Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 5: Phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 10
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 5: Phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một đợt bùng phát sâu cuốn lá trên diện rộng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sản xuất lúa. Hậu quả nào sau đây thể hiện đầy đủ nhất tác động của sâu bệnh hại đến cây trồng?
- A. Chỉ làm giảm năng suất thu hoạch.
- B. Chỉ làm giảm chất lượng dinh dưỡng của hạt lúa.
- C. Chỉ làm cây lúa trông xấu đi, giảm tính thẩm mĩ.
- D. Giảm năng suất, giảm chất lượng, giảm tính thẩm mĩ và có thể gây tồn dư độc hại ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.
Câu 2: Bệnh cây trồng có thể do nhiều tác nhân gây ra. Đâu KHÔNG phải là tác nhân sinh vật (tác nhân sống) gây bệnh phổ biến cho cây trồng?
- A. Nấm
- B. Vi khuẩn
- C. Virus
- D. Điều kiện nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
Câu 3: Một vườn cây ăn quả bị bệnh vàng lá úa do ngập úng kéo dài sau một trận mưa lớn. Bệnh này có khả năng lây lan sang vườn cây bên cạnh không? Vì sao?
- A. Có, vì bất kỳ bệnh nào trên cây đều có thể lây lan.
- B. Không, vì đây là bệnh do điều kiện ngoại cảnh bất lợi, không có tính lây lan.
- C. Có, nếu có gió hoặc côn trùng mang mầm bệnh.
- D. Chỉ lây lan khi tiếp xúc trực tiếp giữa rễ các cây.
Câu 4: Để giảm thiểu nguồn sâu bệnh hại tồn tại trong đất và tàn dư cây trồng từ vụ trước, biện pháp canh tác nào sau đây thường được áp dụng hiệu quả trước khi gieo trồng vụ mới?
- A. Bón phân thúc thật nhiều.
- B. Phun thuốc bảo vệ thực vật hóa học định kỳ.
- C. Làm đất kỹ, phơi ải đất và vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ.
- D. Tưới nước thật nhiều để rửa trôi mầm bệnh.
Câu 5: Luân canh cây trồng là biện pháp canh tác thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo các vụ hoặc năm. Cơ chế chính giúp luân canh phòng trừ sâu bệnh hiệu quả là gì?
- A. Giúp đất trở nên tơi xốp hơn.
- B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng tổng thể trong đất.
- C. Cắt đứt nguồn thức ăn hoặc vật chủ của sâu bệnh hại chuyên tính.
- D. Giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
Câu 6: Một người nông dân thường xuyên đi thăm vườn rau của mình. Khi phát hiện vài con sâu non đang ăn lá, ông dùng tay bắt chúng bỏ vào chai. Hành động này thuộc biện pháp phòng trừ sâu bệnh nào?
- A. Biện pháp hóa học
- B. Biện pháp sinh học
- C. Biện pháp cơ giới, vật lí
- D. Biện pháp canh tác
Câu 7: Bẫy đèn được sử dụng vào ban đêm để thu hút và tiêu diệt một số loại côn trùng trưởng thành gây hại (như ngài, bướm). Việc sử dụng bẫy đèn là một ví dụ điển hình của biện pháp phòng trừ nào?
- A. Biện pháp hóa học
- B. Biện pháp sinh học
- C. Biện pháp cơ giới, vật lí
- D. Biện pháp sử dụng giống chống chịu
Câu 8: Sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu tự nhiên đối với một số loại sâu bệnh là một biện pháp phòng trừ hiệu quả và bền vững. Ưu điểm nổi bật nhất của biện pháp này là gì?
- A. Có tác dụng tiêu diệt tất cả các loại sâu bệnh.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- C. Giảm thiểu đáng kể hoặc không cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- D. Hiệu quả phòng trừ tức thời và triệt để.
Câu 9: Mặc dù có nhiều ưu điểm, biện pháp sử dụng giống cây trồng chống chịu sâu bệnh vẫn có những hạn chế. Hạn chế nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Giống chống chịu thường cho năng suất thấp.
