Đề Trắc Nghiệm Chiều Xuân – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hình ảnh “Mưa đổ bụi êm êm” trong câu thơ đầu tiên của bài thơ “Chiều xuân” gợi lên ấn tượng chủ đạo nào về không gian và thời gian của buổi chiều xuân?

  • A. Sự ồn ào, tấp nập của cuộc sống.
  • B. Không khí se lạnh, ẩm ướt và có phần u ám.
  • C. Sự dịu nhẹ, tĩnh lặng và thanh bình của cảnh vật.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của mùa xuân.

Câu 2: Trong các hình ảnh “đò biếng lười”, “quán tranh đứng im lìm”, “tiếng gà trưa gáy khan”, hình ảnh nào mang tính chất động, tạo điểm nhấn âm thanh phá vỡ sự tĩnh lặng của cảnh vật?

  • A. Đò biếng lười.
  • B. Quán tranh đứng im lìm.
  • C. Tiếng gà trưa gáy khan.
  • D. Cả ba hình ảnh đều tĩnh lặng.

Câu 3: Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong các hình ảnh “đò biếng lười nằm im”, “quán tranh đứng im lìm” và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh, gợi tả vẻ đẹp đơn sơ của cảnh vật.
  • B. Nhân hóa, gợi tả sự chậm rãi, tĩnh lặng và có hồn của cảnh vật.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện nỗi buồn man mác của tác giả.
  • D. Hoán dụ, làm nổi bật sự giàu có, sung túc của làng quê.

Câu 4: Phân tích hiệu quả diễn đạt của từ láy “êm êm” trong câu thơ “Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng”.

  • A. Gợi tả hạt mưa rất to và nặng hạt.
  • B. Làm nổi bật sự dữ dội, ào ạt của cơn mưa xuân.
  • C. Miêu tả màu sắc tươi sáng của hạt mưa.
  • D. Gợi tả cảm giác dịu nhẹ, khẽ khàng về cả thị giác và xúc giác, âm thanh của hạt mưa, nhấn mạnh sự yên ả.

Câu 5: Hình ảnh “hoa xoan tím rụng tơi bời trước ngõ” mang lại sắc thái cảm xúc và thị giác gì cho bức tranh chiều xuân?

  • A. Sắc tím lãng đãng, gợi chút man mác, lãng mạn của cảnh vật.
  • B. Sự rực rỡ, tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  • C. Nỗi buồn u ám, hiu quạnh.
  • D. Sự tàn lụi, mất mát, kém sức sống.

Câu 6: Sự xuất hiện của “đàn bướm rập rờn trôi trước gió” và “đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ” trong bài thơ có tác dụng gì đối với bức tranh làng quê?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên ồn ào, náo nhiệt hơn.
  • B. Gợi lên sự vội vã, gấp gáp của cuộc sống.
  • C. Tạo những nét chấm phá sinh động, hài hòa với vẻ yên bình của cảnh vật.
  • D. Thể hiện sự đối lập gay gắt giữa con người và thiên nhiên.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “cỏ non tràn biếc chân đê” trong việc miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân?

  • A. Miêu tả sự khô cằn, thiếu sức sống của mặt đất.
  • B. Gợi tả màu xanh non mơn mởn, sức sống tràn trề của thảm cỏ mùa xuân.
  • C. Làm nổi bật sự hoang vắng, ít người qua lại của con đê.
  • D. Thể hiện sự khắc nghiệt của thời tiết mùa xuân.

Câu 8: Hình ảnh “cô thôn nữ” xuất hiện ở cuối bài thơ có vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh chiều xuân?

  • A. Làm cho bức tranh trở nên ồn ào, mất đi vẻ yên tĩnh.
  • B. Gợi lên một câu chuyện tình yêu đôi lứa đầy kịch tính.
  • C. Biểu tượng cho sự vất vả, lam lũ của người dân quê.
  • D. Đưa yếu tố con người vào, hoàn thiện bức tranh làng quê, thể hiện vẻ đẹp duyên dáng, hài hòa với thiên nhiên.

Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng bút pháp “lấy động tả tĩnh” trong bài thơ “Chiều xuân”.

  • A. Sử dụng những chi tiết chuyển động nhẹ (mưa, gà gáy, bướm, sáo, bò, cô gái giật mình) để làm nổi bật sự yên tĩnh, vắng lặng của cảnh vật.
  • B. Miêu tả sự chuyển động mạnh mẽ, dồn dập để thể hiện sức sống.
  • C. Chỉ tập trung vào các hình ảnh tĩnh vật, không có yếu tố chuyển động.
  • D. Sử dụng âm thanh ồn ào để miêu tả sự náo nhiệt của cuộc sống.

Câu 10: Bài thơ “Chiều xuân” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ của Anh Thơ?

  • A. Thiên về biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, nội tâm phức tạp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, hình ảnh siêu thực.
  • C. Miêu tả chân thực, tinh tế cảnh vật nông thôn bình dị, giàu chất hội họa.
  • D. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội gai góc, quyết liệt.

Câu 11: Nhịp điệu chung của bài thơ “Chiều xuân” là gì và nó góp phần thể hiện điều gì về bức tranh được miêu tả?

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự sôi động.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, thể hiện sự yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, thể hiện sức sống mãnh liệt.
  • D. Nhịp điệu buồn bã, u sầu, thể hiện tâm trạng cô đơn.

Câu 12: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi tả sự giao thoa hài hòa giữa yếu tố thiên nhiên và hoạt động của con người?

  • A. Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng.
  • B. Hoa xoan tím rụng tơi bời trước ngõ.
  • C. Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ.
  • D. Hai cô thôn nữ đồng lúa xanh/ Cúi ăn mưa đội nón mê.

Câu 13: Từ “tràn” trong câu thơ “Cỏ non tràn biếc chân đê” có ý nghĩa gì trong việc miêu tả màu sắc và sức sống?

  • A. Lan rộng, phủ kín, thể hiện sức sống mạnh mẽ, đầy đặn.
  • B. Ít ỏi, thưa thớt, thiếu sức sống.
  • C. Chỉ là một vệt màu nhỏ hẹp.
  • D. Cao vút, thẳng đứng.

Câu 14: Phân tích cảm giác của “cô thôn nữ” khi “Đàn cò trắng vút bay” trong câu thơ “Chợt nghe tiếng súng "Đùng!" Một cái/ Giật mình... trên áng cỏ khô”.

  • A. Sự vui mừng, thích thú khi thấy đàn cò bay lên.
  • B. Sự bất ngờ, hơi hoảng hốt trước âm thanh đột ngột và sự xáo động của cảnh vật.
  • C. Sự sợ hãi tột độ và muốn bỏ chạy.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.

Câu 15: Hình ảnh “chiếc yếm lụa đỏ” của cô thôn nữ có ý nghĩa gì trong bức tranh màu sắc của bài thơ?

  • A. Làm cho bức tranh trở nên u tối, buồn bã.
  • B. Hòa lẫn vào các màu sắc khác, không tạo điểm nhấn.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo khó, giản dị.
  • D. Tạo điểm nhấn màu sắc rực rỡ, làm nổi bật vẻ đẹp và sức sống của con người trong cảnh vật.

Câu 16: Phân tích sự đối lập hoặc hài hòa giữa hình ảnh “đàn sáo đen” và “đàn cò trắng” trong bài thơ.

  • A. Đối lập về màu sắc (đen - trắng) nhưng hài hòa trong việc tạo nên vẻ sống động, bình dị cho cảnh quê.
  • B. Hoàn toàn đối lập, thể hiện sự xung đột trong cảnh vật.
  • C. Không có mối liên hệ hay tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Đồng nhất về màu sắc và tính chất.

Câu 17: Từ láy “rập rờn” trong câu thơ “Đàn bướm rập rờn trôi trước gió” gợi tả điều gì về chuyển động của đàn bướm?

  • A. Chuyển động nhanh, mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Chuyển động thẳng tắp, theo một đường cố định.
  • C. Chuyển động nhẹ nhàng, bồng bềnh, không cố định theo làn gió.
  • D. Chuyển động hỗn loạn, không có quy luật.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ “Chiều xuân” là gì?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, thanh bình của làng quê Bắc Bộ vào buổi chiều xuân và tình yêu quê hương.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của con người trước cảnh thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Sự phản kháng trước những bất công trong xã hội.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.

Câu 19: Nhà thơ Anh Thơ thường sử dụng những chất liệu nào để xây dựng hình ảnh thơ trong các sáng tác của mình, và điều này có thể thấy qua bài “Chiều xuân” như thế nào?

  • A. Chất liệu lịch sử, các sự kiện trọng đại của dân tộc.
  • B. Chất liệu trừu tượng, siêu hình, ít gắn với thực tế.
  • C. Chất liệu bình dị, quen thuộc của cảnh vật và con người nông thôn Việt Nam.
  • D. Chất liệu hiện đại, đô thị, công nghiệp.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ “vắng” được lặp lại nhiều lần trong khổ thơ đầu (“bến vắng”, “lạch vắng”, “xóm vắng”).

  • A. Miêu tả sự đông đúc, nhộn nhịp của cảnh vật.
  • B. Gợi lên cảm giác sợ hãi, cô đơn tột độ.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của làng quê.
  • D. Nhấn mạnh không khí tĩnh mịch, yên ắng, trầm lắng của cảnh vật.

Câu 21: Hình ảnh “đàn bò thong thả cúi ăn mưa” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về nhịp sống làng quê?

  • A. Nhân hóa và gợi tả nhịp sống chậm rãi, hòa mình với thiên nhiên.
  • B. So sánh và gợi tả sự vất vả, cực nhọc.
  • C. Ẩn dụ và thể hiện sự giàu có.
  • D. Hoán dụ và miêu tả sự hỗn loạn.

Câu 22: Liên kết giữa các khổ thơ trong bài “Chiều xuân” chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của một câu chuyện kịch tính.
  • B. Sự chuyển dịch không gian và sự xuất hiện của các hình ảnh trong bức tranh chiều xuân.
  • C. Sự thay đổi đột ngột về thời gian.
  • D. Sự đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 23: Bài thơ sử dụng chủ yếu loại từ nào để miêu tả cảnh vật, góp phần tạo nên chất hội họa cho bài thơ?

  • A. Các tính từ chỉ màu sắc và các động từ, tính từ gợi tả trạng thái, chuyển động.
  • B. Chủ yếu là danh từ để liệt kê sự vật.
  • C. Chủ yếu là phó từ để nhấn mạnh hành động.
  • D. Chủ yếu là đại từ để chỉ người.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với không khí và tâm trạng chung của bài thơ “Chiều xuân”?

  • A. Yên bình, tĩnh lặng, thanh thoát.
  • B. Lãng mạn, man mác buồn nhẹ.
  • C. Ồn ào, náo nhiệt, vội vã của cuộc sống hiện đại.
  • D. Thấm đượm tình quê đằm thắm.

Câu 25: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ, với hình ảnh cô thôn nữ và đàn cò trắng, có tác dụng gì trong việc kết thúc bài thơ?

  • A. Đưa con người vào bức tranh, tạo điểm nhấn, khép lại bài thơ bằng một nét duyên dáng và cảm xúc tinh tế.
  • B. Chuyển hoàn toàn sang miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Mở ra một không gian mới hoàn toàn khác với các khổ trước.
  • D. Tạo ra một kết thúc đột ngột, gây sốc cho người đọc.

Câu 26: Xét về cấu trúc, bài thơ “Chiều xuân” được tổ chức như thế nào?

  • A. Theo trình tự thời gian từ sáng đến tối.
  • B. Theo mạch cảm xúc mãnh liệt, dồn dập.
  • C. Theo trình tự không gian, từ bao quát đến các chi tiết cụ thể, có sự xuất hiện của con người ở cuối.
  • D. Theo trình tự logic, giải thích nguyên nhân và kết quả.

Câu 27: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất cái nhìn và tâm hồn của nhà thơ Anh Thơ khi quan sát cảnh vật trong bài “Chiều xuân”?

  • A. Cái nhìn hờ hững, lạnh lùng trước cảnh vật.
  • B. Cái nhìn tinh tế, đa cảm, phát hiện vẻ đẹp bình dị và thể hiện tình yêu quê hương.
  • C. Cái nhìn phê phán, bất mãn với cuộc sống nông thôn.
  • D. Cái nhìn lý trí, phân tích khoa học về cảnh vật.

Câu 28: Từ “thong thả” trong câu “Đàn bò thong thả cúi ăn mưa” có tác dụng gì trong việc khắc họa nhịp điệu của cảnh vật và cuộc sống?

  • A. Gợi tả sự vội vã, gấp gáp.
  • B. Miêu tả sự mệt mỏi, uể oải.
  • C. Thể hiện sự hung dữ của con vật.
  • D. Nhấn mạnh nhịp điệu chậm rãi, yên bình, thư thái.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây chính xác nhất về việc sử dụng màu sắc trong bài thơ “Chiều xuân”?

  • A. Sử dụng đa dạng các gam màu (tím, xanh, đen, trắng, đỏ) nhưng phối hợp hài hòa, tạo nên bức tranh giàu màu sắc, tươi sáng và chân thực.
  • B. Chỉ sử dụng một vài gam màu tối, tạo cảm giác u ám.
  • C. Sử dụng màu sắc rực rỡ, chói chang, không phù hợp với không khí chiều xuân.
  • D. Không sử dụng yếu tố màu sắc trong bài thơ.

Câu 30: Dựa vào nội dung và nghệ thuật của bài thơ, có thể kết luận điều gì về tình cảm của tác giả Anh Thơ đối với quê hương?

  • A. Tình cảm hời hợt, xa lạ.
  • B. Tình yêu sâu sắc, đằm thắm, gắn bó với quê hương.
  • C. Sự chán ghét, muốn rời bỏ quê hương.
  • D. Tình cảm trách móc, giận hờn quê hương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hình ảnh “Mưa đổ bụi êm êm” trong câu thơ đầu tiên của bài thơ “Chiều xuân” gợi lên ấn tượng chủ đạo nào về không gian và thời gian của buổi chiều xuân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các hình ảnh “đò biếng lười”, “quán tranh đứng im lìm”, “tiếng gà trưa gáy khan”, hình ảnh nào mang tính chất động, tạo điểm nhấn âm thanh phá vỡ sự tĩnh lặng của cảnh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong các hình ảnh “đò biếng lười nằm im”, “quán tranh đứng im lìm” và tác dụng của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích hiệu quả diễn đạt của từ láy “êm êm” trong câu thơ “Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng”.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hình ảnh “hoa xoan tím rụng tơi bời trước ngõ” mang lại sắc thái cảm xúc và thị giác gì cho bức tranh chiều xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sự xuất hiện của “đàn bướm rập rờn trôi trước gió” và “đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ” trong bài thơ có tác dụng gì đối với bức tranh làng quê?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “cỏ non tràn biếc chân đê” trong việc miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hình ảnh “cô thôn nữ” xuất hiện ở cuối bài thơ có vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh chiều xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng bút pháp “lấy động tả tĩnh” trong bài thơ “Chiều xuân”.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bài thơ “Chiều xuân” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ của Anh Thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhịp điệu chung của bài thơ “Chiều xuân” là gì và nó góp phần thể hiện điều gì về bức tranh được miêu tả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi tả sự giao thoa hài hòa giữa yếu tố thiên nhiên và hoạt động của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ “tràn” trong câu thơ “Cỏ non tràn biếc chân đê” có ý nghĩa gì trong việc miêu tả màu sắc và sức sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích cảm giác của “cô thôn nữ” khi “Đàn cò trắng vút bay” trong câu thơ “Chợt nghe tiếng súng 'Đùng!' Một cái/ Giật mình... trên áng cỏ khô”.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hình ảnh “chiếc yếm lụa đỏ” của cô thôn nữ có ý nghĩa gì trong bức tranh màu sắc của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích sự đối lập hoặc hài hòa giữa hình ảnh “đàn sáo đen” và “đàn cò trắng” trong bài thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Từ láy “rập rờn” trong câu thơ “Đàn bướm rập rờn trôi trước gió” gợi tả điều gì về chuyển động của đàn bướm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ “Chiều xuân” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhà thơ Anh Thơ thường sử dụng những chất liệu nào để xây dựng hình ảnh thơ trong các sáng tác của mình, và điều này có thể thấy qua bài “Chiều xuân” như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ “vắng” được lặp lại nhiều lần trong khổ thơ đầu (“bến vắng”, “lạch vắng”, “xóm vắng”).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hình ảnh “đàn bò thong thả cúi ăn mưa” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về nhịp sống làng quê?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Liên kết giữa các khổ thơ trong bài “Chiều xuân” chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bài thơ sử dụng chủ yếu loại từ nào để miêu tả cảnh vật, góp phần tạo nên chất hội họa cho bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với không khí và tâm trạng chung của bài thơ “Chiều xuân”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khổ thơ cuối cùng của bài thơ, với hình ảnh cô thôn nữ và đàn cò trắng, có tác dụng gì trong việc kết thúc bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Xét về cấu trúc, bài thơ “Chiều xuân” được tổ chức như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất cái nhìn và tâm hồn của nhà thơ Anh Thơ khi quan sát cảnh vật trong bài “Chiều xuân”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ “thong thả” trong câu “Đàn bò thong thả cúi ăn mưa” có tác dụng gì trong việc khắc họa nhịp điệu của cảnh vật và cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận xét nào sau đây chính xác nhất về việc sử dụng màu sắc trong bài thơ “Chiều xuân”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào nội dung và nghệ thuật của bài thơ, có thể kết luận điều gì về tình cảm của tác giả Anh Thơ đối với quê hương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ được rút trong tập thơ nào, đánh dấu sự định hình phong cách của nhà thơ?

  • A. Hoa dứa trắng
  • B. Đảo Ngọc
  • C. Bức tranh quê
  • D. Quê chồng

Câu 2: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Nỗi buồn man mác về sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Tình yêu tha thiết, đằm thắm với cảnh sắc bình dị, thân thuộc của làng quê Bắc Bộ lúc chiều xuân.
  • C. Sự lãng mạn, mơ mộng về một tình yêu đôi lứa trong không gian thiên nhiên.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.

Câu 3: Phân tích cách Anh Thơ sử dụng từ ngữ để gợi tả không gian và thời gian đặc trưng của "chiều xuân" trong khổ thơ đầu tiên ("Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng / Đo đò biếng lười nằm mặc nước / Quán tranh đứng im lìm trong lá biếc / Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang").

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh tạo cảm giác chuyển động, sôi nổi.
  • B. Tập trung vào các tính từ chỉ màu sắc rực rỡ, tươi tắn.
  • C. Chủ yếu dùng danh từ để liệt kê các sự vật cụ thể.
  • D. Sử dụng các từ láy, tính từ và phép nhân hóa gợi sự chậm rãi, tĩnh lặng, êm đềm.

Câu 4: Hình ảnh "Đo đò biếng lười nằm mặc nước" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Nhân hóa, gợi sự chậm chạp, yên ả của con đò và không gian.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự nhỏ bé của con đò.
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng cho cuộc sống buồn tẻ.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của hình ảnh.

