Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào trong đất đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng khoáng chủ yếu cho cây trồng và chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng?

  • A. Chất khoáng
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước trong đất
  • D. Không khí trong đất

Câu 2: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỉ lệ hạt sét rất cao (>50%). Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và thoáng khí của đất?

  • A. Thoát nước và thoáng khí rất tốt.
  • B. Thoát nước tốt nhưng thoáng khí kém.
  • C. Thoát nước và thoáng khí đều kém.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và thoáng khí.

Câu 3: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và chất hữu cơ thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc viên (hạt nhỏ, xốp) được coi là tốt nhất cho cây trồng vì:

  • A. Giúp đất giữ chặt dinh dưỡng, không bị rửa trôi.
  • B. Ngăn cản sự phát triển của vi sinh vật có hại.
  • C. Làm tăng độ chặt của đất, giúp cây đứng vững.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho nước, không khí lưu thông và rễ cây phát triển.

Câu 4: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây. Nếu đất quá chua (pH thấp), loại ion kim loại nào thường trở nên dễ hòa tan và có thể gây độc cho cây?

  • A. Kali (K+)
  • B. Nhôm (Al3+)
  • C. Canxi (Ca2+)
  • D. Nitrat (NO3-)

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với độ phì nhiêu?

  • A. Là khả năng đất giữ lại các ion dinh dưỡng và nước, ngăn chúng bị rửa trôi khỏi vùng rễ cây.
  • B. Là khả năng đất hút ẩm từ không khí.
  • C. Là khả năng đất hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • D. Là khả năng đất phân hủy chất hữu cơ.

Câu 6: Một người nông dân muốn trồng loại cây ưa pH trung tính (khoảng 6.0-7.0) trên vùng đất bị nhiễm phèn nặng (pH dưới 4.0). Biện pháp cải tạo đất nào sau đây là cần thiết nhất để bắt đầu khắc phục tình trạng chua và độc tố do phèn?

  • A. Tăng cường bón phân đạm ure.
  • B. Trồng cây phân xanh.
  • C. Bón vôi.
  • D. Chỉ cần làm thủy lợi để tháo chua, rửa mặn (không đủ cho phèn nặng).

Câu 7: Đất mặn thường có đặc điểm là hàm lượng muối hòa tan cao. Điều này gây khó khăn cho cây trồng chủ yếu là do:

  • A. Muối hòa tan trực tiếp gây độc cho lá cây.
  • B. Nồng độ muối cao làm cây khó hút nước.
  • C. Muối làm giảm độ thoáng khí của đất.
  • D. Muối tiêu diệt hết vi sinh vật có lợi trong đất.

Câu 8: Biện pháp thủy lợi trong cải tạo đất mặn và đất phèn có vai trò khác nhau như thế nào?

  • A. Ở đất mặn là rửa trôi muối, ở đất phèn là tháo nước chua và hạ mạch nước ngầm.
  • B. Ở đất mặn là hạ mạch nước ngầm, ở đất phèn là rửa trôi muối.
  • C. Ở cả hai loại đất đều là tăng cường cung cấp nước sạch.
  • D. Ở cả hai loại đất đều là ngăn chặn nước mặn/chua xâm nhập.

Câu 9: Đất bạc màu ở vùng đồi gò thường có đặc điểm gì về hàm lượng chất hữu cơ và khả năng giữ dinh dưỡng?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ cao, khả năng giữ dinh dưỡng tốt.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ thấp, khả năng giữ dinh dưỡng tốt.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ cao, khả năng giữ dinh dưỡng kém.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ thấp, khả năng giữ dinh dưỡng kém.

Câu 10: Để cải tạo đất bạc màu một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng rộng rãi nhất?

  • A. Tăng cường bón phân hữu cơ và trồng cây phân xanh.
  • B. Chỉ cần bón thật nhiều phân hóa học.
  • C. Làm thủy lợi để rửa trôi các chất độc.
  • D. Bón vôi để khử chua.

Câu 11: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Việc con người bón phân và tưới tiêu.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại cây trồng trên đất.
  • C. Quá trình hình thành đất tự nhiên dưới tác động của đá mẹ, khí hậu, sinh vật...
  • D. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 12: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra chủ yếu do hoạt động nào của con người?

  • A. Quá trình phong hóa đá.
  • B. Sự hoạt động của vi sinh vật trong đất.
  • C. Khí hậu và thời tiết tại địa phương.
  • D. Các biện pháp canh tác, bón phân, tưới tiêu, cải tạo đất của con người.

Câu 13: Giá thể trồng cây là gì?

  • A. Là vật liệu dùng để thay thế đất, cung cấp chỗ dựa và giữ ẩm, thoáng khí cho cây trồng.
  • B. Là loại phân bón đặc biệt dùng cho cây cảnh.
  • C. Là một loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • D. Là lớp đất mặt giàu dinh dưỡng.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng giá thể trồng cây ngày càng phổ biến trong nông nghiệp đô thị và canh tác hiện đại (như thủy canh, khí canh)?

  • A. Giá thể luôn rẻ hơn đất tự nhiên.
  • B. Giá thể chứa nhiều dinh dưỡng hơn bất kỳ loại đất nào.
  • C. Sử dụng giá thể giúp cây không cần nước.
  • D. Giá thể thường nhẹ, sạch bệnh, dễ kiểm soát độ ẩm và dinh dưỡng.

Câu 15: Xơ dừa là một loại giá thể phổ biến. Tuy nhiên, xơ dừa thô thường chứa tannin và lignin có thể gây hại cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ hoặc giảm tác hại của các chất này?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Trộn trực tiếp với phân hóa học.
  • C. Ngâm rửa nhiều lần với nước và/hoặc ủ hoai.
  • D. Chỉ cần xay thật nhỏ xơ dừa.

Câu 16: Tro trấu (vỏ trấu đốt) thường được sử dụng làm giá thể hoặc trộn vào đất. Ưu điểm chính của tro trấu là gì?

  • A. Cung cấp lượng lớn đạm cho cây.
  • B. Giúp tăng độ tơi xốp, thoát nước và thoáng khí cho giá thể/đất.
  • C. Chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • D. Có khả năng giữ nước rất cao.

Câu 17: Mùn cưa tươi từ gỗ chưa qua xử lý không nên dùng làm giá thể trồng cây ngay lập tức vì lý do nào sau đây?

  • A. Quá trình phân hủy mùn cưa tươi sẽ cạnh tranh nitơ với cây trồng.
  • B. Mùn cưa tươi chứa quá nhiều dinh dưỡng.
  • C. Mùn cưa tươi làm đất bị chai cứng.
  • D. Mùn cưa tươi không giữ được nước.

Câu 18: Một loại giá thể được làm từ hỗn hợp xơ dừa đã xử lý, tro trấu và phân trùn quế. Thành phần phân trùn quế trong hỗn hợp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ nén chặt của giá thể.
  • B. Giúp giá thể thoát nước nhanh hơn.
  • C. Giảm độ pH của giá thể.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng và vi sinh vật có lợi cho cây.

Câu 19: Khi trộn các loại vật liệu khác nhau để làm giá thể (ví dụ: xơ dừa, tro trấu, đất thịt nhẹ, phân hữu cơ), mục tiêu chính là gì?

  • A. Để giảm chi phí tối đa.
  • B. Để tạo ra hỗn hợp giá thể có các tính chất vật lý, hóa học, sinh học tối ưu cho cây trồng.
  • C. Để làm cho giá thể có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Để giá thể nặng hơn, khó bị gió thổi bay.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp giúp cải thiện cấu trúc đất thịt nặng?

  • A. Bón phân hữu cơ.
  • B. Trồng cây phân xanh và vùi vào đất.
  • C. Bón vôi.
  • D. Chỉ bón phân đạm và lân hóa học.

Câu 21: Tại sao việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau trên cùng một thửa đất theo chu kỳ) được coi là biện pháp bảo vệ và cải tạo đất bền vững?

  • A. Giúp cân bằng dinh dưỡng, hạn chế sâu bệnh hại, cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Chỉ có tác dụng giảm cỏ dại.
  • D. Làm giảm độ phì nhiêu tự nhiên của đất.

Câu 22: Hiện tượng xói mòn đất chủ yếu là do tác động của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Nhiệt độ không khí.
  • C. Nước chảy và gió.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 23: Để hạn chế xói mòn đất trên vùng đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cày sâu, bừa kỹ theo chiều dốc.
  • B. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang.
  • C. Để đất trống không trồng trọt.
  • D. Chỉ bón phân hóa học liều cao.

Câu 24: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học không đúng cách có thể gây hại cho đất trồng như thế nào?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ.
  • D. Gây ô nhiễm đất, tiêu diệt vi sinh vật có lợi, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.

Câu 25: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất. Chức năng nào sau đây là không phải vai trò chính của vi sinh vật đất?

  • A. Tổng hợp chất khoáng từ đá mẹ nguyên sinh.
  • B. Phân giải xác động thực vật thành mùn và chất dinh dưỡng.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Chuyển hóa các hợp chất khó tan thành dễ tan cho cây hấp thụ.

Câu 26: Khi quan sát một mẫu đất, bạn thấy đất có màu đen hoặc nâu sẫm, tơi xốp, mùi thơm đặc trưng của đất rừng. Điều này thường cho thấy đặc điểm gì của đất?

  • A. Đất bị nhiễm mặn nặng.
  • B. Đất giàu chất hữu cơ và có hoạt động vi sinh vật tốt.
  • C. Đất bị nhiễm phèn nặng.
  • D. Đất nghèo dinh dưỡng và bạc màu.

Câu 27: Độ chặt của đất (dung trọng) ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ. Nếu đất bị nén chặt quá mức, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Rễ cây phát triển sâu hơn và mạnh mẽ hơn.
  • B. Tăng khả năng giữ nước và thoáng khí.
  • C. Rễ cây khó phát triển, thiếu oxy, ảnh hưởng đến hấp thụ dinh dưỡng.
  • D. Giảm hoạt động của vi sinh vật có hại.

Câu 28: Một vườn rau sử dụng giá thể hỗn hợp gồm xơ dừa, tro trấu và phân hữu cơ. Sau một thời gian, người trồng thấy cây có biểu hiện thiếu đạm (lá vàng nhạt). Nguyên nhân nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Xơ dừa hoặc tro trấu chưa được xử lý hoặc ủ hoai hoàn toàn, gây hiện tượng "rút đạm".
  • B. Giá thể chứa quá nhiều đạm.
  • C. Cây bị thừa nước.
  • D. Phân trùn quế gây ngộ độc đạm.

Câu 29: Để đánh giá chính xác độ pH của đất, phương pháp phổ biến và đáng tin cậy nhất là sử dụng thiết bị hoặc hóa chất nào?

  • A. Chỉ cần nhìn màu sắc của đất.
  • B. Ngửi mùi của đất.
  • C. Nếm thử đất.
  • D. Sử dụng máy đo pH đất hoặc bộ kit thử pH bằng hóa chất.

Câu 30: Khi lựa chọn giá thể cho cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính chất của giá thể phù hợp với yêu cầu của loại cây trồng.
  • B. Giá thể phải có màu sắc đẹp.
  • C. Giá thể phải thật nặng để cây không bị đổ.
  • D. Giá thể phải có mùi thơm đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thành phần nào trong đất đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng khoáng chủ yếu cho cây trồng và chiếm tỉ lệ lớn nhất về khối lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỉ lệ hạt sét rất cao (>50%). Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thoát nước và thoáng khí của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và chất hữu cơ thành các tập hợp (viên đất). Cấu trúc viên (hạt nhỏ, xốp) được coi là tốt nhất cho cây trồng vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây. Nếu đất quá chua (pH thấp), loại ion kim loại nào thường trở nên dễ hòa tan và có thể gây độc cho cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với độ phì nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một người nông dân muốn trồng loại cây ưa pH trung tính (khoảng 6.0-7.0) trên vùng đất bị nhiễm phèn nặng (pH dưới 4.0). Biện pháp cải tạo đất nào sau đây là *cần thiết nhất* để bắt đầu khắc phục tình trạng chua và độc tố do phèn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đất mặn thường có đặc điểm là hàm lượng muối hòa tan cao. Điều này gây khó khăn cho cây trồng chủ yếu là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp thủy lợi trong cải tạo đất mặn và đất phèn có vai trò khác nhau như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đất bạc màu ở vùng đồi gò thường có đặc điểm gì về hàm lượng chất hữu cơ và khả năng giữ dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để cải tạo đất bạc màu một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng rộng rãi nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được tạo ra chủ yếu do hoạt động nào của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giá thể trồng cây là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao việc sử dụng giá thể trồng cây ngày càng phổ biến trong nông nghiệp đô thị và canh tác hiện đại (như thủy canh, khí canh)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xơ dừa là một loại giá thể phổ biến. Tuy nhiên, xơ dừa thô thường chứa tannin và lignin có thể gây hại cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây giúp loại bỏ hoặc giảm tác hại của các chất này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tro trấu (vỏ trấu đốt) thường được sử dụng làm giá thể hoặc trộn vào đất. Ưu điểm chính của tro trấu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Mùn cưa tươi từ gỗ chưa qua xử lý không nên dùng làm giá thể trồng cây ngay lập tức vì lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một loại giá thể được làm từ hỗn hợp xơ dừa đã xử lý, tro trấu và phân trùn quế. Thành phần phân trùn quế trong hỗn hợp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi trộn các loại vật liệu khác nhau để làm giá thể (ví dụ: xơ dừa, tro trấu, đất thịt nhẹ, phân hữu cơ), mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp giúp cải thiện cấu trúc đất thịt nặng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau trên cùng một thửa đất theo chu kỳ) được coi là biện pháp bảo vệ và cải tạo đất bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hiện tượng xói mòn đất chủ yếu là do tác động của yếu tố tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để hạn chế xói mòn đất trên vùng đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học không đúng cách có thể gây hại cho đất trồng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất. Chức năng nào sau đây là *không phải* vai trò chính của vi sinh vật đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi quan sát một mẫu đất, bạn thấy đất có màu đen hoặc nâu sẫm, tơi xốp, mùi thơm đặc trưng của đất rừng. Điều này thường cho thấy đặc điểm gì của đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Độ chặt của đất (dung trọng) ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ. Nếu đất bị nén chặt quá mức, điều gì có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một vườn rau sử dụng giá thể hỗn hợp gồm xơ dừa, tro trấu và phân hữu cơ. Sau một thời gian, người trồng thấy cây có biểu hiện thiếu đạm (lá vàng nhạt). Nguyên nhân nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để đánh giá chính xác độ pH của đất, phương pháp phổ biến và đáng tin cậy nhất là sử dụng thiết bị hoặc hóa chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi lựa chọn giá thể cho cây trồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây của đất đóng vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng hòa tan trực tiếp cho cây trồng hấp thụ?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Khoáng sét
  • C. Dung dịch đất (Nước và các chất hòa tan)
  • D. Không khí trong đất

Câu 2: Một loại đất khi nắm chặt lại thì dính, tạo thành thỏi dễ dàng và khi làm khô thì nứt nẻ, rắn chắc. Dựa vào đặc điểm này, loại đất đó có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

  • A. Cát
  • B. Thịt nhẹ
  • C. Sét
  • D. Thịt nặng

Câu 3: Tại sao việc duy trì một lượng không khí vừa đủ trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Giúp tăng khả năng giữ nước của đất.
  • B. Cung cấp oxy cho hô hấp của rễ cây và vi sinh vật.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của đất.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh.

Câu 4: Độ chua hoạt tính (pH_{H_2O}) của đất được đo và có giá trị là 4.0. Điều này cho thấy đất đang ở tình trạng nào?

  • A. Đất kiềm
  • B. Đất trung tính
  • C. Đất chua vừa
  • D. Đất rất chua

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất có ý nghĩa gì đối với dinh dưỡng cây trồng và môi trường?

  • A. Giữ lại các ion dinh dưỡng và hạn chế rửa trôi chất độc hại.
  • B. Tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.
  • C. Làm giảm độ ẩm của đất.
  • D. Tăng độ chặt của đất.

Câu 6: Một người nông dân muốn trồng cây ưa đất trung tính (pH 6.0-7.0) trên một vùng đất có pH 4.5. Biện pháp cải tạo đất nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để nâng pH của đất?

  • A. Bón nhiều phân đạm ure.
  • B. Bón vôi bột.
  • C. Tưới nước liên tục để rửa trôi.
  • D. Trồng cây họ Đậu.

Câu 7: Đất phèn thường có đặc điểm gì gây khó khăn cho cây trồng?

  • A. Hàm lượng mùn cao.
  • B. Độ thông thoáng tốt.
  • C. Giàu dinh dưỡng lân dễ tiêu.
  • D. Độ chua cao và chứa các ion độc hại (Al3+, Fe2+).

Câu 8: Để cải tạo đất mặn, biện pháp thủy lợi nào thường được áp dụng để loại bỏ lượng muối dư thừa?

  • A. Tháo nước rửa mặn.
  • B. Tưới ngập úng kéo dài.
  • C. Xây đê bao ngăn mặn vĩnh viễn mà không rửa.
  • D. Chỉ canh tác vào mùa khô.

Câu 9: Việc sử dụng phân hữu cơ có những lợi ích gì trong việc bảo vệ và cải tạo đất trồng?

  • A. Chỉ cung cấp dinh dưỡng đa lượng.
  • B. Làm đất bị nén chặt hơn.
  • C. Tăng độ chua của đất.
  • D. Cải thiện cấu trúc, tăng độ phì nhiêu, và hoạt động vi sinh vật.

Câu 10: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Việc bón phân hóa học thường xuyên.
  • B. Hệ thống tưới tiêu hiện đại.
  • C. Quá trình phong hóa đá mẹ và tích lũy mùn tự nhiên.
  • D. Việc luân canh, xen canh cây trồng.

Câu 11: Khi quan sát một lát cắt thẳng đứng của đất, ta thấy các lớp đất khác nhau về màu sắc, thành phần và cấu trúc. Các lớp này được gọi là gì?

  • A. Kết cấu đất
  • B. Thành phần cơ giới
  • C. Độ chặt đất
  • D. Phẫu diện đất

Câu 12: Loại cấu trúc đất nào sau đây được coi là tốt nhất cho sự phát triển của cây trồng, giúp đất vừa giữ nước, vừa thông thoáng?

