Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 17: Một số bệnh hại cây trồng thường gặp và biện pháp phòng trừ - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 17: Một số bệnh hại cây trồng thường gặp và biện pháp phòng trừ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một cây xoài non trong vườn, bạn nhận thấy trên lá non và chồi có những vết bệnh nhỏ, màu nâu sẫm, hơi lõm xuống, sau đó lan rộng và có các vòng đồng tâm rõ rệt. Ở trung tâm vết bệnh thường có những chấm nhỏ màu đen. Những triệu chứng này là dấu hiệu điển hình của bệnh nào?
- A. Bệnh vàng lá greening
- B. Bệnh héo xanh vi khuẩn
- C. Bệnh thán thư
- D. Bệnh đạo ôn hại lúa
Câu 2: Bệnh vàng lá greening (bệnh rồng vàng) trên cây có múi gây ra triệu chứng vàng lá đặc trưng khác biệt so với hiện tượng vàng lá do thiếu dinh dưỡng. Điểm khác biệt cốt lõi giúp phân biệt bệnh vàng lá greening với vàng lá do thiếu kẽm hoặc thiếu sắt là gì?
- A. Gân lá bị vàng trong khi phiến lá vẫn xanh.
- B. Vết vàng trên phiến lá thường không đối xứng qua gân chính.
- C. Lá cây nhỏ lại và mọc thẳng đứng.
- D. Chỉ xuất hiện trên lá già chứ không xuất hiện trên lá non.
Câu 3: Tại sao việc quản lý và kiểm soát quần thể rầy chổng cánh lại được coi là biện pháp phòng trừ CỰC KỲ quan trọng đối với bệnh vàng lá greening trên cây có múi?
- A. Rầy chổng cánh là vector truyền vi khuẩn gây bệnh từ cây bệnh sang cây khỏe.
- B. Rầy chổng cánh gây vết thương cho cây, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- C. Rầy chổng cánh tiết ra độc tố làm cây bị vàng lá.
- D. Sự hiện diện của rầy chổng cánh là dấu hiệu cho thấy cây đã bị nhiễm bệnh.
Câu 4: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn làm đòng. Sau vài ngày thời tiết ẩm ướt, có sương đêm và nhiệt độ dao động khoảng 25°C, người nông dân phát hiện nhiều vết bệnh hình thoi đặc trưng, tâm màu xám nhạt, viền màu nâu đỏ và có quầng vàng xung quanh trên lá lúa. Bệnh nào có khả năng cao nhất đang gây hại?
- A. Bệnh thán thư
- B. Bệnh vàng lá greening
- C. Bệnh héo xanh vi khuẩn
- D. Bệnh đạo ôn hại lúa
Câu 5: Trong các dạng gây hại của bệnh đạo ôn trên cây lúa, dạng nào được coi là nguy hiểm nhất, có thể gây thất thu năng suất nghiêm trọng nhất nếu không phòng trừ kịp thời?
- A. Đạo ôn lá
- B. Đạo ôn cổ bông
- C. Đạo ôn đốt thân
- D. Đạo ôn hạt
Câu 6: Một cây cà chua trong vườn đang phát triển tốt bỗng nhiên có hiện tượng héo rũ đột ngột vào ban ngày, dù đất vẫn đủ ẩm. Đến chiều tối hoặc sáng sớm hôm sau, cây có vẻ phục hồi một phần, nhưng tình trạng héo ngày càng nặng hơn và cuối cùng cây chết héo hoàn toàn. Khi cắt ngang thân cây gần gốc và nhúng vào nước, có dòng chất lỏng màu trắng đục chảy ra. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh nào?
- A. Bệnh héo xanh vi khuẩn
- B. Bệnh héo vàng do nấm Fusarium
- C. Bệnh thán thư
- D. Bệnh lở cổ rễ
Câu 7: Bệnh héo xanh vi khuẩn có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau. Con đường lây lan nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây lan chính của bệnh héo xanh vi khuẩn trong đất?
