Đề Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một họa sĩ đang gặp bế tắc trong việc phác thảo ý tưởng cho bức tranh mới. Anh ấy quyết định đi dạo trong công viên, quan sát cảnh vật, lắng nghe âm thanh và trò chuyện ngẫu nhiên với những người lạ. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tìm kiếm sự phê bình từ người khác.
  • B. Hoàn thiện kỹ năng vẽ.
  • C. Giảm áp lực từ công việc.
  • D. Thúc đẩy giai đoạn ấp ủ (incubation) để tìm kiếm nguồn cảm hứng mới.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ độc đáo và giàu hình ảnh, yếu tố nào sau đây trong bài thơ thể hiện rõ nhất dấu ấn của sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, giàu sức gợi.
  • B. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • C. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một số từ khóa chính.

Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Thay vì chỉ đề xuất các giải pháp quen thuộc như đặt thêm thùng rác tái chế, nhóm đã tổ chức một buổi "động não" (brainstorming) mở rộng, khuyến khích mọi ý tưởng, kể cả những ý tưởng có vẻ "điên rồ" nhất. Kỹ thuật "động não" này chủ yếu nhằm phát huy khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Tư duy hội tụ (convergent thinking) để chọn ra giải pháp tốt nhất.
  • B. Tư duy phân kỳ (divergent thinking) để tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau.
  • C. Tư duy logic để phân tích vấn đề.
  • D. Tư duy phản biện để đánh giá ý tưởng.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Trong khoảnh khắc tĩnh lặng của đêm, khi mọi âm thanh dường như ngủ yên, tôi nghe thấy tiếng thì thầm của ngọn gió lướt qua tán lá, kể những câu chuyện cổ xưa của đất trời." Câu văn này thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • C. Biện pháp nhân hóa để gán thuộc tính con người cho sự vật.
  • D. Việc miêu tả cảnh vật một cách chân thực.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây **không** được xem là rào cản phổ biến đối với sự sáng tạo?

  • A. Nỗi sợ thất bại và bị phê phán.
  • B. Tư duy lối mòn, ngại thay đổi.
  • C. Áp lực thời gian và kỳ vọng quá cao.
  • D. Sự tò mò và ham học hỏi.

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Sau nhiều tháng không tìm ra hướng đi mới, ông tình cờ đọc được một bài báo về cách một loại virus khác lây lan và chợt nảy ra ý tưởng về cơ chế phát triển của căn bệnh mình đang nghiên cứu. Đây là ví dụ về sự xuất hiện của cảm hứng từ nguồn nào?

  • A. Áp lực từ công việc.
  • B. Kết nối ngẫu nhiên giữa các kiến thức, lĩnh vực khác nhau.
  • C. Sự lặp đi lặp lại của các thí nghiệm.
  • D. Chỉ tập trung vào vấn đề ban đầu.

Câu 7: Để rèn luyện khả năng sáng tạo, một người nên tập trung vào những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc sách về lĩnh vực chuyên môn của mình.
  • B. Tránh xa những thứ mình chưa từng làm để hạn chế rủi ro.
  • C. Học hỏi từ nhiều nguồn khác nhau, thử nghiệm những điều mới và không ngại thất bại.
  • D. Luôn tuân thủ các quy tắc đã được thiết lập.

Câu 8: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để xác định tính khả thi và giá trị của ý tưởng đó?

  • A. Tính độc đáo hoàn toàn (chưa từng có ai nghĩ ra).
  • B. Tính hữu ích, khả thi và phù hợp với mục tiêu.
  • C. Sự phức tạp trong cách thực hiện.
  • D. Việc sử dụng công nghệ mới nhất.

Câu 9: "Sáng tạo không phải là phát minh ra thứ gì đó hoàn toàn mới từ hư không, mà thường là kết nối những điều đã tồn tại theo những cách mới." Quan điểm này nhấn mạnh điều gì về bản chất của sự sáng tạo?

  • A. Sáng tạo thường dựa trên việc kết nối và biến đổi những yếu tố đã có.
  • B. Mọi ý tưởng sáng tạo đều phải là duy nhất trên thế giới.
  • C. Sáng tạo chỉ xuất hiện ở những người có tài năng bẩm sinh.
  • D. Sáng tạo không cần đến kiến thức nền tảng.

Câu 10: Một nhà văn muốn viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng độc đáo. Anh ấy dành nhiều thời gian đọc sách vật lý, thiên văn học, nghiên cứu về các lý thuyết vũ trụ, đồng thời cũng đọc các tác phẩm văn học kinh điển và theo dõi tin tức công nghệ mới nhất. Việc này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Việc chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sự cô lập bản thân với thế giới bên ngoài.
  • C. Việc tích lũy kiến thức và kinh nghiệm đa dạng từ nhiều nguồn.
  • D. Chỉ dựa vào trí tưởng tượng mà không cần kiến thức thực tế.

Câu 11: Trong quy trình thiết kế (Design Thinking) - một phương pháp phổ biến để thúc đẩy sáng tạo - giai đoạn nào tập trung vào việc thấu hiểu sâu sắc người dùng và vấn đề cần giải quyết?

  • A. Thấu hiểu (Empathize).
  • B. Lên ý tưởng (Ideate).
  • C. Nguyên mẫu (Prototype).
  • D. Kiểm thử (Test).

Câu 12: Một nhà thơ viết về một bông hoa. Thay vì chỉ miêu tả màu sắc, hình dáng thông thường, nhà thơ lại ví bông hoa như "nụ cười của bình minh" hay "giọt nắng đọng lại trên cành". Cách diễn đạt này thể hiện điều gì về tư duy sáng tạo của nhà thơ?

  • A. Khả năng sao chép thực tế một cách chính xác.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc miêu tả.
  • C. Thiếu khả năng quan sát chi tiết.
  • D. Khả năng liên tưởng phong phú, nhìn sự vật từ góc độ mới lạ.

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là có lợi nhất cho việc thúc đẩy sự sáng tạo trong một tập thể hoặc tổ chức?

  • A. Môi trường làm việc nghiêm ngặt, ít cho phép thử nghiệm.
  • B. Môi trường khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
  • C. Môi trường chỉ tập trung vào việc duy trì hiện trạng.
  • D. Môi trường không có sự trao đổi giữa các thành viên.

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có tư duy sáng tạo thường có xu hướng nào?

  • A. Chỉ áp dụng các giải pháp đã thành công trong quá khứ.
  • B. Nhanh chóng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
  • C. Tìm kiếm nhiều góc nhìn khác nhau và đề xuất các giải pháp mới lạ.
  • D. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "cảm hứng" và "sáng tạo"?

  • A. Cảm hứng là tia sáng ý tưởng ban đầu, còn sáng tạo là quá trình biến ý tưởng đó thành hiện thực.
  • B. Cảm hứng là kết quả cuối cùng, còn sáng tạo là điểm bắt đầu.
  • C. Cảm hứng chỉ dành cho nghệ sĩ, còn sáng tạo dành cho mọi người.
  • D. Cảm hứng luôn dễ dàng có được, còn sáng tạo luôn khó khăn.

Câu 16: Một nhạc sĩ đang sáng tác một bản nhạc. Ban đầu, anh ấy chỉ có một vài nốt nhạc và một giai điệu đơn giản nảy ra trong đầu (cảm hứng). Sau đó, anh ấy dành hàng giờ, hàng ngày để phát triển giai điệu đó, thêm bè phối, điều chỉnh nhịp điệu, thử nghiệm các loại nhạc cụ khác nhau cho đến khi hoàn thành tác phẩm. Quá trình sau khi có giai điệu ban đầu thể hiện rõ nhất giai đoạn nào của sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị (Preparation).
  • B. Ấp ủ (Incubation).
  • C. Lóe sáng (Illumination).
  • D. Triển khai/Thẩm định (Elaboration/Verification).

Câu 17: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Sao chép cách làm bài tập của bạn cùng lớp.
  • B. Luôn đi theo con đường quen thuộc đến trường.
  • C. Tìm cách sử dụng lại chai nhựa cũ để làm chậu cây hoặc đồ trang trí.
  • D. Chỉ đọc sách giáo khoa theo đúng chương trình học.

Câu 18: Khi một người liên tục đặt câu hỏi "Tại sao lại như vậy?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?", họ đang thể hiện phẩm chất nào có lợi cho sự sáng tạo?

  • A. Sự thụ động.
  • B. Sự tò mò và tinh thần khám phá.
  • C. Sự sợ hãi trước cái mới.
  • D. Sự tuân thủ tuyệt đối.

Câu 19: Đâu là một biểu hiện của "khối suy nghĩ" (mental block) cản trở sự sáng tạo?

  • A. Sợ bị người khác đánh giá hoặc chê cười ý tưởng.
  • B. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
  • C. Tìm kiếm nhiều nguồn thông tin.
  • D. Thích làm việc độc lập.

Câu 20: Một công ty muốn khuyến khích nhân viên đưa ra các ý tưởng sáng tạo mới. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ thưởng cho những ý tưởng mang lại lợi nhuận ngay lập tức.
  • B. Yêu cầu nhân viên phải đưa ra ít nhất 5 ý tưởng mới mỗi tuần.
  • C. Phạt tiền những nhân viên có ý tưởng không khả thi.
  • D. Xây dựng văn hóa chấp nhận rủi ro, khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ một cách khác biệt so với truyền thống để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc, đó là bạn đang đánh giá sự sáng tạo ở khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Sự tuân thủ các quy tắc thể loại.
  • B. Sự độc đáo trong cấu trúc và hình thức biểu đạt.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 22: Kỹ thuật "Sáu chiếc mũ tư duy" (Six Thinking Hats) của Edward de Bono chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình tìm kiếm ý tưởng và giải quyết vấn đề?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phê phán các ý tưởng.
  • B. Giúp mọi người tranh luận để tìm ra người đúng nhất.
  • C. Phân tách các khía cạnh tư duy khác nhau để nhìn vấn đề một cách có hệ thống và toàn diện.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc khỏi quá trình ra quyết định.

Câu 23: "Cảm hứng thường đến khi ta không tìm kiếm nó." Câu nói này gợi ý điều gì về nguồn gốc của cảm hứng?

  • A. Cảm hứng chỉ đến với những người lười biếng.
  • B. Chúng ta không cần cố gắng để có cảm hứng.
  • C. Cảm hứng chỉ xuất hiện khi ta hoàn toàn không nghĩ về vấn đề.
  • D. Cảm hứng thường mang tính bất ngờ, ngẫu nhiên và có thể xuất hiện khi tâm trí được thư giãn hoặc tiếp xúc với môi trường mới.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến một ý tưởng sáng tạo thành hiện thực?

  • A. Sự kiên trì, nỗ lực thực hiện và không ngại đối mặt với khó khăn.
  • B. Việc giữ kín ý tưởng, không chia sẻ với ai.
  • C. Chỉ dựa vào may mắn.
  • D. Tìm kiếm sự hoàn hảo ngay từ bước đầu tiên.

Câu 25: Khi một học sinh được khuyến khích "nghĩ khác đi" (think outside the box) khi giải một bài toán, điều này có nghĩa là giáo viên muốn học sinh đó phát huy khả năng nào?

  • A. Chỉ sử dụng các phương pháp giải đã học.
  • B. Tìm kiếm những cách tiếp cận mới, độc đáo, không theo lối mòn.
  • C. Giải bài toán nhanh nhất có thể.
  • D. Chỉ làm theo hướng dẫn chi tiết của giáo viên.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "kết hợp ngẫu nhiên" (random input) để kích thích ý tưởng sáng tạo?

  • A. Đọc lại sách giáo khoa về chủ đề đang gặp khó khăn.
  • B. Hỏi ý kiến của người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
  • C. Mở một cuốn sách bất kỳ và chọn ngẫu nhiên một từ, sau đó suy nghĩ xem từ đó gợi ý gì về vấn đề đang cần giải quyết.
  • D. Chỉ tập trung suy nghĩ về vấn đề cho đến khi tìm ra giải pháp.

Câu 27: Khi một nhà văn viết một tác phẩm mới, họ không chỉ cần cảm hứng mà còn cần có vốn sống, kiến thức về xã hội, con người và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Điều này cho thấy sự sáng tạo là sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Cảm hứng, kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng.
  • B. Chỉ cần cảm hứng và may mắn.
  • C. Chỉ cần kỹ năng chuyên môn.
  • D. Chỉ cần vốn sống phong phú.

Câu 28: Một nhóm học sinh được yêu cầu thiết kế một trò chơi giáo dục về lịch sử. Thay vì làm trò chơi đố vui thông thường, họ đã tạo ra một trò chơi nhập vai, trong đó người chơi được "sống" trong một giai đoạn lịch sử và đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện. Đây là ví dụ về sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của trò chơi truyền thống.
  • B. Việc sử dụng các câu hỏi lịch sử khó.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ sự kiện lịch sử.
  • D. Sự đổi mới trong phương pháp tiếp cận và hình thức thể hiện nội dung.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa một ý tưởng "độc đáo" và một ý tưởng "sáng tạo" thực sự có giá trị?

  • A. Ý tưởng độc đáo luôn là ý tưởng sáng tạo có giá trị.
  • B. Ý tưởng sáng tạo có giá trị không chỉ độc đáo mà còn phải hữu ích, khả thi và phù hợp với mục tiêu.
  • C. Ý tưởng độc đáo luôn khó thực hiện hơn ý tưởng sáng tạo.
  • D. Ý tưởng sáng tạo chỉ cần khác biệt, không cần hữu ích.

Câu 30: Khi một người liên tục tự đặt câu hỏi, thách thức các giả định hiện có và tìm kiếm bằng chứng để kiểm chứng ý tưởng, họ đang sử dụng loại tư duy nào hỗ trợ cho quá trình sáng tạo?

  • A. Tư duy phản biện (critical thinking).
  • B. Tư duy cảm tính (emotional thinking).
  • C. Tư duy rập khuôn (stereotypical thinking).
  • D. Tư duy thụ động (passive thinking).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một họa sĩ đang gặp bế tắc trong việc phác thảo ý tưởng cho bức tranh mới. Anh ấy quyết định đi dạo trong công viên, quan sát cảnh vật, lắng nghe âm thanh và trò chuyện ngẫu nhiên với những người lạ. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ độc đáo và giàu hình ảnh, yếu tố nào sau đây trong bài thơ thể hiện rõ nhất dấu ấn của sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Thay vì chỉ đề xuất các giải pháp quen thuộc như đặt thêm thùng rác tái chế, nhóm đã tổ chức một buổi 'động não' (brainstorming) mở rộng, khuyến khích mọi ý tưởng, kể cả những ý tưởng có vẻ 'điên rồ' nhất. Kỹ thuật 'động não' này chủ yếu nhằm phát huy khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Trong khoảnh khắc tĩnh lặng của đêm, khi mọi âm thanh dường như ngủ yên, tôi nghe thấy tiếng thì thầm của ngọn gió lướt qua tán lá, kể những câu chuyện cổ xưa của đất trời.' Câu văn này thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây **không** được xem là rào cản phổ biến đối với sự sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Sau nhiều tháng không tìm ra hướng đi mới, ông tình cờ đọc được một bài báo về cách một loại virus khác lây lan và chợt nảy ra ý tưởng về cơ chế phát triển của căn bệnh mình đang nghiên cứu. Đây là ví dụ về sự xuất hiện của cảm hứng từ nguồn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để rèn luyện khả năng sáng tạo, một người nên tập trung vào những hoạt động nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để xác định tính khả thi và giá trị của ý tưởng đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Sáng tạo không phải là phát minh ra thứ gì đó hoàn toàn mới từ hư không, mà thường là kết nối những điều đã tồn tại theo những cách mới.' Quan điểm này nhấn mạnh điều gì về bản chất của sự sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một nhà văn muốn viết một câu chuyện khoa học viễn tưởng độc đáo. Anh ấy dành nhiều thời gian đọc sách vật lý, thiên văn học, nghiên cứu về các lý thuyết vũ trụ, đồng thời cũng đọc các tác phẩm văn học kinh điển và theo dõi tin tức công nghệ mới nhất. Việc này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong việc nuôi dưỡng cảm hứng và sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong quy trình thiết kế (Design Thinking) - một phương pháp phổ biến để thúc đẩy sáng tạo - giai đoạn nào tập trung vào việc thấu hiểu sâu sắc người dùng và vấn đề cần giải quyết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà thơ viết về một bông hoa. Thay vì chỉ miêu tả màu sắc, hình dáng thông thường, nhà thơ lại ví bông hoa như 'nụ cười của bình minh' hay 'giọt nắng đọng lại trên cành'. Cách diễn đạt này thể hiện điều gì về tư duy sáng tạo của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là có lợi nhất cho việc thúc đẩy sự sáng tạo trong một tập thể hoặc tổ chức?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có tư duy sáng tạo thường có xu hướng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'cảm hứng' và 'sáng tạo'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhạc sĩ đang sáng tác một bản nhạc. Ban đầu, anh ấy chỉ có một vài nốt nhạc và một giai điệu đơn giản nảy ra trong đầu (cảm hứng). Sau đó, anh ấy dành hàng giờ, hàng ngày để phát triển giai điệu đó, thêm bè phối, điều chỉnh nhịp điệu, thử nghiệm các loại nhạc cụ khác nhau cho đến khi hoàn thành tác phẩm. Quá trình sau khi có giai điệu ban đầu thể hiện rõ nhất giai đoạn nào của sáng tạo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi một người liên tục đặt câu hỏi 'Tại sao lại như vậy?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?', họ đang thể hiện phẩm chất nào có lợi cho sự sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là một biểu hiện của 'khối suy nghĩ' (mental block) cản trở sự sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một công ty muốn khuyến khích nhân viên đưa ra các ý tưởng sáng tạo mới. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ một cách khác biệt so với truyền thống để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc, đó là bạn đang đánh giá sự sáng tạo ở khía cạnh nào của tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Kỹ thuật 'Sáu chiếc mũ tư duy' (Six Thinking Hats) của Edward de Bono chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình tìm kiếm ý tưởng và giải quyết vấn đề?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Cảm hứng thường đến khi ta không tìm kiếm nó.' Câu nói này gợi ý điều gì về nguồn gốc của cảm hứng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến một ý tưởng sáng tạo thành hiện thực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một học sinh được khuyến khích 'nghĩ khác đi' (think outside the box) khi giải một bài toán, điều này có nghĩa là giáo viên muốn học sinh đó phát huy khả năng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'kết hợp ngẫu nhiên' (random input) để kích thích ý tưởng sáng tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi một nhà văn viết một tác phẩm mới, họ không chỉ cần cảm hứng mà còn cần có vốn sống, kiến thức về xã hội, con người và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Điều này cho thấy sự sáng tạo là sự kết hợp của những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nhóm học sinh được yêu cầu thiết kế một trò chơi giáo dục về lịch sử. Thay vì làm trò chơi đố vui thông thường, họ đã tạo ra một trò chơi nhập vai, trong đó người chơi được 'sống' trong một giai đoạn lịch sử và đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện. Đây là ví dụ về sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa một ý tưởng 'độc đáo' và một ý tưởng 'sáng tạo' thực sự có giá trị?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một người liên tục tự đặt câu hỏi, thách thức các giả định hiện có và tìm kiếm bằng chứng để kiểm chứng ý tưởng, họ đang sử dụng loại tư duy nào hỗ trợ cho quá trình sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một họa sĩ muốn vẽ một bức tranh thể hiện sự cô đơn trong xã hội hiện đại. Anh dành nhiều thời gian đi bộ một mình trong các thành phố lớn, quan sát kiến trúc, con người, và lắng nghe âm thanh. Nguồn cảm hứng mà họa sĩ đang tìm kiếm chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Trải nghiệm cá nhân và ký ức.
  • B. Kiến thức lý thuyết từ sách vở.
  • C. Quan sát và tương tác với thế giới khách quan.
  • D. Trực giác và suy nghĩ ngẫu nhiên.

Câu 2: Bạn đang tìm kiếm ý tưởng cho một dự án tái chế vật liệu. Bạn bắt đầu bằng cách thu thập thông tin về các loại rác thải phổ biến, xem xét các phương pháp tái chế hiện có, và tìm hiểu về nhu cầu thị trường. Theo mô hình quá trình sáng tạo kinh điển, bạn đang ở giai đoạn nào?

  • A. Chuẩn bị (Preparation).
  • B. Ủ bệnh (Incubation).
  • C. Lóe sáng (Illumination).
  • D. Kiểm tra (Verification).

Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ đưa ra giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Trong buổi thảo luận, một số thành viên liên tục chỉ trích, bác bỏ ngay lập tức những ý tưởng "kỳ lạ" hoặc "không thực tế" của người khác. Yếu tố nào dưới đây có khả năng cản trở sự sáng tạo của nhóm nhất trong tình huống này?

  • A. Thiếu kiến thức chuyên môn về tái chế.
  • B. Sự phán xét và chỉ trích ý tưởng sớm.
  • C. Số lượng thành viên trong nhóm quá đông.
  • D. Không có người lãnh đạo rõ ràng.

Câu 4: Khi được yêu cầu liệt kê tất cả các công dụng có thể có của một chiếc kẹp giấy (ngoài việc kẹp giấy), bạn đưa ra hàng chục ý tưởng khác nhau như làm móc câu, que chọc sim điện thoại, vật trang trí nhỏ, v.v. Loại hình tư duy nào chủ yếu được sử dụng trong hoạt động này?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • C. Tư duy logic.
  • D. Tư duy phản biện.

Câu 5: Steve Jobs từng nói: "Sáng tạo chỉ đơn giản là kết nối mọi thứ. Khi bạn hỏi những người sáng tạo cách họ làm điều đó, họ cảm thấy hơi tội lỗi vì họ thực sự không làm gì cả, họ chỉ nhìn thấy điều gì đó. Điều đó có vẻ hiển nhiên đối với họ sau một thời gian." Câu nói này nhấn mạnh vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tầm quan trọng của việc làm việc một mình.
  • B. Sự cần thiết của việc tìm kiếm cảm hứng từ thiên nhiên.
  • C. Vai trò quyết định của tài năng bẩm sinh.
  • D. Khả năng tổng hợp, liên kết tri thức và kinh nghiệm đã có.

Câu 6: Một nhà văn bị "khô ý tưởng", không thể viết tiếp câu chuyện của mình. Thay vì cố gắng ép buộc bản thân viết, anh quyết định đi du lịch, gặp gỡ những người mới, và học một kỹ năng hoàn toàn khác (chụp ảnh). Phương pháp này nhằm mục đích gì trong việc vượt qua bế tắc sáng tạo?

  • A. Làm giàu vốn sống và kích thích tư duy từ những trải nghiệm mới.
  • B. Chứng minh rằng anh ta có thể làm nhiều nghề khác nhau.
  • C. Tránh né vấn đề viết lách.
  • D. Tìm kiếm sự nổi tiếng từ việc du lịch.

Câu 7: Một công ty thiết kế nội thất xây dựng không gian làm việc mở, nhiều ánh sáng tự nhiên, có khu vực thư giãn với cây xanh và đồ chơi sáng tạo, khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng tự do. Môi trường làm việc như vậy có khả năng tác động như thế nào đến sự sáng tạo của nhân viên?

  • A. Làm nhân viên mất tập trung vào công việc chính.
  • B. Chỉ phù hợp với những người có sẵn năng khiếu nghệ thuật.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sự sáng tạo.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi để nhân viên cảm thấy thoải mái, cởi mở và dễ nảy sinh ý tưởng mới.

Câu 8: Quá trình sáng tạo trong khoa học (ví dụ: phát minh ra vắc-xin mới) và trong nghệ thuật (ví dụ: sáng tác một bản giao hưởng) có những điểm khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cả hai quá trình này đều đòi hỏi yếu tố chung nào?

