Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một bản tin y tế cảnh báo rằng việc sử dụng điện thoại di động "có thể" làm tăng nguy cơ mắc một loại ung thư hiếm gặp lên gấp 2 lần, dựa trên một nghiên cứu sơ bộ. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc loại ung thư này trong dân số chung chỉ là 1 trên 100.000 người. Nếu bạn sử dụng điện thoại di động, nguy cơ tuyệt đối (absolute risk) mắc loại ung thư này của bạn có thể tăng lên khoảng bao nhiêu?
- A. Khoảng 2% (2 trên 100 người)
- B. Khoảng 2 trên 100.000 người
- C. Không thể tính được nếu không có thêm dữ liệu
- D. Nguy cơ tăng lên đáng kể, cần ngừng sử dụng ngay lập tức
Câu 2: Một quảng cáo cho sản phẩm "giải độc cơ thể" tuyên bố rằng nó "giúp loại bỏ các độc tố tích tụ" và dẫn đến "cải thiện rõ rệt sức khỏe". Phát biểu này dựa vào cơ chế khoa học nào đã được chứng minh?
- A. Kích thích gan sản xuất enzyme giải độc gấp đôi bình thường.
- B. Tăng cường chức năng lọc của thận bằng cách tạo ra các phân tử đặc biệt.
- C. Liên kết hóa học với các kim loại nặng và chất gây ô nhiễm để đào thải.
- D. Các tuyên bố này thường không dựa trên cơ chế sinh học đã được khoa học chứng minh.
Câu 3: Khi đọc một nghiên cứu khoa học, bạn nhận thấy kết quả được trình bày dưới dạng "P-value < 0.05". Điều này có ý nghĩa thống kê chủ yếu là gì?
- A. Kết quả quan sát được ít có khả năng xảy ra một cách ngẫu nhiên nếu không có mối liên hệ thực sự.
- B. Mối liên hệ giữa hai biến là rất mạnh và có ý nghĩa lâm sàng lớn.
- C. Nghiên cứu chắc chắn đã chứng minh được mối quan hệ nhân quả.
- D. Kích thước mẫu của nghiên cứu là đủ lớn để đưa ra kết luận.
Câu 4: Một người bạn chia sẻ một bài viết trên mạng xã hội với tiêu đề giật gân: "Phát hiện chấn động: Loại thực phẩm X gây ung thư!". Bài viết này trích dẫn một nghiên cứu duy nhất thực hiện trên chuột. Để đánh giá tính "cẩn thận" khi tiếp nhận thông tin này, bạn nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?
- A. Liệu loại thực phẩm X có dễ mua ở siêu thị không?
- B. Có bao nhiêu người đã thích và chia sẻ bài viết này?
- C. Tính khoa học của nghiên cứu (chỉ trên chuột, một nghiên cứu duy nhất) và nguồn gốc bài viết.
- D. Hương vị của loại thực phẩm X.
Câu 5: Bạn thấy một quảng cáo cho một khóa học làm giàu nhanh chóng, hứa hẹn "thu nhập thụ động hàng nghìn đô la chỉ sau vài tuần" với lời chứng thực từ "người thật việc thật". Tuyên bố này có dấu hiệu nào của sự "cẩn thận hão" hoặc thiếu căn cứ?
- A. Việc sử dụng "người thật việc thật" làm bằng chứng.
- B. Hứa hẹn kết quả "nhanh chóng" và "dễ dàng" không tương xứng với công sức.
- C. Khóa học có giá tiền.
- D. Khóa học được quảng cáo trên mạng xã hội.
Câu 6: Một người từ chối tiêm vắc-xin cúm hàng năm vì "năm ngoái tôi tiêm rồi mà vẫn bị cúm". Lập luận này thể hiện sự hiểu lầm nào về vắc-xin cúm?
- A. Vắc-xin cúm có hiệu quả phòng bệnh 100% và chống lại mọi loại virus gây cảm lạnh/cúm.
- B. Miễn dịch từ vắc-xin cúm kéo dài suốt đời.
- C. Vắc-xin cúm gây ra bệnh cúm.
- D. Chỉ cần tiêm một lần duy nhất là đủ cho mọi mùa cúm.
Câu 7: Khi đối mặt với một quyết định quan trọng dựa trên thông tin không chắc chắn (ví dụ: có nên đầu tư vào một dự án mạo hiểm không?), "cẩn thận hão" có thể biểu hiện như thế nào?
- A. Thu thập thêm thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy trước khi quyết định.
- B. Phân tích kỹ lưỡng các rủi ro và lợi ích tiềm năng.
- C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
- D. Trì hoãn hoặc từ chối hoàn toàn quyết định vì sợ rủi ro dù nhỏ, bỏ lỡ cơ hội tiềm năng.
