Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 17: Khái quát về thiết kế kĩ thuật - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 17: Khái quát về thiết kế kĩ thuật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới tiêu tự động cho vườn trường nhằm tiết kiệm nước và thời gian. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kĩ thuật mà nhóm cần thực hiện là gì?
- A. Xác định rõ vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết.
- B. Tìm kiếm các giải pháp đã có trên thị trường.
- C. Vẽ sơ đồ nguyên lý hoạt động của hệ thống.
- D. Lập danh sách vật liệu cần thiết.
Câu 2: Sau khi xác định được vấn đề cần thiết kế (hệ thống tưới tự động), nhóm học sinh bắt đầu tìm hiểu về các loại cảm biến độ ẩm, máy bơm nước, bộ điều khiển... Họ cũng nghiên cứu các mô hình tưới tự động hiện có. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp khả thi.
- C. Thử nghiệm và đánh giá.
- D. Hiện thực hóa giải pháp.
Câu 3: Nhóm học sinh đã đưa ra ba phương án thiết kế hệ thống tưới tự động khác nhau, sử dụng các loại cảm biến và bộ điều khiển khác nhau. Bây giờ, họ cần so sánh các phương án này dựa trên các tiêu chí như hiệu quả sử dụng nước, chi phí, độ tin cậy và tính dễ lắp đặt. Hoạt động này nằm trong giai đoạn nào của bước "Đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp"?
- A. Đề xuất giải pháp.
- B. Hiện thực hóa giải pháp.
- C. Lựa chọn giải pháp tối ưu.
- D. Thử nghiệm giải pháp.
Câu 4: Sau khi lựa chọn phương án thiết kế tối ưu cho hệ thống tưới tự động, nhóm học sinh tiến hành mua vật liệu, lắp ráp các bộ phận, viết chương trình điều khiển và xây dựng mô hình hoạt động. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Đề xuất giải pháp.
- C. Lựa chọn giải pháp.
- D. Hiện thực hóa giải pháp.
Câu 5: Hệ thống tưới tự động sau khi lắp ráp được đưa vào vận hành thử nghiệm trong vườn trường. Nhóm học sinh theo dõi lượng nước tiêu thụ, thời gian tưới, phản ứng của cây trồng và ghi nhận các lỗi phát sinh. Kết quả thử nghiệm cho thấy hệ thống hoạt động chưa ổn định. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Thử nghiệm, đánh giá và điều chỉnh giải pháp.
- B. Hiện thực hóa giải pháp.
- C. Xác định vấn đề.
- D. Nghiên cứu và đề xuất giải pháp.
Câu 6: Dựa vào kết quả thử nghiệm (hệ thống chưa ổn định), nhóm học sinh phát hiện cảm biến độ ẩm đôi khi báo sai hoặc tín hiệu bị nhiễu. Họ quyết định thay thế loại cảm biến khác và cải tiến cách đấu nối dây. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của bước cuối cùng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Thử nghiệm giải pháp.
- B. Điều chỉnh giải pháp.
- C. Đánh giá giải pháp.
- D. Báo cáo kết quả cuối cùng.
Câu 7: Thiết kế kĩ thuật được mô tả là hoạt động đặc thù của các kĩ sư nhằm phát hiện và giải quyết vấn đề, nhu cầu thực tiễn. Cơ sở nền tảng nào được vận dụng trong hoạt động thiết kế kĩ thuật?
- A. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân và sự sáng tạo.
- B. Chỉ cần vận dụng kiến thức Khoa học tự nhiên và Công nghệ.
- C. Chỉ cần vận dụng Toán học và kinh nghiệm thực tiễn.
- D. Vận dụng Toán học, Khoa học tự nhiên và Công nghệ hiện có.
Câu 8: Vai trò chính của hoạt động thiết kế kĩ thuật trong xã hội hiện đại là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm tiêu dùng mới.
- B. Chủ yếu là cải tiến các công nghệ đã lỗi thời.
- C. Đóng góp vào sự phát triển sản phẩm mới và công nghệ mới.