  • A. Chỉ dựa vào logic và tính toán.
  • B. Hoàn toàn ngẫu hứng và không có kế hoạch.
  • C. Sự kết hợp giữa tưởng tượng, thử nghiệm và kiên trì.
  • D. Chủ yếu dựa vào việc sao chép và cải tiến cái đã có.

Câu 9: Trong quá trình sáng tạo, trực giác thường đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn "lóe sáng" (aha! moment), khi ý tưởng đột ngột xuất hiện. Vậy, tư duy logic và phân tích đóng vai trò chủ yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn "Chuẩn bị".
  • B. Giai đoạn "Ủ bệnh".
  • C. Giai đoạn "Lóe sáng".
  • D. Giai đoạn "Kiểm tra".

Câu 10: Một nhóm khởi nghiệp đang cùng nhau phát triển một ứng dụng di động mới. Họ áp dụng phương pháp làm việc linh hoạt, thường xuyên trao đổi ý tưởng, phản hồi mang tính xây dựng và cùng nhau giải quyết vấn đề. Yếu tố nào trong cách làm việc này thúc đẩy sự sáng tạo tập thể?

  • A. Môi trường trao đổi cởi mở và phản hồi xây dựng.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
  • C. Việc phân chia công việc rõ ràng và độc lập.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thực hiện theo kế hoạch đã định.

Câu 11: Để đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng là sáng tạo, người ta thường xem xét hai tiêu chí chính: tính mới lạ (Originality) và tính hữu ích/phù hợp (Usefulness/Appropriateness). Điều gì sẽ xảy ra nếu một ý tưởng chỉ có tính mới lạ nhưng hoàn toàn không hữu ích hoặc không phù hợp với bối cảnh?

  • A. Ý tưởng đó vẫn được coi là rất sáng tạo vì nó độc đáo.
  • B. Ý tưởng đó sẽ dễ dàng được chấp nhận và áp dụng.
  • C. Ý tưởng đó có thể chỉ được coi là kỳ quặc hoặc không có giá trị thực tế.
  • D. Điều này không thể xảy ra, vì mọi ý tưởng mới lạ đều hữu ích.

Câu 12: Nỗi sợ thất bại ("fear of failure") là một rào cản tâm lý phổ biến đối với sự sáng tạo. Nỗi sợ này thường khiến một người có xu hướng hành động như thế nào?

  • A. Mạnh dạn thử nghiệm những ý tưởng táo bạo nhất.
  • B. Ngại thử nghiệm, bám vào những giải pháp an toàn, đã biết.
  • C. Dễ dàng chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác một cách tích cực.

Câu 13: Nhiều chuyên gia về sáng tạo khuyên rằng nên dành thời gian cho những hoạt động "chơi đùa" hoặc "thử nghiệm ngẫu nhiên", không đặt nặng mục tiêu cụ thể. Tại sao những hoạt động tưởng chừng "vô bổ" này lại quan trọng trong việc khơi gợi ý tưởng sáng tạo?

  • A. Giúp giảm áp lực, phá vỡ lối mòn tư duy và tạo cơ hội cho những kết nối bất ngờ.
  • B. Chỉ đơn giản là cách để giải trí và thư giãn.
  • C. Làm tăng khả năng sao chép ý tưởng của người khác.
  • D. Không có liên quan trực tiếp đến quá trình sáng tạo.

Câu 14: Sau nhiều ngày nghiên cứu và suy nghĩ về một vấn đề phức tạp, bạn đột nhiên "ngộ" ra giải pháp khi đang làm một việc hoàn toàn khác (ví dụ: đang tắm hoặc đi dạo). Trải nghiệm "bỗng nhiên hiểu ra" này thường được gọi là gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn Chuẩn bị.
  • B. Giai đoạn Ủ bệnh.
  • C. Giai đoạn Lóe sáng.
  • D. Giai đoạn Kiểm tra.

Câu 15: Lấy cảm hứng từ cấu trúc tổ ong trong tự nhiên (sinh học), các kỹ sư đã phát triển vật liệu xây dựng nhẹ, bền và cách âm tốt hơn (kỹ thuật). Ví dụ này minh chứng cho điều gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Chỉ có kiến thức khoa học tự nhiên mới tạo ra sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm.
  • C. Việc sao chép hoàn toàn từ tự nhiên là cách duy nhất để sáng tạo.
  • D. Việc kết nối và áp dụng kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau.

Câu 16: Một người luôn đi cùng một con đường đến nơi làm việc, ăn cùng một món ăn cho bữa sáng, và chỉ đọc sách về chuyên ngành của mình. Việc duy trì thói quen cố định và ít tiếp xúc với điều mới lạ như vậy có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sáng tạo của người đó?

  • A. Làm tăng khả năng tập trung và sáng tạo đột phá.
  • B. Làm hạn chế nguồn cảm hứng và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến sáng tạo.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân, không liên quan đến công việc.

Câu 17: Tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo. Vai trò chính của tư duy phản biện là gì trong chu trình sáng tạo?

  • A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không đánh giá.
  • B. Ngăn chặn mọi ý tưởng "kỳ lạ" ngay từ đầu.
  • C. Đánh giá, phân tích và sàng lọc các ý tưởng để chọn ra giải pháp tốt nhất.
  • D. Chỉ cần thiết cho các ngành khoa học, không phải nghệ thuật.

Câu 18: Có hai loại động lực chính thúc đẩy con người: động lực nội tại (làm điều gì đó vì yêu thích, vì bản thân công việc đó thú vị) và động lực bên ngoài (làm vì tiền thưởng, sự công nhận, áp lực). Loại động lực nào thường được cho là có tác động tích cực và bền vững hơn đến sự sáng tạo?

  • A. Động lực nội tại.
  • B. Động lực bên ngoài.
  • C. Cả hai loại động lực đều có tác động như nhau.
  • D. Không có loại động lực nào thực sự quan trọng đối với sáng tạo.

Câu 19: Trong một buổi brainstorming (động não) hiệu quả để tìm ý tưởng, nguyên tắc quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là gì?

  • A. Chỉ chấp nhận những ý tưởng có vẻ khả thi ngay lập tức.
  • B. Tìm ra giải pháp hoàn hảo ngay trong buổi họp.
  • C. Phân tích sâu từng ý tưởng ngay khi nó được đưa ra.
  • D. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt và trì hoãn phán xét.

Câu 20: Sơ đồ tư duy (Mind mapping) là một kỹ thuật trực quan giúp tổ chức thông tin và ý tưởng. Kỹ thuật này hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp kết nối các ý tưởng và tạo ra mạng lưới liên tưởng trực quan.
  • B. Chỉ dùng để ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
  • C. Làm giảm số lượng ý tưởng có thể tạo ra.
  • D. Không có tác dụng trong việc phát sinh ý tưởng mới.

Câu 21: Nhiều người thành công trong lĩnh vực sáng tạo (nghệ sĩ, nhà khoa học, doanh nhân) đều trải qua rất nhiều thất bại trước khi đạt được thành tựu. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tránh né mọi rủi ro.
  • B. Chỉ dựa vào may mắn.
  • C. Chấp nhận thất bại như một phần của quá trình thử nghiệm và học hỏi.
  • D. Luôn thành công ngay từ lần thử đầu tiên.

Câu 22: Tại sao việc dành thời gian để quan sát kỹ lưỡng thế giới xung quanh (thiên nhiên, con người, sự vật) lại là một nguồn cảm hứng quan trọng cho người làm sáng tạo?

  • A. Chỉ để giết thời gian khi không có ý tưởng.
  • B. Để sao chép y nguyên những gì đã thấy.
  • C. Vì mọi ý tưởng sáng tạo đều đến từ bên ngoài.
  • D. Để thu thập chất liệu, phát hiện chi tiết mới và kích thích liên tưởng.

Câu 23: Hiện tượng "serendipity" mô tả việc tình cờ phát hiện ra điều gì đó có giá trị hoặc thú vị khi đang tìm kiếm một thứ khác. Hiện tượng này liên quan đến sáng tạo như thế nào?

  • A. Sáng tạo chỉ là kết quả của những khám phá ngẫu nhiên.
  • B. Là một nguồn cảm hứng có thể xảy ra, đòi hỏi sự nhạy bén để nhận ra và tận dụng.
  • C. Không liên quan gì đến quá trình sáng tạo có chủ đích.
  • D. Chỉ xảy ra với những người cực kỳ may mắn.

Câu 24: Đôi khi, việc đặt ra những ràng buộc (constraints) cụ thể (ví dụ: chỉ sử dụng 3 màu, viết bài thơ không vần, thiết kế sản phẩm với ngân sách rất thấp) lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?

  • A. Buộc người làm sáng tạo phải suy nghĩ linh hoạt và tìm kiếm giải pháp độc đáo trong khuôn khổ giới hạn.
  • B. Làm giảm áp lực và giúp nảy sinh ý tưởng dễ dàng hơn.
  • C. Chỉ đơn giản là làm cho công việc trở nên khó khăn hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quá trình sáng tạo.

Câu 25: Sự đồng cảm (empathy) - khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác - đóng vai trò gì trong việc tạo ra các giải pháp sáng tạo, đặc biệt là trong thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ?

  • A. Làm cho người làm sáng tạo trở nên quá nhạy cảm và khó đưa ra quyết định.
  • B. Không liên quan đến khía cạnh kỹ thuật của sáng tạo.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc nhu cầu và cảm xúc của người khác để tạo ra giải pháp phù hợp.
  • D. Chỉ quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật, không phải kinh doanh.

Câu 26: Trong nghệ thuật kể chuyện (ví dụ: viết truyện ngắn), việc xây dựng một nhân vật phức tạp, có chiều sâu tâm lý, với những mâu thuẫn nội tâm và hành động bất ngờ nhưng hợp lý, thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng sao chép nhân vật từ cuộc sống thực.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các khuôn mẫu nhân vật truyền thống.
  • C. Chỉ đơn giản là mô tả bề ngoài của nhân vật.
  • D. Khả năng kiến tạo, tưởng tượng và kết hợp các đặc điểm tâm lý, hành động một cách độc đáo.

Câu 27: Trạng thái "Flow" (trạng thái dòng chảy) là khi một người hoàn toàn đắm chìm vào hoạt động đang làm, cảm thấy tràn đầy năng lượng và tập trung cao độ, mất đi cảm giác về thời gian. Trạng thái này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sáng tạo?

  • A. Tăng cường sự tập trung, hiệu suất và khả năng khám phá sâu hơn.
  • B. Làm giảm sự tỉnh táo và khả năng đánh giá khách quan.
  • C. Không có tác động đáng kể đến chất lượng công việc.
  • D. Chỉ xảy ra khi làm những công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.

Câu 28: Sử dụng phép loại suy (analogy) - so sánh một vấn đề với một vấn đề khác có cấu trúc tương tự nhưng thuộc lĩnh vực khác - là một kỹ thuật phổ biến trong sáng tạo. Kỹ thuật này giúp ích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ dùng để minh họa, không giúp tìm ra giải pháp.
  • C. Giúp nhìn vấn đề từ góc độ khác và chuyển giao giải pháp từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác.
  • D. Hạn chế khả năng suy nghĩ độc lập.

Câu 29: Tính tò mò (curiosity) được coi là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của người làm sáng tạo. Tại sao tò mò lại cần thiết?

  • A. Khiến người ta dễ bị phân tâm.
  • B. Thúc đẩy khám phá, học hỏi và tìm kiếm những ý tưởng mới.
  • C. Chỉ cần thiết cho trẻ em, không phải người lớn.
  • D. Làm giảm khả năng tập trung vào một vấn đề duy nhất.

Câu 30: "Kết nối tri thức" trong bối cảnh sáng tạo không chỉ là liên kết các kiến thức hiện có, mà còn có thể bao gồm việc nhìn nhận một vấn đề trong dòng chảy thời gian: từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc phân tích bối cảnh lịch sử và dự đoán xu hướng tương lai giúp ích gì cho quá trình sáng tạo giải pháp cho hiện tại?

  • A. Chỉ làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn mà không đưa ra giải pháp.
  • B. Giúp sao chép các giải pháp đã thành công trong quá khứ.
  • C. Chỉ cần tập trung vào hiện tại là đủ cho sáng tạo.
  • D. Cung cấp góc nhìn toàn diện, rút kinh nghiệm từ quá khứ và định hướng giải pháp cho tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một họa sĩ muốn vẽ một bức tranh thể hiện sự cô đơn trong xã hội hiện đại. Anh dành nhiều thời gian đi bộ một mình trong các thành phố lớn, quan sát kiến trúc, con người, và lắng nghe âm thanh. Nguồn cảm hứng mà họa sĩ đang tìm kiếm chủ yếu đến từ đâu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bạn đang tìm kiếm ý tưởng cho một dự án tái chế vật liệu. Bạn bắt đầu bằng cách thu thập thông tin về các loại rác thải phổ biến, xem xét các phương pháp tái chế hiện có, và tìm hiểu về nhu cầu thị trường. Theo mô hình quá trình sáng tạo kinh điển, bạn đang ở giai đoạn nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ đưa ra giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Trong buổi thảo luận, một số thành viên liên tục chỉ trích, bác bỏ ngay lập tức những ý tưởng 'kỳ lạ' hoặc 'không thực tế' của người khác. Yếu tố nào dưới đây có khả năng cản trở sự sáng tạo của nhóm nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi được yêu cầu liệt kê tất cả các công dụng có thể có của một chiếc kẹp giấy (ngoài việc kẹp giấy), bạn đưa ra hàng chục ý tưởng khác nhau như làm móc câu, que chọc sim điện thoại, vật trang trí nhỏ, v.v. Loại hình tư duy nào chủ yếu được sử dụng trong hoạt động này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Steve Jobs từng nói: 'Sáng tạo chỉ đơn giản là kết nối mọi thứ. Khi bạn hỏi những người sáng tạo cách họ làm điều đó, họ cảm thấy hơi tội lỗi vì họ thực sự không làm gì cả, họ chỉ nhìn thấy điều gì đó. Điều đó có vẻ hiển nhiên đối với họ sau một thời gian.' Câu nói này nhấn mạnh vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhà văn bị 'khô ý tưởng', không thể viết tiếp câu chuyện của mình. Thay vì cố gắng ép buộc bản thân viết, anh quyết định đi du lịch, gặp gỡ những người mới, và học một kỹ năng hoàn toàn khác (chụp ảnh). Phương pháp này nhằm mục đích gì trong việc vượt qua bế tắc sáng tạo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một công ty thiết kế nội thất xây dựng không gian làm việc mở, nhiều ánh sáng tự nhiên, có khu vực thư giãn với cây xanh và đồ chơi sáng tạo, khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng tự do. Môi trường làm việc như vậy có khả năng tác động như thế nào đến sự sáng tạo của nhân viên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quá trình sáng tạo trong khoa học (ví dụ: phát minh ra vắc-xin mới) và trong nghệ thuật (ví dụ: sáng tác một bản giao hưởng) có những điểm khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cả hai quá trình này đều đòi hỏi yếu tố chung nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình sáng tạo, trực giác thường đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn 'lóe sáng' (aha! moment), khi ý tưởng đột ngột xuất hiện. Vậy, tư duy logic và phân tích đóng vai trò chủ yếu ở giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhóm khởi nghiệp đang cùng nhau phát triển một ứng dụng di động mới. Họ áp dụng phương pháp làm việc linh hoạt, thường xuyên trao đổi ý tưởng, phản hồi mang tính xây dựng và cùng nhau giải quyết vấn đề. Yếu tố nào trong cách làm việc này thúc đẩy sự sáng tạo tập thể?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Để đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng là sáng tạo, người ta thường xem xét hai tiêu chí chính: tính mới lạ (Originality) và tính hữu ích/phù hợp (Usefulness/Appropriateness). Điều gì sẽ xảy ra nếu một ý tưởng chỉ có tính mới lạ nhưng hoàn toàn không hữu ích hoặc không phù hợp với bối cảnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nỗi sợ thất bại ('fear of failure') là một rào cản tâm lý phổ biến đối với sự sáng tạo. Nỗi sợ này thường khiến một người có xu hướng hành động như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhiều chuyên gia về sáng tạo khuyên rằng nên dành thời gian cho những hoạt động 'chơi đùa' hoặc 'thử nghiệm ngẫu nhiên', không đặt nặng mục tiêu cụ thể. Tại sao những hoạt động tưởng chừng 'vô bổ' này lại quan trọng trong việc khơi gợi ý tưởng sáng tạo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sau nhiều ngày nghiên cứu và suy nghĩ về một vấn đề phức tạp, bạn đột nhiên 'ngộ' ra giải pháp khi đang làm một việc hoàn toàn khác (ví dụ: đang tắm hoặc đi dạo). Trải nghiệm 'bỗng nhiên hiểu ra' này thường được gọi là gì trong quá trình sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lấy cảm hứng từ cấu trúc tổ ong trong tự nhiên (sinh học), các kỹ sư đã phát triển vật liệu xây dựng nhẹ, bền và cách âm tốt hơn (kỹ thuật). Ví dụ này minh chứng cho điều gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một người luôn đi cùng một con đường đến nơi làm việc, ăn cùng một món ăn cho bữa sáng, và chỉ đọc sách về chuyên ngành của mình. Việc duy trì thói quen cố định và ít tiếp xúc với điều mới lạ như vậy có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sáng tạo của người đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo. Vai trò chính của tư duy phản biện là gì trong chu trình sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Có hai loại động lực chính thúc đẩy con người: động lực nội tại (làm điều gì đó vì yêu thích, vì bản thân công việc đó thú vị) và động lực bên ngoài (làm vì tiền thưởng, sự công nhận, áp lực). Loại động lực nào thường được cho là có tác động tích cực và bền vững hơn đến sự sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một buổi brainstorming (động não) hiệu quả để tìm ý tưởng, nguyên tắc quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Sơ đồ tư duy (Mind mapping) là một kỹ thuật trực quan giúp tổ chức thông tin và ý tưởng. Kỹ thuật này hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhiều người thành công trong lĩnh vực sáng tạo (nghệ sĩ, nhà khoa học, doanh nhân) đều trải qua rất nhiều thất bại trước khi đạt được thành tựu. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc dành thời gian để quan sát kỹ lưỡng thế giới xung quanh (thiên nhiên, con người, sự vật) lại là một nguồn cảm hứng quan trọng cho người làm sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hiện tượng 'serendipity' mô tả việc tình cờ phát hiện ra điều gì đó có giá trị hoặc thú vị khi đang tìm kiếm một thứ khác. Hiện tượng này liên quan đến sáng tạo như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đôi khi, việc đặt ra những ràng buộc (constraints) cụ thể (ví dụ: chỉ sử dụng 3 màu, viết bài thơ không vần, thiết kế sản phẩm với ngân sách rất thấp) lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo. Tại sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự đồng cảm (empathy) - khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác - đóng vai trò gì trong việc tạo ra các giải pháp sáng tạo, đặc biệt là trong thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong nghệ thuật kể chuyện (ví dụ: viết truyện ngắn), việc xây dựng một nhân vật phức tạp, có chiều sâu tâm lý, với những mâu thuẫn nội tâm và hành động bất ngờ nhưng hợp lý, thể hiện sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trạng thái 'Flow' (trạng thái dòng chảy) là khi một người hoàn toàn đắm chìm vào hoạt động đang làm, cảm thấy tràn đầy năng lượng và tập trung cao độ, mất đi cảm giác về thời gian. Trạng thái này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sử dụng phép loại suy (analogy) - so sánh một vấn đề với một vấn đề khác có cấu trúc tương tự nhưng thuộc lĩnh vực khác - là một kỹ thuật phổ biến trong sáng tạo. Kỹ thuật này giúp ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tính tò mò (curiosity) được coi là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của người làm sáng tạo. Tại sao tò mò lại cần thiết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Kết nối tri thức' trong bối cảnh sáng tạo không chỉ là liên kết các kiến thức hiện có, mà còn có thể bao gồm việc nhìn nhận một vấn đề trong dòng chảy thời gian: từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc phân tích bối cảnh lịch sử và dự đoán xu hướng tương lai giúp ích gì cho quá trình sáng tạo giải pháp cho hiện tại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm chung về cảm hứng sáng tạo trong văn học, yếu tố nào sau đây thường được coi là ngòi nổ ban đầu, khơi gợi dòng chảy ý tưởng?

  • A. Kiến thức lý luận văn học sâu sắc
  • B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện
  • C. Sự rung động mạnh mẽ trước hiện thực hoặc ý tưởng đột xuất
  • D. Áp lực từ yêu cầu hoặc thời hạn hoàn thành

Câu 2: Một nhà văn đọc một câu chuyện dân gian cổ và quyết định viết lại nó theo bối cảnh hiện đại, thêm vào các chi tiết tâm lý phức tạp cho nhân vật. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo trong văn học?

  • A. Sao chép nguyên bản
  • B. Bắt chước phong cách
  • C. Ghi nhớ và tái hiện
  • D. Kế thừa, cải biến và sáng tạo

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không được xem là một nguồn cảm hứng phổ biến và trực tiếp trong quá trình sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Cuộc sống, con người và xã hội
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp
  • C. Thiên nhiên và vũ trụ
  • D. Các tác phẩm nghệ thuật khác (văn học, âm nhạc, hội họa...)

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện và đánh giá tính sáng tạo của tác giả đòi hỏi người đọc phải có khả năng nào?

  • A. So sánh, đối chiếu tác phẩm với bối cảnh sáng tác và các tác phẩm cùng thời/cùng thể loại để nhận ra cái mới, độc đáo.
  • B. Thuộc lòng các định nghĩa về sáng tạo trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ tập trung vào cốt truyện và số phận nhân vật.
  • D. Biết được tác giả đã đọc những sách gì trước khi sáng tác.

Câu 5: Quá trình sáng tạo thường được chia thành các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào sau đây thường liên quan đến việc ấp ủ, suy ngẫm một cách tiềm thức về ý tưởng, ngay cả khi không trực tiếp làm việc?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn chiếu sáng (Illumination)
  • C. Giai đoạn ấp ủ (Incubation)
  • D. Giai đoạn thẩm định (Verification)

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) để tạo hình ảnh mới lạ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.
  • C. Miêu tả hiện thực một cách chân thực, khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều từ láy để tăng tính nhạc điệu.

Câu 7: Sự khác biệt cốt lõi giữa "vay mượn" đơn thuần và "kế thừa/cải biến sáng tạo" trong văn học nằm ở điểm nào?

  • A. Vay mượn chỉ dùng cho ý tưởng, còn kế thừa dùng cho kỹ thuật viết.
  • B. Vay mượn là hành vi tiêu cực, còn kế thừa luôn tích cực.
  • C. Vay mượn là sao chép, lặp lại; kế thừa/cải biến là tiếp nhận, biến đổi, phát triển để tạo ra giá trị mới.
  • D. Vay mượn chỉ xảy ra giữa các tác giả cùng thời, còn kế thừa xảy ra qua các thế hệ.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nghệ sĩ vượt qua "lối mòn" tư duy và tìm kiếm những ý tưởng đột phá?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Trí tưởng tượng phong phú và khả năng liên tưởng.
  • C. Sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc truyền thống.
  • D. Việc đọc thật nhiều tác phẩm của người khác.

Câu 9: Một họa sĩ vẽ bức tranh phong cảnh quê hương sau nhiều năm xa cách. Bức tranh không chỉ tái hiện cảnh vật mà còn chứa đựng nỗi nhớ, tình yêu sâu đậm. Yếu tố nào chi phối mạnh mẽ nhất tính "sáng tạo" và "cảm hứng" trong trường hợp này?

  • A. Kỹ thuật vẽ tranh điêu luyện.
  • B. Giá trị thị trường của bức tranh.
  • C. Số lượng màu sắc được sử dụng.
  • D. Cảm xúc, trải nghiệm và góc nhìn cá nhân của người họa sĩ.

