Trắc nghiệm Cảm xúc mùa thu - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ "Thu hứng" (Bài 1) của Đỗ Phủ:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu Sơn, Vu Giáp khí tiêu sâm.
Bức tranh mùa thu được gợi tả qua hai câu thơ này mang đậm sắc thái nào?
- A. Tươi sáng, rộn ràng sức sống.
- B. Ảm đạm, tiêu điều, nhuốm màu bi thương.
- C. Tráng lệ, hùng vĩ nhưng tĩnh lặng.
- D. Bình yên, thơ mộng, gợi cảm giác lãng mạn.
Câu 2: Từ "điêu thương" trong câu thơ "Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm" không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Nỗi vui mừng khi mùa thu đến.
- C. Sự tàn phai, mất mát, gợi nỗi buồn về thân phận và thời cuộc.
- D. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa của thiên nhiên.
Câu 3: Hình ảnh "Vu Sơn, Vu Giáp khí tiêu sâm" (Khí thu ở Vu Sơn, Vu Giáp hiu hắt, lạnh lẽo) gợi lên điều gì về không gian và cảm xúc của nhà thơ?
- A. Không gian ấm áp, dễ chịu và tâm trạng thư thái.
- B. Không gian rộng lớn, tươi mới và tâm trạng phấn chấn.
- C. Không gian hùng vĩ, rợn ngợp và tâm trạng lo sợ.
- D. Không gian heo hút, lạnh lẽo và tâm trạng cô đơn, buồn bã.
Câu 4: Hai câu thực trong bài thơ:
Giang gian ba lãng khiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Biện pháp nghệ thuật đối kết hợp với phóng đại được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào?
- A. Sóng dưới sông vọt lên bầu trời / Mây trên ải sà xuống mặt đất.
- B. Sương trắng làm héo cây phong / Khí thu ở Vu Sơn, Vu Giáp.
- C. Khóm cúc nở hai lần rơi lệ cũ / Con thuyền lẻ loi buộc chặt tấm lòng cố hương.
- D. Khắp nơi giục may áo rét / Thành Bạch Đế cao tiếng chày chập tối.
Câu 5: Hình ảnh sóng sông Trường Giang "khiêm thiên dũng" (vọt lên bầu trời) và mây trên ải "tiếp địa âm" (sà xuống mặt đất) trong hai câu thực có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.
- B. Gợi không gian yên bình, tĩnh lặng của mùa thu.
- C. Khắc họa sự dữ dội, cuộn trào của cảnh vật, ẩn dụ cho thời cuộc loạn lạc.
- D. Biểu hiện sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
Câu 6: Từ "Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ" (Khóm cúc hai lần nở vì lệ ngày cũ) có thể hiểu theo nhiều cách. Cách hiểu nào sau đây là hợp lý nhất trong bối cảnh bài thơ "Thu hứng"?
- A. Nhà thơ đã khóc rất nhiều lần trước khóm cúc.
- B. Hoa cúc nở lần thứ hai trong năm.
- C. Khóm cúc nở làm nhà thơ nhớ lại những giọt nước mắt đã rơi trong quá khứ.
- D. Nhà thơ đã ở nơi đất khách này hai mùa cúc nở, mỗi lần thấy cúc nở lại rơi lệ vì nhớ quê.
Câu 7: Hình ảnh "Cô chu nhất hệ cố viên tâm" (Con thuyền lẻ loi buộc chặt tấm lòng cố hương) thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?
- A. Sự vui vẻ, tự do khi được du ngoạn.
- B. Nỗi cô đơn, lẻ loi và sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
- C. Khát vọng chinh phục biển cả.
- D. Sự chán ghét cuộc sống nơi đất khách.
Câu 8: Trong cặp câu luận "Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ / Cô chu nhất hệ cố viên tâm", mối quan hệ giữa hai câu thơ này chủ yếu là gì?
- A. Miêu tả hai cảnh vật hoàn toàn tách biệt.
- B. Một câu tả cảnh, một câu tả người.
- C. Cả hai câu đều tập trung biểu đạt nỗi lòng, tâm trạng hoài hương của nhà thơ.