Câu 8: Một bài báo sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số bán hàng của hai sản phẩm. Trục tung của biểu đồ bị cắt bớt (không bắt đầu từ 0), làm cho sự khác biệt nhỏ giữa hai cột trông có vẻ lớn hơn rất nhiều. Đây là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để tạo ra ấn tượng sai lệch, liên quan đến khía cạnh nào của "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin?
- A. Thiếu kỹ năng phân tích và diễn giải biểu đồ, đồ thị.
- B. Không kiểm tra nguồn gốc của dữ liệu.
- C. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề bài báo.
- D. Không so sánh dữ liệu với các sản phẩm khác.
Câu 9: Khi nghe tin về một sự kiện hiếm gặp nhưng gây hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: tai nạn máy bay), nhiều người có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra sự kiện tương tự với mình, mặc dù số liệu thống kê cho thấy nguy cơ rất thấp. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì và liên quan đến khía cạnh nào của "cẩn thận hão"?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) - Xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin sẵn có.
- B. Thiên kiến sẵn có (Availability Heuristic) - Đánh giá khả năng dựa trên mức độ dễ nhớ lại ví dụ.
- C. Hiệu ứng Dunning-Kruger - Người kém năng lực đánh giá quá cao khả năng của mình.
- D. Ngụy biện người rơm (Straw Man Fallacy) - Bóp méo lập luận của đối phương để dễ tấn công.
Câu 10: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh một người nổi tiếng không có chuyên môn trong lĩnh vực y tế để giới thiệu một sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Việc tin vào hiệu quả sản phẩm chỉ vì người nổi tiếng sử dụng là dựa vào ngụy biện logic nào?
- A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem) - Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
- B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope) - Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến chuỗi hậu quả tiêu cực lớn.
- C. Ngụy biện dựa vào uy tín/quyền lực (Appeal to Authority) - Dựa vào lời nói của người không có chuyên môn liên quan.
- D. Ngụy biện người rơm (Straw Man) - Bóp méo lập luận của đối phương.
Câu 11: Khi đánh giá một rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: nguy cơ bị sét đánh), điều quan trọng là phải xem xét cả hai yếu tố: khả năng xảy ra (likelihood) và mức độ nghiêm trọng của hậu quả (severity). Việc chỉ tập trung quá mức vào mức độ nghiêm trọng mà bỏ qua khả năng xảy ra thấp là biểu hiện của "cẩn thận hão" theo khía cạnh nào?
- A. Đánh giá sai lệch về xác suất xảy ra sự kiện.
- B. Đánh giá sai lệch về mức độ nghiêm trọng của sự kiện.
- C. Không xem xét yếu tố thời gian.
- D. Chỉ dựa vào cảm tính thay vì dữ liệu.
Câu 12: Một người lan truyền thông tin chưa được kiểm chứng về một phương pháp chữa bệnh "tự nhiên" trên mạng xã hội, khẳng định nó hiệu quả hơn thuốc tây, chỉ dựa vào trải nghiệm cá nhân của vài người. Hành động này thể hiện sự thiếu "cẩn thận" trong việc xử lý thông tin nào?
- A. Chỉ dựa vào thông tin từ các tổ chức y tế chính thống.
- B. Không tham khảo ý kiến bác sĩ.
- C. Không tìm kiếm thông tin từ các diễn đàn trực tuyến.
- D. Dựa vào bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) thay vì bằng chứng khoa học có hệ thống.
Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, thay vì phản bác lập luận chính của đối phương, một người lại công kích đặc điểm cá nhân hoặc động cơ của họ. Ngụy biện này được gọi là gì?
- A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem)
- B. Ngụy biện cầu khẩn sự thương hại (Appeal to Pity)
- C. Ngụy biện dựa vào đám đông (Bandwagon Fallacy)
- D. Ngụy biện luẩn quẩn (Circular Reasoning)
Câu 14: Bạn nhận được một email lừa đảo (phishing email) trông giống hệt email từ ngân hàng của bạn, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết và nhập thông tin đăng nhập. Việc bạn "cẩn thận" kiểm tra địa chỉ email người gửi, tìm kiếm dấu hiệu chính tả bất thường, và không nhấp vào liên kết lạ thể hiện kỹ năng gì?
- A. Kỹ năng lập trình.
- B. Kỹ năng ghi nhớ mật khẩu.
- C. Kỹ năng đánh giá tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin trực tuyến.
- D. Kỹ năng thiết kế website.
Câu 15: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống nhiều cà phê có xu hướng sống thọ hơn. Từ kết quả này, có thể kết luận chắc chắn rằng cà phê là nguyên nhân trực tiếp làm tăng tuổi thọ không? Tại sao?
- A. Có, vì nghiên cứu khoa học luôn chứng minh được nhân quả.
- B. Không, vì tương quan không đồng nghĩa với nhân quả; có thể có yếu tố khác ảnh hưởng.