Câu 5: Trong các hình ảnh sau, hình ảnh nào không xuất hiện trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Mưa bụi
  • B. Hoa xoan
  • C. Hoa cau
  • D. Đàn sáo

Câu 6: Cụm từ "Bóng xuân sang" ở cuối khổ thơ đầu gợi lên điều gì về cảm nhận của nhà thơ về thời gian?

  • A. Sự chuyển động nhẹ nhàng, mơ hồ của thời gian xuân.
  • B. Sự đến gần của mùa hè.
  • C. Ánh nắng gay gắt của buổi chiều.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách nói thông thường.

Câu 7: Hình ảnh "Hoa xoan rụng tím mặt đường" đóng vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh chiều xuân?

  • A. Tạo ra một điểm nhấn về âm thanh.
  • B. Thêm vào màu sắc đặc trưng và không khí lãng đãng, nên thơ.
  • C. Gợi sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • D. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp.

Câu 8: Cảnh vật trong bài thơ "Chiều xuân" chủ yếu được miêu tả bằng giác quan nào?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Khứu giác
  • D. Xúc giác

Câu 9: Phép "lấy động tả tĩnh" thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào trong bài thơ?

  • A. Mưa đổ bụi - Đò biếng lười
  • B. Quán tranh đứng im lìm - Bóng xuân sang
  • C. Hoa xoan rụng tím - Cỏ non tràn biếc cỏ
  • D. Đàn sáo mỏ mềm - Cô gái cúi đầu giật mình

Câu 10: Hình ảnh "Cỏ non tràn biếc cỏ" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về sức sống của mùa xuân?

  • A. So sánh, gợi sự khô héo.
  • B. Nhân hóa, làm cỏ trở nên sống động.
  • C. Điệp ngữ kết hợp với tính từ, gợi sức sống non tơ, tràn đầy của cỏ.

Câu 11: Dòng thơ "Yếm thắm che môi cười lặng lẽ" miêu tả vẻ đẹp của con người trong bức tranh chiều xuân như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp hiện đại, năng động.
  • B. Vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng, e ấp, hài hòa với cảnh vật.
  • C. Vẻ đẹp buồn bã, u sầu.
  • D. Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính.

Câu 12: So sánh cách miêu tả con người trong "Chiều xuân" của Anh Thơ với một số bài thơ khác cùng thời Thơ Mới miêu tả thiếu nữ (ví dụ: "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hoàng Cầm). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Con người trong "Chiều xuân" được miêu tả chi tiết, cụ thể hơn.
  • B. Con người trong "Chiều xuân" là chủ thể hành động chính, chi phối cảnh vật.
  • C. Con người trong "Chiều xuân" xuất hiện mờ nhạt, như một phần hòa quyện vào bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng.
  • D. Con người trong "Chiều xuân" mang vẻ đẹp hiện đại, phá cách.

Câu 13: Nhịp điệu chung của bài thơ "Chiều xuân" chủ yếu gợi cảm giác gì?

  • A. Nhẹ nhàng, chậm rãi, êm đềm.
  • B. Nhanh, gấp gáp, sôi nổi.
  • C. Buồn bã, u uất.
  • D. Hùng tráng, mạnh mẽ.

Câu 14: Hình ảnh "Đàn sáo mỏ mềm" gợi tả đặc điểm gì của loài chim sáo và đóng góp gì vào bức tranh chung?

  • A. Gợi sự hung dữ của đàn chim.
  • B. Chi tiết quan sát tinh tế, gợi sự non nớt, đáng yêu của đàn chim.
  • C. Nhấn mạnh số lượng lớn của đàn chim.
  • D. Gợi âm thanh ồn ào.

Câu 15: Dòng thơ "Hai bờ cỏ non tràn biếc cỏ" sử dụng kỹ thuật gì để tạo hiệu quả thị giác mạnh?

  • A. Sử dụng âm thanh.
  • B. Tạo hình ảnh đối lập.
  • C. Sử dụng điệp ngữ và tính từ chỉ màu sắc, trạng thái để nhấn mạnh sự tràn đầy, xanh mướt.
  • D. Miêu tả chuyển động nhanh.

Câu 16: Ý nghĩa của hình ảnh "chiếc yếm thắm" trong câu thơ "Yếm thắm che môi cười lặng lẽ" là gì?

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp duyên dáng, truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Gợi sự giàu có, sang trọng.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện đại.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 17: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ mang đậm nét đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam?

  • A. Miền Trung
  • B. Đồng bằng Bắc Bộ
  • C. Miền Nam
  • D. Miền núi phía Bắc

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa con người và cảnh vật trong bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Con người là trung tâm, chi phối hoàn toàn cảnh vật.
  • B. Con người đối lập, xa lạ với cảnh vật.
  • C. Con người xuất hiện điểm xuyết, hòa quyện, làm duyên dáng thêm cho bức tranh thiên nhiên.
  • D. Con người chỉ là phông nền mờ nhạt, không có vai trò gì.

Câu 19: Ý nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu sức gợi.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và biểu cảm.
  • C. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như nhân hóa, điệp ngữ.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, trang trọng.

Câu 20: Cảm xúc chủ đạo của nhà thơ khi miêu tả cảnh vật chiều xuân là gì?

  • A. Yêu mến, gắn bó, rung động nhẹ nhàng trước vẻ đẹp bình dị.
  • B. Buồn bã, cô đơn, lạc lõng.
  • C. Hào hứng, phấn khởi trước sức sống mới.
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng màu sắc trong bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Tạo cảm giác u tối, ảm đạm.
  • B. Sử dụng các gam màu dịu nhẹ, tươi tắn điểm xuyết, góp phần tạo nên vẻ đẹp hài hòa, sinh động cho bức tranh.
  • C. Chỉ sử dụng một gam màu chủ đạo để nhấn mạnh.
  • D. Màu sắc được sử dụng ngẫu nhiên, không có chủ đích nghệ thuật.

Câu 22: Dòng thơ "Lá tre non rờn rợn màu xanh" sử dụng từ láy "rờn rợn" có tác dụng gì?

  • A. Gợi cảm giác sợ hãi, bất an.
  • B. Nhấn mạnh sự khô héo.
  • C. Miêu tả âm thanh xào xạc của lá tre.
  • D. Gợi tả sắc xanh non mơn mởn, tươi mới, có sức sống, hơi rung động nhẹ.

Câu 23: Hình ảnh "con bướm trắng / Rung mình cành cỏ may rung khẽ" gợi lên điều gì về sự sống và chuyển động trong không gian tĩnh lặng của chiều xuân?

  • A. Sự sống động nhỏ bé, tinh tế, làm nổi bật vẻ tĩnh lặng chung của không gian.
  • B. Sự hỗn loạn, xáo động của cảnh vật.
  • C. Sự nguy hiểm rình rập.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh con người ("Yếm thắm che môi cười lặng lẽ") sau khi đã miêu tả thiên nhiên?

  • A. Nhấn mạnh sự cô lập của con người trong thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự đối lập giữa con người và cảnh vật.
  • C. Kết lại bức tranh bằng điểm nhấn con người, thể hiện sự hòa quyện, duyên dáng và tình cảm gắn bó của nhà thơ với cuộc sống quê hương.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài thơ một cách tự nhiên.

Câu 25: Bài thơ "Chiều xuân" thể hiện rõ phong cách thơ của Anh Thơ như thế nào?

  • A. Thiên về tả cảnh làng quê bình dị, quen thuộc với nét vẽ chân thực, tinh tế và cảm xúc đằm thắm.
  • B. Tập trung thể hiện những cảm xúc mãnh liệt, dữ dội.
  • C. Chủ yếu khai thác các đề tài lịch sử, sử thi.
  • D. Mang đậm tính triết lý, suy ngẫm về cuộc đời.

Câu 26: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về tâm trạng của nhà thơ khi đứng trước cảnh chiều xuân quê hương.

  • A. Buồn bã, u sầu, chán nản.
  • B. Say đắm, yêu mến vẻ đẹp bình dị, có chút bâng khuâng nhẹ nhàng.
  • C. Phấn khởi, tràn đầy năng lượng.
  • D. Lạc quan, tin tưởng vào tương lai.

Câu 27: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi lên sự tĩnh lặng, thậm chí là ngưng đọng của không gian?

  • A. Mưa đổ bụi
  • B. Đàn sáo bay
  • C. Quán tranh đứng im lìm
  • D. Cỏ non tràn biếc cỏ

Câu 28: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hài hòa giữa các yếu tố trong bài thơ.

  • A. Chủ yếu là sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa tĩnh và động.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa vẻ đẹp và sự tàn lụi.
  • C. Sự xung đột giữa con người và cảnh vật.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa các yếu tố.

Câu 29: Chủ đề chính của bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Nỗi nhớ về một tình yêu đã qua.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu ở nông thôn.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của cảnh vật và cuộc sống làng quê Bắc Bộ lúc chiều xuân, thể hiện tình yêu quê hương.

Câu 30: Đánh giá chung về giá trị của bài thơ "Chiều xuân" trong nền thơ ca hiện đại Việt Nam.

  • A. Là bài thơ tiêu biểu cho phong cách tả cảnh của Anh Thơ, góp phần làm phong phú thêm vẻ đẹp thơ mộng, bình dị của làng quê trong thơ ca hiện đại.
  • B. Là một bài thơ có giá trị phê phán sâu sắc.
  • C. Là bài thơ mở đầu cho một trào lưu sáng tác mới.
  • D. Giá trị nghệ thuật không đáng kể, ít được biết đến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ 'Chiều xuân' của Anh Thơ được rút trong tập thơ nào, đánh dấu sự định hình phong cách của nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích cách Anh Thơ sử dụng từ ngữ để gợi tả không gian và thời gian đặc trưng của 'chiều xuân' trong khổ thơ đầu tiên ('Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng / Đo đò biếng lười nằm mặc nước / Quán tranh đứng im lìm trong lá biếc / Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang').

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh 'Đo đò biếng lười nằm mặc nước' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong các hình ảnh sau, hình ảnh nào *không* xuất hiện trong bài thơ 'Chiều xuân'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cụm từ 'Bóng xuân sang' ở cuối khổ thơ đầu gợi lên điều gì về cảm nhận của nhà thơ về thời gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hình ảnh 'Hoa xoan rụng tím mặt đường' đóng vai trò gì trong việc hoàn thiện bức tranh chiều xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cảnh vật trong bài thơ 'Chiều xuân' chủ yếu được miêu tả bằng giác quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phép 'lấy động tả tĩnh' thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào trong bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hình ảnh 'Cỏ non tràn biếc cỏ' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về sức sống của mùa xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Dòng thơ 'Yếm thắm che môi cười lặng lẽ' miêu tả vẻ đẹp của con người trong bức tranh chiều xuân như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So sánh cách miêu tả con người trong 'Chiều xuân' của Anh Thơ với một số bài thơ khác cùng thời Thơ Mới miêu tả thiếu nữ (ví dụ: 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hoàng Cầm). Điểm khác biệt nổi bật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhịp điệu chung của bài thơ 'Chiều xuân' chủ yếu gợi cảm giác gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh 'Đàn sáo mỏ mềm' gợi tả đặc điểm gì của loài chim sáo và đóng góp gì vào bức tranh chung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Dòng thơ 'Hai bờ cỏ non tràn biếc cỏ' sử dụng kỹ thuật gì để tạo hiệu quả thị giác mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Ý nghĩa của hình ảnh 'chiếc yếm thắm' trong câu thơ 'Yếm thắm che môi cười lặng lẽ' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ mang đậm nét đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa con người và cảnh vật trong bài thơ 'Chiều xuân'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ý nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật của bài thơ 'Chiều xuân'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cảm xúc chủ đạo của nhà thơ khi miêu tả cảnh vật chiều xuân là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng màu sắc trong bài thơ 'Chiều xuân'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dòng thơ 'Lá tre non rờn rợn màu xanh' sử dụng từ láy 'rờn rợn' có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hình ảnh 'con bướm trắng / Rung mình cành cỏ may rung khẽ' gợi lên điều gì về sự sống và chuyển động trong không gian tĩnh lặng của chiều xuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh con người ('Yếm thắm che môi cười lặng lẽ') sau khi đã miêu tả thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bài thơ 'Chiều xuân' thể hiện rõ phong cách thơ của Anh Thơ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về tâm trạng của nhà thơ khi đứng trước cảnh chiều xuân quê hương.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi lên sự tĩnh lặng, thậm chí là ngưng đọng của không gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hài hòa giữa các yếu tố trong bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chủ đề chính của bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đánh giá chung về giá trị của bài thơ 'Chiều xuân' trong nền thơ ca hiện đại Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ được sáng tác trong bối cảnh thơ ca Việt Nam giai đoạn nào?

  • A. Thơ ca trung đại (trước thế kỷ XX)
  • B. Thơ ca kháng chiến chống Pháp (1945-1954)
  • C. Phong trào Thơ mới (1932-1945)
  • D. Thơ ca hiện đại sau 1975

Câu 2: Nhận định nào khái quát đúng nhất về không gian và thời gian được miêu tả trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Không gian đô thị nhộn nhịp vào buổi sớm mai mùa hạ.
  • B. Không gian miền núi hoang sơ lúc đêm khuya mùa đông.
  • C. Không gian biển cả rộng lớn vào buổi trưa mùa thu.
  • D. Không gian làng quê thanh bình vào buổi chiều mùa xuân.

Câu 3: Hình ảnh nào mở đầu bài thơ "Chiều xuân" và gợi lên cảm giác đặc trưng của thời tiết chiều xuân ở làng quê Bắc Bộ?

  • A. Nắng vàng trải nhẹ trên đồng lúa.
  • B. Mưa bụi êm êm trên bến vắng.
  • C. Gió heo may se lạnh.
  • D. Sương mù giăng mắc khắp lối.

Câu 4: Trong khổ thơ đầu, từ láy "êm êm" được sử dụng để miêu tả điều gì và gợi cảm giác như thế nào?

  • A. Miêu tả hạt mưa bụi rơi nhẹ nhàng, gợi cảm giác dịu dàng, tĩnh lặng.
  • B. Miêu tả tiếng gió thổi mạnh, gợi cảm giác dữ dội, ào ạt.
  • C. Miêu tả dòng sông chảy xiết, gợi cảm giác vội vã, gấp gáp.
  • D. Miêu tả ánh nắng chói chang, gợi cảm giác nóng bức, gay gắt.

Câu 5: Hình ảnh "Con đò biếng lười nằm im trong bến vắng" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả trạng thái gì của cảnh vật?

  • A. So sánh, gợi tả sự bận rộn.
  • B. Ẩn dụ, gợi tả sự hoạt động sôi nổi.
  • C. Nhân hóa, gợi tả sự yên ả, chậm rãi.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự vắng vẻ, cô đơn.

Câu 6: Dòng thơ "Khách ở đồng xa lên đánh chợ" miêu tả hoạt động của con người trong bối cảnh chiều xuân. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong bức tranh chung của bài thơ?

  • A. Thêm một nét chấm phá sinh động, thể hiện sự sống động, nhưng vẫn giữ được nét yên bình của cảnh chiều quê.
  • B. Gợi tả sự tấp nập, ồn ào, đối lập hoàn toàn với không khí tĩnh lặng.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập, vắng vẻ, không có hoạt động của con người.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hoạt động kinh tế.

Câu 7: Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả những hình ảnh quen thuộc nào của làng quê Việt Nam vào chiều xuân?

  • A. Đường phố đông đúc, xe cộ qua lại.
  • B. Quán tranh, hoa xoan, con đê, cỏ non.
  • C. Tòa nhà cao tầng, công viên, hồ nước nhân tạo.
  • D. Núi cao, thác nước, rừng cây cổ thụ.

Câu 8: Màu sắc nào nổi bật trong khổ thơ thứ hai qua hình ảnh "hoa xoan" và "cỏ non"?

  • A. Màu đỏ rực và màu vàng tươi.
  • B. Màu trắng xóa và màu nâu trầm.
  • C. Màu đen tuyền và màu xám xịt.
  • D. Màu tím nhạt và màu xanh biếc.

Câu 9: Câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Phóng đại, gợi tả sự mênh mông, trải dài của màu xanh cỏ.
  • B. So sánh, gợi tả sự nhỏ bé, hạn hẹp của không gian.
  • C. Nhân hóa, gợi tả sự buồn bã, ủ rũ của cỏ cây.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của màu sắc.

Câu 10: Hình ảnh "Đàn sáo mỏ vàng chen nắng mới" trong khổ thơ thứ ba gợi tả điều gì về không khí và sự sống động của cảnh vật?

  • A. Gợi tả sự tĩnh mịch, vắng lặng, không có tiếng động.
  • B. Gợi tả sự u ám, thiếu ánh sáng.
  • C. Gợi tả sự nhanh nhẹn, rộn rã, có âm thanh và màu sắc tươi sáng.
  • D. Gợi tả sự buồn bã, cô đơn của loài chim.

Câu 11: Chi tiết "Cô gái yếm thắm" xuất hiện trong bài thơ có vai trò gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?

  • A. Là nhân vật trung tâm của toàn bộ bài thơ, câu chuyện tình yêu.
  • B. Là điểm nhấn về con người, mang nét duyên dáng và sắc màu ấm áp vào cảnh vật.
  • C. Gợi tả sự lao động vất vả của người nông dân.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên.

Câu 12: Câu thơ "Sợ hây hẩy cái lạnh chiêm bao" diễn tả cảm giác của "cô gái yếm thắm". Cảm giác "lạnh chiêm bao" ở đây nên được hiểu như thế nào?

  • A. Cái lạnh thực tế rất buốt giá khiến cô gái run rẩy.
  • B. Cái lạnh chỉ xuất hiện trong giấc mơ, không có thật.
  • C. Cái lạnh của buổi đêm, đối lập với ban ngày.
  • D. Cảm giác lạnh se mơ hồ, khó tả, có thể là chút lạnh của thời tiết hòa quyện với nỗi niềm riêng.

Câu 13: Trong bài thơ, sự chuyển động của các hình ảnh như "mưa đổ bụi", "đò biếng lười nằm im", "khách đi", "đàn sáo", "cánh bướm", "đàn trâu" được nhà thơ miêu tả như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, chậm rãi, thong thả, làm nền cho sự tĩnh lặng.
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát, tạo nên sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Hỗn loạn, gấp gáp, thể hiện sự lo âu, bất an.
  • D. Không có bất kỳ sự chuyển động nào được miêu tả.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

  • A. Con đò biếng lười nằm im trong bến vắng.
  • B. Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng.
  • C. Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng.
  • D. Đàn sáo, cánh bướm, đàn trâu với những chuyển động nhẹ nhàng, thong thả.

Câu 15: Không khí chủ đạo bao trùm bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Sôi động, ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Yên ả, thanh bình, tĩnh lặng, có chút bâng khuâng.
  • C. U ám, buồn bã, thê lương.
  • D. Vui tươi, rộn rã, đầy sức sống mới.

Câu 16: Tình cảm chủ đạo mà tác giả Anh Thơ gửi gắm qua bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Tình yêu tha thiết, gắn bó với vẻ đẹp bình dị của làng quê.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết khi xa cách.
  • C. Sự phê phán cuộc sống nông thôn lạc hậu.
  • D. Niềm vui sướng, hân hoan trước sự đổi mới của đất nước.

