Đề Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận trực tuyến về biến đổi khí hậu, một người đưa ra bằng chứng khoa học từ các báo cáo của IPCC. Người đối thoại thay vì phản bác bằng chứng, lại nói:

  • A. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)
  • B. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • C. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Ngụy biện Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority)

Câu 2: Một chiến dịch quảng cáo cho một loại nước giải khát mới tuyên bố:

  • A. Kêu gọi cảm xúc (Appeal to Emotion)
  • B. Chứng thực bởi chuyên gia (Expert Testimonial)
  • C. Hiệu ứng đám đông (Bandwagon)
  • D. Lập luận từ sự thiếu hiểu biết (Argument from Ignorance)

Câu 3: Khi đọc một bài báo trực tuyến có tiêu đề giật gân về một sự kiện y tế, bạn nhận thấy bài báo trích dẫn một "nguồn tin giấu tên" và không cung cấp bất kỳ liên kết nào đến nghiên cứu khoa học hoặc dữ liệu chính thức. Dấu hiệu nào trong số này làm giảm đáng kể độ tin cậy của bài báo?

  • A. Bài báo có nhiều bình luận trái chiều từ độc giả.
  • B. Bài báo được đăng trên một trang web ít người biết đến.
  • C. Ngôn ngữ bài báo sử dụng nhiều tính từ mạnh.
  • D. Trích dẫn "nguồn tin giấu tên" và thiếu liên kết đến dữ liệu gốc.

Câu 4: Một người cho rằng: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ mang cả máy tính xách tay và máy chơi game, rồi hoàn toàn bỏ bê việc học hành và nhà trường sẽ trở thành nơi giải trí." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope)
  • B. Ngụy biện Kêu gọi sự thương hại (Appeal to Pity)
  • C. Ngụy biện Rập khuôn (Stereotyping)
  • D. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)

Câu 5: Bạn đang tìm hiểu về lợi ích của việc tập thể dục. Bạn đọc được hai bài viết: Bài 1 từ một trang web bán thực phẩm chức năng, trích dẫn một "nghiên cứu" không rõ nguồn gốc. Bài 2 từ trang web của một tổ chức y tế uy tín, trích dẫn nhiều nghiên cứu đã được bình duyệt và công bố trên các tạp chí khoa học. Để có thông tin đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên bài viết nào và tại sao?

  • A. Bài 1, vì trang web bán hàng thường cập nhật thông tin mới nhất.
  • B. Bài 2, vì đến từ nguồn uy tín và dựa trên bằng chứng khoa học đã được kiểm chứng.
  • C. Cả hai bài đều đáng tin cậy như nhau nếu chúng nói cùng một điều.
  • D. Không bài nào đáng tin cậy vì thông tin sức khỏe trên mạng đều sai lệch.

Câu 6: Một người bạn chia sẻ một bài đăng trên mạng xã hội với thông tin gây sốc về một nhân vật công chúng. Bài đăng không có nguồn, chỉ là một đoạn văn bản dài. Phản ứng "cẩn thận hão" phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Tin ngay và chia sẻ cho mọi người biết.
  • B. Bình luận dưới bài đăng hỏi nguồn ở đâu.
  • C. Tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn tin tức chính thống, uy tín để kiểm chứng.
  • D. Mặc kệ, đó không phải việc của mình.

Câu 7: Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Bias) là gì?

  • A. Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin đầu tiên nhận được khi đưa ra quyết định.
  • B. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin xác nhận niềm tin có sẵn của mình.
  • C. Xu hướng đánh giá khả năng xảy ra một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng gợi nhớ các ví dụ liên quan.
  • D. Xu hướng tin rằng mình biết nhiều hơn hoặc giỏi hơn thực tế.

Câu 8: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, con người có xu hướng tìm kiếm thông tin hoặc diễn giải bằng chứng theo cách củng cố cho niềm tin hoặc giả định ban đầu của mình. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì?

  • A. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect)
  • B. Hiệu ứng Dunning-Kruger
  • C. Thiên kiến sẵn có (Availability Bias)
  • D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)

Câu 9: Một quảng cáo cho một sản phẩm làm đẹp có hình ảnh một người nổi tiếng xinh đẹp đang sử dụng sản phẩm, cùng với lời chứng thực:

  • A. Chứng thực (Testimonial)
  • B. Kêu gọi sợ hãi (Appeal to Fear)
  • C. Lập luận từ sự thiếu hiểu biết (Argument from Ignorance)
  • D. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)

Câu 10: Một báo cáo thống kê cho thấy số vụ tai nạn giao thông tăng 10% trong tháng vừa qua. Một tờ báo đưa tin với tiêu đề: "Tai nạn giao thông tăng vọt do lái xe bất cẩn". Tiêu đề này có thể là một ví dụ của sai lầm tư duy nào nếu không có thêm bằng chứng?

  • A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Bias)
  • B. Nhầm lẫn giữa Tương quan và Nhân quả (Correlation vs. Causation)
  • C. Ngụy biện Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority)
  • D. Thiên kiến sẵn có (Availability Bias)

Câu 11: Khi đánh giá một thông tin, việc đặt câu hỏi như "Ai là người đưa ra thông tin này?", "Họ có động cơ gì?", "Họ có chuyên môn trong lĩnh vực này không?" giúp bạn đánh giá yếu tố nào của nguồn thông tin?

  • A. Tính kịp thời của thông tin.
  • B. Tính đầy đủ của thông tin.
  • C. Tính xác thực và uy tín của nguồn.
  • D. Tính khách quan của người tiếp nhận thông tin.

Câu 12: Một người nói:

  • A. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning)
  • B. Ngụy biện Kêu gọi số đông (Appeal to Popularity)
  • C. Ngụy biện Đánh lạc hướng (Red Herring)
  • D. Ngụy biện Song đề sai (False Dilemma)

Câu 13: Bạn đọc được một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố rằng một loại thực phẩm chức năng mới có thể chữa khỏi bệnh ung thư. Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách "cẩn thận hão", bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Thử dùng sản phẩm đó để xem có hiệu quả không.
  • B. Tìm kiếm các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo từ các tổ chức y tế uy tín về sản phẩm hoặc phương pháp này.
  • C. Hỏi ý kiến những người đã sử dụng sản phẩm đó.
  • D. Chia sẻ bài đăng để hỏi mọi người xem có ai biết không.

Câu 14: Khi một người chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc một vài trường hợp đơn lẻ để đưa ra kết luận chung về một nhóm lớn hoặc một vấn đề phức tạp, họ có thể mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện Kêu gọi truyền thống (Appeal to Tradition)
  • B. Ngụy biện Cá trích đỏ (Red Herring)
  • C. Ngụy biện Vơ đũa cả nắm (Hasty Generalization)
  • D. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning)

Câu 15: Hiệu ứng Dunning-Kruger mô tả hiện tượng gì?

  • A. Người có năng lực thấp có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
  • B. Người có năng lực cao có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
  • C. Con người có xu hướng đánh giá năng lực của người khác dựa trên ấn tượng ban đầu.
  • D. Khả năng ghi nhớ thông tin tỷ lệ thuận với mức độ quan tâm đến thông tin đó.

Câu 16: Khi phân tích một biểu đồ thể hiện mối liên hệ giữa hai yếu tố (ví dụ: lượng tiêu thụ kem và số vụ đuối nước), bạn thấy rằng khi lượng kem tiêu thụ tăng, số vụ đuối nước cũng tăng. Kết luận hợp lý nhất có thể rút ra từ biểu đồ này là gì?

  • A. Ăn kem gây ra đuối nước.
  • B. Đuối nước làm tăng lượng kem tiêu thụ.
  • C. Có mối tương quan giữa lượng kem tiêu thụ và số vụ đuối nước.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 17: Một chính trị gia phát biểu:

  • A. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)
  • B. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • C. Ngụy biện Kêu gọi truyền thống (Appeal to Tradition)
  • D. Ngụy biện Đánh lạc hướng (Red Herring)

Câu 18: Khi một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý đưa ra ý kiến về một vấn đề chính trị xã hội không liên quan đến chuyên môn của ông ấy, việc dựa vào ý kiến của ông ấy chỉ vì ông ấy là "nhà khoa học nổi tiếng" có thể là một ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện Cá trích đỏ (Red Herring)
  • B. Ngụy biện Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority)
  • C. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Ngụy biện Vơ đũa cả nắm (Hasty Generalization)

Câu 19: Bạn nhận được một email thông báo trúng thưởng một số tiền lớn, nhưng yêu cầu bạn phải chuyển một khoản phí nhỏ để nhận giải. Để áp dụng tư duy "cẩn thận hão", bạn nên làm gì?

  • A. Chuyển ngay khoản phí nhỏ để nhận giải thưởng lớn.
  • B. Trả lời email hỏi thêm chi tiết về giải thưởng.
  • C. Chia sẻ email này lên mạng xã hội để hỏi mọi người xem có ai trúng giống mình không.
  • D. Tìm kiếm thông tin về chương trình trúng thưởng này từ các nguồn chính thức của công ty hoặc tổ chức được đề cập trong email.

Câu 20: Khi đọc một bài bình luận trên báo, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion). Đặc điểm nào sau đây giúp nhận diện một phát biểu là "sự thật"?

  • A. Có thể kiểm chứng hoặc chứng minh bằng bằng chứng khách quan.
  • B. Thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc cá nhân của người nói/viết.
  • C. Được nhiều người đồng ý hoặc tin tưởng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, giàu cảm xúc.

Câu 21: Một người bạn đang cố gắng thuyết phục bạn mua một sản phẩm bằng cách liên tục kể về những câu chuyện đáng sợ về hậu quả của việc không sử dụng sản phẩm đó, dù các câu chuyện này không có bằng chứng cụ thể. Kỹ thuật thuyết phục nào đang được bạn của bạn sử dụng?

  • A. Kêu gọi sự thương hại (Appeal to Pity)
  • B. Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority)
  • C. Kêu gọi sợ hãi (Appeal to Fear)
  • D. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning)

Câu 22: Khi nhìn vào một biểu đồ đường biểu diễn doanh số bán hàng qua các năm, bạn thấy có sự tăng trưởng liên tục. Để đánh giá biểu đồ này một cách "cẩn thận hão", bạn cần đặt những câu hỏi nào về dữ liệu được trình bày?

  • A. Màu sắc của đường biểu diễn có ý nghĩa gì?
  • B. Biểu đồ được vẽ bằng phần mềm nào?
  • C. Ai là người vẽ biểu đồ này?
  • D. Nguồn gốc dữ liệu ở đâu, phạm vi thời gian là khi nào, đơn vị đo lường là gì?

Câu 23: Một người nói:

  • A. Ngụy biện Lập luận từ sự thiếu hiểu biết (Argument from Ignorance)
  • B. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning)
  • C. Ngụy biện Đánh lạc hướng (Red Herring)
  • D. Ngụy biện Kêu gọi sự thương hại (Appeal to Pity)

Câu 24: Thiên kiến sẵn có (Availability Bias/Heuristic) là gì?

  • A. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
  • B. Xu hướng dựa vào thông tin đầu tiên nhận được khi đưa ra quyết định.
  • C. Xu hướng đánh giá khả năng xảy ra một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng gợi nhớ các ví dụ liên quan.
  • D. Xu hướng bám víu vào niềm tin ban đầu dù có bằng chứng trái ngược.

Câu 25: Để tránh "cẩn thận hão" khi đọc các tin tức trên mạng xã hội, một trong những hành động quan trọng nhất là gì?

  • A. Tin vào các tin tức được chia sẻ bởi nhiều người.
  • B. Luôn kiểm tra nguồn của tin tức và tìm kiếm thông tin từ các nguồn tin cậy khác.
  • C. Chỉ đọc các tin tức có tiêu đề gây sốc.
  • D. Tránh đọc tin tức trên mạng xã hội hoàn toàn.

Câu 26: Một bài báo sử dụng những từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh như "kinh hoàng", "thảm khốc", "đáng phẫn nộ" để mô tả một sự kiện, thay vì trình bày các dữ kiện một cách khách quan. Kỹ thuật thao túng thông tin nào có thể đang được sử dụng?

  • A. Kêu gọi cảm xúc (Appeal to Emotion)
  • B. Lập luận từ sự thiếu hiểu biết (Argument from Ignorance)
  • C. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning)
  • D. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)

Câu 27: Khi một người cố gắng chứng minh một quan điểm bằng cách lặp lại chính quan điểm đó dưới một hình thức khác, thay vì đưa ra bằng chứng hỗ trợ, họ đang sử dụng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope)
  • C. Ngụy biện Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority)
  • D. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning)

Câu 28: Khi đọc một nghiên cứu khoa học, phần nào thường chứa thông tin chi tiết nhất về phương pháp nghiên cứu, đối tượng tham gia, và cách thu thập/phân tích dữ liệu, giúp bạn đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của kết quả?

  • A. Tóm tắt (Abstract)
  • B. Phương pháp (Methodology)
  • C. Kết quả (Results)
  • D. Thảo luận (Discussion)

Câu 29: Một chính trị gia chuyển hướng cuộc thảo luận từ vấn đề kinh tế sang vấn đề an ninh biên giới khi bị chất vấn về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Kỹ thuật ngụy biện nào đang được sử dụng?

  • A. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)
  • B. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • C. Ngụy biện Cá trích đỏ (Red Herring)
  • D. Ngụy biện Kêu gọi số đông (Appeal to Popularity)

Câu 30: Mục tiêu chính của việc rèn luyện tư duy "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin là gì?

  • A. Phân biệt thông tin chính xác, đáng tin cậy và thông tin sai lệch, thiên vị hoặc lừa đảo.
  • B. Ghi nhớ được càng nhiều thông tin càng tốt.
  • C. Luôn nghi ngờ tất cả mọi thông tin được đưa ra.
  • D. Chỉ tin vào những gì phù hợp với niềm tin có sẵn của mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận trực tuyến về biến đổi khí hậu, một người đưa ra bằng chứng khoa học từ các báo cáo của IPCC. Người đối thoại thay vì phản bác bằng chứng, lại nói: "Ông ta chỉ là một nhà khoa học được chính phủ tài trợ, làm sao tin được những gì ông ta nói?". Lập luận của người đối thoại này mắc lỗi ngụy biện nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một chiến dịch quảng cáo cho một loại nước giải khát mới tuyên bố: "Hơn 1 triệu người đã thử và yêu thích! Đừng bỏ lỡ xu hướng này!". Lời kêu gọi này chủ yếu dựa vào kỹ thuật thuyết phục nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi đọc một bài báo trực tuyến có tiêu đề giật gân về một sự kiện y tế, bạn nhận thấy bài báo trích dẫn một 'nguồn tin giấu tên' và không cung cấp bất kỳ liên kết nào đến nghiên cứu khoa học hoặc dữ liệu chính thức. Dấu hiệu nào trong số này làm giảm đáng kể độ tin cậy của bài báo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một người cho rằng: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ mang cả máy tính xách tay và máy chơi game, rồi hoàn toàn bỏ bê việc học hành và nhà trường sẽ trở thành nơi giải trí.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang tìm hiểu về lợi ích của việc tập thể dục. Bạn đọc được hai bài viết: Bài 1 từ một trang web bán thực phẩm chức năng, trích dẫn một 'nghiên cứu' không rõ nguồn gốc. Bài 2 từ trang web của một tổ chức y tế uy tín, trích dẫn nhiều nghiên cứu đã được bình duyệt và công bố trên các tạp chí khoa học. Để có thông tin đáng tin cậy, bạn nên ưu tiên bài viết nào và tại sao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một người bạn chia sẻ một bài đăng trên mạng xã hội với thông tin gây sốc về một nhân vật công chúng. Bài đăng không có nguồn, chỉ là một đoạn văn bản dài. Phản ứng 'cẩn thận hão' phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Bias) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, con người có xu hướng tìm kiếm thông tin hoặc diễn giải bằng chứng theo cách củng cố cho niềm tin hoặc giả định ban đầu của mình. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một quảng cáo cho một sản phẩm làm đẹp có hình ảnh một người nổi tiếng xinh đẹp đang sử dụng sản phẩm, cùng với lời chứng thực: "Tôi đã dùng sản phẩm này và làn da của tôi trở nên hoàn hảo!". Kỹ thuật thuyết phục nào đang được sử dụng ở đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một báo cáo thống kê cho thấy số vụ tai nạn giao thông tăng 10% trong tháng vừa qua. Một tờ báo đưa tin với tiêu đề: 'Tai nạn giao thông tăng vọt do lái xe bất cẩn'. Tiêu đề này có thể là một ví dụ của sai lầm tư duy nào nếu không có thêm bằng chứng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đánh giá một thông tin, việc đặt câu hỏi như 'Ai là người đưa ra thông tin này?', 'Họ có động cơ gì?', 'Họ có chuyên môn trong lĩnh vực này không?' giúp bạn đánh giá yếu tố nào của nguồn thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một người nói: "Hoặc bạn ủng hộ hoàn toàn chính sách này, hoặc bạn là kẻ phản bội.". Lập luận này đang sử dụng ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn đọc được một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố rằng một loại thực phẩm chức năng mới có thể chữa khỏi bệnh ung thư. Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này một cách 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì đầu tiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi một người chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc một vài trường hợp đơn lẻ để đưa ra kết luận chung về một nhóm lớn hoặc một vấn đề phức tạp, họ có thể mắc lỗi ngụy biện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hiệu ứng Dunning-Kruger mô tả hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một biểu đồ thể hiện mối liên hệ giữa hai yếu tố (ví dụ: lượng tiêu thụ kem và số vụ đuối nước), bạn thấy rằng khi lượng kem tiêu thụ tăng, số vụ đuối nước cũng tăng. Kết luận hợp lý nhất có thể rút ra từ biểu đồ này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một chính trị gia phát biểu: "Đối thủ của tôi muốn cắt giảm ngân sách quốc phòng. Điều đó có nghĩa là ông ta muốn đất nước ta yếu đi và dễ bị tấn công." Lập luận này đang sử dụng ngụy biện nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý đưa ra ý kiến về một vấn đề chính trị xã hội không liên quan đến chuyên môn của ông ấy, việc dựa vào ý kiến của ông ấy chỉ vì ông ấy là 'nhà khoa học nổi tiếng' có thể là một ví dụ của ngụy biện nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn nhận được một email thông báo trúng thưởng một số tiền lớn, nhưng yêu cầu bạn phải chuyển một khoản phí nhỏ để nhận giải. Để áp dụng tư duy 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc một bài bình luận trên báo, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion). Đặc điểm nào sau đây giúp nhận diện một phát biểu là 'sự thật'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một người bạn đang cố gắng thuyết phục bạn mua một sản phẩm bằng cách liên tục kể về những câu chuyện đáng sợ về hậu quả của việc không sử dụng sản phẩm đó, dù các câu chuyện này không có bằng chứng cụ thể. Kỹ thuật thuyết phục nào đang được bạn của bạn sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi nhìn vào một biểu đồ đường biểu diễn doanh số bán hàng qua các năm, bạn thấy có sự tăng trưởng liên tục. Để đánh giá biểu đồ này một cách 'cẩn thận hão', bạn cần đặt những câu hỏi nào về dữ liệu được trình bày?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một người nói: "Tôi chưa bao giờ thấy ma, vì vậy ma không tồn tại." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Thiên kiến sẵn có (Availability Bias/Heuristic) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để tránh 'cẩn thận hão' khi đọc các tin tức trên mạng xã hội, một trong những hành động quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một bài báo sử dụng những từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh như 'kinh hoàng', 'thảm khốc', 'đáng phẫn nộ' để mô tả một sự kiện, thay vì trình bày các dữ kiện một cách khách quan. Kỹ thuật thao túng thông tin nào có thể đang được sử dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi một người cố gắng chứng minh một quan điểm bằng cách lặp lại chính quan điểm đó dưới một hình thức khác, thay vì đưa ra bằng chứng hỗ trợ, họ đang sử dụng ngụy biện nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một nghiên cứu khoa học, phần nào thường chứa thông tin chi tiết nhất về phương pháp nghiên cứu, đối tượng tham gia, và cách thu thập/phân tích dữ liệu, giúp bạn đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của kết quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một chính trị gia chuyển hướng cuộc thảo luận từ vấn đề kinh tế sang vấn đề an ninh biên giới khi bị chất vấn về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Kỹ thuật ngụy biện nào đang được sử dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục tiêu chính của việc rèn luyện tư duy 'cẩn thận hão' khi tiếp nhận thông tin là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bản tin y tế cảnh báo rằng việc sử dụng điện thoại di động "có thể" làm tăng nguy cơ mắc một loại ung thư hiếm gặp lên gấp 2 lần, dựa trên một nghiên cứu sơ bộ. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc loại ung thư này trong dân số chung chỉ là 1 trên 100.000 người. Nếu bạn sử dụng điện thoại di động, nguy cơ tuyệt đối (absolute risk) mắc loại ung thư này của bạn có thể tăng lên khoảng bao nhiêu?

  • A. Khoảng 2% (2 trên 100 người)
  • B. Khoảng 2 trên 100.000 người
  • C. Không thể tính được nếu không có thêm dữ liệu
  • D. Nguy cơ tăng lên đáng kể, cần ngừng sử dụng ngay lập tức

Câu 2: Một quảng cáo cho sản phẩm "giải độc cơ thể" tuyên bố rằng nó "giúp loại bỏ các độc tố tích tụ" và dẫn đến "cải thiện rõ rệt sức khỏe". Phát biểu này dựa vào cơ chế khoa học nào đã được chứng minh?

  • A. Kích thích gan sản xuất enzyme giải độc gấp đôi bình thường.
  • B. Tăng cường chức năng lọc của thận bằng cách tạo ra các phân tử đặc biệt.
  • C. Liên kết hóa học với các kim loại nặng và chất gây ô nhiễm để đào thải.
  • D. Các tuyên bố này thường không dựa trên cơ chế sinh học đã được khoa học chứng minh.

Câu 3: Khi đọc một nghiên cứu khoa học, bạn nhận thấy kết quả được trình bày dưới dạng "P-value < 0.05". Điều này có ý nghĩa thống kê chủ yếu là gì?

  • A. Kết quả quan sát được ít có khả năng xảy ra một cách ngẫu nhiên nếu không có mối liên hệ thực sự.
  • B. Mối liên hệ giữa hai biến là rất mạnh và có ý nghĩa lâm sàng lớn.
  • C. Nghiên cứu chắc chắn đã chứng minh được mối quan hệ nhân quả.
  • D. Kích thước mẫu của nghiên cứu là đủ lớn để đưa ra kết luận.

Câu 4: Một người bạn chia sẻ một bài viết trên mạng xã hội với tiêu đề giật gân: "Phát hiện chấn động: Loại thực phẩm X gây ung thư!". Bài viết này trích dẫn một nghiên cứu duy nhất thực hiện trên chuột. Để đánh giá tính "cẩn thận" khi tiếp nhận thông tin này, bạn nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Liệu loại thực phẩm X có dễ mua ở siêu thị không?
  • B. Có bao nhiêu người đã thích và chia sẻ bài viết này?
  • C. Tính khoa học của nghiên cứu (chỉ trên chuột, một nghiên cứu duy nhất) và nguồn gốc bài viết.
  • D. Hương vị của loại thực phẩm X.

Câu 5: Bạn thấy một quảng cáo cho một khóa học làm giàu nhanh chóng, hứa hẹn "thu nhập thụ động hàng nghìn đô la chỉ sau vài tuần" với lời chứng thực từ "người thật việc thật". Tuyên bố này có dấu hiệu nào của sự "cẩn thận hão" hoặc thiếu căn cứ?

  • A. Việc sử dụng "người thật việc thật" làm bằng chứng.
  • B. Hứa hẹn kết quả "nhanh chóng" và "dễ dàng" không tương xứng với công sức.
  • C. Khóa học có giá tiền.
  • D. Khóa học được quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 6: Một người từ chối tiêm vắc-xin cúm hàng năm vì "năm ngoái tôi tiêm rồi mà vẫn bị cúm". Lập luận này thể hiện sự hiểu lầm nào về vắc-xin cúm?

  • A. Vắc-xin cúm có hiệu quả phòng bệnh 100% và chống lại mọi loại virus gây cảm lạnh/cúm.
  • B. Miễn dịch từ vắc-xin cúm kéo dài suốt đời.
  • C. Vắc-xin cúm gây ra bệnh cúm.
  • D. Chỉ cần tiêm một lần duy nhất là đủ cho mọi mùa cúm.

Câu 7: Khi đối mặt với một quyết định quan trọng dựa trên thông tin không chắc chắn (ví dụ: có nên đầu tư vào một dự án mạo hiểm không?), "cẩn thận hão" có thể biểu hiện như thế nào?

  • A. Thu thập thêm thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy trước khi quyết định.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng các rủi ro và lợi ích tiềm năng.
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
  • D. Trì hoãn hoặc từ chối hoàn toàn quyết định vì sợ rủi ro dù nhỏ, bỏ lỡ cơ hội tiềm năng.

Câu 8: Một bài báo sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số bán hàng của hai sản phẩm. Trục tung của biểu đồ bị cắt bớt (không bắt đầu từ 0), làm cho sự khác biệt nhỏ giữa hai cột trông có vẻ lớn hơn rất nhiều. Đây là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để tạo ra ấn tượng sai lệch, liên quan đến khía cạnh nào của "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin?

  • A. Thiếu kỹ năng phân tích và diễn giải biểu đồ, đồ thị.
  • B. Không kiểm tra nguồn gốc của dữ liệu.
  • C. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề bài báo.
  • D. Không so sánh dữ liệu với các sản phẩm khác.

Câu 9: Khi nghe tin về một sự kiện hiếm gặp nhưng gây hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: tai nạn máy bay), nhiều người có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra sự kiện tương tự với mình, mặc dù số liệu thống kê cho thấy nguy cơ rất thấp. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì và liên quan đến khía cạnh nào của "cẩn thận hão"?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) - Xu hướng tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin sẵn có.
  • B. Thiên kiến sẵn có (Availability Heuristic) - Đánh giá khả năng dựa trên mức độ dễ nhớ lại ví dụ.
  • C. Hiệu ứng Dunning-Kruger - Người kém năng lực đánh giá quá cao khả năng của mình.
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man Fallacy) - Bóp méo lập luận của đối phương để dễ tấn công.

Câu 10: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh một người nổi tiếng không có chuyên môn trong lĩnh vực y tế để giới thiệu một sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Việc tin vào hiệu quả sản phẩm chỉ vì người nổi tiếng sử dụng là dựa vào ngụy biện logic nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem) - Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope) - Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến chuỗi hậu quả tiêu cực lớn.
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín/quyền lực (Appeal to Authority) - Dựa vào lời nói của người không có chuyên môn liên quan.
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man) - Bóp méo lập luận của đối phương.

Câu 11: Khi đánh giá một rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: nguy cơ bị sét đánh), điều quan trọng là phải xem xét cả hai yếu tố: khả năng xảy ra (likelihood) và mức độ nghiêm trọng của hậu quả (severity). Việc chỉ tập trung quá mức vào mức độ nghiêm trọng mà bỏ qua khả năng xảy ra thấp là biểu hiện của "cẩn thận hão" theo khía cạnh nào?