Câu 10: Trong quá trình sáng tạo, việc "thẩm định" hay "kiểm chứng" (verification) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá, chỉnh sửa và hoàn thiện ý tưởng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
  • B. Tìm kiếm ý tưởng mới lạ chưa từng có.
  • C. Thu thập thông tin và dữ liệu ban đầu.
  • D. Chờ đợi khoảnh khắc "bừng sáng" của ý tưởng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng yếu tố nào:
"Những chiếc lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun, rụng xuống đầy vỉa hè, khiến lòng người như có lửa đốt."

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Liệt kê đầy đủ các đặc điểm của lá bàng.
  • C. Trình bày thông tin theo trình tự thời gian.
  • D. Kết hợp miêu tả ngoại cảnh với biểu cảm nội tâm, tạo hình ảnh giàu sức gợi.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường là rào cản lớn nhất đối với quá trình tìm kiếm cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Nỗi sợ thất bại, áp lực phải hoàn hảo và tư duy rập khuôn.
  • B. Tiếp xúc với nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau.
  • C. Có đủ thời gian và không gian làm việc.
  • D. Nhận được phản hồi và góp ý từ người khác.

Câu 13: Khái niệm "đạo nhái" (plagiarism) trong sáng tạo văn học, nghệ thuật liên quan trực tiếp đến việc vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cân đối, hài hòa.
  • B. Nguyên tắc tối giản.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng quyền tác giả và tính trung thực.
  • D. Nguyên tắc đa dạng hóa thể loại.

Câu 14: Tại sao việc đọc và phân tích các tác phẩm văn học kinh điển lại có thể là nguồn cảm hứng quan trọng cho người sáng tác mới?

  • A. Để sao chép ý tưởng và phong cách của các tác giả lớn.
  • B. Để học hỏi kỹ thuật, cấu trúc, ngôn ngữ và tìm kiếm những vấn đề chưa được khai thác hoặc có thể nhìn nhận khác đi.
  • C. Để chứng minh mình có kiến thức uyên bác.
  • D. Chỉ đơn thuần là để giải trí.

Câu 15: Khi một nhà thơ sáng tạo ra một hình ảnh ẩn dụ mới, chưa từng xuất hiện trong thơ ca truyền thống, điều đó thể hiện rõ nhất loại sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo về hình thức biểu đạt và ngôn ngữ.
  • B. Sáng tạo về nội dung tư tưởng hoàn toàn mới.
  • C. Sáng tạo về cấu trúc tác phẩm.
  • D. Sáng tạo về thể loại văn học.

Câu 16: Trong một buổi thảo luận nhóm về ý tưởng kịch bản phim, một thành viên đưa ra ý tưởng đột phá dựa trên việc kết hợp hai chủ đề tưởng chừng không liên quan. Khả năng nào của thành viên này đã phát huy hiệu quả?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết các bộ phim đã xem.
  • B. Khả năng phê phán và chỉ trích.
  • C. Khả năng tuân thủ quy trình làm việc.
  • D. Khả năng liên tưởng và kết nối các ý tưởng khác biệt.

Câu 17: Một nhà phê bình văn học đánh giá một tập truyện ngắn là "thiếu sáng tạo". Lời phê bình này có thể dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tập truyện sử dụng quá nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Nội dung, cốt truyện và cách thể hiện lặp lại các mô típ đã quá quen thuộc, thiếu góc nhìn hoặc cách tiếp cận mới lạ.
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện quá ít.
  • D. Tập truyện không tuân thủ cấu trúc truyền thống của truyện ngắn.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "tài năng" bẩm sinh và "kỹ năng" được rèn luyện trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tài năng là tố chất bẩm sinh, còn kỹ năng là năng lực được rèn luyện qua thực hành.
  • B. Tài năng quan trọng hơn kỹ năng trong mọi trường hợp.
  • C. Kỹ năng là điều kiện cần, còn tài năng là điều kiện đủ.
  • D. Tài năng chỉ xuất hiện ở một số người đặc biệt, còn kỹ năng ai cũng có thể có.

Câu 19: Việc một nhà văn dành nhiều thời gian quan sát, trải nghiệm thực tế cuộc sống trước khi bắt tay vào viết một tác phẩm mới thể hiện sự chú trọng vào giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn chiếu sáng (Illumination)
  • C. Giai đoạn ấp ủ (Incubation)
  • D. Giai đoạn thẩm định (Verification)

Câu 20: Đâu là biểu hiện của sự thiếu sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ văn học?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với nội dung.
  • B. Tạo ra những hình ảnh so sánh, ẩn dụ mới lạ.
  • C. Sử dụng các cụm từ, hình ảnh sáo rỗng, lặp lại công thức có sẵn.
  • D. Có phong cách ngôn ngữ riêng, khó nhầm lẫn.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy "khoảnh khắc bừng sáng" (illumination) của ý tưởng trong quá trình sáng tạo?

  • A. Áp lực phải hoàn thành công việc ngay lập tức.
  • B. Cố gắng suy nghĩ thật căng thẳng về vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào một nguồn thông tin duy nhất.
  • D. Thư giãn, thay đổi môi trường hoặc chuyển sang hoạt động khác.

Câu 22: Tại sao việc khuyến khích "thử nghiệm" và "chấp nhận rủi ro" lại quan trọng trong giáo dục nhằm phát triển khả năng sáng tạo?

  • A. Để học sinh quen với việc làm sai.
  • B. Để khuyến khích học sinh dám nghĩ khác, dám làm khác và không ngại thất bại trong việc tìm kiếm cái mới.
  • C. Để giảm bớt khối lượng kiến thức cần học.
  • D. Để giáo viên dễ dàng đánh giá năng lực học sinh.

Câu 23: Đâu là ví dụ về sự sáng tạo trong cấu trúc hoặc thể loại văn học?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ để miêu tả.
  • B. Xây dựng nhân vật chính diện và phản diện rõ ràng.
  • C. Kết hợp các yếu tố của truyện ngắn và thơ trữ tình trong cùng một tác phẩm.
  • D. Kết thúc câu chuyện có hậu.

Câu 24: Bối cảnh lịch sử, xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng và sự sáng tạo của người nghệ sĩ?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, sáng tạo hoàn toàn phụ thuộc vào cá nhân.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến kỹ thuật sáng tác, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Buộc người nghệ sĩ phải tuân thủ các quy tắc của thời đại.
  • D. Cung cấp chất liệu, đề tài, định hình tư tưởng và cảm xúc, từ đó ảnh hưởng đến nội dung và hình thức biểu đạt.

Câu 25: Khi một nhà văn "vay mượn" một mô típ cổ tích nhưng lại đảo ngược hoàn toàn vai trò và tính cách của các nhân vật để truyền tải một thông điệp hiện đại, hành động này nên được xem là gì?

  • A. Kế thừa, cải biến sáng tạo.
  • B. Sao chép nguyên bản.
  • C. Đạo nhái trắng trợn.
  • D. Thiếu tôn trọng tác phẩm gốc.

Câu 26: Đâu là vai trò của "trí tưởng tượng" trong quá trình sáng tạo văn học?

  • A. Chỉ giúp ghi nhớ các sự kiện đã xảy ra.
  • B. Giúp tuân thủ đúng các quy tắc thể loại.
  • C. Giúp hình dung, xây dựng thế giới, nhân vật, tình huống vượt ra ngoài thực tế, kết nối các ý tưởng.
  • D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của tác phẩm.

Câu 27: Để khuyến khích sự sáng tạo trong một cộng đồng (ví dụ: lớp học, nhóm làm việc), điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ khen thưởng những ý tưởng thành công.
  • B. Tạo ra một môi trường an toàn, khuyến khích thử nghiệm, chia sẻ ý tưởng và chấp nhận sự khác biệt.
  • C. Đưa ra các quy tắc và khuôn mẫu rõ ràng để mọi người tuân theo.
  • D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng, bỏ qua quá trình.

Câu 28: Một nhà văn viết một tác phẩm dựa trên trải nghiệm cá nhân về một sự kiện lịch sử đau thương. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "sáng tạo" của tác phẩm đó, vượt lên trên sự "ghi chép" đơn thuần?

  • A. Tái hiện lại chính xác tất cả các sự kiện đã diễn ra.
  • B. Liệt kê đầy đủ tên và ngày tháng liên quan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ báo chí, khách quan.
  • D. Cách tác giả tái hiện sự kiện qua lăng kính cảm xúc, suy tư cá nhân, sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh giàu sức gợi để truyền tải ý nghĩa sâu sắc.

Câu 29: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể sang loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: truyện thành phim), quá trình này đòi hỏi sự sáng tạo chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Sao chép nguyên vẹn lời thoại và miêu tả từ văn bản gốc.
  • B. Biến đổi, bổ sung các yếu tố hình ảnh, âm thanh, diễn xuất để tái tạo câu chuyện theo ngôn ngữ của loại hình nghệ thuật mới.
  • C. Giữ nguyên cấu trúc chương hồi của truyện.
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm cho tác phẩm trở nên nổi tiếng hơn.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy sáng tạo không chỉ là tài năng bẩm sinh mà còn có thể được nuôi dưỡng và phát triển?

  • A. Việc rèn luyện kỹ năng, học hỏi phương pháp và thực hành thường xuyên giúp nâng cao khả năng sáng tạo.
  • B. Chỉ những người có gen di truyền đặc biệt mới có khả năng sáng tạo.
  • C. Những người nổi tiếng thường là người sáng tạo bẩm sinh.
  • D. Môi trường giáo dục không có tác động đến sự phát triển sáng tạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo quan điểm chung về cảm hứng sáng tạo trong văn học, yếu tố nào sau đây thường được coi là *ngòi nổ* ban đầu, khơi gợi dòng chảy ý tưởng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một nhà văn đọc một câu chuyện dân gian cổ và quyết định viết lại nó theo bối cảnh hiện đại, thêm vào các chi tiết tâm lý phức tạp cho nhân vật. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo trong văn học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không được xem là một nguồn cảm hứng phổ biến và trực tiếp trong quá trình sáng tạo nghệ thuật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện và đánh giá tính sáng tạo của tác giả đòi hỏi người đọc phải có khả năng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Quá trình sáng tạo thường được chia thành các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào sau đây thường liên quan đến việc ấp ủ, suy ngẫm một cách tiềm thức về ý tưởng, ngay cả khi không trực tiếp làm việc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự khác biệt cốt lõi giữa 'vay mượn' đơn thuần và 'kế thừa/cải biến sáng tạo' trong văn học nằm ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nghệ sĩ vượt qua 'lối mòn' tư duy và tìm kiếm những ý tưởng đột phá?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một họa sĩ vẽ bức tranh phong cảnh quê hương sau nhiều năm xa cách. Bức tranh không chỉ tái hiện cảnh vật mà còn chứa đựng nỗi nhớ, tình yêu sâu đậm. Yếu tố nào chi phối mạnh mẽ nhất tính 'sáng tạo' và 'cảm hứng' trong trường hợp này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong quá trình sáng tạo, việc 'thẩm định' hay 'kiểm chứng' (verification) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng yếu tố nào:
'Những chiếc lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun, rụng xuống đầy vỉa hè, khiến lòng người như có lửa đốt.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường là rào cản lớn nhất đối với quá trình tìm kiếm cảm hứng và sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khái niệm 'đạo nhái' (plagiarism) trong sáng tạo văn học, nghệ thuật liên quan trực tiếp đến việc vi phạm nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc đọc và phân tích các tác phẩm văn học kinh điển lại có thể là nguồn cảm hứng quan trọng cho người sáng tác mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một nhà thơ sáng tạo ra một hình ảnh ẩn dụ mới, chưa từng xuất hiện trong thơ ca truyền thống, điều đó thể hiện rõ nhất loại sáng tạo nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một buổi thảo luận nhóm về ý tưởng kịch bản phim, một thành viên đưa ra ý tưởng đột phá dựa trên việc kết hợp hai chủ đề tưởng chừng không liên quan. Khả năng nào của thành viên này đã phát huy hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà phê bình văn học đánh giá một tập truyện ngắn là 'thiếu sáng tạo'. Lời phê bình này có thể dựa trên tiêu chí nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'tài năng' bẩm sinh và 'kỹ năng' được rèn luyện trong quá trình sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc một nhà văn dành nhiều thời gian quan sát, trải nghiệm thực tế cuộc sống trước khi bắt tay vào viết một tác phẩm mới thể hiện sự chú trọng vào giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là biểu hiện của sự thiếu sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy 'khoảnh khắc bừng sáng' (illumination) của ý tưởng trong quá trình sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc khuyến khích 'thử nghiệm' và 'chấp nhận rủi ro' lại quan trọng trong giáo dục nhằm phát triển khả năng sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là ví dụ về sự sáng tạo trong cấu trúc hoặc thể loại văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bối cảnh lịch sử, xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng và sự sáng tạo của người nghệ sĩ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi một nhà văn 'vay mượn' một mô típ cổ tích nhưng lại đảo ngược hoàn toàn vai trò và tính cách của các nhân vật để truyền tải một thông điệp hiện đại, hành động này nên được xem là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là vai trò của 'trí tưởng tượng' trong quá trình sáng tạo văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để khuyến khích sự sáng tạo trong một cộng đồng (ví dụ: lớp học, nhóm làm việc), điều gì là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhà văn viết một tác phẩm dựa trên trải nghiệm cá nhân về một sự kiện lịch sử đau thương. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'sáng tạo' của tác phẩm đó, vượt lên trên sự 'ghi chép' đơn thuần?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể sang loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: truyện thành phim), quá trình này đòi hỏi sự sáng tạo chủ yếu ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy sáng tạo không chỉ là tài năng bẩm sinh mà còn có thể được nuôi dưỡng và phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "cảm hứng" trong bối cảnh sáng tạo thường được hiểu là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
  • B. Trạng thái tinh thần hưng phấn, thôi thúc con người hành động, sáng tạo.
  • C. Kỹ năng lập kế hoạch chi tiết cho một dự án.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình đã định.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được xem là nguồn cảm hứng phong phú nhất cho hoạt động sáng tạo nghệ thuật và khoa học?

  • A. Các công thức toán học phức tạp.
  • B. Việc sao chép tác phẩm của người khác.
  • C. Chỉ đọc sách giáo khoa chuyên ngành.
  • D. Cuộc sống thực tế, thiên nhiên, con người và trải nghiệm cá nhân.

Câu 3: Quá trình sáng tạo thường bao gồm các giai đoạn chính. Giai đoạn nào được đặc trưng bởi việc thu thập thông tin, quan sát và nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề cần giải quyết hoặc chủ đề cần sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn bừng sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 4: Một nhà văn đang gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết mới. Sau nhiều ngày đọc tài liệu và suy nghĩ, anh quyết định đi dạo trong công viên. Bất chợt, một ý tưởng quan trọng về nút thắt câu chuyện lóe lên trong đầu anh. Khoảnh khắc "lóe lên" này thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị.
  • B. Giai đoạn ủ bệnh.
  • C. Giai đoạn bừng sáng.
  • D. Giai đoạn kiểm chứng.

Câu 5: Khả năng kết nối những ý tưởng hoặc yếu tố dường như không liên quan lại với nhau để tạo ra cái mới được gọi là gì trong bối cảnh sáng tạo?

  • A. Tư duy logic.
  • B. Tư duy kết nối (Associative thinking).
  • C. Tư duy tuyến tính.
  • D. Tư duy phê phán.

Câu 6: Tại sao việc đọc sách, tìm hiểu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau lại quan trọng đối với việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp bạn nhớ được nhiều sự kiện lịch sử.
  • B. Vì nó chỉ giúp bạn giỏi hơn trong lĩnh vực chuyên môn hẹp.
  • C. Vì nó làm tăng khả năng sao chép ý tưởng của người khác.
  • D. Vì nó cung cấp "nguyên liệu" đa dạng để bộ não tạo ra các kết nối và ý tưởng mới.

Câu 7: Tư duy "ngoài chiếc hộp" (thinking outside the box) là một kỹ năng quan trọng trong sáng tạo. Kỹ năng này liên quan chủ yếu đến việc gì?

  • A. Tìm kiếm các giải pháp độc đáo, khác biệt so với cách tiếp cận truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào các giải pháp đã được chứng minh là hiệu quả.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và quy định hiện có.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi kiến thức và kinh nghiệm đã có.

Câu 8: Một công ty đang muốn tạo ra một sản phẩm mới thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ cải tiến sản phẩm cũ, họ tổ chức một buổi "động não" (brainstorming) với sự tham gia của nhân viên từ nhiều phòng ban khác nhau để đưa ra mọi ý tưởng có thể, không giới hạn. Hoạt động này thể hiện việc ứng dụng phương pháp nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Phân tích SWOT.
  • B. Nghiên cứu thị trường truyền thống.
  • C. Động não (Brainstorming).
  • D. Phân tích dữ liệu lịch sử.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là KHÔNG có lợi cho việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Môi trường khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro vừa phải.
  • B. Môi trường làm việc đầy áp lực thời gian và sợ bị chỉ trích khi mắc lỗi.
  • C. Môi trường có sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
  • D. Môi trường cho phép sự linh hoạt trong cách tiếp cận vấn đề.

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định nguồn cảm hứng của tác giả (ví dụ: từ một sự kiện lịch sử, một câu chuyện dân gian, hay trải nghiệm cá nhân) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp đoán được tuổi thật của tác giả.
  • B. Chỉ liên quan đến kỹ thuật viết của tác giả.
  • C. Giúp xác định giá bán của cuốn sách trên thị trường.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh sáng tác, động cơ, và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

Câu 11: "Tính độc đáo" (Originality) là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính sáng tạo của một sản phẩm hoặc ý tưởng. Tính độc đáo này thể hiện điều gì?

  • A. Ý tưởng hoặc sản phẩm đó mới mẻ, chưa từng xuất hiện hoặc khác biệt đáng kể so với những cái đã có.
  • B. Ý tưởng đó có thể dễ dàng được sao chép bởi người khác.
  • C. Ý tưởng đó chỉ mang tính lý thuyết và không thể áp dụng vào thực tế.
  • D. Ý tưởng đó đã được nhiều người khác ủng hộ.

Câu 12: Bên cạnh tính độc đáo, "tính hữu ích" (Usefulness) hoặc "tính phù hợp" (Appropriateness) cũng là một tiêu chí quan trọng của sáng tạo. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó phải tốn kém để thực hiện.
  • B. Ý tưởng đó chỉ được đánh giá cao nếu nó là hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • C. Ý tưởng hoặc sản phẩm đó cần có giá trị thực tế, giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng được nhu cầu nào đó.
  • D. Ý tưởng đó phải được tạo ra bởi một thiên tài.

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông thất bại nhiều lần trong các thí nghiệm của mình. Thay vì bỏ cuộc, ông phân tích kỹ lưỡng các kết quả không mong muốn, tìm ra nguyên nhân và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Thái độ này thể hiện yếu tố quan trọng nào trong quá trình sáng tạo khoa học?

  • A. Chỉ dựa vào may mắn.
  • B. Sự kiên trì, khả năng học hỏi từ thất bại và tinh thần thử nghiệm.
  • C. Việc né tránh mọi khó khăn và thử thách.
  • D. Chỉ làm theo những gì người khác đã làm thành công.

Câu 14: "Khối óc sáng tạo" có phải là thứ bẩm sinh mà không thể rèn luyện được không? Tại sao?

  • A. Đúng, sáng tạo là bẩm sinh và không thể thay đổi.
  • B. Sai, sáng tạo chỉ phụ thuộc vào việc bạn có năng khiếu nghệ thuật hay không.
  • C. Sai, khả năng sáng tạo có thể được nuôi dưỡng và phát triển thông qua học hỏi, rèn luyện và thực hành.
  • D. Đúng, chỉ những người có chỉ số IQ rất cao mới có thể sáng tạo.

Câu 15: Việc đặt câu hỏi "Tại sao?", "Thế nào nếu?" hoặc "Làm thế nào để...?" một cách thường xuyên có tác dụng gì đối với tư duy sáng tạo?

  • A. Kích thích sự tò mò, khám phá các khía cạnh khác nhau của vấn đề và mở ra những hướng suy nghĩ mới.
  • B. Làm giảm khả năng tập trung vào vấn đề chính.
  • C. Chỉ phù hợp với việc giải các bài toán có sẵn đáp án.
  • D. Gây ra sự bối rối và khó khăn trong việc đưa ra quyết định.

Câu 16: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có tư duy sáng tạo thường có xu hướng tiếp cận như thế nào?

  • A. Chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất, đã được chứng minh.
  • B. Bỏ qua vấn đề nếu nó quá khó.
  • C. Luôn tuân thủ các bước giải quyết vấn đề một cách cứng nhắc.
  • D. Tìm kiếm nhiều cách tiếp cận khác nhau, thử nghiệm các giải pháp độc đáo.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào trong đoạn thơ thể hiện rõ nhất nguồn cảm hứng từ thiên nhiên của tác giả:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Việc miêu tả chi tiết cảnh sắc mùa thu như "ao thu lạnh lẽo", "sóng biếc", "lá vàng".
  • B. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
  • C. Việc thể hiện tâm trạng u hoài của nhà thơ.
  • D. Việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo".

Câu 18: Việc ghi chép lại các ý tưởng bất chợt, dù chưa hoàn chỉnh, có ý nghĩa gì trong việc nuôi dưỡng khả năng sáng tạo?

  • A. Làm giảm sự tập trung vào công việc hiện tại.
  • B. Chỉ có ích nếu ý tưởng đó là một phát minh khoa học lớn.
  • C. Làm cho bộ não trở nên lười biếng hơn.
  • D. Giúp lưu giữ những ý tưởng chợt nảy sinh, làm "nguyên liệu" để phát triển thêm về sau.

Câu 19: Khi một người sáng tạo vượt qua "khối sáng tạo" (creative block), họ thường làm gì?

  • A. Tiếp tục làm việc theo cùng một cách cũ với cường độ cao hơn.
  • B. Tìm cách thay đổi môi trường làm việc, tìm kiếm nguồn cảm hứng mới hoặc đơn giản là nghỉ ngơi để đầu óc thư giãn.
  • C. Chỉ chờ đợi cảm hứng đến một cách thụ động.
  • D. Bỏ dở công việc và chuyển sang việc khác hoàn toàn không liên quan.

Câu 20: Việc hợp tác và trao đổi ý tưởng với người khác có tác động như thế nào đến quá trình sáng tạo của mỗi cá nhân?

  • A. Giúp mở rộng góc nhìn, nhận phản hồi mang tính xây dựng và tạo ra những ý tưởng kết hợp độc đáo.
  • B. Thường làm giảm sự độc đáo của ý tưởng cá nhân.
  • C. Chỉ hữu ích khi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh.
  • D. Làm chậm quá trình sáng tạo vì phải chờ đợi ý kiến của người khác.

Câu 21: "Sáng tạo" khác với "đổi mới" (innovation) ở điểm nào?

  • A. Sáng tạo chỉ áp dụng trong nghệ thuật, đổi mới chỉ áp dụng trong kinh doanh.
  • B. Sáng tạo là quá trình, đổi mới là kết quả.
  • C. Sáng tạo là việc tạo ra ý tưởng mới, còn đổi mới là việc biến ý tưởng mới đó thành hiện thực và tạo ra giá trị.
  • D. Sáng tạo luôn dễ dàng hơn đổi mới.

Câu 22: Tư duy hội tụ (Convergent thinking) và tư duy phân kỳ (Divergent thinking) là hai khía cạnh của tư duy sáng tạo. Tư duy phân kỳ chủ yếu liên quan đến việc gì?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau, đa dạng từ một điểm xuất phát.
  • B. Thu hẹp các ý tưởng để tìm ra giải pháp tốt nhất.
  • C. Phân tích logic một vấn đề.
  • D. Ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống.

