Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn làm đòng, thời tiết đột ngột chuyển sang mưa nhiều, ẩm độ không khí cao và nhiệt độ dao động 20-25°C vào ban đêm. Điều kiện ngoại cảnh này đặc biệt thuận lợi cho sự phát triển và lây lan mạnh mẽ của bệnh nào sau đây?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa
  • B. Bệnh xoăn vàng lá cà chua
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh hại cam
  • D. Bệnh héo xanh do vi khuẩn

Câu 2: Khi quan sát một cây cà chua có triệu chứng lá bị co rúm, phiến lá nhỏ lại, mép lá cong lên và gân lá có màu vàng, đồng thời cây chậm phát triển và ra ít quả. Đây là biểu hiện đặc trưng của bệnh do nhóm tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 3: Trong "tam giác bệnh" (mầm bệnh, cây ký chủ mẫn cảm, điều kiện ngoại cảnh phù hợp), nếu một giống cây trồng được chọn có gen kháng mạnh với một loại nấm gây bệnh phổ biến trong vùng, điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát sinh bệnh?

  • A. Làm tăng số lượng mầm bệnh trong đất.
  • B. Làm giảm tính mẫn cảm của cây ký chủ, ngăn cản bệnh phát sinh.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn ủ bệnh, không ngăn được sự xâm nhập.
  • D. Làm thay đổi điều kiện ngoại cảnh, không liên quan đến cây trồng.

Câu 4: Bệnh héo xanh trên cây cà tím do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra thường làm cây héo đột ngột vào ban ngày và có thể phục hồi vào ban đêm. Khi cắt ngang thân cây bị bệnh và nhúng vào nước, sẽ thấy hiện tượng gì đặc trưng?

  • A. Có dịch nhầy màu trắng đục chảy ra từ vết cắt.
  • B. Vết cắt chuyển sang màu đen sẫm ngay lập tức.
  • C. Không có hiện tượng gì xảy ra.
  • D. Vết cắt khô hoàn toàn và giòn.

Câu 5: Triệu chứng điển hình của bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây hồ tiêu là rễ bị sưng thành các nốt sần, biến dạng, thối đen. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của bộ rễ, dẫn đến cây còi cọc, vàng lá?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng thoát hơi nước.
  • C. Khả năng vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • D. Khả năng hút nước và chất dinh dưỡng từ đất.

Câu 6: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh đã vào được bên trong mô cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài một cách rõ ràng?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn ủ bệnh
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh
  • D. Giai đoạn lây lan

Câu 7: Bệnh phấn trắng trên cây rau thường biểu hiện bằng lớp mốc trắng xám như bột phấn phủ trên bề mặt lá, thân non. Tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 8: Việc bón phân quá thừa đạm cho cây trồng có thể làm thân lá phát triển mạnh, mô mềm mại. Điều này có thể làm tăng tính mẫn cảm của cây đối với một số loại bệnh nào?

  • A. Các bệnh do thiếu vi lượng.
  • B. Các bệnh do virus truyền qua côn trùng.
  • C. Các bệnh do tuyến trùng rễ.
  • D. Các bệnh do nấm và vi khuẩn tấn công mô mềm.

Câu 9: Quan sát một cây trồng bị bệnh, bạn thấy các vết bệnh trên lá có hình dạng không đều, thường bắt đầu từ mép lá hoặc đỉnh lá lan vào, và khi trời ẩm ướt có thể thấy giọt dịch nhầy chảy ra từ vết bệnh. Triệu chứng này gợi ý tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Điều kiện ngoại cảnh bất lợi

Câu 10: Con đường lây lan bệnh nào sau đây là phổ biến nhất đối với bệnh do virus gây ra trên cây trồng?

  • A. Qua gió và nước mưa.
  • B. Trực tiếp từ đất vào rễ cây.
  • C. Qua côn trùng chích hút và vật liệu nhân giống.
  • D. Qua tàn dư cây bệnh mục nát trong đất.

Câu 11: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Mặc dù cây vẫn xanh ở các gân lá chính nhưng phần thịt lá giữa các gân bị vàng úa, quả nhỏ, méo mó. Bệnh này lây lan chủ yếu qua loại côn trùng nào?

  • A. Sâu đục thân.
  • B. Bọ cánh cứng.
  • C. Rệp sáp.
  • D. Rầy chổng cánh.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa bệnh do sinh vật và bệnh do điều kiện ngoại cảnh là gì?

  • A. Bệnh do sinh vật luôn gây chết cây, còn bệnh do ngoại cảnh thì không.
  • B. Bệnh do sinh vật có khả năng lây lan, bệnh do ngoại cảnh thì không.
  • C. Bệnh do sinh vật chỉ xảy ra ở lá, bệnh do ngoại cảnh xảy ra ở rễ.
  • D. Bệnh do sinh vật chỉ xuất hiện ở cây trồng, bệnh do ngoại cảnh xuất hiện cả ở cây dại.

Câu 13: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh phát triển về số lượng và gây tổn thương nghiêm trọng, làm xuất hiện các triệu chứng bệnh rõ ràng trên cây?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn ủ bệnh
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh
  • D. Giai đoạn tồn tại

Câu 14: Bệnh thán thư trên cây xoài gây ra các vết đốm màu đen, lõm trên lá, hoa, quả. Khi thời tiết mưa ẩm, các vết bệnh này thường có lớp bào tử màu hồng nhạt. Tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Thiếu dinh dưỡng

Câu 15: Điều kiện nào sau đây là yếu tố ngoại cảnh bất lợi có thể gây ra triệu chứng bệnh trên cây trồng (bệnh không lây nhiễm)?

  • A. Sự có mặt của bào tử nấm trong không khí.
  • B. Sự tấn công của rầy mềm mang virus.
  • C. Sự phát triển của khuẩn lạc vi khuẩn trong mạch dẫn.
  • D. Đất bị ngập úng kéo dài.

Câu 16: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng) khi quan sát triệu chứng bệnh trên cây, phương pháp nào sau đây là cần thiết và đáng tin cậy nhất?

  • A. Chỉ dựa vào hình ảnh triệu chứng trên sách vở hoặc internet.
  • B. Phân lập, nuôi cấy và nhận dạng mầm bệnh trong phòng thí nghiệm.
  • C. Hỏi kinh nghiệm của người nông dân.
  • D. Dùng thử một loại thuốc bảo vệ thực vật bất kỳ và quan sát kết quả.

Câu 17: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus TYLCV lây truyền chủ yếu qua bọ phấn trắng. Nếu trong khu vực trồng cà chua có mật độ bọ phấn trắng rất cao, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào trong "tam giác bệnh"?

  • A. Khả năng tiếp xúc và xâm nhập của mầm bệnh.
  • B. Tính mẫn cảm của cây cà chua.
  • C. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Số lượng cây cà chua trong khu vực.

Câu 18: Vết bệnh hoại tử trên lá cây có thể có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau (đốm tròn, đốm góc cạnh, vệt sọc...). Việc quan sát kỹ đặc điểm của vết bệnh giúp chúng ta nhận định ban đầu về nhóm tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Chỉ phân biệt được bệnh do virus và do ngoại cảnh.
  • B. Chỉ phân biệt được bệnh do tuyến trùng và do nấm.
  • C. Giúp phân biệt sơ bộ giữa bệnh do nấm và bệnh do vi khuẩn.
  • D. Không giúp nhận định gì về tác nhân gây bệnh.

Câu 19: Tàn dư cây trồng vụ trước bị bệnh nếu không được thu gom và xử lý sạch sẽ có thể trở thành nguồn chứa mầm bệnh quan trọng cho vụ sau. Yếu tố nào trong "tam giác bệnh" bị ảnh hưởng trực tiếp bởi việc này?

  • A. Sự tồn tại của mầm bệnh.
  • B. Tính mẫn cảm của cây ký chủ.
  • C. Điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Sự lây lan của côn trùng.

Câu 20: Một cây trồng bị bệnh có biểu hiện sinh trưởng kém, lá vàng úa từ dưới gốc lên, khi nhổ lên thấy bộ rễ bị sưng thành nhiều nốt nhỏ. Triệu chứng này phù hợp với bệnh do tác nhân nào?

  • A. Nấm gây bệnh thối rễ.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh héo xanh.
  • C. Virus gây bệnh khảm.
  • D. Tuyến trùng rễ.

Câu 21: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do nấm gây ra?

  • A. Bệnh đạo ôn hại lúa
  • B. Bệnh xoăn vàng lá cà chua
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh hại cam
  • D. Bệnh héo xanh cà tím

Câu 22: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hạn hán kéo dài, hoặc ngập úng là các yếu tố thuộc nhóm nguyên nhân nào gây bệnh hại cây trồng?

  • A. Nguyên nhân do sinh vật.
  • B. Nguyên nhân do điều kiện ngoại cảnh.
  • C. Nguyên nhân do di truyền.
  • D. Nguyên nhân do côn trùng.

Câu 23: Trong quá trình xâm nhiễm của mầm bệnh, "xâm nhập" là giai đoạn đầu tiên. Mầm bệnh có thể xâm nhập vào cây thông qua những con đường nào?

  • A. Chỉ qua vết thương do côn trùng cắn phá.
  • B. Chỉ qua rễ cây từ đất.
  • C. Chỉ qua hạt giống bị bệnh.
  • D. Qua vết thương, lỗ khí khổng, thủy khổng hoặc xuyên thẳng qua biểu bì.

Câu 24: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do virus gây ra?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa
  • B. Bệnh xoăn vàng lá cà chua
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh hại cam
  • D. Bệnh do tuyến trùng hại rễ hồ tiêu

Câu 25: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây cam là do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus. Vi khuẩn này sống chủ yếu ở bộ phận nào của cây cam, gây tắc nghẽn và rối loạn sinh lý?

  • A. Trong mô lá.
  • B. Trong tế bào biểu bì rễ.
  • C. Trong mạch dẫn (liber).
  • D. Trên bề mặt vỏ quả.

Câu 26: Tại sao việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau trên cùng một mảnh đất theo chu kỳ) lại là biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Giúp giảm mật độ mầm bệnh chuyên tính tồn tại trong đất.
  • B. Làm tăng khả năng chống chịu của cây trồng đối với mọi loại bệnh.
  • C. Thay đổi điều kiện thời tiết tại khu vực trồng.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại sâu hại.

Câu 27: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do vi khuẩn gây ra?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa
  • B. Bệnh xoăn vàng lá cà chua
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh hại cam
  • D. Bệnh do tuyến trùng hại rễ hồ tiêu

Câu 28: Gió là yếu tố ngoại cảnh có vai trò quan trọng trong việc phát tán mầm bệnh của nhóm tác nhân nào sau đây?

  • A. Nấm (đặc biệt là nấm gió).
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 29: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do tuyến trùng gây ra?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa
  • B. Bệnh xoăn vàng lá cà chua
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh hại cam
  • D. Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu

Câu 30: Triệu chứng "cháy bìa lá" (mép lá bị khô, chuyển màu nâu và giòn) trên cây trồng, không phải do nấm hay vi khuẩn gây vết đốm, có thể là biểu hiện của vấn đề gì?

  • A. Bệnh do virus tấn công mô lá.
  • B. Bệnh do điều kiện ngoại cảnh bất lợi (ví dụ: thiếu nước, thừa muối).
  • C. Bệnh do tuyến trùng gây hại thân cây.
  • D. Giai đoạn đầu của bệnh héo xanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn làm đòng, thời tiết đột ngột chuyển sang mưa nhiều, ẩm độ không khí cao và nhiệt độ dao động 20-25°C vào ban đêm. Điều kiện ngoại cảnh này đặc biệt thuận lợi cho sự phát triển và lây lan mạnh mẽ của bệnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi quan sát một cây cà chua có triệu chứng lá bị co rúm, phiến lá nhỏ lại, mép lá cong lên và gân lá có màu vàng, đồng thời cây chậm phát triển và ra ít quả. Đây là biểu hiện đặc trưng của bệnh do nhóm tác nhân nào gây ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong 'tam giác bệnh' (mầm bệnh, cây ký chủ mẫn cảm, điều kiện ngoại cảnh phù hợp), nếu một giống cây trồng được chọn có gen kháng mạnh với một loại nấm gây bệnh phổ biến trong vùng, điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát sinh bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bệnh héo xanh trên cây cà tím do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra thường làm cây héo đột ngột vào ban ngày và có thể phục hồi vào ban đêm. Khi cắt ngang thân cây bị bệnh và nhúng vào nước, sẽ thấy hiện tượng gì đặc trưng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Triệu chứng điển hình của bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây hồ tiêu là rễ bị sưng thành các nốt sần, biến dạng, thối đen. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của bộ rễ, dẫn đến cây còi cọc, vàng lá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh đã vào được bên trong mô cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài một cách rõ ràng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bệnh phấn trắng trên cây rau thường biểu hiện bằng lớp mốc trắng xám như bột phấn phủ trên bề mặt lá, thân non. Tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc bón phân quá thừa đạm cho cây trồng có thể làm thân lá phát triển mạnh, mô mềm mại. Điều này có thể làm tăng tính mẫn cảm của cây đối với một số loại bệnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Quan sát một cây trồng bị bệnh, bạn thấy các vết bệnh trên lá có hình dạng không đều, thường bắt đầu từ mép lá hoặc đỉnh lá lan vào, và khi trời ẩm ướt có thể thấy giọt dịch nhầy chảy ra từ vết bệnh. Triệu chứng này gợi ý tác nhân gây bệnh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Con đường lây lan bệnh nào sau đây là phổ biến nhất đối với bệnh do virus gây ra trên cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Mặc dù cây vẫn xanh ở các gân lá chính nhưng phần thịt lá giữa các gân bị vàng úa, quả nhỏ, méo mó. Bệnh này lây lan chủ yếu qua loại côn trùng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa bệnh do sinh vật và bệnh do điều kiện ngoại cảnh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh phát triển về số lượng và gây tổn thương nghiêm trọng, làm xuất hiện các triệu chứng bệnh rõ ràng trên cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bệnh thán thư trên cây xoài gây ra các vết đốm màu đen, lõm trên lá, hoa, quả. Khi thời tiết mưa ẩm, các vết bệnh này thường có lớp bào tử màu hồng nhạt. Tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Điều kiện nào sau đây là yếu tố ngoại cảnh bất lợi có thể gây ra triệu chứng bệnh trên cây trồng (bệnh không lây nhiễm)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng) khi quan sát triệu chứng bệnh trên cây, phương pháp nào sau đây là cần thiết và đáng tin cậy nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus TYLCV lây truyền chủ yếu qua bọ phấn trắng. Nếu trong khu vực trồng cà chua có mật độ bọ phấn trắng rất cao, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào trong 'tam giác bệnh'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vết bệnh hoại tử trên lá cây có thể có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau (đốm tròn, đốm góc cạnh, vệt sọc...). Việc quan sát kỹ đặc điểm của vết bệnh giúp chúng ta nhận định ban đầu về nhóm tác nhân gây bệnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tàn dư cây trồng vụ trước bị bệnh nếu không được thu gom và xử lý sạch sẽ có thể trở thành nguồn chứa mầm bệnh quan trọng cho vụ sau. Yếu tố nào trong 'tam giác bệnh' bị ảnh hưởng trực tiếp bởi việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một cây trồng bị bệnh có biểu hiện sinh trưởng kém, lá vàng úa từ dưới gốc lên, khi nhổ lên thấy bộ rễ bị sưng thành nhiều nốt nhỏ. Triệu chứng này phù hợp với bệnh do tác nhân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do nấm gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hạn hán kéo dài, hoặc ngập úng là các yếu tố thuộc nhóm nguyên nhân nào gây bệnh hại cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình xâm nhiễm của mầm bệnh, 'xâm nhập' là giai đoạn đầu tiên. Mầm bệnh có thể xâm nhập vào cây thông qua những con đường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do virus gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây cam là do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus. Vi khuẩn này sống chủ yếu ở bộ phận nào của cây cam, gây tắc nghẽn và rối loạn sinh lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau trên cùng một mảnh đất theo chu kỳ) lại là biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do vi khuẩn gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Gió là yếu tố ngoại cảnh có vai trò quan trọng trong việc phát tán mầm bệnh của nhóm tác nhân nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bệnh nào sau đây được liệt kê trong sách giáo khoa Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14 là do tuyến trùng gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Triệu chứng 'cháy bìa lá' (mép lá bị khô, chuyển màu nâu và giòn) trên cây trồng, không phải do nấm hay vi khuẩn gây vết đốm, có thể là biểu hiện của vấn đề gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc nhóm nguyên nhân sinh vật (biotic factors) gây bệnh hại cây trồng?

  • A. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
  • B. Thiếu hoặc thừa dinh dưỡng
  • C. Độ ẩm đất không phù hợp
  • D. Nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng

Câu 2: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một ví dụ điển hình về bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 3: Một ruộng lúa xuất hiện nhiều cây bị lùn, lá chuyển màu vàng hoặc đỏ cam từ chóp lá, các lá dưới gốc bị khô và chết sớm. Quan sát kỹ không thấy vết bệnh rõ ràng trên lá hay thân. Triệu chứng này rất có thể do tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 4: Giai đoạn nào trong quá trình phát triển của bệnh hại cây trồng (do sinh vật) là giai đoạn mầm bệnh bắt đầu xâm nhập vào mô cây và thích nghi với môi trường bên trong, nhưng chưa biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài?

  • A. Xâm nhập
  • B. Ủ bệnh
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Lây lan

Câu 5: Bệnh thối rễ trên cây trồng thường gây hại nặng nề nhất khi đất trồng có điều kiện nào sau đây?

  • A. Đất ẩm ướt, thoát nước kém
  • B. Đất khô hạn kéo dài
  • C. Đất thiếu dinh dưỡng trầm trọng
  • D. Đất có độ pH quá thấp

Câu 6: Để bệnh do sinh vật gây ra bùng phát thành dịch trên diện rộng, cần có sự kết hợp của những yếu tố nào theo "Tam giác bệnh"?

  • A. Vật chủ khỏe mạnh, ít mầm bệnh, môi trường khắc nghiệt.
  • B. Vật chủ mẫn cảm, mầm bệnh có độc lực, môi trường khắc nghiệt.
  • C. Vật chủ khỏe mạnh, nhiều mầm bệnh, môi trường thuận lợi.
  • D. Vật chủ mẫn cảm, mầm bệnh có độc lực, môi trường thuận lợi.

Câu 7: Triệu chứng "cháy lá" (blight) trên cây trồng thường được mô tả là gì?

  • A. Lá bị xoăn lại và biến dạng.
  • B. Mô lá bị khô, chuyển màu nâu/đen và chết nhanh chóng.
  • C. Xuất hiện các đốm tròn nhỏ trên lá.
  • D. Toàn bộ cây bị héo rũ.

Câu 8: Nguyên nhân nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân phi sinh vật (abiotic factors) gây hại cho cây trồng?

  • A. Sự tấn công của nấm mốc.
  • B. Nhiễm khuẩn từ đất.
  • C. Thiếu ánh sáng kéo dài.
  • D. Sự gây hại của virus khảm.

Câu 9: Bệnh đạo ôn trên lúa, do nấm Pyricularia oryzae gây ra, thường gây hại nặng nhất ở bộ phận nào của cây lúa trong giai đoạn trổ bông?

  • A. Cổ bông
  • B. Rễ
  • C. Hạt
  • D. Phiến lá già

Câu 10: Khi quan sát một cây bị bệnh và thấy các triệu chứng như cây bị lùn, lá biến dạng (xoăn, nhăn nhúm), màu sắc loang lổ (khảm), nhưng không thấy sự phát triển của nấm hay vi khuẩn trên bề mặt hoặc trong mô bệnh, bạn nên nghĩ đến tác nhân gây bệnh nào đầu tiên?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Virus

Câu 11: Loại tuyến trùng gây bệnh hại rễ cây hồ tiêu thường làm cho rễ bị sưng, u bướu hoặc thối đen, dẫn đến cây bị vàng lá, còi cọc và chết dần. Đây là loại tuyến trùng gây hại nào?

  • A. Tuyến trùng ký sinh trên thân
  • B. Tuyến trùng ký sinh trên lá
  • C. Tuyến trùng nốt sưng rễ
  • D. Tuyến trùng ký sinh trên hoa

Câu 12: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra thường phát triển mạnh trong điều kiện nào?