- B. Giống chống chịu dễ bị sâu bệnh khác tấn công hơn.
- C. Số lượng giống cây trồng có gen chống chịu với từng loại sâu bệnh còn hạn chế.
- D. Việc sử dụng giống chống chịu gây ô nhiễm môi trường.
Câu 10: Một nông dân muốn phòng trừ sâu rệp trên cây trồng bằng cách sử dụng thiên địch của chúng là bọ rùa. Ông nhân nuôi bọ rùa và thả vào vườn. Đây là ví dụ về biện pháp phòng trừ nào?
- A. Biện pháp hóa học
- B. Biện pháp sinh học
- C. Biện pháp cơ giới, vật lí
- D. Biện pháp canh tác
Câu 11: Chế phẩm sinh học được sử dụng trong phòng trừ sâu bệnh thường chứa các loại vi sinh vật có ích (nấm, vi khuẩn, virus). Các vi sinh vật này tiêu diệt hoặc kiểm soát sâu bệnh hại chủ yếu bằng cơ chế nào?
- A. Làm thay đổi màu sắc lá cây để xua đuổi sâu bệnh.
- B. Kích thích cây trồng tăng sức đề kháng tự nhiên.
- C. Kí sinh, gây bệnh hoặc cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh hại.
- D. Chỉ có tác dụng xua đuổi chứ không tiêu diệt được sâu bệnh.
Câu 12: Biện pháp hóa học sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để phòng trừ sâu bệnh. Mặc dù có ưu điểm là hiệu quả nhanh và rộng, nhưng nhược điểm nghiêm trọng nhất của biện pháp này là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
- B. Hiệu quả phòng trừ rất chậm.
- C. Có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, tồn dư độc hại trên nông sản và ảnh hưởng sức khỏe con người.
- D. Chỉ phòng bệnh chứ không trị được sâu bệnh.
Câu 13: Để sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách an toàn và hiệu quả, người sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc nào sau đây?
- A. Phun thuốc với nồng độ cao hơn khuyến cáo để tăng hiệu quả.
- B. Chỉ cần phun khi thấy cây có dấu hiệu bị sâu bệnh.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc "4 đúng" (đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ/liều lượng, đúng cách).
- D. Phun thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày để tiết kiệm thời gian.
Câu 14: Phòng trừ tổng hợp (IPM - Integrated Pest Management) là một phương pháp quản lý sâu bệnh hiện đại. Mục tiêu chính của IPM là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại sâu bệnh trên đồng ruộng.
- B. Chỉ sử dụng biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh.
- C. Quản lý quần thể sâu bệnh ở dưới ngưỡng gây hại kinh tế, đảm bảo hiệu quả kinh tế, an toàn môi trường và sức khỏe con người.
- D. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học để đạt hiệu quả nhanh.
Câu 15: Một trong những nguyên lí quan trọng của IPM là "Trồng cây khỏe". Việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, nước và chăm sóc đúng kỹ thuật để cây sinh trưởng tốt có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh?
- A. Giúp cây ra hoa, kết quả sớm hơn.
- B. Làm cho sâu bệnh khó tìm thấy cây trồng hơn.
- C. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây đối với sâu bệnh hại.
- D. Giảm số lượng thiên địch trên đồng ruộng.
Câu 16: Nguyên lí "Bảo tồn thiên địch" trong IPM nhấn mạnh vai trò của các sinh vật có ích trong việc kiểm soát sâu bệnh. Để thực hiện nguyên lí này, người nông dân nên làm gì?
- A. Tiêu diệt tất cả các loại côn trùng trên đồng ruộng để đảm bảo an toàn.
- B. Chỉ sử dụng thuốc hóa học để tiêu diệt sâu bệnh.
- C. Nhập khẩu các loại thiên địch mới từ nước ngoài.
- D. Hạn chế sử dụng thuốc hóa học, tạo môi trường sống cho thiên địch phát triển.
