Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 7: Trồng trọt công nghệ cao - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Ôn tập chủ đề 7: Trồng trọt công nghệ cao - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nông dân ở vùng đất khô hạn muốn trồng dưa lưới năng suất cao. Anh ấy đang cân nhắc giữa việc trồng theo phương pháp truyền thống trên đất và áp dụng công nghệ trồng trên giá thể kết hợp tưới nhỏ giọt trong nhà màng. Phân tích nào sau đây về lợi ích của phương pháp công nghệ cao là phù hợp nhất trong bối cảnh này?
- A. Phương pháp truyền thống sẽ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu hơn.
- B. Trồng trên giá thể tốn nhiều nước hơn so với trồng trên đất.
- C. Công nghệ tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm nước tối đa, phù hợp với vùng khô hạn và nhà màng giúp kiểm soát môi trường, giảm sâu bệnh.
- D. Nhà màng chỉ có tác dụng che mưa, không ảnh hưởng đến nhiệt độ và độ ẩm.
Câu 2: Hệ thống thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) hoạt động dựa trên nguyên lý cho dung dịch dinh dưỡng chảy thành một lớp mỏng qua rễ cây. Nếu máy bơm cung cấp dung dịch bị ngừng hoạt động trong một thời gian dài, hậu quả nào có khả năng xảy ra nhất đối với rễ cây?
- A. Rễ cây sẽ hấp thụ dinh dưỡng nhanh hơn do dung dịch tập trung.
- B. Nhiệt độ dung dịch sẽ giảm đột ngột, kích thích sinh trưởng.
- C. Rễ cây sẽ phát triển mạnh mẽ hơn để tìm kiếm nước.
- D. Rễ cây có thể bị thiếu oxy và khô héo do không được cung cấp đủ dung dịch và không khí.
Câu 3: Khi pha dung dịch dinh dưỡng cho hệ thống thủy canh, việc kiểm soát độ pH là rất quan trọng. Nếu độ pH của dung dịch quá cao (kiềm mạnh), điều gì có thể xảy ra đối với khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây?
- A. Cây sẽ hấp thụ tất cả các nguyên tố dinh dưỡng tốt hơn.
- B. Một số nguyên tố vi lượng (như sắt, kẽm, mangan) có thể bị kết tủa hoặc khó hấp thụ.
- C. Cây sẽ hấp thụ nước nhanh hơn nhưng dinh dưỡng thì kém đi.
- D. Không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
Câu 4: So sánh hệ thống thủy canh tĩnh và hệ thống thủy canh tuần hoàn (ví dụ: NFT, thủy triều). Điểm khác biệt cốt lõi về nguyên lý cung cấp oxy cho rễ là gì?
- A. Thủy canh tĩnh dựa vào diện tích tiếp xúc giữa dung dịch và không khí hoặc sục khí bổ sung; Thủy canh tuần hoàn dựa vào sự lưu thông liên tục hoặc định kỳ của dung dịch tạo điều kiện trao đổi khí ở vùng rễ.
- B. Thủy canh tĩnh cung cấp oxy bằng cách thay nước định kỳ; Thủy canh tuần hoàn cung cấp oxy qua giá thể.
- C. Thủy canh tĩnh không cần oxy cho rễ; Thủy canh tuần hoàn cần oxy liên tục.
- D. Cả hai hệ thống đều cung cấp oxy cho rễ theo cùng một nguyên lý là sục khí liên tục.
Câu 5: Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng nhà màng hoặc nhà lưới trong trồng trọt công nghệ cao là khả năng kiểm soát môi trường. Lợi ích trực tiếp nhất của việc này đối với cây trồng là gì?
- A. Tăng cường hấp thụ CO2 từ không khí.
- B. Giúp cây tự tổng hợp được nhiều dinh dưỡng hơn.
- C. Giảm thiểu tác động của thời tiết bất lợi (mưa, gió, rét) và hạn chế sâu bệnh hại xâm nhập.
- D. Làm tăng độ pH của đất, giúp cây dễ hấp thụ chất.
Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt thường được kết hợp với phương pháp trồng trên giá thể. Giá thể trồng cây trong trường hợp này có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cần thiết cho cây.