  • A. Cấu trúc viên, hạt.
  • B. Cấu trúc khối.
  • C. Cấu trúc bản.
  • D. Cấu trúc cột.

Câu 13: Một mảnh đất sau thời gian dài canh tác không được bổ sung chất hữu cơ, đất trở nên cứng, khó thấm nước. Vấn đề chính của đất này có thể là gì?

  • A. Đất bị nhiễm mặn.
  • B. Đất bị thoái hóa cấu trúc, giảm độ tơi xốp.
  • C. Đất bị nhiễm phèn nặng.
  • D. Đất thiếu nguyên tố vi lượng.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất giá thể từ xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có vai trò quan trọng vì:

  • A. Làm tăng độ chặt của giá thể.
  • B. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây.
  • C. Loại bỏ các chất gây ức chế sinh trưởng cho cây.
  • D. Giúp giá thể giữ nước tốt hơn.

Câu 15: So sánh giữa đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và thoát nước, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đất cát giữ nước tốt hơn đất sét, thoát nước kém hơn.
  • B. Đất cát giữ nước kém hơn đất sét, thoát nước tốt hơn.
  • C. Cả hai loại đất đều giữ nước và thoát nước như nhau.
  • D. Đất cát giữ nước tốt, thoát nước tốt; đất sét giữ nước kém, thoát nước kém.

Câu 16: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được hình thành chủ yếu do:

  • A. Quá trình hình thành đất kéo dài hàng nghìn năm.
  • B. Hoạt động của các loài động vật trong đất.
  • C. Sự phân giải xác bã thực vật trong tự nhiên.
  • D. Tác động canh tác của con người (bón phân, tưới tiêu, kỹ thuật làm đất).

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây có tác dụng hạn chế xói mòn đất trên vùng đồi dốc?

  • A. Làm ruộng bậc thang.
  • B. Trồng cây theo đường thẳng đứng dốc.
  • C. Để đất trống vào mùa mưa.
  • D. Chỉ canh tác độc canh một loại cây.

Câu 18: Đất bị bạc màu là do:

  • A. Thừa dinh dưỡng đạm.
  • B. Độ pH quá cao.
  • C. Thiếu chất hữu cơ và dinh dưỡng.
  • D. Quá nhiều nước trong đất.

Câu 19: Để cải thiện độ ẩm và cấu trúc cho đất cát, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Bón nhiều vôi.
  • B. Bổ sung chất hữu cơ.
  • C. Nén chặt đất.
  • D. Chỉ trồng cây chịu hạn.

Câu 20: Hoạt động của hệ vi sinh vật trong đất có vai trò gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Làm tăng độ chặt của đất.
  • B. Làm giảm khả năng giữ nước.
  • C. Chỉ gây hại cho rễ cây.
  • D. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa dinh dưỡng cho cây.

Câu 21: Tại sao việc luân canh cây trồng lại được coi là biện pháp bảo vệ và cải tạo đất bền vững?

  • A. Giúp cân bằng dinh dưỡng, giảm sâu bệnh, cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng vụ sau.
  • C. Làm tăng độ mặn của đất.
  • D. Gây bạc màu đất nhanh hơn.

Câu 22: Trong sản xuất giá thể, việc lựa chọn nguyên liệu có đặc tính xốp, nhẹ, khả năng giữ ẩm tốt nhưng vẫn thông thoáng khí là nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng của chậu cây.
  • B. Giúp giá thể nhanh khô.
  • C. Tạo môi trường tối ưu cho rễ cây phát triển (thoáng khí, đủ ẩm, nhẹ).
  • D. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

Câu 23: Đất bị nén chặt quá mức do hoạt động của con người (ví dụ: máy móc nặng di chuyển) sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến đất và cây trồng?

  • A. Tăng cường hoạt động vi sinh vật có lợi.
  • B. Cải thiện khả năng thoát nước.
  • C. Làm rễ cây phát triển sâu hơn.
  • D. Giảm thông khí, cản trở sự phát triển của rễ và vi sinh vật.

Câu 24: Phân loại đất dựa trên thành phần cơ giới (tỷ lệ cát, bụi, sét) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xác định tính chất nào của đất?

  • A. Tính chất vật lý (độ giữ nước, thoát nước, thông thoáng).
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng tổng số.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật.

Câu 25: Khi bón phân hữu cơ cho đất, quá trình nào cần xảy ra để dinh dưỡng từ phân hữu cơ trở nên dễ tiêu cho cây trồng?

  • A. Quá trình rửa trôi.
  • B. Quá trình khoáng hóa bởi vi sinh vật.
  • C. Quá trình nén chặt.
  • D. Quá trình bốc hơi nước.

Câu 26: Một vườn cây ăn quả trên đất sét nặng thường xuyên bị ngập úng sau mưa lớn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này?

  • A. Chỉ bón thêm phân đạm.
  • B. Tưới nước thường xuyên hơn.
  • C. Làm rãnh thoát nước hoặc lên luống.
  • D. Bón vôi với lượng lớn.

Câu 27: Đất bị nhiễm mặn thường có nồng độ ion nào cao gây độc cho cây trồng?

  • A. Na+, Cl-.
  • B. H+, Al3+.
  • C. Fe2+, SO42-.
  • D. NO3-, PO43-.

Câu 28: Vai trò của chất hữu cơ trong việc cải thiện độ phì nhiêu hóa học của đất là gì?

  • A. Làm tăng độ chua của đất.
  • B. Chỉ cải thiện tính chất vật lý.
  • C. Làm giảm khả năng giữ dinh dưỡng.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng và tăng khả năng trao đổi cation (CEC).

Câu 29: Tại sao việc che phủ đất bằng rơm rạ, tàn dư thực vật hoặc bạt lại là một biện pháp bảo vệ đất hiệu quả?

  • A. Làm đất nhanh khô hơn.
  • B. Giữ ẩm, giảm xói mòn, hạn chế cỏ dại.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của đất.
  • D. Ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của một loại đất trồng, người ta cần xem xét những nhóm tính chất nào?

  • A. Chỉ tính chất vật lý và hóa học.
  • B. Chỉ tính chất hóa học và sinh học.
  • C. Chỉ tính chất vật lý và sinh học.
  • D. Cả tính chất vật lý, hóa học và sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Thành phần nào sau đây của đất đóng vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng hòa tan trực tiếp cho cây trồng hấp thụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một loại đất khi nắm chặt lại thì dính, tạo thành thỏi dễ dàng và khi làm khô thì nứt nẻ, rắn chắc. Dựa vào đặc điểm này, loại đất đó có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao việc duy trì một lượng không khí vừa đủ trong đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Độ chua hoạt tính (pH_{H_2O}) của đất được đo và có giá trị là 4.0. Điều này cho thấy đất đang ở tình trạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất có ý nghĩa gì đối với dinh dưỡng cây trồng và môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một người nông dân muốn trồng cây ưa đất trung tính (pH 6.0-7.0) trên một vùng đất có pH 4.5. Biện pháp cải tạo đất nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để nâng pH của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đất phèn thường có đặc điểm gì gây khó khăn cho cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để cải tạo đất mặn, biện pháp thủy lợi nào thường được áp dụng để loại bỏ lượng muối dư thừa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc sử dụng phân hữu cơ có những lợi ích gì trong việc bảo vệ và cải tạo đất trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi quan sát một lát cắt thẳng đứng của đất, ta thấy các lớp đất khác nhau về màu sắc, thành phần và cấu trúc. Các lớp này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Loại cấu trúc đất nào sau đây được coi là tốt nhất cho sự phát triển của cây trồng, giúp đất vừa giữ nước, vừa thông thoáng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một mảnh đất sau thời gian dài canh tác không được bổ sung chất hữu cơ, đất trở nên cứng, khó thấm nước. Vấn đề chính của đất này có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong quy trình sản xuất giá thể từ xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có vai trò quan trọng vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So sánh giữa đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và thoát nước, nhận định nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Độ phì nhiêu nhân tạo của đất được hình thành chủ yếu do:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Biện pháp canh tác nào sau đây có tác dụng hạn chế xói mòn đất trên vùng đồi dốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đất bị bạc màu là do:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Để cải thiện độ ẩm và cấu trúc cho đất cát, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hoạt động của hệ vi sinh vật trong đất có vai trò gì đối với dinh dưỡng cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc luân canh cây trồng lại được coi là biện pháp bảo vệ và cải tạo đất bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong sản xuất giá thể, việc lựa chọn nguyên liệu có đặc tính xốp, nhẹ, khả năng giữ ẩm tốt nhưng vẫn thông thoáng khí là nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đất bị nén chặt quá mức do hoạt động của con người (ví dụ: máy móc nặng di chuyển) sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến đất và cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân loại đất dựa trên thành phần cơ giới (tỷ lệ cát, bụi, sét) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xác định tính chất nào của đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi bón phân hữu cơ cho đất, quá trình nào cần xảy ra để dinh dưỡng từ phân hữu cơ trở nên dễ tiêu cho cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một vườn cây ăn quả trên đất sét nặng thường xuyên bị ngập úng sau mưa lớn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đất bị nhiễm mặn thường có nồng độ ion nào cao gây độc cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vai trò của chất hữu cơ trong việc cải thiện độ phì nhiêu hóa học của đất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao việc che phủ đất bằng rơm rạ, tàn dư thực vật hoặc bạt lại là một biện pháp bảo vệ đất hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của một loại đất trồng, người ta cần xem xét những nhóm tính chất nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chính trong việc cung cấp các nguyên tố khoáng đa lượng và vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Thành phần khoáng
  • C. Nước trong đất
  • D. Không khí trong đất

Câu 2: Khi đánh giá tính chất vật lí của đất, nếu đất có cảm giác trơn, dính mạnh khi ướt và khô lại nứt nẻ, rắn chắc, điều này thường cho thấy đất có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất thịt trung bình
  • D. Đất sét

Câu 3: Cấu trúc đất viên (granural structure) thường xuất hiện ở tầng đất nào và có ý nghĩa gì đối với đất trồng?

  • A. Tầng đất mặt, giúp đất tơi xốp, thoáng khí và giữ ẩm tốt.
  • B. Tầng đất dưới, làm tăng khả năng giữ nước nhưng giảm thoáng khí.
  • C. Tầng đất mặt, làm đất bị chặt và khó thấm nước.
  • D. Tầng đất dưới, giúp ngăn chặn sự rửa trôi chất dinh dưỡng.

Câu 4: Một mẫu đất được đo có độ pH = 4.5. Theo thang đo pH của đất, loại đất này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Đất kiềm (pH > 7.5)
  • B. Đất trung tính (pH 6.6 - 7.5)
  • C. Đất chua mạnh (pH < 5.5)
  • D. Đất hơi chua (pH 5.6 - 6.5)

Câu 5: Độ pH thấp trong đất (đất chua) có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến cây trồng?

  • A. Làm tăng khả năng hòa tan và hấp thụ các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • B. Gây ngộ độc các ion kim loại như Al3+, Fe2+, Mn2+ và làm giảm khả năng hấp thụ P.
  • C. Thúc đẩy hoạt động của các vi sinh vật có lợi trong đất.
  • D. Giúp đất giữ nước tốt hơn và giảm rửa trôi chất dinh dưỡng.

Câu 6: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trên bề mặt hạt keo đất, giúp cây trồng hấp thụ dần và hạn chế rửa trôi.
  • B. Là khả năng hấp thụ nước của đất, quyết định lượng nước có sẵn cho cây.
  • C. Là khả năng hấp thụ không khí của đất, ảnh hưởng đến sự hô hấp của rễ cây.
  • D. Là khả năng phân giải xác hữu cơ của vi sinh vật, tạo ra mùn cho đất.

Câu 7: Chất hữu cơ trong đất, đặc biệt là mùn, đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải thiện tính chất vật lí của đất?

  • A. Làm cho đất sét trở nên chặt hơn và khó thấm nước.
  • B. Giảm khả năng giữ nước của đất cát.
  • C. Gắn kết các hạt khoáng tạo thành kết cấu viên, tăng độ tơi xốp, thoáng khí và khả năng giữ ẩm.
  • D. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.

Câu 8: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu nào trong quá trình chuyển hóa vật chất và dinh dưỡng trong đất?

  • A. Chỉ gây hại cho rễ cây.
  • B. Chỉ làm phân giải các chất vô cơ.
  • C. Làm giảm độ phì nhiêu của đất.
  • D. Phân giải xác hữu cơ thành mùn và các chất dinh dưỡng cây dễ hấp thụ, chuyển hóa N trong đất.

Câu 9: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ, hoạt động của sinh vật tự nhiên và điều kiện khí hậu.
  • B. Hoạt động canh tác của con người như bón phân, tưới tiêu.
  • C. Sự tích tụ các chất độc hại do ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào lượng mưa hàng năm.

Câu 10: Một loại đất ở vùng đồng bằng ven biển, có biểu hiện bề mặt thường bị kết váng trắng khi khô và khó canh tác các loại cây trồng thông thường. Đây có thể là loại đất nào?

  • A. Đất phèn
  • B. Đất mặn
  • C. Đất bạc màu
  • D. Đất đen

Câu 11: Biện pháp làm thủy lợi (xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hợp lý) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải tạo đất phèn và đất mặn?

  • A. Chỉ có tác dụng cung cấp nước cho cây, không ảnh hưởng đến độc tố.
  • B. Làm tăng nồng độ muối và ion gây độc trong đất.
  • C. Giúp rửa trôi các ion gây độc (H+, Al3+, Fe2+, SO42- ở đất phèn; Na+ ở đất mặn) ra khỏi tầng canh tác.
  • D. Làm đất trở nên chặt hơn và khó canh tác.

Câu 12: Tại sao việc bón vôi (CaCO3) là một biện pháp hiệu quả để cải tạo đất phèn?

  • A. Vôi phản ứng với các ion H+ làm giảm độ chua, đồng thời kết tủa Al3+ và Fe2+ dạng hydroxit không độc.
  • B. Vôi cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng đa lượng cho cây.
  • C. Vôi làm tăng nồng độ muối trong đất phèn.
  • D. Vôi chỉ có tác dụng cải thiện cấu trúc đất chứ không khử độc.

Câu 13: Đất bạc màu thường có đặc điểm gì về hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng?

  • A. Giàu chất hữu cơ và dinh dưỡng.
  • B. Giàu chất hữu cơ nhưng nghèo dinh dưỡng.
  • C. Nghèo chất hữu cơ nhưng giàu dinh dưỡng.
  • D. Nghèo cả chất hữu cơ và dinh dưỡng, tầng đất canh tác mỏng.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp cải tạo đất bạc màu?

  • A. Bón phân hữu cơ và phân hóa học hợp lý.
  • B. Trồng cây phân xanh và cày vùi vào đất.
  • C. Xả lũ ngập nước liên tục để rửa trôi muối.
  • D. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn đất.

Câu 15: Đất đen (đất phù sa đen) ở miền Bắc Việt Nam nổi bật với đặc điểm nào khiến nó trở thành loại đất có độ phì nhiêu cao?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn) rất cao.
  • B. Thành phần cơ giới nhẹ, chủ yếu là cát.
  • C. Độ chua rất mạnh.
  • D. Khả năng giữ nước kém.

Câu 16: Đất đỏ badan (Ferralsols) ở vùng Tây Nguyên thường có đặc điểm gì về cấu trúc và hàm lượng oxit sắt/nhôm?

  • A. Cấu trúc kém, dễ bị nén chặt và hàm lượng oxit sắt/nhôm thấp.
  • B. Cấu trúc viên hoặc cục tốt, hàm lượng oxit sắt/nhôm cao tạo màu đỏ đặc trưng.
  • C. Rất giàu chất hữu cơ và độ phì nhiêu cao tự nhiên.
  • D. Thường bị nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn nặng.

Câu 17: Xói mòn đất là quá trình suy thoái đất do tác động của yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tích tụ muối khoáng.
  • B. Hoạt động quá mức của vi sinh vật.
  • C. Nước chảy hoặc gió cuốn trôi lớp đất mặt.
  • D. Bón quá nhiều phân hóa học.

Câu 18: Để hạn chế xói mòn đất trên vùng đồi dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả?

  • A. Canh tác theo đường đồng mức (làm ruộng bậc thang).
  • B. Cày sâu, bừa kỹ theo chiều dốc.
  • C. Để đất trống không có cây che phủ vào mùa mưa.
  • D. Chỉ bón phân hóa học, không bón phân hữu cơ.

Câu 19: Sử dụng cây che phủ (cover crops) trong thời gian đất trống giữa các vụ gieo trồng chính có tác dụng gì đối với việc bảo vệ đất?

  • A. Làm tăng sự bốc hơi nước từ đất.
  • B. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cảnh quan.
  • D. Giảm xói mòn, cải thiện cấu trúc đất, tăng chất hữu cơ và giữ dinh dưỡng.

Câu 20: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái độ phì nhiêu của đất trong canh tác là gì?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ thường xuyên.
  • B. Canh tác độc canh, lấy đi nhiều dinh dưỡng mà không được bổ sung đủ, sử dụng quá nhiều phân hóa học, ít trả lại chất hữu cơ.
  • C. Áp dụng luân canh, xen canh cây trồng.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học trong đất.

Câu 21: Giá thể trồng cây cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo sự phát triển tốt của cây?

  • A. Phải rất chặt để giữ cây đứng vững.
  • B. Không cần thoáng khí, chỉ cần giữ đủ nước.
  • C. Đảm bảo độ thoáng khí, khả năng giữ ẩm, không chứa mầm bệnh và độc tố, pH phù hợp.
  • D. Chỉ cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng ban đầu.

Câu 22: Mụn xơ dừa thô (chưa qua xử lý) thường chứa hàm lượng cao các chất như tannin, lignin và muối khoáng. Tại sao cần phải xử lý các chất này trước khi sử dụng xơ dừa làm giá thể trồng cây?

  • A. Các chất này có thể gây ức chế sự phát triển của rễ cây và cản trở hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Các chất này giúp tăng cường độ phì nhiêu cho giá thể.
  • C. Các chất này làm tăng độ thoáng khí của giá thể.
  • D. Các chất này không ảnh hưởng đến cây trồng.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất giá thể từ mụn xơ dừa, bước

  • A. Làm tăng nồng độ muối trong xơ dừa.
  • B. Giúp xơ dừa khô nhanh hơn.
  • C. Chỉ để giảm trọng lượng của xơ dừa.
  • D. Phân giải một phần lignin, tannin còn sót lại, làm ổn định cấu trúc và giảm tỉ lệ C/N.