Câu 17: Việc "Thường xuyên thăm đồng ruộng" là một nguyên lí cốt lõi của IPM. Hoạt động này mang lại lợi ích thiết thực nào trong việc quản lý sâu bệnh?
- A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
- B. Giúp phát hiện sớm sâu bệnh hại và thiên địch, theo dõi diễn biến để có biện pháp xử lý kịp thời.
- C. Làm giảm chi phí phân bón và nước tưới.
- D. Giúp nông dân có thêm kinh nghiệm về thời tiết.
Câu 18: Nguyên lí "Nông dân trở thành chuyên gia" trong IPM đề cao vai trò của người nông dân. Tại sao điều này lại quan trọng trong việc áp dụng IPM thành công?
- A. Nông dân là người trực tiếp theo dõi, đánh giá tình hình sâu bệnh và đưa ra quyết định phòng trừ phù hợp với điều kiện thực tế.
- B. Giúp nông dân có thể tự sản xuất thuốc bảo vệ thực vật.
- C. Làm giảm sự phụ thuộc vào cán bộ kỹ thuật nông nghiệp.
- D. Giúp nông dân có thêm thu nhập từ việc tư vấn cho người khác.
Câu 19: Một nông dân áp dụng IPM cho ruộng lúa của mình. Khi phát hiện vài cây lúa có dấu hiệu bị sâu đục thân, ông không vội phun thuốc mà dành thời gian kiểm tra xem có thấy kiến vàng hoặc ong mắt đỏ (thiên địch của sâu đục thân) xuất hiện không. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên lí nào của IPM?
- A. Trồng cây khỏe
- B. Bảo tồn thiên địch
- C. Thường xuyên thăm đồng ruộng
- D. Nông dân trở thành chuyên gia
Câu 20: Tình huống nào sau đây mô tả việc áp dụng đồng thời nhiều biện pháp khác nhau trong khuôn khổ của IPM?
- A. Chỉ phun thuốc hóa học định kỳ theo lịch trình.
- B. Chỉ thả thiên địch với số lượng lớn vào vườn cây.
- C. Áp dụng luân canh cây trồng, sử dụng giống kháng bệnh, thường xuyên kiểm tra đồng ruộng và chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi mật độ sâu bệnh vượt ngưỡng gây hại kinh tế.
- D. Chỉ nhổ bỏ các cây bị bệnh nặng và đốt bỏ.
Câu 21: Trên lá cây dưa chuột xuất hiện các đốm nhỏ màu trắng xám, sau đó lan rộng thành mảng bột trắng, đặc biệt là ở mặt dưới lá. Bệnh này phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt. Dấu hiệu này gợi ý cây dưa chuột đang bị tấn công bởi tác nhân gây bệnh nào?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn
- C. Nấm
- D. Tuyến trùng
Câu 22: Quan sát vườn cây cải bắp thấy có nhiều con bướm màu trắng nhỏ bay lượn. Vài ngày sau, trên lá non xuất hiện nhiều chấm nhỏ li ti, và sau đó là những con sâu màu xanh nhạt ăn lá tạo thành các lỗ thủng. Loại sâu hại có khả năng cao là gì?
- A. Sâu cuốn lá
- B. Sâu tơ
- C. Rệp
- D. Bọ nhảy
Câu 23: Tại sao việc làm đất kỹ, đặc biệt là cày sâu và phơi ải đất trong thời gian đủ lâu, lại có tác dụng quan trọng trong việc phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?
- A. Giúp đất giữ nước tốt hơn.
- B. Tiêu diệt hoặc làm giảm đáng kể mầm mống sâu bệnh, côn trùng gây hại tồn tại trong đất.
- C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho đất.
- D. Làm cho đất khó bị xói mòn hơn.
Câu 24: Thời điểm thích hợp nhất để thu gom và tiêu hủy triệt để tàn dư cây trồng (như gốc rạ, thân cây, lá khô) sau khi thu hoạch là khi nào và tại sao?