- C. Có, nếu nghiên cứu được công bố trên tạp chí uy tín.
- D. Không, vì cà phê là chất kích thích nên chắc chắn không tốt cho sức khỏe.
Câu 16: Khi một người tin vào một thông tin sai lệch (ví dụ: Trái Đất phẳng) và chỉ tìm kiếm, chấp nhận những thông tin củng cố cho niềm tin đó, đồng thời bác bỏ mọi thông tin trái chiều, họ đang thể hiện thiên kiến nhận thức nào?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
- B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias)
- C. Thiên kiến hiệu ứng hào quang (Halo Effect)
- D. Thiên kiến bỏ sót (Omission Bias)
Câu 17: Một công ty bảo hiểm quảng cáo rằng "90% khách hàng của chúng tôi hoàn toàn hài lòng". Để đánh giá tính xác thực và ý nghĩa của con số này một cách "cẩn thận", bạn cần biết thêm thông tin gì?
- A. Tổng doanh thu của công ty.
- B. Số lượng nhân viên của công ty.
- C. Địa chỉ trụ sở chính của công ty.
- D. Phương pháp thu thập dữ liệu (kích thước mẫu, cách chọn mẫu, câu hỏi khảo sát, tỷ lệ phản hồi).
Câu 18: Một người từ chối sử dụng bất kỳ sản phẩm nào có chứa "hóa chất" vì cho rằng "tự nhiên" luôn an toàn và tốt hơn. Quan điểm này thể hiện sự thiếu hiểu biết nào?
- A. Chất tự nhiên không thể gây hại.
- B. Mọi thứ đều cấu tạo từ hóa chất, và tính an toàn phụ thuộc vào liều lượng và loại hóa chất, không phải nguồn gốc "tự nhiên" hay "tổng hợp".
- C. Hóa chất tổng hợp luôn độc hại hơn hóa chất tự nhiên.
- D. Các sản phẩm "tự nhiên" không cần kiểm định an toàn.
Câu 19: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu mới đầy hứa hẹn, nhưng nhấn mạnh rằng đây chỉ là "kết quả sơ bộ" và cần "nghiên cứu thêm để xác nhận". Thái độ này thể hiện điều gì trong tư duy khoa học và cách tránh "cẩn thận hão"?
- A. Sự thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu của mình.
- B. Mong muốn trì hoãn việc công bố kết quả cuối cùng.
- C. Tính thận trọng khoa học, nhận thức rằng một kết quả cần được kiểm chứng và xác nhận bởi các nghiên cứu độc lập.
- D. Cố gắng che giấu những điểm yếu trong nghiên cứu.
Câu 20: Bạn đọc một bài viết mô tả chi tiết một trường hợp cá biệt (case study) về một người đã khỏi bệnh nhờ một phương pháp điều trị không chính thống. Việc dựa vào câu chuyện cá nhân này để kết luận về hiệu quả của phương pháp đó là một sai lầm phổ biến. Sai lầm này nằm ở đâu?
- A. Bằng chứng từ một trường hợp cá biệt không đại diện cho hiệu quả chung của phương pháp.
- B. Câu chuyện cá nhân luôn là bằng chứng đáng tin cậy nhất.
- C. Phương pháp điều trị không chính thống luôn vô hiệu.
- D. Chỉ có các nghiên cứu quy mô lớn mới có giá trị.
Câu 21: Một công ty đưa ra cảnh báo về "nguy cơ tiềm ẩn" của sản phẩm đối thủ mà không cung cấp bằng chứng rõ ràng, chỉ dựa vào khả năng lý thuyết hoặc các trường hợp rất hiếm gặp. Mục đích của hành động này thường là gì và liên quan đến "cẩn thận hão" như thế nào?
- A. Thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của công ty.
- B. Giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định dựa trên đầy đủ thông tin.
- C. Khuyến khích đối thủ cải thiện chất lượng sản phẩm.
- D. Gieo rắc sự nghi ngờ và sợ hãi không cần thiết về sản phẩm đối thủ để tăng lợi thế cạnh tranh.
Câu 22: Khi đọc một bài báo khoa học, việc kiểm tra phần "Phương pháp nghiên cứu" là rất quan trọng để đánh giá tính tin cậy của kết quả. Nếu phần này thiếu chi tiết hoặc không rõ ràng, bạn nên "cẩn thận" như thế nào khi xem xét kết quả?
- A. Tin tưởng hoàn toàn vào kết quả vì nó được công bố.
- B. Coi kết quả là không đáng tin cậy hoặc cần được xem xét rất thận trọng cho đến khi có thêm thông tin về phương pháp.
- C. Chỉ cần đọc phần "Kết luận" là đủ.
- D. Tìm một bài báo khác có kết quả tương tự để xác nhận.