  • A. Đánh giá sai lệch về xác suất xảy ra sự kiện.
  • B. Đánh giá sai lệch về mức độ nghiêm trọng của sự kiện.
  • C. Không xem xét yếu tố thời gian.
  • D. Chỉ dựa vào cảm tính thay vì dữ liệu.

Câu 12: Một người lan truyền thông tin chưa được kiểm chứng về một phương pháp chữa bệnh "tự nhiên" trên mạng xã hội, khẳng định nó hiệu quả hơn thuốc tây, chỉ dựa vào trải nghiệm cá nhân của vài người. Hành động này thể hiện sự thiếu "cẩn thận" trong việc xử lý thông tin nào?

  • A. Chỉ dựa vào thông tin từ các tổ chức y tế chính thống.
  • B. Không tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • C. Không tìm kiếm thông tin từ các diễn đàn trực tuyến.
  • D. Dựa vào bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) thay vì bằng chứng khoa học có hệ thống.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, thay vì phản bác lập luận chính của đối phương, một người lại công kích đặc điểm cá nhân hoặc động cơ của họ. Ngụy biện này được gọi là gì?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện cầu khẩn sự thương hại (Appeal to Pity)
  • C. Ngụy biện dựa vào đám đông (Bandwagon Fallacy)
  • D. Ngụy biện luẩn quẩn (Circular Reasoning)

Câu 14: Bạn nhận được một email lừa đảo (phishing email) trông giống hệt email từ ngân hàng của bạn, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết và nhập thông tin đăng nhập. Việc bạn "cẩn thận" kiểm tra địa chỉ email người gửi, tìm kiếm dấu hiệu chính tả bất thường, và không nhấp vào liên kết lạ thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Kỹ năng lập trình.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ mật khẩu.
  • C. Kỹ năng đánh giá tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin trực tuyến.
  • D. Kỹ năng thiết kế website.

Câu 15: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống nhiều cà phê có xu hướng sống thọ hơn. Từ kết quả này, có thể kết luận chắc chắn rằng cà phê là nguyên nhân trực tiếp làm tăng tuổi thọ không? Tại sao?

  • A. Có, vì nghiên cứu khoa học luôn chứng minh được nhân quả.
  • B. Không, vì tương quan không đồng nghĩa với nhân quả; có thể có yếu tố khác ảnh hưởng.
  • C. Có, nếu nghiên cứu được công bố trên tạp chí uy tín.
  • D. Không, vì cà phê là chất kích thích nên chắc chắn không tốt cho sức khỏe.

Câu 16: Khi một người tin vào một thông tin sai lệch (ví dụ: Trái Đất phẳng) và chỉ tìm kiếm, chấp nhận những thông tin củng cố cho niềm tin đó, đồng thời bác bỏ mọi thông tin trái chiều, họ đang thể hiện thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
  • B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias)
  • C. Thiên kiến hiệu ứng hào quang (Halo Effect)
  • D. Thiên kiến bỏ sót (Omission Bias)

Câu 17: Một công ty bảo hiểm quảng cáo rằng "90% khách hàng của chúng tôi hoàn toàn hài lòng". Để đánh giá tính xác thực và ý nghĩa của con số này một cách "cẩn thận", bạn cần biết thêm thông tin gì?

  • A. Tổng doanh thu của công ty.
  • B. Số lượng nhân viên của công ty.
  • C. Địa chỉ trụ sở chính của công ty.
  • D. Phương pháp thu thập dữ liệu (kích thước mẫu, cách chọn mẫu, câu hỏi khảo sát, tỷ lệ phản hồi).

Câu 18: Một người từ chối sử dụng bất kỳ sản phẩm nào có chứa "hóa chất" vì cho rằng "tự nhiên" luôn an toàn và tốt hơn. Quan điểm này thể hiện sự thiếu hiểu biết nào?

  • A. Chất tự nhiên không thể gây hại.
  • B. Mọi thứ đều cấu tạo từ hóa chất, và tính an toàn phụ thuộc vào liều lượng và loại hóa chất, không phải nguồn gốc "tự nhiên" hay "tổng hợp".
  • C. Hóa chất tổng hợp luôn độc hại hơn hóa chất tự nhiên.
  • D. Các sản phẩm "tự nhiên" không cần kiểm định an toàn.

Câu 19: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu mới đầy hứa hẹn, nhưng nhấn mạnh rằng đây chỉ là "kết quả sơ bộ" và cần "nghiên cứu thêm để xác nhận". Thái độ này thể hiện điều gì trong tư duy khoa học và cách tránh "cẩn thận hão"?

  • A. Sự thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu của mình.
  • B. Mong muốn trì hoãn việc công bố kết quả cuối cùng.
  • C. Tính thận trọng khoa học, nhận thức rằng một kết quả cần được kiểm chứng và xác nhận bởi các nghiên cứu độc lập.
  • D. Cố gắng che giấu những điểm yếu trong nghiên cứu.

Câu 20: Bạn đọc một bài viết mô tả chi tiết một trường hợp cá biệt (case study) về một người đã khỏi bệnh nhờ một phương pháp điều trị không chính thống. Việc dựa vào câu chuyện cá nhân này để kết luận về hiệu quả của phương pháp đó là một sai lầm phổ biến. Sai lầm này nằm ở đâu?

  • A. Bằng chứng từ một trường hợp cá biệt không đại diện cho hiệu quả chung của phương pháp.
  • B. Câu chuyện cá nhân luôn là bằng chứng đáng tin cậy nhất.
  • C. Phương pháp điều trị không chính thống luôn vô hiệu.
  • D. Chỉ có các nghiên cứu quy mô lớn mới có giá trị.

Câu 21: Một công ty đưa ra cảnh báo về "nguy cơ tiềm ẩn" của sản phẩm đối thủ mà không cung cấp bằng chứng rõ ràng, chỉ dựa vào khả năng lý thuyết hoặc các trường hợp rất hiếm gặp. Mục đích của hành động này thường là gì và liên quan đến "cẩn thận hão" như thế nào?

  • A. Thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của công ty.
  • B. Giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định dựa trên đầy đủ thông tin.
  • C. Khuyến khích đối thủ cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • D. Gieo rắc sự nghi ngờ và sợ hãi không cần thiết về sản phẩm đối thủ để tăng lợi thế cạnh tranh.

Câu 22: Khi đọc một bài báo khoa học, việc kiểm tra phần "Phương pháp nghiên cứu" là rất quan trọng để đánh giá tính tin cậy của kết quả. Nếu phần này thiếu chi tiết hoặc không rõ ràng, bạn nên "cẩn thận" như thế nào khi xem xét kết quả?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào kết quả vì nó được công bố.
  • B. Coi kết quả là không đáng tin cậy hoặc cần được xem xét rất thận trọng cho đến khi có thêm thông tin về phương pháp.
  • C. Chỉ cần đọc phần "Kết luận" là đủ.
  • D. Tìm một bài báo khác có kết quả tương tự để xác nhận.

Câu 23: Một chiến dịch truyền thông sử dụng hình ảnh cảm động hoặc gây sốc để kêu gọi hành động (ví dụ: quyên góp). Việc đưa ra quyết định chỉ dựa trên cảm xúc mạnh mẽ được khơi gợi mà không phân tích lý trí thông tin là biểu hiện của sự thiếu "cẩn thận" nào?

  • A. Thiếu khả năng phân tích thông tin một cách lý trí, dễ bị thao túng bởi cảm xúc.
  • B. Không có lòng trắc ẩn.
  • C. Chỉ tin vào các số liệu khô khan.
  • D. Không biết cách quyên góp.

Câu 24: Khi một người đưa ra lời khuyên dựa trên "kinh nghiệm cá nhân" của mình, điều quan trọng cần lưu ý để tránh "cẩn thận hão" (quá tin tưởng hoặc quá nghi ngờ) là gì?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân luôn đúng vì đó là sự thật với người đó.
  • B. Kinh nghiệm cá nhân hoàn toàn vô giá trị.
  • C. Kinh nghiệm cá nhân mang tính chủ quan và không đảm bảo hiệu quả tương tự với người khác hoặc trong mọi trường hợp.
  • D. Chỉ tin vào kinh nghiệm của những người thành công.

Câu 25: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối ("chắc chắn", "duy nhất", "chữa khỏi 100%") khi nói về một phương pháp hoặc sản phẩm. Dấu hiệu ngôn ngữ này thường gợi ý điều gì về tính "cẩn thận" của thông tin?

  • A. Thông tin này rất đáng tin cậy và có cơ sở khoa học vững chắc.
  • B. Người viết rất tự tin vào thông tin của mình.
  • C. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong báo chí khoa học.
  • D. Thông tin có thể bị cường điệu, thiếu khách quan hoặc không có căn cứ khoa học vững chắc.

Câu 26: Hiệu ứng Placebo (giả dược) mô tả hiện tượng bệnh tình cải thiện đơn giản chỉ vì người bệnh tin rằng mình đang được điều trị hiệu quả, dù không có thuốc thực sự. Hiểu biết về hiệu ứng này giúp chúng ta "cẩn thận" hơn khi đánh giá điều gì?

  • A. Các tuyên bố về hiệu quả của phương pháp điều trị chỉ dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc các nghiên cứu không có nhóm đối chứng.
  • B. Hiệu quả của các loại thuốc đã được kiểm định bởi cơ quan y tế.
  • C. Tầm quan trọng của việc tuân thủ đơn thuốc.
  • D. Sự cần thiết của việc sử dụng thuốc đắt tiền hơn.

Câu 27: Một chiến dịch truyền thông về biến đổi khí hậu tập trung vào các hình ảnh cực đoan (bão lớn, hạn hán kỷ lục) để nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề. Việc chỉ dựa vào các ví dụ này để đưa ra kết luận về xu hướng chung có thể dẫn đến sai lầm nào?

  • A. Đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
  • B. Đánh giá sai lệch về tần suất và mức độ của các hiện tượng cực đoan so với xu hướng chung.
  • C. Hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • D. Phân biệt được đâu là thông tin khoa học chính xác.

Câu 28: Khi một người từ chối một cơ hội học tập hoặc phát triển bản thân vì sợ "thất bại" hoặc "không đủ giỏi", mặc dù chưa thử sức, họ đang thể hiện dạng "cẩn thận hão" nào?

  • A. Sợ hãi thất bại quá mức, dẫn đến trì hoãn hoặc tránh né hành động.
  • B. Cẩn thận trong việc lựa chọn lĩnh vực học tập.
  • C. Nhận thức rõ giới hạn năng lực của bản thân.
  • D. Có kế hoạch dự phòng cho mọi tình huống.

Câu 29: Một người mua một sản phẩm chỉ vì nó được giảm giá mạnh, mặc dù họ không thực sự cần hoặc không biết rõ về chất lượng của nó. Quyết định này thể hiện sự thiếu "cẩn thận" nào trong tiêu dùng?

  • A. Không kiểm tra giá gốc của sản phẩm.
  • B. Không so sánh giá với các cửa hàng khác.
  • C. Không tìm kiếm mã giảm giá bổ sung.
  • D. Thiếu đánh giá nhu cầu thực tế và giá trị sử dụng của sản phẩm, chỉ dựa vào yếu tố giá cả.

Câu 30: Khi đọc một bài báo khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường trình bày những gì và tại sao việc đọc kỹ phần này lại quan trọng để tránh hiểu sai kết quả?

  • A. Trình bày chi tiết dữ liệu thô và các phép tính thống kê phức tạp.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, thảo luận về hạn chế của nghiên cứu và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Cung cấp danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo được sử dụng.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài báo một cách ngắn gọn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một bản tin y tế cảnh báo rằng việc sử dụng điện thoại di động 'có thể' làm tăng nguy cơ mắc một loại ung thư hiếm gặp lên gấp 2 lần, dựa trên một nghiên cứu sơ bộ. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc loại ung thư này trong dân số chung chỉ là 1 trên 100.000 người. Nếu bạn sử dụng điện thoại di động, nguy cơ tuyệt đối (absolute risk) mắc loại ung thư này của bạn có thể tăng lên khoảng bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quảng cáo cho sản phẩm 'giải độc cơ thể' tuyên bố rằng nó 'giúp loại bỏ các độc tố tích tụ' và dẫn đến 'cải thiện rõ rệt sức khỏe'. Phát biểu này dựa vào cơ chế khoa học nào đã được chứng minh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi đọc một nghiên cứu khoa học, bạn nhận thấy kết quả được trình bày dưới dạng 'P-value < 0.05'. Điều này có ý nghĩa thống kê chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một người bạn chia sẻ một bài viết trên mạng xã hội với tiêu đề giật gân: 'Phát hiện chấn động: Loại thực phẩm X gây ung thư!'. Bài viết này trích dẫn một nghiên cứu duy nhất thực hiện trên chuột. Để đánh giá tính 'cẩn thận' khi tiếp nhận thông tin này, bạn nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn thấy một quảng cáo cho một khóa học làm giàu nhanh chóng, hứa hẹn 'thu nhập thụ động hàng nghìn đô la chỉ sau vài tuần' với lời chứng thực từ 'người thật việc thật'. Tuyên bố này có dấu hiệu nào của sự 'cẩn thận hão' hoặc thiếu căn cứ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một người từ chối tiêm vắc-xin cúm hàng năm vì 'năm ngoái tôi tiêm rồi mà vẫn bị cúm'. Lập luận này thể hiện sự hiểu lầm nào về vắc-xin cúm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi đối mặt với một quyết định quan trọng dựa trên thông tin không chắc chắn (ví dụ: có nên đầu tư vào một dự án mạo hiểm không?), 'cẩn thận hão' có thể biểu hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một bài báo sử dụng biểu đồ cột để so sánh doanh số bán hàng của hai sản phẩm. Trục tung của biểu đồ bị cắt bớt (không bắt đầu từ 0), làm cho sự khác biệt nhỏ giữa hai cột trông có vẻ lớn hơn rất nhiều. Đây là ví dụ về việc sử dụng dữ liệu để tạo ra ấn tượng sai lệch, liên quan đến khía cạnh nào của 'cẩn thận hão' khi tiếp nhận thông tin?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi nghe tin về một sự kiện hiếm gặp nhưng gây hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: tai nạn máy bay), nhiều người có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra sự kiện tương tự với mình, mặc dù số liệu thống kê cho thấy nguy cơ rất thấp. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì và liên quan đến khía cạnh nào của 'cẩn thận hão'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh một người nổi tiếng không có chuyên môn trong lĩnh vực y tế để giới thiệu một sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Việc tin vào hiệu quả sản phẩm chỉ vì người nổi tiếng sử dụng là dựa vào ngụy biện logic nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đánh giá một rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: nguy cơ bị sét đánh), điều quan trọng là phải xem xét cả hai yếu tố: khả năng xảy ra (likelihood) và mức độ nghiêm trọng của hậu quả (severity). Việc chỉ tập trung quá mức vào mức độ nghiêm trọng mà bỏ qua khả năng xảy ra thấp là biểu hiện của 'cẩn thận hão' theo khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một người lan truyền thông tin chưa được kiểm chứng về một phương pháp chữa bệnh 'tự nhiên' trên mạng xã hội, khẳng định nó hiệu quả hơn thuốc tây, chỉ dựa vào trải nghiệm cá nhân của vài người. Hành động này thể hiện sự thiếu 'cẩn thận' trong việc xử lý thông tin nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, thay vì phản bác lập luận chính của đối phương, một người lại công kích đặc điểm cá nhân hoặc động cơ của họ. Ngụy biện này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn nhận được một email lừa đảo (phishing email) trông giống hệt email từ ngân hàng của bạn, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết và nhập thông tin đăng nhập. Việc bạn 'cẩn thận' kiểm tra địa chỉ email người gửi, tìm kiếm dấu hiệu chính tả bất thường, và không nhấp vào liên kết lạ thể hiện kỹ năng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống nhiều cà phê có xu hướng sống thọ hơn. Từ kết quả này, có thể kết luận chắc chắn rằng cà phê là nguyên nhân trực tiếp làm tăng tuổi thọ không? Tại sao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một người tin vào một thông tin sai lệch (ví dụ: Trái Đất phẳng) và chỉ tìm kiếm, chấp nhận những thông tin củng cố cho niềm tin đó, đồng thời bác bỏ mọi thông tin trái chiều, họ đang thể hiện thiên kiến nhận thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty bảo hiểm quảng cáo rằng '90% khách hàng của chúng tôi hoàn toàn hài lòng'. Để đánh giá tính xác thực và ý nghĩa của con số này một cách 'cẩn thận', bạn cần biết thêm thông tin gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một người từ chối sử dụng bất kỳ sản phẩm nào có chứa 'hóa chất' vì cho rằng 'tự nhiên' luôn an toàn và tốt hơn. Quan điểm này thể hiện sự thiếu hiểu biết nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu mới đầy hứa hẹn, nhưng nhấn mạnh rằng đây chỉ là 'kết quả sơ bộ' và cần 'nghiên cứu thêm để xác nhận'. Thái độ này thể hiện điều gì trong tư duy khoa học và cách tránh 'cẩn thận hão'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bạn đọc một bài viết mô tả chi tiết một trường hợp cá biệt (case study) về một người đã khỏi bệnh nhờ một phương pháp điều trị không chính thống. Việc dựa vào câu chuyện cá nhân này để kết luận về hiệu quả của phương pháp đó là một sai lầm phổ biến. Sai lầm này nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một công ty đưa ra cảnh báo về 'nguy cơ tiềm ẩn' của sản phẩm đối thủ mà không cung cấp bằng chứng rõ ràng, chỉ dựa vào khả năng lý thuyết hoặc các trường hợp rất hiếm gặp. Mục đích của hành động này thường là gì và liên quan đến 'cẩn thận hão' như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một bài báo khoa học, việc kiểm tra phần 'Phương pháp nghiên cứu' là rất quan trọng để đánh giá tính tin cậy của kết quả. Nếu phần này thiếu chi tiết hoặc không rõ ràng, bạn nên 'cẩn thận' như thế nào khi xem xét kết quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một chiến dịch truyền thông sử dụng hình ảnh cảm động hoặc gây sốc để kêu gọi hành động (ví dụ: quyên góp). Việc đưa ra quyết định chỉ dựa trên cảm xúc mạnh mẽ được khơi gợi mà không phân tích lý trí thông tin là biểu hiện của sự thiếu 'cẩn thận' nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một người đưa ra lời khuyên dựa trên 'kinh nghiệm cá nhân' của mình, điều quan trọng cần lưu ý để tránh 'cẩn thận hão' (quá tin tưởng hoặc quá nghi ngờ) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối ('chắc chắn', 'duy nhất', 'chữa khỏi 100%') khi nói về một phương pháp hoặc sản phẩm. Dấu hiệu ngôn ngữ này thường gợi ý điều gì về tính 'cẩn thận' của thông tin?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hiệu ứng Placebo (giả dược) mô tả hiện tượng bệnh tình cải thiện đơn giản chỉ vì người bệnh tin rằng mình đang được điều trị hiệu quả, dù không có thuốc thực sự. Hiểu biết về hiệu ứng này giúp chúng ta 'cẩn thận' hơn khi đánh giá điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một chiến dịch truyền thông về biến đổi khí hậu tập trung vào các hình ảnh cực đoan (bão lớn, hạn hán kỷ lục) để nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề. Việc chỉ dựa vào các ví dụ này để đưa ra kết luận về xu hướng chung có thể dẫn đến sai lầm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một người từ chối một cơ hội học tập hoặc phát triển bản thân vì sợ 'thất bại' hoặc 'không đủ giỏi', mặc dù chưa thử sức, họ đang thể hiện dạng 'cẩn thận hão' nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một người mua một sản phẩm chỉ vì nó được giảm giá mạnh, mặc dù họ không thực sự cần hoặc không biết rõ về chất lượng của nó. Quyết định này thể hiện sự thiếu 'cẩn thận' nào trong tiêu dùng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc một bài báo khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) thường trình bày những gì và tại sao việc đọc kỹ phần này lại quan trọng để tránh hiểu sai kết quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nhà nghiên cứu muốn xác định tỷ lệ người trưởng thành tại một thành phố đang mắc bệnh cao huyết áp vào tháng 6 năm 2023. Họ tiến hành khảo sát ngẫu nhiên trên 5000 người dân và ghi nhận có 1200 người được chẩn đoán cao huyết áp tại thời điểm khảo sát. Loại hình chỉ số sức khỏe cộng đồng nào phù hợp nhất để mô tả tình hình này?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • B. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • D. Tỷ suất tử vong (Mortality Rate)

Câu 2: Dựa vào thông tin ở Câu 1, hãy tính Tỷ lệ hiện mắc điểm của bệnh cao huyết áp trong cộng đồng được khảo sát.

  • A. 12%
  • B. 2.4%
  • C. 1200 ca
  • D. 24%

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc lá và 2000 người không hút thuốc lá, tất cả đều không mắc bệnh ung thư phổi lúc bắt đầu nghiên cứu. Sau 5 năm, ghi nhận 50 người hút thuốc lá và 10 người không hút thuốc lá mắc ung thư phổi. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào đang được mô tả?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)

Câu 4: Dựa vào thông tin ở Câu 3, hãy tính Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI) ung thư phổi trong nhóm người hút thuốc lá sau 5 năm.

  • A. 1%
  • B. 5%
  • C. 2%
  • D. 0.5%

Câu 5: Dựa vào thông tin ở Câu 3, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc ung thư phổi ở người hút thuốc lá so với người không hút thuốc lá.

  • A. 0.1
  • B. 5
  • C. 0.2
  • D. 10

Câu 6: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 10 trong nghiên cứu ở Câu 3 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi thấp hơn 10 lần.
  • B. Có 10% số người hút thuốc mắc ung thư phổi.
  • C. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 10 lần so với người không hút thuốc.
  • D. 10% số ca ung thư phổi là do hút thuốc.

Câu 7: Một nghiên cứu được thực hiện bằng cách chọn 200 bệnh nhân mắc bệnh X (nhóm bệnh) và 400 người không mắc bệnh X (nhóm chứng) từ cùng một cộng đồng. Sau đó, các nhà nghiên cứu thu thập thông tin về tiền sử phơi nhiễm với yếu tố Y của cả hai nhóm. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào đang được mô tả?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical Trial)

Câu 8: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 7, giả sử kết quả cho thấy trong nhóm bệnh có 150 người phơi nhiễm Y, và trong nhóm chứng có 100 người phơi nhiễm Y. Hãy tính Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) về sự phơi nhiễm Y giữa nhóm bệnh và nhóm chứng.

  • A. 9
  • B. 0.11
  • C. 1.5
  • D. Không thể tính OR từ dữ liệu này.

Câu 9: Tỷ số chênh (OR) bằng 9 trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 8 có ý nghĩa là gì?

  • A. Những người phơi nhiễm Y có nguy cơ mắc bệnh X cao hơn 9%
  • B. Tỷ lệ chênh của việc phơi nhiễm Y ở nhóm mắc bệnh cao gấp 9 lần so với nhóm không mắc bệnh.
  • C. 9% số ca bệnh X là do phơi nhiễm Y.
  • D. Phơi nhiễm Y gây ra bệnh X ở 90% số người phơi nhiễm.

Câu 10: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tốc độ xuất hiện các trường hợp bệnh mới trong một quần thể theo thời gian?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc kỳ (Period Prevalence)
  • C. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • D. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)

Câu 11: Một dịch bệnh bùng phát tại một trường học. Vào ngày 1/10, có 10 học sinh mắc bệnh. Đến ngày 10/10, có thêm 30 học sinh mới mắc bệnh. Tổng số học sinh của trường là 500. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) của dịch bệnh này tính đến ngày 10/10 là bao nhiêu?

  • A. 8%
  • B. 6%
  • C. 4%
  • D. 40%

Câu 12: Chỉ số nào sau đây hữu ích nhất cho việc lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực y tế (ví dụ: số giường bệnh, số lượng thuốc cần thiết) cho một bệnh mãn tính trong cộng đồng?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • B. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Tỷ suất tử vong (Mortality Rate)

Câu 13: Chỉ số nào sau đây hữu ích nhất cho việc nghiên cứu nguyên nhân (yếu tố nguy cơ) của một bệnh?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ phục hồi (Recovery Rate)

Câu 14: Một ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Hiệu quả khi nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • B. Thường ít tốn kém và nhanh chóng hơn.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi sai lệch chọn mẫu.
  • D. Cho phép tính toán trực tiếp tỷ lệ mới mắc (Incidence).

Câu 15: Một nhược điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Dễ bị sai lệch nhớ lại (recall bias).
  • B. Khó khăn trong việc tìm đủ số lượng người tham gia.
  • C. Không thể nghiên cứu nhiều yếu tố phơi nhiễm cùng lúc.
  • D. Tốn kém và mất nhiều thời gian theo dõi.

Câu 16: Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) phù hợp nhất để trả lời loại câu hỏi nào trong dịch tễ học?

  • A. Nguyên nhân gây ra bệnh X là gì?
  • B. Tỷ lệ người mắc bệnh Y trong cộng đồng Z vào thời điểm này là bao nhiêu?
  • C. Liệu yếu tố A có làm tăng nguy cơ mắc bệnh B trong tương lai không?
  • D. Hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc điều trị bệnh C là gì?

Câu 17: Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học phát hiện ra rằng những người uống nhiều cà phê có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tuy nhiên, họ cũng nhận thấy rằng những người uống nhiều cà phê thường có mức độ hoạt động thể chất cao hơn và chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Hoạt động thể chất và chế độ ăn uống trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • B. Yếu tố điều chỉnh (Effect modifier)
  • C. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • D. Biến độc lập (Independent variable)

Câu 18: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi nào?

  • A. Mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật ở những người tham gia nghiên cứu khác với mối liên hệ trong quần thể gốc.
  • B. Thông tin về phơi nhiễm hoặc bệnh tật được thu thập không chính xác.
  • C. Một yếu tố khác liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh tật làm sai lệch kết quả.
  • D. Người tham gia không nhớ chính xác tiền sử phơi nhiễm của họ.

Câu 19: Để giảm thiểu sai lệch nhớ lại (recall bias) trong nghiên cứu bệnh chứng, nhà nghiên cứu có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • B. Thiết kế nghiên cứu thành nghiên cứu thuần tập.
  • C. Sử dụng các nguồn dữ liệu khách quan để xác định phơi nhiễm.
  • D. Chỉ phỏng vấn người thân của người tham gia.

Câu 20: Một nhà dịch tễ học đang điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc một loại u não hiếm gặp. Loại thiết kế nghiên cứu nào có khả năng thực hiện nhất và hiệu quả nhất về chi phí trong trường hợp này?

  • A. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 21: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một yếu tố gây nhiễu (confounder)?

  • A. Có liên quan đến yếu tố phơi nhiễm.
  • B. Có liên quan đến kết cục (bệnh).
  • C. Không nằm trên con đường nhân quả giữa phơi nhiễm và kết cục.
  • D. Là một biến phụ thuộc trong phân tích thống kê.