Câu 24: Đất xám bạc màu ở vùng đồi thường gặp vấn đề gì nghiêm trọng về mặt vật lý và hóa học?

  • A. Rất giàu mùn và dinh dưỡng.
  • B. Thành phần cơ giới nhẹ, dễ bị rửa trôi, nghèo chất hữu cơ và dinh dưỡng.
  • C. Nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn nặng.
  • D. Độ pH kiềm cao.

Câu 25: Khi đánh giá độ thoáng khí của đất, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Nhiệt độ của đất.
  • C. Cấu trúc đất và thành phần cơ giới.
  • D. Độ pH của đất.

Câu 26: Bón phân hữu cơ cho đất trồng có tác dụng tổng hợp nào sau đây?

  • A. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Chỉ cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Chỉ kích thích vi sinh vật đất.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc, tăng khả năng giữ nước, tăng hoạt động vi sinh vật có lợi.

Câu 27: Trong các loại đất sau, loại đất nào thường có khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém nhất do kích thước hạt lớn và độ rỗng không liên tục?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nặng
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 28: Biện pháp luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo chu kỳ) có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ và cải tạo đất?

  • A. Làm tăng sự tập trung mầm bệnh trong đất.
  • B. Chỉ làm đất nhanh bạc màu hơn.
  • C. Giúp cân bằng dinh dưỡng trong đất, hạn chế sâu bệnh, cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đến đất trồng.

Câu 29: Quá trình feralit hóa (tích tụ oxit sắt và nhôm) là quá trình hình thành chủ yếu của loại đất nào ở vùng nhiệt đới ẩm?

  • A. Đất mặn
  • B. Đất phèn
  • C. Đất bạc màu
  • D. Đất đỏ (Ferralsols/Acrisols)

Câu 30: Khi sử dụng giá thể trồng cây, việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng. Nếu giá thể bị ngập úng kéo dài, điều gì có khả năng xảy ra ảnh hưởng xấu đến cây?

  • A. Tăng cường cung cấp oxy cho rễ.
  • B. Giảm lượng oxy trong giá thể, gây ngạt rễ và tạo điều kiện cho vi sinh vật kỵ khí gây hại phát triển.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của giá thể, thúc đẩy sinh trưởng.
  • D. Giúp rễ cây hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thành phần nào của đất trồng đóng vai trò chính trong việc cung cấp các nguyên tố khoáng đa lượng và vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đánh giá tính chất vật lí của đất, nếu đất có cảm giác trơn, dính mạnh khi ướt và khô lại nứt nẻ, rắn chắc, điều này thường cho thấy đất có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cấu trúc đất viên (granural structure) thường xuất hiện ở tầng đất nào và có ý nghĩa gì đối với đất trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một mẫu đất được đo có độ pH = 4.5. Theo thang đo pH của đất, loại đất này được xếp vào nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Độ pH thấp trong đất (đất chua) có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chất hữu cơ trong đất, đặc biệt là mùn, đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải thiện tính chất vật lí của đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu nào trong quá trình chuyển hóa vật chất và dinh dưỡng trong đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một loại đất ở vùng đồng bằng ven biển, có biểu hiện bề mặt thường bị kết váng trắng khi khô và khó canh tác các loại cây trồng thông thường. Đây có thể là loại đất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biện pháp làm thủy lợi (xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hợp lý) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cải tạo đất phèn và đất mặn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc bón vôi (CaCO3) là một biện pháp hiệu quả để cải tạo đất phèn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đất bạc màu thường có đặc điểm gì về hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp cải tạo đất bạc màu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đất đen (đất phù sa đen) ở miền Bắc Việt Nam nổi bật với đặc điểm nào khiến nó trở thành loại đất có độ phì nhiêu cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đất đỏ badan (Ferralsols) ở vùng Tây Nguyên thường có đặc điểm gì về cấu trúc và hàm lượng oxit sắt/nhôm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Xói mòn đất là quá trình suy thoái đất do tác động của yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để hạn chế xói mòn đất trên vùng đồi dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Sử dụng cây che phủ (cover crops) trong thời gian đất trống giữa các vụ gieo trồng chính có tác dụng gì đối với việc bảo vệ đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái độ phì nhiêu của đất trong canh tác là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giá thể trồng cây cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để đảm bảo sự phát triển tốt của cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Mụn xơ dừa thô (chưa qua xử lý) thường chứa hàm lượng cao các chất như tannin, lignin và muối khoáng. Tại sao cần phải xử lý các chất này trước khi sử dụng xơ dừa làm giá thể trồng cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quy trình sản xuất giá thể từ mụn xơ dừa, bước "Ủ" (composting) có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đất xám bạc màu ở vùng đồi thường gặp vấn đề gì nghiêm trọng về mặt vật lý và hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá độ thoáng khí của đất, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bón phân hữu cơ cho đất trồng có tác dụng tổng hợp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các loại đất sau, loại đất nào thường có khả năng giữ nước và dinh dưỡng kém nhất do kích thước hạt lớn và độ rỗng không liên tục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Biện pháp luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo chu kỳ) có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ và cải tạo đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quá trình feralit hóa (tích tụ oxit sắt và nhôm) là quá trình hình thành chủ yếu của loại đất nào ở vùng nhiệt đới ẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi sử dụng giá thể trồng cây, việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng. Nếu giá thể bị ngập úng kéo dài, điều gì có khả năng xảy ra ảnh hưởng xấu đến cây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một loại đất có thành phần cơ giới nhẹ, khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém, dễ bị rửa trôi nhưng lại rất thoáng khí. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là loại đất nào theo phân loại thành phần cơ giới?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất sét
  • D. Đất phù sa

Câu 2: Khi phân tích một mẫu đất, người ta nhận thấy đất có độ pH thấp (khoảng 4.0), chứa nhiều ion Fe3+ và Al3+ di động gây độc cho cây trồng. Loại đất này có khả năng cao là gì và biện pháp cải tạo nào là phù hợp nhất?

  • A. Đất mặn; Biện pháp bón vôi
  • B. Đất bạc màu; Biện pháp bón phân hữu cơ
  • C. Đất phèn; Biện pháp bón vôi và làm thủy lợi
  • D. Đất xám; Biện pháp luân canh cây trồng

Câu 3: Một người nông dân trồng lúa ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long nhận thấy đất bị ảnh hưởng bởi triều cường, nồng độ muối trong đất cao gây khó khăn cho sự phát triển của cây lúa. Loại đất mà người nông dân đang canh tác có khả năng là gì?

  • A. Đất phèn
  • B. Đất mặn
  • C. Đất bạc màu
  • D. Đất phù sa

Câu 4: Để cải tạo đất bạc màu, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc tăng cường độ phì nhiêu và cải thiện cấu trúc đất về lâu dài?

  • A. Chỉ bón phân hóa học liều lượng cao
  • B. Thường xuyên cày xới đất sâu
  • C. Trồng độc canh một loại cây
  • D. Tăng cường bón phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Giúp đất giữ lại các ion dinh dưỡng, hạn chế bị rửa trôi
  • B. Làm tăng tốc độ bay hơi của nước trong đất
  • C. Giúp cây trồng hấp thụ trực tiếp các hạt sét
  • D. Làm giảm khả năng trao đổi khí của đất

Câu 6: Một người nông dân muốn trồng rau trên sân thượng bằng thùng xốp. Để đảm bảo cây phát triển tốt, ngoài đất thịt tơi xốp, họ nên trộn thêm vật liệu nào vào đất để tăng độ thoáng khí, nhẹ và giữ ẩm vừa phải?

  • A. Chỉ dùng cát xây dựng
  • B. Chỉ dùng đất sét nung
  • C. Xơ dừa hoặc trấu hun
  • D. Đá sỏi lớn

Câu 7: Cấu trúc đất được hình thành bởi sự liên kết giữa các hạt khoáng và hữu cơ tạo thành các viên đất có kích thước và hình dạng khác nhau. Cấu trúc đất tốt mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

  • A. Làm tăng độ chặt của đất, rễ khó phát triển
  • B. Tăng độ thoáng khí, giữ ẩm tốt và tạo điều kiện cho vi sinh vật có lợi phát triển
  • C. Làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của rễ
  • D. Gây cản trở sự lưu thông của nước trong đất

Câu 8: Tại sao việc bón vôi là biện pháp quan trọng trong cải tạo đất phèn?

  • A. Vôi giúp nâng cao pH đất, làm giảm độc tính của ion Fe3+ và Al3+
  • B. Vôi cung cấp trực tiếp dinh dưỡng N, P, K cho cây
  • C. Vôi làm tăng độ mặn của đất phèn
  • D. Vôi giúp tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong đất

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng, không khí và nhiệt độ thích hợp cho cây trồng. Có mấy loại độ phì nhiêu chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 10: So sánh đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đất cát và đất sét đều có khả năng giữ nước và dinh dưỡng như nhau.
  • B. Đất cát giữ nước và dinh dưỡng tốt hơn đất sét.
  • C. Đất sét giữ nước và dinh dưỡng tốt hơn đất cát.
  • D. Đất cát giữ nước tốt hơn nhưng giữ dinh dưỡng kém hơn đất sét.

Câu 11: Trong các thành phần của đất, thành phần nào đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng chính cho cây trồng và cải thiện các tính chất vật lí, hóa học, sinh học của đất?

  • A. Nước
  • B. Không khí
  • C. Chất khoáng
  • D. Chất hữu cơ

Câu 12: Tại sao việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh lại được khuyến khích trong canh tác bền vững?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây, cải tạo đất, tăng cường hoạt động vi sinh vật có lợi.
  • B. Chỉ có tác dụng cung cấp N, P, K đơn giản.
  • C. Làm tăng độ chặt và gây ô nhiễm đất.
  • D. Chỉ có tác dụng phòng trừ sâu bệnh.

Câu 13: Biện pháp làm thủy lợi trong cải tạo đất phèn và đất mặn có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để cung cấp nước tưới cho cây.
  • B. Giúp giữ muối và các chất gây độc trong đất.
  • C. Làm tăng độ chua của đất.
  • D. Giúp rửa trôi muối, phèn và kiểm soát mực nước ngầm.

Câu 14: Khi phân tích một loại giá thể trồng cây, người ta thấy nó có khả năng giữ nước rất tốt, tơi xốp, nhẹ, nhưng ban đầu chứa nhiều tannin và lignin cần được xử lý. Loại giá thể này có khả năng là gì?

  • A. Mụn xơ dừa
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất feralit
  • D. Trấu tươi

Câu 15: Vai trò của không khí trong đất đối với sự phát triển của cây trồng là gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp nitơ cho lá cây.
  • B. Chỉ cần thiết cho vi sinh vật yếm khí.
  • C. Cung cấp oxy cho hô hấp của rễ cây và vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Làm tăng độ mặn của đất.

Câu 16: Dung tích trao đổi cation (CEC) là một chỉ số quan trọng của đất, thể hiện khả năng đất giữ lại các ion dương (cation) dinh dưỡng. Đất có CEC cao thường có đặc điểm gì?

  • A. Khả năng giữ dinh dưỡng kém, dễ bị rửa trôi.
  • B. Khả năng giữ dinh dưỡng tốt, ít bị rửa trôi.
  • C. Độ pH luôn thấp.
  • D. Chỉ thích hợp cho cây trồng ưa mặn.

Câu 17: Để chống xói mòn đất trên địa hình dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Cày theo đường thẳng đứng theo sườn dốc.
  • B. Để đất trống không có cây che phủ.
  • C. Chỉ bón phân hóa học liều cao.
  • D. Trồng cây theo đường đồng mức hoặc làm ruộng bậc thang.

Câu 18: Quá trình phong hóa đá và tích lũy chất hữu cơ là hai yếu tố chính tạo nên thành phần nào của đất?

  • A. Mẫu chất và mùn
  • B. Nước và không khí
  • C. Vi sinh vật và rễ cây
  • D. Độ pH và độ mặn

Câu 19: Độ ẩm đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng trong đất. Nếu đất quá khô hoặc quá ẩm thì sẽ ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

  • A. Đất quá khô giúp rễ hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Đất quá khô hoặc quá ẩm đều cản trở rễ hấp thụ nước và dinh dưỡng.
  • C. Đất quá ẩm giúp rễ hấp thụ oxy dễ dàng hơn.
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 20: Hệ vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất hữu cơ, cố định đạm, chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Đất giàu vi sinh vật có lợi thường có đặc điểm gì?

  • A. Đất nghèo mùn, bị ô nhiễm.
  • B. Đất luôn bị ngập nước.
  • C. Đất tơi xốp, giàu mùn, độ ẩm và nhiệt độ thích hợp.
  • D. Đất có độ pH rất thấp.

Câu 21: Luân canh cây trồng là biện pháp canh tác thay đổi loại cây trồng trên cùng một mảnh đất theo chu kỳ. Biện pháp này có lợi ích gì trong việc bảo vệ và cải tạo đất?

  • A. Giúp cải thiện cấu trúc đất, giảm sâu bệnh hại và sử dụng cân đối dinh dưỡng trong đất.
  • B. Làm tăng sự bốc hơi nước của đất.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng độ chua của đất.
  • D. Gây thoái hóa đất nhanh hơn.

Câu 22: Một loại đất có tầng canh tác mỏng, hàm lượng chất hữu cơ thấp, nghèo dinh dưỡng, thường xuất hiện ở vùng đồi núi hoặc đất đồi bị khai thác kiệt quệ. Đây là đặc điểm của loại đất nào?

  • A. Đất phù sa
  • B. Đất mặn
  • C. Đất bạc màu
  • D. Đất phèn

Câu 23: Khi sử dụng giá thể trồng cây từ mụn xơ dừa, cần thực hiện bước xử lý tannin và lignin. Tại sao cần phải xử lý các chất này?

  • A. Tannin và lignin giúp cây trồng hấp thụ nước tốt hơn.
  • B. Tannin và lignin gây ức chế sự phát triển của rễ cây.
  • C. Tannin và lignin là nguồn dinh dưỡng chính cho cây.
  • D. Tannin và lignin làm tăng độ pH của giá thể.

Câu 24: Đất phù sa thường có độ phì nhiêu cao và thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của đất phù sa?

  • A. Được hình thành do sự bồi đắp của phù sa sông.
  • B. Thường giàu dinh dưỡng và có cấu trúc tốt.
  • C. Phân bố chủ yếu ở các đồng bằng và ven sông.
  • D. Có độ pH rất thấp và chứa nhiều muối hòa tan.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ và cải tạo đất trồng?

  • A. Đốt rơm rạ trực tiếp trên đồng ruộng.
  • B. Trồng cây che phủ đất.
  • C. Bón phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh.
  • D. Thực hiện luân canh, xen canh cây trồng.

Câu 26: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa vào tỷ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Thứ tự kích thước của các hạt từ nhỏ đến lớn là gì?

  • A. Cát > Lơ > Sét
  • B. Sét < Lơ < Cát
  • C. Lơ < Cát < Sét
  • D. Sét > Cát > Lơ

Câu 27: Tại sao việc duy trì độ che phủ thực vật trên đất lại quan trọng trong việc chống xói mòn?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước trên bề mặt đất.
  • B. Giúp đất bị khô nhanh hơn.
  • C. Làm giảm khả năng hấp thụ nước của đất.
  • D. Giúp giảm lực tác động của hạt mưa, giữ đất và tăng khả năng thấm nước.

Câu 28: Độ pH của đất là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng của cây trồng. Đất có pH trung tính (khoảng 6.0 - 7.0) thường thuận lợi nhất cho sự hấp thụ của hầu hết các ion dinh dưỡng. Nếu đất quá chua hoặc quá kiềm sẽ gây ra vấn đề gì?

  • A. Gây khó khăn cho cây trồng hấp thụ một số hoặc nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Làm tăng khả năng giữ nước của đất.
  • C. Giúp vi sinh vật yếm khí phát triển mạnh.
  • D. Không ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 29: Một người nông dân nhận thấy đất vườn của mình bị nén chặt, khó thoát nước sau mưa và cây trồng kém phát triển do thiếu oxy ở rễ. Vấn đề chính của đất này có khả năng liên quan đến tính chất vật lí nào?

