Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, đặc biệt là vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), là gì?
- A. Gây bệnh trực tiếp thông qua bào tử xâm nhập vào cơ thể sâu.
- B. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu, làm sâu suy yếu và chết.
- C. Sản sinh độc tố protein gây tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của sâu khi sâu ăn phải.
- D. Tiết enzyme phân hủy lớp vỏ kitin của sâu.
Câu 2: Một nông dân phát hiện vườn rau cải bị sâu tơ gây hại nặng. Anh ấy muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Dựa vào kiến thức về ứng dụng công nghệ vi sinh, loại chế phẩm nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng để trừ sâu tơ?
- A. Chế phẩm từ virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus).
- B. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
- C. Chế phẩm từ nấm Metarhizium anisopliae.
- D. Chế phẩm từ tuyến trùng gây hại côn trùng.
Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm vượt trội của chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng là gì?
- A. Tác động nhanh chóng, diệt sâu ngay sau khi phun.
- B. Có phổ tác động rộng, diệt được nhiều loại sâu bệnh khác nhau.
- C. Có thể sử dụng ở bất kỳ điều kiện môi trường nào.
- D. Ít gây hại cho sinh vật có ích và môi trường, có tính đặc hiệu cao với đối tượng gây hại.
Câu 4: Vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) gây bệnh cho sâu hại bằng cách nào?
- A. Xâm nhập và nhân lên trong tế bào vật chủ của sâu, gây rối loạn chức năng tế bào.
- B. Sản sinh độc tố làm tê liệt hệ thần kinh của sâu.
- C. Cạnh tranh oxy và dinh dưỡng trong cơ thể sâu.
- D. Tiết enzyme làm tan rã các mô của sâu từ bên ngoài.
Câu 5: Chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh (ví dụ: nấm Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae) thường có cơ chế gây bệnh cho côn trùng như thế nào?
- A. Sản sinh độc tố chỉ khi được sâu ăn vào.
- B. Ký sinh bắt buộc bên trong tế bào sống của sâu.
- C. Phá hủy hệ thần kinh trung ương của sâu.
- D. Xâm nhập trực tiếp qua lớp vỏ kitin của sâu bằng sợi nấm và enzyme.
Câu 6: Tại sao hiệu quả của chế phẩm vi sinh (đặc biệt là nấm) thường phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường như độ ẩm và nhiệt độ?
- A. Vi sinh vật trong chế phẩm cần ánh sáng mặt trời để hoạt động.
- B. Độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng đến độc tính của các chất hóa học đi kèm trong chế phẩm.
- C. Độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quan trọng quyết định sự nảy mầm, phát triển và khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
- D. Chế phẩm vi sinh chỉ hoạt động trong môi trường đất khô.
Câu 7: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là tốc độ tác động. Tại sao chế phẩm vi sinh thường có tác động chậm hơn?
- A. Vi sinh vật cần thời gian để phát triển, nhân lên hoặc sản sinh độc tố đủ liều lượng trong cơ thể sâu.
- B. Chế phẩm vi sinh cần được sâu ăn một lượng lớn mới có hiệu quả.
- C. Vi sinh vật bị phân hủy nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời.
- D. Sâu có khả năng kháng lại vi sinh vật rất nhanh.
Câu 8: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu thường bao gồm các bước chính như sản xuất giống cấp 1, cấp 2, lên men tăng sinh khối, sấy khô, nghiền, phối trộn phụ gia và đóng gói. Bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" có mục đích gì?
- A. Loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh khác khỏi môi trường nuôi cấy.
- B. Nhân số lượng lớn vi khuẩn (hoặc bào tử và độc tố) để đạt mật độ cần thiết cho chế phẩm.
- C. Hoạt hóa độc tố protein trước khi đóng gói.
- D. Tăng thời gian bảo quản chế phẩm sau này.
Câu 9: Chế phẩm vi sinh được coi là một công cụ quan trọng trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Điều này chủ yếu là do:
- A. Chúng có khả năng diệt trừ tất cả các loại sâu bệnh.
- B. Chúng luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
- C. Chúng có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp kiểm soát khác.
- D. Chúng thân thiện với môi trường, bảo tồn thiên địch và phù hợp với chiến lược kiểm soát dịch hại bền vững.
Câu 10: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, người nông dân cần lưu ý điều kiện thời tiết nào để đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Trời nắng nóng, khô hạn.
- B. Trời mát, độ ẩm cao (chiều mát, sau mưa).
- C. Trời có gió mạnh.
- D. Bất kỳ điều kiện thời tiết nào đều được.
Câu 11: Một trong những thách thức khi bảo quản chế phẩm vi sinh là duy trì khả năng sống và hoạt động của vi sinh vật. Biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng để khắc phục thách thức này trong sản xuất chế phẩm?
- A. Sấy khô sản phẩm và phối trộn với chất phụ gia bảo vệ.
- B. Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ đông lạnh tuyệt đối.
- C. Thêm hóa chất kháng sinh vào chế phẩm.
- D. Chỉ sản xuất và sử dụng trong ngày.
Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ chế tác động giữa chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm Beauveria bassiana đối với côn trùng gây hại.
- A. Bt gây bệnh qua tiếp xúc, nấm gây bệnh qua đường ăn uống.
- B. Bt chỉ diệt sâu non, nấm diệt cả sâu non và trưởng thành.
- C. Bt tác động qua đường tiêu hóa (ăn vào), nấm tác động qua tiếp xúc (xâm nhập qua vỏ).
- D. Bt sản sinh độc tố, nấm chỉ cạnh tranh dinh dưỡng.
Câu 13: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp làm chậm quá trình phát triển tính kháng của sâu bệnh so với thuốc hóa học?
- A. Vi sinh vật phân hủy hoàn toàn trong môi trường, không để lại dư lượng gây kháng.
- B. Vi sinh vật chỉ gây bệnh cho sâu yếu.
- C. Vi sinh vật tự biến đổi để tránh bị sâu kháng.
- D. Cơ chế tác động của vi sinh vật thường phức tạp, nhắm vào nhiều điểm mục tiêu trên cơ thể sâu bệnh, làm sâu khó phát triển tính kháng.
Câu 14: Một loại virus gây bệnh cho côn trùng được phân lập và nghiên cứu để sản xuất chế phẩm sinh học. Đặc điểm nào sau đây của virus này sẽ làm tăng tiềm năng ứng dụng của nó trong phòng trừ sâu hại?
- A. Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây bệnh cho một hoặc vài loài sâu hại nhất định.
- B. Có thể nhân lên trên nhiều loại vật chủ khác nhau, bao gồm cả tế bào động vật có vú.
- C. Có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường đất và nước.
- D. Gây chết sâu rất nhanh, chỉ trong vài giờ sau khi nhiễm.
Câu 15: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh cũng bao gồm các bước tương tự như vi khuẩn: sản xuất giống, lên men, sấy khô, phối trộn, đóng gói. Tuy nhiên, việc sấy khô chế phẩm nấm cần đặc biệt chú ý để:
- A. Làm tăng khả năng gây độc của nấm.
- B. Giúp nấm dễ dàng xâm nhập vào sâu hơn.
- C. Kích thích nấm sản sinh nhiều độc tố hơn.
- D. Bảo toàn khả năng sống và nảy mầm của bào tử nấm.
Câu 16: Một trong những nhược điểm của chế phẩm virus NPV là phổ tác động hẹp. Điều này có nghĩa là:
- A. Virus có thể gây hại cho nhiều loại cây trồng khác nhau.
- B. Virus chỉ có khả năng gây bệnh cho một hoặc một vài loài côn trùng nhất định.
- C. Virus chỉ hiệu quả ở nồng độ rất cao.
- D. Virus chỉ tồn tại được trong môi trường rất đặc thù.
Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Phối trộn cơ chất, phụ gia" có vai trò gì?
- A. Giúp sản phẩm dễ sử dụng, tăng khả năng bám dính, bảo vệ vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản.
- B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật tiếp tục phát triển trong bao bì.
- C. Làm tăng độc tính của vi sinh vật.
- D. Giúp sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
Câu 18: Một ưu điểm nữa của chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là khả năng tự nhân lên của tác nhân gây bệnh trong cơ thể sâu. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế phòng trừ?
- A. Chế phẩm vi sinh có thể được sử dụng ở nồng độ rất thấp.
- B. Vi sinh vật sẽ tồn tại vĩnh viễn trong môi trường sau khi phun.
- C. Tác nhân gây bệnh có thể lây lan và gây bệnh cho các cá thể sâu khác trong quần thể, tạo hiệu ứng kiểm soát kéo dài.
- D. Quá trình nhân lên làm cho chế phẩm không bị phân hủy.
Câu 19: Chế phẩm vi khuẩn Bt có nhiều chủng khác nhau, mỗi chủng thường đặc hiệu với một nhóm côn trùng nhất định. Ví dụ, chủng Bt kurstaki hiệu quả với sâu bộ Cánh vảy (Lepidoptera), trong khi chủng Bt israelensis hiệu quả với ấu trùng muỗi và ruồi đen (Diptera). Điều này cho thấy:
- A. Tính đặc hiệu của chế phẩm Bt phụ thuộc vào chủng vi khuẩn và loại độc tố protein mà nó sản sinh.
- B. Tất cả các chủng Bt đều có thể diệt được mọi loại côn trùng.
- C. Tính đặc hiệu của Bt phụ thuộc vào loại cây trồng được phun.
- D. Chủng Bt israelensis có độc tính mạnh hơn chủng Bt kurstaki.
Câu 20: Nêu một tình huống cụ thể mà việc sử dụng chế phẩm vi sinh (ví dụ: Bt) sẽ là lựa chọn ưu tiên hàng đầu so với thuốc hóa học.
- A. Kiểm soát dịch hại bùng phát trên diện rộng cần tác động nhanh chóng.
- B. Kiểm soát sâu đục thân cây gỗ lớn.
- C. Khi cần diệt trừ đồng thời nhiều loại côn trùng khác nhau.