Câu 22: Tỷ lệ tử vong thô (Crude Mortality Rate) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Tổng số ca tử vong trong kỳ / Tổng dân số trung bình trong kỳ) * Hằng số
  • B. (Tổng số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong kỳ / Tổng số ca mắc bệnh đó trong kỳ) * Hằng số
  • C. (Tổng số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong kỳ / Tổng dân số trung bình trong kỳ) * Hằng số
  • D. (Tổng số ca tử vong trong kỳ / Tổng số ca mắc bệnh trong kỳ) * Hằng số

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?

  • A. Prevalence chỉ tính bệnh mãn tính, Incidence chỉ tính bệnh cấp tính.
  • B. Prevalence bao gồm cả ca cũ và ca mới, Incidence chỉ bao gồm ca mới.
  • C. Prevalence chỉ đo lường bệnh ở nhóm phơi nhiễm, Incidence đo lường bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
  • D. Prevalence chỉ dùng trong nghiên cứu cắt ngang, Incidence chỉ dùng trong nghiên cứu thuần tập.

Câu 24: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc (Incidence) cao nhưng thời gian mắc bệnh (Duration) ngắn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh đó?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc sẽ thấp.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc sẽ cao.
  • C. Tỷ lệ hiện mắc không bị ảnh hưởng.
  • D. Không thể dự đoán Prevalence chỉ dựa vào Incidence và Duration.

Câu 25: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 5000 người trong 10 năm. Ghi nhận 200 người mắc bệnh X trong thời gian này. Tổng số năm-người theo dõi (person-years) là 48,000. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) của bệnh X trong nghiên cứu này là bao nhiêu (đơn vị ca trên 1000 năm-người)?

  • A. 20 ca trên 1000 năm-người
  • B. Khoảng 4.17 ca trên 1000 năm-người
  • C. 25 ca trên 1000 năm-người
  • D. 0.0417 ca trên năm-người

Câu 26: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) thường được tính trong loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 27: Một nghiên cứu cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của bệnh Y ở những người phơi nhiễm X là 0.5. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phơi nhiễm X làm tăng nguy cơ mắc bệnh Y gấp 0.5 lần.
  • B. Phơi nhiễm X không liên quan đến nguy cơ mắc bệnh Y.
  • C. Phơi nhiễm X có liên quan đến việc giảm 50% nguy cơ mắc bệnh Y.
  • D. 50% số ca bệnh Y là do không phơi nhiễm X.

Câu 28: Chỉ số Nguy cơ quy gán cho phơi nhiễm (Attributable Risk - AR) đo lường điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm.
  • B. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Tỷ lệ phần trăm giảm nguy cơ ở nhóm phơi nhiễm.
  • D. Số ca bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu đang điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng một loại thuốc trừ sâu (phơi nhiễm) và bệnh Parkinson (bệnh). Họ phỏng vấn bệnh nhân Parkinson và nhóm chứng khỏe mạnh về tiền sử sử dụng thuốc trừ sâu. Loại sai lệch nào là mối quan tâm chính trong thiết kế này?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Sai lệch xuất bản (Publication bias)
  • C. Sai lệch nhớ lại (Recall bias)
  • D. Sai lệch phân loại bệnh (Misclassification bias)

Câu 30: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu những người bị mất theo dõi (loss to follow-up) có đặc điểm phơi nhiễm và/hoặc kết cục khác biệt đáng kể so với những người hoàn thành nghiên cứu, loại sai lệch nào có thể xảy ra?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) do mất theo dõi.
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias).
  • C. Sai lệch gây nhiễu (Confounding).
  • D. Sai lệch phân loại bệnh (Misclassification bias).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhóm nhà nghiên cứu muốn xác định tỷ lệ người trưởng thành tại một thành phố đang mắc bệnh cao huyết áp vào tháng 6 năm 2023. Họ tiến hành khảo sát ngẫu nhiên trên 5000 người dân và ghi nhận có 1200 người được chẩn đoán cao huyết áp tại thời điểm khảo sát. Loại hình chỉ số sức khỏe cộng đồng nào phù hợp nhất để mô tả tình hình này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào thông tin ở Câu 1, hãy tính Tỷ lệ hiện mắc điểm của bệnh cao huyết áp trong cộng đồng được khảo sát.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc lá và 2000 người không hút thuốc lá, tất cả đều không mắc bệnh ung thư phổi lúc bắt đầu nghiên cứu. Sau 5 năm, ghi nhận 50 người hút thuốc lá và 10 người không hút thuốc lá mắc ung thư phổi. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào đang được mô tả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dựa vào thông tin ở Câu 3, hãy tính Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI) ung thư phổi trong nhóm người hút thuốc lá sau 5 năm.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dựa vào thông tin ở Câu 3, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc ung thư phổi ở người hút thuốc lá so với người không hút thuốc lá.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 10 trong nghiên cứu ở Câu 3 có ý nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một nghiên cứu được thực hiện bằng cách chọn 200 bệnh nhân mắc bệnh X (nhóm bệnh) và 400 người không mắc bệnh X (nhóm chứng) từ cùng một cộng đồng. Sau đó, các nhà nghiên cứu thu thập thông tin về tiền sử phơi nhiễm với yếu tố Y của cả hai nhóm. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào đang được mô tả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 7, giả sử kết quả cho thấy trong nhóm bệnh có 150 người phơi nhiễm Y, và trong nhóm chứng có 100 người phơi nhiễm Y. Hãy tính Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) về sự phơi nhiễm Y giữa nhóm bệnh và nhóm chứng.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tỷ số chênh (OR) bằng 9 trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 8 có ý nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tốc độ xuất hiện các trường hợp bệnh mới trong một quần thể theo thời gian?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một dịch bệnh bùng phát tại một trường học. Vào ngày 1/10, có 10 học sinh mắc bệnh. Đến ngày 10/10, có thêm 30 học sinh mới mắc bệnh. Tổng số học sinh của trường là 500. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) của dịch bệnh này tính đến ngày 10/10 là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chỉ số nào sau đây hữu ích nhất cho việc lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực y tế (ví dụ: số giường bệnh, số lượng thuốc cần thiết) cho một bệnh mãn tính trong cộng đồng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chỉ số nào sau đây hữu ích nhất cho việc nghiên cứu nguyên nhân (yếu tố nguy cơ) của một bệnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một nhược điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) phù hợp nhất để trả lời loại câu hỏi nào trong dịch tễ học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học phát hiện ra rằng những người uống nhiều cà phê có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tuy nhiên, họ cũng nhận thấy rằng những người uống nhiều cà phê thường có mức độ hoạt động thể chất cao hơn và chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Hoạt động thể chất và chế độ ăn uống trong trường hợp này có thể là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để giảm thiểu sai lệch nhớ lại (recall bias) trong nghiên cứu bệnh chứng, nhà nghiên cứu có thể áp dụng biện pháp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một nhà dịch tễ học đang điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc một loại u não hiếm gặp. Loại thiết kế nghiên cứu nào có khả năng thực hiện nhất và hiệu quả nhất về chi phí trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một yếu tố gây nhiễu (confounder)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tỷ lệ tử vong thô (Crude Mortality Rate) được tính bằng công thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc (Incidence) cao nhưng thời gian mắc bệnh (Duration) ngắn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh đó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 5000 người trong 10 năm. Ghi nhận 200 người mắc bệnh X trong thời gian này. Tổng số năm-người theo dõi (person-years) là 48,000. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) của bệnh X trong nghiên cứu này là bao nhiêu (đơn vị ca trên 1000 năm-người)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) thường được tính trong loại thiết kế nghiên cứu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nghiên cứu cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của bệnh Y ở những người phơi nhiễm X là 0.5. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chỉ số Nguy cơ quy gán cho phơi nhiễm (Attributable Risk - AR) đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một nhà nghiên cứu đang điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng một loại thuốc trừ sâu (phơi nhiễm) và bệnh Parkinson (bệnh). Họ phỏng vấn bệnh nhân Parkinson và nhóm chứng khỏe mạnh về tiền sử sử dụng thuốc trừ sâu. Loại sai lệch nào là mối quan tâm chính trong thiết kế này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu những người bị mất theo dõi (loss to follow-up) có đặc điểm phơi nhiễm và/hoặc kết cục khác biệt đáng kể so với những người hoàn thành nghiên cứu, loại sai lệch nào có thể xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1:

  • A. Quá lo lắng, sợ hãi trước mọi rủi ro dù nhỏ.
  • B. Luôn tìm kiếm thông tin đầy đủ nhất trước khi hành động.
  • C. Chỉ tin vào những gì được số đông chấp nhận.
  • D. Cảnh giác một cách hời hợt, dựa trên cảm tính hoặc thông tin phiến diện mà không phân tích kỹ lưỡng.

Câu 2: Một người nghe quảng cáo về một sản phẩm chức năng

  • A. Sợ bỏ lỡ cơ hội hiếm có.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào khoa học.
  • C. Dựa vào bằng chứng phiến diện, thiếu kiểm chứng để đưa ra quyết định.
  • D. Luôn tìm kiếm sự đồng thuận từ người khác.

Câu 3: Khi đối mặt với thông tin về một rủi ro tiềm ẩn, người có thái độ

  • A. Tìm hiểu kỹ lưỡng nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
  • B. Phản ứng mạnh mẽ hoặc né tránh dựa trên thông tin chưa được xác thực, bỏ qua việc đánh giá mức độ rủi ro thực tế.
  • C. Tham khảo ý kiến chuyên gia đáng tin cậy.
  • D. Chấp nhận rủi ro nếu lợi ích lớn hơn.

Câu 4: Một báo cáo nghiên cứu được công bố cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ một loại thực phẩm X và nguy cơ mắc bệnh Y. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ tình nguyện viên và chưa qua bình duyệt (peer review). Một người đọc tin tức này và ngay lập tức loại bỏ hoàn toàn thực phẩm X khỏi chế độ ăn của mình. Hành động này có thể được xem là biểu hiện của

  • A. Dựa trên bằng chứng khoa học chưa đủ mạnh và chưa được kiểm chứng độc lập.
  • B. Phản ứng quá chậm chạp trước rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Không tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn.
  • D. Chỉ tin vào báo cáo khoa học mà bỏ qua kinh nghiệm cá nhân.

Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định ngừng đầu tư vào một thị trường mới đầy tiềm năng chỉ vì có tin đồn (chưa được xác thực) về bất ổn chính trị ở đó, trong khi các phân tích kinh tế và thị trường chính thức đều cho thấy triển vọng tốt. Quyết định này phản ánh khía cạnh nào của

  • A. Quá tin tưởng vào phân tích dữ liệu.
  • B. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao.
  • C. Thiếu sự quyết đoán trong kinh doanh.
  • D. Đưa ra quyết định quan trọng dựa trên thông tin thiếu căn cứ, bỏ qua phân tích chuyên sâu.

Câu 6: Để tránh rơi vào tình trạng

  • A. Luôn nghi ngờ mọi thông tin nhận được.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc, độ tin cậy của thông tin và phân tích bằng chứng hỗ trợ một cách khách quan.
  • C. Chỉ tin vào các phương tiện truyền thông chính thống.
  • D. Trao đổi với nhiều người khác để có ý kiến đa chiều.

Câu 7: Một người từ chối tiêm vắc-xin phòng bệnh cúm theo mùa vì đọc được một bài viết trên mạng xã hội kể về tác dụng phụ hiếm gặp ở một người quen của tác giả bài viết, mặc dù các tổ chức y tế uy tín đều khuyến cáo tiêm phòng và khẳng định vắc-xin an toàn cho đại đa số người dân. Quyết định này chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào dẫn đến

  • A. Sự thiếu hiểu biết về cơ chế hoạt động của vắc-xin.
  • B. Ảnh hưởng của truyền thông chính thống.
  • C. Thiên lệch xác nhận (confirmation bias) và dựa vào bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • D. Áp lực từ gia đình và bạn bè.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, người A đưa ra một lập luận dựa trên dữ liệu thống kê từ một khảo sát quy mô lớn. Người B bác bỏ lập luận đó chỉ bằng cách kể về một trường hợp cá biệt trái ngược với kết quả khảo sát. Phản ứng của người B là biểu hiện của loại thiên lệch (bias) nào thường dẫn đến

  • A. Thiên lệch bằng chứng giai thoại (Anecdotal fallacy).
  • B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect).
  • C. Thiên lệch nhận thức muộn (Hindsight bias).
  • D. Hiệu ứng Dunning-Kruger.

Câu 9: Một người đọc tin tức về một vụ lừa đảo qua mạng và trở nên cực kỳ cảnh giác, từ chối mọi giao dịch trực tuyến, ngay cả những giao dịch an toàn và cần thiết cho công việc. Phản ứng này, dù xuất phát từ mong muốn an toàn, lại có thể gây cản trở và bỏ lỡ cơ hội. Đây là một ví dụ về

  • A. Khả năng đánh giá rủi ro rất chính xác.
  • B. Áp dụng nguyên tắc
  • C. Hiểu rõ các biện pháp phòng ngừa rủi ro trực tuyến.
  • D. Phản ứng thái quá dựa trên một trường hợp cụ thể, không phân biệt được các tình huống có mức độ rủi ro khác nhau.

Câu 10: Khi một người đưa ra lời khuyên

  • A. Cảm tính, lo sợ cá nhân hoặc kinh nghiệm hạn hẹp không được kiểm chứng.
  • B. Dữ liệu và phân tích khoa học từ các nguồn đáng tin cậy.
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
  • D. Nguyên tắc

Câu 11: Một công ty quyết định không áp dụng một công nghệ mới có thể tăng năng suất đáng kể chỉ vì nghe phong thanh về một vài sự cố kỹ thuật nhỏ lẻ ở các công ty khác, mà không tìm hiểu sâu về tỷ lệ sự cố, biện pháp khắc phục hay lợi ích lâu dài của công nghệ. Quyết định này thể hiện sự thiếu sót trong khâu nào của quá trình ra quyết định, dẫn đến

  • A. Xác định mục tiêu rõ ràng.
  • B. Lập kế hoạch triển khai chi tiết.
  • C. Thu thập và phân tích thông tin, bằng chứng một cách đầy đủ và khách quan.
  • D. Đánh giá kết quả sau khi thực hiện.

Câu 12: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự gia tăng của một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: tỷ lệ tội phạm) trong một khoảng thời gian ngắn, người có thái độ

  • A. Xu hướng này có thể chỉ là biến động ngẫu nhiên trong ngắn hạn.
  • B. Cần xem xét định nghĩa của "tội phạm" có thay đổi theo thời gian không.
  • C. Cần tìm hiểu các yếu tố kinh tế, xã hội có thể ảnh hưởng.
  • D. Tình hình đang xấu đi không thể cứu vãn và cần có biện pháp cực đoan ngay lập tức.

Câu 13: Một người được mời tham gia một dự án mới có tiềm năng phát triển nhưng cũng kèm theo một số rủi ro nhất định. Người này từ chối ngay lập tức chỉ vì

  • A. Phân tích rủi ro một cách khoa học.
  • B. Khái quát hóa quá mức từ một trường hợp cụ thể, bỏ qua sự khác biệt về bối cảnh.
  • C. Đánh giá đúng mức độ khả thi của dự án.
  • D. Sợ đối mặt với thách thức mới.

Câu 14: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, một người có tư duy phản biện sẽ tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy, giúp tránh

  • A. Tên tuổi của tác giả và nơi công bố bài báo.
  • B. Số lượng trích dẫn (citations) của bài báo.
  • C. Phương pháp nghiên cứu, cỡ mẫu, kết quả thống kê, và việc bài báo đã qua bình duyệt (peer review) hay chưa.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong bài báo có dễ hiểu hay không.

Câu 15:

  • A. Giúp đưa ra quyết định an toàn tuyệt đối trong mọi tình huống.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển và đổi mới.
  • C. Tăng cường niềm tin vào thông tin khoa học.
  • D. Bỏ lỡ cơ hội, đưa ra quyết định sai lầm dựa trên thông tin thiếu căn cứ, hoặc lan truyền sự hoang mang không cần thiết.

Câu 16: Một người được khuyên đầu tư vào một kênh tài chính mới nghe có vẻ rất hấp dẫn với lợi nhuận cao. Thay vì tìm hiểu kỹ về mô hình hoạt động, rủi ro pháp lý và lịch sử của kênh này, người đó chỉ đơn giản từ chối vì

  • A. Đánh giá rủi ro và lợi ích cụ thể của cơ hội được đề xuất.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận từ người khác.
  • C. Hành động nhanh chóng để không bỏ lỡ cơ hội.
  • D. Tin tưởng vào trực giác cá nhân.

Câu 17: Trong y tế,

  • A. Luôn đảm bảo phát hiện bệnh sớm nhất có thể.
  • B. Gây lãng phí nguồn lực y tế, tăng chi phí và có thể dẫn đến các rủi ro không cần thiết từ xét nghiệm/điều trị.
  • C. Giúp bệnh nhân chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe.
  • D. Tăng cường mối quan hệ tin cậy giữa bệnh nhân và bác sĩ.

Câu 18: Một người đọc được thông tin về một loại hóa chất X có trong sản phẩm tiêu dùng Y và có thể gây hại ở nồng độ rất cao. Mặc dù nồng độ hóa chất X trong sản phẩm Y thấp hơn nhiều so với ngưỡng an toàn được quy định bởi các cơ quan chức năng, người đó vẫn vội vàng vứt bỏ tất cả sản phẩm Y đang sử dụng. Đây là ví dụ về việc đánh giá rủi ro sai lầm do

  • A. Hiểu rõ mối liên hệ giữa nồng độ hóa chất và mức độ nguy hại.
  • B. Tin tưởng vào thông tin từ internet hơn là quy định của cơ quan chức năng.
  • C. Không phân biệt được giữa nguy cơ (hazard) và rủi ro (risk) dựa trên nồng độ thực tế và ngưỡng an toàn.
  • D. Luôn hành động dựa trên nguyên tắc phòng ngừa.

Câu 19: Để tránh

  • A. Nhanh chóng chấp nhận xu hướng nếu nó được nhiều người nhắc đến.
  • B. Chỉ đọc tin tức từ một nguồn duy nhất mà bạn tin tưởng.
  • C. Phớt lờ mọi thông tin về xu hướng mới vì sợ bị lừa.
  • D. Tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích nguyên nhân, bối cảnh và các khía cạnh liên quan một cách khách quan.

Câu 20: Một trong những nguyên nhân tâm lý dẫn đến

  • A. Nỗi sợ hãi trước sự không chắc chắn hoặc rủi ro tiềm ẩn, dẫn đến phản ứng thái quá hoặc né tránh vô căn cứ.
  • B. Sự tự tin thái quá vào khả năng đánh giá của bản thân.
  • C. Mong muốn tìm kiếm sự thật khách quan.
  • D. Khả năng xử lý thông tin phức tạp một cách hiệu quả.

Câu 21: Một người nhận được một email cảnh báo về một mối đe dọa an ninh mạng và yêu cầu nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin. Thay vì kiểm tra địa chỉ email người gửi, tìm hiểu về mối đe dọa được cảnh báo từ các nguồn chính thức, hoặc liên hệ trực tiếp với tổ chức được đề cập trong email, người này vội vàng nhấp vào liên kết vì sợ bị ảnh hưởng. Hành động này là biểu hiện của

  • A. Người đó đã hành động rất nhanh để đối phó với mối đe dọa.
  • B. Email đó chắc chắn là thật vì nó cảnh báo về an ninh.
  • C. Sự cảnh giác được thể hiện qua việc hành động vội vàng mà không kiểm chứng thông tin, dẫn đến nguy cơ thực tế lớn hơn.
  • D. Người đó đã tuân thủ đúng hướng dẫn trong email.

Câu 22: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, người có tư duy

  • A. Cỡ mẫu, phương pháp chọn mẫu, và sai số thống kê của cuộc khảo sát.
  • B. Kết quả trung bình của cuộc khảo sát.
  • C. Tiêu đề của báo cáo khảo sát.
  • D. Ý kiến cá nhân của người thực hiện khảo sát.

Câu 23: Một người từ chối cơ hội học hỏi một kỹ năng mới (ví dụ: học lập trình) chỉ vì nghe nói rằng thị trường việc làm cho kỹ năng đó đang cạnh tranh và

  • A. Người đó đã đưa ra quyết định dựa trên phân tích thị trường chính xác.
  • B. Việc né tránh dựa trên dự đoán không chắc chắn và thiếu phân tích về tiềm năng cá nhân.
  • C. Thị trường việc làm cho kỹ năng đó chắc chắn sẽ bão hòa.
  • D. Người đó đã ưu tiên sự ổn định hơn là rủi ro.

Câu 24: Khi đọc một tin tức giật gân trên mạng xã hội, người có tư duy phản biện sẽ làm gì đầu tiên để tránh

  • A. Kiểm tra nguồn gốc của tin tức và tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn tin cậy khác.
  • B. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo người khác.
  • C. Tin vào tin tức đó nếu nó phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn tin tức đó vì mạng xã hội không đáng tin.

Câu 25: Một nhà quản lý từ chối áp dụng một quy trình làm việc mới được chứng minh là hiệu quả ở nhiều công ty khác chỉ vì

  • A. Khả năng nhìn xa trông rộng về lợi ích lâu dài.
  • B. Sự tin tưởng vào khả năng thích ứng của nhân viên.
  • C. Đánh giá đúng mức độ khó khăn của việc chuyển đổi.
  • D. Né tránh khó khăn tạm thời mà bỏ lỡ cơ hội cải thiện hiệu suất lâu dài.

Câu 26:

  • A. Thông tin khoa học phức tạp và khó hiểu.
  • B. Thông tin giật gân, gây sợ hãi, hoặc thúc đẩy hành động khẩn cấp mà không có căn cứ rõ ràng.
  • C. Thông tin mang tính phân tích sâu sắc.
  • D. Thông tin từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy.

Câu 27: Để tránh

  • A. Luôn khuyên người khác nên né tránh rủi ro bằng mọi giá.
  • B. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình như một quy luật chung.
  • C. Dựa trên thông tin chính xác, phân tích khách quan, và chỉ ra rõ những điều đã biết và chưa biết về tình huống.
  • D. Khuyên họ làm theo số đông.

Câu 28: Một người thấy quảng cáo về một khóa học làm giàu nhanh chóng và cảnh báo mọi người xung quanh rằng đó chắc chắn là lừa đảo chỉ vì mức lợi nhuận được quảng cáo quá cao, mà không tìm hiểu về nội dung khóa học, người dạy, hoặc đánh giá từ những người đã tham gia (nếu có). Đây là biểu hiện của

  • A. Phân tích kỹ lưỡng mô hình kinh doanh của khóa học.
  • B. Đánh giá đúng mức độ rủi ro của việc tham gia khóa học.
  • C. Tin tưởng vào lời quảng cáo của khóa học.
  • D. Đưa ra kết luận tiêu cực dựa trên một dấu hiệu bề ngoài mà thiếu phân tích sâu sắc.

Câu 29: Việc quá chú trọng vào việc tránh những rủi ro nhỏ, ít khả năng xảy ra, trong khi bỏ qua việc đối phó với những rủi ro lớn hơn, có khả năng xảy ra cao hơn nhưng ít được chú ý, là biểu hiện của loại

  • A. Đánh giá sai lệch về mức độ ưu tiên và khả năng xảy ra của các loại rủi ro khác nhau.
  • B. Khả năng đối phó hiệu quả với mọi loại rủi ro.
  • C. Luôn tìm kiếm giải pháp tối ưu cho mọi vấn đề.
  • D. Thiếu thông tin về các loại rủi ro.