Câu 17: Về mặt bố cục, bài thơ "Chiều xuân" thường được phân tích theo trình tự nào?

  • A. Theo dòng thời gian từ sáng đến tối.
  • B. Theo diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • C. Theo trình tự miêu tả các cảnh vật, từ gần đến xa hoặc từ khái quát đến chi tiết.
  • D. Theo sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.

Câu 18: So với một số bài thơ cùng viết về cảnh quê của các nhà Thơ mới khác (như Nguyễn Bính), phong cách miêu tả cảnh vật của Anh Thơ trong "Chiều xuân" có nét đặc trưng gì?

  • A. Thiên về diễn tả nội tâm, tâm trạng lãng mạn, sầu muộn.
  • B. Thiên về tả cảnh chân thực, tinh tế, khách quan như một bức tranh.
  • C. Thiên về sử dụng các biểu tượng, hình ảnh siêu thực.
  • D. Thiên về kể chuyện, tái hiện lại các sự kiện lịch sử.

Câu 19: Dòng thơ "Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng" sử dụng biện pháp nhân hóa tương tự như hình ảnh nào khác trong bài thơ?

  • A. Con đò biếng lười nằm im trong bến vắng.
  • B. Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng.
  • C. Cỏ non xanh tận chân trời.
  • D. Đàn sáo mỏ vàng chen nắng mới.

Câu 20: Hình ảnh "Đàn trâu thung thăng gặm cỏ biếc" gợi lên điều gì về nhịp sống của làng quê chiều xuân?

  • A. Nhịp sống hối hả, bận rộn.
  • B. Nhịp sống căng thẳng, lo toan.
  • C. Nhịp sống buồn tẻ, đơn điệu.
  • D. Nhịp sống yên bình, chậm rãi, thong thả.

Câu 21: Từ "biếc" trong "cỏ biếc" có ý nghĩa gì và khác biệt như thế nào so với "xanh" thông thường?

  • A. Chỉ màu xanh tái nhợt, thiếu sức sống.
  • B. Chỉ màu xanh lam pha lục, rất tươi, đậm và mướt mắt.
  • C. Chỉ màu xanh đen, tối tăm.
  • D. Không có gì khác biệt so với màu xanh thông thường.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Con người đối lập hoàn toàn với thiên nhiên, tạo sự căng thẳng.
  • B. Con người bị thiên nhiên chi phối, lấn át.
  • C. Con người xuất hiện hài hòa, là một phần tô điểm cho bức tranh thiên nhiên.
  • D. Bài thơ không có sự xuất hiện của con người.

Câu 23: Chất "thơ mới" trong bài "Chiều xuân" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cảm xúc cá nhân tinh tế, cách nhìn và diễn tả cảnh vật mới mẻ, thoát ly ước lệ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật, đối, vần của thơ Đường luật.
  • D. Tập trung vào các chủ đề lịch sử, anh hùng ca.

Câu 24: Từ láy nào trong bài thơ gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không dứt khoát của cánh bướm?

  • A. Êm êm
  • B. Rập rờn
  • C. Thung thăng
  • D. Im lìm

Câu 25: Điểm nhìn của nhà thơ khi miêu tả cảnh chiều xuân có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Cố định tại một vị trí duy nhất.
  • B. Chỉ nhìn từ trên cao xuống.
  • C. Chỉ nhìn từ dưới thấp lên.
  • D. Có sự di chuyển linh hoạt, từ xa đến gần, từ bao quát đến chi tiết, từ mặt đất lên không trung.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh (hoặc sự vắng lặng của âm thanh) để khắc họa bức tranh chiều xuân.

  • A. Chủ yếu là sự vắng lặng, chỉ điểm xuyết vài âm thanh rất nhẹ nhàng, tinh tế.
  • B. Sử dụng nhiều âm thanh ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
  • C. Tập trung miêu tả tiếng gió thổi mạnh, mưa rào xối xả.
  • D. Không sử dụng yếu tố âm thanh trong bài thơ.

Câu 27: Hình ảnh "chiếc yếm lụa phơi phơi" gợi lên vẻ đẹp gì của cô gái và không khí chung của buổi chiều?

  • A. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa của cô gái và không khí trang trọng.
  • B. Vẻ đẹp buồn bã, u sầu của cô gái và không khí ảm đạm.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, đầy sức sống của cô gái và không khí nhẹ nhàng, thanh bình.
  • D. Vẻ đẹp bí ẩn, khó hiểu của cô gái và không khí căng thẳng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ "tràn" trong câu thơ "Cỏ non tràn biếc chân trời".

  • A. Gợi tả sự khô héo, cằn cỗi.
  • B. Gợi tả sự phân tán, thưa thớt.
  • C. Gợi tả sự úa tàn, thiếu sức sống.
  • D. Gợi tả sự lan tỏa mạnh mẽ, lấp đầy, nhấn mạnh sức sống.

Câu 29: Nhận xét nào đúng về cách Anh Thơ sử dụng màu sắc trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Sử dụng các gam màu dịu nhẹ, tươi tắn nhưng không chói gắt, tạo bức tranh hài hòa, thơ mộng.
  • B. Sử dụng các gam màu tối, trầm, gợi không khí u buồn.
  • C. Sử dụng các gam màu rực rỡ, đối lập mạnh, tạo sự ấn tượng thị giác mạnh.
  • D. Bài thơ không sử dụng yếu tố màu sắc.

Câu 30: Chủ đề chính của bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Nỗi buồn về sự tàn phai của thời gian.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, thơ mộng của làng quê Việt Nam vào chiều xuân và tình yêu quê hương.
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ 'Chiều xuân' của Anh Thơ được sáng tác trong bối cảnh thơ ca Việt Nam giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhận định nào khái quát đúng nhất về không gian và thời gian được miêu tả trong bài thơ 'Chiều xuân'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hình ảnh nào mở đầu bài thơ 'Chiều xuân' và gợi lên cảm giác đặc trưng của thời tiết chiều xuân ở làng quê Bắc Bộ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong khổ thơ đầu, từ láy 'êm êm' được sử dụng để miêu tả điều gì và gợi cảm giác như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hình ảnh 'Con đò biếng lười nằm im trong bến vắng' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả trạng thái gì của cảnh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dòng thơ 'Khách ở đồng xa lên đánh chợ' miêu tả hoạt động của con người trong bối cảnh chiều xuân. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong bức tranh chung của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả những hình ảnh quen thuộc nào của làng quê Việt Nam vào chiều xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Màu sắc nào nổi bật trong khổ thơ thứ hai qua hình ảnh 'hoa xoan' và 'cỏ non'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Câu thơ 'Cỏ non xanh tận chân trời' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hình ảnh 'Đàn sáo mỏ vàng chen nắng mới' trong khổ thơ thứ ba gợi tả điều gì về không khí và sự sống động của cảnh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chi tiết 'Cô gái yếm thắm' xuất hiện trong bài thơ có vai trò gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu thơ 'Sợ hây hẩy cái lạnh chiêm bao' diễn tả cảm giác của 'cô gái yếm thắm'. Cảm giác 'lạnh chiêm bao' ở đây nên được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong bài thơ, sự chuyển động của các hình ảnh như 'mưa đổ bụi', 'đò biếng lười nằm im', 'khách đi', 'đàn sáo', 'cánh bướm', 'đàn trâu' được nhà thơ miêu tả như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Không khí chủ đạo bao trùm bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình cảm chủ đạo mà tác giả Anh Thơ gửi gắm qua bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Về mặt bố cục, bài thơ 'Chiều xuân' thường được phân tích theo trình tự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với một số bài thơ cùng viết về cảnh quê của các nhà Thơ mới khác (như Nguyễn Bính), phong cách miêu tả cảnh vật của Anh Thơ trong 'Chiều xuân' có nét đặc trưng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dòng thơ 'Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng' sử dụng biện pháp nhân hóa tương tự như hình ảnh nào khác trong bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hình ảnh 'Đàn trâu thung thăng gặm cỏ biếc' gợi lên điều gì về nhịp sống của làng quê chiều xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Từ 'biếc' trong 'cỏ biếc' có ý nghĩa gì và khác biệt như thế nào so với 'xanh' thông thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ 'Chiều xuân'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chất 'thơ mới' trong bài 'Chiều xuân' thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Từ láy nào trong bài thơ gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không dứt khoát của cánh bướm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điểm nhìn của nhà thơ khi miêu tả cảnh chiều xuân có sự thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh (hoặc sự vắng lặng của âm thanh) để khắc họa bức tranh chiều xuân.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hình ảnh 'chiếc yếm lụa phơi phơi' gợi lên vẻ đẹp gì của cô gái và không khí chung của buổi chiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ 'tràn' trong câu thơ 'Cỏ non tràn biếc chân trời'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận xét nào đúng về cách Anh Thơ sử dụng màu sắc trong bài thơ 'Chiều xuân'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chủ đề chính của bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào, đánh dấu sự xuất hiện của nhà thơ trong phong trào Thơ mới?

  • A. Hoa dứa trắng
  • B. Bức tranh quê
  • C. Tiếng chim gọi đàn
  • D. Đảo Ngọc

Câu 2: Hình ảnh nào mở đầu bài thơ "Chiều xuân", tạo nên không khí đặc trưng của cảnh vật?

  • A. Con đò
  • B. Rặng tre
  • C. Mưa đổ bụi
  • D. Quán tranh

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của từ láy "êm êm" trong câu thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng".

  • A. Gợi tả sự nhẹ nhàng, dịu dàng của hạt mưa bụi, làm dịu đi không gian và thời gian chiều xuân.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội, ào ạt của cơn mưa rào cuối xuân.
  • C. Miêu tả âm thanh ồn ào, náo nhiệt trên bến sông.
  • D. Thể hiện sự gấp gáp, vội vã của nhịp sống làng quê.

Câu 4: Câu thơ "Hoa xoan rụng tím mặt đường" gợi lên cảm giác và màu sắc đặc trưng nào của chiều xuân ở vùng quê Bắc Bộ?

  • A. Sự tươi tắn, rực rỡ của mùa hè sắp tới.
  • B. Sự khô cằn, thiếu sức sống của cảnh vật.
  • C. Không khí u ám, buồn bã của một ngày mưa lớn.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, man mác, nhuốm màu hoài niệm của cảnh chiều xuân.

Câu 5: Hình ảnh "Đò biếng lười nằm im trong bến vắng" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về nhịp sống nơi đây?

  • A. Nhân hóa; Gợi tả nhịp sống chậm rãi, tĩnh lặng, không hối hả.
  • B. So sánh; Gợi tả sự bận rộn, tấp nập của bến đò.
  • C. Ẩn dụ; Gợi tả sự nguy hiểm, khó khăn khi qua sông.
  • D. Hoán dụ; Gợi tả sức sống mãnh liệt của dòng sông.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa các hình ảnh "quán tranh đứng im lìm", "hoa xoan rụng tím mặt đường", "đò biếng lười nằm im" trong khổ thơ đầu.

  • A. Chúng đều là những hình ảnh gợi sự chuyển động, hoạt động.
  • B. Chúng thể hiện sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Chúng cùng nhau khắc họa vẻ đẹp tĩnh lặng, yên ả đặc trưng của cảnh chiều xuân.
  • D. Chúng miêu tả sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật theo thời gian.

Câu 7: Hình ảnh "Một đàn cò trắng vỗ cánh bay qua" xuất hiện đột ngột giữa không gian tĩnh lặng có tác dụng gì trong việc miêu tả bức tranh chiều xuân?

  • A. Làm tăng thêm sự tĩnh mịch, buồn bã của cảnh vật.
  • B. Tạo điểm nhấn đột ngột, làm nổi bật sự tĩnh lặng chung của không gian chiều xuân.

Câu 8: Cảm nhận về nhịp điệu chung của bài thơ "Chiều xuân" được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện liên tục của các hình ảnh động.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, gợi cảm giác gấp gáp.
  • C. Chỉ tập trung vào các hình ảnh tĩnh tuyệt đối.
  • D. Kết hợp các hình ảnh tĩnh, động nhẹ nhàng, từ láy gợi cảm giác êm dịu và nhịp thơ chậm rãi.

Câu 9: Hình ảnh "cỏ non tràn biếc cỏ" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về sức sống của thiên nhiên vào chiều xuân?

  • A. Điệp ngữ/Lặp cấu trúc; Gợi tả sự xanh tươi, mơn mởn, sức sống tràn đầy và lan tỏa của cỏ non.
  • B. So sánh; So sánh cỏ non với một màu xanh khác.
  • C. Nhân hóa; Khiến cỏ non có hành động như con người.
  • D. Ẩn dụ; Ẩn dụ cỏ non cho sự yếu ớt, dễ tàn phai.

Câu 10: Hình ảnh "Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ" mang lại sắc thái gì cho bức tranh chiều xuân?

  • A. Sự u ám, tối tăm của cảnh vật.
  • B. Sự dữ dội, hung tợn của loài chim.
  • C. Không khí buồn bã, cô đơn.
  • D. Một nét chấm phá màu sắc và sự sống động nhẹ nhàng, tự nhiên, bình yên.

Câu 11: Phân tích sự chuyển đổi điểm nhìn của tác giả trong bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Từ cái nhìn bao quát (toàn cảnh) đến cận cảnh, rồi mở rộng ra xa và xuống thấp, tạo nên bức tranh đa chiều, sống động.
  • B. Chỉ tập trung vào một điểm nhìn duy nhất, cố định từ trên cao nhìn xuống.
  • C. Chuyển đổi ngẫu nhiên, không có chủ đích giữa các góc nhìn khác nhau.
  • D. Chỉ miêu tả từ góc nhìn của một nhân vật cụ thể trong bài thơ.

Câu 12: Cảm giác chủ đạo mà bài thơ "Chiều xuân" gợi lên trong lòng người đọc là gì?

  • A. Sự sôi động, náo nhiệt của lễ hội mùa xuân.
  • B. Vẻ đẹp yên bình, thanh thản, pha chút bâng khuâng, xao xuyến nhẹ nhàng.
  • C. Không khí buồn bã, u ám, nặng nề.
  • D. Sự gấp gáp, lo toan của cuộc sống thường nhật.

Câu 13: Hình ảnh "Cô gái ngồi yên bên khung cửa / Nghe tiếng chim sa trong bụi mía" gợi lên điều gì về sự hiện diện của con người trong bức tranh thiên nhiên này?

  • A. Sự đối lập, tách biệt hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự bận rộn, hối hả của con người trong công việc.
  • C. Sự hiện diện nhẹ nhàng, tĩnh lặng, hòa hợp và giao cảm tinh tế của con người với thiên nhiên.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa không gian rộng lớn.

Câu 14: Thủ pháp "lấy động tả tĩnh" được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào trong bài thơ?

  • A. Mưa đổ bụi - Hoa xoan rụng.
  • B. Đàn cò trắng bay qua - Cô gái giật mình.
  • C. Đò biếng lười - Quán tranh im lìm.
  • D. Cỏ non tràn biếc cỏ - Đàn sáo đen sà xuống.

Câu 15: Từ "vu vơ" trong câu "Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ" gợi tả điều gì về hành động của đàn sáo?

  • A. Sự hung hăng, vồ vập khi kiếm ăn.
  • B. Sự sợ hãi, cảnh giác trước con người.
  • C. Hành động thong thả, tự tại, không mục đích rõ ràng, hòa hợp với không khí yên bình.
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải sau một ngày dài.

Câu 16: So sánh hình ảnh "con đê" trong bài thơ "Chiều xuân" ("Con đê nhỏ / Dốc thoai thoải") với hình ảnh con đê thường thấy trong thơ Nguyễn Bính (ví dụ: "Ngoài đường đê cỏ non xanh rợn"). Điểm khác biệt chính trong cách miêu tả là gì?

  • A. Anh Thơ miêu tả con đê với nét vẽ cụ thể, chi tiết, mang tính hội họa, trong khi Nguyễn Bính thường dùng con đê như biểu tượng không gian tâm trạng.
  • B. Cả hai nhà thơ đều miêu tả con đê với cùng một bút pháp lãng mạn, ước lệ.
  • C. Anh Thơ lãng mạn hóa con đê, còn Nguyễn Bính hiện thực hóa nó.
  • D. Nguyễn Bính miêu tả con đê chi tiết hơn Anh Thơ.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về cách tác giả Anh Thơ sử dụng màu sắc trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Sử dụng các màu sắc rực rỡ, tương phản mạnh để làm nổi bật sức sống mãnh liệt.
  • B. Sử dụng các gam màu dịu nhẹ, tự nhiên, hài hòa, tạo cảm giác yên bình, thơ mộng.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất một tông màu chủ đạo là màu xanh.
  • D. Không chú trọng đến yếu tố màu sắc trong miêu tả.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "Yếm thắm", "nón mê", "váy lụa" của cô gái.

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có, sang trọng của người dân quê.
  • B. Thể hiện sự lạc hậu, kém phát triển của vùng quê.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả trang phục lao động hàng ngày.
  • D. Gợi vẻ đẹp duyên dáng, e ấp, sức sống thầm kín của con người, làm cho bức tranh quê thêm ấm áp, có hồn.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ Anh Thơ qua bài "Chiều xuân"?

  • A. Tả cảnh chân thực, tinh tế, giàu chất hội họa, thấm đượm tình quê đằm thắm, phảng phất nét bâng khuâng Thơ mới.
  • B. Thiên về biểu cảm mãnh liệt, trực tiếp bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố siêu thực, tượng trưng, khó hiểu.
  • D. Tập trung vào các đề tài lịch sử, anh hùng ca.

Câu 20: Dòng thơ nào sau đây sử dụng hiệu quả nhất biện pháp nhân hóa?

  • A. Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng,
  • B. Hoa xoan rụng tím mặt đường.
  • C. Đò biếng lười nằm im trong bến vắng.
  • D. Cỏ non tràn biếc cỏ.

Câu 21: Phân tích tác động của âm thanh "tiếng chim sa" trong câu thơ "Nghe tiếng chim sa trong bụi mía".

  • A. Tạo ra sự ồn ào, náo động, phá vỡ không khí yên tĩnh.
  • B. Là âm thanh của bão tố sắp đến.
  • C. Chỉ là một âm thanh nền, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Một âm thanh nhỏ, bất chợt xuất hiện giữa không gian tĩnh lặng, làm tăng thêm vẻ tĩnh mịch và gợi sự chú ý tinh tế.

Câu 22: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ chủ yếu được khắc họa bằng giác quan nào?

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất thị giác.

Câu 23: Dựa vào các hình ảnh được miêu tả, hãy xác định thời gian cụ thể trong ngày mà bài thơ hướng tới.

  • A. Buổi sáng sớm.
  • B. Buổi trưa nắng gắt.
  • C. Buổi tối trăng thanh.
  • D. Buổi chiều tà.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với không khí chung của bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Thanh bình, yên ả.
  • B. Thơ mộng, dịu dàng.
  • C. Ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Man mác, bâng khuâng.

Câu 25: Hình ảnh "hai cô thôn nữ đội nón mê / Cúi mình làm cỏ lúa thì con gái" gợi lên vẻ đẹp gì của con người lao động nơi thôn quê?