- A. Qua đất và nước tưới bị nhiễm khuẩn.
- B. Qua vết thương trên rễ cây do canh tác hoặc côn trùng gây ra.
- C. Qua công cụ lao động (cuốc, xẻng) mang theo đất hoặc tàn dư cây bệnh.
- D. Qua bào tử nấm phát tán trong không khí.
Câu 8: Biện pháp luân canh cây trồng là một trong những cách hiệu quả để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn. Để luân canh hiệu quả, người nông dân nên chọn các loại cây trồng nào để luân canh với cây mẫn cảm (ví dụ: cà chua, khoai tây)?
- A. Các loại cây cùng họ Cà (ớt, cà tím).
- B. Các loại cây có hệ rễ phát triển mạnh.
- C. Các loại cây không phải là ký chủ của vi khuẩn Ralstonia solanacearum (ví dụ: lúa nước, ngô, các loại đậu không mẫn cảm).
- D. Các loại cây trồng cạn có thời gian sinh trưởng ngắn.
Câu 9: Bệnh thán thư có thể gây hại trên nhiều bộ phận khác nhau của cây trồng. Trên quả (đặc biệt là quả sắp chín), triệu chứng bệnh thán thư thường biểu hiện như thế nào?
- A. Vết bệnh lõm sâu, màu nâu hoặc đen, có vòng đồng tâm và các chấm nhỏ màu đen.
- B. Quả bị vàng và rụng sớm.
- C. Vỏ quả xuất hiện các đốm trắng phấn.
- D. Quả bị nứt dọc hoặc nứt ngang.
Câu 10: Điều kiện thời tiết nào sau đây thường tạo thuận lợi cho bệnh thán thư phát triển mạnh trên cây trồng?
- A. Thời tiết khô hạn kéo dài.
- B. Thời tiết ấm áp, độ ẩm không khí cao, có mưa hoặc sương mù nhiều.
- C. Thời tiết lạnh giá.
- D. Gió mạnh và nắng gắt.
Câu 11: Để phòng trừ bệnh thán thư, ngoài việc sử dụng thuốc hóa học, biện pháp canh tác nào sau đây giúp giảm nguồn bệnh tồn tại trong vườn và hạn chế sự lây lan của nấm?
- A. Tưới nước đầy đủ cho cây.
- B. Bón phân cân đối, đặc biệt không bón thừa đạm.
- C. Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh (cành, lá, quả bị bệnh).
- D. Che phủ gốc cây bằng rơm rạ.
Câu 12: Bệnh vàng lá greening gây hại chủ yếu trên bộ phận nào của cây có múi, dẫn đến cản trở quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng và gây ra các triệu chứng đặc trưng trên lá, quả?
- A. Hệ thống rễ.
- B. Mạch gỗ (xylem).
- C. Lớp biểu bì.
- D. Mạch rây (phloem).
Câu 13: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh vàng lá greening trên cây có múi?
- A. Vết bệnh lõm sâu, màu nâu đen trên thân và cành.
- B. Lá vàng lốm đốm không đối xứng, gân lá vẫn xanh.
- C. Quả nhỏ, méo mó, hạt lép, chín ngược (chóp xanh, đáy vàng).
- D. Cây còi cọc, chồi non mọc thẳng đứng.
Câu 14: Để phòng trừ bệnh vàng lá greening, biện pháp nào sau đây được coi là nền tảng, giúp ngăn chặn sự xâm nhập ban đầu của mầm bệnh vào vườn?
- A. Phun thuốc trừ nấm định kỳ.
- B. Bón phân hữu cơ tăng cường.
- C. Tưới nước đầy đủ.
- D. Sử dụng giống cây con hoặc mắt ghép sạch bệnh từ nguồn đáng tin cậy.
Câu 15: Bệnh đạo ôn hại lúa phát triển mạnh trong điều kiện độ ẩm không khí cao, đặc biệt là khi có sương đêm. Tại sao sương đêm lại tạo điều kiện thuận lợi cho nấm Pyricularia oryzae gây bệnh đạo ôn?
