Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 – Cánh diều – Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình tạo ra hoặc cải tiến đáng kể công nghệ hiện có nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất
  • B. Chủ yếu để thay thế công nhân bằng máy móc
  • C. Đơn thuần là sao chép công nghệ từ nơi khác
  • D. Nâng cao hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thị trường và cải thiện chất lượng cuộc sống

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh do sản phẩm lỗi thời và chi phí cao. Ban lãnh đạo quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa hiện đại và sử dụng vật liệu tái chế. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với sự thay đổi của thị trường
  • C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý về môi trường
  • D. Tăng cường quảng bá thương hiệu một cách đơn thuần

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy hoạt động đổi mới công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Áp lực cạnh tranh trên thị trường
  • B. Sự ổn định của giá nguyên liệu thô
  • C. Quy định lỏng lẻo về sở hữu trí tuệ
  • D. Sự dư thừa nguồn lao động phổ thông

Câu 4: Việc một hãng điện thoại cải tiến camera, tăng dung lượng pin và nâng cấp chip xử lý cho dòng sản phẩm mới của mình, trong khi vẫn giữ nguyên cấu trúc và giao diện cơ bản, là ví dụ điển hình về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới mang tính hủy diệt (Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)

Câu 5: Sự ra đời của điện thoại thông minh (smartphone) với khả năng truy cập internet, cài đặt ứng dụng, chụp ảnh chất lượng cao, thay thế gần như hoàn toàn điện thoại "cục gạch" truyền thống, là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới tăng cường (Incremental innovation)
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
  • C. Đổi mới mang tính hủy diệt (Disruptive innovation)
  • D. Đổi mới quy trình (Process innovation)

Câu 6: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường tập trung vào việc nghiên cứu chuyên sâu để tạo ra kiến thức và nguyên lý khoa học mới, làm nền tảng cho các công nghệ tương lai?

  • A. Nghiên cứu cơ bản
  • B. Phát triển công nghệ
  • C. Thương mại hóa
  • D. Phổ biến công nghệ

Câu 7: Một nhà máy đang xem xét áp dụng công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sẽ giúp họ xác định công nghệ đó có giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ trên mỗi đơn vị sản phẩm hay không?

  • A. Độ tin cậy
  • B. Hiệu quả
  • C. Tính linh hoạt
  • D. Mức độ phức tạp

Câu 8: Khi đánh giá hai mẫu điện thoại thông minh khác nhau, tiêu chí nào sau đây giúp người dùng so sánh khả năng hoạt động của các tính năng như chụp ảnh, lướt web, chơi game?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Giá thành
  • C. Độ bền
  • D. Thẩm mĩ

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có đặc điểm cốt lõi là gì?

  • A. Chỉ tạo ra năng lượng sạch
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng loạt
  • C. Chỉ in ấn vật thể 3 chiều
  • D. Tạo ra hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề

Câu 10: Một công ty muốn tự động hóa quy trình đóng gói sản phẩm trong kho hàng để tăng tốc độ và giảm sai sót. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ rô bốt thông minh
  • D. Công nghệ thực tế ảo (VR)

Câu 11: Ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ năng lượng mặt trời là gì?

  • A. Chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng hoặc nhiệt năng
  • B. Lọc nước biển thành nước ngọt
  • C. Dự báo thời tiết chính xác hơn
  • D. Tạo ra vật liệu siêu nhẹ

Câu 12: Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc xác thực giao dịch là một ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Công nghệ rô bốt thông minh
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, rô bốt phẫu thuật giúp bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao. Đây là ứng dụng nào của công nghệ rô bốt thông minh?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
  • B. Chỉ dùng để giải trí
  • C. Chỉ dùng trong sản xuất công nghiệp đơn giản
  • D. Hỗ trợ con người thực hiện các công việc phức tạp, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao

Câu 14: Một nhà thiết kế muốn tạo ra một mô hình kiến trúc phức tạp để trình bày cho khách hàng một cách nhanh chóng và chi phí thấp. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ nano

Câu 15: Tác động tích cực nào sau đây của đổi mới công nghệ có thể thấy rõ nhất trong lĩnh vực y tế?

  • A. Tăng cường ô nhiễm môi trường
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • C. Nâng cao chất lượng chẩn đoán, điều trị và sức khỏe con người
  • D. Làm suy giảm các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 16: Mặt trái nào của đổi mới công nghệ có thể dẫn đến việc nhiều người lao động mất việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống?

  • A. Tăng cường giao tiếp xã hội
  • B. Thách thức về việc làm do tự động hóa
  • C. Cải thiện điều kiện lao động
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ xe điện (EV) và hệ thống giao thông thông minh (ITS) được kỳ vọng sẽ có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường (giảm ô nhiễm không khí, tiếng ồn)
  • B. Xã hội (tăng cường bình đẳng giới)
  • C. Kinh tế (tăng trưởng ngành nông nghiệp)
  • D. Văn hóa (bảo tồn di sản)

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi một quốc gia đang phát triển muốn áp dụng các công nghệ mới và hiện đại là gì?

  • A. Thừa thãi nguồn vốn đầu tư
  • B. Dễ dàng tiếp cận các bằng sáng chế quốc tế
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa quá lớn

Câu 19: Cơ hội nào được tạo ra bởi đổi mới công nghệ giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng trên phạm vi toàn cầu một cách dễ dàng hơn?

  • A. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới
  • B. Giảm nhu cầu về nghiên cứu và phát triển
  • C. Tăng chi phí sản xuất
  • D. Hạn chế sự sáng tạo của cá nhân

Câu 20: Phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Đổi mới công nghệ đóng góp vào mục tiêu này như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội mà bỏ qua môi trường
  • C. Chỉ phát triển các công nghệ truyền thống
  • D. Cung cấp các giải pháp hiệu quả để giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường

Câu 21: Hệ thống "nhà thông minh" (smart home) sử dụng công nghệ Internet of Things (IoT) để điều khiển thiết bị điện tử, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và tăng cường an ninh. Ứng dụng này thể hiện đóng góp của đổi mới công nghệ đối với phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đóng góp vào khía cạnh kinh tế
  • B. Chỉ đóng góp vào khía cạnh xã hội
  • C. Đóng góp vào cả khía cạnh môi trường (tiết kiệm năng lượng) và xã hội (chất lượng cuộc sống)
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững

Câu 22: So sánh hai phương pháp canh tác lúa: phương pháp truyền thống (sử dụng nhiều phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, tưới tiêu thủ công) và phương pháp nông nghiệp thông minh (sử dụng cảm biến, IoT để điều chỉnh tưới tiêu, bón phân theo nhu cầu, quản lý dịch hại tổng hợp). Về mặt môi trường và hiệu quả sử dụng tài nguyên, phương pháp nào vượt trội hơn?

  • A. Phương pháp truyền thống
  • B. Phương pháp nông nghiệp thông minh
  • C. Hai phương pháp có hiệu quả như nhau
  • D. Không thể so sánh vì khác biệt về quy mô

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu trong trường đại học vừa công bố kết quả thử nghiệm thành công vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt. Đây là bước thuộc giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

  • A. Nghiên cứu và Phát triển (R&D)
  • B. Sản xuất hàng loạt
  • C. Tiếp thị và bán hàng
  • D. Bảo hành và hậu mãi

Câu 24: Việc sử dụng các thuật toán AI để phân tích dữ liệu cá nhân của người dùng có thể dẫn đến những lo ngại về khía cạnh nào?

  • A. Hiệu quả sử dụng năng lượng
  • B. Độ bền của sản phẩm
  • C. Đạo đức và quyền riêng tư dữ liệu
  • D. Chi phí sản xuất vật liệu

Câu 25: Một nhà máy dệt may muốn giảm lượng nước thải độc hại ra môi trường trong quá trình nhuộm vải. Loại hình đổi mới công nghệ nào (dựa trên mục tiêu) sẽ phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
  • B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
  • D. Đổi mới quản lý (Management innovation)

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ in 3D trong tương lai gần có thể gây ra tác động lớn nhất đến ngành công nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt
  • B. Du lịch lữ hành
  • C. Giáo dục mầm non
  • D. Chế tạo và sản xuất

Câu 27: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động sử dụng AI để chẩn đoán bệnh qua hình ảnh. Để đánh giá sự hiệu quả của ứng dụng này trước khi đưa ra thị trường, tiêu chí đánh giá công nghệ nào là quan trọng nhất?

  • A. Tính thẩm mỹ của giao diện
  • B. Giá thành sản xuất ứng dụng
  • C. Độ tin cậy và chính xác của kết quả chẩn đoán
  • D. Mức độ phổ biến trên mạng xã hội

Câu 28: Đọc đoạn mô tả sau: "Một công ty vừa ra mắt hệ thống giao hàng bằng máy bay không người lái (drone) tại một số khu vực thử nghiệm. Hệ thống này hứa hẹn giảm thời gian giao hàng đáng kể, đặc biệt ở những khu vực khó tiếp cận bằng đường bộ, nhưng cũng đặt ra thách thức về an toàn bay và quy định pháp lý." Đoạn mô tả này làm nổi bật khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Chỉ các lợi ích kinh tế
  • B. Chỉ các vấn đề kỹ thuật
  • C. Chỉ sự chấp nhận của người dùng
  • D. Cả cơ hội và thách thức đi kèm

Câu 29: Khi một trường học đầu tư vào hệ thống học trực tuyến mới, tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ (hệ thống học trực tuyến) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm học tập của học sinh về sự dễ sử dụng và hiệu quả tiếp thu kiến thức?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Thẩm mĩ của giao diện quản trị
  • C. Độ bền của máy chủ
  • D. Chi phí quảng cáo hệ thống

Câu 30: Sự kết hợp giữa công nghệ Internet of Things (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) trong các hệ thống "thành phố thông minh" (smart city) mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Chỉ để tăng số lượng dân cư
  • B. Tối ưu hóa quản lý và vận hành các hệ thống đô thị phức tạp
  • C. Chỉ để xây dựng các tòa nhà cao tầng hơn
  • D. Làm giảm sự tương tác giữa con người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình tạo ra hoặc cải tiến đáng kể công nghệ hiện có nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh do sản phẩm lỗi thời và chi phí cao. Ban lãnh đạo quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa hiện đại và sử dụng vật liệu tái chế. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy hoạt động đổi mới công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc một hãng điện thoại cải tiến camera, tăng dung lượng pin và nâng cấp chip xử lý cho dòng sản phẩm mới của mình, trong khi vẫn giữ nguyên cấu trúc và giao diện cơ bản, là ví dụ điển hình về loại hình đổi mới công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự ra đời của điện thoại thông minh (smartphone) với khả năng truy cập internet, cài đặt ứng dụng, chụp ảnh chất lượng cao, thay thế gần như hoàn toàn điện thoại 'cục gạch' truyền thống, là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn nào thường tập trung vào việc nghiên cứu chuyên sâu để tạo ra kiến thức và nguyên lý khoa học mới, làm nền tảng cho các công nghệ tương lai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một nhà máy đang xem xét áp dụng công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sẽ giúp họ xác định công nghệ đó có giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ trên mỗi đơn vị sản phẩm hay không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đánh giá hai mẫu điện thoại thông minh khác nhau, tiêu chí nào sau đây giúp người dùng so sánh khả năng hoạt động của các tính năng như chụp ảnh, lướt web, chơi game?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có đặc điểm cốt lõi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty muốn tự động hóa quy trình đóng gói sản phẩm trong kho hàng để tăng tốc độ và giảm sai sót. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ năng lượng mặt trời là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại hoặc xác thực giao dịch là một ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, rô bốt phẫu thuật giúp bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao. Đây là ứng dụng nào của công nghệ rô bốt thông minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhà thiết kế muốn tạo ra một mô hình kiến trúc phức tạp để trình bày cho khách hàng một cách nhanh chóng và chi phí thấp. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác động tích cực nào sau đây của đổi mới công nghệ có thể thấy rõ nhất trong lĩnh vực y tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mặt trái nào của đổi mới công nghệ có thể dẫn đến việc nhiều người lao động mất việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ xe điện (EV) và hệ thống giao thông thông minh (ITS) được kỳ vọng sẽ có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi một quốc gia đang phát triển muốn áp dụng các công nghệ mới và hiện đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Cơ hội nào được tạo ra bởi đổi mới công nghệ giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng trên phạm vi toàn cầu một cách dễ dàng hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Đổi mới công nghệ đóng góp vào mục tiêu này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hệ thống 'nhà thông minh' (smart home) sử dụng công nghệ Internet of Things (IoT) để điều khiển thiết bị điện tử, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và tăng cường an ninh. Ứng dụng này thể hiện đóng góp của đổi mới công nghệ đối với phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh hai phương pháp canh tác lúa: phương pháp truyền thống (sử dụng nhiều phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, tưới tiêu thủ công) và phương pháp nông nghiệp thông minh (sử dụng cảm biến, IoT để điều chỉnh tưới tiêu, bón phân theo nhu cầu, quản lý dịch hại tổng hợp). Về mặt môi trường và hiệu quả sử dụng tài nguyên, phương pháp nào vượt trội hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một nhóm nghiên cứu trong trường đại học vừa công bố kết quả thử nghiệm thành công vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt. Đây là bước thuộc giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc sử dụng các thuật toán AI để phân tích dữ liệu cá nhân của người dùng có thể dẫn đến những lo ngại về khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một nhà máy dệt may muốn giảm lượng nước thải độc hại ra môi trường trong quá trình nhuộm vải. Loại hình đổi mới công nghệ nào (dựa trên mục tiêu) sẽ phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ in 3D trong tương lai gần có thể gây ra tác động lớn nhất đến ngành công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động sử dụng AI để chẩn đoán bệnh qua hình ảnh. Để đánh giá sự hiệu quả của ứng dụng này trước khi đưa ra thị trường, tiêu chí đánh giá công nghệ nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn mô tả sau: 'Một công ty vừa ra mắt hệ thống giao hàng bằng máy bay không người lái (drone) tại một số khu vực thử nghiệm. Hệ thống này hứa hẹn giảm thời gian giao hàng đáng kể, đặc biệt ở những khu vực khó tiếp cận bằng đường bộ, nhưng cũng đặt ra thách thức về an toàn bay và quy định pháp lý.' Đoạn mô tả này làm nổi bật khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một trường học đầu tư vào hệ thống học trực tuyến mới, tiêu chí đánh giá nào của sản phẩm công nghệ (hệ thống học trực tuyến) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm học tập của học sinh về sự dễ sử dụng và hiệu quả tiếp thu kiến thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sự kết hợp giữa công nghệ Internet of Things (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) trong các hệ thống 'thành phố thông minh' (smart city) mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét áp dụng công nghệ sản xuất mới giúp giảm 15% chi phí nguyên vật liệu nhưng yêu cầu đầu tư ban đầu lớn. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây được công ty chú trọng nhất liên quan đến việc giảm chi phí vận hành?

  • A. Môi trường
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. An toàn

Câu 2: Một nhà phát triển ứng dụng di động vừa ra mắt phiên bản mới với giao diện người dùng hoàn toàn khác biệt, hiện đại và trực quan hơn. Khi người dùng đánh giá sản phẩm ứng dụng này, tiêu chí nào sau đây được cải thiện rõ rệt nhất?

  • A. Độ bền
  • B. Thẩm mĩ
  • C. Giá thành
  • D. Tính năng sử dụng

Câu 3: Một chiếc xe đạp điện được quảng cáo có khả năng di chuyển liên tục 80km chỉ với một lần sạc đầy pin. Thông số này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 4: Một công nghệ xử lý nước thải mới được phát minh hứa hẹn loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại, không tạo ra sản phẩm phụ nguy hiểm và tiêu thụ ít năng lượng hơn công nghệ cũ. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây thể hiện ưu điểm nổi bật nhất về mặt tác động lâu dài?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Độ tin cậy
  • D. Môi trường

Câu 5: Một nhà máy đang cân nhắc thay thế dây chuyền sản xuất cũ bằng hệ thống rô bốt tự động. Hệ thống mới có thể hoạt động liên tục 24/7 với độ chính xác cao và ít xảy ra lỗi kỹ thuật. Ưu điểm này của hệ thống rô bốt liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Xã hội
  • D. Khả năng thích ứng

Câu 6: Đổi mới công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Góp phần phát triển kinh tế
  • B. Cải thiện đời sống xã hội
  • C. Bảo vệ môi trường
  • D. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật

Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng các công nghệ y tế tiên tiến như phẫu thuật bằng rô bốt, chẩn đoán hình ảnh AI giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, kéo dài tuổi thọ con người. Điều này cho thấy đổi mới công nghệ có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần phát triển kinh tế
  • B. Bảo vệ môi trường
  • C. Cải thiện đời sống xã hội
  • D. Tăng cường an ninh quốc phòng

Câu 8: Công nghệ in 3D đang được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh (prototyping) các sản phẩm mới trước khi sản xuất hàng loạt. Ứng dụng này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể trong giai đoạn thiết kế và thử nghiệm. Đây là một ví dụ về tác động của công nghệ in 3D lên lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Nông nghiệp
  • D. Sản xuất

Câu 9: Một sản phẩm công nghệ được thiết kế đẹp mắt, vật liệu cao cấp, nhưng lại rất khó sử dụng do giao diện phức tạp và các chức năng không hoạt động như mong đợi. Khi đánh giá tổng thể sản phẩm này, tiêu chí nào có khả năng bị điểm thấp nhất?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Thẩm mĩ
  • C. Độ bền
  • D. Giá thành

Câu 10: Khi lựa chọn một sản phẩm công nghệ, ngoài giá cả và tính năng, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc sản phẩm đó có gây hại cho môi trường trong quá trình sử dụng và thải bỏ hay không. Đây là sự thể hiện của tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Độ bền
  • B. Thẩm mĩ
  • C. Môi trường
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 11: Một công nghệ mới giúp tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời lên gấp đôi so với công nghệ hiện tại. Khi đánh giá công nghệ này, ưu điểm vượt trội này liên quan đến tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. An toàn
  • C. Xã hội
  • D. Khả năng thích ứng

Câu 12: Một công nghệ sản xuất mới được giới thiệu nhưng yêu cầu công nhân phải trải qua khóa đào tạo phức tạp và kéo dài để có thể vận hành. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Độ tin cậy
  • B. Môi trường
  • C. Xã hội
  • D. Kinh tế

Câu 13: Khi một công nghệ mới được triển khai, việc đảm bảo rằng công nghệ đó không gây nguy hiểm cho người sử dụng và môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Yếu tố này thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Hiệu quả
  • C. Môi trường
  • D. An toàn

Câu 14: Một công nghệ có khả năng dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có và có thể được nâng cấp, điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu thay đổi trong tương lai được đánh giá cao theo tiêu chí nào?