  • A. Độ pH thấp
  • B. Hàm lượng muối cao
  • C. Cấu trúc đất kém hoặc thành phần cơ giới quá nặng
  • D. Thiếu chất hữu cơ hoàn toàn

Câu 30: Mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Sự bay hơi của nước
  • B. Sự phân giải chất hữu cơ bởi vi sinh vật
  • C. Sự tích tụ của cát và sét
  • D. Sự kết tinh của muối

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một loại đất có thành phần cơ giới nhẹ, khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng kém, dễ bị rửa trôi nhưng lại rất thoáng khí. Dựa vào đặc điểm này, đây có thể là loại đất nào theo phân loại thành phần cơ giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một mẫu đất, người ta nhận thấy đất có độ pH thấp (khoảng 4.0), chứa nhiều ion Fe3+ và Al3+ di động gây độc cho cây trồng. Loại đất này có khả năng cao là gì và biện pháp cải tạo nào là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một người nông dân trồng lúa ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long nhận thấy đất bị ảnh hưởng bởi triều cường, nồng độ muối trong đất cao gây khó khăn cho sự phát triển của cây lúa. Loại đất mà người nông dân đang canh tác có khả năng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để cải tạo đất bạc màu, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc tăng cường độ phì nhiêu và cải thiện cấu trúc đất về lâu dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dinh dưỡng cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một người nông dân muốn trồng rau trên sân thượng bằng thùng xốp. Để đảm bảo cây phát triển tốt, ngoài đất thịt tơi xốp, họ nên trộn thêm vật liệu nào vào đất để tăng độ thoáng khí, nhẹ và giữ ẩm vừa phải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cấu trúc đất được hình thành bởi sự liên kết giữa các hạt khoáng và hữu cơ tạo thành các viên đất có kích thước và hình dạng khác nhau. Cấu trúc đất tốt mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao việc bón vôi là biện pháp quan trọng trong cải tạo đất phèn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Độ phì nhiêu của đất là khả năng của đất cung cấp đủ nước, chất dinh dưỡng, không khí và nhiệt độ thích hợp cho cây trồng. Có mấy loại độ phì nhiêu chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh đất cát và đất sét về khả năng giữ nước và dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong các thành phần của đất, thành phần nào đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng chính cho cây trồng và cải thiện các tính chất vật lí, hóa học, sinh học của đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh lại được khuyến khích trong canh tác bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Biện pháp làm thủy lợi trong cải tạo đất phèn và đất mặn có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích một loại giá thể trồng cây, người ta thấy nó có khả năng giữ nước rất tốt, tơi xốp, nhẹ, nhưng ban đầu chứa nhiều tannin và lignin cần được xử lý. Loại giá thể này có khả năng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vai trò của không khí trong đất đối với sự phát triển của cây trồng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dung tích trao đổi cation (CEC) là một chỉ số quan trọng của đất, thể hiện khả năng đất giữ lại các ion dương (cation) dinh dưỡng. Đất có CEC cao thường có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để chống xói mòn đất trên địa hình dốc, biện pháp canh tác nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quá trình phong hóa đá và tích lũy chất hữu cơ là hai yếu tố chính tạo nên thành phần nào của đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Độ ẩm đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng trong đất. Nếu đất quá khô hoặc quá ẩm thì sẽ ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất hữu cơ, cố định đạm, chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Đất giàu vi sinh vật có lợi thường có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Luân canh cây trồng là biện pháp canh tác thay đổi loại cây trồng trên cùng một mảnh đất theo chu kỳ. Biện pháp này có lợi ích gì trong việc bảo vệ và cải tạo đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một loại đất có tầng canh tác mỏng, hàm lượng chất hữu cơ thấp, nghèo dinh dưỡng, thường xuất hiện ở vùng đồi núi hoặc đất đồi bị khai thác kiệt quệ. Đây là đặc điểm của loại đất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi sử dụng giá thể trồng cây từ mụn xơ dừa, cần thực hiện bước xử lý tannin và lignin. Tại sao cần phải xử lý các chất này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đất phù sa thường có độ phì nhiêu cao và thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của đất phù sa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần bảo vệ và cải tạo đất trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa vào tỷ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Thứ tự kích thước của các hạt từ nhỏ đến lớn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc duy trì độ che phủ thực vật trên đất lại quan trọng trong việc chống xói mòn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Độ pH của đất là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng của cây trồng. Đất có pH trung tính (khoảng 6.0 - 7.0) thường thuận lợi nhất cho sự hấp thụ của hầu hết các ion dinh dưỡng. Nếu đất quá chua hoặc quá kiềm sẽ gây ra vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một người nông dân nhận thấy đất vườn của mình bị nén chặt, khó thoát nước sau mưa và cây trồng kém phát triển do thiếu oxy ở rễ. Vấn đề chính của đất này có khả năng liên quan đến tính chất vật lí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào của đất đóng vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng đa lượng (N, P, K) cho cây trồng thông qua quá trình phong hóa và phân giải?

  • A. Thành phần khoáng
  • B. Thành phần hữu cơ
  • C. Nước trong đất
  • D. Không khí trong đất

Câu 2: Một nông dân nhận thấy đất trên cánh đồng của mình rất dễ bị nén chặt, khó thoát nước sau mưa và khi khô thì nứt nẻ mạnh. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán thành phần cơ giới chủ yếu của loại đất này là gì?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất sét nặng
  • D. Đất mùn xám

Câu 3: Tại sao độ thoáng khí của đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Giúp đất giữ nước tốt hơn.
  • B. Làm tăng khả năng hấp phụ dinh dưỡng của đất.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • D. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp và hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 4: Một mẫu đất được đo có độ pH là 8.5. Loại đất này được xếp vào nhóm nào theo phản ứng đất?

  • A. Đất chua
  • B. Đất kiềm
  • C. Đất trung tính
  • D. Đất phèn tiềm tàng

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và bảo vệ môi trường?

  • A. Giúp đất giữ lại các ion dinh dưỡng và hạn chế rửa trôi chất độc hại.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Giảm độ thoáng khí của đất.
  • D. Thúc đẩy quá trình phong hóa đá mẹ.

Câu 6: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu nào sau đây trong việc nâng cao độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm tăng thành phần khoáng trong đất.
  • B. Chỉ có hại cho cây trồng.
  • C. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
  • D. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa các hợp chất dinh dưỡng và cố định đạm.

Câu 7: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do các yếu tố nào?

  • A. Việc bón phân và tưới tiêu.
  • B. Quá trình hình thành đất tự nhiên dưới tác động của đá mẹ, khí hậu, sinh vật.
  • C. Kỹ thuật canh tác của con người.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào lượng mưa hàng năm.

Câu 8: Một vùng đất có đặc điểm lớp mặt nghèo mùn, kết cấu kém, tầng đất canh tác mỏng, thường xuất hiện ở vùng đồi núi dốc hoặc đất phù sa cổ bị rửa trôi mạnh. Đây là đặc điểm của loại đất nào?

  • A. Đất phèn
  • B. Đất mặn
  • C. Đất bạc màu
  • D. Đất đỏ badan

Câu 9: Để cải tạo đất bạc màu, biện pháp quan trọng hàng đầu và mang tính bền vững là gì?

  • A. Chỉ bón thật nhiều phân hóa học.
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ, trồng cây phân xanh và áp dụng các biện pháp chống xói mòn.
  • C. Chỉ sử dụng vôi để khử chua.
  • D. Để đất hoang hóa lâu năm mà không canh tác.

Câu 10: Đất phèn có đặc điểm gì gây độc hại cho cây trồng?

  • A. Độ chua cao và chứa nhiều ion kim loại nặng (Al3+, Fe3+) di động.
  • B. Chứa hàm lượng muối hòa tan rất cao.
  • C. Nghèo dinh dưỡng khoáng đa lượng.
  • D. Thiếu oxy trầm trọng trong tầng đất canh tác.

Câu 11: Biện pháp làm thủy lợi (đắp đê, thau chua rửa mặn) có vai trò như thế nào trong việc cải tạo đất phèn và đất mặn?

  • A. Chỉ làm tăng độ thoáng khí của đất.
  • B. Chỉ bổ sung chất hữu cơ cho đất.
  • C. Chỉ làm giảm nhiệt độ của đất.
  • D. Giúp thau rửa các chất độc hại (axit, muối, ion kim loại) ra khỏi đất.

Câu 12: Một vùng đất ven biển có hàm lượng muối hòa tan cao, gây khó khăn cho việc trồng trọt các loại cây thông thường. Loại đất này là gì và biện pháp cải tạo trọng tâm là gì?

  • A. Đất phèn; Biện pháp trọng tâm là bón vôi.
  • B. Đất bạc màu; Biện pháp trọng tâm là bón phân hữu cơ.
  • C. Đất mặn; Biện pháp trọng tâm là thau rửa mặn bằng nước ngọt.
  • D. Đất xám; Biện pháp trọng tâm là luân canh cây trồng.

Câu 13: Đất đỏ badan (feralit trên đá bazan) ở vùng Tây Nguyên có đặc điểm gì thuận lợi cho trồng cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su)?

  • A. Có độ chua rất cao, giàu lân dễ tiêu.
  • B. Tầng đất dày, tơi xốp, giàu mùn, khả năng giữ nước và thoát nước tốt.
  • C. Chứa nhiều muối hòa tan và ion Fe3+ di động.
  • D. Thành phần cơ giới nhẹ, dễ bị rửa trôi dinh dưỡng.

Câu 14: Việc sử dụng phân bón hóa học quá mức và không cân đối trong thời gian dài có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến đất trồng?

  • A. Chỉ làm tăng độ tơi xốp của đất.
  • B. Làm tăng hoạt động của tất cả vi sinh vật đất.
  • C. Giúp đất giữ nước tốt hơn đáng kể.
  • D. Làm đất bị chai cứng, chua hóa, giảm hoạt động vi sinh vật có lợi và ô nhiễm môi trường.

Câu 15: Để bảo vệ và sử dụng đất trồng một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là ít hiệu quả?

  • A. Áp dụng biện pháp canh tác tổng hợp (IPM).
  • B. Tăng cường sử dụng phân hữu cơ và phân hữu cơ vi sinh.
  • C. Đẩy mạnh độc canh một loại cây trồng trên diện rộng.
  • D. Thực hiện luân canh, xen canh cây trồng phù hợp.

Câu 16: Khi lựa chọn đất hoặc giá thể trồng cây, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn cả đối với hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Độ pH của đất/giá thể.
  • B. Khả năng giữ ẩm và thoát nước.
  • C. Hàm lượng chất dinh dưỡng.
  • D. Màu sắc chủ đạo của đất/giá thể.

Câu 17: Giá thể trồng cây là gì và mục đích sử dụng giá thể là gì?

  • A. Là vật liệu thay thế đất hoặc trộn với đất, cung cấp môi trường cho cây phát triển bộ rễ và hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Là loại phân bón chuyên dụng cho cây trồng trong chậu.
  • C. Là lớp phủ bề mặt đất để chống xói mòn.
  • D. Là dụng cụ dùng để đo độ ẩm của đất.

Câu 18: So sánh giá thể xơ dừa và giá thể trấu hun, đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai đều rất giàu chất dinh dưỡng khoáng đa lượng.
  • B. Xơ dừa có khả năng giữ ẩm tốt, trấu hun giúp tăng độ thoáng khí.
  • C. Cả hai đều có độ pH rất thấp (chua).
  • D. Xơ dừa dễ bị phân hủy hoàn toàn, trấu hun thì không.

Câu 19: Tại sao việc xử lý chất chát (tannin, lignin) là bước quan trọng khi sử dụng xơ dừa làm giá thể trồng cây?

  • A. Để làm tăng độ chua của xơ dừa.
  • B. Để bổ sung thêm dinh dưỡng cho xơ dừa.
  • C. Để loại bỏ hoặc giảm chất gây ức chế sự phát triển của rễ cây.
  • D. Để làm xơ dừa nặng hơn, khó bị rửa trôi.

Câu 20: Ngoài xơ dừa và trấu hun, loại vật liệu nào sau đây cũng thường được sử dụng làm giá thể hoặc cải tạo đất, có khả năng giữ ẩm và thoáng khí tốt?

  • A. Cát xây dựng.
  • B. Đá vôi nung.
  • C. Túi ni lông vụn.
  • D. Vỏ cà phê đã qua xử lý.

Câu 21: Một vườn rau trong chậu sử dụng giá thể chính là xơ dừa chưa qua xử lý kỹ. Sau một thời gian, cây có biểu hiện vàng lá, còi cọc. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Xơ dừa chưa xử lý chứa chất gây ức chế rễ và cạnh tranh dinh dưỡng.
  • B. Xơ dừa giữ nước quá kém, làm cây bị khô hạn.
  • C. Xơ dừa cung cấp quá nhiều dinh dưỡng cho cây.
  • D. Xơ dừa làm tăng độ pH của giá thể lên quá cao.

Câu 22: Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến suy thoái độ phì nhiêu của đất một cách nhanh chóng?

  • A. Áp dụng luân canh cây trồng.
  • B. Bón phân hữu cơ thường xuyên.
  • C. Trồng cây che phủ đất vào mùa khô.
  • D. Đốt rừng làm rẫy và canh tác đất dốc không có biện pháp bảo vệ.

Câu 23: Trong các tính chất của đất, tính chất nào thể hiện khả năng đất chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm axit hoặc bazơ?

  • A. Độ thoáng khí.
  • B. Độ ẩm bão hòa.
  • C. Khả năng đệm.
  • D. Thành phần cơ giới.

Câu 24: Tại sao việc duy trì độ che phủ thực vật trên đất, đặc biệt là ở vùng đồi núi, lại là biện pháp quan trọng để bảo vệ đất?

  • A. Chỉ để làm đẹp cảnh quan.
  • B. Giúp giảm xói mòn đất do mưa và gió, giữ ẩm và cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Làm tăng nhiệt độ bề mặt đất.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đến việc bảo vệ đất.

Câu 25: Giả sử bạn có một mẫu đất thịt nặng. Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước của đất này, bạn nên bổ sung loại vật liệu nào sau đây vào đất?

  • A. Thêm nhiều đất sét hơn.
  • B. Chỉ bón thêm phân hóa học.
  • C. Nén chặt đất hơn nữa.
  • D. Trộn thêm cát, trấu hun hoặc phân hữu cơ hoai mục.

Câu 26: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào chủ yếu trong đất?

  • A. Thành phần khoáng.
  • B. Thành phần hữu cơ.
  • C. Nước trong đất.
  • D. Không khí trong đất.

Câu 27: Độ ẩm đất ở mức nào là thích hợp nhất cho hầu hết các loại cây trồng và hoạt động của vi sinh vật đất có lợi?

  • A. Đất khô hoàn toàn.
  • B. Đất bị ngập úng hoàn toàn.
  • C. Đất đủ ẩm nhưng vẫn thoáng khí (khoảng 60-80% sức chứa ẩm tối đa).
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến cây trồng.

Câu 28: Tại sao việc bón vôi cho đất chua lại giúp cải thiện khả năng hấp thụ lân (P) của cây trồng?

  • A. Vôi làm tăng pH đất, giảm sự cố định lân bởi Al3+ và Fe3+.
  • B. Vôi trực tiếp cung cấp lân cho cây.
  • C. Vôi làm giảm hoạt động của vi sinh vật phân giải lân.
  • D. Vôi làm tăng độ nén chặt của đất.

Câu 29: Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc vô cơ, nhẹ, xốp, thường được trộn vào giá thể khác để tăng độ thoáng khí và giữ ẩm vừa phải?

  • A. Mùn cưa.
  • B. Perlite (Đá trân châu).
  • C. Phân compost.
  • D. Xơ dừa.

Câu 30: Khi đánh giá độ phì nhiêu của đất, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét hàm lượng đạm (N) trong đất.
  • B. Chỉ xem xét màu sắc và độ chặt của đất.
  • C. Chỉ xem xét số lượng vi khuẩn trong đất.
  • D. Tổng hợp các tính chất vật lý, hóa học và sinh học của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thành phần nào của đất đóng vai trò chính trong việc cung cấp chất dinh dưỡng khoáng đa lượng (N, P, K) cho cây trồng thông qua quá trình phong hóa và phân giải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nông dân nhận thấy đất trên cánh đồng của mình rất dễ bị nén chặt, khó thoát nước sau mưa và khi khô thì nứt nẻ mạnh. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán thành phần cơ giới chủ yếu của loại đất này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao độ thoáng khí của đất lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một mẫu đất được đo có độ pH là 8.5. Loại đất này được xếp vào nhóm nào theo phản ứng đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khả năng hấp phụ của đất có ý nghĩa gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu nào sau đây trong việc nâng cao độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do các yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một vùng đất có đặc điểm lớp mặt nghèo mùn, kết cấu kém, tầng đất canh tác mỏng, thường xuất hiện ở vùng đồi núi dốc hoặc đất phù sa cổ bị rửa trôi mạnh. Đây là đặc điểm của loại đất nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để cải tạo đất bạc màu, biện pháp *quan trọng hàng đầu và mang tính bền vững* là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đất phèn có đặc điểm gì gây độc hại cho cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Biện pháp làm thủy lợi (đắp đê, thau chua rửa mặn) có vai trò như thế nào trong việc cải tạo đất phèn và đất mặn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một vùng đất ven biển có hàm lượng muối hòa tan cao, gây khó khăn cho việc trồng trọt các loại cây thông thường. Loại đất này là gì và biện pháp cải tạo *trọng tâm* là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đất đỏ badan (feralit trên đá bazan) ở vùng Tây Nguyên có đặc điểm gì thuận lợi cho trồng cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc sử dụng phân bón hóa học *quá mức và không cân đối* trong thời gian dài có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến đất trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để bảo vệ và sử dụng đất trồng một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là *ít hiệu quả*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi lựa chọn đất hoặc giá thể trồng cây, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng hơn cả* đối với hầu hết các loại cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giá thể trồng cây là gì và mục đích sử dụng giá thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh giá thể xơ dừa và giá thể trấu hun, đặc điểm nào sau đây là *đúng*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao việc xử lý chất chát (tannin, lignin) là bước quan trọng khi sử dụng xơ dừa làm giá thể trồng cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ngoài xơ dừa và trấu hun, loại vật liệu nào sau đây cũng thường được sử dụng làm giá thể hoặc cải tạo đất, có khả năng giữ ẩm và thoáng khí tốt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một vườn rau trong chậu sử dụng giá thể chính là xơ dừa chưa qua xử lý kỹ. Sau một thời gian, cây có biểu hiện vàng lá, còi cọc. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến suy thoái độ phì nhiêu của đất một cách nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong các tính chất của đất, tính chất nào thể hiện khả năng đất chống lại sự thay đổi đột ngột về pH khi thêm axit hoặc bazơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc duy trì độ che phủ thực vật trên đất, đặc biệt là ở vùng đồi núi, lại là biện pháp quan trọng để bảo vệ đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử bạn có một mẫu đất thịt nặng. Để cải thiện độ thoáng khí và khả năng thoát nước của đất này, bạn nên bổ sung loại vật liệu nào sau đây vào đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Quá trình phong hóa đá mẹ tạo ra thành phần nào chủ yếu trong đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Độ ẩm đất ở mức nào là *thích hợp nhất* cho hầu hết các loại cây trồng và hoạt động của vi sinh vật đất có lợi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc bón vôi cho đất chua lại giúp cải thiện khả năng hấp thụ lân (P) của cây trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Loại giá thể nào sau đây có nguồn gốc vô cơ, nhẹ, xốp, thường được trộn vào giá thể khác để tăng độ thoáng khí và giữ ẩm vừa phải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đánh giá độ phì nhiêu của đất, cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người nông dân quan sát thấy đất trong vườn của mình sau khi mưa thường bị đóng váng bề mặt, nước thoát chậm, khi khô thì rất cứng và nứt nẻ. Dựa vào các đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt nhẹ
  • C. Đất sét
  • D. Đất thịt trung bình

Câu 2: Phân tích thành phần của một mẫu đất cho thấy tỉ lệ hạt sét chiếm trên 50%, hạt limon chiếm 30%, và hạt cát chiếm dưới 20%. Dựa vào thành phần cơ giới, mẫu đất này thuộc loại nào?

