức giận, oán hận cá nhân.
  • D. Nỗi lòng cảm xúc, suy tư về quá khứ, về sự nghiệp dang dở.

Câu 4: Bài thơ "Cảm hoài" được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn bát cú.
  • C. Lục bát.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hai câu đề: "Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca".

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Khẳng định sức mạnh của con người trước tạo hóa.
  • C. Bày tỏ nỗi ngậm ngùi, bất lực của cá nhân trước thời cuộc và sự già đi.
  • D. Diễn tả niềm vui khi được hòa mình vào đất trời rộng lớn.

Câu 6: Hình ảnh "Kiếm tru Trường Kiếm nguyệt trầm ba" (Mài gươm bên Trường Kiếm trăng lặn sóng) gợi lên điều gì về cuộc đời và tâm thế của người anh hùng?

  • A. Cuộc đời chiến đấu không ngừng nghỉ, cô đơn và ý chí sắt đá của người anh hùng.
  • B. Cảnh đẹp yên bình của thiên nhiên nơi chiến trường.
  • C. Sự nhàn rỗi, thảnh thơi sau những trận đánh.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù.

Câu 7: Trong hai câu thực "Kiếm tru Trường Kiếm nguyệt trầm ba / Chí sĩ long Tuyền tinh đẩu hàn", tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật chí khí và khát vọng của mình?

  • A. So sánh, nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ, liệt kê.
  • C. Đối, hình ảnh ước lệ mang tầm vóc vũ trụ.
  • D. Ẩn dụ, hoán dụ.

Câu 8: Phân tích sự đối lập trong hai câu luận: "Gặp thời vận thì làm nên sự nghiệp lớn / Lỡ vận thì đành bó tay thôi". (Phiên âm: Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa).

  • A. So sánh tài năng của anh hùng và kẻ tầm thường.
  • B. Khẳng định tài năng quyết định tất cả.
  • C. Miêu tả sự thay đổi của số phận con người.
  • D. Làm nổi bật nỗi cay đắng, uất hận của người anh hùng khi tài năng không gặp thời thế thuận lợi.

Câu 9: Hình ảnh "ẩm hận đa" (ôm nhiều nỗi hận) trong câu thơ "Vận khứ anh hùng ẩm hận đa" chủ yếu nói về nỗi hận nào của Đặng Dung?

  • A. Quốc thù chưa trả, sự nghiệp cứu nước dang dở.
  • B. Nỗi hận vì cha bị giết oan.
  • C. Nỗi hận vì không được làm quan to.
  • D. Nỗi hận vì tuổi già sức yếu.

Câu 10: Hai câu kết "Phiên âm: Trù trừ mãn địa nhật quay qua / Nguyệt lạc mai hoa ý bất trà" (Dò xét khắp nơi mặt trời xế bóng / Trăng lặn, hoa mai, lòng chẳng yên) thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Sự thanh thản, yên bình của tuổi già.
  • B. Nỗi trăn trở, bất an khi thời gian trôi đi mà chí lớn chưa thành.
  • C. Niềm vui khi ngắm cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Sự tuyệt vọng hoàn toàn, không còn hy vọng.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "gươm" (kiếm) trong bài thơ.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.
  • C. Biểu tượng cho ý chí chiến đấu, khát vọng lập công danh của người anh hùng.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, buồn bã.

Câu 12: Hình ảnh "đầu bạc" trong bài thơ (dù không trực tiếp xuất hiện, nhưng ẩn ý trong "nại lão hà" và tâm trạng tiếc nuối tuổi xuân) gợi lên điều gì về bi kịch của Đặng Dung?

  • A. Ông là người sống rất thọ.
  • B. Ông không quan tâm đến tuổi tác.
  • C. Ông đã hoàn thành mọi tâm nguyện trước khi già.
  • D. Nỗi tiếc nuối khi tuổi xuân, sức lực đã qua mà chí lớn cứu nước vẫn chưa thành.

Câu 13: Nhận xét nào đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Bi tráng (vừa bi thương vừa hào hùng).
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn.

Câu 14: Đặc điểm nào của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được thể hiện rõ trong bài "Cảm hoài"?

  • A. Số câu không cố định.
  • B. Không cần tuân thủ luật bằng trắc.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối ở câu 3-4 và 5-6, bố cục 4 phần.
  • D. Chỉ có 4 câu thơ.

Câu 15: Qua bài thơ, có thể thấy Đặng Dung là người như thế nào?

  • A. Một người chỉ biết hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Một người cam chịu số phận, không có chí tiến thủ.
  • C. Một người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Một người anh hùng yêu nước, có chí khí lớn nhưng lận đận, bi tráng.

Câu 16: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa khát vọng lớn lao của người anh hùng và sự bất lực trước hoàn cảnh?

  • A. Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
  • B. Kiếm tru Trường Kiếm nguyệt trầm ba / Chí sĩ long Tuyền tinh đẩu hàn.
  • C. Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
  • D. Trù trừ mãn địa nhật quay qua / Nguyệt lạc mai hoa ý bất trà.

Câu 17: Nỗi "ẩm hận đa" của Đặng Dung có điểm gì khác biệt so với nỗi buồn hay sự thất vọng thông thường?

  • A. Đó chỉ là nỗi buồn thoáng qua.
  • B. Đó là sự hối tiếc vì đã không cố gắng hết sức.
  • C. Đó là sự tức giận nhất thời với kẻ thù.
  • D. Đó là nỗi uất hận, bi kịch khi chí lớn không thành do thời thế, tài năng không được phát huy.

Câu 18: Hình ảnh "long Tuyền tinh đẩu hàn" (gươm báu Long Tuyền lạnh lẽo ánh sao) gợi cảm giác gì về người chí sĩ?

  • A. Khí phách lẫm liệt, ngang tàng, mang tầm vóc vũ trụ nhưng cũng cô đơn, lận đận.
  • B. Sự sợ hãi, run rẩy trước kẻ thù.
  • C. Sự yếu đuối, bất lực.
  • D. Niềm vui, sự tự mãn về tài năng.

Câu 19: Tại sao có thể nói bài thơ "Cảm hoài" mang đậm màu sắc "bi tráng"?

  • A. Vì bài thơ chỉ nói về sự bi thương, thất bại.
  • B. Vì bài thơ chỉ nói về sự hào hùng, chiến thắng.
  • C. Vì bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn giữa tinh thần anh hùng, khí phách lẫm liệt và nỗi bi thương, uất hận trước sự nghiệp dang dở.
  • D. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 20: So sánh hình ảnh người anh hùng trong "Cảm hoài" của Đặng Dung với hình ảnh tráng sĩ trong văn học trung đại nói chung, ta thấy điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Người anh hùng trong "Cảm hoài" hoàn toàn buông xuôi, không có chí khí.
  • B. Người anh hùng trong "Cảm hoài" mang thêm nỗi bi kịch của sự lỡ vận, uất hận khi chí lớn không thành.
  • C. Người anh hùng trong "Cảm hoài" chỉ quan tâm đến danh lợi cá nhân.
  • D. Không có điểm gì khác biệt, đều là những người anh hùng hoàn hảo.

Câu 21: Câu thơ nào trong bài gợi nhắc đến một hành động cụ thể, gắn liền với ý chí rèn luyện, chuẩn bị cho chiến đấu?

  • A. Kiếm tru Trường Kiếm nguyệt trầm ba.
  • B. Thế sự du du nại lão hà.
  • C. Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
  • D. Nguyệt lạc mai hoa ý bất trà.

Câu 22: Ý nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tính chất cổ điển trong bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh ước lệ.
  • C. Đề tài về chí khí, hoài bão của người anh hùng.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp, phóng khoáng, phá vỡ quy phạm.

Câu 23: Tại sao việc Đặng Dung tham gia cuộc khởi nghĩa của nhà Hậu Trần (dù vua giết cha mình) lại thể hiện phẩm cách cao đẹp của ông?

  • A. Ông đặt lợi ích quốc gia, sự nghiệp cứu nước lên trên thù riêng cá nhân.
  • B. Ông không còn quan tâm đến việc cha mình bị giết.
  • C. Ông muốn lợi dụng cơ hội để trả thù.
  • D. Ông buộc phải làm vậy để bảo toàn tính mạng.

Câu 24: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa tâm trạng "cảm hoài" và tinh thần anh hùng trong bài thơ?

  • A. Tâm trạng "cảm hoài" hoàn toàn đối lập và triệt tiêu tinh thần anh hùng.
  • B. Tinh thần anh hùng chỉ là vỏ bọc cho tâm trạng "cảm hoài" yếu đuối.
  • C. Tâm trạng "cảm hoài" là hệ quả của tinh thần anh hùng không gặp thời, làm tăng chiều sâu và tính bi tráng của hình tượng người anh hùng.
  • D. Hai yếu tố này không liên quan gì đến nhau.

Câu 25: Từ "du du" trong câu "Thế sự du du nại lão hà" có nghĩa là gì?

  • A. Yên bình, ổn định.
  • B. Trôi nổi, rối ren, mờ mịt.
  • C. Phát triển, đi lên.
  • D. Tĩnh lặng, không thay đổi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "hàm ca" trong câu thơ "Vô cùng thiên địa nhập hàm ca".

  • A. Ngậm tiếng ca, chỉ sự im lặng, ngậm ngùi, bất lực.
  • B. Hòa ca, cùng nhau hát vang.
  • C. Tiếng ca vui vẻ, lạc quan.
  • D. Tiếng kêu gọi hành động.

Câu 27: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Kể lại chi tiết một trận đánh lịch sử.
  • C. Thể hiện nỗi buồn cá nhân đơn thuần.
  • D. Bộc lộ tâm sự yêu nước, chí khí anh hùng và nỗi bi kịch lỡ vận của người anh hùng trong thời loạn.

Câu 28: Hình ảnh "Nguyệt lạc mai hoa" (Trăng lặn hoa mai) ở cuối bài thơ gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian ồn ào, náo nhiệt vào ban ngày.
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian đêm khuya tàn tạ.
  • C. Không gian rộng lớn, sáng sủa.
  • D. Không gian tươi vui, tràn đầy sức sống.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người anh hùng giữa "Cảm hoài" của Đặng Dung và "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão.

  • A. "Thuật hoài" thể hiện khí thế hào hùng, ngang dọc thời thịnh trị; "Cảm hoài" thể hiện bi kịch lỡ vận của anh hùng thời loạn.
  • B. Cả hai bài đều thể hiện sự buông xuôi, bất lực.
  • C. "Thuật hoài" tập trung vào nỗi buồn cá nhân; "Cảm hoài" tập trung vào cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai bài thơ.

Câu 30: Liên hệ bài thơ "Cảm hoài" với bối cảnh lịch sử kháng chiến chống Minh của nhà Hậu Trần, ta hiểu thêm điều gì về nỗi lòng của Đặng Dung?

  • A. Nỗi buồn của ông chỉ là cảm xúc nhất thời không liên quan đến lịch sử.
  • B. Ông chỉ lo lắng cho số phận cá nhân mình.
  • C. Nỗi uất hận, bi kịch của ông gắn liền với sự thất bại của cuộc kháng chiến và vận mệnh đất nước.
  • D. Ông hoàn toàn lạc quan vào tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và nội dung bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác giả Đặng Dung được biết đến chủ yếu với vai trò nào trong lịch sử Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhan đề 'Cảm hoài' trong bối cảnh bài thơ thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bài thơ 'Cảm hoài' được sáng tác theo thể thơ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hai câu đề: 'Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca'.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hình ảnh 'Kiếm tru Trường Kiếm nguyệt trầm ba' (Mài gươm bên Trường Kiếm trăng lặn sóng) gợi lên điều gì về cuộc đời và tâm thế của người anh hùng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong hai câu thực 'Kiếm tru Trường Kiếm nguyệt trầm ba / Chí sĩ long Tuyền tinh đẩu hàn', tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật chí khí và khát vọng của mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích sự đối lập trong hai câu luận: 'Gặp thời vận thì làm nên sự nghiệp lớn / Lỡ vận thì đành bó tay thôi'. (Phiên âm: Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa).

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hình ảnh 'ẩm hận đa' (ôm nhiều nỗi hận) trong câu thơ 'Vận khứ anh hùng ẩm hận đa' chủ yếu nói về nỗi hận nào của Đặng Dung?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hai câu kết 'Phiên âm: Trù trừ mãn địa nhật quay qua / Nguyệt lạc mai hoa ý bất trà' (Dò xét khắp nơi mặt trời xế bóng / Trăng lặn, hoa mai, lòng chẳng yên) thể hiện tâm trạng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'gươm' (kiếm) trong bài thơ.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh 'đầu bạc' trong bài thơ (dù không trực tiếp xuất hiện, nhưng ẩn ý trong 'nại lão hà' và tâm trạng tiếc nuối tuổi xuân) gợi lên điều gì về bi kịch của Đặng Dung?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận xét nào đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Cảm hoài'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đặc điểm nào của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được thể hiện rõ trong bài 'Cảm hoài'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Qua bài thơ, có thể thấy Đặng Dung là người như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa khát vọng lớn lao của người anh hùng và sự bất lực trước hoàn cảnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nỗi 'ẩm hận đa' của Đặng Dung có điểm gì khác biệt so với nỗi buồn hay sự thất vọng thông thường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hình ảnh 'long Tuyền tinh đẩu hàn' (gươm báu Long Tuyền lạnh lẽo ánh sao) gợi cảm giác gì về người chí sĩ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao có thể nói bài thơ 'Cảm hoài' mang đậm màu sắc 'bi tráng'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So sánh hình ảnh người anh hùng trong 'Cảm hoài' của Đặng Dung với hình ảnh tráng sĩ trong văn học trung đại nói chung, ta thấy điểm khác biệt nổi bật nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Câu thơ nào trong bài gợi nhắc đến một hành động cụ thể, gắn liền với ý chí rèn luyện, chuẩn bị cho chiến đấu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ý nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tính chất cổ điển trong bài thơ 'Cảm hoài'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc Đặng Dung tham gia cuộc khởi nghĩa của nhà Hậu Trần (dù vua giết cha mình) lại thể hiện phẩm cách cao đẹp của ông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa tâm trạng 'cảm hoài' và tinh thần anh hùng trong bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Từ 'du du' trong câu 'Thế sự du du nại lão hà' có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ 'hàm ca' trong câu thơ 'Vô cùng thiên địa nhập hàm ca'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ 'Cảm hoài'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hình ảnh 'Nguyệt lạc mai hoa' (Trăng lặn hoa mai) ở cuối bài thơ gợi không gian và thời gian như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người anh hùng giữa 'Cảm hoài' của Đặng Dung và 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Liên hệ bài thơ 'Cảm hoài' với bối cảnh lịch sử kháng chiến chống Minh của nhà Hậu Trần, ta hiểu thêm điều gì về nỗi lòng của Đặng Dung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Nguyên Mông thắng lợi.
  • B. Thời kỳ nhà Hậu Trần suy yếu, đối mặt với họa xâm lăng của nhà Minh.
  • C. Giai đoạn nhà Lê sơ hưng thịnh.
  • D. Thời kỳ nhà Nguyễn độc lập tự chủ.

Câu 2: Nhan đề "Cảm hoài" có thể được hiểu sát nghĩa nhất là gì?

  • A. Niềm vui trước cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Sự phẫn nộ trước kẻ thù.
  • C. Nỗi lòng hoài cảm, suy tư về thời thế và thân phận.
  • D. Khát vọng lập công danh.

Câu 3: Hai câu đề "Thời lai bất dữ anh hùng tiện / Vận khứ không di đại trượng phu" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thời cuộc?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ số phận, bất chấp thời thế.
  • B. Thời thế luôn ưu ái những người anh hùng.
  • C. Chỉ có người có chí lớn mới thay đổi được thời thế.
  • D. Người anh hùng dù tài giỏi đến đâu cũng khó thành công nếu thời vận không thuận lợi.

Câu 4: Hình ảnh "phù địa trục" (xoay trục đất) và "vãn thiên hà" (giữ dòng sông Ngân) trong câu thơ "Phù địa trục gian nan phù địa trục / Vãn thiên hà nguy cấp vãn thiên hà" thể hiện điều gì?

  • A. Chí khí và khát vọng phi thường, muốn gánh vác việc lớn, xoay chuyển càn khôn của người anh hùng.
  • B. Mô tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ.
  • C. Sự bất lực của con người trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Ước mơ được du ngoạn khắp trời đất.

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thực "Trí chủ hà tằng cam phục nhục / Báo quân thù hận vị thù đầu" là gì, và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự bí bách, uất hận.
  • B. Đối, làm nổi bật chí khí không chịu khuất phục và nỗi đau chưa trả được thù.
  • C. Hoán dụ, gợi tả sự hy sinh cao cả.
  • D. Nói quá, nhấn mạnh sự vĩ đại của người anh hùng.

Câu 6: Nỗi "ẩm hận đa" (lòng hận nhiều) trong bài thơ chủ yếu bắt nguồn từ điều gì?

  • A. Sự phản bội của đồng đội.
  • B. Nghèo đói, thiếu thốn.
  • C. Bệnh tật, ốm đau.
  • D. Thù nước chưa trả, chí lớn cứu nước chưa thành do thời thế và tuổi già.

Câu 7: Hình ảnh "mài gươm dưới nguyệt" (mài gươm dưới ánh trăng) trong câu thơ "Tam quân túc thực giai huynh đệ / Nhất phiến đan tâm vị báo sầu" (dịch nghĩa: Ba quân no đủ đều là anh em / Một tấm lòng son chưa báo được mối sầu) gợi lên phẩm chất gì của người anh hùng?

  • A. Sự nhàn tản, hưởng thụ.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Ý chí rèn luyện, chuẩn bị chiến đấu và sự trăn trở vì nghiệp lớn.
  • D. Lãng mạn, yêu thiên nhiên.

Câu 8: Hai câu kết "Công danh sự nghiệp đành vô mộng / Giang hải vinh quang luống hẹn thề" thể hiện tâm trạng chủ đạo gì của tác giả?

  • A. Sự bất lực, nuối tiếc, bi phẫn khi chí lớn không thành.
  • B. Niềm tự hào về những thành tựu đã đạt được.
  • C. Hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự thanh thản, chấp nhận số phận.

Câu 9: Mạch cảm xúc của bài thơ "Cảm hoài" vận động chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Từ vui vẻ đến buồn bã.
  • B. Từ bình yên đến lo lắng.
  • C. Từ tự tin đến hoài nghi.
  • D. Từ cảm thán về thời thế/thân phận đến uất hận/bi phẫn và nuối tiếc/bất lực.

Câu 10: Vì sao bài thơ "Cảm hoài" được đánh giá là mang đậm âm hưởng "bi tráng"?

  • A. Vì bài thơ chỉ toàn những hình ảnh đau thương, bi lụy.
  • B. Vì bài thơ chỉ ca ngợi sự mạnh mẽ, hào hùng của người anh hùng.
  • C. Vì bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn nỗi bi kịch cá nhân/thời đại với khí phách, chí lớn phi thường.
  • D. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi trong nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung so với một số nhà thơ thất thế khác cùng thời là gì?

