Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một họa sĩ muốn vẽ một bức tranh thể hiện sự cô đơn trong xã hội hiện đại. Anh dành nhiều thời gian đi bộ một mình trong các thành phố lớn, quan sát kiến trúc, con người, và lắng nghe âm thanh. Nguồn cảm hứng mà họa sĩ đang tìm kiếm chủ yếu đến từ đâu?
- A. Trải nghiệm cá nhân và ký ức.
- B. Kiến thức lý thuyết từ sách vở.
- C. Quan sát và tương tác với thế giới khách quan.
- D. Trực giác và suy nghĩ ngẫu nhiên.
Câu 2: Bạn đang tìm kiếm ý tưởng cho một dự án tái chế vật liệu. Bạn bắt đầu bằng cách thu thập thông tin về các loại rác thải phổ biến, xem xét các phương pháp tái chế hiện có, và tìm hiểu về nhu cầu thị trường. Theo mô hình quá trình sáng tạo kinh điển, bạn đang ở giai đoạn nào?
- A. Chuẩn bị (Preparation).
- B. Ủ bệnh (Incubation).
- C. Lóe sáng (Illumination).
- D. Kiểm tra (Verification).
Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ đưa ra giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Trong buổi thảo luận, một số thành viên liên tục chỉ trích, bác bỏ ngay lập tức những ý tưởng "kỳ lạ" hoặc "không thực tế" của người khác. Yếu tố nào dưới đây có khả năng cản trở sự sáng tạo của nhóm nhất trong tình huống này?
- A. Thiếu kiến thức chuyên môn về tái chế.
- B. Sự phán xét và chỉ trích ý tưởng sớm.
- C. Số lượng thành viên trong nhóm quá đông.
- D. Không có người lãnh đạo rõ ràng.
Câu 4: Khi được yêu cầu liệt kê tất cả các công dụng có thể có của một chiếc kẹp giấy (ngoài việc kẹp giấy), bạn đưa ra hàng chục ý tưởng khác nhau như làm móc câu, que chọc sim điện thoại, vật trang trí nhỏ, v.v. Loại hình tư duy nào chủ yếu được sử dụng trong hoạt động này?
- A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
- B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
- C. Tư duy logic.
- D. Tư duy phản biện.
Câu 5: Steve Jobs từng nói: "Sáng tạo chỉ đơn giản là kết nối mọi thứ. Khi bạn hỏi những người sáng tạo cách họ làm điều đó, họ cảm thấy hơi tội lỗi vì họ thực sự không làm gì cả, họ chỉ nhìn thấy điều gì đó. Điều đó có vẻ hiển nhiên đối với họ sau một thời gian." Câu nói này nhấn mạnh vai trò gì trong quá trình sáng tạo?
- A. Tầm quan trọng của việc làm việc một mình.
- B. Sự cần thiết của việc tìm kiếm cảm hứng từ thiên nhiên.
- C. Vai trò quyết định của tài năng bẩm sinh.
- D. Khả năng tổng hợp, liên kết tri thức và kinh nghiệm đã có.
Câu 6: Một nhà văn bị "khô ý tưởng", không thể viết tiếp câu chuyện của mình. Thay vì cố gắng ép buộc bản thân viết, anh quyết định đi du lịch, gặp gỡ những người mới, và học một kỹ năng hoàn toàn khác (chụp ảnh). Phương pháp này nhằm mục đích gì trong việc vượt qua bế tắc sáng tạo?
- A. Làm giàu vốn sống và kích thích tư duy từ những trải nghiệm mới.
- B. Chứng minh rằng anh ta có thể làm nhiều nghề khác nhau.
- C. Tránh né vấn đề viết lách.
- D. Tìm kiếm sự nổi tiếng từ việc du lịch.
Câu 7: Một công ty thiết kế nội thất xây dựng không gian làm việc mở, nhiều ánh sáng tự nhiên, có khu vực thư giãn với cây xanh và đồ chơi sáng tạo, khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng tự do. Môi trường làm việc như vậy có khả năng tác động như thế nào đến sự sáng tạo của nhân viên?
- A. Làm nhân viên mất tập trung vào công việc chính.
- B. Chỉ phù hợp với những người có sẵn năng khiếu nghệ thuật.
- C. Không có tác động đáng kể đến sự sáng tạo.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi để nhân viên cảm thấy thoải mái, cởi mở và dễ nảy sinh ý tưởng mới.