- A. Sương đêm cung cấp độ ẩm cần thiết cho bào tử nấm nảy mầm và xâm nhập vào mô cây.
- B. Sương đêm làm giảm sức đề kháng của cây lúa.
- C. Sương đêm mang theo bào tử nấm từ nơi khác đến.
- D. Sương đêm thúc đẩy cây lúa sinh trưởng nhanh hơn, làm mô cây mềm yếu.
Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng trừ bệnh đạo ôn hại lúa?
- A. Sử dụng giống lúa có tính chống chịu bệnh đạo ôn.
- B. Điều chỉnh mật độ gieo sạ hợp lý, không quá dày.
- C. Tăng cường bón phân đạm ở giai đoạn làm đòng để cây mập mạp.
- D. Quản lý nước ruộng theo hướng khô xen kẽ ẩm.
Câu 17: Bệnh héo xanh vi khuẩn thường gây hại nặng trên các loại cây trồng thuộc họ Cà. Ngoài cà chua và khoai tây, loại cây nào sau đây cũng rất mẫn cảm với bệnh héo xanh vi khuẩn?
- A. Cây lúa.
- B. Cây cà tím.
- C. Cây ngô.
- D. Cây bưởi.
Câu 18: Khi phát hiện cây bị bệnh héo xanh vi khuẩn trong vườn, biện pháp xử lý nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh lây lan sang các cây xung quanh?
- A. Chỉ cần cắt bỏ phần cây bị héo.
- B. Tưới thật nhiều nước để cây phục hồi.
- C. Bón thêm phân đạm để tăng sức đề kháng cho cây.
- D. Nhổ bỏ toàn bộ cây bị bệnh, bao gồm cả rễ, và tiêu hủy (đốt hoặc chôn sâu với vôi).
Câu 19: Tác nhân gây bệnh thán thư là nấm Colletotrichum. Nấm này tồn tại chủ yếu ở dạng nào trong môi trường và là nguồn lây nhiễm chính cho vụ sau?
- A. Trong tàn dư cây bệnh và hạt giống.
- B. Trong cơ thể côn trùng gây hại.
- C. Trong không khí dưới dạng vi khuẩn.
- D. Trong nước tưới bị ô nhiễm hóa chất.
Câu 20: Bệnh vàng lá greening gây hại làm cho quả cây có múi nhỏ, méo mó, và có hiện tượng chín ngược. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm thu hoạch?
- A. Khả năng nảy mầm của hạt.
- B. Màu sắc của lá sau thu hoạch.
- C. Chất lượng và giá trị thương phẩm của quả.
- D. Độ bền vững của cây sau khi thu hoạch.
Câu 21: Trong phòng trừ bệnh đạo ôn hại lúa bằng thuốc hóa học, việc lựa chọn loại thuốc và thời điểm phun là rất quan trọng. Thuốc hóa học trừ bệnh đạo ôn cần phải có đặc điểm nào?
- A. Là thuốc trừ sâu phổ rộng.
- B. Là thuốc trừ nấm có hoạt chất đặc hiệu với nấm Pyricularia oryzae.
- C. Là thuốc diệt cỏ.
- D. Là thuốc kích thích sinh trưởng.
Câu 22: Mặc dù có thể sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ một số bệnh hại cây trồng, nhưng biện pháp này thường ít hiệu quả hoặc không hiệu quả đối với bệnh nào trong số các bệnh đã học?
- A. Bệnh thán thư.
- B. Bệnh đạo ôn hại lúa.
- C. Cả bệnh thán thư và bệnh đạo ôn.
- D. Bệnh vàng lá greening và bệnh héo xanh vi khuẩn.
Câu 23: Biện pháp phòng trừ bệnh hại cây trồng nào sau đây vừa hiệu quả, vừa góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người?