- D. Một câu nói về quá khứ, một câu nói về tương lai.
Câu 9: Hai câu kết của bài thơ:
Hàm y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Âm thanh "cấp mộ châm" (tiếng chày chập tối) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?
- A. Gợi sự chuẩn bị cho mùa đông, báo hiệu thời gian trôi nhanh và khắc sâu nỗi buồn, sự mong ngóng trở về.
- B. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống nơi đất khách.
- C. Biểu hiện sự giàu có, sung túc của người dân.
- D. Là âm thanh của chiến tranh, loạn lạc.
Câu 10: Từ "Hàm y xứ xứ" (khắp nơi may áo rét) trong câu kết gợi tả điều gì về cuộc sống và bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?
- A. Sự lười biếng, không chuẩn bị cho mùa đông.
- B. Cuộc sống xa hoa, hưởng thụ.
- C. Cuộc sống bình dị, lặp lại của người dân thường, tương phản với tâm trạng bất an, phiêu bạt của nhà thơ.
- D. Hoạt động quân sự chuẩn bị cho chiến tranh.
Câu 11: Toàn bộ bài thơ "Thu hứng" (Bài 1) là sự kết hợp nhuần nhuyễn của bút pháp tả cảnh và biểu cảm. Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ này là gì?
- A. Cảnh hoàn toàn tách biệt với tình, không liên quan gì đến cảm xúc nhà thơ.
- B. Cảnh vật mùa thu tiêu điều, dữ dội là cái cớ, là ngoại cảnh để bộc lộ nỗi buồn thời thế, nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.
- C. Nhà thơ chỉ mượn cảnh để nói về tình yêu đôi lứa.
- D. Tình cảm của nhà thơ làm biến đổi hoàn toàn cảnh vật, khiến nó trở nên tươi sáng hơn.
Câu 12: Nỗi "lệ ngày cũ" (tha nhật lệ) khi thấy cúc nở lần thứ hai trong bài thơ chủ yếu gợi lên điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Đỗ Phủ?
- A. Sự sung sướng khi được ngắm hoa.
- B. Nỗi buồn vì hoa cúc sắp tàn.
- C. Sự tiếc nuối về tuổi trẻ đã qua.
- D. Nỗi buồn kéo dài, dai dẳng vì phải sống lưu lạc, xa quê đã lâu.
Câu 13: Hình ảnh "con thuyền lẻ loi" (cô chu) trong câu luận không chỉ tả thực mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc về điều gì?
- A. Cuộc đời phiêu bạt, đơn độc, không nơi nương tựa của nhà thơ.
- B. Sự giàu có, sung túc của nhà thơ.
- C. Khát vọng vươn ra biển lớn.
- D. Tâm trạng vui vẻ, thoải mái khi đi thuyền.
Câu 14: Cặp câu "Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ / Cô chu nhất hệ cố viên tâm" được xem là những câu thơ hay nhất, cô đọng nhất trong bài vì chúng:
- A. Chỉ đơn thuần tả cảnh vật mùa thu.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
- C. Kết hợp hài hòa giữa hình ảnh quen thuộc (cúc, thuyền) với cảm xúc cá nhân (nỗi lệ, lòng cố hương), thể hiện sâu sắc nỗi buồn hoài hương và thân phận lưu lạc.
- D. Miêu tả sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
Câu 15: Tiếng chày đập vải "cấp mộ châm" (chập tối) ở cuối bài thơ có thể được xem là âm thanh gì đối với tâm hồn nhà thơ đang buồn bã?
- A. Âm thanh của sự sống, niềm vui.
- B. Âm thanh của chiến thắng.
- C. Âm thanh đơn điệu, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Âm thanh khắc khoải, dồn dập, như thúc giục thời gian trôi, làm tăng thêm nỗi sầu muộn và sự mong ngóng.
Câu 16: Bài thơ "Thu hứng" (Bài 1) được sáng tác trong hoàn cảnh Đỗ Phủ đang ở Quỳ Châu. Hoàn cảnh này có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng và nội dung bài thơ?