- D. Chỉ liên quan đến việc xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
Câu 9: Phân tích vai trò của thiết kế kĩ thuật trong "Phát triển sản phẩm". Vai trò này chủ yếu tập trung vào việc gì?
- A. Tạo ra các sản phẩm vật chất hoặc hệ thống cụ thể để đáp ứng nhu cầu.
- B. Nghiên cứu các nguyên lý khoa học mới.
- C. Xây dựng các quy trình sản xuất hiệu quả hơn.
- D. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.
Câu 10: Phân tích vai trò của thiết kế kĩ thuật trong "Phát triển công nghệ". Vai trò này chủ yếu tập trung vào việc gì?
- A. Thiết kế các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
- B. Nghiên cứu, phát triển và cải tiến các quy trình, phương pháp, kỹ thuật.
- C. Tổ chức sản xuất hàng loạt dựa trên thiết kế có sẵn.
- D. Quảng bá và tiếp thị sản phẩm mới ra thị trường.
Câu 11: Khi một công ty ô tô thiết kế một quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn, sử dụng robot và trí tuệ nhân tạo để lắp ráp các bộ phận phức tạp. Đây là ví dụ về vai trò nào của thiết kế kĩ thuật?
- A. Phát triển sản phẩm (vì cuối cùng tạo ra ô tô).
- B. Phát triển công nghệ (vì tạo ra quy trình sản xuất mới).
- C. Cả hai vai trò như nhau.
- D. Không liên quan đến thiết kế kĩ thuật.
Câu 12: Một nhà thiết kế nhận yêu cầu tạo ra một mẫu giày thể thao mới, vừa đảm bảo tính năng hỗ trợ vận động tối ưu, vừa có kiểu dáng thời trang, bắt mắt. Công việc này chủ yếu thuộc về vai trò nào của thiết kế kĩ thuật?
- A. Phát triển sản phẩm.
- B. Phát triển công nghệ.
- C. Cả hai vai trò như nhau.
- D. Chủ yếu là thiết kế nghệ thuật, ít liên quan đến kĩ thuật.
Câu 13: Bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chiếc ghế công thái học giúp người ngồi làm việc thoải mái trong thời gian dài. Khi nghiên cứu, bạn cần vận dụng kiến thức về cơ thể người, tư thế ngồi đúng, áp lực lên các khớp. Kiến thức này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào làm nền tảng cho thiết kế kĩ thuật?
- A. Toán học.
- B. Khoa học tự nhiên.
- C. Công nghệ.
- D. Kinh tế học.
Câu 14: Để tính toán độ bền của vật liệu làm khung ghế, xác định kích thước và góc nghiêng tối ưu của lưng ghế để chịu được tải trọng của người ngồi, bạn cần sử dụng các công thức, mô hình tính toán. Kiến thức này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào làm nền tảng cho thiết kế kĩ thuật?
- A. Toán học.
- B. Khoa học tự nhiên.
- C. Công nghệ.
- D. Mĩ thuật.
Câu 15: Khi thiết kế chiếc ghế công thái học, bạn quyết định sử dụng công nghệ đúc nhựa tiên tiến để tạo ra các bộ phận có hình dạng phức tạp và độ bền cao, đồng thời áp dụng quy trình sản xuất tự động để giảm chi phí. Việc lựa chọn và áp dụng các phương pháp, quy trình sản xuất này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào làm nền tảng cho thiết kế kĩ thuật?
- A. Toán học.
- B. Khoa học tự nhiên.
- C. Công nghệ.
- D. Lịch sử phát triển ngành ghế.
Câu 16: Một nhà thiết kế làm việc với nhiệm vụ quy hoạch và tạo ra không gian xanh, công viên, khu vui chơi ngoài trời cho một khu đô thị mới. Công việc của người này bao gồm việc lựa chọn cây cối, bố trí lối đi, xác định vị trí hồ nước và khu vực nghỉ ngơi sao cho hài hòa với môi trường và nhu cầu sử dụng của cộng đồng. Đây là nghề nghiệp nào liên quan đến thiết kế kĩ thuật?