  • A. Khả năng thích ứng
  • B. Độ tin cậy
  • C. Hiệu quả
  • D. An toàn

Câu 15: Việc sử dụng rô bốt trong các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm trong nhà máy là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ rô bốt thông minh nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra nguồn năng lượng sạch
  • B. Thay thế con người trong các môi trường làm việc nhất định
  • C. Chế tạo sản phẩm phức tạp nhanh chóng
  • D. Phân tích dữ liệu lớn

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng để phân tích hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra khuyến nghị sản phẩm phù hợp. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Kinh doanh và dịch vụ
  • D. Nông nghiệp

Câu 17: Nhà máy điện gió sử dụng sức gió để quay tua-bin, tạo ra điện năng mà không thải khí độc hại ra môi trường. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ rô bốt thông minh
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 18: Việc sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo các bộ phận cấy ghép y tế phù hợp với cấu trúc giải phẫu riêng của từng bệnh nhân thể hiện ưu điểm nào của công nghệ này?

  • A. Tốc độ sản xuất hàng loạt
  • B. Giảm chi phí năng lượng
  • C. Tăng độ bền vật liệu
  • D. Khả năng tạo mẫu phức tạp và tùy chỉnh

Câu 19: Một sản phẩm điện tử mới được ra mắt nhưng sau một thời gian ngắn sử dụng đã gặp phải nhiều lỗi kỹ thuật và hỏng hóc. Điều này cho thấy sản phẩm chưa đáp ứng tốt tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Giá thành
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ mới, ngoài các yếu tố kỹ thuật và kinh tế, việc xem xét công nghệ đó có tạo ra việc làm mới, nâng cao trình độ lao động hay gây ra sự phân hóa xã hội hay không thuộc về tiêu chí nào?

  • A. An toàn
  • B. Môi trường
  • C. Xã hội
  • D. Độ tin cậy

Câu 21: Một công ty công nghệ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm đột phá, khác biệt so với đối thủ. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • B. Cải thiện sức khỏe cộng đồng
  • C. Ổn định hệ thống sản xuất
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Câu 22: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm bệnh tật qua phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) là một ứng dụng cụ thể của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính
  • C. Giao thông vận tải
  • D. Giáo dục

Câu 23: Một sản phẩm điện tử sau khi bán ra thị trường nhận được phản hồi tiêu cực từ người dùng về chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng và các chính sách bảo hành phức tạp. Điều này ảnh hưởng đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Giá thành
  • C. Môi trường
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng

Câu 24: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất cùng loại sản phẩm, công nghệ nào có tỉ lệ sản phẩm lỗi thấp hơn và ít cần bảo trì, sửa chữa đột xuất sẽ được đánh giá cao hơn theo tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Kinh tế
  • D. An toàn

Câu 25: Việc phát triển các vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt hoặc siêu nhẹ nhưng bền chắc là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ vật liệu
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 26: Một công nghệ được coi là có "Khả năng thích ứng" tốt khi nào?

  • A. Dễ dàng tích hợp với hệ thống khác và có thể điều chỉnh theo yêu cầu thay đổi.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và nhanh chóng thu hồi vốn.
  • C. Đạt hiệu suất hoạt động tối đa trong mọi điều kiện.
  • D. Không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường.

Câu 27: Đâu là một thách thức tiềm ẩn về mặt xã hội khi áp dụng rộng rãi công nghệ rô bốt thông minh và tự động hóa trong sản xuất?

  • A. Tăng chi phí sản xuất
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm
  • C. Nguy cơ mất việc làm của người lao động
  • D. Khó khăn trong việc bảo trì thiết bị

Câu 28: Một công nghệ mới giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất năng lượng. Khi đánh giá công nghệ này, lợi ích chính được đề cập thuộc về tiêu chí nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Độ tin cậy
  • D. Môi trường

Câu 29: Khi đánh giá sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào liên quan đến việc sản phẩm đó có dễ dàng sửa chữa khi bị hỏng và chi phí sửa chữa có hợp lý hay không?

  • A. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng
  • B. Độ bền
  • C. Giá thành
  • D. Tính năng sử dụng

Câu 30: Một công nghệ mới được phát triển có khả năng xử lý dữ liệu nhanh hơn 100 lần so với công nghệ hiện tại, cho phép ra quyết định trong thời gian thực. Lợi ích này chủ yếu liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. An toàn
  • B. Môi trường
  • C. Hiệu quả
  • D. Khả năng thích ứng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét áp dụng công nghệ sản xuất mới giúp giảm 15% chi phí nguyên vật liệu nhưng yêu cầu đầu tư ban đầu lớn. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây được công ty chú trọng nhất liên quan đến việc giảm chi phí vận hành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhà phát triển ứng dụng di động vừa ra mắt phiên bản mới với giao diện người dùng hoàn toàn khác biệt, hiện đại và trực quan hơn. Khi người dùng đánh giá sản phẩm ứng dụng này, tiêu chí nào sau đây được cải thiện rõ rệt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một chiếc xe đạp điện được quảng cáo có khả năng di chuyển liên tục 80km chỉ với một lần sạc đầy pin. Thông số này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công nghệ xử lý nước thải mới được phát minh hứa hẹn loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại, không tạo ra sản phẩm phụ nguy hiểm và tiêu thụ ít năng lượng hơn công nghệ cũ. Khi đánh giá công nghệ này, tiêu chí nào sau đây thể hiện ưu điểm nổi bật nhất về mặt tác động lâu dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nhà máy đang cân nhắc thay thế dây chuyền sản xuất cũ bằng hệ thống rô bốt tự động. Hệ thống mới có thể hoạt động liên tục 24/7 với độ chính xác cao và ít xảy ra lỗi kỹ thuật. Ưu điểm này của hệ thống rô bốt liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đổi mới công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của đổi mới công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng các công nghệ y tế tiên tiến như phẫu thuật bằng rô bốt, chẩn đoán hình ảnh AI giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, kéo dài tuổi thọ con người. Điều này cho thấy đổi mới công nghệ có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công nghệ in 3D đang được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo mẫu nhanh (prototyping) các sản phẩm mới trước khi sản xuất hàng loạt. Ứng dụng này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể trong giai đoạn thiết kế và thử nghiệm. Đây là một ví dụ về tác động của công nghệ in 3D lên lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một sản phẩm công nghệ được thiết kế đẹp mắt, vật liệu cao cấp, nhưng lại rất khó sử dụng do giao diện phức tạp và các chức năng không hoạt động như mong đợi. Khi đánh giá tổng thể sản phẩm này, tiêu chí nào có khả năng bị điểm thấp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi lựa chọn một sản phẩm công nghệ, ngoài giá cả và tính năng, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc sản phẩm đó có gây hại cho môi trường trong quá trình sử dụng và thải bỏ hay không. Đây là sự thể hiện của tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một công nghệ mới giúp tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời lên gấp đôi so với công nghệ hiện tại. Khi đánh giá công nghệ này, ưu điểm vượt trội này liên quan đến tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một công nghệ sản xuất mới được giới thiệu nhưng yêu cầu công nhân phải trải qua khóa đào tạo phức tạp và kéo dài để có thể vận hành. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi một công nghệ mới được triển khai, việc đảm bảo rằng công nghệ đó không gây nguy hiểm cho người sử dụng và môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Yếu tố này thuộc về tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một công nghệ có khả năng dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có và có thể được nâng cấp, điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu thay đổi trong tương lai được đánh giá cao theo tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc sử dụng rô bốt trong các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc nguy hiểm trong nhà máy là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ rô bốt thông minh nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng để phân tích hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra khuyến nghị sản phẩm phù hợp. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhà máy điện gió sử dụng sức gió để quay tua-bin, tạo ra điện năng mà không thải khí độc hại ra môi trường. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc sử dụng công nghệ in 3D để chế tạo các bộ phận cấy ghép y tế phù hợp với cấu trúc giải phẫu riêng của từng bệnh nhân thể hiện ưu điểm nào của công nghệ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một sản phẩm điện tử mới được ra mắt nhưng sau một thời gian ngắn sử dụng đã gặp phải nhiều lỗi kỹ thuật và hỏng hóc. Điều này cho thấy sản phẩm chưa đáp ứng tốt tiêu chí đánh giá nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ mới, ngoài các yếu tố kỹ thuật và kinh tế, việc xem xét công nghệ đó có tạo ra việc làm mới, nâng cao trình độ lao động hay gây ra sự phân hóa xã hội hay không thuộc về tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một công ty công nghệ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm đột phá, khác biệt so với đối thủ. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của đổi mới công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm bệnh tật qua phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) là một ứng dụng cụ thể của AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một sản phẩm điện tử sau khi bán ra thị trường nhận được phản hồi tiêu cực từ người dùng về chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng và các chính sách bảo hành phức tạp. Điều này ảnh hưởng đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất cùng loại sản phẩm, công nghệ nào có tỉ lệ sản phẩm lỗi thấp hơn và ít cần bảo trì, sửa chữa đột xuất sẽ được đánh giá cao hơn theo tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc phát triển các vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt hoặc siêu nhẹ nhưng bền chắc là một ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một công nghệ được coi là có 'Khả năng thích ứng' tốt khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một thách thức tiềm ẩn về mặt xã hội khi áp dụng rộng rãi công nghệ rô bốt thông minh và tự động hóa trong sản xuất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một công nghệ mới giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất năng lượng. Khi đánh giá công nghệ này, lợi ích chính được đề cập thuộc về tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đánh giá sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào liên quan đến việc sản phẩm đó có dễ dàng sửa chữa khi bị hỏng và chi phí sửa chữa có hợp lý hay không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một công nghệ mới được phát triển có khả năng xử lý dữ liệu nhanh hơn 100 lần so với công nghệ hiện tại, cho phép ra quyết định trong thời gian thực. Lợi ích này chủ yếu liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất gỗ đang đối mặt với chi phí nguyên liệu tăng cao và lượng phế thải lớn. Để giải quyết vấn đề này, họ quyết định đầu tư vào công nghệ cắt laser chính xác cao và quy trình tái chế mùn cưa thành vật liệu composite. Đây là ví dụ về sự đổi mới công nghệ chủ yếu nhằm mục đích nào?

  • A. Tăng tính thẩm mĩ của sản phẩm.
  • B. Nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ mới.
  • D. Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Câu 2: Một nhà máy dệt may truyền thống gặp khó khăn trong việc cạnh tranh do tốc độ sản xuất chậm và chi phí nhân công cao. Họ quyết định thay thế một số công đoạn bằng hệ thống robot tự động và phần mềm quản lý sản xuất thông minh. Sự thay đổi này thể hiện loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới quy trình công nghệ.
  • B. Đổi mới sản phẩm.
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
  • D. Đổi mới tổ chức quản lý.

Câu 3: Khi đánh giá một công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế (ví dụ: chẩn đoán hình ảnh), tiêu chí nào sau đây thuộc về đánh giá công nghệ chứ không phải đánh giá sản phẩm (phần mềm/thiết bị sử dụng AI)?

  • A. Giao diện thân thiện với người dùng.
  • B. Độ bền của thiết bị phần cứng.
  • C. Tỉ lệ chẩn đoán chính xác (hiệu quả chẩn đoán).
  • D. Chi phí bảo trì phần mềm.

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp đang nghiên cứu phát triển pin thế hệ mới với thời gian sạc siêu nhanh và tuổi thọ gấp 5 lần pin hiện tại. Họ đang ở giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

  • A. Thương mại hóa.
  • B. Nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Phân phối sản phẩm.
  • D. Tiếp thị và bán hàng.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

  • A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường.
  • B. Sự thay đổi nhu cầu của khách hàng.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.
  • D. Giữ nguyên cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc cũ.

Câu 6: Việc một công ty ô tô tích hợp hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS) sử dụng cảm biến và thuật toán AI vào các mẫu xe mới là ví dụ về loại hình đổi mới nào xét trên khía cạnh sản phẩm?

  • A. Đổi mới cải tiến (Incremental innovation).
  • B. Đổi mới đột phá (Radical innovation).
  • C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
  • D. Đổi mới tổ chức.

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được coi là có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất vì nó cho phép:

  • A. Giảm đáng kể chi phí nguyên liệu thô cho mọi loại sản phẩm.
  • B. Chỉ sản xuất được các sản phẩm đơn giản với độ chính xác thấp.
  • C. Tăng cường sản xuất hàng loạt với số lượng rất lớn.
  • D. Chế tạo các hình dạng phức tạp, tùy chỉnh dễ dàng và rút ngắn thời gian tạo mẫu.

Câu 8: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới, ngoài các yếu tố kinh tế và kỹ thuật, chúng ta cần xem xét cả tác động xã hội và môi trường. Yếu tố nào sau đây thuộc về tác động xã hội của công nghệ tự động hóa trong nhà máy?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • C. Thay đổi cơ cấu việc làm và yêu cầu kỹ năng lao động.
  • D. Tăng tốc độ sản xuất.

Câu 9: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng di động mới. Giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ sẽ bao gồm việc thu thập phản hồi từ người dùng đầu tiên để cải thiện sản phẩm?

  • A. Nghiên cứu cơ bản.
  • B. Thiết kế ban đầu.
  • C. Thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm.
  • D. Phân phối đại trà.

Câu 10: Công nghệ năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió) được coi là giải pháp quan trọng cho vấn đề biến đổi khí hậu. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được thể hiện rõ nhất qua lợi ích này?

  • A. Tiêu chí Môi trường.
  • B. Tiêu chí Hiệu quả.
  • C. Tiêu chí Độ tin cậy.
  • D. Tiêu chí Giá thành.

Câu 11: Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông minh trong nhà (đèn, điều hòa, tủ lạnh...) với nhau và với internet. Ứng dụng này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Giảm giá thành các thiết bị gia dụng.
  • B. Tăng độ bền của thiết bị.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng năng lượng.
  • D. Nâng cao tính tiện nghi, tự động hóa và khả năng quản lý từ xa.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường" trong 6 tiêu chí đánh giá một sản phẩm công nghệ?

  • A. Sản phẩm có nhiều chức năng tiện ích.
  • B. Sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế và dễ dàng tái chế sau khi sử dụng.
  • C. Sản phẩm có màu sắc và kiểu dáng bắt mắt.
  • D. Sản phẩm có giá bán phù hợp với túi tiền.

Câu 13: Đổi mới công nghệ có thể gặp nhiều rào cản. Rào cản nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh con người và tổ chức trong một doanh nghiệp?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Thiếu thông tin về công nghệ mới.
  • C. Sự phản kháng thay đổi từ nhân viên hoặc ban lãnh đạo.
  • D. Chính sách pháp luật chưa rõ ràng.

Câu 14: Khái niệm "Công nghệ xanh" (Green Technology) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Chỉ tạo ra sản phẩm có màu xanh lá cây.
  • B. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên internet.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.

Câu 15: Một công ty dược phẩm vừa phát triển thành công một loại thuốc mới điều trị bệnh hiểm nghèo. Sau giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, họ cần thực hiện bước tiếp theo trong quy trình đổi mới công nghệ là gì trước khi đưa thuốc ra thị trường?

  • A. Đăng ký bản quyền, xin cấp phép sản xuất và phân phối.
  • B. Tiếp tục nghiên cứu các công dụng khác của thuốc.
  • C. Giảm giá thành sản xuất xuống mức thấp nhất.
  • D. Tuyển thêm nhiều nhà khoa học.

Câu 16: Khi đánh giá "độ tin cậy" của một công nghệ sản xuất, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí vận hành hàng ngày.
  • B. Khả năng hoạt động ổn định, ít xảy ra lỗi hoặc sự cố trong thời gian dài.
  • C. Màu sắc và kiểu dáng của máy móc.
  • D. Số lượng nhân viên cần thiết để vận hành.

Câu 17: Công nghệ "dữ liệu lớn" (Big Data) và phân tích dữ liệu có vai trò quan trọng trong đổi mới công nghệ như thế nào?

  • A. Giúp tự động hóa hoàn toàn quá trình sản xuất.
  • B. Chỉ có ích trong việc lưu trữ thông tin.
  • C. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường, hành vi khách hàng, hiệu quả hoạt động để đưa ra quyết định đổi mới.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu nghiên cứu thị trường truyền thống.

Câu 18: Một startup công nghệ đang phát triển một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để cá nhân hóa nội dung bài giảng cho từng học sinh. Đây là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Năng lượng tái tạo.
  • C. Sản xuất nông nghiệp.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 19: Khi một công ty quyết định nâng cấp toàn bộ dây chuyền sản xuất cũ bằng các máy móc hiện đại, hiệu suất cao hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn, họ đang thực hiện loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm hoàn toàn mới.
  • B. Đổi mới quy trình sản xuất.
  • C. Đổi mới chiến lược marketing.
  • D. Đổi mới cấu trúc tài chính.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về "Thẩm mĩ" trong 6 tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Khả năng chống nước của sản phẩm.
  • B. Thời gian bảo hành sản phẩm.
  • C. Thiết kế, màu sắc, kiểu dáng hấp dẫn người dùng.
  • D. Số lượng chức năng được tích hợp.

Câu 21: Rào cản nào đối với đổi mới công nghệ liên quan trực tiếp đến việc thiếu hụt các chuyên gia, kỹ sư có trình độ cao và khả năng sử dụng công nghệ mới?

  • A. Rào cản tài chính.
  • B. Rào cản thị trường.
  • C. Rào cản pháp lý.
  • D. Rào cản về nguồn nhân lực và kỹ năng.