  • A. Mưa bão, ẩm độ cao
  • B. Thời tiết khô hạn kéo dài
  • C. Nhiệt độ thấp dưới 15°C
  • D. Ánh sáng mặt trời gay gắt

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa bệnh do nấm và bệnh do virus gây ra trên cây trồng là gì?

  • A. Bệnh do nấm luôn có triệu chứng rõ ràng hơn bệnh do virus.
  • B. Bệnh do virus chỉ gây hại trên lá, trong khi bệnh do nấm gây hại trên tất cả bộ phận.
  • C. Nấm có thể tự tổng hợp chất hữu cơ, virus thì không.
  • D. Virus là tác nhân nội bào bắt buộc, không có cấu trúc tế bào như nấm.

Câu 14: Một cây ăn quả bỗng dưng bị héo rũ đột ngột vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm, kéo dài vài ngày rồi chết. Quan sát thấy gốc cây có dấu hiệu bị thối mềm, có mùi khó chịu. Triệu chứng này rất có thể do tác nhân nào?

  • A. Nấm gây bệnh phấn trắng
  • B. Vi khuẩn gây bệnh héo xanh
  • C. Virus gây bệnh khảm
  • D. Tuyến trùng gây hại rễ

Câu 15: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Giống kháng bệnh giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Giống kháng bệnh làm thay đổi điều kiện môi trường, khiến mầm bệnh không phát triển được.
  • C. Giống kháng bệnh có khả năng chống lại sự xâm nhiễm hoặc phát triển của mầm bệnh.
  • D. Giống kháng bệnh chỉ có tác dụng đối với bệnh do virus.

Câu 16: Triệu chứng "đốm lá" (leaf spot) trên cây trồng là biểu hiện của sự phá hoại nào?

  • A. Sự phát triển quá mức của mô lá.
  • B. Sự thay đổi màu sắc toàn bộ lá.
  • C. Sự biến dạng hình dạng của lá.
  • D. Sự chết cục bộ của các tế bào mô lá.

Câu 17: Bệnh do thiếu hoặc thừa các yếu tố dinh dưỡng khoáng được xếp vào nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?

  • A. Nguyên nhân sinh vật
  • B. Nguyên nhân phi sinh vật
  • C. Nguyên nhân di truyền
  • D. Nguyên nhân cơ giới

Câu 18: Bệnh phấn trắng trên cây rau hoặc cây cảnh thường biểu hiện rõ nhất bằng triệu chứng nào?

  • A. Lớp bột màu trắng xám như phấn phủ trên bề mặt lá.
  • B. Lá bị thối nhũn.
  • C. Cây bị lùn và biến dạng.
  • D. Rễ bị sưng thành u bướu.

Câu 19: Tại sao điều kiện độ ẩm không khí cao và nhiệt độ ấm áp thường tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm gây bệnh phát triển và lây lan?

  • A. Điều kiện này giúp cây trồng yếu hơn, dễ bị tấn công.
  • B. Ẩm độ cao làm tăng độc lực của nấm.
  • C. Nhiệt độ ấm áp làm giảm khả năng đề kháng của cây.
  • D. Ẩm độ và nhiệt độ phù hợp thúc đẩy sự nảy mầm bào tử và sinh trưởng của sợi nấm.

Câu 20: Loại bệnh nào sau đây **không** lây lan trực tiếp từ cây bệnh sang cây khỏe qua tiếp xúc đơn thuần, mà thường cần vật trung gian truyền bệnh (vector) như côn trùng?

  • A. Bệnh thối nhũn do vi khuẩn
  • B. Bệnh đạo ôn do nấm
  • C. Bệnh khảm lá do virus
  • D. Bệnh sương mai do nấm

Câu 21: Khi một cây trồng bị bệnh, quá trình nào sau đây mô tả sự phát triển của mầm bệnh bên trong mô cây, dẫn đến sự xuất hiện các triệu chứng bệnh?

  • A. Nhiễm bệnh
  • B. Xâm nhập
  • C. Ủ bệnh
  • D. Lây lan

Câu 22: Triệu chứng "héo xanh" (bacterial wilt) trên cây trồng có đặc điểm khác biệt nào so với héo do thiếu nước?

  • A. Héo xanh chỉ xảy ra vào ban đêm.
  • B. Héo xanh xảy ra đột ngột và cây không tươi lại khi tưới nước.
  • C. Héo xanh chỉ ảnh hưởng đến lá già.
  • D. Héo xanh làm lá chuyển màu vàng trước khi héo.

Câu 23: Tại sao việc luân canh cây trồng có thể giúp phòng trừ một số bệnh hại nhất định?

  • A. Luân canh giúp cây trồng khỏe mạnh hơn.
  • B. Luân canh làm thay đổi cấu trúc đất, không phù hợp cho mầm bệnh.
  • C. Luân canh làm giảm mật số mầm bệnh chuyên tính trong đất.
  • D. Luân canh giúp tiêu diệt côn trùng truyền bệnh.

Câu 24: Bệnh "thối khô" (dry rot) trên củ hoặc quả sau thu hoạch thường do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 25: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của bệnh do nấm sương mai (downy mildew) gây ra?

  • A. Đất khô hạn
  • B. Nhiệt độ cao trên 35°C
  • C. Ánh sáng mặt trời gay gắt
  • D. Ẩm độ không khí cao và lá bị ướt

Câu 26: Khi một cây trồng bị bệnh, khả năng chống chịu của cây đối với mầm bệnh phụ thuộc vào yếu tố nào của cây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào loại đất trồng.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào lượng nước tưới.
  • C. Phụ thuộc vào giống, tuổi cây, tình trạng dinh dưỡng.
  • D. Không phụ thuộc vào đặc điểm của cây, chỉ phụ thuộc vào mầm bệnh.

Câu 27: Triệu chứng nào sau đây là đặc trưng của bệnh do tuyến trùng gây hại rễ?

  • A. Rễ bị sưng thành nốt sần hoặc thối đen.
  • B. Xuất hiện các đốm lá hình thoi.
  • C. Thân cây bị nứt và chảy nhựa.
  • D. Quả bị biến dạng và có vết thối ướt.

Câu 28: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng hiện nay chủ yếu được phòng trừ bằng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng thuốc diệt nấm đặc trị.
  • B. Sử dụng thuốc diệt vi khuẩn đặc trị.
  • C. Bón phân đạm liều cao.
  • D. Sử dụng giống kháng bệnh và kiểm soát côn trùng truyền bệnh.

Câu 29: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh là biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp đất tơi xốp hơn.
  • B. Giảm nguồn mầm bệnh tồn tại trong đất và tàn dư thực vật.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp cho cây khỏe.
  • D. Tiêu diệt tất cả côn trùng gây hại.

Câu 30: Triệu chứng "thối nhũn" (soft rot) trên rau củ thường có đặc điểm nào?

  • A. Mô bị mềm nhũn, chảy nước, thường có mùi hôi.
  • B. Mô bị khô cứng và teo lại.
  • C. Chỉ xuất hiện các đốm nhỏ khô trên bề mặt.
  • D. Lá bị xoăn và chuyển màu vàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc nhóm nguyên nhân sinh vật (biotic factors) gây bệnh hại cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một ví dụ điển hình về bệnh do tác nhân nào gây ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một ruộng lúa xuất hiện nhiều cây bị lùn, lá chuyển màu vàng hoặc đỏ cam từ chóp lá, các lá dưới gốc bị khô và chết sớm. Quan sát kỹ không thấy vết bệnh rõ ràng trên lá hay thân. Triệu chứng này rất có thể do tác nhân gây bệnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giai đoạn nào trong quá trình phát triển của bệnh hại cây trồng (do sinh vật) là giai đoạn mầm bệnh bắt đầu xâm nhập vào mô cây và thích nghi với môi trường bên trong, nhưng chưa biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bệnh thối rễ trên cây trồng thường gây hại nặng nề nhất khi đất trồng có điều kiện nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để bệnh do sinh vật gây ra bùng phát thành dịch trên diện rộng, cần có sự kết hợp của những yếu tố nào theo 'Tam giác bệnh'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Triệu chứng 'cháy lá' (blight) trên cây trồng thường được mô tả là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nguyên nhân nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân phi sinh vật (abiotic factors) gây hại cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bệnh đạo ôn trên lúa, do nấm *Pyricularia oryzae* gây ra, thường gây hại nặng nhất ở bộ phận nào của cây lúa trong giai đoạn trổ bông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi quan sát một cây bị bệnh và thấy các triệu chứng như cây bị lùn, lá biến dạng (xoăn, nhăn nhúm), màu sắc loang lổ (khảm), nhưng không thấy sự phát triển của nấm hay vi khuẩn trên bề mặt hoặc trong mô bệnh, bạn nên nghĩ đến tác nhân gây bệnh nào đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại tuyến trùng gây bệnh hại rễ cây hồ tiêu thường làm cho rễ bị sưng, u bướu hoặc thối đen, dẫn đến cây bị vàng lá, còi cọc và chết dần. Đây là loại tuyến trùng gây hại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn *Xanthomonas oryzae* pv. *oryzae* gây ra thường phát triển mạnh trong điều kiện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa bệnh do nấm và bệnh do virus gây ra trên cây trồng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một cây ăn quả bỗng dưng bị héo rũ đột ngột vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm, kéo dài vài ngày rồi chết. Quan sát thấy gốc cây có dấu hiệu bị thối mềm, có mùi khó chịu. Triệu chứng này rất có thể do tác nhân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Triệu chứng 'đốm lá' (leaf spot) trên cây trồng là biểu hiện của sự phá hoại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bệnh do thiếu hoặc thừa các yếu tố dinh dưỡng khoáng được xếp vào nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bệnh phấn trắng trên cây rau hoặc cây cảnh thường biểu hiện rõ nhất bằng triệu chứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao điều kiện độ ẩm không khí cao và nhiệt độ ấm áp thường tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm gây bệnh phát triển và lây lan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Loại bệnh nào sau đây **không** lây lan trực tiếp từ cây bệnh sang cây khỏe qua tiếp xúc đơn thuần, mà thường cần vật trung gian truyền bệnh (vector) như côn trùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi một cây trồng bị bệnh, quá trình nào sau đây mô tả sự phát triển của mầm bệnh bên trong mô cây, dẫn đến sự xuất hiện các triệu chứng bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Triệu chứng 'héo xanh' (bacterial wilt) trên cây trồng có đặc điểm khác biệt nào so với héo do thiếu nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao việc luân canh cây trồng có thể giúp phòng trừ một số bệnh hại nhất định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bệnh 'thối khô' (dry rot) trên củ hoặc quả sau thu hoạch thường do tác nhân nào gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của bệnh do nấm sương mai (downy mildew) gây ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một cây trồng bị bệnh, khả năng chống chịu của cây đối với mầm bệnh phụ thuộc vào yếu tố nào của cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Triệu chứng nào sau đây là đặc trưng của bệnh do tuyến trùng gây hại rễ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng hiện nay chủ yếu được phòng trừ bằng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh là biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Triệu chứng 'thối nhũn' (soft rot) trên rau củ thường có đặc điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhóm nguyên nhân gây bệnh nào sau đây được xem là "sinh vật gây bệnh" (biotic factors)?

  • A. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • B. Độ ẩm không khí không phù hợp.
  • C. Thiếu hoặc thừa dinh dưỡng.
  • D. Nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng.

Câu 2: Bệnh hại cây trồng do điều kiện ngoại cảnh bất lợi (abiotic factors) KHÔNG bao gồm nguyên nhân nào?

  • A. Đất quá khô hoặc quá ẩm.
  • B. Ánh sáng không đủ hoặc quá gắt.
  • C. Sự tấn công của côn trùng gây hại.
  • D. Độ pH của đất không thích hợp.

Câu 3: Quá trình một loại nấm gây bệnh xâm nhập và phát triển trong mô cây trồng thường trải qua các giai đoạn nào theo trình tự?

  • A. Phát triển bệnh → Xâm nhập → Ủ bệnh.
  • B. Xâm nhập → Ủ bệnh → Phát triển bệnh.
  • C. Ủ bệnh → Xâm nhập → Phát triển bệnh.
  • D. Xâm nhập → Phát triển bệnh → Ủ bệnh.

Câu 4: Giai đoạn "Ủ bệnh" trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là gì?

  • A. Thời kỳ sinh vật gây bệnh đã vào cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài.
  • B. Thời kỳ bệnh đã phát triển mạnh và lây lan ra các bộ phận khác của cây.
  • C. Thời kỳ cây tự phục hồi sau khi bị bệnh.
  • D. Thời kỳ sinh vật gây bệnh bám dính lên bề mặt cây.

Câu 5: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn làm đòng, thời tiết ẩm ướt kéo dài, và có sự xuất hiện của bào tử nấm Pyricularia oryzae trong không khí. Dựa trên "tam giác bệnh", tình huống này cho thấy điều kiện thuận lợi cho bệnh nào phát sinh?

  • A. Bệnh đạo ôn.
  • B. Bệnh vàng lá gân xanh.
  • C. Bệnh thán thư.
  • D. Bệnh héo rũ do vi khuẩn.

Câu 6: Điều kiện nào sau đây là yếu tố "cây ký chủ mẫn cảm" trong "tam giác bệnh" đối với sự phát sinh, phát triển của bệnh do sinh vật?

  • A. Mật độ vi sinh vật gây bệnh rất cao.
  • B. Giống cây trồng không có tính kháng bệnh hoặc đang ở giai đoạn dễ bị tấn công.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường rất thích hợp cho mầm bệnh.
  • D. Có đủ nguồn nước tưới cho cây.

Câu 7: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá bị xoăn lại, gân lá chuyển màu vàng và cây còi cọc. Dựa vào triệu chứng này, loại mầm bệnh nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Nấm gây bệnh đốm lá.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh héo xanh.
  • C. Virus gây bệnh xoăn vàng lá.
  • D. Tuyến trùng hại rễ.

Câu 8: Một vườn cam bị bệnh vàng lá, gân lá xanh, lá nhỏ, cành bị khô. Bệnh này lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Loại mầm bệnh nào được truyền bởi rầy chổng cánh và gây ra triệu chứng này?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 9: Bệnh hại cây trồng do tuyến trùng thường biểu hiện triệu chứng rõ rệt nhất ở bộ phận nào của cây?

  • A. Hoa và quả.
  • B. Thân và cành.
  • C. Lá.
  • D. Rễ.

Câu 10: Triệu chứng đặc trưng của bệnh đạo ôn hại lúa trên lá là gì?

  • A. Toàn bộ lá chuyển sang màu vàng đồng nhất.
  • B. Vết bệnh hình thoi, có viền nâu, tâm xám trắng.
  • C. Lá bị xoăn và còi cọc.
  • D. Lá xuất hiện các đốm đen nhỏ rải rác.

Câu 11: Khi kiểm tra một cây trồng bị bệnh, việc phân tích triệu chứng trên các bộ phận khác nhau của cây (lá, thân, rễ, quả) giúp chúng ta xác định được điều gì?

  • A. Tuổi của cây trồng.
  • B. Lịch sử bón phân của cây.
  • C. Loại mầm bệnh hoặc nguyên nhân gây bệnh.
  • D. Năng suất dự kiến của vụ mùa.

Câu 12: Bệnh thán thư trên cây xoài thường biểu hiện triệu chứng như các đốm đen lõm trên quả, có thể lan rộng và gây thối. Đây là triệu chứng của bệnh do loại mầm bệnh nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 13: Bệnh héo xanh trên cây cà chua do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra thường có triệu chứng điển hình là cây bị héo đột ngột vào ban ngày nhưng có thể tươi lại vào ban đêm. Triệu chứng này cho thấy vi khuẩn đã tấn công vào bộ phận nào của cây?

  • A. Lá và hoa.
  • B. Quả.
  • C. Biểu bì lá.
  • D. Hệ thống mạch dẫn (gỗ và libe) trong thân và rễ.

Câu 14: Trong một vụ mùa trồng trọt, các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và lượng mưa ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào trong "tam giác bệnh"?

  • A. Tính mẫn cảm của cây ký chủ.
  • B. Số lượng mầm bệnh ban đầu.
  • C. Sự phát sinh, phát triển và lây lan của mầm bệnh.
  • D. Khả năng tự phục hồi của cây.

Câu 15: Tại sao việc luân canh cây trồng lại là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm giảm mật độ mầm bệnh tích lũy trong đất do thiếu cây ký chủ phù hợp.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh của cây trồng vụ sau.
  • D. Giảm chi phí phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 16: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra thường lây lan nhanh qua vết thương cơ giới và nước. Điều này cho thấy bệnh này có xu hướng bùng phát mạnh trong điều kiện thời tiết nào?

  • A. Mưa bão kéo dài, ngập úng.
  • B. Thời tiết khô hạn, nắng nóng.
  • C. Thời tiết lạnh giá kéo dài.
  • D. Thời tiết mát mẻ, ít mưa.

Câu 17: Một vườn cây ăn quả sử dụng giống cây cũ, đã trồng nhiều năm trên cùng một mảnh đất. Vụ này, cây bị bệnh chết nhanh do tuyến trùng tấn công rễ nghiêm trọng hơn các vụ trước. Phân tích tình huống này theo "tam giác bệnh", yếu tố nào có khả năng cao nhất đã thay đổi hoặc tích lũy làm bệnh nặng thêm?

  • A. Điều kiện thời tiết vụ này bất lợi hơn.
  • B. Giống cây cũ đột nhiên trở nên mẫn cảm hơn.
  • C. Chế độ bón phân không phù hợp.
  • D. Mật độ quần thể tuyến trùng trong đất đã tăng lên đáng kể qua các vụ.

Câu 18: Dựa trên kiến thức về các loại mầm bệnh, tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả để phòng trừ bệnh xoăn vàng lá cà chua?

  • A. Vì thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với nấm.
  • B. Vì thuốc kháng sinh gây hại cho cây cà chua.
  • C. Vì bệnh xoăn vàng lá do virus gây ra, mà kháng sinh chỉ diệt vi khuẩn.
  • D. Vì bệnh này lây lan qua đất chứ không qua không khí.

Câu 19: Khi phát hiện một cây trồng có triệu chứng bất thường nghi ngờ bị bệnh, bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình chẩn đoán bệnh là gì?

  • A. Mua ngay thuốc bảo vệ thực vật về phun.
  • B. Quan sát kỹ các triệu chứng trên cây và môi trường xung quanh.
  • C. Nhổ bỏ ngay cây bị bệnh để tránh lây lan.
  • D. Hỏi kinh nghiệm từ những người trồng trọt khác.

Câu 20: Bệnh héo rũ cổ rễ thường tấn công cây con ở giai đoạn vườn ươm. Triệu chứng điển hình là phần gốc thân sát mặt đất bị thối mềm, cây đổ gục. Loại mầm bệnh nào thường gây ra triệu chứng này?

  • A. Nấm (ví dụ: Pythium, Rhizoctonia).
  • B. Vi khuẩn (ví dụ: Pseudomonas).
  • C. Virus (ví dụ: TMV).
  • D. Tuyến trùng (ví dụ: Meloidogyne).

Câu 21: Triệu chứng "cháy bìa lá" trên cây lúa, lá bị khô từ chóp lá lan dần vào theo hai bên mép lá, thường là biểu hiện của bệnh do loại mầm bệnh nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng hạt giống kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Giúp tăng năng suất cây trồng.
  • B. Giảm chi phí tưới tiêu.
  • C. Hạt giống kháng bệnh có tuổi thọ dài hơn.
  • D. Cây trồng tự có khả năng chống lại sự xâm nhập và phát triển của mầm bệnh.

Câu 23: Một ruộng ngô trồng trên đất chua, thiếu kẽm có thể biểu hiện triệu chứng vàng lá, lóng ngắn. Đây là biểu hiện của bệnh do nguyên nhân nào?

  • A. Tấn công của virus.
  • B. Tấn công của vi khuẩn.
  • C. Thiếu hụt dinh dưỡng và điều kiện đất bất lợi.
  • D. Tấn công của nấm.

Câu 24: Bệnh khảm lá trên cây đu đủ, biểu hiện là lá có các đốm xanh đậm xen kẽ xanh nhạt loang lổ như hình khảm, thường do loại mầm bệnh nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 25: Triệu chứng "u sưng" hoặc "nốt sần" bất thường trên rễ cây, gây ảnh hưởng đến khả năng hút nước và dinh dưỡng của cây, là biểu hiện điển hình của bệnh do:

  • A. Nấm gây thối rễ.
  • B. Vi khuẩn gây héo xanh.
  • C. Virus gây khảm.
  • D. Tuyến trùng nốt sần rễ.

