Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 4: Công nghệ giống cây trồng - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 4: Công nghệ giống cây trồng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phương pháp nhân giống vô tính nào dưới đây giúp tạo ra cây con có bộ rễ khỏe mạnh, thích nghi tốt với điều kiện đất đai khác nhau, đồng thời giữ nguyên đặc tính của cây mẹ ở phần thân, lá, hoa, quả?
- A. Giâm cành
- B. Chiết cành
- C. Ghép
- D. Nuôi cấy mô
Câu 2: Khi giâm cành, người ta thường cắt bỏ bớt lá ở cành giâm. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Giúp cành giâm tập trung dinh dưỡng cho việc ra lá mới.
- B. Giảm bớt sự thoát hơi nước, giữ ẩm cho cành giâm.
- C. Kích thích cành giâm ra hoa sớm hơn.
- D. Ngăn ngừa sâu bệnh hại tấn công lá.
Câu 3: Một người muốn nhân giống cây cảnh quý hiếm, có khả năng ra rễ kém khi giâm hoặc chiết cành thông thường, và cần tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất, sạch bệnh trong thời gian ngắn. Phương pháp công nghệ giống nào phù hợp nhất?
- A. Chiết cành
- B. Ghép cành
- C. Giâm cành
- D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
Câu 4: Trong quy trình chiết cành, sau khi khoanh vỏ và bóc vỏ, bước "cạo sạch tượng tầng" có vai trò quan trọng gì?
- A. Ngăn chặn sự tái tạo mạch dẫn giữa phần trên và dưới vết khoanh, giúp chất hữu cơ tích tụ tại vết cắt kích thích ra rễ.
- B. Giúp vết cắt nhanh khô và liền lại.
- C. Tiêu diệt các mầm bệnh có trên vỏ cây.
- D. Tăng khả năng hấp thụ nước cho cành chiết.
Câu 5: So với phương pháp giâm cành và chiết cành, phương pháp ghép cành có ưu điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Tạo cây con có bộ rễ ăn sâu, chống chịu hạn tốt hơn.
- B. Giúp cây con giữ nguyên hoàn toàn đặc điểm của cây mẹ ban đầu (không bị ảnh hưởng bởi gốc ghép).
- C. Có thể khắc phục được nhược điểm của cây mẹ hoặc giúp cây con thích nghi với điều kiện đất không thuận lợi thông qua gốc ghép.
- D. Quy trình thực hiện đơn giản, dễ làm, tỉ lệ thành công cao hơn.
Câu 6: Một nhà khoa học sử dụng tia X chiếu xạ vào hạt giống lúa với mục đích tạo ra các biến đổi ngẫu nhiên trong bộ gen, hy vọng chọn lọc được những cá thể có năng suất cao hoặc khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Phương pháp tạo giống này thuộc nhóm nào?
- A. Lai hữu tính
- B. Tạo giống bằng đột biến
- C. Tạo giống bằng đa bội thể
- D. Tạo giống bằng chuyển gen
Câu 7: Giống cây trồng được tạo ra bằng phương pháp đa bội thể thường có đặc điểm gì nổi bật về kích thước và sức sống so với dạng lưỡng bội ban đầu?
- A. Cơ quan sinh dưỡng lớn hơn, sức sống cao hơn.
- B. Kích thước nhỏ hơn, sức sống kém hơn.
- C. Không có sự khác biệt về kích thước và sức sống.
- D. Chỉ khác biệt về màu sắc hoa và quả.
Câu 8: Phương pháp tạo giống nào cho phép di chuyển một gen mong muốn từ một loài sinh vật này (có thể là vi khuẩn, động vật, hoặc thực vật khác) sang cây trồng để bổ sung một đặc tính mới mà phương pháp lai tạo truyền thống khó hoặc không thực hiện được?
- A. Lai hữu tính kết hợp chọn lọc
- B. Tạo giống bằng đột biến
- C. Tạo giống bằng đa bội thể
- D. Tạo giống bằng chuyển gen
Câu 9: Quá trình lai hữu tính ở cây trồng thường bao gồm các bước cơ bản: Chọn bố mẹ -> Lai giống -> Chọn lọc. Bước "Chọn lọc" nhằm mục đích gì?
- A. Chọn ra các cá thể con lai có tổ hợp tính trạng tốt, đáp ứng mục tiêu chọn giống.
- B. Loại bỏ hoàn toàn các cá thể mang tính trạng lặn.
- C. Tăng cường sự đồng nhất di truyền ở thế hệ con lai.
- D. Giúp cây con chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi ngay lập tức.
Câu 10: Yếu tố môi trường nào dưới đây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình ra rễ của cành giâm và cành chiết?
- A. Chỉ có nhiệt độ và ánh sáng.
- B. Chỉ có độ ẩm và loại đất.
- C. Chỉ có chất dinh dưỡng trong đất.
- D. Độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng và chất nền.
Câu 11: Trong phương pháp ghép, "gốc ghép" là phần nào của cây và có vai trò chủ yếu gì?