- A. Kiến trúc sư xây dựng.
- B. Kiến trúc sư cảnh quan.
- C. Nhà thiết kế nội thất.
- D. Nhà thiết kế sản phẩm.
Câu 17: Bạn đang tìm kiếm một người để thiết kế lại không gian sống trong căn hộ của mình, bao gồm việc bố trí lại đồ đạc, lựa chọn màu sơn, ánh sáng và các vật dụng trang trí để tạo ra một không gian vừa đẹp mắt, tiện nghi lại phản ánh được phong cách cá nhân. Bạn nên tìm đến chuyên gia nào?
- A. Kiến trúc sư xây dựng.
- B. Kiến trúc sư cảnh quan.
- C. Nhà thiết kế và trang trí nội thất.
- D. Nhà thiết kế thời trang.
Câu 18: Một công ty cần xây dựng một tòa nhà văn phòng hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn về không gian làm việc, an toàn cháy nổ, tiết kiệm năng lượng và có kiến trúc độc đáo. Họ cần thuê chuyên gia nào để lên bản vẽ thiết kế tổng thể, cấu trúc và giám sát quá trình thi công?
- A. Kiến trúc sư xây dựng.
- B. Nhà thiết kế nội thất.
- C. Kỹ sư xây dựng (Kỹ sư xây dựng thường tập trung vào tính toán kết cấu và thi công, còn Kiến trúc sư tập trung vào thiết kế tổng thể và thẩm mỹ).
- D. Nhà quy hoạch đô thị.
Câu 19: Khi một hãng điện tử muốn ra mắt một mẫu điện thoại thông minh mới với kiểu dáng đột phá, giao diện thân thiện với người dùng và các tính năng sáng tạo, họ sẽ cần sự đóng góp lớn nhất từ chuyên gia thiết kế nào?
- A. Nhà thiết kế đồ họa.
- B. Kỹ sư phần mềm.
- C. Nhà thiết kế nội thất.
- D. Nhà thiết kế sản phẩm.
Câu 20: Công việc nào sau đây **không phải** là hoạt động chủ yếu của một nhà thiết kế thời trang?
- A. Vẽ phác thảo các mẫu trang phục mới.
- B. Lựa chọn chất liệu vải và phụ kiện phù hợp.
- C. Tính toán kết cấu chịu lực cho một tòa nhà.
- D. Chỉ dẫn quy trình may hoặc sản xuất sản phẩm.
Câu 21: Quá trình thiết kế kĩ thuật là một chuỗi các hoạt động có tính lặp lại (iterative). Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Mỗi bước chỉ được thực hiện một lần duy nhất.
- B. Quy trình luôn diễn ra theo một trình tự cố định từ đầu đến cuối.
- C. Kết quả cuối cùng luôn hoàn hảo ngay từ lần thử nghiệm đầu tiên.
- D. Các bước có thể được lặp lại, điều chỉnh để cải tiến thiết kế dựa trên kết quả đánh giá.
Câu 22: Trong bước "Đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp", việc đề xuất nhiều giải pháp khác nhau cho cùng một vấn đề mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng khả năng tìm ra giải pháp sáng tạo và tối ưu nhất.
- B. Làm cho quá trình thiết kế trở nên phức tạp hơn một cách không cần thiết.
- C. Bắt buộc phải sử dụng tất cả các giải pháp đã đề xuất.
- D. Chỉ làm tốn thời gian và nguồn lực.
Câu 23: Tại sao bước "Thử nghiệm, đánh giá và điều chỉnh giải pháp" lại quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Chỉ để kiểm tra sản phẩm có hoạt động hay không.
- B. Chủ yếu để chứng minh giải pháp là hoàn hảo.
- C. Là bước cuối cùng và không bao giờ phải quay lại các bước trước đó.
- D. Giúp phát hiện lỗi, đánh giá hiệu quả và cải tiến giải pháp trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi.