Câu 30: Để rèn luyện tư duy phản biện và tránh

  • A. Chỉ đọc thông tin từ các nguồn quen thuộc.
  • B. Chấp nhận mọi thông tin nếu nó được trình bày một cách tự tin.
  • C. Luôn đặt câu hỏi về thông tin nhận được, tìm kiếm bằng chứng từ nhiều nguồn khác nhau và phân tích logic của các lập luận.
  • D. Tránh tiếp xúc với các quan điểm trái ngược với mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: "Cẩn thận hão" trong bối cảnh đưa ra quyết định hoặc đánh giá thông tin thường được hiểu là thái độ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người nghe quảng cáo về một sản phẩm chức năng "giúp tăng cường trí nhớ" chỉ dựa trên lời kể của một vài người dùng trên mạng xã hội và quyết định mua ngay mà không tìm hiểu về thành phần, nghiên cứu khoa học hay nguồn gốc nhà sản xuất. Hành động này thể hiện đặc điểm nào của "cẩn thận hão"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đối mặt với thông tin về một rủi ro tiềm ẩn, người có thái độ "cẩn thận hão" có xu hướng phản ứng như thế nào so với người có tư duy phản biện và cẩn trọng thực sự?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một báo cáo nghiên cứu được công bố cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ một loại thực phẩm X và nguy cơ mắc bệnh Y. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ tình nguyện viên và chưa qua bình duyệt (peer review). Một người đọc tin tức này và ngay lập tức loại bỏ hoàn toàn thực phẩm X khỏi chế độ ăn của mình. Hành động này có thể được xem là biểu hiện của "cẩn thận hão" vì lý do nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định ngừng đầu tư vào một thị trường mới đầy tiềm năng chỉ vì có tin đồn (chưa được xác thực) về bất ổn chính trị ở đó, trong khi các phân tích kinh tế và thị trường chính thức đều cho thấy triển vọng tốt. Quyết định này phản ánh khía cạnh nào của "cẩn thận hão"?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Để tránh rơi vào tình trạng "cẩn thận hão" khi đánh giá thông tin, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người từ chối tiêm vắc-xin phòng bệnh cúm theo mùa vì đọc được một bài viết trên mạng xã hội kể về tác dụng phụ hiếm gặp ở một người quen của tác giả bài viết, mặc dù các tổ chức y tế uy tín đều khuyến cáo tiêm phòng và khẳng định vắc-xin an toàn cho đại đa số người dân. Quyết định này chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào dẫn đến "cẩn thận hão"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, người A đưa ra một lập luận dựa trên dữ liệu thống kê từ một khảo sát quy mô lớn. Người B bác bỏ lập luận đó chỉ bằng cách kể về một trường hợp cá biệt trái ngược với kết quả khảo sát. Phản ứng của người B là biểu hiện của loại thiên lệch (bias) nào thường dẫn đến "cẩn thận hão" trong đánh giá thông tin?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một người đọc tin tức về một vụ lừa đảo qua mạng và trở nên cực kỳ cảnh giác, từ chối mọi giao dịch trực tuyến, ngay cả những giao dịch an toàn và cần thiết cho công việc. Phản ứng này, dù xuất phát từ mong muốn an toàn, lại có thể gây cản trở và bỏ lỡ cơ hội. Đây là một ví dụ về "cẩn thận hão" vì nó thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi một người đưa ra lời khuyên "cẩn thận hão" cho người khác, họ thường dựa vào điều gì để đưa ra lời khuyên đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty quyết định không áp dụng một công nghệ mới có thể tăng năng suất đáng kể chỉ vì nghe phong thanh về một vài sự cố kỹ thuật nhỏ lẻ ở các công ty khác, mà không tìm hiểu sâu về tỷ lệ sự cố, biện pháp khắc phục hay lợi ích lâu dài của công nghệ. Quyết định này thể hiện sự thiếu sót trong khâu nào của quá trình ra quyết định, dẫn đến "cẩn thận hão"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự gia tăng của một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: tỷ lệ tội phạm) trong một khoảng thời gian ngắn, người có thái độ "cẩn thận hão" có thể vội vàng kết luận điều gì mà bỏ qua các yếu tố phân tích quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một người được mời tham gia một dự án mới có tiềm năng phát triển nhưng cũng kèm theo một số rủi ro nhất định. Người này từ chối ngay lập tức chỉ vì "nghe nói" dự án tương tự ở nơi khác đã thất bại, mà không tìm hiểu kỹ nguyên nhân thất bại đó có áp dụng cho dự án hiện tại hay không. Đây là ví dụ về việc áp dụng "cẩn thận hão" do đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, một người có tư duy phản biện sẽ tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy, giúp tránh "cẩn thận hão"?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: "Cẩn thận hão" có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào trong cuộc sống cá nhân và xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một người được khuyên đầu tư vào một kênh tài chính mới nghe có vẻ rất hấp dẫn với lợi nhuận cao. Thay vì tìm hiểu kỹ về mô hình hoạt động, rủi ro pháp lý và lịch sử của kênh này, người đó chỉ đơn giản từ chối vì "nghe nói" có nhiều vụ lừa đảo đầu tư gần đây. Đây là biểu hiện của "cẩn thận hão" vì người đó đã bỏ qua bước quan trọng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong y tế, "cẩn thận hão" có thể biểu hiện qua việc bệnh nhân yêu cầu xét nghiệm hoặc điều trị không cần thiết chỉ vì lo sợ chung chung về bệnh tật, dựa trên thông tin không chính xác từ internet. Điều này gây ra hậu quả gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một người đọc được thông tin về một loại hóa chất X có trong sản phẩm tiêu dùng Y và có thể gây hại ở nồng độ rất cao. Mặc dù nồng độ hóa chất X trong sản phẩm Y thấp hơn nhiều so với ngưỡng an toàn được quy định bởi các cơ quan chức năng, người đó vẫn vội vàng vứt bỏ tất cả sản phẩm Y đang sử dụng. Đây là ví dụ về việc đánh giá rủi ro sai lầm do "cẩn thận hão" ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để tránh "cẩn thận hão" khi tiếp nhận thông tin về một xu hướng hoặc hiện tượng xã hội mới, chúng ta cần làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những nguyên nhân tâm lý dẫn đến "cẩn thận hão" là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một người nhận được một email cảnh báo về một mối đe dọa an ninh mạng và yêu cầu nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin. Thay vì kiểm tra địa chỉ email người gửi, tìm hiểu về mối đe dọa được cảnh báo từ các nguồn chính thức, hoặc liên hệ trực tiếp với tổ chức được đề cập trong email, người này vội vàng nhấp vào liên kết vì sợ bị ảnh hưởng. Hành động này là biểu hiện của "cẩn thận hão" vì:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, người có tư duy "cẩn thận hão" có thể dễ dàng bỏ qua hoặc hiểu sai yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một người từ chối cơ hội học hỏi một kỹ năng mới (ví dụ: học lập trình) chỉ vì nghe nói rằng thị trường việc làm cho kỹ năng đó đang cạnh tranh và "có thể" sẽ bão hòa trong tương lai, mà không tìm hiểu sâu về nhu cầu thực tế, lộ trình phát triển cá nhân hay khả năng thích ứng của bản thân. Quyết định này là biểu hiện của "cẩn thận hão" vì:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một tin tức giật gân trên mạng xã hội, người có tư duy phản biện sẽ làm gì đầu tiên để tránh "cẩn thận hão"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một nhà quản lý từ chối áp dụng một quy trình làm việc mới được chứng minh là hiệu quả ở nhiều công ty khác chỉ vì "sợ" nhân viên sẽ gặp khó khăn trong giai đoạn đầu chuyển đổi, mà không xây dựng kế hoạch đào tạo hoặc hỗ trợ cần thiết. Quyết định này phản ánh "cẩn thận hão" ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: "Cẩn thận hão" có thể khiến một người dễ dàng trở thành nạn nhân của loại thông tin sai lệch nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Để tránh "cẩn thận hão" khi đưa ra lời khuyên cho người khác, điều quan trọng là phải làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một người thấy quảng cáo về một khóa học làm giàu nhanh chóng và cảnh báo mọi người xung quanh rằng đó chắc chắn là lừa đảo chỉ vì mức lợi nhuận được quảng cáo quá cao, mà không tìm hiểu về nội dung khóa học, người dạy, hoặc đánh giá từ những người đã tham gia (nếu có). Đây là biểu hiện của "cẩn thận hão" vì người này đã:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc quá chú trọng vào việc tránh những rủi ro nhỏ, ít khả năng xảy ra, trong khi bỏ qua việc đối phó với những rủi ro lớn hơn, có khả năng xảy ra cao hơn nhưng ít được chú ý, là biểu hiện của loại "cẩn thận hão" nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để rèn luyện tư duy phản biện và tránh "cẩn thận hão", chúng ta nên thực hành điều gì thường xuyên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người liên tục chia sẻ các bài viết tiêu cực về một loại thực phẩm mới dựa trên kinh nghiệm cá nhân của một vài người bạn, mà không tìm hiểu các nghiên cứu khoa học hoặc ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng. Hành vi này có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
  • B. Thiên kiến sẵn có (Availability Heuristic)
  • C. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias)
  • D. Hiệu ứng Dunning-Kruger

Câu 2: Một công ty quảng cáo tuyên bố sản phẩm kem đánh răng của họ giúp giảm 50% nguy cơ sâu răng, dựa trên một nghiên cứu nội bộ so sánh với nhóm dùng kem đánh răng thông thường. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ kéo dài 1 tuần với 20 người tham gia. Phải "cẩn thận hão" điều gì khi đánh giá thông tin này?

  • A. Tên của sản phẩm không quen thuộc.
  • B. Tỷ lệ giảm nguy cơ (50%) quá cao.
  • C. Quy mô mẫu và thời gian nghiên cứu quá nhỏ/ngắn.
  • D. Nghiên cứu được thực hiện nội bộ công ty.

Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học trực tuyến, bạn thấy tác giả là một người có bằng cấp cao trong lĩnh vực liên quan và bài viết được đăng trên một tạp chí uy tín. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của nội dung cụ thể trong bài viết đó?

  • A. Phương pháp nghiên cứu được mô tả.
  • B. Dữ liệu và bằng chứng được trình bày.
  • C. Kết quả và cách giải thích kết quả.
  • D. Số lượng bài viết khác mà tác giả đã công bố.

Câu 4: Một người nông dân thấy rằng cứ sau mỗi lần bón loại phân X thì năng suất lúa đều tăng lên đáng kể. Người này kết luận chắc chắn rằng phân X là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp làm tăng năng suất. Kết luận này có thể mắc lỗi lập luận nào?

  • A. Lỗi "Sau cái này, do đó bởi cái này" (Post hoc ergo propter hoc)
  • B. Lỗi khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)
  • C. Lỗi công kích cá nhân (Ad hominem)
  • D. Lỗi người rơm (Straw man)

Câu 5: Một nhà đầu tư tiếp tục đổ tiền vào một dự án kinh doanh đang thua lỗ nặng vì "đã đầu tư quá nhiều công sức và tiền bạc vào đó rồi, bỏ ngang thì phí". Quyết định này chịu ảnh hưởng của thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
  • B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias)
  • C. Thiên kiến chi phí chìm (Sunk Cost Fallacy)
  • D. Thiên kiến sẵn có (Availability Heuristic)

Câu 6: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, "kết nối tri thức" một cách hiệu quả đòi hỏi điều gì?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt về vấn đề.
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực kiến thức duy nhất.
  • C. Ghi nhớ thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Tìm ra mối liên hệ, tổng hợp và áp dụng kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau.

Câu 7: Một nhóm bạn cùng thảo luận về một bộ phim. Hầu hết mọi người đều thích bộ phim đó và bày tỏ quan điểm tích cực. Dù có một số điểm không thích, bạn quyết định không nói ra vì sợ đi ngược lại số đông và muốn duy trì sự hòa hợp. Hiện tượng này có thể liên quan đến:

  • A. Tư duy tập thể (Groupthink)
  • B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect)
  • C. Thiên kiến tự phục vụ (Self-serving Bias)
  • D. Lỗi ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope Fallacy)

Câu 8: Khi đánh giá một thông tin y tế mới lan truyền trên mạng xã hội, việc "cẩn thận hão" đòi hỏi bạn phải làm gì đầu tiên?

  • A. Chia sẻ ngay cho bạn bè để cảnh báo.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Tìm kiếm các bài viết khác có cùng nội dung.
  • D. Tin tưởng nếu thông tin được chia sẻ bởi nhiều người.

Câu 9: Một biểu đồ cho thấy số lượng kem bán ra tăng cùng với số vụ đuối nước trong mùa hè. Kết luận "ăn kem gây đuối nước" là một ví dụ điển hình của lỗi lập luận nào?

  • A. Lỗi công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Lỗi người rơm (Straw man)
  • C. Lỗi lập luận vòng quanh (Circular reasoning)
  • D. Nhầm lẫn tương quan và nhân quả (Correlation vs. Causation)

Câu 10: "Kết nối tri thức" trong việc học tập có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin nhanh hơn.
  • B. Chứng minh mình biết nhiều lĩnh vực.
  • C. Xây dựng hiểu biết sâu sắc và khả năng vận dụng kiến thức.
  • D. Hoàn thành bài tập được giao một cách dễ dàng.

Câu 11: Một người tin rằng tất cả những người đến từ vùng A đều có tính cách X, chỉ vì đã gặp một vài người từ vùng đó có tính cách như vậy. Đây là ví dụ về lỗi lập luận nào?

  • A. Lỗi khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)
  • B. Lỗi ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope Fallacy)
  • C. Lỗi lập luận dựa vào số đông (Ad populum)
  • D. Lỗi công kích cá nhân (Ad hominem)

Câu 12: Bạn đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Việc "cẩn thận hão" và "kết nối tri thức" hiệu quả sẽ giúp bạn làm gì khi tiếp cận thông tin về chủ đề này?

  • A. Chỉ đọc các bài báo ủng hộ quan điểm của bạn.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin từ các tổ chức môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào dữ liệu nhiệt độ mà bỏ qua các yếu tố khác.
  • D. Đánh giá các nguồn thông tin khác nhau (khoa học, chính trị, kinh tế) và tìm mối liên hệ để có cái nhìn toàn diện.

Câu 13: Khi đối mặt với một quyết định quan trọng, việc dành thời gian suy nghĩ kỹ, tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, và cân nhắc các khả năng khác nhau thể hiện điều gì?

  • A. Sự lưỡng lự và thiếu quyết đoán.
  • B. Áp dụng tư duy phản biện và tránh "cẩn thận hão".
  • C. Sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
  • D. Lãng phí thời gian và bỏ lỡ cơ hội.

Câu 14: Một bài viết trên mạng xã hội đưa ra một "phương pháp chữa bệnh" kỳ lạ, không có cơ sở khoa học, nhưng lại được nhiều người chia sẻ kèm theo những câu chuyện "thành công" cá nhân. Để "cẩn thận hão", bạn nên làm gì?

  • A. Thử áp dụng phương pháp đó xem có hiệu quả không.
  • B. Chia sẻ ngay để giúp đỡ mọi người.
  • C. Tin tưởng vì có nhiều người nói là hiệu quả.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các tổ chức y tế uy tín hoặc nghiên cứu khoa học.

Câu 15: Khi "kết nối tri thức" giữa môn Lịch sử và môn Địa lý để hiểu về sự phát triển của một quốc gia, bạn có thể tập trung vào mối liên hệ nào?

  • A. Ảnh hưởng của địa hình và tài nguyên thiên nhiên đến các sự kiện lịch sử.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các vùng miền.
  • C. Tên các vị vua và tên các tỉnh thành.
  • D. Công thức tính diện tích và niên đại các triều đại.

Câu 16: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu cho thấy một loại thuốc mới có hiệu quả 70% trong việc điều trị bệnh X. Để "cẩn thận hão", bạn sẽ đặt câu hỏi gì về con số "70%" này?

  • A. Thuốc có giá bao nhiêu?
  • B. Thuốc có tác dụng phụ gì không?
  • C. 70% này được so sánh với cái gì (ví dụ: giả dược, thuốc khác) và phương pháp nghiên cứu thế nào?
  • D. Loại thuốc này đã được cấp phép lưu hành chưa?

Câu 17: Một người bạn nói rằng "tất cả chính trị gia đều tham nhũng". Đây là một ví dụ về lỗi lập luận nào?

  • A. Lỗi công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Lỗi khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)
  • C. Lỗi người rơm (Straw man)
  • D. Lỗi ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope Fallacy)

Câu 18: Để tránh "cẩn thận hão" khi đọc tin tức trên mạng, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ đọc tin từ các trang web bạn yêu thích.
  • B. Tin vào những tin tức có nhiều lượt like và chia sẻ.
  • C. Chỉ đọc tiêu đề mà không đọc nội dung chi tiết.
  • D. Kiểm tra nguồn tin, so sánh với các nguồn uy tín khác và tìm kiếm bằng chứng hỗ trợ.

Câu 19: "Kết nối tri thức" giúp giải quyết vấn đề phức tạp như thế nào?

  • A. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và tìm ra giải pháp sáng tạo.
  • B. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • C. Đơn giản hóa vấn đề bằng cách bỏ qua các chi tiết phức tạp.
  • D. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân thay vì kiến thức lý thuyết.

Câu 20: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu trên một tạp chí danh tiếng. Tuy nhiên, bạn phát hiện ra rằng nghiên cứu này được tài trợ hoàn toàn bởi một công ty có lợi ích trực tiếp từ kết quả nghiên cứu đó. Thông tin này làm bạn "cẩn thận hão" về điều gì?

  • A. Chất lượng của tạp chí danh tiếng.
  • B. Tính khách quan và khả năng thiên vị trong kết quả nghiên cứu.
  • C. Trình độ chuyên môn của nhà khoa học.
  • D. Mức độ phức tạp của phương pháp nghiên cứu.

Câu 21: Khi một người chỉ tìm kiếm và chú ý đến những thông tin ủng hộ cho niềm tin sẵn có của mình, đồng thời phớt lờ hoặc bác bỏ những thông tin đi ngược lại, người đó đang mắc phải thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)
  • B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias)
  • C. Thiên kiến sẵn có (Availability Heuristic)
  • D. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect)

Câu 22: Giả sử bạn đọc được hai thông tin mâu thuẫn nhau về cùng một sự kiện: một từ một hãng tin quốc tế uy tín, một từ một blog cá nhân không rõ danh tính. Việc áp dụng "cẩn thận hão" đòi hỏi bạn phải làm gì?

  • A. Tin ngay thông tin từ blog cá nhân vì nghe có vẻ giật gân hơn.
  • B. Tin ngay thông tin từ hãng tin quốc tế và bác bỏ blog cá nhân.
  • C. Ưu tiên thông tin từ nguồn có độ tin cậy cao hơn (hãng tin uy tín) và tìm thêm bằng chứng nếu cần.
  • D. Không tin cả hai nguồn và chờ đợi thông tin từ bạn bè.

Câu 23: Trong quá trình học, việc thường xuyên đặt câu hỏi "Tại sao?", "Làm thế nào?", "Điều này liên quan gì đến điều kia?" thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Tư duy phản biện và kết nối tri thức.
  • B. Tư duy ghi nhớ thụ động.
  • C. Tư duy sáng tạo ngẫu hứng.
  • D. Tư duy cảm tính.

Câu 24: Bạn đang đọc một bài phân tích về xu hướng kinh tế. Tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để "cẩn thận hão", bạn cần lưu ý điều gì khi tiếp nhận các số liệu này?

  • A. Chỉ chú ý đến các số liệu có vẻ ấn tượng nhất.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi số liệu được trình bày.
  • C. Bỏ qua các số liệu phức tạp và chỉ đọc phần kết luận.
  • D. Kiểm tra nguồn gốc, phương pháp thu thập và ngữ cảnh của số liệu, cũng như cách tác giả diễn giải chúng.

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của "cẩn thận hão" là gì?

  • A. Tránh mắc sai lầm trong mọi tình huống.
  • B. Giảm thiểu rủi ro từ việc ra quyết định dựa trên thông tin sai lệch hoặc thiếu suy xét.
  • C. Luôn nghi ngờ mọi thông tin nhận được.
  • D. Tìm cách chứng minh người khác sai.

Câu 26: Khi "kết nối tri thức" giữa kiến thức về biến đổi khí hậu và kiến thức về kinh tế, bạn có thể phân tích ảnh hưởng nào?

  • A. Ảnh hưởng của lịch sử phát triển kinh tế đến địa lý toàn cầu.
  • B. Mối liên hệ giữa các loại tiền tệ và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Tác động của các hiện tượng thời tiết cực đoan đến sản xuất nông nghiệp và chi phí phòng chống thiên tai.
  • D. Sự tương đồng giữa mô hình kinh tế vĩ mô và chu trình nước.

Câu 27: Bạn được mời tham gia một buổi hội thảo quảng cáo về một sản phẩm tài chính mới hứa hẹn lợi nhuận "khủng". Người thuyết trình sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và đưa ra các con số lợi nhuận trong quá khứ. Để "cẩn thận hão", điều gì là quan trọng nhất cần làm sau buổi hội thảo?

  • A. Quyết định đầu tư ngay để không bỏ lỡ cơ hội.
  • B. Tin tưởng vào lời thuyết trình và các con số lợi nhuận đã được đưa ra.
  • C. Chia sẻ thông tin với bạn bè để rủ cùng đầu tư.
  • D. Tìm kiếm thông tin độc lập về sản phẩm, công ty và tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính không liên quan.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi cố gắng "kết nối tri thức" là gì?

  • A. Khả năng chọn lọc và tích hợp thông tin từ các nguồn đa dạng và đôi khi mâu thuẫn.
  • B. Thiếu sách giáo khoa về các chủ đề liên quan.
  • C. Không có đủ thời gian để đọc tất cả mọi thứ.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các lĩnh vực.

Câu 29: Một công ty đưa ra báo cáo về mức độ hài lòng của khách hàng là 95%, dựa trên khảo sát 100 khách hàng ngẫu nhiên. Báo cáo này được công bố ngay sau khi công ty vừa sa thải hàng loạt nhân viên chăm sóc khách hàng. Để "cẩn thận hão", bạn sẽ xem xét yếu tố nào sau đây là đáng nghi ngờ nhất về tính chính xác của con số 95%?

  • A. Kích thước mẫu 100 khách hàng ngẫu nhiên.
  • B. Thời điểm công bố báo cáo (ngay sau khi sa thải nhân viên chăm sóc khách hàng).
  • C. Con số 95% quá cao so với kỳ vọng thông thường.
  • D. Việc khảo sát được thực hiện bởi chính công ty.

Câu 30: "Cẩn thận hão" và "kết nối tri thức" là hai kỹ năng bổ trợ cho nhau như thế nào?

  • A. "Cẩn thận hão" giúp bạn học thuộc lòng nhanh hơn, còn "kết nối tri thức" giúp bạn quên đi những điều không cần thiết.
  • B. Cả hai đều là những kỹ năng hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. "Cẩn thận hão" giúp bạn nghi ngờ mọi thứ, còn "kết nối tri thức" giúp bạn chấp nhận mọi thứ.
  • D. "Cẩn thận hão" giúp bạn đánh giá độ tin cậy của thông tin, cung cấp nguyên liệu đáng tin cậy cho quá trình "kết nối tri thức" để xây dựng hiểu biết vững chắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một người liên tục chia sẻ các bài viết tiêu cực về một loại thực phẩm mới dựa trên kinh nghiệm cá nhân của một vài người bạn, mà không tìm hiểu các nghiên cứu khoa học hoặc ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng. Hành vi này có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nhận thức nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty quảng cáo tuyên bố sản phẩm kem đánh răng của họ giúp giảm 50% nguy cơ sâu răng, dựa trên một nghiên cứu nội bộ so sánh với nhóm dùng kem đánh răng thông thường. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ kéo dài 1 tuần với 20 người tham gia. Phải 'cẩn thận hão' điều gì khi đánh giá thông tin này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học trực tuyến, bạn thấy tác giả là một người có bằng cấp cao trong lĩnh vực liên quan và bài viết được đăng trên một tạp chí uy tín. Yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* để đánh giá độ tin cậy *của nội dung cụ thể* trong bài viết đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người nông dân thấy rằng cứ sau mỗi lần bón loại phân X thì năng suất lúa đều tăng lên đáng kể. Người này kết luận chắc chắn rằng phân X là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp làm tăng năng suất. Kết luận này có thể mắc lỗi lập luận nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nhà đầu tư tiếp tục đổ tiền vào một dự án kinh doanh đang thua lỗ nặng vì 'đã đầu tư quá nhiều công sức và tiền bạc vào đó rồi, bỏ ngang thì phí'. Quyết định này chịu ảnh hưởng của thiên kiến nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, 'kết nối tri thức' một cách hiệu quả đòi hỏi điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhóm bạn cùng thảo luận về một bộ phim. Hầu hết mọi người đều thích bộ phim đó và bày tỏ quan điểm tích cực. Dù có một số điểm không thích, bạn quyết định không nói ra vì sợ đi ngược lại số đông và muốn duy trì sự hòa hợp. Hiện tượng này có thể liên quan đến:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi đánh giá một thông tin y tế mới lan truyền trên mạng xã hội, việc 'cẩn thận hão' đòi hỏi bạn phải làm gì đầu tiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một biểu đồ cho thấy số lượng kem bán ra tăng cùng với số vụ đuối nước trong mùa hè. Kết luận 'ăn kem gây đuối nước' là một ví dụ điển hình của lỗi lập luận nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Kết nối tri thức' trong việc học tập có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một người tin rằng tất cả những người đến từ vùng A đều có tính cách X, chỉ vì đã gặp một vài người từ vùng đó có tính cách như vậy. Đây là ví dụ về lỗi lập luận nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bạn đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Việc 'cẩn thận hão' và 'kết nối tri thức' hiệu quả sẽ giúp bạn làm gì khi tiếp cận thông tin về chủ đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đối mặt với một quyết định quan trọng, việc dành thời gian suy nghĩ kỹ, tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, và cân nhắc các khả năng khác nhau thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một bài viết trên mạng xã hội đưa ra một 'phương pháp chữa bệnh' kỳ lạ, không có cơ sở khoa học, nhưng lại được nhiều người chia sẻ kèm theo những câu chuyện 'thành công' cá nhân. Để 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi 'kết nối tri thức' giữa môn Lịch sử và môn Địa lý để hiểu về sự phát triển của một quốc gia, bạn có thể tập trung vào mối liên hệ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhà khoa học trình bày kết quả nghiên cứu cho thấy một loại thuốc mới có hiệu quả 70% trong việc điều trị bệnh X. Để 'cẩn thận hão', bạn sẽ đặt câu hỏi gì về con số '70%' này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một người bạn nói rằng 'tất cả chính trị gia đều tham nhũng'. Đây là một ví dụ về lỗi lập luận nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để tránh 'cẩn thận hão' khi đọc tin tức trên mạng, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: 'Kết nối tri thức' giúp giải quyết vấn đề phức tạp như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu trên một tạp chí danh tiếng. Tuy nhiên, bạn phát hiện ra rằng nghiên cứu này được tài trợ hoàn toàn bởi một công ty có lợi ích trực tiếp từ kết quả nghiên cứu đó. Thông tin này làm bạn 'cẩn thận hão' về điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một người chỉ tìm kiếm và chú ý đến những thông tin ủng hộ cho niềm tin sẵn có của mình, đồng thời phớt lờ hoặc bác bỏ những thông tin đi ngược lại, người đó đang mắc phải thiên kiến nhận thức nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đọc được hai thông tin mâu thuẫn nhau về cùng một sự kiện: một từ một hãng tin quốc tế uy tín, một từ một blog cá nhân không rõ danh tính. Việc áp dụng 'cẩn thận hão' đòi hỏi bạn phải làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong quá trình học, việc thường xuyên đặt câu hỏi 'Tại sao?', 'Làm thế nào?', 'Điều này liên quan gì đến điều kia?' thể hiện kỹ năng tư duy nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bạn đang đọc một bài phân tích về xu hướng kinh tế. Tác giả đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để 'cẩn thận hão', bạn cần lưu ý điều gì khi tiếp nhận các số liệu này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của 'cẩn thận hão' là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi 'kết nối tri thức' giữa kiến thức về biến đổi khí hậu và kiến thức về kinh tế, bạn có thể phân tích ảnh hưởng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bạn được mời tham gia một buổi hội thảo quảng cáo về một sản phẩm tài chính mới hứa hẹn lợi nhuận 'khủng'. Người thuyết trình sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và đưa ra các con số lợi nhuận trong quá khứ. Để 'cẩn thận hão', điều gì là quan trọng nhất cần làm sau buổi hội thảo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi cố gắng 'kết nối tri thức' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một công ty đưa ra báo cáo về mức độ hài lòng của khách hàng là 95%, dựa trên khảo sát 100 khách hàng ngẫu nhiên. Báo cáo này được công bố ngay sau khi công ty vừa sa thải hàng loạt nhân viên chăm sóc khách hàng. Để 'cẩn thận hão', bạn sẽ xem xét yếu tố nào sau đây là đáng nghi ngờ nhất về tính chính xác của con số 95%?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: 'Cẩn thận hão' và 'kết nối tri thức' là hai kỹ năng bổ trợ cho nhau như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một bài báo khoa học công bố một phát hiện mới gây tranh cãi, người đọc áp dụng tư duy "cẩn thận hão" nên tập trung vào yếu tố nào sau đây ĐẦU TIÊN để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Số lượng người đã chia sẻ bài báo trên mạng xã hội.
  • B. Nguồn gốc bài báo (đăng trên tạp chí uy tín, bình duyệt chưa) và phương pháp nghiên cứu được mô tả.
  • C. Ngôn từ được sử dụng có cảm xúc và thuyết phục hay không.
  • D. Ý kiến của bạn bè hoặc người nổi tiếng về phát hiện này.

Câu 2: Một quảng cáo cho biết "9/10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng X". Điều này có thể dẫn đến "cẩn thận hão" (tin tưởng mù quáng hoặc hoài nghi sai lầm) nếu người tiêu dùng không đặt câu hỏi phân tích nào sau đây?

  • A. Kem đánh răng X có vị gì?
  • B. Giá của kem đánh răng X so với các loại khác?
  • C. Số lượng nha sĩ đã được hỏi và câu hỏi cụ thể họ trả lời là gì?
  • D. Màu sắc bao bì của kem đánh răng X có hấp dẫn không?