Câu 8: Quá trình sáng tạo trong khoa học (ví dụ: phát minh ra vắc-xin mới) và trong nghệ thuật (ví dụ: sáng tác một bản giao hưởng) có những điểm khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cả hai quá trình này đều đòi hỏi yếu tố chung nào?
- A. Chỉ dựa vào logic và tính toán.
- B. Hoàn toàn ngẫu hứng và không có kế hoạch.
- C. Sự kết hợp giữa tưởng tượng, thử nghiệm và kiên trì.
- D. Chủ yếu dựa vào việc sao chép và cải tiến cái đã có.
Câu 9: Trong quá trình sáng tạo, trực giác thường đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn "lóe sáng" (aha! moment), khi ý tưởng đột ngột xuất hiện. Vậy, tư duy logic và phân tích đóng vai trò chủ yếu ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn "Chuẩn bị".
- B. Giai đoạn "Ủ bệnh".
- C. Giai đoạn "Lóe sáng".
- D. Giai đoạn "Kiểm tra".
Câu 10: Một nhóm khởi nghiệp đang cùng nhau phát triển một ứng dụng di động mới. Họ áp dụng phương pháp làm việc linh hoạt, thường xuyên trao đổi ý tưởng, phản hồi mang tính xây dựng và cùng nhau giải quyết vấn đề. Yếu tố nào trong cách làm việc này thúc đẩy sự sáng tạo tập thể?
- A. Môi trường trao đổi cởi mở và phản hồi xây dựng.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
- C. Việc phân chia công việc rõ ràng và độc lập.
- D. Chỉ tập trung vào việc thực hiện theo kế hoạch đã định.
Câu 11: Để đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng là sáng tạo, người ta thường xem xét hai tiêu chí chính: tính mới lạ (Originality) và tính hữu ích/phù hợp (Usefulness/Appropriateness). Điều gì sẽ xảy ra nếu một ý tưởng chỉ có tính mới lạ nhưng hoàn toàn không hữu ích hoặc không phù hợp với bối cảnh?
- A. Ý tưởng đó vẫn được coi là rất sáng tạo vì nó độc đáo.
- B. Ý tưởng đó sẽ dễ dàng được chấp nhận và áp dụng.
- C. Ý tưởng đó có thể chỉ được coi là kỳ quặc hoặc không có giá trị thực tế.
- D. Điều này không thể xảy ra, vì mọi ý tưởng mới lạ đều hữu ích.
Câu 12: Nỗi sợ thất bại ("fear of failure") là một rào cản tâm lý phổ biến đối với sự sáng tạo. Nỗi sợ này thường khiến một người có xu hướng hành động như thế nào?
- A. Mạnh dạn thử nghiệm những ý tưởng táo bạo nhất.
- B. Ngại thử nghiệm, bám vào những giải pháp an toàn, đã biết.
- C. Dễ dàng chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.
- D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác một cách tích cực.
Câu 13: Nhiều chuyên gia về sáng tạo khuyên rằng nên dành thời gian cho những hoạt động "chơi đùa" hoặc "thử nghiệm ngẫu nhiên", không đặt nặng mục tiêu cụ thể. Tại sao những hoạt động tưởng chừng "vô bổ" này lại quan trọng trong việc khơi gợi ý tưởng sáng tạo?
- A. Giúp giảm áp lực, phá vỡ lối mòn tư duy và tạo cơ hội cho những kết nối bất ngờ.
- B. Chỉ đơn giản là cách để giải trí và thư giãn.
- C. Làm tăng khả năng sao chép ý tưởng của người khác.
- D. Không có liên quan trực tiếp đến quá trình sáng tạo.
Câu 14: Sau nhiều ngày nghiên cứu và suy nghĩ về một vấn đề phức tạp, bạn đột nhiên "ngộ" ra giải pháp khi đang làm một việc hoàn toàn khác (ví dụ: đang tắm hoặc đi dạo). Trải nghiệm "bỗng nhiên hiểu ra" này thường được gọi là gì trong quá trình sáng tạo?
- A. Giai đoạn Chuẩn bị.
- B. Giai đoạn Ủ bệnh.
- C. Giai đoạn Lóe sáng.
- D. Giai đoạn Kiểm tra.
Câu 15: Lấy cảm hứng từ cấu trúc tổ ong trong tự nhiên (sinh học), các kỹ sư đã phát triển vật liệu xây dựng nhẹ, bền và cách âm tốt hơn (kỹ thuật). Ví dụ này minh chứng cho điều gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?