- D. Kiểm soát sâu ăn lá trên rau trong sản xuất theo hướng hữu cơ hoặc VietGAP.
Câu 21: Chế phẩm virus NPV được ứng dụng hiệu quả nhất để phòng trừ nhóm sâu hại nào?
- A. Ấu trùng bộ Cánh vảy (Lepidoptera).
- B. Côn trùng chích hút (rệp, bọ phấn).
- C. Nhện hại cây trồng.
- D. Sâu đục thân bộ Cánh cứng (Coleoptera).
Câu 22: Khi phun chế phẩm vi sinh, đặc biệt là chế phẩm nấm và virus, người sử dụng cần tránh phun vào thời điểm nào trong ngày để hạn chế tác động tiêu cực của tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời?
- A. Buổi sáng sớm.
- B. Chiều mát.
- C. Giữa trưa nắng gắt.
- D. Sau khi trời mưa.
Câu 23: Một trong những lý do khiến chế phẩm vi sinh cần được bảo quản cẩn thận (ví dụ: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp) là để:
- A. Ngăn chặn vi sinh vật tiếp tục sinh sôi trong bao bì.
- B. Duy trì khả năng sống và hoạt động của vi sinh vật trong thời gian bảo quản.
- C. Ngăn chặn chế phẩm bị đóng băng.
- D. Làm tăng nồng độ hoạt chất trong chế phẩm.
Câu 24: Phân tích điểm khác biệt chính giữa chế phẩm vi sinh và thuốc trừ sâu hóa học về khía cạnh thời gian cách ly (khoảng thời gian từ khi phun đến khi thu hoạch).
- A. Chế phẩm vi sinh có thời gian cách ly dài hơn nhiều.
- B. Cả hai loại đều có thời gian cách ly như nhau.
- C. Chế phẩm vi sinh chỉ cần thời gian cách ly đối với cây ăn quả.
- D. Chế phẩm vi sinh thường có thời gian cách ly ngắn hoặc không cần thiết do ít hoặc không để lại dư lượng độc hại.
Câu 25: Một nông trại đang đối mặt với vấn đề sâu đất gây hại rễ cây. Dựa trên cơ chế tác động của các loại chế phẩm vi sinh đã học, loại chế phẩm nào sau đây có tiềm năng kiểm soát hiệu quả nhóm sâu hại sống trong đất?
- A. Chế phẩm từ nấm Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae.
- B. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
- C. Chế phẩm từ virus NPV.
- D. Cả ba loại trên đều có hiệu quả tương đương với sâu đất.
Câu 26: Trong sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, việc kiểm soát chặt chẽ độ pH và nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng vì:
- A. Giúp tiêu diệt các vi sinh vật có ích không mong muốn.
- B. Ngăn chặn sự hình thành bào tử của vi khuẩn.
- C. Làm cho độc tố protein tự hoạt hóa ngay trong bể lên men.
- D. Đảm bảo điều kiện tối ưu cho vi khuẩn sinh trưởng và sản sinh độc tố.
Câu 27: So sánh hiệu quả tác động của chế phẩm vi sinh và thuốc hóa học khi dịch hại bùng phát mạnh và cần kiểm soát khẩn cấp.
- A. Chế phẩm vi sinh luôn hiệu quả hơn thuốc hóa học trong mọi tình huống.
- B. Thuốc hóa học thường hiệu quả hơn trong kiểm soát khẩn cấp do tác động nhanh.
- C. Cả hai loại đều có tác động như nhau đối với dịch hại bùng phát.
- D. Chế phẩm vi sinh chỉ hiệu quả khi dịch hại ở mật độ thấp.
Câu 28: Một ưu điểm kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong dài hạn là gì?
- A. Giá thành sản xuất ban đầu của chế phẩm vi sinh luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
- B. Hiệu quả diệt sâu của một lần phun kéo dài vĩnh viễn.
- C. Giảm chi phí sử dụng thuốc hóa học và các tác động môi trường trong dài hạn do bảo tồn thiên địch và giảm tính kháng.
- D. Chế phẩm vi sinh không cần bảo quản đặc biệt nên tiết kiệm chi phí.
Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc theo dõi mật độ sâu hại sau khi phun là cần thiết vì:
- A. Để đánh giá hiệu quả tác động chậm của chế phẩm và quyết định có cần phun nhắc lại hay không.
- B. Để đảm bảo sâu chết ngay lập tức sau khi phun.
- C. Để thu thập xác sâu chết làm nguyên liệu cho lần phun sau.
- D. Để xác định loài thiên địch mới xuất hiện.
Câu 30: Chế phẩm vi sinh có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng trong nhà lưới hoặc nhà kính vì:
- A. Sâu bệnh trong nhà lưới chỉ mẫn cảm với chế phẩm vi sinh.
- B. Môi trường kín, ẩm độ cao trong nhà lưới/kính thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật và giảm thiểu rủi ro ô nhiễm do hóa chất.
- C. Chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh trong nhà lưới luôn rẻ hơn ngoài trời.
- D. Chế phẩm vi sinh giúp tăng năng suất cây trồng trong nhà lưới.