Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ứng dụng công nghệ vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng, yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế so với việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

  • A. Ít gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
  • B. Có tính đặc hiệu cao với từng loại sâu, bệnh.
  • C. Tác động nhanh, hiệu quả tức thời.
  • D. Không gây tính kháng thuốc cho sâu, bệnh.

Câu 2: Cơ chế tác động chủ yếu của vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong phòng trừ sâu hại là gì?

  • A. Xâm nhập trực tiếp qua lớp biểu bì của sâu và gây bệnh.
  • B. Sản sinh ra protein độc tố gây hại đường ruột của sâu khi bị nuốt vào.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu trên bề mặt lá cây.
  • D. Tiết ra enzyme phân hủy lớp vỏ kitin của sâu.

Câu 3: Khi sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt để phòng trừ sâu cuốn lá, thời điểm phun chế phẩm hiệu quả nhất là khi nào?

  • A. Giai đoạn sâu non mới nở.
  • B. Giai đoạn sâu trưởng thành chuẩn bị hóa nhộng.
  • C. Khi cây bị sâu hại nặng, lá bị ăn trụi nhiều.
  • D. Vào buổi trưa nắng gắt để vi khuẩn phát triển nhanh.

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu thường bao gồm bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Tách lấy protein độc tố từ vi khuẩn.
  • B. Làm bất hoạt các vi khuẩn có hại khác lẫn trong giống.
  • C. Nhân số lượng vi khuẩn lên đến mật độ cần thiết.
  • D. Phối trộn vi khuẩn với các chất phụ gia.

Câu 5: Chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, ví dụ như nấm Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae, thường có cơ chế gây bệnh cho côn trùng như thế nào?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với côn trùng.
  • B. Sản sinh độc tố khi bị côn trùng ăn phải.
  • C. Làm tắc nghẽn hệ hô hấp của côn trùng.
  • D. Bám dính, nảy mầm và xâm nhập trực tiếp qua lớp biểu bì của côn trùng.

Câu 6: Một người nông dân ở vùng có khí hậu khô hạn quanh năm muốn sử dụng chế phẩm nấm Beauveria bassiana để trừ rệp sáp. Khả năng thành công của việc sử dụng này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

  • A. Độ ẩm không khí thấp.
  • B. Nhiệt độ môi trường cao.
  • C. Ánh sáng mặt trời mạnh.
  • D. Sự hiện diện của các loại côn trùng khác.

Câu 7: Chế phẩm vi rút nhân đa diện (NPV) được sử dụng để phòng trừ sâu hại. Cơ chế gây chết của vi rút NPV đối với sâu là gì?

  • A. Tiết ra chất độc làm tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • B. Phá hủy lớp vỏ kitin bên ngoài của sâu.
  • C. Nhân bản trong tế bào, gây rối loạn trao đổi chất và làm sâu chết.
  • D. Cạnh tranh thức ăn với sâu non.

Câu 8: So với chế phẩm vi khuẩn Bt, chế phẩm vi rút NPV có ưu điểm nổi bật nào trong phòng trừ sâu hại?

  • A. Tác động nhanh hơn.
  • B. Dễ sản xuất hơn.
  • C. Phổ tác động rộng hơn.
  • D. Có khả năng lây lan trong quần thể sâu.

Câu 9: Vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma, vi khuẩn Pseudomonas) được sử dụng để phòng trừ bệnh cây trồng. Cơ chế hoạt động của chúng thường bao gồm:

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống, sản sinh chất kháng sinh.
  • B. Tạo ra tinh thể độc trong mô cây.
  • C. Kích thích cây trồng tự sản sinh thuốc trừ bệnh.
  • D. Làm thay đổi pH đất một cách đột ngột.

Câu 10: Một loại chế phẩm sinh học được quảng cáo là có chứa nấm Trichoderma để phòng trừ bệnh thối rễ. Cơ chế nào sau đây không phải là cách nấm Trichoderma giúp phòng bệnh thối rễ?

  • A. Cạnh tranh nguồn dinh dưỡng với nấm gây bệnh trong đất.
  • B. Tiết ra enzyme phân hủy vách tế bào của nấm gây bệnh.
  • C. Sản sinh tinh thể protein độc làm chết nấm gây bệnh khi bị ăn phải.
  • D. Ký sinh trực tiếp lên sợi nấm gây bệnh.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng lại được khuyến khích trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ?

  • A. Vì chúng luôn cho hiệu quả nhanh hơn thuốc hóa học.
  • B. Vì chúng thân thiện với môi trường và an toàn cho sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Vì chúng có thể diệt trừ mọi loại sâu bệnh.
  • D. Vì chi phí sản xuất chế phẩm vi sinh luôn rẻ hơn thuốc hóa học.

Câu 12: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Sấy khô nấm" có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản chế phẩm.
  • B. Hoạt hóa khả năng gây bệnh của nấm.
  • C. Tách riêng bào tử nấm khỏi môi trường nuôi cấy.
  • D. Tăng cường độc tính của nấm đối với sâu hại.

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật dạng bột, người sử dụng cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Pha chế phẩm với nước nóng để vi sinh vật hoạt động mạnh hơn.
  • B. Sử dụng nước máy có chứa Clo để diệt khuẩn lẫn trong nước.
  • C. Phun vào buổi trưa nắng to để chế phẩm khô nhanh.
  • D. Pha chế phẩm với nước sạch, không chứa hóa chất độc hại.

Câu 14: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn (do nấm gây ra). Nông dân nên ưu tiên lựa chọn loại chế phẩm vi sinh vật nào để phòng trừ hiệu quả nhất?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Chế phẩm chứa nấm đối kháng Trichoderma.
  • C. Chế phẩm vi rút nhân đa diện (NPV).
  • D. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.

Câu 15: Ưu điểm về tính đặc hiệu của chế phẩm vi sinh vật (chỉ gây hại cho một hoặc một vài loài sâu, bệnh nhất định) mang lại lợi ích gì trong hệ sinh thái nông nghiệp?

  • A. Giúp tiêu diệt đồng thời nhiều loại sâu bệnh khác nhau.
  • B. Làm tăng tốc độ phân hủy xác sâu bệnh trong đất.
  • C. Bảo vệ các loài thiên địch và côn trùng có ích.
  • D. Kích thích cây trồng sinh trưởng nhanh hơn.

