Đề Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lý nổi bật nào của Đồng bằng sông Cửu Long được văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" trình bày như là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và tồn tại của chợ nổi?

  • A. Đất đai màu mỡ, phù sa bồi đắp.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, hai mùa rõ rệt.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
  • D. Vị trí địa lý gần biển.

Câu 2: Trong văn bản, thuật ngữ "bẹo hàng" được sử dụng để chỉ hoạt động đặc trưng nào của người bán trên chợ nổi?

  • A. Hét to để rao tên hàng hóa.
  • B. Treo hàng hóa lên cây sào để quảng cáo từ xa.
  • C. Chèo ghe/xuồng vòng quanh để giới thiệu hàng.
  • D. Dùng loa phát thanh để thông báo mặt hàng.

Câu 3: Văn bản miêu tả không khí chợ nổi thông qua những âm thanh đặc trưng nào? Chọn yếu tố không phù hợp với mô tả trong văn bản.

  • A. Tiếng máy nổ của ghe, xuồng.
  • B. Tiếng mái chèo khua nước.
  • C. Tiếng nói cười, mời chào, mặc cả.
  • D. Tiếng còi tàu lớn từ xa.

Câu 4: Dựa vào văn bản, mục đích chính của việc "bẹo hàng" trên chợ nổi là gì?

  • A. Giúp người mua dễ dàng nhận biết loại hàng hóa từ xa.
  • B. Trang trí cho ghe, xuồng thêm sinh động.
  • C. Thể hiện sự giàu có của người bán.
  • D. Đánh dấu vị trí cố định của ghe bán hàng.

Câu 5: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để cung cấp thông tin và miêu tả về chợ nổi?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản thông tin kết hợp miêu tả.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 6: Thái độ bao trùm của tác giả khi viết về chợ nổi trong văn bản là gì?

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Lo lắng về sự mai một.
  • C. Phê phán những mặt tiêu cực.
  • D. Trân trọng, tự hào về nét văn hóa độc đáo.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong cách thức mua bán giữa chợ nổi và chợ trên đất liền được gợi mở trong văn bản?

  • A. Phương tiện di chuyển và không gian mua bán.
  • B. Loại hàng hóa được bày bán.
  • C. Thời gian hoạt động trong ngày.
  • D. Mối quan hệ giữa người mua và người bán.

Câu 8: Khi miêu tả các loại ghe, xuồng tham gia chợ nổi, văn bản giúp người đọc hình dung được điều gì về đời sống của người dân nơi đây?

  • A. Họ chỉ buôn bán một loại hàng hóa.
  • B. Họ rất giàu có và sở hữu nhiều tàu lớn.
  • C. Cuộc sống và hoạt động kinh tế của họ gắn liền với sông nước.
  • D. Họ chỉ sử dụng phương tiện thô sơ, lạc hậu.

Câu 9: Đoạn văn nào trong bài có khả năng gợi tả mạnh mẽ nhất về sự tấp nập, sống động của chợ nổi thông qua việc sử dụng các giác quan?

  • A. Đoạn miêu tả âm thanh và hình ảnh của chợ vào buổi sáng sớm.
  • B. Đoạn giới thiệu về nguồn gốc hình thành chợ nổi.
  • C. Đoạn nói về các loại hàng hóa đặc trưng.
  • D. Đoạn kết bài nói về dư âm chợ nổi.

Câu 10: Tại sao văn bản lại đề cập đến các khu chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, Cái Bè, Ngã Bảy?

  • A. Để so sánh quy mô giữa các chợ.
  • B. Để làm cho thông tin thêm chi tiết, xác thực và phong phú.
  • C. Để chứng minh chợ nổi chỉ tồn tại ở một vài địa điểm nhất định.
  • D. Để hướng dẫn du khách đến thăm các chợ này.

Câu 11: Câu văn nào sau đây, nếu có trong văn bản, sẽ thể hiện rõ nhất yếu tố biểu cảm của tác giả về chợ nổi?

  • A. Chợ nổi hoạt động từ sáng sớm đến chiều tối.
  • B. Trên chợ nổi có bán nhiều loại trái cây đặc sản.
  • C. Thương sao những buổi sớm mai ghé chợ nổi, nghe nhịp sống thân thương của quê hương.
  • D. Việc mua bán trên sông đòi hỏi sự khéo léo của người chèo ghe.

Câu 12: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" tập trung làm rõ khía cạnh nào của chợ nổi là chủ yếu?

  • A. Lịch sử hình thành cụ thể của từng chợ nổi.
  • B. Những đặc trưng về hoạt động và giá trị văn hóa của chợ nổi.
  • C. Phân tích chi tiết các mặt hàng được bày bán.
  • D. Đánh giá tác động kinh tế của chợ nổi đến đời sống.

Câu 13: Hình ảnh "cây sào" (cây bẹo) trên ghe, xuồng bán hàng ở chợ nổi mang ý nghĩa tượng trưng nào về phương thức giao tiếp và quảng bá tại đây?

  • A. Biểu tượng cho sự cạnh tranh gay gắt giữa những người bán.
  • B. Thể hiện sự bí ẩn, không muốn tiết lộ hết hàng hóa.
  • C. Dấu hiệu cho biết ghe đó sắp rời chợ.
  • D. Biểu tượng cho phương thức quảng bá đơn giản, hiệu quả, đặc trưng của chợ nổi.

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh mua bán tấp nập trên chợ nổi giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về cuộc sống của người dân miền Tây?

  • A. Cuộc sống năng động, gắn bó chặt chẽ với sông nước và hoạt động kinh tế.
  • B. Sự khó khăn, vất vả trong việc mưu sinh trên sông.
  • C. Tính cách trầm lặng, ít nói của người dân.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên.

Câu 15: Giả sử bạn là một du khách lần đầu đến chợ nổi dựa trên mô tả của văn bản. Điều gì có thể gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với bạn về sự độc đáo của nơi này?

  • A. Có nhiều loại trái cây ngon.
  • B. Người dân rất thân thiện.
  • C. Cảnh mua bán tấp nập diễn ra hoàn toàn trên sông nước.
  • D. Có thể mua được nhiều món quà lưu niệm.

Câu 16: Văn bản đề cập đến "dư âm chợ nổi". Khái niệm này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Tiếng vọng của âm thanh chợ nổi còn nghe thấy từ xa.
  • B. Những ấn tượng, cảm xúc, nét văn hóa còn đọng lại sau khi rời chợ.
  • C. Lượng hàng hóa còn tồn đọng sau phiên chợ.
  • D. Sự mệt mỏi sau một ngày ở chợ.

Câu 17: Việc các ghe, xuồng nhỏ len lỏi giữa các ghe lớn chở hàng hóa trên chợ nổi thể hiện điều gì về tính chất của chợ?

  • A. Chợ chỉ phục vụ người dân địa phương.
  • B. Chợ đang dần thu hẹp quy mô.
  • C. Chợ có quy định nghiêm ngặt về loại phương tiện.
  • D. Chợ là nơi giao thương đa dạng, phục vụ cả bán buôn và bán lẻ.

Câu 18: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản chỉ trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chợ nổi là nơi tập trung nhiều loại trái cây đặc sản của miền Tây.
  • B. Người dân miền Tây rất giỏi chèo ghe, xuồng.
  • C. Chợ nổi là một nét văn hóa độc đáo của miền Tây sông nước với phương thức giao thương đặc trưng trên sông.
  • D. Chợ nổi hoạt động suốt cả ngày, rất tấp nập.

Câu 19: Theo logic của văn bản thông tin kết hợp miêu tả, sau khi giới thiệu chung và các đặc điểm nổi bật, phần kết bài thường có vai trò gì?

  • A. Tổng kết lại các đặc điểm chính và nêu bật ý nghĩa hoặc giá trị của chợ nổi.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động để bảo tồn chợ nổi.
  • C. Trình bày những khó khăn, thách thức mà chợ nổi đang đối mặt.
  • D. So sánh chợ nổi với các loại hình chợ khác trên thế giới.

Câu 20: Việc văn bản sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh, hoạt động ("tấp nập", "lênh đênh", "rực rỡ", "í ới") có tác dụng gì nổi bật nhất?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Chứng minh tác giả là người miền Tây.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sinh động về chợ nổi.

Câu 21: Từ "lênh đênh" được sử dụng trong văn bản gợi cho người đọc cảm giác gì về cuộc sống và hoạt động trên chợ nổi?

  • A. Sự vất vả, không ổn định.
  • B. Sự trôi nổi, di chuyển trên mặt nước.
  • C. Sự buồn tẻ, cô đơn.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 22: Tại sao có thể nói chợ nổi là một "bảo tàng sống" về văn hóa sông nước miền Tây?

  • A. Vì nó lưu giữ và thể hiện nhiều nét văn hóa, nếp sống truyền thống trên sông nước.
  • B. Vì nó chỉ trưng bày các hiện vật lịch sử.
  • C. Vì nó là nơi duy nhất còn giữ được ghe, xuồng cổ.
  • D. Vì nó là địa điểm du lịch được nhiều người ghé thăm.

Câu 23: Nếu phải phân loại các hoạt động diễn ra trên chợ nổi dựa trên văn bản, hoạt động nào được mô tả chi tiết và nổi bật nhất?

  • A. Hoạt động vui chơi, giải trí.
  • B. Hoạt động sản xuất hàng hóa.
  • C. Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa.
  • D. Hoạt động vận chuyển hành khách.

Câu 24: Văn bản không chỉ mô tả chợ nổi như một địa điểm giao thương mà còn gợi mở về chợ nổi như một không gian văn hóa, xã hội. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Sự đa dạng của các loại hàng hóa.
  • B. Tiếng nói cười, í ới gọi nhau giữa những người trên sông.
  • C. Hoạt động "bẹo hàng" từ xa.
  • D. Sự xuất hiện của các ghe chở du khách.

Câu 25: Việc tác giả sử dụng các từ láy như "tấp nập", "lênh đênh", "lảnh lót" trong văn bản có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả sinh động hơn.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • D. Nhấn mạnh tính khoa học của thông tin.

Câu 26: Điều gì tạo nên sự phong phú, đa dạng về mặt hàng hóa trên chợ nổi theo văn bản?

  • A. Chỉ bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ.
  • B. Chỉ bán các loại cá, tôm.
  • C. Tập trung nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là nông sản, trái cây từ khắp vùng.
  • D. Chỉ bán những mặt hàng nhập khẩu.

Câu 27: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" được viết ra với mục đích chủ yếu là gì đối với độc giả?

  • A. Thuyết phục người đọc đến thăm chợ nổi.
  • B. Kêu gọi bảo vệ môi trường sông nước.
  • C. Phân tích sâu về lịch sử kinh tế của miền Tây.
  • D. Cung cấp thông tin và giới thiệu về nét văn hóa đặc sắc của chợ nổi.

Câu 28: Khung cảnh chợ nổi vào buổi sáng sớm được văn bản khắc họa như thế nào?

  • A. Sôi nổi, tấp nập với nhiều hoạt động mua bán.
  • B. Yên tĩnh, vắng vẻ.
  • C. Chỉ có các ghe nhỏ hoạt động.
  • D. Chỉ diễn ra các hoạt động chuẩn bị.

Câu 29: Liên hệ với kiến thức đã học, việc giữ gìn và phát huy giá trị của chợ nổi có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa.
  • D. Góp phần vào phát triển du lịch, kinh tế và bảo tồn bản sắc văn hóa vùng.

Câu 30: Văn bản giúp người đọc hiểu rằng chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là biểu hiện sinh động của điều gì?

  • A. Sự giàu có của người dân.
  • B. Nếp sống, văn hóa và sự gắn kết cộng đồng của người dân miền Tây.
  • C. Sự lạc hậu trong phương thức giao thương.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường sông nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố địa lý nổi bật nào của Đồng bằng sông Cửu Long được văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' trình bày như là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và tồn tại của chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong văn bản, thuật ngữ 'bẹo hàng' được sử dụng để chỉ hoạt động đặc trưng nào của người bán trên chợ nổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Văn bản miêu tả không khí chợ nổi thông qua những âm thanh đặc trưng nào? Chọn yếu tố không phù hợp với mô tả trong văn bản.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dựa vào văn bản, mục đích chính của việc 'bẹo hàng' trên chợ nổi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để cung cấp thông tin và miêu tả về chợ nổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thái độ bao trùm của tác giả khi viết về chợ nổi trong văn bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong cách thức mua bán giữa chợ nổi và chợ trên đất liền được gợi mở trong văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi miêu tả các loại ghe, xuồng tham gia chợ nổi, văn bản giúp người đọc hình dung được điều gì về đời sống của người dân nơi đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn văn nào trong bài có khả năng gợi tả mạnh mẽ nhất về sự tấp nập, sống động của chợ nổi thông qua việc sử dụng các giác quan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao văn bản lại đề cập đến các khu chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, Cái Bè, Ngã Bảy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Câu văn nào sau đây, nếu có trong văn bản, sẽ thể hiện rõ nhất yếu tố biểu cảm của tác giả về chợ nổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' tập trung làm rõ khía cạnh nào của chợ nổi là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình ảnh 'cây sào' (cây bẹo) trên ghe, xuồng bán hàng ở chợ nổi mang ý nghĩa tượng trưng nào về phương thức giao tiếp và quảng bá tại đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn văn miêu tả cảnh mua bán tấp nập trên chợ nổi giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về cuộc sống của người dân miền Tây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn là một du khách lần đầu đến chợ nổi dựa trên mô tả của văn bản. Điều gì có thể gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với bạn về sự độc đáo của nơi này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Văn bản đề cập đến 'dư âm chợ nổi'. Khái niệm này gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc các ghe, xuồng nhỏ len lỏi giữa các ghe lớn chở hàng hóa trên chợ nổi thể hiện điều gì về tính chất của chợ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản chỉ trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Theo logic của văn bản thông tin kết hợp miêu tả, sau khi giới thiệu chung và các đặc điểm nổi bật, phần kết bài thường có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc văn bản sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh, hoạt động ('tấp nập', 'lênh đênh', 'rực rỡ', 'í ới') có tác dụng gì nổi bật nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Từ 'lênh đênh' được sử dụng trong văn bản gợi cho người đọc cảm giác gì về cuộc sống và hoạt động trên chợ nổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao có thể nói chợ nổi là một 'bảo tàng sống' về văn hóa sông nước miền Tây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu phải phân loại các hoạt động diễn ra trên chợ nổi dựa trên văn bản, hoạt động nào được mô tả chi tiết và nổi bật nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Văn bản không chỉ mô tả chợ nổi như một địa điểm giao thương mà còn gợi mở về chợ nổi như một không gian văn hóa, xã hội. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc tác giả sử dụng các từ láy như 'tấp nập', 'lênh đênh', 'lảnh lót' trong văn bản có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Điều gì tạo nên sự phong phú, đa dạng về mặt hàng hóa trên chợ nổi theo văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' được viết ra với mục đích chủ yếu là gì đối với độc giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khung cảnh chợ nổi vào buổi sáng sớm được văn bản khắc họa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Liên hệ với kiến thức đã học, việc giữ gìn và phát huy giá trị của chợ nổi có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản giúp người đọc hiểu rằng chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là biểu hiện sinh động của điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

  • A. Đất đai màu mỡ, thích hợp trồng cây ăn trái.
  • B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
  • D. Tập trung nhiều dân cư từ các vùng khác đến sinh sống.

Câu 2: Hoạt động "bẹo hàng" trên chợ nổi có ý nghĩa thực tiễn chủ yếu nào đối với người bán?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người bán.
  • B. Giúp người mua dễ dàng nhận biết mặt hàng cần tìm từ xa.
  • C. Tạo không khí nhộn nhịp, thu hút du khách.
  • D. Là một nghi thức truyền thống bắt buộc khi buôn bán.

Câu 3: So với chợ truyền thống trên đất liền, chợ nổi có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức di chuyển và giao dịch hàng hóa?

  • A. Sử dụng chủ yếu xuồng, ghe làm phương tiện di chuyển và nơi bày bán.
  • B. Chỉ bán buôn với số lượng lớn.
  • C. Hoạt động suốt cả ngày lẫn đêm.
  • D. Người bán không cần trả tiền thuê mặt bằng.

Câu 4: Văn hóa "trên bến dưới thuyền" của miền Tây sông nước được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của chợ nổi?

  • A. Sự đa dạng của các loại cây trái.
  • B. Tinh thần hiếu khách của người dân.
  • C. Các món ăn đặc sản chỉ có ở chợ nổi.
  • D. Mọi hoạt động mua bán, sinh hoạt đều diễn ra trên sông bằng phương tiện đường thủy.

Câu 5: Tại sao có thể nói chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng của người dân miền Tây?

  • A. Vì chỉ có người dân địa phương mới được phép buôn bán tại đây.
  • B. Vì các hoạt động văn hóa, văn nghệ thường xuyên được tổ chức.
  • C. Vì đây là nơi mọi người gặp gỡ, giao lưu, chia sẻ cuộc sống bên cạnh việc mua bán.
  • D. Vì các mặt hàng truyền thống được bày bán rất nhiều.

Câu 6: Hình ảnh "cây sào treo bẹo" trên mỗi ghe hàng tại chợ nổi mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho mặt hàng đang được bày bán trên thuyền.
  • B. Thể hiện sự giàu có, thịnh vượng của chủ thuyền.
  • C. Dấu hiệu nhận biết thuyền nào đã bán hết hàng.
  • D. Biểu tượng cho sự may mắn trong buôn bán.

Câu 7: Tiếng ồn đặc trưng của chợ nổi, được mô tả là "tiếng tành tạch của ghe xuồng rẽ sóng, tiếng mặc cả, tiếng mời chào, í ới gọi nhau hối hả", phản ánh khía cạnh nào của không khí chợ?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cuộc sống sông nước.
  • B. Sự tấp nập, sôi động và đặc trưng của không khí mua bán.
  • C. Sự khó khăn, vất vả trong việc di chuyển.
  • D. Sự buồn tẻ, vắng vẻ của chợ vào buổi sáng sớm.

Câu 8: Theo văn bản, điều gì làm nên sự hấp dẫn đặc biệt của trải nghiệm ẩm thực tại chợ nổi?

  • A. Vừa thưởng thức món ăn, vừa ngắm nhìn cảnh mua bán tấp nập trên sông.
  • B. Các món ăn ở chợ nổi có giá rẻ hơn nhiều so với đất liền.
  • C. Chỉ có ở chợ nổi mới tìm thấy những món ăn đặc sản này.
  • D. Người bán hàng trên chợ nổi phục vụ nhanh chóng hơn.

Câu 9: Việc chợ nổi thường họp vào lúc rạng sáng (khoảng 4-5 giờ sáng) có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào dưới đây?

  • A. Để tránh nắng nóng giữa trưa.
  • B. Theo thói quen sinh hoạt của người dân.
  • C. Để đón bình minh trên sông.
  • D. Để kịp thời phân phối nông sản tươi ngon đi các chợ khác trong ngày.

Câu 10: Du khách khi đến chợ nổi thường cảm nhận được điều gì về không khí và nhịp sống nơi đây?

  • A. Sự yên tĩnh, trầm mặc.
  • B. Sự tấp nập, hối hả nhưng chân chất, gần gũi.
  • C. Sự xa lạ, khó hòa nhập.
  • D. Sự buồn tẻ, ít hoạt động.

Câu 11: Phân tích nào sau đây SAI khi nói về vai trò kinh tế của chợ nổi đối với vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Là trung tâm phân phối nông sản, trái cây của vùng.
  • B. Tạo công ăn việc làm cho hàng nghìn lao động.
  • C. Thúc đẩy hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa giữa các địa phương.
  • D. Là trung tâm xuất nhập khẩu hàng công nghiệp nặng của cả nước.

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của chợ nổi hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh từ giao thông đường bộ và các hình thức mua bán hiện đại.
  • B. Số lượng khách du lịch đến thăm ngày càng ít.
  • C. Giá cả hàng hóa tại chợ nổi quá cao.
  • D. Thiếu các quy định quản lý từ chính quyền địa phương.

Câu 13: Để bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi như một nét văn hóa đặc trưng, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Di dời toàn bộ chợ nổi lên bờ để dễ quản lý.
  • B. Cấm các hoạt động mua bán truyền thống, chỉ phục vụ du lịch.
  • C. Kết hợp bảo tồn nét văn hóa truyền thống với phát triển du lịch bền vững, cải thiện môi trường.
  • D. Biến chợ nổi thành khu vui chơi giải trí hiện đại.

Câu 14: Khi miêu tả cảnh chợ nổi, tác giả thường sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của hàng hóa?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 15: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính tự phát và linh hoạt trong hoạt động của chợ nổi?

  • A. Người bán có thể neo đậu và bày bán hàng hóa trực tiếp từ thuyền của mình.
  • B. Chợ chỉ họp vào một giờ cố định trong ngày.
  • C. Các thuyền bán hàng được sắp xếp theo từng khu vực cố định.
  • D. Giá cả hàng hóa được niêm yết rõ ràng.

Câu 16: Dựa vào mô tả, hoạt động mua bán tại chợ nổi mang đặc điểm của hình thức kinh doanh nào là chủ yếu?

  • A. Bán lẻ hàng tiêu dùng.
  • B. Xuất khẩu trực tiếp ra nước ngoài.
  • C. Chợ đầu mối, bán buôn nông sản.
  • D. Kinh doanh dịch vụ du lịch.

Câu 17: Câu văn nào dưới đây sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh đặc trưng của chợ nổi?

  • A. Hàng hóa trên thuyền rất đa dạng.
  • B. Tiếng "tành tạch" của ghe xuồng vang vọng trên sông.
  • C. Những chiếc ghe đầy ắp trái cây tươi ngon.
  • D. Không khí chợ nổi rất nhộn nhịp.

Câu 18: Nét độc đáo của việc thưởng thức cà phê hoặc các món ăn sáng tại chợ nổi là gì?

  • A. Giá cả rất rẻ.
  • B. Có nhiều loại đồ ăn, thức uống hơn trên đất liền.
  • C. Được phục vụ bởi những người bán hàng nổi tiếng.
  • D. Được ngồi trên thuyền nhỏ lềnh bềnh giữa sông để ăn uống.

Câu 19: Từ "dư âm" trong cụm từ "dư âm chợ nổi" gợi cho người đọc cảm giác gì về chợ nổi sau khi phiên chợ đã tan?