  • A. Nỗi "cảm hoài" gắn liền với bi kịch của người anh hùng có thật, trách nhiệm với đất nước và chí lớn chưa thành, không chỉ là buồn bã đơn thuần.
  • B. Đặng Dung là người đầu tiên viết thơ "cảm hoài".
  • C. Nỗi "cảm hoài" của ông chỉ là sự tiếc nuối công danh cá nhân.
  • D. Ông là người duy nhất bày tỏ cảm xúc trong thơ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của từ "luống" trong câu kết "Giang hải vinh quang luống hẹn thề".

  • A. Thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn.
  • B. Thể hiện sự vô ích, uổng công, dang dở, không thành hiện thực.
  • C. Gợi tả sự mênh mông của sông biển.
  • D. Nhấn mạnh sự cố gắng, nỗ lực không ngừng.

Câu 13: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi uất hận, không cam chịu khuất phục của người anh hùng?

  • A. Thời lai bất dữ anh hùng tiện
  • B. Vận khứ không di đại trượng phu
  • C. Trí chủ hà tằng cam phục nhục
  • D. Giang hải vinh quang luống hẹn thề

Câu 14: Hình ảnh "đầu" trong "Báo quân thù hận vị thù đầu" (dịch nghĩa: Báo thù cho vua mà chưa báo được thù này) được hiểu là gì?

  • A. Cái đầu của kẻ thù.
  • B. Mái tóc đã bạc.
  • C. Sự khởi đầu của một công việc.
  • D. Mối thù chung (bao gồm thù nhà và thù nước).

Câu 15: Tính chất "hiện thực" của bài thơ "Cảm hoài" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • B. Phản ánh trực tiếp bối cảnh lịch sử loạn lạc và bi kịch của người anh hùng trước sự thất bại của sự nghiệp cứu nước.
  • C. Mô tả chi tiết cảnh sinh hoạt đời thường.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu luận "Phù địa trục gian nan phù địa trục / Vãn thiên hà nguy cấp vãn thiên hà" với hai câu thực "Trí chủ hà tằng cam phục nhục / Báo quân thù hận vị thù đầu".

  • A. Hai câu luận mâu thuẫn với hai câu thực.
  • B. Hai câu luận chỉ đơn thuần lặp lại ý của hai câu thực.
  • C. Hai câu luận thể hiện chí khí, khát vọng lớn lao, làm nền cho nỗi đau và ý chí không khuất phục ở hai câu thực.
  • D. Hai câu luận là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở hai câu thực.

Câu 17: Điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung và bài "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão là gì?

  • A. Đều là thơ của người anh hùng bày tỏ chí khí làm trai và khát vọng phụng sự đất nước.
  • B. Đều ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Đều than thở về sự bạc bẽo của thời thế.
  • D. Đều viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 18: Trong bố cục của bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu nào thường mang tính chất mở rộng, suy ngẫm, nâng cao vấn đề đã nêu ở phần đề và thực?

  • A. Hai câu đề (câu 1, 2).
  • B. Hai câu thực (câu 3, 4).
  • C. Hai câu luận (câu 5, 6).
  • D. Hai câu kết (câu 7, 8).

Câu 19: Ý nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phong cách cổ điển trong bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, đối, vần của thể thơ thất ngôn bát cú.
  • B. Sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, kì vĩ (phù địa trục, vãn thiên hà).
  • C. Giọng điệu trang trọng, hàm súc.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 20: Nếu ví bài thơ như một bức chân dung tinh thần, bức chân dung đó khắc họa chủ yếu điều gì ở Đặng Dung?

  • A. Một nhà ẩn sĩ tìm kiếm sự bình yên trong thiên nhiên.
  • B. Một người anh hùng có chí lớn, trọng danh dự nhưng bất lực, bi phẫn trước thời cuộc.
  • C. Một nhà thơ chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
  • D. Một vị quan chỉ biết phục tùng mệnh lệnh cấp trên.

Câu 21: Dòng thơ "Vận khứ không di đại trượng phu" (Vận đi, người trượng phu tài giỏi cũng đành chịu không làm gì được) thể hiện quan niệm nào về vai trò của cá nhân trong lịch sử?

  • A. Cá nhân có thể thay đổi hoàn toàn lịch sử bằng ý chí.
  • B. Lịch sử chỉ do những người tài giỏi tạo nên.
  • C. Quan niệm đề cao tuyệt đối sức mạnh của cá nhân.
  • D. Quan niệm cho rằng cá nhân bị chi phối mạnh mẽ bởi thời cuộc, thời vận.

Câu 22: Đọc bài thơ, ta có thể cảm nhận được thái độ của tác giả đối với sự "phục nhục" (cúi đầu chịu nhục) như thế nào?

  • A. Kiên quyết khước từ, xem đó là điều sỉ nhục không thể chấp nhận.
  • B. Xem "phục nhục" là điều bình thường trong thời loạn.
  • C. Chấp nhận "phục nhục" để chờ thời cơ.
  • D. Không bày tỏ thái độ rõ ràng.

Câu 23: Hình ảnh "Giang hải" (sông biển) trong câu kết gợi lên điều gì liên quan đến "vinh quang" mà tác giả "luống hẹn thề"?

  • A. Vinh quang trong cuộc sống đời thường.
  • B. Vinh quang trong học hành, thi cử.
  • C. Vinh quang gắn với sự nghiệp chiến đấu, giành lại non sông, vẫy vùng nơi chiến trường rộng lớn.
  • D. Vinh quang trong cuộc sống ẩn dật.

Câu 24: Nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung có gì khác biệt so với nỗi "cảm hoài" chung của những kẻ sĩ bất mãn, lui về ở ẩn?

  • A. Ông không hề có nỗi "cảm hoài" nào.
  • B. Nỗi "cảm hoài" của ông chỉ là sự buồn bã nhất thời.
  • C. Nỗi "cảm hoài" của ông giống hệt những kẻ sĩ lui về ở ẩn.
  • D. Nỗi "cảm hoài" của ông là sự uất hận, bi phẫn của người đã dấn thân chiến đấu nhưng thất bại, gắn liền với vận mệnh dân tộc.

Câu 25: Câu thơ "Tam quân túc thực giai huynh đệ" (Ba quân no đủ đều là anh em) gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa tướng và quân dưới trướng Đặng Dung?

  • A. Mối quan hệ xa cách, lạnh nhạt.
  • B. Mối quan hệ gắn bó, keo sơn như anh em, thể hiện sự quan tâm của tướng đối với quân.
  • C. Mối quan hệ chỉ dựa trên lợi ích.
  • D. Mối quan hệ đối địch, không tin tưởng lẫn nhau.

Câu 26: Xét về nghệ thuật, bài thơ "Cảm hoài" tiêu biểu cho đặc điểm nào của thơ trữ tình yêu nước thời trung đại?

  • A. Âm hưởng bi tráng, sử dụng hình ảnh kì vĩ, ước lệ, thể hiện chí khí người quân tử.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Chủ yếu thể hiện tình cảm cá nhân, không liên quan đến vận mệnh đất nước.

Câu 27: Nỗi "đan tâm vị báo sầu" (tấm lòng son chưa báo được mối sầu) trong câu thơ "Nhất phiến đan tâm vị báo sầu" (Một tấm lòng son chưa báo được mối sầu) thể hiện điều gì về sự dằn vặt trong tâm hồn Đặng Dung?

  • A. Sự hối hận vì đã không trung thành.
  • B. Sự bình yên khi đã hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Sự vui vẻ khi được sống sót.
  • D. Sự dằn vặt, hổ thẹn khi tấm lòng trung hiếu còn nguyên vẹn nhưng chưa báo được thù nước, thù nhà.

Câu 28: Liên hệ với lịch sử, việc Đặng Dung chiến đấu dưới trướng Trần Quý Khoáng (người gián tiếp gây ra cái chết của cha ông - Đặng Tất) thể hiện phẩm chất gì của ông?

  • A. Đặt nghĩa lớn, lợi ích quốc gia lên trên thù hằn cá nhân.
  • B. Sự nhu nhược, không dám trả thù.
  • C. Sự lãng quên mối thù nhà.
  • D. Sự bất mãn, chống đối triều đình.

Câu 29: Đoạn thơ "Trí chủ hà tằng cam phục nhục / Báo quân thù hận vị thù đầu / Phù địa trục gian nan phù địa trục / Vãn thiên hà nguy cấp vãn thiên hà" tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Mô tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Kể lại chi tiết một trận đánh.
  • C. Khắc họa chí khí, bản lĩnh phi thường và bi kịch của người anh hùng trong thời loạn.
  • D. Thể hiện nỗi buồn về cuộc sống cá nhân.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Đặng Dung gửi gắm qua bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống ẩn dật.
  • B. Chỉ trích sự suy đồi đạo đức của xã hội.
  • C. Thể hiện sự chấp nhận số phận và buông xuôi.
  • D. Khẳng định chí khí bất khuất, tấm lòng son sắt với đất nước và bày tỏ nỗi bi phẫn, bất lực khi hoài bão cứu nước không thành do thời thế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhan đề 'Cảm hoài' có thể được hiểu sát nghĩa nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hai câu đề 'Thời lai bất dữ anh hùng tiện / Vận khứ không di đại trượng phu' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thời cuộc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh 'phù địa trục' (xoay trục đất) và 'vãn thiên hà' (giữ dòng sông Ngân) trong câu thơ 'Phù địa trục gian nan phù địa trục / Vãn thiên hà nguy cấp vãn thiên hà' thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thực 'Trí chủ hà tằng cam phục nhục / Báo quân thù hận vị thù đầu' là gì, và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nỗi 'ẩm hận đa' (lòng hận nhiều) trong bài thơ chủ yếu bắt nguồn từ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hình ảnh 'mài gươm dưới nguyệt' (mài gươm dưới ánh trăng) trong câu thơ 'Tam quân túc thực giai huynh đệ / Nhất phiến đan tâm vị báo sầu' (dịch nghĩa: Ba quân no đủ đều là anh em / Một tấm lòng son chưa báo được mối sầu) gợi lên phẩm chất gì của người anh hùng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hai câu kết 'Công danh sự nghiệp đành vô mộng / Giang hải vinh quang luống hẹn thề' thể hiện tâm trạng chủ đạo gì của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mạch cảm xúc của bài thơ 'Cảm hoài' vận động chủ yếu theo hướng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vì sao bài thơ 'Cảm hoài' được đánh giá là mang đậm âm hưởng 'bi tráng'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điểm khác biệt cốt lõi trong nỗi 'cảm hoài' của Đặng Dung so với một số nhà thơ thất thế khác cùng thời là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của từ 'luống' trong câu kết 'Giang hải vinh quang luống hẹn thề'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi uất hận, không cam chịu khuất phục của người anh hùng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh 'đầu' trong 'Báo quân thù hận vị thù đầu' (dịch nghĩa: Báo thù cho vua mà chưa báo được thù này) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tính chất 'hiện thực' của bài thơ 'Cảm hoài' được thể hiện qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu luận 'Phù địa trục gian nan phù địa trục / Vãn thiên hà nguy cấp vãn thiên hà' với hai câu thực 'Trí chủ hà tằng cam phục nhục / Báo quân thù hận vị thù đầu'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung và bài 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bố cục của bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu nào thường mang tính chất mở rộng, suy ngẫm, nâng cao vấn đề đã nêu ở phần đề và thực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ý nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phong cách cổ điển trong bài thơ 'Cảm hoài'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu ví bài thơ như một bức chân dung tinh thần, bức chân dung đó khắc họa chủ yếu điều gì ở Đặng Dung?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dòng thơ 'Vận khứ không di đại trượng phu' (Vận đi, người trượng phu tài giỏi cũng đành chịu không làm gì được) thể hiện quan niệm nào về vai trò của cá nhân trong lịch sử?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc bài thơ, ta có thể cảm nhận được thái độ của tác giả đối với sự 'phục nhục' (cúi đầu chịu nhục) như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hình ảnh 'Giang hải' (sông biển) trong câu kết gợi lên điều gì liên quan đến 'vinh quang' mà tác giả 'luống hẹn thề'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nỗi 'cảm hoài' của Đặng Dung có gì khác biệt so với nỗi 'cảm hoài' chung của những kẻ sĩ bất mãn, lui về ở ẩn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Câu thơ 'Tam quân túc thực giai huynh đệ' (Ba quân no đủ đều là anh em) gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa tướng và quân dưới trướng Đặng Dung?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Xét về nghệ thuật, bài thơ 'Cảm hoài' tiêu biểu cho đặc điểm nào của thơ trữ tình yêu nước thời trung đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nỗi 'đan tâm vị báo sầu' (tấm lòng son chưa báo được mối sầu) trong câu thơ 'Nhất phiến đan tâm vị báo sầu' (Một tấm lòng son chưa báo được mối sầu) thể hiện điều gì về sự dằn vặt trong tâm hồn Đặng Dung?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Liên hệ với lịch sử, việc Đặng Dung chiến đấu dưới trướng Trần Quý Khoáng (người gián tiếp gây ra cái chết của cha ông - Đặng Tất) thể hiện phẩm chất gì của ông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn thơ 'Trí chủ hà tằng cam phục nhục / Báo quân thù hận vị thù đầu / Phù địa trục gian nan phù địa trục / Vãn thiên hà nguy cấp vãn thiên hà' tập trung thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Đặng Dung gửi gắm qua bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
  • B. Thời kỳ đầu nhà Lê sơ.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống quân Minh xâm lược dưới triều Hậu Trần.
  • D. Thời kỳ nội chiến Trịnh - Nguyễn.

Câu 2: Đặng Dung là một nhân vật lịch sử nổi bật với vai trò gì dưới triều Hậu Trần?

  • A. Một sử gia biên soạn quốc sử.
  • B. Một vị quan văn phụ trách giáo dục.
  • C. Một nhà ngoại giao đàm phán với nhà Minh.
  • D. Một vị tướng lĩnh tham gia kháng chiến.

Câu 3: Thể thơ chính của bài

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn bát cú.
  • C. Lục bát.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 4: Hai câu đề trong bài thơ

  • A. Giới thiệu bối cảnh thời gian, không gian và tâm trạng khái quát của nhân vật trữ tình.
  • B. Trình bày luận điểm chính về thế sự.
  • C. Miêu tả chi tiết hành động anh hùng.
  • D. Tổng kết cảm xúc và rút ra bài học.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hai hình ảnh

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự bất lực, nhỏ bé của con người trước vũ trụ.
  • C. Nói về ước mơ được du ngoạn khắp nơi.
  • D. Biểu trưng cho chí khí lẫm liệt, khát vọng xoay chuyển thời cuộc, lập công lớn lao của người anh hùng.

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào thường được sử dụng trong hai câu thực và hai câu luận của thơ thất ngôn bát cú Đường luật, và có vai trò quan trọng trong bài

  • A. Đối (Parallelism).
  • B. So sánh (Simile).
  • C. Điệp ngữ (Repetition).
  • D. Nhân hóa (Personification).

Câu 7: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm vui chiến thắng và tự hào.
  • B. Sự bình yên, an nhàn khi rời xa quan trường.
  • C. Nỗi
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước vận nước.

Câu 8: Dòng nào dưới đây nêu bật được sự tương phản giữa khát vọng và thực tế trong bài

  • A. Ước mơ được làm quan lớn và thực tế đang giữ chức vụ cao.
  • B. Chí khí
  • C. Mong muốn sống ẩn dật và thực tế phải tham gia chiến trận.
  • D. Khát vọng giàu sang và thực tế cuộc sống nghèo khó.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Gợi lên cảnh chiến trường khốc liệt vào ban đêm.
  • B. Thể hiện sự nhàn rỗi, vô công rồi nghề của người lính.
  • C. Biểu tượng cho sự chuẩn bị kiên trì, bền bỉ, mang vẻ đẹp lãng mạn, bi tráng trong hoàn cảnh khó khăn, chờ thời cơ.
  • D. Miêu tả một nghi lễ tôn giáo dưới ánh trăng.

Câu 10: Câu thơ

  • A. Khẳng định tài năng cá nhân quyết định tất cả.
  • B. Nhấn mạnh sự bất biến của số phận.
  • C. Đề cao vai trò của sức mạnh vật chất.
  • D. Phản ánh sự nghiệt ngã của thời vận đối với người anh hùng, cho rằng tài năng cần đi đôi với thời cơ.

Câu 11: Nỗi

  • A. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • B. Nỗi lo cho vận mệnh đất nước trước họa xâm lăng và sự bất lực của bản thân.
  • C. Sự nuối tiếc tuổi trẻ đã qua.
  • D. Nỗi buồn vì tình duyên lỡ dở.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Biểu thị thời gian đã trôi qua, tuổi đã già, trong khi chí lớn chưa thực hiện được, tăng thêm nỗi ngậm ngùi, uất hận.
  • B. Thể hiện sự từng trải, kinh nghiệm của người lãnh đạo.
  • C. Miêu tả vẻ ngoài uyên bác của nhà thơ.
  • D. Gợi lên sự bình yên, thanh thản khi về già.

Câu 13: Hai câu kết

  • A. Sự hài lòng về những gì đã làm được.
  • B. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.
  • C. Nỗi uất hận, day dứt khôn nguôi vì chưa hoàn thành sự nghiệp cứu nước.
  • D. Niềm hy vọng vào thế hệ mai sau.

Câu 14: Tính chất bi tráng được thể hiện trong bài thơ

  • A. Chỉ có nỗi buồn và sự thất vọng.
  • B. Chỉ có sự ca ngợi chiến công.
  • C. Sự pha trộn giữa yếu tố hài hước và bi kịch.
  • D. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp hùng tráng, khí phách anh hùng với nỗi đau, sự thất bại và bi kịch cá nhân/thời đại.

Câu 15: So sánh hình ảnh người anh hùng trong

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 16: Hai câu thực

  • A. Miêu tả sự yên bình, thái hòa của đất nước.
  • B. Thể hiện mong muốn được làm quan lớn trong triều đình.
  • C. Nói về sự giàu có, sung túc của các gia đình quý tộc.
  • D. Phản ánh sự hỗn loạn, nguy hiểm của thời cuộc (giặc giả, quyền thần) và khát vọng dẹp loạn, khôi phục giang sơn về tay vua (chính thống).

Câu 17: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy đoán nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến nỗi uất hận của Đặng Dung?

  • A. Tài năng, chí khí lớn nhưng không gặp thời, không có cơ hội để thực hiện lý tưởng cứu nước, cuối cùng phải chịu thất bại.
  • B. Bị vua đầy ải ra biên cương.
  • C. Không được trọng dụng vì xuất thân thấp kém.
  • D. Bị kẻ tiểu nhân hãm hại trên đường công danh.