Câu 23: Một nhà thiết kế thời trang đang tìm cảm hứng cho bộ sưu tập mới lấy chủ đề "Đại dương". Cô ấy dành thời gian đi biển, ngắm nhìn màu sắc của nước, ánh sáng, hình dạng của san hô, lắng nghe âm thanh sóng vỗ, và đọc sách về sinh vật biển. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị.
  • B. Giai đoạn ủ bệnh.
  • C. Giai đoạn bừng sáng.
  • D. Giai đoạn kiểm chứng.

Câu 24: Tại sao việc chấp nhận sự mơ hồ và không chắc chắn lại có lợi cho quá trình sáng tạo?

  • A. Vì nó làm cho công việc trở nên dễ dàng hơn.
  • B. Vì nó giúp đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Vì nó loại bỏ mọi rủi ro.
  • D. Vì nó cho phép khám phá những khả năng mới mà không bị giới hạn bởi những gì đã biết hoặc chắc chắn.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Làm theo đúng công thức khi nấu một món ăn.
  • B. Sử dụng chai nhựa cũ để làm chậu cây treo tường.
  • C. Tìm kiếm đáp án bài tập trên mạng.
  • D. Đi theo con đường quen thuộc nhất để đến nơi làm việc.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về phẩm chất cá nhân, có thể thúc đẩy mạnh mẽ khả năng sáng tạo?

  • A. Sự sợ hãi khi đối mặt với cái mới.
  • B. Tính bảo thủ, không muốn thay đổi.
  • C. Sự tò mò, cởi mở với những ý tưởng và trải nghiệm mới.
  • D. Chỉ làm việc khi có sự giám sát chặt chẽ.

Câu 27: Khi phân tích một bức tranh trừu tượng, việc cố gắng hiểu "cảm hứng" của họa sĩ có thể giúp người xem điều gì?

  • A. Xác định chính xác giá trị tiền tệ của bức tranh.
  • B. Chỉ giúp sao chép lại bức tranh dễ dàng hơn.
  • C. Không có ý nghĩa gì vì tranh trừu tượng không có ý nghĩa cụ thể.
  • D. Giúp kết nối với cảm xúc, ý tưởng ban đầu của họa sĩ và tìm thấy ý nghĩa riêng trong tác phẩm.

Câu 28: Việc học hỏi từ các nền văn hóa khác nhau và các lĩnh vực kiến thức không chuyên của mình có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo?

  • A. Giúp mở rộng chân trời tư duy, cung cấp các góc nhìn mới và ý tưởng kết hợp độc đáo.
  • B. Làm giảm khả năng tập trung vào lĩnh vực chuyên môn.
  • C. Chỉ gây ra sự nhầm lẫn và khó khăn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến khả năng sáng tạo.

Câu 29: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Thay vì chỉ đề xuất các biện pháp truyền thống như phân loại, các em đã nghĩ ra ý tưởng về một hệ thống thu gom vỏ chai tự động đổi lấy điểm thưởng để mua đồ dùng học tập. Ý tưởng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo?

  • A. Chỉ là sự sao chép từ mô hình ở nơi khác.
  • B. Chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng.
  • C. Tính độc đáo (mới lạ) và tính hữu ích (giải quyết vấn đề, tạo động lực).
  • D. Sự phức tạp không cần thiết.

Câu 30: Để thúc đẩy môi trường học tập sáng tạo, nhà trường và giáo viên nên chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức một chiều.
  • B. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, thử nghiệm, chấp nhận sai lầm và tạo không gian an toàn để chia sẻ ý tưởng.
  • C. Yêu cầu học sinh chỉ làm theo các phương pháp đã được dạy.
  • D. Đánh giá học sinh chỉ dựa trên kết quả cuối cùng, không quan tâm đến quá trình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm 'cảm hứng' trong bối cảnh sáng tạo thường được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được xem là nguồn cảm hứng phong phú nhất cho hoạt động sáng tạo nghệ thuật và khoa học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quá trình sáng tạo thường bao gồm các giai đoạn chính. Giai đoạn nào được đặc trưng bởi việc thu thập thông tin, quan sát và nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề cần giải quyết hoặc chủ đề cần sáng tạo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nhà văn đang gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết mới. Sau nhiều ngày đọc tài liệu và suy nghĩ, anh quyết định đi dạo trong công viên. Bất chợt, một ý tưởng quan trọng về nút thắt câu chuyện lóe lên trong đầu anh. Khoảnh khắc 'lóe lên' này thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khả năng kết nối những ý tưởng hoặc yếu tố dường như không liên quan lại với nhau để tạo ra cái mới được gọi là gì trong bối cảnh sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao việc đọc sách, tìm hiểu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau lại quan trọng đối với việc thúc đẩy sáng tạo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tư duy 'ngoài chiếc hộp' (thinking outside the box) là một kỹ năng quan trọng trong sáng tạo. Kỹ năng này liên quan chủ yếu đến việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một công ty đang muốn tạo ra một sản phẩm mới thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ cải tiến sản phẩm cũ, họ tổ chức một buổi 'động não' (brainstorming) với sự tham gia của nhân viên từ nhiều phòng ban khác nhau để đưa ra mọi ý tưởng có thể, không giới hạn. Hoạt động này thể hiện việc ứng dụng phương pháp nào để thúc đẩy sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là KHÔNG có lợi cho việc thúc đẩy sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định nguồn cảm hứng của tác giả (ví dụ: từ một sự kiện lịch sử, một câu chuyện dân gian, hay trải nghiệm cá nhân) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì về tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Tính độc đáo' (Originality) là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính sáng tạo của một sản phẩm hoặc ý tưởng. Tính độc đáo này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bên cạnh tính độc đáo, 'tính hữu ích' (Usefulness) hoặc 'tính phù hợp' (Appropriateness) cũng là một tiêu chí quan trọng của sáng tạo. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông thất bại nhiều lần trong các thí nghiệm của mình. Thay vì bỏ cuộc, ông phân tích kỹ lưỡng các kết quả không mong muốn, tìm ra nguyên nhân và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Thái độ này thể hiện yếu tố quan trọng nào trong quá trình sáng tạo khoa học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: 'Khối óc sáng tạo' có phải là thứ bẩm sinh mà không thể rèn luyện được không? Tại sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc đặt câu hỏi 'Tại sao?', 'Thế nào nếu?' hoặc 'Làm thế nào để...?' một cách thường xuyên có tác dụng gì đối với tư duy sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có tư duy sáng tạo thường có xu hướng tiếp cận như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào trong đoạn thơ thể hiện rõ nhất nguồn cảm hứng từ thiên nhiên của tác giả:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc ghi chép lại các ý tưởng bất chợt, dù chưa hoàn chỉnh, có ý nghĩa gì trong việc nuôi dưỡng khả năng sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi một người sáng tạo vượt qua 'khối sáng tạo' (creative block), họ thường làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc hợp tác và trao đổi ý tưởng với người khác có tác động như thế nào đến quá trình sáng tạo của mỗi cá nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: 'Sáng tạo' khác với 'đổi mới' (innovation) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tư duy hội tụ (Convergent thinking) và tư duy phân kỳ (Divergent thinking) là hai khía cạnh của tư duy sáng tạo. Tư duy phân kỳ chủ yếu liên quan đến việc gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà thiết kế thời trang đang tìm cảm hứng cho bộ sưu tập mới lấy chủ đề 'Đại dương'. Cô ấy dành thời gian đi biển, ngắm nhìn màu sắc của nước, ánh sáng, hình dạng của san hô, lắng nghe âm thanh sóng vỗ, và đọc sách về sinh vật biển. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc chấp nhận sự mơ hồ và không chắc chắn lại có lợi cho quá trình sáng tạo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về phẩm chất cá nhân, có thể thúc đẩy mạnh mẽ khả năng sáng tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một bức tranh trừu tượng, việc cố gắng hiểu 'cảm hứng' của họa sĩ có thể giúp người xem điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc học hỏi từ các nền văn hóa khác nhau và các lĩnh vực kiến thức không chuyên của mình có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học. Thay vì chỉ đề xuất các biện pháp truyền thống như phân loại, các em đã nghĩ ra ý tưởng về một hệ thống thu gom vỏ chai tự động đổi lấy điểm thưởng để mua đồ dùng học tập. Ý tưởng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để thúc đẩy môi trường học tập sáng tạo, nhà trường và giáo viên nên chú trọng điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo các chuyên gia giáo dục, yếu tố nào sau đây được xem là "chất liệu" cơ bản và cần thiết nhất để nuôi dưỡng cả cảm hứng lẫn khả năng sáng tạo trong học tập và cuộc sống?

  • A. Thiên bẩm và tài năng di truyền
  • B. Môi trường cạnh tranh áp lực cao
  • C. Sự may mắn ngẫu nhiên
  • D. Nền tảng tri thức và kinh nghiệm đa dạng

Câu 2: Một học sinh đọc một bài thơ hay, cảm thấy xúc động mạnh mẽ và bỗng nảy ra ý tưởng viết một bài thơ tương tự về chủ đề khác. Khoảnh khắc "nảy ra ý tưởng" này trong quá trình sáng tạo thường được gọi là gì?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation)
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination)
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification)

Câu 3: Tại sao việc "kết nối tri thức" từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan (ví dụ: kết hợp kiến thức Sinh học và Nghệ thuật để tạo ra thiết kế mới) lại thường dẫn đến những ý tưởng sáng tạo đột phá?

  • A. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và tạo ra sự kết hợp độc đáo.
  • B. Chỉ đơn thuần làm tăng lượng thông tin ghi nhớ.
  • C. Giúp tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đã có trong từng lĩnh vực.
  • D. Làm giảm sự cần thiết phải tư duy sâu về một lĩnh vực cụ thể.

Câu 4: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố thông minh cho tương lai. Thay vì chỉ tìm hiểu về công nghệ, họ còn nghiên cứu về tâm lý học con người, xã hội học và lịch sử kiến trúc. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của "kết nối tri thức" trong sáng tạo?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức chuyên sâu.
  • B. Kết nối và tích hợp tri thức đa lĩnh vực.
  • C. Sao chép ý tưởng từ các mô hình có sẵn.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến khả năng tạo ra số lượng lớn ý tưởng khác nhau một cách nhanh chóng trong tư duy sáng tạo?

  • A. Tính lưu loát (Fluency)
  • B. Tính độc đáo (Originality)
  • C. Tính linh hoạt (Flexibility)
  • D. Tính hoàn thiện (Elaboration)

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một căn bệnh hiếm gặp. Thay vì chỉ đọc các báo cáo y khoa, ông tìm hiểu thêm về lịch sử dịch tễ học, phỏng vấn bệnh nhân về trải nghiệm sống của họ, và thậm chí tham khảo các tác phẩm văn học miêu tả căn bệnh đó trong quá khứ. Hành động này cho thấy nguồn cảm hứng và "chất liệu" cho sự sáng tạo trong khoa học có thể đến từ:

  • A. Chỉ từ phòng thí nghiệm và dữ liệu thống kê.
  • B. Chỉ từ các công trình nghiên cứu đã được công bố.
  • C. Chỉ từ việc học thuộc các định luật khoa học cơ bản.
  • D. Sự quan sát đa chiều, lắng nghe và kết nối tri thức từ nhiều nguồn khác nhau trong cuộc sống.

Câu 7: Phân tích tình huống: Một nhóm thiết kế đang bế tắc trong việc tìm ra giải pháp đóng gói thân thiện với môi trường cho sản phẩm mới. Họ quyết định tổ chức một buổi "động não" (brainstorming) với quy tắc không phê phán bất kỳ ý tưởng nào, dù điên rồ nhất. Kỹ thuật này chủ yếu nhằm mục đích thúc đẩy khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Tính lưu loát (Fluency) - Tạo ra số lượng ý tưởng tối đa.
  • B. Tính độc đáo (Originality) - Chỉ tìm kiếm ý tưởng chưa từng có.
  • C. Tính hoàn thiện (Elaboration) - Hoàn thiện ngay lập tức mọi ý tưởng.
  • D. Tính logic (Logic) - Chỉ chấp nhận ý tưởng hợp lý ngay từ đầu.

Câu 8: Tại sao việc "thất bại" trong quá trình thử nghiệm ý tưởng mới lại có thể xem là một phần quan trọng để nuôi dưỡng sự sáng tạo?

  • A. Thất bại giúp khẳng định ý tưởng ban đầu là hoàn hảo.
  • B. Thất bại chỉ đơn thuần là dấu chấm hết cho quá trình sáng tạo.
  • C. Thất bại cung cấp thông tin phản hồi quý giá, giúp học hỏi, điều chỉnh và tìm ra hướng đi mới.
  • D. Thất bại làm giảm sự tự tin và ngăn cản việc thử lại.

Câu 9: Một nhà phát minh đang cố gắng tạo ra một loại vật liệu mới. Ông không chỉ dựa vào kiến thức hóa học mà còn nghiên cứu cấu trúc tự nhiên (ví dụ: cách lá sen đẩy nước) để tìm cảm hứng. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Tư duy tuyến tính (Linear thinking)
  • B. Biển hình học (Biomimicry)
  • C. Học thuộc lòng công thức
  • D. Sao chép công nghệ hiện có

Câu 10: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là có tác động tiêu cực đến khả năng sáng tạo của cá nhân và tập thể?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro hợp lý.
  • B. Môi trường làm việc cởi mở, tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • C. Có đủ thời gian và nguồn lực để khám phá ý tưởng.
  • D. Văn hóa sợ sai, chỉ trích mạnh mẽ khi có ý tưởng khác biệt hoặc thất bại.

Câu 11: Khi đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng có tính sáng tạo, yếu tố nào sau đây ít được xem xét là tiêu chí cốt lõi?

  • A. Tính mới mẻ (Novelty) - Ý tưởng chưa từng xuất hiện hoặc ít phổ biến.
  • B. Tính hữu ích hoặc phù hợp (Usefulness/Appropriateness) - Ý tưởng giải quyết được vấn đề hoặc có giá trị.
  • C. Chi phí sản xuất ban đầu.
  • D. Tính độc đáo (Originality) - Mức độ khác biệt so với những cái đã có.

Câu 12: Một nhà văn chia sẻ rằng ông thường tìm cảm hứng bằng cách đi dạo trong công viên, quan sát mọi người, hoặc nghe một bản nhạc cổ điển. Đây là những hoạt động chủ yếu giúp kích thích giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation)
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination)
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification)

Câu 13: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao?", "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?", "Làm thế nào để...?" là một kỹ năng quan trọng để khơi gợi cảm hứng và thúc đẩy tư duy sáng tạo?

  • A. Giúp phá vỡ lối mòn tư duy, thách thức các giả định và khám phá những khả năng mới.
  • B. Chỉ đơn thuần để kiểm tra kiến thức đã biết.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn mà không mang lại lợi ích.
  • D. Khuyến khích việc chấp nhận giải pháp đầu tiên xuất hiện.

Câu 14: Một nhà khoa học đọc được một kết quả nghiên cứu bất ngờ, trái ngược với lý thuyết hiện tại. Thay vì bỏ qua, bà dành thời gian tìm hiểu sâu hơn, đặt ra các giả thuyết mới và thiết kế thí nghiệm để kiểm chứng. Hành động này minh họa cho phẩm chất nào cần có để "kết nối tri thức" và tạo ra đột phá?

  • A. Sự bảo thủ, chỉ tin vào kiến thức đã được công nhận.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
  • C. Sự ngại ngần trước những thông tin trái chiều.
  • D. Sự tò mò, cởi mở và sẵn sàng khám phá, kết nối những thông tin mới lạ.

Câu 15: Khi một người sử dụng kiến thức đã học về cấu trúc nguyên tử để giải thích tại sao một vật liệu lại có tính chất dẫn điện tốt, họ đang sử dụng kỹ năng tư duy nào ở mức độ cao?

  • A. Áp dụng (Application)
  • B. Ghi nhớ (Remembering)
  • C. Hiểu (Understanding)
  • D. Tổng hợp (Synthesizing)

Câu 16: Để rèn luyện khả năng "kết nối tri thức" một cách hiệu quả cho mục đích sáng tạo, một người nên ưu tiên làm gì?

  • A. Chỉ tập trung học thật sâu một chuyên ngành duy nhất.
  • B. Học thuộc lòng càng nhiều dữ kiện rời rạc càng tốt.
  • C. Chủ động tìm hiểu và khám phá các lĩnh vực kiến thức khác nhau, tìm kiếm mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Chờ đợi kiến thức tự đến một cách ngẫu nhiên.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tính linh hoạt" (Flexibility) trong tư duy sáng tạo?

  • A. Chỉ tạo ra một ý tưởng duy nhất cho mỗi vấn đề.
  • B. Có khả năng thay đổi phương pháp tiếp cận hoặc góc nhìn khi giải quyết vấn đề.
  • C. Tạo ra số lượng ý tưởng rất lớn.
  • D. Hoàn thiện chi tiết tất cả các ý tưởng ban đầu.

Câu 18: Một nhà sử học đang nghiên cứu về một sự kiện lịch sử phức tạp. Bà không chỉ đọc các tài liệu chính thống mà còn phân tích nhật ký cá nhân, tranh biếm họa thời kỳ đó, và thậm chí là các bài hát dân gian liên quan. Cách tiếp cận này giúp bà:

  • A. Có cái nhìn đa chiều, sâu sắc và có khả năng đưa ra những diễn giải mới về sự kiện.
  • B. Chỉ đơn thuần xác nhận lại những gì đã biết từ tài liệu chính thống.
  • C. Bị phân tâm bởi những thông tin không liên quan.
  • D. Làm cho quá trình nghiên cứu trở nên chậm chạp và rắc rối hơn.

Câu 19: Khi một người nghệ sĩ lấy cảm hứng từ nỗi đau khổ cá nhân để sáng tác một tác phẩm nghệ thuật, nguồn cảm hứng đó chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Môi trường tự nhiên bên ngoài.
  • B. Các tác phẩm nghệ thuật của người khác.
  • C. Thế giới nội tâm, trải nghiệm và cảm xúc cá nhân.
  • D. Yêu cầu từ thị trường hoặc người đặt hàng.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là một rào cản phổ biến đối với sự sáng tạo?

  • A. Sợ thất bại và bị phê phán.
  • B. Thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm nền tảng.
  • C. Áp lực thời gian và nguồn lực hạn chế.
  • D. Sự tò mò và ham học hỏi.

Câu 21: Một nhà khoa học phát hiện ra một hợp chất mới có tiềm năng chữa bệnh. Để "kiểm chứng" (Verification) ý tưởng này, ông cần thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Tiến hành các thí nghiệm, thử nghiệm để chứng minh tính hiệu quả và an toàn của hợp chất.
  • B. Ngừng nghiên cứu và chờ đợi cảm hứng mới.
  • C. Chỉ mô tả lại cấu trúc hóa học của hợp chất.
  • D. Đọc thêm các bài báo về các hợp chất khác.

Câu 22: Việc duy trì "óc trẻ thơ" - tức là khả năng nhìn thế giới với sự ngạc nhiên, tò mò và không ngại đặt câu hỏi ngây ngô - giúp ích gì cho quá trình tìm kiếm cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Chỉ làm cho suy nghĩ trở nên thiếu chín chắn.
  • B. Giúp nhìn thế giới với con mắt tươi mới, không bị định kiến và dễ dàng phát hiện những điều bất ngờ.
  • C. Ngăn cản việc học hỏi từ kinh nghiệm.
  • D. Làm giảm khả năng tập trung vào vấn đề cụ thể.

Câu 23: Khi một nhóm học sinh cùng nhau thảo luận, chia sẻ ý tưởng và xây dựng dựa trên ý tưởng của người khác để tạo ra một dự án chung, họ đang sử dụng phương pháp nào để thúc đẩy sáng tạo tập thể?

  • A. Làm việc độc lập, riêng lẻ.
  • B. Sao chép ý tưởng của một người.
  • C. Cạnh tranh gay gắt để tìm ra người giỏi nhất.
  • D. Cộng tác, trao đổi và xây dựng ý tưởng dựa trên đóng góp của nhau.

Câu 24: Tại sao việc "kết nối tri thức" không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là quá trình xử lý, phân tích và tổng hợp?

  • A. Vì chỉ khi xử lý và tổng hợp, con người mới có thể nhìn thấy mối liên hệ mới và tạo ra ý tưởng độc đáo từ các mảng kiến thức khác nhau.
  • B. Vì việc thu thập thông tin không cần thiết cho sáng tạo.
  • C. Vì chỉ cần ghi nhớ thông tin là đủ để sáng tạo.
  • D. Vì phân tích và tổng hợp là những kỹ năng không liên quan đến sáng tạo.

Câu 25: Phân tích tình huống: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập lấy cảm hứng từ văn hóa dân gian Việt Nam. Bà dành thời gian tìm hiểu về các họa tiết truyền thống, trang phục cổ, các câu chuyện thần thoại và âm nhạc dân tộc. Quá trình này minh họa rõ nhất cho giai đoạn nào của sự sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation)
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination)
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification)

Câu 26: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò như "chất xúc tác" giúp biến tri thức và cảm hứng thành những ý tưởng sáng tạo cụ thể và khả thi?

  • A. Chỉ có cảm hứng mạnh mẽ.
  • B. Chỉ có tri thức uyên bác.
  • C. Các kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và khả năng thực hành.
  • D. Sự cô lập bản thân khỏi thế giới bên ngoài.

Câu 27: Khi một nhà khoa học kiểm tra lại kết quả thí nghiệm nhiều lần để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy, họ đang thực hiện công việc thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation)
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination)
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification)

Câu 28: Một học sinh đọc một câu chuyện khoa học viễn tưởng và bỗng nảy ra ý tưởng về một thiết bị công nghệ chưa từng tồn tại. Nguồn cảm hứng chính trong trường hợp này đến từ đâu?

  • A. Kinh nghiệm làm việc thực tế.
  • B. Tiếp xúc với các tác phẩm sáng tạo (văn học, nghệ thuật, khoa học).
  • C. Trải nghiệm cảm xúc cá nhân.
  • D. Các công thức toán học khô khan.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng khơi gợi cảm hứng sáng tạo?

  • A. Khám phá một nền văn hóa mới.
  • B. Tham gia một buổi hội thảo về chủ đề mới.
  • C. Lặp đi lặp lại một công việc đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Thảo luận sâu sắc với những người có góc nhìn khác biệt.