Câu 16: Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh vật ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp lại quan trọng?

  • A. Để chế phẩm không bị vón cục.
  • B. Để tăng khối lượng chế phẩm.
  • C. Để kích thích vi sinh vật nhân lên ngay trong bao bì.
  • D. Để duy trì khả năng sống và hoạt tính của vi sinh vật.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, sau bước "Lên men, tăng sinh khối", bước tiếp theo thường là gì?

  • A. Sấy khô và nghiền vi khuẩn.
  • B. Phối trộn cơ chất, phụ gia.
  • C. Đóng gói, bảo quản.
  • D. Sản xuất giống vi khuẩn cấp 1.

Câu 18: Một số chế phẩm vi sinh vật có thể giúp cây trồng tăng cường sức đề kháng đối với sâu bệnh. Cơ chế nào sau đây giải thích cho khả năng này?

  • A. Chúng tạo ra lớp màng bảo vệ vật lý trên bề mặt lá.
  • B. Chúng làm giảm độ pH của đất, gây bất lợi cho mầm bệnh.
  • C. Chúng kích thích cơ chế phòng vệ tự nhiên của cây trồng.
  • D. Chúng hấp thụ hết nước và dinh dưỡng, làm sâu bệnh không có gì để ăn.

Câu 19: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hiệu quả nhất đối với nhóm côn trùng nào?

  • A. Bộ Cánh cứng (bọ rùa, bọ cánh cứng).
  • B. Bộ Cánh vảy (sâu bướm, ngài).
  • C. Bộ Cánh đều (rệp, bọ phấn).
  • D. Bộ Hai cánh (ruồi, muỗi).

Câu 20: Chế phẩm vi sinh vật thường cần điều kiện môi trường cụ thể (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để phát huy hiệu quả tốt nhất. Nếu phun chế phẩm nấm vào buổi trưa nắng gắt, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Bào tử nấm có thể bị chết hoặc giảm khả năng nảy mầm do ánh nắng và nhiệt độ cao.
  • B. Nấm sẽ phát triển nhanh hơn và gây bệnh cho sâu hiệu quả hơn.
  • C. Chế phẩm sẽ tồn tại lâu hơn trên bề mặt lá.
  • D. Sâu hại sẽ bị thu hút nhiều hơn đến cây đã phun chế phẩm.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật lại góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Chế phẩm vi sinh có khả năng làm sạch nước bị ô nhiễm.
  • B. Chúng làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Chúng chỉ được sử dụng trên cây trồng cạn, không liên quan đến nước.
  • D. Chúng ít tồn dư và phân hủy nhanh trong môi trường, không rửa trôi gây ô nhiễm nước như thuốc hóa học.

Câu 22: Chế phẩm vi rút NPV được khuyến cáo sử dụng để phòng trừ loại sâu hại nào trong các lựa chọn sau?

  • A. Sâu xanh hại bông, thuốc lá.
  • B. Rệp sáp.
  • C. Nhện đỏ.
  • D. Bệnh bạc lá lúa.

Câu 23: Việc phối trộn cơ chất và phụ gia trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độc tính của vi sinh vật đối với sâu bệnh.
  • B. Tạo ra dạng sản phẩm cuối cùng, bảo vệ và duy trì hoạt tính của vi sinh vật.
  • C. Làm tăng khả năng lây lan của vi sinh vật trong tự nhiên.
  • D. Giúp vi sinh vật cạnh tranh tốt hơn với các vi sinh vật khác trong đất.

Câu 24: Một người nông dân muốn chuyển đổi sang sản xuất rau hữu cơ. Việc sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm Beauveria bassiana có phù hợp với định hướng này không? Tại sao?

  • A. Phù hợp, vì chúng là chế phẩm sinh học, ít gây hại môi trường và an toàn cho sản phẩm.
  • B. Không phù hợp, vì chúng vẫn là thuốc trừ sâu, không phải phương pháp tự nhiên.
  • C. Chỉ Bt phù hợp, nấm thì không vì cần độ ẩm cao.
  • D. Chỉ nấm phù hợp, Bt thì không vì có thể ảnh hưởng đến một số loài côn trùng có ích.

Câu 25: So với thuốc hóa học, thời gian tác động của hầu hết các chế phẩm vi sinh vật thường như thế nào?

  • A. Nhanh hơn nhiều.
  • B. Tương đương.
  • C. Chậm hơn.
  • D. Không dự đoán được.

Câu 26: Khi phun chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, tại sao nên phun kỹ vào các vị trí sâu hại thường ẩn náu và ăn lá?

  • A. Để chế phẩm thẩm thấu vào thân cây.
  • B. Để vi sinh vật tiếp xúc hoặc bị sâu ăn vào hiệu quả hơn.
  • C. Để diệt các loại nấm bệnh trên thân cây.
  • D. Để làm tăng độ ẩm cho cây.

Câu 27: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể gặp khó khăn gì liên quan đến điều kiện bảo quản và thời hạn sử dụng?

  • A. Có thể bảo quản ở bất kỳ nhiệt độ nào trong thời gian rất dài.
  • B. Cần tiếp xúc với ánh nắng để duy trì hoạt tính.
  • C. Không cần quan tâm đến thời hạn sử dụng.
  • D. Yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt và có thời hạn sử dụng tương đối ngắn.

Câu 28: Một trong những ứng dụng của vi khuẩn Pseudomonas fluorescens trong phòng trừ bệnh cây là gì?

  • A. Phòng trừ bệnh hại vùng rễ cây.
  • B. Diệt trừ sâu cuốn lá.
  • C. Phòng trừ bệnh virus.
  • D. Kích thích ra hoa đồng loạt.

Câu 29: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ các bệnh do nấm phytophthora gây ra (ví dụ: bệnh chết nhanh trên hồ tiêu, bệnh sương mai)?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm chứa nấm Trichoderma.
  • D. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu bệnh lại được coi là giải pháp hướng tới nền nông nghiệp bền vững?