- A. Quỳ Châu là nơi xa quê, trong bối cảnh đất nước loạn lạc, khiến nỗi buồn xa xứ và lo lắng thời cuộc của nhà thơ càng thêm sâu sắc.
- B. Quỳ Châu là quê hương của nhà thơ, nên bài thơ tràn đầy niềm vui và tự hào.
- C. Quỳ Châu là nơi rất đẹp, khiến nhà thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.
- D. Quỳ Châu là nơi yên bình, khiến nhà thơ quên hết những lo toan.
Câu 17: Cấu trúc của bài thơ "Thu hứng" (Bài 1) theo thể Thất ngôn bát cú Đường luật thường được phân tích thành các phần Đề, Thực, Luận, Kết. Sự phân chia này có tác dụng gì trong việc triển khai cảm xúc?
- A. Giúp bài thơ trở nên lộn xộn, khó hiểu.
- B. Tạo sự chuyển biến từ tả cảnh rộng lớn, dữ dội (Đề, Thực) sang bộc lộ trực tiếp nỗi lòng cá nhân (Luận, Kết).
- C. Chỉ đơn thuần là quy tắc hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Khiến bài thơ chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
Câu 18: Nỗi buồn trong bài "Thu hứng" của Đỗ Phủ là nỗi buồn cá nhân hay nỗi buồn thời thế, hay cả hai?
- A. Chỉ là nỗi buồn cá nhân vì nhớ nhà.
- B. Chỉ là nỗi buồn về thời cuộc loạn lạc.
- C. Là sự hòa quyện sâu sắc giữa nỗi buồn cá nhân (thân phận lưu lạc, tuổi già) và nỗi buồn thời thế (đất nước loạn lạc, chiến tranh).
- D. Là nỗi buồn lãng mạn của thi sĩ trước cảnh thu.
Câu 19: So với nhiều bài thơ Đường tả cảnh mùa thu khác thường mang nét đẹp lãng mạn, thơ mộng, cảnh thu trong "Thu hứng" của Đỗ Phủ có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Mang vẻ đẹp tiêu điều, ảm đạm, thậm chí dữ dội, phản ánh hiện thực khắc nghiệt và tâm trạng u uất của nhà thơ.
- B. Tươi sáng, rực rỡ, đầy sức sống.
- C. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ, tĩnh lặng.
- D. Mang đậm màu sắc thần thoại, kỳ ảo.
Câu 20: Hình ảnh "Bạch Đế thành cao" ở câu kết có ý nghĩa gì khi đặt cạnh âm thanh tiếng chày chập tối?
- A. Gợi vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thành quách.
- B. Là địa điểm cụ thể nơi nhà thơ đang ở, làm nền cho âm thanh cuộc sống cuối ngày, khắc sâu cảm giác cô đơn, xa xứ.
- C. Biểu tượng cho sự giàu có, phồn thịnh.
- D. Gợi nhớ về một trận chiến lịch sử.
Câu 21: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như Vu Sơn, Vu Giáp, Bạch Đế Thành trong bài thơ có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên trừu tượng, khó hình dung.
- B. Chỉ để khoe kiến thức địa lý.
- C. Tăng tính hiện thực cho bức tranh cảnh vật, đồng thời nhấn mạnh hoàn cảnh lưu lạc, xa xứ của nhà thơ.
- D. Khiến bài thơ chỉ có giá trị về mặt địa lý.
Câu 22: Nỗi nhớ quê hương trong bài thơ "Thu hứng" không chỉ đơn thuần là nhớ cảnh vật, con người mà còn là nỗi nhớ về điều gì sâu xa hơn?
- A. Nhớ những món ăn ngon ở quê.
- B. Nhớ những trò chơi tuổi thơ.
- C. Nhớ những người bạn cũ.
- D. Nhớ về một cuộc sống ổn định, bình yên, có ý nghĩa, nơi mình thuộc về, trái ngược với hiện tại phiêu bạt, vô định.
Câu 23: Đỗ Phủ được mệnh danh là "Thi sử" vì thơ ông thường phản ánh chân thực hiện thực xã hội và lịch sử. "Thu hứng" (Bài 1) thể hiện điều này ở khía cạnh nào?
