Bài Tập Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Việt Bắc" (từ "Mình về mình có nhớ ta" đến "Nhớ gì như nhớ người yêu") sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào để thể hiện mối quan hệ giữa "mình" và "ta"?
- A. Đối đáp, tự vấn
- B. Liệt kê, so sánh
- C. Nhân hóa, ẩn dụ
- D. Điệp ngữ, hoán dụ
Câu 2: Hình ảnh "Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương" trong đoạn thơ tả cảnh Việt Bắc gợi lên điều gì về không gian và thời gian của chiến khu?
- A. Sự khắc nghiệt, gian khổ của cuộc sống
- B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng thuần túy
- C. Không gian rộng lớn, khoáng đạt và thời gian gắn bó, thân thuộc
- D. Sự tĩnh lặng, hoang sơ, ít dấu chân người
Câu 3: Khi "mình" hỏi "Mình về có nhớ núi non / Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh", "ta" đã đáp lại bằng những hình ảnh, kỷ niệm nào? Phân tích ý nghĩa của sự lựa chọn đó.
- A. Nhớ về những ngày vui chơi, lễ hội ở Việt Bắc, thể hiện cuộc sống thanh bình.
- B. Nhớ về những ngày gian khổ, chia sẻ "cơm muối", "cháo bẹ", cùng nhau chiến đấu, thể hiện tình đồng chí, nghĩa đồng bào.
- C. Nhớ về những cảnh đẹp kỳ vĩ của núi rừng, thể hiện sự ngưỡng mộ thiên nhiên.
- D. Nhớ về những buổi họp hành quan trọng, thể hiện tính kỷ luật, nghiêm túc.
Câu 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng cấu trúc "Nhớ gì... như nhớ..." trong bài thơ.
- A. Giúp liệt kê các sự kiện lịch sử một cách rõ ràng.
- B. Tạo ra sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ của Việt Bắc.
- D. Làm sâu sắc thêm nỗi nhớ da diết, mãnh liệt bằng cách so sánh với tình cảm lứa đôi.
Câu 5: Các hình ảnh "hoa chuối đỏ tươi", "rừng xanh hoa chuối đỏ tươi", "đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" trong bài thơ Việt Bắc có chung đặc điểm nổi bật nào về mặt tạo hình?
- A. Giàu màu sắc và mang tính tạo hình cụ thể.
- B. Gợi cảm giác u buồn, hoài niệm.
- C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ.
- D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên mà bỏ qua con người.
Câu 6: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu thơ "Thương nhau chia củ sắn lùi" và "Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô".
- A. Cả hai đều nói về tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
- B. Câu đầu nói về sự giàu có, câu sau nói về sự nghèo khổ.
- C. Câu đầu nhấn mạnh sự sẻ chia trong gian khó, câu sau khắc họa chân dung cụ thể người mẹ lao động vất vả.
- D. Cả hai đều chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật.
Câu 7: Hình ảnh nào trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng cho sức sống và sự trỗi dậy mạnh mẽ của con người Việt Bắc trong kháng chiến?
- A. Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
- B. Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô
- C. Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa
- D. Nhớ khi giặc đến giặc lùng / Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây
Câu 8: Phân tích vai trò của các âm thanh trong bài thơ "Việt Bắc" (ví dụ: tiếng mõ, tiếng chày, tiếng suối).
- A. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng trước chiến tranh.
- B. Làm cho bức tranh Việt Bắc thêm sinh động, gợi cảm giác về cuộc sống và sự yên bình.
- C. Nhấn mạnh sự im lặng, vắng vẻ của núi rừng.
- D. Chỉ có tác dụng tạo nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 9: Đoạn thơ tả cảnh Việt Bắc theo trình tự nào?
- A. Từ quá khứ đến hiện tại.
- B. Từ trung tâm ra ngoại vi.
- C. Từ con người đến cảnh vật.
- D. Từ cảnh chung đến chi tiết, kết hợp không gian, thời gian và con người.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ "Nhớ Việt Bắc" hoặc "Nhớ" ở đầu các câu thơ, đoạn thơ trong bài.
- A. Chỉ đơn thuần là cách ngắt dòng thơ.
- B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu.
- C. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng, làm chủ đạo cảm xúc bài thơ.
