Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hoài- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm trạng và nội dung bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung?
- A. Triều đại nhà Trần đang ở đỉnh cao thịnh trị.
- B. Nhà Hồ củng cố quyền lực và thực hiện cải cách.
- C. Nhà Hậu Trần suy yếu, cuộc chiến chống quân Minh xâm lược thất bại.
- D. Giai đoạn đất nước hòa bình, phát triển dưới triều Lê sơ.
Câu 2: Dòng nào dưới đây NÓI SAI về tác giả Đặng Dung và sự nghiệp của ông?
- A. Ông là một tướng lĩnh tài ba dưới thời nhà Hậu Trần.
- B. Sau thất bại, ông đã quy hàng nhà Minh để bảo toàn tính mạng.
- C. Ông vừa là nhà quân sự, vừa là nhà thơ.
- D. Cuộc đời ông gắn liền với những năm tháng kháng chiến gian khổ chống quân xâm lược phương Bắc.
Câu 3: Bài thơ "Cảm hoài" được viết theo thể thơ nào và đặc điểm của thể thơ đó thể hiện điều gì về phong cách bài thơ?
- A. Thất ngôn bát cú Đường luật; phù hợp diễn tả suy tư, cảm xúc sâu sắc với phong cách trang trọng.
- B. Song thất lục bát; thể hiện tâm trạng trữ tình, da diết của tác giả.
- C. Lục bát; mang đậm màu sắc dân gian, gần gũi với đời sống.
- D. Thất ngôn tứ tuyệt; cô đọng, súc tích, thường thể hiện cảm xúc nhất thời.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của từ "Cảm hoài" trong nhan đề bài thơ. Từ này hé mở điều gì về tâm trạng chủ đạo của tác giả?
- A. Niềm vui, sự phấn khởi trước chiến thắng.
- B. Sự bình yên, thanh thản trong cuộc sống.
- C. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết.
- D. Cảm xúc về quá khứ, sự nuối tiếc, hoài niệm về những điều chưa đạt được.
Câu 5: Đọc hai câu đề sau (bản dịch nghĩa):
Thời cuộc rối ren, ta đã già rồi,
Trời đất rộng lớn, biết làm thế nào đây?
Hai câu thơ này khắc họa tâm trạng gì của tác giả?
- A. Sự tự tin, quyết tâm vượt qua khó khăn.
- B. Tâm trạng bất lực, ngậm ngùi trước sự suy yếu của bản thân và gánh nặng thời cuộc.
- C. Niềm vui khi được hòa mình vào thiên nhiên rộng lớn.
- D. Sự oán trách số phận đã không cho mình cơ hội.
Câu 6: Hình ảnh "càn khôn" (trời đất) và "nhật nguyệt" (mặt trời, mặt trăng) xuất hiện trong bài thơ thường mang ý nghĩa gì trong văn học cổ điển?
- A. Biểu tượng cho sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước tự nhiên.
- B. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
- C. Biểu trưng cho vũ trụ, quy luật tự nhiên hoặc tầm vóc lớn lao, phi thường.
- D. Gợi nhắc về thời gian trôi chảy không ngừng.
Câu 7: Trong hai câu thực, tác giả viết (bản dịch nghĩa):
Gặp thời loạn mới biết tài ghê gớm,
Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều.
Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu này là gì và tác dụng của nó?
- A. Phép đối; làm nổi bật sự tương phản giữa tài năng và hoàn cảnh, nhấn mạnh nỗi uất hận.
- B. Điệp ngữ; tăng cường cảm xúc uất hận.
- C. Ẩn dụ; gợi hình ảnh người anh hùng bị bỏ rơi.
- D. Hoán dụ; chỉ sự nghiệp dang dở của tác giả.
Câu 8: Nỗi "uất hận nhiều" trong câu thơ "Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều" bắt nguồn chủ yếu từ đâu?
- A. Sự nghèo khó, thiếu thốn của bản thân.
- B. Mâu thuẫn cá nhân với đồng đội.
- C. Tài năng không gặp thời, không có cơ hội cống hiến cho đất nước.
- D. Sự phản bội của những người thân yêu.
Câu 9: Hai câu luận (bản dịch nghĩa):
Công danh cái thế thẹn chưa xong,
Gươm mài bóng nguyệt đã bao lần.
Thể hiện khát vọng và hành động nào của người anh hùng?
- A. Khát vọng sống ẩn dật, tránh xa thế sự.
- B. Hành động từ bỏ vũ khí, không còn muốn chiến đấu.
- C. Sự nhàn nhã, thảnh thơi tận hưởng cuộc sống.
- D. Khát vọng lập công lớn và sự chuẩn bị, nỗ lực không ngừng cho sự nghiệp.
Câu 10: Hình ảnh "Gươm mài bóng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì về người anh hùng trong bài thơ?
- A. Sự lãng mạn, phong tình của người anh hùng.
- B. Ý chí chiến đấu kiên cường, sự chuẩn bị trong cô đơn, gợi vẻ đẹp bi tráng.