Câu 26: Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm rất cao, loại mầm bệnh nào sau đây có xu hướng phát triển và lây lan nhanh nhất, thường gây ra các triệu chứng như thối nhũn, đốm lá ẩm ướt?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Tuyến trùng.
  • D. Bệnh do thiếu dinh dưỡng.

Câu 27: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh là biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh?

  • A. Loại bỏ nguồn mầm bệnh tồn tại và lây lan.
  • B. Giúp đất tơi xốp hơn.
  • C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho đất.
  • D. Thu hút thiên địch đến tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 28: Triệu chứng bệnh vàng lá gân xanh trên cây cam làm giảm khả năng quang hợp và vận chuyển dinh dưỡng của cây. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến yếu tố nào của cây?

  • A. Khả năng ra hoa sớm.
  • B. Độ ngọt của quả.
  • C. Kích thước hạt phấn.
  • D. Sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây.

Câu 29: Một loại bệnh gây ra các đốm tròn đồng tâm trên lá, có màu nâu và các vòng đồng tâm rõ rệt. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh do loại mầm bệnh nào gây ra?

  • A. Nấm (ví dụ: bệnh đốm vòng).
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Thiếu nước.

Câu 30: Để phòng trừ bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả nhất thường tập trung vào đâu?

  • A. Sử dụng thuốc diệt nấm.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
  • C. Kiểm soát côn trùng môi giới truyền bệnh và sử dụng giống kháng bệnh.
  • D. Tăng cường bón phân đạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nhóm nguyên nhân gây bệnh nào sau đây được xem là 'sinh vật gây bệnh' (biotic factors)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bệnh hại cây trồng do điều kiện ngoại cảnh bất lợi (abiotic factors) KHÔNG bao gồm nguyên nhân nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình một loại nấm gây bệnh xâm nhập và phát triển trong mô cây trồng thường trải qua các giai đoạn nào theo trình tự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giai đoạn 'Ủ bệnh' trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn làm đòng, thời tiết ẩm ướt kéo dài, và có sự xuất hiện của bào tử nấm Pyricularia oryzae trong không khí. Dựa trên 'tam giác bệnh', tình huống này cho thấy điều kiện thuận lợi cho bệnh nào phát sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Điều kiện nào sau đây là yếu tố 'cây ký chủ mẫn cảm' trong 'tam giác bệnh' đối với sự phát sinh, phát triển của bệnh do sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá bị xoăn lại, gân lá chuyển màu vàng và cây còi cọc. Dựa vào triệu chứng này, loại mầm bệnh nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một vườn cam bị bệnh vàng lá, gân lá xanh, lá nhỏ, cành bị khô. Bệnh này lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Loại mầm bệnh nào được truyền bởi rầy chổng cánh và gây ra triệu chứng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bệnh hại cây trồng do tuyến trùng thường biểu hiện triệu chứng rõ rệt nhất ở bộ phận nào của cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Triệu chứng đặc trưng của bệnh đạo ôn hại lúa trên lá là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi kiểm tra một cây trồng bị bệnh, việc phân tích triệu chứng trên các bộ phận khác nhau của cây (lá, thân, rễ, quả) giúp chúng ta xác định được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bệnh thán thư trên cây xoài thường biểu hiện triệu chứng như các đốm đen lõm trên quả, có thể lan rộng và gây thối. Đây là triệu chứng của bệnh do loại mầm bệnh nào gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bệnh héo xanh trên cây cà chua do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra thường có triệu chứng điển hình là cây bị héo đột ngột vào ban ngày nhưng có thể tươi lại vào ban đêm. Triệu chứng này cho thấy vi khuẩn đã tấn công vào bộ phận nào của cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một vụ mùa trồng trọt, các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và lượng mưa ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào trong 'tam giác bệnh'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao việc luân canh cây trồng lại là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra thường lây lan nhanh qua vết thương cơ giới và nước. Điều này cho thấy bệnh này có xu hướng bùng phát mạnh trong điều kiện thời tiết nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một vườn cây ăn quả sử dụng giống cây cũ, đã trồng nhiều năm trên cùng một mảnh đất. Vụ này, cây bị bệnh chết nhanh do tuyến trùng tấn công rễ nghiêm trọng hơn các vụ trước. Phân tích tình huống này theo 'tam giác bệnh', yếu tố nào có khả năng cao nhất đã thay đổi hoặc tích lũy làm bệnh nặng thêm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dựa trên kiến thức về các loại mầm bệnh, tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả để phòng trừ bệnh xoăn vàng lá cà chua?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phát hiện một cây trồng có triệu chứng bất thường nghi ngờ bị bệnh, bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình chẩn đoán bệnh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bệnh héo rũ cổ rễ thường tấn công cây con ở giai đoạn vườn ươm. Triệu chứng điển hình là phần gốc thân sát mặt đất bị thối mềm, cây đổ gục. Loại mầm bệnh nào thường gây ra triệu chứng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Triệu chứng 'cháy bìa lá' trên cây lúa, lá bị khô từ chóp lá lan dần vào theo hai bên mép lá, thường là biểu hiện của bệnh do loại mầm bệnh nào gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc sử dụng hạt giống kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một ruộng ngô trồng trên đất chua, thiếu kẽm có thể biểu hiện triệu chứng vàng lá, lóng ngắn. Đây là biểu hiện của bệnh do nguyên nhân nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bệnh khảm lá trên cây đu đủ, biểu hiện là lá có các đốm xanh đậm xen kẽ xanh nhạt loang lổ như hình khảm, thường do loại mầm bệnh nào gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Triệu chứng 'u sưng' hoặc 'nốt sần' bất thường trên rễ cây, gây ảnh hưởng đến khả năng hút nước và dinh dưỡng của cây, là biểu hiện điển hình của bệnh do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm rất cao, loại mầm bệnh nào sau đây có xu hướng phát triển và lây lan nhanh nhất, thường gây ra các triệu chứng như thối nhũn, đốm lá ẩm ướt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh là biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Triệu chứng bệnh vàng lá gân xanh trên cây cam làm giảm khả năng quang hợp và vận chuyển dinh dưỡng của cây. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến yếu tố nào của cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một loại bệnh gây ra các đốm tròn đồng tâm trên lá, có màu nâu và các vòng đồng tâm rõ rệt. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh do loại mầm bệnh nào gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để phòng trừ bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả nhất thường tập trung vào đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cây trồng bỗng nhiên xuất hiện các triệu chứng bất thường như lá úa vàng, còi cọc, rễ kém phát triển, nhưng khi kiểm tra dưới kính hiển vi và làm các xét nghiệm thông thường lại không phát hiện nấm, vi khuẩn hay virus gây bệnh. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng bệnh lý này?

  • A. Nhiễm virus tiềm ẩn, không biểu hiện rõ triệu chứng.
  • B. Sự tấn công của một loại nấm đất hiếm gặp.
  • C. Sự xâm nhập của vi khuẩn qua vết thương hở.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực từ điều kiện ngoại cảnh (ví dụ: thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng, ngộ độc kim loại nặng).

Câu 2: Trong tam giác bệnh (disease triangle) mô tả sự phát sinh và phát triển của bệnh hại cây trồng do sinh vật, yếu tố nào đại diện cho khả năng của cây trồng bị mầm bệnh tấn công?

  • A. Tác nhân gây bệnh (Pathogen)
  • B. Cây ký chủ (Host)
  • C. Điều kiện ngoại cảnh (Environment)
  • D. Thời gian ủ bệnh (Incubation period)

Câu 3: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh đã vào bên trong mô cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng bệnh ra bên ngoài một cách rõ rệt?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn phát triển bệnh
  • C. Giai đoạn ủ bệnh
  • D. Giai đoạn lây lan

Câu 4: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng sau một thời gian mưa kéo dài và nhiệt độ không khí ấm áp. Yếu tố nào trong tam giác bệnh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng phát của bệnh này?

  • A. Cây lúa (ký chủ)
  • B. Nấm Pyricularia oryzae (tác nhân gây bệnh)
  • C. Điều kiện mưa và nhiệt độ ấm áp (ngoại cảnh)
  • D. Mật độ gieo cấy dày đặc

Câu 5: Triệu chứng đặc trưng của bệnh vàng lá gân xanh trên cây cam (Citrus greening) là lá bị vàng ở vùng giữa các gân lá, trong khi gân lá vẫn giữ màu xanh. Bệnh này do nhóm tác nhân sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tuyến trùng

Câu 6: So với bệnh do nấm và vi khuẩn, bệnh do virus ở cây trồng thường có đặc điểm khó phòng trừ hơn vì:

  • A. Virus có kích thước lớn hơn nên dễ lây lan.
  • B. Virus tồn tại và nhân lên bên trong tế bào ký chủ, khó tiếp cận bằng thuốc hóa học thông thường.
  • C. Virus chỉ gây bệnh cho cây trồng chứ không gây bệnh cho động vật.
  • D. Virus chỉ lây lan qua hạt giống.

Câu 7: Một vườn cà chua xuất hiện nhiều cây có lá bị xoăn, nhăn nheo và biến dạng, kèm theo các đốm vàng. Quan sát kỹ không thấy sợi nấm hay dịch nhầy vi khuẩn. Khả năng cao loại tác nhân gây bệnh nào đang tấn công vườn cà chua này?

  • A. Nấm (ví dụ: bệnh sương mai)
  • B. Virus (ví dụ: bệnh xoăn vàng lá)
  • C. Vi khuẩn (ví dụ: bệnh héo xanh)
  • D. Tuyến trùng (ví dụ: bệnh sưng rễ)

Câu 8: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu thường gây ra các triệu chứng như cây còi cọc, lá vàng héo, năng suất giảm sút và đặc biệt là xuất hiện các nốt sưng (u bướu) trên rễ. Đây là biểu hiện của sự phá hoại chủ yếu ở bộ phận nào của cây?

  • A. Hệ rễ
  • B. Thân chính
  • C. Lá và cành
  • D. Hoa và quả

Câu 9: Khi nghiên cứu bệnh đạo ôn hại lúa, người ta nhận thấy bệnh thường phát triển mạnh ở ruộng lúa bón thừa đạm. Yếu tố nào trong tam giác bệnh đã bị ảnh hưởng bởi việc bón thừa đạm, làm tăng khả năng mắc bệnh của cây lúa?

  • A. Tác nhân gây bệnh (nấm đạo ôn)
  • B. Cây ký chủ (lúa trở nên mẫn cảm hơn)
  • C. Điều kiện ngoại cảnh (độ ẩm, nhiệt độ)
  • D. Thời gian ủ bệnh của nấm

Câu 10: Một cây trồng đang trong giai đoạn ra hoa, đậu quả thì bị nhiễm một loại nấm gây thối quả. Sự mẫn cảm của cây đối với bệnh này ở giai đoạn sinh trưởng này liên quan đến yếu tố nào trong tam giác bệnh?

  • A. Giai đoạn sinh trưởng của cây ký chủ
  • B. Nồng độ bào tử nấm trong không khí
  • C. Nhiệt độ môi trường
  • D. Độ pH của đất

Câu 11: Bệnh héo xanh do vi khuẩn trên cây cà chua thường lây lan nhanh qua đất và nước tưới, đặc biệt là khi có vết thương ở rễ. Điều này cho thấy con đường xâm nhập chủ yếu của vi khuẩn là gì?

  • A. Qua khí khổng trên lá.
  • B. Qua lớp biểu bì nguyên vẹn.
  • C. Qua vết chích hút của côn trùng.
  • D. Qua vết thương trên rễ hoặc thân gần mặt đất.

Câu 12: Triệu chứng "đốm lá" trên cây trồng có thể do nhiều tác nhân gây ra (nấm, vi khuẩn, virus...). Để xác định chính xác tác nhân, người ta thường cần kết hợp quan sát triệu chứng với phương pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào màu sắc của đốm lá.
  • B. Chỉ dựa vào hình dạng của đốm lá.
  • C. Chỉ hỏi kinh nghiệm của nông dân địa phương.
  • D. Phân lập và định danh tác nhân trong phòng thí nghiệm, hoặc sử dụng kit test nhanh/sinh học phân tử.

Câu 13: Bệnh thối rễ do nấm Phytophthora thường phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt kéo dài, kém thoát nước. Yếu tố "đất ẩm ướt kéo dài" liên quan trực tiếp đến thành phần nào trong tam giác bệnh?

  • A. Tác nhân gây bệnh
  • B. Cây ký chủ
  • C. Điều kiện ngoại cảnh
  • D. Thời gian phát triển bệnh

Câu 14: Sự phát sinh và phát triển của một dịch bệnh do sinh vật trên diện rộng thường đòi hỏi sự tương tác đồng thời của ít nhất bao nhiêu yếu tố cơ bản?

  • A. Một (chỉ cần có mầm bệnh)
  • B. Hai (mầm bệnh và cây ký chủ)
  • C. Ba (mầm bệnh, cây ký chủ, điều kiện ngoại cảnh phù hợp)
  • D. Bốn (thêm cả thời gian)

Câu 15: Triệu chứng "cây bị còi cọc, lá nhạt màu đồng đều" trên một diện tích rộng của ruộng lúa, không kèm theo đốm bệnh hay vết thối, có khả năng cao là do nguyên nhân nào?

  • A. Bệnh đạo ôn do nấm.
  • B. Bệnh héo xanh do vi khuẩn.
  • C. Bệnh lùn sọc đen do virus.
  • D. Thiếu hụt dinh dưỡng (ví dụ: đạm).

Câu 16: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Vì nó tác động trực tiếp vào yếu tố cây ký chủ, làm giảm tính mẫn cảm của cây.
  • B. Vì nó tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong đất.
  • C. Vì nó thay đổi điều kiện ngoại cảnh trở nên bất lợi cho mầm bệnh.
  • D. Vì nó giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 17: Bệnh do virus thường lây lan chủ yếu qua các con đường nào sau đây?

  • A. Chỉ qua gió.
  • B. Chỉ qua nước tưới.
  • C. Qua côn trùng môi giới truyền bệnh, hạt giống, vết ghép.
  • D. Qua tồn dư thực vật bị bệnh trong đất.

Câu 18: Khi quan sát một cây bị bệnh, nhận thấy trên thân cây có các vết loét chảy nhựa, có mùi hôi khó chịu. Triệu chứng này gợi ý nhiều nhất đến tác nhân gây bệnh thuộc nhóm nào?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 19: Việc tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh sau vụ thu hoạch có tác dụng gì trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Làm tăng sức đề kháng cho vụ sau.
  • B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • C. Tiêu diệt côn trùng gây hại.
  • D. Loại bỏ nguồn mầm bệnh tồn tại và lây lan cho vụ sau.

Câu 20: Bệnh khảm trên cây đu đủ do virus gây ra thường biểu hiện bằng các đốm xanh đậm xen kẽ vùng xanh nhạt hoặc vàng trên lá, làm lá bị biến dạng. Triệu chứng này thuộc loại triệu chứng nào của bệnh hại cây trồng?

  • A. Thay đổi màu sắc và hình thái lá
  • B. Thối mục cơ quan
  • C. Xuất hiện u bướu
  • D. Chảy dịch nhầy

Câu 21: Tại sao việc kiểm dịch thực vật lại quan trọng trong phòng chống bệnh hại cây trồng?

  • A. Để tăng giá trị xuất khẩu nông sản.
  • B. Để tiêu diệt tất cả côn trùng trên nông sản.
  • C. Để ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh nguy hiểm từ vùng này sang vùng khác hoặc từ nước ngoài vào.
  • D. Để xác định giống cây trồng phù hợp với từng vùng khí hậu.

Câu 22: Một ruộng ngô bị bệnh đốm lá lớn do nấm. Nếu thời tiết chuyển sang khô hạn và nhiệt độ giảm thấp, dự đoán nào về sự phát triển của bệnh là hợp lý nhất?

  • A. Bệnh sẽ phát triển nhanh hơn do cây yếu đi.
  • B. Sự phát triển của nấm và bệnh có thể bị chậm lại hoặc ngừng lại.
  • C. Bệnh sẽ chuyển sang tấn công bộ phận rễ.
  • D. Bệnh sẽ biến đổi thành bệnh do vi khuẩn.

Câu 23: Bệnh héo rũ do nấm Fusarium thường gây hại nặng ở cây trồng trên đất cát pha, pH thấp và nhiệt độ đất cao. Điều này cho thấy:

  • A. Điều kiện thổ nhưỡng và nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nấm gây bệnh.
  • B. Nấm Fusarium chỉ tồn tại trong đất cát pha.
  • C. Cây trồng trên đất sét không bị bệnh này.
  • D. pH đất cao sẽ làm bệnh nặng hơn.

Câu 24: Khi phát hiện cây trồng có dấu hiệu bệnh, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để có hướng xử lý hiệu quả?

  • A. Ngay lập tức phun thuốc trừ sâu.
  • B. Nhổ bỏ toàn bộ cây bị bệnh.
  • C. Quan sát kỹ triệu chứng để xác định hoặc khoanh vùng tác nhân gây bệnh (sinh vật hay ngoại cảnh, loại sinh vật nào).
  • D. Tăng cường bón phân cho cây.

Câu 25: Bệnh do thiếu nguyên tố vi lượng (ví dụ: kẽm, sắt) thường biểu hiện triệu chứng trên lá non hoặc phần ngọn cây. Đây là loại bệnh do nguyên nhân nào?

  • A. Nguyên nhân ngoại cảnh (thiếu dinh dưỡng)
  • B. Nguyên nhân sinh vật (virus)
  • C. Nguyên nhân sinh vật (nấm)
  • D. Nguyên nhân sinh vật (vi khuẩn)

Câu 26: Trong ba giai đoạn xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh (xâm nhập, ủ bệnh, phát triển bệnh), việc phòng trừ bệnh hiệu quả nhất nên tập trung vào giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn trước và trong khi mầm bệnh xâm nhập.
  • B. Giai đoạn ủ bệnh, khi chưa có triệu chứng.
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh, khi triệu chứng đã rõ ràng.
  • D. Sau khi bệnh đã lây lan hết vườn.

Câu 27: Bệnh do nấm thường có đặc điểm lây lan chủ yếu qua:

  • A. Vết chích hút của côn trùng.
  • B. Bào tử lây lan theo gió, nước, đất, tàn dư cây bệnh.
  • C. Hạt giống bị nhiễm virus.
  • D. Nước bọt của động vật gặm nhấm.

Câu 28: Việc luân canh cây trồng khác họ trên cùng một thửa ruộng qua các vụ có tác dụng chính là gì trong việc phòng trừ bệnh hại?

  • A. Làm giảm mật độ mầm bệnh đặc hiệu trong đất.
  • B. Làm tăng độ ẩm cho đất.
  • C. Giúp tiêu diệt tất cả các loại sâu hại.
  • D. Thúc đẩy cây trồng phát triển nhanh hơn.

Câu 29: Triệu chứng "cây bị héo đột ngột vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm" ở giai đoạn đầu, sau đó héo rũ hoàn toàn và chết, thường là dấu hiệu điển hình của bệnh do tác nhân nào làm tắc nghẽn mạch dẫn của cây?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Thiếu nước

Câu 30: Bệnh do thiếu ánh sáng thường khiến cây có biểu hiện lá nhạt màu, thân vươn dài, yếu ớt. Đây là một dạng bệnh do nguyên nhân nào?