Câu 3: Trên mạng xã hội lan truyền thông tin "Ăn tỏi mỗi ngày giúp ngăn ngừa mọi loại bệnh, bao gồm cả ung thư". Một người áp dụng tư duy "cẩn thận hão" sẽ phản ứng thế nào trước thông tin này?

  • A. Tin ngay và bắt đầu ăn rất nhiều tỏi mỗi ngày.
  • B. Bác bỏ hoàn toàn vì nghe có vẻ "quá tốt để là sự thật".
  • C. Chia sẻ ngay cho bạn bè để họ cùng biết.
  • D. Tìm kiếm các nghiên cứu khoa học từ nguồn uy tín (ví dụ: PubMed, các tổ chức y tế thế giới) để kiểm chứng mức độ chính xác của tuyên bố.

Câu 4: Một công ty công bố lợi nhuận tăng 20% trong quý vừa qua. Tuy nhiên, họ không đề cập đến việc toàn bộ ngành công nghiệp đó tăng trưởng trung bình 30% trong cùng kỳ. Việc chỉ nêu số liệu tăng trưởng của riêng công ty mà bỏ qua bối cảnh chung là ví dụ về lỗi tư duy nào thường cần "cẩn thận hão"?

  • A. Chọn lọc dữ liệu (Cherry-picking).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 5: Khi gặp một bài viết đưa ra kết luận mạnh mẽ về mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện (ví dụ: "Uống cà phê gây ra bệnh tim"), tư duy "cẩn thận hão" đòi hỏi người đọc phải cân nhắc điều gì NGAY LẬP TỨC?

  • A. Bằng chứng này được công bố trên báo lá cải hay tạp chí khoa học?
  • B. Liệu đây chỉ là mối tương quan hay thực sự là mối quan hệ nhân quả?
  • C. Có bao nhiêu người nổi tiếng ủng hộ kết luận này?
  • D. Kết luận này có phù hợp với niềm tin cá nhân của mình không?

Câu 6: Một người bạn giới thiệu một loại thực phẩm chức năng mới và kể câu chuyện cá nhân rất ấn tượng về việc nó đã cải thiện sức khỏe của họ như thế nào. Việc tin tưởng và mua sản phẩm chỉ dựa trên câu chuyện này mà bỏ qua các bằng chứng khác là ví dụ về việc dựa vào loại bằng chứng nào cần "cẩn thận hão"?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng thực nghiệm.
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).

Câu 7: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp có nhiều khía cạnh (ví dụ: biến đổi khí hậu), việc chỉ tập trung vào một hoặc hai khía cạnh nhỏ và bỏ qua các yếu tố quan trọng khác dẫn đến kết luận phiến diện là biểu hiện của việc thiếu tư duy "cẩn thận hão" ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Khả năng tính toán số liệu phức tạp.
  • C. Khả năng phân tích toàn diện và nhìn nhận mối liên hệ giữa các yếu tố.
  • D. Khả năng trình bày ý kiến một cách lưu loát.

Câu 8: Một bài báo đưa tin về một cuộc khảo sát cho thấy "Phần lớn người dân thành phố A ủng hộ chính sách mới". Để áp dụng "cẩn thận hão" và đánh giá độ tin cậy của kết quả này, câu hỏi nào sau đây là quan trọng nhất cần đặt ra về cuộc khảo sát?

  • A. Cuộc khảo sát được thực hiện vào mùa nào trong năm?
  • B. Phương pháp chọn mẫu là gì và quy mô mẫu là bao nhiêu?
  • C. Màu sắc của phiếu khảo sát là gì?
  • D. Người thực hiện khảo sát có thân thiện không?

Câu 9: Khi một chuyên gia đưa ra một tuyên bố trong lĩnh vực của họ, tư duy "cẩn thận hão" không có nghĩa là bác bỏ ngay lập tức, mà là...

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vì họ là chuyên gia.
  • B. Bác bỏ hoàn toàn vì chuyên gia cũng có thể sai.
  • C. Kiểm tra uy tín, kinh nghiệm của chuyên gia, xem xét khả năng có xung đột lợi ích và tìm kiếm sự đồng thuận của các chuyên gia khác.
  • D. Chỉ tin nếu tuyên bố đó phù hợp với quan điểm cá nhân của mình.

Câu 10: Một bài viết sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khiến người đọc khó hiểu. Người viết có thể đang cố tình làm gì để tạo ấn tượng sai lệch, đòi hỏi người đọc phải "cẩn thận hão"?

  • A. Tạo vẻ uyên bác giả tạo hoặc che đậy sự thiếu hụt nội dung bằng cách sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hiểu sâu về chủ đề.
  • C. Tôn trọng người đọc bằng cách cung cấp thông tin chi tiết nhất.
  • D. Khuyến khích người đọc tìm hiểu thêm về các thuật ngữ đó.

Câu 11: Trên một diễn đàn trực tuyến, một người đưa ra ý kiến về một vấn đề xã hội. Một người khác phản bác bằng cách công kích đời tư hoặc tính cách của người đó thay vì lập luận về nội dung ý kiến. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào cần "cẩn thận hão"?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện lợi dụng cảm xúc (Appeal to emotion).
  • D. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).

Câu 12: Một người đưa ra một tuyên bố và thách thức người khác chứng minh rằng tuyên bố đó là sai, thay vì tự mình đưa ra bằng chứng chứng minh nó là đúng. Đây là hình thức "cẩn thận hão" nào liên quan đến gánh nặng chứng minh?

  • A. Đẩy gánh nặng chứng minh cho người khác.
  • B. Sử dụng bằng chứng giai thoại.
  • C. Chọn lọc dữ liệu.
  • D. Nhầm lẫn tương quan và nhân quả.

Câu 13: Một công ty quảng cáo sản phẩm giảm cân mới với hình ảnh "trước và sau" đầy ấn tượng của một người. Để áp dụng "cẩn thận hão", người tiêu dùng nên xem xét yếu tố nào sau đây về hình ảnh đó?

  • A. Người trong ảnh có quen biết mình không?
  • B. Màu sắc quần áo của người trong ảnh.
  • C. Đây là bằng chứng giai thoại và có thể bị thao túng; cần tìm bằng chứng khoa học.
  • D. Thời tiết lúc chụp ảnh là gì?

Câu 14: Khi nghe một lập luận bắt đầu bằng "Tất cả mọi người đều biết rằng..." hoặc "Ai cũng nghĩ rằng...", tư duy "cẩn thận hão" giúp nhận diện loại ngụy biện nào đang được sử dụng?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Appeal to popularity).
  • C. Ngụy biện người rơm.
  • D. Ngụy biện trượt dốc.

Câu 15: Một chính trị gia đưa ra hai lựa chọn cực đoan cho một vấn đề phức tạp và khẳng định rằng chỉ có một trong hai là đúng, buộc người nghe phải chọn một trong hai. Đây là loại ngụy biện nào cần "cẩn thận hão"?

  • A. Ngụy biện lưỡng cực sai (False dilemma).
  • B. Ngụy biện trượt dốc.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông.

Câu 16: Một bài báo sử dụng các từ ngữ gây xúc động mạnh (ví dụ: "khủng khiếp", "đáng sợ", "tuyệt vời") để mô tả một sự kiện hoặc sản phẩm thay vì trình bày sự kiện một cách khách quan. Điều này có thể nhằm mục đích gì, và người đọc cần "cẩn thận hão" ở điểm nào?

  • A. Làm cho bài báo dễ đọc và thú vị hơn.
  • B. Thao túng cảm xúc của người đọc để họ chấp nhận quan điểm mà không cần bằng chứng hợp lý.
  • C. Trình bày thông tin một cách chính xác và trung thực.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử.

Câu 17: Khi một thông tin được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và được nhiều người chia sẻ, điều này có ý nghĩa gì đối với độ tin cậy của thông tin đó, dưới góc độ "cẩn thận hão"?

  • A. Thông tin đó chắc chắn là đúng và đáng tin cậy.
  • B. Thông tin đó được nhiều người quan tâm, do đó rất quan trọng.
  • C. Thông tin đó có thể đúng hoặc sai, nhưng số lượt chia sẻ chứng tỏ nó có ảnh hưởng lớn.
  • D. Sự lan truyền nhanh chóng không đảm bảo tính đúng đắn; cần kiểm chứng từ nguồn uy tín.

Câu 18: Một nhà nghiên cứu công bố kết quả thuận lợi cho sản phẩm của công ty tài trợ cho nghiên cứu đó. Người áp dụng "cẩn thận hão" sẽ đặc biệt chú ý đến yếu tố nào khi đánh giá kết quả này?

  • A. Khả năng có xung đột lợi ích do nguồn tài trợ.
  • B. Địa điểm phòng thí nghiệm nơi nghiên cứu được thực hiện.
  • C. Màu sắc trang phục của nhà nghiên cứu trong ảnh giới thiệu.
  • D. Số lượng trang của báo cáo nghiên cứu.

Câu 19: Một người lập luận rằng nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ giải lao, thì dần dần họ sẽ sử dụng trong giờ học, rồi trong giờ kiểm tra, và cuối cùng là không còn ai học hành gì nữa. Đây là loại ngụy biện nào cần "cẩn thận hão"?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông.
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện lưỡng cực sai.

Câu 20: Khi đọc một bài viết so sánh hiệu quả của hai phương pháp điều trị y tế, tư duy "cẩn thận hão" giúp người đọc phân tích điều gì về nhóm đối tượng nghiên cứu?

  • A. Họ có cùng sở thích ăn uống không?
  • B. Họ có cùng quê quán không?
  • C. Họ có cùng gu âm nhạc không?
  • D. Các nhóm có tương đồng về các yếu tố nhân khẩu học và tình trạng sức khỏe ban đầu không?

Câu 21: Một người được yêu cầu đánh giá một ý tưởng mới. Thay vì đánh giá bản thân ý tưởng, người đó lại trình bày lại ý tưởng đó một cách méo mó, đơn giản hóa hoặc phóng đại để dễ dàng tấn công và bác bỏ. Đây là loại ngụy biện nào cần "cẩn thận hão"?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông.
  • D. Ngụy biện trượt dốc.

Câu 22: Khi đọc một bài viết dựa trên dữ liệu thống kê, tư duy "cẩn thận hão" nhắc nhở chúng ta cần chú ý đến...

  • A. Bài viết có nhiều hình ảnh minh họa không?
  • B. Số lượng bình luận dưới bài viết.
  • C. Cách dữ liệu được thu thập, phân tích và liệu có yếu tố nào bị bỏ qua không.
  • D. Tên của người viết bài.

Câu 23: Một người đưa ra một lập luận và nói rằng "Tôi cảm thấy điều này là đúng, vì vậy nó chắc chắn là đúng". Đây là ví dụ về việc dựa vào yếu tố nào cần "cẩn thận hão"?

  • A. Cảm giác hoặc niềm tin cá nhân.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học.
  • C. Ý kiến của chuyên gia.
  • D. Bằng chứng thống kê.

Câu 24: Khi ai đó đưa ra một lời tiên tri hoặc dự đoán về tương lai, tư duy "cẩn thận hão" nhắc nhở chúng ta điều gì về tính xác thực của lời tiên tri đó?

  • A. Lời tiên tri chắc chắn sẽ xảy ra nếu người nói tự tin.
  • B. Lời tiên tri chỉ đúng nếu được nhiều người tin vào.
  • C. Lời tiên tri về tương lai thường không có bằng chứng và cần được hoài nghi mạnh mẽ.
  • D. Lời tiên tri sẽ đúng nếu người nói có vẻ ngoài đáng tin cậy.

Câu 25: Một sản phẩm được quảng cáo là "hoàn toàn tự nhiên". Tư duy "cẩn thận hão" giúp người tiêu dùng nhận ra điều gì về cụm từ này?

  • A. Sản phẩm này chắc chắn an toàn hơn các sản phẩm tổng hợp.
  • B. Sản phẩm này không chứa bất kỳ hóa chất nào.
  • C. Sản phẩm này đã được khoa học chứng minh là hiệu quả.
  • D. Cụm từ này là tiếp thị và không đảm bảo tính an toàn hay hiệu quả; cần tìm hiểu thêm về thành phần và bằng chứng khoa học.

Câu 26: Khi kết nối các mẩu thông tin rời rạc để hình thành một bức tranh tổng thể, tư duy "cẩn thận hão" đòi hỏi người học phải...

  • A. Đánh giá tính tin cậy của từng mẩu thông tin và xem xét mối liên hệ logic giữa chúng, sẵn sàng điều chỉnh khi cần.
  • B. Chỉ kết nối những mẩu thông tin xác nhận điều mình đã biết.
  • C. Kết nối càng nhiều mẩu thông tin càng tốt, bất kể nguồn gốc.
  • D. Bỏ qua những mẩu thông tin mâu thuẫn với ý kiến ban đầu.

Câu 27: Một người đưa ra một kết luận dựa trên một mẫu dữ liệu rất nhỏ (ví dụ: phỏng vấn 3 người và kết luận về xu hướng của toàn thành phố). Lỗi tư duy này cần "cẩn thận hão" ở khía cạnh nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
  • B. Tổng quát hóa vội vàng từ mẫu nhỏ (Hasty generalization).
  • C. Sử dụng ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Nhầm lẫn tương quan và nhân quả.

Câu 28: Khi đọc một bài viết đưa ra lời giải thích cho một hiện tượng (ví dụ: "Tại sao chim di cư vào mùa đông?"), tư duy "cẩn thận hão" khuyến khích người đọc làm gì?

  • A. Tin vào lời giải thích đầu tiên được đọc.
  • B. Chỉ tin vào lời giải thích nếu nó phức tạp và khó hiểu.
  • C. Xem xét các lời giải thích thay thế khác và đánh giá bằng chứng hỗ trợ cho từng lời giải thích.
  • D. Bỏ qua lời giải thích và chỉ tập trung vào kết quả.

Câu 29: Một công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ "được hàng ngàn khách hàng tin dùng". Nếu không có thêm thông tin, người áp dụng "cẩn thận hão" sẽ đánh giá tuyên bố này như thế nào?

  • A. Đây là một tuyên bố mơ hồ, thiếu bằng chứng cụ thể về hiệu quả thực tế.
  • B. Điều này chứng tỏ sản phẩm rất tốt và đáng mua.
  • C. Số lượng khách hàng không quan trọng bằng giá sản phẩm.
  • D. Chỉ cần "hàng ngàn" là đủ để tin tưởng.

Câu 30: Tư duy "cẩn thận hão" trong việc tiếp nhận thông tin và kết nối tri thức cuối cùng nhằm mục đích gì?

  • A. Khiến người học trở nên bi quan và không tin vào bất cứ điều gì.
  • B. Tích lũy được càng nhiều thông tin càng tốt, bất kể chất lượng.
  • C. Chỉ chấp nhận những thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Phân biệt thông tin đáng tin cậy, xây dựng hiểu biết dựa trên bằng chứng và đưa ra quyết định sáng suốt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đọc một bài báo khoa học công bố một phát hiện mới gây tranh cãi, người đọc áp dụng tư duy 'cẩn thận hão' nên tập trung vào yếu tố nào sau đây ĐẦU TIÊN để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một quảng cáo cho biết '9/10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng X'. Điều này có thể dẫn đến 'cẩn thận hão' (tin tưởng mù quáng hoặc hoài nghi sai lầm) nếu người tiêu dùng không đặt câu hỏi phân tích nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trên mạng xã hội lan truyền thông tin 'Ăn tỏi mỗi ngày giúp ngăn ngừa mọi loại bệnh, bao gồm cả ung thư'. Một người áp dụng tư duy 'cẩn thận hão' sẽ phản ứng thế nào trước thông tin này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một công ty công bố lợi nhuận tăng 20% trong quý vừa qua. Tuy nhiên, họ không đề cập đến việc toàn bộ ngành công nghiệp đó tăng trưởng trung bình 30% trong cùng kỳ. Việc chỉ nêu số liệu tăng trưởng của riêng công ty mà bỏ qua bối cảnh chung là ví dụ về lỗi tư duy nào thường cần 'cẩn thận hão'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi gặp một bài viết đưa ra kết luận mạnh mẽ về mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện (ví dụ: 'Uống cà phê gây ra bệnh tim'), tư duy 'cẩn thận hão' đòi hỏi người đọc phải cân nhắc điều gì NGAY LẬP TỨC?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một người bạn giới thiệu một loại thực phẩm chức năng mới và kể câu chuyện cá nhân rất ấn tượng về việc nó đã cải thiện sức khỏe của họ như thế nào. Việc tin tưởng và mua sản phẩm chỉ dựa trên câu chuyện này mà bỏ qua các bằng chứng khác là ví dụ về việc dựa vào loại bằng chứng nào cần 'cẩn thận hão'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp có nhiều khía cạnh (ví dụ: biến đổi khí hậu), việc chỉ tập trung vào một hoặc hai khía cạnh nhỏ và bỏ qua các yếu tố quan trọng khác dẫn đến kết luận phiến diện là biểu hiện của việc thiếu tư duy 'cẩn thận hão' ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một bài báo đưa tin về một cuộc khảo sát cho thấy 'Phần lớn người dân thành phố A ủng hộ chính sách mới'. Để áp dụng 'cẩn thận hão' và đánh giá độ tin cậy của kết quả này, câu hỏi nào sau đây là quan trọng nhất cần đặt ra về cuộc khảo sát?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi một chuyên gia đưa ra một tuyên bố trong lĩnh vực của họ, tư duy 'cẩn thận hão' không có nghĩa là bác bỏ ngay lập tức, mà là...

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một bài viết sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khiến người đọc khó hiểu. Người viết có thể đang cố tình làm gì để tạo ấn tượng sai lệch, đòi hỏi người đọc phải 'cẩn thận hão'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trên một diễn đàn trực tuyến, một người đưa ra ý kiến về một vấn đề xã hội. Một người khác phản bác bằng cách công kích đời tư hoặc tính cách của người đó thay vì lập luận về nội dung ý kiến. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào cần 'cẩn thận hão'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một người đưa ra một tuyên bố và thách thức người khác chứng minh rằng tuyên bố đó là sai, thay vì tự mình đưa ra bằng chứng chứng minh nó là đúng. Đây là hình thức 'cẩn thận hão' nào liên quan đến gánh nặng chứng minh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một công ty quảng cáo sản phẩm giảm cân mới với hình ảnh 'trước và sau' đầy ấn tượng của một người. Để áp dụng 'cẩn thận hão', người tiêu dùng nên xem xét yếu tố nào sau đây về hình ảnh đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nghe một lập luận bắt đầu bằng 'Tất cả mọi người đều biết rằng...' hoặc 'Ai cũng nghĩ rằng...', tư duy 'cẩn thận hão' giúp nhận diện loại ngụy biện nào đang được sử dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một chính trị gia đưa ra hai lựa chọn cực đoan cho một vấn đề phức tạp và khẳng định rằng chỉ có một trong hai là đúng, buộc người nghe phải chọn một trong hai. Đây là loại ngụy biện nào cần 'cẩn thận hão'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một bài báo sử dụng các từ ngữ gây xúc động mạnh (ví dụ: 'khủng khiếp', 'đáng sợ', 'tuyệt vời') để mô tả một sự kiện hoặc sản phẩm thay vì trình bày sự kiện một cách khách quan. Điều này có thể nhằm mục đích gì, và người đọc cần 'cẩn thận hão' ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi một thông tin được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và được nhiều người chia sẻ, điều này có ý nghĩa gì đối với độ tin cậy của thông tin đó, dưới góc độ 'cẩn thận hão'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một nhà nghiên cứu công bố kết quả thuận lợi cho sản phẩm của công ty tài trợ cho nghiên cứu đó. Người áp dụng 'cẩn thận hão' sẽ đặc biệt chú ý đến yếu tố nào khi đánh giá kết quả này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một người lập luận rằng nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ giải lao, thì dần dần họ sẽ sử dụng trong giờ học, rồi trong giờ kiểm tra, và cuối cùng là không còn ai học hành gì nữa. Đây là loại ngụy biện nào cần 'cẩn thận hão'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một bài viết so sánh hiệu quả của hai phương pháp điều trị y tế, tư duy 'cẩn thận hão' giúp người đọc phân tích điều gì về nhóm đối tượng nghiên cứu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một người được yêu cầu đánh giá một ý tưởng mới. Thay vì đánh giá bản thân ý tưởng, người đó lại trình bày lại ý tưởng đó một cách méo mó, đơn giản hóa hoặc phóng đại để dễ dàng tấn công và bác bỏ. Đây là loại ngụy biện nào cần 'cẩn thận hão'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một bài viết dựa trên dữ liệu thống kê, tư duy 'cẩn thận hão' nhắc nhở chúng ta cần chú ý đến...

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một người đưa ra một lập luận và nói rằng 'Tôi cảm thấy điều này là đúng, vì vậy nó chắc chắn là đúng'. Đây là ví dụ về việc dựa vào yếu tố nào cần 'cẩn thận hão'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi ai đó đưa ra một lời tiên tri hoặc dự đoán về tương lai, tư duy 'cẩn thận hão' nhắc nhở chúng ta điều gì về tính xác thực của lời tiên tri đó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một sản phẩm được quảng cáo là 'hoàn toàn tự nhiên'. Tư duy 'cẩn thận hão' giúp người tiêu dùng nhận ra điều gì về cụm từ này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi kết nối các mẩu thông tin rời rạc để hình thành một bức tranh tổng thể, tư duy 'cẩn thận hão' đòi hỏi người học phải...

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một người đưa ra một kết luận dựa trên một mẫu dữ liệu rất nhỏ (ví dụ: phỏng vấn 3 người và kết luận về xu hướng của toàn thành phố). Lỗi tư duy này cần 'cẩn thận hão' ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một bài viết đưa ra lời giải thích cho một hiện tượng (ví dụ: 'Tại sao chim di cư vào mùa đông?'), tư duy 'cẩn thận hão' khuyến khích người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ 'được hàng ngàn khách hàng tin dùng'. Nếu không có thêm thông tin, người áp dụng 'cẩn thận hão' sẽ đánh giá tuyên bố này như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tư duy 'cẩn thận hão' trong việc tiếp nhận thông tin và kết nối tri thức cuối cùng nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người tung đồng xu cân đối 2 lần độc lập. Xác suất để cả hai lần đều xuất hiện mặt ngửa là bao nhiêu?

  • A. 1/2
  • B. 1/4
  • C. 1/8
  • D. 1

Câu 2: Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi xanh và 2 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp. Xác suất để lấy được viên bi màu xanh là bao nhiêu?

  • A. 3/7
  • B. 5/10
  • C. 3/10
  • D. 2/10

Câu 3: Trong một nghiên cứu theo dõi 1000 người không hút thuốc và 500 người hút thuốc trong vòng 10 năm, có 10 người không hút thuốc và 50 người hút thuốc mắc bệnh X. Tỷ lệ mắc bệnh X trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 5%
  • C. 1%
  • D. 50%

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, Nguy cơ Tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh X ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 5
  • B. 0.1
  • C. 0.01
  • D. 10

Câu 5: Nguy cơ Tương đối (RR) bằng 10 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh X cao hơn 10%
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh X cao gấp 10 lần so với người không hút thuốc.
  • C. Chỉ 10% số người hút thuốc mắc bệnh X.
  • D. Việc hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh X thêm 10 trường hợp.

Câu 6: Một bản tin y tế cảnh báo: "Ăn xúc xích thường xuyên làm tăng 18% nguy cơ ung thư đại tràng". Nếu nguy cơ ung thư đại tràng trong dân số chung là 5%, thì nguy cơ ung thư đại tràng ở người ăn xúc xích thường xuyên (dựa trên thông tin này) là khoảng bao nhiêu?

  • A. Dưới 5%
  • B. 5%
  • C. Khoảng 5.9%
  • D. Khoảng 23%

Câu 7: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng là gì?

  • A. Số người mắc bệnh hiện có trong một quần thể tại một thời điểm hoặc giai đoạn nhất định.
  • B. Số ca bệnh mới xuất hiện trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Nguy cơ mắc bệnh của một người trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Số người tử vong do bệnh trong một quần thể.

Câu 8: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) của một bệnh trong cộng đồng là gì?

  • A. Tổng số người mắc bệnh hiện có và đã khỏi bệnh trong một quần thể.
  • B. Số ca bệnh mới xuất hiện trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một quần thể.
  • D. Số người có nguy cơ mắc bệnh trong tương lai.

Câu 9: Tại một thành phố có 1 triệu dân, vào ngày 1/1/2023 có 10.000 người đang sống chung với bệnh tiểu đường. Trong năm 2023, có thêm 2.000 ca tiểu đường mới được chẩn đoán. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) bệnh tiểu đường vào ngày 1/1/2023 là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 0.2%
  • C. 1.2%
  • D. 2%

Câu 10: Dựa trên dữ liệu ở Câu 9, giả sử dân số không thay đổi đáng kể trong năm 2023. Tỷ lệ mới mắc (Incidence) bệnh tiểu đường trong năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 0.2%
  • C. 1.2%
  • D. 2%

Câu 11: Một bài báo trích dẫn một nghiên cứu cho thấy: "Người thường xuyên uống cà phê có chỉ số IQ trung bình cao hơn". Kết luận nào sau đây có thể được rút ra một cách thận trọng nhất từ thông tin này?

  • A. Uống cà phê giúp tăng chỉ số IQ.
  • B. Người có IQ cao có xu hướng uống cà phê nhiều hơn.
  • C. Có mối liên hệ giữa việc uống cà phê và chỉ số IQ cao hơn, nhưng không thể kết luận cà phê là nguyên nhân.
  • D. Những người không uống cà phê chắc chắn có chỉ số IQ thấp hơn.

Câu 12: Khi đánh giá độ tin cậy của một thông tin về rủi ro sức khỏe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Thông tin đó có gây sốc hoặc đáng sợ không.
  • B. Thông tin đó có phù hợp với niềm tin cá nhân của bạn không.
  • C. Thông tin đó được chia sẻ trên nhiều trang mạng xã hội không.
  • D. Nguồn gốc của thông tin (ví dụ: nghiên cứu khoa học, tổ chức y tế, tin đồn...).

Câu 13: Một quảng cáo cho sản phẩm X tuyên bố: "Sử dụng sản phẩm X giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Y tới 50%". Tuy nhiên, không có thông tin về nguy cơ mắc bệnh Y ban đầu trong dân số. Điều này gây khó khăn trong việc đánh giá thực tế lợi ích của sản phẩm X vì:

  • A. Không thể biết được mức giảm nguy cơ tuyệt đối mà sản phẩm mang lại.
  • B. Tuyên bố 50% chắc chắn là sai sự thật.
  • C. Giảm nguy cơ tương đối luôn quan trọng hơn giảm nguy cơ tuyệt đối.
  • D. Sản phẩm X chỉ hiệu quả với những người có nguy cơ cao.

Câu 14: "Cẩn thận hão" trong bối cảnh đánh giá rủi ro có thể được hiểu là:

  • A. Luôn tuân thủ mọi quy tắc an toàn được đưa ra.
  • B. Cẩn trọng thái quá hoặc lo sợ không cần thiết trước những rủi ro có xác suất xảy ra rất thấp.
  • C. Đánh giá chính xác và khách quan mọi rủi ro.
  • D. Chỉ cẩn thận khi đối mặt với những rủi ro đã từng xảy ra với bản thân.