  • A. Vì chúng giúp tăng năng suất cây trồng gấp đôi.
  • B. Vì chúng chỉ cần sử dụng một lần duy nhất cho cả vụ mùa.
  • C. Vì chúng tiêu diệt sạch sẽ mọi loại sâu bệnh trên đồng ruộng.
  • D. Vì chúng thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe và bảo vệ cân bằng sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong ứng dụng công nghệ vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng, yếu tố nào sau đây *không* phải là lợi thế so với việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cơ chế tác động chủ yếu của vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) trong phòng trừ sâu hại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt để phòng trừ sâu cuốn lá, thời điểm phun chế phẩm hiệu quả nhất là khi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu thường bao gồm bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn'. Mục đích chính của bước này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chế phẩm nấm trừ sâu bệnh, ví dụ như nấm *Beauveria bassiana* hoặc *Metarhizium anisopliae*, thường có cơ chế gây bệnh cho côn trùng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một người nông dân ở vùng có khí hậu khô hạn quanh năm muốn sử dụng chế phẩm nấm *Beauveria bassiana* để trừ rệp sáp. Khả năng thành công của việc sử dụng này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chế phẩm vi rút nhân đa diện (NPV) được sử dụng để phòng trừ sâu hại. Cơ chế gây chết của vi rút NPV đối với sâu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So với chế phẩm vi khuẩn Bt, chế phẩm vi rút NPV có ưu điểm nổi bật nào trong phòng trừ sâu hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm *Trichoderma*, vi khuẩn *Pseudomonas*) được sử dụng để phòng trừ bệnh cây trồng. Cơ chế hoạt động của chúng thường bao gồm:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một loại chế phẩm sinh học được quảng cáo là có chứa nấm *Trichoderma* để phòng trừ bệnh thối rễ. Cơ chế nào sau đây *không* phải là cách nấm *Trichoderma* giúp phòng bệnh thối rễ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng lại được khuyến khích trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Sấy khô nấm' có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật dạng bột, người sử dụng cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn (do nấm gây ra). Nông dân nên ưu tiên lựa chọn loại chế phẩm vi sinh vật nào để phòng trừ hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ưu điểm về tính đặc hiệu của chế phẩm vi sinh vật (chỉ gây hại cho một hoặc một vài loài sâu, bệnh nhất định) mang lại lợi ích gì trong hệ sinh thái nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh vật ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp lại quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, sau bước 'Lên men, tăng sinh khối', bước tiếp theo thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một số chế phẩm vi sinh vật có thể giúp cây trồng tăng cường sức đề kháng đối với sâu bệnh. Cơ chế nào sau đây giải thích cho khả năng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) hiệu quả nhất đối với nhóm côn trùng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chế phẩm vi sinh vật thường cần điều kiện môi trường cụ thể (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) để phát huy hiệu quả tốt nhất. Nếu phun chế phẩm nấm vào buổi trưa nắng gắt, điều gì có khả năng xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật lại góp phần giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chế phẩm vi rút NPV được khuyến cáo sử dụng để phòng trừ loại sâu hại nào trong các lựa chọn sau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc phối trộn cơ chất và phụ gia trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người nông dân muốn chuyển đổi sang sản xuất rau hữu cơ. Việc sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm *Beauveria bassiana* có phù hợp với định hướng này không? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So với thuốc hóa học, thời gian tác động của hầu hết các chế phẩm vi sinh vật thường như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phun chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, tại sao nên phun kỹ vào các vị trí sâu hại thường ẩn náu và ăn lá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể gặp khó khăn gì liên quan đến điều kiện bảo quản và thời hạn sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những ứng dụng của vi khuẩn *Pseudomonas fluorescens* trong phòng trừ bệnh cây là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ các bệnh do nấm phytophthora gây ra (ví dụ: bệnh chết nhanh trên hồ tiêu, bệnh sương mai)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu bệnh lại được coi là giải pháp hướng tới nền nông nghiệp bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn trừ sâu Bacillus thuringiensis (Bt) đối với côn trùng gây hại là gì?

  • A. Sản sinh độc tố protein gây tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.
  • B. Xâm nhập trực tiếp qua lớp biểu bì, phát triển trong cơ thể và tiêu diệt côn trùng.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng, làm chúng suy yếu và chết.
  • D. Tiết enzyme phân hủy lớp vỏ kitin của côn trùng.

Câu 2: Tại sao chế phẩm Bt lại được coi là có tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài sinh vật khác như ong mật, thiên địch hay động vật có xương sống?

  • A. Vì vi khuẩn Bt chỉ tồn tại trong môi trường đất và không lây lan ra môi trường xung quanh.
  • B. Vì chế phẩm Bt chỉ tác động khi được phun trực tiếp lên côn trùng gây hại.
  • C. Vì độc tố của Bt cần môi trường kiềm trong ruột côn trùng mục tiêu để được hoạt hóa.
  • D. Vì vi khuẩn Bt không thể nhân lên trong cơ thể các loài sinh vật không phải là côn trùng.

Câu 3: Một nông dân phát hiện vườn rau của mình bị tấn công nặng bởi sâu tơ (một loại sâu thuộc bộ Cánh vảy). Ông muốn sử dụng biện pháp sinh học an toàn. Chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn hiệu quả và phù hợp nhất cho tình huống này?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.

Câu 4: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt, bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Hoạt hóa độc tố protein của vi khuẩn.
  • B. Nhân số lượng vi khuẩn lên thật nhiều để thu được sinh khối lớn.
  • C. Loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật gây hại khác.
  • D. Tạo ra dạng bào tử có khả năng tồn tại lâu dài.

Câu 5: Chế phẩm vi rút nhân đa diện (NPV) có ưu điểm nổi bật nào so với chế phẩm Bt khi phòng trừ một số loài sâu như sâu xanh hại bông?

  • A. Tác động nhanh hơn, làm sâu chết ngay sau khi phun.
  • B. Hiệu quả đối với nhiều loại côn trùng thuộc các bộ khác nhau.
  • C. Dễ dàng sản xuất đại trà với chi phí thấp.
  • D. Có khả năng lây lan trong quần thể sâu, tạo hiệu ứng dịch bệnh kéo dài.

Câu 6: Nhược điểm chính của chế phẩm vi rút NPV so với chế phẩm hóa học là gì?