  • A. Đất cát
  • B. Đất thịt
  • C. Đất cát pha
  • D. Đất sét nặng

Câu 3: Một khu vực đất trồng có độ pH đo được là 4.0. Loại đất này được xếp vào nhóm đất chua. Vấn đề chính mà độ chua cao gây ra cho cây trồng là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • B. Hạn chế khả năng hấp thu dinh dưỡng của rễ cây và tăng độc tính của một số ion kim loại.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của rễ cây.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, giúp đất tơi xốp hơn.

Câu 4: Để cải tạo loại đất có độ pH như mô tả ở Câu 3, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất mà người nông dân thường áp dụng là gì?

  • A. Bón vôi.
  • B. Tưới tiêu ngập nước thường xuyên.
  • C. Bón nhiều phân đạm ure.
  • D. Trồng cây họ đậu làm phân xanh.

Câu 5: Đất mặn thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. pH thấp (chua), chứa nhiều ion Al3+ và Fe2+.
  • B. Giàu mùn và có cấu trúc viên tốt.
  • C. Thoát nước rất nhanh, dễ bị rửa trôi.
  • D. Nồng độ muối hòa tan cao, thường có lớp muối trắng trên bề mặt khi khô.

Câu 6: Biện pháp thủy lợi nào sau đây có tác dụng chính trong việc cải tạo đất mặn?

  • A. Giữ nước ngập úng quanh năm.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương để tưới, tiêu nước rửa mặn.
  • C. Chỉ tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước.
  • D. Đắp đê ngăn nước ngọt.

Câu 7: Đất phèn (Acid Sulfate Soil) có đặc điểm nào nổi bật nhất về mặt hóa học?

  • A. Chứa nhiều muối hòa tan (NaCl, Na2SO4...).
  • B. Giàu các cation kiềm và kiềm thổ.
  • C. Độ chua tiềm tàng và độ chua hoạt động rất cao do sự oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh.
  • D. Hàm lượng mùn rất thấp.

Câu 8: Khi cải tạo đất phèn, ngoài biện pháp thủy lợi, người ta thường kết hợp bón vôi và bón phân. Việc bón phân cho đất phèn cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Ưu tiên sử dụng các loại phân lân khó tan như lân nung chảy hoặc phân hữu cơ giàu lân.
  • B. Bón nhiều phân đạm amoni (NH4+) để cung cấp đạm nhanh.
  • C. Chỉ bón phân hóa học, không cần bón phân hữu cơ.
  • D. Bón tập trung với liều lượng cao một lần duy nhất.

Câu 9: Đất xám bạc màu ở vùng đồi gò thường có đặc điểm là tầng canh tác mỏng, nghèo mùn và dinh dưỡng, dễ bị khô hạn và thoái hóa. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạc màu của loại đất này là gì?

  • A. Tích tụ quá nhiều muối hòa tan.
  • B. Độ pH quá cao (kiềm mạnh).
  • C. Chứa nhiều hợp chất lưu huỳnh gây chua.
  • D. Hàm lượng mùn và dinh dưỡng thấp do quá trình rửa trôi, xói mòn và khai thác không hợp lý.

Câu 10: Để cải tạo đất xám bạc màu một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Chỉ bón phân hóa học với liều lượng cao.
  • B. Thường xuyên cày xới sâu để phá vỡ lớp đế cày.
  • C. Tăng cường bón phân hữu cơ kết hợp với các biện pháp chống xói mòn.
  • D. Tưới tiêu ngập nước quanh năm.

Câu 11: Đất đỏ bazan ở vùng Tây Nguyên có đặc điểm nổi bật nào, khiến nó phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu?

  • A. Tầng đất dày, cấu trúc tốt, khả năng giữ ẩm và thoát nước đều khá, giàu dinh dưỡng tổng số.
  • B. Rất nghèo dinh dưỡng, cần bón rất nhiều phân hóa học.
  • C. Thành phần cơ giới nhẹ, thoát nước rất nhanh, dễ bị khô hạn.
  • D. Chứa nhiều muối hòa tan, gây khó khăn cho cây trồng.

Câu 12: Mùn đất (humus) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Chỉ làm tăng màu sắc của đất.
  • B. Làm đất bị nén chặt hơn.
  • C. Gây độc cho rễ cây.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, cung cấp dinh dưỡng cho cây.

Câu 13: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với dinh dưỡng cây trồng?

  • A. Là khả năng hấp thu ánh sáng mặt trời của đất, ảnh hưởng đến nhiệt độ.
  • B. Là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng trên bề mặt hạt keo đất, giúp giảm rửa trôi và cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • C. Là khả năng hấp thu nước của đất từ không khí.
  • D. Là khả năng cố định đạm từ không khí của đất.

Câu 14: Cấu trúc đất (Soil structure) là gì và tại sao nó ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây trồng?

  • A. Là tỉ lệ phần trăm của cát, limon, sét trong đất.
  • B. Là độ pH của đất, quyết định tính axit hay kiềm.
  • C. Là sự sắp xếp, liên kết của các hạt đất thành các tập hợp, ảnh hưởng đến độ tơi xốp, thông khí, thoát nước và sự phát triển của rễ.
  • D. Là tổng lượng dinh dưỡng có trong đất.

Câu 15: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Lượng phân bón hóa học được sử dụng.
  • B. Các biện pháp canh tác của con người.
  • C. Hệ thống tưới tiêu được xây dựng.
  • D. Đá mẹ, mẫu chất, điều kiện địa hình, khí hậu và thời gian hình thành đất.

Câu 16: Một loại giá thể trồng cây được sản xuất từ phụ phẩm nông nghiệp, có khả năng giữ ẩm tốt nhưng cần xử lý để loại bỏ chất chát (tannin, lignin) trước khi sử dụng. Loại giá thể này có thể là gì?

  • A. Đất nung (đất sét nung).
  • B. Đá trân châu (perlite).
  • C. Mụn xơ dừa.
  • D. Than bùn (peat moss).

Câu 17: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của viên nén.
  • B. Loại bỏ các chất gây ức chế sinh trưởng cây trồng có trong xơ dừa.
  • C. Giảm khả năng giữ nước của giá thể.
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng cho giá thể.

Câu 18: So sánh đất sét và đất cát về khả năng giữ nước và thoát nước. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đất sét giữ nước tốt hơn đất cát, nhưng thoát nước kém hơn.
  • B. Đất cát giữ nước tốt hơn đất sét, và thoát nước nhanh hơn.
  • C. Đất sét và đất cát có khả năng giữ nước và thoát nước tương đương.
  • D. Đất cát giữ nước kém hơn đất sét, và thoát nước kém hơn.

Câu 19: Tại sao việc bón phân hữu cơ thường xuyên lại quan trọng đối với việc duy trì độ phì nhiêu của đất về lâu dài?

  • A. Phân hữu cơ chỉ cung cấp dinh dưỡng đa lượng cho cây.
  • B. Phân hữu cơ làm đất bị nén chặt lại.
  • C. Phân hữu cơ có tác dụng nhanh như phân hóa học.
  • D. Phân hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng hàm lượng mùn, khả năng giữ nước và dinh dưỡng, thúc đẩy hoạt động vi sinh vật có lợi.

Câu 20: Hoạt động của vi sinh vật trong đất có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành các chất dinh dưỡng dễ hấp thu cho cây và cố định đạm từ không khí.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Làm giảm khả năng thoát nước của đất.
  • D. Chỉ có vai trò gây bệnh cho cây trồng.

Câu 21: Một mảnh đất trồng thường xuyên bị ngập úng kéo dài. Tình trạng ngập úng ảnh hưởng tiêu cực đến đất và cây trồng như thế nào?

  • A. Tăng cường thông khí cho đất.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của rễ cây.
  • C. Làm tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng của rễ.
  • D. Gây thiếu oxy cho rễ, tích tụ các chất độc hại và ảnh hưởng đến hoạt động vi sinh vật đất.

Câu 22: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Cày sâu theo chiều dốc.
  • B. Để đất trống không có cây che phủ.
  • C. Canh tác theo đường đồng mức hoặc làm ruộng bậc thang.
  • D. Đốt thực bì trước khi trồng trọt.

Câu 23: Tầng đất canh tác (tầng A) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với cây trồng vì:

  • A. Chỉ chứa đá gốc chưa phong hóa.
  • B. Là nơi tập trung nhiều mùn, dinh dưỡng và hoạt động của sinh vật đất; rễ cây phát triển mạnh.
  • C. Chỉ chứa các khoáng chất thô, chưa phong hóa.
  • D. Là tầng tích tụ các chất sét và oxit kim loại bị rửa trôi từ tầng trên.

Câu 24: Khi sử dụng phân bón hóa học, cần tuân thủ nguyên tắc nào để vừa đảm bảo hiệu quả cho cây trồng, vừa hạn chế gây hại cho đất và môi trường?

  • A. Nguyên tắc 4 đúng (đúng loại, đúng liều, đúng lúc, đúng cách).
  • B. Bón càng nhiều càng tốt để cây lớn nhanh.
  • C. Chỉ bón một loại phân duy nhất cho tất cả các loại cây và giai đoạn sinh trưởng.
  • D. Bón phân không cần kết hợp với các biện pháp cải tạo đất khác.

Câu 25: Ngoài thành phần khoáng, hữu cơ, nước và không khí, đất còn chứa một lượng lớn các sinh vật đất. Vai trò của quần thể sinh vật này đối với đất là gì?

  • A. Làm tăng độ nén chặt của đất.
  • B. Chỉ có vai trò gây bệnh cho cây trồng.
  • C. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất.
  • D. Tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ, hình thành mùn, cải thiện cấu trúc đất và chuyển hóa dinh dưỡng.

Câu 26: Cấu trúc đất dạng viên (granular) hoặc cục (crumb) thường được coi là cấu trúc tốt cho cây trồng. Tại sao?

  • A. Tạo ra nhiều lỗ rỗng, giúp đất tơi xốp, thông khí tốt, giữ ẩm và thoát nước cân đối, thuận lợi cho rễ phát triển.
  • B. Làm đất bị nén chặt, hạn chế sự phát triển của rễ.
  • C. Chỉ giữ được không khí, không giữ được nước.
  • D. Chỉ giữ được nước, không giữ được không khí.

Câu 27: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ và cải tạo đất nông nghiệp là luân canh cây trồng. Luân canh mang lại lợi ích gì cho đất?

  • A. Làm giảm hàm lượng mùn trong đất.
  • B. Chỉ làm tăng một loại dinh dưỡng duy nhất.
  • C. Giúp cải thiện cấu trúc đất, cân bằng dinh dưỡng, hạn chế sâu bệnh và cỏ dại.
  • D. Làm tăng độ mặn của đất.

Câu 28: Tầng tích tụ (tầng B) trong phẫu diện đất thường có đặc điểm gì so với tầng canh tác (tầng A)?

  • A. Thường chặt hơn, ít mùn và hoạt động sinh vật hơn tầng A, là nơi tích tụ các vật liệu bị rửa trôi từ tầng trên.
  • B. Giàu mùn và dinh dưỡng hơn tầng A.
  • C. Là tầng đá gốc chưa phong hóa.
  • D. Chỉ chứa nước và không khí.

Câu 29: Tại sao đất trồng trên vùng đồi núi thường dễ bị xói mòn hơn đất ở vùng đồng bằng?

  • A. Đất trên đồi núi luôn có hàm lượng sét cao hơn.
  • B. Độ dốc lớn làm tăng tốc độ dòng chảy mặt của nước mưa, cuốn trôi đất.
  • C. Đất trên đồi núi có khả năng giữ nước kém hơn.
  • D. Khí hậu trên đồi núi khắc nghiệt hơn.

Câu 30: Khi lựa chọn giá thể trồng cây, cần cân nhắc những yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cây?

  • A. Chỉ cần khả năng giữ nước tốt, không cần thoáng khí.
  • B. Chỉ cần cung cấp dinh dưỡng, không cần quan tâm cấu trúc.
  • C. Chỉ cần nhẹ và dễ vận chuyển.
  • D. Độ thoáng khí, khả năng giữ ẩm, khả năng giữ hoặc cung cấp dinh dưỡng, sạch mầm bệnh và không chứa chất độc hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một người nông dân quan sát thấy đất trong vườn của mình sau khi mưa thường bị đóng váng bề mặt, nước thoát chậm, khi khô thì rất cứng và nứt nẻ. Dựa vào các đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích thành phần của một mẫu đất cho thấy tỉ lệ hạt sét chiếm trên 50%, hạt limon chiếm 30%, và hạt cát chiếm dưới 20%. Dựa vào thành phần cơ giới, mẫu đất này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một khu vực đất trồng có độ pH đo được là 4.0. Loại đất này được xếp vào nhóm đất chua. Vấn đề chính mà độ chua cao gây ra cho cây trồng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để cải tạo loại đất có độ pH như mô tả ở Câu 3, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất mà người nông dân thường áp dụng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đất mặn thường có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biện pháp thủy lợi nào sau đây có tác dụng chính trong việc cải tạo đất mặn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đất phèn (Acid Sulfate Soil) có đặc điểm nào nổi bật nhất về mặt hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi cải tạo đất phèn, ngoài biện pháp thủy lợi, người ta thường kết hợp bón vôi và bón phân. Việc bón phân cho đất phèn cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đất xám bạc màu ở vùng đồi gò thường có đặc điểm là tầng canh tác mỏng, nghèo mùn và dinh dưỡng, dễ bị khô hạn và thoái hóa. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạc màu của loại đất này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để cải tạo đất xám bạc màu một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đất đỏ bazan ở vùng Tây Nguyên có đặc điểm nổi bật nào, khiến nó phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Mùn đất (humus) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với độ phì nhiêu của đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với dinh dưỡng cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cấu trúc đất (Soil structure) là gì và tại sao nó ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một loại giá thể trồng cây được sản xuất từ phụ phẩm nông nghiệp, có khả năng giữ ẩm tốt nhưng cần xử lý để loại bỏ chất chát (tannin, lignin) trước khi sử dụng. Loại giá thể này có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước xử lý tannin và lignin có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh đất sét và đất cát về khả năng giữ nước và thoát nước. Nhận định nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc bón phân hữu cơ thường xuyên lại quan trọng đối với việc duy trì độ phì nhiêu của đất về lâu dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hoạt động của vi sinh vật trong đất có vai trò gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một mảnh đất trồng thường xuyên bị ngập úng kéo dài. Tình trạng ngập úng ảnh hưởng tiêu cực đến đất và cây trồng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn trên đất dốc, biện pháp canh tác nào sau đây là hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tầng đất canh tác (tầng A) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với cây trồng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi sử dụng phân bón hóa học, cần tuân thủ nguyên tắc nào để vừa đảm bảo hiệu quả cho cây trồng, vừa hạn chế gây hại cho đất và môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ngoài thành phần khoáng, hữu cơ, nước và không khí, đất còn chứa một lượng lớn các sinh vật đất. Vai trò của quần thể sinh vật này đối với đất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cấu trúc đất dạng viên (granular) hoặc cục (crumb) thường được coi là cấu trúc tốt cho cây trồng. Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ và cải tạo đất nông nghiệp là luân canh cây trồng. Luân canh mang lại lợi ích gì cho đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tầng tích tụ (tầng B) trong phẫu diện đất thường có đặc điểm gì so với tầng canh tác (tầng A)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao đất trồng trên vùng đồi núi thường dễ bị xói mòn hơn đất ở vùng đồng bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi lựa chọn giá thể trồng cây, cần cân nhắc những yếu tố nào để đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng lý tưởng và đóng vai trò cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Chất khoáng
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 2: Nếu một loại đất có thành phần cơ giới chủ yếu là hạt sét, điều gì sau đây có khả năng xảy ra khi đất bị ngập nước?

  • A. Nước sẽ thoát đi rất nhanh.
  • B. Đất sẽ trở nên tơi xốp hơn.
  • C. Đất sẽ bị bí chặt, thiếu không khí.
  • D. Khả năng giữ chất dinh dưỡng giảm đi.

Câu 3: Cấu trúc đất dạng viên hoặc dạng hạt có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm giảm khả năng thoát nước của đất.
  • B. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • C. Giảm lượng không khí trong đất.
  • D. Tăng độ tơi xốp, thoáng khí và khả năng giữ ẩm hợp lý.

Câu 4: Một loại đất có pH = 4.5. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Hạn chế sự hấp thụ một số chất dinh dưỡng thiết yếu và tăng độc tố.
  • B. Thúc đẩy sự hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thụ dinh dưỡng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước của cây.

Câu 5: Để cải tạo đất phèn, biện pháp bón vôi có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng giữ nước.
  • B. Trung hòa độ chua, giảm độc tính của nhôm và sắt.
  • C. Tăng hàm lượng chất hữu cơ.
  • D. Làm giảm độ mặn của đất.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu và có tính quyết định trong việc cải tạo đất mặn?

  • A. Bón vôi.
  • B. Tăng cường bón phân hóa học.
  • C. Trồng cây chịu mặn.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi để rửa trôi muối.

Câu 7: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì đối với tính chất vật lý của đất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp.
  • B. Làm tăng độ chặt của đất.
  • C. Làm giảm khả năng giữ nước.
  • D. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây.

Câu 8: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tạo thành phần khoáng.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước.
  • C. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa dinh dưỡng.
  • D. Làm tăng độ mặn của đất.

Câu 9: Hành động nào sau đây là ví dụ về việc tạo ra độ phì nhiêu nhân tạo cho đất?

  • A. Bón phân hữu cơ và vô cơ cho đất.
  • B. Đất hình thành từ đá giàu khoáng chất.
  • C. Đất có cấu trúc viên tự nhiên.
  • D. Đất có nhiều vi sinh vật hoạt động.

Câu 10: Dạng nước nào trong đất là dạng cây trồng dễ dàng hấp thụ nhất để sinh trưởng?

  • A. Nước trọng lực.
  • B. Nước liên kết.
  • C. Nước mao quản.
  • D. Nước băng.

Câu 11: Nếu đất bị bí chặt, thiếu không khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Rễ cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Cây hấp thụ nước dễ dàng hơn.
  • C. Sự tổng hợp chất hữu cơ tăng lên.
  • D. Rễ cây thiếu oxy để hô hấp và suy yếu.

Câu 12: Khả năng hấp phụ của đất (hấp phụ cơ học, lý học, hóa học, lý hóa học, sinh học) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cây trồng ở khía cạnh nào?