Câu 30: Để thúc đẩy khả năng sáng tạo lâu dài, việc xây dựng "thói quen" nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên tìm tòi, học hỏi, mở rộng kiến thức và trải nghiệm.
  • B. Chỉ chờ đợi những khoảnh khắc cảm hứng bộc phát.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt một quy trình làm việc cố định.
  • D. Tránh xa mọi vấn đề phức tạp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo các chuyên gia giáo dục, yếu tố nào sau đây được xem là 'chất liệu' cơ bản và cần thiết nhất để nuôi dưỡng cả cảm hứng lẫn khả năng sáng tạo trong học tập và cuộc sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một học sinh đọc một bài thơ hay, cảm thấy xúc động mạnh mẽ và bỗng nảy ra ý tưởng viết một bài thơ tương tự về chủ đề khác. Khoảnh khắc 'nảy ra ý tưởng' này trong quá trình sáng tạo thường được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao việc 'kết nối tri thức' từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan (ví dụ: kết hợp kiến thức Sinh học và Nghệ thuật để tạo ra thiết kế mới) lại thường dẫn đến những ý tưởng sáng tạo đột phá?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố thông minh cho tương lai. Thay vì chỉ tìm hiểu về công nghệ, họ còn nghiên cứu về tâm lý học con người, xã hội học và lịch sử kiến trúc. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của 'kết nối tri thức' trong sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Yếu tố nào sau đây chủ yếu liên quan đến khả năng tạo ra số lượng lớn ý tưởng khác nhau một cách nhanh chóng trong tư duy sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một căn bệnh hiếm gặp. Thay vì chỉ đọc các báo cáo y khoa, ông tìm hiểu thêm về lịch sử dịch tễ học, phỏng vấn bệnh nhân về trải nghiệm sống của họ, và thậm chí tham khảo các tác phẩm văn học miêu tả căn bệnh đó trong quá khứ. Hành động này cho thấy nguồn cảm hứng và 'chất liệu' cho sự sáng tạo trong khoa học có thể đến từ:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích tình huống: Một nhóm thiết kế đang bế tắc trong việc tìm ra giải pháp đóng gói thân thiện với môi trường cho sản phẩm mới. Họ quyết định tổ chức một buổi 'động não' (brainstorming) với quy tắc không phê phán bất kỳ ý tưởng nào, dù điên rồ nhất. Kỹ thuật này chủ yếu nhằm mục đích thúc đẩy khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao việc 'thất bại' trong quá trình thử nghiệm ý tưởng mới lại có thể xem là một phần quan trọng để nuôi dưỡng sự sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà phát minh đang cố gắng tạo ra một loại vật liệu mới. Ông không chỉ dựa vào kiến thức hóa học mà còn nghiên cứu cấu trúc tự nhiên (ví dụ: cách lá sen đẩy nước) để tìm cảm hứng. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp nào để thúc đẩy sáng tạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố môi trường nào sau đây được cho là có tác động *tiêu cực* đến khả năng sáng tạo của cá nhân và tập thể?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đánh giá một sản phẩm hoặc ý tưởng có tính sáng tạo, yếu tố nào sau đây *ít* được xem xét là tiêu chí cốt lõi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một nhà văn chia sẻ rằng ông thường tìm cảm hứng bằng cách đi dạo trong công viên, quan sát mọi người, hoặc nghe một bản nhạc cổ điển. Đây là những hoạt động chủ yếu giúp kích thích giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao?', 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?', 'Làm thế nào để...?' là một kỹ năng quan trọng để khơi gợi cảm hứng và thúc đẩy tư duy sáng tạo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nhà khoa học đọc được một kết quả nghiên cứu bất ngờ, trái ngược với lý thuyết hiện tại. Thay vì bỏ qua, bà dành thời gian tìm hiểu sâu hơn, đặt ra các giả thuyết mới và thiết kế thí nghiệm để kiểm chứng. Hành động này minh họa cho phẩm chất nào cần có để 'kết nối tri thức' và tạo ra đột phá?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một người sử dụng kiến thức đã học về cấu trúc nguyên tử để giải thích tại sao một vật liệu lại có tính chất dẫn điện tốt, họ đang sử dụng kỹ năng tư duy nào ở mức độ cao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để rèn luyện khả năng 'kết nối tri thức' một cách hiệu quả cho mục đích sáng tạo, một người nên ưu tiên làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'tính linh hoạt' (Flexibility) trong tư duy sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nhà sử học đang nghiên cứu về một sự kiện lịch sử phức tạp. Bà không chỉ đọc các tài liệu chính thống mà còn phân tích nhật ký cá nhân, tranh biếm họa thời kỳ đó, và thậm chí là các bài hát dân gian liên quan. Cách tiếp cận này giúp bà:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi một người nghệ sĩ lấy cảm hứng từ nỗi đau khổ cá nhân để sáng tác một tác phẩm nghệ thuật, nguồn cảm hứng đó chủ yếu đến từ đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một rào cản phổ biến đối với sự sáng tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà khoa học phát hiện ra một hợp chất mới có tiềm năng chữa bệnh. Để 'kiểm chứng' (Verification) ý tưởng này, ông cần thực hiện bước nào tiếp theo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc duy trì 'óc trẻ thơ' - tức là khả năng nhìn thế giới với sự ngạc nhiên, tò mò và không ngại đặt câu hỏi ngây ngô - giúp ích gì cho quá trình tìm kiếm cảm hứng và sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi một nhóm học sinh cùng nhau thảo luận, chia sẻ ý tưởng và xây dựng dựa trên ý tưởng của người khác để tạo ra một dự án chung, họ đang sử dụng phương pháp nào để thúc đẩy sáng tạo tập thể?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc 'kết nối tri thức' không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là quá trình xử lý, phân tích và tổng hợp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích tình huống: Một nhà thiết kế thời trang muốn tạo ra bộ sưu tập lấy cảm hứng từ văn hóa dân gian Việt Nam. Bà dành thời gian tìm hiểu về các họa tiết truyền thống, trang phục cổ, các câu chuyện thần thoại và âm nhạc dân tộc. Quá trình này minh họa rõ nhất cho giai đoạn nào của sự sáng tạo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò như 'chất xúc tác' giúp biến tri thức và cảm hứng thành những ý tưởng sáng tạo cụ thể và khả thi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một nhà khoa học kiểm tra lại kết quả thí nghiệm nhiều lần để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy, họ đang thực hiện công việc thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một học sinh đọc một câu chuyện khoa học viễn tưởng và bỗng nảy ra ý tưởng về một thiết bị công nghệ chưa từng tồn tại. Nguồn cảm hứng chính trong trường hợp này đến từ đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng khơi gợi cảm hứng sáng tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để thúc đẩy khả năng sáng tạo lâu dài, việc xây dựng 'thói quen' nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả trạng thái tinh thần đột ngột, mạnh mẽ, thúc đẩy cá nhân sáng tạo hoặc thực hiện một điều gì đó phi thường?

  • A. Tư duy phản biện
  • B. Cảm hứng
  • C. Kiến thức nền
  • D. Kỹ năng phân tích

Câu 2: Một họa sĩ dành nhiều ngày quan sát cảnh hoàng hôn, ghi chép màu sắc, ánh sáng và cảm xúc. Sau đó, trong một buổi tối tĩnh lặng, ý tưởng về một bức tranh trừu tượng tái hiện khoảnh khắc đó bỗng vụt đến. Nguồn cảm hứng chính trong trường hợp này là gì?

  • A. Thiên nhiên và trải nghiệm cá nhân
  • B. Kiến thức khoa học về ánh sáng
  • C. Sự kỳ vọng của công chúng
  • D. Áp lực từ phòng tranh

Câu 3: Theo mô hình của Graham Wallas, giai đoạn nào của quá trình sáng tạo liên quan đến việc thu thập thông tin, nghiên cứu và chuẩn bị nền tảng kiến thức cho vấn đề cần giải quyết?

  • A. Ủ ấp (Incubation)
  • B. Bừng sáng (Illumination)
  • C. Kiểm chứng (Verification)
  • D. Chuẩn bị (Preparation)

Câu 4: Một nhà khoa học đang bế tắc với một bài toán phức tạp. Sau nhiều ngày làm việc căng thẳng, ông quyết định nghỉ ngơi, đi dạo trong công viên. Trong lúc đi dạo, một ý tưởng đột phá bất ngờ xuất hiện giúp giải quyết vấn đề. Giai đoạn "đi dạo trong công viên" có thể được xem là thuộc giai đoạn nào trong mô hình sáng tạo của Wallas?

  • A. Ủ ấp (Incubation)
  • B. Chuẩn bị (Preparation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Kiểm chứng (Verification)

Câu 5: Điều gì đóng vai trò quan trọng nhất trong việc "kết nối tri thức" để tạo ra ý tưởng mới?

  • A. Chỉ ghi nhớ thật nhiều thông tin rời rạc
  • B. Sao chép ý tưởng của người khác
  • C. Khả năng liên kết và tổng hợp thông tin từ các lĩnh vực khác nhau
  • D. Làm việc độc lập và tránh giao tiếp

Câu 6: Một kiến trúc sư được giao nhiệm vụ thiết kế một ngôi nhà thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu xanh thông thường, anh ấy nghiên cứu cấu trúc tổ ong trong tự nhiên để áp dụng vào hệ thống thông gió và làm mát. Hành động này thể hiện yếu tố nào của sáng tạo?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc sẵn có
  • B. Kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân
  • D. Giới hạn bản thân trong một phạm vi hẹp

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây thường được xem là thúc đẩy sự sáng tạo?

  • A. Áp lực thời gian cực đoan
  • B. Sự giám sát chặt chẽ và phê bình liên tục
  • C. Môi trường cạnh tranh không lành mạnh
  • D. Không gian làm việc thoải mái, khuyến khích thử nghiệm

Câu 8: Kỹ thuật "Brainstorming" (Động não) chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng ban đầu
  • B. Đánh giá và chọn lọc ý tưởng tốt nhất
  • C. Phân tích chi tiết tính khả thi của từng ý tưởng
  • D. Tìm kiếm nguồn tài trợ cho dự án

Câu 9: Phương pháp SCAMPER là một công cụ hữu ích để biến đổi hoặc phát triển các ý tưởng hiện có. Chữ "A" trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?

  • A. Add (Thêm vào)
  • B. Analyze (Phân tích)
  • C. Adapt (Thích nghi/Điều chỉnh)
  • D. Avoid (Tránh né)

Câu 10: Một nhà văn đang viết truyện nhưng cảm thấy "bí" ý tưởng, không thể phát triển tiếp cốt truyện. Ông đã thử đọc sách, nghe nhạc, và đi dạo nhưng vẫn không có tiến triển. Đây là biểu hiện của vấn đề gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Thiếu kiến thức nền
  • B. Kỹ năng viết kém
  • C. Thiếu công cụ hỗ trợ
  • D. Bế tắc sáng tạo (Creative block)

Câu 11: Để vượt qua bế tắc sáng tạo, một người có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp tạo ra ý tưởng mới mà chủ yếu liên quan đến việc hoàn thiện ý tưởng đã có?

  • A. Thay đổi môi trường làm việc
  • B. Kiểm chứng tính khả thi của ý tưởng
  • C. Thử nghiệm một phương pháp sáng tạo mới (ví dụ: Mind Mapping)
  • D. Tìm kiếm góc nhìn mới từ người khác

Câu 12: Tại sao việc học hỏi và tích lũy kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau lại quan trọng đối với sự sáng tạo?

  • A. Cung cấp "nguyên liệu" đa dạng cho việc kết nối và tạo ra ý tưởng mới
  • B. Giúp bạn sao chép ý tưởng của người khác dễ dàng hơn
  • C. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học, không phải người làm nghệ thuật
  • D. Làm cho quá trình sáng tạo trở nên phức tạp hơn

Câu 13: Một công ty muốn khuyến khích nhân viên sáng tạo. Họ tổ chức các buổi "giờ vàng" tự do, nơi nhân viên có thể làm việc trên các dự án cá nhân hoặc khám phá ý tưởng mới không liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày. Hành động này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm giờ làm việc chính thức
  • B. Kiểm tra khả năng tự quản lý của nhân viên
  • C. Tìm kiếm những người làm việc ngoài giờ
  • D. Tạo không gian và thời gian để nuôi dưỡng sự tò mò và thử nghiệm ý tưởng

Câu 14: Phẩm chất nào sau đây thường thấy ở những người có khả năng sáng tạo cao?

  • A. Sợ hãi rủi ro và thất bại
  • B. Sự tò mò và ham học hỏi
  • C. Thích tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình
  • D. Không quan tâm đến ý kiến của người khác

Câu 15: Một nhà văn đọc một câu nói ngẫu nhiên trên đường và từ đó nảy sinh ý tưởng cho toàn bộ cốt truyện mới. Đây là ví dụ về nguồn cảm hứng nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học sâu sắc
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm
  • C. Những chi tiết ngẫu nhiên trong cuộc sống
  • D. Áp lực từ nhà xuất bản

Câu 16: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét?

  • A. Tính độc đáo và tính hữu ích/có giá trị
  • B. Chi phí sản xuất thấp
  • C. Được nhiều người đồng ý ngay lập tức
  • D. Dễ dàng sao chép

Câu 17: Việc ghi chép lại tất cả các ý tưởng nảy ra, dù chúng có vẻ "ngớ ngẩn" hay không khả thi lúc đầu, là một thói quen tốt trong quá trình sáng tạo. Tại sao?

  • A. Để chứng minh bạn có nhiều ý tưởng
  • B. Chỉ cần ghi lại những ý tưởng hoàn hảo
  • C. Việc ghi chép làm chậm quá trình sáng tạo
  • D. Ngay cả ý tưởng "ngớ ngẩn" cũng có thể dẫn đến đột phá khi được phát triển hoặc kết hợp

Câu 18: Tư duy phân kỳ (Divergent thinking) là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong sáng tạo?

  • A. Tập trung vào một giải pháp duy nhất và hoàn thiện nó.
  • B. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng hoặc giải pháp khác nhau từ một điểm xuất phát.
  • C. Đánh giá tính logic và khả thi của các ý tưởng.
  • D. Chỉ sử dụng khi giải quyết các bài toán toán học.

Câu 19: Tư duy hội tụ (Convergent thinking) là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong sáng tạo?

  • A. Khả năng phân tích, đánh giá và chọn lọc để tìm ra giải pháp tối ưu.
  • B. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không đánh giá.
  • C. Chỉ sử dụng khi brainstorming.
  • D. Không cần thiết trong quá trình sáng tạo.

Câu 20: Một nhà thiết kế thời trang nhìn thấy hình ảnh một chú công xòe đuôi trong sách và nảy ra ý tưởng về một chiếc váy dạ hội lộng lẫy với họa tiết và phom dáng lấy cảm hứng từ đó. Đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn cảm hứng nào?

  • A. Kinh nghiệm làm việc với khách hàng
  • B. Xu hướng thời trang hiện tại
  • C. Phản hồi từ thị trường
  • D. Quan sát và diễn giải từ thế giới xung quanh

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về phẩm chất cá nhân, có thể cản trở quá trình sáng tạo?

  • A. Sự kiên trì
  • B. Tư duy cởi mở
  • C. Nỗi sợ thất bại
  • D. Khả năng làm việc nhóm

Câu 22: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình trường học thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ tìm kiếm thông tin trên mạng, họ quyết định phỏng vấn các kiến trúc sư, nhà sinh vật học và thậm chí là những người làm vườn để thu thập các góc nhìn đa dạng. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Tìm kiếm và kết nối với các nguồn tri thức và góc nhìn đa dạng
  • B. Giảm thiểu công sức tìm kiếm thông tin
  • C. Chỉ dựa vào kiến thức của người khác
  • D. Bỏ qua việc nghiên cứu sách vở

Câu 23: Tại sao việc chấp nhận sự không chắc chắn và mơ hồ lại có lợi cho quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng hơn
  • B. Cho phép khám phá những khả năng mới và không ngại thử nghiệm
  • C. Giảm thiểu rủi ro trong dự án
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà triết học

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc các báo cáo khoa học, tham dự hội thảo và trao đổi với đồng nghiệp. Một buổi tối, khi đang chơi đùa với con, ông nhìn thấy cách các khối đồ chơi kết nối với nhau và đột nhiên nảy ra một ý tưởng về cấu trúc phân tử của vật liệu. Khoảnh khắc "nảy ra ý tưởng" này thuộc giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ủ ấp (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Kiểm chứng (Verification)

Câu 25: Việc đặt câu hỏi "Tại sao?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" một cách thường xuyên là một thói quen thúc đẩy sáng tạo. Tại sao?

  • A. Thách thức các giả định hiện tại và mở ra hướng suy nghĩ mới
  • B. Giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh luận

Câu 26: Một nhóm sinh viên đang tìm cách giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Họ sử dụng kỹ thuật "Mind Mapping" (Sơ đồ tư duy). Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật này trong trường hợp này là gì?

  • A. Để trình bày kết quả cuối cùng của dự án
  • B. Phát triển và kết nối các ý tưởng liên quan đến vấn đề một cách trực quan
  • C. Chỉ để trang trí cho báo cáo
  • D. Thay thế hoàn toàn việc nghiên cứu thông tin

Câu 27: Đâu là mối liên hệ chặt chẽ giữa "kết nối tri thức" và "sáng tạo"?

  • A. Kết nối tri thức chỉ đơn thuần là ghi nhớ thông tin, không liên quan đến sáng tạo.
  • B. Sáng tạo chỉ xuất hiện khi hoàn toàn không có kiến thức nền.
  • C. Chỉ có người có kiến thức chuyên sâu mới có thể sáng tạo.
  • D. Kết nối tri thức là nền tảng và "nguyên liệu" quan trọng để tạo ra ý tưởng mới và độc đáo.

Câu 28: Tại sao việc thử nghiệm và chấp nhận rủi ro lại là yếu tố cần thiết cho sự sáng tạo đột phá?

  • A. Ý tưởng đột phá thường nằm ngoài vùng an toàn và đòi hỏi sự thử nghiệm để tìm ra.
  • B. Thử nghiệm chỉ làm tăng khả năng thất bại.
  • C. Chấp nhận rủi ro là không cần thiết nếu ý tưởng đủ tốt.
  • D. Chỉ cần thử nghiệm khi chắc chắn thành công.

Câu 29: Một nhà khoa học nổi tiếng từng nói: "Sáng tạo là nhìn thấy những gì mọi người đều thấy, nhưng nghĩ theo cách không ai nghĩ." Câu nói này nhấn mạnh khía cạnh nào của sáng tạo?

  • A. Sự cần thiết của việc phát hiện ra những sự vật, hiện tượng chưa từng tồn tại.
  • B. Khả năng nhìn nhận và diễn giải thông tin theo cách mới lạ, khác biệt.
  • C. Chỉ những người có trí tuệ siêu việt mới có thể sáng tạo.
  • D. Sáng tạo là khả năng ghi nhớ chi tiết tốt hơn người khác.

Câu 30: Trong bối cảnh học tập, việc khuyến khích học sinh làm việc theo nhóm và trao đổi ý tưởng tự do có tác dụng gì đối với sự sáng tạo?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc cho từng cá nhân.
  • B. Chỉ giúp rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
  • C. Thúc đẩy sự kết nối ý tưởng, đa dạng góc nhìn và tạo ra giải pháp phong phú.
  • D. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả trạng thái tinh thần đột ngột, mạnh mẽ, thúc đẩy cá nhân sáng tạo hoặc thực hiện một điều gì đó phi thường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một họa sĩ dành nhiều ngày quan sát cảnh hoàng hôn, ghi chép màu sắc, ánh sáng và cảm xúc. Sau đó, trong một buổi tối tĩnh lặng, ý tưởng về một bức tranh trừu tượng tái hiện khoảnh khắc đó bỗng vụt đến. Nguồn cảm hứng chính trong trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo mô hình của Graham Wallas, giai đoạn nào của quá trình sáng tạo liên quan đến việc thu thập thông tin, nghiên cứu và chuẩn bị nền tảng kiến thức cho vấn đề cần giải quyết?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một nhà khoa học đang bế tắc với một bài toán phức tạp. Sau nhiều ngày làm việc căng thẳng, ông quyết định nghỉ ngơi, đi dạo trong công viên. Trong lúc đi dạo, một ý tưởng đột phá bất ngờ xuất hiện giúp giải quyết vấn đề. Giai đoạn 'đi dạo trong công viên' có thể được xem là thuộc giai đoạn nào trong mô hình sáng tạo của Wallas?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Điều gì đóng vai trò quan trọng nhất trong việc 'kết nối tri thức' để tạo ra ý tưởng mới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một kiến trúc sư được giao nhiệm vụ thiết kế một ngôi nhà thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu xanh thông thường, anh ấy nghiên cứu cấu trúc tổ ong trong tự nhiên để áp dụng vào hệ thống thông gió và làm mát. Hành động này thể hiện yếu tố nào của sáng tạo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây thường được xem là thúc đẩy sự sáng tạo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Kỹ thuật 'Brainstorming' (Động não) chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phương pháp SCAMPER là một công cụ hữu ích để biến đổi hoặc phát triển các ý tưởng hiện có. Chữ 'A' trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà văn đang viết truyện nhưng cảm thấy 'bí' ý tưởng, không thể phát triển tiếp cốt truyện. Ông đã thử đọc sách, nghe nhạc, và đi dạo nhưng vẫn không có tiến triển. Đây là biểu hiện của vấn đề gì trong quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để vượt qua bế tắc sáng tạo, một người có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp tạo ra ý tưởng mới mà chủ yếu liên quan đến việc hoàn thiện ý tưởng đã có?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc học hỏi và tích lũy kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau lại quan trọng đối với sự sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một công ty muốn khuyến khích nhân viên sáng tạo. Họ tổ chức các buổi 'giờ vàng' tự do, nơi nhân viên có thể làm việc trên các dự án cá nhân hoặc khám phá ý tưởng mới không liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày. Hành động này nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phẩm chất nào sau đây thường thấy ở những người có khả năng sáng tạo cao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhà văn đọc một câu nói ngẫu nhiên trên đường và từ đó nảy sinh ý tưởng cho toàn bộ cốt truyện mới. Đây là ví dụ về nguồn cảm hứng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc ghi chép lại tất cả các ý tưởng nảy ra, dù chúng có vẻ 'ngớ ngẩn' hay không khả thi lúc đầu, là một thói quen tốt trong quá trình sáng tạo. Tại sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tư duy phân kỳ (Divergent thinking) là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tư duy hội tụ (Convergent thinking) là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một nhà thiết kế thời trang nhìn thấy hình ảnh một chú công xòe đuôi trong sách và nảy ra ý tưởng về một chiếc váy dạ hội lộng lẫy với họa tiết và phom dáng lấy cảm hứng từ đó. Đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn cảm hứng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về phẩm chất cá nhân, có thể cản trở quá trình sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình trường học thân thiện với môi trường. Thay vì chỉ tìm kiếm thông tin trên mạng, họ quyết định phỏng vấn các kiến trúc sư, nhà sinh vật học và thậm chí là những người làm vườn để thu thập các góc nhìn đa dạng. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc chấp nhận sự không chắc chắn và mơ hồ lại có lợi cho quá trình sáng tạo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc các báo cáo khoa học, tham dự hội thảo và trao đổi với đồng nghiệp. Một buổi tối, khi đang chơi đùa với con, ông nhìn thấy cách các khối đồ chơi kết nối với nhau và đột nhiên nảy ra một ý tưởng về cấu trúc phân tử của vật liệu. Khoảnh khắc 'nảy ra ý tưởng' này thuộc giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc đặt câu hỏi 'Tại sao?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' một cách thường xuyên là một thói quen thúc đẩy sáng tạo. Tại sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhóm sinh viên đang tìm cách giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Họ sử dụng kỹ thuật 'Mind Mapping' (Sơ đồ tư duy). Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật này trong trường hợp này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là mối liên hệ chặt chẽ giữa 'kết nối tri thức' và 'sáng tạo'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc thử nghiệm và chấp nhận rủi ro lại là yếu tố cần thiết cho sự sáng tạo đột phá?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà khoa học nổi tiếng từng nói: 'Sáng tạo là nhìn thấy những gì mọi người đều thấy, nhưng nghĩ theo cách không ai nghĩ.' Câu nói này nhấn mạnh khía cạnh nào của sáng tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong bối cảnh học tập, việc khuyến khích học sinh làm việc theo nhóm và trao đổi ý tưởng tự do có tác dụng gì đối với sự sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm phổ biến, cảm hứng trong sáng tạo thường được mô tả như một trạng thái tâm lý đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây không phải là dấu hiệu thường gặp của cảm hứng sáng tạo?

  • A. Ý tưởng chợt đến dồn dập.
  • B. Sự tập trung cao độ vào đối tượng hoặc vấn đề.
  • C. Cảm giác say mê, hưng phấn.
  • D. Sự chán nản, thiếu năng lượng.

Câu 2: Sáng tạo là khả năng tạo ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc giải pháp mới lạ và có giá trị. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để một ý tưởng được coi là sáng tạo?