  • A. Sự lưu luyến, ấn tượng đọng lại sau khi chợ tan.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt kéo dài.
  • C. Sự buồn bã, tiếc nuối.
  • D. Sự im lặng, vắng vẻ hoàn toàn.

Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sông nước trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Họ trồng nhiều loại cây ăn trái.
  • B. Họ sử dụng ghe, xuồng làm phương tiện đi lại, sinh hoạt và buôn bán.
  • C. Họ có nhiều lễ hội liên quan đến sông nước.
  • D. Họ xây nhà sàn để tránh lũ.

Câu 21: Giả sử bạn là một du khách muốn trải nghiệm trọn vẹn không khí chợ nổi, bạn nên lên kế hoạch đến vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Sáng sớm, khoảng 4-5 giờ.
  • B. Buổi trưa, khoảng 11-12 giờ.
  • C. Buổi chiều, khoảng 3-4 giờ.
  • D. Buổi tối, sau 7 giờ.

Câu 22: Việc các thuyền nhỏ bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các thuyền lớn bán nông sản ở chợ nổi cho thấy điều gì về cấu trúc hoạt động của chợ?

  • A. Chợ nổi chỉ bán nông sản là chính.
  • B. Người bán đồ ăn không được phép neo đậu gần các thuyền lớn.
  • C. Chợ nổi là một hệ sinh thái kinh doanh đa dạng, phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau.
  • D. Các thuyền nhỏ chỉ phục vụ du khách chứ không phục vụ người dân địa phương.

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tâm thế của người dân miền Tây khi tham gia hoạt động ở chợ nổi?

  • A. Họ coi chợ nổi là nơi làm giàu nhanh chóng.
  • B. Họ tham gia chợ nổi một cách miễn cưỡng.
  • C. Họ chỉ coi chợ nổi đơn thuần là nơi trao đổi hàng hóa.
  • D. Họ coi chợ nổi là một phần cuộc sống, gắn bó và tự hào về nét văn hóa này.

Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu về các loại trái cây đặc sản theo mùa của Đồng bằng sông Cửu Long, địa điểm nào trong văn bản là nơi lý tưởng nhất để bạn ghé thăm?

  • A. Chợ nổi.
  • B. Một siêu thị lớn ở Cần Thơ.
  • C. Một khu chợ đêm trên đất liền.
  • D. Một nhà hàng ẩm thực địa phương.

Câu 25: Việc sử dụng các phương tiện truyền thống như xuồng ba lá, ghe tam bản trong quá khứ và sự xuất hiện của ghe máy, tàu máy hiện nay ở chợ nổi phản ánh sự thay đổi nào?

  • A. Sự suy tàn của chợ nổi.
  • B. Sự phát triển và hiện đại hóa phương tiện giao thông đường thủy.
  • C. Việc giảm số lượng hàng hóa buôn bán.
  • D. Sự biến mất của văn hóa truyền thống.

Câu 26: Chi tiết "những chiếc ghe đầy ắp trái cây, rau củ nhiều màu sắc" góp phần chủ yếu vào việc tạo dựng ấn tượng nào cho người đọc về chợ nổi?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Sự khó khăn, thiếu thốn.
  • C. Sự đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Sự trù phú, đầy màu sắc và sức sống.

Câu 27: Việc tác giả lồng ghép yếu tố miêu tả và biểu cảm vào văn bản thông tin về chợ nổi nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Để che giấu đi những thông tin tiêu cực.
  • C. Để làm cho văn bản sinh động, hấp dẫn và truyền tải được không khí đặc trưng của chợ.
  • D. Để chứng minh tính chính xác của thông tin.

Câu 28: Điều gì tạo nên nét đặc trưng "sông nước" trong văn hóa mua bán của người dân chợ nổi?

  • A. Sử dụng phương tiện đường thủy và các hình thức giao tiếp, buôn bán phù hợp với môi trường sông.
  • B. Chỉ bán các loại thủy sản.
  • C. Chỉ diễn ra vào mùa nước nổi.
  • D. Người bán hàng đều là ngư dân.

Câu 29: Khi nói chợ nổi là "nét văn hóa", điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của chợ?

  • A. Tính chất kinh doanh hiệu quả.
  • B. Tập quán sinh hoạt, giao tiếp và lối sống đặc trưng của cộng đồng.
  • C. Số lượng hàng hóa phong phú.
  • D. Lịch sử hình thành lâu đời.

Câu 30: Nếu muốn so sánh sự khác biệt về không gian và cách thức giao thương giữa chợ nổi và một khu chợ truyền thống sầm uất trên đất liền, bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ so sánh giá cả các mặt hàng.
  • B. Chỉ so sánh số lượng người mua bán.
  • C. Chỉ so sánh thời gian hoạt động trong ngày.
  • D. So sánh không gian (trên sông/trên cạn), phương tiện (ghe/xuồng vs sạp/quầy), và cách thức giao tiếp, mua bán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hoạt động 'bẹo hàng' trên chợ nổi có ý nghĩa thực tiễn chủ yếu nào đối với người bán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So với chợ truyền thống trên đất liền, chợ nổi có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức di chuyển và giao dịch hàng hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Văn hóa 'trên bến dưới thuyền' của miền Tây sông nước được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của chợ nổi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao có thể nói chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng của người dân miền Tây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hình ảnh 'cây sào treo bẹo' trên mỗi ghe hàng tại chợ nổi mang ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tiếng ồn đặc trưng của chợ nổi, được mô tả là 'tiếng tành tạch của ghe xuồng rẽ sóng, tiếng mặc cả, tiếng mời chào, í ới gọi nhau hối hả', phản ánh khía cạnh nào của không khí chợ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo văn bản, điều gì làm nên sự hấp dẫn đặc biệt của trải nghiệm ẩm thực tại chợ nổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc chợ nổi thường họp vào lúc rạng sáng (khoảng 4-5 giờ sáng) có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào dưới đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Du khách khi đến chợ nổi thường cảm nhận được điều gì về không khí và nhịp sống nơi đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích nào sau đây SAI khi nói về vai trò kinh tế của chợ nổi đối với vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của chợ nổi hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi như một nét văn hóa đặc trưng, cần tập trung vào giải pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi miêu tả cảnh chợ nổi, tác giả thường sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của hàng hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính tự phát và linh hoạt trong hoạt động của chợ nổi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dựa vào mô tả, hoạt động mua bán tại chợ nổi mang đặc điểm của hình thức kinh doanh nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Câu văn nào dưới đây sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh đặc trưng của chợ nổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nét độc đáo của việc thưởng thức cà phê hoặc các món ăn sáng tại chợ nổi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Từ 'dư âm' trong cụm từ 'dư âm chợ nổi' gợi cho người đọc cảm giác gì về chợ nổi sau khi phiên chợ đã tan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sông nước trong cuộc sống hàng ngày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn là một du khách muốn trải nghiệm trọn vẹn không khí chợ nổi, bạn nên lên kế hoạch đến vào thời điểm nào trong ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc các thuyền nhỏ bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các thuyền lớn bán nông sản ở chợ nổi cho thấy điều gì về cấu trúc hoạt động của chợ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tâm thế của người dân miền Tây khi tham gia hoạt động ở chợ nổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu về các loại trái cây đặc sản theo mùa của Đồng bằng sông Cửu Long, địa điểm nào trong văn bản là nơi lý tưởng nhất để bạn ghé thăm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc sử dụng các phương tiện truyền thống như xuồng ba lá, ghe tam bản trong quá khứ và sự xuất hiện của ghe máy, tàu máy hiện nay ở chợ nổi phản ánh sự thay đổi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết 'những chiếc ghe đầy ắp trái cây, rau củ nhiều màu sắc' góp phần chủ yếu vào việc tạo dựng ấn tượng nào cho người đọc về chợ nổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc tác giả lồng ghép yếu tố miêu tả và biểu cảm vào văn bản thông tin về chợ nổi nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Điều gì tạo nên nét đặc trưng 'sông nước' trong văn hóa mua bán của người dân chợ nổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi nói chợ nổi là 'nét văn hóa', điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của chợ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu muốn so sánh sự khác biệt về không gian và cách thức giao thương giữa chợ nổi và một khu chợ truyền thống sầm uất trên đất liền, bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố tiên quyết dẫn đến sự hình thành và phát triển của các chợ nổi?

  • A. Địa hình đồi núi xen kẽ đồng bằng rộng lớn.
  • B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
  • C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • D. Vùng đất cao, ít chịu ảnh hưởng của thủy triều.

Câu 2: Khái niệm "bẹo hàng" trong văn hóa chợ nổi miền Tây dùng để chỉ hành động gì của người bán?

  • A. Ra hiệu cho người mua biết giá cả sản phẩm.
  • B. Gọi to tên sản phẩm để thu hút khách.
  • C. Treo sản phẩm mẫu lên sào tre/cây sào để quảng cáo từ xa.
  • D. Dùng loa phóng thanh để giới thiệu hàng hóa.

Câu 3: Ngoài việc mua bán hàng hóa, chợ nổi còn đóng vai trò quan trọng nào khác đối với đời sống cộng đồng cư dân sông nước?

  • A. Là trung tâm giao lưu văn hóa, xã hội, nơi cộng đồng gặp gỡ, chia sẻ thông tin.
  • B. Là địa điểm tổ chức các lễ hội truyền thống của vùng.
  • C. Là nơi cung cấp các dịch vụ hành chính công cho người dân.
  • D. Là khu vực tập trung sản xuất nông nghiệp chính của địa phương.

Câu 4: Tại sao việc "bẹo hàng" lại trở nên phổ biến và hiệu quả ở chợ nổi so với chợ trên đất liền?

  • A. Vì không gian trên sông hẹp, khó di chuyển để xem hàng trực tiếp.
  • B. Vì người bán muốn giữ bí mật về sản phẩm của mình.
  • C. Vì đây là quy định bắt buộc của ban quản lý chợ.
  • D. Vì khoảng cách giữa các ghe, thuyền và sự ồn ào trên sông khiến việc rao hàng bằng lời khó tiếp cận từ xa.

Câu 5: Khi phân tích âm thanh đặc trưng của chợ nổi, tiếng "tành tạch" của ghe xuồng rẽ sóng, tiếng mặc cả, mời chào, í ới gọi nhau phản ánh điều gì về không khí nơi đây?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống sông nước.
  • B. Sự buồn tẻ, vắng vẻ do ít người mua bán.
  • C. Sự tấp nập, sôi động và nhịp sống hối hả của hoạt động giao thương.
  • D. Sự căng thẳng, cạnh tranh khốc liệt giữa những người bán.

Câu 6: Dựa vào cách thức hoạt động và môi trường diễn ra, chợ nổi thể hiện mối quan hệ thích ứng như thế nào giữa con người và tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Con người cố gắng thay đổi địa hình để xây dựng chợ trên đất liền.
  • B. Con người tận dụng lợi thế sông nước để biến sông thành tuyến giao thông và địa điểm buôn bán chính.
  • C. Con người phụ thuộc hoàn toàn vào sự biến đổi của mực nước sông.
  • D. Con người chỉ sử dụng sông nước cho mục đích du lịch, không phải thương mại.

Câu 7: Nếu bạn là một du khách lần đầu đến chợ nổi, trải nghiệm nào dưới đây có thể mang lại cảm giác chân thực nhất về cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?

  • A. Ngồi trên ghe nhỏ len lỏi giữa các thuyền hàng, trò chuyện với người bán và thưởng thức ẩm thực ngay trên sông.
  • B. Quan sát chợ từ xa trên một cây cầu lớn bắc qua sông.
  • C. Mua sắm tại một siêu thị lớn gần khu vực chợ nổi.
  • D. Chỉ xem hình ảnh và video về chợ nổi trên internet.

Câu 8: So với các chợ truyền thống trên đất liền, chợ nổi có ưu điểm đặc biệt nào về mặt logistics (vận chuyển hàng hóa)?

  • A. Dễ dàng vận chuyển hàng hóa bằng xe tải lớn.
  • B. Ít tốn kém chi phí vận chuyển so với đường bộ.
  • C. Có thể vận chuyển hàng hóa đến bất kỳ địa điểm nào mà không cần bến bãi.
  • D. Thuận tiện cho việc tập kết và phân phối hàng hóa nông sản số lượng lớn từ các vườn cây ăn trái, ruộng lúa ở vùng sâu, vùng xa theo đường sông.

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của chợ nổi trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của miền Tây?

  • A. Chợ nổi là không gian sống động lưu giữ tập quán mua bán, sinh hoạt trên sông và thể hiện nét đặc trưng của văn hóa sông nước.
  • B. Chợ nổi chỉ là một địa điểm kinh doanh đơn thuần, không có giá trị văn hóa đặc sắc.
  • C. Chợ nổi là nơi du nhập các nét văn hóa hiện đại, làm mai một giá trị truyền thống.
  • D. Giá trị văn hóa của chợ nổi chỉ nằm ở các món ăn đặc sản được bán tại đó.

Câu 10: Trong bối cảnh phát triển giao thông đường bộ và các hình thức thương mại hiện đại, chợ nổi đang đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Sự gia tăng đột biến của lượng khách du lịch.
  • B. Giảm sút lượng người mua bán truyền thống, ô nhiễm môi trường nước, thay đổi thói quen tiêu dùng.
  • C. Thiếu nguồn cung cấp hàng hóa nông sản.
  • D. Sự cạnh tranh từ các chợ nổi mới được hình thành.

Câu 11: Để hiểu rõ hơn về sự "tấp nập" của chợ nổi, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào được miêu tả trong văn bản hoặc quan sát thực tế?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng ghe thuyền có mặt.
  • B. Chỉ cần ghi nhận giờ giấc hoạt động của chợ.
  • C. Chỉ cần liệt kê các loại hàng hóa được bày bán.
  • D. Số lượng lớn ghe thuyền, sự đa dạng của hàng hóa, âm thanh huyên náo, hoạt động mua bán diễn ra liên tục.

Câu 12: "Cây sào" hay "cây bẹo" được sử dụng trong chợ nổi có chức năng chính là gì?

  • A. Để người mua từ xa có thể nhận biết loại hàng hóa mà ghe/thuyền đó đang bán.
  • B. Để neo đậu ghe thuyền chắc chắn hơn.
  • C. Để đẩy ghe thuyền di chuyển nhanh hơn.
  • D. Để trang trí cho ghe thuyền thêm đẹp mắt.

Câu 13: Tại sao chợ nổi thường họp vào buổi sáng sớm, thậm chí từ tờ mờ sáng?

  • A. Vì buổi sáng sớm là lúc nước sông chảy mạnh nhất.
  • B. Vì người dân muốn kết thúc phiên chợ sớm để nghỉ ngơi.
  • C. Để kịp thời cung cấp hàng hóa nông sản tươi sống cho các chợ trên đất liền hoặc các điểm thu mua vào ban ngày.
  • D. Vì thời tiết buổi sáng sớm thường mát mẻ hơn.

Câu 14: Nếu một ghe hàng trên chợ nổi treo lủng lẳng một củ cải trắng trên cây sào, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Họ đang bán củ cải trắng với giá ưu đãi.
  • B. Họ đang bán sỉ (số lượng lớn) củ cải trắng.
  • C. Họ đang tìm mua củ cải trắng.
  • D. Củ cải trắng là sản phẩm đặc trưng nhất của họ.

Câu 15: Hoạt động mua bán trên chợ nổi diễn ra chủ yếu giữa những đối tượng nào?

  • A. Chỉ giữa người dân địa phương với nhau.
  • B. Chỉ giữa người bán hàng và khách du lịch.
  • C. Chỉ giữa các thương lái lớn.
  • D. Giữa người nông dân/chủ vườn mang hàng ra bán, các thương lái thu mua sỉ và người dân/khách du lịch mua lẻ.

Câu 16: Việc duy trì và phát triển chợ nổi trong bối cảnh hiện đại đòi hỏi những giải pháp nào?

  • A. Kết hợp bảo tồn nét truyền thống với phát triển du lịch bền vững, cải thiện vệ sinh môi trường và đa dạng hóa dịch vụ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch mà bỏ qua hoạt động mua bán truyền thống.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn chợ nổi thành các cửa hàng cố định trên bờ.
  • D. Cấm các phương tiện giao thông hiện đại ra vào khu vực chợ nổi.

Câu 17: Khung cảnh "trên bến dưới thuyền" là một hình ảnh quen thuộc ở Đồng bằng sông Cửu Long, nhưng chợ nổi làm nổi bật khía cạnh nào của hình ảnh này một cách rõ nét nhất?

  • A. Sự tĩnh lặng của dòng sông khi không có hoạt động.
  • B. Mối quan hệ giữa đất liền và sông nước chỉ ở mức giao thông.
  • C. Sự hòa quyện, gắn bó mật thiết giữa cuộc sống, sinh hoạt và hoạt động kinh tế của con người với sông nước.
  • D. Sự phân chia rõ rệt giữa khu vực sống (trên bến) và khu vực làm việc (dưới thuyền).

Câu 18: Khi nói chợ nổi là "nét văn hóa", điều đó có ý nghĩa gì vượt ra ngoài khía cạnh kinh tế đơn thuần?

  • A. Chỉ đơn giản là một cách mua bán khác biệt.
  • B. Thể hiện sự giàu có của người dân miền Tây.
  • C. Là nơi trình diễn các loại hình nghệ thuật dân gian.
  • D. Nó bao gồm tập quán sinh hoạt, giao tiếp, ứng xử, ẩm thực, phương tiện đi lại đặc trưng, phản ánh lối sống và bản sắc của cộng đồng sông nước.

Câu 19: Để phân biệt các loại hàng hóa khác nhau trên chợ nổi chỉ bằng cách nhìn từ xa, người bán chủ yếu dựa vào phương thức nào đã được đề cập?

  • A. Quan sát sản phẩm treo trên "cây bẹo".
  • B. Nghe tiếng rao từ xa.
  • C. Đọc biển hiệu gắn trên ghe/thuyền.
  • D. Nhận diện màu sắc đặc trưng của ghe/thuyền.

Câu 20: Giả sử một ghe hàng ở chợ nổi treo một cây sào không có gì trên đó. Theo tập quán "bẹo hàng", điều này có thể ngụ ý gì?

  • A. Họ không bán gì cả, chỉ đi dạo chợ.
  • B. Họ đang tìm mua mọi loại hàng hóa.
  • C. Họ bán đồ ăn thức uống, không phải nông sản cần "bẹo".
  • D. Họ đã bán hết hàng và đang chuẩn bị ra về.

Câu 21: Phân tích vai trò của các phương tiện di chuyển như xuồng, ghe trong việc định hình văn hóa và hoạt động của chợ nổi.

  • A. Chúng chỉ là phương tiện vận chuyển đơn thuần.
  • B. Chúng vừa là phương tiện di chuyển, vừa là cửa hàng di động, vừa là nơi sinh hoạt của người bán, tạo nên không gian đặc trưng của chợ nổi.
  • C. Chúng chỉ được sử dụng để chở khách du lịch.
  • D. Chúng chỉ dùng để neo đậu tại một vị trí cố định.

Câu 22: Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên "dư âm" khó quên của chợ nổi trong lòng du khách và những người đã từng trải nghiệm?

  • A. Chỉ là cảnh mua bán đơn điệu.
  • B. Sự im lặng hoàn toàn của không gian.
  • C. Mùi khói bụi từ các phương tiện giao thông hiện đại.
  • D. Sự tổng hòa của âm thanh sống động, màu sắc rực rỡ của cây trái, mùi vị đặc trưng của ẩm thực sông nước và sự chân chất, hiếu khách của con người.

Câu 23: Việc các ghe, thuyền neo đậu san sát nhau trên sông không chỉ tạo nên cảnh quan đặc trưng mà còn phục vụ mục đích thực tế nào trong hoạt động của chợ nổi?

  • A. Tạo thành các "gian hàng" liền kề, giúp người mua dễ dàng di chuyển và lựa chọn hàng hóa giữa các ghe.
  • B. Ngăn chặn các phương tiện khác đi qua khu vực chợ.
  • C. Để tránh bị sóng đánh mạnh.
  • D. Thể hiện sự đoàn kết giữa những người bán hàng.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc chợ nổi chủ yếu buôn bán các mặt hàng nông sản, trái cây, hoa màu tươi sống.

  • A. Chỉ đơn giản là bán những gì có sẵn.
  • B. Phản ánh đặc trưng sản xuất nông nghiệp trù phú của Đồng bằng sông Cửu Long và vai trò của chợ nổi như một đầu mối tiêu thụ nông sản quan trọng.
  • C. Vì các mặt hàng khác không thể vận chuyển bằng đường sông.
  • D. Để cạnh tranh với các siêu thị trên đất liền.

Câu 25: Dựa trên đặc điểm hoạt động, chợ nổi nào sau đây có khả năng tập trung số lượng ghe thuyền và hàng hóa đa dạng nhất, đóng vai trò là chợ đầu mối lớn?

  • A. Chợ nổi chỉ bán một loại trái cây duy nhất.
  • B. Chợ nổi chỉ hoạt động vài giờ mỗi ngày.
  • C. Chợ nổi nằm ở một nhánh sông nhỏ, ít người qua lại.
  • D. Chợ nổi nằm ở ngã ba, ngã bảy sông lớn, nơi giao thoa của nhiều tuyến đường thủy và vùng sản xuất nông nghiệp khác nhau.

Câu 26: Việc duy trì thói quen sử dụng xuồng, ghe làm phương tiện di chuyển và buôn bán ở chợ nổi, dù giao thông đường bộ đã phát triển, cho thấy điều gì về người dân miền Tây?

  • A. Sự gắn bó sâu sắc với sông nước, tập quán truyền thống và tính tiện lợi, phù hợp của phương thức này trong môi trường đặc thù.
  • B. Họ không có khả năng tiếp cận các phương tiện hiện đại.
  • C. Họ chỉ muốn thu hút khách du lịch bằng nét độc đáo.
  • D. Họ chống lại sự phát triển của xã hội hiện đại.

Câu 27: Phân tích tại sao chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là không gian để người dân thể hiện sự phóng khoáng, chân chất trong giao tiếp.