Câu 18: So với thơ ca cùng thời,

  • A. Là bài thơ duy nhất nói về chiến tranh.
  • B. Lần đầu tiên khắc họa rõ nét hình tượng người anh hùng trong tâm thế bi tráng, thất thế nhưng vẫn giữ trọn khí phách và nỗi uất hận thời cuộc.
  • C. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ bình dân.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Câu chuyện về Khổng Minh.
  • B. Câu chuyện về Quan Vũ.
  • C. Câu chuyện về Y Doãn (làm nghề đồ tể thành tể tướng) và Lã Vọng (ngồi câu cá chờ thời gặp Chu Văn Vương).
  • D. Câu chuyện về Tào Tháo.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ (

  • A. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường của chí khí anh hùng, đối lập với thực tại nghiệt ngã, làm tăng tính bi tráng.
  • B. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Miêu tả chính xác cảnh vũ trụ.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước thiên nhiên.

Câu 21: Nỗi

  • A. Thể hiện sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Biểu hiện của sự yếu đuối, sợ hãi.
  • C. Cho thấy sự quên lãng trách nhiệm.
  • D. Khẳng định tinh thần trách nhiệm cao cả, ý chí không nguôi ngoai trước vận nước, dù thân đã thất thế.

Câu 22: Ý nào dưới đây không phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng hình ảnh có tính biểu tượng, mang tầm vóc vũ trụ.
  • B. Giọng điệu bi tráng, thể hiện sự uất hận và khí phách anh hùng.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật và phép đối của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 23: Dựa vào bài thơ, phẩm chất nào của Đặng Dung được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Tính cách hài hước, lạc quan.
  • B. Lòng yêu nước sâu sắc, chí khí anh hùng và tinh thần trách nhiệm cao cả.
  • C. Sự lười biếng, thiếu ý chí phấn đấu.
  • D. Tính cách nhu nhược, dễ dàng từ bỏ.

Câu 24: Nỗi đau của Đặng Dung trong bài thơ có thể được xem là tiêu biểu cho nỗi đau của tầng lớp nào trong xã hội phong kiến khi đất nước lâm nguy và triều đình suy yếu?

  • A. Những sĩ phu, tướng lĩnh yêu nước, có tài nhưng không gặp thời, bị hoàn cảnh đẩy vào bi kịch.
  • B. Tầng lớp nông dân nghèo khổ.
  • C. Các thương nhân giàu có.
  • D. Tầng lớp quan lại tham nhũng.

Câu 25: Câu thơ

  • A. Ca ngợi sự tài giỏi của những người làm nghề bình thường.
  • B. Khẳng định ai cũng có thể thành công nếu cố gắng.
  • C. Miêu tả sự công bằng của số phận.
  • D. Ngầm chứa sự chua chát, mỉa mai về việc những người kém tài lại dễ thành công khi gặp thời, làm tăng bi kịch cho người tài giỏi nhưng lỡ vận.

Câu 26: Từ

  • A. Nhớ về người yêu.
  • B. Nỗi lòng, tâm sự, suy nghĩ, thường mang sắc thái ngậm ngùi, u uất.
  • C. Ký ức vui vẻ về quá khứ.
  • D. Mong muốn đi du lịch.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Văn học thời Lý - Trần - Hồ (giai đoạn văn học yêu nước, hào khí Đông A).
  • B. Văn học thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XIX (giai đoạn văn học mang tính chất nhân đạo, hiện thực).
  • C. Văn học thế kỷ XV - XVII (giai đoạn văn học chịu ảnh hưởng Nho giáo sâu sắc).
  • D. Văn học hiện đại (sau 1945).

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học, khi phân tích bài

  • A. Chỉ tập trung phân tích các từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chỉ kể lại tiểu sử tác giả một cách chi tiết.
  • D. Phân tích sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố sử thi (bối cảnh thời đại, vận mệnh đất nước) và yếu tố trữ tình (tâm trạng cá nhân, nỗi lòng người anh hùng).

Câu 29: Câu thơ nào trong bài

  • A. Thời lai đồ điếu thành công dị.
  • B. Vận khứ anh hùng tráng chí đa.
  • C. Liễu sự không lòng dạ vị cam.
  • D. Phù địa trục, vãn thiên hà.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ

  • A. Là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho văn học yêu nước thời kỳ Lý - Trần, thể hiện sâu sắc bi kịch của người anh hùng thất thế nhưng vẫn trọn khí phách và lòng yêu nước.
  • B. Là bài thơ chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không có giá trị văn học.
  • C. Là bài thơ tả cảnh thiên nhiên đặc sắc nhất thời trung đại.
  • D. Là tác phẩm mở đầu cho trào lưu văn học lãng mạn Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặng Dung là một nhân vật lịch sử nổi bật với vai trò gì dưới triều Hậu Trần?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thể thơ chính của bài "Cảm hoài" (phiên âm từ chữ Hán) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" thường thể hiện nội dung gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hai hình ảnh "phù địa trục" (xoay cột đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) trong hai câu luận của bài thơ.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào thường được sử dụng trong hai câu thực và hai câu luận của thơ thất ngôn bát cú Đường luật, và có vai trò quan trọng trong bài "Cảm hoài"?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Cảm hoài" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Dòng nào dưới đây nêu bật được sự tương phản giữa khát vọng và thực tế trong bài "Cảm hoài"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mài gươm dưới bóng nguyệt" trong bài thơ. Hình ảnh này gợi lên điều gì về người anh hùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Câu thơ "Thời lai đồ điếu thành công dị" (Gặp thời, người làm đồ tể, người câu cá cũng dễ thành công) và "Vận khứ anh hùng tráng chí đa" (Vận hết, người anh hùng dù ôm tráng chí cũng đành chịu bó tay) trong bài "Cảm hoài" thể hiện quan niệm gì về vai trò của thời thế đối với sự nghiệp của con người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung trong bài thơ không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn gắn liền với điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình ảnh "đầu bạc" xuất hiện ở cuối bài thơ gợi lên ý nghĩa gì về thời gian và số phận của nhân vật trữ tình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hai câu kết "Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Liễu sự không lòng dạ vị cam" (Thù nước chưa trả mà đầu đã bạc / Việc đời chưa xong lòng dạ chưa yên) trực tiếp bộc lộ cảm xúc gì của Đặng Dung?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tính chất bi tráng được thể hiện trong bài thơ "Cảm hoài" qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh hình ảnh người anh hùng trong "Cảm hoài" với hình ảnh người anh hùng trong một số tác phẩm văn học trung đại khác (ví dụ: "Tụng giá hoàn kinh sư" của Trần Quang Khải hoặc "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão). Điểm khác biệt nổi bật nhất về tâm thế là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hai câu thực "Khuynh cái thế gia xà hổ / Tái san hà nhập đế vương" (Nghiêng ngả thế lực nhà như rắn rết hổ báo / Xếp đặt lại non sông vào tay đế vương) trong bản dịch thơ thể hiện điều gì về bối cảnh thời đại và khát vọng của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy đoán nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến nỗi uất hận của Đặng Dung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với thơ ca cùng thời, "Cảm hoài" có nét độc đáo nào trong việc thể hiện hình tượng người anh hùng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Câu thơ "Thời lai đồ điếu thành công dị" gợi nhắc đến những điển tích, điển cố nào trong văn học Trung Quốc nói về sự thành công nhờ gặp thời?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ ("phù địa trục", "vãn thiên hà") trong bài thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nỗi "lòng dạ vị cam" (lòng dạ chưa yên) ở cuối bài thơ thể hiện điều gì về bản lĩnh và tinh thần của Đặng Dung ngay cả khi thất bại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ý nào dưới đây *không phải* là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Cảm hoài"?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa vào bài thơ, phẩm chất nào của Đặng Dung được thể hiện rõ nét nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nỗi đau của Đặng Dung trong bài thơ có thể được xem là tiêu biểu cho nỗi đau của tầng lớp nào trong xã hội phong kiến khi đất nước lâm nguy và triều đình suy yếu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Câu thơ "Thời lai đồ điếu thành công dị" (Gặp thời, người làm đồ tể, người câu cá cũng dễ thành công) mang hàm ý gì về những người thành công nhờ may mắn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Từ "hoài" trong nhan đề "Cảm hoài" có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ tinh thần của văn học giai đoạn nào trong lịch sử văn học Việt Nam trung đại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà phê bình văn học, khi phân tích bài "Cảm hoài", bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào để làm nổi bật sự đặc sắc của tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Câu thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự day dứt, không cam lòng của tác giả trước thực tại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ "Cảm hoài" trong nền văn học trung đại Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và nội dung bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung?

  • A. Triều đại nhà Trần đang ở đỉnh cao thịnh trị.
  • B. Nhà Hồ củng cố quyền lực và thực hiện cải cách.
  • C. Nhà Hậu Trần suy yếu, cuộc chiến chống quân Minh xâm lược thất bại.
  • D. Giai đoạn đất nước hòa bình, phát triển dưới triều Lê sơ.

Câu 2: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về tác giả Đặng Dung và sự nghiệp của ông?

  • A. Ông là một tướng lĩnh tài ba dưới thời nhà Hậu Trần.
  • B. Sau thất bại, ông đã quy hàng nhà Minh để bảo toàn tính mạng.
  • C. Ông vừa là nhà quân sự, vừa là nhà thơ.
  • D. Cuộc đời ông gắn liền với những năm tháng kháng chiến gian khổ chống quân xâm lược phương Bắc.

Câu 3: Bài thơ "Cảm hoài" được viết theo thể thơ nào và đặc điểm của thể thơ đó thể hiện điều gì về phong cách bài thơ?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật; phù hợp diễn tả suy tư, cảm xúc sâu sắc với phong cách trang trọng.
  • B. Song thất lục bát; thể hiện tâm trạng trữ tình, da diết của tác giả.
  • C. Lục bát; mang đậm màu sắc dân gian, gần gũi với đời sống.
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt; cô đọng, súc tích, thường thể hiện cảm xúc nhất thời.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của từ "Cảm hoài" trong nhan đề bài thơ. Từ này hé mở điều gì về tâm trạng chủ đạo của tác giả?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước chiến thắng.
  • B. Sự bình yên, thanh thản trong cuộc sống.
  • C. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết.
  • D. Cảm xúc về quá khứ, sự nuối tiếc, hoài niệm về những điều chưa đạt được.

Câu 5: Đọc hai câu đề sau (bản dịch nghĩa):
Thời cuộc rối ren, ta đã già rồi,
Trời đất rộng lớn, biết làm thế nào đây?
Hai câu thơ này khắc họa tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Sự tự tin, quyết tâm vượt qua khó khăn.
  • B. Tâm trạng bất lực, ngậm ngùi trước sự suy yếu của bản thân và gánh nặng thời cuộc.
  • C. Niềm vui khi được hòa mình vào thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự oán trách số phận đã không cho mình cơ hội.

Câu 6: Hình ảnh "càn khôn" (trời đất) và "nhật nguyệt" (mặt trời, mặt trăng) xuất hiện trong bài thơ thường mang ý nghĩa gì trong văn học cổ điển?

  • A. Biểu tượng cho sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước tự nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Biểu trưng cho vũ trụ, quy luật tự nhiên hoặc tầm vóc lớn lao, phi thường.
  • D. Gợi nhắc về thời gian trôi chảy không ngừng.

Câu 7: Trong hai câu thực, tác giả viết (bản dịch nghĩa):
Gặp thời loạn mới biết tài ghê gớm,
Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều.
Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu này là gì và tác dụng của nó?

  • A. Phép đối; làm nổi bật sự tương phản giữa tài năng và hoàn cảnh, nhấn mạnh nỗi uất hận.
  • B. Điệp ngữ; tăng cường cảm xúc uất hận.
  • C. Ẩn dụ; gợi hình ảnh người anh hùng bị bỏ rơi.
  • D. Hoán dụ; chỉ sự nghiệp dang dở của tác giả.

Câu 8: Nỗi "uất hận nhiều" trong câu thơ "Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều" bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự nghèo khó, thiếu thốn của bản thân.
  • B. Mâu thuẫn cá nhân với đồng đội.
  • C. Tài năng không gặp thời, không có cơ hội cống hiến cho đất nước.
  • D. Sự phản bội của những người thân yêu.

Câu 9: Hai câu luận (bản dịch nghĩa):
Công danh cái thế thẹn chưa xong,
Gươm mài bóng nguyệt đã bao lần.
Thể hiện khát vọng và hành động nào của người anh hùng?

  • A. Khát vọng sống ẩn dật, tránh xa thế sự.
  • B. Hành động từ bỏ vũ khí, không còn muốn chiến đấu.
  • C. Sự nhàn nhã, thảnh thơi tận hưởng cuộc sống.
  • D. Khát vọng lập công lớn và sự chuẩn bị, nỗ lực không ngừng cho sự nghiệp.

Câu 10: Hình ảnh "Gươm mài bóng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì về người anh hùng trong bài thơ?

  • A. Sự lãng mạn, phong tình của người anh hùng.
  • B. Ý chí chiến đấu kiên cường, sự chuẩn bị trong cô đơn, gợi vẻ đẹp bi tráng.
  • C. Sự sợ hãi, trốn tránh cuộc chiến.
  • D. Việc rèn luyện võ nghệ chỉ để tiêu khiển.

Câu 11: Hai câu kết (bản dịch nghĩa):
Việc đời bấy nhẽ nên chăng cả,
Nỗi "cảm hoài" thêm chỉ ngậm ngùi.
Tổng kết cảm xúc và suy tư gì của tác giả?

  • A. Tổng kết sự thất bại của sự nghiệp và nỗi ngậm ngùi, uất hận trước thực tại.
  • B. Biểu lộ niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • C. Diễn tả sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm trước biến động lịch sử.

Câu 12: Từ "nên chăng" trong câu "Việc đời bấy nhẽ nên chăng cả" diễn tả điều gì về cái nhìn của tác giả đối với sự nghiệp cứu nước?

  • A. Sự phân vân, lưỡng lự không biết có nên tiếp tục hay không.
  • B. Niềm tin rằng mọi việc đều sẽ thành công.
  • C. Cảm giác mọi nỗ lực đều dở dang, không thành, lỡ làng.
  • D. Sự khẳng định chắc chắn về con đường đã chọn.

Câu 13: Nét đặc sắc trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn từ của Đặng Dung trong bài "Cảm hoài" là gì?

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh thiên nhiên gần gũi, bình dị.
  • B. Ngôn từ mộc mạc, giản dị, ít dùng điển cố.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Sử dụng hình ảnh kỳ vĩ (vũ trụ) kết hợp chi tiết cụ thể, ngôn từ hàm súc, giàu biểu cảm, tạo phong cách bi tráng.

Câu 14: Tâm trạng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Vui vẻ, lạc quan trước tương lai.
  • B. Thanh thản, bình yên với cuộc sống hiện tại.
  • C. Uất hận, ngậm ngùi, tiếc nuối trước sự nghiệp dang dở và thời cuộc loạn lạc.
  • D. Sợ hãi, tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 15: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn học yêu nước thời kỳ trung đại Việt Nam?

  • A. Chủ yếu phản ánh cuộc sống lao động của nhân dân.
  • B. Đề cao lý tưởng "trung quân ái quốc", chí làm trai, khát vọng lập công danh gắn với vận mệnh dân tộc.
  • C. Tập trung phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Chủ yếu miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố "thời" và "vận" trong hai câu thực của bài thơ ("Gặp thời loạn mới biết tài ghê gớm, / Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều").

  • A. "Thời" và "vận" đồng nghĩa, cùng chỉ sự may mắn.
  • B. "Thời" là may mắn, "vận" là tài năng.
  • C. "Thời" là bối cảnh khách quan, "vận" là nỗ lực chủ quan, chúng hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. "Thời" là bối cảnh khách quan (cơ hội), "vận" là vận mệnh/điều kiện chủ quan (có được phát huy hay không). Sự đối lập giữa "gặp thời" và "lỡ vận" tạo nên bi kịch.

Câu 17: Nỗi "thẹn chưa xong" khi nói về "công danh cái thế" ở câu luận thứ nhất ("Công danh cái thế thẹn chưa xong") thể hiện điều gì về phẩm chất của Đặng Dung?

  • A. Sự tự mãn, kiêu ngạo về tài năng của mình.
  • B. Lý tưởng cao cả, lòng tự trọng và ý thức trách nhiệm với đất nước.
  • C. Sự hèn nhát, không dám đối diện với thất bại.
  • D. Nỗi buồn vu vơ, không có mục đích rõ ràng.

Câu 18: Hình ảnh "Quốc thù vị báo đầu đã bạc" (Thù nước chưa trả đầu đã bạc) trong thơ cổ thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Nỗi đau đớn, uất hận vì tuổi già sức yếu mà sự nghiệp cứu nước chưa thành.
  • B. Sự hài lòng vì đã cống hiến trọn đời cho đất nước.
  • C. Niềm vui khi được nghỉ ngơi sau những năm tháng chiến đấu.
  • D. Sự lo lắng về sức khỏe khi về già.

Câu 19: Câu thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa chí khí anh hùng và bi kịch cá nhân?

  • A. Thời loạn mới biết tài ghê gớm,
  • B. Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều.
  • C. Gươm mài bóng nguyệt đã bao lần.
  • D. Nỗi "cảm hoài" thêm chỉ ngậm ngùi.

Câu 20: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Lãng mạn.
  • B. Bi tráng.
  • C. Hài hước.
  • D. Thanh thản.

Câu 21: Liên hệ bài thơ "Cảm hoài" với bối cảnh lịch sử nhà Hậu Trần, nỗi uất hận của Đặng Dung còn có thể bắt nguồn từ nguyên nhân nào khác ngoài việc "lỡ vận"?

  • A. Ông không được phong tước cao.
  • B. Quân đội dưới quyền ông không đủ mạnh.
  • C. Ông bị giáng chức.
  • D. Cha ông (Đặng Tất) bị vua Giản Định Đế giết oan.

Câu 22: So sánh hai câu thơ "Thời loạn mới biết tài ghê gớm, / Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều." với câu "Quốc thù vị báo đầu đã bạc.", điểm chung về cảm xúc của nhân vật trữ tình là gì?

  • A. Nỗi uất hận vì chí lớn, tài năng không thể phát huy để cứu nước.
  • B. Niềm tự hào về những chiến công đã đạt được.
  • C. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.
  • D. Tâm trạng nhớ tiếc quá khứ huy hoàng.

Câu 23: "Cảm hoài" được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Đặng Dung. Giá trị nổi bật của bài thơ này là gì?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, ghi lại một giai đoạn khó khăn.
  • B. Chủ yếu có giá trị nghệ thuật ở việc sử dụng vần điệu.
  • C. Chỉ có giá trị nội dung ở việc thể hiện lòng yêu nước đơn thuần.
  • D. Có giá trị tiêu biểu về cả nội dung (khắc họa bi kịch và khí phách anh hùng) và nghệ thuật (thể thơ, ngôn từ, hình ảnh).

Câu 24: Chi tiết "đầu đã bạc" trong câu cuối bài thơ có thể được hiểu theo những nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là màu sắc của mái tóc.
  • B. Biểu tượng cho sự khôn ngoan, kinh nghiệm.
  • C. Tả thực sự già đi và biểu tượng cho thời gian trôi qua, tuổi xuân đã hết.
  • D. Gợi hình ảnh một người ẩn sĩ, không còn quan tâm thế sự.