  • A. Ngoại cảnh (thiếu điều kiện sống phù hợp)
  • B. Sinh vật (nấm)
  • C. Sinh vật (virus)
  • D. Sinh vật (tuyến trùng)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một cây trồng bỗng nhiên xuất hiện các triệu chứng bất thường như lá úa vàng, còi cọc, rễ kém phát triển, nhưng khi kiểm tra dưới kính hiển vi và làm các xét nghiệm thông thường lại không phát hiện nấm, vi khuẩn hay virus gây bệnh. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng bệnh lý này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong tam giác bệnh (disease triangle) mô tả sự phát sinh và phát triển của bệnh hại cây trồng do sinh vật, yếu tố nào đại diện cho khả năng của cây trồng bị mầm bệnh tấn công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh đã vào bên trong mô cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng bệnh ra bên ngoài một cách rõ rệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng sau một thời gian mưa kéo dài và nhiệt độ không khí ấm áp. Yếu tố nào trong tam giác bệnh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng phát của bệnh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Triệu chứng đặc trưng của bệnh vàng lá gân xanh trên cây cam (Citrus greening) là lá bị vàng ở vùng giữa các gân lá, trong khi gân lá vẫn giữ màu xanh. Bệnh này do nhóm tác nhân sinh vật nào gây ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So với bệnh do nấm và vi khuẩn, bệnh do virus ở cây trồng thường có đặc điểm khó phòng trừ hơn vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một vườn cà chua xuất hiện nhiều cây có lá bị xoăn, nhăn nheo và biến dạng, kèm theo các đốm vàng. Quan sát kỹ không thấy sợi nấm hay dịch nhầy vi khuẩn. Khả năng cao loại tác nhân gây bệnh nào đang tấn công vườn cà chua này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu thường gây ra các triệu chứng như cây còi cọc, lá vàng héo, năng suất giảm sút và đặc biệt là xuất hiện các nốt sưng (u bướu) trên rễ. Đây là biểu hiện của sự phá hoại chủ yếu ở bộ phận nào của cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nghiên cứu bệnh đạo ôn hại lúa, người ta nhận thấy bệnh thường phát triển mạnh ở ruộng lúa bón thừa đạm. Yếu tố nào trong tam giác bệnh đã bị ảnh hưởng bởi việc bón thừa đạm, làm tăng khả năng mắc bệnh của cây lúa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một cây trồng đang trong giai đoạn ra hoa, đậu quả thì bị nhiễm một loại nấm gây thối quả. Sự mẫn cảm của cây đối với bệnh này ở giai đoạn sinh trưởng này liên quan đến yếu tố nào trong tam giác bệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bệnh héo xanh do vi khuẩn trên cây cà chua thường lây lan nhanh qua đất và nước tưới, đặc biệt là khi có vết thương ở rễ. Điều này cho thấy con đường xâm nhập chủ yếu của vi khuẩn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Triệu chứng 'đốm lá' trên cây trồng có thể do nhiều tác nhân gây ra (nấm, vi khuẩn, virus...). Để xác định chính xác tác nhân, người ta thường cần kết hợp quan sát triệu chứng với phương pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bệnh thối rễ do nấm Phytophthora thường phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt kéo dài, kém thoát nước. Yếu tố 'đất ẩm ướt kéo dài' liên quan trực tiếp đến thành phần nào trong tam giác bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự phát sinh và phát triển của một dịch bệnh do sinh vật trên diện rộng thường đòi hỏi sự tương tác đồng thời của ít nhất bao nhiêu yếu tố cơ bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Triệu chứng 'cây bị còi cọc, lá nhạt màu đồng đều' trên một diện tích rộng của ruộng lúa, không kèm theo đốm bệnh hay vết thối, có khả năng cao là do nguyên nhân nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bệnh do virus thường lây lan chủ yếu qua các con đường nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi quan sát một cây bị bệnh, nhận thấy trên thân cây có các vết loét chảy nhựa, có mùi hôi khó chịu. Triệu chứng này gợi ý nhiều nhất đến tác nhân gây bệnh thuộc nhóm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh sau vụ thu hoạch có tác dụng gì trong phòng trừ bệnh hại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bệnh khảm trên cây đu đủ do virus gây ra thường biểu hiện bằng các đốm xanh đậm xen kẽ vùng xanh nhạt hoặc vàng trên lá, làm lá bị biến dạng. Triệu chứng này thuộc loại triệu chứng nào của bệnh hại cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc kiểm dịch thực vật lại quan trọng trong phòng chống bệnh hại cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một ruộng ngô bị bệnh đốm lá lớn do nấm. Nếu thời tiết chuyển sang khô hạn và nhiệt độ giảm thấp, dự đoán nào về sự phát triển của bệnh là hợp lý nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bệnh héo rũ do nấm Fusarium thường gây hại nặng ở cây trồng trên đất cát pha, pH thấp và nhiệt độ đất cao. Điều này cho thấy:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phát hiện cây trồng có dấu hiệu bệnh, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để có hướng xử lý hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bệnh do thiếu nguyên tố vi lượng (ví dụ: kẽm, sắt) thường biểu hiện triệu chứng trên lá non hoặc phần ngọn cây. Đây là loại bệnh do nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong ba giai đoạn xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh (xâm nhập, ủ bệnh, phát triển bệnh), việc phòng trừ bệnh hiệu quả nhất nên tập trung vào giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bệnh do nấm thường có đặc điểm lây lan chủ yếu qua:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc luân canh cây trồng khác họ trên cùng một thửa ruộng qua các vụ có tác dụng chính là gì trong việc phòng trừ bệnh hại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Triệu chứng 'cây bị héo đột ngột vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm' ở giai đoạn đầu, sau đó héo rũ hoàn toàn và chết, thường là dấu hiệu điển hình của bệnh do tác nhân nào làm tắc nghẽn mạch dẫn của cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bệnh do thiếu ánh sáng thường khiến cây có biểu hiện lá nhạt màu, thân vươn dài, yếu ớt. Đây là một dạng bệnh do nguyên nhân nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cây trồng bỗng dưng xuất hiện các đốm lá màu nâu đen có viền vàng, sau đó lan rộng và làm lá khô héo. Hiện tượng này mô tả điều gì trên cây?

  • A. Dấu hiệu bệnh (Sign)
  • B. Triệu chứng bệnh (Symptom)
  • C. Tác nhân gây bệnh (Pathogen)
  • D. Điều kiện phát sinh dịch bệnh

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu mô lá cây bị bệnh, người ta phát hiện thấy các sợi nấm và bào tử nấm. Việc phát hiện sợi nấm và bào tử nấm được gọi là gì trong chẩn đoán bệnh cây?

  • A. Dấu hiệu bệnh (Sign)
  • B. Triệu chứng bệnh (Symptom)
  • C. Phản ứng của cây
  • D. Biến đổi hình thái

Câu 3: Bệnh hại cây trồng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Nhóm nguyên nhân nào sau đây được phân loại là nguyên nhân sinh vật (biotic factors)?

  • A. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
  • B. Thiếu hụt hoặc thừa dinh dưỡng
  • C. Nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng
  • D. Độ ẩm không khí quá cao

Câu 4: Trong các nguyên nhân gây bệnh sau, nguyên nhân nào thuộc nhóm nguyên nhân không sinh vật (abiotic factors)?

  • A. Virus gây bệnh khảm
  • B. Vi khuẩn gây bệnh héo xanh
  • C. Nấm gây bệnh phấn trắng
  • D. Đất thiếu nước hoặc ngập úng

Câu 5: Quá trình một sinh vật gây bệnh xâm nhập vào mô cây, sinh sản và lây lan bên trong cây, dẫn đến sự xuất hiện của triệu chứng bệnh được gọi là gì?

  • A. Thời kỳ ủ bệnh
  • B. Quá trình xâm nhiễm (Infection process)
  • C. Phát triển bệnh (Disease development)
  • D. Lây lan mầm bệnh

Câu 6: Một loại nấm gây bệnh đốm lá thường xâm nhập vào cây thông qua các lỗ khí khổng trên bề mặt lá. Lỗ khí khổng trong trường hợp này đóng vai trò gì trong quá trình xâm nhiễm?

  • A. Nguồn bệnh
  • B. Vật chủ mẫn cảm
  • C. Cửa xâm nhập
  • D. Điều kiện thuận lợi

Câu 7: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là khoảng thời gian từ khi mầm bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện?

  • A. Thời kỳ ủ bệnh (Incubation period)
  • B. Thời kỳ xâm nhập (Penetration)
  • C. Thời kỳ phát triển bệnh (Disease development)
  • D. Thời kỳ lây lan (Dissemination)

Câu 8: Sự phát sinh và phát triển của bệnh do sinh vật gây ra thường được mô tả bằng tam giác bệnh. Các yếu tố nào sau đây tạo nên tam giác bệnh?

  • A. Cây trồng, sâu hại, thời tiết
  • B. Đất, nước, không khí
  • C. Triệu chứng, dấu hiệu, tác nhân
  • D. Vật chủ mẫn cảm, tác nhân gây bệnh, điều kiện môi trường thuận lợi

Câu 9: Bệnh đạo ôn là một bệnh phổ biến và nguy hiểm trên cây lúa. Tác nhân chính gây ra bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 10: Bệnh xoăn vàng lá cà chua là bệnh gây hại nghiêm trọng, làm giảm năng suất và chất lượng quả. Tác nhân gây bệnh này thuộc loại nào?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 11: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening disease) trên cây có múi do vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn này thường lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Qua hạt giống
  • B. Qua côn trùng môi giới (vector)
  • C. Qua gió và nước
  • D. Qua vết thương cơ giới

Câu 12: Tuyến trùng gây bệnh hại rễ cây hồ tiêu thường sống trong đất và tấn công hệ rễ. Triệu chứng điển hình trên phần thân và lá của cây khi bị tuyến trùng hại rễ là gì?

  • A. Đốm lá, cháy lá
  • B. Quả bị thối mềm
  • C. Thân cây bị nứt, chảy nhựa
  • D. Cây còi cọc, lá vàng héo, rụng sớm

Câu 13: Một ruộng lúa bị nhiễm bệnh đạo ôn nặng. Quan sát thấy các vết bệnh hình thoi đặc trưng trên lá. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong vòng đời bệnh?

  • A. Xâm nhập
  • B. Ủ bệnh
  • C. Phát triển bệnh (xuất hiện triệu chứng)
  • D. Lây lan mầm bệnh

Câu 14: Tại sao điều kiện độ ẩm cao và nhiệt độ ấm áp thường thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh trên cây trồng?

  • A. Vì các điều kiện này thúc đẩy sự nảy mầm bào tử nấm và sinh trưởng của sợi nấm.
  • B. Vì độ ẩm cao làm lá cây yếu hơn, dễ bị tấn công.
  • C. Vì nhiệt độ ấm áp làm tăng sức đề kháng của cây.
  • D. Vì nấm chỉ có thể tồn tại trong môi trường ẩm ướt.

Câu 15: Một cây trồng bị bệnh do thiếu chất dinh dưỡng đa lượng như Nitrogen. Triệu chứng điển hình thường là gì?

  • A. Lá non bị biến dạng, xoăn lại.
  • B. Lá già bị vàng từ chóp lá lan vào, cây sinh trưởng còi cọc.
  • C. Xuất hiện các đốm hoại tử màu đen trên lá.
  • D. Rễ bị sưng phồng tạo thành các nốt sần.

Câu 16: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với bệnh do nấm hoặc vi khuẩn?

  • A. Virus chỉ gây bệnh trên lá, không gây bệnh trên thân và rễ.
  • B. Bệnh do virus thường có thể chữa trị bằng thuốc hóa học.
  • C. Virus có thể tự di chuyển từ cây này sang cây khác mà không cần vật trung gian.
  • D. Virus là tác nhân nội bào bắt buộc, không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo thông thường và thường lây lan qua côn trùng hoặc vết thương.

Câu 17: Tại sao việc xác định đúng tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, v.v.) lại rất quan trọng trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp lựa chọn biện pháp phòng trừ đặc hiệu và hiệu quả nhất (ví dụ: thuốc diệt nấm, thuốc diệt vi khuẩn, biện pháp quản lý côn trùng môi giới).
  • B. Giúp dự đoán chính xác thời điểm bệnh sẽ bùng phát.
  • C. Chỉ cần biết tác nhân gây bệnh là đủ để phòng trừ mà không cần quan tâm triệu chứng.
  • D. Việc xác định tác nhân chỉ mang ý nghĩa nghiên cứu, không quan trọng trong thực tế sản xuất.

Câu 18: Bệnh thối nhũn trên bắp cải do vi khuẩn Erwinia carotovora gây ra thường phát triển mạnh trong điều kiện nào?

  • A. Thời tiết khô hạn, nhiệt độ thấp.
  • B. Đất sét nghèo dinh dưỡng.
  • C. Độ ẩm cao, nhiệt độ ấm áp, vết thương cơ giới trên cây.
  • D. Ánh sáng mạnh, thiếu nước tưới.

Câu 19: Một vườn cây ăn quả bị nhiễm bệnh do tuyến trùng rễ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trực tiếp để xử lý tuyến trùng trong đất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ tuyến trùng chuyên dụng.
  • B. Phun thuốc diệt nấm lên lá cây.
  • C. Luân canh cây trồng với các loại cây không phải là ký chủ của tuyến trùng.
  • D. Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa nấm đối kháng hoặc vi khuẩn có lợi.

Câu 20: Vòng đời của bệnh do sinh vật gây ra bao gồm các giai đoạn chính: tồn tại, lây lan, xâm nhiễm, phát triển bệnh và hình thành nguồn bệnh mới. Giai đoạn nào là lúc mầm bệnh lan truyền từ cây bị bệnh sang cây khỏe hoặc đến môi trường xung quanh?

  • A. Xâm nhiễm
  • B. Lây lan (Dissemination)
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Tồn tại

Câu 21: Khả năng của cây trồng chống lại sự tấn công của sinh vật gây bệnh được gọi là gì?

  • A. Tính mẫn cảm
  • B. Độc tính
  • C. Tính kháng (Resistance)
  • D. Khả năng thích ứng

Câu 22: Một loại nấm gây bệnh đốm lá có thể tồn tại qua mùa đông dưới dạng bào tử nghỉ trong tàn dư thực vật trên đồng ruộng. Đây là giai đoạn nào trong vòng đời của bệnh?

  • A. Tồn tại (Survival)
  • B. Xâm nhiễm
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Lây lan

Câu 23: Bệnh do virus thường khó phòng trừ hơn bệnh do nấm hoặc vi khuẩn bằng thuốc hóa học. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ.
  • B. Virus chỉ tấn công một loại cây duy nhất.
  • C. Virus có vỏ protein rất dày.
  • D. Virus sống nội bào bắt buộc, sử dụng bộ máy trao đổi chất của tế bào cây nên khó tìm thuốc chỉ diệt virus mà không gây hại cây.

Câu 24: Triệu chứng "chết rũ cây con" (damping-off) thường xảy ra ở giai đoạn cây non, do nấm trong đất tấn công phần gốc thân hoặc rễ. Điều kiện môi trường nào sau đây thường thúc đẩy bệnh này phát triển?

  • A. Đất khô, thoáng khí, nhiệt độ thấp.
  • B. Đất ẩm ướt liên tục, gieo hạt quá dày, nhiệt độ vừa phải.
  • C. Ánh sáng mạnh, đất giàu dinh dưỡng.
  • D. Gió lớn, độ ẩm không khí thấp.

Câu 25: Phân biệt triệu chứng bệnh và dấu hiệu bệnh là rất quan trọng. Triệu chứng là phản ứng của cây, còn dấu hiệu là sự hiện diện của tác nhân gây bệnh. Ví dụ nào sau đây là một DẤU HIỆU bệnh?

  • A. Lá bị vàng.
  • B. Quả bị thối mềm.
  • C. Sự xuất hiện của các ổ bào tử nấm màu trắng trên lá.
  • D. Cây bị còi cọc.

Câu 26: Khi thời tiết chuyển từ khô sang ẩm đột ngột, kèm theo mưa phùn và sương mù kéo dài, loại bệnh nào sau đây do nấm thường có nguy cơ bùng phát cao?

  • A. Bệnh vàng lá gân xanh (do vi khuẩn)
  • B. Bệnh xoăn vàng lá (do virus)
  • C. Bệnh tuyến trùng nốt sưng rễ
  • D. Bệnh sương mai, bệnh đốm lá (do nấm ưa ẩm)

Câu 27: Bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do nấm?

  • A. Thường gây ra các triệu chứng như héo xanh đột ngột, thối mềm, chảy dịch khuẩn.
  • B. Luôn tạo ra các cấu trúc sinh sản nhìn thấy bằng mắt thường như bào tử.
  • C. Chỉ lây lan qua côn trùng môi giới.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện độ ẩm.

Câu 28: Trong quá trình phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp hiệu quả. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Loại bỏ nguồn bệnh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng của vật chủ (cây trồng).
  • C. Thay đổi điều kiện môi trường không thuận lợi cho bệnh.
  • D. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh.

Câu 29: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra là một trong những bệnh virus đầu tiên được phát hiện trên cây trồng. Virus này có thể lây lan qua nhiều con đường, trong đó có cả việc tiếp xúc cơ học (ví dụ: qua tay người làm vườn, dụng cụ cắt tỉa). Con đường lây lan này thuộc loại nào?

  • A. Lây lan qua hạt giống
  • B. Lây lan qua côn trùng môi giới
  • C. Lây lan cơ giới (Mechanical transmission)
  • D. Lây lan qua đất

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các tác nhân gây bệnh, nếu một cây trồng có triệu chứng rễ bị sưng thành các nốt sần bất thường và cây bị vàng lá, còi cọc, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Nấm (gây đốm lá)
  • B. Vi khuẩn (gây héo xanh)
  • C. Virus (gây khảm lá)
  • D. Tuyến trùng (gây hại rễ)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một cây trồng bỗng dưng xuất hiện các đốm lá màu nâu đen có viền vàng, sau đó lan rộng và làm lá khô héo. Hiện tượng này mô tả điều gì trên cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu mô lá cây bị bệnh, người ta phát hiện thấy các sợi nấm và bào tử nấm. Việc phát hiện sợi nấm và bào tử nấm được gọi là gì trong chẩn đoán bệnh cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bệnh hại cây trồng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Nhóm nguyên nhân nào sau đây được phân loại là nguyên nhân sinh vật (biotic factors)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong các nguyên nhân gây bệnh sau, nguyên nhân nào thuộc nhóm nguyên nhân không sinh vật (abiotic factors)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quá trình một sinh vật gây bệnh xâm nhập vào mô cây, sinh sản và lây lan bên trong cây, dẫn đến sự xuất hiện của triệu chứng bệnh được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một loại nấm gây bệnh đốm lá thường xâm nhập vào cây thông qua các lỗ khí khổng trên bề mặt lá. Lỗ khí khổng trong trường hợp này đóng vai trò gì trong quá trình xâm nhiễm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là khoảng thời gian từ khi mầm bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự phát sinh và phát triển của bệnh do sinh vật gây ra thường được mô tả bằng tam giác bệnh. Các yếu tố nào sau đây tạo nên tam giác bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bệnh đạo ôn là một bệnh phổ biến và nguy hiểm trên cây lúa. Tác nhân chính gây ra bệnh này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bệnh xoăn vàng lá cà chua là bệnh gây hại nghiêm trọng, làm giảm năng suất và chất lượng quả. Tác nhân gây bệnh này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening disease) trên cây có múi do vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn này thường lây lan chủ yếu qua con đường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tuyến trùng gây bệnh hại rễ cây hồ tiêu thường sống trong đất và tấn công hệ rễ. Triệu chứng điển hình trên phần thân và lá của cây khi bị tuyến trùng hại rễ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một ruộng lúa bị nhiễm bệnh đạo ôn nặng. Quan sát thấy các vết bệnh hình thoi đặc trưng trên lá. Đây là biểu hiện của giai đoạn nào trong vòng đời bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao điều kiện độ ẩm cao và nhiệt độ ấm áp thường thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh trên cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một cây trồng bị bệnh do thiếu chất dinh dưỡng đa lượng như Nitrogen. Triệu chứng điển hình thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với bệnh do nấm hoặc vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc xác định đúng tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, v.v.) lại rất quan trọng trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bệnh thối nhũn trên bắp cải do vi khuẩn Erwinia carotovora gây ra thường phát triển mạnh trong điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một vườn cây ăn quả bị nhiễm bệnh do tuyến trùng rễ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trực tiếp để xử lý tuyến trùng trong đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vòng đời của bệnh do sinh vật gây ra bao gồm các giai đoạn chính: tồn tại, lây lan, xâm nhiễm, phát triển bệnh và hình thành nguồn bệnh mới. Giai đoạn nào là lúc mầm bệnh lan truyền từ cây bị bệnh sang cây khỏe hoặc đến môi trường xung quanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khả năng của cây trồng chống lại sự tấn công của sinh vật gây bệnh được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một loại nấm gây bệnh đốm lá có thể tồn tại qua mùa đông dưới dạng bào tử nghỉ trong tàn dư thực vật trên đồng ruộng. Đây là giai đoạn nào trong vòng đời của bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bệnh do virus thường khó phòng trừ hơn bệnh do nấm hoặc vi khuẩn bằng thuốc hóa học. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Triệu chứng 'chết rũ cây con' (damping-off) thường xảy ra ở giai đoạn cây non, do nấm trong đất tấn công phần gốc thân hoặc rễ. Điều kiện môi trường nào sau đây thường thúc đẩy bệnh này phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân biệt triệu chứng bệnh và dấu hiệu bệnh là rất quan trọng. Triệu chứng là phản ứng của cây, còn dấu hiệu là sự hiện diện của tác nhân gây bệnh. Ví dụ nào sau đây là một DẤU HIỆU bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi thời tiết chuyển từ khô sang ẩm đột ngột, kèm theo mưa phùn và sương mù kéo dài, loại bệnh nào sau đây do nấm thường có nguy cơ bùng phát cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây trồng thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do nấm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong quá trình phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp hiệu quả. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra là một trong những bệnh virus đầu tiên được phát hiện trên cây trồng. Virus này có thể lây lan qua nhiều con đường, trong đó có cả việc tiếp xúc cơ học (ví dụ: qua tay người làm vườn, dụng cụ cắt tỉa). Con đường lây lan này thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các tác nhân gây bệnh, nếu một cây trồng có triệu chứng rễ bị sưng thành các nốt sần bất thường và cây bị vàng lá, còi cọc, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "bệnh hại cây trồng" và "sâu hại cây trồng" là gì?