- B. Giữ ẩm, tạo độ thoáng khí cho bộ rễ và làm giá đỡ giúp cây đứng vững.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của nấm bệnh.
- D. Tự động điều chỉnh độ pH của dung dịch dinh dưỡng.
Câu 7: Công nghệ cảm biến và điều khiển tự động được ứng dụng rộng rãi trong nhà kính thông minh. Nếu cảm biến độ ẩm đất phát hiện độ ẩm xuống dưới ngưỡng cài đặt, hệ thống tự động có thể thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Kích hoạt hệ thống tưới (ví dụ: tưới nhỏ giọt, phun sương).
- B. Bật hệ thống chiếu sáng bổ sung.
- C. Mở cửa thông gió để giảm nhiệt độ.
- D. Tăng nồng độ CO2 trong không khí.
Câu 8: Cơ giới hóa trong khâu làm đất (ví dụ: dùng máy cày, máy bừa) mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật nào sau đây cho người nông dân?
- A. Giảm năng suất cây trồng do đất bị nén chặt.
- B. Tăng chi phí lao động thủ công.
- C. Làm đất kém tơi xốp hơn so với làm thủ công.
- D. Tiết kiệm thời gian, công sức, giảm chi phí lao động và nâng cao hiệu quả làm đất.
Câu 9: Hệ thống thủy canh thủy triều (Ebb and Flow) hoạt động dựa trên chu kỳ ngập và rút dung dịch dinh dưỡng. Ưu điểm chính của chu kỳ này là gì?
- A. Giúp rễ cây luôn ngập hoàn toàn trong dung dịch.
- B. Đảm bảo rễ cây được cung cấp đầy đủ dung dịch dinh dưỡng và có khoảng thời gian tiếp xúc với không khí để lấy oxy.
- C. Giúp tiết kiệm dung dịch dinh dưỡng hơn các hệ thống khác.
- D. Ngăn chặn sự bay hơi của nước trong dung dịch.
Câu 10: Khi thiết kế hệ thống thủy canh tĩnh cho quy mô gia đình, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm thùng chứa dung dịch dinh dưỡng vì tính sẵn có, giá rẻ và dễ gia công?
- A. Thùng kim loại rỉ sét.
- B. Chậu sành không tráng men.
- C. Thùng xốp hoặc thùng nhựa tối màu.
- D. Thùng gỗ chưa qua xử lý chống thấm.
Câu 11: Việc sử dụng giá thể trồng cây (như mụn dừa, trấu hun, perlite) thay cho đất trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Tránh được các mầm bệnh và cỏ dại có trong đất tự nhiên, dễ dàng kiểm soát môi trường rễ.
- B. Giá thể tự cung cấp dinh dưỡng cho cây mà không cần bổ sung.
- C. Giá thể có khả năng giữ nước kém hơn đất.
- D. Luôn có độ pH trung tính, không cần điều chỉnh.
Câu 12: Trong quy trình trồng rau thủy canh, bước "Điều chỉnh dung dịch dinh dưỡng" thường bao gồm việc đo và điều chỉnh hai chỉ số quan trọng nào?
- A. Nhiệt độ và độ ẩm không khí.
- B. Cường độ ánh sáng và nồng độ CO2.
- C. Lưu lượng nước và áp suất tưới.
- D. Độ pH và nồng độ tổng chất rắn hòa tan (TDS) hoặc độ dẫn điện (EC).
Câu 13: Một hệ thống trồng rau trên sân thượng sử dụng các máng nhựa đặt nghiêng và cho dung dịch dinh dưỡng chảy liên tục từ trên xuống dưới, đi qua rễ cây rồi quay trở lại bể chứa. Đây là mô tả của hệ thống thủy canh nào?
- A. Thủy canh tĩnh.
- B. Thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT).
- C. Thủy canh thủy triều (Ebb and Flow).
- D. Khí canh.
Câu 14: Khí canh là phương pháp trồng cây không dùng đất mà rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ. So với thủy canh, khí canh có ưu điểm tiềm năng nào?
- A. Rễ cây được tiếp xúc trực tiếp với nhiều oxy hơn trong không khí, thúc đẩy sinh trưởng.
- B. Tiêu thụ ít năng lượng hơn do không cần bơm liên tục.
- C. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ tắc nghẽn đầu phun.