Câu 22: Đổi mới công nghệ đột phá (Radical innovation) khác với đổi mới công nghệ cải tiến (Incremental innovation) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tạo ra sản phẩm/công nghệ hoàn toàn mới, thay đổi đáng kể thị trường hoặc tạo ra thị trường mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ cải thiện nhỏ các tính năng hiện có của sản phẩm.
  • D. Yêu cầu ít vốn đầu tư hơn.

Câu 23: Một công ty sản xuất thực phẩm đang xem xét ứng dụng công nghệ Blockchain vào hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm của mình. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm giá bán lẻ sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
  • C. Cải thiện mùi vị của sản phẩm.
  • D. Tăng tính minh bạch, an toàn và độ tin cậy của thông tin về nguồn gốc sản phẩm.

Câu 24: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn "Thương mại hóa" bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • B. Đưa sản phẩm/công nghệ ra thị trường, sản xuất hàng loạt, tiếp thị và bán hàng.
  • C. Chỉ thử nghiệm sản phẩm trong phòng thí nghiệm.
  • D. Tìm kiếm ý tưởng mới cho sản phẩm.

Câu 25: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí "Giá thành" nên được hiểu như thế nào một cách toàn diện?

  • A. Chỉ là giá bán tại cửa hàng.
  • B. Chỉ là chi phí sản xuất của nhà máy.
  • C. Bao gồm cả giá mua, chi phí vận hành, bảo trì và sửa chữa trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào thương hiệu sản phẩm.

Câu 26: Công nghệ "Robot thông minh" ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Lợi ích chính của việc sử dụng robot trong sản xuất là gì?

  • A. Tăng năng suất, độ chính xác, làm việc trong môi trường nguy hiểm và giảm thiểu sai sót do con người.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động chân tay.
  • C. Chỉ thực hiện được các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.
  • D. Luôn tiêu thụ ít năng lượng hơn con người.

Câu 27: Một công ty sản xuất thiết bị điện tử đang xem xét đổi mới công nghệ. Họ nhận thấy rằng đối thủ cạnh tranh đã ra mắt sản phẩm mới với nhiều tính năng vượt trội và giá thành cạnh tranh hơn. Yếu tố nào đang thúc đẩy công ty này đổi mới?

  • A. Sự phát triển của khoa học cơ bản.
  • B. Áp lực từ môi trường cạnh tranh.
  • C. Sự thay đổi trong chính sách thuế.
  • D. Nguồn cung nguyên liệu dồi dào.

Câu 28: Đổi mới công nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Lợi ích nào sau đây là rõ rệt nhất đối với một doanh nghiệp thành công trong việc đổi mới sản phẩm?

  • A. Giảm số lượng nhân viên quản lý.
  • B. Luôn nhận được trợ cấp từ chính phủ.
  • C. Chỉ phục vụ được một nhóm khách hàng rất nhỏ.
  • D. Tăng doanh thu, lợi nhuận và thị phần.

Câu 29: Để đánh giá toàn diện một sản phẩm công nghệ, ngoài các tiêu chí về tính năng, độ bền, thẩm mĩ, giá thành, môi trường, cần xem xét cả "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng". Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Chất lượng sản phẩm không chỉ thể hiện ở bản thân sản phẩm mà còn ở sự hỗ trợ sau bán hàng.
  • B. Dịch vụ bảo dưỡng chỉ quan trọng đối với các sản phẩm đắt tiền.
  • C. Chăm sóc khách hàng chỉ là hoạt động quảng cáo không liên quan đến chất lượng.
  • D. Người dùng không cần quan tâm đến dịch vụ sau bán hàng.

Câu 30: Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào của đổi mới công nghệ cần được xem xét cẩn trọng, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.
  • C. Gia tăng khoảng cách số và bất bình đẳng trong xã hội do khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ.
  • D. Giảm năng suất lao động tổng thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất gỗ đang đối mặt với chi phí nguyên liệu tăng cao và lượng phế thải lớn. Để giải quyết vấn đề này, họ quyết định đầu tư vào công nghệ cắt laser chính xác cao và quy trình tái chế mùn cưa thành vật liệu composite. Đây là ví dụ về sự đổi mới công nghệ chủ yếu nhằm mục đích nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một nhà máy dệt may truyền thống gặp khó khăn trong việc cạnh tranh do tốc độ sản xuất chậm và chi phí nhân công cao. Họ quyết định thay thế một số công đoạn bằng hệ thống robot tự động và phần mềm quản lý sản xuất thông minh. Sự thay đổi này thể hiện loại hình đổi mới công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đánh giá một công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế (ví dụ: chẩn đoán hình ảnh), tiêu chí nào sau đây thuộc về đánh giá công nghệ *chứ không phải* đánh giá sản phẩm (phần mềm/thiết bị sử dụng AI)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp đang nghiên cứu phát triển pin thế hệ mới với thời gian sạc siêu nhanh và tuổi thọ gấp 5 lần pin hiện tại. Họ đang ở giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện đổi mới công nghệ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc một công ty ô tô tích hợp hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS) sử dụng cảm biến và thuật toán AI vào các mẫu xe mới là ví dụ về loại hình đổi mới nào xét trên khía cạnh sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) được coi là có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất vì nó cho phép:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đánh giá tác động của một công nghệ mới, ngoài các yếu tố kinh tế và kỹ thuật, chúng ta cần xem xét cả tác động xã hội và môi trường. Yếu tố nào sau đây thuộc về tác động xã hội của công nghệ tự động hóa trong nhà máy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng di động mới. Giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ sẽ bao gồm việc thu thập phản hồi từ người dùng đầu tiên để cải thiện sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Công nghệ năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió) được coi là giải pháp quan trọng cho vấn đề biến đổi khí hậu. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được thể hiện rõ nhất qua lợi ích này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông minh trong nhà (đèn, điều hòa, tủ lạnh...) với nhau và với internet. Ứng dụng này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho người dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường' trong 6 tiêu chí đánh giá một sản phẩm công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đổi mới công nghệ có thể gặp nhiều rào cản. Rào cản nào sau đây chủ yếu liên quan đến khía cạnh con người và tổ chức trong một doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khái niệm 'Công nghệ xanh' (Green Technology) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một công ty dược phẩm vừa phát triển thành công một loại thuốc mới điều trị bệnh hiểm nghèo. Sau giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, họ cần thực hiện bước tiếp theo trong quy trình đổi mới công nghệ là gì trước khi đưa thuốc ra thị trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đánh giá 'độ tin cậy' của một công nghệ sản xuất, người ta thường xem xét yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Công nghệ 'dữ liệu lớn' (Big Data) và phân tích dữ liệu có vai trò quan trọng trong đổi mới công nghệ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một startup công nghệ đang phát triển một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để cá nhân hóa nội dung bài giảng cho từng học sinh. Đây là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một công ty quyết định nâng cấp toàn bộ dây chuyền sản xuất cũ bằng các máy móc hiện đại, hiệu suất cao hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn, họ đang thực hiện loại hình đổi mới công nghệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Thẩm mĩ' trong 6 tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Rào cản nào đối với đổi mới công nghệ liên quan trực tiếp đến việc thiếu hụt các chuyên gia, kỹ sư có trình độ cao và khả năng sử dụng công nghệ mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đổi mới công nghệ đột phá (Radical innovation) khác với đổi mới công nghệ cải tiến (Incremental innovation) ở điểm cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một công ty sản xuất thực phẩm đang xem xét ứng dụng công nghệ Blockchain vào hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm của mình. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong quy trình đổi mới công nghệ, giai đoạn 'Thương mại hóa' bao gồm những hoạt động chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí 'Giá thành' nên được hiểu như thế nào một cách toàn diện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Công nghệ 'Robot thông minh' ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Lợi ích chính của việc sử dụng robot trong sản xuất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một công ty sản xuất thiết bị điện tử đang xem xét đổi mới công nghệ. Họ nhận thấy rằng đối thủ cạnh tranh đã ra mắt sản phẩm mới với nhiều tính năng vượt trội và giá thành cạnh tranh hơn. Yếu tố nào đang thúc đẩy công ty này đổi mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đổi mới công nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Lợi ích nào sau đây là rõ rệt nhất đối với một doanh nghiệp thành công trong việc đổi mới sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để đánh giá toàn diện một sản phẩm công nghệ, ngoài các tiêu chí về tính năng, độ bền, thẩm mĩ, giá thành, môi trường, cần xem xét cả 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng'. Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào của đổi mới công nghệ cần được xem xét cẩn trọng, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất xe đạp truyền thống quyết định thay thế toàn bộ dây chuyền sơn thủ công bằng hệ thống sơn tĩnh điện tự động. Sự thay đổi này giúp giảm đáng kể lượng sơn tiêu thụ, tăng tốc độ sản xuất và cải thiện chất lượng bề mặt sơn. Đây là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới cơ bản (Fundamental Innovation)
  • B. Đổi mới cải tiến (Improvement Innovation)
  • C. Đổi mới triệt để (Radical Innovation)
  • D. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)

Câu 2: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng để ứng dụng trong sản xuất, nhà quản lý cần xem xét nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng công nghệ đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên?

  • A. Hiệu quả (Efficiency)
  • B. Tính kinh tế (Economical feasibility)
  • C. Môi trường (Environmental impact)
  • D. Độ tin cậy (Reliability)

Câu 3: Một nhà máy dệt đang sử dụng công nghệ cũ tiêu thụ nhiều nước và hóa chất. Để giảm chi phí sản xuất và tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường, nhà máy đang xem xét đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn và công nghệ nhuộm ít hóa chất hơn. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tăng cường năng lực cạnh tranh
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm
  • C. Tạo ra sản phẩm mới
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường

Câu 4: Quy trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây tập trung vào việc xác định nhu cầu thị trường, vấn đề cần giải quyết và thu thập thông tin về các giải pháp khả thi?

  • A. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Thiết kế và chế tạo (Design and Manufacturing)
  • C. Thử nghiệm và đánh giá (Testing and Evaluation)
  • D. Thương mại hóa (Commercialization)

Câu 5: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngữ cảnh sản xuất, ứng dụng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất khả năng "học hỏi" và "ra quyết định" dựa trên dữ liệu?

  • A. Vận hành dây chuyền lắp ráp tự động
  • B. In 3D các bộ phận phức tạp
  • C. Dự đoán nhu cầu thị trường và tối ưu hóa lịch trình sản xuất
  • D. Sử dụng robot để nâng và di chuyển vật liệu nặng

Câu 6: Một doanh nghiệp đang cân nhắc đầu tư vào công nghệ Internet vạn vật (IoT) để giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho chứa hàng nông sản. Việc này giúp họ nhận cảnh báo sớm khi điều kiện bảo quản không đạt chuẩn, từ đó giảm thiểu hư hỏng. Đây là ví dụ về việc ứng dụng IoT nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát
  • C. Giảm chi phí lao động trực tiếp
  • D. Chế tạo sản phẩm mới

Câu 7: Khi so sánh công nghệ năng lượng mặt trời và năng lượng hóa thạch, tiêu chí "Môi trường" là một yếu tố quan trọng. Công nghệ năng lượng mặt trời được đánh giá cao hơn năng lượng hóa thạch ở tiêu chí này vì lý do chính nào?

  • A. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết

Câu 8: Công nghệ in 3D (Addictive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp sản xuất truyền thống (như gia công cắt gọt) trong việc tạo mẫu thử sản phẩm là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm có độ bền cơ học cao hơn
  • B. Sử dụng được đa dạng các loại vật liệu
  • C. Chi phí sản xuất hàng loạt thấp hơn
  • D. Tạo mẫu nhanh chóng, linh hoạt và cho phép thiết kế phức tạp

Câu 9: Đổi mới công nghệ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có tác động xã hội. Tác động xã hội tích cực nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng các công nghệ y tế tiên tiến (ví dụ: phẫu thuật robot, chẩn đoán hình ảnh AI)?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho mọi người
  • B. Nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và kéo dài tuổi thọ
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành y tế
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào bác sĩ chuyên khoa

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ mới là chi phí đầu tư ban đầu. Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của công nghệ đến môi trường
  • B. Sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới
  • C. Tổng chi phí đầu tư, lợi ích dự kiến và thời gian hoàn vốn
  • D. Mức độ phức tạp trong vận hành công nghệ

Câu 11: Công nghệ robot thông minh ngày càng được tích hợp vào các hệ thống sản xuất. Chức năng nào sau đây của robot thông minh thể hiện khả năng tương tác và thích ứng với môi trường làm việc phức tạp, thay vì chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn?

  • A. Gắp và đặt sản phẩm lên băng chuyền
  • B. Hàn các chi tiết kim loại theo khuôn mẫu
  • C. Kiểm tra kích thước sản phẩm bằng cảm biến quang học
  • D. Tự động điều chỉnh đường đi để tránh chướng ngại vật không xác định trước

Câu 12: Đổi mới công nghệ xanh (Green Technology) là xu hướng quan trọng nhằm hướng tới phát triển bền vững. Mục tiêu chính của đổi mới công nghệ xanh là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả
  • B. Tăng tối đa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới chưa từng có trên thị trường
  • D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất

Câu 13: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí "Tính năng sử dụng" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ bền bỉ của sản phẩm theo thời gian
  • B. Vẻ ngoài và thiết kế của sản phẩm
  • C. Các chức năng, công dụng mà sản phẩm mang lại cho người dùng
  • D. Chi phí mua và vận hành sản phẩm

Câu 14: Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng di động mới sử dụng công nghệ nhận dạng giọng nói tiên tiến. Ứng dụng này cho phép người dùng điều khiển thiết bị chỉ bằng lời nói. Đây là ví dụ về loại đổi mới nào xét trên khía cạnh sản phẩm?

  • A. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
  • B. Đổi mới quy trình (Process Innovation)
  • C. Đổi mới tổ chức (Organizational Innovation)
  • D. Đổi mới tiếp thị (Marketing Innovation)

Câu 15: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, sự kết hợp giữa các công nghệ như AI, IoT, Dữ liệu lớn (Big Data) và Điện toán đám mây (Cloud Computing) tạo ra những hệ thống thông minh. Lợi ích chính của việc tích hợp các công nghệ này trong sản xuất là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn sự can thiệp của con người vào sản xuất
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ sản xuất
  • C. Chỉ giúp tiết kiệm năng lượng
  • D. Tạo ra hệ thống sản xuất linh hoạt, hiệu quả cao, có khả năng tự học và tối ưu hóa

Câu 16: Quá trình đổi mới công nghệ không phải lúc nào cũng thành công. Yếu tố nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam?

  • A. Thiếu thông tin về công nghệ mới
  • B. Thiếu vốn đầu tư và nguồn nhân lực có kỹ năng cao
  • C. Sự phản kháng từ người lao động
  • D. Thủ tục hành chính phức tạp

Câu 17: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực có nhiều ứng dụng đột phá. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học thể hiện rõ nhất tiềm năng giải quyết các vấn đề về an ninh lương thực và nông nghiệp bền vững?

  • A. Sản xuất thuốc và vắc-xin
  • B. Phát triển vật liệu sinh học mới
  • C. Tạo ra giống cây trồng/vật nuôi có năng suất cao và khả năng chống chịu tốt hơn
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường bằng vi sinh vật

Câu 18: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ như chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí "Thẩm mĩ" tập trung vào khía cạnh nào của sản phẩm?

  • A. Thời lượng pin và tốc độ xử lý
  • B. Khả năng chống nước và chống bụi
  • C. Giá bán và chi phí sửa chữa
  • D. Thiết kế, màu sắc, vật liệu và cảm giác khi cầm nắm

Câu 19: Công nghệ Blockchain ban đầu được biết đến qua tiền mã hóa, nhưng tiềm năng ứng dụng của nó rộng hơn nhiều. Đặc điểm cốt lõi nào của Blockchain khiến nó trở nên hữu ích trong việc tạo ra các hệ thống quản lý dữ liệu minh bạch và chống giả mạo?

  • A. Tốc độ xử lý giao dịch rất nhanh
  • B. Dữ liệu được phân tán và liên kết theo chuỗi, rất khó thay đổi
  • C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu
  • D. Cho phép in 3D các vật thể vật lý

Câu 20: Một nhà máy sản xuất thực phẩm đang áp dụng hệ thống cảm biến và phần mềm để theo dõi chặt chẽ nhiệt độ, độ ẩm và thời gian trong từng công đoạn chế biến. Dữ liệu thu thập được sử dụng để điều chỉnh tự động các thông số và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và Phân tích dữ liệu (Data Analytics)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 21: Đổi mới công nghệ có thể dẫn đến những tác động không mong muốn. Tác động tiêu cực nào sau đây thường được thảo luận nhiều nhất liên quan đến việc tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm
  • B. Tăng chi phí năng lượng
  • C. Mất việc làm cho một số lao động thủ công
  • D. Tăng ô nhiễm tiếng ồn

Câu 22: Để đánh giá "Độ bền" của một chiếc máy giặt, người ta thường xem xét các yếu tố nào?

  • A. Số lượng chương trình giặt khác nhau
  • B. Mức tiêu thụ điện năng hàng tháng
  • C. Thiết kế bên ngoài và màu sắc
  • D. Tuổi thọ trung bình của các bộ phận chính và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện sử dụng bình thường

Câu 23: Một doanh nghiệp đang nghiên cứu phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi các vết nứt nhỏ và cách nhiệt tốt hơn vật liệu truyền thống. Đây là ví dụ về đổi mới trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ vật liệu mới
  • B. Công nghệ thông tin
  • C. Công nghệ tự động hóa
  • D. Công nghệ năng lượng

Câu 24: Khi một công nghệ mới được giới thiệu ra thị trường, giai đoạn nào trong chu kỳ sống công nghệ thường chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh số và sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh bắt chước?

  • A. Giai đoạn giới thiệu
  • B. Giai đoạn tăng trưởng
  • C. Giai đoạn bão hòa
  • D. Giai đoạn suy thoái

Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang có những ứng dụng ngày càng đa dạng. Trong giáo dục và đào tạo, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra trải nghiệm học tập sống động và tương tác cao?