  • A. Bệnh hại luôn gây chết cây, còn sâu hại chỉ làm giảm năng suất.
  • B. Bệnh hại gây ra rối loạn chức năng sinh lí và cấu tạo của cây, còn sâu hại là sinh vật ăn phá các bộ phận của cây.
  • C. Bệnh hại do sinh vật gây ra, còn sâu hại chỉ do điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Bệnh hại chỉ xuất hiện trên lá, còn sâu hại tấn công mọi bộ phận.

Câu 2: Khi nói về nguyên nhân gây bệnh hại cây trồng, nhóm nguyên nhân nào sau đây thuộc về "nguyên nhân sinh vật"?

  • A. Thiếu ánh sáng, thừa nước.
  • B. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng.
  • D. Đất thiếu dinh dưỡng, ô nhiễm không khí.

Câu 3: Triệu chứng "cháy bìa lá" trên cây lúa thường là biểu hiện của bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Nấm.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 4: Một vườn cây ăn quả bỗng nhiên xuất hiện nhiều cây bị vàng lá, gân xanh vẫn còn xanh trong khi phần thịt lá chuyển vàng. Đây là triệu chứng điển hình của loại bệnh nào?

  • A. Bệnh đạo ôn.
  • B. Bệnh xoăn vàng lá.
  • C. Bệnh thán thư.
  • D. Bệnh vàng lá gân xanh (Greening).

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là một trong những "nguyên nhân phi sinh vật" gây bệnh cho cây trồng?

  • A. Sự tấn công của nấm mốc.
  • B. Thiếu hụt một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu.
  • C. Nhiễm virus từ côn trùng.
  • D. Sự phát triển của tuyến trùng trong đất.

Câu 6: Quá trình sinh vật gây bệnh xâm nhiễm vào cây trồng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Xâm nhập (Penetration).
  • B. Ủ bệnh (Incubation).
  • C. Phát triển bệnh (Disease development).
  • D. Biểu hiện triệu chứng (Symptom expression).

Câu 7: Giai đoạn "ủ bệnh" trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là giai đoạn nào?

  • A. Khi mầm bệnh bám vào bề mặt cây.
  • B. Khi mầm bệnh đi vào bên trong mô cây và bắt đầu sinh sản.
  • C. Khoảng thời gian từ khi mầm bệnh xâm nhập đến khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
  • D. Khi bệnh phát triển mạnh nhất và lây lan.

Câu 8: Mô hình "Tam giác bệnh hại" (Disease Triangle) bao gồm những yếu tố cơ bản nào để bệnh do sinh vật có thể phát sinh và phát triển?

  • A. Cây khỏe mạnh, sâu bệnh, thời tiết thuận lợi.
  • B. Đất tốt, nước đủ, ánh sáng đủ.
  • C. Thuốc bảo vệ thực vật, biện pháp canh tác, giống cây kháng bệnh.
  • D. Cây ký chủ mẫn cảm, mầm bệnh có độc lực, điều kiện môi trường thuận lợi.

Câu 9: Trong "Tam giác bệnh hại", nếu thiếu một trong ba yếu tố (cây ký chủ mẫn cảm, mầm bệnh có độc lực, điều kiện môi trường thuận lợi), thì điều gì xảy ra?

  • A. Bệnh vẫn phát triển nhưng chậm hơn.
  • B. Bệnh không thể phát sinh và phát triển.
  • C. Bệnh chỉ gây hại nhẹ cho cây.
  • D. Cây sẽ tự phục hồi mà không cần can thiệp.

Câu 10: Một loại bệnh gây ra các đốm tròn nhỏ màu nâu hoặc đen trên lá, sau đó lan rộng và liên kết lại làm lá bị khô và rách. Đây là triệu chứng thường thấy của bệnh do tác nhân nào?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm.
  • D. Thiếu dinh dưỡng.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp hiệu quả để phòng trừ bệnh hại?

  • A. Vì giống kháng bệnh làm giảm khả năng cây trở thành "ký chủ mẫn cảm" trong "Tam giác bệnh hại".
  • B. Vì giống kháng bệnh tự sản xuất ra thuốc trừ sâu.
  • C. Vì giống kháng bệnh làm thay đổi điều kiện môi trường xung quanh rễ cây.
  • D. Vì giống kháng bệnh thu hút thiên địch của mầm bệnh.

Câu 12: Triệu chứng "thối nhũn" trên rau màu (ví dụ: bắp cải, cà chua) sau khi bị tổn thương cơ giới hoặc trong điều kiện ẩm ướt thường do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 13: Bệnh "xoăn vàng lá" trên cây cà chua, ớt thường lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Qua gió.
  • B. Qua nước tưới.
  • C. Qua đất trồng.
  • D. Qua côn trùng môi giới (ví dụ: bọ phấn trắng).

Câu 14: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng. Điều kiện thời tiết nào sau đây có khả năng làm bệnh phát triển mạnh hơn?

  • A. Ẩm độ không khí cao, nhiệt độ ấm áp (khoảng 25-30°C).
  • B. Khô hạn kéo dài, nhiệt độ cao.
  • C. Nhiệt độ rất thấp (dưới 15°C), khô ráo.
  • D. Nắng gắt liên tục, gió mạnh.

Câu 15: Bệnh do tuyến trùng hại rễ thường có triệu chứng đặc trưng nào trên hệ rễ của cây?

  • A. Rễ bị thối nhũn hoàn toàn.
  • B. Rễ bị cháy đen từ ngọn rễ.
  • C. Rễ xuất hiện các nốt sưng, u bướu hoặc bị thối mục cục bộ.
  • D. Rễ phát triển mạnh mẽ bất thường.

Câu 16: Tại sao việc luân canh cây trồng có thể giúp phòng trừ một số bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Làm tăng độ ẩm trong đất.
  • C. Thu hút côn trùng có ích đến ruộng.
  • D. Làm giảm mật độ mầm bệnh đặc hiệu trong đất khi cây ký chủ không còn tồn tại.

Câu 17: Triệu chứng "lùn sọc đen" trên cây ngô là biểu hiện của bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Virus.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Thiếu kẽm.

Câu 18: Bệnh "gỉ sắt" trên cây cà phê hoặc đậu đỗ có triệu chứng đặc trưng là gì?

  • A. Xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng cam hoặc nâu đỏ giống rỉ sắt ở mặt dưới lá.
  • B. Lá bị xoăn tít lại và chuyển vàng hoàn toàn.
  • C. Thân cây xuất hiện các vết nứt chảy nhựa.
  • D. Rễ cây bị sưng to bất thường.

Câu 19: Loại bệnh nào sau đây thường khó phòng trừ bằng thuốc hóa học do tác nhân gây bệnh sống ký sinh nội bào bắt buộc và lây lan chủ yếu qua côn trùng?

  • A. Bệnh do nấm.
  • B. Bệnh do vi khuẩn.
  • C. Bệnh do virus.
  • D. Bệnh do tuyến trùng.

Câu 20: Khi phát hiện một cây bị bệnh nặng có nguy cơ lây lan cao cho các cây xung quanh, biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tưới thật nhiều nước để rửa trôi mầm bệnh.
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy (đốt hoặc chôn sâu có vôi bột) cây bệnh.
  • C. Chỉ cắt bỏ những lá bị bệnh.
  • D. Để cây bệnh tự phục hồi.

Câu 21: Bệnh nào sau đây được đề cập trong bài học thường gây hại nặng cho cây lúa và có thể tấn công ở mọi giai đoạn sinh trưởng của cây, từ mạ non đến khi chín?

  • A. Bệnh đạo ôn.
  • B. Bệnh vàng lá gân xanh.
  • C. Bệnh xoăn vàng lá.
  • D. Bệnh thán thư.

Câu 22: Triệu chứng "khô vằn" (hay còn gọi là "vằn lá") trên cây lúa, ngô là do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Nấm (Rhizoctonia solani).
  • D. Thiếu kali.

Câu 23: Điều kiện "cây ký chủ mẫn cảm" trong Tam giác bệnh hại có ý nghĩa gì?

  • A. Cây có khả năng chống chịu bệnh rất tốt.
  • B. Cây đang ở giai đoạn trưởng thành, ít bị ảnh hưởng bởi bệnh.
  • C. Cây đã từng bị bệnh đó và có miễn dịch.
  • D. Cây đang ở giai đoạn sinh trưởng hoặc trạng thái sinh lý dễ bị mầm bệnh tấn công và gây hại.

Câu 24: Biện pháp canh tác nào sau đây có thể góp phần làm giảm nguy cơ phát triển bệnh do nấm trong đất?

  • A. Vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ, thu gom tàn dư cây bệnh sau thu hoạch.
  • B. Tăng cường bón đạm (ure) cho cây.
  • C. Tưới nước thật đẫm liên tục.
  • D. Trồng mật độ thật dày để tận dụng diện tích.

Câu 25: Khi quan sát thấy cây có biểu hiện lá bị biến dạng, khảm đốm màu xanh vàng xen kẽ, hoặc lùn còi bất thường mà không thấy dấu hiệu của côn trùng hay vết bệnh rõ rệt (đốm, vết cháy), tác nhân gây bệnh nào cần được nghi ngờ đầu tiên?

  • A. Nấm.
  • B. Virus.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Thiếu lân.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng hạt giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh là rất quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Hạt giống khỏe mạnh nảy mầm nhanh hơn.
  • B. Hạt giống khỏe mạnh không cần bón phân.
  • C. Hạt giống mang mầm bệnh là nguồn lây nhiễm sơ cấp quan trọng, có thể gây bệnh ngay từ giai đoạn cây con.
  • D. Hạt giống khỏe mạnh có vỏ dày hơn, khó bị côn trùng đục phá.

Câu 27: Bệnh "chết nhanh" trên cây hồ tiêu, gây thối rễ và chết hàng loạt, là do sự kết hợp tấn công của nhiều loại mầm bệnh khác nhau, trong đó có một tác nhân chính sống trong đất. Tác nhân đó là gì?

  • A. Nấm Phytophthora.
  • B. Virus.
  • C. Vi khuẩn Xanthomonas.
  • D. Thiếu nước.

Câu 28: Trong điều kiện canh tác lúa nước, bệnh nào sau đây thường phát triển mạnh ở chân ruộng trũng, bón nhiều đạm và nhiệt độ môi trường cao?

  • A. Bệnh vàng lá gân xanh.
  • B. Bệnh xoăn vàng lá.
  • C. Bệnh gỉ sắt.
  • D. Bệnh bạc lá do vi khuẩn (hay còn gọi là cháy bìa lá).

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của bệnh do virus trong vườn cây ăn quả?

  • A. Chỉ phun thuốc trừ nấm định kỳ.
  • B. Bón thật nhiều phân hữu cơ.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ côn trùng môi giới truyền bệnh (rệp, bọ phấn...).
  • D. Tưới nước vào buổi tối muộn.

Câu 30: Ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của bệnh hại đối với cây trồng và sản xuất nông nghiệp là gì?

  • A. Làm cây có màu sắc lá đẹp hơn.
  • B. Gây giảm năng suất, chất lượng nông sản, thậm chí mất trắng và ảnh hưởng kinh tế người trồng.
  • C. Giúp cây phát triển bộ rễ khỏe hơn để chống chịu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của cây, không tác động đến năng suất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'bệnh hại cây trồng' và 'sâu hại cây trồng' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi nói về nguyên nhân gây bệnh hại cây trồng, nhóm nguyên nhân nào sau đây thuộc về 'nguyên nhân sinh vật'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Triệu chứng 'cháy bìa lá' trên cây lúa thường là biểu hiện của bệnh do tác nhân nào gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một vườn cây ăn quả bỗng nhiên xuất hiện nhiều cây bị vàng lá, gân xanh vẫn còn xanh trong khi phần thịt lá chuyển vàng. Đây là triệu chứng điển hình của loại bệnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là một trong những 'nguyên nhân phi sinh vật' gây bệnh cho cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quá trình sinh vật gây bệnh xâm nhiễm vào cây trồng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giai đoạn 'ủ bệnh' trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Mô hình 'Tam giác bệnh hại' (Disease Triangle) bao gồm những yếu tố cơ bản nào để bệnh do sinh vật có thể phát sinh và phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong 'Tam giác bệnh hại', nếu thiếu một trong ba yếu tố (cây ký chủ mẫn cảm, mầm bệnh có độc lực, điều kiện môi trường thuận lợi), thì điều gì xảy ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một loại bệnh gây ra các đốm tròn nhỏ màu nâu hoặc đen trên lá, sau đó lan rộng và liên kết lại làm lá bị khô và rách. Đây là triệu chứng thường thấy của bệnh do tác nhân nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp hiệu quả để phòng trừ bệnh hại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Triệu chứng 'thối nhũn' trên rau màu (ví dụ: bắp cải, cà chua) sau khi bị tổn thương cơ giới hoặc trong điều kiện ẩm ướt thường do tác nhân nào gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bệnh 'xoăn vàng lá' trên cây cà chua, ớt thường lây lan chủ yếu qua con đường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng. Điều kiện thời tiết nào sau đây có khả năng làm bệnh phát triển mạnh hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bệnh do tuyến trùng hại rễ thường có triệu chứng đặc trưng nào trên hệ rễ của cây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc luân canh cây trồng có thể giúp phòng trừ một số bệnh hại cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Triệu chứng 'lùn sọc đen' trên cây ngô là biểu hiện của bệnh do tác nhân nào gây ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bệnh 'gỉ sắt' trên cây cà phê hoặc đậu đỗ có triệu chứng đặc trưng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Loại bệnh nào sau đây thường khó phòng trừ bằng thuốc hóa học do tác nhân gây bệnh sống ký sinh nội bào bắt buộc và lây lan chủ yếu qua côn trùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phát hiện một cây bị bệnh nặng có nguy cơ lây lan cao cho các cây xung quanh, biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bệnh nào sau đây được đề cập trong bài học thường gây hại nặng cho cây lúa và có thể tấn công ở mọi giai đoạn sinh trưởng của cây, từ mạ non đến khi chín?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Triệu chứng 'khô vằn' (hay còn gọi là 'vằn lá') trên cây lúa, ngô là do tác nhân nào gây ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Điều kiện 'cây ký chủ mẫn cảm' trong Tam giác bệnh hại có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Biện pháp canh tác nào sau đây có thể góp phần làm giảm nguy cơ phát triển bệnh do nấm trong đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi quan sát thấy cây có biểu hiện lá bị biến dạng, khảm đốm màu xanh vàng xen kẽ, hoặc lùn còi bất thường mà không thấy dấu hiệu của côn trùng hay vết bệnh rõ rệt (đốm, vết cháy), tác nhân gây bệnh nào cần được nghi ngờ đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc sử dụng hạt giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh là rất quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bệnh 'chết nhanh' trên cây hồ tiêu, gây thối rễ và chết hàng loạt, là do sự kết hợp tấn công của nhiều loại mầm bệnh khác nhau, trong đó có một tác nhân chính sống trong đất. Tác nhân đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong điều kiện canh tác lúa nước, bệnh nào sau đây thường phát triển mạnh ở chân ruộng trũng, bón nhiều đạm và nhiệt độ môi trường cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của bệnh do virus trong vườn cây ăn quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của bệnh hại đối với cây trồng và sản xuất nông nghiệp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là trạng thái không bình thường của cây do ảnh hưởng của các tác nhân gây bệnh, dẫn đến suy giảm chức năng sinh lí và cấu trúc. Các tác nhân gây bệnh cho cây trồng được chia thành mấy nhóm chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 2: Nhóm tác nhân gây bệnh nào sau đây bao gồm các sinh vật sống như nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng?

  • A. Tác nhân sinh vật
  • B. Tác nhân không sinh vật
  • C. Tác nhân hóa học
  • D. Tác nhân vật lý

Câu 3: Tác nhân không sinh vật (abiotic factors) gây bệnh cho cây trồng bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Nấm, vi khuẩn, virus
  • B. Côn trùng, nhện hại
  • C. Tuyến trùng, thực vật ký sinh
  • D. Nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng, ánh sáng

Câu 4: Một cây trồng có biểu hiện lá úa vàng đều khắp, đặc biệt là các lá già phía dưới, sinh trưởng kém. Kiểm tra đất cho thấy đất nghèo đạm (N). Đây là triệu chứng bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Tác nhân sinh vật (nấm)
  • B. Tác nhân không sinh vật (thiếu dinh dưỡng)
  • C. Tác nhân sinh vật (virus)
  • D. Sâu hại tấn công

Câu 5: Quá trình phát sinh và phát triển của bệnh do tác nhân sinh vật thường được mô tả bằng mô hình Tam giác bệnh (Disease Triangle), bao gồm 3 yếu tố chính. Ba yếu tố đó là gì?

  • A. Đất, nước, không khí
  • B. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm
  • C. Cây ký chủ, tác nhân gây bệnh, môi trường
  • D. Phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thời tiết

Câu 6: Trong mô hình Tam giác bệnh, yếu tố nào đề cập đến khả năng của cây trồng bị nhiễm bệnh và phát triển bệnh?

  • A. Cây ký chủ
  • B. Tác nhân gây bệnh
  • C. Môi trường
  • D. Thời gian

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm gây bệnh phát triển và lây lan nhanh chóng?

  • A. Nhiệt độ thấp kéo dài
  • B. Đất khô hạn
  • C. Ánh sáng mặt trời gay gắt
  • D. Độ ẩm không khí cao và kéo dài

Câu 8: Quá trình xâm nhiễm của tác nhân gây bệnh sinh vật vào cây trồng thường trải qua các giai đoạn nối tiếp. Giai đoạn nào là khoảng thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn ủ bệnh
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh
  • D. Giai đoạn lây lan

Câu 9: Triệu chứng bệnh là những biểu hiện bất thường của cây do bệnh gây ra mà chúng ta quan sát được bằng mắt thường. Triệu chứng nào sau đây mô tả tình trạng mô cây bị chết, thường lan rộng nhanh chóng, tạo thành các mảng khô, nâu hoặc đen trên lá, thân, hoa?

  • A. Đốm lá
  • B. Héo xanh
  • C. Cháy
  • D. Khảm

Câu 10: Một cây bắp cải bị bệnh có biểu hiện toàn thân mềm nhũn, thối rữa và có mùi hôi khó chịu, đặc biệt là phần gốc và thân dưới. Loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Tuyến trùng

Câu 11: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng thường có những đặc điểm triệu chứng chung nào?

  • A. Lá khảm, biến dạng, cây còi cọc
  • B. Xuất hiện các đốm tròn có viền rõ rệt
  • C. Thối mềm, có mùi hôi
  • D. Xuất hiện các mụn lồi hoặc u bướu trên thân, rễ

Câu 12: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá non bị xoăn, co rúm lại, gân lá chuyển màu vàng và cây sinh trưởng rất chậm. Dựa vào các triệu chứng này, loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 13: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, chanh, bưởi) là một bệnh rất nguy hiểm, do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra. Vi khuẩn này thường được lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Côn trùng môi giới (vector)
  • B. Qua hạt giống bị nhiễm
  • C. Qua nước tưới
  • D. Qua đất trồng

Câu 14: Tuyến trùng hại rễ là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất, chúng tấn công vào rễ cây gây ra các triệu chứng như sưng rễ (nốt sần), thối rễ, làm cây còi cọc, héo rũ vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm. Bệnh do tuyến trùng thuộc nhóm tác nhân nào?