- A. Chỉ có kiến thức khoa học tự nhiên mới tạo ra sáng tạo.
- B. Sáng tạo chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm.
- C. Việc sao chép hoàn toàn từ tự nhiên là cách duy nhất để sáng tạo.
- D. Việc kết nối và áp dụng kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau.
Câu 16: Một người luôn đi cùng một con đường đến nơi làm việc, ăn cùng một món ăn cho bữa sáng, và chỉ đọc sách về chuyên ngành của mình. Việc duy trì thói quen cố định và ít tiếp xúc với điều mới lạ như vậy có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sáng tạo của người đó?
- A. Làm tăng khả năng tập trung và sáng tạo đột phá.
- B. Làm hạn chế nguồn cảm hứng và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
- C. Không có bất kỳ tác động nào đến sáng tạo.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân, không liên quan đến công việc.
Câu 17: Tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo. Vai trò chính của tư duy phản biện là gì trong chu trình sáng tạo?
- A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không đánh giá.
- B. Ngăn chặn mọi ý tưởng "kỳ lạ" ngay từ đầu.
- C. Đánh giá, phân tích và sàng lọc các ý tưởng để chọn ra giải pháp tốt nhất.
- D. Chỉ cần thiết cho các ngành khoa học, không phải nghệ thuật.
Câu 18: Có hai loại động lực chính thúc đẩy con người: động lực nội tại (làm điều gì đó vì yêu thích, vì bản thân công việc đó thú vị) và động lực bên ngoài (làm vì tiền thưởng, sự công nhận, áp lực). Loại động lực nào thường được cho là có tác động tích cực và bền vững hơn đến sự sáng tạo?
- A. Động lực nội tại.
- B. Động lực bên ngoài.
- C. Cả hai loại động lực đều có tác động như nhau.
- D. Không có loại động lực nào thực sự quan trọng đối với sáng tạo.
Câu 19: Trong một buổi brainstorming (động não) hiệu quả để tìm ý tưởng, nguyên tắc quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là gì?
- A. Chỉ chấp nhận những ý tưởng có vẻ khả thi ngay lập tức.
- B. Tìm ra giải pháp hoàn hảo ngay trong buổi họp.
- C. Phân tích sâu từng ý tưởng ngay khi nó được đưa ra.
- D. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt và trì hoãn phán xét.
Câu 20: Sơ đồ tư duy (Mind mapping) là một kỹ thuật trực quan giúp tổ chức thông tin và ý tưởng. Kỹ thuật này hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?
- A. Giúp kết nối các ý tưởng và tạo ra mạng lưới liên tưởng trực quan.
- B. Chỉ dùng để ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
- C. Làm giảm số lượng ý tưởng có thể tạo ra.
- D. Không có tác dụng trong việc phát sinh ý tưởng mới.
Câu 21: Nhiều người thành công trong lĩnh vực sáng tạo (nghệ sĩ, nhà khoa học, doanh nhân) đều trải qua rất nhiều thất bại trước khi đạt được thành tựu. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?
- A. Tránh né mọi rủi ro.
- B. Chỉ dựa vào may mắn.
- C. Chấp nhận thất bại như một phần của quá trình thử nghiệm và học hỏi.
- D. Luôn thành công ngay từ lần thử đầu tiên.
Câu 22: Tại sao việc dành thời gian để quan sát kỹ lưỡng thế giới xung quanh (thiên nhiên, con người, sự vật) lại là một nguồn cảm hứng quan trọng cho người làm sáng tạo?
- A. Chỉ để giết thời gian khi không có ý tưởng.
- B. Để sao chép y nguyên những gì đã thấy.
- C. Vì mọi ý tưởng sáng tạo đều đến từ bên ngoài.
- D. Để thu thập chất liệu, phát hiện chi tiết mới và kích thích liên tưởng.
Câu 23: Hiện tượng "serendipity" mô tả việc tình cờ phát hiện ra điều gì đó có giá trị hoặc thú vị khi đang tìm kiếm một thứ khác. Hiện tượng này liên quan đến sáng tạo như thế nào?
- A. Sáng tạo chỉ là kết quả của những khám phá ngẫu nhiên.
- B. Là một nguồn cảm hứng có thể xảy ra, đòi hỏi sự nhạy bén để nhận ra và tận dụng.