Câu 24: Một kỹ sư thiết kế một cây cầu mới. Để đảm bảo an toàn và độ bền, anh ấy cần tính toán tải trọng tối đa cây cầu có thể chịu được, phân tích lực tác dụng lên các bộ phận kết cấu và mô phỏng sự biến dạng dưới tác động của gió, động đất. Hoạt động này đòi hỏi sự vận dụng sâu sắc kiến thức từ lĩnh vực nào?
- A. Chỉ cần Công nghệ hiện đại.
- B. Khoa học tự nhiên (Vật lý) và Toán học.
- C. Chủ yếu là kinh nghiệm xây dựng từ xa xưa.
- D. Nghệ thuật và thẩm mỹ.
Câu 25: Khi thiết kế một hệ thống xử lý nước thải, kỹ sư cần hiểu rõ các phản ứng hóa học diễn ra giữa các chất ô nhiễm và hóa chất xử lý, cũng như hoạt động của các vi sinh vật trong quá trình phân hủy. Kiến thức này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào làm nền tảng cho thiết kế kĩ thuật?
- A. Toán học.
- B. Khoa học tự nhiên (Hóa học, Sinh học).
- C. Công nghệ thông tin.
- D. Khoa học xã hội.
Câu 26: Một nhà thiết kế đang phát triển một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt khi bị hư hại nhẹ. Quá trình này đòi hỏi nghiên cứu cấu trúc phân tử, tính chất hóa học và vật lý của các polyme, cũng như phương pháp tổng hợp chúng. Đây là ví dụ về vai trò nào của thiết kế kĩ thuật?
- A. Phát triển sản phẩm.
- B. Phát triển công nghệ.
- C. Thiết kế thẩm mỹ.
- D. Quản lý dự án.
Câu 27: Tại sao việc xác định rõ ràng vấn đề hoặc nhu cầu ở bước đầu tiên là cực kỳ quan trọng đối với toàn bộ quy trình thiết kế kĩ thuật?
- A. Để tiết kiệm thời gian ở các bước sau.
- B. Để đảm bảo chỉ có một giải pháp duy nhất được đề xuất.
- C. Để định hướng chính xác cho toàn bộ quá trình thiết kế và đảm bảo giải pháp cuối cùng đáp ứng đúng yêu cầu.
- D. Chỉ là một thủ tục không bắt buộc.
Câu 28: Trong giai đoạn "Đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp", việc sử dụng bản vẽ kĩ thuật, mô hình 3D hoặc các công cụ mô phỏng máy tính (CAD/CAM) hỗ trợ đắc lực cho hoạt động nào?
- A. Chỉ để xác định vấn đề.
- B. Chủ yếu để tìm kiếm thông tin.
- C. Chỉ dùng trong bước thử nghiệm.
- D. Hỗ trợ trực tiếp cho việc trình bày, phân tích và chế tạo (hiện thực hóa) giải pháp thiết kế.
Câu 29: Khi đánh giá một giải pháp thiết kế (ví dụ: hệ thống tưới tự động), các tiêu chí như chi phí sản xuất, độ bền của vật liệu, mức tiêu thụ năng lượng và tác động môi trường cần được xem xét. Việc đánh giá dựa trên các tiêu chí này phản ánh khía cạnh nào của thiết kế kĩ thuật?
- A. Tính tối ưu và đáp ứng các ràng buộc thực tế.
- B. Tính thẩm mỹ đơn thuần.
- C. Chỉ quan tâm đến khả năng hoạt động cơ bản.
- D. Không liên quan đến quy trình thiết kế.
Câu 30: Một trong những khác biệt cơ bản giữa thiết kế kĩ thuật và thiết kế nghệ thuật là gì?
- A. Thiết kế kĩ thuật không cần sự sáng tạo.
- B. Thiết kế nghệ thuật luôn tạo ra sản phẩm có chức năng sử dụng.
- C. Thiết kế kĩ thuật giải quyết vấn đề thực tế dựa trên nguyên lý khoa học/kĩ thuật, còn thiết kế nghệ thuật chủ yếu tập trung vào thẩm mỹ và biểu đạt.