  • A. Độc hại cho môi trường và con người.
  • B. Tốc độ diệt sâu chậm hơn.
  • C. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • D. Tính đặc hiệu quá cao, chỉ diệt được một vài loài sâu.

Câu 7: Cơ chế gây bệnh của nấm trừ sâu (Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae) đối với côn trùng khác biệt như thế nào so với vi khuẩn Bt?

  • A. Nấm xâm nhập trực tiếp qua lớp vỏ kitin của côn trùng, không cần côn trùng ăn phải.
  • B. Nấm sản xuất độc tố chỉ hoạt động trong môi trường ruột kiềm của côn trùng.
  • C. Nấm cạnh tranh oxy với côn trùng, làm chúng chết ngạt.
  • D. Nấm gây rối loạn hệ thần kinh trung ương của côn trùng.

Câu 8: Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu khi phun ngoài đồng ruộng?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Độ ẩm môi trường.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 9: Chế phẩm nấm Trichoderma được ứng dụng chủ yếu trong phòng trừ loại dịch hại nào trên cây trồng?

  • A. Các loại sâu ăn lá.
  • B. Các bệnh nấm gây hại rễ và thân cây (ví dụ: thối rễ, héo rũ).
  • C. Các loại côn trùng chích hút.
  • D. Các bệnh do vi khuẩn gây ra.

Câu 10: Cơ chế tác động của nấm Trichoderma trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Sản xuất độc tố tiêu diệt trực tiếp tế bào nấm gây bệnh.
  • B. Xâm nhập vào mạch dẫn của cây, ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh.
  • C. Hình thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt lá, ngăn chặn bào tử nấm gây bệnh xâm nhập.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống, tiết enzyme phân giải mầm bệnh, và kích thích sinh trưởng cây trồng.

Câu 11: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm vượt trội của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh là:

  • A. Tốc độ diệt trừ dịch hại nhanh hơn.
  • B. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn.
  • C. An toàn hơn cho con người, động vật có ích và môi trường.
  • D. Có thể sử dụng cho mọi loại cây trồng và mọi loại dịch hại.

Câu 12: Một trong những nhược điểm cần cân nhắc khi sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong quản lý dịch hại là:

  • A. Gây ra hiện tượng kháng thuốc nhanh hơn.
  • B. Hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng).
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
  • D. Không thể sản xuất ở quy mô công nghiệp.

Câu 13: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu khi phun trên cây, người nông dân nên lưu ý điều gì về thời điểm phun?

  • A. Phun vào cuối buổi chiều hoặc chiều tối.
  • B. Phun vào giữa trưa nắng gắt.
  • C. Phun khi trời có gió lớn.
  • D. Phun ngay sau khi trời mưa to.

Câu 14: Chế phẩm vi sinh nào sau đây không có cơ chế tác động chính là gây bệnh trực tiếp hoặc sản sinh độc tố tiêu diệt côn trùng gây hại?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma spp.

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Sấy khô" (đối với vi khuẩn hoặc nấm) hoặc "Sấy khô và nghiền" (đối với vi khuẩn) có mục đích gì?

  • A. Hoạt hóa các thành phần có lợi trong chế phẩm.
  • B. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản và tạo dạng sản phẩm dễ sử dụng.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trong chế phẩm để đảm bảo an toàn.
  • D. Tăng khả năng hòa tan của chế phẩm trong nước.

Câu 16: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) khuyến khích việc sử dụng chế phẩm vi sinh vì lý do nào sau đây?

  • A. Chế phẩm vi sinh luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
  • B. Chế phẩm vi sinh diệt trừ được mọi loại dịch hại.
  • C. Chế phẩm vi sinh an toàn và thân thiện với môi trường, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Chế phẩm vi sinh có tác động nhanh hơn bất kỳ loại thuốc hóa học nào.

Câu 17: Một loại sâu hại có vòng đời ngắn và bùng phát dịch nhanh trên diện rộng. Loại chế phẩm vi sinh nào có thể không phải là lựa chọn tối ưu cho việc kiểm soát khẩn cấp dịch hại này và tại sao?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt, vì chỉ hiệu quả với sâu non.
  • B. Chế phẩm nấm Trichoderma, vì chỉ phòng bệnh nấm.
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bt, vì cần sâu ăn phải độc tố.
  • D. Chế phẩm vi rút NPV hoặc nấm trừ sâu, vì thời gian tác động thường chậm.

Câu 18: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể gặp khó khăn trong việc bảo quản và vận chuyển do đặc điểm nào của chúng?

  • A. Chúng là sinh vật sống, nhạy cảm với nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.
  • B. Chúng có mùi hôi khó chịu.
  • C. Chúng rất nặng và cồng kềnh.
  • D. Chúng dễ bị phân hủy bởi các loại hóa chất thông thường.

Câu 19: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc phun đúng thời điểm nào trong ngày là quan trọng để bảo vệ vi sinh vật khỏi tác động bất lợi của môi trường?

  • A. Giữa trưa nắng.
  • B. Sáng sớm hoặc chiều mát.
  • C. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • D. Khi trời mưa to.

Câu 20: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể được trộn vào đất hoặc giá thể để phòng trừ các bệnh thối rễ, héo rũ cây con do nấm?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma spp.

Câu 21: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp hữu cơ được khuyến khích chủ yếu vì:

  • A. Chúng thân thiện với môi trường và không để lại dư lượng hóa chất độc hại trên nông sản.
  • B. Chúng có hiệu quả diệt trừ dịch hại cao hơn thuốc hóa học.
  • C. Chúng giúp tăng năng suất cây trồng một cách đáng kể.
  • D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón.

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với từng loại dịch hại cụ thể lại rất quan trọng khi sử dụng chế phẩm vi sinh?

  • A. Để đảm bảo chế phẩm có màu sắc hấp dẫn côn trùng.
  • B. Để tăng tốc độ phân hủy chế phẩm sau khi phun.
  • C. Vì mỗi chủng vi sinh vật thường chỉ có hiệu quả với một hoặc một vài loại dịch hại nhất định.
  • D. Để giảm giá thành sản xuất chế phẩm.