  • A. Giữ lại các chất dinh dưỡng và nước, hạn chế rửa trôi.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Thúc đẩy quá trình bốc hơi nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc đất.

Câu 13: Biện pháp cải tạo nào sau đây thường được áp dụng cho đất bạc màu (đất có hàm lượng dinh dưỡng và mùn thấp, cấu trúc kém)?

  • A. Rửa trôi muối bằng nước.
  • B. Chỉ bón vôi với liều lượng lớn.
  • C. Bổ sung chất hữu cơ và bón phân cân đối.
  • D. Để đất hoang hóa trong thời gian dài.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người không góp phần vào việc bảo vệ và cải tạo đất trồng?

  • A. Trồng cây che phủ đất.
  • B. Canh tác độc canh không luân canh.
  • C. Bón phân hữu cơ thường xuyên.
  • D. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn.

Câu 15: So với đất tự nhiên, giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun, perlite) thường có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng trong canh tác hiện đại (như thủy canh, khí canh, hoặc trồng chậu)?

  • A. Chứa đầy đủ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • B. Có khả năng giữ chặt rễ cây tốt hơn đất.
  • C. Luôn có độ pH trung tính.
  • D. Nhẹ, tơi xốp, sạch mầm bệnh và dễ kiểm soát dinh dưỡng.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc phân giải đá mẹ thành các vật liệu nhỏ hơn, khởi đầu cho quá trình hình thành đất?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thời gian.
  • D. Hoạt động con người.

Câu 17: Tầng đất nào trong phẫu diện đất thường chứa hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao nhất và có màu sẫm nhất?

  • A. Tầng đá mẹ (R).
  • B. Tầng mặt (A).
  • C. Tầng tích tụ (B).
  • D. Tầng mẫu chất (C).

Câu 18: Đất phù sa, loại đất phổ biến ở các vùng đồng bằng sông lớn, thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Rất chua và nghèo dinh dưỡng.
  • B. Chứa nhiều muối hòa tan.
  • C. Giàu dinh dưỡng, thành phần cơ giới đa dạng, độ phì nhiêu cao.
  • D. Thành phần chủ yếu là cát thô.

Câu 19: Đất đỏ bazan, phổ biến ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ Việt Nam, thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Màu đỏ hoặc vàng đỏ, cấu trúc viên, thoát nước tốt.
  • B. Chứa nhiều muối, dính chặt khi ướt.
  • C. Rất bạc màu, nghèo dinh dưỡng.
  • D. Thành phần chủ yếu là cát mịn.

Câu 20: Nếu đất canh tác quá chặt, rễ cây sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Hấp thụ ánh sáng.
  • B. Hô hấp và phát triển lan rộng.
  • C. Tổng hợp diệp lục.
  • D. Thoát hơi nước.

Câu 21: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 50% cát, 30% mùn, 20% sét. Dựa vào thành phần cơ giới, đây có thể là loại đất nào?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất sét.
  • C. Đất thịt.
  • D. Đất phù sa (phù sa là loại đất, không phải thành phần cơ giới).

Câu 22: Khi canh tác trên đất sét, biện pháp quản lý nước nào sau đây là cần thiết nhất để tránh tình trạng úng ngập và bí khí cho cây?

  • A. Xây dựng hệ thống thoát nước hiệu quả.
  • B. Tưới nước liên tục với lượng lớn.
  • C. Chỉ tưới phun sương bề mặt.
  • D. Để đất khô hoàn toàn giữa các lần tưới.

Câu 23: Tại sao việc bón phân hữu cơ lại đặc biệt quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho đất cát?

  • A. Phân hữu cơ làm giảm khả năng thoát nước quá nhanh của đất cát.
  • B. Phân hữu cơ tăng khả năng giữ chất dinh dưỡng cho đất cát.
  • C. Phân hữu cơ cung cấp mùn, cải thiện cấu trúc đất cát.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 24: Độ mặn cao trong đất ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng như thế nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • B. Gây khó khăn cho rễ cây hấp thụ nước (do áp suất thẩm thấu).
  • C. Thúc đẩy quá trình quang hợp.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của đất.

Câu 25: Mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá gốc.
  • B. Rửa trôi khoáng chất.
  • C. Phân giải xác bã hữu cơ.
  • D. Tích tụ muối khoáng.

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa đất chua và đất phèn là gì?

  • A. Đất chua có pH thấp hơn đất phèn.
  • B. Đất phèn không cần bón vôi.
  • C. Đất chua chỉ có vấn đề về pH, đất phèn chỉ có vấn đề về độc tố.
  • D. Đất phèn là dạng đất chua đặc biệt hình thành từ vật liệu chứa lưu huỳnh, có độ chua và độc tố rất cao khi bị oxy hóa.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người có thể trực tiếp gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn đất?

  • A. Phá rừng và canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
  • B. Trồng cây che phủ đất trống.
  • C. Xây dựng đê, kè chống sạt lở.
  • D. Áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt.

Câu 28: Trong các loại hạt khoáng cấu tạo nên đất (cát, mùn, sét), loại hạt nào có diện tích bề mặt riêng lớn nhất và khả năng hấp phụ ion dinh dưỡng (như K+, Ca2+, NH4+) tốt nhất?

  • A. Hạt cát.
  • B. Hạt mùn.
  • C. Hạt sét.
  • D. Tất cả đều như nhau.

Câu 29: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân thu thập dữ liệu chính xác về tình trạng dinh dưỡng, độ ẩm, hoặc pH của đất tại nhiều điểm khác nhau trên đồng ruộng để đưa ra quyết định quản lý phù hợp?

  • A. Thủy canh.
  • B. Nhân giống vô tính.
  • C. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ cảm biến và GIS trong nông nghiệp chính xác.

Câu 30: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất, biến các chất hữu cơ phức tạp thành các chất khoáng đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ, chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm).
  • B. Động vật lớn (giun đất).
  • C. Rễ cây.
  • D. Côn trùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng lý tưởng và đóng vai trò cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nếu một loại đất có thành phần cơ giới chủ yếu là hạt sét, điều gì sau đây có khả năng xảy ra khi đất bị ngập nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cấu trúc đất dạng viên hoặc dạng hạt có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một loại đất có pH = 4.5. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Để cải tạo đất phèn, biện pháp bón vôi có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu và có tính quyết định trong việc cải tạo đất mặn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì đối với tính chất vật lý của đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hành động nào sau đây là ví dụ về việc tạo ra độ phì nhiêu nhân tạo cho đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dạng nước nào trong đất là dạng cây trồng dễ dàng hấp thụ nhất để sinh trưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nếu đất bị bí chặt, thiếu không khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khả năng hấp phụ của đất (hấp phụ cơ học, lý học, hóa học, lý hóa học, sinh học) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cây trồng ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Biện pháp cải tạo nào sau đây thường được áp dụng cho đất bạc màu (đất có hàm lượng dinh dưỡng và mùn thấp, cấu trúc kém)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người *không* góp phần vào việc bảo vệ và cải tạo đất trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: So với đất tự nhiên, giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun, perlite) thường có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng trong canh tác hiện đại (như thủy canh, khí canh, hoặc trồng chậu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc phân giải đá mẹ thành các vật liệu nhỏ hơn, khởi đầu cho quá trình hình thành đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tầng đất nào trong phẫu diện đất thường chứa hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao nhất và có màu sẫm nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đất phù sa, loại đất phổ biến ở các vùng đồng bằng sông lớn, thường có đặc điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đất đỏ bazan, phổ biến ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ Việt Nam, thường có đặc điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu đất canh tác quá chặt, rễ cây sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 50% cát, 30% mùn, 20% sét. Dựa vào thành phần cơ giới, đây có thể là loại đất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi canh tác trên đất sét, biện pháp quản lý nước nào sau đây là *cần thiết* nhất để tránh tình trạng úng ngập và bí khí cho cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc bón phân hữu cơ lại đặc biệt quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho đất cát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Độ mặn cao trong đất ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng như thế nào ở cấp độ tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa đất chua và đất phèn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người có thể trực tiếp gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong các loại hạt khoáng cấu tạo nên đất (cát, mùn, sét), loại hạt nào có diện tích bề mặt riêng lớn nhất và khả năng hấp phụ ion dinh dưỡng (như K+, Ca2+, NH4+) tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân thu thập dữ liệu chính xác về tình trạng dinh dưỡng, độ ẩm, hoặc pH của đất tại nhiều điểm khác nhau trên đồng ruộng để đưa ra quyết định quản lý phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất, biến các chất hữu cơ phức tạp thành các chất khoáng đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ, chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm sinh vật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng lý tưởng và đóng vai trò cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Chất khoáng
  • C. Nước
  • D. Không khí

Câu 2: Nếu một loại đất có thành phần cơ giới chủ yếu là hạt sét, điều gì sau đây có khả năng xảy ra khi đất bị ngập nước?

  • A. Nước sẽ thoát đi rất nhanh.
  • B. Đất sẽ trở nên tơi xốp hơn.
  • C. Đất sẽ bị bí chặt, thiếu không khí.
  • D. Khả năng giữ chất dinh dưỡng giảm đi.

Câu 3: Cấu trúc đất dạng viên hoặc dạng hạt có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm giảm khả năng thoát nước của đất.
  • B. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • C. Giảm lượng không khí trong đất.
  • D. Tăng độ tơi xốp, thoáng khí và khả năng giữ ẩm hợp lý.

Câu 4: Một loại đất có pH = 4.5. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Hạn chế sự hấp thụ một số chất dinh dưỡng thiết yếu và tăng độc tố.
  • B. Thúc đẩy sự hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thụ dinh dưỡng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước của cây.

Câu 5: Để cải tạo đất phèn, biện pháp bón vôi có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng giữ nước.
  • B. Trung hòa độ chua, giảm độc tính của nhôm và sắt.
  • C. Tăng hàm lượng chất hữu cơ.
  • D. Làm giảm độ mặn của đất.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu và có tính quyết định trong việc cải tạo đất mặn?

  • A. Bón vôi.
  • B. Tăng cường bón phân hóa học.
  • C. Trồng cây chịu mặn.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi để rửa trôi muối.

Câu 7: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì đối với tính chất vật lý của đất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp.
  • B. Làm tăng độ chặt của đất.
  • C. Làm giảm khả năng giữ nước.
  • D. Chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây.

Câu 8: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tạo thành phần khoáng.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước.
  • C. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa dinh dưỡng.
  • D. Làm tăng độ mặn của đất.

Câu 9: Hành động nào sau đây là ví dụ về việc tạo ra độ phì nhiêu nhân tạo cho đất?

  • A. Bón phân hữu cơ và vô cơ cho đất.
  • B. Đất hình thành từ đá giàu khoáng chất.
  • C. Đất có cấu trúc viên tự nhiên.
  • D. Đất có nhiều vi sinh vật hoạt động.

Câu 10: Dạng nước nào trong đất là dạng cây trồng dễ dàng hấp thụ nhất để sinh trưởng?

  • A. Nước trọng lực.
  • B. Nước liên kết.
  • C. Nước mao quản.
  • D. Nước băng.

Câu 11: Nếu đất bị bí chặt, thiếu không khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Rễ cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Cây hấp thụ nước dễ dàng hơn.
  • C. Sự tổng hợp chất hữu cơ tăng lên.
  • D. Rễ cây thiếu oxy để hô hấp và suy yếu.

Câu 12: Khả năng hấp phụ của đất (hấp phụ cơ học, lý học, hóa học, lý hóa học, sinh học) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cây trồng ở khía cạnh nào?

  • A. Giữ lại các chất dinh dưỡng và nước, hạn chế rửa trôi.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Thúc đẩy quá trình bốc hơi nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc đất.

Câu 13: Biện pháp cải tạo nào sau đây thường được áp dụng cho đất bạc màu (đất có hàm lượng dinh dưỡng và mùn thấp, cấu trúc kém)?

  • A. Rửa trôi muối bằng nước.
  • B. Chỉ bón vôi với liều lượng lớn.
  • C. Bổ sung chất hữu cơ và bón phân cân đối.
  • D. Để đất hoang hóa trong thời gian dài.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người không góp phần vào việc bảo vệ và cải tạo đất trồng?

  • A. Trồng cây che phủ đất.
  • B. Canh tác độc canh không luân canh.
  • C. Bón phân hữu cơ thường xuyên.
  • D. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn.

Câu 15: So với đất tự nhiên, giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun, perlite) thường có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng trong canh tác hiện đại (như thủy canh, khí canh, hoặc trồng chậu)?

  • A. Chứa đầy đủ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • B. Có khả năng giữ chặt rễ cây tốt hơn đất.
  • C. Luôn có độ pH trung tính.
  • D. Nhẹ, tơi xốp, sạch mầm bệnh và dễ kiểm soát dinh dưỡng.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc phân giải đá mẹ thành các vật liệu nhỏ hơn, khởi đầu cho quá trình hình thành đất?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thời gian.
  • D. Hoạt động con người.

Câu 17: Tầng đất nào trong phẫu diện đất thường chứa hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao nhất và có màu sẫm nhất?

  • A. Tầng đá mẹ (R).
  • B. Tầng mặt (A).
  • C. Tầng tích tụ (B).
  • D. Tầng mẫu chất (C).

Câu 18: Đất phù sa, loại đất phổ biến ở các vùng đồng bằng sông lớn, thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Rất chua và nghèo dinh dưỡng.
  • B. Chứa nhiều muối hòa tan.
  • C. Giàu dinh dưỡng, thành phần cơ giới đa dạng, độ phì nhiêu cao.
  • D. Thành phần chủ yếu là cát thô.

Câu 19: Đất đỏ bazan, phổ biến ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ Việt Nam, thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Màu đỏ hoặc vàng đỏ, cấu trúc viên, thoát nước tốt.
  • B. Chứa nhiều muối, dính chặt khi ướt.
  • C. Rất bạc màu, nghèo dinh dưỡng.
  • D. Thành phần chủ yếu là cát mịn.

Câu 20: Nếu đất canh tác quá chặt, rễ cây sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Hấp thụ ánh sáng.
  • B. Hô hấp và phát triển lan rộng.
  • C. Tổng hợp diệp lục.
  • D. Thoát hơi nước.

Câu 21: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 50% cát, 30% mùn, 20% sét. Dựa vào thành phần cơ giới, đây có thể là loại đất nào?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất sét.
  • C. Đất thịt.
  • D. Đất phù sa (phù sa là loại đất, không phải thành phần cơ giới).

Câu 22: Khi canh tác trên đất sét, biện pháp quản lý nước nào sau đây là cần thiết nhất để tránh tình trạng úng ngập và bí khí cho cây?

  • A. Xây dựng hệ thống thoát nước hiệu quả.
  • B. Tưới nước liên tục với lượng lớn.
  • C. Chỉ tưới phun sương bề mặt.
  • D. Để đất khô hoàn toàn giữa các lần tưới.

Câu 23: Tại sao việc bón phân hữu cơ lại đặc biệt quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho đất cát?

  • A. Phân hữu cơ làm giảm khả năng thoát nước quá nhanh của đất cát.
  • B. Phân hữu cơ tăng khả năng giữ chất dinh dưỡng cho đất cát.
  • C. Phân hữu cơ cung cấp mùn, cải thiện cấu trúc đất cát.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 24: Độ mặn cao trong đất ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng như thế nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • B. Gây khó khăn cho rễ cây hấp thụ nước (do áp suất thẩm thấu).
  • C. Thúc đẩy quá trình quang hợp.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của đất.

Câu 25: Mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Phong hóa đá gốc.
  • B. Rửa trôi khoáng chất.
  • C. Phân giải xác bã hữu cơ.
  • D. Tích tụ muối khoáng.

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa đất chua và đất phèn là gì?

  • A. Đất chua có pH thấp hơn đất phèn.
  • B. Đất phèn không cần bón vôi.
  • C. Đất chua chỉ có vấn đề về pH, đất phèn chỉ có vấn đề về độc tố.
  • D. Đất phèn là dạng đất chua đặc biệt hình thành từ vật liệu chứa lưu huỳnh, có độ chua và độc tố rất cao khi bị oxy hóa.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người có thể trực tiếp gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn đất?

  • A. Phá rừng và canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
  • B. Trồng cây che phủ đất trống.
  • C. Xây dựng đê, kè chống sạt lở.
  • D. Áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt.

Câu 28: Trong các loại hạt khoáng cấu tạo nên đất (cát, mùn, sét), loại hạt nào có diện tích bề mặt riêng lớn nhất và khả năng hấp phụ ion dinh dưỡng (như K+, Ca2+, NH4+) tốt nhất?

  • A. Hạt cát.
  • B. Hạt mùn.
  • C. Hạt sét.
  • D. Tất cả đều như nhau.

Câu 29: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân thu thập dữ liệu chính xác về tình trạng dinh dưỡng, độ ẩm, hoặc pH của đất tại nhiều điểm khác nhau trên đồng ruộng để đưa ra quyết định quản lý phù hợp?

  • A. Thủy canh.
  • B. Nhân giống vô tính.
  • C. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ cảm biến và GIS trong nông nghiệp chính xác.