- D. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ dung dịch hơn.
Câu 15: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt trong nhà mái che, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những công nghệ cốt lõi được áp dụng?
- A. Nhà mái che có kiểm soát môi trường.
- B. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
- C. Giá thể trồng cây chuyên dụng.
- D. Phương pháp gieo hạt trực tiếp không qua bầu ươm.
Câu 16: Việc sử dụng robot hoặc máy móc tự hành trong các khâu chăm sóc cây trồng (ví dụ: phun thuốc, cắt tỉa) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào về mặt hiệu quả hoạt động?
- A. Tăng nguy cơ phơi nhiễm hóa chất cho người lao động.
- B. Giảm độ chính xác trong việc thực hiện công việc.
- C. Tăng tốc độ, độ chính xác, giảm thiểu sai sót và giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
- D. Chỉ áp dụng được cho một loại cây trồng duy nhất.
Câu 17: Khi nồng độ muối trong dung dịch dinh dưỡng thủy canh quá cao (độ dẫn điện EC tăng vọt), hiện tượng nào có khả năng xảy ra đối với cây trồng?
- A. Cây bị sốc, héo lá, cháy rễ do hiện tượng thẩm thấu ngược (nước bị hút ra khỏi rễ).
- B. Cây hấp thụ dinh dưỡng nhanh hơn, thúc đẩy tăng trưởng.
- C. Rễ cây phát triển mạnh mẽ hơn để đối phó với môi trường.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cây trồng.
Câu 18: Công nghệ trồng cây không dùng đất đặc biệt phù hợp với những khu vực nào sau đây?
- A. Vùng đất phù sa màu mỡ, bằng phẳng.
- B. Khu vực có nguồn nước tưới dồi dào và giá rẻ.
- C. Vùng nông thôn rộng lớn, xa khu dân cư.
- D. Khu vực đô thị, đất chật, hoặc nơi đất đai bị ô nhiễm/không phù hợp cho trồng trọt truyền thống.
Câu 19: Trong hệ thống thủy canh, việc duy trì nhiệt độ dung dịch ở mức phù hợp là quan trọng. Nếu nhiệt độ dung dịch quá cao, điều gì có thể xảy ra?
- A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong dung dịch.
- B. Kích thích bộ rễ phát triển khỏe mạnh hơn.
- C. Giảm lượng oxy hòa tan trong dung dịch, tăng nguy cơ phát triển tảo và nấm bệnh.
- D. Không ảnh hưởng đến cây trồng vì rễ chịu nhiệt tốt.
Câu 20: Công nghệ tưới tự động theo nhu cầu của cây (dựa trên cảm biến độ ẩm) có ưu điểm vượt trội nào so với tưới theo lịch cố định?
- A. Luôn cung cấp lượng nước nhiều hơn mức cây cần.
- B. Cung cấp lượng nước và dinh dưỡng chính xác theo nhu cầu thực tế của cây, tránh lãng phí và ngập úng hoặc khô hạn.
- C. Chỉ phù hợp với cây trồng trong nhà kính.
- D. Yêu cầu nhiều công sức vận hành hơn.
Câu 21: Khi sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt, việc lựa chọn loại béc tưới (emitter) phù hợp với từng loại cây và từng giai đoạn sinh trưởng là cần thiết. Nếu chọn béc có lưu lượng quá lớn cho cây con, hậu quả nào có thể xảy ra?
- A. Kích thích cây con phát triển bộ rễ mạnh mẽ hơn.
- B. Giúp cây con hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn.
- C. Tiết kiệm nước hơn so với béc lưu lượng nhỏ.
- D. Gây ngập úng cục bộ quanh gốc, ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ và tạo điều kiện cho nấm bệnh.
Câu 22: Việc áp dụng công nghệ chiếu sáng bổ sung (đèn LED chuyên dụng) trong nhà kính trồng rau công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng cần thiết cho quang hợp, đặc biệt vào những ngày thiếu nắng hoặc trong mùa đông.
- B. Làm tăng nhiệt độ trong nhà kính lên mức rất cao.
- C. Thay thế hoàn toàn ánh sáng mặt trời.
- D. Giúp cây tự động ra hoa kết trái sớm hơn quy luật tự nhiên.
Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi triển khai mô hình trồng trọt công nghệ cao quy mô lớn là chi phí đầu tư ban đầu cao. Để giải quyết thách thức này, giải pháp nào sau đây là khả thi nhất?
- A. Ngừng áp dụng công nghệ cao và quay về phương pháp truyền thống.
- B. Chỉ trồng các loại cây có giá trị kinh tế thấp.
- C. Tìm kiếm các nguồn vốn hỗ trợ, vay ưu đãi, hoặc áp dụng theo từng giai đoạn, tập trung vào công nghệ mang lại hiệu quả rõ rệt trước.
- D. Tuyển dụng thêm nhiều lao động thủ công để giảm chi phí máy móc.
Câu 24: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân có thể theo dõi các chỉ số môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, cường độ sáng, pH, EC) và tình trạng cây trồng từ xa qua điện thoại thông minh hoặc máy tính?
- A. Cơ giới hóa làm đất.
- B. Hệ thống giám sát và điều khiển thông minh (IoT - Internet of Things) tích hợp cảm biến.
- C. Sử dụng giống cây biến đổi gen.
- D. Phương pháp ủ phân hữu cơ.
Câu 25: Trong hệ thống thủy canh tĩnh, việc đục lỗ trên nắp thùng xốp và đặt rọ trồng cây có vai trò gì?
- A. Giúp rễ cây tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
- B. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng.
- C. Ngăn chặn sự bay hơi của nước trong thùng.
- D. Làm giá đỡ cho cây và tạo không gian cho rễ phát triển xuống dung dịch dinh dưỡng.
Câu 26: Phân tích vai trò của giá thể trấu hun hoặc xơ dừa trong rọ trồng cây ở hệ thống thủy canh tĩnh.
- A. Giữ ẩm ban đầu cho hạt/cây con, làm giá đỡ cho rễ non trước khi rễ phát triển xuống dung dịch.
- B. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây trong suốt quá trình sinh trưởng.
- C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch.
- D. Có chức năng lọc sạch dung dịch dinh dưỡng.
Câu 27: Công nghệ tưới nhỏ giọt có nhược điểm tiềm ẩn nào cần lưu ý khi sử dụng dung dịch dinh dưỡng?
- A. Làm tăng lượng nước tiêu thụ.
- B. Gây xói mòn đất mạnh mẽ.
- C. Dễ bị tắc nghẽn béc tưới do cặn bẩn hoặc kết tủa muối từ dung dịch dinh dưỡng.
- D. Không thể kết hợp với việc bón phân qua hệ thống tưới.
Câu 28: Việc sử dụng nhà lưới hoặc nhà màng trong trồng trọt công nghệ cao giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật. Điều này có tác động tích cực nào đến sản phẩm và môi trường?
- A. Làm tăng lượng hóa chất tồn dư trong nông sản.
- B. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất nghiêm trọng hơn.
- C. Làm tăng chi phí sản xuất do phải mua nhiều thuốc.
- D. Giúp sản phẩm an toàn hơn cho người tiêu dùng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hóa chất nông nghiệp.
Câu 29: So sánh năng suất giữa trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: thủy canh, nhà màng) và trồng trọt truyền thống trên cùng một diện tích. Nhận định nào sau đây thường đúng?
- A. Năng suất trên một đơn vị diện tích của trồng trọt công nghệ cao thường cao hơn đáng kể.
- B. Năng suất của trồng trọt truyền thống luôn cao hơn.
- C. Năng suất giữa hai phương pháp là tương đương nhau.
- D. Không thể so sánh năng suất vì hai phương pháp quá khác biệt.
Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững trong trồng trọt công nghệ cao, việc quản lý chất thải (như giá thể đã qua sử dụng, dung dịch dinh dưỡng cũ) là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây góp phần vào việc quản lý chất thải bền vững?
- A. Xả thẳng chất thải ra môi trường tự nhiên.
- B. Tái sử dụng giá thể sau khi xử lý hoặc ủ làm phân hữu cơ; xử lý dung dịch dinh dưỡng cũ trước khi thải hoặc tái sử dụng một phần.
- C. Đốt bỏ tất cả các loại chất thải.
- D. Chỉ sử dụng các loại giá thể không thể phân hủy.