  • A. Vì họ không quan tâm đến việc bán được hàng hay không.
  • B. Vì không gian sông nước buộc họ phải nói chuyện cộc lốc.
  • C. Môi trường mở trên sông, sự gần gũi giữa các ghe thuyền và tính cộng đồng cao tạo điều kiện cho sự trò chuyện cởi mở, thân tình.
  • D. Vì họ chỉ giao tiếp bằng tiếng địa phương rất khó hiểu.

Câu 28: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nhất định (ví dụ: chợ nổi Cái Răng), nguồn thông tin nào trong văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" (nếu văn bản này chỉ tập trung miêu tả hoạt động hiện tại) sẽ không đáp ứng được yêu cầu của họ?

  • A. Mô tả về các mặt hàng được bán.
  • B. Thông tin chi tiết về thời điểm và lý do ra đời chính xác của chợ đó.
  • C. Cách thức "bẹo hàng" của người bán.
  • D. Không khí và âm thanh đặc trưng của chợ.

Câu 29: Việc chợ nổi có cả những ghe bán đồ ăn, thức uống, thậm chí là dịch vụ như cắt tóc di động, phản ánh điều gì về tính chất của khu chợ này?

  • A. Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán hàng hóa mà còn là một không gian sinh hoạt cộng đồng, đáp ứng nhiều nhu cầu thiết yếu của người dân và du khách ngay trên sông.
  • B. Chỉ có người bán hàng mới cần ăn uống và các dịch vụ khác.
  • C. Các dịch vụ này chỉ phục vụ khách du lịch.
  • D. Đây là những dịch vụ không liên quan đến hoạt động mua bán chính.

Câu 30: Dựa vào sự phân tích về chợ nổi, bạn hãy dự đoán xu hướng phát triển của loại hình chợ này trong tương lai gần, có tính đến các yếu tố hiện đại hóa và du lịch.

  • A. Chợ nổi sẽ biến mất hoàn toàn do không cạnh tranh được với chợ truyền thống.
  • B. Chợ nổi sẽ chỉ còn là nơi buôn bán nhỏ lẻ giữa người dân địa phương.
  • C. Chợ nổi sẽ chuyển hết lên bờ và hoạt động như một siêu thị.
  • D. Chợ nổi sẽ tiếp tục tồn tại nhưng có thể thu hẹp về quy mô buôn bán truyền thống, đồng thời phát triển mạnh mẽ hơn về khía cạnh du lịch văn hóa, ẩm thực, trải nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố tiên quyết dẫn đến sự hình thành và phát triển của các chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khái niệm 'bẹo hàng' trong văn hóa chợ nổi miền Tây dùng để chỉ hành động gì của người bán?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngoài việc mua bán hàng hóa, chợ nổi còn đóng vai trò quan trọng nào khác đối với đời sống cộng đồng cư dân sông nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao việc 'bẹo hàng' lại trở nên phổ biến và hiệu quả ở chợ nổi so với chợ trên đất liền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích âm thanh đặc trưng của chợ nổi, tiếng 'tành tạch' của ghe xuồng rẽ sóng, tiếng mặc cả, mời chào, í ới gọi nhau phản ánh điều gì về không khí nơi đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dựa vào cách thức hoạt động và môi trường diễn ra, chợ nổi thể hiện mối quan hệ thích ứng như thế nào giữa con người và tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nếu bạn là một du khách lần đầu đến chợ nổi, trải nghiệm nào dưới đây có thể mang lại cảm giác chân thực nhất về cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với các chợ truyền thống trên đất liền, chợ nổi có ưu điểm đặc biệt nào về mặt logistics (vận chuyển hàng hóa)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của chợ nổi trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của miền Tây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong bối cảnh phát triển giao thông đường bộ và các hình thức thương mại hiện đại, chợ nổi đang đối mặt với những thách thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để hiểu rõ hơn về sự 'tấp nập' của chợ nổi, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào được miêu tả trong văn bản hoặc quan sát thực tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Cây sào' hay 'cây bẹo' được sử dụng trong chợ nổi có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao chợ nổi thường họp vào buổi sáng sớm, thậm chí từ tờ mờ sáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nếu một ghe hàng trên chợ nổi treo lủng lẳng một củ cải trắng trên cây sào, điều đó có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hoạt động mua bán trên chợ nổi diễn ra chủ yếu giữa những đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc duy trì và phát triển chợ nổi trong bối cảnh hiện đại đòi hỏi những giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khung cảnh 'trên bến dưới thuyền' là một hình ảnh quen thuộc ở Đồng bằng sông Cửu Long, nhưng chợ nổi làm nổi bật khía cạnh nào của hình ảnh này một cách rõ nét nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi nói chợ nổi là 'nét văn hóa', điều đó có ý nghĩa gì vượt ra ngoài khía cạnh kinh tế đơn thuần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để phân biệt các loại hàng hóa khác nhau trên chợ nổi chỉ bằng cách nhìn từ xa, người bán chủ yếu dựa vào phương thức nào đã được đề cập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả sử một ghe hàng ở chợ nổi treo một cây sào không có gì trên đó. Theo tập quán 'bẹo hàng', điều này có thể ngụ ý gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của các phương tiện di chuyển như xuồng, ghe trong việc định hình văn hóa và hoạt động của chợ nổi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố nào dưới đây góp phần tạo nên 'dư âm' khó quên của chợ nổi trong lòng du khách và những người đã từng trải nghiệm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc các ghe, thuyền neo đậu san sát nhau trên sông không chỉ tạo nên cảnh quan đặc trưng mà còn phục vụ mục đích thực tế nào trong hoạt động của chợ nổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc chợ nổi chủ yếu buôn bán các mặt hàng nông sản, trái cây, hoa màu tươi sống.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa trên đặc điểm hoạt động, chợ nổi nào sau đây có khả năng tập trung số lượng ghe thuyền và hàng hóa đa dạng nhất, đóng vai trò là chợ đầu mối lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc duy trì thói quen sử dụng xuồng, ghe làm phương tiện di chuyển và buôn bán ở chợ nổi, dù giao thông đường bộ đã phát triển, cho thấy điều gì về người dân miền Tây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích tại sao chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là không gian để người dân thể hiện sự phóng khoáng, chân chất trong giao tiếp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nhất định (ví dụ: chợ nổi Cái Răng), nguồn thông tin nào trong văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' (nếu văn bản này chỉ tập trung miêu tả hoạt động hiện tại) sẽ không đáp ứng được yêu cầu của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc chợ nổi có cả những ghe bán đồ ăn, thức uống, thậm chí là dịch vụ như cắt tóc di động, phản ánh điều gì về tính chất của khu chợ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào sự phân tích về chợ nổi, bạn hãy dự đoán xu hướng phát triển của loại hình chợ này trong tương lai gần, có tính đến các yếu tố hiện đại hóa và du lịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản thông tin

Câu 2: Đặc điểm địa lý nổi bật nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố then chốt dẫn đến sự hình thành và phát triển của các chợ nổi?

  • A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • B. Đất đai màu mỡ phù sa
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
  • D. Vị trí địa lý gần biển

Câu 3: Phương tiện di chuyển và buôn bán chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động tại chợ nổi miền Tây là gì?

  • A. Xuồng, ghe các loại
  • B. Tàu thuyền lớn có động cơ
  • C. Ca nô cao tốc
  • D. Phà lớn chở hàng

Câu 4: Kỹ thuật quảng bá hàng hóa đặc trưng nào của người dân chợ nổi được văn bản nhắc đến, giúp người mua từ xa có thể nhận biết mặt hàng?

  • A. Treo bảng hiệu lớn trên thuyền
  • B. Treo sản phẩm mẫu lên sào (cây bẹo)
  • C. Phát tờ rơi quảng cáo
  • D. Dùng loa phóng thanh rao hàng

Câu 5: Dựa vào mô tả về hoạt động mua bán sầm uất, tấp nập vào sáng sớm, bạn hãy phân tích đặc điểm về thời gian hoạt động chủ yếu của chợ nổi.

  • A. Chỉ hoạt động vào buổi chiều mát mẻ.
  • B. Hoạt động suốt ngày đêm không ngừng nghỉ.
  • C. Bắt đầu rất sớm từ mờ sáng và tan dần vào buổi trưa.
  • D. Chỉ họp vào các ngày cuối tuần.

Câu 6: Nếu một ghe hàng treo một quả dứa lên "cây bẹo", điều đó có ý nghĩa gì đối với người mua?

  • A. Ghe đó đang bán dứa.
  • B. Ghe đó muốn mua dứa.
  • C. Ghe đó bán tất cả các loại trái cây.
  • D. Đó là dấu hiệu ghe sắp rời chợ.

Câu 7: Phân tích vai trò của chợ nổi đối với đời sống văn hóa tinh thần của người dân miền Tây, ngoài chức năng kinh tế thuần túy.

  • A. Là nơi duy nhất để người dân giải trí.
  • B. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa, không có giá trị văn hóa.
  • C. Là địa điểm tổ chức các lễ hội lớn hàng năm.
  • D. Là không gian giao lưu, gặp gỡ, thể hiện lối sống và tập quán sông nước.

Câu 8: So sánh hoạt động mua bán ở chợ nổi với chợ truyền thống trên đất liền. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Chỉ có chợ nổi mới bán nông sản.
  • B. Phương tiện di chuyển, không gian giao dịch và cách thức bày bán hàng hóa.
  • C. Giá cả hàng hóa ở chợ nổi luôn rẻ hơn.
  • D. Chợ nổi không có người bán hàng ăn uống.

Câu 9: Dựa vào mô tả về sự phong phú của hàng hóa trên các ghe, bạn hãy nhận xét về đặc điểm sản vật chủ yếu của vùng Đồng bằng sông Cửu Long được bày bán tại chợ nổi.

  • A. Chủ yếu là hàng công nghiệp chế biến.
  • B. Đa phần là các mặt hàng nhập khẩu.
  • C. Phong phú, đa dạng các loại nông sản, trái cây, thủy sản địa phương.
  • D. Chỉ bán các mặt hàng lưu niệm cho khách du lịch.

Câu 10: Tiếng máy nổ của ghe xuồng, tiếng mời chào, tiếng mặc cả,... tạo nên âm thanh đặc trưng của chợ nổi. Phân tích tác dụng của việc miêu tả các âm thanh này trong văn bản.

  • A. Tạo cảm giác sống động, chân thực về không khí tấp nập, nhộn nhịp của chợ.
  • B. Nhấn mạnh sự yên tĩnh, thanh bình của cảnh vật.
  • C. Làm nổi bật sự khác biệt giữa chợ nổi và chợ đất liền về mặt kiến trúc.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các loại âm thanh có ở chợ.

Câu 11: Một số chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, Cái Bè,... thường được nhắc đến. Việc liệt kê các địa danh cụ thể này có tác dụng gì trong văn bản thông tin?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí cho văn bản.
  • C. Giúp người đọc biết đây là văn bản nghị luận.
  • D. Tăng tính xác thực, cụ thể và cung cấp thông tin chi tiết cho người đọc.

Câu 12: Thái độ của tác giả khi viết về chợ nổi miền Tây được thể hiện như thế nào qua cách lựa chọn từ ngữ và miêu tả?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Phê phán, chỉ trích.
  • C. Trân trọng, yêu mến và tự hào về nét văn hóa độc đáo.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối.

Câu 13: Ngoài việc bán hàng, trên các ghe ở chợ nổi còn có thể cung cấp những dịch vụ gì khác để phục vụ người dân và du khách?

  • A. Bán đồ ăn sáng, giải khát ngay trên ghe.
  • B. Dịch vụ sửa chữa điện thoại.
  • C. Cắt tóc, làm móng.
  • D. Cho thuê xe đạp.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc chợ nổi tồn tại và phát triển trong bối cảnh hiện đại hóa, đô thị hóa ngày càng nhanh.

  • A. Chỉ còn là tàn tích của quá khứ, không có giá trị hiện tại.
  • B. Hoàn toàn bị thay thế bởi các siêu thị hiện đại.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển giao thông đường thủy.
  • D. Vẫn giữ vai trò quan trọng trong giao thương, du lịch và bảo tồn nét văn hóa đặc sắc.

Câu 15: Nếu bạn muốn mua số lượng lớn một loại trái cây tại chợ nổi để mang về thành phố, cách thức giao dịch nào sẽ là phổ biến nhất?

  • A. Mua từng quả nhỏ lẻ.
  • B. Mua sỉ theo cân, theo thùng với giá ưu đãi.
  • C. Chỉ có thể xem hàng mà không được mua.
  • D. Đặt hàng qua mạng và nhận tại bến cảng.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự ngăn nắp, trật tự của các ghe thuyền.
  • B. Không gian rộng rãi, thoáng đãng trên sông.
  • C. Mật độ ghe thuyền dày đặc, di chuyển đan xen, tấp nập.
  • D. Sự cố tắc nghẽn giao thông trên sông.

Câu 17: Từ

  • A. Treo sản phẩm lên sào để quảng cáo.
  • B. Dùng lời nói để mời chào khách.
  • C. Giảm giá để thu hút khách.
  • D. Thử hàng hóa trước khi bán.

Câu 18: Tại sao nói chợ nổi là

  • A. Vì tất cả người bán hàng đều là nghệ sĩ.
  • B. Vì chợ nổi chỉ bán các sản phẩm thủ công truyền thống.
  • C. Vì chợ nổi là nơi tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật.
  • D. Vì nó thể hiện lối sống, tập quán sinh hoạt, giao tiếp đặc trưng của cộng đồng gắn bó với sông nước.

Câu 19: Khi miêu tả bầu không khí ở chợ nổi, văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự nhộn nhịp?

  • A. Yên tĩnh, trầm lắng.
  • B. Vắng vẻ, đìu hiu.
  • C. Tấp nập, huyên náo, rộn rã.
  • D. U ám, buồn tẻ.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chợ nổi và nghề nông, nghề làm vườn ở Đồng bằng sông Cửu Long.

  • A. Chợ nổi chỉ bán đồ ăn sẵn, không liên quan đến nông sản.
  • B. Chợ nổi là kênh phân phối quan trọng cho các sản phẩm nông nghiệp, trái cây của vùng.
  • C. Nghề nông ở miền Tây không cần đến chợ nổi.
  • D. Chợ nổi là nơi chỉ bán công cụ lao động cho nông dân.

Câu 21: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả khách du lịch đến chợ nổi. Trải nghiệm nào sau đây không phải là điều khách du lịch thường tìm kiếm ở đây?

  • A. Quan sát cảnh mua bán trên sông.
  • B. Thưởng thức ẩm thực địa phương trên ghe.
  • C. Tìm hiểu về đời sống văn hóa sông nước.
  • D. Tham gia các trò chơi cảm giác mạnh dưới nước.

Câu 22: Cấu trúc của một văn bản thông tin như

  • A. Trình bày thông tin theo các đề mục rõ ràng, có giới thiệu, nội dung chính và kết luận (hoặc ý nghĩa).
  • B. Kể một câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Diễn tả cảm xúc của người viết về chợ nổi.
  • D. Đưa ra các lập luận để thuyết phục người đọc về một vấn đề.

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng từ ngữ gợi tả màu sắc rực rỡ của trái cây chất đầy ghe thuyền, điều đó nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự nhàm chán của cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh sự phong phú, tươi tốt và sức sống của sản vật miền Tây.
  • C. Gợi cảm giác u tối, buồn bã.
  • D. Làm cho văn bản khó hình dung.

Câu 24: Câu văn nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong văn bản để thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với chợ nổi?

  • A. Chợ nổi khá ồn ào và chật chội.
  • B. Việc mua bán ở chợ nổi mất nhiều thời gian hơn chợ trên bờ.
  • C. Một số người dân vẫn duy trì chợ nổi dù không còn hiệu quả kinh tế.
  • D. Chợ nổi là biểu tượng sống động cho bản sắc văn hóa sông nước của miền Tây.

Câu 25: Việc giao tiếp, mặc cả giữa người mua và người bán ở chợ nổi thường diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra trực tiếp trên sông, giữa các ghe xuồng áp sát nhau.
  • B. Thông qua hệ thống loa phát thanh tập trung.
  • C. Chủ yếu bằng cách nhắn tin qua điện thoại.
  • D. Cần phải lên bờ để trao đổi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Tiếng vọng của chợ sau khi đã tan hẳn.
  • B. Sự lặp lại của các hoạt động mua bán.
  • C. Những ấn tượng, cảm xúc, kỷ niệm còn đọng lại trong lòng người sau khi rời chợ.
  • D. Các món hàng còn sót lại chưa bán hết.

Câu 27: Ngoài việc cung cấp thông tin, văn bản

  • A. Khuyên người đọc nên chuyển đến sống ở miền Tây.
  • B. Kêu gọi sự quan tâm, khám phá và bảo tồn giá trị văn hóa của chợ nổi.
  • C. Cảnh báo về những nguy hiểm khi tham quan chợ nổi.
  • D. Thuyết phục người đọc ngừng mua sắm ở chợ nổi.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm (nếu có) trong một văn bản thông tin như

  • A. Làm sai lệch thông tin chính xác.
  • B. Chỉ có tác dụng làm dài văn bản.
  • C. Biến văn bản thông tin thành văn bản tự sự.
  • D. Giúp văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn và thể hiện được tình cảm, góc nhìn của người viết.

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh so sánh

  • A. Sự đầy đủ, đa dạng về hàng hóa và dịch vụ, cùng với hoạt động sầm uất, nhộn nhịp.
  • B. Quy mô diện tích của chợ nổi rất nhỏ.
  • C. Chợ nổi chỉ hoạt động vào ban đêm.
  • D. Kiến trúc xây dựng cố định giống như thành phố.

Câu 30: Dựa trên các thông tin được cung cấp về chợ nổi, hãy suy luận về một trong những lợi ích kinh tế chính mà chợ nổi mang lại cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

  • A. Thu hút lượng lớn lao động từ các tỉnh khác đến làm việc.
  • B. Phát triển mạnh ngành công nghiệp nặng.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ nông sản địa phương và phát triển du lịch.
  • D. Là trung tâm tài chính lớn của cả nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" thuộc kiểu văn bản nào dựa trên mục đích và cách thức trình bày thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm địa lý nổi bật nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố then chốt dẫn đến sự hình thành và phát triển của các chợ nổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phương tiện di chuyển và buôn bán chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động tại chợ nổi miền Tây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Kỹ thuật quảng bá hàng hóa đặc trưng nào của người dân chợ nổi được văn bản nhắc đến, giúp người mua từ xa có thể nhận biết mặt hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dựa vào mô tả về hoạt động mua bán sầm uất, tấp nập vào sáng sớm, bạn hãy phân tích đặc điểm về thời gian hoạt động chủ yếu của chợ nổi.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nếu một ghe hàng treo một quả dứa lên 'cây bẹo', điều đó có ý nghĩa gì đối với người mua?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích vai trò của chợ nổi đối với đời sống văn hóa tinh thần của người dân miền Tây, ngoài chức năng kinh tế thuần túy.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh hoạt động mua bán ở chợ nổi với chợ truyền thống trên đất liền. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dựa vào mô tả về sự phong phú của hàng hóa trên các ghe, bạn hãy nhận xét về đặc điểm sản vật chủ yếu của vùng Đồng bằng sông Cửu Long được bày bán tại chợ nổi.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tiếng máy nổ của ghe xuồng, tiếng mời chào, tiếng mặc cả,... tạo nên âm thanh đặc trưng của chợ nổi. Phân tích tác dụng của việc miêu tả các âm thanh này trong văn bản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một số chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, Cái Bè,... thường được nhắc đến. Việc liệt kê các địa danh cụ thể này có tác dụng gì trong văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Thái độ của tác giả khi viết về chợ nổi miền Tây được thể hiện như thế nào qua cách lựa chọn từ ngữ và miêu tả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngoài việc bán hàng, trên các ghe ở chợ nổi còn có thể cung cấp những dịch vụ gì khác để phục vụ người dân và du khách?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc chợ nổi tồn tại và phát triển trong bối cảnh hiện đại hóa, đô thị hóa ngày càng nhanh.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu bạn muốn mua số lượng lớn một loại trái cây tại chợ nổi để mang về thành phố, cách thức giao dịch nào sẽ là phổ biến nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hình ảnh "ghe thuyền như mắc cửi" khi miêu tả chợ nổi gợi cho người đọc ấn tượng về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Từ "bẹo hàng" trong văn bản mô tả hành động gì của người bán trên chợ nổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao nói chợ nổi là "nét văn hóa" sông nước miền Tây chứ không chỉ đơn thuần là một "địa điểm mua bán"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi miêu tả bầu không khí ở chợ nổi, văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự nhộn nhịp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa chợ nổi và nghề nông, nghề làm vườn ở Đồng bằng sông Cửu Long.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả khách du lịch đến chợ nổi. Trải nghiệm nào sau đây *không* phải là điều khách du lịch thường tìm kiếm ở đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Cấu trúc của một văn bản thông tin như "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" thường được tổ chức theo cách nào để truyền tải thông tin hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng từ ngữ gợi tả màu sắc rực rỡ của trái cây chất đầy ghe thuyền, điều đó nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Câu văn nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong văn bản để thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với chợ nổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc giao tiếp, mặc cả giữa người mua và người bán ở chợ nổi thường diễn ra như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "dư âm chợ nổi" nếu nó xuất hiện ở cuối văn bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ngoài việc cung cấp thông tin, văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" còn có thể truyền tải thông điệp gì đến người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm (nếu có) trong một văn bản thông tin như "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây".

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh so sánh "Chợ nổi như một thành phố thu nhỏ trên sông", phép so sánh này nhấn mạnh điều gì về chợ nổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên các thông tin được cung cấp về chợ nổi, hãy suy luận về một trong những lợi ích kinh tế chính mà chợ nổi mang lại cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa lý và tập quán sinh hoạt của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, hãy phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của chợ nổi.

  • A. Sở thích giao thương trên sông nước của người dân miền Tây.
  • B. Địa hình mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt kết hợp với nhu cầu vận chuyển, trao đổi hàng hóa.
  • C. Ảnh hưởng từ văn hóa buôn bán trên sông của các nước láng giềng.
  • D. Thiếu hệ thống chợ truyền thống trên đất liền ở khu vực này.

Câu 2: Phương tiện di chuyển và buôn bán chủ yếu tại các chợ nổi miền Tây là gì? Hãy chỉ ra sự phù hợp của phương tiện này với bối cảnh sông nước.