  • A. Xem video bài giảng trực tuyến
  • B. Làm bài kiểm tra trắc nghiệm trên máy tính
  • C. Mô phỏng phẫu thuật trong y khoa hoặc khám phá cấu trúc phân tử trong hóa học
  • D. Đọc sách giáo khoa điện tử

Câu 26: Đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, chất lượng cao, có giá trị gia tăng lớn
  • B. Tăng số lượng lao động trong ngành sản xuất
  • C. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể
  • D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm thô

Câu 27: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí "Giá thành" không chỉ bao gồm chi phí mua ban đầu mà còn các chi phí khác trong suốt vòng đời sản phẩm. Yếu tố nào sau đây thuộc về chi phí phát sinh sau khi mua sản phẩm?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • B. Chi phí sản xuất nguyên vật liệu
  • C. Lợi nhuận của nhà sản xuất
  • D. Chi phí năng lượng tiêu thụ, bảo trì và sửa chữa

Câu 28: Một công ty năng lượng đang đầu tư mạnh vào việc xây dựng các trang trại điện gió ngoài khơi. Đây là minh chứng cho xu hướng phát triển công nghệ nào?

  • A. Công nghệ hạt nhân
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo
  • C. Công nghệ hóa thạch tiên tiến
  • D. Công nghệ luyện kim

Câu 29: Trong quy trình đổi mới công nghệ, bước "Thử nghiệm và đánh giá" có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra tính năng, độ tin cậy, hiệu quả và an toàn của công nghệ/sản phẩm trước khi đưa ra thị trường
  • B. Xác định nhu cầu của khách hàng
  • C. Tìm kiếm các ý tưởng công nghệ mới
  • D. Lên kế hoạch sản xuất hàng loạt

Câu 30: Khi phân tích tác động của một công nghệ mới đối với xã hội, nhà nghiên cứu cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét tác động đến việc làm
  • B. Chỉ xem xét tác động đến môi trường
  • C. Chỉ xem xét tác động đến kinh tế
  • D. Xem xét tác động đa chiều: kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường, đạo đức, v.v.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty sản xuất xe đạp truyền thống quyết định thay thế toàn bộ dây chuyền sơn thủ công bằng hệ thống sơn tĩnh điện tự động. Sự thay đổi này giúp giảm đáng kể lượng sơn tiêu thụ, tăng tốc độ sản xuất và cải thiện chất lượng bề mặt sơn. Đây là ví dụ về cấp độ đổi mới công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đánh giá một công nghệ mới tiềm năng để ứng dụng trong sản xuất, nhà quản lý cần xem xét nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng công nghệ đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhà máy dệt đang sử dụng công nghệ cũ tiêu thụ nhiều nước và hóa chất. Để giảm chi phí sản xuất và tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường, nhà máy đang xem xét đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn và công nghệ nhuộm ít hóa chất hơn. Quyết định này thể hiện vai trò nào của đổi mới công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quy trình đổi mới công nghệ thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây tập trung vào việc xác định nhu cầu thị trường, vấn đề cần giải quyết và thu thập thông tin về các giải pháp khả thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngữ cảnh sản xuất, ứng dụng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất khả năng 'học hỏi' và 'ra quyết định' dựa trên dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một doanh nghiệp đang cân nhắc đầu tư vào công nghệ Internet vạn vật (IoT) để giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong kho chứa hàng nông sản. Việc này giúp họ nhận cảnh báo sớm khi điều kiện bảo quản không đạt chuẩn, từ đó giảm thiểu hư hỏng. Đây là ví dụ về việc ứng dụng IoT nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi so sánh công nghệ năng lượng mặt trời và năng lượng hóa thạch, tiêu chí 'Môi trường' là một yếu tố quan trọng. Công nghệ năng lượng mặt trời được đánh giá cao hơn năng lượng hóa thạch ở tiêu chí này vì lý do chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Công nghệ in 3D (Addictive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp sản xuất truyền thống (như gia công cắt gọt) trong việc tạo mẫu thử sản phẩm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đổi mới công nghệ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có tác động xã hội. Tác động xã hội tích cực nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc áp dụng các công nghệ y tế tiên tiến (ví dụ: phẫu thuật robot, chẩn đoán hình ảnh AI)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ mới là chi phí đầu tư ban đầu. Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một dự án đổi mới công nghệ, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ robot thông minh ngày càng được tích hợp vào các hệ thống sản xuất. Chức năng nào sau đây của robot thông minh thể hiện khả năng tương tác và thích ứng với môi trường làm việc phức tạp, thay vì chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đổi mới công nghệ xanh (Green Technology) là xu hướng quan trọng nhằm hướng tới phát triển bền vững. Mục tiêu chính của đổi mới công nghệ xanh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí 'Tính năng sử dụng' đề cập đến khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng di động mới sử dụng công nghệ nhận dạng giọng nói tiên tiến. Ứng dụng này cho phép người dùng điều khiển thiết bị chỉ bằng lời nói. Đây là ví dụ về loại đổi mới nào xét trên khía cạnh sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, sự kết hợp giữa các công nghệ như AI, IoT, Dữ liệu lớn (Big Data) và Điện toán đám mây (Cloud Computing) tạo ra những hệ thống thông minh. Lợi ích chính của việc tích hợp các công nghệ này trong sản xuất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quá trình đổi mới công nghệ không phải lúc nào cũng thành công. Yếu tố nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công nghệ sinh học (Biotechnology) là một lĩnh vực có nhiều ứng dụng đột phá. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học thể hiện rõ nhất tiềm năng giải quyết các vấn đề về an ninh lương thực và nông nghiệp bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ như chiếc điện thoại thông minh, tiêu chí 'Thẩm mĩ' tập trung vào khía cạnh nào của sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ Blockchain ban đầu được biết đến qua tiền mã hóa, nhưng tiềm năng ứng dụng của nó rộng hơn nhiều. Đặc điểm cốt lõi nào của Blockchain khiến nó trở nên hữu ích trong việc tạo ra các hệ thống quản lý dữ liệu minh bạch và chống giả mạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà máy sản xuất thực phẩm đang áp dụng hệ thống cảm biến và phần mềm để theo dõi chặt chẽ nhiệt độ, độ ẩm và thời gian trong từng công đoạn chế biến. Dữ liệu thu thập được sử dụng để điều chỉnh tự động các thông số và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đổi mới công nghệ có thể dẫn đến những tác động không mong muốn. Tác động tiêu cực nào sau đây thường được thảo luận nhiều nhất liên quan đến việc tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để đánh giá 'Độ bền' của một chiếc máy giặt, người ta thường xem xét các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một doanh nghiệp đang nghiên cứu phát triển một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự phục hồi các vết nứt nhỏ và cách nhiệt tốt hơn vật liệu truyền thống. Đây là ví dụ về đổi mới trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi một công nghệ mới được giới thiệu ra thị trường, giai đoạn nào trong chu kỳ sống công nghệ thường chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh số và sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh bắt chước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang có những ứng dụng ngày càng đa dạng. Trong giáo dục và đào tạo, ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra trải nghiệm học tập sống động và tương tác cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đổi mới công nghệ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí 'Giá thành' không chỉ bao gồm chi phí mua ban đầu mà còn các chi phí khác trong suốt vòng đời sản phẩm. Yếu tố nào sau đây thuộc về chi phí phát sinh sau khi mua sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một công ty năng lượng đang đầu tư mạnh vào việc xây dựng các trang trại điện gió ngoài khơi. Đây là minh chứng cho xu hướng phát triển công nghệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quy trình đổi mới công nghệ, bước 'Thử nghiệm và đánh giá' có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích tác động của một công nghệ mới đối với xã hội, nhà nghiên cứu cần xem xét những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đánh giá một chiếc xe máy điện mới trên thị trường, người tiêu dùng đặc biệt quan tâm đến quãng đường di chuyển tối đa sau một lần sạc đầy và khả năng tăng tốc. Yếu tố nào trong tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ đang được người tiêu dùng chú trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 2: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ nhận thấy công nghệ này giúp tăng năng suất lên 30% và giảm lượng nguyên liệu thừa xuống 15%. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đang được công ty xem xét thông qua các chỉ số này?

  • A. Độ tin cậy
  • B. Hiệu quả
  • C. Môi trường
  • D. Khả năng thích ứng

Câu 3: Để đối phó với tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng tại các đô thị lớn, việc phát triển và ứng dụng rộng rãi các phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng sạch (điện, hydrogen) là một giải pháp được ưu tiên. Đây là một ví dụ về việc đổi mới công nghệ nhằm đáp ứng yêu cầu nào của xã hội?

  • A. Nâng cao năng suất lao động
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người
  • D. Cải thiện thẩm mĩ sản phẩm

Câu 4: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong các hệ thống y tế, ví dụ như phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) để phát hiện bệnh sớm hơn và chính xác hơn. Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì của đổi mới công nghệ đối với đời sống xã hội?

  • A. Tạo ra các ngành nghề mới
  • B. Giảm thiểu sự tương tác giữa con người
  • C. Tăng cường giám sát cá nhân
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống và dịch vụ công cộng

Câu 5: Công nghệ in 3D cho phép các nhà thiết kế và kỹ sư nhanh chóng tạo ra các mẫu thử (prototype) của sản phẩm với chi phí thấp hơn và thời gian ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống. Điều này đặc biệt có lợi trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế và chế tạo?

  • A. Thiết kế và tạo mẫu
  • B. Sản xuất hàng loạt
  • C. Tiếp thị và phân phối
  • D. Bảo trì và sửa chữa

Câu 6: Một nhà sản xuất đồ gia dụng đang tìm cách cải tiến máy xay sinh tố để tăng tuổi thọ động cơ và giảm thiểu các lỗi kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Họ đang tập trung vào việc nâng cao tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Thẩm mĩ
  • B. Độ bền
  • C. Giá thành
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 7: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí "Độ tin cậy" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tạo ra sản phẩm đẹp mắt
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Khả năng hoạt động ổn định, ít gặp sự cố
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường

Câu 8: Việc ứng dụng robot thông minh trong các nhà máy sản xuất giúp tự động hóa các công đoạn lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc cần độ chính xác cao. Tác động chính của ứng dụng này đối với người lao động trong ngành sản xuất là gì?

  • A. Yêu cầu người lao động phải học hỏi kỹ năng mới để làm việc cùng hoặc giám sát robot
  • B. Hoàn toàn loại bỏ vai trò của con người trong sản xuất
  • C. Giảm đáng kể thời gian làm việc cho tất cả công nhân
  • D. Tăng nguy cơ tai nạn lao động do sự cố của robot

Câu 9: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ năng lượng tái tạo?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than
  • B. Nhà máy điện hạt nhân
  • C. Động cơ đốt trong ô tô
  • D. Nhà máy điện gió

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và ứng dụng rộng rãi các công nghệ năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) là gì?

  • A. Nguồn cung cấp năng lượng không ổn định, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên
  • B. Chi phí sản xuất điện cao hơn đáng kể so với năng lượng hóa thạch
  • C. Gây ô nhiễm môi trường trầm trọng hơn
  • D. Yêu cầu công nghệ quá phức tạp, khó tiếp cận

Câu 11: Khi một công ty quyết định nâng cấp toàn bộ hệ thống máy móc sản xuất lên phiên bản mới nhất để tăng tốc độ và độ chính xác, họ đang thực hiện hình thức đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ đột phá (Breakthrough innovation)
  • B. Đổi mới công nghệ cải tiến (Incremental innovation)
  • C. Đổi mới công nghệ cơ bản (Radical innovation)
  • D. Đổi mới công nghệ mang tính cách mạng (Revolutionary innovation)

Câu 12: Đâu là một ví dụ về công nghệ mang tính đột phá (Breakthrough innovation) có thể làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống và làm việc trong tương lai?

  • A. Điện thoại thông minh đời mới nhất
  • B. Xe ô tô điện
  • C. Máy tính lượng tử
  • D. Công nghệ sạc nhanh cho thiết bị di động

Câu 13: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí "Môi trường" bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét lượng khí thải trong quá trình sử dụng sản phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào bao bì sản phẩm có tái chế được hay không.
  • C. Chỉ đánh giá mức tiêu thụ năng lượng khi sản phẩm hoạt động.
  • D. Xem xét tác động từ khâu nguyên liệu, sản xuất, sử dụng đến xử lý cuối đời sản phẩm.

Câu 14: Một công nghệ được đánh giá là có "Khả năng thích ứng" tốt nghĩa là gì?

  • A. Có thể dễ dàng tùy chỉnh, tích hợp và hoạt động hiệu quả trong các điều kiện hoặc hệ thống khác nhau.
  • B. Luôn cho ra kết quả chính xác 100% trong mọi trường hợp.
  • C. Yêu cầu ít năng lượng để hoạt động.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.

Câu 15: Việc phát triển các cảm biến thông minh, mạng lưới kết nối (IoT - Internet of Things) và hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là nền tảng cho sự ra đời của các thành phố thông minh (Smart Cities). Đây là ví dụ về sự kết hợp và ứng dụng của nhiều công nghệ khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp của đô thị hiện đại, thể hiện xu hướng nào trong đổi mới công nghệ?

  • A. Chỉ tập trung vào một công nghệ duy nhất
  • B. Hội tụ và tích hợp nhiều loại công nghệ
  • C. Giảm thiểu sự phức tạp của công nghệ
  • D. Đẩy mạnh sử dụng năng lượng hóa thạch

Câu 16: Khi một công ty sản xuất quần áo bắt đầu sử dụng robot để cắt vải và may tự động thay vì công nhân thực hiện thủ công, mục tiêu chính về mặt hiệu quả sản xuất mà họ nhắm tới là gì?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm
  • B. Tăng chi phí lao động
  • C. Tăng năng suất và tốc độ sản xuất
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào con người

Câu 17: Một chiếc điện thoại thông minh được thiết kế với lớp vỏ làm từ vật liệu tái chế và pin có tuổi thọ cao, dễ dàng tháo lắp để thay thế khi cần. Những đặc điểm này cho thấy nhà sản xuất đang chú trọng đặc biệt đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Môi trường
  • B. Thẩm mĩ
  • C. Tính năng sử dụng
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 18: Đâu là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ AI trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sử dụng máy cày chạy bằng xăng
  • B. Phân tích dữ liệu thời tiết và đất đai để dự báo năng suất cây trồng
  • C. Xây dựng nhà kính truyền thống
  • D. Thu hoạch lúa bằng tay

Câu 19: Việc đổi mới công nghệ không chỉ tạo ra sản phẩm mới, quy trình mới mà còn có thể tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

  • A. Sản xuất bóng đèn tiết kiệm điện hơn
  • B. Cải tiến quy trình lắp ráp ô tô để nhanh hơn
  • C. Phát triển các nền tảng chia sẻ chuyến đi (ride-sharing app)
  • D. Thiết kế lại bao bì sản phẩm cho bắt mắt hơn

Câu 20: Công nghệ in 3D được sử dụng trong y tế để tạo ra các bộ phận giả (prosthetics) tùy chỉnh cho bệnh nhân với hình dạng và kích thước phù hợp chính xác với cơ thể họ. Ứng dụng này thể hiện ưu điểm nào của in 3D?

  • A. Tạo ra sản phẩm hàng loạt với giá rất rẻ
  • B. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất
  • C. Thời gian sản xuất rất lâu
  • D. Khả năng tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, phức tạp

Câu 21: Một nhà sản xuất quyết định sử dụng vật liệu mới có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt hơn cho sản phẩm của mình, mặc dù chi phí vật liệu này cao hơn. Quyết định này cho thấy sự ưu tiên vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào, có thể phải đánh đổi với một tiêu chí khác?

  • A. Thẩm mĩ (đánh đổi với Tính năng sử dụng)
  • B. Độ bền (đánh đổi với Giá thành)
  • C. Tính năng sử dụng (đánh đổi với Môi trường)
  • D. Giá thành (đánh đổi với Dịch vụ bảo dưỡng)

Câu 22: Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và robot thông minh trên quy mô lớn trong nền kinh tế?

  • A. Làm gia tăng tình trạng thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập do tự động hóa
  • B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người trong công việc
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro sai sót trong sản xuất

Câu 23: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?

  • A. Dầu mỏ
  • B. Khí tự nhiên
  • C. Than đá
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 24: Giả sử bạn là một kỹ sư thiết kế sản phẩm. Khi được yêu cầu thiết kế một thiết bị y tế cầm tay sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm lớn), tiêu chí đánh giá nào bạn cần ưu tiên hàng đầu trong quá trình lựa chọn vật liệu và cấu trúc?

  • A. Độ bền và Độ tin cậy
  • B. Thẩm mĩ và Giá thành
  • C. Dịch vụ bảo dưỡng và Môi trường
  • D. Tính năng sử dụng (chỉ tính năng cơ bản)

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc đổi mới công nghệ giúp cải thiện quy trình sản xuất thay vì tạo ra sản phẩm mới?

  • A. Chế tạo điện thoại gập
  • B. Phát triển loại pin mới cho xe điện
  • C. Áp dụng hệ thống kiểm tra chất lượng tự động trên dây chuyền sản xuất
  • D. Thiết kế kiểu dáng mới cho máy giặt

Câu 26: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, ngoài các tiêu chí về hiệu quả và độ tin cậy, việc đánh giá tác động của nó đến môi trường là rất quan trọng. Tiêu chí "Môi trường" khi đánh giá công nghệ thường bao gồm việc xem xét yếu tố nào?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng của thiết bị sử dụng công nghệ đó
  • B. Lượng năng lượng tiêu thụ và chất thải phát sinh trong quá trình vận hành công nghệ
  • C. Giá bán của sản phẩm tạo ra từ công nghệ đó
  • D. Số lượng nhân viên cần để vận hành công nghệ

Câu 27: Một công ty phần mềm phát triển một thuật toán AI mới giúp dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán với độ chính xác cao hơn các thuật toán hiện có. Thuật toán này thể hiện sự đổi mới ở khía cạnh nào của công nghệ?