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa không gian "Trời đất rộng lớn" và tình cảnh "ta đã già rồi" ở hai câu đề. Sự tương phản này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật sự nhỏ bé, bất lực của cá nhân trước gánh nặng thời cuộc và không gian rộng lớn.
  • B. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.
  • C. Gợi cảm giác tự do, phóng khoáng của tác giả.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 26: Nếu phải tóm lược nội dung chính của bài thơ "Cảm hoài" trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước trong thời bình.
  • B. Bài thơ bộc lộ nỗi uất hận, ngậm ngùi của người anh hùng có tài nhưng lỡ vận, chí lớn chưa thành.
  • C. Bài thơ kể lại chi tiết các trận đánh của Đặng Dung chống quân Minh.
  • D. Bài thơ là lời tâm sự về cuộc sống gia đình của tác giả.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa hai câu thơ "Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều" và "Nỗi "cảm hoài" thêm chỉ ngậm ngùi".

  • A. Hai câu diễn tả cùng một mức độ cảm xúc.
  • B. "Uất hận" là nỗi buồn thoáng qua, "ngậm ngùi" là nỗi buồn kéo dài.
  • C. "Uất hận" là buồn cho người khác, "ngậm ngùi" là buồn cho bản thân.
  • D. "Uất hận" diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, phẫn nộ; "ngậm ngùi" diễn tả cảm xúc dồn nén, lắng sâu, là sự tổng kết nỗi đau.

Câu 28: Đặt trong bối cảnh lịch sử nhà Hậu Trần đầy biến động, việc Đặng Dung chọn cách tuẫn tiết thay vì đầu hàng nhà Minh thể hiện điều gì về ông?

  • A. Khí tiết anh hùng, lòng trung thành, ý chí không chịu khuất phục trước kẻ thù.
  • B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn.
  • C. Sự sợ hãi khi đối diện với quân Minh.
  • D. Mong muốn được ghi danh sử sách.

Câu 29: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung và bài thơ "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão có điểm tương đồng nào về đề tài và cảm xúc?

  • A. Đều ca ngợi chiến thắng vẻ vang của quân đội.
  • B. Đều thể hiện sự mãn nguyện với cuộc sống.
  • C. Đều thể hiện chí làm trai, khát vọng cống hiến cho đất nước và nỗi "hoài" (nuối tiếc vì lý tưởng chưa trọn vẹn).
  • D. Đều miêu tả cảnh ẩn dật của người anh hùng.

Câu 30: Việc đưa bài thơ "Cảm hoài" vào chương trình Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức nhằm mục đích chủ yếu gì cho học sinh?

  • A. Chỉ để học thuộc lòng một bài thơ cổ.
  • B. Chỉ để biết về một nhân vật lịch sử.
  • C. Chỉ để phân tích các biện pháp tu từ đơn lẻ.
  • D. Giúp học sinh hiểu về lịch sử, con người và văn học yêu nước thời trung đại qua bi kịch và khí phách của người anh hùng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích thơ cổ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và nội dung bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về tác giả Đặng Dung và sự nghiệp của ông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bài thơ 'Cảm hoài' được viết theo thể thơ nào và đặc điểm của thể thơ đó thể hiện điều gì về phong cách bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của từ 'Cảm hoài' trong nhan đề bài thơ. Từ này hé mở điều gì về tâm trạng chủ đạo của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc hai câu đề sau (bản dịch nghĩa):
Thời cuộc rối ren, ta đã già rồi,
Trời đất rộng lớn, biết làm thế nào đây?
Hai câu thơ này khắc họa tâm trạng gì của tác giả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình ảnh 'càn khôn' (trời đất) và 'nhật nguyệt' (mặt trời, mặt trăng) xuất hiện trong bài thơ thường mang ý nghĩa gì trong văn học cổ điển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong hai câu thực, tác giả viết (bản dịch nghĩa):
Gặp thời loạn mới biết tài ghê gớm,
Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều.
Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu này là gì và tác dụng của nó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nỗi 'uất hận nhiều' trong câu thơ 'Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều' bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hai câu luận (bản dịch nghĩa):
Công danh cái thế thẹn chưa xong,
Gươm mài bóng nguyệt đã bao lần.
Thể hiện khát vọng và hành động nào của người anh hùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hình ảnh 'Gươm mài bóng nguyệt' mang ý nghĩa biểu tượng gì về người anh hùng trong bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hai câu kết (bản dịch nghĩa):
Việc đời bấy nhẽ nên chăng cả,
Nỗi 'cảm hoài' thêm chỉ ngậm ngùi.
Tổng kết cảm xúc và suy tư gì của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Từ 'nên chăng' trong câu 'Việc đời bấy nhẽ nên chăng cả' diễn tả điều gì về cái nhìn của tác giả đối với sự nghiệp cứu nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nét đặc sắc trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn từ của Đặng Dung trong bài 'Cảm hoài' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tâm trạng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bài thơ 'Cảm hoài' thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn học yêu nước thời kỳ trung đại Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố 'thời' và 'vận' trong hai câu thực của bài thơ ('Gặp thời loạn mới biết tài ghê gớm, / Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều').

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nỗi 'thẹn chưa xong' khi nói về 'công danh cái thế' ở câu luận thứ nhất ('Công danh cái thế thẹn chưa xong') thể hiện điều gì về phẩm chất của Đặng Dung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hình ảnh 'Quốc thù vị báo đầu đã bạc' (Thù nước chưa trả đầu đã bạc) trong thơ cổ thường mang ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Câu thơ nào trong bài 'Cảm hoài' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa chí khí anh hùng và bi kịch cá nhân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Liên hệ bài thơ 'Cảm hoài' với bối cảnh lịch sử nhà Hậu Trần, nỗi uất hận của Đặng Dung còn có thể bắt nguồn từ nguyên nhân nào khác ngoài việc 'lỡ vận'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh hai câu thơ 'Thời loạn mới biết tài ghê gớm, / Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều.' với câu 'Quốc thù vị báo đầu đã bạc.', điểm chung về cảm xúc của nhân vật trữ tình là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Cảm hoài' được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Đặng Dung. Giá trị nổi bật của bài thơ này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chi tiết 'đầu đã bạc' trong câu cuối bài thơ có thể được hiểu theo những nghĩa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa không gian 'Trời đất rộng lớn' và tình cảnh 'ta đã già rồi' ở hai câu đề. Sự tương phản này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu phải tóm lược nội dung chính của bài thơ 'Cảm hoài' trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa hai câu thơ 'Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều' và 'Nỗi 'cảm hoài' thêm chỉ ngậm ngùi'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đặt trong bối cảnh lịch sử nhà Hậu Trần đầy biến động, việc Đặng Dung chọn cách tuẫn tiết thay vì đầu hàng nhà Minh thể hiện điều gì về ông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung và bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão có điểm tương đồng nào về đề tài và cảm xúc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc đưa bài thơ 'Cảm hoài' vào chương trình Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức nhằm mục đích chủ yếu gì cho học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Giai đoạn nhà Lý hưng thịnh, đẩy lùi quân Tống.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Nguyên Mông dưới nhà Trần.
  • C. Giai đoạn cuối nhà Hậu Trần, chiến đấu chống quân Minh xâm lược.
  • D. Thời kỳ đầu nhà Lê sơ, đất nước thái bình sau chiến tranh.

Câu 2: Nhận xét nào dưới đây phân tích đúng nhất ý nghĩa của nhan đề

  • A. Chỉ đơn thuần là nỗi nhớ về quê hương và gia đình.
  • B. Thể hiện sự vui mừng, tự hào về những thành tựu đạt được.
  • C. Là nỗi buồn man mác trước cảnh thiên nhiên tươi đẹp nhưng vắng bóng người thân.
  • D. Diễn tả những cảm xúc, suy tư sâu sắc của tác giả về thời cuộc, vận nước và chí khí cá nhân trong hoàn cảnh bi thương.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu đề:

  • A. Tạo sự tương phản giữa sự biến động, rối ren của thời cuộc và sự bất lực, già nua của con người với sự bao la, vô tận của trời đất.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ để làm nền cho hình ảnh người anh hùng.
  • C. Thể hiện sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và vũ trụ.
  • D. Lý giải nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của tác giả trong sự nghiệp.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự nhàn tản, thảnh thơi của người anh hùng sau khi hoàn thành sứ mệnh.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn ý chí chiến đấu, lui về ở ẩn.
  • C. Ý chí hành động, khát vọng báo đền vẫn cháy bỏng nhưng gặp phải hoàn cảnh éo le, thời thế không thuận lợi, dẫn đến nỗi uất hận.
  • D. Việc luyện tập võ nghệ đơn thuần để giữ gìn sức khỏe tuổi già.

Câu 5: Phân tích tác dụng của phép đối trong hai câu thực:

  • A. Làm cho câu thơ thêm uyển chuyển, giàu nhạc điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập, trớ trêu giữa thời thế và số phận của người anh hùng, làm nổi bật nỗi uất hận vì chí lớn không thành.
  • C. Liệt kê các đối tượng khác nhau trong xã hội để thể hiện cái nhìn toàn diện của tác giả.
  • D. So sánh tài năng của người anh hùng với người bình thường để khẳng định giá trị của bản thân.

Câu 6: Hai hình ảnh

  • A. Thể hiện khát vọng phi thường, chí khí muốn làm những việc lớn lao, xoay chuyển càn khôn để cứu nước, báo thù.
  • B. Miêu tả sức mạnh siêu nhiên của người anh hùng.
  • C. Biểu thị sự bất lực hoàn toàn của con người trước thiên nhiên.
  • D. Cho thấy ước mơ được sống một cuộc đời bình yên, không sóng gió.

Câu 7: Nỗi

  • A. Mất mát về tài sản cá nhân và danh vọng.
  • B. Sự phản bội của đồng đội và cấp dưới.
  • C. Chí lớn cứu nước, báo thù cho dân tộc và thù nhà không thực hiện được do thời thế và vận mệnh.
  • D. Nỗi nhớ da diết về quê hương và gia đình.

Câu 8: Phân tích sự đối lập trong hai câu kết:

  • A. Đối lập giữa ước mơ hòa bình và hiện thực chiến tranh.
  • B. Đối lập giữa tài năng của tác giả và sự kém cỏi của kẻ thù.
  • C. Đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tăm tối.
  • D. Đối lập giữa chí lớn, khát vọng hành động (báo quốc thù, làm việc lớn) với sự khắc nghiệt của tuổi tác và hoàn cảnh thời thế.

Câu 9: Đặc điểm nào của thơ thất ngôn bát cú Đường luật được thể hiện rõ nét trong bài

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ, ít dùng từ thuần Việt.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về niêm, luật, vần, đối và bố cục đề-thực-luận-kết.
  • C. Không tuân theo bất kỳ quy tắc nào về số câu, số chữ.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 10: Nhận xét nào dưới đây nói lên đặc sắc trong giọng điệu của bài thơ

  • A. Bi tráng, u uất nhưng vẫn thấm đẫm khí phách lẫm liệt của người anh hùng.
  • B. Nhẹ nhàng, lãng mạn, thể hiện tình yêu thiên nhiên.
  • C. Than thân trách phận, ủy mị, tiêu cực.
  • D. Tự hào, kiêu hãnh về sức mạnh cá nhân.

Câu 11: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự bất lực, ngao ngán của tác giả trước sự trôi nổi, rối ren của thời cuộc khi bản thân đã không còn ở đỉnh cao phong độ?

  • A. Thời lai đồ điếu thành công dị,
  • B. Thế sự du du nại lão hà,
  • C. Quốc thù vị báo thân hiềm lão,
  • D. Vận khứ anh hùng thất chí đa.

Câu 12: Hình ảnh người anh hùng trong

  • A. Người anh hùng trong
  • B. Người anh hùng trong
  • C. Khắc họa người anh hùng trong bối cảnh thất bại, lỡ vận với nỗi uất hận, bi kịch vì chí lớn không thành, khác với hình ảnh anh hùng chiến thắng thường thấy.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ ngoài dũng mãnh của người anh hùng.

Câu 13: Phân tích sự mâu thuẫn nội tâm của Đặng Dung được thể hiện qua bài thơ.

  • A. Mâu thuẫn giữa chí khí, khát vọng hành động phi thường với sự bất lực do thời thế và tuổi tác.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu đất nước và sự chán ghét chiến tranh.
  • C. Mâu thuẫn giữa mong muốn sống ẩn dật và trách nhiệm với gia đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và sự nghèo khổ.

Câu 14: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đầy sức sống.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, trữ tình.
  • C. Thể hiện sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • D. Chí khí phi thường, khát vọng hành động lớn lao, ý chí chiến đấu không nguôi và tinh thần không khuất phục trước số phận.

Câu 15: Từ

  • A. Ghét bỏ, căm ghét.
  • B. Ngại, e ngại, lo ngại.
  • C. Vui mừng, hãnh diện.
  • D. Chắc chắn, khẳng định.

Câu 16: Tại sao có thể nói

  • A. Bài thơ miêu tả chi tiết cuộc sống của người dân lao động.
  • B. Bài thơ lên án gay gắt những bất công trong xã hội.
  • C. Bài thơ thể hiện sự trân trọng chí khí, khát vọng cống hiến của con người và sự cảm thông sâu sắc trước bi kịch của họ khi lỡ vận.
  • D. Bài thơ khuyên con người nên sống an phận, không nên có chí lớn.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về thời gian giữa hai câu đề và hai câu kết của bài thơ.

  • A. Câu đề cảm nhận thời gian trôi nổi, gắn với sự già đi khách quan; câu kết cảm nhận thời gian trôi nhanh, gắn với sự nuối tiếc vì chí lớn chưa thành.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự vui vẻ khi thời gian trôi đi.
  • C. Câu đề nói về quá khứ, câu kết nói về tương lai.
  • D. Cả hai đều chỉ miêu tả thời gian một cách chung chung.

Câu 18: Từ

  • A. Chỉ số lượng ít ỏi.
  • B. Thể hiện sự đơn giản, dễ dàng.
  • C. Nhấn mạnh mức độ nhiều, sâu sắc, chồng chất của nỗi uất hận và công việc khó khăn.
  • D. Thể hiện sự phân tán, không tập trung.

Câu 19: Bi kịch lớn nhất của người anh hùng Đặng Dung được thể hiện trong bài thơ là gì?

  • A. Bị kẻ thù bắt giữ và hành hạ.
  • B. Tài năng và chí lớn không được phát huy, sự nghiệp cứu nước dang dở vì lỡ vận, không gặp thời.
  • C. Mất hết gia sản và quyền lực.
  • D. Bị mọi người xa lánh, không được kính trọng.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Gợi không gian tĩnh lặng, cô đơn, làm tăng thêm vẻ bi tráng cho hình ảnh người anh hùng âm thầm nuôi chí lớn.
  • B. Biểu tượng cho sự lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.
  • C. Miêu tả cảnh đêm trăng thanh bình, yên ả.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi, trốn tránh kẻ thù.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Thể hiện cái tôi cá nhân một cách mạnh mẽ, phá vỡ mọi khuôn khổ.
  • C. Miêu tả hiện thực xã hội một cách trần trụi, phơi bày tiêu cực.
  • D. Đề cao tinh thần trung quân ái quốc, chí khí làm trai, sử dụng thể thơ Đường luật và ngôn ngữ Hán Việt trang trọng.

Câu 22: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về phẩm chất của tác giả Đặng Dung ngoài vai trò là một vị tướng?

  • A. Ông là người chỉ quan tâm đến quyền lực và danh vọng cá nhân.
  • B. Ông là người sống khép kín, ít giao tiếp với bên ngoài.
  • C. Ông là một người có học thức uyên bác, tâm hồn sâu sắc, có khả năng chiêm nghiệm về cuộc đời và thời thế.
  • D. Ông là người hoàn toàn lạc quan, không bao giờ gặp khó khăn.

Câu 23: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong bài thơ

  • A. Chủ yếu là trữ tình bộc lộ cảm xúc, nhưng có yếu tố tự sự ngầm về bối cảnh lịch sử và vai trò của bản thân làm nền cho cảm xúc.
  • B. Chủ yếu là tự sự kể lại chi tiết các trận đánh.
  • C. Hoàn toàn là tự sự, không có yếu tố cảm xúc cá nhân.
  • D. Chỉ có yếu tố miêu tả cảnh vật, không có tự sự hay trữ tình.

Câu 24: Đặt bài thơ

  • A. Là bài thơ đầu tiên viết về đề tài yêu nước.
  • B. Khắc họa thành công bi kịch của người anh hùng lỡ vận nhưng vẫn giữ trọn khí phách, làm phong phú thêm dòng văn học yêu nước thời trung đại.
  • C. Sử dụng thể thơ và ngôn ngữ hoàn toàn mới mẻ, phá cách so với truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán triều đình đương thời.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự nghiệp võ công, ý chí chiến đấu, khát vọng hành động của người anh hùng.
  • B. Chỉ là một dụng cụ thông thường dùng để cắt gọt.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, quyền lực.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu đuối, bất lực.

Câu 26: Nỗi

  • A. Không có gì khác biệt, chỉ là nỗi buồn chung của người thất bại.
  • B. Nỗi hận của ông chỉ vì mất quyền lực cá nhân.
  • C. Nỗi uất hận gắn liền với trách nhiệm cứu nước, báo thù dân tộc khi lỡ vận, khác với nỗi buồn cá nhân đơn thuần.
  • D. Nỗi hận của ông chỉ vì không được giàu có.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh vũ trụ (

  • A. Sử dụng hình ảnh vũ trụ bao la làm nền cho sự nhỏ bé, bất lực của cá nhân, đồng thời dùng hình ảnh phi thường mang tầm vũ trụ để thể hiện chí khí lớn lao, tạo nên bi kịch.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của vũ trụ để quên đi nỗi buồn hiện tại.
  • C. Cho thấy sự hòa hợp hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên vũ trụ.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi, choáng ngợp trước sự rộng lớn của vũ trụ.

Câu 28: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự day dứt, nuối tiếc về thời gian trôi đi mà công việc lớn chưa hoàn thành?

  • A. Thế sự du du nại lão hà,
  • B. Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
  • C. Quốc thù vị báo thân hiềm lão,
  • D. Vận khứ anh hùng thất chí đa.

Câu 29: Nhận xét nào dưới đây về giá trị nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • B. Tuân thủ nghiêm luật thơ Đường, ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh giàu biểu tượng, đối lập sắc nét, tạo nên giọng điệu bi tráng.
  • C. Không tuân theo bất kỳ quy tắc nghệ thuật nào, hoàn toàn ngẫu hứng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khô khan.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ

  • A. Khuyên con người nên từ bỏ mọi tham vọng khi gặp khó khăn.
  • B. Chỉ trích những người không có tài năng nhưng lại thành công.
  • C. Thể hiện sự bất mãn hoàn toàn với xã hội và cuộc đời.
  • D. Khẳng định và ngợi ca chí khí anh hùng, tinh thần trách nhiệm với đất nước, đồng thời bày tỏ nỗi đau đáu, uất hận của người lỡ vận, chí lớn không thành.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhận xét nào dưới đây phân tích đúng nhất ý nghĩa của nhan đề "Cảm hoài" trong ngữ cảnh bài thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu đề: "Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hình ảnh "mài gươm dưới nguyệt" trong câu thơ "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng thất chí đa" (Gặp thời, người đồ tể, người câu cá cũng dễ thành công; Lỡ vận, người anh hùng phải ôm nhiều uất hận) gợi lên điều gì về tâm thế của người anh hùng thất thế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của phép đối trong hai câu thực: "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng thất chí đa".