  • A. Tàu thủy lớn, phù hợp chở số lượng hàng hóa khổng lồ.
  • B. Thuyền buồm, tận dụng sức gió để di chuyển nhanh chóng.
  • C. Xuồng, ghe với kích thước và cấu tạo linh hoạt, dễ dàng luồn lách và neo đậu trên sông.
  • D. Phao và bè nổi, dùng để trưng bày sản phẩm cố định tại một chỗ.

Câu 3: Văn bản miêu tả cách người bán hàng trên chợ nổi treo sản phẩm cần bán lên một cây sào cao. Hãy giải thích ý nghĩa và chức năng của hành động "bẹo hàng" độc đáo này.

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người bán.
  • B. Để phân loại sản phẩm theo giá tiền.
  • C. Tránh làm ướt hàng hóa do độ ẩm trên sông.
  • D. Giúp người mua từ xa dễ dàng nhận biết mặt hàng đang được bán trên ghe, xuồng mà không cần lại gần.

Câu 4: So sánh hoạt động mua bán tại chợ nổi với chợ truyền thống trên đất liền, điểm khác biệt nổi bật nhất về không gian giao dịch là gì?

  • A. Chợ nổi diễn ra trên mặt nước với phương tiện di chuyển là ghe, xuồng; chợ đất liền diễn ra trên mặt đất với các quầy hàng cố định.
  • B. Chợ nổi chỉ bán nông sản; chợ đất liền bán đa dạng các loại hàng hóa.
  • C. Chợ nổi hoạt động cả ngày; chợ đất liền chỉ hoạt động theo giờ nhất định.
  • D. Chợ nổi không có sự mặc cả; chợ đất liền thì có.

Câu 5: Ngoài chức năng kinh tế là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn thể hiện vai trò quan trọng nào trong đời sống văn hóa của người dân miền Tây?

  • A. Là trung tâm hành chính của vùng.
  • B. Là không gian giao lưu văn hóa, sinh hoạt cộng đồng, thể hiện nếp sống và tập quán đặc trưng của cư dân sông nước.
  • C. Là nơi tổ chức các lễ hội truyền thống lớn nhất vùng.
  • D. Là địa điểm duy nhất để tiếp cận thông tin từ bên ngoài.

Câu 6: Văn bản có thể sử dụng những giác quan nào của người đọc để tái hiện không khí sôi động của chợ nổi? Hãy chọn đáp án phản ánh đầy đủ nhất.

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Thính giác và khứu giác.
  • C. Thị giác và vị giác.
  • D. Thị giác (hình ảnh ghe xuồng, hàng hóa), thính giác (âm thanh rao bán, tiếng máy nổ), khứu giác (mùi cây trái, sông nước), vị giác (thức ăn trên ghe hàng).

Câu 7: Chi tiết "tiếng tành tạch của ghe xuồng rẽ sóng, tiếng mặc cả, tiếng mời chào, í ới gọi nhau hối hả" trong văn bản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hiện không khí âm thanh đặc trưng, sống động và tấp nập của chợ nổi.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, vất vả của người lao động trên sông.
  • C. Minh họa cho sự hỗn loạn, thiếu trật tự của khu chợ.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình trái ngược với vẻ ngoài.

Câu 8: Tại sao tác giả lại gọi chợ nổi là "nét văn hóa" thay vì chỉ đơn thuần là "chợ" hay "nơi mua bán"? Phân tích lý do.

  • A. Vì chợ nổi là nơi tập trung nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • B. Vì chợ nổi đã tồn tại từ rất lâu đời.
  • C. Vì chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là không gian bảo tồn và thể hiện lối sống, phong tục, tập quán độc đáo của cộng đồng cư dân sông nước.
  • D. Vì chợ nổi chỉ phục vụ những người có hiểu biết về văn hóa địa phương.

Câu 9: Khi nói về các loại hàng hóa trên chợ nổi, văn bản thường nhấn mạnh điều gì? Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế nào của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Sự đa dạng về hàng hóa nhập khẩu; phản ánh hoạt động thương mại quốc tế sôi động.
  • B. Sự phong phú của nông sản, trái cây, thủy sản; phản ánh thế mạnh sản xuất nông nghiệp của vùng.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều mặt hàng công nghiệp hiện đại; phản ánh quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng.
  • D. Chỉ bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ; phản ánh sự phát triển của làng nghề truyền thống.

Câu 10: Giả sử bạn là một du khách lần đầu đến thăm chợ nổi. Dựa vào văn bản, điều gì có khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với bạn về sự độc đáo của nơi này?

  • A. Kích thước rộng lớn của khu chợ.
  • B. Số lượng du khách nước ngoài.
  • C. Hệ thống bảng giá niêm yết rõ ràng.
  • D. Cảnh quan hàng trăm chiếc ghe, xuồng neo đậu san sát, tấp nập mua bán ngay trên mặt sông và cách

Câu 11: Văn bản thông tin về chợ nổi thường có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức, mô tả đặc điểm và giải thích các khía cạnh của chợ nổi cho người đọc.
  • B. Kêu gọi mọi người đến tham quan chợ nổi.
  • C. Phân tích sâu sắc các vấn đề kinh tế tại chợ nổi.
  • D. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của tác giả về chợ nổi.

Câu 12: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về chợ nổi, phần nào thường được đặt ở vị trí mở đầu để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Phân tích chi tiết về lịch sử hình thành.
  • B. Thống kê số liệu về các giao dịch mua bán.
  • C. Giới thiệu khái quát về chợ nổi, vị trí địa lý, và nét độc đáo tổng thể.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động cho độc giả.

Câu 13: Khi mô tả chợ nổi, tác giả có thể sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản thông tin?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Hoàn toàn dựa vào số liệu và thống kê.
  • C. Chỉ liệt kê các sự kiện và địa điểm.
  • D. Kết hợp miêu tả (hình ảnh, âm thanh, mùi vị), so sánh, và lồng ghép cảm xúc (thái độ trân trọng, yêu mến).

Câu 14: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng góp nhiều nhất vào việc tạo nên "dư âm" khó quên về chợ nổi trong lòng du khách và những người từng trải nghiệm?

  • A. Kiến trúc độc đáo của các ngôi nhà ven sông.
  • B. Sự chân chất, mộc mạc và hiếu khách của người dân; không khí tấp nập, độc đáo của hoạt động mua bán trên sông.
  • C. Các công trình giao thông hiện đại kết nối khu chợ.
  • D. Giá cả hàng hóa rẻ hơn nhiều so với chợ đất liền.

Câu 15: Việc các ghe, xuồng bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các ghe hàng hóa lớn ở chợ nổi thể hiện điều gì về tính linh hoạt và tiện lợi của loại hình chợ này?

  • A. Người tham gia chợ (cả người bán và người mua) có thể dễ dàng tiếp cận các dịch vụ ăn uống ngay tại chỗ mà không cần rời khỏi phương tiện của mình.
  • B. Chỉ có du khách mới được phục vụ ăn uống trên sông.
  • C. Đây là quy định bắt buộc để đảm bảo vệ sinh môi trường.
  • D. Các ghe bán đồ ăn chỉ hoạt động vào giờ thấp điểm.

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nhất định (ví dụ: chợ nổi Cái Răng), văn bản thông tin chung về chợ nổi miền Tây có khả năng cung cấp thông tin chi tiết đến mức nào?

  • A. Rất chi tiết, đủ để viết một bài nghiên cứu chuyên sâu.
  • B. Hoàn toàn không đề cập đến lịch sử cụ thể của từng chợ.
  • C. Có thể giới thiệu tên và vị trí của một số chợ nổi tiêu biểu, nhưng thường không đi sâu vào lịch sử hình thành chi tiết của từng chợ.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về chợ nổi nổi tiếng nhất.

Câu 17: Văn bản về chợ nổi góp phần giáo dục người đọc về điều gì?

  • A. Kỹ năng buôn bán trên sông.
  • B. Cách trồng trọt các loại cây ăn trái đặc trưng.
  • C. Lịch sử chiến tranh ở miền Tây.
  • D. Sự đa dạng, độc đáo và giá trị văn hóa của một loại hình chợ đặc trưng của Việt Nam, khơi gợi ý thức trân trọng và bảo tồn.

Câu 18: Khi miêu tả cảnh "bẹo hàng", việc tác giả sử dụng các tính từ hoặc cụm từ gợi tả (ví dụ:

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về hình ảnh sản phẩm được treo trên sào, tạo cảm giác gần gũi, chân thực.
  • B. Cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp trong cách trưng bày.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm khi di chuyển trên sông.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê đặc điểm vật lý.

Câu 19: Tại sao việc duy trì và phát triển chợ nổi trong bối cảnh hiện đại hóa lại là một thách thức? Phân tích một khía cạnh khó khăn.

  • A. Do giá cả hàng hóa ở chợ nổi quá cao.
  • B. Do người dân không còn nhu cầu mua bán trên sông.
  • C. Sự cạnh tranh từ các chợ truyền thống và siêu thị trên đất liền, vấn đề vệ sinh môi trường, và sự thay đổi trong thói quen mua sắm của người dân.
  • D. Do thiếu sự quan tâm từ chính quyền địa phương.

Câu 20: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu ngắn gọn về chợ nổi cho khách du lịch quốc tế. Nội dung nào sau đây nên được ưu tiên nhấn mạnh để làm nổi bật sự khác biệt và hấp dẫn của chợ nổi Việt Nam?

  • A. Lịch sử chi tiết của từng chợ nổi lớn.
  • B. Thống kê sản lượng nông sản được trao đổi hàng ngày.
  • C. Phân tích sâu về cơ cấu kinh tế vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Trải nghiệm độc đáo về không gian mua bán trên sông, sự đa dạng của nông sản tươi ngon, nét sinh hoạt văn hóa đặc trưng và sự thân thiện của người dân.

Câu 21: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy... trong văn bản thông tin về chợ nổi có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, cụ thể và phong phú cho thông tin, giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô và sự phân bố của chợ nổi trong vùng.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc không quen thuộc với địa lý miền Tây.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các tên gọi.

Câu 22: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ nào của tác giả đối với chợ nổi miền Tây?

  • A. Trân trọng, tự hào và yêu mến một nét văn hóa độc đáo.
  • B. Bàng quan, khách quan thuần túy.
  • C. Lo lắng về sự biến mất của chợ nổi.
  • D. Phê phán những mặt hạn chế của chợ nổi.

Câu 23: So với các loại hình chợ truyền thống khác trên thế giới, nét đặc trưng nhất tạo nên sự khác biệt của chợ nổi miền Tây là gì?

  • A. Chỉ bán nông sản.
  • B. Có nhiều người bán hàng rong.
  • C. Toàn bộ hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và sinh hoạt diễn ra trên mặt nước bằng ghe, xuồng.
  • D. Hoạt động vào buổi sáng sớm.

Câu 24: Trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi, theo em, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều chợ nổi mới.
  • B. Mở rộng quy mô chợ hiện có.
  • C. Đầu tư hiện đại hóa toàn bộ phương tiện buôn bán.
  • D. Giữ gìn không gian văn hóa truyền thống, cải thiện điều kiện vệ sinh, đa dạng hóa dịch vụ du lịch bền vững gắn liền với sinh kế của người dân địa phương.

Câu 25: Hoạt động "bẹo hàng" có thể được xem là một hình thức quảng cáo sơ khai, độc đáo của chợ nổi. Tại sao hình thức này lại hiệu quả trong bối cảnh chợ nổi?

  • A. Giúp người mua dễ dàng nhận diện sản phẩm từ xa trên không gian mặt nước rộng lớn, giảm thiểu việc di chuyển và tìm kiếm.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • C. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa nhất định.
  • D. Là cách để người bán khoe khoang sản phẩm của mình.

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự đông đúc, nhộn nhịp của chợ nổi?

  • A. Vắng vẻ, đìu hiu, tĩnh lặng.
  • B. Trật tự, ngăn nắp, yên tĩnh.
  • C. Tấp nập, đông đúc, nhộn nhịp, san sát.
  • D. Hỗn loạn, lộn xộn, chen chúc.

Câu 27: Phân tích vai trò của sông ngòi, kênh rạch đối với đời sống kinh tế và văn hóa của người dân Đồng bằng sông Cửu Long, thể hiện qua hình ảnh chợ nổi.

  • A. Sông ngòi chỉ là rào cản giao thông.
  • B. Sông ngòi chỉ cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • C. Sông ngòi là nơi xả thải chính.
  • D. Sông ngòi là huyết mạch giao thông, nguồn sống (thủy sản, nước), và không gian văn hóa (chợ nổi, sinh hoạt trên sông), định hình lối sống và tập quán của cư dân.

Câu 28: Điều gì cho thấy chợ nổi là một không gian mở, thân thiện và gần gũi?

  • A. Có cổng chào và vé vào cửa.
  • B. Người mua có thể dễ dàng tiếp cận các ghe hàng, trò chuyện trực tiếp với người bán, và cảm nhận không khí sinh hoạt chung trên sông.
  • C. Chỉ cho phép người dân địa phương tham gia.
  • D. Có quy định nghiêm ngặt về trang phục.

Câu 29: Bên cạnh việc mua bán, trao đổi hàng hóa, du khách đến chợ nổi còn có cơ hội trải nghiệm điều gì khác?

  • A. Tham gia các lớp học nấu ăn truyền thống.
  • B. Tìm hiểu về lịch sử chiến tranh qua các di tích.
  • C. Thưởng thức ẩm thực địa phương ngay trên ghe, ngắm cảnh sông nước, tìm hiểu về cuộc sống và văn hóa của người dân miền Tây.
  • D. Tham gia các hoạt động thể thao dưới nước.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của chợ nổi trong bối cảnh hội nhập và phát triển du lịch?

  • A. Chợ nổi chỉ còn giá trị kinh tế đơn thuần.
  • B. Chợ nổi là trở ngại cho sự phát triển hiện đại.
  • C. Chợ nổi nên được giữ nguyên trạng, không thay đổi gì.
  • D. Chợ nổi là tài nguyên du lịch văn hóa độc đáo, cần được bảo tồn và phát triển một cách bền vững, hài hòa giữa yếu tố truyền thống và nhu cầu của du khách, góp phần quảng bá hình ảnh và văn hóa Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa lý và tập quán sinh hoạt của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, hãy phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành của chợ nổi.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phương tiện di chuyển và buôn bán chủ yếu tại các chợ nổi miền Tây là gì? Hãy chỉ ra sự phù hợp của phương tiện này với bối cảnh sông nước.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Văn bản miêu tả cách người bán hàng trên chợ nổi treo sản phẩm cần bán lên một cây sào cao. Hãy giải thích ý nghĩa và chức năng của hành động 'bẹo hàng' độc đáo này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh hoạt động mua bán tại chợ nổi với chợ truyền thống trên đất liền, điểm khác biệt nổi bật nhất về không gian giao dịch là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngoài chức năng kinh tế là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn thể hiện vai trò quan trọng nào trong đời sống văn hóa của người dân miền Tây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn bản có thể sử dụng những giác quan nào của người đọc để tái hiện không khí sôi động của chợ nổi? Hãy chọn đáp án phản ánh đầy đủ nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chi tiết 'tiếng tành tạch của ghe xuồng rẽ sóng, tiếng mặc cả, tiếng mời chào, í ới gọi nhau hối hả' trong văn bản chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao tác giả lại gọi chợ nổi là 'nét văn hóa' thay vì chỉ đơn thuần là 'chợ' hay 'nơi mua bán'? Phân tích lý do.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nói về các loại hàng hóa trên chợ nổi, văn bản thường nhấn mạnh điều gì? Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế nào của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn là một du khách lần đầu đến thăm chợ nổi. Dựa vào văn bản, điều gì có khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với bạn về sự độc đáo của nơi này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản thông tin về chợ nổi thường có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin giới thiệu về chợ nổi, phần nào thường được đặt ở vị trí mở đầu để thu hút sự chú ý của người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi mô tả chợ nổi, tác giả có thể sử dụng các biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Theo em, yếu tố nào sau đây đóng góp nhiều nhất vào việc tạo nên 'dư âm' khó quên về chợ nổi trong lòng du khách và những người từng trải nghiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc các ghe, xuồng bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các ghe hàng hóa lớn ở chợ nổi thể hiện điều gì về tính linh hoạt và tiện lợi của loại hình chợ này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nhất định (ví dụ: chợ nổi Cái Răng), văn bản thông tin chung về chợ nổi miền Tây có khả năng cung cấp thông tin chi tiết đến mức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Văn bản về chợ nổi góp phần giáo dục người đọc về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi miêu tả cảnh 'bẹo hàng', việc tác giả sử dụng các tính từ hoặc cụm từ gợi tả (ví dụ: "lủng lẳng", "đung đưa") có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc duy trì và phát triển chợ nổi trong bối cảnh hiện đại hóa lại là một thách thức? Phân tích một khía cạnh khó khăn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu ngắn gọn về chợ nổi cho khách du lịch quốc tế. Nội dung nào sau đây nên được ưu tiên nhấn mạnh để làm nổi bật sự khác biệt và hấp dẫn của chợ nổi Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy... trong văn bản thông tin về chợ nổi có tác dụng chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi đọc văn bản, người đọc có thể cảm nhận được thái độ nào của tác giả đối với chợ nổi miền Tây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So với các loại hình chợ truyền thống khác trên thế giới, nét đặc trưng nhất tạo nên sự khác biệt của chợ nổi miền Tây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi, theo em, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hoạt động 'bẹo hàng' có thể được xem là một hình thức quảng cáo sơ khai, độc đáo của chợ nổi. Tại sao hình thức này lại hiệu quả trong bối cảnh chợ nổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự đông đúc, nhộn nhịp của chợ nổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích vai trò của sông ngòi, kênh rạch đối với đời sống kinh tế và văn hóa của người dân Đồng bằng sông Cửu Long, thể hiện qua hình ảnh chợ nổi.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Điều gì cho thấy chợ nổi là một không gian mở, thân thiện và gần gũi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bên cạnh việc mua bán, trao đổi hàng hóa, du khách đến chợ nổi còn có cơ hội trải nghiệm điều gì khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của chợ nổi trong bối cảnh hội nhập và phát triển du lịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm đặc trưng về mặt địa hình nào ở Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

  • A. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng.
  • B. Vùng đất trũng rộng lớn, thường xuyên ngập lụt.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, là huyết mạch giao thông chính.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều cửa sông lớn.

Câu 2: Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa tại chợ nổi chủ yếu dựa vào phương tiện giao thông nào?

  • A. Xe máy và xe đạp trên các cây cầu bắc qua sông.
  • B. Xuồng, ghe, tàu nhỏ di chuyển trên mặt nước.
  • C. Xe lôi, xe kéo hoạt động dọc bờ sông.
  • D. Máy bay trực thăng vận chuyển hàng hóa đến các điểm tập kết.

Câu 3: "Bẹo hàng" là một nét độc đáo trong văn hóa chợ nổi. Hành động này thể hiện điều gì về cách thức quảng bá sản phẩm của người bán?

  • A. Sử dụng vật phẩm đặc trưng của hàng hóa treo trên cây sào để thu hút khách từ xa.
  • B. Rao to tên hàng hóa bằng loa phóng thanh.
  • C. Phát tờ rơi quảng cáo cho khách đi ngang qua.
  • D. Trưng bày hàng hóa đẹp mắt trên mui ghe.

Câu 4: Tại sao chợ nổi thường họp rất sớm vào buổi sáng?

  • A. Để tránh cái nắng gay gắt vào buổi trưa.
  • B. Vì người dân miền Tây có thói quen dậy sớm.
  • C. Để hàng hóa luôn tươi mới khi đến tay người tiêu dùng.
  • D. Tất cả các lý do trên đều góp phần tạo nên thói quen họp chợ sớm.

Câu 5: Ngoài việc mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn đóng vai trò quan trọng nào đối với đời sống cộng đồng người dân miền Tây?

  • A. Là nơi tập trung các hoạt động giải trí về đêm.
  • B. Là trung tâm giáo dục chính của vùng.
  • C. Là không gian giao lưu văn hóa, sinh hoạt cộng đồng, thể hiện nếp sống sông nước.
  • D. Là địa điểm tổ chức các lễ hội tôn giáo lớn.

Câu 6: Khi miêu tả không khí chợ nổi, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để làm nổi bật sự tấp nập, rộn ràng?

  • A. Sôi động, nhộn nhịp, í ới, tành tạch.
  • B. Yên bình, tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • D. Hỗn loạn, lộn xộn, mất trật tự.

Câu 7: So với chợ trên đất liền, chợ nổi có những điểm khác biệt cơ bản nào về không gian và phương thức hoạt động?

  • A. Chợ nổi chỉ bán nông sản, còn chợ đất liền bán đa dạng hơn.
  • B. Chợ nổi không có sự mặc cả, còn chợ đất liền thì có.
  • C. Chợ nổi chỉ hoạt động vào ban đêm, còn chợ đất liền hoạt động ban ngày.
  • D. Chợ nổi diễn ra trên mặt nước với phương tiện di chuyển là ghe, xuồng; chợ đất liền diễn ra trên mặt đất với các cửa hàng cố định hoặc sạp hàng.

Câu 8: Việc các ghe hàng di chuyển linh hoạt trên sông tạo ra đặc điểm gì cho trải nghiệm mua sắm tại chợ nổi?

  • A. Gây khó khăn cho người mua vì không cố định vị trí.
  • B. Mang lại cảm giác độc đáo, thú vị khi khách hàng di chuyển giữa các ghe hàng.
  • C. Giúp việc vận chuyển hàng hóa lên bờ dễ dàng hơn.
  • D. Làm giảm sự tương tác giữa người bán và người mua.

Câu 9: Loại hàng hóa nào thường chiếm số lượng lớn và là đặc trưng của các chợ nổi ở Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Hoa quả, nông sản tươi sống.
  • B. Quần áo, giày dép.
  • C. Đồ điện tử, gia dụng.
  • D. Hàng thủ công mỹ nghệ.

Câu 10: Thái độ chủ đạo của tác giả khi viết về chợ nổi – nét văn hóa sông nước miền Tây là gì?

  • A. Thờ ơ, khách quan đơn thuần.
  • B. Phê phán, lo ngại về sự mai một.
  • C. Trân trọng, tự hào về nét văn hóa độc đáo.
  • D. Tiếc nuối về một điều đã mất.