  • A. Vẻ đẹp khỏe khoắn, bình dị, cần cù, hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Sự mệt mỏi, vất vả, cam chịu trong lao động.
  • C. Vẻ đẹp hiện đại, năng động, không gắn bó với đồng ruộng.
  • D. Sự lười biếng, trốn tránh công việc.

Câu 26: Từ "tràn" trong "Cỏ non tràn biếc cỏ" thể hiện điều gì về sự phát triển của cỏ non?

  • A. Sự khô héo, thiếu sức sống.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ, lan tỏa khắp nơi, tràn đầy sức sống.
  • C. Sự yếu ớt, dễ bị tổn thương.
  • D. Sự thu hẹp, co cụm lại.

Câu 27: Bài thơ "Chiều xuân" đóng góp gì vào việc thể hiện tình yêu quê hương đất nước của tác giả?

  • A. Bày tỏ tình yêu quê hương một cách trực tiếp, hô hào.
  • B. Thể hiện tình yêu quê hương bằng cách phê phán những mặt tiêu cực.
  • C. Thể hiện tình yêu quê hương một cách kín đáo, sâu lắng qua việc miêu tả tỉ mỉ, yêu mến cảnh vật và con người bình dị.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả thiên nhiên, không liên quan đến tình yêu quê hương.

Câu 28: So sánh không khí chung của bài thơ "Chiều xuân" với một bài thơ khác cùng viết về mùa xuân trong phong trào Thơ mới (ví dụ: "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh - dù không thuộc Thơ mới chính thống nhưng cùng thời kỳ, hoặc "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. "Chiều xuân" tập trung vào vẻ đẹp tĩnh lặng, bình dị, có phần khách quan của cảnh quê, khác với không khí hào sảng hay biểu cảm, ảo diệu của một số bài thơ xuân khác.
  • B. Cả ba bài thơ đều có cùng không khí sôi động, náo nhiệt của mùa xuân.
  • C. "Chiều xuân" giàu tính biểu tượng, khó hiểu hơn các bài khác.
  • D. Các bài thơ khác chỉ tả cảnh, còn "Chiều xuân" chủ yếu bộc lộ tâm trạng.

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ láy trong việc tạo nên nhạc điệu và không khí cho bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tạo ra nhạc điệu nhanh, gấp gáp, sôi động.
  • C. Chỉ có tác dụng tăng tính vần điệu, không ảnh hưởng đến không khí.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu nhẹ nhàng, êm dịu, gợi tả trạng thái tĩnh lặng, thanh bình của cảnh vật và không khí bài thơ.

Câu 30: Chủ đề chính của bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, thanh bình, thơ mộng của cảnh vật và con người nơi làng quê Bắc Bộ vào chiều xuân, thể hiện tình yêu quê hương.
  • B. Sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại và cuộc sống nông thôn.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian, mùa vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài thơ 'Chiều xuân' của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào, đánh dấu sự xuất hiện của nhà thơ trong phong trào Thơ mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh nào mở đầu bài thơ 'Chiều xuân', tạo nên không khí đặc trưng của cảnh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của từ láy 'êm êm' trong câu thơ 'Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Câu thơ 'Hoa xoan rụng tím mặt đường' gợi lên cảm giác và màu sắc đặc trưng nào của chiều xuân ở vùng quê Bắc Bộ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hình ảnh 'Đò biếng lười nằm im trong bến vắng' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về nhịp sống nơi đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa các hình ảnh 'quán tranh đứng im lìm', 'hoa xoan rụng tím mặt đường', 'đò biếng lười nằm im' trong khổ thơ đầu.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình ảnh 'Một đàn cò trắng vỗ cánh bay qua' xuất hiện đột ngột giữa không gian tĩnh lặng có tác dụng gì trong việc miêu tả bức tranh chiều xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cảm nhận về nhịp điệu chung của bài thơ 'Chiều xuân' được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình ảnh 'cỏ non tràn biếc cỏ' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về sức sống của thiên nhiên vào chiều xuân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hình ảnh 'Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ' mang lại sắc thái gì cho bức tranh chiều xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích sự chuyển đổi điểm nhìn của tác giả trong bài thơ 'Chiều xuân'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cảm giác chủ đạo mà bài thơ 'Chiều xuân' gợi lên trong lòng người đọc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hình ảnh 'Cô gái ngồi yên bên khung cửa / Nghe tiếng chim sa trong bụi mía' gợi lên điều gì về sự hiện diện của con người trong bức tranh thiên nhiên này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thủ pháp 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Từ 'vu vơ' trong câu 'Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ' gợi tả điều gì về hành động của đàn sáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So sánh hình ảnh 'con đê' trong bài thơ 'Chiều xuân' ('Con đê nhỏ / Dốc thoai thoải') với hình ảnh con đê thường thấy trong thơ Nguyễn Bính (ví dụ: 'Ngoài đường đê cỏ non xanh rợn'). Điểm khác biệt chính trong cách miêu tả là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về cách tác giả Anh Thơ sử dụng màu sắc trong bài thơ 'Chiều xuân'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'Yếm thắm', 'nón mê', 'váy lụa' của cô gái.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ Anh Thơ qua bài 'Chiều xuân'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dòng thơ nào sau đây sử dụng hiệu quả nhất biện pháp nhân hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác động của âm thanh 'tiếng chim sa' trong câu thơ 'Nghe tiếng chim sa trong bụi mía'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ chủ yếu được khắc họa bằng giác quan nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa vào các hình ảnh được miêu tả, hãy xác định thời gian cụ thể trong ngày mà bài thơ hướng tới.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với không khí chung của bài thơ 'Chiều xuân'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hình ảnh 'hai cô thôn nữ đội nón mê / Cúi mình làm cỏ lúa thì con gái' gợi lên vẻ đẹp gì của con người lao động nơi thôn quê?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Từ 'tràn' trong 'Cỏ non tràn biếc cỏ' thể hiện điều gì về sự phát triển của cỏ non?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bài thơ 'Chiều xuân' đóng góp gì vào việc thể hiện tình yêu quê hương đất nước của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh không khí chung của bài thơ 'Chiều xuân' với một bài thơ khác cùng viết về mùa xuân trong phong trào Thơ mới (ví dụ: 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh - dù không thuộc Thơ mới chính thống nhưng cùng thời kỳ, hoặc 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ láy trong việc tạo nên nhạc điệu và không khí cho bài thơ 'Chiều xuân'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chủ đề chính của bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào, đánh dấu phong cách sáng tác ban đầu của tác giả?

  • A. Hoa dứa trắng
  • B. Đảo Ngọc
  • C. Bức tranh quê
  • D. Quê chồng

Câu 2: Khổ thơ đầu tiên của bài "Chiều xuân" mở ra khung cảnh chiều xuân bằng hình ảnh và âm thanh đặc trưng nào?

  • A. Mưa bụi và tiếng chuông chùa
  • B. Nắng nhạt và tiếng sáo diều
  • C. Gió heo may và tiếng gà gáy
  • D. Sương khói và tiếng chim hót

Câu 3: Hình ảnh "con đò biếng lười" và "quán tranh đứng im lìm" trong bài thơ chủ yếu gợi tả điều gì về không khí và nhịp sống của cảnh chiều xuân?

  • A. Sự tấp nập, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • B. Không khí tĩnh lặng, yên ả và nhịp sống chậm rãi.
  • C. Sự buồn bã, ảm đạm trước một buổi chiều tàn.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, ít dấu chân người.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng", biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của quán tranh.
  • B. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu thơ.
  • C. Nhân hóa, gợi cảm giác về sự tĩnh tại, trầm mặc của cảnh vật.
  • D. Ẩn dụ, biểu tượng cho sự cô đơn của con người.

Câu 5: Hình ảnh "Hoa xoan rụng tím một chiều quê" mang đến sắc thái cảm xúc và màu sắc chủ đạo nào cho bức tranh chiều xuân?

  • A. Sự rực rỡ, tươi mới và niềm vui.
  • B. Sự u ám, lạnh lẽo và nỗi buồn.
  • C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt và sự chờ đợi.
  • D. Sự lãng mạn, man mác buồn và gam màu tím đặc trưng.

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai, tác giả chuyển điểm nhìn và tập trung miêu tả hình ảnh nào, tạo nên sự chuyển động nhẹ nhàng trong bức tranh tĩnh lặng?

  • A. Đàn trâu thung thăng gặm cỏ.
  • B. Đàn sáo đen bay vút qua ngõ.
  • C. Những cánh bướm rập rờn bay lượn.
  • D. Dòng sông lững lờ trôi.

Câu 7: Hình ảnh "Đàn sáo đen sà xuống lúa non / Tôi nghe có tiếng nói không lời" thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên trong cảm nhận của nhà thơ?

  • A. Sự giao cảm tinh tế, sự rung động thầm kín của tâm hồn trước vẻ đẹp bình dị của sự sống.
  • B. Sự xa cách, thờ ơ của con người trước những biến đổi của thiên nhiên.
  • C. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước sự xuất hiện bất ngờ của đàn sáo.
  • D. Sự lý giải khoa học về hành vi của loài chim.

Câu 8: Cụm từ "cỏ non tràn biếc cỏ" trong bài thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gợi tả gì?

  • A. So sánh, so sánh cỏ non với màu biếc.
  • B. Nhân hóa, làm cho cỏ trở nên sống động.
  • C. Điệp ngữ (lặp từ loại), nhấn mạnh sự non tơ, mơn mởn và sức sống tràn đầy của thảm cỏ.
  • D. Ẩn dụ, ẩn dụ cỏ non cho sự sống mới nảy nở.

Câu 9: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ chủ yếu được khắc họa bằng những giác quan nào?

  • A. Thị giác (hình ảnh) và thính giác (âm thanh).
  • B. Thị giác (hình ảnh) và vị giác (mùi vị).
  • C. Thính giác (âm thanh) và khứu giác (mùi hương).
  • D. Xúc giác (cảm giác chạm) và thị giác (hình ảnh).

Câu 10: Hình ảnh "Đám cỏ non tràn biếc cỏ / Một đàn bò gặm bóng tre" gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của làng quê Bắc Bộ vào mùa xuân?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự hiện đại, phát triển.
  • C. Sự khắc nghiệt, khó khăn.
  • D. Sự yên bình, no ấm và sức sống tươi mới.

Câu 11: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ "Chiều xuân" mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Sự hân hoan, náo nức.
  • B. Sự xao xuyến, bâng khuâng, tình quê đằm thắm.
  • C. Sự buồn bã, tuyệt vọng.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng "thủ pháp lấy động tả tĩnh" trong bài thơ "Chiều xuân". Chọn ví dụ tiêu biểu nhất.

  • A. Hình ảnh "mưa đổ bụi êm êm".
  • B. Hình ảnh "quán tranh đứng im lìm".
  • C. Hình ảnh "đàn sáo đen sà xuống lúa non" làm nổi bật sự tĩnh lặng của không gian.
  • D. Hình ảnh "những cánh bướm rập rờn trôi".

Câu 13: Nhịp điệu chung của bài thơ "Chiều xuân" gợi cảm giác gì về bước đi của thời gian và cuộc sống nơi thôn dã?

  • A. Nhẹ nhàng, chậm rãi, trôi chảy êm đềm.
  • B. Gấp gáp, vội vã, hối hả.
  • C. Dồn dập, mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Đứt quãng, trúc trắc, khó khăn.

Câu 14: Từ láy nào trong bài thơ góp phần diễn tả trạng thái êm đềm, tĩnh lặng của cảnh vật?

  • A. rập rờn
  • B. thung thăng
  • C. lững lờ
  • D. êm êm

Câu 15: Hình ảnh "chiếc yếm đỏ" trong câu thơ "Chị hàng xén răng đen cười / Trên má lúm đồng tiền xinh / Chiếc yếm đỏ làm duyên" có ý nghĩa gì trong bức tranh chiều xuân?

  • A. Gợi tả sự nghèo khó, vất vả của người phụ nữ quê.
  • B. Tạo điểm nhấn màu sắc tươi sáng, gợi vẻ đẹp giản dị, duyên dáng của người con gái quê.
  • C. Biểu tượng cho sự hiện đại, đổi mới của làng quê.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và cảnh vật.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Thiên nhiên và con người hòa quyện, nương tựa vào nhau, cùng tạo nên vẻ đẹp bình yên, sống động của làng quê.
  • B. Thiên nhiên và con người tách biệt, không có sự gắn kết.
  • C. Con người bị thiên nhiên chi phối, áp đặt.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.

Câu 17: Dòng thơ "Cô gái hái chè xanh đồi chè / Nón trắng nghiêng che môi cười lặng lẽ" khắc họa vẻ đẹp nào của người con gái quê?

  • A. Sự mạnh mẽ, cá tính.
  • B. Sự buồn bã, u sầu.
  • C. Sự duyên dáng, kín đáo, e ấp và vẻ đẹp lao động.
  • D. Sự hiện đại, năng động.

Câu 18: Hình ảnh "Đàn bướm trắng rập rờn trôi / Trên nương khoai mở cánh trời" gợi tả điều gì về không gian và bầu không khí của buổi chiều xuân?

  • A. Sự chật chội, tù túng.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Sự tăm tối, u ám.
  • D. Sự khoáng đạt, trong trẻo, thơ mộng và tràn đầy sức sống nhẹ nhàng.

Câu 19: So sánh hình ảnh "con đò biếng lười" và "quán tranh đứng im lìm", điểm chung về biện pháp nghệ thuật và hiệu quả gợi tả là gì?

  • A. Đều sử dụng nhân hóa, gợi tả sự tĩnh lặng, chậm rãi của cảnh vật.
  • B. Đều sử dụng so sánh, làm nổi bật đặc điểm của sự vật.
  • C. Đều sử dụng ẩn dụ, biểu tượng cho cuộc sống con người.
  • D. Đều sử dụng điệp ngữ, tạo nhịp điệu dồn dập.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Cô gái hái chè xanh đồi chè / Nón trắng nghiêng che môi cười lặng lẽ / Em đội nón đi qua trước cửa / Vườn cam rụng cánh hoa cam". Phân tích sự chuyển động và dừng lại trong đoạn thơ này.

  • A. Chỉ có sự chuyển động của cô gái, không có sự dừng lại.
  • B. Chỉ có sự dừng lại của cảnh vật, không có sự chuyển động của con người.
  • C. Sự chuyển động của cô gái (đi qua) đặt trong khung cảnh tĩnh lặng của đồi chè, vườn cam rụng hoa, tạo nên vẻ đẹp vừa sống động vừa yên ả.
  • D. Sự chuyển động của cô gái và sự chuyển động của hoa cam rụng đều diễn ra nhanh chóng.

Câu 21: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi tả rõ nét nhất sức sống đang âm thầm lan tỏa trên mặt đất vào mùa xuân?

  • A. Chiếc yếm đỏ làm duyên.
  • B. Đám cỏ non tràn biếc cỏ.
  • C. Đàn sáo đen bay vút.
  • D. Mưa đổ bụi êm êm.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng tre" trong câu thơ "Một đàn bò gặm bóng tre".

  • A. Gợi sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, rậm rạp của bụi tre.
  • C. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Là hình ảnh quen thuộc, biểu tượng của làng quê Việt Nam, tạo nên phông nền yên bình cho cảnh vật.

Câu 23: Nhà thơ Anh Thơ thường có phong cách sáng tác như thế nào, điều này được thể hiện ra sao trong bài "Chiều xuân"?

  • A. Thiên về tả cảnh chân thực, tinh tế với tình quê đằm thắm, thể hiện qua việc khắc họa chi tiết các hình ảnh bình dị, quen thuộc của làng quê.
  • B. Thiên về biểu đạt cảm xúc mãnh liệt, trực tiếp, thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ mạnh.
  • C. Thiên về triết lý, suy tư về cuộc sống, thể hiện qua những câu thơ mang tính chất nghị luận.
  • D. Thiên về kể chuyện, xây dựng cốt truyện trong thơ.

Câu 24: Phân tích vai trò của các từ láy như "êm êm", "im lìm", "rập rờn", "lững lờ" trong việc thể hiện không khí và nhịp điệu của bài thơ.

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã.
  • B. Góp phần gợi tả sự nhẹ nhàng, chậm rãi, êm đềm, tĩnh lặng của cảnh vật và nhịp sống.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại âm thanh.

Câu 25: Đọc kỹ khổ thơ cuối: "Cô gái hái chè xanh đồi chè / Nón trắng nghiêng che môi cười lặng lẽ / Em đội nón đi qua trước cửa / Vườn cam rụng cánh hoa cam". Cảnh và người hòa quyện với nhau như thế nào trong khổ thơ này?

  • A. Cảnh vật hoàn toàn lu mờ trước sự xuất hiện của con người.
  • B. Con người chỉ là một chấm phá nhỏ, không có sự tương tác với cảnh vật.
  • C. Sự xuất hiện của cô gái làm cảnh vật (đồi chè, vườn cam) thêm sinh động, và vẻ đẹp của cô gái lại được tôn lên bởi không gian yên bình, thơ mộng của làng quê.
  • D. Cảnh vật và con người đối lập hoàn toàn với nhau.

Câu 26: Bài thơ "Chiều xuân" thể hiện chủ đề chính nào về cuộc sống nông thôn?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, yên ả, thơ mộng và sức sống tiềm tàng của làng quê Bắc Bộ vào buổi chiều xuân.
  • B. Những khó khăn, vất vả trong cuộc sống lao động của người nông dân.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng, hiện đại hóa của nông thôn.
  • D. Mâu thuẫn và xung đột trong xã hội nông thôn.

Câu 27: So sánh bức tranh "Chiều xuân" của Anh Thơ với một bức tranh phong cảnh khác trong thơ ca Việt Nam (ví dụ: "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử), điểm khác biệt cơ bản trong cảm nhận và thể hiện của tác giả là gì?

  • A. "Chiều xuân" mang đậm cảm giác xa lạ, hư ảo, còn "Đây thôn Vĩ Dạ" lại rất gần gũi, thực tế.
  • B. "Chiều xuân" tả cảnh khách quan, chân thực với tình quê đằm thắm, còn "Đây thôn Vĩ Dạ" lại là bức tranh cảnh vật nhuốm màu tâm trạng chủ quan, đầy bí ẩn và chia lìa.
  • C. "Chiều xuân" tập trung vào màu sắc rực rỡ, còn "Đây thôn Vĩ Dạ" chỉ sử dụng gam màu tối.
  • D. Cả hai bài thơ đều tả cảnh theo lối ước lệ, tượng trưng.

Câu 28: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Chiều xuân". Bài thơ được tổ chức theo mạch cảm xúc và không gian như thế nào?

  • A. Tổ chức theo trình tự thời gian từ sáng đến chiều.
  • B. Tổ chức theo trình tự không gian từ xa đến gần.
  • C. Tổ chức theo mạch hồi tưởng về quá khứ.
  • D. Tổ chức theo sự di chuyển của điểm nhìn quan sát, từ bao quát đến chi tiết, từ cảnh tĩnh đến cảnh động nhẹ nhàng, từ thiên nhiên đến con người và sự hòa quyện giữa chúng.

Câu 29: Chi tiết "mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng" không chỉ miêu tả thời tiết mà còn góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh?

  • A. Sự dịu dàng, lãng đãng, tĩnh mịch.
  • B. Sự ồn ào, huyên náo.
  • C. Sự khô hạn, nóng bức.
  • D. Sự dữ dội, khắc nghiệt.