- A. Ngay sau khi thu hoạch vụ trước, để cắt đứt nguồn sâu bệnh cho vụ sau.
- B. Trước khi gieo trồng vụ mới, để làm sạch đồng ruộng.
- C. Trong suốt quá trình cây sinh trưởng, khi thấy có tàn dư.
- D. Bất cứ lúc nào nông dân có thời gian rảnh rỗi.
Câu 25: Độ ẩm không khí cao kết hợp với nhiệt độ ấm áp (ví dụ: từ 20-30°C) thường là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lây lan nhanh chóng của loại tác nhân gây bệnh nào sau đây?
- A. Sâu ăn lá
- B. Bệnh do virus
- C. Bệnh do nấm và vi khuẩn
- D. Côn trùng chích hút
Câu 26: Tại sao việc bón phân đạm (N) quá mức cần thiết cho cây trồng có thể làm tăng tính mẫn cảm của cây đối với một số loại sâu hại, đặc biệt là côn trùng chích hút và sâu ăn lá non?
- A. Làm cho cây cứng cáp hơn, khó bị sâu đục thân.
- B. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cây.
- C. Làm cho cây phát triển thân lá non mập mạp, hấp dẫn và dễ bị tấn công bởi một số loại sâu hại.
- D. Giảm nhu cầu nước của cây, làm cây khỏe hơn.
Câu 27: Theo nguyên lí ngưỡng kinh tế trong IPM, việc quyết định sử dụng biện pháp can thiệp (ví dụ: phun thuốc) để phòng trừ sâu bệnh chỉ được thực hiện khi nào?
- A. Ngay khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu sâu bệnh nào trên cây.
- B. Khi thấy sâu bệnh đã gây hại rõ rệt, làm giảm thẩm mĩ sản phẩm.
- C. Khi mật độ sâu bệnh đạt đến hoặc vượt ngưỡng kinh tế (ET), tức là mức cần can thiệp để ngăn ngừa thiệt hại kinh tế.
- D. Khi tất cả các biện pháp phòng ngừa khác đã thất bại hoàn toàn.
Câu 28: Một nông dân theo dõi vườn rau và tính được mật độ sâu ăn lá là 8 con trên 1m2. Ngưỡng kinh tế đối với loại sâu này trên cây rau đó là 15 con trên 1m2. Dựa trên nguyên lí ngưỡng kinh tế của IPM, hành động phù hợp nhất lúc này là gì?
- A. Phun thuốc hóa học ngay lập tức để tiêu diệt sâu.
- B. Thả thiên địch với số lượng lớn vào vườn.
- C. Tiếp tục theo dõi mật độ sâu thường xuyên và chưa cần can thiệp hóa học.
- D. Nhổ bỏ ngay các cây bị sâu tấn công.
Câu 29: Việc duy trì đa dạng sinh học trên đồng ruộng, ví dụ như trồng xen canh, giữ lại các vùng cây bản địa quanh bờ ruộng, có vai trò gì trong phòng trừ sâu bệnh theo hướng bền vững?
- A. Làm giảm số lượng cây trồng chính, dẫn đến giảm năng suất.
- B. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh giữa các loại cây.
- C. Tạo môi trường sống thuận lợi cho thiên địch và các loài có ích khác, giúp cân bằng hệ sinh thái và kiểm soát sâu hại tự nhiên.
- D. Làm cho việc chăm sóc và thu hoạch trở nên khó khăn hơn.
Câu 30: Xu hướng phát triển nông nghiệp hiện đại ngày càng chú trọng đến các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng theo hướng bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?
- A. Tăng cường sử dụng các loại thuốc hóa học thế hệ mới có hiệu lực mạnh.
- B. Chỉ dựa vào một biện pháp phòng trừ duy nhất có hiệu quả cao nhất.
- C. Bỏ qua việc phòng trừ sâu bệnh để tiết kiệm chi phí.
- D. Áp dụng phòng trừ tổng hợp (IPM), ưu tiên các biện pháp sinh học, canh tác và sử dụng giống chống chịu.