Câu 11: Câu văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính chất "thông tin" của văn bản về chợ nổi?

  • A. Ôi, chợ nổi quê tôi sao mà đẹp thế!
  • B. Những tiếng rao lảnh lót làm xao xuyến lòng người.
  • C. Tôi nhớ mãi buổi sáng tinh sương ở chợ nổi.
  • D. Chợ nổi Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ) là những chợ nổi lớn và nổi tiếng.

Câu 12: Việc tác giả liệt kê tên nhiều chợ nổi nổi tiếng (như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm...) có tác dụng gì trong văn bản thông tin?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, cụ thể và phong phú cho thông tin được cung cấp.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về địa lý.
  • D. Gợi cảm xúc hoài niệm cho người đọc.

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nhất định (ví dụ: chợ nổi Cái Răng), bạn nên tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử, văn hóa địa phương.
  • B. Chỉ đọc văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây".
  • C. Các bài thơ, bài hát về chợ nổi.
  • D. Chỉ hỏi những người đã từng đi chợ nổi.

Câu 14: Âm thanh đặc trưng nào khó có thể nghe thấy ở chợ nổi so với chợ trên đất liền?

  • A. Tiếng máy nổ của ghe, xuồng.
  • B. Tiếng rao mời, mặc cả.
  • C. Tiếng còi xe, tiếng động cơ ô tô.
  • D. Tiếng sóng vỗ mạn ghe.

Câu 15: "Dư âm chợ nổi" mà văn bản có thể đề cập đến thường gợi cho người đọc cảm nhận gì?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt còn vương lại.
  • B. Nét đẹp văn hóa, tinh thần phóng khoáng, hiếu khách của người dân sông nước.
  • C. Mùi vị đặc trưng của các món ăn.
  • D. Sự mệt mỏi sau một ngày làm việc.

Câu 16: Tại sao có thể nói chợ nổi là "nét văn hóa" chứ không chỉ đơn thuần là một "nơi mua bán"?

  • A. Vì chợ nổi chỉ bán các mặt hàng truyền thống.
  • B. Vì chợ nổi có lịch sử lâu đời.
  • C. Vì chợ nổi thu hút nhiều khách du lịch.
  • D. Vì chợ nổi thể hiện rõ nét phong cách sống, giao tiếp, tập quán sinh hoạt đặc trưng của cộng đồng cư dân sông nước.

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các phương tiện di chuyển truyền thống như xuồng, ghe trong hoạt động chợ nổi.

  • A. Chỉ đơn thuần là do chưa có đường bộ.
  • B. Thể hiện sự lạc hậu, chậm phát triển.
  • C. Phản ánh sự thích ứng với địa hình sông nước và duy trì nét truyền thống, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Giúp vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn hơn.

Câu 18: Nếu một người lần đầu đến chợ nổi, điều gì có khả năng gây ấn tượng mạnh nhất với họ về mặt thị giác?

  • A. Những tòa nhà cao tầng ven sông.
  • B. Cảnh hàng trăm chiếc ghe, xuồng đầy ắp hàng hóa đủ màu sắc đậu san sát trên sông.
  • C. Hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại.
  • D. Các phương tiện giao thông đường bộ tấp nập.

Câu 19: Văn bản thông tin về chợ nổi có thể sử dụng những yếu tố miêu tả và biểu cảm nào để tăng sức hấp dẫn?

  • A. Chỉ sử dụng số liệu thống kê khô khan.
  • B. Tránh hoàn toàn các từ ngữ gợi cảm xúc.
  • C. Chỉ tập trung vào thông tin về giá cả hàng hóa.
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm xúc khi miêu tả cảnh vật, âm thanh, con người và bày tỏ thái độ trân trọng của tác giả.

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một bài giới thiệu ngắn về chợ nổi cho du khách quốc tế. Thông tin nào sau đây không cần thiết phải đưa vào phần giới thiệu cơ bản?

  • A. Vị trí địa lý (Đồng bằng sông Cửu Long).
  • B. Thời gian họp chợ điển hình (sáng sớm).
  • C. Phân tích chi tiết các loại động cơ được sử dụng cho ghe, xuồng.
  • D. Các mặt hàng chính được bày bán (nông sản, trái cây).

Câu 21: Để hiểu sâu hơn về cuộc sống của người dân gắn bó với chợ nổi, bạn có thể tìm hiểu thêm về khía cạnh nào?

  • A. Nếp sinh hoạt hàng ngày trên ghe, việc giáo dục con cái, mối quan hệ láng giềng trên sông.
  • B. Lịch sử các triều đại phong kiến ảnh hưởng đến chợ nổi.
  • C. Công nghệ đóng tàu hiện đại được áp dụng.
  • D. Các loại thuế áp dụng cho người bán hàng trên chợ nổi.

Câu 22: Phân tích vai trò của "cây bẹo" trong việc tạo nên sự đặc trưng về mặt thị giác và thông tin của chợ nổi.

  • A. Cây bẹo chỉ dùng để trang trí.
  • B. Cây bẹo là nơi neo đậu ghe.
  • C. Cây bẹo dùng để phơi quần áo.
  • D. Cây bẹo là "bảng hiệu" di động, giúp người mua dễ dàng nhận biết loại hàng hóa được bán từ xa mà không cần lại gần.

Câu 23: Từ "sầm uất" khi miêu tả chợ nổi gợi lên hình ảnh gì?

  • A. Đông đúc, nhiều hoạt động mua bán diễn ra sôi nổi.
  • B. Yên tĩnh, ít người qua lại.
  • C. Chỉ bán các mặt hàng cao cấp.
  • D. Có nhiều cây xanh ven sông.

Câu 24: Nét văn hóa chợ nổi phản ánh đặc điểm nào về tính cách và nếp sống của người dân Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Sự khép kín, ít giao tiếp.
  • B. Tính cách vội vã, ít quan tâm đến người khác.
  • C. Sự phóng khoáng, chân chất, hiếu khách, gắn bó với sông nước.
  • D. Lối sống biệt lập, không phụ thuộc vào cộng đồng.

Câu 25: Giả sử bạn đang quan sát một ghe bán hàng trên chợ nổi. Nếu trên "cây bẹo" treo một trái dưa hấu, bạn có thể suy đoán điều gì?

  • A. Ghe đó bán rất nhiều loại trái cây khác nhau.
  • B. Ghe đó đang bán dưa hấu.
  • C. Người bán là một nghệ sĩ.
  • D. Ghe đó sắp rời khỏi chợ.

Câu 26: Việc duy trì và phát huy giá trị của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại cần chú trọng đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển du lịch mà bỏ qua hoạt động thương mại truyền thống.
  • B. Hiện đại hóa hoàn toàn chợ nổi bằng cách thay thế ghe xuồng bằng tàu lớn.
  • C. Cấm tất cả các hoạt động mua bán để bảo tồn nguyên trạng.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn nét văn hóa truyền thống và phát triển du lịch bền vững, cải thiện điều kiện sống cho người dân.

Câu 27: Tại sao chợ nổi được xem là một phần quan trọng của "linh hồn" Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Vì nó thể hiện rõ nét sự gắn bó của con người với sông nước, lối sống, tập quán và tinh thần cộng đồng đặc trưng của vùng đất này.
  • B. Vì chợ nổi là nơi có nhiều món ăn ngon nhất.
  • C. Vì chợ nổi chỉ tồn tại duy nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Vì chợ nổi là địa điểm du lịch duy nhất của miền Tây.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chợ nổi sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác), tác giả muốn gợi lên điều gì ở người đọc?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin khô khan.
  • B. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • C. Giúp người đọc hình dung một cách sinh động, chân thực và cảm nhận được không khí, vẻ đẹp của chợ nổi như thể đang có mặt ở đó.
  • D. Chỉ để kéo dài dung lượng bài viết.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa địa hình sông nước chằng chịt và sự đa dạng của các loại ghe, xuồng được sử dụng tại chợ nổi.

  • A. Địa hình sông nước không liên quan đến loại ghe xuồng.
  • B. Sông càng nhiều thì loại ghe càng ít.
  • C. Chỉ có một loại ghe duy nhất phù hợp với sông nước.
  • D. Địa hình sông ngòi, kênh rạch đa dạng đòi hỏi các loại ghe, xuồng có kích thước và cấu tạo khác nhau để phù hợp với từng luồng lạch, mục đích sử dụng (vận chuyển hàng lớn, di chuyển nhanh, bán hàng nhỏ lẻ).

Câu 30: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, việc tìm hiểu về chợ nổi sẽ mang lại những giá trị gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về nếp sống, tập quán, kinh tế và mối quan hệ xã hội của cộng đồng cư dân thích ứng với môi trường sông nước.
  • B. Chỉ thu thập số liệu về doanh thu hàng ngày.
  • C. Chỉ quan sát các loại trái cây được bán.
  • D. Chỉ ghi chép lại các bài hát về chợ nổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm đặc trưng về mặt địa hình nào ở Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa tại chợ nổi chủ yếu dựa vào phương tiện giao thông nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: 'Bẹo hàng' là một nét độc đáo trong văn hóa chợ nổi. Hành động này thể hiện điều gì về cách thức quảng bá sản phẩm của người bán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao chợ nổi thường họp rất sớm vào buổi sáng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ngoài việc mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn đóng vai trò quan trọng nào đối với đời sống cộng đồng người dân miền Tây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi miêu tả không khí chợ nổi, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để làm nổi bật sự tấp nập, rộn ràng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với chợ trên đất liền, chợ nổi có những điểm khác biệt cơ bản nào về không gian và phương thức hoạt động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc các ghe hàng di chuyển linh hoạt trên sông tạo ra đặc điểm gì cho trải nghiệm mua sắm tại chợ nổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Loại hàng hóa nào thường chiếm số lượng lớn và là đặc trưng của các chợ nổi ở Đồng bằng sông Cửu Long?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thái độ chủ đạo của tác giả khi viết về chợ nổi – nét văn hóa sông nước miền Tây là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính chất 'thông tin' của văn bản về chợ nổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc tác giả liệt kê tên nhiều chợ nổi nổi tiếng (như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm...) có tác dụng gì trong văn bản thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nhất định (ví dụ: chợ nổi Cái Răng), bạn nên tìm kiếm thông tin ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Âm thanh đặc trưng nào khó có thể nghe thấy ở chợ nổi so với chợ trên đất liền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: 'Dư âm chợ nổi' mà văn bản có thể đề cập đến thường gợi cho người đọc cảm nhận gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao có thể nói chợ nổi là 'nét văn hóa' chứ không chỉ đơn thuần là một 'nơi mua bán'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các phương tiện di chuyển truyền thống như xuồng, ghe trong hoạt động chợ nổi.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu một người lần đầu đến chợ nổi, điều gì có khả năng gây ấn tượng mạnh nhất với họ về mặt thị giác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản thông tin về chợ nổi có thể sử dụng những yếu tố miêu tả và biểu cảm nào để tăng sức hấp dẫn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một bài giới thiệu ngắn về chợ nổi cho du khách quốc tế. Thông tin nào sau đây *không* cần thiết phải đưa vào phần giới thiệu cơ bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để hiểu sâu hơn về cuộc sống của người dân gắn bó với chợ nổi, bạn có thể tìm hiểu thêm về khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích vai trò của 'cây bẹo' trong việc tạo nên sự đặc trưng về mặt thị giác và thông tin của chợ nổi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Từ 'sầm uất' khi miêu tả chợ nổi gợi lên hình ảnh gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nét văn hóa chợ nổi phản ánh đặc điểm nào về tính cách và nếp sống của người dân Đồng bằng sông Cửu Long?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử bạn đang quan sát một ghe bán hàng trên chợ nổi. Nếu trên 'cây bẹo' treo một trái dưa hấu, bạn có thể suy đoán điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc duy trì và phát huy giá trị của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại cần chú trọng đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao chợ nổi được xem là một phần quan trọng của 'linh hồn' Đồng bằng sông Cửu Long?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chợ nổi sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác), tác giả muốn gợi lên điều gì ở người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa địa hình sông nước chằng chịt và sự đa dạng của các loại ghe, xuồng được sử dụng tại chợ nổi.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, việc tìm hiểu về chợ nổi sẽ mang lại những giá trị gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

  • A. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng.
  • B. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
  • D. Đất đai phù sa màu mỡ, thích hợp trồng cây ăn trái.

Câu 2: Phương tiện giao thương chủ yếu nào phản ánh rõ nét nhất đời sống "sống trên sông, chợ dưới thuyền" đặc trưng của chợ nổi miền Tây?

  • A. Xuồng, ghe với đủ kích cỡ.
  • B. Xe cơ giới di chuyển trên bờ sông.
  • C. Tàu hỏa và các ga đường sắt.
  • D. Máy bay và các cảng hàng không nhỏ.

Câu 3: Trong văn bản về chợ nổi, khái niệm "bẹo hàng" được hiểu là hành động gì?

  • A. Neo đậu thuyền buôn cố định tại một vị trí.
  • B. Chèo thuyền nhanh để vượt qua các thuyền khác.
  • C. Thương lượng giá cả trực tiếp với người mua.
  • D. Treo sản vật cần bán lên một cây sào để mời chào từ xa.

Câu 4: Tại sao hình thức "bẹo hàng" lại trở nên phổ biến và hiệu quả ở chợ nổi?

  • A. Vì nó là phong tục truyền thống bắt buộc.
  • B. Giúp người mua dễ dàng nhận biết loại hàng hóa từ khoảng cách xa trên mặt nước đông đúc.
  • C. Để giữ cho hàng hóa được khô ráo và sạch sẽ.
  • D. Là cách để người bán thể hiện sự giàu có.

Câu 5: Dựa vào mô tả về chợ nổi, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chợ nổi và chợ truyền thống trên đất liền về phương thức hoạt động?

  • A. Địa điểm giao thương diễn ra trên mặt nước và sử dụng phương tiện thủy.
  • B. Chợ nổi chỉ bán nông sản, còn chợ đất liền bán đa dạng hàng hóa.
  • C. Chợ nổi hoạt động cả ngày lẫn đêm, chợ đất liền chỉ hoạt động ban ngày.
  • D. Người bán ở chợ nổi không cần giấy phép kinh doanh.

Câu 6: Âm thanh đặc trưng nào góp phần tạo nên sự sôi động và độc đáo cho không khí chợ nổi?

  • A. Tiếng còi tàu lớn của tàu du lịch.
  • B. Tiếng xe máy, ô tô di chuyển trên đường.
  • C. Tiếng máy nổ của ghe xuồng, tiếng rao hàng, tiếng cười nói í ới.
  • D. Tiếng nhạc từ các cửa hàng cố định ven sông.

Câu 7: Ngoài chức năng là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn thể hiện vai trò gì đối với đời sống văn hóa và xã hội của người dân miền Tây?

  • A. Là trung tâm hành chính của vùng.
  • B. Là không gian sinh hoạt cộng đồng, nơi giao lưu văn hóa, kết nối tình làng nghĩa xóm.
  • C. Là địa điểm tổ chức các lễ hội tôn giáo lớn.
  • D. Là khu vực chỉ dành riêng cho khách du lịch tham quan.

Câu 8: Tại sao có thể nói chợ nổi là "nét văn hóa sông nước" đặc trưng của miền Tây?

  • A. Vì tất cả người dân miền Tây đều sống và buôn bán trên sông.
  • B. Vì chợ nổi chỉ xuất hiện ở miền Tây và không có ở nơi khác trên thế giới.
  • C. Vì đây là chợ duy nhất bán các sản vật của miền Tây.
  • D. Vì sự hình thành và hoạt động của chợ gắn liền với điều kiện tự nhiên (sông nước) và lối sống, tập quán của người dân nơi đây.

Câu 9: Hình ảnh "cây sào" dùng để "bẹo hàng" trên chợ nổi mang ý nghĩa biểu tượng gì về sự thích ứng của con người với môi trường sông nước?

  • A. Thể hiện sự sáng tạo, tận dụng vật liệu sẵn có và điều kiện không gian trên sông để giao tiếp, quảng bá.
  • B. Chứng tỏ người dân miền Tây rất giỏi trồng tre, trúc.
  • C. Là biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực của người bán hàng.
  • D. Chỉ đơn thuần là vật trang trí cho thuyền.

Câu 10: Một du khách lần đầu đến chợ nổi Cái Răng vào buổi sớm mai. Cảm nhận nào của du khách này có thể được gợi tả rõ nét nhất qua các chi tiết trong văn bản?

  • A. Sự tĩnh lặng và vắng vẻ của dòng sông.
  • B. Không khí tấp nập, rộn ràng với hàng trăm chiếc ghe xuồng, tiếng máy nổ, tiếng rao và màu sắc rực rỡ của hàng hóa.
  • C. Sự hiện đại và tiện nghi như một siêu thị nổi trên sông.
  • D. Cảm giác lạc lõng và khó khăn trong việc tìm đường đi.

Câu 11: Việc chợ nổi thường họp vào lúc sáng sớm cho thấy điều gì về tập quán sinh hoạt và buôn bán của người dân miền Tây?

  • A. Họ muốn tránh cái nắng gắt của buổi trưa.
  • B. Họ không thích thức dậy muộn.
  • C. Phản ánh nhịp sống gắn liền với tự nhiên, tận dụng thời điểm thuận lợi nhất trong ngày để vận chuyển và trao đổi nông sản tươi sống.
  • D. Để kịp di chuyển đến các chợ khác trong ngày.

Câu 12: Giả sử bạn là một người bán trái cây trên chợ nổi. Theo cách "bẹo hàng" truyền thống, bạn sẽ làm gì để thu hút người mua?

  • A. Dùng loa phóng thanh để rao lớn tên trái cây.
  • B. Trải trái cây ra sàn thuyền cho người mua dễ chọn.
  • C. In tờ rơi giới thiệu về trái cây của mình.
  • D. Chọn một loại trái cây tiêu biểu nhất của mình và treo lên cây sào cao trên thuyền.

Câu 13: Văn bản về chợ nổi sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để cung cấp thông tin cho người đọc?

  • A. Thuyết minh (Thông tin).
  • B. Tự sự (Kể chuyện).
  • C. Biểu cảm (Bộc lộ cảm xúc).
  • D. Nghị luận (Trình bày ý kiến, đánh giá).

Câu 14: Thái độ của tác giả khi viết về chợ nổi miền Tây được thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ ngữ và miêu tả như thế nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học, khách quan, không kèm cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến chủ đề.
  • C. Dùng các tính từ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc, thể hiện sự trân trọng, yêu mến nét văn hóa độc đáo này.
  • D. Tập trung phê phán những mặt tiêu cực của chợ nổi.

Câu 15: Nếu so sánh chợ nổi với một "bức tranh", bạn sẽ nhận thấy những yếu tố nào làm nên sự sống động của bức tranh đó?

  • A. Chỉ có màu xanh của nước và thuyền.
  • B. Sự tĩnh lặng, không có chuyển động.
  • C. Chủ yếu là các đường nét đơn giản, ít màu sắc.
  • D. Sự đa dạng của màu sắc từ trái cây, rau củ, hàng hóa; sự chuyển động liên tục của ghe xuồng; sự phong phú của âm thanh.

Câu 16: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) có thể giúp người đọc hình dung về quy mô và sự tấp nập của một chợ nổi lớn như Cái Răng?

  • A. Số lượng ghe xuồng neo đậu, lượng hàng hóa giao dịch, số lượng người tham gia.
  • B. Chiều dài của dòng sông nơi chợ họp.
  • C. Loại trái cây đắt tiền nhất được bán.
  • D. Thời gian chợ bắt đầu họp trong ngày.

Câu 17: Việc các ghe hàng bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các ghe hàng buôn bán nông sản lớn cho thấy điều gì về sự tiện lợi và phục vụ nhu cầu đa dạng tại chợ nổi?

  • A. Chỉ có người bán mới được ăn uống tại chợ.
  • B. Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian sinh hoạt, ăn uống, đáp ứng nhu cầu tức thời của cả người bán và người mua.
  • C. Đồ ăn chỉ được bán vào cuối buổi chợ.
  • D. Việc bán đồ ăn là không hợp pháp trên chợ nổi.

Câu 18: Khi nói về "dư âm" của chợ nổi, tác giả có thể muốn gợi nhắc đến điều gì?

  • A. Tiếng vọng của âm thanh từ chợ trên bờ.
  • B. Lượng hàng hóa còn sót lại sau buổi chợ.
  • C. Những ấn tượng, cảm xúc và giá trị văn hóa còn đọng lại trong tâm trí người tham quan hoặc người dân địa phương sau khi chợ tan.
  • D. Các bài hát về chợ nổi được phát lại.

Câu 19: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy giá trị văn hóa của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Xây dựng nhiều cây cầu hơn bắc qua sông.
  • B. Chuyển toàn bộ hoạt động buôn bán lên đất liền.
  • C. Hạn chế khách du lịch đến tham quan.
  • D. Kết hợp bảo tồn nét truyền thống với phát triển du lịch bền vững, nâng cao ý thức cộng đồng và cải thiện cơ sở hạ tầng phù hợp.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh, và hoạt động trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ nét điều gì về chợ nổi?

  • A. Sự phong phú, đa dạng, sôi động và độc đáo của không gian văn hóa chợ nổi.
  • B. Sự nhàm chán và đơn điệu của cuộc sống trên sông.
  • C. Sự nguy hiểm và hỗn loạn của hoạt động buôn bán trên mặt nước.
  • D. Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế thuần túy.

Câu 21: Ngoài trái cây và rau củ, chợ nổi còn có thể bán những mặt hàng nào khác, phản ánh sự đa dạng của nhu cầu sinh hoạt trên sông?

  • A. Chỉ bán các loại máy móc công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ bán quần áo thời trang cao cấp.
  • C. Các mặt hàng thiết yếu phục vụ đời sống hàng ngày như đồ gia dụng, vật liệu xây dựng nhỏ, đồ ăn chín, nước giải khát.
  • D. Chỉ bán các tác phẩm nghệ thuật đắt tiền.

Câu 22: Việc nhiều gia đình sinh sống và kinh doanh ngay trên ghe xuồng tại chợ nổi thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nơi ở và nơi làm việc của họ?