Câu 30: Nhận xét nào đánh giá đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Ngôn ngữ cầu kỳ, phức tạp, giàu tính biểu tượng.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ khó hiểu, gây ấn tượng mạnh.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu sức gợi hình, gợi cảm, kết hợp hài hòa các giác quan và thủ pháp tả cảnh tinh tế.
  • D. Cấu trúc lỏng lẻo, thiếu mạch lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ 'Chiều xuân' của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào, đánh dấu phong cách sáng tác ban đầu của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khổ thơ đầu tiên của bài 'Chiều xuân' mở ra khung cảnh chiều xuân bằng hình ảnh và âm thanh đặc trưng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hình ảnh 'con đò biếng lười' và 'quán tranh đứng im lìm' trong bài thơ chủ yếu gợi tả điều gì về không khí và nhịp sống của cảnh chiều xuân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ 'Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng', biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hình ảnh 'Hoa xoan rụng tím một chiều quê' mang đến sắc thái cảm xúc và màu sắc chủ đạo nào cho bức tranh chiều xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai, tác giả chuyển điểm nhìn và tập trung miêu tả hình ảnh nào, tạo nên sự chuyển động nhẹ nhàng trong bức tranh tĩnh lặng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh 'Đàn sáo đen sà xuống lúa non / Tôi nghe có tiếng nói không lời' thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên trong cảm nhận của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cụm từ 'cỏ non tràn biếc cỏ' trong bài thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gợi tả gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ chủ yếu được khắc họa bằng những giác quan nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hình ảnh 'Đám cỏ non tràn biếc cỏ / Một đàn bò gặm bóng tre' gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của làng quê Bắc Bộ vào mùa xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ 'Chiều xuân' mang lại cho người đọc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng 'thủ pháp lấy động tả tĩnh' trong bài thơ 'Chiều xuân'. Chọn ví dụ tiêu biểu nhất.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhịp điệu chung của bài thơ 'Chiều xuân' gợi cảm giác gì về bước đi của thời gian và cuộc sống nơi thôn dã?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Từ láy nào trong bài thơ góp phần diễn tả trạng thái êm đềm, tĩnh lặng của cảnh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hình ảnh 'chiếc yếm đỏ' trong câu thơ 'Chị hàng xén răng đen cười / Trên má lúm đồng tiền xinh / Chiếc yếm đỏ làm duyên' có ý nghĩa gì trong bức tranh chiều xuân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Chiều xuân'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Dòng thơ 'Cô gái hái chè xanh đồi chè / Nón trắng nghiêng che môi cười lặng lẽ' khắc họa vẻ đẹp nào của người con gái quê?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hình ảnh 'Đàn bướm trắng rập rờn trôi / Trên nương khoai mở cánh trời' gợi tả điều gì về không gian và bầu không khí của buổi chiều xuân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh hình ảnh 'con đò biếng lười' và 'quán tranh đứng im lìm', điểm chung về biện pháp nghệ thuật và hiệu quả gợi tả là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: 'Cô gái hái chè xanh đồi chè / Nón trắng nghiêng che môi cười lặng lẽ / Em đội nón đi qua trước cửa / Vườn cam rụng cánh hoa cam'. Phân tích sự chuyển động và dừng lại trong đoạn thơ này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi tả rõ nét nhất sức sống đang âm thầm lan tỏa trên mặt đất vào mùa xuân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bóng tre' trong câu thơ 'Một đàn bò gặm bóng tre'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhà thơ Anh Thơ thường có phong cách sáng tác như thế nào, điều này được thể hiện ra sao trong bài 'Chiều xuân'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của các từ láy như 'êm êm', 'im lìm', 'rập rờn', 'lững lờ' trong việc thể hiện không khí và nhịp điệu của bài thơ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc kỹ khổ thơ cuối: 'Cô gái hái chè xanh đồi chè / Nón trắng nghiêng che môi cười lặng lẽ / Em đội nón đi qua trước cửa / Vườn cam rụng cánh hoa cam'. Cảnh và người hòa quyện với nhau như thế nào trong khổ thơ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bài thơ 'Chiều xuân' thể hiện chủ đề chính nào về cuộc sống nông thôn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So sánh bức tranh 'Chiều xuân' của Anh Thơ với một bức tranh phong cảnh khác trong thơ ca Việt Nam (ví dụ: 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử), điểm khác biệt cơ bản trong cảm nhận và thể hiện của tác giả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Chiều xuân'. Bài thơ được tổ chức theo mạch cảm xúc và không gian như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Chi tiết 'mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng' không chỉ miêu tả thời tiết mà còn góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào đánh giá đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ 'Chiều xuân'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Cảnh thành thị nhộn nhịp vào buổi chiều tà.
  • B. Cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • C. Cảnh làng quê Bắc Bộ trong một buổi chiều xuân mưa bụi.
  • D. Cảnh núi rừng hùng vĩ khi xuân về.

Câu 2: Hình ảnh nào mở đầu bài thơ

  • A. Cánh bướm rập rờn.
  • B. Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng.
  • C. Đàn sáo đen bay vút.
  • D. Hoa xoan rụng tơi bời.

Câu 3: Trong bài thơ, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự chậm rãi, lững lờ của con đò?

  • A. Nhân hóa (đò biếng lười)
  • B. So sánh (đò như chiếc lá)
  • C. Ẩn dụ (chiếc lá trên sông)
  • D. Hoán dụ (phương tiện giao thông)

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự đông đúc, tấp nập của cuộc sống.
  • B. Sự hiện đại, tiện nghi.
  • C. Sự hoang vắng, tiêu điều.
  • D. Sự yên ả, tĩnh lặng, cổ kính.

Câu 5: Màu sắc nào được nhắc đến khi miêu tả hoa xoan trong bài thơ?

  • A. Màu trắng tinh khôi.
  • B. Màu vàng rực rỡ.
  • C. Màu tím nhạt.
  • D. Màu đỏ thắm.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Tiếng sáo.
  • B. Tiếng mưa rơi.
  • C. Tiếng nước chảy.
  • D. Tiếng gió thổi.

Câu 7: Hình ảnh nào trong khổ thơ thứ hai gợi tả sự sống động, rực rỡ bất ngờ trên nền cảnh vật êm đềm?

  • A. Con đê cỏ non.
  • B. Đàn sáo đen.
  • C. Quán tranh.
  • D. Cánh bướm rập rờn.

Câu 8: Cụm từ

  • A. Sự khô héo, úa tàn.
  • B. Sự tươi tốt, mơn mởn, trải rộng mênh mông.
  • C. Sự lưa thưa, ít ỏi.
  • D. Sự chuyển màu sang vàng.

Câu 9: Hai câu thơ

  • A. Lấy động tả tĩnh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Đối lập.
  • D. Tượng trưng.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự hối hả, bận rộn.
  • B. Sự căng thẳng, lo toan.
  • C. Sự thanh bình, nhàn tản.
  • D. Sự lạnh lẽo, u ám.

Câu 11: Chi tiết nào trong khổ cuối miêu tả sự xuất hiện của con người, nhưng vẫn hòa quyện với cảnh vật thiên nhiên?

  • A. Tiếng sáo diều.
  • B. Con đò trên sông.
  • C. Quán tranh bên đường.
  • D. Cô gái yếm thắm cúi ăn mưa trên đồng lúa.

Câu 12: Phân tích tác dụng của từ láy

  • A. Gợi tả tiếng mưa rất lớn.
  • B. Gợi tả hạt mưa nhỏ, rơi nhẹ nhàng, tạo cảm giác dễ chịu, yên tĩnh.
  • C. Gợi tả sự vội vã của thời gian.
  • D. Gợi tả sự dữ dội của cơn mưa.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, thoáng buồn và sự trôi chảy nhẹ nhàng của thời gian.
  • B. Sự sống động, tràn đầy năng lượng.
  • C. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • D. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thời tiết.

Câu 14: Nhịp thơ trong bài

  • A. Sự vội vã, hối hả của cuộc sống hiện đại.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt của làng quê.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng, nhịp sống chậm rãi của làng quê truyền thống.
  • D. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thiên nhiên.

Câu 15: Đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm chủ đạo nào của tác giả đối với cảnh vật?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn.
  • D. Sự yêu mến, gắn bó, trân trọng vẻ đẹp bình dị của làng quê.

Câu 16: Hình ảnh cô gái

  • A. Con người sống hòa mình, gần gũi và gắn bó với thiên nhiên một cách tự nhiên.
  • B. Con người đang chống chọi với sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Con người thống trị và khai thác thiên nhiên.
  • D. Con người xa lánh và không quan tâm đến thiên nhiên.

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên nét đặc sắc cho hình ảnh

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ (lấy vật thể (yếm) để chỉ người (cô gái)).
  • D. Nhân hóa.

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả đàn sáo và cánh bướm (khổ 2) đóng vai trò gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh lặng hơn.
  • B. Tạo điểm nhấn về sự sống động, màu sắc và âm thanh trên nền không gian tĩnh mịch.
  • C. Thể hiện sự nguy hiểm của môi trường tự nhiên.
  • D. Làm giảm đi vẻ đẹp của bức tranh.

Câu 19: Từ

  • A. Cảm giác xao xuyến, vấn vương, pha chút buồn man mác trước vẻ đẹp và sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Cảm giác vui vẻ, phấn khích tột độ.
  • C. Cảm giác tức giận, khó chịu.
  • D. Cảm giác sợ hãi, bất an.

Câu 20: Bài thơ

  • A. Hoa dứa trắng.
  • B. Đảo Ngọc.
  • C. Bức tranh quê.
  • D. Quê chồng.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Những ngọn núi cao.
  • B. Những con đê uốn lượn bảo vệ đồng ruộng.
  • C. Những khu rừng nguyên sinh.
  • D. Những sa mạc cát trắng.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ để làm nổi bật vẻ đẹp của chiều xuân.

  • A. Chỉ sử dụng các gam màu tối, u buồn.
  • B. Chỉ sử dụng màu trắng đơn điệu.
  • C. Sử dụng màu sắc mạnh, đối lập gay gắt.
  • D. Sử dụng hài hòa các gam màu dịu nhẹ (tím, xanh biếc) xen kẽ màu tươi sáng (đỏ, rực rỡ) tạo nên bức tranh sinh động nhưng vẫn thơ mộng.

Câu 23: Dòng thơ

  • A. Mưa phùn nhẹ.
  • B. Mưa đá.
  • C. Mưa rào xối xả.
  • D. Sương mù dày đặc.

Câu 24: So sánh hình ảnh con đò và quán tranh trong hai khổ thơ đầu, ta thấy chúng đều mang nét chung nào?

  • A. Đều rất bận rộn, tấp nập người qua lại.
  • B. Đều chìm trong bóng tối.
  • C. Đều gợi lên sự tĩnh lặng, thong thả, như hòa vào nhịp điệu chậm rãi của buổi chiều.
  • D. Đều là những công trình kiến trúc hiện đại.

Câu 25: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả cảnh vật chủ yếu ở khu vực nào của làng quê?

  • A. Bến sông.
  • B. Sân đình.
  • C. Ngôi chùa cổ.
  • D. Đồng lúa và con đê.

Câu 26: Từ

  • A. Sự hung dữ, hiếu động.
  • B. Sự thong thả, lững thững, không vội vã.
  • C. Sự mệt mỏi, kiệt sức.
  • D. Sự sợ hãi, cảnh giác.

Câu 27: Chi tiết

  • A. Cô gái đang uống nước mưa.
  • B. Cô gái đang né tránh cơn mưa.
  • C. Cô gái đang làm đồng dưới trời mưa bụi nhẹ, gợi hình ảnh con người lao động hòa mình vào thiên nhiên và vẻ đẹp giản dị, đầy sức sống.
  • D. Cô gái đang tìm chỗ trú mưa.

Câu 28: Vẻ đẹp của bài thơ

  • A. Khắc họa cảnh vật chân thực, tinh tế và gửi gắm tình yêu quê hương kín đáo, sâu lắng.
  • B. Miêu tả các sự kiện lịch sử lớn.
  • C. Diễn tả những triết lý sâu xa về cuộc đời.
  • D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.

Câu 29: Phong cách thơ của Anh Thơ thể hiện qua bài

  • A. Thiên về biểu hiện cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • B. Thiên về suy tư, triết lý trừu tượng.
  • C. Thiên về kể chuyện, sử dụng ngôn ngữ cầu kỳ.
  • D. Thiên về tả cảnh, sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu nhạc điệu và gợi hình, gợi cảm.

Câu 30: Đọc toàn bộ bài thơ, cảm giác về thời gian trong

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh, gấp gáp.
  • B. Thời gian dường như trôi đi rất chậm rãi, êm đềm, hòa cùng nhịp sống của cảnh vật.
  • C. Thời gian dừng lại hoàn toàn.
  • D. Không có cảm giác về thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ tập trung khắc họa khung cảnh đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh nào mở đầu bài thơ "Chiều xuân", gợi lên cảm giác dịu nhẹ, bảng lảng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong bài thơ, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự chậm rãi, lững lờ của con đò?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh "quán tranh đứng im lìm" bên sông gợi tả điều gì về không gian chiều xuân nơi làng quê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Màu sắc nào được nhắc đến khi miêu tả hoa xoan trong bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Câu thơ "Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ" sử dụng âm thanh nào để làm nổi bật sự tĩnh mịch của cảnh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hình ảnh nào trong khổ thơ thứ hai gợi tả sự sống động, rực rỡ bất ngờ trên nền cảnh vật êm đềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cụm từ "cỏ non tràn biếc cỏ" diễn tả đặc điểm gì của thảm cỏ trên đê vào chiều xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hai câu thơ "Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ / Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió" thể hiện bút pháp nghệ thuật nào thường thấy trong thơ cổ điển và thơ mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hình ảnh "hai con trâu vẩn vơ ăn cỏ" góp phần tạo nên không khí chung nào cho bức tranh chiều xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chi tiết nào trong khổ cuối miêu tả sự xuất hiện của con người, nhưng vẫn hòa quyện với cảnh vật thiên nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tác dụng của từ láy "êm êm" trong câu thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hình ảnh "hoa xoan rụng tơi bời" giữa chiều xuân gợi lên cảm giác gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhịp thơ trong bài "Chiều xuân" chủ yếu là nhịp chậm, đều, kết hợp với việc sử dụng nhiều từ láy gợi cảm. Điều này góp phần thể hiện điều gì về bức tranh cảnh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm chủ đạo nào của tác giả đối với cảnh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hình ảnh cô gái "cúi ăn mưa" trên đồng lúa gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên nét đặc sắc cho hình ảnh "chiếc yếm lụa đào trôi giữa ruộng"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả đàn sáo và cánh bướm (khổ 2) đóng vai trò gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Từ "bâng khuâng" trong khổ cuối thể hiện cảm xúc gì của chủ thể trữ tình (tác giả) khi ngắm nhìn cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bài thơ "Chiều xuân" được rút từ tập thơ nào của Anh Thơ, tập thơ đã đoạt giải Tự lực văn đoàn năm 1939?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hình ảnh "con đê cỏ non" trong bài thơ gợi liên tưởng đến đặc điểm địa lý và vẻ đẹp quen thuộc nào của làng quê Bắc Bộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ để làm nổi bật vẻ đẹp của chiều xuân.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dòng thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng" thể hiện sự quan sát tinh tế của tác giả về hiện tượng thời tiết nào đặc trưng của mùa xuân vùng đồng bằng Bắc Bộ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh hình ảnh con đò và quán tranh trong hai khổ thơ đầu, ta thấy chúng đều mang nét chung nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả cảnh vật chủ yếu ở khu vực nào của làng quê?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ "vẩn vơ" khi miêu tả hai con trâu ăn cỏ gợi tả điều gì về trạng thái của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chi tiết "cô gái yếm thắm cúi ăn mưa" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vẻ đẹp của bài thơ "Chiều xuân" nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phong cách thơ của Anh Thơ thể hiện qua bài "Chiều xuân" có đặc điểm nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc toàn bộ bài thơ, cảm giác về thời gian trong "Chiều xuân" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của bà?

  • A. Thiên về diễn tả tâm trạng cô đơn, buồn tủi của người phụ nữ.
  • B. Thiên về tả cảnh bình dị, quen thuộc với cái nhìn chân thực, tinh tế.
  • C. Tập trung khắc họa vẻ đẹp sử thi, hào hùng của quê hương đất nước.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố siêu thực, tượng trưng để thể hiện nội tâm phức tạp.

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng", từ láy "êm êm" gợi tả điều gì về không gian và thời gian chiều xuân?

  • A. Gợi sự hối hả, tấp nập của cuộc sống nơi bến đò.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội, ào ạt của cơn mưa xuân.
  • C. Diễn tả sự nhẹ nhàng, dịu dàng của hạt mưa và không khí tĩnh lặng, thanh bình của cảnh vật.
  • D. Tạo cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng đến rợn người.

Câu 3: Hình ảnh "đò biếng lười" trong bài thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?

  • A. Nhân hóa, gợi sự chậm rãi, ngưng đọng, thiếu hoạt động của cảnh vật.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự cũ kỹ, xuống cấp của chiếc đò.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sự trì trệ, lạc hậu của làng quê.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự vất vả, nhọc nhằn của người lái đò.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện hình ảnh "hoa xoan rụng tơi bời" trong khổ thơ thứ hai. Hình ảnh này góp phần tạo nên vẻ đẹp gì cho bức tranh chiều xuân?

  • A. Gợi sự lụi tàn, u ám, báo hiệu mùa xuân sắp hết.
  • B. Thể hiện sự sôi động, rực rỡ, tràn đầy sức sống của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống của cây cối.
  • D. Gợi vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn, hơi man mác buồn đặc trưng của xuân quê Bắc Bộ.

Câu 5: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ được tác giả miêu tả chủ yếu bằng giác quan nào?

  • A. Thính giác (âm thanh)
  • B. Thị giác (hình ảnh, màu sắc)
  • C. Khứu giác (mùi hương)
  • D. Xúc giác (cảm giác chạm, nhiệt độ)

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Màu sắc chủ yếu là gam màu tối, u buồn, thể hiện tâm trạng cô đơn.
  • B. Sử dụng đa dạng các gam màu (tím, đen, đỏ, xanh, rực rỡ) tạo nên bức tranh sinh động.
  • C. Các màu sắc được phối hợp hài hòa, tự nhiên, gần gũi với cảnh vật làng quê.
  • D. Màu sắc góp phần làm nổi bật vẻ đẹp tươi tắn, giàu sức sống tiềm ẩn của chiều xuân.

Câu 7: Phân tích biện pháp "lấy động tả tĩnh" được thể hiện qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

  • A. Mưa đổ bụi êm êm, đò biếng lười, quán tranh đứng im lìm.
  • B. Hoa xoan rụng tơi bời, cỏ non tràn biếc cỏ.
  • C. Cánh bướm rập rờn trôi, đàn sáo mổ, đàn cò vụt bay ra.
  • D. Đồng lúa xanh rờn, lũ trâu bò thong thả cúi ăn mưa.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ "Chiều xuân" gợi lên cho người đọc là gì?