- A. Là phần cành hoặc mắt ghép mang đặc tính của giống cần nhân, cung cấp chất hữu cơ cho cây.
- B. Là phần rễ và gốc thân của cây khác, có nhiệm vụ hút nước và khoáng chất cung cấp cho cành ghép.
- C. Là lớp vỏ cây được bóc ra để tạo vết ghép.
- D. Là chất keo dùng để cố định vết ghép.
Câu 12: Tại sao phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật lại được coi là có ý nghĩa lớn trong việc bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?
- A. Vì cây con từ nuôi cấy mô có khả năng tự bảo vệ khỏi sâu bệnh.
- B. Vì quy trình nuôi cấy mô rất đơn giản và chi phí thấp.
- C. Vì có thể tạo ra số lượng lớn cây con từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu, ngay cả với cây khó nhân giống theo cách khác.
- D. Vì cây từ nuôi cấy mô có bộ rễ khỏe hơn hẳn cây trồng từ hạt.
Câu 13: Khi thực hiện chiết cành, việc sử dụng chất kích thích ra rễ (như NAA, IBA) bôi vào vết khoanh vỏ có tác dụng gì?
- A. Thúc đẩy sự hình thành và phát triển của rễ bất định tại vết chiết.
- B. Ngăn ngừa nấm bệnh xâm nhập vào vết cắt.
- C. Giúp vết chiết nhanh khô và liền lại.
- D. Cung cấp dinh dưỡng cho cành chiết phát triển.
Câu 14: Phương pháp lai hữu tính trong tạo giống cây trồng dựa trên nguyên lý di truyền cơ bản nào?
- A. Khả năng phân hóa của tế bào thực vật (totipotency).
- B. Sự tổ hợp lại vật chất di truyền của bố mẹ qua quá trình thụ tinh.
- C. Sự biến đổi ngẫu nhiên của vật chất di truyền dưới tác động của tác nhân gây đột biến.
- D. Sự tăng lên của số lượng bộ nhiễm sắc thể.
Câu 15: Một nhược điểm đáng kể của phương pháp tạo giống bằng đột biến là gì?
- A. Tạo ra cây con không đồng nhất về mặt di truyền.
- B. Không thể áp dụng cho các loài cây sinh sản vô tính.
- C. Thời gian tạo ra giống mới rất lâu.
- D. Phần lớn các đột biến tạo ra là đột biến có hại.
Câu 16: Để tạo ra giống dưa hấu không hạt, người ta thường áp dụng phương pháp tạo giống nào?
- A. Tạo giống bằng đột biến gen
- B. Tạo giống bằng chuyển gen
- C. Tạo giống bằng đa bội thể
- D. Ghép cành
Câu 17: Tại sao trong nuôi cấy mô, các mẫu cấy (explant) cần được khử trùng bề mặt cẩn thận trước khi đưa vào môi trường nuôi cấy?
- A. Để kích thích mẫu cấy ra rễ nhanh hơn.
- B. Để loại bỏ vi sinh vật (nấm, vi khuẩn) có thể cạnh tranh dinh dưỡng hoặc gây hại cho mẫu cấy.
- C. Để làm mềm mẫu cấy, giúp dễ hấp thụ dinh dưỡng.
- D. Để tăng cường khả năng quang hợp của mẫu cấy.
Câu 18: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phương pháp nhân giống vô tính (giâm, chiết, ghép, nuôi cấy mô) so với nhân giống hữu tính bằng hạt?
- A. Cây con giữ được đặc tính tốt của cây mẹ.
- B. Rút ngắn thời gian kiến thiết cơ bản, cây sớm ra hoa kết quả.
- C. Áp dụng được cho cả những cây không tạo hạt hoặc hạt không nảy mầm.
- D. Tạo ra sự đa dạng di truyền phong phú, giúp cây con thích nghi tốt với điều kiện môi trường thay đổi.
Câu 19: Trong kỹ thuật ghép cành, sự thành công của vết ghép phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Sự tiếp xúc và liền mạch của lớp tượng tầng giữa cành ghép và gốc ghép.
- B. Độ ẩm của đất nơi trồng gốc ghép.
- C. Kích thước của lá trên cành ghép.
- D. Màu sắc của vỏ gốc ghép.
Câu 20: Một người nông dân muốn nhân nhanh giống cây ăn quả quý hiếm trong vườn nhà để mở rộng diện tích trồng. Giống cây này ra quả rất ngon nhưng khó ra rễ khi giâm cành. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để nhân giống cây này với số lượng đáng kể?
- A. Giâm cành
- B. Chiết cành
- C. Gieo hạt
- D. Tạo giống bằng đột biến
Câu 21: Tại sao việc chọn cành chiết/giâm cần là cành bánh tẻ (không quá non, không quá già)?
- A. Cành non dễ ra rễ hơn cành bánh tẻ.
- B. Cành già chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn cành bánh tẻ.