  • A. Sự gắn bó mật thiết, nơi ở đồng thời là cửa hàng di động, phản ánh lối sống đặc thù của cư dân sông nước.
  • B. Họ không có nhà cửa trên đất liền.
  • C. Đây chỉ là nơi tạm trú trong thời gian buôn bán.
  • D. Họ cố tình tách biệt hoàn toàn cuộc sống gia đình và công việc.

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, thông tin đó có khả năng xuất hiện trong văn bản thuyết minh về nét văn hóa chung của chợ nổi không? Tại sao?

  • A. Có, vì mọi văn bản về chợ nổi đều phải có lịch sử chi tiết.
  • B. Ít khả năng, vì văn bản tập trung giới thiệu nét văn hóa chung và đặc điểm hoạt động, không đi sâu vào lịch sử riêng của từng chợ cụ thể.
  • C. Có, nhưng chỉ dưới dạng niên đại và tên người thành lập.
  • D. Không, vì lịch sử chợ nổi là bí mật.

Câu 24: Hãy phân tích vai trò của yếu tố con người (người bán, người mua, khách du lịch) trong việc duy trì và phát triển không khí và bản sắc của chợ nổi.

  • A. Con người chỉ là yếu tố phụ, dòng sông là chính.
  • B. Chỉ có người bán mới quan trọng, người mua không ảnh hưởng.
  • C. Họ là trung tâm tạo nên sự sống động, giao lưu, trao đổi, và là những người trực tiếp gìn giữ, truyền bá nét văn hóa này.
  • D. Khách du lịch làm mất đi nét truyền thống của chợ.

Câu 25: Chi tiết "những tiếng rao mời mọc nơi chợ nổi, nghe sao mà lảnh lót, thiết tha!" thể hiện điều gì về cảm nhận của tác giả đối với âm thanh của chợ?

  • A. Tác giả thấy tiếng rao rất ồn ào và khó chịu.
  • B. Tác giả không chú ý đến âm thanh.
  • C. Tác giả cho rằng tiếng rao chỉ là hoạt động kinh doanh đơn thuần.
  • D. Tác giả cảm nhận tiếng rao không chỉ là lời mời mua bán mà còn chứa đựng tình cảm, sự gắn bó và là âm thanh quen thuộc, đặc trưng của cuộc sống sông nước.

Câu 26: Nếu một chợ nổi bị mai một dần do giao thông đường bộ phát triển, điều này cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến sự tồn tại của chợ nổi?

  • A. Sự thay đổi về cơ sở hạ tầng và phương thức vận tải hiện đại làm giảm vai trò của giao thông thủy.
  • B. Người dân không còn thích buôn bán trên sông nữa.
  • C. Sản vật địa phương không còn phong phú.
  • D. Khí hậu thay đổi làm mực nước sông giảm.

Câu 27: So với chợ đất liền, việc mua bán trên chợ nổi có thể gặp những khó khăn đặc thù nào liên quan đến không gian và phương tiện?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm người mua.
  • B. Giá cả hàng hóa luôn cao hơn chợ đất liền.
  • C. Phụ thuộc vào con nước, không gian neo đậu hạn chế, khó khăn trong việc di chuyển, bốc dỡ hàng hóa cồng kềnh.
  • D. Không có đủ loại hàng hóa để bán.

Câu 28: Du lịch đóng vai trò gì trong việc bảo tồn và phát triển chợ nổi hiện nay?

  • A. Du lịch làm mất đi hoàn toàn nét truyền thống của chợ nổi.
  • B. Du lịch không có ảnh hưởng gì đến chợ nổi.
  • C. Du lịch chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa.
  • D. Du lịch có thể mang lại nguồn thu nhập, tạo động lực để người dân duy trì chợ, đồng thời giới thiệu nét văn hóa độc đáo này đến với du khách, góp phần vào việc bảo tồn.

Câu 29: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính chất "trên bến dưới thuyền" và sự gắn bó của người miền Tây với đời sống sông nước?

  • A. Họ xây nhà cao tầng ven sông.
  • B. Nhiều người sinh sống, ăn uống, ngủ nghỉ và thực hiện các hoạt động hàng ngày ngay trên ghe xuồng của mình.
  • C. Họ chỉ sử dụng thuyền để đi du lịch.
  • D. Họ trồng cây cảnh trên thuyền.

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

  • A. Giới thiệu và làm nổi bật những đặc điểm độc đáo, giá trị văn hóa của chợ nổi như một biểu tượng của vùng sông nước miền Tây.
  • B. Kêu gọi mọi người không đến chợ nổi nữa.
  • C. Phê phán lối sống lạc hậu của người dân chợ nổi.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các loại hàng hóa được bán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phương tiện giao thương chủ yếu nào phản ánh rõ nét nhất đời sống 'sống trên sông, chợ dưới thuyền' đặc trưng của chợ nổi miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong văn bản về chợ nổi, khái niệm 'bẹo hàng' được hiểu là hành động gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao hình thức 'bẹo hàng' lại trở nên phổ biến và hiệu quả ở chợ nổi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dựa vào mô tả về chợ nổi, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chợ nổi và chợ truyền thống trên đất liền về phương thức hoạt động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Âm thanh đặc trưng nào góp phần tạo nên sự sôi động và độc đáo cho không khí chợ nổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngoài chức năng là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn thể hiện vai trò gì đối với đời sống văn hóa và xã hội của người dân miền Tây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao có thể nói chợ nổi là 'nét văn hóa sông nước' đặc trưng của miền Tây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hình ảnh 'cây sào' dùng để 'bẹo hàng' trên chợ nổi mang ý nghĩa biểu tượng gì về sự thích ứng của con người với môi trường sông nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một du khách lần đầu đến chợ nổi Cái Răng vào buổi sớm mai. Cảm nhận nào của du khách này có thể được gợi tả rõ nét nhất qua các chi tiết trong văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc chợ nổi thường họp vào lúc sáng sớm cho thấy điều gì về tập quán sinh hoạt và buôn bán của người dân miền Tây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn là một người bán trái cây trên chợ nổi. Theo cách 'bẹo hàng' truyền thống, bạn sẽ làm gì để thu hút người mua?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Văn bản về chợ nổi sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để cung cấp thông tin cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Thái độ của tác giả khi viết về chợ nổi miền Tây được thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ ngữ và miêu tả như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nếu so sánh chợ nổi với một 'bức tranh', bạn sẽ nhận thấy những yếu tố nào làm nên sự sống động của bức tranh đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) có thể giúp người đọc hình dung về quy mô và sự tấp nập của một chợ nổi lớn như Cái Răng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc các ghe hàng bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các ghe hàng buôn bán nông sản lớn cho thấy điều gì về sự tiện lợi và phục vụ nhu cầu đa dạng tại chợ nổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi nói về 'dư âm' của chợ nổi, tác giả có thể muốn gợi nhắc đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy giá trị văn hóa của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh, và hoạt động trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ nét điều gì về chợ nổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ngoài trái cây và rau củ, chợ nổi còn có thể bán những mặt hàng nào khác, phản ánh sự đa dạng của nhu cầu sinh hoạt trên sông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc nhiều gia đình sinh sống và kinh doanh ngay trên ghe xuồng tại chợ nổi thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nơi ở và nơi làm việc của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, thông tin đó có khả năng xuất hiện trong văn bản thuyết minh về nét văn hóa chung của chợ nổi không? Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hãy phân tích vai trò của yếu tố con người (người bán, người mua, khách du lịch) trong việc duy trì và phát triển không khí và bản sắc của chợ nổi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chi tiết 'những tiếng rao mời mọc nơi chợ nổi, nghe sao mà lảnh lót, thiết tha!' thể hiện điều gì về cảm nhận của tác giả đối với âm thanh của chợ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu một chợ nổi bị mai một dần do giao thông đường bộ phát triển, điều này cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến sự tồn tại của chợ nổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So với chợ đất liền, việc mua bán trên chợ nổi có thể gặp những khó khăn đặc thù nào liên quan đến không gian và phương tiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Du lịch đóng vai trò gì trong việc bảo tồn và phát triển chợ nổi hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính chất 'trên bến dưới thuyền' và sự gắn bó của người miền Tây với đời sống sông nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' muốn truyền tải đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

  • A. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng.
  • B. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
  • D. Đất đai phù sa màu mỡ, thích hợp trồng cây ăn trái.

Câu 2: Phương tiện giao thương chủ yếu nào phản ánh rõ nét nhất đời sống "sống trên sông, chợ dưới thuyền" đặc trưng của chợ nổi miền Tây?

  • A. Xuồng, ghe với đủ kích cỡ.
  • B. Xe cơ giới di chuyển trên bờ sông.
  • C. Tàu hỏa và các ga đường sắt.
  • D. Máy bay và các cảng hàng không nhỏ.

Câu 3: Trong văn bản về chợ nổi, khái niệm "bẹo hàng" được hiểu là hành động gì?

  • A. Neo đậu thuyền buôn cố định tại một vị trí.
  • B. Chèo thuyền nhanh để vượt qua các thuyền khác.
  • C. Thương lượng giá cả trực tiếp với người mua.
  • D. Treo sản vật cần bán lên một cây sào để mời chào từ xa.

Câu 4: Tại sao hình thức "bẹo hàng" lại trở nên phổ biến và hiệu quả ở chợ nổi?

  • A. Vì nó là phong tục truyền thống bắt buộc.
  • B. Giúp người mua dễ dàng nhận biết loại hàng hóa từ khoảng cách xa trên mặt nước đông đúc.
  • C. Để giữ cho hàng hóa được khô ráo và sạch sẽ.
  • D. Là cách để người bán thể hiện sự giàu có.

Câu 5: Dựa vào mô tả về chợ nổi, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chợ nổi và chợ truyền thống trên đất liền về phương thức hoạt động?

  • A. Địa điểm giao thương diễn ra trên mặt nước và sử dụng phương tiện thủy.
  • B. Chợ nổi chỉ bán nông sản, còn chợ đất liền bán đa dạng hàng hóa.
  • C. Chợ nổi hoạt động cả ngày lẫn đêm, chợ đất liền chỉ hoạt động ban ngày.
  • D. Người bán ở chợ nổi không cần giấy phép kinh doanh.

Câu 6: Âm thanh đặc trưng nào góp phần tạo nên sự sôi động và độc đáo cho không khí chợ nổi?

  • A. Tiếng còi tàu lớn của tàu du lịch.
  • B. Tiếng xe máy, ô tô di chuyển trên đường.
  • C. Tiếng máy nổ của ghe xuồng, tiếng rao hàng, tiếng cười nói í ới.
  • D. Tiếng nhạc từ các cửa hàng cố định ven sông.

Câu 7: Ngoài chức năng là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn thể hiện vai trò gì đối với đời sống văn hóa và xã hội của người dân miền Tây?

  • A. Là trung tâm hành chính của vùng.
  • B. Là không gian sinh hoạt cộng đồng, nơi giao lưu văn hóa, kết nối tình làng nghĩa xóm.
  • C. Là địa điểm tổ chức các lễ hội tôn giáo lớn.
  • D. Là khu vực chỉ dành riêng cho khách du lịch tham quan.

Câu 8: Tại sao có thể nói chợ nổi là "nét văn hóa sông nước" đặc trưng của miền Tây?

  • A. Vì tất cả người dân miền Tây đều sống và buôn bán trên sông.
  • B. Vì chợ nổi chỉ xuất hiện ở miền Tây và không có ở nơi khác trên thế giới.
  • C. Vì đây là chợ duy nhất bán các sản vật của miền Tây.
  • D. Vì sự hình thành và hoạt động của chợ gắn liền với điều kiện tự nhiên (sông nước) và lối sống, tập quán của người dân nơi đây.

Câu 9: Hình ảnh "cây sào" dùng để "bẹo hàng" trên chợ nổi mang ý nghĩa biểu tượng gì về sự thích ứng của con người với môi trường sông nước?

  • A. Thể hiện sự sáng tạo, tận dụng vật liệu sẵn có và điều kiện không gian trên sông để giao tiếp, quảng bá.
  • B. Chứng tỏ người dân miền Tây rất giỏi trồng tre, trúc.
  • C. Là biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực của người bán hàng.
  • D. Chỉ đơn thuần là vật trang trí cho thuyền.

Câu 10: Một du khách lần đầu đến chợ nổi Cái Răng vào buổi sớm mai. Cảm nhận nào của du khách này có thể được gợi tả rõ nét nhất qua các chi tiết trong văn bản?

  • A. Sự tĩnh lặng và vắng vẻ của dòng sông.
  • B. Không khí tấp nập, rộn ràng với hàng trăm chiếc ghe xuồng, tiếng máy nổ, tiếng rao và màu sắc rực rỡ của hàng hóa.
  • C. Sự hiện đại và tiện nghi như một siêu thị nổi trên sông.
  • D. Cảm giác lạc lõng và khó khăn trong việc tìm đường đi.

Câu 11: Việc chợ nổi thường họp vào lúc sáng sớm cho thấy điều gì về tập quán sinh hoạt và buôn bán của người dân miền Tây?

  • A. Họ muốn tránh cái nắng gắt của buổi trưa.
  • B. Họ không thích thức dậy muộn.
  • C. Phản ánh nhịp sống gắn liền với tự nhiên, tận dụng thời điểm thuận lợi nhất trong ngày để vận chuyển và trao đổi nông sản tươi sống.
  • D. Để kịp di chuyển đến các chợ khác trong ngày.

Câu 12: Giả sử bạn là một người bán trái cây trên chợ nổi. Theo cách "bẹo hàng" truyền thống, bạn sẽ làm gì để thu hút người mua?

  • A. Dùng loa phóng thanh để rao lớn tên trái cây.
  • B. Trải trái cây ra sàn thuyền cho người mua dễ chọn.
  • C. In tờ rơi giới thiệu về trái cây của mình.
  • D. Chọn một loại trái cây tiêu biểu nhất của mình và treo lên cây sào cao trên thuyền.

Câu 13: Văn bản về chợ nổi sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để cung cấp thông tin cho người đọc?

  • A. Thuyết minh (Thông tin).
  • B. Tự sự (Kể chuyện).
  • C. Biểu cảm (Bộc lộ cảm xúc).
  • D. Nghị luận (Trình bày ý kiến, đánh giá).

Câu 14: Thái độ của tác giả khi viết về chợ nổi miền Tây được thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ ngữ và miêu tả như thế nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học, khách quan, không kèm cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến chủ đề.
  • C. Dùng các tính từ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc, thể hiện sự trân trọng, yêu mến nét văn hóa độc đáo này.
  • D. Tập trung phê phán những mặt tiêu cực của chợ nổi.

Câu 15: Nếu so sánh chợ nổi với một "bức tranh", bạn sẽ nhận thấy những yếu tố nào làm nên sự sống động của bức tranh đó?

  • A. Chỉ có màu xanh của nước và thuyền.
  • B. Sự tĩnh lặng, không có chuyển động.
  • C. Chủ yếu là các đường nét đơn giản, ít màu sắc.
  • D. Sự đa dạng của màu sắc từ trái cây, rau củ, hàng hóa; sự chuyển động liên tục của ghe xuồng; sự phong phú của âm thanh.

Câu 16: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) có thể giúp người đọc hình dung về quy mô và sự tấp nập của một chợ nổi lớn như Cái Răng?

  • A. Số lượng ghe xuồng neo đậu, lượng hàng hóa giao dịch, số lượng người tham gia.
  • B. Chiều dài của dòng sông nơi chợ họp.
  • C. Loại trái cây đắt tiền nhất được bán.
  • D. Thời gian chợ bắt đầu họp trong ngày.

Câu 17: Việc các ghe hàng bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các ghe hàng buôn bán nông sản lớn cho thấy điều gì về sự tiện lợi và phục vụ nhu cầu đa dạng tại chợ nổi?

  • A. Chỉ có người bán mới được ăn uống tại chợ.
  • B. Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian sinh hoạt, ăn uống, đáp ứng nhu cầu tức thời của cả người bán và người mua.
  • C. Đồ ăn chỉ được bán vào cuối buổi chợ.
  • D. Việc bán đồ ăn là không hợp pháp trên chợ nổi.

Câu 18: Khi nói về "dư âm" của chợ nổi, tác giả có thể muốn gợi nhắc đến điều gì?

  • A. Tiếng vọng của âm thanh từ chợ trên bờ.
  • B. Lượng hàng hóa còn sót lại sau buổi chợ.
  • C. Những ấn tượng, cảm xúc và giá trị văn hóa còn đọng lại trong tâm trí người tham quan hoặc người dân địa phương sau khi chợ tan.
  • D. Các bài hát về chợ nổi được phát lại.

Câu 19: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy giá trị văn hóa của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Xây dựng nhiều cây cầu hơn bắc qua sông.
  • B. Chuyển toàn bộ hoạt động buôn bán lên đất liền.
  • C. Hạn chế khách du lịch đến tham quan.
  • D. Kết hợp bảo tồn nét truyền thống với phát triển du lịch bền vững, nâng cao ý thức cộng đồng và cải thiện cơ sở hạ tầng phù hợp.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh, và hoạt động trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ nét điều gì về chợ nổi?

  • A. Sự phong phú, đa dạng, sôi động và độc đáo của không gian văn hóa chợ nổi.
  • B. Sự nhàm chán và đơn điệu của cuộc sống trên sông.
  • C. Sự nguy hiểm và hỗn loạn của hoạt động buôn bán trên mặt nước.
  • D. Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế thuần túy.

Câu 21: Ngoài trái cây và rau củ, chợ nổi còn có thể bán những mặt hàng nào khác, phản ánh sự đa dạng của nhu cầu sinh hoạt trên sông?

  • A. Chỉ bán các loại máy móc công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ bán quần áo thời trang cao cấp.
  • C. Các mặt hàng thiết yếu phục vụ đời sống hàng ngày như đồ gia dụng, vật liệu xây dựng nhỏ, đồ ăn chín, nước giải khát.
  • D. Chỉ bán các tác phẩm nghệ thuật đắt tiền.

Câu 22: Việc nhiều gia đình sinh sống và kinh doanh ngay trên ghe xuồng tại chợ nổi thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nơi ở và nơi làm việc của họ?

  • A. Sự gắn bó mật thiết, nơi ở đồng thời là cửa hàng di động, phản ánh lối sống đặc thù của cư dân sông nước.
  • B. Họ không có nhà cửa trên đất liền.
  • C. Đây chỉ là nơi tạm trú trong thời gian buôn bán.
  • D. Họ cố tình tách biệt hoàn toàn cuộc sống gia đình và công việc.

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, thông tin đó có khả năng xuất hiện trong văn bản thuyết minh về nét văn hóa chung của chợ nổi không? Tại sao?

  • A. Có, vì mọi văn bản về chợ nổi đều phải có lịch sử chi tiết.
  • B. Ít khả năng, vì văn bản tập trung giới thiệu nét văn hóa chung và đặc điểm hoạt động, không đi sâu vào lịch sử riêng của từng chợ cụ thể.
  • C. Có, nhưng chỉ dưới dạng niên đại và tên người thành lập.
  • D. Không, vì lịch sử chợ nổi là bí mật.

Câu 24: Hãy phân tích vai trò của yếu tố con người (người bán, người mua, khách du lịch) trong việc duy trì và phát triển không khí và bản sắc của chợ nổi.

  • A. Con người chỉ là yếu tố phụ, dòng sông là chính.
  • B. Chỉ có người bán mới quan trọng, người mua không ảnh hưởng.
  • C. Họ là trung tâm tạo nên sự sống động, giao lưu, trao đổi, và là những người trực tiếp gìn giữ, truyền bá nét văn hóa này.
  • D. Khách du lịch làm mất đi nét truyền thống của chợ.

Câu 25: Chi tiết "những tiếng rao mời mọc nơi chợ nổi, nghe sao mà lảnh lót, thiết tha!" thể hiện điều gì về cảm nhận của tác giả đối với âm thanh của chợ?

  • A. Tác giả thấy tiếng rao rất ồn ào và khó chịu.
  • B. Tác giả không chú ý đến âm thanh.
  • C. Tác giả cho rằng tiếng rao chỉ là hoạt động kinh doanh đơn thuần.
  • D. Tác giả cảm nhận tiếng rao không chỉ là lời mời mua bán mà còn chứa đựng tình cảm, sự gắn bó và là âm thanh quen thuộc, đặc trưng của cuộc sống sông nước.

Câu 26: Nếu một chợ nổi bị mai một dần do giao thông đường bộ phát triển, điều này cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến sự tồn tại của chợ nổi?

  • A. Sự thay đổi về cơ sở hạ tầng và phương thức vận tải hiện đại làm giảm vai trò của giao thông thủy.
  • B. Người dân không còn thích buôn bán trên sông nữa.
  • C. Sản vật địa phương không còn phong phú.
  • D. Khí hậu thay đổi làm mực nước sông giảm.

Câu 27: So với chợ đất liền, việc mua bán trên chợ nổi có thể gặp những khó khăn đặc thù nào liên quan đến không gian và phương tiện?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm người mua.
  • B. Giá cả hàng hóa luôn cao hơn chợ đất liền.
  • C. Phụ thuộc vào con nước, không gian neo đậu hạn chế, khó khăn trong việc di chuyển, bốc dỡ hàng hóa cồng kềnh.
  • D. Không có đủ loại hàng hóa để bán.

Câu 28: Du lịch đóng vai trò gì trong việc bảo tồn và phát triển chợ nổi hiện nay?

  • A. Du lịch làm mất đi hoàn toàn nét truyền thống của chợ nổi.
  • B. Du lịch không có ảnh hưởng gì đến chợ nổi.
  • C. Du lịch chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa.
  • D. Du lịch có thể mang lại nguồn thu nhập, tạo động lực để người dân duy trì chợ, đồng thời giới thiệu nét văn hóa độc đáo này đến với du khách, góp phần vào việc bảo tồn.

Câu 29: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính chất "trên bến dưới thuyền" và sự gắn bó của người miền Tây với đời sống sông nước?

  • A. Họ xây nhà cao tầng ven sông.
  • B. Nhiều người sinh sống, ăn uống, ngủ nghỉ và thực hiện các hoạt động hàng ngày ngay trên ghe xuồng của mình.
  • C. Họ chỉ sử dụng thuyền để đi du lịch.
  • D. Họ trồng cây cảnh trên thuyền.