Câu 15: Một người rất sợ đi máy bay vì lo sợ tai nạn, mặc dù xác suất thống kê cho thấy tai nạn máy bay cực kỳ hiếm gặp so với tai nạn giao thông đường bộ. Đây là một ví dụ về:

  • A. Đánh giá rủi ro dựa trên số liệu thống kê.
  • B. Tuân thủ nguyên tắc phòng ngừa.
  • C. Nhận thức rủi ro bị ảnh hưởng bởi yếu tố cảm xúc hoặc thông tin giật gân (thay vì xác suất thực tế).
  • D. Luôn ưu tiên sự an toàn tuyệt đối.

Câu 16: Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ người mắc bệnh Z theo độ tuổi. Nhận xét nào là chính xác nhất dựa trên biểu đồ (giả định đây là biểu đồ cột đơn giản với trục X là nhóm tuổi, trục Y là tỷ lệ mắc bệnh Z)?

  • A. Tỷ lệ mắc bệnh Z có xu hướng tăng lên ở các nhóm tuổi cao hơn.
  • B. Tuổi tác là nguyên nhân duy nhất gây ra bệnh Z.
  • C. Người trẻ tuổi hoàn toàn không có nguy cơ mắc bệnh Z.
  • D. Không thể rút ra bất kỳ kết luận nào từ biểu đồ này.

Câu 17: Một nghiên cứu được tài trợ hoàn toàn bởi công ty sản xuất sản phẩm A, kết luận rằng sản phẩm A rất an toàn. Khi đánh giá kết quả nghiên cứu này, điều gì cần được lưu ý đặc biệt?

  • A. Kết quả nghiên cứu này chắc chắn là sai.
  • B. Có khả năng tồn tại thiên vị (bias) do nguồn tài trợ.
  • C. Nguồn tài trợ không ảnh hưởng đến tính khách quan của nghiên cứu khoa học.
  • D. Chỉ có nghiên cứu của chính phủ mới đáng tin cậy.

Câu 18: Một người nghe tin về một vụ tai nạn hiếm gặp liên quan đến một hoạt động nào đó và ngay lập tức quyết định ngừng tham gia hoạt động đó vĩnh viễn, mặc dù xác suất xảy ra tai nạn là cực kỳ thấp và họ đã tham gia an toàn hàng trăm lần trước đó. Hành động này có thể được xem là biểu hiện của:

  • A. Đánh giá rủi ro dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Áp dụng nguyên tắc phòng ngừa một cách hợp lý.
  • C. Phân tích số liệu thống kê một cách cẩn thận.
  • D. Phản ứng thái quá dựa trên thông tin giật gân, bỏ qua xác suất thực tế.

Câu 19: Khi so sánh rủi ro của hai hoạt động khác nhau (ví dụ: đi xe máy và đi ô tô), điều quan trọng là phải xem xét:

  • A. Rủi ro trên mỗi đơn vị đo lường (ví dụ: rủi ro trên mỗi km, rủi ro trên mỗi giờ).
  • B. Tổng số vụ tai nạn xảy ra với mỗi loại phương tiện.
  • C. Màu sắc của phương tiện tham gia giao thông.
  • D. Ý kiến cá nhân về sự an toàn của mỗi loại phương tiện.

Câu 20: Một nghiên cứu nhỏ trên 50 người cho thấy những người sử dụng phương pháp Z giảm cân nhanh hơn. Tuyên bố "Phương pháp Z là cách giảm cân hiệu quả nhất" rút ra từ nghiên cứu này có đáng tin cậy không?

  • A. Đáng tin cậy, vì nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả.
  • B. Không đáng tin cậy cao, vì cỡ mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
  • C. Đáng tin cậy, vì đây là kết quả từ một nghiên cứu.
  • D. Không thể biết nếu không có biểu đồ dữ liệu chi tiết.

Câu 21: Dữ liệu cho thấy 0.1% dân số mắc bệnh Y. Một xét nghiệm để phát hiện bệnh Y có độ nhạy 90% (phát hiện đúng 90% người mắc bệnh) và độ đặc hiệu 95% (kết quả âm tính đúng 95% người không mắc bệnh). Nếu một người có kết quả xét nghiệm dương tính, xác suất thực sự họ mắc bệnh Y là:

  • A. Thấp hơn đáng kể so với 90%.
  • B. Gần bằng 90%.
  • C. Gần bằng 95%.
  • D. Chắc chắn là 100%.

Câu 22: Một người đọc được tin tức về một vụ cướp xảy ra trong khu phố của mình và cảm thấy lo sợ, quyết định không ra khỏi nhà vào buổi tối nữa, mặc dù tỷ lệ tội phạm trong khu vực là rất thấp theo thống kê. Đây là ví dụ về việc nhận thức rủi ro bị ảnh hưởng bởi:

  • A. Phân tích số liệu thống kê khách quan.
  • B. Đánh giá rủi ro dài hạn.
  • C. Thông tin gần gũi, dễ hình dung và cảm xúc.
  • D. Nguyên tắc phòng ngừa dựa trên bằng chứng.

Câu 23: Khi một thông tin về rủi ro được trình bày dưới dạng "nguy cơ tăng gấp đôi" thay vì "nguy cơ tăng thêm X điểm phần trăm", cách trình bày nào có xu hướng khiến người nghe cảm thấy rủi ro lớn hơn?

  • A. "Nguy cơ tăng gấp đôi".
  • B. "Nguy cơ tăng thêm X điểm phần trăm".
  • C. Cả hai cách trình bày đều có tác động như nhau.
  • D. Cách trình bày không ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro.

Câu 24: Điều gì sau đây là một yếu tố góp phần dẫn đến "cẩn thận hão" trong xã hội hiện đại?

  • A. Việc giáo dục về xác suất và thống kê được phổ biến rộng rãi.
  • B. Khả năng tiếp cận thông tin khoa học chính xác dễ dàng.
  • C. Sự suy giảm của các kênh truyền thông truyền thống.
  • D. Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin giật gân và các trường hợp cá biệt qua mạng xã hội.

Câu 25: Một công ty quảng cáo sản phẩm chống vi khuẩn tuyên bố rằng sản phẩm của họ "tiêu diệt 99.9% vi khuẩn". Thông tin này có ý nghĩa gì khi đánh giá hiệu quả bảo vệ sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Sản phẩm này loại bỏ hoàn toàn nguy cơ nhiễm bệnh do vi khuẩn.
  • B. Con số 99.9% có thể chỉ đúng trong điều kiện phòng thí nghiệm và không phản ánh đầy đủ hiệu quả trong môi trường thực tế phức tạp.
  • C. Chỉ cần sử dụng sản phẩm này là đủ để phòng tránh mọi bệnh truyền nhiễm.
  • D. Sản phẩm này không có tác dụng diệt vi khuẩn.

Câu 26: Khi đối mặt với thông tin về một rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: một loại thực phẩm bị nghi ngờ gây hại), phản ứng hợp lý và cân bằng nên là:

  • A. Ngay lập tức ngừng sử dụng loại thực phẩm đó và cảnh báo mọi người.
  • B. Hoàn toàn phớt lờ thông tin vì nó có thể là tin giả.
  • C. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (ví dụ: cơ quan y tế, nghiên cứu khoa học) để đánh giá mức độ rủi ro.
  • D. Chỉ quan tâm nếu có người quen của bạn gặp vấn đề sau khi sử dụng thực phẩm đó.

Câu 27: Một công ty bảo hiểm đưa ra mức phí bảo hiểm cao hơn cho những người sống ở khu vực A so với khu vực B. Điều này có thể dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dữ liệu thống kê cho thấy rủi ro xảy ra các sự kiện được bảo hiểm (ví dụ: tai nạn, thiệt hại tài sản) cao hơn ở khu vực A.
  • B. Người dân ở khu vực A giàu có hơn nên có khả năng chi trả cao hơn.
  • C. Công ty bảo hiểm muốn khuyến khích người dân chuyển đến khu vực B.
  • D. Đây là một quyết định ngẫu nhiên không dựa trên cơ sở nào.

Câu 28: Khái niệm "nguy cơ nền" (baseline risk) đề cập đến điều gì?

  • A. Nguy cơ cao nhất có thể xảy ra đối với một sự kiện.
  • B. Nguy cơ xảy ra một sự kiện trong một quần thể không phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ đang được xem xét.
  • C. Nguy cơ chỉ áp dụng cho những người có yếu tố di truyền.
  • D. Nguy cơ đã được giảm thiểu tối đa nhờ các biện pháp phòng ngừa.

Câu 29: Một người đọc được một bài báo khoa học sử dụng thuật ngữ "có liên quan thống kê" (statistically significant). Thuật ngữ này có ý nghĩa gì trong bối cảnh kết quả nghiên cứu?

  • A. Kết quả quan sát được (ví dụ: sự khác biệt giữa các nhóm) khó có khả năng xảy ra chỉ do ngẫu nhiên.
  • B. Sự khác biệt quan sát được là rất lớn và quan trọng trong thực tế.
  • C. Kết quả nghiên cứu chắc chắn đúng và có thể áp dụng cho mọi trường hợp.
  • D. Có mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ giữa các yếu tố được nghiên cứu.

Câu 30: Để tránh "cẩn thận hão" khi đánh giá thông tin về rủi ro, điều quan trọng nhất cần làm là:

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • B. Luôn phản ứng một cách lo sợ và né tránh mọi rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Chỉ tin vào những thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tìm hiểu thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, dựa trên bằng chứng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một người tung đồng xu cân đối 2 lần độc lập. Xác suất để cả hai lần đều xuất hiện mặt ngửa là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi xanh và 2 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp. Xác suất để lấy được viên bi màu xanh là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một nghiên cứu theo dõi 1000 người không hút thuốc và 500 người hút thuốc trong vòng 10 năm, có 10 người không hút thuốc và 50 người hút thuốc mắc bệnh X. Tỷ lệ mắc bệnh X trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, Nguy cơ Tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh X ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nguy cơ Tương đối (RR) bằng 10 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bản tin y tế cảnh báo: 'Ăn xúc xích thường xuyên làm tăng 18% nguy cơ ung thư đại tràng'. Nếu nguy cơ ung thư đại tràng trong dân số chung là 5%, thì nguy cơ ung thư đại tràng ở người ăn xúc xích thường xuyên (dựa trên thông tin này) là khoảng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) của một bệnh trong cộng đồng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại một thành phố có 1 triệu dân, vào ngày 1/1/2023 có 10.000 người đang sống chung với bệnh tiểu đường. Trong năm 2023, có thêm 2.000 ca tiểu đường mới được chẩn đoán. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) bệnh tiểu đường vào ngày 1/1/2023 là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa trên dữ liệu ở Câu 9, giả sử dân số không thay đổi đáng kể trong năm 2023. Tỷ lệ mới mắc (Incidence) bệnh tiểu đường trong năm 2023 là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một bài báo trích dẫn một nghiên cứu cho thấy: 'Người thường xuyên uống cà phê có chỉ số IQ trung bình cao hơn'. Kết luận nào sau đây có thể được rút ra một cách thận trọng nhất từ thông tin này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đánh giá độ tin cậy của một thông tin về rủi ro sức khỏe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một quảng cáo cho sản phẩm X tuyên bố: 'Sử dụng sản phẩm X giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Y tới 50%'. Tuy nhiên, không có thông tin về nguy cơ mắc bệnh Y ban đầu trong dân số. Điều này gây khó khăn trong việc đánh giá thực tế lợi ích của sản phẩm X vì:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 'Cẩn thận hão' trong bối cảnh đánh giá rủi ro có thể được hiểu là:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một người rất sợ đi máy bay vì lo sợ tai nạn, mặc dù xác suất thống kê cho thấy tai nạn máy bay cực kỳ hiếm gặp so với tai nạn giao thông đường bộ. Đây là một ví dụ về:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ người mắc bệnh Z theo độ tuổi. Nhận xét nào là chính xác nhất dựa trên biểu đồ (giả định đây là biểu đồ cột đơn giản với trục X là nhóm tuổi, trục Y là tỷ lệ mắc bệnh Z)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một nghiên cứu được tài trợ hoàn toàn bởi công ty sản xuất sản phẩm A, kết luận rằng sản phẩm A rất an toàn. Khi đánh giá kết quả nghiên cứu này, điều gì cần được lưu ý đặc biệt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một người nghe tin về một vụ tai nạn hiếm gặp liên quan đến một hoạt động nào đó và ngay lập tức quyết định ngừng tham gia hoạt động đó vĩnh viễn, mặc dù xác suất xảy ra tai nạn là cực kỳ thấp và họ đã tham gia an toàn hàng trăm lần trước đó. Hành động này có thể được xem là biểu hiện của:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi so sánh rủi ro của hai hoạt động khác nhau (ví dụ: đi xe máy và đi ô tô), điều quan trọng là phải xem xét:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một nghiên cứu nhỏ trên 50 người cho thấy những người sử dụng phương pháp Z giảm cân nhanh hơn. Tuyên bố 'Phương pháp Z là cách giảm cân hiệu quả nhất' rút ra từ nghiên cứu này có đáng tin cậy không?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dữ liệu cho thấy 0.1% dân số mắc bệnh Y. Một xét nghiệm để phát hiện bệnh Y có độ nhạy 90% (phát hiện đúng 90% người mắc bệnh) và độ đặc hiệu 95% (kết quả âm tính đúng 95% người không mắc bệnh). Nếu một người có kết quả xét nghiệm dương tính, xác suất thực sự họ mắc bệnh Y là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một người đọc được tin tức về một vụ cướp xảy ra trong khu phố của mình và cảm thấy lo sợ, quyết định không ra khỏi nhà vào buổi tối nữa, mặc dù tỷ lệ tội phạm trong khu vực là rất thấp theo thống kê. Đây là ví dụ về việc nhận thức rủi ro bị ảnh hưởng bởi:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi một thông tin về rủi ro được trình bày dưới dạng 'nguy cơ tăng gấp đôi' thay vì 'nguy cơ tăng thêm X điểm phần trăm', cách trình bày nào có xu hướng khiến người nghe cảm thấy rủi ro lớn hơn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Điều gì sau đây là một yếu tố góp phần dẫn đến 'cẩn thận hão' trong xã hội hiện đại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một công ty quảng cáo sản phẩm chống vi khuẩn tuyên bố rằng sản phẩm của họ 'tiêu diệt 99.9% vi khuẩn'. Thông tin này có ý nghĩa gì khi đánh giá hiệu quả bảo vệ sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đối mặt với thông tin về một rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: một loại thực phẩm bị nghi ngờ gây hại), phản ứng hợp lý và cân bằng nên là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một công ty bảo hiểm đưa ra mức phí bảo hiểm cao hơn cho những người sống ở khu vực A so với khu vực B. Điều này có thể dựa trên cơ sở nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khái niệm 'nguy cơ nền' (baseline risk) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một người đọc được một bài báo khoa học sử dụng thuật ngữ 'có liên quan thống kê' (statistically significant). Thuật ngữ này có ý nghĩa gì trong bối cảnh kết quả nghiên cứu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để tránh 'cẩn thận hão' khi đánh giá thông tin về rủi ro, điều quan trọng nhất cần làm là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan niệm được gợi mở trong chủ đề

  • A. Luôn kiểm tra lại bài làm nhiều lần trước khi nộp.
  • B. Tra cứu nhiều nguồn tài liệu khác nhau để xác minh thông tin.
  • C. Cẩn thận gạch chân từng câu chữ trong sách giáo khoa nhưng không suy ngẫm hay kết nối ý nghĩa.
  • D. Lập kế hoạch học tập chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.

Câu 2: Phân tích tình huống sau: An dành hàng giờ để ghi chép lại toàn bộ nội dung bài giảng một cách cẩn thận, từng câu từng chữ, nhưng khi giáo viên đặt câu hỏi liên quan đến việc vận dụng kiến thức đó vào một ví dụ mới, An lại lúng túng và không trả lời được. Tình huống này cho thấy An đang gặp phải vấn đề gì chính yếu?

  • A. Thiếu sự cẩn thận trong việc ghi chép.
  • B. Khả năng ghi nhớ kém.
  • C. Không tập trung nghe giảng.
  • D. Sự

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào giúp phân biệt giữa sự cẩn trọng thực sự và

  • A. Sự cẩn trọng thực sự hướng đến hiệu quả và giải quyết vấn đề từ gốc rễ, còn
  • B. Sự cẩn trọng thực sự tốn nhiều thời gian hơn
  • C. Sự cẩn trọng thực sự luôn được người khác công nhận, còn
  • D. Sự cẩn trọng thực sự chỉ áp dụng cho những vấn đề quan trọng.

Câu 4: Kết nối tri thức được hiểu là quá trình nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các thông tin rời rạc từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Thiết lập mối liên hệ, sắp xếp và tích hợp các đơn vị kiến thức đã học để hình thành hiểu biết sâu sắc và có khả năng vận dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
  • D. Sao chép thông tin từ sách vở hoặc internet mà không cần hiểu rõ.

Câu 5: Tại sao việc kết nối tri thức lại quan trọng trong việc tránh

  • A. Vì kết nối tri thức giúp học sinh làm bài tập nhanh hơn.
  • B. Vì kết nối tri thức giúp ghi nhớ thông tin lâu hơn.
  • C. Vì kết nối tri thức làm cho bài kiểm tra dễ hơn.
  • D. Vì kết nối tri thức giúp hiểu sâu bản chất vấn đề, nhìn thấy mối liên hệ, từ đó có sự cẩn trọng có ý nghĩa, tránh cẩn thận hình thức.

Câu 6: Một học sinh đọc một bài thơ và chỉ tập trung vào việc xác định các biện pháp tu từ được liệt kê trong sách giáo khoa mà không phân tích tác dụng của chúng trong ngữ cảnh bài thơ. Đây là biểu hiện của vấn đề gì?

  • A. Cẩn thận hão và thiếu khả năng kết nối tri thức (giữa biện pháp tu từ và tác dụng của nó).
  • B. Khả năng ghi nhớ biện pháp tu từ kém.
  • C. Không thuộc lòng bài thơ.
  • D. Đã áp dụng rất tốt việc kết nối tri thức.

Câu 7: Khi giải một bài toán vật lý, thay vì chỉ áp dụng công thức một cách máy móc, bạn cố gắng hiểu rõ ý nghĩa vật lý của từng đại lượng, mối quan hệ giữa chúng và cách công thức được suy ra từ các nguyên lý cơ bản. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì?

  • A. Sự cẩn thận hão trong việc giải toán.
  • B. Khả năng kết nối tri thức và hiểu sâu bản chất vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi nhớ công thức tốt.
  • D. Lãng phí thời gian vào những điều không cần thiết.

Câu 8: Một người học chỉ chăm chú tích lũy thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet) nhưng lại không dành thời gian suy ngẫm, so sánh, hoặc tìm mối liên hệ giữa chúng. Hậu quả dễ dẫn đến nhất là gì?

  • A. Có khả năng ghi nhớ siêu phàm.
  • B. Nhanh chóng trở thành chuyên gia trong lĩnh vực đó.
  • C. Sở hữu một lượng lớn thông tin rời rạc, khó vận dụng và dễ rơi vào trạng thái
  • D. Tiết kiệm được nhiều thời gian học tập.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện được luận điểm chính, các luận cứ hỗ trợ và mối quan hệ logic giữa chúng thể hiện kỹ năng nào liên quan đến

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Khả năng đọc nhanh.
  • C. Khả năng viết chữ đẹp.
  • D. Khả năng phân tích cấu trúc lập luận và kết nối các yếu tố trong văn bản.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một người đang cố gắng áp dụng nguyên tắc kết nối tri thức trong học tập?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các công thức và định nghĩa.
  • B. Thường xuyên đặt câu hỏi
  • C. Chỉ làm các bài tập giống hệt ví dụ mẫu trong sách.
  • D. Sao chép bài giải của bạn bè để nộp cho kịp thời hạn.

Câu 11: Đâu là một trong những tác hại chính của

  • A. Lãng phí thời gian và công sức vào những việc không mang lại hiệu quả thực chất, dễ dẫn đến thất bại dù tưởng chừng đã rất
  • B. Giúp rèn luyện tính kiên nhẫn và tỉ mỉ.
  • C. Được người khác đánh giá cao về sự cẩn thận.
  • D. Luôn đảm bảo kết quả hoàn hảo.

Câu 12: Để tránh

  • A. Chỉ đọc lướt qua tài liệu để biết có những mục nào.
  • B. Chỉ tập trung vào việc gạch chân các từ khóa mà không cần hiểu ngữ cảnh.
  • C. Vừa đọc vừa tóm tắt ý chính, đặt câu hỏi về nội dung, và liên hệ với những gì đã biết hoặc tìm cách áp dụng vào một tình huống cụ thể.
  • D. Sao chép toàn bộ nội dung tài liệu vào vở ghi chép.

Câu 13: Giả sử bạn đang học về biến đổi khí hậu. Việc bạn liên hệ kiến thức về hiệu ứng nhà kính (môn Vật lý/Hóa học) với kiến thức về hệ sinh thái (môn Sinh học) và các chính sách kinh tế (môn Kinh tế/Giáo dục công dân) để hiểu rõ hơn về vấn đề này là một ví dụ điển hình của hoạt động gì?

  • A. Học thuộc lòng.
  • B. Cẩn thận hão.
  • C. Phân tích chi tiết một khái niệm đơn lẻ.
  • D. Kết nối tri thức liên môn.

Câu 14: Một dự án nhóm yêu cầu các thành viên đề xuất giải pháp cho vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa ở địa phương. Nhóm A chỉ tập trung vào việc thu thập số liệu về lượng rác thải. Nhóm B thu thập số liệu, tìm hiểu nguyên nhân từ góc độ hành vi con người (Tâm lý học/Xã hội học), phân tích quy trình xử lý rác hiện tại (Công nghệ/Môi trường), và nghiên cứu các mô hình tái chế thành công ở nơi khác (Kinh tế/Quản lý). Nhóm nào có khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả hơn và tại sao?

  • A. Nhóm A, vì họ tập trung vào số liệu chính xác.
  • B. Nhóm B, vì họ đã kết nối kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để hiểu vấn đề một cách toàn diện.
  • C. Cả hai nhóm đều có khả năng như nhau.
  • D. Không nhóm nào có khả năng vì vấn đề quá phức tạp.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Cẩn thận hão.
  • B. Kết nối tri thức.
  • C. Lười biếng.
  • D. Chủ quan.

Câu 16: Một dấu hiệu cho thấy bạn đang có xu hướng

  • A. Luyện tập thuyết trình nhiều lần trước gương.
  • B. Tìm hiểu sâu về chủ đề để trả lời các câu hỏi khó.
  • C. Chuẩn bị các ví dụ minh họa sinh động.
  • D. Dành phần lớn thời gian chỉ để thiết kế slide thật đẹp với nhiều hiệu ứng phức tạp, ít chú trọng đến nội dung và cách diễn đạt.

Câu 17: Để nâng cao khả năng kết nối tri thức, một học sinh nên thực hành điều gì thường xuyên?

  • A. Thường xuyên suy ngẫm về mối liên hệ giữa các kiến thức mới học và kiến thức cũ, giữa các môn học khác nhau, và tìm cách vận dụng chúng vào giải quyết các vấn đề thực tế hoặc tình huống mới.
  • B. Chỉ tập trung học thuộc lòng sách giáo khoa.
  • C. Chỉ làm các bài tập được giao trong sách bài tập.
  • D. Đọc thật nhiều sách mà không cần suy nghĩ.

Câu 18: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có khả năng kết nối tri thức tốt thường có xu hướng tiếp cận như thế nào?

  • A. Chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất đã từng áp dụng thành công trước đây.
  • B. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
  • C. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, huy động kiến thức từ các lĩnh vực liên quan để tìm kiếm giải pháp toàn diện.
  • D. Bỏ cuộc vì thấy vấn đề quá khó.

Câu 19:

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo vì mọi thứ đều được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Cản trở sự sáng tạo và đổi mới vì ngại vượt ra khỏi khuôn khổ, chỉ tập trung vào các chi tiết hình thức mà bỏ qua ý tưởng đột phá.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến quá trình sáng tạo.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 20: Để đánh giá xem một người có thực sự

  • A. Số giờ làm việc mỗi ngày.
  • B. Số lượng ghi chép trong sổ tay.
  • C. Tốc độ hoàn thành công việc.
  • D. Chất lượng và hiệu quả cuối cùng của công việc được giao.

Câu 21: Việc sử dụng bản đồ tư duy (mind map) trong học tập là một phương pháp hiệu quả để rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Học thuộc lòng nhanh hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào một ý tưởng duy nhất.
  • C. Kết nối và tổ chức các ý tưởng, thông tin một cách có hệ thống.
  • D. Giảm thiểu thời gian học bài.

Câu 22: Một học sinh được giao tìm hiểu về lịch sử hình thành Trái Đất. Thay vì chỉ đọc một chương sách Lịch sử, học sinh đó tìm hiểu thêm về địa chất học, vật lý thiên văn, hóa học để hiểu quá trình diễn ra. Cách học này thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng kết nối tri thức liên môn.
  • B. Sự cẩn thận hão trong học tập.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi nhớ sự kiện.
  • D. Thiếu tập trung vào môn Lịch sử.

Câu 23: Khi đọc một cuốn sách, việc bạn dừng lại suy nghĩ về ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh thơ (trong thơ) hoặc động cơ hành động của nhân vật (trong văn xuôi) thay vì chỉ đọc lướt qua cốt truyện cho thấy bạn đang áp dụng tư duy nào?

  • A. Tư duy ghi nhớ.
  • B. Tư duy phân tích và kết nối ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Tư duy cẩn thận hão.
  • D. Tư duy đọc nhanh.

Câu 24: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề,

  • A. Áp dụng các quy trình một cách cứng nhắc mà không xem xét tính phù hợp với tình huống cụ thể, dẫn đến giải pháp không hiệu quả.
  • B. Tìm ra giải pháp sáng tạo và đột phá.
  • C. Giải quyết vấn đề nhanh chóng và chính xác.
  • D. Luôn nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.

Câu 25: Để xây dựng khả năng kết nối tri thức hiệu quả, bên cạnh việc đọc và học, hoạt động nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng?

  • A. Chỉ ngồi một mình suy ngẫm.
  • B. Sao chép bài ghi chép của người khác.
  • C. Chỉ đọc lại kiến thức đã học.
  • D. Tham gia thảo luận, tranh luận về các chủ đề khác nhau, và cố gắng giải thích/dạy lại kiến thức cho người khác.

Câu 26: Một người chỉ

  • A. Sự cẩn trọng tuyệt đối.
  • B. Cẩn thận hão.
  • C. Khả năng kết nối tri thức xuất sắc.
  • D. Tính linh hoạt trong công việc.

Câu 27: Tình huống nào sau đây ít có khả năng xảy ra đối với người có khả năng kết nối tri thức tốt?