  • A. Đổi mới về bản thân công nghệ (lõi công nghệ)
  • B. Đổi mới về sản phẩm (vật lý)
  • C. Đổi mới về dịch vụ khách hàng
  • D. Đổi mới về bao bì sản phẩm

Câu 28: Để giảm thiểu lượng rác thải nhựa, một công ty sản xuất đồ uống đang nghiên cứu và phát triển loại chai làm từ vật liệu phân hủy sinh học. Đây là một ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ bền của sản phẩm
  • B. Giảm giá thành sản phẩm
  • C. Tăng tính năng sử dụng của sản phẩm
  • D. Hướng tới phát triển bền vững và thân thiện với môi trường

Câu 29: Giả sử bạn đang làm việc trong một nhà máy và được yêu cầu đề xuất một giải pháp công nghệ để giảm thiểu rủi ro cho công nhân khi làm các công việc nâng vật nặng hoặc làm việc trong môi trường độc hại. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ robot thông minh
  • C. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • D. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (chỉ AI đơn thuần không có phần cứng)

Câu 30: Khi đánh giá "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" như một tiêu chí của sản phẩm công nghệ, người ta thường xem xét những yếu tố nào?

  • A. Thời gian sử dụng pin của sản phẩm
  • B. Sản phẩm có khả năng chống nước hay không
  • C. Chính sách bảo hành, khả năng sửa chữa và cung cấp linh kiện
  • D. Kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi đánh giá một chiếc xe máy điện mới trên thị trường, người tiêu dùng đặc biệt quan tâm đến quãng đường di chuyển tối đa sau một lần sạc đầy và khả năng tăng tốc. Yếu tố nào trong tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ đang được người tiêu dùng chú trọng nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ nhận thấy công nghệ này giúp tăng năng suất lên 30% và giảm lượng nguyên liệu thừa xuống 15%. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đang được công ty xem xét thông qua các chỉ số này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để đối phó với tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng tại các đô thị lớn, việc phát triển và ứng dụng rộng rãi các phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng sạch (điện, hydrogen) là một giải pháp được ưu tiên. Đây là một ví dụ về việc đổi mới công nghệ nhằm đáp ứng yêu cầu nào của xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong các hệ thống y tế, ví dụ như phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) để phát hiện bệnh sớm hơn và chính xác hơn. Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì của đổi mới công nghệ đối với đời sống xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công nghệ in 3D cho phép các nhà thiết kế và kỹ sư nhanh chóng tạo ra các mẫu thử (prototype) của sản phẩm với chi phí thấp hơn và thời gian ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống. Điều này đặc biệt có lợi trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế và chế tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà sản xuất đồ gia dụng đang tìm cách cải tiến máy xay sinh tố để tăng tuổi thọ động cơ và giảm thiểu các lỗi kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Họ đang tập trung vào việc nâng cao tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí 'Độ tin cậy' đề cập đến khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc ứng dụng robot thông minh trong các nhà máy sản xuất giúp tự động hóa các công đoạn lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc cần độ chính xác cao. Tác động chính của ứng dụng này đối với người lao động trong ngành sản xuất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ năng lượng tái tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và ứng dụng rộng rãi các công nghệ năng lượng tái tạo (như mặt trời, gió) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một công ty quyết định nâng cấp toàn bộ hệ thống máy móc sản xuất lên phiên bản mới nhất để tăng tốc độ và độ chính xác, họ đang thực hiện hình thức đổi mới công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là một ví dụ về công nghệ mang tính đột phá (Breakthrough innovation) có thể làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống và làm việc trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ, tiêu chí 'Môi trường' bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một công nghệ được đánh giá là có 'Khả năng thích ứng' tốt nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc phát triển các cảm biến thông minh, mạng lưới kết nối (IoT - Internet of Things) và hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là nền tảng cho sự ra đời của các thành phố thông minh (Smart Cities). Đây là ví dụ về sự kết hợp và ứng dụng của nhiều công nghệ khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp của đô thị hiện đại, thể hiện xu hướng nào trong đổi mới công nghệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi một công ty sản xuất quần áo bắt đầu sử dụng robot để cắt vải và may tự động thay vì công nhân thực hiện thủ công, mục tiêu chính về mặt hiệu quả sản xuất mà họ nhắm tới là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một chiếc điện thoại thông minh được thiết kế với lớp vỏ làm từ vật liệu tái chế và pin có tuổi thọ cao, dễ dàng tháo lắp để thay thế khi cần. Những đặc điểm này cho thấy nhà sản xuất đang chú trọng đặc biệt đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ AI trong lĩnh vực nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc đổi mới công nghệ không chỉ tạo ra sản phẩm mới, quy trình mới mà còn có thể tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ in 3D được sử dụng trong y tế để tạo ra các bộ phận giả (prosthetics) tùy chỉnh cho bệnh nhân với hình dạng và kích thước phù hợp chính xác với cơ thể họ. Ứng dụng này thể hiện ưu điểm nào của in 3D?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nhà sản xuất quyết định sử dụng vật liệu mới có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt hơn cho sản phẩm của mình, mặc dù chi phí vật liệu này cao hơn. Quyết định này cho thấy sự ưu tiên vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào, có thể phải đánh đổi với một tiêu chí khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và robot thông minh trên quy mô lớn trong nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử bạn là một kỹ sư thiết kế sản phẩm. Khi được yêu cầu thiết kế một thiết bị y tế cầm tay sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm lớn), tiêu chí đánh giá nào bạn cần ưu tiên hàng đầu trong quá trình lựa chọn vật liệu và cấu trúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc đổi mới công nghệ giúp cải thiện quy trình sản xuất thay vì tạo ra sản phẩm mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một công nghệ mới được đưa ra thị trường, ngoài các tiêu chí về hiệu quả và độ tin cậy, việc đánh giá tác động của nó đến môi trường là rất quan trọng. Tiêu chí 'Môi trường' khi đánh giá công nghệ thường bao gồm việc xem xét yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một công ty phần mềm phát triển một thuật toán AI mới giúp dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán với độ chính xác cao hơn các thuật toán hiện có. Thuật toán này thể hiện sự đổi mới ở khía cạnh nào của công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để giảm thiểu lượng rác thải nhựa, một công ty sản xuất đồ uống đang nghiên cứu và phát triển loại chai làm từ vật liệu phân hủy sinh học. Đây là một ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn đang làm việc trong một nhà máy và được yêu cầu đề xuất một giải pháp công nghệ để giảm thiểu rủi ro cho công nhân khi làm các công việc nâng vật nặng hoặc làm việc trong môi trường độc hại. Công nghệ nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đánh giá 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' như một tiêu chí của sản phẩm công nghệ, người ta thường xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt

  • A. Chỉ liên quan đến việc sử dụng máy móc mới.
  • B. Tạo ra sự thay đổi đáng kể về hiệu quả, tính năng hoặc mô hình hoạt động.
  • C. Bắt buộc phải do các nhà khoa học thực hiện.
  • D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ chuyển đổi toàn bộ quy trình sơn thủ công sang sử dụng hệ thống phun sơn tự động bằng robot. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm.
  • B. Đổi mới mô hình kinh doanh.
  • C. Đổi mới quy trình.
  • D. Đổi mới nguyên liệu.

Câu 3: Tiêu chí nào sau đây thuộc nhóm tiêu chí đánh giá công nghệ, không phải đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Hiệu quả hoạt động (Efficiency).
  • B. Thẩm mỹ (Aesthetics).
  • C. Độ bền (Durability).
  • D. Giá thành sản phẩm (Product Price).

Câu 4: Khi đánh giá một công nghệ mới được đề xuất để xử lý nước thải công nghiệp, tiêu chí

  • A. Chi phí lắp đặt ban đầu của hệ thống.
  • B. Số lượng nhân công cần để vận hành.
  • C. Thời gian xử lý mỗi mét khối nước thải.
  • D. Lượng chất thải độc hại phát sinh và năng lượng tiêu thụ.

Câu 5: Một startup công nghệ vừa phát triển thành công loại vật liệu xây dựng mới siêu nhẹ và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Tuy nhiên, chi phí sản xuất ban đầu rất cao. Yếu tố nào sau đây có khả năng là rào cản lớn nhất để công nghệ này được áp dụng rộng rãi trên thị trường?

  • A. Khả năng cách nhiệt vượt trội.
  • B. Chi phí sản xuất ban đầu cao.
  • C. Tính siêu nhẹ của vật liệu.
  • D. Việc phát triển thành công công nghệ mới.

Câu 6: Giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình đổi mới công nghệ, quyết định tính khả thi và hiệu quả của ý tưởng mới, thường là giai đoạn nào?

  • A. Nghiên cứu và thiết kế.
  • B. Chế tạo thử và đánh giá.
  • C. Đưa vào sản xuất và thương mại hóa.
  • D. Nhận diện vấn đề và tìm kiếm ý tưởng.

Câu 7: Việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế giúp các bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh mà mắt thường khó nhận biết. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • C. Nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc.
  • D. Tạo ra sản phẩm có độ bền cao hơn.

Câu 8: Tiêu chí

  • A. Dễ dàng lắp đặt và vận hành.
  • B. Hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong điều kiện bình thường.
  • C. Chi phí bảo trì thấp.
  • D. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.

Câu 9: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ năng lượng mặt trời cho toàn bộ nhà máy của mình. Quyết định này chủ yếu xuất phát từ yếu tố thúc đẩy đổi mới công nghệ nào?

  • A. Nhu cầu tăng năng suất lao động.
  • B. Yêu cầu tăng tính thẩm mỹ cho nhà máy.
  • C. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
  • D. Quan tâm đến vấn đề môi trường và phát triển bền vững.

Câu 10: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách nào?

  • A. Cho phép chế tạo các sản phẩm có hình dạng phức tạp, tùy chỉnh cao và giảm lãng phí vật liệu.
  • B. Chỉ áp dụng cho việc tạo mẫu thử nghiệm, không dùng cho sản xuất hàng loạt.
  • C. Giúp tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
  • D. Chủ yếu dùng để phân tích dữ liệu lớn.

Câu 11: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí

  • A. Màu sắc và kiểu dáng thiết kế.
  • B. Khả năng gọi điện, nhắn tin, chụp ảnh, lướt web, cài ứng dụng.
  • C. Chất liệu vỏ máy và màn hình.
  • D. Thời gian bảo hành và dịch vụ hỗ trợ khách hàng.

Câu 12: Một nhà máy đang xem xét áp dụng công nghệ robot vào dây chuyền lắp ráp để tăng năng suất. Bên cạnh hiệu quả tăng năng suất, nhà máy cần cân nhắc tiêu chí đánh giá công nghệ nào khác liên quan đến chi phí dài hạn?

  • A. Tính thẩm mỹ của robot.
  • B. Tốc độ di chuyển của robot.
  • C. Số lượng sản phẩm mẫu robot tạo ra.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo trì.

Câu 13: Việc đổi mới công nghệ có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến xã hội nếu không có sự chuẩn bị và quản lý phù hợp?

  • A. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do tự động hóa thay thế lao động chân tay.
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
  • C. Làm giảm chất lượng cuộc sống.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường (điều này thường là tác động môi trường, không phải xã hội trực tiếp).

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về

  • A. Độ bền của sản phẩm.
  • B. Giá bán lẻ của sản phẩm.
  • C. Khả năng tái chế và loại vật liệu sử dụng.
  • D. Thiết kế bao bì sản phẩm.

Câu 15: Tại sao việc

  • A. Để so sánh với các công nghệ cũ hơn.
  • B. Để chuẩn bị hồ sơ đăng ký bản quyền.
  • C. Chỉ cần thiết khi công nghệ gặp sự cố.
  • D. Để xác định hiệu quả, tính khả thi và các vấn đề cần khắc phục trước khi nhân rộng.

Câu 16: Công nghệ

  • A. Hệ thống nhà thông minh điều khiển đèn, nhiệt độ từ xa.
  • B. Nông nghiệp thông minh giám sát độ ẩm đất, nhiệt độ không khí.
  • C. Hệ thống giám sát giao thông thông minh.
  • D. Phân tích dữ liệu khách hàng trên mạng xã hội.

Câu 17: Khi một công ty áp dụng công nghệ mới giúp giảm thiểu đáng kể lượng khí thải ra môi trường trong quá trình sản xuất, điều này thể hiện tác động tích cực nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tăng doanh thu.
  • B. Cải thiện điều kiện làm việc.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 18: Việc nghiên cứu và phát triển các loại pin sạc có tuổi thọ cao hơn và thời gian sạc nhanh hơn là ví dụ về đổi mới công nghệ tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Độ bền và tính năng sử dụng.
  • B. Thẩm mỹ và giá thành.
  • C. Môi trường và dịch vụ bảo dưỡng.
  • D. Chỉ liên quan đến giá thành.

Câu 19: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu công nghệ vật liệu mới để làm thân xe nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và an toàn. Nếu thành công, công nghệ này có thể giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu của xe. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm cải thiện tiêu chí nào của sản phẩm?

  • A. Thẩm mỹ và dịch vụ hậu mãi.
  • B. Tính năng sử dụng (hiệu suất nhiên liệu) và độ bền (an toàn, độ cứng).
  • C. Giá thành và môi trường.
  • D. Chỉ cải thiện thẩm mỹ.

Câu 20: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh kỹ thuật?

  • A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Khả năng chế tạo và sản xuất hàng loạt.
  • D. Đội ngũ nhân lực có đủ kỹ năng không.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation) thay vì chỉ là cải tiến dần dần (incremental innovation)?

  • A. Cải thiện thời lượng pin của điện thoại di động hiện có.
  • B. Thêm một màu sắc mới cho dòng xe ô tô.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính lên 10%.
  • D. Sự ra đời của điện thoại thông minh thay thế điện thoại "cục gạch".

Câu 22: Việc áp dụng công nghệ rô-bốt trong phẫu thuật y tế giúp tăng độ chính xác, giảm thiểu xâm lấn và rút ngắn thời gian phục hồi cho bệnh nhân. Điều này thể hiện tác động nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
  • C. Tăng số lượng bác sĩ phẫu thuật.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc.

Câu 23: Khi đánh giá tiêu chí

  • A. Chỉ chi phí nguyên vật liệu.
  • B. Chỉ chi phí nhân công.
  • C. Chỉ chi phí sản xuất.
  • D. Tổng hợp các chi phí sản xuất, marketing, phân phối và lợi nhuận.

Câu 24: Yếu tố

  • A. Là động lực chính để tạo ra các sản phẩm hoặc giải pháp mới đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng.
  • B. Chỉ quan trọng sau khi công nghệ đã được phát triển xong.
  • C. Ít ảnh hưởng đến quá trình đổi mới công nghệ.
  • D. Chỉ liên quan đến giá bán của sản phẩm.

Câu 25: Giả sử một công ty đang phát triển một ứng dụng di động mới. Giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ sẽ bao gồm việc thử nghiệm ứng dụng với một nhóm người dùng nhỏ để thu thập phản hồi và sửa lỗi?

  • A. Nhận diện vấn đề và tìm kiếm ý tưởng.
  • B. Chế tạo thử và đánh giá.
  • C. Nghiên cứu và thiết kế.
  • D. Đưa vào sản xuất và thương mại hóa.

Câu 26: Việc sử dụng vật liệu tái chế hoặc vật liệu thân thiện với môi trường trong sản xuất sản phẩm công nghệ mới thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Độ bền.
  • B. Giá thành.
  • C. Môi trường.
  • D. Thẩm mỹ.

Câu 27: Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giải trí, giáo dục, y tế. Điều này cho thấy sự đa dạng trong ________ của các công nghệ mới.

  • A. Ứng dụng.
  • B. Chi phí.
  • C. Kích thước.
  • D. Nguyên lý hoạt động.

Câu 28: Tiêu chí

  • A. Chi phí sản xuất của công ty.
  • B. Tốc độ sản phẩm được đưa ra thị trường.
  • C. Khả năng cạnh tranh về giá.
  • D. Trải nghiệm sử dụng và sự hài lòng của khách hàng sau khi mua.

Câu 29: Khi một công ty nhận thấy sản phẩm hiện tại của mình không còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đây là bước nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

  • A. Nhận diện vấn đề và tìm kiếm ý tưởng.
  • B. Nghiên cứu và thiết kế.
  • C. Chế tạo thử và đánh giá.
  • D. Đưa vào sản xuất và thương mại hóa.

Câu 30: So với các tiêu chí khác, tiêu chí

  • A. Hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
  • B. Chi phí sản xuất.
  • C. Sở thích cá nhân, văn hóa và xu hướng thiết kế.
  • D. Độ bền của vật liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt "đổi mới công nghệ" với "cải tiến kỹ thuật thông thường"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ chuyển đổi toàn bộ quy trình sơn thủ công sang sử dụng hệ thống phun sơn tự động bằng robot. Đây là ví dụ về loại hình đổi mới công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tiêu chí nào sau đây thuộc nhóm tiêu chí đánh giá *công nghệ*, không phải đánh giá *sản phẩm công nghệ*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đánh giá một công nghệ mới được đề xuất để xử lý nước thải công nghiệp, tiêu chí "thân thiện với môi trường" sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một startup công nghệ vừa phát triển thành công loại vật liệu xây dựng mới siêu nhẹ và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Tuy nhiên, chi phí sản xuất ban đầu rất cao. Yếu tố nào sau đây có khả năng là rào cản lớn nhất để công nghệ này được áp dụng rộng rãi trên thị trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình đổi mới công nghệ, quyết định tính khả thi và hiệu quả của ý tưởng mới, thường là giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán hình ảnh y tế giúp các bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh mà mắt thường khó nhận biết. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của đổi mới công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tiêu chí "Độ tin cậy" khi đánh giá một công nghệ sản xuất mới thường liên quan đến khả năng nào của công nghệ đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ năng lượng mặt trời cho toàn bộ nhà máy của mình. Quyết định này chủ yếu xuất phát từ yếu tố thúc đẩy đổi mới công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng cách mạng hóa ngành sản xuất bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí "tính năng sử dụng" sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một nhà máy đang xem xét áp dụng công nghệ robot vào dây chuyền lắp ráp để tăng năng suất. Bên cạnh hiệu quả tăng năng suất, nhà máy cần cân nhắc tiêu chí đánh giá công nghệ nào khác liên quan đến chi phí dài hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc đổi mới công nghệ có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến xã hội nếu không có sự chuẩn bị và quản lý phù hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường" trong 6 tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao việc "đánh giá" lại là một giai đoạn quan trọng và cần thiết trong quy trình đổi mới công nghệ, ngay cả khi công nghệ đó có vẻ rất hứa hẹn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công nghệ "Internet vạn vật" (IoT) cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ trực tiếp về tác động của IoT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi một công ty áp dụng công nghệ mới giúp giảm thiểu đáng kể lượng khí thải ra môi trường trong quá trình sản xuất, điều này thể hiện tác động tích cực nào của đổi mới công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc nghiên cứu và phát triển các loại pin sạc có tuổi thọ cao hơn và thời gian sạc nhanh hơn là ví dụ về đổi mới công nghệ tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một công ty sản xuất ô tô đang nghiên cứu công nghệ vật liệu mới để làm thân xe nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và an toàn. Nếu thành công, công nghệ này có thể giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu của xe. Đây là ví dụ về đổi mới công nghệ nhằm cải thiện tiêu chí nào của sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đánh giá tính khả thi của một ý tưởng đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh kỹ thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là một ví dụ về đổi mới công nghệ mang tính đột phá (radical innovation) thay vì chỉ là cải tiến dần dần (incremental innovation)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc áp dụng công nghệ rô-bốt trong phẫu thuật y tế giúp tăng độ chính xác, giảm thiểu xâm lấn và rút ngắn thời gian phục hồi cho bệnh nhân. Điều này thể hiện tác động nào của đổi mới công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đánh giá tiêu chí "Giá thành" của một sản phẩm công nghệ, chúng ta cần xem xét những loại chi phí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Yếu tố "nhu cầu thị trường" đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử một công ty đang phát triển một ứng dụng di động mới. Giai đoạn nào trong quy trình đổi mới công nghệ sẽ bao gồm việc thử nghiệm ứng dụng với một nhóm người dùng nhỏ để thu thập phản hồi và sửa lỗi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng vật liệu tái chế hoặc vật liệu thân thiện với môi trường trong sản xuất sản phẩm công nghệ mới thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí đánh giá nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giải trí, giáo dục, y tế. Điều này cho thấy sự đa dạng trong ________ của các công nghệ mới.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" khi đánh giá một sản phẩm công nghệ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi một công ty nhận thấy sản phẩm hiện tại của mình không còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đây là bước nào trong quy trình đổi mới công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: So với các tiêu chí khác, tiêu chí "Thẩm mỹ" khi đánh giá sản phẩm công nghệ thường mang tính chủ quan cao hơn và phụ thuộc nhiều vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình nào sau đây?