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hai hình ảnh "phù địa trục" (xoay cột đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) trong hai câu luận "Quốc thù vị báo thân hiềm lão / Thì thế gian nan sự diệc đa" (Thù nước chưa trả thân đã ngại già / Thời thế gian nan việc cũng nhiều) thể hiện điều gì về chí khí của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nỗi "ẩm hận đa" (ôm nhiều uất hận) của Đặng Dung trong bài thơ chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích sự đối lập trong hai câu kết: "Quốc thù vị báo thân hiềm lão / Thì thế gian nan sự diệc đa".

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đặc điểm nào của thơ thất ngôn bát cú Đường luật được thể hiện rõ nét trong bài "Cảm hoài"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhận xét nào dưới đây nói lên đặc sắc trong giọng điệu của bài thơ "Cảm hoài"?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự bất lực, ngao ngán của tác giả trước sự trôi nổi, rối ren của thời cuộc khi bản thân đã không còn ở đỉnh cao phong độ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hình ảnh người anh hùng trong "Cảm hoài" khác biệt như thế nào so với hình tượng người anh hùng trong thơ ca trung đại thường thấy (ví dụ: hào sảng, chiến thắng)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích sự mâu thuẫn nội tâm của Đặng Dung được thể hiện qua bài thơ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính "tráng" (hào hùng, khí phách) trong bài thơ "Cảm hoài", dù bài thơ tràn đầy nỗi "bi" (bi thương, u uất)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Từ "hiềm" trong câu "Quốc thù vị báo thân hiềm lão" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao có thể nói "Cảm hoài" là một bài thơ mang đậm tính nhân văn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về thời gian giữa hai câu đề và hai câu kết của bài thơ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Từ "đa" trong "Vận khứ anh hùng thất chí đa" và "sự diệc đa" mang sắc thái biểu cảm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bi kịch lớn nhất của người anh hùng Đặng Dung được thể hiện trong bài thơ là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng nguyệt" (ánh trăng) trong cụm từ "mài gươm dưới bóng nguyệt" (thường nằm ở câu luận của bài thơ đầy đủ) trong việc khắc họa tâm trạng người anh hùng.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học trung đại Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về phẩm chất của tác giả Đặng Dung ngoài vai trò là một vị tướng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong bài thơ "Cảm hoài".

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đặt bài thơ "Cảm hoài" vào dòng chảy văn học yêu nước thời trung đại Việt Nam, bài thơ này có đóng góp gì nổi bật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "gươm" trong bài thơ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nỗi "ẩm hận đa" của Đặng Dung có khác gì với nỗi buồn của những nhà thơ thất thế trong các triều đại khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh vũ trụ ("thiên địa", "phù địa trục", "vãn thiên hà") để thể hiện chí khí và bi kịch của mình.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự day dứt, nuối tiếc về thời gian trôi đi mà công việc lớn chưa hoàn thành?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận xét nào dưới đây về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Cảm hoài" là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ "Cảm hoài" muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời nhà Lý kháng chiến chống Tống.
  • B. Thời nhà Trần chống quân Nguyên Mông.
  • C. Thời nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh.
  • D. Thời nhà Lê sơ bình định giặc Minh.

Câu 2: Bài thơ

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt, gồm 4 câu mỗi câu 7 chữ.
  • B. Lục bát, gồm các cặp câu 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
  • C. Song thất lục bát, gồm các cặp câu 7 chữ và một cặp câu 6-8 chữ.
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu mỗi câu 7 chữ, tuân thủ niêm luật chặt chẽ.

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ

  • A. Niềm tự hào về tài năng phi thường của bản thân.
  • B. Sự ngậm ngùi, cay đắng trước việc tài năng không gặp thời thế.
  • C. Quyết tâm chiến đấu đến cùng dù gặp khó khăn.
  • D. Sự chán nản, muốn từ bỏ sự nghiệp cứu nước.

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ chủ đạo và ý nghĩa của nó trong hai câu thực (

  • A. Đối lập: Thể hiện ý chí phi thường muốn xoay chuyển càn khôn nhưng bất lực trước hoàn cảnh.
  • B. So sánh: Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Ẩn dụ: Gợi ý về một trận chiến khốc liệt sắp diễn ra.
  • D. Nhân hóa: Làm cho ý chí trở nên sống động và mạnh mẽ hơn.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự nhàn tản, hưởng thụ cuộc sống yên bình.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù mạnh.
  • C. Khí phách hào hùng, ý chí chiến đấu bền bỉ nhưng đầy u uất, cô đơn.
  • D. Niềm vui sướng khi sắp được ra trận lập công.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Thù nước chưa trả được mà tóc đã bạc.
  • B. Đã già rồi mà vẫn chưa trả được thù nhà.
  • C. Tóc bạc rồi mới bắt đầu đi báo thù nước.
  • D. Thù nước đã báo xong khi tóc còn xanh.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về ý nghĩa của nhan đề

  • A. Bộc lộ nỗi lòng, cảm xúc của tác giả trước cảnh đời.
  • B. Gợi nỗi nhớ, nỗi buồn về quá khứ vàng son.
  • C. Thể hiện nỗi niềm tâm sự, trăn trở của người anh hùng.
  • D. Diễn tả niềm vui và sự tự mãn về thành tựu đạt được.

Câu 8: Bi kịch lớn nhất của người anh hùng trong bài thơ

  • A. Chiến đấu thất bại liên tục trên chiến trường.
  • B. Không được vua trọng dụng và tin tưởng.
  • C. Có tài năng, chí lớn nhưng không gặp thời, không thực hiện được hoài bão cứu nước.
  • D. Phải sống lưu lạc, xa quê hương.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự kính trọng của tác giả đối với những người lao động bình thường.
  • B. Sự tương phản giữa người tầm thường gặp may và anh hùng gặp vận rủi, nhấn mạnh nghịch cảnh thời cuộc.
  • C. Ước mơ được sống một cuộc đời bình dị như người bán thịt, câu cá.
  • D. Lòng căm ghét đối với những kẻ tầm thường mà thành công.

Câu 10: Mối liên hệ giữa

  • A. Sự kiêu hãnh vì đã cống hiến hết mình cho đất nước.
  • B. Nỗi buồn vì tuổi già sức yếu không còn khả năng chiến đấu.
  • C. Nỗi day dứt, uất hận vì chưa hoàn thành nghĩa vụ cứu nước trong khi tuổi xuân đã qua đi.
  • D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.

Câu 11: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Bi tráng, uất hận, day dứt.
  • B. Phấn chấn, lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • C. Bình yên, thanh thản, thoát tục.
  • D. Hạnh phúc, viên mãn, tự hào.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất để nói về vị trí của bài thơ

  • A. Là bài thơ mở đầu cho trào lưu thơ lãng mạn.
  • B. Là một trong những bài thơ tả cảnh thiên nhiên đẹp nhất.
  • C. Là bài thơ duy nhất thể hiện lòng yêu nước của Đặng Dung.
  • D. Là một trong những bài thơ tiêu biểu thể hiện khí phách anh hùng và bi kịch cá nhân của người chí sĩ trong văn học trung đại.

Câu 13: Phân tích sự đối lập giữa không gian và thời gian trong hai câu đề của bài thơ.

  • A. Không gian rộng lớn đối lập với thời gian ngắn ngủi.
  • B. Thời gian trôi nhanh đối lập với không gian chật hẹp.
  • C. Sự đối lập giữa "thời đến" (may mắn) và "vận qua đi" (rủi ro), gắn với sự thành bại của con người.
  • D. Không gian yên bình đối lập với thời gian loạn lạc.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Biểu tượng cho những việc phi thường, những khát vọng lớn lao cứu nước.
  • C. Biểu tượng cho sự bất lực hoàn toàn của con người trước tự nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực.

Câu 15: Nỗi

  • A. Bị kẻ thù sỉ nhục và đánh bại.
  • B. Mất đi người thân yêu trong chiến tranh.
  • C. Không được phong chức tước cao.
  • D. Có tài, có chí lớn nhưng không gặp thời, không thực hiện được hoài bão cứu nước.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa bi kịch của người anh hùng trong

  • A. Bi kịch có tài mà không gặp thời, không thể phát huy được chí lớn.
  • B. Bi kịch chiến đấu anh dũng nhưng cuối cùng vẫn thất bại.
  • C. Bi kịch bị kẻ xấu hãm hại, mất mạng oan uổng.
  • D. Bi kịch của sự cô đơn, không tìm được tri kỷ.

Câu 17: Điều gì tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng của bài thơ

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn của câu thơ.
  • C. Sự kết hợp giữa khí phách hào hùng, chí lớn với nỗi đau đớn, uất hận vì không đạt được mục tiêu.
  • D. Việc miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ và dữ dội.

Câu 18: Liên hệ từ bài thơ

  • A. Thời cơ hoàn toàn quyết định sự thành bại, tài năng không quan trọng.
  • B. Chỉ cần có tài năng là đủ, thời cơ không ảnh hưởng.
  • C. Thời cơ chỉ là yếu tố nhỏ, không đáng kể.
  • D. Thời cơ đóng vai trò quan trọng, là điều kiện cần thiết để người anh hùng phát huy tài năng và thực hiện chí lớn.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Điển cố về Mạnh Tử tráng chí vạn dặm.
  • B. Suy nghĩ về sự trôi chảy của thời gian và nỗi day dứt khi chí lớn chưa thành.
  • C. Hình ảnh ẩn dụ cho sự khôn ngoan, từng trải của người già.
  • D. Điển cố về sự trường thọ và sức khỏe.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi

  • A. Đặng Dung nhấn mạnh bi kịch cá nhân, sự bất lực khi chí lớn không gặp thời, trong khi Nguyễn Trãi thể hiện niềm tin vào sự nghiệp chính nghĩa và niềm vui chiến thắng.
  • B. Đặng Dung chỉ nói về nỗi buồn cá nhân, còn Nguyễn Trãi chỉ nói về chiến thắng của dân tộc.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc ca ngợi công lao của bản thân.
  • D. Đặng Dung dùng thể thơ Đường luật, Nguyễn Trãi dùng thể phú.

Câu 21: Dựa vào bài thơ, nhận định nào sau đây nói đúng nhất về phẩm chất của người anh hùng Đặng Dung?

  • A. Nhút nhát, thiếu quyết đoán trước khó khăn.
  • B. Chỉ quan tâm đến danh lợi cá nhân.
  • C. Có chí lớn, khí phách hào hùng, luôn trăn trở về vận nước và trách nhiệm cá nhân.
  • D. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp thất bại.

Câu 22: Hai câu luận (

  • A. Sự tức giận với những người xung quanh.
  • B. Khát vọng phi thường muốn cứu nước, giúp đời nhưng bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương sâu sắc.
  • D. Sự hối hận về những sai lầm trong quá khứ.

Câu 23: Từ việc phân tích bài thơ

  • A. Tài năng cần gặp thời thế thuận lợi mới có thể phát huy và đạt được thành tựu lớn.
  • B. Thời thế không ảnh hưởng gì đến người có tài năng thực sự.
  • C. Chỉ cần có thời thế tốt, không cần tài năng vẫn thành công.
  • D. Tài năng và thời thế là hai yếu tố hoàn toàn độc lập.

Câu 24: Hai câu kết (

  • A. Niềm vui vì đã hoàn thành nhiệm vụ quan trọng.
  • B. Sự tiếc nuối về những cơ hội đã bỏ lỡ trong quá khứ.
  • C. Sự bình yên, thanh thản khi được nghỉ ngơi sau những năm tháng chiến đấu.
  • D. Nỗi uất hận, day dứt vì chí lớn cứu nước chưa thành khi tuổi xuân đã qua đi.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất

  • A. Việc miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Sự đối lập giữa khát vọng phi thường, lý tưởng cao cả và thực tế bất lực.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • D. Sự tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống.

Câu 26: Đâu là điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ

  • A. Nỗi lòng tâm sự, trăn trở của người anh hùng, chí sĩ khi gặp bước gian truân, không thực hiện được hoài bão.
  • B. Niềm vui sướng, tự hào khi đạt được thành công vang dội.
  • C. Sự chán ghét, từ bỏ con đường hoạn lộ.
  • D. Ước muốn sống cuộc đời ẩn dật, xa lánh thế sự.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Nỗi hận vì bị đồng đội phản bội.
  • B. Nỗi hận vì mất đi quyền lực và địa vị.
  • C. Nỗi hận vì không được mọi người công nhận tài năng.
  • D. Nỗi hận tổng hợp từ sự nghiệp cứu nước không thành, thù nhà chưa trả, và bi kịch cá nhân trong thời loạn.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là hành động mài gươm vào ban đêm.
  • B. Thể hiện sự lãng mạn, yêu thiên nhiên của người anh hùng.
  • C. Gợi thời gian đêm khuya, sự cô đơn và nỗ lực bền bỉ, ý chí kiên cường ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu đuối, dựa dẫm vào ngoại cảnh.

Câu 29: Biện pháp đối trong bài thơ

  • A. Làm nổi bật sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng và thực tế, khắc sâu bi kịch và nỗi uất hận.
  • B. Tạo nhịp điệu cân đối, hài hòa cho bài thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 30: Từ bài thơ

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước vận nước.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ bản thân và gia đình.
  • C. Tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn trước khó khăn.
  • D. Đau đáu, trăn trở về vận nước, mang nặng trách nhiệm cá nhân đối với sự tồn vong của dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bài thơ "Cảm hoài" được viết theo thể thơ nào, đặc trưng về cấu trúc và niêm luật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" ("Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa") chủ yếu thể hiện điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ chủ đạo và ý nghĩa của nó trong hai câu thực ("Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô lực vãn thiên hà").

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hình ảnh "long tuyền đới nguyệt ma" (mài gươm báu dưới trăng) trong câu kết gợi lên phẩm chất và tâm trạng nào của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Câu thơ "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch" có ý nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về ý nghĩa của nhan đề "Cảm hoài"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bi kịch lớn nhất của người anh hùng trong bài thơ "Cảm hoài" là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hình ảnh "đồ điếu" (người bán thịt, người câu cá) trong câu đề gợi lên điều gì về sự tương phản với "anh hùng"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mối liên hệ giữa "thù nước" và "đầu tiên bạch" trong câu kết ("Quốc thù vị báo đầu tiên bạch") thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Cảm hoài" là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất để nói về vị trí của bài thơ "Cảm hoài" trong nền văn học trung đại Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích sự đối lập giữa không gian và thời gian trong hai câu đề của bài thơ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hình ảnh "phù địa trục" (xoay cột đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) trong câu thực có ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nỗi "ẩm hận đa" (ôm hận nhiều) mà người anh hùng nhắc đến trong câu đề chủ yếu là do điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa bi kịch của người anh hùng trong "Cảm hoài" và bi kịch của người tráng sĩ trong một số bài thơ khác (ví dụ: tráng sĩ Bạch Đằng Giang) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Điều gì tạo nên giọng điệu bi tráng đặc trưng của bài thơ "Cảm hoài"?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Liên hệ từ bài thơ "Cảm hoài", anh/chị suy nghĩ gì về vai trò của "thời" (thời cơ) đối với sự thành bại của người anh hùng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hình ảnh "đầu tiên bạch" (tóc bạc trước tiên) trong câu kết gợi liên tưởng đến điển cố hoặc suy nghĩ nào thường gặp trong thơ ca trung đại khi nói về chí lớn chưa thành?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung so với một số tác giả khác cùng thời kỳ (ví dụ: Nguyễn Trãi trong "Bình Ngô đại cáo").

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dựa vào bài thơ, nhận định nào sau đây nói đúng nhất về phẩm chất của người anh hùng Đặng Dung?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hai câu luận ("Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô lực vãn thiên hà") thể hiện khía cạnh nào sâu sắc nhất trong tâm hồn người anh hùng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Từ việc phân tích bài thơ "Cảm hoài", anh/chị rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa tài năng và thời thế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hai câu kết ("Quốc thù vị báo đầu tiên bạch / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma") cô đọng nhất nỗi lòng nào của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính chất "bi tráng" của bài thơ, thể hiện sự đối lập giữa lý tưởng và thực tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung và tinh thần của một số tác phẩm văn học trung đại khác viết về người anh hùng, chí sĩ gặp bước gian truân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "Ẩm hận đa" (ôm hận nhiều) trong bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp của Đặng Dung.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hình ảnh "đới nguyệt ma" (mài dưới ánh trăng) có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào khác nhau?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Biện pháp đối trong bài thơ "Cảm hoài" (ở hai câu đề và hai câu thực) có tác dụng chủ yếu là gì trong việc thể hiện tư tưởng và cảm xúc của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ bài thơ "Cảm hoài", nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất thái độ của tác giả đối với vận mệnh đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Đất nước thái bình, tác giả ẩn mình vui thú điền viên.
  • B. Thời kỳ kháng chiến gian khổ chống quân Minh xâm lược cuối triều Trần.
  • C. Khi tác giả đang làm quan dưới triều đại nhà Hồ.
  • D. Sau khi đất nước đã giành lại độc lập hoàn toàn từ tay quân Minh.

Câu 2: Nhân vật trữ tình trong bài thơ

  • A. Một ẩn sĩ vui với cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Một vị quan thanh nhàn, suy tư về nhân thế.
  • C. Người anh hùng mang chí lớn nhưng thất thế trước thời cuộc, u uất, bi tráng.
  • D. Một người lính bình thường, nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ (

  • A. Niềm vui khi thấy đất nước hòa bình, thịnh trị.
  • B. Sự bất lực hoàn toàn và buông xuôi trước số phận.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết của người xa xứ.
  • D. Sự trăn trở, day dứt về nợ nước chưa trả khi tuổi xuân đã qua đi.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Thời gian trôi đi, tuổi tác đã cao mà chí lớn chưa thành.
  • B. Sự từng trải, kinh nghiệm dày dặn trong chiến trận.
  • C. Nỗi buồn vì không còn ai thân thích.
  • D. Mong muốn được nghỉ ngơi sau những năm tháng chiến đấu.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự nhàn tản, ung dung của người anh hùng.
  • B. Nỗi buồn lãng mạn trước cảnh đêm trăng.
  • C. Ý chí chiến đấu, sự chuẩn bị không ngừng nghỉ cho sự nghiệp cứu nước.
  • D. Hành động vô vọng, không có mục đích rõ ràng.