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

  • A. Giới thiệu và làm nổi bật những đặc điểm độc đáo, giá trị văn hóa của chợ nổi như một biểu tượng của vùng sông nước miền Tây.
  • B. Kêu gọi mọi người không đến chợ nổi nữa.
  • C. Phê phán lối sống lạc hậu của người dân chợ nổi.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các loại hàng hóa được bán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phương tiện giao thương chủ yếu nào phản ánh rõ nét nhất đời sống 'sống trên sông, chợ dưới thuyền' đặc trưng của chợ nổi miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong văn bản về chợ nổi, khái niệm 'bẹo hàng' được hiểu là hành động gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao hình thức 'bẹo hàng' lại trở nên phổ biến và hiệu quả ở chợ nổi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa vào mô tả về chợ nổi, hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chợ nổi và chợ truyền thống trên đất liền về phương thức hoạt động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Âm thanh đặc trưng nào góp phần tạo nên sự sôi động và độc đáo cho không khí chợ nổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngoài chức năng là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa, chợ nổi còn thể hiện vai trò gì đối với đời sống văn hóa và xã hội của người dân miền Tây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao có thể nói chợ nổi là 'nét văn hóa sông nước' đặc trưng của miền Tây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình ảnh 'cây sào' dùng để 'bẹo hàng' trên chợ nổi mang ý nghĩa biểu tượng gì về sự thích ứng của con người với môi trường sông nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một du khách lần đầu đến chợ nổi Cái Răng vào buổi sớm mai. Cảm nhận nào của du khách này có thể được gợi tả rõ nét nhất qua các chi tiết trong văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc chợ nổi thường họp vào lúc sáng sớm cho thấy điều gì về tập quán sinh hoạt và buôn bán của người dân miền Tây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn là một người bán trái cây trên chợ nổi. Theo cách 'bẹo hàng' truyền thống, bạn sẽ làm gì để thu hút người mua?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Văn bản về chợ nổi sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để cung cấp thông tin cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Thái độ của tác giả khi viết về chợ nổi miền Tây được thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ ngữ và miêu tả như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nếu so sánh chợ nổi với một 'bức tranh', bạn sẽ nhận thấy những yếu tố nào làm nên sự sống động của bức tranh đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chi tiết nào trong văn bản (nếu có) có thể giúp người đọc hình dung về quy mô và sự tấp nập của một chợ nổi lớn như Cái Răng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc các ghe hàng bán đồ ăn, thức uống len lỏi giữa các ghe hàng buôn bán nông sản lớn cho thấy điều gì về sự tiện lợi và phục vụ nhu cầu đa dạng tại chợ nổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi nói về 'dư âm' của chợ nổi, tác giả có thể muốn gợi nhắc đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy giá trị văn hóa của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ miêu tả màu sắc, âm thanh, và hoạt động trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ nét điều gì về chợ nổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngoài trái cây và rau củ, chợ nổi còn có thể bán những mặt hàng nào khác, phản ánh sự đa dạng của nhu cầu sinh hoạt trên sông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc nhiều gia đình sinh sống và kinh doanh ngay trên ghe xuồng tại chợ nổi thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nơi ở và nơi làm việc của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành cụ thể của một chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng, thông tin đó có khả năng xuất hiện trong văn bản thuyết minh về nét văn hóa chung của chợ nổi không? Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hãy phân tích vai trò của yếu tố con người (người bán, người mua, khách du lịch) trong việc duy trì và phát triển không khí và bản sắc của chợ nổi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chi tiết 'những tiếng rao mời mọc nơi chợ nổi, nghe sao mà lảnh lót, thiết tha!' thể hiện điều gì về cảm nhận của tác giả đối với âm thanh của chợ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu một chợ nổi bị mai một dần do giao thông đường bộ phát triển, điều này cho thấy sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến sự tồn tại của chợ nổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So với chợ đất liền, việc mua bán trên chợ nổi có thể gặp những khó khăn đặc thù nào liên quan đến không gian và phương tiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Du lịch đóng vai trò gì trong việc bảo tồn và phát triển chợ nổi hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính chất 'trên bến dưới thuyền' và sự gắn bó của người miền Tây với đời sống sông nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' muốn truyền tải đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào cách văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" mô tả sự hình thành của chợ nổi, yếu tố địa lý và kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên loại hình chợ độc đáo này?

  • A. Địa hình đồi núi và nhu cầu trao đổi lâm sản.
  • B. Khí hậu khô hạn và sự phát triển của ngành chăn nuôi.
  • C. Mạng lưới sông ngòi chằng chịt và tập quán giao thương đường thủy.
  • D. Vùng đất phù sa màu mỡ và sự thiếu hụt phương tiện giao thông đường bộ.

Câu 2: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả âm thanh đặc trưng của chợ nổi (ví dụ: tiếng tành tạch, tiếng í ới, tiếng mặc cả). Việc tập trung vào yếu tố âm thanh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc truyền tải thông tin về chợ nổi?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các loại phương tiện giao thông đường thủy.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng và yên bình của cuộc sống trên sông.
  • C. Cung cấp thông tin kỹ thuật về các loại động cơ thuyền.
  • D. Tái hiện không khí sống động, tấp nập và đặc trưng của hoạt động mua bán trên sông.

Câu 3: Khái niệm "bẹo hàng" được giới thiệu trong văn bản là một phương thức rao hàng độc đáo. Phân tích cách "bẹo hàng" hoạt động cho thấy đặc điểm nào trong văn hóa giao thương của người dân chợ nổi?

  • A. Sự ưa chuộng các hình thức quảng cáo hiện đại, công nghệ cao.
  • B. Tính trực quan, đơn giản, tận dụng không gian và phương tiện đặc thù của chợ nổi.
  • C. Nhu cầu che giấu mặt hàng cần bán để tạo sự bí ẩn.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc và lời nói có vần điệu làm phương tiện chính.

Câu 4: Khi miêu tả các mặt hàng trên chợ nổi, văn bản thường nhắc đến các loại cây trái, nông sản. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ nào giữa chợ nổi và vùng đất Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Chợ nổi là nơi tiêu thụ và phân phối chính các sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của vùng.
  • B. Chợ nổi chỉ bán duy nhất các mặt hàng nông sản, không có mặt hàng nào khác.
  • C. Người dân chỉ trồng trọt để bán ở chợ nổi, không bán ở nơi khác.
  • D. Cây trái và nông sản chỉ là mặt hàng phụ, không quan trọng ở chợ nổi.

Câu 5: Văn bản liệt kê tên nhiều chợ nổi nổi tiếng như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy, Ngã Năm. Việc đưa ra các địa danh cụ thể này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết về lịch sử hình thành của từng chợ.
  • B. Chứng minh rằng chợ nổi chỉ tồn tại ở một vài địa điểm nhất định.
  • C. Tăng tính xác thực, chi tiết và minh họa cho sự phổ biến của chợ nổi trong vùng.
  • D. So sánh quy mô và tầm quan trọng giữa các chợ nổi khác nhau.

Câu 6: Phân tích thái độ của tác giả được thể hiện xuyên suốt văn bản. Tác giả nhìn nhận chợ nổi với con mắt như thế nào?

  • A. Khách quan, chỉ đơn thuần cung cấp dữ liệu thống kê.
  • B. Thờ ơ, không bộc lộ cảm xúc hay đánh giá.
  • C. Phê phán, cho rằng chợ nổi là hình thức lạc hậu.
  • D. Trân trọng, ngưỡng mộ như một nét văn hóa độc đáo cần được gìn giữ.

Câu 7: Văn bản mô tả chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là nơi diễn ra các hoạt động sinh hoạt khác của người dân (ăn uống, giao lưu). Chi tiết này cho thấy chợ nổi có vai trò gì trong đời sống cộng đồng vùng sông nước?

  • A. Là trung tâm kinh tế, văn hóa và xã hội của cộng đồng.
  • B. Chỉ là nơi giải trí sau những giờ lao động vất vả.
  • C. Là địa điểm du lịch đơn thuần, không có ý nghĩa cộng đồng.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu mua bán hàng hóa thiết yếu.

Câu 8: So với chợ truyền thống trên đất liền, chợ nổi có những điểm khác biệt cơ bản nào được văn bản nhấn mạnh?

  • A. Chợ nổi chỉ bán sỉ, chợ đất liền chỉ bán lẻ.
  • B. Chợ nổi hoạt động cả ngày lẫn đêm, chợ đất liền chỉ hoạt động ban ngày.
  • C. Phương tiện di chuyển, không gian mua bán và cách thức rao hàng (bẹo hàng) khác biệt.
  • D. Mặt hàng buôn bán ở chợ nổi đa dạng hơn nhiều so với chợ đất liền.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả "dư âm chợ nổi" sau khi phiên chợ tan. Việc thêm phần này vào cuối văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy chợ nổi là một hoạt động tạm thời, không có ảnh hưởng lâu dài.
  • B. Nhấn mạnh sự lắng đọng, ấn tượng và ý nghĩa văn hóa của chợ nổi trong tâm trí người trải nghiệm.
  • C. Liệt kê các hoạt động dọn dẹp sau khi chợ kết thúc.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa không khí chợ lúc đông đúc và lúc vắng vẻ.

Câu 10: Văn bản sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật đặc trưng của chợ nổi?

  • A. Thuyết minh (cung cấp thông tin) kết hợp miêu tả (về cảnh vật, âm thanh, hoạt động).
  • B. Tự sự (kể lại một câu chuyện về chợ nổi) kết hợp nghị luận (bàn luận về vai trò của chợ nổi).
  • C. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc cá nhân) kết hợp hành chính công vụ (thông báo về chợ nổi).
  • D. Nghị luận (phân tích ưu nhược điểm của chợ nổi) kết hợp tự sự (kể chuyện cá nhân đi chợ nổi).

Câu 11: Đọc kỹ đoạn văn miêu tả khung cảnh buổi sáng ở chợ nổi. Những chi tiết nào cho thấy sự khởi đầu một ngày mới đầy năng động và đặc trưng của cuộc sống trên sông?

  • A. Mặt sông phẳng lặng, không có tiếng động.
  • B. Những chiếc ghe neo đậu im lìm chờ trời sáng.
  • C. Người dân ngủ vùi trên ghe, chưa có hoạt động mua bán.
  • D. Sự tấp nập của ghe xuồng, tiếng máy nổ, tiếng gọi nhau í ới từ tờ mờ sáng.

Câu 12: Hình ảnh "cây sào cắm ngược" với hàng hóa treo lủng lẳng (bẹo hàng) có ý nghĩa gì đối với người đi chợ nổi?

  • A. Là tín hiệu báo hiệu ghe sắp rời đi.
  • B. Là cách quảng cáo trực quan, giúp người mua từ xa biết ghe bán gì mà không cần rao bằng lời.
  • C. Là vật trang trí không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có của người bán hàng.

Câu 13: Văn bản có đoạn miêu tả người bán hàng ăn trên ghe. Chi tiết này cho thấy điều gì về sự đa dạng của các hoạt động ở chợ nổi?

  • A. Chợ nổi chỉ tập trung vào buôn bán nông sản, không có dịch vụ ăn uống.
  • B. Việc ăn uống trên ghe là hoạt động cấm ở chợ nổi.
  • C. Chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn cung cấp các dịch vụ thiết yếu khác cho người dân và du khách.
  • D. Hoạt động ăn uống chỉ diễn ra trên bờ sông gần chợ nổi.

Câu 14: Khi đọc văn bản, người đọc có thể hình dung được về không gian chợ nổi. Không gian này có đặc điểm gì nổi bật so với chợ trên đất liền?

  • A. Không gian mở trên sông nước, các "gian hàng" (ghe, xuồng) di chuyển linh hoạt.
  • B. Không gian cố định, có các ki-ốt hoặc sạp hàng được xây dựng chắc chắn.
  • C. Không gian hẹp, chỉ đủ cho một vài người cùng lúc.
  • D. Không gian được quy hoạch rất chặt chẽ, theo từng khu vực bán hàng riêng biệt.

Câu 15: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả giác quan (thị giác, thính giác) khi miêu tả chợ nổi có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó hình dung.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin một cách chung chung.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh mịch của không gian sông nước.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận và hình dung rõ nét, sống động về cảnh vật và không khí của chợ nổi.

Câu 16: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất của văn bản thông tin?

  • A. Tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của tác giả.
  • B. Cung cấp các thông tin, dữ kiện, miêu tả khách quan về một đối tượng (chợ nổi).
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật, diễn biến.
  • D. Trình bày một ý kiến, quan điểm và sử dụng lý lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc.

Câu 17: Đoạn văn mô tả cách người bán "bẹo hàng" cho thấy sự sáng tạo và thích ứng của người dân với môi trường sống sông nước. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều này?

  • A. Sử dụng cây sào và treo hàng hóa lên cao để dễ dàng nhìn thấy từ xa trên mặt nước.
  • B. Xây dựng các bảng hiệu quảng cáo lớn trên bờ sông.
  • C. Thuê người đứng trên cầu để rao hàng bằng loa phóng thanh.
  • D. Phát tờ rơi quảng cáo cho từng ghe hàng.

Câu 18: Văn bản không chỉ miêu tả chợ nổi ở hiện tại mà còn gợi nhắc đến "ngày xưa". Việc so sánh hoặc đối chiếu quá khứ và hiện tại (dù không trực tiếp) có thể giúp người đọc nhận thức được điều gì về chợ nổi?

  • A. Chợ nổi ngày xưa kém phát triển hơn nhiều so với bây giờ.
  • B. Chợ nổi không có bất kỳ sự thay đổi nào qua thời gian.
  • C. Sự tiếp nối, thay đổi hoặc thích nghi của chợ nổi qua các giai đoạn lịch sử.
  • D. Chợ nổi chỉ mới xuất hiện trong thời gian gần đây.

Câu 19: Nếu bạn là một du khách lần đầu đến chợ nổi Cái Răng dựa trên mô tả của văn bản, trải nghiệm nào dưới đây bạn có khả năng cao sẽ gặp phải và cảm nhận được?

  • A. Một không gian hoàn toàn yên tĩnh, chỉ có tiếng sóng vỗ.
  • B. Các cửa hàng cố định san sát nhau dọc bờ sông.
  • C. Người bán dùng loa đài công suất lớn để rao hàng.
  • D. Ngồi trên ghe nhỏ len lỏi giữa hàng trăm ghe lớn nhỏ, nghe tiếng máy, tiếng người nói và nhìn các ghe "bẹo hàng".

Câu 20: Văn bản nhấn mạnh chợ nổi là "nét văn hóa sông nước miền Tây". Điều này hàm ý gì về giá trị của chợ nổi ngoài khía cạnh kinh tế đơn thuần?

  • A. Chợ nổi chỉ có giá trị về mặt thương mại.
  • B. Chợ nổi là biểu hiện của lối sống, tập quán, mối quan hệ cộng đồng đặc trưng của người dân vùng sông nước.
  • C. Chợ nổi là di tích lịch sử cần được bảo tồn nguyên trạng.
  • D. Chợ nổi chỉ là một hiện tượng ngẫu nhiên, không mang giá trị văn hóa sâu sắc.

Câu 21: Phân tích cách sắp xếp thông tin trong văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây". Thông thường, một văn bản thông tin như thế này sẽ tổ chức các ý theo trình tự nào để dễ theo dõi và tiếp nhận?

  • A. Theo trình tự thời gian (từ sáng đến tối).
  • B. Theo mức độ quan trọng của các mặt hàng được bán.
  • C. Giới thiệu chung về khái niệm, nguồn gốc -> Miêu tả chi tiết các hoạt động, không khí -> Nêu ý nghĩa, giá trị văn hóa.
  • D. Theo trình tự địa lý (từ chợ này sang chợ khác).

Câu 22: Từ "sầm uất" được sử dụng để miêu tả các khu chợ nổi. Từ này gợi lên điều gì về quy mô và hoạt động của chợ?

  • A. Đông đúc, nhộn nhịp, hoạt động buôn bán diễn ra sôi nổi.
  • B. Yên tĩnh, vắng vẻ, ít người qua lại.
  • C. Chỉ bán các mặt hàng xa xỉ, đắt tiền.
  • D. Tập trung nhiều người làm nghề thủ công.

Câu 23: Văn bản có đề cập đến việc người dân dùng "xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản" ngày xưa. Việc nhắc đến các loại phương tiện truyền thống này cho thấy điều gì về sự phát triển của chợ nổi?

  • A. Các loại phương tiện này vẫn là phương tiện chính hiện nay.
  • B. Chợ nổi ngày càng thu hẹp quy mô.
  • C. Người dân không còn sử dụng các loại phương tiện này nữa.
  • D. Sự thay đổi về phương tiện đi lại, buôn bán theo thời gian, từ thô sơ đến hiện đại hơn (như ghe máy).

Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về "dư âm chợ nổi" mà văn bản nhắc đến, bạn cần tập trung phân tích những chi tiết nào?

  • A. Số liệu thống kê về lượng hàng hóa bán ra.
  • B. Những cảm nhận, ấn tượng, kỷ niệm còn đọng lại sau khi rời chợ.
  • C. Kích thước và tải trọng của các loại ghe xuồng.
  • D. Giá cả cụ thể của các mặt hàng nông sản.

Câu 25: Văn bản không đi sâu vào lịch sử hình thành cụ thể của từng chợ, mà tập trung miêu tả đặc trưng chung và không khí. Điều này phù hợp với mục đích chính nào của văn bản?

  • A. Trở thành một tài liệu lịch sử chi tiết về chợ nổi.
  • B. Thuyết phục người đọc đầu tư vào hoạt động buôn bán ở chợ nổi.
  • C. Cung cấp cái nhìn tổng quan, sống động về chợ nổi như một nét văn hóa đặc trưng.
  • D. Phân tích các vấn đề kinh tế của chợ nổi.

Câu 26: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên (sông nước) được thể hiện qua hoạt động chợ nổi.

  • A. Con người cố gắng chinh phục và kiểm soát hoàn toàn thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là trở ngại lớn nhất cho hoạt động giao thương.
  • C. Con người sống tách biệt, không phụ thuộc vào môi trường sông nước.
  • D. Con người thích ứng, tận dụng và sống hòa hợp với môi trường sông nước để tạo nên hoạt động kinh tế và văn hóa đặc thù.

Câu 27: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để gần gũi và dễ tiếp cận với người đọc?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, kết hợp với các từ ngữ miêu tả giàu hình ảnh và âm thanh.
  • B. Ngôn ngữ chuyên ngành, học thuật, nhiều thuật ngữ phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ cổ, khó hiểu đối với độc giả hiện đại.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào số liệu và biểu đồ.

Câu 28: Nếu văn bản chỉ liệt kê các loại hàng hóa được bán mà không miêu tả cách thức mua bán, không khí, âm thanh, thì nó sẽ mất đi giá trị gì quan trọng nhất?

  • A. Tính chính xác về số lượng hàng hóa.
  • B. Khả năng cung cấp địa chỉ cụ thể của từng người bán.
  • C. Sự sống động, chân thực và chiều sâu văn hóa của chợ nổi.
  • D. Thông tin về giá cả cập nhật hàng ngày.

Câu 29: Theo cách văn bản mô tả, hoạt động mua bán ở chợ nổi đòi hỏi người tham gia (cả người bán và người mua) phải có những kỹ năng hoặc sự thích nghi đặc thù nào?

  • A. Khả năng sử dụng máy tính và internet thành thạo.
  • B. Kỹ năng lái xe ô tô trên đường bộ.
  • C. Chỉ cần biết đếm tiền và nhận hàng.
  • D. Kỹ năng di chuyển, điều khiển phương tiện trên sông nước, quan sát "bẹo hàng", và giao tiếp linh hoạt trong không gian không cố định.

Câu 30: Văn bản kết thúc bằng việc gợi mở về "dư âm chợ nổi". Điều này có thể truyền tải thông điệp gì về tương lai của nét văn hóa này?