  • A. Giải quyết vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.
  • B. Nhìn nhận sự vật, hiện tượng từ nhiều góc độ.
  • C. Gặp khó khăn khi áp dụng kiến thức đã học vào một tình huống mới chưa từng gặp.
  • D. Học hỏi kiến thức mới nhanh hơn và sâu sắc hơn.

Câu 28: Phân tích câu nói:

  • A. Rơi vào trạng thái
  • B. Đã kết nối tri thức rất tốt nhưng đề thi quá khó.
  • C. Chỉ đơn thuần lười biếng không học bài.
  • D. Có khả năng ghi nhớ tuyệt vời nhưng kỹ năng đọc hiểu kém.

Câu 29: Đâu là yếu tố không trực tiếp hỗ trợ việc rèn luyện khả năng kết nối tri thức?

  • A. Thường xuyên đặt câu hỏi
  • B. Tham gia các buổi thảo luận nhóm về chủ đề học tập.
  • C. Cố gắng giải thích một khái niệm phức tạp cho người khác hiểu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cạnh tranh điểm số với bạn bè.

Câu 30: Thông điệp chính mà chủ đề

  • A. Chỉ cần cẩn thận ở mức tối thiểu là đủ.
  • B. Việc ghi nhớ càng nhiều thông tin càng tốt là chìa khóa thành công.
  • C. Hãy vượt qua sự
  • D. Kết nối tri thức chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quan niệm được gợi mở trong chủ đề "Cẩn thận hão - Kết nối tri thức", biểu hiện nào sau đây *phản ánh rõ nhất* trạng thái "cẩn thận hão" trong học tập?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tình huống sau: An dành hàng giờ để ghi chép lại toàn bộ nội dung bài giảng một cách cẩn thận, từng câu từng chữ, nhưng khi giáo viên đặt câu hỏi liên quan đến việc *vận dụng* kiến thức đó vào một ví dụ mới, An lại lúng túng và không trả lời được. Tình huống này cho thấy An đang gặp phải vấn đề gì chính yếu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào giúp phân biệt giữa sự cẩn trọng thực sự và "cẩn thận hão"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Kết nối tri thức được hiểu là quá trình nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao việc kết nối tri thức lại quan trọng trong việc tránh "cẩn thận hão"?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một học sinh đọc một bài thơ và chỉ tập trung vào việc xác định các biện pháp tu từ được liệt kê trong sách giáo khoa mà không phân tích *tác dụng* của chúng trong ngữ cảnh bài thơ. Đây là biểu hiện của vấn đề gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi giải một bài toán vật lý, thay vì chỉ áp dụng công thức một cách máy móc, bạn cố gắng hiểu rõ ý nghĩa vật lý của từng đại lượng, mối quan hệ giữa chúng và cách công thức được suy ra từ các nguyên lý cơ bản. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một người học chỉ chăm chú tích lũy thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet) nhưng lại không dành thời gian suy ngẫm, so sánh, hoặc tìm mối liên hệ giữa chúng. Hậu quả dễ dẫn đến nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện được luận điểm chính, các luận cứ hỗ trợ và mối quan hệ logic giữa chúng thể hiện kỹ năng nào liên quan đến "Kết nối tri thức"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một người đang cố gắng *áp dụng* nguyên tắc kết nối tri thức trong học tập?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là một trong những *tác hại* chính của "cẩn thận hão"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để *tránh* "cẩn thận hão" và *thúc đẩy* việc kết nối tri thức trong việc đọc một tài liệu mới, phương pháp nào sau đây được khuyến khích?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử bạn đang học về biến đổi khí hậu. Việc bạn liên hệ kiến thức về hiệu ứng nhà kính (môn Vật lý/Hóa học) với kiến thức về hệ sinh thái (môn Sinh học) và các chính sách kinh tế (môn Kinh tế/Giáo dục công dân) để hiểu rõ hơn về vấn đề này là một ví dụ điển hình của hoạt động gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một dự án nhóm yêu cầu các thành viên đề xuất giải pháp cho vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa ở địa phương. Nhóm A chỉ tập trung vào việc thu thập số liệu về lượng rác thải. Nhóm B thu thập số liệu, tìm hiểu nguyên nhân từ góc độ hành vi con người (Tâm lý học/Xã hội học), phân tích quy trình xử lý rác hiện tại (Công nghệ/Môi trường), và nghiên cứu các mô hình tái chế thành công ở nơi khác (Kinh tế/Quản lý). Nhóm nào có khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả hơn và tại sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn trích sau: "Anh ấy luôn kiểm tra đi kiểm tra lại từng chi tiết nhỏ trong báo cáo, sửa từng dấu phẩy, căn chỉnh từng dòng, nhưng lại bỏ sót lỗi logic nghiêm trọng trong lập luận chính." Đoạn trích này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một dấu hiệu cho thấy bạn đang có xu hướng "cẩn thận hão" trong việc chuẩn bị cho một bài thuyết trình là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để nâng cao khả năng kết nối tri thức, một học sinh nên thực hành điều gì thường xuyên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có khả năng kết nối tri thức tốt thường có xu hướng tiếp cận như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: "Cẩn thận hão" có thể gây ra hậu quả tiêu cực gì đối với quá trình sáng tạo và đổi mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để đánh giá xem một người có thực sự "cẩn trọng" hay chỉ "cẩn thận hão" trong công việc, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc sử dụng bản đồ tư duy (mind map) trong học tập là một phương pháp hiệu quả để rèn luyện kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một học sinh được giao tìm hiểu về lịch sử hình thành Trái Đất. Thay vì chỉ đọc một chương sách Lịch sử, học sinh đó tìm hiểu thêm về địa chất học, vật lý thiên văn, hóa học để hiểu quá trình diễn ra. Cách học này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đọc một cuốn sách, việc bạn dừng lại suy nghĩ về ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh thơ (trong thơ) hoặc động cơ hành động của nhân vật (trong văn xuôi) thay vì chỉ đọc lướt qua cốt truyện cho thấy bạn đang áp dụng tư duy nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, "cẩn thận hão" có thể dẫn đến việc gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để xây dựng khả năng kết nối tri thức hiệu quả, bên cạnh việc đọc và học, hoạt động nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một người chỉ "cẩn thận" tuân thủ mọi quy định, quy trình một cách máy móc mà không hiểu lý do hoặc mục đích đằng sau chúng. Đây là biểu hiện của trạng thái nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tình huống nào sau đây *ít có khả năng* xảy ra đối với người có khả năng kết nối tri thức tốt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích câu nói: "Tôi đã đọc hết cuốn sách này, gạch chân mọi thứ quan trọng, nhưng khi làm bài kiểm tra, tôi lại không biết phải bắt đầu từ đâu." Câu nói này cho thấy người nói đã rơi vào trạng thái nào và thiếu kỹ năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là yếu tố *không* trực tiếp hỗ trợ việc rèn luyện khả năng kết nối tri thức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà chủ đề "Cẩn thận hão - Kết nối tri thức" muốn truyền tải cho người học là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bài báo đưa tin: "Sử dụng sản phẩm X hàng ngày giúp giảm 50% nguy cơ mắc bệnh Y". Đây là một kết luận dựa trên việc so sánh tỷ lệ mắc bệnh Y giữa nhóm sử dụng sản phẩm X và nhóm không sử dụng. Loại chỉ số đo lường nào (Relative Risk - RR hoặc Odds Ratio - OR) có khả năng cao nhất đã được sử dụng để đưa ra con số "giảm 50% nguy cơ" này, giả sử đây là một nghiên cứu thuần tập theo dõi trong 5 năm?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • B. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate)

Câu 2: Khi đọc một báo cáo nghiên cứu cho rằng "Có mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đồ uống có ga và nguy cơ béo phì", bạn cần "cẩn thận hão" bằng cách đặt câu hỏi về bản chất của mối liên hệ này. Mối liên hệ được báo cáo có thể là mối quan hệ nhân quả (đồ uống có ga gây ra béo phì) hoặc chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên, hoặc có yếu tố khác ảnh hưởng (yếu tố gây nhiễu). Việc xem xét khả năng có yếu tố gây nhiễu (confounding factor) là một ví dụ về kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa
  • B. Áp dụng công thức
  • C. Phân tích và đánh giá tính hợp lệ của lập luận
  • D. Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn

Câu 3: Một nghiên cứu bệnh-chứng (case-control study) được thiết kế để điều tra mối liên hệ giữa việc hút thuốc lá (phơi nhiễm) và ung thư phổi (bệnh). Nhóm "bệnh" sẽ bao gồm ai?

  • A. Những người hút thuốc lá nhưng không bị ung thư phổi.
  • B. Những người đã được chẩn đoán mắc ung thư phổi.
  • C. Những người không hút thuốc lá và không bị ung thư phổi.
  • D. Những người có nguy cơ cao mắc ung thư phổi.

Câu 4: Bạn đọc được một dòng tít quảng cáo: "9/10 Nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng nhãn hiệu Z". Để "cẩn thận hão" với thông tin này, bạn nên đặt câu hỏi nào ĐẦU TIÊN?

  • A. Giá của kem đánh răng nhãn hiệu Z là bao nhiêu?
  • B. Kem đánh răng nhãn hiệu Z có vị gì?
  • C. Kem đánh răng nhãn hiệu Z có chứa fluor không?
  • D. Cuộc khảo sát này được thực hiện với bao nhiêu nha sĩ và họ được chọn lọc như thế nào?

Câu 5: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 5 năm. Trong số 400 người hút thuốc, có 60 người mắc bệnh X. Trong số 600 người không hút thuốc, có 30 người mắc bệnh X. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Proportion) bệnh X trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 6%
  • B. 5%
  • C. 15%
  • D. 10%

Câu 6: Dựa trên dữ liệu ở Câu 5, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh X ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 3.0
  • B. 0.33
  • C. 2.0
  • D. 5.0

Câu 7: Ý nghĩa của Nguy cơ tương đối (RR) = 3.0 được tính ở Câu 6 là gì?

  • A. Người hút thuốc có thêm 30% nguy cơ mắc bệnh X.
  • B. Tỷ lệ người hút thuốc mắc bệnh X gấp 3 lần tỷ lệ người không hút thuốc mắc bệnh X.
  • C. 30% số ca mắc bệnh X là do hút thuốc.
  • D. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh X cao gấp 3 lần người không hút thuốc.

Câu 8: Một nghiên cứu được công bố cho thấy "Những người uống cà phê thường xuyên có điểm kiểm tra cao hơn". Để "cẩn thận hão", bạn nghi ngờ rằng mối liên hệ này có thể bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác, ví dụ như "thói quen học tập". Những người có thói quen học tập tốt có thể vừa uống cà phê (để tập trung) vừa đạt điểm cao. Trong trường hợp này, "thói quen học tập" đóng vai trò là gì?

  • A. Yếu tố nguy cơ (Risk factor)
  • B. Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor)
  • C. Yếu tố bảo vệ (Protective factor)
  • D. Biến độc lập (Independent variable)

Câu 9: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng, bạn nhận thấy rằng những người trả lời qua điện thoại có mức độ hài lòng cao hơn đáng kể so với những người trả lời qua email. Bạn nghi ngờ đây có thể là do "thiên vị chọn mẫu" (selection bias). Loại thiên vị chọn mẫu nào có thể xảy ra ở đây?

  • A. Thiên vị chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Thiên vị thông tin (Information bias)
  • C. Thiên vị công bố (Publication bias)
  • D. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)

Câu 10: Một nghiên cứu được thực hiện trên các bệnh nhân đã mắc bệnh Z (nhóm bệnh) và những người khỏe mạnh có cùng độ tuổi, giới tính, khu vực sống (nhóm chứng). Sau đó, các nhà nghiên cứu hỏi họ về lịch sử phơi nhiễm với yếu tố Y trong quá khứ. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)

Câu 11: Khi đọc một báo cáo sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến lớn (ví dụ: trên mạng xã hội), bạn cần "cẩn thận hão" về tính đại diện của mẫu. Điều này liên quan chủ yếu đến loại thiên vị nào?

  • A. Thiên vị chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Thiên vị thông tin (Information bias)
  • C. Thiên vị nhớ lại (Recall bias)
  • D. Thiên vị công bố (Publication bias)

Câu 12: Một nghiên cứu báo cáo rằng "Tỷ lệ người trẻ sử dụng điện thoại thông minh tại Việt Nam năm 2023 là 95%". Đây là chỉ số đo lường nào?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Proportion)
  • B. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

Câu 13: Khi một nghiên cứu kết luận rằng "Có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) giữa việc tập thể dục và giảm cân", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Tập thể dục chắc chắn gây ra giảm cân.
  • B. Mối liên hệ giữa tập thể dục và giảm cân rất mạnh mẽ.
  • C. Có 95% khả năng tập thể dục giúp giảm cân.
  • D. Kết quả quan sát được (mối liên hệ giữa tập thể dục và giảm cân) khó có thể xảy ra ngẫu nhiên nếu không có mối liên hệ thực sự trong quần thể.

Câu 14: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 2 nhóm người: nhóm A dùng thuốc mới và nhóm B dùng giả dược. Sau 1 năm, tỷ lệ khỏi bệnh ở nhóm A là 70%, ở nhóm B là 40%. Sự khác biệt nguy cơ (Risk Difference - RD) giữa hai nhóm là bao nhiêu?

  • A. 30%
  • B. 75%
  • C. 1.75
  • D. 40%

Câu 15: Ý nghĩa của Sự khác biệt nguy cơ (RD) = 30% trong nghiên cứu ở Câu 14 là gì?

  • A. Nguy cơ khỏi bệnh ở nhóm dùng thuốc gấp 1.75 lần nhóm giả dược.
  • B. 30% số ca khỏi bệnh là nhờ dùng thuốc mới.
  • C. Thuốc mới làm tăng thêm 30% tỷ lệ khỏi bệnh so với giả dược.
  • D. 30% số người dùng thuốc mới sẽ khỏi bệnh.

Câu 16: Một cuộc khảo sát được thực hiện trên 1000 người trưởng thành để tìm hiểu về thói quen đọc sách. Câu hỏi được đặt ra là: "Bạn có đồng ý rằng việc đọc sách là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân không? (Có/Không)". Kết quả cho thấy 95% trả lời "Có". Để "cẩn thận hão", bạn nên nhận ra rằng câu hỏi này có thể dẫn đến loại thiên vị nào?

  • A. Thiên vị chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Thiên vị thông tin (Information bias)
  • C. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)
  • D. Thiên vị công bố (Publication bias)

Câu 17: Một nhà sản xuất tuyên bố: "Sản phẩm Y đã được chứng minh là hiệu quả trong một nghiên cứu độc lập". Để "cẩn thận hão" và đánh giá tính xác thực của tuyên bố này, bạn nên tìm kiếm thông tin gì?

  • A. Giá bán của sản phẩm Y.
  • B. Thành phần chi tiết của sản phẩm Y.
  • C. Nhận xét của những người dùng khác về sản phẩm Y.
  • D. Thông tin chi tiết về nghiên cứu được trích dẫn: tên nghiên cứu, đơn vị thực hiện, phương pháp, kết quả đầy đủ, và nơi công bố (tạp chí khoa học...).

Câu 18: Một đồ thị hiển thị số ca mắc bệnh truyền nhiễm theo thời gian. Đường biểu diễn tăng vọt đột ngột trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó giảm dần. Đây có thể là biểu đồ của loại dịch nào?

  • A. Dịch bùng phát từ nguồn lây chung (Common source outbreak)
  • B. Dịch lây truyền từ người sang người (Propagated outbreak)
  • C. Bệnh lưu hành (Endemic disease)
  • D. Bệnh dịch toàn cầu (Pandemic)

Câu 19: Khi một nghiên cứu báo cáo Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 2.5 cho thấy mối liên hệ giữa yếu tố A và bệnh B trong một nghiên cứu bệnh-chứng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người phơi nhiễm yếu tố A có nguy cơ mắc bệnh B cao gấp 2.5 lần.
  • B. 25% số ca mắc bệnh B là do yếu tố A.
  • C. Tỷ số chênh của phơi nhiễm yếu tố A ở nhóm bệnh cao gấp 2.5 lần ở nhóm chứng.
  • D. Yếu tố A gây ra bệnh B với xác suất 2.5.

Câu 20: Một báo cáo tuyên bố rằng "Việc tiêm vắc xin Z làm tăng nguy cơ mắc bệnh hiếm gặp W lên gấp đôi". Để "cẩn thận hão", bạn cần xem xét cả "nguy cơ tương đối" (gấp đôi) và "nguy cơ tuyệt đối". Tại sao việc chỉ nhìn vào nguy cơ tương đối có thể gây hiểu lầm?

  • A. Vì nguy cơ tuyệt đối (tỷ lệ mắc bệnh W) có thể rất thấp, nên dù tăng gấp đôi thì số ca bệnh tăng thêm vẫn nhỏ.
  • B. Vì nguy cơ tương đối chỉ áp dụng cho nghiên cứu thuần tập.
  • C. Vì nguy cơ tuyệt đối luôn lớn hơn nguy cơ tương đối.
  • D. Vì nguy cơ tương đối không có ý nghĩa thống kê.

Câu 21: Khi đọc các kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên các phương tiện truyền thông đại chúng, bạn cần "cẩn thận hão" vì thông tin thường có xu hướng bị:

  • A. Cung cấp quá nhiều chi tiết kỹ thuật.
  • B. Đơn giản hóa quá mức và nhấn mạnh các kết quả "hot".
  • C. Luôn giữ nguyên ngôn ngữ chuyên ngành của nghiên cứu gốc.
  • D. Trình bày đầy đủ các hạn chế của nghiên cứu.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội (phơi nhiễm) và mức độ lo âu (kết cục) ở học sinh trung học. Anh ta thu thập dữ liệu về cả việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu của một nhóm học sinh tại cùng một thời điểm. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)

Câu 23: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang (như mô tả ở Câu 22) khi muốn xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

  • A. Chi phí thực hiện cao.
  • B. Không thể xác định rõ ràng yếu tố nào xảy ra trước (phơi nhiễm hay kết cục).
  • C. Chỉ có thể nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • D. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu.

Câu 24: Một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty sản xuất đồ uống có đường công bố rằng "Không có bằng chứng cho thấy đồ uống có đường gây béo phì". Để "cẩn thận hão", yếu tố nào sau đây bạn nên đặc biệt chú ý khi đánh giá kết quả này?

  • A. Nguồn tài trợ của nghiên cứu.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Quốc gia nơi nghiên cứu được thực hiện.
  • D. Màu sắc của đồ thị trong báo cáo.

Câu 25: Một biểu đồ cột hiển thị doanh số bán hàng của một sản phẩm tăng mạnh sau khi một chiến dịch quảng cáo rầm rộ được triển khai. Tuy nhiên, cùng thời điểm đó, đối thủ cạnh tranh lớn nhất của sản phẩm này gặp sự cố kỹ thuật khiến sản phẩm của họ không bán được. Việc kết luận ngay rằng chiến dịch quảng cáo là nguyên nhân duy nhất khiến doanh số tăng mạnh có thể là một sai lầm. Yếu tố nào đã bị bỏ qua khi đưa ra kết luận vội vàng này?

  • A. Chi phí của chiến dịch quảng cáo.
  • B. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm.
  • C. Ảnh hưởng của các sự kiện đồng thời (ví dụ: sự cố của đối thủ cạnh tranh).
  • D. Thiết kế của sản phẩm.

Câu 26: Khi đánh giá độ tin cậy của một thông tin sức khỏe trên mạng internet, bạn nên ưu tiên các nguồn nào sau đây?

  • A. Blog cá nhân của người có kinh nghiệm chữa bệnh.
  • B. Các diễn đàn thảo luận trực tuyến về bệnh.
  • C. Trang web bán các loại thuốc/thực phẩm chức năng.
  • D. Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Bộ Y tế, hoặc các tạp chí khoa học uy tín.

Câu 27: Một nghiên cứu kết luận rằng "Uống 2 lít nước mỗi ngày giúp tăng cường trí nhớ". Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ gồm 20 sinh viên đại học. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này khi muốn khái quát hóa kết quả cho dân số chung là gì?

  • A. Kích thước mẫu nhỏ và tính đại diện của mẫu thấp.
  • B. Chi phí thực hiện nghiên cứu cao.
  • C. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.
  • D. Không thể đo lường chính xác lượng nước uống.

Câu 28: Trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và u não, nhóm "chứng" (không mắc u não) được hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động của họ trong 10 năm qua. Những người trong nhóm "bệnh" (mắc u não) cũng được hỏi câu tương tự. Loại thiên vị nào có khả năng xảy ra khi thu thập thông tin về phơi nhiễm trong quá khứ bằng cách hỏi trực tiếp người tham gia?

  • A. Thiên vị chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Thiên vị công bố (Publication bias)
  • C. Thiên vị nhớ lại (Recall bias)
  • D. Thiên vị tài trợ (Funding bias)

Câu 29: Một công ty công bố kết quả một cuộc thử nghiệm cho thấy sản phẩm mới của họ "giảm 30% triệu chứng X" so với sản phẩm cũ. Tuy nhiên, họ chỉ công bố tóm tắt rất ngắn gọn và không cung cấp dữ liệu chi tiết về phương pháp thử nghiệm, số lượng người tham gia, hay kết quả đầy đủ. Để "cẩn thận hão", bạn nên nghi ngờ về điều gì?

  • A. Sản phẩm mới có giá quá cao.
  • B. Sản phẩm mới có mùi khó chịu.
  • C. Sản phẩm cũ không hiệu quả.
  • D. Tính minh bạch và đầy đủ của dữ liệu, có thể có thiên vị công bố hoặc chọn lọc dữ liệu.

Câu 30: Bạn đọc một bài báo khoa học về một phương pháp điều trị mới cho bệnh Y. Bài báo được công bố trên một tạp chí uy tín, là kết quả của một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) quy mô lớn. So với các loại hình nghiên cứu khác (như nghiên cứu cắt ngang, bệnh-chứng, thuần tập), RCT thường được coi là loại hình nghiên cứu mạnh nhất để kết luận về mối quan hệ nhân quả. Lý do chính là gì?

  • A. Việc phân bổ ngẫu nhiên giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu.
  • B. RCT luôn có số lượng người tham gia lớn nhất.
  • C. RCT luôn được tài trợ bởi các tổ chức độc lập.
  • D. Kết quả của RCT không cần phân tích thống kê.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một bài báo đưa tin: 'Sử dụng sản phẩm X hàng ngày giúp giảm 50% nguy cơ mắc bệnh Y'. Đây là một kết luận dựa trên việc so sánh tỷ lệ mắc bệnh Y giữa nhóm sử dụng sản phẩm X và nhóm không sử dụng. Loại chỉ số đo lường nào (Relative Risk - RR hoặc Odds Ratio - OR) có khả năng cao nhất đã được sử dụng để đưa ra con số 'giảm 50% nguy cơ' này, giả sử đây là một nghiên cứu thuần tập theo dõi trong 5 năm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đọc một báo cáo nghiên cứu cho rằng 'Có mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đồ uống có ga và nguy cơ béo phì', bạn cần 'cẩn thận hão' bằng cách đặt câu hỏi về bản chất của mối liên hệ này. Mối liên hệ được báo cáo có thể là mối quan hệ nhân quả (đồ uống có ga *gây ra* béo phì) hoặc chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên, hoặc có yếu tố khác ảnh hưởng (yếu tố gây nhiễu). Việc xem xét khả năng có yếu tố gây nhiễu (confounding factor) là một ví dụ về kỹ năng tư duy nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nghiên cứu bệnh-chứng (case-control study) được thiết kế để điều tra mối liên hệ giữa việc hút thuốc lá (phơi nhiễm) và ung thư phổi (bệnh). Nhóm 'bệnh' sẽ bao gồm ai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bạn đọc được một dòng tít quảng cáo: '9/10 Nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng nhãn hiệu Z'. Để 'cẩn thận hão' với thông tin này, bạn nên đặt câu hỏi nào ĐẦU TIÊN?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 5 năm. Trong số 400 người hút thuốc, có 60 người mắc bệnh X. Trong số 600 người không hút thuốc, có 30 người mắc bệnh X. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Proportion) bệnh X trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa trên dữ liệu ở Câu 5, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh X ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ý nghĩa của Nguy cơ tương đối (RR) = 3.0 được tính ở Câu 6 là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một nghiên cứu được công bố cho thấy 'Những người uống cà phê thường xuyên có điểm kiểm tra cao hơn'. Để 'cẩn thận hão', bạn nghi ngờ rằng mối liên hệ này có thể bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác, ví dụ như 'thói quen học tập'. Những người có thói quen học tập tốt có thể vừa uống cà phê (để tập trung) vừa đạt điểm cao. Trong trường hợp này, 'thói quen học tập' đóng vai trò là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng, bạn nhận thấy rằng những người trả lời qua điện thoại có mức độ hài lòng cao hơn đáng kể so với những người trả lời qua email. Bạn nghi ngờ đây có thể là do 'thiên vị chọn mẫu' (selection bias). Loại thiên vị chọn mẫu nào có thể xảy ra ở đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nghiên cứu được thực hiện trên các bệnh nhân đã mắc bệnh Z (nhóm bệnh) và những người khỏe mạnh có cùng độ tuổi, giới tính, khu vực sống (nhóm chứng). Sau đó, các nhà nghiên cứu hỏi họ về lịch sử phơi nhiễm với yếu tố Y trong quá khứ. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một báo cáo sử dụng dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến lớn (ví dụ: trên mạng xã hội), bạn cần 'cẩn thận hão' về tính đại diện của mẫu. Điều này liên quan chủ yếu đến loại thiên vị nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nghiên cứu báo cáo rằng 'Tỷ lệ người trẻ sử dụng điện thoại thông minh tại Việt Nam năm 2023 là 95%'. Đây là chỉ số đo lường nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi một nghiên cứu kết luận rằng 'Có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) giữa việc tập thể dục và giảm cân', điều đó có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 2 nhóm người: nhóm A dùng thuốc mới và nhóm B dùng giả dược. Sau 1 năm, tỷ lệ khỏi bệnh ở nhóm A là 70%, ở nhóm B là 40%. Sự khác biệt nguy cơ (Risk Difference - RD) giữa hai nhóm là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ý nghĩa của Sự khác biệt nguy cơ (RD) = 30% trong nghiên cứu ở Câu 14 là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một cuộc khảo sát được thực hiện trên 1000 người trưởng thành để tìm hiểu về thói quen đọc sách. Câu hỏi được đặt ra là: 'Bạn có đồng ý rằng việc đọc sách là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân không? (Có/Không)'. Kết quả cho thấy 95% trả lời 'Có'. Để 'cẩn thận hão', bạn nên nhận ra rằng câu hỏi này có thể dẫn đến loại thiên vị nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhà sản xuất tuyên bố: 'Sản phẩm Y đã được chứng minh là hiệu quả trong một nghiên cứu độc lập'. Để 'cẩn thận hão' và đánh giá tính xác thực của tuyên bố này, bạn nên tìm kiếm thông tin gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một đồ thị hiển thị số ca mắc bệnh truyền nhiễm theo thời gian. Đường biểu diễn tăng vọt đột ngột trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó giảm dần. Đây có thể là biểu đồ của loại dịch nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi một nghiên cứu báo cáo Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 2.5 cho thấy mối liên hệ giữa yếu tố A và bệnh B trong một nghiên cứu bệnh-chứng. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một báo cáo tuyên bố rằng 'Việc tiêm vắc xin Z làm tăng nguy cơ mắc bệnh hiếm gặp W lên gấp đôi'. Để 'cẩn thận hão', bạn cần xem xét cả 'nguy cơ tương đối' (gấp đôi) và 'nguy cơ tuyệt đối'. Tại sao việc chỉ nhìn vào nguy cơ tương đối có thể gây hiểu lầm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đọc các kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên các phương tiện truyền thông đại chúng, bạn cần 'cẩn thận hão' vì thông tin thường có xu hướng bị:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội (phơi nhiễm) và mức độ lo âu (kết cục) ở học sinh trung học. Anh ta thu thập dữ liệu về cả việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu của một nhóm học sinh tại cùng một thời điểm. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang (như mô tả ở Câu 22) khi muốn xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty sản xuất đồ uống có đường công bố rằng 'Không có bằng chứng cho thấy đồ uống có đường gây béo phì'. Để 'cẩn thận hão', yếu tố nào sau đây bạn nên đặc biệt chú ý khi đánh giá kết quả này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một biểu đồ cột hiển thị doanh số bán hàng của một sản phẩm tăng mạnh sau khi một chiến dịch quảng cáo rầm rộ được triển khai. Tuy nhiên, cùng thời điểm đó, đối thủ cạnh tranh lớn nhất của sản phẩm này gặp sự cố kỹ thuật khiến sản phẩm của họ không bán được. Việc kết luận ngay rằng chiến dịch quảng cáo là nguyên nhân duy nhất khiến doanh số tăng mạnh có thể là một sai lầm. Yếu tố nào đã bị bỏ qua khi đưa ra kết luận vội vàng này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đánh giá độ tin cậy của một thông tin sức khỏe trên mạng internet, bạn nên ưu tiên các nguồn nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một nghiên cứu kết luận rằng 'Uống 2 lít nước mỗi ngày giúp tăng cường trí nhớ'. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ gồm 20 sinh viên đại học. Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này khi muốn khái quát hóa kết quả cho dân số chung là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và u não, nhóm 'chứng' (không mắc u não) được hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động của họ trong 10 năm qua. Những người trong nhóm 'bệnh' (mắc u não) cũng được hỏi câu tương tự. Loại thiên vị nào có khả năng xảy ra khi thu thập thông tin về phơi nhiễm trong quá khứ bằng cách hỏi trực tiếp người tham gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một công ty công bố kết quả một cuộc thử nghiệm cho thấy sản phẩm mới của họ 'giảm 30% triệu chứng X' so với sản phẩm cũ. Tuy nhiên, họ chỉ công bố tóm tắt rất ngắn gọn và không cung cấp dữ liệu chi tiết về phương pháp thử nghiệm, số lượng người tham gia, hay kết quả đầy đủ. Để 'cẩn thận hão', bạn nên nghi ngờ về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bạn đọc một bài báo khoa học về một phương pháp điều trị mới cho bệnh Y. Bài báo được công bố trên một tạp chí uy tín, là kết quả của một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) quy mô lớn. So với các loại hình nghiên cứu khác (như nghiên cứu cắt ngang, bệnh-chứng, thuần tập), RCT thường được coi là loại hình nghiên cứu mạnh nhất để kết luận về mối quan hệ nhân quả. Lý do chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một tin tức trên mạng xã hội về một phương pháp chữa bệnh mới lạ, điều quan trọng nhất cần "cẩn thận hão" là gì?