Câu 6: Hai câu thực (

  • A. Đối (phép đối)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Ý nghĩa của cặp câu thực

  • B. Phê phán thời cuộc bất công, khiến kẻ tiểu nhân đắc thế còn người anh hùng lỡ bước, ôm hận.
  • C. Ca ngợi tài năng của những người bình thường khi gặp thời cơ tốt.
  • D. Khẳng định rằng anh hùng dù lỡ vận vẫn có thể dễ dàng thành công.

Câu 8: Từ

  • A. Sự tức giận nhất thời với kẻ thù.
  • B. Nỗi buồn man mác về cuộc đời.
  • C. Sự thất vọng nhẹ nhàng.
  • D. Nỗi uất hận sâu sắc, chất chứa trong lòng vì sự nghiệp dang dở.

Câu 9: Hai câu luận (

  • A. Chí khí phi thường, khát vọng xoay chuyển càn khôn, quyết tâm chiến đấu đến cùng.
  • B. Sự mệt mỏi, muốn từ bỏ cuộc chiến.
  • C. Nỗi sợ hãi trước chiến trường khốc liệt.
  • D. Mong muốn được sống một cuộc đời bình yên, tránh xa chiến trận.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. So sánh
  • B. Phóng đại (cường điệu)
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 11: Câu thơ

  • A. Thể hiện sự sạch sẽ, gọn gàng của người lính.
  • B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với chiến tranh.
  • C. Biểu thị sự gắn bó máu thịt với chiến trường, quyết tâm chiến đấu đến cùng.
  • D. Hành động chuẩn bị cho một cuộc sống hòa bình.

Câu 12: Hai câu kết (

  • A. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Đối lập giữa giàu sang và nghèo khó.
  • D. Đối lập giữa chí khí phi thường và hiện thực thân tàn, lực kiệt.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Chí khí anh hùng, sự mạnh mẽ, quyết tâm phi thường.
  • B. Sự sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
  • C. Nỗi buồn khi phải xa nhà.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng của đêm khuya.

Câu 14: Câu thơ

  • A. Niềm vui khi được nghỉ ngơi sau chiến tranh.
  • B. Tiếc nuối, bất lực, đau xót vì sự nghiệp cứu nước dang dở khi tuổi đã cao.
  • C. Sự tức giận, muốn trả thù cá nhân.
  • D. Hạnh phúc vì đã cống hiến hết mình.

Câu 15: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Nỗi lòng uất hận, bi tráng của người anh hùng mang chí lớn cứu nước nhưng thất thế trước thời cuộc.
  • D. Diễn tả tình yêu đôi lứa, nỗi nhớ nhung trong tình yêu.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Màu sắc sử thi và cảm hứng bi tráng.
  • B. Màu sắc lãng mạn và cảm hứng tình yêu.
  • C. Màu sắc hiện thực và cảm hứng phê phán.
  • D. Màu sắc cổ tích và cảm hứng huyền ảo.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chí khí và hoàn cảnh trong bài thơ.

  • A. Chí khí và hoàn cảnh luôn hòa hợp, bổ trợ cho nhau.
  • B. Hoàn cảnh quyết định hoàn toàn chí khí của con người.
  • C. Chí khí không liên quan gì đến hoàn cảnh bên ngoài.
  • D. Chí khí phi thường đối lập với hoàn cảnh lỡ vận, tạo nên bi kịch và nỗi "cảm hoài".

Câu 18: Bài thơ thể hiện quan niệm nào về người anh hùng trong xã hội phong kiến?

  • A. Người anh hùng chỉ cần tài năng là đủ để thành công.
  • B. Người anh hùng gắn liền với trách nhiệm quốc gia, có chí khí nhưng số phận phụ thuộc vào thời thế.
  • C. Người anh hùng là người luôn gặp may mắn trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Người anh hùng là người từ bỏ mọi thứ để sống an nhàn.

Câu 19: So sánh tâm trạng của Đặng Dung trong

  • A. Sự kết hợp giữa chí khí phi thường, tầm vóc vũ trụ và nỗi đau bi tráng của người anh hùng lỡ vận.
  • B. Chỉ tập trung vào nỗi buồn cá nhân mà không quan tâm đến vận mệnh đất nước.
  • C. Chỉ ca ngợi chiến công mà không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Hoàn toàn lạc quan, tin tưởng vào chiến thắng bất kể hoàn cảnh.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật, nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cấu trúc bài

  • A. Bài thơ chỉ có 4 câu, không đủ cấu trúc 8 câu.
  • B. Các cặp câu đối không tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ.
  • C. Cấu trúc Đề - Thực - Luận - Kết được sử dụng hiệu quả để bộc lộ tâm trạng, từ khái quát đến cụ thể, từ chí khí đến hiện thực.
  • D. Bài thơ phá vỡ hoàn toàn cấu trúc truyền thống của thơ Đường luật.

Câu 21: Từ

  • A. Cảm ơn những người đã giúp đỡ.
  • B. Cảm thấy vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ về quá khứ, thường mang theo sự tiếc nuối, trăn trở.

Câu 22: Nỗi

  • A. Sự nghiệp cứu nước dang dở, thời thế bất công và tuổi già sức yếu.
  • B. Những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
  • C. Tình yêu đôi lứa không thành.
  • D. Nỗi lo về cuộc sống vật chất.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến

  • A. Để khoe khoang sự giàu có của mình.
  • B. Làm tăng tính trang trọng, quý báu của vũ khí, thể hiện sự coi trọng công cụ chiến đấu của người anh hùng.
  • C. Để chỉ một loại gươm phổ biến vào thời đó.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách gọi thông thường.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Sự cao cả, thiêng liêng, gắn với chí khí anh hùng hoặc khí thiêng sông núi.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của bầu trời đêm.

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật phóng đại (cường điệu) trong bài thơ (

  • A. Tô đậm chí khí phi thường, khát vọng lớn lao của người anh hùng, làm tăng tính bi tráng.
  • B. Miêu tả chính xác kích thước của vũ trụ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên hài hước, dí dỏm.
  • D. Giảm nhẹ nỗi đau khổ của nhân vật trữ tình.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực trong bài thơ?

  • A. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên lãng mạn.
  • B. Chí khí phi thường, khát vọng vươn tới tầm vóc vũ trụ (lãng mạn) đối lập với hiện thực chiến tranh khốc liệt, tuổi già sức yếu, sự nghiệp dang dở (hiện thực).
  • C. Bài thơ chỉ ghi chép các sự kiện lịch sử một cách khô khan (hiện thực).
  • D. Tác giả hoàn toàn thoát ly khỏi hiện thực để chìm đắm trong mộng tưởng (lãng mạn).

Câu 27: Bài thơ

  • A. Là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho tinh thần yêu nước, chí khí anh hùng và cảm hứng bi tráng của văn học thời Trần - Hậu Trần.
  • B. Là bài thơ đầu tiên viết về tình yêu đôi lứa trong văn học Việt Nam.
  • C. Mở đầu cho trào lưu thơ ca hiện thực phê phán.
  • D. Là tác phẩm duy nhất sử dụng thể thơ Thất ngôn bát cú.

Câu 28: Nếu đặt bài thơ này trong bối cảnh Đặng Dung đã hy sinh sau khi bị bắt, nỗi

  • A. Vì ông được phong làm quan lớn sau khi hy sinh.
  • B. Vì ông đã sống một cuộc đời an nhàn trước khi hy sinh.
  • C. Vì ông đã hoàn thành mọi chí nguyện trước khi hy sinh.
  • D. Vì nỗi uất hận, bi tráng trong thơ là dự cảm bi kịch về số phận người anh hùng thất thế của chính ông.

Câu 29: Điểm nào sau đây làm nên sự khác biệt và độc đáo của bài thơ

  • A. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa lòng yêu nước, chí khí anh hùng và bi kịch cá nhân của người anh hùng thất thế.
  • C. Hoàn toàn không đề cập đến yếu tố chiến tranh.
  • D. Chỉ viết về cuộc sống hàng ngày của người dân.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Thể hiện sự chắc chắn, đã hoàn thành.
  • B. Biểu thị hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • C. Nhấn mạnh sự dang dở, chưa hoàn thành của sự nghiệp lớn, là nguồn gốc nỗi uất hận.
  • D. Có nghĩa là

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Cảm hoài" là ai và mang tâm trạng chủ đạo nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ ("Quốc thù vị báo đầu tiên bạch / Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma") chủ yếu thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hình ảnh "đầu tiên bạch" (đầu đã bạc) trong câu đề gợi lên ý nghĩa gì về thời gian và con người?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hình ảnh "Long Tuyền đới nguyệt ma" (mài gươm Long Tuyền dưới ánh trăng) trong câu đề mang ý nghĩa biểu tượng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hai câu thực ("Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa") sử dụng biện pháp nghệ thuật gì là chủ yếu để nhấn mạnh ý tưởng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ý nghĩa của cặp câu thực "Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ "ẩm hận đa" (ôm nhiều uất hận) trong câu thực thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hai câu luận ("Phù địa trục không thù vị tận / Tẩy Binh trường giáp chiến trường đa") thể hiện điều gì về chí khí của người anh hùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hình ảnh "Phù địa trục không" (xoay chuyển trời đất) trong câu luận là một biện pháp nghệ thuật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Câu thơ "Tẩy Binh trường giáp chiến trường đa" (rửa giáp trên bãi chiến trường) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hai câu kết ("Kiếm khí trùng tiêu ngưu đẩu cận / Báo ân thù vị liễu thân dĩ suy") thể hiện sự đối lập nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hình ảnh "Kiếm khí trùng tiêu ngưu đẩu cận" (khí kiếm vút thẳng lên thấu sao Ngưu, sao Đẩu) là biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Câu thơ "Báo ân thù vị liễu thân dĩ suy" (nợ nước chưa trả xong mà thân đã già yếu) thể hiện tâm trạng gì rõ nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chủ đề chính của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bài thơ "Cảm hoài" mang đậm màu sắc gì trong văn học Trung đại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chí khí và hoàn cảnh trong bài thơ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bài thơ thể hiện quan niệm nào về người anh hùng trong xã hội phong kiến?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh tâm trạng của Đặng Dung trong "Cảm hoài" với tâm trạng của các nhà thơ yêu nước cùng thời (nếu biết), điểm khác biệt nổi bật là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật, nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cấu trúc bài "Cảm hoài"?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Từ "Cảm hoài" trong nhan đề có thể hiểu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nỗi "cảm hoài" của Đặng Dung chủ yếu hướng về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến "Long Tuyền" (tên một loại gươm báu) thay vì chỉ nói chung chung là "gươm".

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hình ảnh "Ngưu Đẩu" (sao Ngưu, sao Đẩu) thường xuất hiện trong thơ ca trung đại với ý nghĩa biểu tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật phóng đại (cường điệu) trong bài thơ ("Phù địa trục không", "Kiếm khí trùng tiêu ngưu đẩu cận") có tác dụng chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực trong bài thơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bài thơ "Cảm hoài" có ý nghĩa như thế nào đối với văn học trung đại Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu đặt bài thơ này trong bối cảnh Đặng Dung đã hy sinh sau khi bị bắt, nỗi "cảm hoài" trong bài thơ càng trở nên sâu sắc hơn vì điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Điểm nào sau đây làm nên sự khác biệt và độc đáo của bài thơ "Cảm hoài" so với nhiều bài thơ yêu nước khác cùng thời?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của từ "vị" (chưa) trong các câu "Quốc thù vị báo", "Báo ân thù vị liễu".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Mông-Nguyên dưới triều Trần.
  • B. Thời kỳ khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi.
  • C. Thời kỳ nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh.
  • D. Thời kỳ Nam Bắc triều phân tranh.

Câu 2: Vị trí của Đặng Dung trong triều đại lúc bấy giờ có ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc chủ đạo trong bài thơ

  • A. Là một nhà Nho ẩn dật, ông thể hiện sự bất mãn với thời cuộc.
  • B. Là một quan văn, ông bày tỏ nỗi buồn trước cảnh nước mất nhà tan.
  • C. Là một vị vua, ông cảm thấy cô đơn trên con đường phục quốc.
  • D. Là một tướng lĩnh mang chí lớn nhưng thất bại, ông thể hiện nỗi bi tráng, uất hận, cảm hoài trước vận nước và thân thế.

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ

  • A. Nuối tiếc, cảm khái về thời vận và thân thế của người anh hùng thất thế.
  • B. Tự hào về những chiến công đã đạt được trong quá khứ.
  • C. Lạc quan tin tưởng vào tương lai phục quốc.
  • D. Bất lực hoàn toàn và chấp nhận số phận.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự nhỏ bé, bất lực của con người trước vũ trụ bao la.
  • B. Biểu thị chí khí phi thường, khát vọng lớn lao muốn xoay chuyển càn khôn, làm nên sự nghiệp cứu nước.
  • C. Mô tả cảnh tượng thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Ẩn dụ cho sự tuần hoàn của thời gian và không gian.

Câu 5: Biện pháp tu từ

  • A. Thời lai bất dữ anh hùng tiện, Vận khứ không lưu sự nghiệp thùy?
  • B. Tráng chí phù diêu không giáp tử, Công danh vãn thiên hà phục thùy?
  • C. Vũ trụ giai không tùy bách thảo, Niên quang độc hãn ức song khuê.
  • D. Âm hận đa niên tiêu bất tận, Bạch đầu hòa lệ tẫn giao huy.

Câu 6: Hai câu kết

  • A. Niềm vui sướng khi sắp đạt được thành công.
  • B. Sự bình thản chấp nhận số phận.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • D. Mối uất hận sâu sắc, bi phẫn vì chí lớn không thành khi tuổi đã già.

Câu 7: Dòng nào nêu đúng nhất chủ đề và tinh thần bao trùm của bài thơ

  • A. Nỗi buồn man mác của thi nhân trước cảnh thiên nhiên thay đổi.
  • B. Nỗi lòng bi tráng, uất hận của người anh hùng mang chí lớn cứu nước nhưng không gặp thời.
  • C. Lòng tự hào về những chiến công hiển hách trong quá khứ.
  • D. Sự phê phán gay gắt đối với những kẻ đầu hàng, phản bội.

Câu 8: Từ

  • A. Cảm xúc hoài niệm, cảm khái, thường là nỗi buồn, nuối tiếc về thời thế, thân phận.
  • B. Cảm ơn và nhớ ơn những người đã giúp đỡ.
  • C. Cảm thấy vui vẻ, phấn khởi trước tương lai.
  • D. Cảm phục và noi gương những tấm gương anh hùng.

Câu 9: Phân tích hai câu thực:

  • A. Mô tả vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của đất nước.
  • C. Biểu tượng cho sự lẫn lộn, đảo điên của thời thế, cái tầm thường lấn át cái quý giá.
  • D. Ẩn dụ cho sự trường tồn của thiên nhiên và sự ngắn ngủi của đời người.

Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • B. Bi tráng, hào hùng nhưng thấm đẫm uất hận.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm.
  • D. Trữ tình, sâu lắng.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Cấu trúc câu linh hoạt, tự do.
  • D. Sử dụng điển tích, điển cố, ngôn ngữ trang trọng và thể thơ Đường luật.

Câu 12: Mối

  • A. Cha bị giết oan và chí lớn cứu nước không thành.
  • B. Không được trọng dụng khi triều đình còn vững mạnh.
  • C. Bị bệnh nặng và không thể ra trận.
  • D. Mất mát người thân do thiên tai.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự vui mừng khi được sống lâu.
  • B. Mô tả cảnh tác giả khóc vì hạnh phúc.
  • C. Diễn tả nỗi đau khổ, uất hận kéo dài đến tuổi già vì chí lớn không thành.
  • D. Biểu tượng cho sự trong sạch, thanh cao của người anh hùng.

Câu 14: Trong bài thơ, Đặng Dung đã đối diện với nghịch cảnh bằng thái độ nào là chủ yếu?

  • A. Tuyệt vọng hoàn toàn, buông xuôi.
  • B. Bi tráng, uất hận nhưng vẫn giữ vững chí khí anh hùng.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến thời cuộc.
  • D. Lạc quan một cách mù quáng.

Câu 15: Cặp câu nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa chí khí lớn lao của người anh hùng và thực tế phũ phàng, không có cơ hội thi thố tài năng?

  • A. Thời lai bất dữ anh hùng tiện, Vận khứ không lưu sự nghiệp thùy?
  • B. Tráng chí phù diêu không giáp tử, Công danh vãn thiên hà phục thùy?
  • C. Vũ trụ giai không tùy bách thảo, Niên quang độc hãn ức song khuê.
  • D. Âm hận đa niên tiêu bất tận, Bạch đầu hòa lệ tẫn giao huy.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Diễn tả sự trống rỗng, vô nghĩa.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • C. Thể hiện sự thiếu vắng, không có được thời cơ thuận lợi.
  • D. Chỉ sự từ bỏ, không còn ý chí.

Câu 17: Theo bạn, bài thơ

  • A. Ngôn ngữ trong sáng, giản dị, gần gũi với ca dao.
  • B. Cấu trúc tự do, phóng khoáng, không theo niêm luật chặt chẽ.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh hiện thực, sinh động về đời sống.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố cổ điển và cảm xúc cá nhân, giọng điệu bi tráng.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Ý chí kiên cường, bền bỉ rèn luyện, luôn sẵn sàng hành động dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự lãng mạn, phiêu du của người anh hùng.
  • C. Nỗi cô đơn, tuyệt vọng khi không có ai bên cạnh.
  • D. Sự nhàn rỗi, thảnh thơi của người anh hùng sau khi đã hoàn thành sứ mệnh.

Câu 19: Đặng Dung đã thể hiện nỗi

  • A. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • B. Niềm vui khi được trở về quê hương.
  • C. Chí khí anh hùng, khát vọng hành động mãnh liệt.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước mọi biến động.

Câu 20: So sánh hai câu thơ

  • A. Tác giả phủ nhận hoàn toàn yếu tố
  • B. Tác giả cho rằng chỉ cần có tài năng là đủ để làm nên sự nghiệp.
  • C. Tác giả khẳng định
  • D. Tác giả nhấn mạnh yếu tố

Câu 21: Tại sao có thể nói bài thơ

  • A. Thể hiện nỗi bi kịch của người anh hùng thất thế nhưng vẫn giữ vững chí khí lớn lao, hào hùng.
  • B. Chỉ tập trung vào nỗi buồn, sự tuyệt vọng của tác giả.
  • C. Chỉ ca ngợi những chiến công hiển hách mà không đề cập đến thất bại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, lãng mạn để mô tả cảnh chiến trận.

Câu 22: Hình ảnh vũ trụ trong bài thơ (

  • A. Mô tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Làm nổi bật chí khí, khát vọng lớn lao của người anh hùng và tương phản với thân phận, hoàn cảnh thất thế.
  • C. Gợi không khí thần bí, siêu nhiên.
  • D. Thể hiện sự bất lực tuyệt đối của con người trước số phận.