  • A. Tính mới lạ và tính hữu ích/giá trị.
  • B. Tính phức tạp và tính độc đáo.
  • C. Tính dễ hiểu và tính ứng dụng ngay lập tức.
  • D. Tính phổ biến và tính kinh tế.

Câu 3: Mối quan hệ giữa cảm hứng và sáng tạo thường được ví như "chất xúc tác" hoặc "tia lửa". Điều này ngụ ý điều gì về vai trò của cảm hứng trong quá trình sáng tạo?

  • A. Cảm hứng là toàn bộ quá trình tạo ra sản phẩm sáng tạo.
  • B. Cảm hứng là yếu tố khơi nguồn và thúc đẩy mạnh mẽ quá trình sáng tạo.
  • C. Sáng tạo chỉ có thể xảy ra khi có cảm hứng mãnh liệt.
  • D. Cảm hứng là sản phẩm cuối cùng của quá trình sáng tạo.

Câu 4: Một họa sĩ dành nhiều thời gian quan sát cuộc sống thường ngày, ghi chép các ý tưởng vụn vặt, đọc sách về nhiều lĩnh vực khác nhau và thử nghiệm các kỹ thuật vẽ mới. Giai đoạn này trong quá trình sáng tạo của người họa sĩ tương ứng với giai đoạn nào trong mô hình 4 giai đoạn của Graham Wallas?

  • A. Chuẩn bị (Preparation).
  • B. Ủ bệnh (Incubation).
  • C. Bừng sáng (Illumination).
  • D. Thẩm định (Verification).

Câu 5: Nhà văn A gặp bế tắc trong việc phát triển cốt truyện cho tiểu thuyết mới. Sau một thời gian gác lại công việc, ông đi du lịch, gặp gỡ những người mới và tham gia các hoạt động không liên quan. Một buổi sáng, khi đang tản bộ, ý tưởng giải quyết nút thắt truyện bỗng nhiên xuất hiện trong đầu ông. Giai đoạn "gác lại công việc, đi du lịch..." và "ý tưởng bỗng nhiên xuất hiện" lần lượt tương ứng với giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị và Thẩm định.
  • B. Bừng sáng và Ủ bệnh.
  • C. Ủ bệnh và Bừng sáng.
  • D. Thẩm định và Chuẩn bị.

Câu 6: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho nguồn cảm hứng đến từ "cuộc sống và trải nghiệm cá nhân"?

  • A. Một nhà khoa học phát minh ra vật liệu mới sau khi đọc báo cáo nghiên cứu của đồng nghiệp.
  • B. Một nhà văn sáng tác truyện ngắn về tuổi thơ nghèo khó của mình.
  • C. Một nhạc sĩ viết bài hát dựa trên giai điệu dân ca cổ.
  • D. Một kiến trúc sư thiết kế tòa nhà lấy cảm hứng từ hình dáng tổ ong.

Câu 7: Việc tiếp xúc đa dạng với các loại hình nghệ thuật, văn hóa, và kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau có vai trò gì trong việc thúc đẩy cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Mở rộng chân trời kiến thức, cung cấp "nguyên liệu" và tạo ra các kết nối ý tưởng mới.
  • B. Giúp sao chép các tác phẩm sẵn có một cách hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có ích cho những người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật.
  • D. Làm giảm khả năng tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.

Câu 8: Một nhóm làm việc đang cố gắng tìm ý tưởng cho chiến dịch marketing mới. Thay vì chỉ ngồi thảo luận theo cấu trúc, họ bắt đầu viết ra tất cả các ý tưởng nảy ra trong đầu, dù điên rồ đến đâu, và không phê phán bất kỳ ý tưởng nào trong giai đoạn này. Phương pháp này minh họa kỹ thuật sáng tạo nào?

  • A. Tư duy hội tụ (Convergent Thinking).
  • B. Lập bản đồ tư duy (Mind Mapping).
  • C. SCAMPER.
  • D. Động não (Brainstorming).

Câu 9: Kỹ thuật SCAMPER là một công cụ hỗ trợ sáng tạo dựa trên việc đặt các câu hỏi gợi ý. Chữ "A" trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?

  • A. Substitute (Thay thế).
  • B. Adapt (Điều chỉnh/Thích nghi).
  • C. Combine (Kết hợp).
  • D. Magnify (Phóng đại).

Câu 10: Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau, khám phá các khả năng.
  • B. Chọn lọc và đánh giá ý tưởng tốt nhất.
  • C. Phân tích chi tiết một ý tưởng cụ thể.
  • D. Tập trung vào một giải pháp duy nhất.

Câu 11: Một nhà thiết kế thời trang nhìn thấy hình ảnh cánh bướm và nảy ra ý tưởng về một kiểu dáng váy mới với phần tay áo xếp ly mô phỏng cánh bướm. Nguồn cảm hứng trong trường hợp này là gì?

  • A. Trải nghiệm cá nhân.
  • B. Tri thức khoa học.
  • C. Quan sát tự nhiên.
  • D. Tác phẩm nghệ thuật khác.

Câu 12: Đâu là ví dụ về "rào cản tâm lý" đối với sáng tạo?

  • A. Thiếu thông tin hoặc kiến thức nền.
  • B. Nỗi sợ thất bại hoặc bị chế giễu.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính.
  • D. Môi trường làm việc ồn ào.

Câu 13: Để vượt qua "tư duy lối mòn" trong sáng tạo, một trong những cách hiệu quả là:

  • A. Chỉ tập trung vào giải pháp đầu tiên nảy ra trong đầu.
  • B. Tìm kiếm giải pháp tương tự từ các vấn đề đã được giải quyết trước đó.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và quy trình đã biết.
  • D. Thử nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hoàn toàn mới hoặc khác biệt.

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Sau nhiều giờ làm việc không có kết quả, ông quyết định nghỉ ngơi, đi dạo trong công viên. Trong lúc đó, những suy nghĩ về vấn đề nghiên cứu vẫn luẩn quẩn trong đầu ông một cách không chủ đích. Đây là giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị.
  • B. Ủ bệnh.
  • C. Bừng sáng.
  • D. Thẩm định.

Câu 15: Yếu tố nào trong môi trường làm việc có thể thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Áp lực thời gian và mục tiêu không rõ ràng.
  • B. Quy định chặt chẽ và thiếu sự linh hoạt.
  • C. Sự khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro hợp lý.
  • D. Thiếu sự giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên.

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện và đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc để truyền tải thông điệp một cách độc đáo và hiệu quả là đang tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Sự sáng tạo trong hình thức và kỹ thuật nghệ thuật.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp truyền thống.

Câu 17: "Vay mượn" trong bối cảnh sáng tạo văn hóa, nghệ thuật có nghĩa là gì?

  • A. Sao chép y nguyên một tác phẩm mà không ghi nguồn.
  • B. Tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới chưa từng có.
  • C. Tiếp nhận và sử dụng các yếu tố, ý tưởng, hình thức từ các nguồn khác (văn hóa, truyền thống, tác phẩm khác).
  • D. Phê phán các tác phẩm đi trước.

Câu 18: "Cải biến" trong bối cảnh sáng tạo văn hóa, nghệ thuật diễn ra như thế nào?

  • A. Thay đổi, biến đổi các yếu tố đã tiếp nhận để phù hợp với mục đích hoặc mang dấu ấn riêng.
  • B. Giữ nguyên vẹn tất cả các yếu tố đã vay mượn.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tác phẩm dịch thuật.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố truyền thống.

Câu 19: Mối quan hệ giữa "vay mượn", "cải biến" và "sáng tạo" là gì?

  • A. Chúng là ba khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Vay mượn và cải biến là hành động tiêu cực, đối lập với sáng tạo.
  • C. Sáng tạo chỉ đơn thuần là sao chép và thay đổi nhỏ từ cái có sẵn.
  • D. Vay mượn và cải biến thường là những bước quan trọng để đi đến sự sáng tạo thực sự.

Câu 20: Một nghệ sĩ âm nhạc sử dụng một làn điệu dân ca cổ (vay mượn), sau đó thêm vào nhịp điệu hiện đại, phối khí lại hoàn toàn mới và viết lời ca mới mang tính thời sự (cải biến). Kết quả là một bài hát mang âm hưởng dân gian nhưng rất mới lạ và được công chúng đón nhận. Quá trình này minh họa rõ nhất điều gì?

  • A. Sự kết hợp giữa vay mượn, cải biến để tạo ra sản phẩm sáng tạo mới.
  • B. Hành động sao chép không có giá trị.
  • C. Chỉ là việc làm mới một cách đơn giản.
  • D. Một trường hợp sáng tạo hoàn toàn không dựa trên nền tảng nào.

Câu 21: Khi đánh giá tính sáng tạo của một giải pháp cho vấn đề, người ta thường xem xét các tiêu chí như tính độc đáo, tính hữu ích, và tính khả thi. Điều này thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo theo mô hình của Wallas?

  • A. Chuẩn bị.
  • B. Ủ bệnh.
  • C. Bừng sáng.
  • D. Thẩm định.

Câu 22: Một nhà thơ viết bài thơ về đề tài tình yêu. Thay vì sử dụng các hình ảnh quen thuộc như hoa hồng, trăng sao, ông lại lấy cảm hứng từ những vật dụng hàng ngày như chiếc cốc sứt, tờ báo cũ để nói về sự bền vững và giản dị của tình yêu. Đây là biểu hiện của sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

  • A. Chủ đề mới lạ.
  • B. Cách sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ độc đáo.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Việc tuân thủ vần luật truyền thống.

Câu 23: Để nuôi dưỡng khả năng sáng tạo, việc "kết nối tri thức" từ các lĩnh vực khác nhau có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp tìm ra mối liên hệ bất ngờ giữa các ý tưởng, tạo ra góc nhìn mới.
  • B. Chỉ làm tăng lượng thông tin cần ghi nhớ.
  • C. Gây khó khăn trong việc tập trung vào một vấn đề.
  • D. Chỉ có lợi cho việc học thuộc lòng.

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện ra một ứng dụng mới của vật liệu đã tồn tại từ lâu trong một lĩnh vực hoàn toàn khác so với mục đích ban đầu của nó. Đây là ví dụ về loại hình sáng tạo nào?

  • A. Sáng tạo hoàn toàn mới (radical creativity).
  • B. Sáng tạo biểu đạt (expressive creativity).
  • C. Sáng tạo trong ứng dụng (inventive creativity - often involves finding new uses for existing things).
  • D. Sáng tạo đột phá (breakthrough creativity).

Câu 25: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng trở thành nguồn cảm hứng trực tiếp cho một tác phẩm nghệ thuật?

  • A. Một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
  • B. Câu chuyện về nghị lực vượt khó của một người.
  • C. Một giai điệu âm nhạc sâu lắng.
  • D. Bảng cửu chương.

Câu 26: Khi đối mặt với một vấn đề khó, thay vì chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất, người có tư duy sáng tạo thường có xu hướng:

  • A. Ngừng suy nghĩ và chờ đợi cảm hứng đến.
  • B. Tìm kiếm nhiều giải pháp tiềm năng khác nhau.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cũ để giải quyết.
  • D. Nhanh chóng chọn giải pháp đầu tiên xuất hiện.

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc áp dụng kỹ thuật "kết hợp" (Combine) trong sáng tạo?

  • A. Ghép nối chức năng của điện thoại và máy ảnh thành điện thoại thông minh.
  • B. Thay đổi màu sắc của một sản phẩm hiện có.
  • C. Phóng to kích thước của một chi tiết thiết kế.
  • D. Sử dụng lại ý tưởng quảng cáo cũ cho sản phẩm mới.

Câu 28: Việc duy trì sự tò mò, ham học hỏi và sẵn sàng khám phá những điều mới có vai trò như thế nào đối với cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Làm giảm khả năng tập trung vào một lĩnh vực.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sáng tạo.
  • C. Mở rộng "nguyên liệu" cho ý tưởng và tạo ra các kết nối mới.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học.

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học từ góc độ sáng tạo, chúng ta cần chú ý đến điều gì ngoài nội dung câu chuyện?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Năm xuất bản.
  • C. Thông tin tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, cấu trúc tác phẩm một cách độc đáo.

Câu 30: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố tương lai. Thay vì chỉ xây nhà cao tầng như bình thường, các em thảo luận về việc sử dụng vật liệu tái chế, tích hợp cây xanh vào mọi công trình, và tạo ra hệ thống giao thông công cộng hoàn toàn tự động. Cách tiếp cận này thể hiện khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thiết kế đã có.
  • B. Tìm kiếm các giải pháp mới lạ, đột phá vượt ra khỏi lối mòn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm cho mô hình trông đẹp mắt.
  • D. Sao chép ý tưởng từ các mô hình đã tồn tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo quan điểm phổ biến, cảm hứng trong sáng tạo thường được mô tả như một trạng thái tâm lý đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là dấu hiệu thường gặp của cảm hứng sáng tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sáng tạo là khả năng tạo ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc giải pháp mới lạ và có giá trị. Yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để một ý tưởng được coi là sáng tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Mối quan hệ giữa cảm hứng và sáng tạo thường được ví như 'chất xúc tác' hoặc 'tia lửa'. Điều này ngụ ý điều gì về vai trò của cảm hứng trong quá trình sáng tạo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một họa sĩ dành nhiều thời gian quan sát cuộc sống thường ngày, ghi chép các ý tưởng vụn vặt, đọc sách về nhiều lĩnh vực khác nhau và thử nghiệm các kỹ thuật vẽ mới. Giai đoạn này trong quá trình sáng tạo của người họa sĩ tương ứng với giai đoạn nào trong mô hình 4 giai đoạn của Graham Wallas?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhà văn A gặp bế tắc trong việc phát triển cốt truyện cho tiểu thuyết mới. Sau một thời gian gác lại công việc, ông đi du lịch, gặp gỡ những người mới và tham gia các hoạt động không liên quan. Một buổi sáng, khi đang tản bộ, ý tưởng giải quyết nút thắt truyện bỗng nhiên xuất hiện trong đầu ông. Giai đoạn 'gác lại công việc, đi du lịch...' và 'ý tưởng bỗng nhiên xuất hiện' lần lượt tương ứng với giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đâu là ví dụ *minh họa rõ nhất* cho nguồn cảm hứng đến từ 'cuộc sống và trải nghiệm cá nhân'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc tiếp xúc đa dạng với các loại hình nghệ thuật, văn hóa, và kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau có vai trò gì trong việc thúc đẩy cảm hứng và sáng tạo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhóm làm việc đang cố gắng tìm ý tưởng cho chiến dịch marketing mới. Thay vì chỉ ngồi thảo luận theo cấu trúc, họ bắt đầu viết ra tất cả các ý tưởng nảy ra trong đầu, dù điên rồ đến đâu, và không phê phán bất kỳ ý tưởng nào trong giai đoạn này. Phương pháp này minh họa kỹ thuật sáng tạo nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Kỹ thuật SCAMPER là một công cụ hỗ trợ sáng tạo dựa trên việc đặt các câu hỏi gợi ý. Chữ 'A' trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một nhà thiết kế thời trang nhìn thấy hình ảnh cánh bướm và nảy ra ý tưởng về một kiểu dáng váy mới với phần tay áo xếp ly mô phỏng cánh bướm. Nguồn cảm hứng trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là ví dụ về 'rào cản tâm lý' đối với sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để vượt qua 'tư duy lối mòn' trong sáng tạo, một trong những cách hiệu quả là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Sau nhiều giờ làm việc không có kết quả, ông quyết định nghỉ ngơi, đi dạo trong công viên. Trong lúc đó, những suy nghĩ về vấn đề nghiên cứu vẫn luẩn quẩn trong đầu ông một cách không chủ đích. Đây là giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Yếu tố nào trong môi trường làm việc có thể thúc đẩy sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện và đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc để truyền tải thông điệp một cách độc đáo và hiệu quả là đang tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: 'Vay mượn' trong bối cảnh sáng tạo văn hóa, nghệ thuật có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: 'Cải biến' trong bối cảnh sáng tạo văn hóa, nghệ thuật diễn ra như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Mối quan hệ giữa 'vay mượn', 'cải biến' và 'sáng tạo' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một nghệ sĩ âm nhạc sử dụng một làn điệu dân ca cổ (vay mượn), sau đó thêm vào nhịp điệu hiện đại, phối khí lại hoàn toàn mới và viết lời ca mới mang tính thời sự (cải biến). Kết quả là một bài hát mang âm hưởng dân gian nhưng rất mới lạ và được công chúng đón nhận. Quá trình này minh họa rõ nhất điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đánh giá tính sáng tạo của một giải pháp cho vấn đề, người ta thường xem xét các tiêu chí như tính độc đáo, tính hữu ích, và tính khả thi. Điều này thuộc giai đoạn nào trong quá trình sáng tạo theo mô hình của Wallas?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nhà thơ viết bài thơ về đề tài tình yêu. Thay vì sử dụng các hình ảnh quen thuộc như hoa hồng, trăng sao, ông lại lấy cảm hứng từ những vật dụng hàng ngày như chiếc cốc sứt, tờ báo cũ để nói về sự bền vững và giản dị của tình yêu. Đây là biểu hiện của sự sáng tạo ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để nuôi dưỡng khả năng sáng tạo, việc 'kết nối tri thức' từ các lĩnh vực khác nhau có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện ra một ứng dụng mới của vật liệu đã tồn tại từ lâu trong một lĩnh vực hoàn toàn khác so với mục đích ban đầu của nó. Đây là ví dụ về loại hình sáng tạo nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng trở thành nguồn cảm hứng trực tiếp cho một tác phẩm nghệ thuật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đối mặt với một vấn đề khó, thay vì chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất, người có tư duy sáng tạo thường có xu hướng:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc áp dụng kỹ thuật 'kết hợp' (Combine) trong sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc duy trì sự tò mò, ham học hỏi và sẵn sàng khám phá những điều mới có vai trò như thế nào đối với cảm hứng và sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học từ góc độ sáng tạo, chúng ta cần chú ý đến điều gì ngoài nội dung câu chuyện?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình thành phố tương lai. Thay vì chỉ xây nhà cao tầng như bình thường, các em thảo luận về việc sử dụng vật liệu tái chế, tích hợp cây xanh vào mọi công trình, và tạo ra hệ thống giao thông công cộng hoàn toàn tự động. Cách tiếp cận này thể hiện khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định nguồn cảm hứng chính mà tác giả có thể đã khai thác:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Lịch sử và văn hóa dân tộc
  • B. Thiên nhiên và vũ trụ
  • C. Các mối quan hệ xã hội
  • D. Những sự kiện chính trị đương thời

Câu 2: Một nhà văn đang gặp khó khăn trong việc phát triển tính cách cho nhân vật chính. Anh ta quyết định dành một tuần quan sát cuộc sống thường ngày của những người bán hàng rong ở chợ. Hành động này thể hiện cách nhà văn tìm kiếm cảm hứng từ nguồn nào?

  • A. Các tác phẩm văn học kinh điển
  • B. Nghiên cứu các lý thuyết tâm lý học
  • C. Quan sát và trải nghiệm đời sống thực tế
  • D. Phân tích các giấc mơ và tiềm thức

Câu 3: Phân tích vai trò của trí tưởng tượng trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.

  • A. Là khả năng hình dung và kết nối các yếu tố không có thật, tạo ra cái mới lạ.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc tái hiện lại những gì đã tồn tại trong thực tế.
  • C. Là yếu tố thứ yếu, không quan trọng bằng kỹ năng kỹ thuật.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích sao chép các tác phẩm đã có.

Câu 4: Khái niệm "vay mượn, cải biến, sáng tạo" trong văn học nghệ thuật đề cập đến quá trình nào?

  • A. Sao chép hoàn toàn một tác phẩm khác mà không thay đổi.
  • B. Chỉ sử dụng các kỹ thuật truyền thống mà không có yếu tố mới.
  • C. Tạo ra một tác phẩm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến bất kỳ nguồn nào.
  • D. Tiếp thu, biến đổi các yếu tố có sẵn để tạo ra giá trị mới, độc đáo.

Câu 5: Đâu là biểu hiện của sự sáng tạo trong việc tiếp nhận và cải biến các yếu tố từ văn hóa dân gian trong tác phẩm văn học hiện đại?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu ca dao, tục ngữ vào tác phẩm.
  • B. Sử dụng các nhân vật cổ tích nhưng giữ nguyên tính cách và số phận.
  • C. Dựa trên cốt truyện dân gian nhưng xây dựng lại tuyến nhân vật và thêm các xung đột hiện đại.
  • D. Chỉ nhắc đến tên các lễ hội dân gian mà không khai thác sâu nội dung.

Câu 6: Một họa sĩ vẽ bức tranh trừu tượng lấy cảm hứng từ âm nhạc giao hưởng. Việc chuyển đổi trải nghiệm từ một loại hình nghệ thuật (âm nhạc) sang loại hình khác (hội họa) là một ví dụ về:

  • A. Sự liên kết và chuyển hóa cảm hứng giữa các loại hình nghệ thuật.
  • B. Việc sao chép ý tưởng từ người khác.
  • C. Thiếu sự hiểu biết về đặc trưng của từng loại hình nghệ thuật.
  • D. Hạn chế trong việc tìm kiếm nguồn cảm hứng.

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tác phẩm nghệ thuật (văn học, hội họa, âm nhạc...) có thể lay động, truyền cảm hứng cho người tiếp nhận?

  • A. Việc sử dụng các kỹ thuật phức tạp và khó hiểu.
  • B. Nội dung phải hoàn toàn mới lạ, chưa từng xuất hiện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh hoa mỹ, cầu kỳ.
  • D. Sự chân thành, cảm xúc thật và chiều sâu tư tưởng được gửi gắm.

Câu 8: Phân tích cách mà những hạn chế (về chất liệu, thời gian, không gian...) đôi khi lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo.

  • A. Hạn chế luôn cản trở và làm giảm chất lượng sáng tạo.
  • B. Hạn chế buộc người sáng tạo phải tìm cách vượt qua, khám phá những khả năng mới.
  • C. Hạn chế chỉ có tác động tiêu cực đến những người mới bắt đầu sáng tạo.
  • D. Hạn chế khiến tác phẩm trở nên đơn điệu và thiếu sức sống.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phương diện sáng tạo được đề cập:
"Nhà thơ không chỉ ghi lại cảnh vật như nó vốn có, mà còn thổi hồn vào đó, biến cái bình thường thành cái phi thường, cái hữu hình thành cái vô hình thông qua ngôn từ."

  • A. Sáng tạo trong việc sử dụng và biến hóa ngôn ngữ.
  • B. Sáng tạo trong việc lựa chọn đề tài.
  • C. Sáng tạo trong việc tổ chức cấu trúc tác phẩm.
  • D. Sáng tạo trong việc tìm kiếm nguồn cảm hứng.

Câu 10: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Các em bắt đầu bằng việc khảo sát thực trạng, phỏng vấn các bạn học và thầy cô, sau đó đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau trước khi chọn ra phương án khả thi nhất. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo?

  • A. Sáng tạo chỉ là bẩm sinh, không thể rèn luyện.
  • B. Sáng tạo không cần dựa trên thực tế.
  • C. Sáng tạo chỉ liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật.
  • D. Sáng tạo là quá trình tư duy tìm tòi, giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và độc đáo.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và đánh giá hiệu quả của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) liên quan đến khía cạnh nào của sự sáng tạo trong tác phẩm?

  • A. Sự sáng tạo trong việc lựa chọn đề tài mới lạ.
  • B. Sự sáng tạo trong việc xây dựng cốt truyện.
  • C. Sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ và kỹ thuật biểu đạt.
  • D. Sự sáng tạo trong việc truyền tải thông điệp trực tiếp.

Câu 12: Một nhà điêu khắc tìm thấy một khúc gỗ mục có hình dáng đặc biệt và quyết định biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật thay vì dùng gỗ mới. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa vật liệu và sáng tạo?