  • A. Tác nhân không sinh vật
  • B. Tác nhân sinh vật
  • C. Do thiếu nước
  • D. Do ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật

Câu 15: Sự lây lan của các tác nhân gây bệnh sinh vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Con đường lây lan nào sau đây không thuộc về lây lan tự nhiên?

  • A. Qua gió
  • B. Qua nước mưa, nước tưới
  • C. Qua côn trùng
  • D. Qua việc vận chuyển cây giống bị bệnh giữa các vùng

Câu 16: Tại sao việc hiểu rõ "Tam giác bệnh" (Cây ký chủ - Tác nhân gây bệnh - Môi trường) lại quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Vì nó giúp xác định chính xác loại hóa chất cần dùng.
  • B. Vì nó chỉ ra cây trồng nào dễ bị bệnh nhất.
  • C. Vì nó cho thấy cần tác động vào yếu tố nào để ngăn chặn bệnh phát sinh.
  • D. Vì nó dự báo được thời điểm chính xác bệnh sẽ bùng phát.

Câu 17: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng. Bệnh này do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Điều kiện thời tiết nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh đạo ôn bùng phát mạnh?

  • A. Nắng nóng gay gắt, khô hạn kéo dài
  • B. Thời tiết âm u, mưa phùn, độ ẩm cao
  • C. Rét đậm, rét hại kéo dài
  • D. Gió mạnh liên tục

Câu 18: Triệu chứng "héo xanh" trên cây trồng (ví dụ: cà chua, ớt, thuốc lá) là khi cây bị héo đột ngột vào ban ngày dù đất vẫn đủ ẩm, và có thể tươi lại vào ban đêm. Cắt ngang thân cây bị bệnh thường thấy mạch dẫn bị nâu đen hoặc có dịch nhầy chảy ra. Triệu chứng này thường do loại tác nhân nào gây ra?

  • A. Thiếu nước trầm trọng
  • B. Tuyến trùng hại rễ
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn

Câu 19: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy trên lá có các mụn nhỏ lồi lên, ban đầu màu vàng nhạt sau chuyển sang nâu đỏ, giống như vết rỉ sét. Đây là triệu chứng điển hình của loại bệnh nào?

  • A. Bệnh gỉ sắt
  • B. Bệnh đốm lá
  • C. Bệnh thán thư
  • D. Bệnh sương mai

Câu 20: Bệnh thối khô vằn trên cây lúa, ngô do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Nấm này thường tồn tại và lây lan chủ yếu qua con đường nào trong đất và tàn dư cây trồng?

  • A. Qua gió mang bào tử đi xa
  • B. Qua côn trùng chích hút
  • C. Qua hạch nấm trong đất và tàn dư cây bệnh
  • D. Qua hạt giống bị nhiễm virus

Câu 21: Bệnh do tác nhân không sinh vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do tác nhân sinh vật?

  • A. Không lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe
  • B. Luôn gây chết cây nhanh chóng
  • C. Chỉ xảy ra ở một vài cây đơn lẻ
  • D. Biểu hiện triệu chứng rất đa dạng và phức tạp

Câu 22: Một vườn cây ăn quả bỗng nhiên xuất hiện nhiều cây bị vàng lá, cành khô dần và chết. Kiểm tra bộ rễ thấy có nhiều nốt sần bất thường. Loại tác nhân gây bệnh nào cần được ưu tiên kiểm tra?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu kẽm

Câu 23: Khi một tác nhân gây bệnh sinh vật xâm nhập thành công vào mô cây, giai đoạn tiếp theo là gì trước khi cây biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

  • A. Giai đoạn nhiễm bệnh (Infection)
  • B. Giai đoạn lây lan (Dispersal)
  • C. Giai đoạn chết cây (Death)
  • D. Giai đoạn phục hồi (Recovery)

Câu 24: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Vì giống kháng bệnh không cần chăm sóc.
  • B. Vì cây kháng bệnh làm giảm hoặc loại bỏ yếu tố "Cây ký chủ mẫn cảm" trong Tam giác bệnh.
  • C. Vì giống kháng bệnh tự sản xuất ra thuốc diệt nấm.
  • D. Vì giống kháng bệnh thu hút thiên địch của tác nhân gây bệnh.

Câu 25: Triệu chứng "ghẻ" trên quả hoặc lá (ví dụ: ghẻ sẹo cam quýt, ghẻ khoai tây) thường biểu hiện dưới dạng các vết sần sùi, khô cứng, lồi hoặc lõm. Loại tác nhân gây bệnh nào thường gây ra triệu chứng này?

  • A. Nấm hoặc vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu canxi

Câu 26: Trong các con đường lây lan của tác nhân gây bệnh sinh vật, con đường nào thường khó kiểm soát nhất và có thể mang mầm bệnh đi rất xa?

  • A. Qua nước tưới
  • B. Qua đất
  • C. Qua côn trùng
  • D. Qua gió

Câu 27: Bệnh khảm là một triệu chứng phổ biến do virus gây ra. Triệu chứng này được mô tả như thế nào trên lá cây?

  • A. Lá bị héo khô từ mép vào
  • B. Lá có các vùng màu xanh đậm, xanh nhạt, vàng xen kẽ
  • C. Lá bị thủng lỗ chỗ như bị sâu ăn
  • D. Lá chuyển sang màu tím bất thường

Câu 28: Bệnh chết rũ cây con (damping-off) thường xảy ra ở giai đoạn cây mới nảy mầm hoặc còn non, do nhiều loại nấm trong đất gây ra. Điều kiện môi trường nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh chết rũ?

  • A. Đất khô, thoáng khí
  • B. Nắng nóng gay gắt
  • C. Đất ẩm ướt, nhiệt độ thấp
  • D. Gió mạnh liên tục

Câu 29: Ngoài các tác nhân sinh vật và không sinh vật, một số loại thực vật cũng có thể là tác nhân gây bệnh cho cây trồng bằng cách ký sinh. Ví dụ điển hình là loại thực vật nào?

  • A. Cây họ đậu
  • B. Cây họ lúa
  • C. Cây ăn quả
  • D. Cây tầm gửi, cây tơ hồng

Câu 30: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh sau vụ thu hoạch lại là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Loại bỏ nguồn mầm bệnh tồn tại trên tàn dư cây trồng.
  • B. Tăng cường dinh dưỡng cho đất.
  • C. Giúp đất thoáng khí hơn.
  • D. Ngăn chặn côn trùng gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là trạng thái không bình thường của cây do ảnh hưởng của các tác nhân gây bệnh, dẫn đến suy giảm chức năng sinh lí và cấu trúc. Các tác nhân gây bệnh cho cây trồng được chia thành mấy nhóm chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhóm tác nhân gây bệnh nào sau đây bao gồm các sinh vật sống như nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tác nhân không sinh vật (abiotic factors) gây bệnh cho cây trồng bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một cây trồng có biểu hiện lá úa vàng đều khắp, đặc biệt là các lá già phía dưới, sinh trưởng kém. Kiểm tra đất cho thấy đất nghèo đạm (N). Đây là triệu chứng bệnh do tác nhân nào gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quá trình phát sinh và phát triển của bệnh do tác nhân sinh vật thường được mô tả bằng mô hình Tam giác bệnh (Disease Triangle), bao gồm 3 yếu tố chính. Ba yếu tố đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong mô hình Tam giác bệnh, yếu tố nào đề cập đến khả năng của cây trồng bị nhiễm bệnh và phát triển bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm gây bệnh phát triển và lây lan nhanh chóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quá trình xâm nhiễm của tác nhân gây bệnh sinh vật vào cây trồng thường trải qua các giai đoạn nối tiếp. Giai đoạn nào là khoảng thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Triệu chứng bệnh là những biểu hiện bất thường của cây do bệnh gây ra mà chúng ta quan sát được bằng mắt thường. Triệu chứng nào sau đây mô tả tình trạng mô cây bị chết, thường lan rộng nhanh chóng, tạo thành các mảng khô, nâu hoặc đen trên lá, thân, hoa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một cây bắp cải bị bệnh có biểu hiện toàn thân mềm nhũn, thối rữa và có mùi hôi khó chịu, đặc biệt là phần gốc và thân dưới. Loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng thường có những đặc điểm triệu chứng chung nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá non bị xoăn, co rúm lại, gân lá chuyển màu vàng và cây sinh trưởng rất chậm. Dựa vào các triệu chứng này, loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, chanh, bưởi) là một bệnh rất nguy hiểm, do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra. Vi khuẩn này thường được lây lan chủ yếu qua con đường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tuyến trùng hại rễ là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất, chúng tấn công vào rễ cây gây ra các triệu chứng như sưng rễ (nốt sần), thối rễ, làm cây còi cọc, héo rũ vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm. Bệnh do tuyến trùng thuộc nhóm tác nhân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sự lây lan của các tác nhân gây bệnh sinh vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Con đường lây lan nào sau đây *không* thuộc về lây lan tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc hiểu rõ 'Tam giác bệnh' (Cây ký chủ - Tác nhân gây bệnh - Môi trường) lại quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng. Bệnh này do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Điều kiện thời tiết nào sau đây *thường* tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh đạo ôn bùng phát mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Triệu chứng 'héo xanh' trên cây trồng (ví dụ: cà chua, ớt, thuốc lá) là khi cây bị héo đột ngột vào ban ngày dù đất vẫn đủ ẩm, và có thể tươi lại vào ban đêm. Cắt ngang thân cây bị bệnh thường thấy mạch dẫn bị nâu đen hoặc có dịch nhầy chảy ra. Triệu chứng này thường do loại tác nhân nào gây ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy trên lá có các mụn nhỏ lồi lên, ban đầu màu vàng nhạt sau chuyển sang nâu đỏ, giống như vết rỉ sét. Đây là triệu chứng điển hình của loại bệnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bệnh thối khô vằn trên cây lúa, ngô do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Nấm này thường tồn tại và lây lan chủ yếu qua con đường nào trong đất và tàn dư cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bệnh do tác nhân không sinh vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do tác nhân sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một vườn cây ăn quả bỗng nhiên xuất hiện nhiều cây bị vàng lá, cành khô dần và chết. Kiểm tra bộ rễ thấy có nhiều nốt sần bất thường. Loại tác nhân gây bệnh nào cần được ưu tiên kiểm tra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi một tác nhân gây bệnh sinh vật xâm nhập thành công vào mô cây, giai đoạn tiếp theo là gì trước khi cây biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả và bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Triệu chứng 'ghẻ' trên quả hoặc lá (ví dụ: ghẻ sẹo cam quýt, ghẻ khoai tây) thường biểu hiện dưới dạng các vết sần sùi, khô cứng, lồi hoặc lõm. Loại tác nhân gây bệnh nào thường gây ra triệu chứng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong các con đường lây lan của tác nhân gây bệnh sinh vật, con đường nào thường khó kiểm soát nhất và có thể mang mầm bệnh đi rất xa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bệnh khảm là một triệu chứng phổ biến do virus gây ra. Triệu chứng này được mô tả như thế nào trên lá cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bệnh chết rũ cây con (damping-off) thường xảy ra ở giai đoạn cây mới nảy mầm hoặc còn non, do nhiều loại nấm trong đất gây ra. Điều kiện môi trường nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh chết rũ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ngoài các tác nhân sinh vật và không sinh vật, một số loại thực vật cũng có thể là tác nhân gây bệnh cho cây trồng bằng cách ký sinh. Ví dụ điển hình là loại thực vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh sau vụ thu hoạch lại là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là trạng thái không bình thường của cây do ảnh hưởng của các tác nhân gây bệnh, dẫn đến suy giảm chức năng sinh lí và cấu trúc. Các tác nhân gây bệnh cho cây trồng được chia thành mấy nhóm chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 2: Nhóm tác nhân gây bệnh nào sau đây bao gồm các sinh vật sống như nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng?

  • A. Tác nhân sinh vật
  • B. Tác nhân không sinh vật
  • C. Tác nhân hóa học
  • D. Tác nhân vật lý

Câu 3: Tác nhân không sinh vật (abiotic factors) gây bệnh cho cây trồng bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Nấm, vi khuẩn, virus
  • B. Côn trùng, nhện hại
  • C. Tuyến trùng, thực vật ký sinh
  • D. Nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng, ánh sáng

Câu 4: Một cây trồng có biểu hiện lá úa vàng đều khắp, đặc biệt là các lá già phía dưới, sinh trưởng kém. Kiểm tra đất cho thấy đất nghèo đạm (N). Đây là triệu chứng bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Tác nhân sinh vật (nấm)
  • B. Tác nhân không sinh vật (thiếu dinh dưỡng)
  • C. Tác nhân sinh vật (virus)
  • D. Sâu hại tấn công

Câu 5: Quá trình phát sinh và phát triển của bệnh do tác nhân sinh vật thường được mô tả bằng mô hình Tam giác bệnh (Disease Triangle), bao gồm 3 yếu tố chính. Ba yếu tố đó là gì?

  • A. Đất, nước, không khí
  • B. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm
  • C. Cây ký chủ, tác nhân gây bệnh, môi trường
  • D. Phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thời tiết

Câu 6: Trong mô hình Tam giác bệnh, yếu tố nào đề cập đến khả năng của cây trồng bị nhiễm bệnh và phát triển bệnh?

  • A. Cây ký chủ
  • B. Tác nhân gây bệnh
  • C. Môi trường
  • D. Thời gian

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm gây bệnh phát triển và lây lan nhanh chóng?

  • A. Nhiệt độ thấp kéo dài
  • B. Đất khô hạn
  • C. Ánh sáng mặt trời gay gắt
  • D. Độ ẩm không khí cao và kéo dài

Câu 8: Quá trình xâm nhiễm của tác nhân gây bệnh sinh vật vào cây trồng thường trải qua các giai đoạn nối tiếp. Giai đoạn nào là khoảng thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn ủ bệnh
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh
  • D. Giai đoạn lây lan

Câu 9: Triệu chứng bệnh là những biểu hiện bất thường của cây do bệnh gây ra mà chúng ta quan sát được bằng mắt thường. Triệu chứng nào sau đây mô tả tình trạng mô cây bị chết, thường lan rộng nhanh chóng, tạo thành các mảng khô, nâu hoặc đen trên lá, thân, hoa?

  • A. Đốm lá
  • B. Héo xanh
  • C. Cháy
  • D. Khảm

Câu 10: Một cây bắp cải bị bệnh có biểu hiện toàn thân mềm nhũn, thối rữa và có mùi hôi khó chịu, đặc biệt là phần gốc và thân dưới. Loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Tuyến trùng

Câu 11: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng thường có những đặc điểm triệu chứng chung nào?

  • A. Lá khảm, biến dạng, cây còi cọc
  • B. Xuất hiện các đốm tròn có viền rõ rệt
  • C. Thối mềm, có mùi hôi
  • D. Xuất hiện các mụn lồi hoặc u bướu trên thân, rễ

Câu 12: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá non bị xoăn, co rúm lại, gân lá chuyển màu vàng và cây sinh trưởng rất chậm. Dựa vào các triệu chứng này, loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 13: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, chanh, bưởi) là một bệnh rất nguy hiểm, do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra. Vi khuẩn này thường được lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Côn trùng môi giới (vector)
  • B. Qua hạt giống bị nhiễm
  • C. Qua nước tưới
  • D. Qua đất trồng

Câu 14: Tuyến trùng hại rễ là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất, chúng tấn công vào rễ cây gây ra các triệu chứng như sưng rễ (nốt sần), thối rễ, làm cây còi cọc, héo rũ vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm. Bệnh do tuyến trùng thuộc nhóm tác nhân nào?

  • A. Tác nhân không sinh vật
  • B. Tác nhân sinh vật
  • C. Do thiếu nước
  • D. Do ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật

Câu 15: Sự lây lan của các tác nhân gây bệnh sinh vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Con đường lây lan nào sau đây không thuộc về lây lan tự nhiên?

  • A. Qua gió
  • B. Qua nước mưa, nước tưới
  • C. Qua côn trùng
  • D. Qua việc vận chuyển cây giống bị bệnh giữa các vùng

Câu 16: Tại sao việc hiểu rõ "Tam giác bệnh" (Cây ký chủ - Tác nhân gây bệnh - Môi trường) lại quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Vì nó giúp xác định chính xác loại hóa chất cần dùng.
  • B. Vì nó chỉ ra cây trồng nào dễ bị bệnh nhất.
  • C. Vì nó cho thấy cần tác động vào yếu tố nào để ngăn chặn bệnh phát sinh.
  • D. Vì nó dự báo được thời điểm chính xác bệnh sẽ bùng phát.

Câu 17: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng. Bệnh này do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Điều kiện thời tiết nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh đạo ôn bùng phát mạnh?

  • A. Nắng nóng gay gắt, khô hạn kéo dài
  • B. Thời tiết âm u, mưa phùn, độ ẩm cao
  • C. Rét đậm, rét hại kéo dài
  • D. Gió mạnh liên tục

Câu 18: Triệu chứng "héo xanh" trên cây trồng (ví dụ: cà chua, ớt, thuốc lá) là khi cây bị héo đột ngột vào ban ngày dù đất vẫn đủ ẩm, và có thể tươi lại vào ban đêm. Cắt ngang thân cây bị bệnh thường thấy mạch dẫn bị nâu đen hoặc có dịch nhầy chảy ra. Triệu chứng này thường do loại tác nhân nào gây ra?

  • A. Thiếu nước trầm trọng
  • B. Tuyến trùng hại rễ
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn

Câu 19: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy trên lá có các mụn nhỏ lồi lên, ban đầu màu vàng nhạt sau chuyển sang nâu đỏ, giống như vết rỉ sét. Đây là triệu chứng điển hình của loại bệnh nào?

  • A. Bệnh gỉ sắt
  • B. Bệnh đốm lá
  • C. Bệnh thán thư
  • D. Bệnh sương mai

Câu 20: Bệnh thối khô vằn trên cây lúa, ngô do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Nấm này thường tồn tại và lây lan chủ yếu qua con đường nào trong đất và tàn dư cây trồng?

  • A. Qua gió mang bào tử đi xa
  • B. Qua côn trùng chích hút
  • C. Qua hạch nấm trong đất và tàn dư cây bệnh
  • D. Qua hạt giống bị nhiễm virus

Câu 21: Bệnh do tác nhân không sinh vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do tác nhân sinh vật?

  • A. Không lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe
  • B. Luôn gây chết cây nhanh chóng
  • C. Chỉ xảy ra ở một vài cây đơn lẻ
  • D. Biểu hiện triệu chứng rất đa dạng và phức tạp

Câu 22: Một vườn cây ăn quả bỗng nhiên xuất hiện nhiều cây bị vàng lá, cành khô dần và chết. Kiểm tra bộ rễ thấy có nhiều nốt sần bất thường. Loại tác nhân gây bệnh nào cần được ưu tiên kiểm tra?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu kẽm

Câu 23: Khi một tác nhân gây bệnh sinh vật xâm nhập thành công vào mô cây, giai đoạn tiếp theo là gì trước khi cây biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

  • A. Giai đoạn nhiễm bệnh (Infection)
  • B. Giai đoạn lây lan (Dispersal)
  • C. Giai đoạn chết cây (Death)
  • D. Giai đoạn phục hồi (Recovery)

Câu 24: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Vì giống kháng bệnh không cần chăm sóc.
  • B. Vì cây kháng bệnh làm giảm hoặc loại bỏ yếu tố "Cây ký chủ mẫn cảm" trong Tam giác bệnh.
  • C. Vì giống kháng bệnh tự sản xuất ra thuốc diệt nấm.
  • D. Vì giống kháng bệnh thu hút thiên địch của tác nhân gây bệnh.

Câu 25: Triệu chứng "ghẻ" trên quả hoặc lá (ví dụ: ghẻ sẹo cam quýt, ghẻ khoai tây) thường biểu hiện dưới dạng các vết sần sùi, khô cứng, lồi hoặc lõm. Loại tác nhân gây bệnh nào thường gây ra triệu chứng này?