  • A. Mua sắm các thiết bị máy móc hiện đại nhất trên thị trường.
  • B. Sao chép và áp dụng y hệt một công nghệ đã có ở nơi khác.
  • C. Chỉ đơn thuần là nâng cấp phần mềm cho hệ thống máy tính hiện có.
  • D. Cải tiến hoặc tạo ra công nghệ mới, ứng dụng vào sản xuất, kinh doanh để nâng cao năng suất, chất lượng, hoặc tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới.

Câu 2: Một công ty sản xuất giày đã nghiên cứu và áp dụng quy trình sử dụng robot hàn tự động thay thế cho công nhân ở một số công đoạn lắp ráp. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ marketing.

Câu 3: Một hãng điện thoại ra mắt mẫu smartphone mới với camera có khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng vượt trội nhờ sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý hình ảnh tiên tiến. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ dịch vụ.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu là gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng vay vốn ngân hàng hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và hiệu quả hơn.
  • D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đó mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường một cách bền vững?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Khả năng thích ứng.
  • D. Tiềm năng phát triển.

Câu 6: Để đánh giá tính "Khả năng thích ứng" của một công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Số lượng bằng sáng chế liên quan.
  • C. Số năm công nghệ đã được sử dụng.
  • D. Mức độ dễ dàng trong việc điều chỉnh, tích hợp hoặc mở rộng phạm vi áp dụng.

Câu 7: Tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khả năng hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong suốt vòng đời sử dụng?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền và Độ tin cậy.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Giá thành.

Câu 8: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào công nghệ sản xuất mới. Bên cạnh hiệu quả kỹ thuật, họ cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào để đảm bảo công nghệ đó phù hợp với điều kiện kinh tế và nguồn lực của doanh nghiệp?

  • A. Mức độ phức tạp của công nghệ.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh đã áp dụng công nghệ này.
  • C. Hiệu quả kinh tế (chi phí đầu tư, vận hành, lợi nhuận dự kiến).
  • D. Khả năng thu hút nhân tài sử dụng công nghệ.

Câu 9: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) có ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào dưới đây, đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu lớn và ra quyết định dựa trên học máy?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng truyền thống.
  • B. Trồng trọt các loại cây lương thực cơ bản.
  • C. Vận hành các thiết bị cơ khí đơn giản.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng hình ảnh/giọng nói, hệ thống đề xuất thông minh.

Câu 10: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống và sản xuất?

  • A. Kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu và tự động hóa các quy trình.
  • B. Chỉ đơn thuần là cải thiện tốc độ kết nối internet.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách thay thế hoàn toàn con người.
  • D. Tạo ra các sản phẩm chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 11: Công nghệ năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời hoặc gió, đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và chống biến đổi khí hậu.
  • D. Tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi thế đáng kể nào trong lĩnh vực chế tạo và sản xuất so với các phương pháp truyền thống (gia công cắt gọt)?

  • A. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao, giảm lãng phí vật liệu.
  • B. Chỉ dùng để in tài liệu giấy.
  • C. Yêu cầu chi phí sản xuất hàng loạt rất thấp.
  • D. Chỉ sử dụng được với nhựa.

Câu 13: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu thời gian thực từ các máy móc, phân tích hiệu suất và dự đoán sự cố. Công nghệ nào phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ năng lượng mặt trời.
  • C. Công nghệ IoT kết hợp với AI.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, IoT trong sản xuất?

  • A. Công nghệ quá dễ sử dụng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Không có nhu cầu thị trường cho sản phẩm tạo ra.
  • D. Chính phủ không khuyến khích đổi mới công nghệ.

Câu 15: Xu hướng phát triển công nghệ hiện nay thường nhấn mạnh sự kết hợp giữa các lĩnh vực khác nhau để tạo ra giải pháp toàn diện. Ví dụ, sự kết hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ thông tin tạo ra lĩnh vực nào?

  • A. Tin sinh học (Bioinformatics).
  • B. Cơ điện tử (Mechatronics).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Vật liệu mới.

Câu 16: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng sản phẩm.
  • B. Tốc độ sản xuất của máy móc.
  • C. Lợi nhuận dự kiến cho doanh nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng đến việc làm, sức khỏe cộng đồng, đạo đức và văn hóa.

Câu 17: Một công ty nông nghiệp áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Đây là ứng dụng của công nghệ nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Công nghệ in 3D, giúp in ra nông sản.
  • B. Công nghệ IoT và tự động hóa, giúp tiết kiệm nước và tối ưu hóa năng suất cây trồng.
  • C. Công nghệ robot thông minh, thay thế hoàn toàn nông dân.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo, tạo ra điện cho trang trại.

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi xe điện thay thế xe chạy xăng/dầu là một ví dụ điển hình về đổi mới công nghệ sản phẩm kết hợp với đổi mới công nghệ nào khác?

  • A. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình (liên quan đến hạ tầng sạc, sản xuất pin).
  • C. Đổi mới công nghệ marketing.
  • D. Chỉ là đổi mới công nghệ sản phẩm đơn thuần.

Câu 19: Tiêu chí "Môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc sản phẩm có hài hòa với thiên nhiên không.
  • B. Sản phẩm có thể sử dụng ngoài trời hay không.
  • C. Tác động của sản phẩm (từ sản xuất đến thải bỏ) đến môi trường tự nhiên.
  • D. Sản phẩm có được làm từ vật liệu tái chế không.

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu quả đào tạo?

  • A. Giáo dục, đào tạo, giải trí và thiết kế.
  • B. Sản xuất xi măng.
  • C. Khai thác than đá.
  • D. Nuôi trồng thủy sản truyền thống.

Câu 21: Một công ty áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch và an toàn. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình sản xuất.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ vật liệu.

Câu 22: Tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" khi đánh giá sản phẩm công nghệ phản ánh điều gì?

  • A. Sản phẩm có cần bảo dưỡng thường xuyên không.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Số lượng khách hàng đã mua sản phẩm.
  • D. Chất lượng dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng, bảo hành và sửa chữa.

Câu 23: Phân tích tác động của công nghệ tự động hóa (robot) trong sản xuất hiện đại. Lợi ích chính là tăng năng suất và giảm chi phí, nhưng thách thức xã hội đáng kể là gì?

  • A. Tăng cường an ninh nhà máy.
  • B. Nguy cơ mất việc làm cho người lao động phổ thông.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng chi phí năng lượng tiêu thụ.

Câu 24: Một quốc gia muốn đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố then chốt nào cần được đầu tư để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng dệt may.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu đối với tất cả các mặt hàng.
  • C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Mở cửa thị trường cho tất cả các sản phẩm nước ngoài.

Câu 25: Công nghệ nào dưới đây được coi là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống thông minh và tự động hóa phức tạp, cho phép máy móc "học" từ dữ liệu?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Công nghệ dệt may.
  • D. Công nghệ in offset.

Câu 26: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Việc đầu tư vào công nghệ nào sau đây có khả năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giải quyết vấn đề này?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
  • C. Công nghệ blockchain.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo và phát triển phương tiện giao thông xanh (xe điện).

Câu 27: Khi so sánh tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Công nghệ chỉ đánh giá hiệu quả, còn sản phẩm chỉ đánh giá giá thành.
  • B. Tiêu chí đánh giá công nghệ tập trung vào khả năng kỹ thuật và tiềm năng ứng dụng, còn sản phẩm tập trung vào đặc điểm cụ thể và hiệu quả sử dụng của vật phẩm cuối cùng.
  • C. Công nghệ chỉ đánh giá tác động môi trường, còn sản phẩm thì không.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai bộ tiêu chí.

Câu 28: Việc áp dụng robot trong phẫu thuật y tế là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào, mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân và bác sĩ?

  • A. Công nghệ robot thông minh, giúp phẫu thuật chính xác và ít xâm lấn hơn.
  • B. Công nghệ in 3D, giúp in ra các bộ phận cơ thể.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo, cung cấp điện cho bệnh viện.
  • D. Công nghệ blockchain, giúp quản lý hồ sơ bệnh án.

Câu 29: Đổi mới công nghệ có thể tiềm ẩn những rủi ro nào đối với xã hội?

  • A. Luôn luôn tạo ra thêm nhiều việc làm.
  • B. Không bao giờ gây ra tác động xấu đến môi trường.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội, rủi ro về an ninh mạng hoặc thay thế lao động con người.
  • D. Giảm chi phí sống cho tất cả mọi người.

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ ở cấp quốc gia, chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ nào?

  • A. Đóng cửa biên giới, không cho công nghệ nước ngoài vào.
  • B. Tăng thuế đối với các hoạt động nghiên cứu.
  • C. Chỉ tập trung vào nhập khẩu công nghệ sẵn có.
  • D. Đầu tư vào R&D, hỗ trợ tài chính, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, và đào tạo nhân lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty sản xuất giày đã nghiên cứu và áp dụng quy trình sử dụng robot hàn tự động thay thế cho công nhân ở một số công đoạn lắp ráp. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một hãng điện thoại ra mắt mẫu smartphone mới với camera có khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng vượt trội nhờ sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý hình ảnh tiên tiến. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đó mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường một cách bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để đánh giá tính 'Khả năng thích ứng' của một công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khả năng hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong suốt vòng đời sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào công nghệ sản xuất mới. Bên cạnh hiệu quả kỹ thuật, họ cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào để đảm bảo công nghệ đó phù hợp với điều kiện kinh tế và nguồn lực của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) có ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào dưới đây, đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu lớn và ra quyết định dựa trên học máy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống và sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công nghệ năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời hoặc gió, đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi thế đáng kể nào trong lĩnh vực chế tạo và sản xuất so với các phương pháp truyền thống (gia công cắt gọt)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu thời gian thực từ các máy móc, phân tích hiệu suất và dự đoán sự cố. Công nghệ nào phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, IoT trong sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xu hướng phát triển công nghệ hiện nay thường nhấn mạnh sự kết hợp giữa các lĩnh vực khác nhau để tạo ra giải pháp toàn diện. Ví dụ, sự kết hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ thông tin tạo ra lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty nông nghiệp áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Đây là ứng dụng của công nghệ nào và mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi xe điện thay thế xe chạy xăng/dầu là một ví dụ điển hình về đổi mới công nghệ sản phẩm kết hợp với đổi mới công nghệ nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tiêu chí 'Môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu quả đào tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một công ty áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch và an toàn. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tiêu chí 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' khi đánh giá sản phẩm công nghệ phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tác động của công nghệ tự động hóa (robot) trong sản xuất hiện đại. Lợi ích chính là tăng năng suất và giảm chi phí, nhưng thách thức xã hội đáng kể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một quốc gia muốn đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố then chốt nào cần được đầu tư để đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ nào dưới đây được coi là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống thông minh và tự động hóa phức tạp, cho phép máy móc 'học' từ dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Việc đầu tư vào công nghệ nào sau đây có khả năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giải quyết vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi so sánh tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc áp dụng robot trong phẫu thuật y tế là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào, mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân và bác sĩ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đổi mới công nghệ có thể tiềm ẩn những rủi ro nào đối với xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ ở cấp quốc gia, chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình nào sau đây?

  • A. Mua sắm các thiết bị máy móc hiện đại nhất trên thị trường.
  • B. Sao chép và áp dụng y hệt một công nghệ đã có ở nơi khác.
  • C. Chỉ đơn thuần là nâng cấp phần mềm cho hệ thống máy tính hiện có.
  • D. Cải tiến hoặc tạo ra công nghệ mới, ứng dụng vào sản xuất, kinh doanh để nâng cao năng suất, chất lượng, hoặc tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới.

Câu 2: Một công ty sản xuất giày đã nghiên cứu và áp dụng quy trình sử dụng robot hàn tự động thay thế cho công nhân ở một số công đoạn lắp ráp. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ marketing.

Câu 3: Một hãng điện thoại ra mắt mẫu smartphone mới với camera có khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng vượt trội nhờ sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý hình ảnh tiên tiến. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ dịch vụ.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu là gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng vay vốn ngân hàng hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và hiệu quả hơn.
  • D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đó mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường một cách bền vững?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Khả năng thích ứng.
  • D. Tiềm năng phát triển.

Câu 6: Để đánh giá tính "Khả năng thích ứng" của một công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Số lượng bằng sáng chế liên quan.
  • C. Số năm công nghệ đã được sử dụng.
  • D. Mức độ dễ dàng trong việc điều chỉnh, tích hợp hoặc mở rộng phạm vi áp dụng.

Câu 7: Tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khả năng hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong suốt vòng đời sử dụng?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền và Độ tin cậy.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Giá thành.

Câu 8: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào công nghệ sản xuất mới. Bên cạnh hiệu quả kỹ thuật, họ cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào để đảm bảo công nghệ đó phù hợp với điều kiện kinh tế và nguồn lực của doanh nghiệp?

  • A. Mức độ phức tạp của công nghệ.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh đã áp dụng công nghệ này.
  • C. Hiệu quả kinh tế (chi phí đầu tư, vận hành, lợi nhuận dự kiến).
  • D. Khả năng thu hút nhân tài sử dụng công nghệ.

Câu 9: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) có ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào dưới đây, đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu lớn và ra quyết định dựa trên học máy?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng truyền thống.
  • B. Trồng trọt các loại cây lương thực cơ bản.
  • C. Vận hành các thiết bị cơ khí đơn giản.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn, nhận dạng hình ảnh/giọng nói, hệ thống đề xuất thông minh.

Câu 10: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống và sản xuất?

  • A. Kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu và tự động hóa các quy trình.
  • B. Chỉ đơn thuần là cải thiện tốc độ kết nối internet.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách thay thế hoàn toàn con người.
  • D. Tạo ra các sản phẩm chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 11: Công nghệ năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời hoặc gió, đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và chống biến đổi khí hậu.
  • D. Tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi thế đáng kể nào trong lĩnh vực chế tạo và sản xuất so với các phương pháp truyền thống (gia công cắt gọt)?

  • A. Khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp và tùy chỉnh cao, giảm lãng phí vật liệu.
  • B. Chỉ dùng để in tài liệu giấy.
  • C. Yêu cầu chi phí sản xuất hàng loạt rất thấp.
  • D. Chỉ sử dụng được với nhựa.

Câu 13: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu thời gian thực từ các máy móc, phân tích hiệu suất và dự đoán sự cố. Công nghệ nào phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ năng lượng mặt trời.
  • C. Công nghệ IoT kết hợp với AI.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, IoT trong sản xuất?

  • A. Công nghệ quá dễ sử dụng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Không có nhu cầu thị trường cho sản phẩm tạo ra.
  • D. Chính phủ không khuyến khích đổi mới công nghệ.

Câu 15: Xu hướng phát triển công nghệ hiện nay thường nhấn mạnh sự kết hợp giữa các lĩnh vực khác nhau để tạo ra giải pháp toàn diện. Ví dụ, sự kết hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ thông tin tạo ra lĩnh vực nào?

  • A. Tin sinh học (Bioinformatics).
  • B. Cơ điện tử (Mechatronics).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Vật liệu mới.

Câu 16: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng sản phẩm.
  • B. Tốc độ sản xuất của máy móc.
  • C. Lợi nhuận dự kiến cho doanh nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng đến việc làm, sức khỏe cộng đồng, đạo đức và văn hóa.

Câu 17: Một công ty nông nghiệp áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Đây là ứng dụng của công nghệ nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Công nghệ in 3D, giúp in ra nông sản.
  • B. Công nghệ IoT và tự động hóa, giúp tiết kiệm nước và tối ưu hóa năng suất cây trồng.
  • C. Công nghệ robot thông minh, thay thế hoàn toàn nông dân.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo, tạo ra điện cho trang trại.

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi xe điện thay thế xe chạy xăng/dầu là một ví dụ điển hình về đổi mới công nghệ sản phẩm kết hợp với đổi mới công nghệ nào khác?