- C. Sự sợ hãi, trốn tránh cuộc chiến.
- D. Việc rèn luyện võ nghệ chỉ để tiêu khiển.
Câu 11: Hai câu kết (bản dịch nghĩa):
Việc đời bấy nhẽ nên chăng cả,
Nỗi "cảm hoài" thêm chỉ ngậm ngùi.
Tổng kết cảm xúc và suy tư gì của tác giả?
- A. Tổng kết sự thất bại của sự nghiệp và nỗi ngậm ngùi, uất hận trước thực tại.
- B. Biểu lộ niềm tin vào tương lai tươi sáng.
- C. Diễn tả sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm trước biến động lịch sử.
Câu 12: Từ "nên chăng" trong câu "Việc đời bấy nhẽ nên chăng cả" diễn tả điều gì về cái nhìn của tác giả đối với sự nghiệp cứu nước?
- A. Sự phân vân, lưỡng lự không biết có nên tiếp tục hay không.
- B. Niềm tin rằng mọi việc đều sẽ thành công.
- C. Cảm giác mọi nỗ lực đều dở dang, không thành, lỡ làng.
- D. Sự khẳng định chắc chắn về con đường đã chọn.
Câu 13: Nét đặc sắc trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn từ của Đặng Dung trong bài "Cảm hoài" là gì?
- A. Chỉ sử dụng hình ảnh thiên nhiên gần gũi, bình dị.
- B. Ngôn từ mộc mạc, giản dị, ít dùng điển cố.
- C. Tập trung miêu tả cảnh vật khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- D. Sử dụng hình ảnh kỳ vĩ (vũ trụ) kết hợp chi tiết cụ thể, ngôn từ hàm súc, giàu biểu cảm, tạo phong cách bi tráng.
Câu 14: Tâm trạng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Cảm hoài" là gì?
- A. Vui vẻ, lạc quan trước tương lai.
- B. Thanh thản, bình yên với cuộc sống hiện tại.
- C. Uất hận, ngậm ngùi, tiếc nuối trước sự nghiệp dang dở và thời cuộc loạn lạc.
- D. Sợ hãi, tuyệt vọng hoàn toàn.
Câu 15: Bài thơ "Cảm hoài" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn học yêu nước thời kỳ trung đại Việt Nam?
- A. Chủ yếu phản ánh cuộc sống lao động của nhân dân.
- B. Đề cao lý tưởng "trung quân ái quốc", chí làm trai, khát vọng lập công danh gắn với vận mệnh dân tộc.
- C. Tập trung phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
- D. Chủ yếu miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố "thời" và "vận" trong hai câu thực của bài thơ ("Gặp thời loạn mới biết tài ghê gớm, / Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều").
- A. "Thời" và "vận" đồng nghĩa, cùng chỉ sự may mắn.
- B. "Thời" là may mắn, "vận" là tài năng.
- C. "Thời" là bối cảnh khách quan, "vận" là nỗ lực chủ quan, chúng hỗ trợ lẫn nhau.
- D. "Thời" là bối cảnh khách quan (cơ hội), "vận" là vận mệnh/điều kiện chủ quan (có được phát huy hay không). Sự đối lập giữa "gặp thời" và "lỡ vận" tạo nên bi kịch.
Câu 17: Nỗi "thẹn chưa xong" khi nói về "công danh cái thế" ở câu luận thứ nhất ("Công danh cái thế thẹn chưa xong") thể hiện điều gì về phẩm chất của Đặng Dung?
- A. Sự tự mãn, kiêu ngạo về tài năng của mình.
- B. Lý tưởng cao cả, lòng tự trọng và ý thức trách nhiệm với đất nước.
- C. Sự hèn nhát, không dám đối diện với thất bại.
- D. Nỗi buồn vu vơ, không có mục đích rõ ràng.
Câu 18: Hình ảnh "Quốc thù vị báo đầu đã bạc" (Thù nước chưa trả đầu đã bạc) trong thơ cổ thường mang ý nghĩa gì?
- A. Nỗi đau đớn, uất hận vì tuổi già sức yếu mà sự nghiệp cứu nước chưa thành.
- B. Sự hài lòng vì đã cống hiến trọn đời cho đất nước.
- C. Niềm vui khi được nghỉ ngơi sau những năm tháng chiến đấu.
- D. Sự lo lắng về sức khỏe khi về già.
Câu 19: Câu thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa chí khí anh hùng và bi kịch cá nhân?
- A. Thời loạn mới biết tài ghê gớm,
- B. Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều.
- C. Gươm mài bóng nguyệt đã bao lần.
- D. Nỗi "cảm hoài" thêm chỉ ngậm ngùi.
Câu 20: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Cảm hoài" là gì?
- A. Lãng mạn.
- B. Bi tráng.
- C. Hài hước.
- D. Thanh thản.
Câu 21: Liên hệ bài thơ "Cảm hoài" với bối cảnh lịch sử nhà Hậu Trần, nỗi uất hận của Đặng Dung còn có thể bắt nguồn từ nguyên nhân nào khác ngoài việc "lỡ vận"?