- A. Sử dụng biện pháp sinh học (ví dụ: sử dụng vi khuẩn đối kháng).
- B. Sử dụng thuốc hóa học liều cao.
- C. Đốt bỏ toàn bộ tàn dư cây trồng trên diện rộng.
- D. Chỉ dựa vào việc bón phân cân đối.
Câu 24: Bệnh đạo ôn cổ bông thường xuất hiện vào giai đoạn lúa trỗ bông. Triệu chứng điển hình của bệnh này trên cổ bông là gì?
- A. Cổ bông bị vàng úa toàn bộ.
- B. Cổ bông xuất hiện các chấm đen nhỏ li ti.
- C. Cổ bông bị thối, tóp lại, chuyển màu nâu và dễ gãy.
- D. Cổ bông mọc thêm nhiều nhánh nhỏ bất thường.
Câu 25: Đối với bệnh héo xanh vi khuẩn, việc khử trùng đất bằng nhiệt hoặc hóa chất trước khi trồng là một biện pháp có thể áp dụng. Biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tiêu diệt hoặc giảm đáng kể mật độ vi khuẩn gây bệnh trong đất.
- B. Tăng cường độ phì nhiêu cho đất.
- C. Thúc đẩy hệ vi sinh vật có lợi phát triển.
- D. Làm thay đổi cấu trúc vật lý của đất.
Câu 26: Bệnh thán thư và bệnh đạo ôn đều do nấm gây ra. Tuy nhiên, chúng khác nhau về phạm vi cây ký chủ chính. Bệnh thán thư gây hại đa dạng trên nhiều loại cây, đặc biệt là cây ăn quả và rau màu, trong khi bệnh đạo ôn chủ yếu gây hại trên cây nào?
- A. Cây có múi.
- B. Cây họ Cà.
- C. Cây công nghiệp lâu năm.
- D. Cây lúa.
Câu 27: Giả sử bạn đang trồng một vườn cam và phát hiện một vài cây có triệu chứng điển hình của bệnh vàng lá greening. Ngoài việc nhổ bỏ cây bệnh, bạn cần thực hiện ngay biện pháp nào khác để bảo vệ những cây còn lại trong vườn?
- A. Phun thuốc trừ nấm cho toàn vườn.
- B. Phun thuốc trừ rầy chổng cánh cho toàn vườn để ngăn chặn lây lan.
- C. Bón thêm phân NPK liều cao để cây khỏe hơn.
- D. Cắt tỉa toàn bộ lá vàng trên cây bệnh.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?
- A. Luân canh cây trồng khác họ.
- B. Phun thuốc hóa học.
- C. Sử dụng ong mắt đỏ.
- D. Chiếu xạ hạt giống.
Câu 29: Bệnh héo xanh vi khuẩn lây lan mạnh trong điều kiện đất ẩm và nhiệt độ đất cao. Điều này giải thích tại sao bệnh thường bùng phát mạnh vào thời điểm nào trong năm ở các vùng trồng cây mẫn cảm?
- A. Mùa đông khô lạnh.
- B. Mùa xuân khô hạn.
- C. Mùa hè nóng ẩm hoặc đầu mùa mưa.
- D. Mùa thu mát mẻ.
Câu 30: Để phòng trừ hiệu quả bệnh thán thư trên cây ăn quả, người nông dân cần áp dụng kết hợp nhiều biện pháp. Sự kết hợp nào sau đây thể hiện nguyên tắc phòng trừ tổng hợp (IPM) đối với bệnh thán thư?
- A. Chỉ phun thuốc hóa học định kỳ theo lịch cố định.
- B. Chỉ sử dụng giống kháng bệnh.
- C. Chỉ thu gom và tiêu hủy quả bị bệnh.
- D. Sử dụng giống chống chịu, tỉa cành tạo thông thoáng, thu gom tàn dư, và phun thuốc trừ nấm khi bệnh chớm xuất hiện hoặc dự báo có nguy cơ cao.