- D. Giúp bài thơ dễ nhớ hơn.
Câu 11: Hình ảnh "ái ân" trong câu thơ "Mình đi mình có nhớ mình / Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa / Ái ân ta đợi đến già" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?
- A. Chỉ đơn thuần là tình yêu lãng mạn giữa nam và nữ.
- B. Tình cảm gắn bó sâu sắc, nghĩa tình thủy chung giữa người đi và Việt Bắc (bao gồm cả con người và cảnh vật), tình yêu quê hương cách mạng.
- C. Sự nuối tiếc về những kỷ niệm đã qua.
- D. Lời trách móc, giận hờn của người ở lại.
Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ lục bát trong bài "Việt Bắc".
- A. Tạo không khí trang nghiêm, hùng tráng.
- B. Làm cho bài thơ khó hiểu, bí ẩn hơn.
- C. Nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn.
- D. Tạo nhịp điệu mềm mại, gần gũi, phù hợp diễn tả tình cảm, nỗi nhớ, gợi không khí tâm tình.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cơm muối", "cháo bẹ", "rau măng" trong bài thơ.
- A. Biểu tượng cho cuộc sống gian khổ, thiếu thốn nhưng tràn đầy nghĩa tình.
- B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của Việt Bắc.
- C. Chỉ đơn thuần miêu tả các món ăn đặc sản.
- D. Gợi cảm giác chán nản, tuyệt vọng.
Câu 14: Đoạn thơ sau tập trung khắc họa điều gì về cuộc sống ở Việt Bắc: "Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa / Ta đi ta nhớ những nhà / Miệng cười vang vọng núi đèo / Mường Lò, Mai Châu, Điện Biên / Vui lên Việt Bắc đèo De, núi Hồng."?
- A. Sự tĩnh lặng, hoang vắng của núi rừng.
- B. Cuộc sống lao động đơn điệu, buồn tẻ.
- C. Không khí lạc quan, sôi nổi, gắn bó giữa cuộc sống đời thường và tinh thần chiến đấu, chiến thắng.
- D. Chỉ đơn thuần liệt kê các địa danh.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của từ "vang vọng" trong câu "Miệng cười vang vọng núi đèo".
- A. Gợi sự sợ hãi, rùng rợn.
- B. Khắc họa âm thanh tiếng cười lan xa, thể hiện sự vui tươi, lạc quan, tràn đầy sức sống của con người.
- C. Chỉ đơn thuần miêu tả âm thanh nhỏ bé.
- D. Thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức.
Câu 16: Trong bài thơ, Tố Hữu đã sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên Việt Bắc gắn liền với con người và hoạt động của họ. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách thơ của ông?
- A. Phong cách thơ lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
- B. Phong cách thơ chỉ tập trung vào miêu tả nội tâm cá nhân.
- C. Phong cách thơ chỉ chú trọng miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hoang dã.
- D. Phong cách thơ trữ tình chính trị, luôn gắn con người với cộng đồng, cách mạng, đất nước.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ gợi sắc thái dân gian, quen thuộc như "mình - ta", "áo chàm", "củ sắn lùi", "bát canh rau măng" trong bài thơ.
- A. Tạo không khí gần gũi, thân mật, đậm đà bản sắc dân tộc, khắc họa chân thực cuộc sống Việt Bắc.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, xa lạ.
- C. Chỉ đơn thuần là cách sử dụng từ ngữ ngẫu nhiên.
- D. Thể hiện sự xa cách, khách sáo.
Câu 18: Các đoạn thơ miêu tả cảnh Việt Bắc theo mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông) thể hiện dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp cảnh vật theo trình tự thời gian.
- B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
- C. Khẳng định sự gắn bó sâu sắc, lâu dài với Việt Bắc qua mọi biến chuyển của thời gian và khắc họa vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên.
- D. Gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cây đa Tân Trào, mái đình Hồng Thái".
- A. Chỉ là những địa danh du lịch.
- B. Biểu tượng cho cội nguồn cách mạng, truyền thống đấu tranh của dân tộc.
- C. Thể hiện vẻ đẹp kiến trúc cổ kính.
- D. Gợi nhớ về những cuộc gặp gỡ cá nhân.