  • A. Yên bình, thư thái, tình yêu mến tha thiết với cảnh vật làng quê.
  • B. Buồn bã, cô đơn, chán nản trước cuộc sống tẻ nhạt.
  • C. Phấn khởi, hào hứng, tràn đầy năng lượng trước mùa xuân mới.
  • D. Lo âu, sợ hãi trước sự đổi thay của thời gian.

Câu 9: Phân tích cụm từ "cỏ non tràn biếc cỏ". Cách diễn đạt này có gì độc đáo và gợi tả điều gì về sức sống mùa xuân?

  • A. Gợi tả sự khô héo, cằn cỗi của cỏ cây do thiếu nước.
  • B. Diễn tả sức sống mạnh mẽ, sự sinh sôi nảy nở, phủ kín không gian của thảm cỏ non mùa xuân.
  • C. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật chỉ toàn màu xanh.
  • D. Mô tả sự tàn lụi, úa vàng của cỏ khi mùa xuân sắp hết.

Câu 10: Dựa vào hình ảnh "lũ trâu bò thong thả cúi ăn mưa", nhận xét nào sau đây đúng về nhịp sống của con người và cảnh vật trong bức tranh chiều xuân?

  • A. Nhịp sống chậm rãi, khoan thai, không vội vã.
  • B. Nhịp sống hối hả, tấp nập, đầy năng lượng.
  • C. Nhịp sống buồn tẻ, uể oải, thiếu sức sống.
  • D. Nhịp sống căng thẳng, lo toan, mưu sinh vất vả.

Câu 11: Hình ảnh "Cô gái một mình...", sau đó là sự xuất hiện đột ngột của "đàn cò vụt bay ra" gợi lên điều gì về tâm trạng của cô gái và sự tương quan giữa con người với cảnh vật?

  • A. Gợi sự sợ hãi, lo lắng của cô gái trước cảnh vật hoang vắng.
  • B. Thể hiện sự tức giận, khó chịu của cô gái khi bị làm phiền.
  • C. Nhấn mạnh sự hòa nhập hoàn toàn, không có bất kỳ xao động nào của con người vào thiên nhiên.
  • D. Gợi sự nhạy cảm, tinh tế trong tâm hồn cô gái trước những biến động nhỏ của thiên nhiên tĩnh lặng.

Câu 12: Từ "thắm" trong câu thơ "Yếm thắm dong chơi" gợi tả điều gì về vẻ đẹp và sức sống của con người trong bức tranh chiều xuân?

  • A. Gợi sự già nua, cũ kỹ của trang phục.
  • B. Nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc đến mức tẻ nhạt.
  • C. Gợi vẻ đẹp trẻ trung, xinh tươi, đầy sức sống của con người, làm bừng sáng bức tranh cảnh vật.
  • D. Biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn của cuộc sống làng quê.

Câu 13: Phân tích vai trò của hình ảnh con người ("cô gái", "yếm thắm") trong bài thơ. Sự xuất hiện của con người có tác dụng gì đối với bức tranh thiên nhiên?

  • A. Làm phá vỡ sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Là điểm nhấn, làm cho bức tranh thêm sinh động, có hồn và ấm áp hơn.
  • C. Biểu tượng cho sự đối lập giữa sự năng động của con người và sự tĩnh tại của thiên nhiên.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có vai trò đặc biệt.

Câu 14: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ "Chiều xuân" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp đặc trưng của vùng miền nào ở Việt Nam?

  • A. Miền núi phía Bắc
  • B. Miền Trung
  • C. Miền Nam
  • D. Đồng bằng Bắc Bộ

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Chiều xuân". Bài thơ được chia làm mấy khổ và mỗi khổ tập trung miêu tả điều gì?

  • A. 2 khổ: Khổ 1 tả cảnh thiên nhiên, Khổ 2 tả con người.
  • B. 4 khổ: Mỗi khổ tả một loại hình ảnh cụ thể (thực vật, động vật, con người, thời tiết).
  • C. 3 khổ: Miêu tả cảnh vật từ gần đến xa, có sự xuất hiện của con người và động vật làm điểm nhấn.
  • D. Không có cấu trúc rõ ràng, các hình ảnh được sắp xếp ngẫu nhiên.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Con người sống hòa điệu, là một phần không thể thiếu của bức tranh thiên nhiên yên bình.
  • B. Con người bị thiên nhiên lấn át, trở nên nhỏ bé và cô đơn.
  • C. Con người đang cố gắng chinh phục và cải tạo thiên nhiên.
  • D. Con người chỉ là người quan sát từ bên ngoài, không tham gia vào cảnh vật.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "đàn cò vụt bay ra". Hình ảnh này mang đến sắc thái gì cho đoạn kết?

  • A. Gợi sự kết thúc đột ngột, đầy tiếc nuối của mùa xuân.
  • B. Tạo điểm nhấn bất ngờ, một chút xao động nhẹ trên nền tĩnh lặng, đồng thời gợi cảm giác thời gian trôi đi.
  • C. Biểu tượng cho sự bứt phá, thoát ly khỏi cuộc sống tù túng.
  • D. Nhấn mạnh sự hoang vắng, heo hút của cảnh vật khi chiều xuống.

Câu 18: So sánh hình ảnh "đò biếng lười" và "quán tranh đứng im lìm". Điểm chung trong cách miêu tả hai hình ảnh này là gì?

  • A. Đều gợi tả sự tấp nập, đông đúc của cuộc sống.
  • B. Đều sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật đặc điểm.
  • C. Đều sử dụng biện pháp nhân hóa để gợi tả sự tĩnh lặng, ngưng đọng.
  • D. Đều biểu tượng cho sự nghèo khó, lạc hậu của làng quê.

Câu 19: Nếu phải chọn một từ để miêu tả không khí bao trùm toàn bộ bài thơ "Chiều xuân", từ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ồn ào
  • B. Thanh bình
  • C. Bi ai
  • D. Sôi động

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng từ láy trong bài thơ (ví dụ: êm êm, rập rờn, tơi bời, thong thả). Tác dụng chung của các từ láy này là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội, mãnh liệt của cảnh vật.
  • C. Biểu hiện tâm trạng lo lắng, bất an của nhân vật trữ tình.
  • D. Góp phần gợi tả cảnh vật một cách cụ thể, sinh động, mang sắc thái nhẹ nhàng, chậm rãi.

Câu 21: Đề tài chính của bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Vẻ đẹp cảnh vật làng quê vào buổi chiều xuân.
  • B. Tình yêu đôi lứa trong không gian mùa xuân.
  • C. Cuộc sống lao động của người dân quê.
  • D. Những biến động xã hội trong thời kỳ hiện đại.

Câu 22: Bài thơ "Chiều xuân" được sáng tác trong giai đoạn nào của thơ ca Việt Nam?

  • A. Thơ Trung đại
  • B. Phong trào Thơ Mới
  • C. Thơ kháng chiến chống Pháp
  • D. Thơ hiện đại sau 1975

Câu 23: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về tâm hồn của tác giả Anh Thơ?

  • A. Tâm hồn mạnh mẽ, quyết liệt, giàu ý chí đấu tranh.
  • B. Tâm hồn lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.
  • C. Tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và cuộc sống làng quê.
  • D. Tâm hồn u uất, bi quan, chán ghét cuộc sống.

Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ chỉ màu sắc trong bài thơ. Các màu sắc được sử dụng có tự nhiên hay được tô vẽ quá mức?

  • A. Tự nhiên, hài hòa, chân thực, làm nổi bật vẻ đẹp vốn có của cảnh vật.
  • B. Được tô vẽ quá mức, làm cho cảnh vật trở nên giả tạo.
  • C. Ít được sử dụng, khiến bức tranh thiếu sức sống.
  • D. Chỉ tập trung vào một vài màu đơn điệu.

Câu 25: Đoạn thơ sau gợi tả điều gì về không gian và thời gian của bức tranh chiều xuân?
"Hoa xoan rụng tơi bời
Không gian chiều man mác
Qua ngõ về thôn trước
Nắng chiều vàng loang lổ"

  • A. Buổi sáng sớm, khi mặt trời vừa lên.
  • B. Buổi trưa hè, nắng chói chang, gay gắt.
  • C. Buổi tối, khi trăng lên và sao chiếu sáng.
  • D. Cuối buổi chiều, khi nắng nhạt dần, không gian nhuốm màu man mác.

Câu 26: Trong khổ thơ cuối, sự xuất hiện của "đàn sáo mổ", "lũ trâu bò thong thả", "cô gái" và "đàn cò" cho thấy điều gì về sự sống trong bức tranh chiều xuân?

  • A. Bức tranh hoàn toàn vắng lặng, không có sự sống.
  • B. Bức tranh vẫn có sự sống, nhưng diễn ra một cách bình yên, chậm rãi, hòa điệu với thiên nhiên.
  • C. Sự sống diễn ra rất tấp nập, ồn ào, phá vỡ không gian yên tĩnh.
  • D. Sự sống đang lụi tàn, chuẩn bị kết thúc.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Mạch cảm xúc u buồn, tiếc nuối từ đầu đến cuối bài thơ.
  • B. Mạch cảm xúc vui tươi, phấn khởi, ca ngợi vẻ đẹp rực rỡ của mùa xuân.
  • C. Mạch cảm xúc giận dữ, bất mãn trước cảnh vật.
  • D. Mạch cảm xúc nhẹ nhàng, êm đềm, thể hiện tình yêu mến cảnh quê qua cái nhìn quan sát tinh tế.

Câu 28: Nếu phải thêm một hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ vào bức tranh chiều xuân của Anh Thơ mà vẫn giữ được không khí yên bình, nhẹ nhàng, hình ảnh nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiếc cầu tre nhỏ bắc qua mương nước.
  • B. Cảnh chợ chiều tấp nập người mua bán.
  • C. Sân đình làng đang diễn ra lễ hội.
  • D. Ống khói nhà máy đang nhả khói.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Chiều xuân" và nội dung bài thơ.

  • A. Nhan đề chỉ là một cái tên ngẫu nhiên, không liên quan nhiều đến nội dung.
  • B. Nhan đề trực tiếp gọi tên thời gian và không gian chính, toàn bộ nội dung là bức tranh sinh động về cảnh vật và nhịp sống lúc chiều xuân.
  • C. Nhan đề chỉ gợi thời gian, nội dung chủ yếu nói về con người.
  • D. Nhan đề mang tính biểu tượng sâu sắc, khác biệt hoàn toàn với cảnh vật thực tế được miêu tả.

Câu 30: Bài thơ "Chiều xuân" góp phần thể hiện thành công vẻ đẹp của thơ ca Thơ Mới ở khía cạnh nào?

  • A. Tập trung thể hiện cái tôi cô đơn, lạc lõng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, ước lệ tượng trưng.
  • C. Miêu tả tinh tế, giàu cảm xúc vẻ đẹp thiên nhiên, cảnh vật quê hương.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đầy biến động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ 'Chiều xuân' của Anh Thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của bà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ 'Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng', từ láy 'êm êm' gợi tả điều gì về không gian và thời gian chiều xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hình ảnh 'đò biếng lười' trong bài thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện hình ảnh 'hoa xoan rụng tơi bời' trong khổ thơ thứ hai. Hình ảnh này góp phần tạo nên vẻ đẹp gì cho bức tranh chiều xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ được tác giả miêu tả chủ yếu bằng giác quan nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ 'Chiều xuân'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích biện pháp 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ 'Chiều xuân' gợi lên cho người đọc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích cụm từ 'cỏ non tràn biếc cỏ'. Cách diễn đạt này có gì độc đáo và gợi tả điều gì về sức sống mùa xuân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa vào hình ảnh 'lũ trâu bò thong thả cúi ăn mưa', nhận xét nào sau đây đúng về nhịp sống của con người và cảnh vật trong bức tranh chiều xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hình ảnh 'Cô gái một mình...', sau đó là sự xuất hiện đột ngột của 'đàn cò vụt bay ra' gợi lên điều gì về tâm trạng của cô gái và sự tương quan giữa con người với cảnh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Từ 'thắm' trong câu thơ 'Yếm thắm dong chơi' gợi tả điều gì về vẻ đẹp và sức sống của con người trong bức tranh chiều xuân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích vai trò của hình ảnh con người ('cô gái', 'yếm thắm') trong bài thơ. Sự xuất hiện của con người có tác dụng gì đối với bức tranh thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ 'Chiều xuân' gợi liên tưởng đến vẻ đẹp đặc trưng của vùng miền nào ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Chiều xuân'. Bài thơ được chia làm mấy khổ và mỗi khổ tập trung miêu tả điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ 'Chiều xuân'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'đàn cò vụt bay ra'. Hình ảnh này mang đến sắc thái gì cho đoạn kết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh hình ảnh 'đò biếng lười' và 'quán tranh đứng im lìm'. Điểm chung trong cách miêu tả hai hình ảnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu phải chọn một từ để miêu tả không khí bao trùm toàn bộ bài thơ 'Chiều xuân', từ nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng từ láy trong bài thơ (ví dụ: êm êm, rập rờn, tơi bời, thong thả). Tác dụng chung của các từ láy này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đề tài chính của bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bài thơ 'Chiều xuân' được sáng tác trong giai đoạn nào của thơ ca Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về tâm hồn của tác giả Anh Thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ chỉ màu sắc trong bài thơ. Các màu sắc được sử dụng có tự nhiên hay được tô vẽ quá mức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn thơ sau gợi tả điều gì về không gian và thời gian của bức tranh chiều xuân?
'Hoa xoan rụng tơi bời
Không gian chiều man mác
Qua ngõ về thôn trước
Nắng chiều vàng loang lổ'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong khổ thơ cuối, sự xuất hiện của 'đàn sáo mổ', 'lũ trâu bò thong thả', 'cô gái' và 'đàn cò' cho thấy điều gì về sự sống trong bức tranh chiều xuân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về mạch cảm xúc của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu phải thêm một hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ vào bức tranh chiều xuân của Anh Thơ mà vẫn giữ được không khí yên bình, nhẹ nhàng, hình ảnh nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề 'Chiều xuân' và nội dung bài thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bài thơ 'Chiều xuân' góp phần thể hiện thành công vẻ đẹp của thơ ca Thơ Mới ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào?

  • A. Hoa dứa trắng
  • B. Đảo Ngọc
  • C. Bức tranh quê
  • D. Quê chồng

Câu 2: Trong bài thơ "Chiều xuân", hình ảnh nào mở đầu cho bức tranh thiên nhiên chiều xuân?

  • A. Mưa đổ bụi
  • B. Con đò biếng lười
  • C. Quán tranh đứng im lìm
  • D. Hoa xoan tím rụng

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của từ láy "êm êm" trong câu thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng".

  • A. Gợi tả sự dữ dội, ào ạt của cơn mưa xuân.
  • B. Diễn tả sự nhẹ nhàng, tĩnh lặng, bao trùm của màn mưa bụi.
  • C. Nhấn mạnh sự vắng vẻ, hoang sơ của bến sông.
  • D. Tạo cảm giác u ám, buồn bã cho cảnh vật.

Câu 4: Hình ảnh "con đò biếng lười" và "quán tranh đứng im lìm" sử dụng biện pháp tu từ nào? Nêu tác dụng của biện pháp đó trong việc khắc họa không gian chiều xuân.

  • A. So sánh, gợi tả sự chậm chạp.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự buồn bã.
  • C. Nhân hóa, gợi sự sống động, náo nhiệt.
  • D. Nhân hóa, gợi tả sự tĩnh lặng, nhịp sống chậm rãi của cảnh vật.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Hoa xoan rụng tím mặt đường / Khách xa gặp lúc chiều hôm bâng khuâng". Hai câu thơ này gợi lên tâm trạng và hình ảnh nào?

  • A. Niềm vui, sự hối hả của người đi chợ chiều.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cảnh vật đông đúc.
  • C. Nét buồn man mác, bâng khuâng của con người trước cảnh chiều tà.
  • D. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp lãng mạn của hoa xoan.

Câu 6: Hình ảnh "đàn sáo mỏ mềm bay là đà" trong bài thơ mang lại cảm giác gì về không gian?

  • A. Gợi chiều sâu và sự chuyển động nhẹ nhàng của không gian trên cao.
  • B. Diễn tả sự tĩnh mịch, không có sự sống.
  • C. Nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • D. Tạo cảm giác về sự bí ẩn, khó nắm bắt.

Câu 7: Cụm từ "cỏ non tràn biếc cỏ" trong bài thơ diễn tả điều gì về sức sống của thiên nhiên mùa xuân?

  • A. Sự héo úa, thiếu sức sống của cỏ.
  • B. Màu xanh nhạt, đơn điệu của thảm cỏ.
  • C. Sự khô cằn, thiếu nước của đất.
  • D. Sức sống mãnh liệt, lan tràn, màu xanh tươi tốt của thảm cỏ non.

Câu 8: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ chủ yếu được khắc họa bằng những giác quan nào?

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Thính giác và khứu giác.

Câu 9: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Chiều xuân" gợi cảm giác gì?

  • A. Hối hả, gấp gáp.
  • B. Vui tươi, náo nức.
  • C. Chậm rãi, khoan thai, êm đềm.
  • D. Dữ dội, mạnh mẽ.

Câu 10: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự chuyển động, dù rất nhẹ, phá vỡ đi sự tĩnh lặng bao trùm?

  • A. Đàn cò "giật mình" bay vụt.
  • B. Hoa xoan "rụng tím".
  • C. Đàn sáo "bay là đà".
  • D. Con đò "biếng lười".

Câu 11: Bút pháp "lấy động tả tĩnh" được thể hiện như thế nào trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Miêu tả trực tiếp sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Sử dụng các từ ngữ chỉ trạng thái đứng yên.
  • C. Tập trung vào các hình ảnh không có sự sống.
  • D. Miêu tả những chuyển động nhỏ (cò bay, sáo bay) để làm nổi bật sự yên ắng chung của không gian.

Câu 12: Hình ảnh "chiếc yếm lụa sồi" của cô gái đi chợ về gợi lên điều gì về con người và cuộc sống nơi làng quê?

  • A. Sự hiện đại, xa hoa của cuộc sống.
  • B. Sự nghèo nàn, thiếu thốn.
  • C. Nét duyên dáng, bình dị, truyền thống của người phụ nữ nông thôn.
  • D. Sự tất bật, vội vã của cuộc sống mưu sinh.

Câu 13: Dòng thơ "Chợ Tư Gò, Ba Chàng Sếu / Ở đâu? Ở đấy chứ đâu!" thể hiện điều gì về tình cảm của tác giả?

  • A. Sự gắn bó, thân thuộc với những địa danh cụ thể của quê hương.
  • B. Sự băn khoăn, không chắc chắn về địa điểm.
  • C. Sự xa lạ, không quen thuộc với vùng đất.
  • D. Sự phê phán về sự thay đổi của quê hương.

Câu 14: So sánh hình ảnh "đàn sáo mỏ mềm bay là đà" và "đàn cò trắng / giật mình bay vụt" để thấy sự khác biệt trong cách tác giả miêu tả chuyển động.

  • A. Đàn sáo bay nhanh, đàn cò bay chậm.
  • B. Đàn sáo bay nhẹ nhàng, liên tục; đàn cò bay đột ngột, tạo điểm nhấn.
  • C. Cả hai đều miêu tả sự chuyển động mạnh mẽ.
  • D. Đàn sáo bay thấp, đàn cò bay cao.