Câu 23: Khi sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, việc duy trì điều kiện vô trùng trong các bước ban đầu (sản xuất giống cấp 1, cấp 2) là cực kỳ quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự nhiễm các vi sinh vật khác có thể cạnh tranh hoặc gây hại cho nấm mục tiêu.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của nấm lên gấp đôi.
  • C. Làm cho bào tử nấm có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Giảm độ ẩm của môi trường nuôi cấy.

Câu 24: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ sâu hại sống trong đất hoặc các loại côn trùng có lớp vỏ dày?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm trừ sâu (Beauveria, Metarhizium).
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma.

Câu 25: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc phối trộn với một số loại thuốc hóa học có thể làm giảm hiệu quả hoặc tiêu diệt vi sinh vật có lợi. Điều này cho thấy cần lưu ý điều gì khi áp dụng biện pháp này?

  • A. Chỉ nên phối trộn với các loại phân bón lá.
  • B. Cần kiểm tra tính tương thích trước khi phối trộn với bất kỳ loại thuốc bảo vệ thực vật nào khác.
  • C. Luôn luôn phải phối trộn với thuốc hóa học để tăng hiệu quả.
  • D. Không bao giờ được phối trộn chế phẩm vi sinh với bất kỳ chất nào khác.

Câu 26: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh thường bao gồm các bước chính như sản xuất giống, lên men (tăng sinh khối), thu hoạch sinh khối, và cuối cùng là gì?

  • A. Phân tích thành phần hóa học.
  • B. Kiểm tra khả năng gây bệnh trên cây trồng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước.
  • D. Xử lý, phối trộn với chất mang/phụ gia và đóng gói sản phẩm.

Câu 27: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây của nông nghiệp đến môi trường?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước, đất và tồn dư hóa chất trên nông sản.
  • B. Tiêu hao năng lượng trong sản xuất.
  • C. Làm giảm độ phì nhiêu của đất.
  • D. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 28: Tại sao việc theo dõi mật độ dịch hại và dự báo sớm là cần thiết khi sử dụng chế phẩm vi sinh?

  • A. Để biết chính xác số lượng vi sinh vật cần sản xuất.
  • B. Để quyết định loại phân bón phù hợp.
  • C. Để phun chế phẩm vào đúng thời điểm dịch hại còn non hoặc mật độ thấp, đạt hiệu quả cao nhất.
  • D. Để tránh làm chết các loài côn trùng có lợi.

Câu 29: So với chế phẩm vi khuẩn Bt, chế phẩm nấm trừ sâu (Beauveria, Metarhizium) có ưu điểm nào trong việc kiểm soát một số loại côn trùng khó diệt như mối, kiến hoặc bọ cánh cứng trưởng thành?

  • A. Tác động nhanh hơn, làm côn trùng chết chỉ sau vài giờ.
  • B. Có khả năng xâm nhập qua lớp vỏ cứng của côn trùng, không cần côn trùng ăn phải.
  • C. An toàn hơn cho con người và động vật có xương sống.
  • D. Có khả năng tự nhân lên và lây lan trong môi trường khô hạn.

Câu 30: Điều gì xảy ra với vi sinh vật có lợi (như thiên địch) khi sử dụng chế phẩm vi sinh có tính đặc hiệu cao để phòng trừ sâu hại?

  • A. Chúng ít bị ảnh hưởng hoặc không bị ảnh hưởng, giúp duy trì cân bằng sinh thái.
  • B. Chúng bị tiêu diệt hoàn toàn cùng với sâu hại.
  • C. Chúng biến đổi thành loài gây hại mới.
  • D. Chúng trở nên kháng với các loại chế phẩm vi sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn trừ sâu *Bacillus thuringiensis* (Bt) đối với côn trùng gây hại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao chế phẩm Bt lại được coi là có tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài sinh vật khác như ong mật, thiên địch hay động vật có xương sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nông dân phát hiện vườn rau của mình bị tấn công nặng bởi sâu tơ (một loại sâu thuộc bộ Cánh vảy). Ông muốn sử dụng biện pháp sinh học an toàn. Chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn hiệu quả và phù hợp nhất cho tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt, bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' nhằm mục đích chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chế phẩm vi rút nhân đa diện (NPV) có ưu điểm nổi bật nào so với chế phẩm Bt khi phòng trừ một số loài sâu như sâu xanh hại bông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhược điểm chính của chế phẩm vi rút NPV so với chế phẩm hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Cơ chế gây bệnh của nấm trừ sâu (*Beauveria bassiana*, *Metarhizium anisopliae*) đối với côn trùng khác biệt như thế nào so với vi khuẩn Bt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu khi phun ngoài đồng ruộng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chế phẩm nấm *Trichoderma* được ứng dụng chủ yếu trong phòng trừ loại dịch hại nào trên cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cơ chế tác động của nấm *Trichoderma* trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm vượt trội của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những nhược điểm cần cân nhắc khi sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong quản lý dịch hại là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu khi phun trên cây, người nông dân nên lưu ý điều gì về thời điểm phun?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chế phẩm vi sinh nào sau đây *không* có cơ chế tác động chính là gây bệnh trực tiếp hoặc sản sinh độc tố tiêu diệt côn trùng gây hại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Sấy khô' (đối với vi khuẩn hoặc nấm) hoặc 'Sấy khô và nghiền' (đối với vi khuẩn) có mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) khuyến khích việc sử dụng chế phẩm vi sinh vì lý do nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một loại sâu hại có vòng đời ngắn và bùng phát dịch nhanh trên diện rộng. Loại chế phẩm vi sinh nào có thể không phải là lựa chọn tối ưu cho việc kiểm soát khẩn cấp dịch hại này và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể gặp khó khăn trong việc bảo quản và vận chuyển do đặc điểm nào của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc phun đúng thời điểm nào trong ngày là quan trọng để bảo vệ vi sinh vật khỏi tác động bất lợi của môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể được trộn vào đất hoặc giá thể để phòng trừ các bệnh thối rễ, héo rũ cây con do nấm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp hữu cơ được khuyến khích chủ yếu vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với từng loại dịch hại cụ thể lại rất quan trọng khi sử dụng chế phẩm vi sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, việc duy trì điều kiện vô trùng trong các bước ban đầu (sản xuất giống cấp 1, cấp 2) là cực kỳ quan trọng nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ sâu hại sống trong đất hoặc các loại côn trùng có lớp vỏ dày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc phối trộn với một số loại thuốc hóa học có thể làm giảm hiệu quả hoặc tiêu diệt vi sinh vật có lợi. Điều này cho thấy cần lưu ý điều gì khi áp dụng biện pháp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh thường bao gồm các bước chính như sản xuất giống, lên men (tăng sinh khối), thu hoạch sinh khối, và cuối cùng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây của nông nghiệp đến môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc theo dõi mật độ dịch hại và dự báo sớm là cần thiết khi sử dụng chế phẩm vi sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So với chế phẩm vi khuẩn Bt, chế phẩm nấm trừ sâu (*Beauveria*, *Metarhizium*) có ưu điểm nào trong việc kiểm soát một số loại côn trùng khó diệt như mối, kiến hoặc bọ cánh cứng trưởng thành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điều gì xảy ra với vi sinh vật có lợi (như thiên địch) khi sử dụng chế phẩm vi sinh có tính đặc hiệu cao để phòng trừ sâu hại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi so sánh chế phẩm trừ sâu sinh học gốc vi khuẩn (như Bt) và thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp, đặc điểm nào sau đây thể hiện ưu điểm nổi bật của chế phẩm sinh học về mặt an toàn cho môi trường và sinh vật không mục tiêu?