  • A. Nấm hoặc vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu canxi

Câu 26: Trong các con đường lây lan của tác nhân gây bệnh sinh vật, con đường nào thường khó kiểm soát nhất và có thể mang mầm bệnh đi rất xa?

  • A. Qua nước tưới
  • B. Qua đất
  • C. Qua côn trùng
  • D. Qua gió

Câu 27: Bệnh khảm là một triệu chứng phổ biến do virus gây ra. Triệu chứng này được mô tả như thế nào trên lá cây?

  • A. Lá bị héo khô từ mép vào
  • B. Lá có các vùng màu xanh đậm, xanh nhạt, vàng xen kẽ
  • C. Lá bị thủng lỗ chỗ như bị sâu ăn
  • D. Lá chuyển sang màu tím bất thường

Câu 28: Bệnh chết rũ cây con (damping-off) thường xảy ra ở giai đoạn cây mới nảy mầm hoặc còn non, do nhiều loại nấm trong đất gây ra. Điều kiện môi trường nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh chết rũ?

  • A. Đất khô, thoáng khí
  • B. Nắng nóng gay gắt
  • C. Đất ẩm ướt, nhiệt độ thấp
  • D. Gió mạnh liên tục

Câu 29: Ngoài các tác nhân sinh vật và không sinh vật, một số loại thực vật cũng có thể là tác nhân gây bệnh cho cây trồng bằng cách ký sinh. Ví dụ điển hình là loại thực vật nào?

  • A. Cây họ đậu
  • B. Cây họ lúa
  • C. Cây ăn quả
  • D. Cây tầm gửi, cây tơ hồng

Câu 30: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh sau vụ thu hoạch lại là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Loại bỏ nguồn mầm bệnh tồn tại trên tàn dư cây trồng.
  • B. Tăng cường dinh dưỡng cho đất.
  • C. Giúp đất thoáng khí hơn.
  • D. Ngăn chặn côn trùng gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là trạng thái không bình thường của cây do ảnh hưởng của các tác nhân gây bệnh, dẫn đến suy giảm chức năng sinh lí và cấu trúc. Các tác nhân gây bệnh cho cây trồng được chia thành mấy nhóm chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhóm tác nhân gây bệnh nào sau đây bao gồm các sinh vật sống như nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tác nhân không sinh vật (abiotic factors) gây bệnh cho cây trồng bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một cây trồng có biểu hiện lá úa vàng đều khắp, đặc biệt là các lá già phía dưới, sinh trưởng kém. Kiểm tra đất cho thấy đất nghèo đạm (N). Đây là triệu chứng bệnh do tác nhân nào gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quá trình phát sinh và phát triển của bệnh do tác nhân sinh vật thường được mô tả bằng mô hình Tam giác bệnh (Disease Triangle), bao gồm 3 yếu tố chính. Ba yếu tố đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong mô hình Tam giác bệnh, yếu tố nào đề cập đến khả năng của cây trồng bị nhiễm bệnh và phát triển bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm gây bệnh phát triển và lây lan nhanh chóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quá trình xâm nhiễm của tác nhân gây bệnh sinh vật vào cây trồng thường trải qua các giai đoạn nối tiếp. Giai đoạn nào là khoảng thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Triệu chứng bệnh là những biểu hiện bất thường của cây do bệnh gây ra mà chúng ta quan sát được bằng mắt thường. Triệu chứng nào sau đây mô tả tình trạng mô cây bị chết, thường lan rộng nhanh chóng, tạo thành các mảng khô, nâu hoặc đen trên lá, thân, hoa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một cây bắp cải bị bệnh có biểu hiện toàn thân mềm nhũn, thối rữa và có mùi hôi khó chịu, đặc biệt là phần gốc và thân dưới. Loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng thường có những đặc điểm triệu chứng chung nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá non bị xoăn, co rúm lại, gân lá chuyển màu vàng và cây sinh trưởng rất chậm. Dựa vào các triệu chứng này, loại tác nhân gây bệnh nào có khả năng cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, chanh, bưởi) là một bệnh rất nguy hiểm, do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra. Vi khuẩn này thường được lây lan chủ yếu qua con đường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tuyến trùng hại rễ là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất, chúng tấn công vào rễ cây gây ra các triệu chứng như sưng rễ (nốt sần), thối rễ, làm cây còi cọc, héo rũ vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm. Bệnh do tuyến trùng thuộc nhóm tác nhân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự lây lan của các tác nhân gây bệnh sinh vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Con đường lây lan nào sau đây *không* thuộc về lây lan tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc hiểu rõ 'Tam giác bệnh' (Cây ký chủ - Tác nhân gây bệnh - Môi trường) lại quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng. Bệnh này do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Điều kiện thời tiết nào sau đây *thường* tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh đạo ôn bùng phát mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Triệu chứng 'héo xanh' trên cây trồng (ví dụ: cà chua, ớt, thuốc lá) là khi cây bị héo đột ngột vào ban ngày dù đất vẫn đủ ẩm, và có thể tươi lại vào ban đêm. Cắt ngang thân cây bị bệnh thường thấy mạch dẫn bị nâu đen hoặc có dịch nhầy chảy ra. Triệu chứng này thường do loại tác nhân nào gây ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy trên lá có các mụn nhỏ lồi lên, ban đầu màu vàng nhạt sau chuyển sang nâu đỏ, giống như vết rỉ sét. Đây là triệu chứng điển hình của loại bệnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bệnh thối khô vằn trên cây lúa, ngô do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Nấm này thường tồn tại và lây lan chủ yếu qua con đường nào trong đất và tàn dư cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bệnh do tác nhân không sinh vật thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do tác nhân sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một vườn cây ăn quả bỗng nhiên xuất hiện nhiều cây bị vàng lá, cành khô dần và chết. Kiểm tra bộ rễ thấy có nhiều nốt sần bất thường. Loại tác nhân gây bệnh nào cần được ưu tiên kiểm tra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi một tác nhân gây bệnh sinh vật xâm nhập thành công vào mô cây, giai đoạn tiếp theo là gì trước khi cây biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả và bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Triệu chứng 'ghẻ' trên quả hoặc lá (ví dụ: ghẻ sẹo cam quýt, ghẻ khoai tây) thường biểu hiện dưới dạng các vết sần sùi, khô cứng, lồi hoặc lõm. Loại tác nhân gây bệnh nào thường gây ra triệu chứng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong các con đường lây lan của tác nhân gây bệnh sinh vật, con đường nào thường khó kiểm soát nhất và có thể mang mầm bệnh đi rất xa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bệnh khảm là một triệu chứng phổ biến do virus gây ra. Triệu chứng này được mô tả như thế nào trên lá cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bệnh chết rũ cây con (damping-off) thường xảy ra ở giai đoạn cây mới nảy mầm hoặc còn non, do nhiều loại nấm trong đất gây ra. Điều kiện môi trường nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh chết rũ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ngoài các tác nhân sinh vật và không sinh vật, một số loại thực vật cũng có thể là tác nhân gây bệnh cho cây trồng bằng cách ký sinh. Ví dụ điển hình là loại thực vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh sau vụ thu hoạch lại là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nông nghiệp, bệnh hại cây trồng có thể do những nguyên nhân nào gây ra?

  • A. Chỉ do các loại nấm và vi khuẩn gây ra.
  • B. Chủ yếu do sâu bọ ăn lá gây tổn thương.
  • C. Chỉ do điều kiện thời tiết khắc nghiệt gây ra.
  • D. Do sinh vật gây bệnh và do điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi.

Câu 2: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus TYLCV (Tomato Yellow Leaf Curl Virus) gây ra. Virus này thường lây lan giữa các cây bởi trung gian truyền bệnh. Trung gian truyền bệnh phổ biến nhất đối với virus TYLCV là loại sinh vật nào?

  • A. Nấm trong đất.
  • B. Vi khuẩn sống trên bề mặt lá.
  • C. Côn trùng chích hút (ví dụ: bọ phấn).
  • D. Nước tưới mang mầm bệnh.

Câu 3: Một cây trồng khỏe mạnh bỗng nhiên xuất hiện các đốm lá bất thường, sau đó lan rộng và gây chết cây. Quá trình từ khi mầm bệnh xâm nhập vào cây cho đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện được gọi là giai đoạn gì trong chu trình gây bệnh?

  • A. Giai đoạn xâm nhập.
  • B. Giai đoạn ủ bệnh.
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh.
  • D. Giai đoạn lây lan.

Câu 4: Để một bệnh do sinh vật có thể phát sinh và lây lan mạnh, cần có sự kết hợp của ba yếu tố chính. Ba yếu tố này thường được mô tả trong mô hình nào?

  • A. Tam giác bệnh (Disease Triangle).
  • B. Vòng đời sâu bệnh.
  • C. Chu trình dinh dưỡng của cây.
  • D. Sơ đồ phát triển quần thể.

Câu 5: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng sau một đợt thời tiết ẩm ướt kéo dài, mặc dù giống lúa được trồng có khả năng kháng bệnh trung bình. Dựa trên mô hình Tam giác bệnh, yếu tố nào có thể đã đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự bùng phát của bệnh trong trường hợp này?

  • A. Mật độ cây trồng quá dày.
  • B. Thiếu phân bón kali.
  • C. Giống lúa hoàn toàn kháng bệnh.
  • D. Điều kiện môi trường thuận lợi cho mầm bệnh.

Câu 6: Khi quan sát một cây bị bệnh, "triệu chứng" (symptom) của bệnh là gì?

  • A. Những biểu hiện bất thường của cây do tác động của mầm bệnh hoặc yếu tố gây bệnh.
  • B. Cấu trúc của mầm bệnh có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc kính hiển vi.
  • C. Quá trình mầm bệnh lây lan từ cây này sang cây khác.
  • D. Tên khoa học của loại mầm bệnh gây ra vấn đề.

Câu 7: Đâu là một ví dụ về "dấu hiệu" (sign) của bệnh hại cây trồng?

  • A. Lá bị đốm nâu.
  • B. Cây bị héo rũ.
  • C. Có lớp nấm mốc trắng trên bề mặt lá.
  • D. Rễ bị thối mềm.

Câu 8: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening disease) hại cây có múi là một bệnh nguy hiểm. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này là gân lá chuyển màu vàng trong khi phần thịt lá vẫn xanh, sau đó toàn bộ lá vàng úa và rụng sớm. Bệnh này do loại mầm bệnh nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 9: Bệnh đạo ôn hại lúa, gây ra các đốm hình thoi trên lá, thối cổ bông, là một trong những bệnh hại lúa phổ biến nhất. Tác nhân gây bệnh đạo ôn là:

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 10: Tuyến trùng hại rễ là những sinh vật nhỏ bé sống trong đất và tấn công hệ rễ của cây, gây ra các nốt sưng (u bướu) hoặc tổn thương làm suy yếu cây. Loại bệnh này thuộc nhóm nguyên nhân nào?

  • A. Nguyên nhân sinh vật.
  • B. Nguyên nhân ngoại cảnh.
  • C. Nguyên nhân di truyền.
  • D. Nguyên nhân cơ giới.

Câu 11: Triệu chứng "héo rũ" ở cây trồng có thể do nhiều nguyên nhân. Nếu cây héo rũ đột ngột vào ban ngày và phục hồi vào ban đêm, nhưng sau đó héo hẳn và chết, đặc biệt trong điều kiện ẩm độ cao và nhiệt độ ấm, đây có thể là triệu chứng điển hình của bệnh do tác nhân nào?

  • A. Thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Thiếu ánh sáng.
  • C. Vi khuẩn hoặc nấm tấn công mạch dẫn/rễ.
  • D. Sâu ăn lá nghiêm trọng.

Câu 12: Trong quá trình xâm nhập của mầm bệnh sinh vật vào cây, giai đoạn "xâm nhập" (penetration) là gì?

  • A. Mầm bệnh đi vào bên trong mô của cây ký chủ.
  • B. Mầm bệnh sinh sôi nảy nở và lan rộng trong cây.
  • C. Cây bắt đầu biểu hiện các triệu chứng bệnh.
  • D. Mầm bệnh chờ đợi điều kiện thuận lợi trên bề mặt cây.

Câu 13: Bệnh thán thư trên cây xoài gây ra các đốm đen lõm trên quả, lá và cành. Bệnh này thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết nào?

  • A. Thời tiết khô hạn, nhiệt độ thấp.
  • B. Thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều, nhiệt độ ấm.
  • C. Thời tiết nắng nóng kéo dài, ít mưa.
  • D. Thời tiết lạnh giá, có tuyết.

Câu 14: Một cây trồng bị thiếu chất dinh dưỡng Đạm (N) nghiêm trọng thường có biểu hiện lá vàng nhạt đồng đều, đặc biệt là các lá già phía dưới. Đây là ví dụ về bệnh do nguyên nhân nào?

  • A. Nguyên nhân sinh vật (nấm).
  • B. Nguyên nhân ngoại cảnh (thiếu dinh dưỡng).
  • C. Nguyên nhân virus.
  • D. Nguyên nhân tuyến trùng.

Câu 15: Tại sao việc xác định chính xác loại mầm bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng...) lại rất quan trọng trong công tác phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Chỉ để ghi chép vào hồ sơ bệnh cây.
  • B. Vì tất cả các loại mầm bệnh đều được phòng trừ bằng một loại thuốc duy nhất.
  • C. Vì chỉ có bệnh do nấm mới cần phòng trừ.
  • D. Để lựa chọn biện pháp phòng trừ (thuốc, kỹ thuật canh tác) phù hợp và hiệu quả nhất.

Câu 16: Bệnh do virus gây ra thường có đặc điểm gì khiến việc chữa trị trở nên khó khăn hơn so với bệnh do nấm hay vi khuẩn?

  • A. Virus chỉ tấn công rễ cây.
  • B. Virus sống ký sinh bắt buộc bên trong tế bào và khó có thuốc hóa học đặc trị hiệu quả.
  • C. Virus chỉ lây lan qua nước tưới.
  • D. Virus chỉ gây bệnh trên lá, không ảnh hưởng đến thân và rễ.

Câu 17: Quan sát một cây bắp, bạn thấy lá xuất hiện các sọc vàng và xanh xen kẽ tạo thành hình "khảm". Triệu chứng này là điển hình của bệnh do tác nhân nào?

  • A. Thiếu chất dinh dưỡng.
  • B. Nhiễm khuẩn nặng.
  • C. Nhiễm virus.
  • D. Tuyến trùng hại lá.

Câu 18: Bệnh thối nhũn trên các loại rau củ (như bắp cải, cà rốt) gây ra vùng mô bị mềm, úng nước, có mùi hôi khó chịu. Loại bệnh này thường do tác nhân nào gây ra và phát triển mạnh trong điều kiện nào?

  • A. Vi khuẩn, điều kiện ẩm độ cao và nhiệt độ ấm.
  • B. Nấm, điều kiện khô hạn và nhiệt độ thấp.
  • C. Virus, chỉ lây qua hạt giống.
  • D. Tuyến trùng, chỉ gây hại rễ.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng hạt giống hoặc cây con sạch bệnh là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Vì hạt giống sạch bệnh giúp cây lớn nhanh hơn.
  • B. Vì ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào đồng ruộng ngay từ đầu.
  • C. Vì cây từ hạt giống sạch bệnh không cần tưới nước.
  • D. Vì chỉ có mầm bệnh từ hạt giống mới gây hại.

Câu 20: Bệnh "chết rũ" (damping-off) thường xảy ra ở cây con trong vườn ươm, làm thân cây non bị thối mềm ở gốc và đổ gục. Bệnh này chủ yếu do nhóm tác nhân nào trong đất gây ra?

  • A. Nấm hoặc Oomycetes trong đất.
  • B. Virus lây qua không khí.
  • C. Thiếu ánh sáng.
  • D. Sâu đất ăn rễ.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về bệnh hại cây trồng do điều kiện ngoại cảnh (phi sinh vật) gây ra?

  • A. Bệnh đốm lá do nấm.
  • B. Bệnh héo xanh do vi khuẩn.
  • C. Cháy lá do ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Bệnh khảm do virus.

Câu 22: Triệu chứng sưng, u hoặc bướu bất thường trên rễ, thân hoặc lá của cây (gọi là gall) thường là do phản ứng của cây với sự tấn công của tác nhân nào?

  • A. Thiếu nước.
  • B. Thiếu ánh sáng.
  • C. Nhiễm virus.
  • D. Vi khuẩn hoặc tuyến trùng.

Câu 23: Quá trình nào giúp mầm bệnh nấm như bào tử nấm lan truyền trong không khí và tiếp xúc với cây ký chủ mới?

  • A. Gió.
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Nhiệt độ môi trường cố định.

Câu 24: Một loại cây trồng được biết là "mẫn cảm" (susceptible) với một loại bệnh cụ thể có nghĩa là gì?

  • A. Cây không bao giờ bị nhiễm bệnh đó.
  • B. Cây có thể tự chống lại mầm bệnh đó.
  • C. Cây dễ bị nhiễm bệnh đó khi có mầm bệnh và điều kiện thuận lợi.
  • D. Cây có thể truyền bệnh đó cho các cây khác.

Câu 25: Tại sao việc thoát nước tốt cho đất lại quan trọng trong việc phòng ngừa nhiều bệnh hại rễ cây trồng?

  • A. Giúp cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • B. Hạn chế sự phát triển của nhiều mầm bệnh nấm/Oomycetes gây thối rễ ưa ẩm.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của đất.
  • D. Giảm số lượng côn trùng gây hại trên lá.

Câu 26: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Vi khuẩn này chủ yếu xâm nhập vào cây lúa qua con đường nào?

  • A. Xuyên thẳng qua lớp biểu bì nguyên vẹn.
  • B. Chỉ qua hạt giống.
  • C. Chỉ qua rễ cây.
  • D. Qua vết thương hoặc lỗ tự nhiên trên lá (lỗ khí khổng, thủy khổng).

Câu 27: Triệu chứng "chết khô" (blight) trên cây trồng thường mô tả tình trạng gì?

  • A. Sự chết nhanh chóng và lan rộng của lá, hoa, quả hoặc cành.
  • B. Sự hình thành các u sưng trên thân cây.
  • C. Lá bị vàng đều do thiếu dinh dưỡng.
  • D. Rễ cây bị thối mềm và có mùi hôi.

Câu 28: Giả sử bạn đang trồng một giống cây rất mẫn cảm với một loại nấm gây bệnh phổ biến trong vùng. Vụ trước, bệnh này đã gây thiệt hại nặng. Để hạn chế bệnh trong vụ này, dựa trên Tam giác bệnh, biện pháp nào dưới đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Tiếp tục trồng giống cây mẫn cảm đó mà không thay đổi gì.
  • B. Chỉ bón thêm nhiều phân đạm để cây phát triển nhanh.
  • C. Đảm bảo nhiệt độ môi trường luôn cao.
  • D. Cải thiện hệ thống tưới tiêu để tránh đọng nước, giảm ẩm độ kéo dài.

Câu 29: Một trong những vai trò quan trọng của "thời gian" trong chu trình bệnh là gì?

  • A. Xác định tên khoa học của mầm bệnh.
  • B. Quyết định màu sắc của triệu chứng bệnh.
  • C. Cho phép sự tương tác giữa mầm bệnh, ký chủ và môi trường diễn ra đủ lâu để bệnh phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lây lan của bệnh.

Câu 30: Nếu một cây trồng bị bệnh do thiếu một nguyên tố vi lượng, ví dụ như Kẽm (Zn), biểu hiện bệnh sẽ thuộc nhóm nào trong phân loại nguyên nhân gây bệnh?