Câu 15: Màu sắc chủ đạo nào được gợi lên từ hình ảnh "hoa xoan rụng tím mặt đường"?

  • A. Màu đỏ
  • B. Màu vàng
  • C. Màu xanh
  • D. Màu tím

Câu 16: Cảnh vật chiều xuân trong bài thơ "Chiều xuân" mang vẻ đẹp đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam?

  • A. Làng quê Bắc Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Cao nguyên đá Đồng Văn.
  • D. Miền Trung ven biển.

Câu 17: Phân tích vai trò của hình ảnh "cánh bướm rập rờn trôi" trong bức tranh chiều xuân.

  • A. Gợi sự nguy hiểm, đe dọa.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Mang đến nét chấm phá sinh động, màu sắc và sự chuyển động nhẹ nhàng.
  • D. Biểu tượng cho sự buồn bã, tàn lụi.

Câu 18: Tâm trạng "bâng khuâng" của "khách xa" khi gặp cảnh chiều hôm có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Vui sướng, phấn khởi vì cảnh đẹp.
  • B. Xúc động nhẹ nhàng, có chút buồn man mác, xao xuyến trước cảnh vật quê hương.
  • C. Tức giận, khó chịu vì phải di chuyển vào buổi chiều.
  • D. Lo lắng, sợ hãi trước màn đêm sắp buông xuống.

Câu 19: Hình ảnh "con trâu cúi ăn mưa" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào? Tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, diễn tả sự bình thản, quen thuộc của con vật với thời tiết.
  • B. So sánh, gợi tả sự vất vả, cực nhọc.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sức mạnh.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động ăn.

Câu 20: Dòng thơ "Sợi buồn vương vấn bước chân ra" thể hiện rõ nhất điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Sự giận dữ, bực bội.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • D. Nét buồn man mác, khó tả, vương vấn trong lòng.

Câu 21: So sánh không khí chung của bài thơ với hình ảnh "đàn cò trắng / giật mình bay vụt" để thấy mối quan hệ giữa tĩnh và động.

  • A. Chuyển động của đàn cò làm cho không khí chung trở nên ồn ào.
  • B. Chuyển động đột ngột của đàn cò càng làm nổi bật sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật trước đó.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa hình ảnh đàn cò và không khí chung.
  • D. Đàn cò bay vụt đi thể hiện sự kết thúc của buổi chiều xuân.

Câu 22: Hình ảnh "con đê cỏ non Dải yếm lụa sồi", "khách xa gặp lúc chiều hôm", "cô thôn nữ" cho thấy sự xuất hiện của yếu tố nào trong bức tranh thiên nhiên?

  • A. Yếu tố siêu nhiên.
  • B. Yếu tố hiện đại.
  • C. Yếu tố con người.
  • D. Yếu tố lịch sử.

Câu 23: Phong cách thơ của Anh Thơ, thể hiện qua "Chiều xuân", thường được nhận xét là gì?

  • A. Thiên về tả cảnh bình dị, chân thực, tinh tế, đượm chút tình quê và bâng khuâng.
  • B. Thiên về diễn tả nội tâm phức tạp, dữ dội.
  • C. Thiên về phản ánh các vấn đề xã hội, thời sự.
  • D. Thiên về sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 24: Hình ảnh "sóng gợn tràng giang phẳng lặng tờ" (Huy Cận) và "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng" (Anh Thơ) cùng miêu tả mặt nước, nhưng cảm giác về không gian và thời gian khác nhau như thế nào?

  • A. Cả hai đều gợi sự mênh mông, vô tận.
  • B. "Tràng giang" gợi sự nhỏ bé, "Chiều xuân" gợi sự rộng lớn.
  • C. "Tràng giang" gợi sự sống động, "Chiều xuân" gợi sự tĩnh lặng.
  • D. "Tràng giang" gợi sự cô đơn, rợn ngợp trước không gian rộng lớn; "Chiều xuân" gợi sự êm đềm, quen thuộc của không gian làng quê.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Sử dụng hiệu quả từ láy.
  • B. Giàu chất triết lý, suy tư về thân phận con người.
  • C. Bút pháp tả cảnh tinh tế, chân thực.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình.

Câu 26: Việc sử dụng nhiều tính từ và từ láy gợi hình, gợi cảm (êm êm, biếng lười, im lìm, rập rờn, là đà, bâng khuâng, vương vấn) có tác dụng chính là gì trong bài thơ?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các hình ảnh.
  • C. Khắc họa sinh động, cụ thể vẻ đẹp và không khí nhẹ nhàng, êm dịu của chiều xuân.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên khô khan, thiếu sức sống.

Câu 27: Bức tranh chiều xuân của Anh Thơ có nét tương đồng nào với tranh phong cảnh truyền thống Việt Nam?

  • A. Tập trung vào cảnh vật bình dị, quen thuộc, có sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Sử dụng màu sắc chói lọi, rực rỡ.
  • C. Miêu tả các địa danh hùng vĩ, hiểm trở.
  • D. Chú trọng vào chi tiết trừu tượng, khó hiểu.

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • B. Nỗi buồn về sự tàn phai của thời gian.
  • C. Niềm vui, sự phấn khởi trước những đổi thay của đất nước.
  • D. Tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với vẻ đẹp bình dị, thân thuộc của làng quê Việt Nam.

Câu 29: Đọc các câu thơ: "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng / Đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi / Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng / Hoa xoan rụng tím mặt đường". Đoạn thơ này chủ yếu khắc họa không gian với đặc điểm nào?

  • A. Sự ồn ào, tấp nập.
  • B. Sự tĩnh lặng, êm đềm, có chút buồn.
  • C. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thời tiết.
  • D. Sự hoang tàn, đổ nát.

Câu 30: Giá trị nhân văn được thể hiện trong bài thơ "Chiều xuân" là gì?

  • A. Thể hiện tình yêu quê hương, trân trọng vẻ đẹp bình dị, gần gũi của cuộc sống nông thôn.
  • B. Ca ngợi sự giàu có, thịnh vượng của làng quê.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu ở nông thôn.
  • D. Diễn tả khát vọng vươn ra thế giới bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ 'Chiều xuân' của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong bài thơ 'Chiều xuân', hình ảnh nào mở đầu cho bức tranh thiên nhiên chiều xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của từ láy 'êm êm' trong câu thơ 'Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh 'con đò biếng lười' và 'quán tranh đứng im lìm' sử dụng biện pháp tu từ nào? Nêu tác dụng của biện pháp đó trong việc khắc họa không gian chiều xuân.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: 'Hoa xoan rụng tím mặt đường / Khách xa gặp lúc chiều hôm bâng khuâng'. Hai câu thơ này gợi lên tâm trạng và hình ảnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình ảnh 'đàn sáo mỏ mềm bay là đà' trong bài thơ mang lại cảm giác gì về không gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cụm từ 'cỏ non tràn biếc cỏ' trong bài thơ diễn tả điều gì về sức sống của thiên nhiên mùa xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ chủ yếu được khắc họa bằng những giác quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ 'Chiều xuân' gợi cảm giác gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự chuyển động, dù rất nhẹ, phá vỡ đi sự tĩnh lặng bao trùm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bút pháp 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện như thế nào trong bài thơ 'Chiều xuân'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hình ảnh 'chiếc yếm lụa sồi' của cô gái đi chợ về gợi lên điều gì về con người và cuộc sống nơi làng quê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dòng thơ 'Chợ Tư Gò, Ba Chàng Sếu / Ở đâu? Ở đấy chứ đâu!' thể hiện điều gì về tình cảm của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh hình ảnh 'đàn sáo mỏ mềm bay là đà' và 'đàn cò trắng / giật mình bay vụt' để thấy sự khác biệt trong cách tác giả miêu tả chuyển động.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Màu sắc chủ đạo nào được gợi lên từ hình ảnh 'hoa xoan rụng tím mặt đường'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cảnh vật chiều xuân trong bài thơ 'Chiều xuân' mang vẻ đẹp đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích vai trò của hình ảnh 'cánh bướm rập rờn trôi' trong bức tranh chiều xuân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tâm trạng 'bâng khuâng' của 'khách xa' khi gặp cảnh chiều hôm có thể được hiểu như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hình ảnh 'con trâu cúi ăn mưa' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào? Tác dụng của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dòng thơ 'Sợi buồn vương vấn bước chân ra' thể hiện rõ nhất điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh không khí chung của bài thơ với hình ảnh 'đàn cò trắng / giật mình bay vụt' để thấy mối quan hệ giữa tĩnh và động.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình ảnh 'con đê cỏ non Dải yếm lụa sồi', 'khách xa gặp lúc chiều hôm', 'cô thôn nữ' cho thấy sự xuất hiện của yếu tố nào trong bức tranh thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phong cách thơ của Anh Thơ, thể hiện qua 'Chiều xuân', thường được nhận xét là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh 'sóng gợn tràng giang phẳng lặng tờ' (Huy Cận) và 'Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng' (Anh Thơ) cùng miêu tả mặt nước, nhưng cảm giác về không gian và thời gian khác nhau như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong bài thơ 'Chiều xuân'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc sử dụng nhiều tính từ và từ láy gợi hình, gợi cảm (êm êm, biếng lười, im lìm, rập rờn, là đà, bâng khuâng, vương vấn) có tác dụng chính là gì trong bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bức tranh chiều xuân của Anh Thơ có nét tương đồng nào với tranh phong cảnh truyền thống Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc các câu thơ: 'Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng / Đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi / Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng / Hoa xoan rụng tím mặt đường'. Đoạn thơ này chủ yếu khắc họa không gian với đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giá trị nhân văn được thể hiện trong bài thơ 'Chiều xuân' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Hoa dứa trắng
  • B. Đảo Ngọc
  • C. Bức tranh quê
  • D. Quê chồng

Câu 2: Trong những câu thơ đầu bài

  • A. Náo nhiệt, sôi động với nhiều hoạt động.
  • B. Tĩnh lặng, êm đềm, phảng phất nét buồn.
  • C. U ám, nặng nề, báo hiệu giông bão.
  • D. Tươi vui, rộn rã với tiếng cười nói.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Từ láy

  • A. Gợi sự mạnh mẽ, dữ dội của cơn mưa.
  • B. Nhấn mạnh sự hối hả, vội vã của cuộc sống.
  • C. Diễn tả âm thanh ồn ào, náo động.
  • D. Khắc họa sự nhẹ nhàng, dễ chịu của hạt mưa bụi và không khí.

Câu 5: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bức tranh chiều xuân được Anh Thơ phác họa trong bài thơ?

  • A. Hoa xoan
  • B. Đàn sáo
  • C. Cánh diều no gió
  • D. Con đò

Câu 6: Phân tích vai trò của màu sắc trong bài thơ. Những gam màu nào được sử dụng để tô điểm cho bức tranh chiều xuân và chúng gợi cảm giác gì?

  • A. Màu tím (hoa xoan), màu đen (đàn sáo), màu xanh (cỏ non), màu đỏ (cánh bướm, yếm thắm) - tạo nên bức tranh tươi tắn, hài hòa, đầy sức sống tiềm tàng.
  • B. Toàn bộ là gam màu xám xịt, buồn bã, thể hiện sự ảm đạm của cảnh vật.
  • C. Chỉ có màu xanh của cây cỏ, nhấn mạnh sự đơn điệu của làng quê.
  • D. Màu vàng rực rỡ của nắng, thể hiện sự ấm áp, vui tươi.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Gợi tả sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Diễn tả sự sinh sôi nảy nở mạnh mẽ, lan tỏa của thảm cỏ non.
  • C. Nhấn mạnh sự chật hẹp, tù túng của không gian.
  • D. Miêu tả sự úa tàn, lụi tàn của cây cỏ.

Câu 8: Chi tiết nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất bút pháp

  • A. Quán tranh đứng im lìm
  • B. Đò biếng lười nằm im
  • C. Đàn sáo đen sà xuống mổ trầm ngâm / Bỗng chốc liệng bay
  • D. Con đê cỏ non tràn biếc

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên ồn ào, náo động hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn giữa con người và cảnh vật.
  • D. Là điểm nhấn con người, tạo thêm nét duyên dáng, bâng khuâng cho bức tranh, kết nối con người với thiên nhiên.

Câu 10: Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi trạng thái nhẹ nhàng, êm đềm và các hình ảnh tĩnh lặng.
  • B. Sử dụng nhiều động từ mạnh, dồn dập.
  • C. Các câu thơ có số tiếng không đều, ngắt nhịp liên tục.
  • D. Câu thơ dài, ít ngắt nhịp.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi trước mùa xuân đến.
  • B. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • C. Một chút xao xuyến, man mác buồn trước vẻ đẹp đang trôi đi của thời gian và cảnh vật.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước thiên nhiên.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Sự hỗn loạn, mất trật tự.
  • B. Sự vội vã, gấp gáp.
  • C. Sự mạnh mẽ, dữ dội.
  • D. Sự nhẹ nhàng, lãng đãng của bướm và sự yên bình, thong thả của đàn sáo.

Câu 13: Từ ngữ nào trong khổ thơ thứ hai (

  • A. im lìm
  • B. vốn
  • C. thềm
  • D. đồi sim

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và con người trong bài thơ

  • A. Con người xuất hiện hòa quyện, làm duyên thêm cho cảnh vật, thể hiện sự gắn bó, hài hòa giữa con người và thiên nhiên làng quê.
  • B. Con người là trung tâm, hoàn toàn lấn át cảnh vật.
  • C. Con người và cảnh vật tồn tại độc lập, không có mối liên hệ nào.
  • D. Con người chỉ là phông nền mờ nhạt cho bức tranh thiên nhiên.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Thiên về diễn tả những cảm xúc mãnh liệt, dữ dội.
  • B. Tập trung vào các đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • C. Miêu tả chân thực, tinh tế cảnh vật làng quê bình dị, quen thuộc với một chút tình quê đằm thắm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống sau mùa đông.
  • B. Sự hồi sinh mạnh mẽ, tràn đầy sức sống của cây cỏ sau những ngày đông lạnh giá.
  • C. Sự úa tàn, lụi tàn của thảm thực vật.
  • D. Cảnh vật bị tàn phá bởi thiên tai.

Câu 17: Đọc các câu thơ:

  • A. rập rờn
  • B. thong thả
  • C. cúi
  • D. rút

Câu 18: Âm thanh nào được gợi lên trong bài thơ, góp phần hoàn thiện bức tranh làng quê yên ả?

  • A. Tiếng sáo diều vẳng lại.
  • B. Tiếng xe cộ ồn ào.
  • C. Tiếng chợ phiên náo nhiệt.
  • D. Tiếng máy móc hoạt động.

Câu 19: So sánh hình ảnh

  • A. Sự vội vã, khẩn trương.
  • B. Sự tĩnh tại, chậm rãi, gần như ngưng đọng.
  • C. Sự hỗn loạn, bừa bộn.
  • D. Sự chuyển động không ngừng.

Câu 20: Hình ảnh đàn trâu bò

  • A. Sự sợ hãi, tránh né của con vật trước thời tiết.
  • B. Sự chống đối, phản kháng của con vật.
  • C. Sự vội vã, tìm nơi trú ẩn.
  • D. Sự quen thuộc, hòa nhập, thậm chí tận hưởng nhẹ nhàng không khí ẩm ướt của buổi chiều.

Câu 21: Phân tích cấu tứ của bài thơ

  • A. Là chuỗi những bức tranh nhỏ, những lát cắt cảnh vật và con người được nối tiếp nhau, tạo nên một bức tranh toàn cảnh.
  • B. Theo diễn biến của một câu chuyện cụ thể.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết một đối tượng duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Sử dụng cấu trúc đối lập, tương phản gay gắt.

Câu 22: Cụm từ

  • A. Vui sướng tột độ.
  • B. Hoàn toàn thờ ơ.
  • C. Man mác buồn, xao xuyến, nuối tiếc nhẹ nhàng.
  • D. Tức giận, khó chịu.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Sự u ám, tăm tối.
  • B. Những điểm nhấn màu sắc tươi tắn, ấm áp, giàu sức sống.
  • C. Sự đơn điệu, thiếu sức sống.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 24: Từ láy nào trong bài thơ gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không dứt của cánh bướm?

  • A. rập rờn
  • B. im lìm
  • C. thong thả
  • D. bâng khuâng

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Gồ ghề, khó đi.
  • B. Khô ráo, sạch sẽ.
  • C. Ẩm ướt, hơi trơn do mưa bụi.
  • D. Lầy lội, bẩn thỉu.

Câu 26: Nhận xét nào đúng về cách Anh Thơ miêu tả cảnh vật trong

  • A. Chỉ tập trung vào những hình ảnh tiêu cực, buồn bã.
  • B. Miêu tả hời hợt, thiếu chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố siêu thực, kỳ ảo.
  • D. Quan sát tinh tế, lựa chọn hình ảnh bình dị, thân thuộc và đặc trưng của làng quê, kết hợp nhiều giác quan.

Câu 27: Tâm trạng chủ đạo của bài thơ

  • A. Vui tươi, phấn khởi, rộn ràng.
  • B. Yên bình, tĩnh lặng, man mác bâng khuâng.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • D. Tức giận, bất mãn.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Sự xa lạ, ghẻ lạnh.
  • B. Sự phê phán, chê bai.
  • C. Tình yêu mến, gắn bó sâu sắc với vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của làng quê Việt Nam.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây chính xác về giá trị nội dung của bài thơ

  • A. Chỉ đơn thuần là bức tranh phong cảnh không có chiều sâu cảm xúc.
  • B. Tập trung khắc họa cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân quê.
  • C. Là lời kêu gọi đấu tranh, cách mạng.
  • D. Vẽ nên bức tranh thiên nhiên và cuộc sống làng quê Bắc Bộ chiều xuân bình dị, thơ mộng, qua đó thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ.