Câu 30: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất, biến các chất hữu cơ phức tạp thành các chất khoáng đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ, chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm).
  • B. Động vật lớn (giun đất).
  • C. Rễ cây.
  • D. Côn trùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất trồng lý tưởng và đóng vai trò cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nếu một loại đất có thành phần cơ giới chủ yếu là hạt sét, điều gì sau đây có khả năng xảy ra khi đất bị ngập nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cấu trúc đất dạng viên hoặc dạng hạt có ý nghĩa gì đối với độ phì nhiêu của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một loại đất có pH = 4.5. Tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để cải tạo đất phèn, biện pháp bón vôi có tác dụng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu và có tính quyết định trong việc cải tạo đất mặn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chất hữu cơ trong đất (mùn) có vai trò gì đối với tính chất vật lý của đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hành động nào sau đây là ví dụ về việc tạo ra độ phì nhiêu nhân tạo cho đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dạng nước nào trong đất là dạng cây trồng dễ dàng hấp thụ nhất để sinh trưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nếu đất bị bí chặt, thiếu không khí, rễ cây sẽ gặp phải vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khả năng hấp phụ của đất (hấp phụ cơ học, lý học, hóa học, lý hóa học, sinh học) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cây trồng ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Biện pháp cải tạo nào sau đây thường được áp dụng cho đất bạc màu (đất có hàm lượng dinh dưỡng và mùn thấp, cấu trúc kém)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người *không* góp phần vào việc bảo vệ và cải tạo đất trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: So với đất tự nhiên, giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun, perlite) thường có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng trong canh tác hiện đại (như thủy canh, khí canh, hoặc trồng chậu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc phân giải đá mẹ thành các vật liệu nhỏ hơn, khởi đầu cho quá trình hình thành đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tầng đất nào trong phẫu diện đất thường chứa hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao nhất và có màu sẫm nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đất phù sa, loại đất phổ biến ở các vùng đồng bằng sông lớn, thường có đặc điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đất đỏ bazan, phổ biến ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ Việt Nam, thường có đặc điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nếu đất canh tác quá chặt, rễ cây sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một mẫu đất được phân tích và cho kết quả: 50% cát, 30% mùn, 20% sét. Dựa vào thành phần cơ giới, đây có thể là loại đất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi canh tác trên đất sét, biện pháp quản lý nước nào sau đây là *cần thiết* nhất để tránh tình trạng úng ngập và bí khí cho cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc bón phân hữu cơ lại đặc biệt quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho đất cát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Độ mặn cao trong đất ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng như thế nào ở cấp độ tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Điểm khác biệt cốt lõi giữa đất chua và đất phèn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người có thể trực tiếp gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong các loại hạt khoáng cấu tạo nên đất (cát, mùn, sét), loại hạt nào có diện tích bề mặt riêng lớn nhất và khả năng hấp phụ ion dinh dưỡng (như K+, Ca2+, NH4+) tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân thu thập dữ liệu chính xác về tình trạng dinh dưỡng, độ ẩm, hoặc pH của đất tại nhiều điểm khác nhau trên đồng ruộng để đưa ra quyết định quản lý phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Quá trình khoáng hóa chất hữu cơ trong đất, biến các chất hữu cơ phức tạp thành các chất khoáng đơn giản mà cây trồng có thể hấp thụ, chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm sinh vật nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một mẫu đất được mô tả là tơi xốp, thoát nước rất nhanh, dễ bị khô hạn và rửa trôi chất dinh dưỡng. Dựa vào đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất tương ứng với mô tả trên?

  • A. Đất cát
  • B. Đất sét
  • C. Đất thịt
  • D. Đất phù sa

Câu 2: Độ pH của đất là một yếu tố hóa học quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng. Nếu đo được độ pH của một loại đất là 4.0, điều này cho thấy đất đang gặp vấn đề gì nghiêm trọng nhất đối với hầu hết các loại cây trồng nông nghiệp?

  • A. Đất bị nhiễm mặn nặng.
  • B. Đất có hàm lượng hữu cơ quá cao.
  • C. Đất bị chua nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hấp thụ dinh dưỡng và gây độc cho cây.
  • D. Đất bị kiềm mạnh, gây khó khăn cho vi sinh vật hoạt động.

Câu 3: Phân bón hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách bền vững. Ngoài việc cung cấp chất dinh dưỡng, phân bón hữu cơ còn có tác dụng chính nào sau đây đối với các đặc tính vật lý của đất?

  • A. Làm giảm độ pH của đất một cách nhanh chóng.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và khả năng giữ nước.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có hại trong đất.
  • D. Chỉ cung cấp các nguyên tố đa lượng (N, P, K) cho cây.

Câu 4: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng (như K+, Ca2+, NH4+) trên bề mặt các hạt sét và mùn. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc quản lý phân bón như thế nào?

  • A. Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng nhanh hơn.
  • B. Làm tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giảm thiểu sự rửa trôi chất dinh dưỡng, giúp đất giữ được phân bón.

Câu 5: Đất mặn thường có nồng độ muối hòa tan cao, gây khó khăn cho cây trồng hấp thụ nước và dinh dưỡng. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để cải tạo đất mặn ở vùng có nguồn nước ngọt đủ lớn?

  • A. Làm thủy lợi, tưới tiêu để rửa mặn.
  • B. Chỉ bón nhiều phân hữu cơ.
  • C. Chỉ bón vôi để khử chua.
  • D. Trồng các loại cây chịu hạn.

Câu 6: Khi đất bị nén chặt (compacted), điều gì xảy ra với các đặc tính vật lý của đất và ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

  • A. Tăng khả năng thoát nước và thông khí, rễ cây phát triển tốt hơn.
  • B. Tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, giảm rửa trôi.
  • C. Giảm không khí và nước trong đất, cản trở rễ phát triển và vi sinh vật hoạt động.
  • D. Làm tăng độ pH của đất, thuận lợi cho cây trồng.

Câu 7: Trong thành phần của đất, vật liệu hữu cơ (mùn) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò nào sau đây của mùn là ít quan trọng hơn so với các vai trò còn lại?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Điều chỉnh nhiệt độ đất một cách hiệu quả.

Câu 8: Đất phèn là loại đất chua đặc trưng, thường chứa các hợp chất lưu huỳnh. Biện pháp bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) cho đất phèn có tác dụng chính là gì?

  • A. Chỉ cung cấp Canxi cho cây.
  • B. Làm tăng hàm lượng muối trong đất.
  • C. Trung hòa axit và hạn chế độc tính của các ion kim loại.
  • D. Làm đất tơi xốp nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến pH.

Câu 9: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỷ lệ hạt sét rất cao, đất rất dẻo khi ướt và nứt nẻ, rắn chắc khi khô. Loại đất này có đặc điểm thoát nước và thông khí như thế nào?

  • A. Thoát nước và thông khí kém.
  • B. Thoát nước và thông khí tốt.
  • C. Thoát nước tốt nhưng thông khí kém.
  • D. Thoát nước kém nhưng thông khí tốt.

Câu 10: Độ phì nhiêu của đất được chia làm hai loại: độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở yếu tố nào tạo nên độ phì nhiêu?

  • A. Khả năng giữ nước của đất.
  • B. Hoạt động của vi sinh vật đất.
  • C. Thành phần khoáng vật của đất.
  • D. Nguồn gốc hình thành (tự nhiên hoặc do con người tác động).

Câu 11: Một người nông dân nhận thấy cây trồng trên ruộng có biểu hiện thiếu hụt dinh dưỡng, dù đã bón phân đầy đủ. Quan sát đất, ông thấy đất rất chua (pH thấp). Nguyên nhân chính có thể là gì?

  • A. Đất bị thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Độ pH thấp làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
  • C. Đất có quá nhiều vi sinh vật có hại.
  • D. Phân bón bón vào đã bị rửa trôi hết.

Câu 12: Xói mòn đất là quá trình di chuyển vật liệu đất do tác động của nước hoặc gió, gây suy thoái đất nghiêm trọng. Biện pháp canh tác nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất hiệu quả nhất trên đất dốc?

  • A. Cày xới đất sâu và thường xuyên.
  • B. Để đất trống không có cây che phủ vào mùa mưa.
  • C. Canh tác theo đường đồng mức (trồng cây theo đường viền).
  • D. Chỉ tập trung bón phân hóa học.

Câu 13: Đất phù sa thường được coi là loại đất tốt cho nông nghiệp ở vùng đồng bằng. Đặc điểm chính nào của đất phù sa làm cho nó có độ phì nhiêu tương đối cao?

  • A. Chứa rất ít hạt sét.
  • B. Giàu chất dinh dưỡng tự nhiên và có thành phần cơ giới phù hợp.
  • C. Luôn có độ pH rất thấp (chua).
  • D. Khả năng thoát nước rất kém.

Câu 14: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái đất. Vai trò nào sau đây là không phải vai trò chính của vi sinh vật đất đối với cây trồng?

  • A. Phân giải xác bã thực vật, động vật thành mùn.
  • B. Tham gia vào quá trình chuyển hóa các nguyên tố dinh dưỡng (ví dụ: cố định đạm).
  • C. Cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Tổng hợp trực tiếp carbohydrate (đường) cung cấp cho rễ cây.

Câu 15: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đất trồng. Ảnh hưởng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc lạm dụng thuốc hóa học đối với đất?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật có lợi, làm suy giảm hoạt động sinh học của đất.
  • C. Làm tăng hàm lượng mùn trong đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cây trồng mà không ảnh hưởng đến đất.

Câu 16: Để đánh giá khả năng cung cấp dinh dưỡng của đất cho cây trồng, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu hóa học như hàm lượng các nguyên tố (N, P, K...), pH, và Khả năng hấp phụ (CEC). Chỉ tiêu nào phản ánh rõ nhất "ngân hàng" dinh dưỡng mà đất có thể giữ lại dưới dạng trao đổi?

  • A. Độ pH của đất.
  • B. Hàm lượng mùn.
  • C. Tỷ lệ hạt sét.
  • D. Khả năng hấp phụ cation (CEC).

Câu 17: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa (tham khảo từ Data Training), bước "Xử lí tannin, lignin" rất quan trọng. Nếu bỏ qua bước này, điều gì có khả năng xảy ra nhất khi sử dụng giá thể để trồng cây con?

  • A. Các chất độc (tannin, lignin) còn lại sẽ ức chế sự phát triển của rễ cây con.
  • B. Giá thể sẽ giữ nước kém hơn.
  • C. Giá thể sẽ bị nén chặt hơn.
  • D. Màu sắc của giá thể sẽ nhạt hơn.

Câu 18: Việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một diện tích) mang lại nhiều lợi ích cho đất. Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc luân canh giúp cải thiện sức khỏe đất?

  • A. Tăng nhanh độ pH của đất.
  • B. Giảm tích lũy sâu bệnh và cỏ dại đặc trưng trong đất.
  • C. Làm đất bị nén chặt hơn.
  • D. Chỉ làm tăng hàm lượng Kali trong đất.

Câu 19: Kỹ thuật làm đất (cày, bừa, xới) có ảnh hưởng lớn đến các đặc tính vật lý của đất. Việc làm đất quá nhiều hoặc không đúng kỹ thuật có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng mùn một cách tự nhiên.
  • B. Luôn cải thiện khả năng giữ nước và thoát nước.
  • C. Giảm hoạt động của vi sinh vật đất.
  • D. Phá vỡ cấu trúc đất, dễ gây nén chặt và xói mòn.

Câu 20: Trong canh tác bền vững, việc giữ lại tàn dư thực vật trên đồng ruộng sau khi thu hoạch (không đốt) mang lại lợi ích gì cho đất?

  • A. Bổ sung chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc và giữ ẩm cho đất.
  • B. Làm tăng nhanh độ chua của đất.
  • C. Giảm hoạt động của giun đất.
  • D. Chỉ có tác dụng ngăn ngừa cỏ dại.

Câu 21: Đất có cấu trúc hạt (granular structure) thường được coi là tốt cho cây trồng hơn đất có cấu trúc khối (blocky structure) hoặc đặc sít (massive structure). Đặc điểm nào của cấu trúc hạt tạo nên ưu điểm này?

  • A. Các hạt sét liên kết rất chặt chẽ.
  • B. Chỉ có các lỗ hổng lớn giúp thoát nước nhanh.
  • C. Tạo ra sự cân bằng giữa không khí và nước trong đất.
  • D. Hạn chế hoạt động của giun đất.

Câu 22: Một trong những vai trò sinh học quan trọng nhất của đất là nơi diễn ra quá trình cố định đạm khí quyển (N2) thành dạng cây trồng có thể hấp thụ (NH4+). Quá trình này chủ yếu do nhóm sinh vật nào thực hiện?

  • A. Nấm đất.
  • B. Vi khuẩn cố định đạm.
  • C. Giun đất.
  • D. Tuyến trùng đất.

Câu 23: Bón phân hóa học với liều lượng quá cao và không cân đối trong thời gian dài có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với tính chất hóa học của đất?

  • A. Làm đất bị chua hóa (giảm độ pH).
  • B. Làm tăng hàm lượng mùn.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất một cách bền vững.
  • D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 24: Đất bị bạc màu là tình trạng đất suy giảm độ phì nhiêu, thường biểu hiện qua màu sắc nhạt đi và năng suất cây trồng thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạc màu đất là gì?

  • A. Đất bị nhiễm mặn nặng.
  • B. Đất có quá nhiều vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Mất chất hữu cơ và dinh dưỡng do canh tác không hợp lý hoặc xói mòn.
  • D. Đất có hàm lượng sét quá cao.

Câu 25: Khi đất bị úng nước kéo dài, rễ cây thường bị tổn thương và chết. Nguyên nhân trực tiếp gây hại cho rễ cây trong điều kiện đất úng là gì?

  • A. Nhiệt độ đất tăng quá cao.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng trong đất tăng đột ngột.
  • C. Ánh sáng không đủ chiếu xuống rễ.
  • D. Thiếu oxy do không khí bị nước chiếm chỗ, rễ không hô hấp được.

Câu 26: Giun đất được coi là "kỹ sư" của đất. Hoạt động của giun đất mang lại lợi ích chính nào sau đây cho đất?

  • A. Làm đất tơi xốp, tăng thông khí và thoát nước, phân giải chất hữu cơ.
  • B. Chỉ ăn các loại sâu bệnh gây hại cho cây.
  • C. Làm đất bị nén chặt hơn.
  • D. Làm tăng độ chua của đất.

Câu 27: Một loại đất được mô tả là khó làm đất, rất cứng khi khô và dính bết khi ướt, khả năng thoát nước rất chậm. Loại đất này có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

  • A. Chủ yếu là hạt cát.
  • B. Tỷ lệ hạt cát và sét tương đương nhau.
  • C. Chủ yếu là hạt sét.
  • D. Chủ yếu là hạt mùn.

Câu 28: Đất có khả năng đệm (buffer capacity) tốt là đất có khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi có tác động (ví dụ: bón phân, mưa axit). Yếu tố nào trong đất đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên khả năng đệm này?

  • A. Hàm lượng cát.
  • B. Độ ẩm của đất.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Hàm lượng mùn và sét.

Câu 29: Việc trồng cây che phủ (cover crops) trong thời gian đất trống giữa các vụ chính là một biện pháp quản lý đất bền vững. Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích chính của cây che phủ đối với đất?

  • A. Giảm xói mòn đất do mưa và gió.
  • B. Bổ sung chất hữu cơ khi cây được vùi vào đất.
  • C. Làm tăng nhanh độ pH của đất.
  • D. Hạn chế sự phát triển của cỏ dại.

Câu 30: Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "nguyên liệu" ban đầu để hình thành nên phần lớn vật chất khoáng của đất?

  • A. Đá mẹ và mẫu chất.
  • B. Khí hậu.
  • C. Địa hình.
  • D. Sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một mẫu đất được mô tả là tơi xốp, thoát nước rất nhanh, dễ bị khô hạn và rửa trôi chất dinh dưỡng. Dựa vào đặc điểm này, loại đất nào có khả năng cao nhất tương ứng với mô tả trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Độ pH của đất là một yếu tố hóa học quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng. Nếu đo được độ pH của một loại đất là 4.0, điều này cho thấy đất đang gặp vấn đề gì nghiêm trọng nhất đối với hầu hết các loại cây trồng nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân bón hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách bền vững. Ngoài việc cung cấp chất dinh dưỡng, phân bón hữu cơ còn có tác dụng chính nào sau đây đối với các đặc tính vật lý của đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khả năng hấp phụ của đất là khả năng giữ lại các ion dinh dưỡng (như K+, Ca2+, NH4+) trên bề mặt các hạt sét và mùn. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc quản lý phân bón như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đất mặn thường có nồng độ muối hòa tan cao, gây khó khăn cho cây trồng hấp thụ nước và dinh dưỡng. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để cải tạo đất mặn ở vùng có nguồn nước ngọt đủ lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đất bị nén chặt (compacted), điều gì xảy ra với các đặc tính vật lý của đất và ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong thành phần của đất, vật liệu hữu cơ (mùn) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò nào sau đây của mùn là *ít* quan trọng hơn so với các vai trò còn lại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đất phèn là loại đất chua đặc trưng, thường chứa các hợp chất lưu huỳnh. Biện pháp bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) cho đất phèn có tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích một mẫu đất, người ta thấy tỷ lệ hạt sét rất cao, đất rất dẻo khi ướt và nứt nẻ, rắn chắc khi khô. Loại đất này có đặc điểm thoát nước và thông khí như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Độ phì nhiêu của đất được chia làm hai loại: độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu nhân tạo. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở yếu tố nào tạo nên độ phì nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một người nông dân nhận thấy cây trồng trên ruộng có biểu hiện thiếu hụt dinh dưỡng, dù đã bón phân đầy đủ. Quan sát đất, ông thấy đất rất chua (pH thấp). Nguyên nhân chính có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Xói mòn đất là quá trình di chuyển vật liệu đất do tác động của nước hoặc gió, gây suy thoái đất nghiêm trọng. Biện pháp canh tác nào sau đây giúp giảm thiểu xói mòn đất hiệu quả nhất trên đất dốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đất phù sa thường được coi là loại đất tốt cho nông nghiệp ở vùng đồng bằng. Đặc điểm chính nào của đất phù sa làm cho nó có độ phì nhiêu tương đối cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái đất. Vai trò nào sau đây là *không phải* vai trò chính của vi sinh vật đất đối với cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến đất trồng. Ảnh hưởng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc lạm dụng thuốc hóa học đối với đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để đánh giá khả năng cung cấp dinh dưỡng của đất cho cây trồng, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu hóa học như hàm lượng các nguyên tố (N, P, K...), pH, và Khả năng hấp phụ (CEC). Chỉ tiêu nào phản ánh rõ nhất 'ngân hàng' dinh dưỡng mà đất có thể giữ lại dưới dạng trao đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa (tham khảo từ Data Training), bước 'Xử lí tannin, lignin' rất quan trọng. Nếu bỏ qua bước này, điều gì có khả năng xảy ra nhất khi sử dụng giá thể để trồng cây con?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một diện tích) mang lại nhiều lợi ích cho đất. Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc luân canh giúp cải thiện sức khỏe đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Kỹ thuật làm đất (cày, bừa, xới) có ảnh hưởng lớn đến các đặc tính vật lý của đất. Việc làm đất quá nhiều hoặc không đúng kỹ thuật có thể dẫn đến vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong canh tác bền vững, việc giữ lại tàn dư thực vật trên đồng ruộng sau khi thu hoạch (không đốt) mang lại lợi ích gì cho đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đất có cấu trúc hạt (granular structure) thường được coi là tốt cho cây trồng hơn đất có cấu trúc khối (blocky structure) hoặc đặc sít (massive structure). Đặc điểm nào của cấu trúc hạt tạo nên ưu điểm này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những vai trò sinh học quan trọng nhất của đất là nơi diễn ra quá trình cố định đạm khí quyển (N2) thành dạng cây trồng có thể hấp thụ (NH4+). Quá trình này chủ yếu do nhóm sinh vật nào thực hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bón phân hóa học với liều lượng quá cao và không cân đối trong thời gian dài có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với tính chất hóa học của đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đất bị bạc màu là tình trạng đất suy giảm độ phì nhiêu, thường biểu hiện qua màu sắc nhạt đi và năng suất cây trồng thấp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạc màu đất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đất bị úng nước kéo dài, rễ cây thường bị tổn thương và chết. Nguyên nhân trực tiếp gây hại cho rễ cây trong điều kiện đất úng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giun đất được coi là 'kỹ sư' của đất. Hoạt động của giun đất mang lại lợi ích chính nào sau đây cho đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một loại đất được mô tả là khó làm đất, rất cứng khi khô và dính bết khi ướt, khả năng thoát nước rất chậm. Loại đất này có thành phần cơ giới chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đất có khả năng đệm (buffer capacity) tốt là đất có khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột về độ pH khi có tác động (ví dụ: bón phân, mưa axit). Yếu tố nào trong đất đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên khả năng đệm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc trồng cây che phủ (cover crops) trong thời gian đất trống giữa các vụ chính là một biện pháp quản lý đất bền vững. Lợi ích nào sau đây *không phải* là lợi ích chính của cây che phủ đối với đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'nguyên liệu' ban đầu để hình thành nên phần lớn vật chất khoáng của đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào của đất đóng vai trò là nguồn dự trữ và cung cấp dinh dưỡng khoáng chủ yếu cho cây trồng thông qua quá trình phong hóa và giải phóng ion?

