Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Chiều xuân" của Anh Thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của bà?
- A. Thiên về diễn tả tâm trạng cô đơn, buồn tủi của người phụ nữ.
- B. Thiên về tả cảnh bình dị, quen thuộc với cái nhìn chân thực, tinh tế.
- C. Tập trung khắc họa vẻ đẹp sử thi, hào hùng của quê hương đất nước.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố siêu thực, tượng trưng để thể hiện nội tâm phức tạp.
Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng", từ láy "êm êm" gợi tả điều gì về không gian và thời gian chiều xuân?
- A. Gợi sự hối hả, tấp nập của cuộc sống nơi bến đò.
- B. Nhấn mạnh sự dữ dội, ào ạt của cơn mưa xuân.
- C. Diễn tả sự nhẹ nhàng, dịu dàng của hạt mưa và không khí tĩnh lặng, thanh bình của cảnh vật.
- D. Tạo cảm giác lạnh lẽo, hoang vắng đến rợn người.
Câu 3: Hình ảnh "đò biếng lười" trong bài thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh chiều xuân?
- A. Nhân hóa, gợi sự chậm rãi, ngưng đọng, thiếu hoạt động của cảnh vật.
- B. So sánh, làm nổi bật sự cũ kỹ, xuống cấp của chiếc đò.
- C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sự trì trệ, lạc hậu của làng quê.
- D. Hoán dụ, chỉ sự vất vả, nhọc nhằn của người lái đò.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện hình ảnh "hoa xoan rụng tơi bời" trong khổ thơ thứ hai. Hình ảnh này góp phần tạo nên vẻ đẹp gì cho bức tranh chiều xuân?
- A. Gợi sự lụi tàn, u ám, báo hiệu mùa xuân sắp hết.
- B. Thể hiện sự sôi động, rực rỡ, tràn đầy sức sống của cảnh vật.
- C. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống của cây cối.
- D. Gợi vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn, hơi man mác buồn đặc trưng của xuân quê Bắc Bộ.
Câu 5: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ được tác giả miêu tả chủ yếu bằng giác quan nào?
- A. Thính giác (âm thanh)
- B. Thị giác (hình ảnh, màu sắc)
- C. Khứu giác (mùi hương)
- D. Xúc giác (cảm giác chạm, nhiệt độ)
Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ "Chiều xuân"?
- A. Màu sắc chủ yếu là gam màu tối, u buồn, thể hiện tâm trạng cô đơn.
- B. Sử dụng đa dạng các gam màu (tím, đen, đỏ, xanh, rực rỡ) tạo nên bức tranh sinh động.
- C. Các màu sắc được phối hợp hài hòa, tự nhiên, gần gũi với cảnh vật làng quê.
- D. Màu sắc góp phần làm nổi bật vẻ đẹp tươi tắn, giàu sức sống tiềm ẩn của chiều xuân.
Câu 7: Phân tích biện pháp "lấy động tả tĩnh" được thể hiện qua những hình ảnh nào trong bài thơ?
- A. Mưa đổ bụi êm êm, đò biếng lười, quán tranh đứng im lìm.
- B. Hoa xoan rụng tơi bời, cỏ non tràn biếc cỏ.
- C. Cánh bướm rập rờn trôi, đàn sáo mổ, đàn cò vụt bay ra.
- D. Đồng lúa xanh rờn, lũ trâu bò thong thả cúi ăn mưa.
Câu 8: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ "Chiều xuân" gợi lên cho người đọc là gì?
- A. Yên bình, thư thái, tình yêu mến tha thiết với cảnh vật làng quê.
- B. Buồn bã, cô đơn, chán nản trước cuộc sống tẻ nhạt.
- C. Phấn khởi, hào hứng, tràn đầy năng lượng trước mùa xuân mới.
- D. Lo âu, sợ hãi trước sự đổi thay của thời gian.
Câu 9: Phân tích cụm từ "cỏ non tràn biếc cỏ". Cách diễn đạt này có gì độc đáo và gợi tả điều gì về sức sống mùa xuân?
- A. Gợi tả sự khô héo, cằn cỗi của cỏ cây do thiếu nước.
- B. Diễn tả sức sống mạnh mẽ, sự sinh sôi nảy nở, phủ kín không gian của thảm cỏ non mùa xuân.
- C. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật chỉ toàn màu xanh.
- D. Mô tả sự tàn lụi, úa vàng của cỏ khi mùa xuân sắp hết.
Câu 10: Dựa vào hình ảnh "lũ trâu bò thong thả cúi ăn mưa", nhận xét nào sau đây đúng về nhịp sống của con người và cảnh vật trong bức tranh chiều xuân?
- A. Nhịp sống chậm rãi, khoan thai, không vội vã.
- B. Nhịp sống hối hả, tấp nập, đầy năng lượng.
- C. Nhịp sống buồn tẻ, uể oải, thiếu sức sống.