- A. Ông không được phong tước cao.
- B. Quân đội dưới quyền ông không đủ mạnh.
- C. Ông bị giáng chức.
- D. Cha ông (Đặng Tất) bị vua Giản Định Đế giết oan.
Câu 22: So sánh hai câu thơ "Thời loạn mới biết tài ghê gớm, / Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều." với câu "Quốc thù vị báo đầu đã bạc.", điểm chung về cảm xúc của nhân vật trữ tình là gì?
- A. Nỗi uất hận vì chí lớn, tài năng không thể phát huy để cứu nước.
- B. Niềm tự hào về những chiến công đã đạt được.
- C. Sự chấp nhận số phận một cách bình thản.
- D. Tâm trạng nhớ tiếc quá khứ huy hoàng.
Câu 23: "Cảm hoài" được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Đặng Dung. Giá trị nổi bật của bài thơ này là gì?
- A. Chỉ có giá trị lịch sử, ghi lại một giai đoạn khó khăn.
- B. Chủ yếu có giá trị nghệ thuật ở việc sử dụng vần điệu.
- C. Chỉ có giá trị nội dung ở việc thể hiện lòng yêu nước đơn thuần.
- D. Có giá trị tiêu biểu về cả nội dung (khắc họa bi kịch và khí phách anh hùng) và nghệ thuật (thể thơ, ngôn từ, hình ảnh).
Câu 24: Chi tiết "đầu đã bạc" trong câu cuối bài thơ có thể được hiểu theo những nghĩa nào?
- A. Chỉ đơn thuần là màu sắc của mái tóc.
- B. Biểu tượng cho sự khôn ngoan, kinh nghiệm.
- C. Tả thực sự già đi và biểu tượng cho thời gian trôi qua, tuổi xuân đã hết.
- D. Gợi hình ảnh một người ẩn sĩ, không còn quan tâm thế sự.
Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa không gian "Trời đất rộng lớn" và tình cảnh "ta đã già rồi" ở hai câu đề. Sự tương phản này có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật sự nhỏ bé, bất lực của cá nhân trước gánh nặng thời cuộc và không gian rộng lớn.
- B. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.
- C. Gợi cảm giác tự do, phóng khoáng của tác giả.
- D. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
Câu 26: Nếu phải tóm lược nội dung chính của bài thơ "Cảm hoài" trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước trong thời bình.
- B. Bài thơ bộc lộ nỗi uất hận, ngậm ngùi của người anh hùng có tài nhưng lỡ vận, chí lớn chưa thành.
- C. Bài thơ kể lại chi tiết các trận đánh của Đặng Dung chống quân Minh.
- D. Bài thơ là lời tâm sự về cuộc sống gia đình của tác giả.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa hai câu thơ "Lỡ vận rồi chỉ thêm uất hận nhiều" và "Nỗi "cảm hoài" thêm chỉ ngậm ngùi".
- A. Hai câu diễn tả cùng một mức độ cảm xúc.
- B. "Uất hận" là nỗi buồn thoáng qua, "ngậm ngùi" là nỗi buồn kéo dài.
- C. "Uất hận" là buồn cho người khác, "ngậm ngùi" là buồn cho bản thân.
- D. "Uất hận" diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, phẫn nộ; "ngậm ngùi" diễn tả cảm xúc dồn nén, lắng sâu, là sự tổng kết nỗi đau.
Câu 28: Đặt trong bối cảnh lịch sử nhà Hậu Trần đầy biến động, việc Đặng Dung chọn cách tuẫn tiết thay vì đầu hàng nhà Minh thể hiện điều gì về ông?
- A. Khí tiết anh hùng, lòng trung thành, ý chí không chịu khuất phục trước kẻ thù.
- B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn.
- C. Sự sợ hãi khi đối diện với quân Minh.
- D. Mong muốn được ghi danh sử sách.
Câu 29: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung và bài thơ "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão có điểm tương đồng nào về đề tài và cảm xúc?
- A. Đều ca ngợi chiến thắng vẻ vang của quân đội.
- B. Đều thể hiện sự mãn nguyện với cuộc sống.
- C. Đều thể hiện chí làm trai, khát vọng cống hiến cho đất nước và nỗi "hoài" (nuối tiếc vì lý tưởng chưa trọn vẹn).
- D. Đều miêu tả cảnh ẩn dật của người anh hùng.
Câu 30: Việc đưa bài thơ "Cảm hoài" vào chương trình Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức nhằm mục đích chủ yếu gì cho học sinh?
- A. Chỉ để học thuộc lòng một bài thơ cổ.
- B. Chỉ để biết về một nhân vật lịch sử.
- C. Chỉ để phân tích các biện pháp tu từ đơn lẻ.
- D. Giúp học sinh hiểu về lịch sử, con người và văn học yêu nước thời trung đại qua bi kịch và khí phách của người anh hùng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích thơ cổ.