- C. Cành bánh tẻ có khả năng ra rễ tốt nhất do có đủ dinh dưỡng dự trữ và mô phân sinh còn hoạt động mạnh.
- D. Cành non và cành già đều ra rễ tốt như nhau.
Câu 22: Phương pháp tạo giống bằng chuyển gen có tiềm năng lớn trong việc tạo ra những giống cây trồng có đặc tính mới vượt trội như khả năng kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ, chịu hạn mặn tốt hơn. Tuy nhiên, một trong những lo ngại lớn nhất liên quan đến cây trồng biến đổi gen (GMO) là gì?
- A. Những ảnh hưởng tiềm ẩn đến sức khỏe con người và môi trường sinh thái.
- B. Chi phí sản xuất hạt giống biến đổi gen rất thấp.
- C. Cây trồng biến đổi gen thường có năng suất thấp hơn cây trồng thông thường.
- D. Khó khăn trong việc nhân giống cây trồng biến đổi gen bằng các phương pháp vô tính.
Câu 23: Để tạo ra nguồn vật liệu khởi đầu sạch bệnh cho quy trình nuôi cấy mô, người ta thường lấy mẫu cấy (explant) từ bộ phận nào của cây?
- A. Lá già.
- B. Vỏ thân cây.
- C. Rễ chính.
- D. Mô phân sinh đỉnh chồi hoặc đỉnh rễ.
Câu 24: Giả sử bạn có hai giống lúa: Giống A có năng suất rất cao nhưng dễ bị sâu đục thân, giống B có khả năng kháng sâu đục thân tốt nhưng năng suất thấp. Phương pháp tạo giống nào có khả năng cao nhất giúp kết hợp được ưu điểm của cả hai giống (năng suất cao và kháng sâu)?
- A. Lai hữu tính kết hợp chọn lọc.
- B. Tạo giống bằng đột biến.
- C. Chiết cành.
- D. Tạo giống bằng đa bội thể.
Câu 25: Đối với một số loại cây khó nhân giống bằng hạt (hạt không nảy mầm hoặc cây không tạo hạt), hoặc cần giữ nguyên 100% đặc tính của cây mẹ, phương pháp nhân giống vô tính nào là bắt buộc phải sử dụng (nếu các phương pháp vô tính khác cũng không hiệu quả hoặc không khả thi)?
- A. Giâm cành.
- B. Chiết cành.
- C. Ghép cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
Câu 26: Tại sao việc bao bầu (bọc giá thể) trong quy trình chiết cành cần được bọc kín bằng nylon?
- A. Để giá thể nhanh khô hơn, kích thích rễ mọc.
- B. Để giữ ẩm cho giá thể, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ phát triển.
- C. Để cung cấp ánh sáng cho rễ.
- D. Để làm tăng nhiệt độ trong bầu chiết.
Câu 27: Phương pháp nhân giống nào cho phép tạo ra cây con từ một phần rất nhỏ của cây mẹ (mô, tế bào, thậm chí là protoplast) trong điều kiện vô trùng và được kiểm soát chặt chẽ?
- A. Giâm cành.
- B. Chiết cành.
- C. Ghép cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
Câu 28: Để tạo ra giống cây trồng mới có khả năng chống chịu tốt với một loại sâu bệnh cụ thể mà các giống hiện có đều mẫn cảm, các nhà khoa học có thể tìm gen kháng bệnh ở một loài cây hoang dại có họ hàng gần, sau đó sử dụng phương pháp nào để chuyển gen kháng bệnh đó vào giống cây trồng mong muốn?
- A. Lai hữu tính và chọn lọc.
- B. Tạo giống bằng chuyển gen.
- C. Tạo giống bằng đột biến gây cảm ứng.
- D. Tạo giống bằng đa bội thể.
Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nhân giống vô tính và nhân giống hữu tính là gì?
- A. Nhân giống hữu tính có sự kết hợp vật chất di truyền từ bố mẹ, tạo ra biến dị; nhân giống vô tính thì không.
- B. Nhân giống hữu tính cho cây con sinh trưởng nhanh hơn nhân giống vô tính.
- C. Nhân giống hữu tính chỉ áp dụng cho cây ăn quả; nhân giống vô tính áp dụng cho tất cả loại cây.
- D. Nhân giống hữu tính luôn tạo ra cây con sạch bệnh; nhân giống vô tính thì không.
Câu 30: Một nhà vườn muốn nhân giống một cây hoa đột biến có màu sắc cánh hoa rất độc đáo. Nếu gieo hạt từ cây này, khả năng cao cây con sẽ không giữ được màu sắc đột biến đó. Phương pháp nhân giống nào là lựa chọn tốt nhất để giữ nguyên đặc điểm màu sắc quý giá này ở thế hệ sau?
- A. Gieo hạt từ cây đột biến.
- B. Lai cây đột biến với một cây bình thường.
- C. Sử dụng phương pháp nhân giống vô tính như giâm cành hoặc chiết cành.
- D. Xử lý hạt của cây đột biến bằng hóa chất gây đột biến.