- D. Nhịp sống căng thẳng, lo toan, mưu sinh vất vả.
Câu 11: Hình ảnh "Cô gái một mình...", sau đó là sự xuất hiện đột ngột của "đàn cò vụt bay ra" gợi lên điều gì về tâm trạng của cô gái và sự tương quan giữa con người với cảnh vật?
- A. Gợi sự sợ hãi, lo lắng của cô gái trước cảnh vật hoang vắng.
- B. Thể hiện sự tức giận, khó chịu của cô gái khi bị làm phiền.
- C. Nhấn mạnh sự hòa nhập hoàn toàn, không có bất kỳ xao động nào của con người vào thiên nhiên.
- D. Gợi sự nhạy cảm, tinh tế trong tâm hồn cô gái trước những biến động nhỏ của thiên nhiên tĩnh lặng.
Câu 12: Từ "thắm" trong câu thơ "Yếm thắm dong chơi" gợi tả điều gì về vẻ đẹp và sức sống của con người trong bức tranh chiều xuân?
- A. Gợi sự già nua, cũ kỹ của trang phục.
- B. Nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc đến mức tẻ nhạt.
- C. Gợi vẻ đẹp trẻ trung, xinh tươi, đầy sức sống của con người, làm bừng sáng bức tranh cảnh vật.
- D. Biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn của cuộc sống làng quê.
Câu 13: Phân tích vai trò của hình ảnh con người ("cô gái", "yếm thắm") trong bài thơ. Sự xuất hiện của con người có tác dụng gì đối với bức tranh thiên nhiên?
- A. Làm phá vỡ sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
- B. Là điểm nhấn, làm cho bức tranh thêm sinh động, có hồn và ấm áp hơn.
- C. Biểu tượng cho sự đối lập giữa sự năng động của con người và sự tĩnh tại của thiên nhiên.
- D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có vai trò đặc biệt.
Câu 14: Bức tranh chiều xuân trong bài thơ "Chiều xuân" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp đặc trưng của vùng miền nào ở Việt Nam?
- A. Miền núi phía Bắc
- B. Miền Trung
- C. Miền Nam
- D. Đồng bằng Bắc Bộ
Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Chiều xuân". Bài thơ được chia làm mấy khổ và mỗi khổ tập trung miêu tả điều gì?
- A. 2 khổ: Khổ 1 tả cảnh thiên nhiên, Khổ 2 tả con người.
- B. 4 khổ: Mỗi khổ tả một loại hình ảnh cụ thể (thực vật, động vật, con người, thời tiết).
- C. 3 khổ: Miêu tả cảnh vật từ gần đến xa, có sự xuất hiện của con người và động vật làm điểm nhấn.
- D. Không có cấu trúc rõ ràng, các hình ảnh được sắp xếp ngẫu nhiên.
Câu 16: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Chiều xuân"?
- A. Con người sống hòa điệu, là một phần không thể thiếu của bức tranh thiên nhiên yên bình.
- B. Con người bị thiên nhiên lấn át, trở nên nhỏ bé và cô đơn.
- C. Con người đang cố gắng chinh phục và cải tạo thiên nhiên.
- D. Con người chỉ là người quan sát từ bên ngoài, không tham gia vào cảnh vật.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "đàn cò vụt bay ra". Hình ảnh này mang đến sắc thái gì cho đoạn kết?
- A. Gợi sự kết thúc đột ngột, đầy tiếc nuối của mùa xuân.
- B. Tạo điểm nhấn bất ngờ, một chút xao động nhẹ trên nền tĩnh lặng, đồng thời gợi cảm giác thời gian trôi đi.
- C. Biểu tượng cho sự bứt phá, thoát ly khỏi cuộc sống tù túng.
- D. Nhấn mạnh sự hoang vắng, heo hút của cảnh vật khi chiều xuống.
Câu 18: So sánh hình ảnh "đò biếng lười" và "quán tranh đứng im lìm". Điểm chung trong cách miêu tả hai hình ảnh này là gì?
- A. Đều gợi tả sự tấp nập, đông đúc của cuộc sống.
- B. Đều sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật đặc điểm.
- C. Đều sử dụng biện pháp nhân hóa để gợi tả sự tĩnh lặng, ngưng đọng.
- D. Đều biểu tượng cho sự nghèo khó, lạc hậu của làng quê.
Câu 19: Nếu phải chọn một từ để miêu tả không khí bao trùm toàn bộ bài thơ "Chiều xuân", từ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ồn ào
- B. Thanh bình
- C. Bi ai
- D. Sôi động
Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng từ láy trong bài thơ (ví dụ: êm êm, rập rờn, tơi bời, thong thả). Tác dụng chung của các từ láy này là gì?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
- B. Nhấn mạnh sự dữ dội, mãnh liệt của cảnh vật.
- C. Biểu hiện tâm trạng lo lắng, bất an của nhân vật trữ tình.