  • A. Tốc độ diệt sâu nhanh chóng ngay sau khi phun.
  • B. Có thể diệt trừ phổ rộng nhiều loại sâu hại khác nhau.
  • C. Hiệu quả ổn định dưới mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • D. Chỉ tác động chọn lọc lên loài sâu hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến thiên địch và động vật có ích.

Câu 2: Một loại chế phẩm trừ sâu sinh học được nông dân sử dụng và quan sát thấy sâu hại ngừng ăn ngay sau khi nhiễm chế phẩm, sau vài ngày thì chết và cơ thể chuyển sang màu đen, mềm nhũn. Dựa vào đặc điểm này, chế phẩm đó có khả năng cao là gốc vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (như Bacillus thuringiensis - Bt)
  • B. Nấm (như Beauveria bassiana)
  • C. Vi rút (như NPV)
  • D. Tuyến trùng ký sinh côn trùng

Câu 3: Cơ chế gây chết sâu hại của chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Xâm nhập trực tiếp vào mô cơ thể sâu qua lớp vỏ kitin.
  • B. Sản sinh độc tố protein gây hại đường ruột khi sâu ăn phải.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với sâu trong đất.
  • D. Tiết ra enzyme phân hủy tế bào biểu bì của sâu.

Câu 4: Một người nông dân định sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu cho vườn rau của mình. Tuy nhiên, dự báo thời tiết cho thấy trong vài ngày tới sẽ có nắng nóng kéo dài và độ ẩm không khí thấp. Điều kiện thời tiết này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của chế phẩm nấm?

  • A. Làm tăng tốc độ lây lan của nấm trong quần thể sâu hại.
  • B. Không ảnh hưởng vì nấm có khả năng chống chịu tốt với môi trường.
  • C. Làm giảm khả năng nảy mầm và xâm nhập của bào tử nấm vào sâu hại.
  • D. Kích thích nấm sản sinh ra nhiều độc tố hơn.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối" có mục đích chính là gì?

  • A. Nhân số lượng lớn vi sinh vật mục tiêu trong môi trường nuôi cấy phù hợp.
  • B. Tách chiết độc tố từ vi sinh vật đã nuôi cấy.
  • C. Loại bỏ các vi sinh vật gây hại khỏi sản phẩm.
  • D. Phối trộn vi sinh vật với các chất mang và phụ gia.

Câu 6: Chế phẩm vi rút trừ sâu (như NPV) thường có ưu điểm nổi bật nào so với các loại chế phẩm sinh học khác trong việc phòng trừ sâu hại diện rộng và kéo dài?

  • A. Tốc độ diệt sâu cực nhanh, tương đương thuốc hóa học.
  • B. Dễ dàng sản xuất quy mô lớn với chi phí rất thấp.
  • C. Có khả năng diệt trừ tất cả các loại sâu hại trên mọi loại cây trồng.
  • D. Vi rút có khả năng lây lan trong quần thể sâu, tạo ra dịch bệnh tự nhiên và duy trì hiệu quả lâu dài.

Câu 7: Để phòng trừ các loại sâu đục thân, đục cành hoặc gây hại phần rễ cây trong đất, loại chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được xem xét và áp dụng hiệu quả hơn cả?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn phun trên lá.
  • B. Chế phẩm vi rút phun trên lá.
  • C. Chế phẩm tuyến trùng ký sinh côn trùng.
  • D. Chế phẩm nấm phun trên lá.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Gây hại cho con người và vật nuôi.
  • B. Tốc độ tác động thường chậm hơn và hiệu quả phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường.
  • C. Dễ gây ra hiện tượng kháng thuốc ở sâu hại.
  • D. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm rất thấp.

Câu 9: Khi sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt để phòng trừ sâu ăn lá, thời điểm phun hiệu quả nhất là khi nào?

  • A. Khi sâu hại còn non, ở giai đoạn ấu trùng tuổi nhỏ.
  • B. Khi sâu hại đã trưởng thành và chuẩn bị hóa nhộng.
  • C. Sau khi sâu hại đã gây hại nặng nề trên diện rộng.
  • D. Vào giữa trưa nắng gắt để vi khuẩn hoạt động mạnh nhất.

Câu 10: Nấm Beauveria bassiana là một loại nấm ký sinh côn trùng. Cơ chế chính mà nấm này sử dụng để tiêu diệt sâu hại là gì?

  • A. Sản sinh độc tố đường ruột khi sâu ăn phải bào tử.
  • B. Gây ra bệnh dịch tiêu chảy làm sâu chết.
  • C. Bào tử nấm bám dính, nảy mầm và xuyên qua lớp vỏ kitin để xâm nhập vào cơ thể sâu.
  • D. Cạnh tranh ánh sáng và không khí với sâu hại trên bề mặt lá.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu được coi là một biện pháp quan trọng trong canh tác hữu cơ và phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Vì chúng luôn có giá thành rẻ hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
  • B. Vì chúng giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
  • C. Vì chúng có thể diệt trừ tất cả các loại sâu bệnh cùng lúc.
  • D. Vì chúng giúp tăng năng suất cây trồng một cách đột biến.