- D. Thiết kế kĩ thuật chỉ sử dụng máy tính, còn thiết kế nghệ thuật chỉ vẽ tay.
Câu 31: Một nhà thiết kế đang làm việc trên một dự án có nhiều ràng buộc chặt chẽ về chi phí sản xuất, thời gian hoàn thành và loại vật liệu được phép sử dụng. Việc quản lý và tuân thủ các ràng buộc này là một phần quan trọng của bước nào trong quy trình thiết kế?
- A. Chỉ ở bước xác định vấn đề.
- B. Chủ yếu trong bước đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp.
- C. Chỉ trong bước thử nghiệm.
- D. Ràng buộc không ảnh hưởng đến quy trình thiết kế.
Câu 32: Giả sử nhóm học sinh thiết kế hệ thống tưới tự động (như ở các câu trước) nhận thấy sau khi điều chỉnh, hệ thống hoạt động tốt nhưng chi phí vượt quá ngân sách cho phép của nhà trường. Vấn đề này đòi hỏi họ phải quay lại bước nào để giải quyết?
- A. Chỉ cần điều chỉnh lại báo cáo cuối cùng.
- B. Xác định lại vấn đề ban đầu.
- C. Quay lại bước đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp để tìm phương án chi phí thấp hơn.
- D. Bỏ qua vấn đề chi phí và hoàn thành dự án.
Câu 33: Hoạt động thiết kế kĩ thuật không chỉ tạo ra sản phẩm hoặc công nghệ mới mà còn góp phần bồi dưỡng những năng lực quan trọng nào cho người thực hiện?
- A. Chỉ rèn luyện kỹ năng sử dụng phần mềm máy tính.
- B. Chủ yếu rèn luyện khả năng ghi nhớ kiến thức.
- C. Chỉ phát triển kỹ năng làm việc cá nhân.
- D. Phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, sáng tạo và làm việc nhóm.
Câu 34: Việc phác thảo ý tưởng ban đầu, lập sơ đồ khối hoặc sơ đồ nguyên lý hoạt động của sản phẩm/hệ thống thuộc giai đoạn nào trong quy trình thiết kế?
- A. Đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp (cụ thể là giai đoạn đề xuất).
- B. Xác định vấn đề.
- C. Thử nghiệm và đánh giá.
- D. Điều chỉnh giải pháp.
Câu 35: Một nhà thiết kế sản phẩm đang phát triển một loại bao bì mới cho thực phẩm. Anh ấy cần đảm bảo bao bì giữ được độ tươi ngon của sản phẩm, dễ mở, thân thiện với môi trường (có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học) và có hình thức hấp dẫn trên kệ hàng. Việc cân nhắc đồng thời các yếu tố này thể hiện đặc điểm nào của thiết kế kĩ thuật?
- A. Chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất.
- B. Luôn ưu tiên tính thẩm mỹ hơn chức năng.
- C. Bỏ qua các yếu tố môi trường.
- D. Đòi hỏi sự cân nhắc và tối ưu hóa nhiều yếu tố khác nhau (chức năng, kỹ thuật, thẩm mỹ, môi trường, kinh tế...).
Câu 36: Trong bước "Thử nghiệm, đánh giá và điều chỉnh", nếu kết quả thử nghiệm cho thấy sản phẩm không đáp ứng được một tiêu chí quan trọng (ví dụ: độ bền không đủ), người thiết kế nên làm gì tiếp theo?
- A. Đưa sản phẩm ra thị trường ngay lập tức.
- B. Phân tích nguyên nhân thất bại và quay lại các bước trước để điều chỉnh thiết kế hoặc phương án.
- C. Bỏ qua kết quả thử nghiệm và kết thúc quy trình.
- D. Chỉ cần thay đổi màu sắc của sản phẩm.
Câu 37: Thiết kế kĩ thuật có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, thiếu hụt năng lượng, ô nhiễm môi trường. Vai trò này chủ yếu thể hiện qua khía cạnh nào của thiết kế kĩ thuật?