  • A. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình (liên quan đến hạ tầng sạc, sản xuất pin).
  • C. Đổi mới công nghệ marketing.
  • D. Chỉ là đổi mới công nghệ sản phẩm đơn thuần.

Câu 19: Tiêu chí "Môi trường" khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Màu sắc sản phẩm có hài hòa với thiên nhiên không.
  • B. Sản phẩm có thể sử dụng ngoài trời hay không.
  • C. Tác động của sản phẩm (từ sản xuất đến thải bỏ) đến môi trường tự nhiên.
  • D. Sản phẩm có được làm từ vật liệu tái chế không.

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu quả đào tạo?

  • A. Giáo dục, đào tạo, giải trí và thiết kế.
  • B. Sản xuất xi măng.
  • C. Khai thác than đá.
  • D. Nuôi trồng thủy sản truyền thống.

Câu 21: Một công ty áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch và an toàn. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới công nghệ sản phẩm.
  • B. Đổi mới công nghệ quy trình sản xuất.
  • C. Đổi mới công nghệ quản lý.
  • D. Đổi mới công nghệ vật liệu.

Câu 22: Tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" khi đánh giá sản phẩm công nghệ phản ánh điều gì?

  • A. Sản phẩm có cần bảo dưỡng thường xuyên không.
  • B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Số lượng khách hàng đã mua sản phẩm.
  • D. Chất lượng dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng, bảo hành và sửa chữa.

Câu 23: Phân tích tác động của công nghệ tự động hóa (robot) trong sản xuất hiện đại. Lợi ích chính là tăng năng suất và giảm chi phí, nhưng thách thức xã hội đáng kể là gì?

  • A. Tăng cường an ninh nhà máy.
  • B. Nguy cơ mất việc làm cho người lao động phổ thông.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng chi phí năng lượng tiêu thụ.

Câu 24: Một quốc gia muốn đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố then chốt nào cần được đầu tư để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng dệt may.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu đối với tất cả các mặt hàng.
  • C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Mở cửa thị trường cho tất cả các sản phẩm nước ngoài.

Câu 25: Công nghệ nào dưới đây được coi là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống thông minh và tự động hóa phức tạp, cho phép máy móc "học" từ dữ liệu?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Công nghệ luyện kim.
  • C. Công nghệ dệt may.
  • D. Công nghệ in offset.

Câu 26: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Việc đầu tư vào công nghệ nào sau đây có khả năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giải quyết vấn đề này?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
  • C. Công nghệ blockchain.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo và phát triển phương tiện giao thông xanh (xe điện).

Câu 27: Khi so sánh tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Công nghệ chỉ đánh giá hiệu quả, còn sản phẩm chỉ đánh giá giá thành.
  • B. Tiêu chí đánh giá công nghệ tập trung vào khả năng kỹ thuật và tiềm năng ứng dụng, còn sản phẩm tập trung vào đặc điểm cụ thể và hiệu quả sử dụng của vật phẩm cuối cùng.
  • C. Công nghệ chỉ đánh giá tác động môi trường, còn sản phẩm thì không.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai bộ tiêu chí.

Câu 28: Việc áp dụng robot trong phẫu thuật y tế là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào, mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân và bác sĩ?

  • A. Công nghệ robot thông minh, giúp phẫu thuật chính xác và ít xâm lấn hơn.
  • B. Công nghệ in 3D, giúp in ra các bộ phận cơ thể.
  • C. Công nghệ năng lượng tái tạo, cung cấp điện cho bệnh viện.
  • D. Công nghệ blockchain, giúp quản lý hồ sơ bệnh án.

Câu 29: Đổi mới công nghệ có thể tiềm ẩn những rủi ro nào đối với xã hội?

  • A. Luôn luôn tạo ra thêm nhiều việc làm.
  • B. Không bao giờ gây ra tác động xấu đến môi trường.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội, rủi ro về an ninh mạng hoặc thay thế lao động con người.
  • D. Giảm chi phí sống cho tất cả mọi người.

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ ở cấp quốc gia, chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ nào?

  • A. Đóng cửa biên giới, không cho công nghệ nước ngoài vào.
  • B. Tăng thuế đối với các hoạt động nghiên cứu.
  • C. Chỉ tập trung vào nhập khẩu công nghệ sẵn có.
  • D. Đầu tư vào R&D, hỗ trợ tài chính, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, và đào tạo nhân lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty sản xuất giày đã nghiên cứu và áp dụng quy trình sử dụng robot hàn tự động thay thế cho công nhân ở một số công đoạn lắp ráp. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một hãng điện thoại ra mắt mẫu smartphone mới với camera có khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng vượt trội nhờ sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý hình ảnh tiên tiến. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của đổi mới công nghệ đối với doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đánh giá một công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng công nghệ đó mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường một cách bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để đánh giá tính 'Khả năng thích ứng' của một công nghệ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khả năng hoạt động ổn định, chính xác và ít gặp sự cố trong suốt vòng đời sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một công ty đang cân nhắc đầu tư vào công nghệ sản xuất mới. Bên cạnh hiệu quả kỹ thuật, họ cần phân tích kỹ lưỡng yếu tố nào để đảm bảo công nghệ đó phù hợp với điều kiện kinh tế và nguồn lực của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) có ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào dưới đây, đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu lớn và ra quyết định dựa trên học máy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống và sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công nghệ năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời hoặc gió, đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi thế đáng kể nào trong lĩnh vực chế tạo và sản xuất so với các phương pháp truyền thống (gia công cắt gọt)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một nhà máy muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách thu thập dữ liệu thời gian thực từ các máy móc, phân tích hiệu suất và dự đoán sự cố. Công nghệ nào phù hợp nhất để triển khai giải pháp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, IoT trong sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Xu hướng phát triển công nghệ hiện nay thường nhấn mạnh sự kết hợp giữa các lĩnh vực khác nhau để tạo ra giải pháp toàn diện. Ví dụ, sự kết hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ thông tin tạo ra lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ mới, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một công ty nông nghiệp áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết. Đây là ứng dụng của công nghệ nào và mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi xe điện thay thế xe chạy xăng/dầu là một ví dụ điển hình về đổi mới công nghệ sản phẩm kết hợp với đổi mới công nghệ nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tiêu chí 'Môi trường' khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu quả đào tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một công ty áp dụng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch và an toàn. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tiêu chí 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' khi đánh giá sản phẩm công nghệ phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích tác động của công nghệ tự động hóa (robot) trong sản xuất hiện đại. Lợi ích chính là tăng năng suất và giảm chi phí, nhưng thách thức xã hội đáng kể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một quốc gia muốn đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố then chốt nào cần được đầu tư để đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ nào dưới đây được coi là nền tảng cho sự phát triển của các hệ thống thông minh và tự động hóa phức tạp, cho phép máy móc 'học' từ dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Việc đầu tư vào công nghệ nào sau đây có khả năng đóng góp hiệu quả nhất vào việc giải quyết vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi so sánh tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc áp dụng robot trong phẫu thuật y tế là một ví dụ về ứng dụng công nghệ nào, mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân và bác sĩ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đổi mới công nghệ có thể tiềm ẩn những rủi ro nào đối với xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới công nghệ ở cấp quốc gia, chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ (Technology Innovation) được hiểu một cách cốt lõi là gì?

  • A. Việc tìm ra một phát minh khoa học hoàn toàn mới.
  • B. Sao chép công nghệ từ các quốc gia tiên tiến.
  • C. Chỉ đơn thuần là nâng cấp các thiết bị máy móc cũ.
  • D. Quá trình tạo ra hoặc áp dụng công nghệ mới/cải tiến để tạo ra giá trị hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc đổi mới công nghệ trong sản xuất là gì?

  • A. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
  • B. Chỉ để tạo ra sản phẩm có thiết kế đẹp hơn.
  • C. Giảm số lượng công nhân làm việc.
  • D. Mở rộng quy mô nhà máy mà không cần thay đổi thiết bị.

Câu 3: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí "Thẩm mĩ" trong đánh giá sản phẩm công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tốc độ xử lý của chip.
  • B. Thời lượng pin sử dụng.
  • C. Thiết kế tổng thể, màu sắc, chất liệu vỏ máy và giao diện người dùng.
  • D. Giá bán ra trên thị trường.

Câu 4: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sẽ giúp họ xác định công nghệ đó có mang lại lợi ích kinh tế vượt trội so với công nghệ hiện tại không?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính linh hoạt.
  • D. Mức độ thân thiện với người dùng.

Câu 5: Phân tích vai trò của tiêu chí "Môi trường" trong đánh giá sản phẩm công nghệ. Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi đánh giá của tiêu chí này?

  • A. Khả năng tái chế của vật liệu.
  • B. Độ bền của sản phẩm theo thời gian.
  • C. Mức tiêu thụ năng lượng khi sử dụng.
  • D. Lượng khí thải ra trong quá trình sản xuất.

Câu 6: Công nghệ In 3D (3D Printing) có ứng dụng nổi bật nhất trong lĩnh vực nào liên quan đến đổi mới sản phẩm?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • B. Phân tích dữ liệu khách hàng.
  • C. Điều khiển robot công nghiệp.
  • D. Chế tạo mẫu thử (prototype) và sản xuất các bộ phận phức tạp theo yêu cầu.

Câu 7: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng để "điều khiển robot thông minh". Điều này thể hiện khả năng cốt lõi nào của AI?

  • A. Khả năng ra quyết định và học hỏi từ dữ liệu.
  • B. Khả năng tạo ra năng lượng sạch.
  • C. Khả năng chế tạo vật liệu mới.
  • D. Khả năng truyền thông tin qua mạng internet.

Câu 8: So sánh công nghệ năng lượng Mặt Trời và năng lượng Gió. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt chính về mặt nguồn năng lượng khai thác?

  • A. Khả năng biến đổi thành điện.
  • B. Nguồn gốc vật lý của năng lượng khai thác.
  • C. Tác động đến môi trường.
  • D. Chi phí lắp đặt ban đầu.

Câu 9: Trong quy trình đổi mới công nghệ đơn giản, bước nào thường diễn ra sau khi đã xác định rõ vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết?

  • A. Thương mại hóa sản phẩm.
  • B. Đánh giá tác động xã hội.
  • C. Nghiên cứu và tìm kiếm giải pháp công nghệ.
  • D. Sản xuất hàng loạt.

Câu 10: Một nhà máy áp dụng robot thông minh vào dây chuyền lắp ráp, dẫn đến việc giảm đáng kể số lượng công nhân cần thiết. Tác động này chủ yếu thuộc khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

  • A. Tác động môi trường.
  • B. Tác động xã hội (đặc biệt là việc làm).
  • C. Tác động thẩm mĩ.
  • D. Tác động dịch vụ khách hàng.

Câu 11: Khi đánh giá tiêu chí "Độ tin cậy" của một công nghệ, người ta quan tâm đến điều gì?

  • A. Khả năng hoạt động ổn định và chính xác trong thời gian dài.
  • B. Chi phí vận hành hàng ngày.
  • C. Mức độ phức tạp trong lắp đặt.
  • D. Số lượng người sử dụng công nghệ đó.

Câu 12: Một công ty phần mềm phát triển thuật toán AI mới giúp dự báo xu hướng thị trường chính xác hơn. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

  • A. Đổi mới sản phẩm.
  • B. Đổi mới quy trình.
  • C. Đổi mới công nghệ (core technology).
  • D. Đổi mới quản lý.

Câu 13: Việc chuyển đổi từ sử dụng động cơ đốt trong sang động cơ điện cho ô tô thể hiện sự đổi mới công nghệ ở khía cạnh nào rõ rệt nhất?

  • A. Chỉ là đổi mới về thẩm mĩ.
  • B. Đổi mới công nghệ cốt lõi của sản phẩm.
  • C. Chỉ là đổi mới về dịch vụ bảo hành.
  • D. Chỉ là đổi mới về giá thành.

Câu 14: Khi đánh giá một hệ thống nhà thông minh (Smart Home), tiêu chí "Tính năng sử dụng" sẽ được kiểm tra bằng cách nào?

  • A. Kiểm tra khả năng thực hiện các chức năng điều khiển thiết bị, giao tiếp với người dùng.
  • B. Đo lường tuổi thọ của các cảm biến.
  • C. So sánh giá bán với các hệ thống khác.
  • D. Đánh giá màu sắc và kiểu dáng của các thiết bị.

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) vào hệ thống điện quốc gia quy mô lớn?

  • A. Công nghệ biến đổi năng lượng chưa tồn tại.
  • B. Chi phí vận hành quá cao.
  • C. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Không thể kết nối với lưới điện hiện có.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa "đổi mới công nghệ" và "cải thiện chất lượng cuộc sống".

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Đổi mới công nghệ luôn làm giảm chất lượng cuộc sống.
  • C. Chỉ có công nghệ thông tin mới ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • D. Đổi mới công nghệ có thể tạo ra các giải pháp giúp con người sống tiện nghi, khỏe mạnh và hiệu quả hơn.

Câu 17: Khi một sản phẩm công nghệ gặp lỗi nghiêm trọng sau một thời gian ngắn sử dụng, tiêu chí đánh giá sản phẩm nào của nhà sản xuất có khả năng cao đã không được đảm bảo?

  • A. Giá thành.
  • B. Độ bền.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng.

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng các công nghệ xử lý rác thải tiên tiến là ví dụ điển hình cho tác động tích cực của đổi mới công nghệ lên khía cạnh nào?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Chính trị.

Câu 19: Phân tích vai trò của "phản hồi từ người dùng" trong chu trình đổi mới công nghệ sản phẩm.

  • A. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.
  • B. Không có vai trò quan trọng.
  • C. Giúp nhà sản xuất thu thập thông tin để cải tiến sản phẩm và quy trình.
  • D. Chỉ liên quan đến tiêu chí giá thành.

Câu 20: Công nghệ IoT (Internet of Things - Internet Vạn vật) có thể được ứng dụng như thế nào để cải thiện hiệu quả sản xuất trong nông nghiệp?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người bằng robot.
  • B. Chỉ dùng để chụp ảnh cây trồng.
  • C. In 3D các loại hạt giống mới.
  • D. Sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu về môi trường, cây trồng và tự động hóa một số công việc.

Câu 21: Khi đánh giá tiêu chí "Giá thành" của một sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thông minh sẽ xem xét yếu tố nào ngoài giá mua ban đầu?

  • A. Tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời sản phẩm (vận hành, bảo trì, sửa chữa).
  • B. Chỉ quan tâm sản phẩm có được giảm giá hay không.
  • C. Chỉ so sánh giá với sản phẩm rẻ nhất trên thị trường.
  • D. Màu sắc của sản phẩm.

Câu 22: Một công nghệ được đánh giá là có "Tính linh hoạt" cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công nghệ đó rất rẻ.
  • B. Công nghệ đó có thể dễ dàng điều chỉnh hoặc áp dụng cho nhiều mục đích/sản phẩm khác nhau.
  • C. Công nghệ đó rất phức tạp để vận hành.
  • D. Công nghệ đó chỉ dùng được một lần duy nhất.

Câu 23: Đâu là ví dụ về "đổi mới quy trình" (Process Innovation) trong một nhà hàng?

  • A. Thay đổi thực đơn món ăn.
  • B. Thiết kế lại nội thất nhà hàng.
  • C. Áp dụng ứng dụng cho phép khách hàng đặt món và thanh toán tại bàn.
  • D. Tuyển thêm đầu bếp mới.

Câu 24: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc áp dụng robot tự hành trong giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) đối với xã hội.

  • A. Có thể làm giảm số lượng việc làm cho người giao hàng truyền thống.
  • B. Sẽ giải quyết hoàn toàn vấn đề kẹt xe.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến con người.
  • D. Chỉ làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.

Câu 25: Khi phát triển một sản phẩm công nghệ mới, việc nghiên cứu thị trường và xác định rõ đối tượng khách hàng thuộc bước nào trong quy trình đổi mới?

  • A. Sản xuất hàng loạt.
  • B. Kiểm tra chất lượng.
  • C. Thương mại hóa sản phẩm.
  • D. Xác định nhu cầu và vấn đề.

Câu 26: Công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) như các mô hình ngôn ngữ lớn (ví dụ: ChatGPT) có tiềm năng ứng dụng nào mang tính "đổi mới" trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Chỉ dùng để chấm điểm tự động.
  • B. Tạo nội dung học tập cá nhân hóa và hỗ trợ giảng dạy.
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • D. Chỉ dùng để dịch tài liệu.

Câu 27: Tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" khi đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
  • B. Giá bán ban đầu của sản phẩm.
  • C. Chính sách bảo hành, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật sau khi bán.
  • D. Thiết kế bên ngoài của sản phẩm.

Câu 28: So sánh tiêu chí "Độ bền" (sản phẩm) và "Độ tin cậy" (công nghệ). Điểm tương đồng chính giữa hai tiêu chí này là gì?

  • A. Đều chỉ liên quan đến giá thành.
  • B. Đều chỉ đánh giá thẩm mĩ.
  • C. Đều chỉ đo lường tốc độ hoạt động.
  • D. Đều liên quan đến khả năng hoạt động ổn định và duy trì hiệu suất theo thời gian.

Câu 29: Một công ty phát triển một ứng dụng di động mới. Tiêu chí "Tính năng sử dụng" của ứng dụng này sẽ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, đầy đủ chức năng và tốc độ phản hồi.
  • B. Màu sắc của biểu tượng ứng dụng.
  • C. Dung lượng bộ nhớ mà ứng dụng chiếm.
  • D. Số lượt tải về trên kho ứng dụng.

Câu 30: Phân tích tác động kinh tế của việc một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển các công nghệ chip bán dẫn hiện đại.