Câu 12: Khi sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Sấy khô nấm" sau khi lên men có mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích nấm sản sinh thêm bào tử.
  • B. Tăng độc tính của nấm đối với sâu hại.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước để nấm chết.
  • D. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản và duy trì khả năng sống của bào tử/nấm.

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu thường có tính đặc hiệu cao với loài hoặc nhóm loài sâu hại nhất định. Điều này dẫn đến ưu điểm nào trong quản lý dịch hại?

  • A. Bảo vệ được các loài côn trùng có ích (thiên địch) và ong thụ phấn.
  • B. Diệt trừ được mọi loại sâu hại trên đồng ruộng.
  • C. Tăng tốc độ phát triển của cây trồng.
  • D. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật, bước "Phối trộn cơ chất, phụ gia" nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật tiếp tục sinh trưởng trong bao bì.
  • B. Tạo dạng sản phẩm cuối cùng (bột, hạt, dịch lỏng), cải thiện khả năng bám dính, phân tán hoặc bảo vệ vi sinh vật.
  • C. Giúp vi sinh vật tự nhân bản khi phun ra đồng ruộng.
  • D. Trung hòa độc tố có hại do vi sinh vật tạo ra.

Câu 15: Khi sử dụng chế phẩm vi rút NPV để trừ sâu, nông dân cần lưu ý điều gì về thời gian tác động và quan sát kết quả?

  • A. Vi rút sẽ diệt sâu ngay lập tức trong vòng vài giờ.
  • B. Vi rút chỉ làm sâu yếu đi chứ không gây chết.
  • C. Cần một khoảng thời gian nhất định (vài ngày) để vi rút nhân lên và gây bệnh cho sâu, sau đó sâu mới ngừng ăn và chết.
  • D. Vi rút chỉ hiệu quả khi kết hợp với thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 16: Một điểm yếu cố hữu của nhiều chế phẩm vi sinh vật trừ sâu khi phun lên bề mặt lá cây tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời là gì?

  • A. Tia cực tím (UV) trong ánh nắng mặt trời có thể làm giảm đáng kể hoặc tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Ánh sáng mặt trời làm tăng độ ẩm, kích thích vi sinh vật phát triển quá mức.
  • C. Ánh sáng mặt trời khiến sâu hại lẩn trốn, không tiếp xúc với chế phẩm.
  • D. Nhiệt độ cao dưới ánh nắng làm tăng độc tính của chế phẩm một cách không kiểm soát.

Câu 17: Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae (nấm xanh) thường được sử dụng để phòng trừ các loại côn trùng gây hại trong đất như mối, sùng đất, hoặc một số loại bọ cánh cứng. Điều này cho thấy đặc điểm ứng dụng nào của chế phẩm nấm?

  • A. Chỉ hiệu quả với sâu ăn lá.
  • B. Chỉ hiệu quả khi phun lên thân cây.
  • C. Yêu cầu nhiệt độ rất cao để hoạt động.
  • D. Có thể được sử dụng để xử lý đất hoặc giá thể trồng cây.

Câu 18: So với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh vật trừ sâu thường ít gây ra hiện tượng kháng thuốc ở quần thể sâu hại. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Chế phẩm sinh học có thành phần hóa học đơn giản hơn.
  • B. Vi sinh vật thường có nhiều cơ chế tác động phức tạp lên sâu hại (độc tố, lây nhiễm, cạnh tranh) thay vì chỉ một đích tác động duy nhất.
  • C. Sâu hại không thể tiêu hóa được các bào tử vi sinh vật.
  • D. Chế phẩm sinh học không tồn tại lâu trong môi trường.

Câu 19: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh vật trừ sâu phun trên lá, đặc biệt trong điều kiện môi trường không thuận lợi (nắng, khô), người ta có thể bổ sung thêm phụ gia nào vào dung dịch phun?

  • A. Chất bám dính hoặc chất chống UV.
  • B. Thuốc diệt cỏ.
  • C. Phân bón lá.
  • D. Chất kích thích sinh trưởng thực vật.

Câu 20: Chế phẩm vi sinh vật phòng trừ bệnh hại cây trồng thường hoạt động theo những cơ chế nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh dinh dưỡng với mầm bệnh.
  • B. Chỉ sản sinh chất kháng sinh ức chế mầm bệnh.
  • C. Chỉ ký sinh trực tiếp lên mầm bệnh.
  • D. Cả ba cơ chế trên (cạnh tranh, kháng sinh, ký sinh) tùy thuộc vào loại vi sinh vật sử dụng.

Câu 21: Vi khuẩn Pseudomonas fluorescens được sử dụng làm chế phẩm sinh học để phòng trừ bệnh hại rễ cây. Cơ chế hoạt động chính của vi khuẩn này trong việc bảo vệ rễ là gì?

  • A. Cạnh tranh không gian và dinh dưỡng với mầm bệnh vùng rễ, đồng thời tiết ra chất kháng sinh.
  • B. Xâm nhập vào mạch dẫn của cây để diệt mầm bệnh từ bên trong.
  • C. Ký sinh trực tiếp lên bào tử nấm gây bệnh trong đất.
  • D. Phân hủy các chất độc hại trong đất gây stress cho rễ cây.

Câu 22: Chế phẩm nấm Trichoderma spp. là một loại chế phẩm sinh học phổ biến dùng để phòng trừ bệnh hại cây trồng, đặc biệt là các bệnh do nấm gây ra trong đất. Cơ chế nào sau đây là đặc trưng nhất của Trichoderma?

  • A. Sản sinh độc tố làm chết côn trùng.
  • B. Ký sinh (mycoparasitism) và cạnh tranh dinh dưỡng với nấm gây bệnh.
  • C. Hình thành lớp màng bảo vệ vật lý trên bề mặt lá.
  • D. Kích thích cây trồng tự sản sinh chất kháng bệnh.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bước nào quyết định số lượng lớn vi sinh vật sống sẽ có trong sản phẩm cuối cùng?