  • A. Khoáng vật
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước trong đất
  • D. Không khí trong đất

Câu 2: Một mảnh đất sau khi bị ngập úng kéo dài có hiện tượng rễ cây bị thối và chết. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này liên quan đến sự thay đổi bất lợi nào trong thành phần của đất?

  • A. Tăng hàm lượng khoáng vật
  • B. Giảm lượng chất hữu cơ
  • C. Tăng nồng độ muối hòa tan
  • D. Giảm đáng kể lượng không khí

Câu 3: Khi đánh giá một loại đất, người ta thấy đất có cấu trúc viên, tơi xốp, giữ ẩm tốt nhưng thoát nước cũng khá nhanh. Dựa vào đặc điểm cấu trúc này, có thể suy đoán điều gì về hàm lượng chất hữu cơ trong đất?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ rất thấp
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ ở mức trung bình và chủ yếu là mùn non
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ tương đối cao và đã được mùn hóa tốt
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ không ảnh hưởng đến cấu trúc đất

Câu 4: Một nông dân trồng rau trên đất cát pha. Ông nhận thấy cây dễ bị thiếu nước và dinh dưỡng, đặc biệt vào mùa khô. Để cải thiện tình trạng này, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả bền vững nhất?

  • A. Tăng lượng phân hóa học bón cho cây
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ hoai mục
  • C. Tưới nước thường xuyên với lượng lớn
  • D. Chỉ trồng các loại cây chịu hạn

Câu 5: Đất sét nặng thường khó canh tác hơn đất thịt nhẹ vì có những đặc điểm vật lý nào gây bất lợi cho bộ rễ và quá trình canh tác?

  • A. Kém thoáng khí, thoát nước chậm, khi khô rất chặt
  • B. Thoáng khí tốt, thoát nước nhanh, giữ nhiệt kém
  • C. Nhiều mùn, giàu dinh dưỡng, dễ canh tác
  • D. Ít dẻo dính, không bị nứt nẻ khi khô

Câu 6: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây, quyết định khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Thành phần cơ giới của đất
  • C. Khả năng hòa tan và dạng tồn tại của các ion dinh dưỡng
  • D. Nhiệt độ của đất

Câu 7: Một vùng đất nông nghiệp ven biển thường xuyên bị nhiễm mặn do nước biển xâm nhập. Biện pháp cải tạo đất mặn nào sau đây là hiệu quả nhất và mang tính bền vững?

  • A. Chỉ bón phân hóa học cho cây
  • B. Tăng cường bón vôi cho đất
  • C. Phủ lớp cát dày lên bề mặt đất
  • D. Tháo nước rửa mặn kết hợp với trồng cây chịu mặn

Câu 8: Đất phèn thường có độ pH rất thấp (chua), chứa nhiều ion độc hại như Al3+, Fe2+, SO42-. Biện pháp bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) cho đất phèn có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng hàm lượng chất hữu cơ
  • B. Trung hòa acid, nâng pH, kết tủa ion độc
  • C. Tăng khả năng giữ nước của đất
  • D. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng N, P, K

Câu 9: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

  • A. Khả năng giữ lại các chất dinh dưỡng (ion dương, ion âm) và nước trên bề mặt hạt đất, giúp giảm rửa trôi.
  • B. Khả năng hút nước từ không khí của đất.
  • C. Khả năng đất cho phép không khí lưu thông qua các khe hở.
  • D. Khả năng phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật trong đất.

Câu 10: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Hoạt động canh tác, bón phân của con người
  • B. Hệ thống thủy lợi nhân tạo
  • C. Quá trình phong hóa đá mẹ, hoạt động của sinh vật tự nhiên, khí hậu, địa hình
  • D. Việc sử dụng các loại giá thể trồng cây

Câu 11: Để tăng độ phì nhiêu nhân tạo cho đất, người nông dân thường thực hiện các biện pháp nào sau đây?

  • A. Để đất hoang hóa trong thời gian dài
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất liên tục
  • C. Loại bỏ hết tàn dư thực vật sau thu hoạch
  • D. Bón phân hữu cơ, phân hóa học, luân canh cây trồng, làm thủy lợi

Câu 12: Đất bạc màu ở vùng đồi gò thường có những đặc điểm chính nào dẫn đến năng suất cây trồng thấp?

  • A. Nghèo chất dinh dưỡng, ít mùn, cấu trúc kém, dễ bị rửa trôi
  • B. Giàu mùn, giữ nước tốt, pH trung tính
  • C. Nhiễm mặn nặng, chứa nhiều ion độc hại
  • D. Thoáng khí tốt, thoát nước nhanh, rất giàu khoáng

Câu 13: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học không đúng cách và lạm dụng có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến đất trồng?

  • A. Tăng hàm lượng chất hữu cơ
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật có lợi, gây ô nhiễm đất
  • C. Cải thiện cấu trúc đất
  • D. Tăng độ pH của đất

Câu 14: So với phân hóa học, việc sử dụng phân hữu cơ trong canh tác có những ưu điểm vượt trội nào giúp bảo vệ và cải tạo đất bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp dinh dưỡng đa lượng N, P, K
  • B. Tác dụng nhanh và mạnh ngay sau khi bón
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật đất
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, kích thích vi sinh vật đất

Câu 15: Giá thể trồng cây là gì và trong trường hợp nào người ta thường ưu tiên sử dụng giá thể thay vì đất tự nhiên?

  • A. Là một loại đất đặc biệt có độ phì nhiêu rất cao, chỉ dùng cho cây công nghiệp.
  • B. Là vật liệu (như xơ dừa, trấu hun, than bùn...) dùng thay thế đất, thường dùng trong vườn ươm, trồng cây trong chậu, thủy canh.
  • C. Là lớp đất mặt bị xói mòn mạnh.
  • D. Là hỗn hợp chỉ gồm cát và đá dăm.

Câu 16: Viên nén xơ dừa là một loại giá thể phổ biến. Ưu điểm chính của dạng viên nén này so với xơ dừa rời là gì?

  • A. Chứa nhiều dinh dưỡng hơn xơ dừa rời
  • B. Có khả năng thoát nước kém hơn
  • C. Tiện lợi cho vận chuyển, bảo quản và sử dụng, nở ra khi ngấm nước
  • D. Hoàn toàn không chứa tannin và lignin

Câu 17: Quá trình mùn hóa chất hữu cơ trong đất có vai trò quan trọng như thế nào đối với độ phì nhiêu và cấu trúc của đất?

  • A. Tạo thành mùn, giúp cải thiện cấu trúc, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
  • B. Làm đất bị chai cứng, giảm độ thoáng khí.
  • C. Giải phóng ngay lập tức tất cả dinh dưỡng cho cây.
  • D. Chỉ xảy ra ở đất cát và không có ý nghĩa với đất sét.

Câu 18: Khi phân tích mẫu đất, kết quả cho thấy đất có chỉ số CEC (Khả năng trao đổi cation) cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng cung cấp dinh dưỡng của đất?

  • A. Đất chứa ít khoáng vật sét.
  • B. Đất có khả năng thoát nước rất nhanh.
  • C. Đất có khả năng giữ và cung cấp các ion dinh dưỡng dạng cation tốt.
  • D. Đất bị nhiễm mặn nặng.

Câu 19: Tại sao việc luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo chu kỳ) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ và cải tạo đất?

  • A. Giúp khai thác dinh dưỡng ở các tầng đất khác nhau, cắt đứt chu kỳ sâu bệnh, cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Làm tăng độ pH của đất một cách nhanh chóng.
  • C. Chỉ có tác dụng với đất nhiễm phèn.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu bón phân cho vụ sau.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để phòng chống xói mòn đất ở vùng đồi dốc?

  • A. Trồng cây theo đường đồng mức
  • B. Làm ruộng bậc thang
  • C. Trồng cây che phủ đất
  • D. Canh tác theo chiều dốc của địa hình

Câu 21: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước "Xử lí tannin, lignin" nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng cho xơ dừa
  • B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất gây độc cho cây trồng
  • C. Giúp xơ dừa kết dính lại thành viên
  • D. Tăng khả năng giữ nước của xơ dừa

Câu 22: Khi đánh giá sức khỏe của đất, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất hoạt động của hệ sinh vật đất (vi khuẩn, nấm, giun đất...)?

  • A. Thành phần cơ giới (tỷ lệ cát, sét)
  • B. Độ pH
  • C. Khả năng hấp phụ (CEC)
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ và hoạt động của vi sinh vật

Câu 23: Tại sao việc giữ ẩm độ thích hợp trong đất lại quan trọng cho cây trồng, ngoài việc cung cấp nước trực tiếp?

  • A. Nước là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng khoáng, giúp cây dễ dàng hấp thụ.
  • B. Nước giúp tăng nhiệt độ của đất.
  • C. Nước làm giảm lượng không khí trong đất, tốt cho rễ cây.
  • D. Nước chỉ có vai trò làm mát đất.

Câu 24: Một mảnh vườn bị thoái hóa nặng, đất chai cứng, ít mùn, năng suất cây trồng rất thấp. Biện pháp tổng hợp nào sau đây có khả năng phục hồi và cải thiện đất hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ bón thật nhiều phân hóa học để cây có dinh dưỡng.
  • B. Để đất hoang hóa và chờ đất tự phục hồi.
  • C. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để diệt sâu bệnh.
  • D. Tăng cường bón phân hữu cơ, làm đất tơi xốp, trồng cây cải tạo đất.

Câu 25: Tại sao việc che phủ đất bằng vật liệu hữu cơ (như rơm rạ, lá cây) lại được khuyến khích trong canh tác bền vững?

  • A. Làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy cây sinh trưởng nhanh.
  • B. Giữ ẩm, giảm xói mòn, ngăn cỏ dại, bổ sung chất hữu cơ khi phân hủy.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.
  • D. Làm giảm lượng oxy trong đất, kìm hãm vi sinh vật.

Câu 26: Chỉ tiêu nào sau đây không được sử dụng để đánh giá độ phì nhiêu của đất?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn)
  • B. Độ pH
  • C. Khả năng trao đổi cation (CEC)
  • D. Màu sắc của đất

Câu 27: Đất phù sa ven sông thường được coi là loại đất màu mỡ, có độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nào sau đây giải thích điều này?

  • A. Được bồi đắp vật liệu mịn giàu dinh dưỡng từ sông, có cấu trúc tốt, giữ nước và thoáng khí cân đối.
  • B. Chứa nhiều ion độc hại như Al3+, Fe2+.
  • C. Thường xuyên bị nhiễm mặn nặng.
  • D. Có tầng đất mỏng và rất nghèo mùn.

Câu 28: Việc cày sâu, bừa kỹ có thể cải thiện được đặc điểm vật lý nào của đất, đặc biệt là đất sét nặng hoặc đất bị nén chặt?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất hữu cơ ngay lập tức.
  • B. Giảm độ pH của đất.
  • C. Làm đất tơi xốp, tăng độ thoáng khí và khả năng thoát nước.
  • D. Tăng khả năng hấp phụ dinh dưỡng dạng anion.

Câu 29: Giá thể trấu hun (vỏ trấu được đốt cháy không hoàn toàn) có những đặc điểm nào khiến nó phù hợp làm giá thể trồng cây, đặc biệt là trộn với các vật liệu khác?

  • A. Rất giàu dinh dưỡng đa lượng N, P, K.
  • B. Có khả năng giữ chặt các ion kim loại nặng.
  • C. Rất nặng và dễ bị nén chặt.
  • D. Nhẹ, xốp, vô trùng, giữ nước và thoáng khí tốt, pH trung tính.

Câu 30: Đất lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng (đất thịt nhẹ) thường có sự cân bằng tốt giữa các thành phần nào để đảm bảo cả khả năng giữ nước, giữ dinh dưỡng và độ thoáng khí cần thiết cho rễ?

  • A. Chỉ có thành phần cát rất cao để thoát nước nhanh.
  • B. Sự cân bằng giữa các thành phần khoáng (cát, sét, limon), chất hữu cơ, nước và không khí.
  • C. Hoàn toàn không có không khí trong đất.
  • D. Chứa rất nhiều muối hòa tan để cung cấp dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần nào của đất đóng vai trò là nguồn dự trữ và cung cấp dinh dưỡng khoáng chủ yếu cho cây trồng thông qua quá trình phong hóa và giải phóng ion?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một mảnh đất sau khi bị ngập úng kéo dài có hiện tượng rễ cây bị thối và chết. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này liên quan đến sự thay đổi bất lợi nào trong thành phần của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đánh giá một loại đất, người ta thấy đất có cấu trúc viên, tơi xốp, giữ ẩm tốt nhưng thoát nước cũng khá nhanh. Dựa vào đặc điểm cấu trúc này, có thể suy đoán điều gì về hàm lượng chất hữu cơ trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nông dân trồng rau trên đất cát pha. Ông nhận thấy cây dễ bị thiếu nước và dinh dưỡng, đặc biệt vào mùa khô. Để cải thiện tình trạng này, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả bền vững nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đất sét nặng thường khó canh tác hơn đất thịt nhẹ vì có những đặc điểm vật lý nào gây bất lợi cho bộ rễ và quá trình canh tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây, quyết định khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một vùng đất nông nghiệp ven biển thường xuyên bị nhiễm mặn do nước biển xâm nhập. Biện pháp cải tạo đất mặn nào sau đây là hiệu quả nhất và mang tính bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đất phèn thường có độ pH rất thấp (chua), chứa nhiều ion độc hại như Al3+, Fe2+, SO42-. Biện pháp bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) cho đất phèn có tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khả năng hấp phụ của đất là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với độ phì nhiêu của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Độ phì nhiêu tự nhiên của đất được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để tăng độ phì nhiêu nhân tạo cho đất, người nông dân thường thực hiện các biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đất bạc màu ở vùng đồi gò thường có những đặc điểm chính nào dẫn đến năng suất cây trồng thấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học không đúng cách và lạm dụng có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến đất trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So với phân hóa học, việc sử dụng phân hữu cơ trong canh tác có những ưu điểm vượt trội nào giúp bảo vệ và cải tạo đất bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giá thể trồng cây là gì và trong trường hợp nào người ta thường ưu tiên sử dụng giá thể thay vì đất tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Viên nén xơ dừa là một loại giá thể phổ biến. Ưu điểm chính của dạng viên nén này so với xơ dừa rời là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quá trình mùn hóa chất hữu cơ trong đất có vai trò quan trọng như thế nào đối với độ phì nhiêu và cấu trúc của đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích mẫu đất, kết quả cho thấy đất có chỉ số CEC (Khả năng trao đổi cation) cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng cung cấp dinh dưỡng của đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo chu kỳ) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ và cải tạo đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là cách hiệu quả để phòng chống xói mòn đất ở vùng đồi dốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quy trình sản xuất giá thể viên nén xơ dừa, bước 'Xử lí tannin, lignin' nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đánh giá sức khỏe của đất, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất hoạt động của hệ sinh vật đất (vi khuẩn, nấm, giun đất...)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc giữ ẩm độ thích hợp trong đất lại quan trọng cho cây trồng, ngoài việc cung cấp nước trực tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một mảnh vườn bị thoái hóa nặng, đất chai cứng, ít mùn, năng suất cây trồng rất thấp. Biện pháp tổng hợp nào sau đây có khả năng phục hồi và cải thiện đất hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc che phủ đất bằng vật liệu hữu cơ (như rơm rạ, lá cây) lại được khuyến khích trong canh tác bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chỉ tiêu nào sau đây không được sử dụng để đánh giá độ phì nhiêu của đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đất phù sa ven sông thường được coi là loại đất màu mỡ, có độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nào sau đây giải thích điều này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc cày sâu, bừa kỹ có thể cải thiện được đặc điểm vật lý nào của đất, đặc biệt là đất sét nặng hoặc đất bị nén chặt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giá thể trấu hun (vỏ trấu được đốt cháy không hoàn toàn) có những đặc điểm nào khiến nó phù hợp làm giá thể trồng cây, đặc biệt là trộn với các vật liệu khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đất trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đất lý tưởng cho hầu hết các loại cây trồng (đất thịt nhẹ) thường có sự cân bằng tốt giữa các thành phần nào để đảm bảo cả khả năng giữ nước, giữ dinh dưỡng và độ thoáng khí cần thiết cho rễ?

Viết một bình luận