  • A. Bệnh do virus.
  • B. Bệnh do điều kiện ngoại cảnh.
  • C. Bệnh do vi khuẩn.
  • D. Bệnh do tuyến trùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong nông nghiệp, bệnh hại cây trồng có thể do những nguyên nhân nào gây ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus TYLCV (Tomato Yellow Leaf Curl Virus) gây ra. Virus này thường lây lan giữa các cây bởi trung gian truyền bệnh. Trung gian truyền bệnh phổ biến nhất đối với virus TYLCV là loại sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một cây trồng khỏe mạnh bỗng nhiên xuất hiện các đốm lá bất thường, sau đó lan rộng và gây chết cây. Quá trình từ khi mầm bệnh xâm nhập vào cây cho đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện được gọi là giai đoạn gì trong chu trình gây bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để một bệnh do sinh vật có thể phát sinh và lây lan mạnh, cần có sự kết hợp của ba yếu tố chính. Ba yếu tố này thường được mô tả trong mô hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng sau một đợt thời tiết ẩm ướt kéo dài, mặc dù giống lúa được trồng có khả năng kháng bệnh trung bình. Dựa trên mô hình Tam giác bệnh, yếu tố nào có thể đã đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự bùng phát của bệnh trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi quan sát một cây bị bệnh, 'triệu chứng' (symptom) của bệnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là một ví dụ về 'dấu hiệu' (sign) của bệnh hại cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening disease) hại cây có múi là một bệnh nguy hiểm. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này là gân lá chuyển màu vàng trong khi phần thịt lá vẫn xanh, sau đó toàn bộ lá vàng úa và rụng sớm. Bệnh này do loại mầm bệnh nào gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bệnh đạo ôn hại lúa, gây ra các đốm hình thoi trên lá, thối cổ bông, là một trong những bệnh hại lúa phổ biến nhất. Tác nhân gây bệnh đạo ôn là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tuyến trùng hại rễ là những sinh vật nhỏ bé sống trong đất và tấn công hệ rễ của cây, gây ra các nốt sưng (u bướu) hoặc tổn thương làm suy yếu cây. Loại bệnh này thuộc nhóm nguyên nhân nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Triệu chứng 'héo rũ' ở cây trồng có thể do nhiều nguyên nhân. Nếu cây héo rũ đột ngột vào ban ngày và phục hồi vào ban đêm, nhưng sau đó héo hẳn và chết, đặc biệt trong điều kiện ẩm độ cao và nhiệt độ ấm, đây có thể là triệu chứng điển hình của bệnh do tác nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong quá trình xâm nhập của mầm bệnh sinh vật vào cây, giai đoạn 'xâm nhập' (penetration) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bệnh thán thư trên cây xoài gây ra các đốm đen lõm trên quả, lá và cành. Bệnh này thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một cây trồng bị thiếu chất dinh dưỡng Đạm (N) nghiêm trọng thường có biểu hiện lá vàng nhạt đồng đều, đặc biệt là các lá già phía dưới. Đây là ví dụ về bệnh do nguyên nhân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc xác định chính xác loại mầm bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng...) lại rất quan trọng trong công tác phòng trừ bệnh hại cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bệnh do virus gây ra thường có đặc điểm gì khiến việc chữa trị trở nên khó khăn hơn so với bệnh do nấm hay vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quan sát một cây bắp, bạn thấy lá xuất hiện các sọc vàng và xanh xen kẽ tạo thành hình 'khảm'. Triệu chứng này là điển hình của bệnh do tác nhân nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bệnh thối nhũn trên các loại rau củ (như bắp cải, cà rốt) gây ra vùng mô bị mềm, úng nước, có mùi hôi khó chịu. Loại bệnh này thường do tác nhân nào gây ra và phát triển mạnh trong điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc sử dụng hạt giống hoặc cây con sạch bệnh là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bệnh 'chết rũ' (damping-off) thường xảy ra ở cây con trong vườn ươm, làm thân cây non bị thối mềm ở gốc và đổ gục. Bệnh này chủ yếu do nhóm tác nhân nào trong đất gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là một ví dụ về bệnh hại cây trồng do điều kiện ngoại cảnh (phi sinh vật) gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Triệu chứng sưng, u hoặc bướu bất thường trên rễ, thân hoặc lá của cây (gọi là gall) thường là do phản ứng của cây với sự tấn công của tác nhân nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Quá trình nào giúp mầm bệnh nấm như bào tử nấm lan truyền trong không khí và tiếp xúc với cây ký chủ mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một loại cây trồng được biết là 'mẫn cảm' (susceptible) với một loại bệnh cụ thể có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc thoát nước tốt cho đất lại quan trọng trong việc phòng ngừa nhiều bệnh hại rễ cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Vi khuẩn này chủ yếu xâm nhập vào cây lúa qua con đường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Triệu chứng 'chết khô' (blight) trên cây trồng thường mô tả tình trạng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn đang trồng một giống cây rất mẫn cảm với một loại nấm gây bệnh phổ biến trong vùng. Vụ trước, bệnh này đã gây thiệt hại nặng. Để hạn chế bệnh trong vụ này, dựa trên Tam giác bệnh, biện pháp nào dưới đây có thể hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những vai trò quan trọng của 'thời gian' trong chu trình bệnh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu một cây trồng bị bệnh do thiếu một nguyên tố vi lượng, ví dụ như Kẽm (Zn), biểu hiện bệnh sẽ thuộc nhóm nào trong phân loại nguyên nhân gây bệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Là những tổn thương vật lí do tác động cơ học.
  • B. Là sự biến đổi hình thái và chức năng của cây do côn trùng gây ra.
  • C. Là sự biến đổi bất thường về hình thái và chức năng sinh lí của cây do tác động của sinh vật hoặc điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi, gây ảnh hưởng đến sinh trưởng, phát triển và năng suất.
  • D. Là tình trạng cây bị héo úa do thiếu nước hoặc dinh dưỡng.

Câu 2: Có hai nhóm nguyên nhân chính gây bệnh hại cây trồng. Đó là những nhóm nào?

  • A. Do sinh vật và do điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi.
  • B. Do côn trùng và do nấm.
  • C. Do vi khuẩn và do virus.
  • D. Do đất đai và do khí hậu.

Câu 3: Nhóm nguyên nhân gây bệnh do sinh vật (biotic factors) bao gồm các tác nhân chính nào?

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
  • B. Thiếu hoặc thừa dinh dưỡng, ô nhiễm không khí.
  • C. Gió, mưa đá, sương muối.
  • D. Nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng.

Câu 4: Điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi (abiotic factors) có thể gây bệnh cho cây trồng thông qua tác động nào?

  • A. Chúng xâm nhập trực tiếp vào mô cây và phá hủy tế bào.
  • B. Chúng làm rối loạn chức năng sinh lí của cây hoặc tạo điều kiện cho sinh vật gây bệnh tấn công.
  • C. Chúng chỉ gây ra các tổn thương vật lí bề mặt.
  • D. Chúng làm tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên của cây.

Câu 5: Quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh vào cây trồng thường diễn ra theo mấy giai đoạn cơ bản?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 6: Giai đoạn "Ủ bệnh" (Incubation) trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh được mô tả chính xác nhất là gì?

  • A. Là lúc mầm bệnh tiếp xúc với bề mặt cây.
  • B. Là khoảng thời gian từ khi mầm bệnh xâm nhập vào cây đến khi triệu chứng bệnh đầu tiên xuất hiện.
  • C. Là giai đoạn mầm bệnh nhân lên nhanh chóng và phá hủy mô cây, biểu hiện triệu chứng rõ rệt.
  • D. Là lúc cây tự phục hồi sau khi bị bệnh.

Câu 7: Điều kiện tiên quyết để một bệnh do sinh vật phát sinh và phát triển thành dịch là sự tương tác đồng thời của ba yếu tố. Ba yếu tố đó là gì (Mô hình Tam giác bệnh)?

  • A. Cây khỏe mạnh, mầm bệnh có sẵn, đất tốt.
  • B. Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, cây trồng mẫn cảm.
  • C. Mầm bệnh số lượng ít, cây kháng bệnh, điều kiện ngoại cảnh khắc nghiệt.
  • D. Có mầm bệnh độc hại, cây kí chủ mẫn cảm, điều kiện ngoại cảnh phù hợp.

Câu 8: Bệnh đạo ôn hại lúa, một bệnh phổ biến gây thiệt hại nặng nề, chủ yếu do tác nhân sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 9: Bệnh xoăn vàng lá cà chua thường biểu hiện triệu chứng lá bị xoăn lại, úa vàng và cây còi cọc. Tác nhân gây bệnh này thường lây lan chủ yếu qua?

  • A. Gió và nước mưa.
  • B. Đất bị ô nhiễm.
  • C. Côn trùng môi giới (vector) như bọ phấn trắng.
  • D. Hạt giống bị nhiễm bệnh từ vụ trước.

Câu 10: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam (Greening disease) là một bệnh nguy hiểm cho cây có múi. Tác nhân gây bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 11: Triệu chứng điển hình của bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu là gì?

  • A. Rễ bị sưng, tạo thành các nốt sần (galls), cây còi cọc, lá vàng, héo rũ.
  • B. Lá xuất hiện các đốm nâu hình thoi, có viền nâu đỏ.
  • C. Quả bị thối nhũn, có mùi hôi.
  • D. Thân cây xuất hiện các vết loét chảy nhựa.

Câu 12: Phân biệt giữa "triệu chứng bệnh" và "dấu hiệu bệnh" trên cây trồng?

  • A. Triệu chứng là sự hiện diện của mầm bệnh, dấu hiệu là phản ứng của cây.
  • B. Triệu chứng chỉ xuất hiện trên lá, dấu hiệu xuất hiện trên tất cả bộ phận.
  • C. Triệu chứng là biểu hiện bất thường của cây do bệnh gây ra (như đốm lá, héo rũ), dấu hiệu là sự hiện diện trực tiếp của mầm bệnh hoặc cấu trúc của chúng (như sợi nấm, bào tử, khối vi khuẩn).
  • D. Triệu chứng chỉ do sinh vật gây ra, dấu hiệu chỉ do ngoại cảnh gây ra.

Câu 13: Quan sát một cây trồng có lá bị vàng đều, còi cọc, và rễ kém phát triển. Nếu không tìm thấy dấu hiệu của sinh vật gây bệnh, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Bệnh do virus.
  • B. Bệnh do vi khuẩn.
  • C. Bệnh do nấm.
  • D. Thiếu dinh dưỡng hoặc điều kiện đất đai không phù hợp.

Câu 14: Khi nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp so với ngưỡng chịu đựng của cây, điều gì có thể xảy ra đối với cây trồng?

  • A. Cây bị sốc nhiệt, rối loạn sinh lí, giảm khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Cây tăng cường sản xuất chất kháng bệnh tự nhiên.
  • C. Mầm bệnh sinh vật bị tiêu diệt hoàn toàn.
  • D. Quá trình quang hợp và hô hấp của cây diễn ra mạnh mẽ hơn.

Câu 15: Độ ẩm không khí cao liên tục tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát sinh và lây lan của nhóm tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus.
  • B. Nấm và vi khuẩn.
  • C. Tuyến trùng.
  • D. Bệnh do thiếu dinh dưỡng.

Câu 16: Trong mô hình Tam giác bệnh, nếu một trong ba yếu tố (mầm bệnh, cây kí chủ, môi trường) không thuận lợi, thì điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Bệnh chắc chắn vẫn phát sinh và lây lan mạnh.
  • B. Bệnh sẽ phát sinh nhưng chỉ ở mức độ nhẹ.
  • C. Bệnh khó có thể phát sinh hoặc phát triển thành dịch.
  • D. Cây trồng sẽ chết ngay lập tức.

Câu 17: Khi cây trồng ở giai đoạn sinh trưởng non hoặc đang ra hoa, kết quả, chúng thường mẫn cảm hơn với bệnh. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong Tam giác bệnh?

  • A. Cây kí chủ.
  • B. Mầm bệnh.
  • C. Điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Thời gian.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Giống kháng bệnh giúp tiêu diệt mầm bệnh trong đất.
  • B. Giống kháng bệnh làm thay đổi điều kiện ngoại cảnh.
  • C. Giống kháng bệnh thu hút thiên địch của mầm bệnh.
  • D. Giống kháng bệnh làm tăng khả năng chống chịu hoặc ngăn cản sự xâm nhập, phát triển của mầm bệnh trong cây.

Câu 19: Ánh sáng mặt trời mạnh có thể ảnh hưởng đến bệnh hại cây trồng như thế nào?

  • A. Luôn làm tăng mức độ nghiêm trọng của tất cả các loại bệnh.
  • B. Có thể làm giảm sự phát triển của một số loại nấm, vi khuẩn trên bề mặt lá do tác động của tia UV và giảm độ ẩm.
  • C. Làm tăng khả năng lây lan của virus qua côn trùng môi giới.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến bệnh hại cây trồng.

Câu 20: Triệu chứng bệnh đạo ôn hại lúa trên lá điển hình là gì?

  • A. Đốm bệnh hình thoi, có viền nâu đỏ, tâm màu xám trắng.
  • B. Lá bị xoăn lại và vàng úa toàn bộ.
  • C. Trên thân xuất hiện vết loét chảy nhựa.
  • D. Rễ bị sưng tạo thành các nốt sần.

Câu 21: Khi nói về sự lây lan của bệnh hại cây trồng, "nguồn bệnh" là gì?

  • A. Là cây trồng bị bệnh nặng nhất trong ruộng.
  • B. Là điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh phát triển.
  • C. Là nơi mầm bệnh tồn tại và từ đó lây lan sang cây khỏe (ví dụ: tàn dư cây bệnh, đất, hạt giống, cây cỏ dại).
  • D. Là biện pháp phòng trừ bệnh được áp dụng đầu tiên.

Câu 22: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh) lại là một biện pháp phòng bệnh quan trọng?

  • A. Giúp loại bỏ nguồn bệnh tồn tại trong tàn dư thực vật, ngăn chặn sự lây lan cho vụ sau.
  • B. Làm tăng độ màu mỡ của đất.
  • C. Thu hút các loài côn trùng có ích.
  • D. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.

Câu 23: Bệnh do virus thường rất khó phòng trị bằng thuốc hóa học trực tiếp. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất đối với bệnh do virus là gì?

  • A. Sử dụng thuốc diệt nấm.
  • B. Bón phân đạm liều cao.
  • C. Tưới nước thật nhiều.
  • D. Sử dụng giống kháng bệnh và kiểm soát côn trùng môi giới (vector).

Câu 24: Thiếu hoặc thừa các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu có thể khiến cây trồng dễ bị bệnh hơn. Đây là ví dụ về nguyên nhân gây bệnh thuộc nhóm nào?

  • A. Do sinh vật.
  • B. Do điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi.
  • C. Do côn trùng.
  • D. Do virus.

Câu 25: Khi cây trồng bị bệnh, chúng có thể biểu hiện nhiều triệu chứng khác nhau. Triệu chứng "cháy lá" (leaf blight) thường được mô tả như thế nào?

  • A. Các vùng mô lá bị khô, chuyển sang màu nâu hoặc đen, thường lan rộng từ mép lá hoặc chóp lá vào trong.
  • B. Lá bị xoăn tít lại và chuyển sang màu vàng đều.
  • C. Trên thân cây xuất hiện các khối u hoặc nốt sần bất thường.
  • D. Toàn bộ cây bị héo rũ đột ngột.

Câu 26: Bệnh do vi khuẩn gây ra thường có đặc điểm khác biệt so với bệnh do nấm. Một đặc điểm thường thấy ở bệnh do vi khuẩn là gì?

  • A. Thường tạo ra các sợi nấm hoặc bào tử có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • B. Có thể gây thối nhũn mô cây và tiết ra dịch nhầy (bacterial ooze) trong điều kiện ẩm độ cao.
  • C. Chỉ lây lan qua côn trùng môi giới.
  • D. Chỉ gây hại ở bộ phận rễ cây.

Câu 27: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm là lúc mầm bệnh bắt đầu thiết lập mối quan hệ kí sinh với cây chủ và bắt đầu phát triển, nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

  • A. Xâm nhập.
  • B. Phát triển bệnh.
  • C. Ủ bệnh.
  • D. Lây lan.

Câu 28: Việc lựa chọn thời điểm gieo trồng hợp lí, tránh các thời kỳ mà mầm bệnh hoạt động mạnh nhất hoặc cây trồng mẫn cảm nhất, là biện pháp phòng bệnh dựa trên việc điều chỉnh yếu tố nào trong Tam giác bệnh?

  • A. Mầm bệnh.
  • B. Cây kí chủ.
  • C. Điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Kết hợp điều chỉnh cây kí chủ (giai đoạn mẫn cảm) và điều kiện ngoại cảnh (thời tiết thuận lợi cho mầm bệnh).

Câu 29: Tại sao bệnh do tuyến trùng hại rễ thường khó phát hiện sớm?

  • A. Tuyến trùng lây lan rất nhanh trong không khí.
  • B. Tuyến trùng gây hại chủ yếu ở bộ phận rễ dưới mặt đất, các triệu chứng trên thân lá thường là biểu hiện gián tiếp và xuất hiện muộn.
  • C. Tuyến trùng chỉ hoạt động vào ban đêm.
  • D. Cây trồng kháng bệnh rất tốt với tuyến trùng.

Câu 30: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam (Greening) thường khiến lá cây có hiện tượng gân xanh nhưng phiến lá vàng. Tác nhân gây bệnh này cư trú chủ yếu ở đâu trong cây?

  • A. Hệ thống mạch dẫn (libem và xylem).
  • B. Trên bề mặt lá.
  • C. Trong quả.
  • D. Chỉ ở bộ phận rễ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Có hai nhóm nguyên nhân chính gây bệnh hại cây trồng. Đó là những nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhóm nguyên nhân gây bệnh do sinh vật (biotic factors) bao gồm các tác nhân chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi (abiotic factors) có thể gây bệnh cho cây trồng thông qua tác động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh vào cây trồng thường diễn ra theo mấy giai đoạn cơ bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giai đoạn 'Ủ bệnh' (Incubation) trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh được mô tả chính xác nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điều kiện tiên quyết để một bệnh do sinh vật phát sinh và phát triển thành dịch là sự tương tác đồng thời của ba yếu tố. Ba yếu tố đó là gì (Mô hình Tam giác bệnh)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bệnh đạo ôn hại lúa, một bệnh phổ biến gây thiệt hại nặng nề, chủ yếu do tác nhân sinh vật nào gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bệnh xoăn vàng lá cà chua thường biểu hiện triệu chứng lá bị xoăn lại, úa vàng và cây còi cọc. Tác nhân gây bệnh này thường lây lan chủ yếu qua?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam (Greening disease) là một bệnh nguy hiểm cho cây có múi. Tác nhân gây bệnh này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Triệu chứng điển hình của bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân biệt giữa 'triệu chứng bệnh' và 'dấu hiệu bệnh' trên cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quan sát một cây trồng có lá bị vàng đều, còi cọc, và rễ kém phát triển. Nếu không tìm thấy dấu hiệu của sinh vật gây bệnh, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp so với ngưỡng chịu đựng của cây, điều gì có thể xảy ra đối với cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Độ ẩm không khí cao liên tục tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát sinh và lây lan của nhóm tác nhân gây bệnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong mô hình Tam giác bệnh, nếu một trong ba yếu tố (mầm bệnh, cây kí chủ, môi trường) không thuận lợi, thì điều gì sẽ xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi cây trồng ở giai đoạn sinh trưởng non hoặc đang ra hoa, kết quả, chúng thường mẫn cảm hơn với bệnh. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong Tam giác bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ánh sáng mặt trời mạnh có thể ảnh hưởng đến bệnh hại cây trồng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Triệu chứng bệnh đạo ôn hại lúa trên lá điển hình là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nói về sự lây lan của bệnh hại cây trồng, 'nguồn bệnh' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh) lại là một biện pháp phòng bệnh quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bệnh do virus thường rất khó phòng trị bằng thuốc hóa học trực tiếp. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất đối với bệnh do virus là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thiếu hoặc thừa các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu có thể khiến cây trồng dễ bị bệnh hơn. Đây là ví dụ về nguyên nhân gây bệnh thuộc nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi cây trồng bị bệnh, chúng có thể biểu hiện nhiều triệu chứng khác nhau. Triệu chứng 'cháy lá' (leaf blight) thường được mô tả như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bệnh do vi khuẩn gây ra thường có đặc điểm khác biệt so với bệnh do nấm. Một đặc điểm thường thấy ở bệnh do vi khuẩn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm là lúc mầm bệnh bắt đầu thiết lập mối quan hệ kí sinh với cây chủ và bắt đầu phát triển, nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc lựa chọn thời điểm gieo trồng hợp lí, tránh các thời kỳ mà mầm bệnh hoạt động mạnh nhất hoặc cây trồng mẫn cảm nhất, là biện pháp phòng bệnh dựa trên việc điều chỉnh yếu tố nào trong Tam giác bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao bệnh do tuyến trùng hại rễ thường khó phát hiện sớm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam (Greening) thường khiến lá cây có hiện tượng gân xanh nhưng phiến lá vàng. Tác nhân gây bệnh này cư trú chủ yếu ở đâu trong cây?

Viết một bình luận