  • A. Làm tăng ô nhiễm môi trường.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tăng sức cạnh tranh quốc gia.
  • C. Không ảnh hưởng đến kinh tế, chỉ ảnh hưởng đến khoa học cơ bản.
  • D. Làm giảm nhu cầu sử dụng các sản phẩm công nghệ khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đổi mới công nghệ (Technology Innovation) được hiểu một cách cốt lõi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mục tiêu chính của việc đổi mới công nghệ trong sản xuất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí 'Thẩm mĩ' trong đánh giá sản phẩm công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sẽ giúp họ xác định công nghệ đó có mang lại lợi ích kinh tế vượt trội so với công nghệ hiện tại không?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của tiêu chí 'Môi trường' trong đánh giá sản phẩm công nghệ. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi đánh giá của tiêu chí này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ In 3D (3D Printing) có ứng dụng nổi bật nhất trong lĩnh vực nào liên quan đến đổi mới sản phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng để 'điều khiển robot thông minh'. Điều này thể hiện khả năng cốt lõi nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh công nghệ năng lượng Mặt Trời và năng lượng Gió. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt chính về mặt *nguồn* năng lượng khai thác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong quy trình đổi mới công nghệ đơn giản, bước nào thường diễn ra *sau* khi đã xác định rõ vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nhà máy áp dụng robot thông minh vào dây chuyền lắp ráp, dẫn đến việc giảm đáng kể số lượng công nhân cần thiết. Tác động này chủ yếu thuộc khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đánh giá tiêu chí 'Độ tin cậy' của một công nghệ, người ta quan tâm đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một công ty phần mềm phát triển thuật toán AI mới giúp dự báo xu hướng thị trường chính xác hơn. Đây là ví dụ về loại đổi mới công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc chuyển đổi từ sử dụng động cơ đốt trong sang động cơ điện cho ô tô thể hiện sự đổi mới công nghệ ở khía cạnh nào rõ rệt nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đánh giá một hệ thống nhà thông minh (Smart Home), tiêu chí 'Tính năng sử dụng' sẽ được kiểm tra bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) vào hệ thống điện quốc gia quy mô lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa 'đổi mới công nghệ' và 'cải thiện chất lượng cuộc sống'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một sản phẩm công nghệ gặp lỗi nghiêm trọng sau một thời gian ngắn sử dụng, tiêu chí đánh giá sản phẩm nào của nhà sản xuất có khả năng cao đã không được đảm bảo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng các công nghệ xử lý rác thải tiên tiến là ví dụ điển hình cho tác động tích cực của đổi mới công nghệ lên khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích vai trò của 'phản hồi từ người dùng' trong chu trình đổi mới công nghệ sản phẩm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ IoT (Internet of Things - Internet Vạn vật) có thể được ứng dụng như thế nào để cải thiện hiệu quả sản xuất trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đánh giá tiêu chí 'Giá thành' của một sản phẩm công nghệ, người tiêu dùng thông minh sẽ xem xét yếu tố nào ngoài giá mua ban đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một công nghệ được đánh giá là có 'Tính linh hoạt' cao. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là ví dụ về 'đổi mới quy trình' (Process Innovation) trong một nhà hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc áp dụng robot tự hành trong giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) đối với xã hội.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phát triển một sản phẩm công nghệ mới, việc nghiên cứu thị trường và xác định rõ đối tượng khách hàng thuộc bước nào trong quy trình đổi mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) như các mô hình ngôn ngữ lớn (ví dụ: ChatGPT) có tiềm năng ứng dụng nào mang tính 'đổi mới' trong lĩnh vực giáo dục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tiêu chí 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' khi đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: So sánh tiêu chí 'Độ bền' (sản phẩm) và 'Độ tin cậy' (công nghệ). Điểm tương đồng chính giữa hai tiêu chí này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một công ty phát triển một ứng dụng di động mới. Tiêu chí 'Tính năng sử dụng' của ứng dụng này sẽ được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tác động kinh tế của việc một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển các công nghệ chip bán dẫn hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình thay đổi căn bản hoặc cải tiến đáng kể công nghệ hiện có nhằm mục đích gì?

  • A. Sao chép công nghệ từ đối thủ cạnh tranh.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • C. Đơn giản hóa quy trình làm việc hiện tại mà không thay đổi công nghệ.
  • D. Nâng cao hiệu quả, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định thay thế dây chuyền lắp ráp thủ công bằng hệ thống rô-bốt tự động. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong bối cảnh phát triển công nghệ?

  • A. Đổi mới công nghệ.
  • B. Cải tiến sản phẩm.
  • C. Nghiên cứu thị trường.
  • D. Quảng cáo sản phẩm.

Câu 3: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới như điện thoại thông minh, tiêu chí nào sau đây thường được người tiêu dùng quan tâm hàng đầu liên quan đến khả năng thực hiện các chức năng?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Giá thành.

Câu 4: Một nhà máy áp dụng công nghệ xử lý nước thải mới giúp loại bỏ 99% chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Tính kinh tế.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Môi trường.
  • D. Xã hội.

Câu 5: Hai công nghệ sản xuất vỏ chai nhựa được xem xét: Công nghệ A có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng tiêu hao nhiều năng lượng hơn và tạo ra nhiều phế liệu hơn. Công nghệ B có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu phế liệu. Khi so sánh hai công nghệ này, tiêu chí đánh giá nào là quan trọng để xem xét hiệu quả kinh tế lâu dài?

  • A. Tính kinh tế.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Hiệu quả.
  • D. Xã hội.

Câu 6: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của AI?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Phần mềm dịch ngôn ngữ tự động.
  • C. Robot tự hành trong kho hàng lựa chọn và đóng gói sản phẩm.
  • D. Máy phát điện sử dụng sức gió để tạo ra điện năng.

Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió nhằm giải quyết chủ yếu vấn đề nào?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất công nghiệp.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và hạn chế ô nhiễm môi trường.
  • C. Tạo ra các sản phẩm công nghệ mới.
  • D. Tăng cường khả năng kết nối Internet cho mọi người.

Câu 8: Công nghệ in 3D đang cách mạng hóa quy trình sản xuất và thiết kế. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp sản xuất truyền thống là gì?

  • A. Chỉ có thể in được các vật thể đơn giản.
  • B. Chi phí sản xuất hàng loạt rất thấp.
  • C. Khả năng tạo mẫu nhanh chóng, tùy chỉnh cao và sản xuất các hình dạng phức tạp.
  • D. Yêu cầu nguyên liệu đầu vào rất đa dạng và phức tạp.

Câu 9: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong đời sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản trên máy tính.
  • B. Xem video trực tuyến qua mạng Wi-Fi.
  • C. Chơi game trên điện thoại thông minh.
  • D. Hệ thống nhà thông minh tự động điều chỉnh đèn, nhiệt độ dựa trên lịch trình hoặc cảm biến.

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đang xem xét áp dụng một loại thép mới siêu nhẹ và bền hơn để chế tạo khung xe. Việc này chủ yếu nhằm cải thiện tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Thẩm mĩ.
  • B. Độ bền.
  • C. Giá thành.
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng.

Câu 11: Để một công nghệ mới được coi là "đổi mới công nghệ" thành công, nó không chỉ cần hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn cần được thị trường chấp nhận và mang lại lợi ích kinh tế. Điều này liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Tính kinh tế và Xã hội (sự chấp nhận của thị trường).
  • B. Độ tin cậy và Môi trường.
  • C. Hiệu quả và Độ bền.
  • D. Tính năng sử dụng và Thẩm mĩ.

Câu 12: Sáng tạo (innovation) đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới công nghệ?

  • A. Sáng tạo là kết quả cuối cùng của đổi mới công nghệ.
  • B. Sáng tạo chỉ xảy ra sau khi công nghệ đã được đổi mới.
  • C. Sáng tạo là yếu tố khởi đầu, tạo ra ý tưởng và giải pháp mới cho đổi mới công nghệ.
  • D. Sáng tạo và đổi mới công nghệ là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.

Câu 13: Trước khi đầu tư vào một công nghệ sản xuất mới, doanh nghiệp cần thực hiện bước đánh giá nào để xác định liệu công nghệ đó có phù hợp với năng lực tài chính và mục tiêu kinh doanh hay không?

  • A. Đánh giá tác động môi trường.
  • B. Đánh giá tính kinh tế.
  • C. Đánh giá độ tin cậy kỹ thuật.
  • D. Đánh giá tác động xã hội.

Câu 14: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) cho phép các tổ chức xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định tốt hơn. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của việc sử dụng Big Data?

  • A. Phân tích hành vi mua sắm của hàng triệu khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
  • B. Thiết kế mạch điện tử cho một thiết bị mới.
  • C. In một mô hình 3D của sản phẩm.
  • D. Lắp ráp các bộ phận của một chiếc xe hơi bằng rô-bốt.

Câu 15: Việc một công ty liên tục nghiên cứu, phát triển và áp dụng các công nghệ mới vào sản xuất và quản lý là yếu tố then chốt giúp công ty đó đạt được điều gì trong môi trường cạnh tranh hiện nay?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • B. Tuyệt đối không gặp rủi ro trong kinh doanh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người khỏi quy trình sản xuất.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng, tạo ra sản phẩm/dịch vụ vượt trội và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Câu 16: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về thẩm mĩ khi nào?

  • A. Có nhiều tính năng nhất trên thị trường.
  • B. Được làm từ vật liệu tái chế.
  • C. Có thiết kế đẹp, hài hòa, phù hợp với xu hướng và sở thích của người dùng.
  • D. Có giá bán thấp nhất.

Câu 17: Công nghệ rô-bốt thông minh ngày càng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp. Lợi ích chính mà rô-bốt mang lại trong môi trường sản xuất là gì?

  • A. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc yêu cầu độ chính xác cao một cách hiệu quả và bền bỉ.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn sản xuất.
  • C. Luôn đưa ra các quyết định sáng tạo trong quá trình làm việc.
  • D. Chỉ có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Câu 18: Một công nghệ mới giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon từ quá trình sản xuất. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được cải thiện nhờ sự đổi mới này?

  • A. Độ tin cậy.
  • B. Tính kinh tế.
  • C. Hiệu quả.
  • D. Môi trường.

Câu 19: Phân biệt giữa "cải tiến" và "đổi mới" công nghệ. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Cải tiến tạo ra sự thay đổi căn bản, còn đổi mới chỉ là điều chỉnh nhỏ.
  • B. Cải tiến là làm cho công nghệ hiện có tốt hơn, còn đổi mới có thể tạo ra công nghệ hoàn toàn mới hoặc thay đổi căn bản cách thức hoạt động.
  • C. Cải tiến chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn đổi mới chỉ áp dụng cho quy trình.
  • D. Cải tiến không đòi hỏi sáng tạo, còn đổi mới thì có.

Câu 20: Một công ty gặp khó khăn trong việc dự báo nhu cầu thị trường và quản lý chuỗi cung ứng do thiếu thông tin chính xác. Công nghệ nào trong các xu hướng hiện tại có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ rô-bốt thông minh.
  • C. Công nghệ Big Data và Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 21: Khi đánh giá tiêu chí "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" của một sản phẩm công nghệ, người dùng thường quan tâm đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có giá bán sản phẩm.
  • B. Chỉ có màu sắc và kiểu dáng.
  • C. Chỉ có số lượng tính năng tích hợp.
  • D. Thời gian bảo hành, quy trình sửa chữa, hỗ trợ kỹ thuật, kênh hỗ trợ khách hàng.

Câu 22: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu lao động trong ngành nông nghiệp do người trẻ di cư lên thành phố. Việc áp dụng rô-bốt nông nghiệp, máy móc tự hành có thể giúp giải quyết vấn đề này, đồng thời nâng cao năng suất. Đây là ví dụ về tác động tích cực của đổi mới công nghệ lên tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Xã hội.
  • B. Môi trường.
  • C. Độ tin cậy.
  • D. Tính kinh tế.

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải trong quá trình tiếp cận và áp dụng các công nghệ tiên tiến từ cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu để sản xuất công nghệ.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao và hạ tầng kỹ thuật đồng bộ.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ quá nhỏ.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm ý tưởng sáng tạo.

Câu 24: Một công ty dược phẩm sử dụng AI để phân tích dữ liệu gen và tìm kiếm các ứng viên thuốc tiềm năng nhanh hơn nhiều so với phương pháp truyền thống. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Tính kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Hiệu quả.
  • D. Xã hội.

Câu 25: Việc phát triển các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, đặt lịch khám bệnh trực tuyến là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào và tác động lên khía cạnh nào của đời sống?

  • A. Y tế; Nâng cao chất lượng cuộc sống và tiếp cận dịch vụ y tế.
  • B. Giáo dục; Cải thiện phương pháp giảng dạy.
  • C. Giao thông vận tải; Giảm ùn tắc.
  • D. Nông nghiệp; Tăng năng suất cây trồng.

Câu 26: Sản phẩm công nghệ nào sau đây có vòng đời (độ bền) thường ngắn hơn so với các sản phẩm còn lại do tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng và xu hướng nâng cấp liên tục?

  • A. Tủ lạnh.
  • B. Điện thoại thông minh.
  • C. Xe đạp.
  • D. Bàn ghế gỗ.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây là cốt lõi cho sự phát triển của các hệ thống giao thông thông minh (ITS), cho phép các phương tiện và cơ sở hạ tầng giao tiếp với nhau?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ Internet vạn vật (IoT).
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 28: Khi một doanh nghiệp nhỏ xem xét áp dụng một công nghệ mới rất đắt đỏ, yếu tố nào trong các tiêu chí đánh giá công nghệ sẽ là rào cản lớn nhất?

  • A. Tính kinh tế.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Môi trường.
  • D. Xã hội.

Câu 29: Sự phát triển của thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, và các nền tảng số hóa dịch vụ công (chính phủ điện tử) là những minh chứng rõ nét nhất cho tác động của đổi mới công nghệ lên lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Khai khoáng.
  • D. Kinh tế số và dịch vụ công.

Câu 30: Để đánh giá toàn diện một sản phẩm công nghệ, chúng ta cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Tiêu chí nào sau đây liên quan đến khả năng chống chịu của sản phẩm trước các tác động vật lý hoặc điều kiện sử dụng khắc nghiệt?

  • A. Giá thành.
  • B. Độ bền.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Tính năng sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đổi mới công nghệ được hiểu là quá trình thay đổi căn bản hoặc cải tiến đáng kể công nghệ hiện có nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định thay thế dây chuyền lắp ráp thủ công bằng hệ thống rô-bốt tự động. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong bối cảnh phát triển công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ mới như điện thoại thông minh, tiêu chí nào sau đây thường được người tiêu dùng quan tâm hàng đầu liên quan đến khả năng thực hiện các chức năng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà máy áp dụng công nghệ xử lý nước thải mới giúp loại bỏ 99% chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hai công nghệ sản xuất vỏ chai nhựa được xem xét: Công nghệ A có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng tiêu hao nhiều năng lượng hơn và tạo ra nhiều phế liệu hơn. Công nghệ B có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu phế liệu. Khi so sánh hai công nghệ này, tiêu chí đánh giá nào là quan trọng để xem xét hiệu quả kinh tế lâu dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ví dụ điển hình của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc phát triển và ứng dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió nhằm giải quyết chủ yếu vấn đề nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ in 3D đang cách mạng hóa quy trình sản xuất và thiết kế. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với các phương pháp sản xuất truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị vật lý với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của IoT trong đời sống hàng ngày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô đang xem xét áp dụng một loại thép mới siêu nhẹ và bền hơn để chế tạo khung xe. Việc này chủ yếu nhằm cải thiện tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để một công nghệ mới được coi là 'đổi mới công nghệ' thành công, nó không chỉ cần hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn cần được thị trường chấp nhận và mang lại lợi ích kinh tế. Điều này liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sáng tạo (innovation) đóng vai trò như thế nào trong quá trình đổi mới công nghệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trước khi đầu tư vào một công nghệ sản xuất mới, doanh nghiệp cần thực hiện bước đánh giá nào để xác định liệu công nghệ đó có phù hợp với năng lực tài chính và mục tiêu kinh doanh hay không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) cho phép các tổ chức xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định tốt hơn. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của việc sử dụng Big Data?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc một công ty liên tục nghiên cứu, phát triển và áp dụng các công nghệ mới vào sản xuất và quản lý là yếu tố then chốt giúp công ty đó đạt được điều gì trong môi trường cạnh tranh hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về thẩm mĩ khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ rô-bốt thông minh ngày càng được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp. Lợi ích chính mà rô-bốt mang lại trong môi trường sản xuất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một công nghệ mới giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon từ quá trình sản xuất. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được cải thiện nhờ sự đổi mới này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân biệt giữa 'cải tiến' và 'đổi mới' công nghệ. Đâu là điểm khác biệt chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một công ty gặp khó khăn trong việc dự báo nhu cầu thị trường và quản lý chuỗi cung ứng do thiếu thông tin chính xác. Công nghệ nào trong các xu hướng hiện tại có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đánh giá tiêu chí 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' của một sản phẩm công nghệ, người dùng thường quan tâm đến những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu lao động trong ngành nông nghiệp do người trẻ di cư lên thành phố. Việc áp dụng rô-bốt nông nghiệp, máy móc tự hành có thể giúp giải quyết vấn đề này, đồng thời nâng cao năng suất. Đây là ví dụ về tác động tích cực của đổi mới công nghệ lên tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải trong quá trình tiếp cận và áp dụng các công nghệ tiên tiến từ cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một công ty dược phẩm sử dụng AI để phân tích dữ liệu gen và tìm kiếm các ứng viên thuốc tiềm năng nhanh hơn nhiều so với phương pháp truyền thống. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc phát triển các ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, đặt lịch khám bệnh trực tuyến là ví dụ về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực nào và tác động lên khía cạnh nào của đời sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sản phẩm công nghệ nào sau đây có vòng đời (độ bền) thường ngắn hơn so với các sản phẩm còn lại do tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng và xu hướng nâng cấp liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ nào sau đây là cốt lõi cho sự phát triển của các hệ thống giao thông thông minh (ITS), cho phép các phương tiện và cơ sở hạ tầng giao tiếp với nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một doanh nghiệp nhỏ xem xét áp dụng một công nghệ mới rất đắt đỏ, yếu tố nào trong các tiêu chí đánh giá công nghệ sẽ là rào cản lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự phát triển của thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, và các nền tảng số hóa dịch vụ công (chính phủ điện tử) là những minh chứng rõ nét nhất cho tác động của đổi mới công nghệ lên lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 2: Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đánh giá toàn diện một sản phẩm công nghệ, chúng ta cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Tiêu chí nào sau đây liên quan đến khả năng chống chịu của sản phẩm trước các tác động vật lý hoặc điều kiện sử dụng khắc nghiệt?

Viết một bình luận