- A. Chỉ thông qua việc thiết kế các sản phẩm tiêu dùng nhỏ.
- B. Chỉ thông qua việc xây dựng các công trình lớn.
- C. Chủ yếu là vai trò phát triển sản phẩm.
- D. Thông qua cả vai trò phát triển sản phẩm (bền vững) và phát triển công nghệ (xanh, sạch).
Câu 38: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, việc lập danh sách các tiêu chí cần đạt được và các ràng buộc (ví dụ: ngân sách, thời gian, vật liệu sẵn có) thường được thực hiện ở bước nào?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Đề xuất giải pháp.
- C. Hiện thực hóa giải pháp.
- D. Thử nghiệm và đánh giá.
Câu 39: Việc trình bày ý tưởng thiết kế bằng các hình thức như bản vẽ, mô hình, thuyết trình cho người khác (khách hàng, đồng nghiệp, nhà sản xuất) là một kỹ năng quan trọng trong thiết kế kĩ thuật. Kỹ năng này đặc biệt cần thiết ở giai đoạn nào của quy trình?
- A. Chỉ khi xác định vấn đề.
- B. Chỉ khi thử nghiệm sản phẩm.
- C. Quan trọng ở bước đề xuất, lựa chọn và hiện thực hóa giải pháp, cũng như khi báo cáo kết quả.
- D. Không cần thiết nếu làm việc độc lập.
Câu 40: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức Khoa học tự nhiên trong thiết kế một chiếc máy bay?
- A. Tính toán chi phí sản xuất máy bay.
- B. Thiết kế màu sơn và logo cho máy bay.
- C. Lập kế hoạch tiếp thị sản phẩm.
- D. Tính toán hình dạng cánh dựa trên nguyên lý khí động học (lực nâng).
Câu 41: Trong quá trình thiết kế một ứng dụng di động mới, nhóm phát triển cần thu thập phản hồi từ người dùng thử nghiệm về giao diện, tính năng và trải nghiệm sử dụng. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật (áp dụng cho sản phẩm công nghệ thông tin)?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Đề xuất giải pháp.
- C. Thử nghiệm, đánh giá và điều chỉnh giải pháp.
- D. Hiện thực hóa giải pháp.
Câu 42: Một kỹ sư thiết kế cần lựa chọn vật liệu phù hợp để chế tạo vỏ tàu vũ trụ, đòi hỏi vật liệu phải chịu được nhiệt độ cực cao, áp suất thấp và bức xạ. Việc lựa chọn này dựa trên việc phân tích tính chất của các loại vật liệu khác nhau. Kiến thức về tính chất vật liệu chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?
- A. Toán học.
- B. Khoa học tự nhiên (Vật lý, Hóa học).
- C. Thiết kế đồ họa.
- D. Kinh tế học.
Câu 43: Vai trò "Phát triển công nghệ" của thiết kế kĩ thuật có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?
- A. Một mẫu điện thoại mới nhất trên thị trường.
- B. Một chiếc ô tô có kiểu dáng đẹp mắt.
- C. Một quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn.
- D. Một bức tranh sơn dầu độc đáo.
Câu 44: Đâu là ví dụ về việc áp dụng bước "Xác định vấn đề" trong một tình huống thực tế?
- A. Nhận thấy người dân ở vùng lũ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nước sạch sau thiên tai.
- B. Bắt đầu xây dựng một mô hình máy lọc nước.
- C. Tìm kiếm các công nghệ lọc nước hiện có trên Internet.
- D. Thử nghiệm một thiết bị lọc nước đã chế tạo.
Câu 45: Khi thiết kế một sản phẩm mới, nhà thiết kế cần xem xét "đối tượng sử dụng" sản phẩm đó là ai, nhu cầu, sở thích và khả năng của họ như thế nào. Việc này đặc biệt quan trọng ở bước nào trong quy trình thiết kế?
- A. Xác định vấn đề.
- B. Hiện thực hóa giải pháp.
- C. Thử nghiệm và đánh giá.
- D. Chỉ khi sản phẩm đã hoàn thành.