Câu 23: Từ

  • A. Sự tự do, thoải mái khi không bị ràng buộc.
  • B. Niềm hạnh phúc khi được sống một mình.
  • C. Sự đơn độc, một mình chịu đựng những năm tháng khó khăn, uất hận.
  • D. Tinh thần độc lập, không phụ thuộc vào ai.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Thể hiện nỗi bi tráng, uất hận vì chí lớn không thành, vận nước suy vong, thay vì niềm vui chiến thắng.
  • B. Không có tinh thần yêu nước, chỉ quan tâm đến danh lợi cá nhân.
  • C. Hoàn toàn chấp nhận số phận, không có ý chí chiến đấu.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên, không quan tâm đến thời cuộc.

Câu 25: Phân tích cấu trúc bài thơ

  • A. Hai câu đề (câu 1, 2).
  • B. Hai câu thực (câu 3, 4).
  • C. Hai câu luận (câu 5, 6).
  • D. Hai câu kết (câu 7, 8).

Câu 26: Việc Đặng Dung chọn thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật để thể hiện nỗi lòng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự gò bó, khó khăn trong việc biểu đạt cảm xúc.
  • B. Phù hợp với việc bày tỏ cảm xúc sâu sắc, chí lớn, lý tưởng của người anh hùng, tạo tính trang trọng, cổ điển.
  • C. Giúp bài thơ dễ phổ nhạc và truyền bá rộng rãi.
  • D. Nhấn mạnh sự tự do, phá cách trong sáng tạo.

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo trong

  • A. Đều thể hiện nỗi buồn man mác trước cảnh thiên nhiên.
  • B. Đều ca ngợi cuộc sống ẩn dật, xa lánh bon chen.
  • C. Đều thể hiện chí khí, khát vọng lập công danh, giúp nước của người anh hùng.
  • D. Đều tập trung phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Thiên nhiên tươi đẹp, trù phú.
  • C. Cuộc sống của người dân ấm no, hạnh phúc.
  • D. Tình hình đất nước hỗn loạn, rối ren, cái tầm thường lên ngôi.

Câu 29: Nếu đặt bài thơ

  • A. Nỗi uất hận, bi phẫn tột cùng vì chí lớn không thành và thân phận tù binh.
  • B. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
  • C. Sự thanh thản, bình yên trong tâm hồn.
  • D. Lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Mô tả chân thực cảnh chiến trận khốc liệt.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Cấu trúc thơ độc đáo, khác biệt hoàn toàn với truyền thống.
  • D. Sự kết hợp giữa tâm hồn cao cả, chí khí anh hùng và nỗi bi tráng, uất hận sâu sắc trước thời cuộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vị trí của Đặng Dung trong triều đại lúc bấy giờ có ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc chủ đạo trong bài thơ "Cảm hoài"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" là: "Thời lai bất dữ anh hùng tiện, Vận khứ không lưu sự nghiệp thùy?". Hai câu thơ này thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh "phù địa trục" (xoay chuyển đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân) trong hai câu luận ("Tráng chí phù diêu không giáp tử, Công danh vãn thiên hà phục thùy?") có ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp tu từ "đối" được thể hiện rõ nhất trong cặp câu nào dưới đây trong bài thơ "Cảm hoài"?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hai câu kết "Âm hận đa niên tiêu bất tận, Bạch đầu hòa lệ tẫn giao huy." diễn tả cảm xúc gì sâu sắc nhất của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Dòng nào nêu đúng nhất chủ đề và tinh thần bao trùm của bài thơ "Cảm hoài"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Từ "Cảm hoài" trong nhan đề bài thơ có ý nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích hai câu thực: "Vũ trụ giai không tùy bách thảo, Niên quang độc hãn ức song khuê." Hình ảnh "bách thảo" và "song khuê" ở đây có thể hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "cổ điển" trong bài thơ "Cảm hoài"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mối "âm hận đa niên" mà tác giả nhắc đến trong câu kết có thể bắt nguồn từ những sự kiện nào trong cuộc đời ông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hình ảnh "Bạch đầu hòa lệ" (đầu bạc hòa lẫn nước mắt) trong câu kết gợi lên điều gì về tình cảnh và tâm trạng của tác giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong bài thơ, Đặng Dung đã đối diện với nghịch cảnh bằng thái độ nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cặp câu nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa chí khí lớn lao của người anh hùng và thực tế phũ phàng, không có cơ hội thi thố tài năng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ "không" trong câu "Tráng chí phù diêu không giáp tử".

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Theo bạn, bài thơ "Cảm hoài" có giá trị nghệ thuật đặc sắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hình ảnh "mài gươm dưới bóng nguyệt" (từ câu "Niên quang độc hãn ức song khuê." có thể liên tưởng đến việc người anh hùng mài gươm dưới ánh trăng) gợi lên phẩm chất gì của người anh hùng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đặng Dung đã thể hiện nỗi "cảm hoài" của mình không chỉ bằng sự uất hận mà còn bằng điều gì nữa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh hai câu thơ "Thời lai bất dữ anh hùng tiện, Vận khứ không lưu sự nghiệp thùy?" với quan niệm về "mệnh" và "thời" trong xã hội phong kiến, ta thấy điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao có thể nói bài thơ "Cảm hoài" mang tính chất "bi tráng"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình ảnh vũ trụ trong bài thơ ("Vũ trụ giai không", "phù địa trục", "vãn thiên hà") được sử dụng nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Từ "độc hãn" (độc lập, đơn độc, chịu đựng) trong câu "Niên quang độc hãn ức song khuê" thể hiện điều gì về hoàn cảnh của tác giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện sự khác biệt cơ bản nào trong tâm thức người anh hùng thời loạn so với hình tượng người anh hùng ca ngợi chiến thắng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích cấu trúc bài thơ "Cảm hoài" theo bố cục đề - thực - luận - kết của thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Hai câu nào có chức năng mở đầu, giới thiệu bối cảnh và tâm trạng chung?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc Đặng Dung chọn thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật để thể hiện nỗi lòng có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo trong "Cảm hoài" có điểm tương đồng nào với cảm hứng trong một số bài thơ yêu nước thời Trần, như "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Câu thơ "Vũ trụ giai không tùy bách thảo" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về tình hình đất nước lúc bấy giờ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu đặt bài thơ "Cảm hoài" trong bối cảnh Đặng Dung bị bắt và trên đường giải về Trung Quốc, cảm xúc nào trong bài thơ sẽ được nhấn mạnh hơn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc chủ yếu bởi điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và chí hướng được thể hiện trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị dưới triều Trần.
  • B. Giai đoạn nhà Hồ cải cách và chuẩn bị chống Minh.
  • C. Thời kỳ nhà Hậu Trần suy yếu và cuộc kháng chiến chống quân Minh thất bại.
  • D. Giai đoạn đầu nhà Lê, đất nước độc lập sau chiến thắng Chi Lăng.

Câu 2: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" ("Thời lai đồ đốc thân hà sự/ Vận khứ anh hùng chí bất thành") chủ yếu bộc lộ tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm tự hào về những đóng góp trong quá khứ.
  • B. Nỗi uất hận, bất lực trước thời cuộc và chí lớn không thành.
  • C. Sự lạc quan tin tưởng vào tương lai đất nước.
  • D. Sự bình thản chấp nhận số phận.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "phù địa trục" (nghiêng cột trụ đất) và "vãn thiên hà" (buộc dải ngân hà) trong hai câu luận ("Thùy Tín công danh hà phú quý/ Phù địa trục, vãn thiên hà")?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Biểu thị sự tuyệt vọng, buông xuôi của tác giả.
  • D. Biểu trưng cho chí khí phi thường, khát vọng gánh vác sứ mệnh cứu nước của người anh hùng.

Câu 4: Nêu tác dụng của biện pháp đối trong hai câu thực: "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch/ Phiếm hải dâm sơn ỷ thế gia"?

  • A. Tạo nhịp điệu cân đối cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, quyền lực của kẻ thế gia.
  • C. Làm nổi bật bi kịch của người anh hùng (chí lớn chưa thành, tuổi xuân đã qua) và sự tương phản với thói đời.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của cảnh biển, cảnh núi.

Câu 5: Hình ảnh "đầu tiên bạch" (đầu đã bạc) trong câu "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch" mang ý nghĩa gì về mặt thời gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Biểu thị sự giàu có, sung túc.
  • B. Thể hiện sự lão luyện, kinh nghiệm chiến trường.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của mái tóc dưới ánh trăng.
  • D. Chỉ sự trôi chảy của thời gian, tuổi già đến và nỗi dằn vặt khi chí lớn chưa thành.

Câu 6: Nỗi "ẩm hận đa" (ôm nhiều nỗi hận) được nhắc đến trong câu kết ("Thiên thời địa lợi hà tằng hữu/ Càn khôn sự nghiệp vị an bài/ Liệu lượng tài năng tiên tự quý/ Âm hận bình sinh ẩm hận đa") là nỗi hận nào chủ yếu?

  • A. Nỗi hận vì chí lớn cứu nước không thực hiện được do thời thế.
  • B. Nỗi hận vì bị kẻ tiểu nhân hãm hại.
  • C. Nỗi hận vì gia đình gặp biến cố.
  • D. Nỗi hận vì không được trọng dụng, thăng quan tiến chức.

Câu 7: Dòng thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tự đánh giá, nhìn nhận lại bản thân của người anh hùng trước hoàn cảnh?

  • A. Thời lai đồ đốc thân hà sự
  • B. Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
  • C. Liệu lượng tài năng tiên tự quý
  • D. Âm hận bình sinh ẩm hận đa

Câu 8: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện phong cách thơ nào nổi bật của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Phong cách lãng mạn.
  • B. Phong cách bi tráng.
  • C. Phong cách hiện thực.
  • D. Phong cách trữ tình thế sự.

Câu 9: Hình ảnh "kim qua bách chiến dư phong tại" (giáo mác trải trăm trận còn nguyên phong độ) trong bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định bản lĩnh, kinh nghiệm và khí phách chiến đấu vẫn còn của người anh hùng.
  • B. Miêu tả những trận đánh khốc liệt đã trải qua.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn phá của chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho sự già nua, mỏi mệt sau chiến trận.

Câu 10: Câu thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng cao cả và thực tế nghiệt ngã của người anh hùng?

  • A. Thời lai đồ đốc thân hà sự
  • B. Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
  • C. Liệu lượng tài năng tiên tự quý
  • D. Âm hận bình sinh ẩm hận đa

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu luận ("Thùy Tín công danh hà phú quý/ Phù địa trục, vãn thiên hà") để nhấn mạnh khát vọng phi thường của tác giả?

  • A. Câu hỏi tu từ và khoa trương.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và nhân hóa.

Câu 12: Điều gì làm nên giá trị nhân văn sâu sắc cho bài thơ "Cảm hoài", vượt lên trên nỗi bi kịch cá nhân của Đặng Dung?

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống của người dân trong thời loạn.
  • B. Phê phán thói đời trụy lạc của kẻ thế gia.
  • C. Thể hiện tình cảm gia đình sâu nặng của tác giả.
  • D. Nỗi đau của người anh hùng gắn liền với trách nhiệm công dân, với vận mệnh dân tộc.

Câu 13: Dựa vào bài thơ, có thể suy luận gì về phẩm chất của Đặng Dung với tư cách là một vị tướng?

  • A. Có tâm huyết, tài năng, ý chí và tinh thần trách nhiệm cao.
  • B. Chỉ quan tâm đến công danh, phú quý cá nhân.
  • C. Là người bi quan, dễ dàng buông xuôi trước khó khăn.
  • D. Thiếu kinh nghiệm và bản lĩnh chiến trường.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa của từ "cảm hoài" trong tiêu đề bài thơ so với nghĩa thông thường của từ "cảm hoài" (hoài niệm, nhớ về quá khứ)?

  • A. Chỉ đơn thuần là nhớ về quá khứ tốt đẹp.
  • B. Chỉ là cảm xúc nhất thời, không sâu sắc.
  • C. Hoài niệm về một tình yêu đã mất.
  • D. Là sự cảm thán, đau đớn, uất hận trước thời cuộc, chí lớn không thành gắn liền với hoài niệm về quá khứ/lý tưởng.

Câu 15: Câu thơ nào trong phần kết bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự tự nhận thức của Đặng Dung về giới hạn của bản thân trong việc xoay chuyển cục diện?

  • A. Thiên thời địa lợi hà tằng hữu
  • B. Càn khôn sự nghiệp vị an bài
  • C. Liệu lượng tài năng tiên tự quý
  • D. Âm hận bình sinh ẩm hận đa

Câu 16: So sánh hình ảnh người anh hùng trong "Cảm hoài" với hình ảnh người anh hùng lý tưởng trong quan niệm phong kiến truyền thống. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Người anh hùng trong "Cảm hoài" không có tài năng.
  • B. Người anh hùng trong "Cảm hoài" là người thất thế, chí lớn không thành, ôm nỗi bi kịch gắn với vận nước.
  • C. Người anh hùng trong quan niệm phong kiến không có lòng yêu nước.
  • D. Người anh hùng trong "Cảm hoài" chỉ quan tâm đến phú quý.

Câu 17: Dòng thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện sự trăn trở của Đặng Dung về mối quan hệ giữa "thiên thời, địa lợi" và sự thành bại của sự nghiệp?

  • A. Thiên thời địa lợi hà tằng hữu
  • B. Vận khứ anh hùng chí bất thành
  • C. Liệu lượng tài năng tiên tự quý
  • D. Âm hận bình sinh ẩm hận đa

Câu 18: Nỗi "quốc thù" mà Đặng Dung nhắc đến trong bài thơ chủ yếu là gì?

  • A. Thù cá nhân, thù gia đình.
  • B. Thù với những kẻ thế gia hưởng lạc.
  • C. Thù mất nước, thù giặc ngoại xâm (quân Minh).
  • D. Thù với những người không cùng chí hướng.

Câu 19: Việc sử dụng các điển tích, điển cố (ví dụ: Thùy Tín) trong bài thơ "Cảm hoài" có tác dụng gì?

  • A. Làm bài thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Tăng tính hàm súc, cô đọng ý, thể hiện sự uyên bác và tạo sự đối sánh.
  • C. Làm bài thơ dài hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí ngôn ngữ.

Câu 20: Phân tích sự tương đồng và khác biệt về tâm trạng giữa Đặng Dung trong "Cảm hoài" và một nhà thơ trung đại khác cũng bộc lộ nỗi lòng trước thời thế (ví dụ: Nguyễn Trãi trong "Thuật hứng")?

  • A. Cả hai đều có nỗi lòng trước thời thế và chí hướng giúp nước, nhưng Đặng Dung trực tiếp bộc lộ bi kịch chiến trận và chí lớn không thành, còn Nguyễn Trãi thể hiện nỗi lòng của kẻ sĩ ẩn dật lo nước.
  • B. Cả hai đều chỉ than thở về số phận cá nhân.
  • C. Đặng Dung lạc quan hơn Nguyễn Trãi.
  • D. Nguyễn Trãi chỉ viết về thiên nhiên, không quan tâm thời thế.

Câu 21: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

  • A. Hào hùng, chiến thắng.
  • B. Bi tráng, uất hận.
  • C. Thanh cao, thoát tục.
  • D. Lãng mạn, mộng mơ.

Câu 22: Dòng thơ "Âm hận bình sinh ẩm hận đa" có ý nghĩa gì trong việc tổng kết nỗi lòng của tác giả?

  • A. Biểu thị sự mãn nguyện, hài lòng với cuộc đời.
  • B. Thể hiện sự quên lãng, không còn vương vấn quá khứ.
  • C. Nhấn mạnh nỗi uất hận, day dứt sâu sắc, chất chứa suốt cuộc đời.
  • D. Chỉ một nỗi buồn thoáng qua.

Câu 23: Khi phân tích bài thơ, việc hiểu rõ bối cảnh nhà Hậu Trần và cuộc chiến chống quân Minh có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định năm sáng tác bài thơ.
  • B. Chỉ giúp biết tên tác giả.
  • C. Không quan trọng, vì thơ là cảm xúc cá nhân.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc nguồn gốc nỗi lòng, bi kịch và chí hướng của tác giả, vốn gắn liền với vận mệnh dân tộc trong thời loạn.

Câu 24: Đặc điểm nào của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Đặng Dung sử dụng hiệu quả để thể hiện tâm trạng "cảm hoài"?

  • A. Cấu trúc chặt chẽ và phép đối làm nổi bật sự tương phản giữa lý tưởng và thực tế, bi kịch và khí phách.
  • B. Số lượng câu và chữ cố định giúp dễ ghi nhớ.
  • C. Luật bằng trắc tạo ra âm điệu vui tươi.
  • D. Không có đặc điểm nào của thể thơ giúp thể hiện tâm trạng này.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không phù hợp với nội dung và nghệ thuật bài thơ "Cảm hoài"?

  • A. Bài thơ là tiếng lòng của người anh hùng thất thế nhưng không khuất phục.
  • B. Nghệ thuật đối và sử dụng hình ảnh ước lệ, khoa trương góp phần thể hiện chí khí tác giả.
  • C. Nỗi đau cá nhân trong bài thơ gắn liền với bi kịch thời đại.
  • D. Bài thơ thể hiện niềm vui sướng, lạc quan khi được cống hiến cho đất nước.

Câu 26: Tại sao nỗi "quốc thù vị báo" lại là nỗi đau day dứt nhất, đến mức khiến "đầu tiên bạch"?

  • A. Vì đó là trách nhiệm và danh dự lớn nhất của người anh hùng, là nỗi nhục mất nước chưa rửa.
  • B. Vì đó là thù cá nhân, thù gia đình rất nặng.
  • C. Vì ông sợ bị lịch sử lãng quên.
  • D. Vì ông không còn cơ hội để thăng quan tiến chức.

Câu 27: Hình ảnh "bình sinh" (suốt cuộc đời) trong câu kết ("Âm hận bình sinh ẩm hận đa") có tác dụng gì?

  • A. Chỉ một khoảnh khắc ngắn ngủi trong cuộc đời.
  • B. Nhấn mạnh nỗi uất hận kéo dài, chất chứa suốt cả cuộc đời.
  • C. Miêu tả cuộc sống bình yên, không có biến cố.
  • D. Biểu thị sự thành công vang dội.

Câu 28: Từ "quý" trong câu "Liệu lượng tài năng tiên tự quý" có thể hiểu theo những nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

  • A. Tự thẹn, tự tiếc nuối.
  • B. Tự hào, kiêu hãnh.
  • C. Tự tin, quyết đoán.
  • D. Tự mãn, hài lòng.

Câu 29: So sánh ý nghĩa của hình ảnh "đầu tiên bạch" trong "Cảm hoài" với hình ảnh "tóc bạc" trong thơ của các nhà thơ khác (ví dụ: Đỗ Phủ với "Xuân Vọng") để thấy nét riêng của Đặng Dung?

  • A. Tóc bạc của Đặng Dung chỉ đơn thuần là dấu hiệu tuổi già, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tóc bạc trong "Cảm hoài" chỉ nỗi buồn cá nhân, không liên quan đến vận nước.
  • C. Tóc bạc của Đặng Dung là biểu hiện của nỗi lo nước (thù chưa báo) và bi kịch của người anh hùng chí lớn không thành, khác với nỗi nhớ nhà, lo loạn chung chung hơn.
  • D. Tóc bạc trong "Cảm hoài" thể hiện sự thanh thản, không vướng bận.