  • A. Chợ nổi không chỉ là quá khứ mà còn là một phần ký ức, cảm xúc, có tiềm năng tiếp tục tồn tại và phát triển (có thể dưới hình thức khác) trong đời sống tinh thần.
  • B. Chợ nổi chắc chắn sẽ biến mất trong tương lai gần.
  • C. Chợ nổi chỉ còn ý nghĩa trong các nghiên cứu lịch sử.
  • D. Dư âm chỉ đơn thuần là tiếng ồn còn sót lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào cách văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' mô tả sự hình thành của chợ nổi, yếu tố địa lý và kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên loại hình chợ độc đáo này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả âm thanh đặc trưng của chợ nổi (ví dụ: tiếng tành tạch, tiếng í ới, tiếng mặc cả). Việc tập trung vào yếu tố âm thanh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc truyền tải thông tin về chợ nổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khái niệm 'bẹo hàng' được giới thiệu trong văn bản là một phương thức rao hàng độc đáo. Phân tích cách 'bẹo hàng' hoạt động cho thấy đặc điểm nào trong văn hóa giao thương của người dân chợ nổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi miêu tả các mặt hàng trên chợ nổi, văn bản thường nhắc đến các loại cây trái, nông sản. Điều này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ nào giữa chợ nổi và vùng đất Đồng bằng sông Cửu Long?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản liệt kê tên nhiều chợ nổi nổi tiếng như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền, Ngã Bảy, Ngã Năm. Việc đưa ra các địa danh cụ thể này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích thái độ của tác giả được thể hiện xuyên suốt văn bản. Tác giả nhìn nhận chợ nổi với con mắt như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn bản mô tả chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là nơi diễn ra các hoạt động sinh hoạt khác của người dân (ăn uống, giao lưu). Chi tiết này cho thấy chợ nổi có vai trò gì trong đời sống cộng đồng vùng sông nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So với chợ truyền thống trên đất liền, chợ nổi có những điểm khác biệt cơ bản nào được văn bản nhấn mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn văn miêu tả 'dư âm chợ nổi' sau khi phiên chợ tan. Việc thêm phần này vào cuối văn bản nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật đặc trưng của chợ nổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc kỹ đoạn văn miêu tả khung cảnh buổi sáng ở chợ nổi. Những chi tiết nào cho thấy sự khởi đầu một ngày mới đầy năng động và đặc trưng của cuộc sống trên sông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hình ảnh 'cây sào cắm ngược' với hàng hóa treo lủng lẳng (bẹo hàng) có ý nghĩa gì đối với người đi chợ nổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Văn bản có đoạn miêu tả người bán hàng ăn trên ghe. Chi tiết này cho thấy điều gì về sự đa dạng của các hoạt động ở chợ nổi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc văn bản, người đọc có thể hình dung được về không gian chợ nổi. Không gian này có đặc điểm gì nổi bật so với chợ trên đất liền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả giác quan (thị giác, thính giác) khi miêu tả chợ nổi có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất của văn bản thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn mô tả cách người bán 'bẹo hàng' cho thấy sự sáng tạo và thích ứng của người dân với môi trường sống sông nước. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản không chỉ miêu tả chợ nổi ở hiện tại mà còn gợi nhắc đến 'ngày xưa'. Việc so sánh hoặc đối chiếu quá khứ và hiện tại (dù không trực tiếp) có thể giúp người đọc nhận thức được điều gì về chợ nổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nếu bạn là một du khách lần đầu đến chợ nổi Cái Răng dựa trên mô tả của văn bản, trải nghiệm nào dưới đây bạn có khả năng cao sẽ gặp phải và cảm nhận được?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản nhấn mạnh chợ nổi là 'nét văn hóa sông nước miền Tây'. Điều này hàm ý gì về giá trị của chợ nổi ngoài khía cạnh kinh tế đơn thuần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích cách sắp xếp thông tin trong văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây'. Thông thường, một văn bản thông tin như thế này sẽ tổ chức các ý theo trình tự nào để dễ theo dõi và tiếp nhận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Từ 'sầm uất' được sử dụng để miêu tả các khu chợ nổi. Từ này gợi lên điều gì về quy mô và hoạt động của chợ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn bản có đề cập đến việc người dân dùng 'xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản' ngày xưa. Việc nhắc đến các loại phương tiện truyền thống này cho thấy điều gì về sự phát triển của chợ nổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về 'dư âm chợ nổi' mà văn bản nhắc đến, bạn cần tập trung phân tích những chi tiết nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn bản không đi sâu vào lịch sử hình thành cụ thể của từng chợ, mà tập trung miêu tả đặc trưng chung và không khí. Điều này phù hợp với mục đích chính nào của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên (sông nước) được thể hiện qua hoạt động chợ nổi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để gần gũi và dễ tiếp cận với người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nếu văn bản chỉ liệt kê các loại hàng hóa được bán mà không miêu tả cách thức mua bán, không khí, âm thanh, thì nó sẽ mất đi giá trị gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Theo cách văn bản mô tả, hoạt động mua bán ở chợ nổi đòi hỏi người tham gia (cả người bán và người mua) phải có những kỹ năng hoặc sự thích nghi đặc thù nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Văn bản kết thúc bằng việc gợi mở về 'dư âm chợ nổi'. Điều này có thể truyền tải thông điệp gì về tương lai của nét văn hóa này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố tiên quyết dẫn đến sự hình thành và phát triển của các chợ nổi?

  • A. Diện tích đất canh tác rộng lớn, sản lượng nông sản dồi dào.
  • B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, là tuyến giao thông chính.
  • C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, thuận lợi cho hoạt động ngoài trời.
  • D. Vị trí gần biển, dễ dàng giao thương quốc tế bằng đường thủy.

Câu 2: Phương thức

  • A. Tính cạnh tranh cao giữa những người bán hàng.
  • B. Sự khan hiếm của các loại hàng hóa đặc sản.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh trực quan thay cho lời rao để thu hút người mua từ xa.
  • D. Nhu cầu quảng bá sản phẩm một cách hiện đại, áp dụng công nghệ.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Cây sào giúp người mua dễ dàng nhận biết mặt hàng mà không cần đến gần, phản ánh việc chợ chủ yếu bán buôn số lượng lớn.
  • B. Cây sào là biểu tượng cho sự giàu có của người bán, thể hiện quy mô kinh doanh lớn.
  • C. Cây sào giúp neo đậu ghe, xuồng chắc chắn hơn khi có dòng chảy mạnh.
  • D. Cây sào được dùng để di chuyển giữa các ghe, tiện lợi cho việc trao đổi nhỏ lẻ.

Câu 4: Dựa vào đặc điểm hoạt động, hãy so sánh điểm khác biệt cốt lõi giữa chợ nổi truyền thống và một siêu thị hiện đại về phương thức trưng bày và giới thiệu sản phẩm?

  • A. Siêu thị trưng bày sản phẩm theo khu vực, chợ nổi thì không có quy tắc.
  • B. Siêu thị sử dụng biển hiệu và bảng giá, chợ nổi chỉ dùng lời rao.
  • C. Siêu thị cho phép khách hàng tự chọn, chợ nổi thì không.
  • D. Siêu thị trưng bày sản phẩm bên trong không gian kín, chợ nổi trưng bày trực tiếp trên phương tiện vận chuyển và sử dụng vật mẫu treo trên sào.

Câu 5: Tiếng

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình trái ngược với sự tấp nập.
  • B. Sự sôi động, tấp nập và mối quan hệ gần gũi, thân tình giữa những người tham gia chợ.
  • C. Sự cô lập, thiếu kết nối giữa các tiểu thương.
  • D. Tính kỷ luật, trật tự trong hoạt động mua bán.

Câu 6: Tại sao nói chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa, xã hội của cộng đồng?

  • A. Vì chợ nổi có nhiều hoạt động giải trí, văn nghệ.
  • B. Vì chợ nổi là nơi duy nhất người dân có thể gặp gỡ, giao tiếp.
  • C. Vì ngoài mua bán, người dân còn ăn uống, trò chuyện, chia sẻ thông tin, duy trì các mối quan hệ cộng đồng trên sông.
  • D. Vì chợ nổi là nơi tổ chức các lễ hội truyền thống.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất mà các chợ nổi truyền thống ở Đồng bằng sông Cửu Long đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện đại hóa?

  • A. Sự cạnh tranh từ các kênh phân phối hiện đại (chợ đất liền, siêu thị), thay đổi thói quen mua sắm của người dân và ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp hàng hóa nông sản chất lượng cao.
  • C. Số lượng du khách đến tham quan ngày càng giảm sút.
  • D. Thiếu lực lượng lao động trẻ tham gia buôn bán trên sông.

Câu 8: Để bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi như một di sản văn hóa, cần ưu tiên giải pháp nào mang tính bền vững?

  • A. Xây dựng các khu chợ nổi nhân tạo, hiện đại hóa hoàn toàn.
  • B. Di dời toàn bộ chợ nổi lên bờ để tiện quản lý.
  • C. Cấm các hoạt động buôn bán truyền thống, chỉ tập trung phát triển du lịch tham quan.
  • D. Kết hợp bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng, đa dạng hóa sản phẩm du lịch dựa trên văn hóa bản địa và hỗ trợ các tiểu thương duy trì hoạt động truyền thống.

Câu 9: Hình ảnh những chiếc ghe, xuồng chở đầy ắp trái cây, rau củ rực rỡ sắc màu là một biểu tượng của chợ nổi. Điều này nói lên điều gì về vai trò kinh tế ban đầu của chợ nổi?

  • A. Chợ nổi là nơi trao đổi chủ yếu hàng thủ công mỹ nghệ.
  • B. Chợ nổi đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ và phân phối nông sản đặc trưng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Chợ nổi là nơi tập trung mua bán các mặt hàng nhập khẩu.
  • D. Chợ nổi chỉ đơn thuần là điểm tham quan du lịch.

Câu 10: Việc các ghe, xuồng nhỏ len lỏi giữa các ghe lớn để bán đồ ăn sáng, cà phê, hoặc các món ăn vặt tại chợ nổi cho thấy khía cạnh nào của cuộc sống trên sông?

  • A. Sự thiếu thốn các dịch vụ tiện ích.
  • B. Tính cách khép kín, ít giao lưu của người dân.
  • C. Sự tiện lợi, linh hoạt và phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày ngay trên mặt nước.
  • D. Quy định nghiêm ngặt về khu vực ăn uống.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của chợ nổi trong đời sống tinh thần của người dân Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Là nơi duy nhất để tiếp cận thông tin và tri thức từ bên ngoài.
  • B. Là không gian giao lưu, kết nối cộng đồng, chia sẻ buồn vui.
  • C. Là một phần ký ức, gắn liền với tuổi thơ và cuộc sống của nhiều thế hệ.
  • D. Là biểu tượng của sự phóng khoáng, hào sảng của người miền Tây.

Câu 12: Phân tích lý do vì sao hoạt động mua bán tại chợ nổi thường diễn ra sôi động nhất vào buổi sáng sớm?

  • A. Buổi sáng sớm là thời điểm có nhiều du khách đến tham quan.
  • B. Buổi sáng sớm là thời điểm ghe thuyền từ các nơi đổ về tập kết hàng hóa tươi sống để kịp bán trong ngày.
  • C. Buổi sáng sớm là lúc thời tiết mát mẻ nhất trong ngày.
  • D. Buổi sáng sớm có thủy triều thuận lợi cho việc di chuyển.

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài văn thông tin giới thiệu về chợ nổi, phần nào thường cung cấp cái nhìn tổng quan, nguồn gốc và vị trí của chợ?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài, miêu tả chi tiết hoạt động.
  • C. Phần kết bài, nêu cảm nghĩ.
  • D. Phần phụ lục, cung cấp số liệu thống kê.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không khí tấp nập, màu sắc rực rỡ của hàng hóa và âm thanh đa dạng trên chợ nổi, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của giao thông đường thủy.
  • B. Nỗi vất vả của những người lao động trên sông.
  • C. Sự tĩnh mịch, yên bình của cảnh vật.
  • D. Sức sống mãnh liệt, sự phong phú và độc đáo của nét văn hóa chợ nổi.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch du lịch, đề xuất nào sau đây là hợp lý nhất để phát triển du lịch chợ nổi một cách bền vững, vừa giữ gìn nét văn hóa truyền thống vừa tạo sinh kế cho người dân?

  • A. Xây dựng các khách sạn nổi hiện đại ngay trong khu vực chợ.
  • B. Tổ chức các tour du lịch nhỏ, có trách nhiệm, khuyến khích du khách trải nghiệm đời sống địa phương và mua sắm trực tiếp từ tiểu thương, đồng thời đầu tư vào xử lý rác thải trên sông.
  • C. Tăng giá vé tham quan thật cao để hạn chế số lượng du khách.
  • D. Biến chợ nổi thành công viên nước giải trí.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ môi trường nước lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của các chợ nổi?

  • A. Nước sạch giúp ghe thuyền di chuyển nhanh hơn.
  • B. Bảo vệ môi trường nước chỉ liên quan đến du lịch, không ảnh hưởng đến hoạt động buôn bán.
  • C. Chợ nổi hoạt động trực tiếp trên sông nước, chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, chất lượng nông sản và cảnh quan, thu hút du khách.
  • D. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản sống dưới sông.

Câu 17: Kỹ năng nào của người dân miền Tây được phát huy tối đa trong hoạt động mua bán, sinh hoạt trên chợ nổi?

  • A. Kỹ năng điều khiển phương tiện đường thủy (ghe, xuồng), khả năng thích ứng với môi trường sông nước.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy tính và internet.
  • C. Kỹ năng giao tiếp bằng ngoại ngữ.
  • D. Kỹ năng lái ô tô, xe máy.

Câu 18: Dựa vào thông tin thường có trong văn bản giới thiệu về chợ nổi, hãy suy luận vai trò của các kênh rạch nhỏ nối với sông lớn đối với hoạt động của chợ?

  • A. Là nơi neo đậu cho các tàu du lịch lớn.
  • B. Là khu vực cấm hoạt động buôn bán.
  • C. Chỉ dùng để thoát nước khi mưa lớn.
  • D. Là các nhánh giao thông quan trọng đưa hàng hóa từ vườn tược, ruộng đồng nhỏ lẻ đến tập kết tại chợ nổi trên sông lớn.

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc một đoạn văn miêu tả cảnh mua bán sôi động tại chợ nổi, bạn sẽ chú ý đến những yếu tố nào để thấy rõ đặc điểm của khu chợ?

  • A. Các động từ, tính từ miêu tả hoạt động, âm thanh, màu sắc; việc sử dụng các giác quan; sự sắp xếp thông tin theo trình tự không gian hoặc thời gian.
  • B. Các số liệu thống kê về doanh thu của chợ.
  • C. Các lập luận chứng minh chợ nổi là độc nhất vô nhị.
  • D. Các câu hỏi tu từ để tạo sự hấp dẫn.

Câu 20: Tại sao việc duy trì và phát triển các chợ nổi truyền thống được xem là một cách hiệu quả để giữ gìn bản sắc văn hóa và thu hút du lịch cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Vì chợ nổi là công trình kiến trúc cổ kính duy nhất của vùng.
  • B. Vì chợ nổi chỉ đơn thuần là nơi bán hàng giá rẻ.
  • C. Vì chợ nổi là nét đặc trưng độc đáo, thể hiện rõ lối sống, tập quán và mối quan hệ con người với môi trường sông nước, tạo nên trải nghiệm khác biệt cho du khách.
  • D. Vì chợ nổi là nơi duy nhất còn tồn tại nghề truyền thống đóng ghe, xuồng.

Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt trong trải nghiệm ẩm thực tại chợ nổi so với việc ăn uống tại các nhà hàng trên đất liền?

  • A. Món ăn ở chợ nổi đắt hơn nhiều so với trên bờ.
  • B. Chợ nổi chỉ bán duy nhất một loại món ăn đặc sản.
  • C. Thực phẩm ở chợ nổi không đảm bảo vệ sinh.
  • D. Trải nghiệm thưởng thức món ăn ngay trên ghe/xuồng, giữa không gian sông nước tấp nập, cảm nhận không khí địa phương độc đáo.

Câu 22: Nếu bạn là một tiểu thương trẻ tuổi ở miền Tây, trước xu hướng mua sắm online và sự sụt giảm của chợ nổi truyền thống, bạn sẽ lựa chọn phương án nào để vừa kế thừa nghề của gia đình vừa thích ứng với thời đại?

  • A. Bỏ nghề truyền thống, tìm công việc mới ở thành phố.
  • B. Tiếp tục bán hàng trên chợ nổi nhưng kết hợp quảng bá sản phẩm qua mạng xã hội, mở rộng kênh phân phối, và nâng cao trải nghiệm cho khách du lịch.
  • C. Chỉ bán hàng cho khách du lịch nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào các loại hàng hóa không phải nông sản để bán trên chợ nổi.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì tên gọi

  • A. Tên gọi phản ánh nguồn gốc lịch sử, đặc trưng độc đáo về địa hình và phương thức hoạt động ban đầu, giúp phân biệt với các loại hình chợ khác.
  • B. Tên gọi chỉ mang tính hình thức, không còn ý nghĩa thực tế.
  • C. Tên gọi giúp thu hút khách du lịch dễ dàng hơn.
  • D. Tên gọi được quy định bắt buộc bởi chính quyền địa phương.

Câu 24: Từ góc độ văn hóa, việc người dân sống và sinh hoạt gắn bó với sông nước (nhà sàn, di chuyển bằng ghe xuồng, chợ nổi...) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Sự đối đầu, chinh phục tự nhiên.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến môi trường.
  • C. Sự thích ứng, hòa hợp, tận dụng và sống chung với điều kiện tự nhiên đặc thù của vùng sông nước.
  • D. Sự sợ hãi, tránh né môi trường nước.

Câu 25: Tại sao các chợ nổi lớn thường hình thành tại ngã ba, ngã bảy sông hoặc những khúc sông rộng, yên sóng?

  • A. Những vị trí đó có phong cảnh đẹp nhất.
  • B. Những vị trí đó thuận lợi cho nhiều luồng giao thông đường thủy từ các hướng đổ về, tập trung ghe thuyền và neo đậu an toàn.
  • C. Những vị trí đó gần các thành phố lớn.
  • D. Những vị trí đó có ít dân cư sinh sống.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài thuyết minh về chợ nổi Cái Răng. Để làm cho bài viết sinh động và hấp dẫn, bạn nên tập trung miêu tả những yếu tố nào?

  • A. Chỉ liệt kê tên các loại trái cây được bán.
  • B. Chỉ nói về lịch sử hình thành rất lâu đời.
  • C. Chỉ cung cấp số liệu thống kê về số lượng ghe thuyền.
  • D. Miêu tả không khí buổi chợ, âm thanh, màu sắc, phương thức

Câu 27: Hoạt động

  • A. Các tiểu thương trên ghe lớn và khách du lịch muốn mua sắm nhỏ lẻ, ăn uống tiện lợi.
  • B. Chỉ phục vụ người dân sống ven sông.
  • C. Chỉ bán các mặt hàng xa xỉ.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.

Câu 28: Khía cạnh nào của chợ nổi thể hiện rõ nhất tính

  • A. Việc sử dụng tiền mặt thay vì chuyển khoản.
  • B. Quy định giờ mở cửa và đóng cửa chợ.
  • C. Cách
  • D. Việc mặc cả giá cả rất chi li.

Câu 29: Nếu so sánh chợ nổi với một khu chợ truyền thống trên đất liền, điểm nào thường linh hoạt và kém cố định hơn ở chợ nổi?

  • A. Loại hình hàng hóa được bán.
  • B. Số lượng người tham gia mua bán.
  • C. Khung giờ hoạt động chung.
  • D. Vị trí neo đậu của từng ghe, xuồng và sự dịch chuyển của chúng trong khu vực chợ.

Câu 30: Dư âm của chợ nổi trong lòng người đi xa hoặc du khách sau khi rời đi thường đọng lại là gì?

  • A. Hình ảnh sông nước mênh mông, tiếng ghe xuồng tấp nập, màu sắc rực rỡ của trái cây và sự thân thiện, mến khách của con người miền Tây.
  • B. Nỗi buồn về sự mai một của một nét văn hóa.
  • C. Cảm giác mệt mỏi vì phải di chuyển trên sông.
  • D. Ấn tượng về một khu chợ ồn ào, lộn xộn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của Đồng bằng sông Cửu Long được xem là yếu tố tiên quyết dẫn đến sự hình thành và phát triển của các chợ nổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phương thức "bẹo hàng" độc đáo trên chợ nổi thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong hoạt động giao thương của người dân miền sông nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa "cây sào cắm hàng" trên ghe, xuồng tại chợ nổi và tính chất của chợ đầu mối nông sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dựa vào đặc điểm hoạt động, hãy so sánh điểm khác biệt cốt lõi giữa chợ nổi truyền thống và một siêu thị hiện đại về phương thức trưng bày và giới thiệu sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tiếng "tành tạch" của động cơ ghe, xuồng, tiếng í ới gọi nhau, tiếng mặc cả... tạo nên một "bản hòa tấu" đặc trưng của chợ nổi. Âm thanh này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của đời sống văn hóa sông nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao nói chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa, xã hội của cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất mà các chợ nổi truyền thống ở Đồng bằng sông Cửu Long đang phải đối mặt trong bối cảnh hiện đại hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi như một di sản văn hóa, cần ưu tiên giải pháp nào mang tính bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình ảnh những chiếc ghe, xuồng chở đầy ắp trái cây, rau củ rực rỡ sắc màu là một biểu tượng của chợ nổi. Điều này nói lên điều gì về vai trò kinh tế ban đầu của chợ nổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc các ghe, xuồng nhỏ len lỏi giữa các ghe lớn để bán đồ ăn sáng, cà phê, hoặc các món ăn vặt tại chợ nổi cho thấy khía cạnh nào của cuộc sống trên sông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng về vai trò của chợ nổi trong đời sống tinh thần của người dân Đồng bằng sông Cửu Long?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích lý do vì sao hoạt động mua bán tại chợ nổi thường diễn ra sôi động nhất vào buổi sáng sớm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài văn thông tin giới thiệu về chợ nổi, phần nào thường cung cấp cái nhìn tổng quan, nguồn gốc và vị trí của chợ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không khí tấp nập, màu sắc rực rỡ của hàng hóa và âm thanh đa dạng trên chợ nổi, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch du lịch, đề xuất nào sau đây là hợp lý nhất để phát triển du lịch chợ nổi một cách bền vững, vừa giữ gìn nét văn hóa truyền thống vừa tạo sinh kế cho người dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ môi trường nước lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của các chợ nổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kỹ năng nào của người dân miền Tây được phát huy tối đa trong hoạt động mua bán, sinh hoạt trên chợ nổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào thông tin thường có trong văn bản giới thiệu về chợ nổi, hãy suy luận vai trò của các kênh rạch nhỏ nối với sông lớn đối với hoạt động của chợ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc một đoạn văn miêu tả cảnh mua bán sôi động tại chợ nổi, bạn sẽ chú ý đến những yếu tố nào để thấy rõ đặc điểm của khu chợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc duy trì và phát triển các chợ nổi truyền thống được xem là một cách hiệu quả để giữ gìn bản sắc văn hóa và thu hút du lịch cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì làm nên sự khác biệt trong trải nghiệm ẩm thực tại chợ nổi so với việc ăn uống tại các nhà hàng trên đất liền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu bạn là một tiểu thương trẻ tuổi ở miền Tây, trước xu hướng mua sắm online và sự sụt giảm của chợ nổi truyền thống, bạn sẽ lựa chọn phương án nào để vừa kế thừa nghề của gia đình vừa thích ứng với thời đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì tên gọi "chợ nổi" dù ngày nay có một số hoạt động mua bán đã dịch chuyển một phần lên bờ hoặc có thêm các yếu tố hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Từ góc độ văn hóa, việc người dân sống và sinh hoạt gắn bó với sông nước (nhà sàn, di chuyển bằng ghe xuồng, chợ nổi...) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao các chợ nổi lớn thường hình thành tại ngã ba, ngã bảy sông hoặc những khúc sông rộng, yên sóng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài thuyết minh về chợ nổi Cái Răng. Để làm cho bài viết sinh động và hấp dẫn, bạn nên tập trung miêu tả những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hoạt động "chèo ghe bán dạo" len lỏi giữa các ghe lớn tại chợ nổi chủ yếu phục vụ đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khía cạnh nào của chợ nổi thể hiện rõ nhất tính "phóng khoáng" và "thật thà" trong tính cách của người miền Tây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu so sánh chợ nổi với một khu chợ truyền thống trên đất liền, điểm nào thường linh hoạt và kém cố định hơn ở chợ nổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dư âm của chợ nổi trong lòng người đi xa hoặc du khách sau khi rời đi thường đọng lại là gì?

Viết một bình luận