- D. Góp phần gợi tả cảnh vật một cách cụ thể, sinh động, mang sắc thái nhẹ nhàng, chậm rãi.
Câu 21: Đề tài chính của bài thơ "Chiều xuân" là gì?
- A. Vẻ đẹp cảnh vật làng quê vào buổi chiều xuân.
- B. Tình yêu đôi lứa trong không gian mùa xuân.
- C. Cuộc sống lao động của người dân quê.
- D. Những biến động xã hội trong thời kỳ hiện đại.
Câu 22: Bài thơ "Chiều xuân" được sáng tác trong giai đoạn nào của thơ ca Việt Nam?
- A. Thơ Trung đại
- B. Phong trào Thơ Mới
- C. Thơ kháng chiến chống Pháp
- D. Thơ hiện đại sau 1975
Câu 23: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về tâm hồn của tác giả Anh Thơ?
- A. Tâm hồn mạnh mẽ, quyết liệt, giàu ý chí đấu tranh.
- B. Tâm hồn lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.
- C. Tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và cuộc sống làng quê.
- D. Tâm hồn u uất, bi quan, chán ghét cuộc sống.
Câu 24: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ chỉ màu sắc trong bài thơ. Các màu sắc được sử dụng có tự nhiên hay được tô vẽ quá mức?
- A. Tự nhiên, hài hòa, chân thực, làm nổi bật vẻ đẹp vốn có của cảnh vật.
- B. Được tô vẽ quá mức, làm cho cảnh vật trở nên giả tạo.
- C. Ít được sử dụng, khiến bức tranh thiếu sức sống.
- D. Chỉ tập trung vào một vài màu đơn điệu.
Câu 25: Đoạn thơ sau gợi tả điều gì về không gian và thời gian của bức tranh chiều xuân?
"Hoa xoan rụng tơi bời
Không gian chiều man mác
Qua ngõ về thôn trước
Nắng chiều vàng loang lổ"
- A. Buổi sáng sớm, khi mặt trời vừa lên.
- B. Buổi trưa hè, nắng chói chang, gay gắt.
- C. Buổi tối, khi trăng lên và sao chiếu sáng.
- D. Cuối buổi chiều, khi nắng nhạt dần, không gian nhuốm màu man mác.
Câu 26: Trong khổ thơ cuối, sự xuất hiện của "đàn sáo mổ", "lũ trâu bò thong thả", "cô gái" và "đàn cò" cho thấy điều gì về sự sống trong bức tranh chiều xuân?
- A. Bức tranh hoàn toàn vắng lặng, không có sự sống.
- B. Bức tranh vẫn có sự sống, nhưng diễn ra một cách bình yên, chậm rãi, hòa điệu với thiên nhiên.
- C. Sự sống diễn ra rất tấp nập, ồn ào, phá vỡ không gian yên tĩnh.
- D. Sự sống đang lụi tàn, chuẩn bị kết thúc.
Câu 27: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về mạch cảm xúc của bài thơ?
- A. Mạch cảm xúc u buồn, tiếc nuối từ đầu đến cuối bài thơ.
- B. Mạch cảm xúc vui tươi, phấn khởi, ca ngợi vẻ đẹp rực rỡ của mùa xuân.
- C. Mạch cảm xúc giận dữ, bất mãn trước cảnh vật.
- D. Mạch cảm xúc nhẹ nhàng, êm đềm, thể hiện tình yêu mến cảnh quê qua cái nhìn quan sát tinh tế.
Câu 28: Nếu phải thêm một hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ vào bức tranh chiều xuân của Anh Thơ mà vẫn giữ được không khí yên bình, nhẹ nhàng, hình ảnh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chiếc cầu tre nhỏ bắc qua mương nước.
- B. Cảnh chợ chiều tấp nập người mua bán.
- C. Sân đình làng đang diễn ra lễ hội.
- D. Ống khói nhà máy đang nhả khói.
Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Chiều xuân" và nội dung bài thơ.
- A. Nhan đề chỉ là một cái tên ngẫu nhiên, không liên quan nhiều đến nội dung.
- B. Nhan đề trực tiếp gọi tên thời gian và không gian chính, toàn bộ nội dung là bức tranh sinh động về cảnh vật và nhịp sống lúc chiều xuân.
- C. Nhan đề chỉ gợi thời gian, nội dung chủ yếu nói về con người.
- D. Nhan đề mang tính biểu tượng sâu sắc, khác biệt hoàn toàn với cảnh vật thực tế được miêu tả.
Câu 30: Bài thơ "Chiều xuân" góp phần thể hiện thành công vẻ đẹp của thơ ca Thơ Mới ở khía cạnh nào?
- A. Tập trung thể hiện cái tôi cô đơn, lạc lõng.
- B. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, ước lệ tượng trưng.
- C. Miêu tả tinh tế, giàu cảm xúc vẻ đẹp thiên nhiên, cảnh vật quê hương.
- D. Phản ánh hiện thực xã hội đầy biến động.