  • A. Số lượng người đã chia sẻ bài viết đó.
  • B. Nguồn gốc của thông tin và độ uy tín của tác giả/trang đăng tải.
  • C. Việc thông tin có chứa các thuật ngữ khoa học phức tạp hay không.
  • D. Cảm xúc cá nhân của bạn khi đọc tin tức đó.

Câu 2: Một biểu đồ cột cho thấy số lượng người sử dụng điện thoại thông minh tăng gấp đôi trong 5 năm. Tuy nhiên, trục tung của biểu đồ bắt đầu từ 50% thay vì 0%. Việc này có thể dẫn đến sự "cẩn thận hão" nào khi diễn giải biểu đồ?

  • A. Đánh giá thấp sự tăng trưởng thực tế của số lượng người dùng.
  • B. Tin rằng điện thoại thông minh là sản phẩm duy nhất có sự tăng trưởng.
  • C. Phóng đại mức độ tăng trưởng so với thực tế.
  • D. Cho rằng dữ liệu được thu thập không chính xác.

Câu 3: Một người bạn nói: "Tất cả những người giàu có mà tôi biết đều rất keo kiệt. Vì vậy, nếu bạn giàu, chắc chắn bạn là người keo kiệt." Lập luận này mắc phải "cẩn thận hão" nào về mặt logic?

  • A. Khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization).
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man).

Câu 4: Một quảng cáo cho sản phẩm "Thực phẩm chức năng X" sử dụng lời chứng thực của một người nổi tiếng không chuyên về y tế, nói rằng sản phẩm này đã giúp họ giảm cân thần tốc. Bạn cần "cẩn thận hão" điều gì nhất về lời chứng thực này?

  • A. Việc người nổi tiếng có thực sự sử dụng sản phẩm hay không.
  • B. Giá của sản phẩm có đắt hay không.
  • C. Số lượng người đã xem quảng cáo này.
  • D. Lời chứng thực của người không có chuyên môn y tế không phải là bằng chứng khoa học về hiệu quả sản phẩm.

Câu 5: Bạn đọc một bài báo khoa học về kết quả của một thử nghiệm lâm sàng. Để "cẩn thận hão" và đánh giá độ tin cậy, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây trong thiết kế nghiên cứu?

  • A. Nghiên cứu có nhóm đối chứng và phân nhóm ngẫu nhiên hay không.
  • B. Kết quả nghiên cứu có được công bố trên mạng xã hội không.
  • C. Tác giả bài báo là người nước ngoài hay người Việt Nam.
  • D. Số lượng trang của bài báo có dài hay không.

Câu 6: Một công ty X công bố báo cáo lợi nhuận quý 4 tăng 20% so với quý 3. Tuy nhiên, báo cáo không đề cập đến việc quý 3 là quý có doanh số thấp nhất trong năm do ảnh hưởng mùa vụ. Điều này thể hiện "cẩn thận hão" nào cần nhận biết khi phân tích dữ liệu kinh doanh?

  • A. Số liệu lợi nhuận được làm giả.
  • B. So sánh với một điểm mốc không đại diện để làm nổi bật kết quả.
  • C. Lợi nhuận tăng trưởng âm.
  • D. Công ty X là công ty duy nhất có lợi nhuận tăng.

Câu 7: Khi hai sự kiện A và B xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp, chúng ta cần "cẩn thận hão" điều gì về mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Sự kiện A chắc chắn là nguyên nhân gây ra sự kiện B.
  • B. Sự kiện B chắc chắn là nguyên nhân gây ra sự kiện A.
  • C. Tương quan không nhất thiết suy ra nhân quả.
  • D. Hai sự kiện này hoàn toàn không liên quan đến nhau.

Câu 8: Một bài viết trên blog cá nhân đưa ra lời khuyên tài chính dựa trên kinh nghiệm "thành công" của chính tác giả. Bạn cần "cẩn thận hão" điều gì khi áp dụng lời khuyên này?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân có thể không áp dụng được cho hoàn cảnh của bạn hoặc không đại diện cho số đông.
  • B. Tác giả có thể không thực sự giàu có.
  • C. Lời khuyên tài chính trên blog luôn sai.
  • D. Chỉ có chuyên gia được cấp phép mới có thể đưa ra lời khuyên tài chính.

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận, người A bác bỏ hoàn toàn quan điểm của người B bằng cách nói: "Anh nói vậy chỉ vì anh là người của công ty đối thủ!" Đây là ví dụ về "cẩn thận hão" nào cần nhận biết?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào đám đông (Bandwagon Fallacy).

Câu 10: Một bài báo khoa học mới được công bố với kết quả đột phá, đi ngược lại với các nghiên cứu trước đó. Để "cẩn thận hão" khi đánh giá bài báo này, bạn nên làm gì?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là kết quả đột phá.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức vì nó mâu thuẫn với các nghiên cứu cũ.
  • C. Chờ đợi các nghiên cứu độc lập khác xác nhận kết quả.
  • D. Tìm xem có người nổi tiếng nào ủng hộ kết quả này không.

Câu 11: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc phù hợp với niềm tin sẵn có của mình, bạn có xu hướng dễ dàng tin vào nó hơn. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì, và nó đòi hỏi "cẩn thận hão" như thế nào?

  • A. Hiệu ứng đám đông (Bandwagon Effect).
  • B. Ngụy biện cá trích (Red Herring).
  • C. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect).
  • D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).

Câu 12: Một bài đăng trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh cũ hoặc không liên quan để minh họa cho một sự kiện hiện tại. Việc này là một ví dụ về "cẩn thận hão" nào trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Sử dụng hình ảnh sai ngữ cảnh để gây hiểu lầm về sự kiện.
  • B. Hình ảnh được chỉnh sửa quá nhiều.
  • C. Hình ảnh có chất lượng độ phân giải thấp.
  • D. Hình ảnh không có bản quyền.

Câu 13: Một cuộc khảo sát trực tuyến cho thấy 90% người tham gia ủng hộ ý kiến A. Tuy nhiên, cuộc khảo sát này chỉ được quảng bá trên một diễn đàn chuyên biệt dành cho những người có cùng sở thích. Kết quả này cần được "cẩn thận hão" như thế nào?

  • A. Kết quả khảo sát chắc chắn là sai.
  • B. Mẫu khảo sát không đại diện cho số đông, dẫn đến kết quả bị thiên lệch.
  • C. 90% là một tỷ lệ quá cao, không thể tin được.
  • D. Khảo sát trực tuyến luôn kém tin cậy hơn khảo sát trực tiếp.

Câu 14: Khi nghe một thông tin khẳng định một điều gì đó là "sự thật hiển nhiên" hoặc "ai cũng biết", bạn nên "cẩn thận hão" điều gì?

  • A. Thông tin đó chắc chắn là đúng vì nó "hiển nhiên".
  • B. Người nói thông tin này rất tự tin nên có thể tin được.
  • C. Bạn nên tin ngay lập tức để không bị lạc hậu.
  • D. Thiếu bằng chứng cụ thể để chứng minh, có thể là ngụy biện dựa vào đám đông hoặc lời nói suông.

Câu 15: Một bài viết sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ (ví dụ: "khủng khiếp", "tuyệt vời", "thảm họa") để mô tả một sự kiện. Mục đích "cẩn thận hão" cần nhận biết ở đây là gì?

  • A. Thao túng cảm xúc của người đọc thay vì trình bày thông tin khách quan.
  • B. Thể hiện sự chân thành của người viết.
  • C. Giúp người đọc dễ hiểu thông tin hơn.
  • D. Làm cho bài viết có tính giải trí cao hơn.

Câu 16: Khi đọc một bài báo cáo về nghiên cứu khoa học, phần nào bạn cần chú ý nhất để "cẩn thận hão" đánh giá tính hợp lệ của kết quả?

  • A. Tên của các tác giả và chức danh của họ.
  • B. Phần giới thiệu chung về chủ đề.
  • C. Phần mô tả phương pháp nghiên cứu.
  • D. Danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 17: Một người lập luận rằng: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ chơi game, rồi bỏ học, và cuối cùng là trở thành những người vô gia cư." Lập luận này mắc phải "cẩn thận hão" nào?

  • A. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).

Câu 18: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu chỉ trình bày dữ liệu trong 5 năm gần nhất, cho thấy nhiệt độ có xu hướng giảm nhẹ ở một khu vực cụ thể, và kết luận rằng biến đổi khí hậu không đáng lo ngại. "Cẩn thận hão" nào cần áp dụng khi đọc báo cáo này?

  • A. Dữ liệu nhiệt độ trong 5 năm là đủ để kết luận về biến đổi khí hậu.
  • B. Phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian quá ngắn và phạm vi quá hẹp không đủ để kết luận về xu hướng dài hạn toàn cầu.
  • C. Báo cáo này chắc chắn được tài trợ bởi các công ty nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Nhiệt độ thực tế đang giảm trên toàn cầu.

Câu 19: Một trang web bán sản phẩm giảm cân X đăng tải hàng loạt "đánh giá 5 sao" của khách hàng. Để "cẩn thận hão", bạn nên nghi ngờ điều gì về các đánh giá này?

  • A. Khách hàng thực sự hài lòng với sản phẩm.
  • B. Sản phẩm có hiệu quả với tất cả mọi người.
  • C. Các đánh giá có thể đã bị kiểm duyệt hoặc làm giả, không phản ánh trung thực trải nghiệm của tất cả người dùng.
  • D. Chỉ những người nổi tiếng mới có thể viết đánh giá trung thực.

Câu 20: Khi một người đưa ra một tuyên bố cực đoan và thách thức bạn chứng minh điều đó là sai, bạn cần "cẩn thận hão" điều gì về trách nhiệm chứng minh?

  • A. Bạn có trách nhiệm chứng minh tuyên bố đó là sai.
  • B. Tuyên bố đó chắc chắn là đúng vì bạn không thể chứng minh nó sai.
  • C. Không ai có trách nhiệm chứng minh điều gì cả.
  • D. Người đưa ra tuyên bố có trách nhiệm cung cấp bằng chứng để chứng minh tuyên bố của mình.

Câu 21: Một chính trị gia đưa ra một giải pháp rất đơn giản và dễ hiểu cho một vấn đề xã hội phức tạp. Bạn cần "cẩn thận hão" điều gì về giải pháp này?

  • A. Các vấn đề phức tạp hiếm khi có giải pháp đơn giản, giải pháp này có thể bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng.
  • B. Giải pháp đơn giản luôn là giải pháp tốt nhất.
  • C. Chỉ có chuyên gia mới có thể đưa ra giải pháp cho vấn đề phức tạp.
  • D. Giải pháp này chắc chắn sẽ được thực hiện dễ dàng.

Câu 22: Bạn đọc một bài viết so sánh hai sản phẩm A và B, trong đó sản phẩm A được mô tả rất chi tiết với nhiều ưu điểm, trong khi sản phẩm B chỉ được nhắc đến qua loa với một vài nhược điểm nhỏ. "Cẩn thận hão" nào đang diễn ra ở đây?

  • A. Sản phẩm A chắc chắn tốt hơn sản phẩm B.
  • B. Bài viết cung cấp thông tin khách quan về cả hai sản phẩm.
  • C. Tác giả bài viết không có đủ thông tin về sản phẩm B.
  • D. Thông tin được trình bày một cách thiên lệch để làm nổi bật sản phẩm A và hạ thấp sản phẩm B.

Câu 23: Một nghiên cứu được tài trợ hoàn toàn bởi một công ty sản xuất sản phẩm mà nghiên cứu đang đánh giá. Bạn cần "cẩn thận hão" điều gì nhất về kết quả của nghiên cứu này?

  • A. Có nguy cơ cao kết quả nghiên cứu bị thiên lệch để ủng hộ sản phẩm của đơn vị tài trợ.
  • B. Nghiên cứu được tài trợ luôn có chất lượng cao hơn.
  • C. Việc tài trợ không ảnh hưởng đến tính khách quan của nghiên cứu.
  • D. Chỉ có nghiên cứu không được tài trợ mới đáng tin cậy.

Câu 24: Một người dùng mạng xã hội đăng lại một thông tin chưa được kiểm chứng vì thấy nó "có vẻ hợp lý" và "được nhiều người chia sẻ". Hành động này thể hiện sự thiếu "cẩn thận hão" nào?

  • A. Khả năng đánh giá đúng sai của thông tin.
  • B. Trách nhiệm kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
  • C. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
  • D. Hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến thông tin.

Câu 25: Một bài báo cáo sử dụng từ "trung bình" (average) để mô tả thu nhập của người dân trong một khu vực, nhưng không nói rõ đó là trung bình cộng (mean), trung vị (median), hay mốt (mode). "Cẩn thận hão" nào cần áp dụng khi phân tích dữ liệu này?

  • A. Tất cả các loại trung bình đều cho cùng một kết quả.
  • B. Chỉ cần biết giá trị trung bình là đủ, không cần biết loại nào.
  • C. Không rõ loại trung bình nào được sử dụng có thể gây hiểu lầm, đặc biệt nếu có dữ liệu ngoại lai.
  • D. Trung bình cộng luôn là chỉ số phù hợp nhất cho thu nhập.

Câu 26: Khi ai đó cố gắng chuyển hướng cuộc thảo luận sang một chủ đề hoàn toàn khác để tránh trả lời câu hỏi hoặc đối mặt với lập luận của bạn, họ đang sử dụng "cẩn thận hão" nào về mặt chiến thuật tranh luận?

  • A. Ngụy biện cá trích (Red Herring).
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man).

Câu 27: Một bài viết trên một trang web tin tức ít được biết đến đưa ra một tuyên bố gây sốc về một nhân vật công chúng. Để "cẩn thận hão", bạn nên làm gì trước khi tin hoặc chia sẻ thông tin này?

  • A. Tin ngay lập tức vì thông tin gây sốc thường là thật.
  • B. Chỉ cần xem số lượt chia sẻ để quyết định có tin hay không.
  • C. Chia sẻ ngay để cảnh báo mọi người.
  • D. Tìm kiếm thông tin tương tự trên các nguồn tin tức uy tín khác để kiểm chứng.

Câu 28: Bạn đọc một bài viết tranh luận về việc nên hay không nên cấm túi ni lông. Bài viết chỉ tập trung vào tác hại của túi ni lông đối với môi trường mà không đề cập đến lợi ích kinh tế hoặc sự tiện lợi của chúng. Đây là ví dụ về "cẩn thận hão" nào trong việc trình bày vấn đề?

  • A. Trình bày đầy đủ và khách quan về vấn đề.
  • B. Trình bày vấn đề một cách phiến diện, chỉ tập trung vào các khía cạnh ủng hộ quan điểm của người viết.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá kỹ thuật, khó hiểu.
  • D. Thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh tác hại môi trường.

Câu 29: Một nghiên cứu quan sát cho thấy những người uống cà phê có tỷ lệ mắc bệnh X thấp hơn. Dựa vào thông tin này, một quảng cáo khuyến khích mọi người uống cà phê để phòng bệnh X. Bạn cần "cẩn thận hão" điều gì về lời khuyên trong quảng cáo?

  • A. Nghiên cứu quan sát đã chứng minh cà phê có tác dụng phòng bệnh X.
  • B. Quảng cáo này chắc chắn là sai sự thật.
  • C. Nghiên cứu quan sát chỉ cho thấy mối liên hệ (tương quan), không chứng minh cà phê là nguyên nhân gây giảm bệnh X (nhân quả).
  • D. Số lượng người tham gia nghiên cứu là quá ít.

Câu 30: Một bài viết đưa ra thống kê về tỷ lệ tội phạm tăng trong thành phố Y, sau đó ngay lập tức lập luận rằng việc cắt giảm ngân sách cho lực lượng cảnh sát chính là nguyên nhân. "Cẩn thận hão" nào cần áp dụng để đánh giá lập luận này?

  • A. Việc hai sự kiện xảy ra liên tiếp không có nghĩa là sự kiện trước là nguyên nhân của sự kiện sau.
  • B. Cắt giảm ngân sách cảnh sát chắc chắn là nguyên nhân duy nhất.
  • C. Tỷ lệ tội phạm thực tế không tăng.
  • D. Chỉ cần tăng ngân sách cảnh sát là giải quyết được vấn đề tội phạm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi đọc một tin tức trên mạng xã hội về một phương pháp chữa bệnh mới lạ, điều quan trọng nhất cần 'cẩn thận hão' là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một biểu đồ cột cho thấy số lượng người sử dụng điện thoại thông minh tăng gấp đôi trong 5 năm. Tuy nhiên, trục tung của biểu đồ bắt đầu từ 50% thay vì 0%. Việc này có thể dẫn đến sự 'cẩn thận hão' nào khi diễn giải biểu đồ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người bạn nói: 'Tất cả những người giàu có mà tôi biết đều rất keo kiệt. Vì vậy, nếu bạn giàu, chắc chắn bạn là người keo kiệt.' Lập luận này mắc phải 'cẩn thận hão' nào về mặt logic?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quảng cáo cho sản phẩm 'Thực phẩm chức năng X' sử dụng lời chứng thực của một người nổi tiếng không chuyên về y tế, nói rằng sản phẩm này đã giúp họ giảm cân thần tốc. Bạn cần 'cẩn thận hão' điều gì nhất về lời chứng thực này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn đọc một bài báo khoa học về kết quả của một thử nghiệm lâm sàng. Để 'cẩn thận hão' và đánh giá độ tin cậy, bạn cần chú ý đến yếu tố nào sau đây trong thiết kế nghiên cứu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty X công bố báo cáo lợi nhuận quý 4 tăng 20% so với quý 3. Tuy nhiên, báo cáo không đề cập đến việc quý 3 là quý có doanh số thấp nhất trong năm do ảnh hưởng mùa vụ. Điều này thể hiện 'cẩn thận hão' nào cần nhận biết khi phân tích dữ liệu kinh doanh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi hai sự kiện A và B xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp, chúng ta cần 'cẩn thận hão' điều gì về mối quan hệ giữa chúng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một bài viết trên blog cá nhân đưa ra lời khuyên tài chính dựa trên kinh nghiệm 'thành công' của chính tác giả. Bạn cần 'cẩn thận hão' điều gì khi áp dụng lời khuyên này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận, người A bác bỏ hoàn toàn quan điểm của người B bằng cách nói: 'Anh nói vậy chỉ vì anh là người của công ty đối thủ!' Đây là ví dụ về 'cẩn thận hão' nào cần nhận biết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một bài báo khoa học mới được công bố với kết quả đột phá, đi ngược lại với các nghiên cứu trước đó. Để 'cẩn thận hão' khi đánh giá bài báo này, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc phù hợp với niềm tin sẵn có của mình, bạn có xu hướng dễ dàng tin vào nó hơn. Hiện tượng tâm lý này được gọi là gì, và nó đòi hỏi 'cẩn thận hão' như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một bài đăng trên mạng xã hội sử dụng hình ảnh cũ hoặc không liên quan để minh họa cho một sự kiện hiện tại. Việc này là một ví dụ về 'cẩn thận hão' nào trong việc truyền tải thông tin?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một cuộc khảo sát trực tuyến cho thấy 90% người tham gia ủng hộ ý kiến A. Tuy nhiên, cuộc khảo sát này chỉ được quảng bá trên một diễn đàn chuyên biệt dành cho những người có cùng sở thích. Kết quả này cần được 'cẩn thận hão' như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nghe một thông tin khẳng định một điều gì đó là 'sự thật hiển nhiên' hoặc 'ai cũng biết', bạn nên 'cẩn thận hão' điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một bài viết sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ (ví dụ: 'khủng khiếp', 'tuyệt vời', 'thảm họa') để mô tả một sự kiện. Mục đích 'cẩn thận hão' cần nhận biết ở đây là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một bài báo cáo về nghiên cứu khoa học, phần nào bạn cần chú ý nhất để 'cẩn thận hão' đánh giá tính hợp lệ của kết quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một người lập luận rằng: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ chơi game, rồi bỏ học, và cuối cùng là trở thành những người vô gia cư.' Lập luận này mắc phải 'cẩn thận hão' nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu chỉ trình bày dữ liệu trong 5 năm gần nhất, cho thấy nhiệt độ có xu hướng giảm nhẹ ở một khu vực cụ thể, và kết luận rằng biến đổi khí hậu không đáng lo ngại. 'Cẩn thận hão' nào cần áp dụng khi đọc báo cáo này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trang web bán sản phẩm giảm cân X đăng tải hàng loạt 'đánh giá 5 sao' của khách hàng. Để 'cẩn thận hão', bạn nên nghi ngờ điều gì về các đánh giá này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một người đưa ra một tuyên bố cực đoan và thách thức bạn chứng minh điều đó là sai, bạn cần 'cẩn thận hão' điều gì về trách nhiệm chứng minh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một chính trị gia đưa ra một giải pháp rất đơn giản và dễ hiểu cho một vấn đề xã hội phức tạp. Bạn cần 'cẩn thận hão' điều gì về giải pháp này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn đọc một bài viết so sánh hai sản phẩm A và B, trong đó sản phẩm A được mô tả rất chi tiết với nhiều ưu điểm, trong khi sản phẩm B chỉ được nhắc đến qua loa với một vài nhược điểm nhỏ. 'Cẩn thận hão' nào đang diễn ra ở đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một nghiên cứu được tài trợ hoàn toàn bởi một công ty sản xuất sản phẩm mà nghiên cứu đang đánh giá. Bạn cần 'cẩn thận hão' điều gì nhất về kết quả của nghiên cứu này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người dùng mạng xã hội đăng lại một thông tin chưa được kiểm chứng vì thấy nó 'có vẻ hợp lý' và 'được nhiều người chia sẻ'. Hành động này thể hiện sự thiếu 'cẩn thận hão' nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một bài báo cáo sử dụng từ 'trung bình' (average) để mô tả thu nhập của người dân trong một khu vực, nhưng không nói rõ đó là trung bình cộng (mean), trung vị (median), hay mốt (mode). 'Cẩn thận hão' nào cần áp dụng khi phân tích dữ liệu này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi ai đó cố gắng chuyển hướng cuộc thảo luận sang một chủ đề hoàn toàn khác để tránh trả lời câu hỏi hoặc đối mặt với lập luận của bạn, họ đang sử dụng 'cẩn thận hão' nào về mặt chiến thuật tranh luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bài viết trên một trang web tin tức ít được biết đến đưa ra một tuyên bố gây sốc về một nhân vật công chúng. Để 'cẩn thận hão', bạn nên làm gì trước khi tin hoặc chia sẻ thông tin này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn đọc một bài viết tranh luận về việc nên hay không nên cấm túi ni lông. Bài viết chỉ tập trung vào tác hại của túi ni lông đối với môi trường mà không đề cập đến lợi ích kinh tế hoặc sự tiện lợi của chúng. Đây là ví dụ về 'cẩn thận hão' nào trong việc trình bày vấn đề?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nghiên cứu quan sát cho thấy những người uống cà phê có tỷ lệ mắc bệnh X thấp hơn. Dựa vào thông tin này, một quảng cáo khuyến khích mọi người uống cà phê để phòng bệnh X. Bạn cần 'cẩn thận hão' điều gì về lời khuyên trong quảng cáo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Cẩn thận hão- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một bài viết đưa ra thống kê về tỷ lệ tội phạm tăng trong thành phố Y, sau đó ngay lập tức lập luận rằng việc cắt giảm ngân sách cho lực lượng cảnh sát chính là nguyên nhân. 'Cẩn thận hão' nào cần áp dụng để đánh giá lập luận này?

Viết một bình luận