- A. Gợi không khí loạn lạc, tiêu điều của đất nước thời An Sử, thể hiện nỗi lo cho vận mệnh dân tộc.
- B. Chỉ nói về vẻ đẹp của thiên nhiên, không liên quan đến xã hội.
- C. Miêu tả cuộc sống giàu sang của vua chúa.
- D. Nói về những chiến công oanh liệt.
Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh "con thuyền lẻ loi" (cô chu) được "buộc chặt" (nhất hệ) vào "tấm lòng cố hương" (cố viên tâm). Sự kết hợp này tạo ra một hình ảnh ẩn dụ nói lên điều gì?
- A. Nhà thơ muốn neo thuyền lại vĩnh viễn ở Quỳ Châu.
- B. Dù thân xác đang lênh đênh nơi đất khách, tâm hồn nhà thơ luôn hướng về quê hương.
- C. Con thuyền bị buộc chặt nên không thể về quê được.
- D. Nhà thơ không còn muốn về quê nữa.
Câu 25: Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "thôi" (giục, thúc giục) trong câu "Hàm y xứ xứ thôi đao xích" (Khắp nơi giục may áo rét).
- A. Thể hiện sự lười biếng của người dân.
- B. Gợi không khí vui vẻ, hối hả chuẩn bị cho lễ hội.
- C. Miêu tả một hoạt động bình thường, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Nhấn mạnh sự gấp gáp của thời gian, mùa đông sắp đến, đồng thời như đang thúc giục chính nhà thơ, làm tăng thêm cảm giác cô đơn và sự bất lực trước dòng chảy thời gian.
Câu 26: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cảnh vật dữ dội, rộng lớn và tâm trạng cô đơn, nhỏ bé của con người?
- A. Giang gian ba lãng khiêm thiên dũng,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
- B. Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu Sơn, Vu Giáp khí tiêu sâm.
- C. Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Hàm y xứ xứ thôi đao xích.
- D. Bạch Đế thành cao cấp mộ châm,
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm.
Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Thu hứng" (Bài 1)?
- A. Sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu sức biểu cảm.
- B. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và ngụ tình.
- C. Chỉ sử dụng các hình ảnh ước lệ, không có yếu tố hiện thực.
- D. Bút pháp hiện thực kết hợp với bút pháp trữ tình sâu sắc.
Câu 28: Bài thơ "Thu hứng" (Bài 1) là một trong chuỗi "Thu hứng" gồm 8 bài. Điều này gợi ý gì về cảm hứng sáng tác của Đỗ Phủ trong giai đoạn này?
- A. Nhà thơ chỉ sáng tác về mùa thu.
- B. Nhà thơ đang rất vui vẻ, nhiều cảm hứng.
- C. Nhà thơ muốn miêu tả vẻ đẹp của 8 địa điểm khác nhau.
- D. Nỗi sầu thu, nỗi buồn thời thế và tâm trạng lưu lạc là cảm hứng chủ đạo, xuyên suốt và ám ảnh nhà thơ trong một thời gian dài.
Câu 29: Dòng thơ "Tái thượng phong vân tiếp địa âm" (Mây trên ải sà xuống mặt đất) gợi lên không gian như thế nào?
- A. Bầu trời và mặt đất như hòa làm một, tạo cảm giác ngột ngạt, u ám, không lối thoát.
- B. Không gian thoáng đãng, rộng mở.
- C. Bầu trời trong xanh, cao vút.
- D. Chỉ miêu tả hiện tượng tự nhiên bình thường.
Câu 30: Chủ đề bao trùm và sâu sắc nhất của bài thơ "Thu hứng" (Bài 1) là gì?
- A. Tình yêu lãng mạn với mùa thu.
- B. Niềm vui khi được sống ở nơi xa.
- C. Nỗi sầu muộn trước cảnh thu tiêu điều, gắn liền với nỗi buồn thời thế loạn lạc và nỗi nhớ quê hương da diết của người thi sĩ đang lưu lạc.
- D. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Trung Quốc.