- C. Không liên quan gì đến quá trình sáng tạo có chủ đích.
- D. Chỉ xảy ra với những người cực kỳ may mắn.
Câu 24: Đôi khi, việc đặt ra những ràng buộc (constraints) cụ thể (ví dụ: chỉ sử dụng 3 màu, viết bài thơ không vần, thiết kế sản phẩm với ngân sách rất thấp) lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?
- A. Buộc người làm sáng tạo phải suy nghĩ linh hoạt và tìm kiếm giải pháp độc đáo trong khuôn khổ giới hạn.
- B. Làm giảm áp lực và giúp nảy sinh ý tưởng dễ dàng hơn.
- C. Chỉ đơn giản là làm cho công việc trở nên khó khăn hơn.
- D. Không có tác động đáng kể đến quá trình sáng tạo.
Câu 25: Sự đồng cảm (empathy) - khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác - đóng vai trò gì trong việc tạo ra các giải pháp sáng tạo, đặc biệt là trong thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ?
- A. Làm cho người làm sáng tạo trở nên quá nhạy cảm và khó đưa ra quyết định.
- B. Không liên quan đến khía cạnh kỹ thuật của sáng tạo.
- C. Giúp hiểu sâu sắc nhu cầu và cảm xúc của người khác để tạo ra giải pháp phù hợp.
- D. Chỉ quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật, không phải kinh doanh.
Câu 26: Trong nghệ thuật kể chuyện (ví dụ: viết truyện ngắn), việc xây dựng một nhân vật phức tạp, có chiều sâu tâm lý, với những mâu thuẫn nội tâm và hành động bất ngờ nhưng hợp lý, thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?
- A. Khả năng sao chép nhân vật từ cuộc sống thực.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các khuôn mẫu nhân vật truyền thống.
- C. Chỉ đơn giản là mô tả bề ngoài của nhân vật.
- D. Khả năng kiến tạo, tưởng tượng và kết hợp các đặc điểm tâm lý, hành động một cách độc đáo.
Câu 27: Trạng thái "Flow" (trạng thái dòng chảy) là khi một người hoàn toàn đắm chìm vào hoạt động đang làm, cảm thấy tràn đầy năng lượng và tập trung cao độ, mất đi cảm giác về thời gian. Trạng thái này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sáng tạo?
- A. Tăng cường sự tập trung, hiệu suất và khả năng khám phá sâu hơn.
- B. Làm giảm sự tỉnh táo và khả năng đánh giá khách quan.
- C. Không có tác động đáng kể đến chất lượng công việc.
- D. Chỉ xảy ra khi làm những công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.
Câu 28: Sử dụng phép loại suy (analogy) - so sánh một vấn đề với một vấn đề khác có cấu trúc tương tự nhưng thuộc lĩnh vực khác - là một kỹ thuật phổ biến trong sáng tạo. Kỹ thuật này giúp ích gì?
- A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
- B. Chỉ dùng để minh họa, không giúp tìm ra giải pháp.
- C. Giúp nhìn vấn đề từ góc độ khác và chuyển giao giải pháp từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác.
- D. Hạn chế khả năng suy nghĩ độc lập.
Câu 29: Tính tò mò (curiosity) được coi là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của người làm sáng tạo. Tại sao tò mò lại cần thiết?
- A. Khiến người ta dễ bị phân tâm.
- B. Thúc đẩy khám phá, học hỏi và tìm kiếm những ý tưởng mới.
- C. Chỉ cần thiết cho trẻ em, không phải người lớn.
- D. Làm giảm khả năng tập trung vào một vấn đề duy nhất.
Câu 30: "Kết nối tri thức" trong bối cảnh sáng tạo không chỉ là liên kết các kiến thức hiện có, mà còn có thể bao gồm việc nhìn nhận một vấn đề trong dòng chảy thời gian: từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc phân tích bối cảnh lịch sử và dự đoán xu hướng tương lai giúp ích gì cho quá trình sáng tạo giải pháp cho hiện tại?
- A. Chỉ làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn mà không đưa ra giải pháp.
- B. Giúp sao chép các giải pháp đã thành công trong quá khứ.
- C. Chỉ cần tập trung vào hiện tại là đủ cho sáng tạo.
- D. Cung cấp góc nhìn toàn diện, rút kinh nghiệm từ quá khứ và định hướng giải pháp cho tương lai.