Câu 30: Từ láy

  • A. Chuyển động lên xuống, nhẹ nhàng, không đều đặn theo nhịp gió.
  • B. Chuyển động thẳng, nhanh và mạnh.
  • C. Chuyển động xoay tròn tại chỗ.
  • D. Đứng yên không di chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ được rút từ tập thơ nào, đánh dấu sự xuất hiện của tác giả trên thi đàn hiện đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong những câu thơ đầu bài "Chiều xuân": "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng / Đò biếng lười nằm im trên bến vắng", hình ảnh "mưa đổ bụi" và không gian "bến vắng" gợi tả không khí đặc trưng nào của buổi chiều xuân ở làng quê?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng trong câu thơ "Đò biếng lười nằm im trên bến vắng", góp phần tạo nên linh hồn cho cảnh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Từ láy "êm êm" trong câu thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng" có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bức tranh chiều xuân được Anh Thơ phác họa trong bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích vai trò của màu sắc trong bài thơ. Những gam màu nào được sử dụng để tô điểm cho bức tranh chiều xuân và chúng gợi cảm giác gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh "Cỏ non tràn biếc chân đê" sử dụng từ "tràn" có ý nghĩa đặc biệt gì trong việc miêu tả sức sống của mùa xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chi tiết nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất bút pháp "lấy động tả tĩnh" của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hình ảnh "Một cô thiếu nữ nhìn nghiêng / Cúi đầu im lặng sang sông chẳng lời" xuất hiện ở cuối bài thơ có vai trò gì trong bức tranh chiều xuân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai của bài thơ "Chiều xuân" được tạo nên chủ yếu nhờ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Hoa xoan rụng tím mặt đường / Khách bộ hành bâng khuâng trong nhớ tiếc". Tâm trạng "bâng khuâng trong nhớ tiếc" của khách bộ hành gợi lên điều gì về cảm xúc của con người trước vẻ đẹp chiều xuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hình ảnh "những cánh bướm rập rờn trôi trước gió" và "đàn sáo đen sà xuống mổ trầm ngâm" mang đến những sắc thái chuyển động như thế nào cho bức tranh tĩnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ ngữ nào trong khổ thơ thứ hai ("Quán tranh đứng im lìm bên sườn núi / Thềm cỏ đồi sim nở VỐN màu TÍM") có thể hiểu theo nghĩa là màu sắc vốn có, tự nhiên của sự vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và con người trong bài thơ "Chiều xuân".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bài thơ "Chiều xuân" thể hiện rõ phong cách thơ của Anh Thơ ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hình ảnh "con đê cỏ non tràn biếc" gợi lên điều gì về đặc điểm của mùa xuân ở nông thôn Bắc Bộ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc các câu thơ: "Những cánh bướm rập rờn trôi trước gió / Những trâu bò thong thả cúi ăn mưa / Một đàn cò trắng RỤT CỔ ngủ / Trên một chân CÁNH RÚT TRONG MÌNH". Từ ngữ nào trong đoạn này diễn tả hành động co lại, thu mình vào bên trong?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Âm thanh nào được gợi lên trong bài thơ, góp phần hoàn thiện bức tranh làng quê yên ả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh hình ảnh "quán tranh đứng im lìm" và "đò biếng lười nằm im". Sự lặp lại trạng thái "im lìm" và "nằm im" nhấn mạnh điều gì về không gian và thời gian của buổi chiều xuân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hình ảnh đàn trâu bò "thong thả cúi ăn mưa" gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa con vật và thiên nhiên trong buổi chiều xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích cấu tứ của bài thơ "Chiều xuân". Bài thơ được xây dựng chủ yếu bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cụm từ "bâng khuâng trong nhớ tiếc" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tâm trạng con người trong không gian chiều xuân được miêu tả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hình ảnh "chiếc yếm THẮM đỏ" xuất hiện cùng với "cánh bướm rực rỡ" và "cỏ non tràn biếc" góp phần tạo nên điều gì cho bức tranh chiều xuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ láy nào trong bài thơ gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không dứt của cánh bướm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn thơ: "Trên đường lát đá TRƠN TRƠN / Chiếc xe bò lăn nhẹ trên đường". Từ láy "trơn trơn" gợi tả đặc điểm nào của con đường sau cơn mưa bụi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận xét nào đúng về cách Anh Thơ miêu tả cảnh vật trong "Chiều xuân"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tâm trạng chủ đạo của bài thơ "Chiều xuân" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài thơ "Chiều xuân" góp phần thể hiện tình cảm nào của tác giả đối với quê hương, đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận xét nào sau đây chính xác về giá trị nội dung của bài thơ "Chiều xuân"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Từ láy "rập rờn" trong câu thơ "Những cánh bướm rập rờn trôi trước gió" gợi tả điều gì về chuyển động của cánh bướm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phong cách thơ đặc trưng nhất của Anh Thơ, thể hiện qua bài "Chiều xuân", là gì?

  • A. Tập trung vào đời sống nội tâm phức tạp.
  • B. Diễn tả tình yêu lứa đôi mãnh liệt.
  • C. Thiên về tả cảnh làng quê bình dị, chân thực.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố siêu thực, kỳ ảo.

Câu 2: Tập thơ "Bức tranh quê" (1939) - nơi bài "Chiều xuân" được rút ra - thể hiện rõ nhất điều gì về cảm hứng sáng tác của Anh Thơ trong giai đoạn này?

  • A. Tình yêu tha thiết với cảnh vật và cuộc sống nơi thôn dã.
  • B. Nỗi buồn man mác của người trí thức trước thời cuộc.
  • C. Sự băn khoăn, tìm tòi về cái tôi cá nhân.
  • D. Ý chí đấu tranh, phản kháng trước bất công xã hội.

Câu 3: Hình ảnh mở đầu bài thơ "Chiều xuân" ("Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng") gợi lên không gian và cảm giác chủ đạo nào?

  • A. Sự náo nhiệt, tấp nập của buổi chiều.
  • B. Sự tĩnh lặng, êm dịu, có chút buồn.
  • C. Không khí oi ả, ngột ngạt.
  • D. Cảm giác tươi mới, rộn rã.

Câu 4: Trong câu thơ "Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng", biện pháp nghệ thuật nhân hóa "đứng im lìm" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự cũ kỹ, đổ nát của quán tranh.
  • B. Gợi sự sống động, hoạt bát của cảnh vật.
  • C. Diễn tả sự mệt mỏi, buồn bã của con người.
  • D. Khắc họa sự tĩnh tại, ngưng đọng của không gian.

Câu 5: Hình ảnh "con đò biếng lười" trên "dòng sông trôi dạt lững lờ" gợi tả nhịp điệu và trạng thái của cảnh vật chiều xuân như thế nào?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, yên ả.
  • B. Sự vội vã, gấp gáp của cuộc sống.
  • C. Không khí căng thẳng, chờ đợi.
  • D. Vẻ hùng vĩ, mạnh mẽ của thiên nhiên.

Câu 6: Sự xuất hiện của "hoa xoan rụng tím" trong khổ thơ thứ ba mang ý nghĩa gì về thời khắc của mùa xuân được miêu tả?

  • A. Mùa xuân vừa mới bắt đầu.
  • B. Mùa xuân đang dần trôi qua, có chút tàn phai.
  • C. Mùa xuân đang ở độ rực rỡ nhất.
  • D. Đây là hình ảnh chỉ có vào cuối mùa hạ.

Câu 7: Màu "tím" của hoa xoan và màu "rực rỡ" của cánh bướm trong cùng một khổ thơ tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Gợi sự đơn điệu, tẻ nhạt.
  • B. Làm nổi bật sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Tạo điểm nhấn màu sắc, sức sống trên nền cảnh êm dịu.
  • D. Thể hiện sự đối lập gay gắt, mâu thuẫn.

Câu 8: Từ láy "rập rờn" miêu tả "cánh bướm" gợi lên cảm giác gì về chuyển động trong bức tranh chiều xuân?

  • A. Chuyển động nhẹ nhàng, chập chờn, không phá vỡ sự yên tĩnh.
  • B. Sự bay lượn nhanh và mạnh mẽ.
  • C. Cảm giác lo sợ, bất an.
  • D. Sự đứng yên, bất động.

Câu 9: Âm thanh "tiếng vó ngựa" xuất hiện ở cuối bài thơ có tác dụng gì đối với không khí chung của bức tranh?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên hỗn loạn, ồn ào.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, vắng vẻ.
  • C. Hoàn toàn không liên quan đến cảnh vật.
  • D. Phá vỡ sự tĩnh lặng, báo hiệu sự xuất hiện của con người hoặc hoạt động, tạo điểm nhấn "động".

Câu 10: Hình ảnh "đàn sáo mỏ mềm" "cúi ăn mưa" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và thể hiện điều gì về sự sống của loài vật?

  • A. Hoán dụ, sự vô cảm trước thời tiết.
  • B. Ẩn dụ, sự sợ hãi trước cơn mưa.
  • C. Nhân hóa, sự gắn bó, thích nghi của loài vật với thiên nhiên.
  • D. So sánh, sự yếu ớt của đàn sáo.

Câu 11: Khung cảnh "đồng lúa con gái" "tràn biếc cỏ" gợi lên sức sống và vẻ đẹp nào của thiên nhiên chiều xuân?

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Sự tươi mới, non tơ, tràn đầy sức sống.
  • C. Vẻ già cỗi, úa tàn.
  • D. Sự bí ẩn, u ám.

Câu 12: Sự xuất hiện của "một cô hàng xén" và "chiếc yếm lụa thắm" có vai trò gì trong bức tranh chiều xuân?

  • A. Làm cho bức tranh trở nên rườm rà, phức tạp.
  • B. Gợi lên sự xa cách, lạnh lùng.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của con người.
  • D. Mang hơi ấm, sức sống của con người vào không gian thiên nhiên, tạo sự hài hòa.

Câu 13: Chi tiết "cánh đồng lúa... giật mình" khi nghe "tiếng vó ngựa" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Nhân hóa; thể hiện sự nhạy cảm, sống động của cảnh vật trước tác động từ bên ngoài.
  • B. So sánh; làm nổi bật sự im lặng của cánh đồng.
  • C. Ẩn dụ; gợi cảm giác sợ hãi, bất an chung.
  • D. Hoán dụ; chỉ sự phản ứng của con người đang ẩn mình.

Câu 14: Nhịp điệu chung của bài thơ "Chiều xuân" được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, dứt khoát.
  • B. Các câu thơ dài, phức tạp.
  • C. Hệ thống từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, chậm rãi và các hình ảnh chuyển động khoan thai.
  • D. Nhịp ngắt câu nhanh, đột ngột.

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" được Anh Thơ sử dụng trong "Chiều xuân" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên hỗn loạn, thiếu trật tự.
  • B. Nhấn mạnh, làm nổi bật hơn vẻ tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • C. Gợi cảm giác chuyển động liên tục, không ngừng.
  • D. Diễn tả sự tương phản gay gắt giữa động và tĩnh.

Câu 16: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ mang đậm nét đặc trưng của vùng quê nào ở Việt Nam?

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Miền núi phía Bắc.
  • C. Miền Trung đầy nắng gió.
  • D. Miền Tây sông nước.

Câu 17: Điểm nhìn của tác giả khi miêu tả cảnh chiều xuân có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Cố định ở một vị trí duy nhất.
  • B. Chỉ nhìn từ trên cao xuống.
  • C. Di chuyển linh hoạt từ toàn cảnh (bến vắng, sông) đến cận cảnh (hoa xoan, bướm, sáo, cô hàng xén).
  • D. Chỉ tập trung vào chi tiết rất nhỏ.

Câu 18: Các màu sắc "tím", "đen", "thắm đỏ", "xanh biếc" được sử dụng trong bài thơ có tác dụng gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bức tranh trở nên tối tăm, u ám.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các màu sắc có trong tự nhiên.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo, xa cách.
  • D. Tạo nên bức tranh hài hòa, sinh động, giàu sức sống và thi vị.

Câu 19: So sánh hình ảnh "con đò biếng lười" và "tiếng vó ngựa" cho thấy điều gì về sự vận động trong bài thơ?

  • A. Cả hai đều thể hiện sự chậm chạp như nhau.
  • B. Một bên là chuyển động chậm rãi, một bên là chuyển động đột ngột, tạo điểm nhấn.
  • C. Cả hai đều là âm thanh gây khó chịu.
  • D. Một bên là tĩnh vật, một bên là động vật.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và sự sống con người/động vật trong bài thơ "Chiều xuân".

  • A. Con người và động vật xuất hiện hài hòa, là một phần không thể thiếu, làm cho bức tranh thiên nhiên thêm sinh động và có hồn.
  • B. Con người và động vật là những yếu tố đối lập hoàn toàn với thiên nhiên tĩnh lặng.
  • C. Sự sống của con người và động vật làm phá hủy vẻ đẹp tự nhiên.
  • D. Thiên nhiên và con người/động vật tồn tại hoàn toàn độc lập, không liên quan.

Câu 21: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giao cảm tinh tế, nhạy bén của nhà thơ Anh Thơ với cảnh vật thiên nhiên?

  • A. Miêu tả chi tiết các màu sắc.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Nhắc đến các địa danh quen thuộc.
  • D. Cảm nhận được sự "giật mình" của cánh đồng lúa khi nghe tiếng vó ngựa.

Câu 22: Bài thơ "Chiều xuân" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về vẻ đẹp nào của làng quê truyền thống Việt Nam?

  • A. Sự hiện đại, đổi mới.
  • B. Vẻ hùng vĩ, hoang sơ.
  • C. Vẻ bình dị, mộc mạc, yên ả và thơ mộng.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 23: Từ "biếng lười" khi miêu tả con đò trong câu thơ "con đò biếng lười nằm im trong bến vắng" nên được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

  • A. Con đò thực sự lười biếng, không muốn hoạt động.
  • B. Nhân hóa trạng thái tĩnh tại, nghỉ ngơi của con đò, góp phần tạo không khí yên bình.
  • C. Chỉ sự hư hỏng, không sử dụng được của con đò.
  • D. Thể hiện sự chán nản, mệt mỏi của người lái đò.

Câu 24: Cảnh "đàn sáo mỏ mềm" "cúi ăn mưa" gợi liên tưởng đến điều gì về sự sống động của thiên nhiên trong chiều xuân?

  • A. Sự hòa quyện, thích nghi của sự sống với điều kiện thời tiết đặc trưng của mùa xuân (mưa bụi).
  • B. Sự khó khăn, vất vả của loài vật khi kiếm ăn dưới mưa.
  • C. Cảnh tượng hiếm gặp, bất thường.
  • D. Sự sợ hãi, né tránh của loài vật trước cơn mưa.

Câu 25: Hình ảnh nào trong bài thơ mang tính biểu tượng rõ nét nhất cho sự yên bình, tĩnh lặng đặc trưng của làng quê Bắc Bộ chiều xuân?

  • A. Cánh bướm rập rờn.
  • B. Tiếng vó ngựa.
  • C. Quán tranh đứng im lìm.
  • D. Đàn sáo cúi ăn mưa.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây không đúng về không khí và tâm trạng chủ đạo mà bài thơ "Chiều xuân" gợi lên?

  • A. Yên ả, tĩnh lặng.
  • B. Thơ mộng, thi vị.
  • C. Bình yên, thân thuộc.
  • D. U uất, buồn bã đến tuyệt vọng.

Câu 27: Nếu thay từ "lững lờ" trong câu "dòng sông trôi dạt lững lờ" bằng từ "xiết xiết", ý nghĩa và không khí của câu thơ sẽ thay đổi ra sao?

  • A. Gợi cảm giác dòng sông chảy xiết, nhanh hơn, làm mất đi vẻ êm đềm, khoan thai ban đầu.
  • B. Làm cho dòng sông trở nên tĩnh lặng hơn.
  • C. Không làm thay đổi ý nghĩa hay không khí của câu thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn của dòng sông.

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt bài thơ để làm cho cảnh vật trở nên có hồn, gần gũi với con người?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ láy (êm êm, im lìm, lững lờ, rập rờn) trong việc tạo nên nhạc điệu và không khí của bài thơ.

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã.
  • B. Làm cho câu thơ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Gợi tả trạng thái, chuyển động nhẹ nhàng, chậm rãi, góp phần tạo nên nhịp điệu và không khí êm đềm.
  • D. Chủ yếu dùng để tăng số lượng từ trong bài thơ.

Câu 30: Ý nào khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Chiều xuân"?

  • A. Phê phán thực trạng xã hội đương thời.
  • B. Diễn tả nỗi nhớ nhung da diết về quê hương.
  • C. Nêu bật vẻ đẹp của lao động sản xuất ở nông thôn.
  • D. Khắc họa vẻ đẹp bình dị, đặc trưng của làng quê Bắc Bộ lúc chiều xuân và thể hiện tình yêu quê hương thầm kín, sâu sắc của nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phong cách thơ đặc trưng nhất của Anh Thơ, thể hiện qua bài 'Chiều xuân', là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tập thơ 'Bức tranh quê' (1939) - nơi bài 'Chiều xuân' được rút ra - thể hiện rõ nhất điều gì về cảm hứng sáng tác của Anh Thơ trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh mở đầu bài thơ 'Chiều xuân' ('Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng') gợi lên không gian và cảm giác chủ đạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong câu thơ 'Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng', biện pháp nghệ thuật nhân hóa 'đứng im lìm' có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh 'con đò biếng lười' trên 'dòng sông trôi dạt lững lờ' gợi tả nhịp điệu và trạng thái của cảnh vật chiều xuân như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự xuất hiện của 'hoa xoan rụng tím' trong khổ thơ thứ ba mang ý nghĩa gì về thời khắc của mùa xuân được miêu tả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Màu 'tím' của hoa xoan và màu 'rực rỡ' của cánh bướm trong cùng một khổ thơ tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Từ láy 'rập rờn' miêu tả 'cánh bướm' gợi lên cảm giác gì về chuyển động trong bức tranh chiều xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Âm thanh 'tiếng vó ngựa' xuất hiện ở cuối bài thơ có tác dụng gì đối với không khí chung của bức tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh 'đàn sáo mỏ mềm' 'cúi ăn mưa' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và thể hiện điều gì về sự sống của loài vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khung cảnh 'đồng lúa con gái' 'tràn biếc cỏ' gợi lên sức sống và vẻ đẹp nào của thiên nhiên chiều xuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự xuất hiện của 'một cô hàng xén' và 'chiếc yếm lụa thắm' có vai trò gì trong bức tranh chiều xuân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chi tiết 'cánh đồng lúa... giật mình' khi nghe 'tiếng vó ngựa' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhịp điệu chung của bài thơ 'Chiều xuân' được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật 'lấy động tả tĩnh' được Anh Thơ sử dụng trong 'Chiều xuân' nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ mang đậm nét đặc trưng của vùng quê nào ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điểm nhìn của tác giả khi miêu tả cảnh chiều xuân có sự thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Các màu sắc 'tím', 'đen', 'thắm đỏ', 'xanh biếc' được sử dụng trong bài thơ có tác dụng gì quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh hình ảnh 'con đò biếng lười' và 'tiếng vó ngựa' cho thấy điều gì về sự vận động trong bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và sự sống con người/động vật trong bài thơ 'Chiều xuân'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giao cảm tinh tế, nhạy bén của nhà thơ Anh Thơ với cảnh vật thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bài thơ 'Chiều xuân' gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về vẻ đẹp nào của làng quê truyền thống Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ 'biếng lười' khi miêu tả con đò trong câu thơ 'con đò biếng lười nằm im trong bến vắng' nên được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cảnh 'đàn sáo mỏ mềm' 'cúi ăn mưa' gợi liên tưởng đến điều gì về sự sống động của thiên nhiên trong chiều xuân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình ảnh nào trong bài thơ mang tính biểu tượng rõ nét nhất cho sự yên bình, tĩnh lặng đặc trưng của làng quê Bắc Bộ chiều xuân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về không khí và tâm trạng chủ đạo mà bài thơ 'Chiều xuân' gợi lên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu thay từ 'lững lờ' trong câu 'dòng sông trôi dạt lững lờ' bằng từ 'xiết xiết', ý nghĩa và không khí của câu thơ sẽ thay đổi ra sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt bài thơ để làm cho cảnh vật trở nên có hồn, gần gũi với con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò của các từ láy (êm êm, im lìm, lững lờ, rập rờn) trong việc tạo nên nhạc điệu và không khí của bài thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nào khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Chiều xuân'?

Viết một bình luận