Câu 23: Một chiến dịch truyền thông sử dụng hình ảnh cảm động hoặc gây sốc để kêu gọi hành động (ví dụ: quyên góp). Việc đưa ra quyết định chỉ dựa trên cảm xúc mạnh mẽ được khơi gợi mà không phân tích lý trí thông tin là biểu hiện của sự thiếu "cẩn thận" nào?
- A. Thiếu khả năng phân tích thông tin một cách lý trí, dễ bị thao túng bởi cảm xúc.
- B. Không có lòng trắc ẩn.
- C. Chỉ tin vào các số liệu khô khan.
- D. Không biết cách quyên góp.
Câu 24: Khi một người đưa ra lời khuyên dựa trên "kinh nghiệm cá nhân" của mình, điều quan trọng cần lưu ý để tránh "cẩn thận hão" (quá tin tưởng hoặc quá nghi ngờ) là gì?
- A. Kinh nghiệm cá nhân luôn đúng vì đó là sự thật với người đó.
- B. Kinh nghiệm cá nhân hoàn toàn vô giá trị.
- C. Kinh nghiệm cá nhân mang tính chủ quan và không đảm bảo hiệu quả tương tự với người khác hoặc trong mọi trường hợp.
- D. Chỉ tin vào kinh nghiệm của những người thành công.
Câu 25: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối ("chắc chắn", "duy nhất", "chữa khỏi 100%") khi nói về một phương pháp hoặc sản phẩm. Dấu hiệu ngôn ngữ này thường gợi ý điều gì về tính "cẩn thận" của thông tin?
- A. Thông tin này rất đáng tin cậy và có cơ sở khoa học vững chắc.
- B. Người viết rất tự tin vào thông tin của mình.
- C. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong báo chí khoa học.
- D. Thông tin có thể bị cường điệu, thiếu khách quan hoặc không có căn cứ khoa học vững chắc.
Câu 26: Hiệu ứng Placebo (giả dược) mô tả hiện tượng bệnh tình cải thiện đơn giản chỉ vì người bệnh tin rằng mình đang được điều trị hiệu quả, dù không có thuốc thực sự. Hiểu biết về hiệu ứng này giúp chúng ta "cẩn thận" hơn khi đánh giá điều gì?
- A. Các tuyên bố về hiệu quả của phương pháp điều trị chỉ dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc các nghiên cứu không có nhóm đối chứng.
- B. Hiệu quả của các loại thuốc đã được kiểm định bởi cơ quan y tế.
- C. Tầm quan trọng của việc tuân thủ đơn thuốc.
- D. Sự cần thiết của việc sử dụng thuốc đắt tiền hơn.
Câu 27: Một chiến dịch truyền thông về biến đổi khí hậu tập trung vào các hình ảnh cực đoan (bão lớn, hạn hán kỷ lục) để nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề. Việc chỉ dựa vào các ví dụ này để đưa ra kết luận về xu hướng chung có thể dẫn đến sai lầm nào?
- A. Đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
- B. Đánh giá sai lệch về tần suất và mức độ của các hiện tượng cực đoan so với xu hướng chung.
- C. Hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
- D. Phân biệt được đâu là thông tin khoa học chính xác.
Câu 28: Khi một người từ chối một cơ hội học tập hoặc phát triển bản thân vì sợ "thất bại" hoặc "không đủ giỏi", mặc dù chưa thử sức, họ đang thể hiện dạng "cẩn thận hão" nào?
- A. Sợ hãi thất bại quá mức, dẫn đến trì hoãn hoặc tránh né hành động.
- B. Cẩn thận trong việc lựa chọn lĩnh vực học tập.
- C. Nhận thức rõ giới hạn năng lực của bản thân.
- D. Có kế hoạch dự phòng cho mọi tình huống.
Câu 29: Một người mua một sản phẩm chỉ vì nó được giảm giá mạnh, mặc dù họ không thực sự cần hoặc không biết rõ về chất lượng của nó. Quyết định này thể hiện sự thiếu "cẩn thận" nào trong tiêu dùng?
- A. Không kiểm tra giá gốc của sản phẩm.
- B. Không so sánh giá với các cửa hàng khác.
- C. Không tìm kiếm mã giảm giá bổ sung.
- D. Thiếu đánh giá nhu cầu thực tế và giá trị sử dụng của sản phẩm, chỉ dựa vào yếu tố giá cả.
Câu 30: Khi đọc một bài báo khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường trình bày những gì và tại sao việc đọc kỹ phần này lại quan trọng để tránh hiểu sai kết quả?
- A. Trình bày chi tiết dữ liệu thô và các phép tính thống kê phức tạp.
- B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, thảo luận về hạn chế của nghiên cứu và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
- C. Cung cấp danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo được sử dụng.
- D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài báo một cách ngắn gọn.