Câu 30: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • D. Khí phách bi tráng của người anh hùng, nỗi uất hận sâu sắc và bi kịch chí lớn không thành.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và chí hướng được thể hiện trong bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hai câu đề trong bài thơ 'Cảm hoài' ('Thời lai đồ đốc thân hà sự/ Vận khứ anh hùng chí bất thành') chủ yếu bộc lộ tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh 'phù địa trục' (nghiêng cột trụ đất) và 'vãn thiên hà' (buộc dải ngân hà) trong hai câu luận ('Thùy Tín công danh hà phú quý/ Phù địa trục, vãn thiên hà')?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nêu tác dụng của biện pháp đối trong hai câu thực: 'Quốc thù vị báo đầu tiên bạch/ Phiếm hải dâm sơn ỷ thế gia'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình ảnh 'đầu tiên bạch' (đầu đã bạc) trong câu 'Quốc thù vị báo đầu tiên bạch' mang ý nghĩa gì về mặt thời gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nỗi 'ẩm hận đa' (ôm nhiều nỗi hận) được nhắc đến trong câu kết ('Thiên thời địa lợi hà tằng hữu/ Càn khôn sự nghiệp vị an bài/ Liệu lượng tài năng tiên tự quý/ Âm hận bình sinh ẩm hận đa') là nỗi hận nào chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Dòng thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tự đánh giá, nhìn nhận lại bản thân của người anh hùng trước hoàn cảnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bài thơ 'Cảm hoài' thể hiện phong cách thơ nào nổi bật của văn học trung đại Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hình ảnh 'kim qua bách chiến dư phong tại' (giáo mác trải trăm trận còn nguyên phong độ) trong bài thơ có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Câu thơ nào trong bài 'Cảm hoài' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lý tưởng cao cả và thực tế nghiệt ngã của người anh hùng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu luận ('Thùy Tín công danh hà phú quý/ Phù địa trục, vãn thiên hà') để nhấn mạnh khát vọng phi thường của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Điều gì làm nên giá trị nhân văn sâu sắc cho bài thơ 'Cảm hoài', vượt lên trên nỗi bi kịch cá nhân của Đặng Dung?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa vào bài thơ, có thể suy luận gì về phẩm chất của Đặng Dung với tư cách là một vị tướng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa của từ 'cảm hoài' trong tiêu đề bài thơ so với nghĩa thông thường của từ 'cảm hoài' (hoài niệm, nhớ về quá khứ)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Câu thơ nào trong phần kết bài 'Cảm hoài' thể hiện rõ nhất sự tự nhận thức của Đặng Dung về giới hạn của bản thân trong việc xoay chuyển cục diện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh hình ảnh người anh hùng trong 'Cảm hoài' với hình ảnh người anh hùng lý tưởng trong quan niệm phong kiến truyền thống. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dòng thơ nào trong bài 'Cảm hoài' thể hiện sự trăn trở của Đặng Dung về mối quan hệ giữa 'thiên thời, địa lợi' và sự thành bại của sự nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nỗi 'quốc thù' mà Đặng Dung nhắc đến trong bài thơ chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc sử dụng các điển tích, điển cố (ví dụ: Thùy Tín) trong bài thơ 'Cảm hoài' có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích sự tương đồng và khác biệt về tâm trạng giữa Đặng Dung trong 'Cảm hoài' và một nhà thơ trung đại khác cũng bộc lộ nỗi lòng trước thời thế (ví dụ: Nguyễn Trãi trong 'Thuật hứng')?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ 'Cảm hoài' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Dòng thơ 'Âm hận bình sinh ẩm hận đa' có ý nghĩa gì trong việc tổng kết nỗi lòng của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích bài thơ, việc hiểu rõ bối cảnh nhà Hậu Trần và cuộc chiến chống quân Minh có vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đặc điểm nào của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Đặng Dung sử dụng hiệu quả để thể hiện tâm trạng 'cảm hoài'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp với nội dung và nghệ thuật bài thơ 'Cảm hoài'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao nỗi 'quốc thù vị báo' lại là nỗi đau day dứt nhất, đến mức khiến 'đầu tiên bạch'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hình ảnh 'bình sinh' (suốt cuộc đời) trong câu kết ('Âm hận bình sinh ẩm hận đa') có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Từ 'quý' trong câu 'Liệu lượng tài năng tiên tự quý' có thể hiểu theo những nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh ý nghĩa của hình ảnh 'đầu tiên bạch' trong 'Cảm hoài' với hình ảnh 'tóc bạc' trong thơ của các nhà thơ khác (ví dụ: Đỗ Phủ với 'Xuân Vọng') để thấy nét riêng của Đặng Dung?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc chủ yếu bởi yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Giai đoạn đầu nhà Trần thịnh vượng.
  • B. Giai đoạn nhà Hồ cải cách đất nước.
  • C. Giai đoạn cuối nhà Trần, nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh.
  • D. Giai đoạn nhà Lê sơ mới giành độc lập.

Câu 2: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nỗi lòng hoài cảm.
  • B. Cảm xúc về những điều đã qua.
  • C. Tâm trạng buồn bã, tiếc nuối.
  • D. Nỗi buồn trước cảnh đẹp thiên nhiên.

Câu 3: Phân tích cặp câu đề:

  • A. Tâm trạng bất lực, ngậm ngùi trước thế sự rối ren và cảm giác lỡ thời.
  • B. Niềm vui sướng, tự hào khi hòa mình vào đất trời rộng lớn.
  • C. Sự chán nản, muốn từ bỏ mọi việc để ẩn dật.
  • D. Khát vọng được cống hiến sức lực cho đất nước dù tuổi đã cao.

Câu 4: Cặp câu thực:

  • A. Miêu tả sự đối lập giữa người cầm giáo và người cưỡi ngựa sắt.
  • B. Thể hiện sự đối lập cay đắng giữa
  • C. Khẳng định dù thời thế khó khăn vẫn có nhiều anh hùng xuất hiện.
  • D. Nói lên sự mạnh mẽ, dũng mãnh của quân đội nhà Trần khi ra trận.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Gợi lên không khí chiến tranh, binh đao và khí phách của người võ tướng trong thời loạn.
  • B. Chỉ đơn thuần là mô tả vũ khí và phương tiện di chuyển trong chiến trận.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của triều đại.
  • D. Ẩn dụ cho sự thất bại, suy tàn của đất nước.

Câu 6: Hai câu luận:

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé, bất lực của con người trước vũ trụ.
  • C. Biểu trưng cho chí khí phi thường, khát vọng cứu nước, xoay chuyển càn khôn của người anh hùng.
  • D. Nói lên sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi của tác giả.

Câu 7: Đại từ

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, nhún nhường của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là ngôi thứ nhất số ít.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của tác giả.
  • D. Thể hiện cái tôi cá nhân đầy bản lĩnh, chí khí lớn lao của người anh hùng.

Câu 8: Cặp câu kết:

  • A. Nỗi ân hận, xót xa khi chí lớn cứu nước chưa thành mà tuổi xuân đã trôi qua.
  • B. Sự hài lòng, mãn nguyện vì đã cống hiến hết mình cho đất nước.
  • C. Niềm vui khi tuổi già vẫn còn sức lực để chiến đấu.
  • D. Sự chán ghét, muốn từ bỏ mọi việc liên quan đến chiến trận.

Câu 9: Mối liên hệ giữa

  • A. Khẳng định tuổi già không ảnh hưởng đến ý chí trả thù nước.
  • B. Thể hiện sự mâu thuẫn giữa trách nhiệm và mong muốn nghỉ ngơi.
  • C. Làm nổi bật nỗi đau đớn, ân hận khi thời gian trôi đi mà chí lớn chưa thành.
  • D. Cho thấy tác giả đã chấp nhận số phận và không còn quan tâm đến thù nước.

Câu 10: Phân tích tính

  • A. Chỉ thể hiện nỗi buồn tủi, chán nản của tác giả.
  • B. Thể hiện sự kết hợp giữa khí phách lẫm liệt, chí lớn phi thường và nỗi đau đớn, ân hận khi sự nghiệp dang dở, lỡ thời.
  • C. Chỉ tập trung ca ngợi sự dũng mãnh, hào hùng của người anh hùng.
  • D. Miêu tả cảnh chiến trường bi thương, tang tóc.

Câu 11: Từ nào trong bài thơ

  • A. Nại lão hà
  • B. Kim qua
  • C. Thiết mã
  • D. Thiên hà

Câu 12: Việc tác giả sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ như

  • A. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước vũ trụ.
  • D. Làm nổi bật tầm vóc phi thường của người anh hùng và chí khí muốn xoay chuyển càn khôn.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Số câu và số chữ cố định, dễ nhớ.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, niêm luật và phép đối tạo sự trang trọng, làm nổi bật sự đối lập giữa chí khí và hiện thực nghiệt ngã.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.

Câu 14: So sánh tâm trạng của Đặng Dung trong

  • A. Đặng Dung thể hiện sự hào hùng, còn Phạm Ngũ Lão thể hiện sự bi tráng.
  • B. Cả hai đều thể hiện nỗi buồn chán, bất lực trước thời cuộc.
  • C. Phạm Ngũ Lão thể hiện chí khí ngang tàng, quyết tâm lập công trong thời thịnh trị, còn Đặng Dung thể hiện nỗi ân hận, xót xa khi chí lớn dang dở trong thời loạn.
  • D. Phạm Ngũ Lão tập trung vào thù nhà, còn Đặng Dung tập trung vào thù nước.

Câu 15: Dòng nào sau đây nói đúng nhất về phong cách thơ của Đặng Dung qua bài

  • A. Trang trọng, hào hùng, mang đậm dấu ấn văn học trung đại với chí khí lẫm liệt và nỗi bi tráng.
  • B. Nhẹ nhàng, trữ tình, tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Hiện thực, phản ánh chi tiết cuộc sống của nhân dân.
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng, phê phán thói đời.

Câu 16: Câu thơ

  • A. Trách nhiệm xây dựng đất nước giàu đẹp.
  • B. Trách nhiệm chiến đấu chống giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước.
  • C. Trách nhiệm chăm lo cho cuộc sống của gia đình.
  • D. Trách nhiệm giữ gìn truyền thống văn hóa dân tộc.

Câu 17: Dựa vào hoàn cảnh lịch sử và cuộc đời Đặng Dung, câu thơ

  • A. Số lượng ngựa sắt của quân đội nhà Trần rất nhiều.
  • B. Anh hùng thường thích cưỡi ngựa sắt ra trận.
  • C. Thời thế thuận lợi nên anh hùng xuất hiện nhiều.
  • D. Dù có nhiều anh hùng tài giỏi, dũng mãnh nhưng vì lỡ vận, thời thế không thuận nên không thể làm nên sự nghiệp lớn.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Biểu trưng cho tuổi già, sự trôi đi của thời gian và sự lỡ dở của sự nghiệp.
  • B. Thể hiện sự từng trải, kinh nghiệm của người anh hùng.
  • C. Cho thấy tác giả đã hoàn thành sứ mệnh của mình.
  • D. Miêu tả vẻ ngoài của tác giả khi về già.

Câu 19: Câu hỏi tu từ

  • A. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào khả năng của bản thân.
  • B. Là một câu hỏi thật lòng để tìm kiếm nguyên nhân thất bại.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, né tránh trách nhiệm.
  • D. Bộc lộ sự day dứt, trăn trở, ngầm khẳng định chí lớn và khát vọng cứu nước mãnh liệt dù gặp khó khăn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Thể hiện sự tự hào vì tuổi trẻ đã cống hiến hết mình.
  • B. Thể hiện nỗi ân hận, xót xa vì tuổi trẻ đã trôi qua mà sự nghiệp lớn chưa thành.
  • C. Khẳng định dù già vẫn không quên lý tưởng thời trẻ.
  • D. Miêu tả sự đối lập giữa đầu bạc và tuổi trẻ.

Câu 21: Mặc dù bài thơ thể hiện nỗi

  • A. Việc miêu tả cảnh thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Sự bất lực và ngậm ngùi trước số phận.
  • C. Chí khí muốn
  • D. Việc nhắc đến tuổi già và mái tóc bạc.

Câu 22: Liên hệ giữa cuộc đời Đặng Dung và bài thơ

  • A. Câu kết:
  • B. Câu đề:
  • C. Câu thực:
  • D. Câu luận:

Câu 23: Bài thơ

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và vũ trụ.
  • B. Tình yêu đôi lứa và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Sự giàu có và quyền lực của con người.
  • D. Bi kịch của người anh hùng lỡ thời, mối quan hệ giữa chí nguyện cá nhân và vận mệnh đất nước trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.

Câu 24: Dựa vào cảm hứng chủ đạo, bài thơ

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Thơ trào phúng.
  • C. Thơ tự sự.
  • D. Thơ châm biếm.

Câu 25: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể các sự kiện lịch sử.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hình ảnh ước lệ kì vĩ, điển tích, phép đối và cấu trúc thơ Đường luật để thể hiện tâm trạng bi tráng.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, lãng mạn.

Câu 26: Từ

  • A. Yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Dằng dặc, trôi nổi, hỗn loạn, đầy biến động.
  • C. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • D. Tươi sáng, hy vọng.

Câu 27: Hai câu thơ nào trong bài

  • A. Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
  • B. Thời lai đồ đốc kim qua khoảnh / Vận khứ anh hùng thiết mã đa
  • C. Báo quốc thù dư vị báo / Bạch đầu không phụ thiếu niên gia
  • D. Hồ vi bất tẩy phù địa trục / Tư dục trùng huy vãn thiên hà

Câu 28: Nỗi

  • A. Là nỗi buồn bi tráng của người anh hùng trước sự nghiệp dang dở, gắn liền với vận mệnh đất nước.
  • B. Là nỗi buồn lãng mạn trước cảnh thiên nhiên.
  • C. Là nỗi buồn chán nản, muốn buông xuôi tất cả.
  • D. Là nỗi buồn vì mất mát người thân.

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả Đặng Dung muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, đất nước.
  • B. Phê phán sự suy đồi của xã hội phong kiến.
  • C. Bộc lộ nỗi lòng bi tráng, sự ân hận, uất hận của người anh hùng lỡ thời, chưa hoàn thành sứ mệnh cứu nước.
  • D. Khuyên răn con người nên sống an phận thủ thường.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố

  • A. Thời và vận luôn song hành, thuận lợi cho người tài.
  • B. Thời và vận là những yếu tố khách quan quyết định thành bại, dù có tài giỏi cũng khó thành công nếu
  • C. Người tài có thể dễ dàng thay đổi được thời và vận.
  • D. Thời và vận chỉ là yếu tố nhỏ, không quan trọng bằng tài năng cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng ý nghĩa của nhan đề "Cảm hoài"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cặp câu đề: "Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng thiên địa nhập hàm ca" (Việc đời dằng dặc biết làm sao / Đất trời vô cùng vào cuộc rượu ca). Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cặp câu thực: "Thời lai đồ đốc kim qua khoảnh / Vận khứ anh hùng thiết mã đa" (Gặp thời vung ngọn giáo/ Gặp vận, anh hùng cưỡi ngựa sắt nhiều). Phân tích ý nghĩa của phép đối và mối quan hệ giữa hai câu thơ này.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh "kim qua" (ngọn giáo) và "thiết mã" (ngựa sắt) trong câu thực gợi lên điều gì về con người và thời đại được nhắc đến?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hai câu luận: "Hồ vi bất tẩy phù địa trục / Tư dục trùng huy vãn thiên hà" (Cớ sao chẳng rửa trục đất nổi / Chỉ muốn xoay lại sông Ngân muộn). Hình ảnh "phù địa trục" (trục đất nổi) và "vãn thiên hà" (sông Ngân muộn) có ý nghĩa biểu trưng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đại từ "ta" (tư) trong câu "Tư dục trùng huy vãn thiên hà" thể hiện điều gì về nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cặp câu kết: "Báo quốc thù dư vị báo / Bạch đầu không phụ thiếu niên gia" (Thù nước chưa báo xong / Đầu đã bạc uổng phí tuổi trẻ). Hai câu thơ này bộc lộ trực tiếp nỗi niềm gì của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mối liên hệ giữa "quốc thù" và "bạch đầu" trong câu kết thể hiện điều gì về tâm trạng tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích tính "bi tráng" trong bài thơ "Cảm hoài". Biểu hiện rõ nhất của tính "bi tráng" nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ nào trong bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự bất lực, ngậm ngùi của tác giả trước dòng chảy của thời gian và số phận?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc tác giả sử dụng các hình ảnh mang tầm vóc vũ trụ như "thiên địa", "địa trục", "thiên hà" trong bài thơ có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bài thơ "Cảm hoài" được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm nào của thể thơ này góp phần thể hiện cảm xúc "bi tráng" của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh tâm trạng của Đặng Dung trong "Cảm hoài" với tâm trạng của Phạm Ngũ Lão trong "Thuật hoài". Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dòng nào sau đây nói đúng nhất về phong cách thơ của Đặng Dung qua bài "Cảm hoài"?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu thơ "Báo quốc thù dư vị báo" (Thù nước chưa báo xong) gợi liên tưởng đến trách nhiệm lớn lao nào của người anh hùng trong thời loạn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào hoàn cảnh lịch sử và cuộc đời Đặng Dung, câu thơ "Vận khứ anh hùng thiết mã đa" (Vận đi, anh hùng cưỡi ngựa sắt nhiều) có thể được hiểu theo ý nghĩa nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình ảnh "bạch đầu" (đầu bạc) trong câu kết "Bạch đầu không phụ thiếu niên gia" mang ý nghĩa biểu trưng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu hỏi tu từ "Hồ vi bất tẩy phù địa trục" (Cớ sao chẳng rửa trục đất nổi) thể hiện điều gì về tâm thế của tác giả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ "không phụ" (uổng phí) trong câu kết "Bạch đầu không phụ thiếu niên gia".

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mặc dù bài thơ thể hiện nỗi "cảm hoài" và sự lỡ vận, nhưng vẫn toát lên khí phách của người anh hùng. Khí phách đó được thể hiện rõ nhất qua những chi tiết nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Liên hệ giữa cuộc đời Đặng Dung và bài thơ "Cảm hoài", chi tiết nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất bi kịch cá nhân gắn liền với bi kịch thời đại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bài thơ "Cảm hoài" gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dựa vào cảm hứng chủ đạo, bài thơ "Cảm hoài" thuộc loại thơ nào trong văn học trung đại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Cảm hoài" là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Từ "du du" trong câu thơ "Thế sự du du nại lão hà" mang sắc thái ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hai câu thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện trực tiếp nhất khát vọng được cống hiến, làm nên việc lớn của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nỗi "cảm hoài" trong bài thơ của Đặng Dung có điểm gì khác biệt so với nỗi buồn thông thường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả Đặng Dung muốn gửi gắm qua bài thơ "Cảm hoài" là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố "thời" và "vận" trong quan niệm của Đặng Dung thể hiện qua bài thơ.

Viết một bình luận