  • A. Vật liệu hoàn hảo là điều kiện tiên quyết cho sáng tạo.
  • B. Người nghệ sĩ có thể tìm thấy cảm hứng và cơ hội sáng tạo từ chính đặc điểm của vật liệu, kể cả sự không hoàn hảo.
  • C. Chỉ có thể sáng tạo với những vật liệu đắt tiền và quý hiếm.
  • D. Vật liệu không ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo.

Câu 13: Đánh giá nhận định sau: "Cảm hứng chỉ đến với những người có tài năng thiên bẩm và không thể học hỏi hay rèn luyện được."

  • A. Đúng, cảm hứng là món quà của tạo hóa.
  • B. Đúng, chỉ những thiên tài mới có cảm hứng.
  • C. Sai, cảm hứng là kết quả của sự ngẫu nhiên.
  • D. Sai, cảm hứng có thể được nuôi dưỡng và kích thích thông qua học hỏi, rèn luyện và trải nghiệm.

Câu 14: Trong quá trình sáng tạo, việc "nuôi dưỡng tâm hồn" (đọc sách, nghe nhạc, đi du lịch, trò chuyện...) có vai trò gì?

  • A. Làm giàu vốn sống, cảm xúc và kiến thức, cung cấp nguồn chất liệu phong phú cho sáng tạo.
  • B. Chỉ là hình thức giải trí, không liên quan đến sáng tạo.
  • C. Làm phân tán sự tập trung, cản trở quá trình sáng tạo.
  • D. Chỉ quan trọng đối với người làm thơ, không phải các lĩnh vực khác.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "bắt chước" (imitation) và "sáng tạo dựa trên nền tảng" (creation based on foundation) trong nghệ thuật.

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là sao chép.
  • B. Bắt chước là tốt, sáng tạo dựa trên nền tảng là xấu.
  • C. Bắt chước là sao chép thiếu dấu ấn cá nhân, còn sáng tạo dựa trên nền tảng là tiếp thu và biến đổi để tạo ra cái mới mang dấu ấn riêng.
  • D. Sáng tạo dựa trên nền tảng là hoàn toàn ngẫu nhiên, không cần học hỏi.

Câu 16: Khi đối mặt với một "lời phê bình mang tính xây dựng" về tác phẩm của mình, người sáng tạo nên có thái độ như thế nào để thúc đẩy sự phát triển?

  • A. Phớt lờ hoàn toàn vì cho rằng người phê bình không hiểu gì.
  • B. Tức giận và bảo vệ tác phẩm bằng mọi giá.
  • C. Buồn bã và từ bỏ việc sáng tạo.
  • D. Lắng nghe, suy ngẫm để rút kinh nghiệm và cải thiện cho những lần sau.

Câu 17: Đọc tình huống sau: Một nhà thiết kế thời trang được yêu cầu tạo bộ sưu tập lấy cảm hứng từ "văn hóa biển". Thay vì chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc như sóng biển, cá, cô ấy dành thời gian tìm hiểu về đời sống của ngư dân, các loại vỏ sò ít người biết, và màu sắc của rêu phong trên đá ngầm. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong quá trình tìm kiếm cảm hứng?

  • A. Tìm kiếm sự độc đáo và chiều sâu bằng cách đi sâu vào các khía cạnh ít người biết của chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần lặp lại những ý tưởng đã cũ.
  • C. Bỏ qua chủ đề chính được giao.
  • D. Thiếu khả năng liên tưởng và kết nối.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp đóng góp vào việc kích thích sự sáng tạo cá nhân?

  • A. Tiếp xúc với những ý tưởng và trải nghiệm mới lạ.
  • B. Thử nghiệm nhiều cách tiếp cận khác nhau cho một vấn đề.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và khuôn mẫu đã có.
  • D. Đặt câu hỏi và nghi ngờ về những điều hiển nhiên.

Câu 19: Một nhà soạn nhạc sử dụng âm thanh của tiếng xe cộ, tiếng nói chuyện xôn xao trong một tác phẩm giao hưởng. Việc này thể hiện:

  • A. Thiếu sự hiểu biết về âm nhạc cổ điển.
  • B. Sự sáng tạo trong việc mở rộng phạm vi nguồn âm thanh và chất liệu.
  • C. Việc sao chép âm thanh từ môi trường xung quanh.
  • D. Chỉ đơn thuần là tạo ra tiếng ồn ngẫu nhiên.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa sự thất bại và quá trình sáng tạo.

  • A. Thất bại là cơ hội để học hỏi, điều chỉnh và hoàn thiện ý tưởng.
  • B. Thất bại chứng tỏ người đó không có khả năng sáng tạo.
  • C. Thất bại không liên quan gì đến quá trình sáng tạo.
  • D. Nên tránh thất bại bằng mọi giá trong quá trình sáng tạo.

Câu 21: Đâu là ví dụ rõ nhất về việc "cải biến" một yếu tố truyền thống trong sáng tạo hiện đại?

  • A. Sử dụng lại nguyên mẫu chiếc áo dài xưa để trình diễn.
  • B. Chỉ vẽ lại họa tiết truyền thống lên một kiểu áo hiện đại không liên quan.
  • C. Nói về lịch sử của chiếc áo dài trong bài diễn thuyết.
  • D. Thiết kế một bộ sưu tập thời trang lấy cảm hứng từ áo dài truyền thống nhưng cách tân về phom dáng và chất liệu.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận xét về "giọng điệu" của tác giả (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, hùng hồn...) liên quan đến khía cạnh nào của sự sáng tạo?

  • A. Sự sáng tạo trong việc thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân.
  • B. Sự sáng tạo trong việc xây dựng cốt truyện phức tạp.
  • C. Sự sáng tạo trong việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sự sáng tạo trong việc sao chép giọng văn của người khác.

Câu 23: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng "ngữ cảnh/tình huống" để kích thích sáng tạo trong học tập?

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ các định nghĩa.
  • B. Cho học sinh chép lại bài giảng của giáo viên.
  • C. Giao cho học sinh một dự án thực tế đòi hỏi áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề cụ thể.
  • D. Yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi trắc nghiệm chỉ kiểm tra trí nhớ.

Câu 24: Khi phân tích một bức tranh, việc suy luận về tâm trạng, cảm xúc của họa sĩ khi sáng tác dựa trên màu sắc, đường nét, và bố cục là một dạng kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Thay vì chỉ đọc các bài báo khoa học liên quan, ông dành thời gian đọc tiểu thuyết, nghe nhạc cổ điển và trò chuyện với những người làm việc trong các lĩnh vực khác. Hành động này cho thấy:

  • A. Sự đa dạng hóa nguồn cảm hứng có thể giúp tìm ra cách tiếp cận vấn đề mới mẻ.
  • B. Ông ấy đang lãng phí thời gian không tập trung vào nghiên cứu.
  • C. Cảm hứng khoa học chỉ đến từ các tài liệu khoa học.
  • D. Việc này chỉ hữu ích cho các lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 26: Đâu là ví dụ về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Ghi nhớ số điện thoại của bạn bè.
  • B. Làm theo công thức nấu ăn có sẵn một cách chính xác.
  • C. Sao chép bài tập về nhà từ bạn cùng lớp.
  • D. Tìm cách sắp xếp đồ đạc trong phòng nhỏ sao cho gọn gàng và tiện lợi nhất.

Câu 27: Khi đánh giá một tác phẩm nghệ thuật, việc xem xét tác phẩm đó có mang lại "cái nhìn mới" về cuộc sống hay không liên quan đến tiêu chí nào của sự sáng tạo?

  • A. Tính kỹ thuật.
  • B. Tính độc đáo và chiều sâu tư tưởng.
  • C. Tính phổ biến.
  • D. Tính dễ hiểu.

Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp duy trì "ngọn lửa" cảm hứng và sáng tạo lâu dài?

  • A. Đam mê và kiên trì theo đuổi mục tiêu sáng tạo.
  • B. Chỉ làm việc khi có cảm hứng mãnh liệt.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự công nhận của người khác.
  • D. Luôn tìm kiếm những ý tưởng hoàn toàn mới mà không dựa trên nền tảng nào.

Câu 29: Phân tích cách mà bối cảnh lịch sử, xã hội có thể ảnh hưởng đến nguồn cảm hứng và nội dung của một tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh lịch sử, xã hội không ảnh hưởng đến sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Chỉ những sự kiện tích cực mới ảnh hưởng đến sáng tạo.
  • C. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm.
  • D. Bối cảnh cung cấp chất liệu, vấn đề và định hình phần nào góc nhìn của người sáng tạo về hiện thực.

Câu 30: Một nhà khoa học trẻ nhìn thấy mối liên hệ tiềm năng giữa hai lĩnh vực khoa học tưởng chừng không liên quan và quyết định kết hợp chúng để nghiên cứu. Đây là biểu hiện của loại tư duy nào trong sáng tạo?

  • A. Tư duy logic.
  • B. Tư duy ghi nhớ.
  • C. Tư duy liên kết (kết nối các ý tưởng/lĩnh vực khác nhau).
  • D. Tư duy bắt chước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định nguồn cảm hứng chính mà tác giả có thể đã khai thác:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhà văn đang gặp khó khăn trong việc phát triển tính cách cho nhân vật chính. Anh ta quyết định dành một tuần quan sát cuộc sống thường ngày của những người bán hàng rong ở chợ. Hành động này thể hiện cách nhà văn tìm kiếm cảm hứng từ nguồn nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của trí tưởng tượng trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khái niệm 'vay mượn, cải biến, sáng tạo' trong văn học nghệ thuật đề cập đến quá trình nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là biểu hiện của sự sáng tạo trong việc tiếp nhận và cải biến các yếu tố từ văn hóa dân gian trong tác phẩm văn học hiện đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một họa sĩ vẽ bức tranh trừu tượng lấy cảm hứng từ âm nhạc giao hưởng. Việc chuyển đổi trải nghiệm từ một loại hình nghệ thuật (âm nhạc) sang loại hình khác (hội họa) là một ví dụ về:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tác phẩm nghệ thuật (văn học, hội họa, âm nhạc...) có thể lay động, truyền cảm hứng cho người tiếp nhận?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cách mà những hạn chế (về chất liệu, thời gian, không gian...) đôi khi lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phương diện sáng tạo được đề cập:
'Nhà thơ không chỉ ghi lại cảnh vật như nó vốn có, mà còn thổi hồn vào đó, biến cái bình thường thành cái phi thường, cái hữu hình thành cái vô hình thông qua ngôn từ.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Các em bắt đầu bằng việc khảo sát thực trạng, phỏng vấn các bạn học và thầy cô, sau đó đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau trước khi chọn ra phương án khả thi nhất. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và đánh giá hiệu quả của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) liên quan đến khía cạnh nào của sự sáng tạo trong tác phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà điêu khắc tìm thấy một khúc gỗ mục có hình dáng đặc biệt và quyết định biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật thay vì dùng gỗ mới. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa vật liệu và sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đánh giá nhận định sau: 'Cảm hứng chỉ đến với những người có tài năng thiên bẩm và không thể học hỏi hay rèn luyện được.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong quá trình sáng tạo, việc 'nuôi dưỡng tâm hồn' (đọc sách, nghe nhạc, đi du lịch, trò chuyện...) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'bắt chước' (imitation) và 'sáng tạo dựa trên nền tảng' (creation based on foundation) trong nghệ thuật.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đối mặt với một 'lời phê bình mang tính xây dựng' về tác phẩm của mình, người sáng tạo nên có thái độ như thế nào để thúc đẩy sự phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc tình huống sau: Một nhà thiết kế thời trang được yêu cầu tạo bộ sưu tập lấy cảm hứng từ 'văn hóa biển'. Thay vì chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc như sóng biển, cá, cô ấy dành thời gian tìm hiểu về đời sống của ngư dân, các loại vỏ sò ít người biết, và màu sắc của rêu phong trên đá ngầm. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong quá trình tìm kiếm cảm hứng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp đóng góp vào việc kích thích sự sáng tạo cá nhân?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một nhà soạn nhạc sử dụng âm thanh của tiếng xe cộ, tiếng nói chuyện xôn xao trong một tác phẩm giao hưởng. Việc này thể hiện:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa sự thất bại và quá trình sáng tạo.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là ví dụ rõ nhất về việc 'cải biến' một yếu tố truyền thống trong sáng tạo hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận xét về 'giọng điệu' của tác giả (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, hùng hồn...) liên quan đến khía cạnh nào của sự sáng tạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng 'ngữ cảnh/tình huống' để kích thích sáng tạo trong học tập?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích một bức tranh, việc suy luận về tâm trạng, cảm xúc của họa sĩ khi sáng tác dựa trên màu sắc, đường nét, và bố cục là một dạng kỹ năng tư duy nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một vấn đề phức tạp. Thay vì chỉ đọc các bài báo khoa học liên quan, ông dành thời gian đọc tiểu thuyết, nghe nhạc cổ điển và trò chuyện với những người làm việc trong các lĩnh vực khác. Hành động này cho thấy:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là ví dụ về việc áp dụng tư duy sáng tạo để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đánh giá một tác phẩm nghệ thuật, việc xem xét tác phẩm đó có mang lại 'cái nhìn mới' về cuộc sống hay không liên quan đến tiêu chí nào của sự sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp duy trì 'ngọn lửa' cảm hứng và sáng tạo lâu dài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích cách mà bối cảnh lịch sử, xã hội có thể ảnh hưởng đến nguồn cảm hứng và nội dung của một tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một nhà khoa học trẻ nhìn thấy mối liên hệ tiềm năng giữa hai lĩnh vực khoa học tưởng chừng không liên quan và quyết định kết hợp chúng để nghiên cứu. Đây là biểu hiện của loại tư duy nào trong sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình sáng tạo, "cảm hứng" thường được xem là yếu tố nào?

  • A. Giai đoạn cuối cùng để hoàn thiện sản phẩm.
  • B. Quá trình đánh giá và chọn lọc ý tưởng.
  • C. Yếu tố khơi nguồn, thúc đẩy quá trình nảy sinh ý tưởng.
  • D. Việc áp dụng kiến thức đã có để giải quyết vấn đề lặp lại.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc các tài liệu về hóa học, vật lý, và cả các bài báo về nghệ thuật sắp đặt để tìm kiếm ý tưởng về cấu trúc. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của "Kết nối tri thức" trong sáng tạo?

  • A. Tập trung chuyên sâu vào một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sao chép ý tưởng từ người khác.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Kết nối và tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 3: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo thường bao gồm việc khám phá, thu thập thông tin, và xác định rõ vấn đề cần giải quyết?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation)
  • B. Giai đoạn ủ mầm (Incubation)
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination)
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification)

Câu 4: Một nhà văn bị "bí ý tưởng" cho cuốn tiểu thuyết mới. Thay vì cố gắng viết, anh ấy đi dạo công viên, gặp gỡ bạn bè, và đọc sách về các chủ đề không liên quan đến cuốn sách. Hành động này phù hợp nhất với giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị
  • B. Ủ mầm
  • C. Lóe sáng
  • D. Kiểm chứng

Câu 5: Yếu tố nào sau đây, nếu thiếu, có thể là rào cản lớn nhất đối với việc duy trì động lực sáng tạo lâu dài?

  • A. Áp lực từ người khác.
  • B. Phần thưởng vật chất.
  • C. Động lực nội tại (sự yêu thích, tò mò).
  • D. Sự công nhận từ xã hội.

Câu 6: Khi đánh giá một ý tưởng có tính sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét?

  • A. Tính phức tạp.
  • B. Chi phí thực hiện cao.
  • C. Chỉ dựa trên kinh nghiệm đã có.
  • D. Tính độc đáo và tính hữu ích/phù hợp.

Câu 7: Một nhóm học sinh đang cố gắng tìm cách làm cho việc học lịch sử trở nên thú vị hơn. Họ bắt đầu liệt kê tất cả những cách có thể, dù điên rồ nhất, mà không phán xét. Kỹ thuật tư duy này được gọi là gì?

  • A. Brainstorming (Động não)
  • B. Mind mapping (Sơ đồ tư duy)
  • C. SCAMPER
  • D. Lateral thinking (Tư duy bất định)

Câu 8: Rào cản tâm lý nào sau đây thường khiến con người ngại thử nghiệm những ý tưởng mới lạ, khác biệt?

  • A. Sự tự tin thái quá.
  • B. Kiến thức chuyên môn sâu.
  • C. Sợ mắc sai lầm hoặc thất bại.
  • D. Khả năng làm việc nhóm tốt.

Câu 9: "Tư duy bất định" (Lateral Thinking) của Edward de Bono tập trung chủ yếu vào điều gì?

  • A. Phân tích logic từng bước để đi đến kết luận duy nhất.
  • B. Thay đổi cách tiếp cận, nhìn vấn đề từ những góc độ khác thường.
  • C. Ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác.
  • D. Đưa ra lời phê bình cho các ý tưởng hiện có.

Câu 10: Tại sao việc chấp nhận và học hỏi từ thất bại lại quan trọng trong quá trình sáng tạo?

  • A. Vì thất bại giúp loại bỏ những người không có năng khiếu.
  • B. Vì thất bại là dấu hiệu cho thấy bạn nên dừng lại.
  • C. Vì thất bại luôn dẫn đến thành công ngay lập tức.
  • D. Vì thất bại cung cấp bài học kinh nghiệm để cải thiện và thử lại.

Câu 11: Khi một người đột nhiên nảy ra một ý tưởng đột phá sau một thời gian dài suy nghĩ về vấn đề, khoảnh khắc đó thường được mô tả là thuộc giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị
  • B. Ủ mầm
  • C. Lóe sáng
  • D. Kiểm chứng

Câu 12: "Kết nối tri thức" không chỉ là việc có nhiều kiến thức, mà còn là khả năng gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin một cách hoàn hảo.
  • B. Thiết lập mối liên hệ giữa các mảng kiến thức khác nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn hẹp.
  • D. Thuộc lòng các công thức và định nghĩa.

Câu 13: Một công ty muốn khuyến khích sự sáng tạo trong nhân viên. Họ nên tập trung vào việc tạo ra môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân.
  • B. Môi trường chỉ tập trung vào hiệu quả tức thời.
  • C. Môi trường có các quy định cứng nhắc, chi tiết.
  • D. Môi trường an toàn để thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có kiểm soát.

Câu 14: Kỹ thuật SCAMPER là một công cụ giúp thúc đẩy sáng tạo bằng cách đặt ra các câu hỏi theo những hướng khác nhau. Chữ "S" trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?

  • A. Substitute (Thay thế)
  • B. Simplify (Đơn giản hóa)
  • C. Solve (Giải quyết)
  • D. Structure (Cấu trúc)

Câu 15: Tại sao việc tiếp xúc với các nền văn hóa, quan điểm và trải nghiệm sống khác nhau lại có thể làm giàu cảm hứng và thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp bạn sao chép ý tưởng từ người khác dễ hơn.
  • B. Vì nó làm giảm sự cần thiết của kiến thức chuyên môn.
  • C. Vì nó cung cấp những góc nhìn mới và "nguyên liệu" đa dạng cho tư duy.
  • D. Vì nó đảm bảo ý tưởng của bạn sẽ được mọi người chấp nhận.

Câu 16: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo đòi hỏi sự tư duy phản biện, phân tích kỹ lưỡng và thử nghiệm để kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của ý tưởng?

  • A. Chuẩn bị
  • B. Ủ mầm
  • C. Lóe sáng
  • D. Kiểm chứng

Câu 17: "Fixed mindset" (tư duy cố định) có thể cản trở sự sáng tạo như thế nào?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm nhiều phương pháp mới.
  • B. Khiến người ta ngại thử thách và sợ mắc sai lầm.
  • C. Thúc đẩy việc học hỏi liên tục.
  • D. Giúp tập trung cao độ vào một vấn đề duy nhất.

Câu 18: Một nhà phát minh xem xét cách cánh bướm bay để thiết kế một loại máy bay mới. Đây là ví dụ về việc tìm kiếm cảm hứng từ nguồn nào?

  • A. Thiên nhiên.
  • B. Các công nghệ tiên tiến nhất.
  • C. Phản hồi từ người dùng.
  • D. Các tác phẩm nghệ thuật cổ điển.

Câu 19: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao không?" hoặc "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" lại là một kỹ thuật hiệu quả để khơi gợi ý tưởng sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp bạn tìm ra câu trả lời đúng một cách nhanh chóng.
  • B. Vì nó hạn chế số lượng ý tưởng được đưa ra.
  • C. Vì nó chỉ tập trung vào việc cải thiện những gì đã có.
  • D. Vì nó thách thức các giả định, mở ra những hướng suy nghĩ mới.

Câu 20: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa những thứ tưởng chừng không liên quan (ví dụ: kết nối âm nhạc với toán học, hay hội họa với kỹ thuật) là đặc điểm quan trọng của tư duy nào trong sáng tạo?

  • A. Tư duy kết nối (Associative thinking).
  • B. Tư duy logic (Logical thinking).
  • C. Tư duy phê phán (Critical thinking).
  • D. Tư duy tuyến tính (Linear thinking).

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cách "Kết nối tri thức" có thể trực tiếp dẫn đến cảm hứng sáng tạo?

  • A. Chỉ đọc đi đọc lại một loại sách chuyên ngành.
  • B. Ghi nhớ tất cả các định nghĩa trong sách giáo khoa.
  • C. Đọc một cuốn sách về lịch sử và nhận ra mối liên hệ với vấn đề hiện tại.
  • D. Sao chép ý tưởng từ một bài báo khoa học.

Câu 22: Khi một nhóm làm việc cùng nhau để giải quyết một vấn đề sáng tạo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự đóng góp ý tưởng từ tất cả các thành viên?

  • A. Có một người lãnh đạo duy nhất đưa ra tất cả các quyết định.
  • B. Chỉ chấp nhận những ý tưởng đã được chứng minh.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thành viên.
  • D. Xây dựng một không gian an toàn, không phán xét để chia sẻ ý tưởng.

Câu 23: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về việc sử dụng "Kết nối tri thức" theo cách nào?

  • A. Sao chép nguyên mẫu từ kiến trúc.
  • B. Áp dụng các nguyên lý hoặc yếu tố từ một lĩnh vực khác.
  • C. Chỉ tập trung vào xu hướng thời trang hiện tại.
  • D. Phân tích kỹ thuật xây dựng của kiến trúc cổ đại.

Câu 24: Tại sao việc duy trì sự tò mò và ham học hỏi lại là yếu tố nền tảng cho cả cảm hứng và sáng tạo?

  • A. Vì sự tò mò thúc đẩy việc khám phá và thu thập "nguyên liệu" cho ý tưởng.
  • B. Vì tò mò giúp bạn trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực hẹp.
  • C. Vì tò mò làm giảm nhu cầu kết nối với người khác.
  • D. Vì tò mò chỉ hữu ích trong giai đoạn kiểm chứng ý tưởng.

Câu 25: Giai đoạn "kiểm chứng" trong quy trình sáng tạo bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Thu thập thông tin ban đầu.
  • B. Để ý tưởng "nghỉ ngơi" trong tiềm thức.
  • C. Nảy ra ý tưởng bất chợt.
  • D. Thử nghiệm, phân tích, và hoàn thiện ý tưởng.

Câu 26: Một người luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và quy trình đã có, hiếm khi đặt câu hỏi về cách mọi việc đang được thực hiện. Kiểu tư duy này có thể gây trở ngại cho sáng tạo vì nó thiếu điều gì?

  • A. Kiến thức chuyên môn.
  • B. Tính linh hoạt và sẵn sàng thử nghiệm điều mới.
  • C. Khả năng làm việc độc lập.
  • D. Sự kiên trì.