Câu 20: Đoạn thơ "Nhớ khi giặc đến giặc lùng / Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây / Núi giăng thành lũy sắt dày / Rừng che bộ đội rừng vây quân thù" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là nổi bật nhất để diễn tả cuộc kháng chiến?
- A. Nhân hóa và ẩn dụ
- B. So sánh và liệt kê
- C. Hoán dụ và điệp ngữ
- D. Nói quá và đảo ngữ
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ "ta" và "mình" trong suốt bài thơ.
- A. Phân biệt rõ ràng hai đối tượng đối lập.
- B. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô lịch sự.
- C. Gợi không khí trang trọng, nghiêm túc.
- D. Tạo không khí tâm tình, thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc, hòa quyện giữa người đi và Việt Bắc.
Câu 22: Hình ảnh "quân đi rầm rập" và "ánh sao", "mũ sắt" trong đoạn thơ tả không khí kháng chiến gợi lên điều gì?
- A. Khí thế mạnh mẽ, đông đảo của đoàn quân, vẻ đẹp giản dị, chân thực của người lính trong đêm hành quân.
- B. Sự mệt mỏi, uể oải của quân đội.
- C. Không khí bí ẩn, đáng sợ.
- D. Sự cô đơn, lẻ loi của người lính.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa".
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp nông thôn.
- B. Liệt kê các địa điểm nghỉ mát nổi tiếng.
- C. Gợi nhắc về những địa danh, chứng tích lịch sử quan trọng của cách mạng.
- D. Mô tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
Câu 24: Phân tích sự khác biệt về cảm xúc chủ đạo giữa phần đầu (hỏi - đáp về nỗi nhớ) và phần sau (tả cảnh, tả người Việt Bắc trong kháng chiến) của bài thơ.
- A. Phần đầu trữ tình, phần sau mang tính sử thi, ngợi ca.
- B. Phần đầu buồn bã, phần sau vui tươi.
- C. Phần đầu khách quan, phần sau chủ quan.
- D. Cả hai phần đều chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
Câu 25: Hình ảnh "cá nước", "chim rừng", "ai đi", "ai về" trong đoạn "Nhớ sao... / Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung / Nhớ ai cá nước, chim rừng / Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung" gợi lên điều gì?
- A. Sự cô đơn, lẻ loi.
- B. Mối quan hệ thù địch.
- C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
- D. Sự gắn bó, nghĩa tình thủy chung giữa con người và thiên nhiên, giữa người đi và người ở lại.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh, gợi cảm giác sôi động như "rầm rập", "nện", "vang vọng" trong bài thơ.
- A. Góp phần tạo nên không khí sôi động, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống và tinh thần lạc quan.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, cứng nhắc.
- C. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản.
- D. Chỉ đơn thuần là cách sử dụng từ ngữ thông thường.
Câu 27: Bài thơ "Việt Bắc" được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?
- A. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
- B. Trước khi Cách mạng tháng Tám thành công.
- C. Sau chiến thắng Điện Biên Phủ (1954), khi các cơ quan Trung ương rời Việt Bắc về Hà Nội.
- D. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Câu 28: Chủ đề chính của bài thơ "Việt Bắc" là gì?
- A. Tình yêu thiên nhiên đơn thuần.
- B. Nỗi nhớ, tình cảm sâu nặng, thủy chung với Việt Bắc - căn cứ địa cách mạng.
- C. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người dân tộc thiểu số.
- D. Phê phán những người quên đi quá khứ.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu gọi Việt Bắc là "Thủ đô gió ngàn".
- A. Tôn vinh vai trò lịch sử là trung tâm kháng chiến, đồng thời khắc họa vẻ đẹp đặc trưng của núi rừng Việt Bắc.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả thời tiết ở Việt Bắc.
- C. Gợi cảm giác xa lạ, khó hiểu.
- D. Phê phán sự lạc hậu của Việt Bắc.
Câu 30: Bài thơ "Việt Bắc" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Tố Hữu?
- A. Phong cách thơ siêu thực, trừu tượng.
- B. Phong cách thơ lãng mạn, chỉ tập trung vào tình yêu đôi lứa.
- C. Phong cách thơ hiện thực phê phán, vạch trần cái xấu.
- D. Phong cách thơ trữ tình chính trị, đậm đà bản sắc dân tộc.