Câu 27: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng "Kết nối tri thức" để giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Đọc thuộc lòng tất cả các định luật vật lý.
  • B. Chỉ sử dụng một công thức toán học để giải mọi bài tập.
  • C. Áp dụng kiến thức về cấu tạo mắt côn trùng để cải tiến thiết kế camera.
  • D. Sao chép toàn bộ thiết kế từ một sản phẩm cạnh tranh.

Câu 28: Cảm hứng có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn cảm hứng nào sau đây liên quan nhiều nhất đến việc khám phá thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ cá nhân?

  • A. Trải nghiệm và suy ngẫm cá nhân.
  • B. Quan sát các xu hướng xã hội.
  • C. Đọc sách chuyên ngành.
  • D. Thảo luận với đồng nghiệp.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy ở những người có khả năng sáng tạo cao?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Sự kiên trì đối mặt với khó khăn.
  • C. Khả năng liên kết các ý tưởng khác nhau.
  • D. Sự ngại thay đổi và tuân thủ chặt chẽ quy trình cũ.

Câu 30: Tại sao việc ghi lại các ý tưởng nảy ra (dù chưa hoàn chỉnh) lại là một thói quen tốt cho quá trình sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp bạn quên đi những ý tưởng tồi.
  • B. Vì nó giúp lưu giữ ý tưởng thoáng qua và làm "nguyên liệu" cho tương lai.
  • C. Vì chỉ những ý tưởng được ghi lại mới có giá trị.
  • D. Vì nó đảm bảo ý tưởng của bạn không bị người khác đánh cắp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quy trình sáng tạo, 'cảm hứng' thường được xem là yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới. Ông đọc các tài liệu về hóa học, vật lý, và cả các bài báo về nghệ thuật sắp đặt để tìm kiếm ý tưởng về cấu trúc. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của 'Kết nối tri thức' trong sáng tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo thường bao gồm việc khám phá, thu thập thông tin, và xác định rõ vấn đề cần giải quyết?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà văn bị 'bí ý tưởng' cho cuốn tiểu thuyết mới. Thay vì cố gắng viết, anh ấy đi dạo công viên, gặp gỡ bạn bè, và đọc sách về các chủ đề không liên quan đến cuốn sách. Hành động này phù hợp nhất với giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Yếu tố nào sau đây, nếu thiếu, có thể là rào cản lớn nhất đối với việc duy trì động lực sáng tạo lâu dài?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đánh giá một ý tưởng có tính sáng tạo, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nhóm học sinh đang cố gắng tìm cách làm cho việc học lịch sử trở nên thú vị hơn. Họ bắt đầu liệt kê tất cả những cách có thể, dù điên rồ nhất, mà không phán xét. Kỹ thuật tư duy này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Rào cản tâm lý nào sau đây thường khiến con người ngại thử nghiệm những ý tưởng mới lạ, khác biệt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Tư duy bất định' (Lateral Thinking) của Edward de Bono tập trung chủ yếu vào điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc chấp nhận và học hỏi từ thất bại lại quan trọng trong quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi một người đột nhiên nảy ra một ý tưởng đột phá sau một thời gian dài suy nghĩ về vấn đề, khoảnh khắc đó thường được mô tả là thuộc giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: 'Kết nối tri thức' không chỉ là việc có nhiều kiến thức, mà còn là khả năng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty muốn khuyến khích sự sáng tạo trong nhân viên. Họ nên tập trung vào việc tạo ra môi trường như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Kỹ thuật SCAMPER là một công cụ giúp thúc đẩy sáng tạo bằng cách đặt ra các câu hỏi theo những hướng khác nhau. Chữ 'S' trong SCAMPER đại diện cho hành động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc tiếp xúc với các nền văn hóa, quan điểm và trải nghiệm sống khác nhau lại có thể làm giàu cảm hứng và thúc đẩy sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo đòi hỏi sự tư duy phản biện, phân tích kỹ lưỡng và thử nghiệm để kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của ý tưởng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Fixed mindset' (tư duy cố định) có thể cản trở sự sáng tạo như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một nhà phát minh xem xét cách cánh bướm bay để thiết kế một loại máy bay mới. Đây là ví dụ về việc tìm kiếm cảm hứng từ nguồn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao không?' hoặc 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' lại là một kỹ thuật hiệu quả để khơi gợi ý tưởng sáng tạo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa những thứ tưởng chừng không liên quan (ví dụ: kết nối âm nhạc với toán học, hay hội họa với kỹ thuật) là đặc điểm quan trọng của tư duy nào trong sáng tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cách 'Kết nối tri thức' có thể trực tiếp dẫn đến cảm hứng sáng tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi một nhóm làm việc cùng nhau để giải quyết một vấn đề sáng tạo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy sự đóng góp ý tưởng từ tất cả các thành viên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về việc sử dụng 'Kết nối tri thức' theo cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc duy trì sự tò mò và ham học hỏi lại là yếu tố nền tảng cho cả cảm hứng và sáng tạo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giai đoạn 'kiểm chứng' trong quy trình sáng tạo bao gồm những hoạt động chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một người luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và quy trình đã có, hiếm khi đặt câu hỏi về cách mọi việc đang được thực hiện. Kiểu tư duy này có thể gây trở ngại cho sáng tạo vì nó thiếu điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng 'Kết nối tri thức' để giải quyết một vấn đề thực tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Cảm hứng có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn cảm hứng nào sau đây liên quan nhiều nhất đến việc khám phá thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ cá nhân?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm thường thấy ở những người có khả năng sáng tạo cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc ghi lại các ý tưởng nảy ra (dù chưa hoàn chỉnh) lại là một thói quen tốt cho quá trình sáng tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quá trình sáng tạo,

  • A. Toàn bộ quá trình lao động miệt mài để hoàn thiện sản phẩm.
  • B. Kỹ năng và kiến thức chuyên môn sâu rộng tích lũy qua thời gian.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và khuôn mẫu đã có.
  • D. Trạng thái tinh thần bừng sáng, thôi thúc tạo ra cái mới.

Câu 2: Một nhạc sĩ nghe thấy tiếng chuông chùa vào buổi sớm mai và đột nhiên nảy ra ý tưởng cho một giai điệu mới mang đậm màu sắc Phật giáo. Yếu tố nào trong tình huống này đóng vai trò là nguồn cảm hứng?

  • A. Tiếng chuông chùa.
  • B. Kỹ năng sáng tác nhạc của nhạc sĩ.
  • C. Việc nhạc sĩ muốn sáng tác nhạc mới.
  • D. Quá trình viết nhạc cụ thể sau đó.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Cảm hứng là bẩm sinh còn sáng tạo là học được.
  • B. Cảm hứng là sự khơi gợi ý tưởng, còn sáng tạo là quá trình hiện thực hóa ý tưởng thành sản phẩm.
  • C. Cảm hứng luôn dẫn đến thành công, còn sáng tạo thì không chắc chắn.
  • D. Cảm hứng chỉ có ở lĩnh vực nghệ thuật, còn sáng tạo có ở mọi lĩnh vực.

Câu 4: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu, tích lũy kiến thức chuyên sâu về vật liệu nano. Sau đó, trong một buổi đi dạo, ông chợt liên tưởng cấu trúc của lá cây với khả năng tự làm sạch và nảy ra ý tưởng ứng dụng vật liệu nano để tạo ra bề mặt chống bám bẩn. Tình huống này cho thấy vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. May mắn ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ cần quan sát tự nhiên là đủ.
  • C. Sự kết hợp giữa kiến thức nền tảng và quan sát, liên tưởng.
  • D. Áp lực phải tạo ra phát minh mới.

Câu 5: Quá trình sáng tạo thường được chia thành các giai đoạn. Giai đoạn

  • A. Tìm kiếm và thu thập mọi thông tin liên quan đến vấn đề.
  • B. Tạm gác vấn đề sang một bên, để tiềm thức làm việc và kết nối ý tưởng.
  • C. Kiểm tra, đánh giá và hoàn thiện ý tưởng.
  • D. Khoảnh khắc ý tưởng mới đột ngột xuất hiện.

Câu 6: Tư duy

  • A. Giúp nảy sinh thật nhiều ý tưởng mới, độc đáo.
  • B. Là nguồn gốc của sự đột phá và khác biệt hoàn toàn.
  • C. Chỉ phù hợp với các bài toán logic đơn giản.
  • D. Giúp lựa chọn, sàng lọc và phát triển ý tưởng khả thi nhất.

Câu 7: Một họa sĩ muốn vẽ bức tranh về vẻ đẹp của quê hương. Anh dành thời gian đi thực tế, trò chuyện với người dân, ghi chép lại những câu chuyện, quan sát phong cảnh dưới nhiều góc độ khác nhau. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Chuẩn bị (Preparation).
  • B. Ấp ủ (Incubation).
  • C. Bừng sáng (Illumination).
  • D. Kiểm chứng (Verification).

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của một sản phẩm sáng tạo có giá trị?

  • A. Tính độc đáo, mới mẻ (Originality).
  • B. Có giá trị hoặc ý nghĩa nhất định.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.
  • D. Đòi hỏi sự nỗ lực và tư duy của người tạo ra.

Câu 9: Để khơi gợi cảm hứng và thúc đẩy sáng tạo cá nhân, việc

  • A. Giúp ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
  • B. Chỉ làm phức tạp hóa vấn đề.
  • C. Không liên quan trực tiếp đến quá trình sáng tạo.
  • D. Tạo ra những liên tưởng, góc nhìn mới mẻ, thúc đẩy ý tưởng độc đáo.

Câu 10: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Thay vì chỉ nghĩ đến việc tái chế, các em tìm hiểu thêm về vi khuẩn phân hủy nhựa, các mô hình kinh tế tuần hoàn ở các nước khác, và thậm chí cả nghệ thuật sắp đặt từ rác thải. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo?

  • A. Sự thiếu tập trung vào vấn đề chính.
  • B. Chỉ là cách làm tốn thời gian và không hiệu quả.
  • C. Áp dụng tư duy đa chiều và kết nối tri thức để tìm giải pháp.
  • D. Sao chép các mô hình đã có mà không có sự sáng tạo.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thường được coi là rào cản lớn nhất đối với sự sáng tạo cá nhân?

  • A. Thiếu kiến thức chuyên môn.
  • B. Nỗi sợ thất bại và bị đánh giá.
  • C. Có quá nhiều ý tưởng cùng lúc.
  • D. Môi trường làm việc quá thoải mái.

Câu 12: Khi đánh giá một ý tưởng mới về tính sáng tạo, tiêu chí

  • A. Sự mới lạ, khác biệt so với những gì đã có.
  • B. Khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
  • C. Tính khả thi khi triển khai trong thực tế.
  • D. Việc ý tưởng đó được nhiều người chấp nhận.

Câu 13: Đọc sách, đi du lịch, trò chuyện với những người đa dạng về văn hóa và ngành nghề là những hoạt động giúp khơi gợi cảm hứng bằng cách nào?

  • A. Giúp rèn luyện sự tập trung cao độ.
  • B. Cung cấp các công thức và quy trình sáng tạo cụ thể.
  • C. Chỉ mang tính giải trí, không liên quan đến sáng tạo.
  • D. Mở rộng vốn sống, kiến thức và góc nhìn, tạo cơ hội kết nối ý tưởng.

Câu 14: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho tác phẩm của mình. Thay vì cố gắng viết, anh quyết định dành vài ngày để làm vườn và đọc sách về lịch sử địa phương. Sau đó, một chi tiết lịch sử nhỏ trong sách đã giúp anh tìm ra nút thắt và cách gỡ nút thắt cho câu chuyện. Tình huống này minh họa cho giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Chỉ là sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Minh họa cho giai đoạn Ấp ủ và Bừng sáng.
  • C. Cho thấy việc trì hoãn công việc có lợi cho sáng tạo.
  • D. Chứng tỏ chỉ cần đọc sách là có cảm hứng.

Câu 15: Việc rèn luyện

  • A. Làm giảm số lượng ý tưởng được nảy sinh.
  • B. Gây khó khăn cho việc chấp nhận cái mới.
  • C. Không liên quan đến việc tạo ra ý tưởng mới.
  • D. Giúp đánh giá, sàng lọc và hoàn thiện ý tưởng một cách hiệu quả.

Câu 16: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc chính cho nhân viên.
  • B. Kiểm tra năng lực làm việc độc lập của nhân viên.
  • C. Tạo môi trường khuyến khích thử nghiệm và khơi gợi sáng tạo.
  • D. Chỉ là hình thức để thu hút nhân tài.

Câu 17: Khả năng nhìn nhận một sự vật, hiện tượng dưới nhiều góc độ khác nhau, thoát ly khỏi những cách nghĩ thông thường, được gọi là gì trong tư duy sáng tạo?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • C. Tư duy logic (Logical thinking).
  • D. Tư duy tuyến tính (Linear thinking).

Câu 18: Khi một người cố gắng áp dụng một giải pháp đã thành công ở lĩnh vực này sang một lĩnh vực hoàn toàn khác để giải quyết vấn đề, đây là biểu hiện của kỹ năng sáng tạo nào?

  • A. Phân tích chi tiết vấn đề.
  • B. Tuân thủ quy trình có sẵn.
  • C. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm giải pháp.
  • D. Kết nối và chuyển giao ý tưởng giữa các lĩnh vực.

Câu 19: Quan niệm cho rằng cảm hứng sáng tạo chỉ đến với những người có tài năng thiên bẩm và mang tính đột ngột, khó kiểm soát có đúng không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì cảm hứng là một hiện tượng siêu nhiên.
  • B. Đúng, vì khoa học chưa thể giải thích được cảm hứng.
  • C. Không hoàn toàn đúng, vì cảm hứng thường đến trên nền tảng của sự chuẩn bị và có thể được nuôi dưỡng.
  • D. Không đúng, vì ai cũng có cảm hứng như nhau.

Câu 20: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, việc đặt ra những câu hỏi

  • A. Thúc đẩy tư duy đột phá, tìm kiếm giải pháp mới.
  • B. Kiểm tra lại tính chính xác của thông tin.
  • C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • D. Đánh giá rủi ro của các phương án.

Câu 21: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic để tạo ra bộ sưu tập mới. Cô nghiên cứu các đường nét, chi tiết, vật liệu đặc trưng của kiến trúc này và biến tấu chúng trên trang phục. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự sao chép nguyên mẫu từ kiến trúc.
  • B. Việc chỉ cần có cảm hứng là đủ để sáng tạo.
  • C. Giới hạn của sự sáng tạo trong thời trang.
  • D. Việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra sản phẩm mới.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến ý tưởng cảm hứng ban đầu thành một sản phẩm sáng tạo hoàn chỉnh và có giá trị?

  • A. May mắn ngẫu nhiên.
  • B. Sự công nhận của người khác.
  • C. Sự kiên trì, nỗ lực và kỹ năng thực thi.
  • D. Có thật nhiều ý tưởng cùng lúc.

Câu 23:

  • A. Các sự kiện lịch sử liên tiếp.
  • B. Các khái niệm, dữ kiện, kinh nghiệm ở các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Các bước trong một quy trình đã được chuẩn hóa.
  • D. Các ý kiến đồng thuận trong một nhóm.

Câu 24: Một nhà thơ trẻ đọc tác phẩm của các nhà thơ lớp trước, học hỏi về cách sử dụng ngôn từ, cấu tứ. Đồng thời, anh cũng tích cực trải nghiệm cuộc sống, quan sát thế giới xung quanh. Sự kết hợp này thể hiện:

  • A. Sự thiếu tự tin vào phong cách riêng.
  • B. Việc bắt chước người khác là cách duy nhất để học.
  • C. Chỉ có trải nghiệm thực tế mới tạo ra thơ hay.
  • D. Sự kết hợp giữa học hỏi tri thức có sẵn và tích lũy vốn sống thực tế.

Câu 25: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc chấp nhận những ý tưởng

  • A. Mở rộng không gian tìm kiếm giải pháp, có thể dẫn đến ý tưởng đột phá.
  • B. Giúp nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu.
  • C. Tiết kiệm thời gian và công sức suy nghĩ.
  • D. Đảm bảo mọi ý tưởng đều khả thi.

Câu 26:

  • A. Cố gắng ngồi lì một chỗ và suy nghĩ cho đến khi ra ý tưởng.
  • B. Từ bỏ dự án và chuyển sang việc khác.
  • C. Thay đổi môi trường, tìm kiếm nguồn cảm hứng mới, cho phép tâm trí nghỉ ngơi.
  • D. Chỉ đọc lại những tài liệu cũ đã thu thập.

Câu 27: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên đưa ra ý tưởng mà thoạt nghe có vẻ ngớ ngẩn. Tuy nhiên, một thành viên khác đã dựa trên ý tưởng đó để phát triển thành một giải pháp khả thi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong sáng tạo tập thể?

  • A. Việc chỉ có những ý tưởng
  • B. Sự cởi mở, không phán xét và khả năng xây dựng trên ý tưởng của người khác.
  • C. Chỉ nên lắng nghe ý kiến của người có kinh nghiệm nhất.
  • D. Ý tưởng ban đầu luôn là yếu tố quyết định thành công.

Câu 28: Việc rèn luyện sự tò mò và sẵn sàng học hỏi những điều mới, kể cả những lĩnh vực không chuyên, có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo?

  • A. Làm phân tán sự tập trung vào lĩnh vực chính.
  • B. Không liên quan đến việc tạo ra ý tưởng mới.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc ghi nhớ thông tin.
  • D. Làm giàu vốn kiến thức, tạo cơ hội kết nối ý tưởng và thúc đẩy sáng tạo.

Câu 29: Một nhà làm phim muốn tạo ra cảnh quay độc đáo thể hiện sự cô đơn của nhân vật. Anh tham khảo các bức tranh trừu tượng, nghe nhạc không lời u buồn, và đọc các bài thơ về sự chia ly để tìm cảm hứng. Cách làm này thể hiện việc sử dụng nguồn cảm hứng từ đâu?

  • A. Các loại hình nghệ thuật khác.
  • B. Chỉ từ cuộc sống đời thường.
  • C. Từ các bộ phim đã có.
  • D. Từ các công thức làm phim tiêu chuẩn.

Câu 30: Theo quan điểm về sự kết nối tri thức trong sáng tạo, một ý tưởng mới thường là kết quả của:

  • A. Việc sao chép y nguyên một ý tưởng đã tồn tại.
  • B. Chỉ đơn thuần là may mắn ngẫu nhiên.
  • C. Sự kết nối và tổ hợp lại các kiến thức, kinh nghiệm đã có theo cách mới.
  • D. Việc chỉ tập trung vào một lĩnh vực chuyên sâu duy nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quá trình sáng tạo, "cảm hứng" thường được hiểu là yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhạc sĩ nghe thấy tiếng chuông chùa vào buổi sớm mai và đột nhiên nảy ra ý tưởng cho một giai điệu mới mang đậm màu sắc Phật giáo. Yếu tố nào trong tình huống này đóng vai trò là nguồn cảm hứng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "cảm hứng" và "sáng tạo" là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu, tích lũy kiến thức chuyên sâu về vật liệu nano. Sau đó, trong một buổi đi dạo, ông chợt liên tưởng cấu trúc của lá cây với khả năng tự làm sạch và nảy ra ý tưởng ứng dụng vật liệu nano để tạo ra bề mặt chống bám bẩn. Tình huống này cho thấy vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy sáng tạo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quá trình sáng tạo thường được chia thành các giai đoạn. Giai đoạn "Ấp ủ" (Incubation) được mô tả như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tư duy "hội tụ" (convergent thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một họa sĩ muốn vẽ bức tranh về vẻ đẹp của quê hương. Anh dành thời gian đi thực tế, trò chuyện với người dân, ghi chép lại những câu chuyện, quan sát phong cảnh dưới nhiều góc độ khác nhau. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của một sản phẩm sáng tạo có giá trị?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để khơi gợi cảm hứng và thúc đẩy sáng tạo cá nhân, việc "kết nối tri thức" từ các lĩnh vực khác nhau có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Thay vì chỉ nghĩ đến việc tái chế, các em tìm hiểu thêm về vi khuẩn phân hủy nhựa, các mô hình kinh tế tuần hoàn ở các nước khác, và thậm chí cả nghệ thuật sắp đặt từ rác thải. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì trong việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thường được coi là rào cản lớn nhất đối với sự sáng tạo cá nhân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đánh giá một ý tưởng mới về tính sáng tạo, tiêu chí "tính độc đáo" (originality) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc sách, đi du lịch, trò chuyện với những người đa dạng về văn hóa và ngành nghề là những hoạt động giúp khơi gợi cảm hứng bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhà văn gặp khó khăn trong việc phát triển cốt truyện cho tác phẩm của mình. Thay vì cố gắng viết, anh quyết định dành vài ngày để làm vườn và đọc sách về lịch sử địa phương. Sau đó, một chi tiết lịch sử nhỏ trong sách đã giúp anh tìm ra nút thắt và cách gỡ nút thắt cho câu chuyện. Tình huống này minh họa cho giai đoạn nào của quá trình sáng tạo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc rèn luyện "tư duy phản biện" (critical thinking) có tác động như thế nào đến quá trình sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khả năng nhìn nhận một sự vật, hiện tượng dưới nhiều góc độ khác nhau, thoát ly khỏi những cách nghĩ thông thường, được gọi là gì trong tư duy sáng tạo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một người cố gắng áp dụng một giải pháp đã thành công ở lĩnh vực này sang một lĩnh vực hoàn toàn khác để giải quyết vấn đề, đây là biểu hiện của kỹ năng sáng tạo nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quan niệm cho rằng cảm hứng sáng tạo chỉ đến với những người có tài năng thiên bẩm và mang tính đột ngột, khó kiểm soát có đúng không? Vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, việc đặt ra những câu hỏi "Tại sao không?", "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" là một cách hiệu quả để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc Gothic để tạo ra bộ sưu tập mới. Cô nghiên cứu các đường nét, chi tiết, vật liệu đặc trưng của kiến trúc này và biến tấu chúng trên trang phục. Quá trình này thể hiện rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc biến ý tưởng cảm hứng ban đầu thành một sản phẩm sáng tạo hoàn chỉnh và có giá trị?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: "Kết nối tri thức" trong bối cảnh sáng tạo không chỉ là việc thu thập thông tin, mà còn là khả năng tạo ra mối liên hệ giữa:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà thơ trẻ đọc tác phẩm của các nhà thơ lớp trước, học hỏi về cách sử dụng ngôn từ, cấu tứ. Đồng thời, anh cũng tích cực trải nghiệm cuộc sống, quan sát thế giới xung quanh. Sự kết hợp này thể hiện:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc chấp nhận những ý tưởng "kỳ lạ", "phi lý" ở giai đoạn đầu tìm kiếm giải pháp (ví dụ: trong buổi brainstorming) có lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: "Bức tường trắng" hay "khủng hoảng ý tưởng" là tình trạng thường gặp trong sáng tạo. Để vượt qua, người sáng tạo cần làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên đưa ra ý tưởng mà thoạt nghe có vẻ ngớ ngẩn. Tuy nhiên, một thành viên khác đã dựa trên ý tưởng đó để phát triển thành một giải pháp khả thi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong sáng tạo tập thể?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc rèn luyện sự tò mò và sẵn sàng học hỏi những điều mới, kể cả những lĩnh vực không chuyên, có tác động như thế nào đến khả năng sáng tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà làm phim muốn tạo ra cảnh quay độc đáo thể hiện sự cô đơn của nhân vật. Anh tham khảo các bức tranh trừu tượng, nghe nhạc không lời u buồn, và đọc các bài thơ về sự chia ly để tìm cảm hứng. Cách làm này thể hiện việc sử dụng nguồn cảm hứng từ đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo quan điểm về sự kết nối tri thức trong sáng tạo, một ý tưởng mới thường là kết quả của:

Viết một bình luận