  • A. Sản xuất giống cấp 1.
  • B. Sản xuất giống cấp 2.
  • C. Lên men, tăng sinh khối.
  • D. Đóng gói, bảo quản.

Câu 24: Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh vật trừ sâu/bệnh thường yêu cầu điều kiện nghiêm ngặt hơn so với thuốc hóa học?

  • A. Vì chúng rất dễ bị bay hơi.
  • B. Vì chúng có mùi khó chịu.
  • C. Vì chúng có thể phát nổ ở nhiệt độ cao.
  • D. Vì chúng chứa các sinh vật sống, nhạy cảm với nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.

Câu 25: Một người nông dân nhận thấy cây trồng của mình bị tấn công bởi sâu cuốn lá. Anh ta muốn sử dụng chế phẩm sinh học để phòng trừ. Loại chế phẩm nào dựa trên cơ chế gây bệnh qua đường tiêu hóa sẽ là lựa chọn phù hợp?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • C. Chế phẩm tuyến trùng ký sinh côn trùng.
  • D. Chế phẩm vi rút NPV.

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng góp phần quan trọng vào mục tiêu nào của nông nghiệp hiện đại?

  • A. Tăng tối đa lượng hóa chất sử dụng để đảm bảo năng suất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc diệt trừ triệt để sâu bệnh mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Phát triển nông nghiệp sạch, an toàn và bền vững.
  • D. Thay thế hoàn toàn các giống cây trồng truyền thống bằng giống biến đổi gen.

Câu 27: Một trong những hạn chế về mặt kỹ thuật khi sản xuất chế phẩm vi rút trừ sâu là gì?

  • A. Vi rút rất dễ nuôi cấy trên môi trường nhân tạo.
  • B. Vi rút thường khó nuôi cấy nhân tạo trên quy mô lớn, thường phải nhân trên vật chủ sống (sâu).
  • C. Vi rút không có khả năng gây bệnh cho sâu.
  • D. Vi rút quá bền vững trong môi trường, khó phân hủy.

Câu 28: Chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu, bệnh hại thường có tốc độ tác động chậm hơn so với thuốc hóa học. Điều này đòi hỏi người sử dụng phải lưu ý điều gì khi quyết định thời điểm phun?

  • A. Phun phòng ngừa hoặc khi dịch hại mới chớm xuất hiện, mật độ còn thấp.
  • B. Chỉ phun khi dịch hại đã bùng phát mạnh trên diện rộng.
  • C. Phun vào ban ngày khi trời nắng to.
  • D. Phun liên tục hàng ngày để tăng hiệu quả.

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, việc đảm bảo độ ẩm cần thiết trên bề mặt lá hoặc trong môi trường đất là đặc biệt quan trọng đối với loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Bt.
  • B. Vi rút NPV.
  • C. Nấm ký sinh côn trùng (ví dụ: Beauveria, Metarhizium).
  • D. Tuyến trùng ký sinh côn trùng.

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế tiềm năng lâu dài khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quản lý dịch hại là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị phun.
  • B. Giảm thiểu chi phí xử lý môi trường và y tế do ảnh hưởng của hóa chất, đồng thời nâng cao giá trị nông sản (ví dụ: sản phẩm hữu cơ).
  • C. Tăng năng suất gấp đôi ngay trong vụ đầu tiên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng bất kỳ loại thuốc bảo vệ thực vật nào khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi so sánh chế phẩm trừ sâu sinh học gốc vi khuẩn (như Bt) và thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp, đặc điểm nào sau đây thể hiện ưu điểm nổi bật của chế phẩm sinh học về mặt an toàn cho môi trường và sinh vật không mục tiêu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một loại chế phẩm trừ sâu sinh học được nông dân sử dụng và quan sát thấy sâu hại ngừng ăn ngay sau khi nhiễm chế phẩm, sau vài ngày thì chết và cơ thể chuyển sang màu đen, mềm nhũn. Dựa vào đặc điểm này, chế phẩm đó có khả năng cao là gốc vi sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cơ chế gây chết sâu hại của chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một người nông dân định sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu cho vườn rau của mình. Tuy nhiên, dự báo thời tiết cho thấy trong vài ngày tới sẽ có nắng nóng kéo dài và độ ẩm không khí thấp. Điều kiện thời tiết này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của chế phẩm nấm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối' có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chế phẩm vi rút trừ sâu (như NPV) thường có ưu điểm nổi bật nào so với các loại chế phẩm sinh học khác trong việc phòng trừ sâu hại diện rộng và kéo dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để phòng trừ các loại sâu đục thân, đục cành hoặc gây hại phần rễ cây trong đất, loại chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được xem xét và áp dụng hiệu quả hơn cả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu so với thuốc hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt để phòng trừ sâu ăn lá, thời điểm phun hiệu quả nhất là khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nấm Beauveria bassiana là một loại nấm ký sinh côn trùng. Cơ chế chính mà nấm này sử dụng để tiêu diệt sâu hại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu được coi là một biện pháp quan trọng trong canh tác hữu cơ và phát triển nông nghiệp bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Sấy khô nấm' sau khi lên men có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu thường có tính đặc hiệu cao với loài hoặc nhóm loài sâu hại nhất định. Điều này dẫn đến ưu điểm nào trong quản lý dịch hại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật, bước 'Phối trộn cơ chất, phụ gia' nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi sử dụng chế phẩm vi rút NPV để trừ sâu, nông dân cần lưu ý điều gì về thời gian tác động và quan sát kết quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một điểm yếu cố hữu của nhiều chế phẩm vi sinh vật trừ sâu khi phun lên bề mặt lá cây tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae (nấm xanh) thường được sử dụng để phòng trừ các loại côn trùng gây hại trong đất như mối, sùng đất, hoặc một số loại bọ cánh cứng. Điều này cho thấy đặc điểm ứng dụng nào của chế phẩm nấm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh vật trừ sâu thường ít gây ra hiện tượng kháng thuốc ở quần thể sâu hại. Nguyên nhân chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh vật trừ sâu phun trên lá, đặc biệt trong điều kiện môi trường không thuận lợi (nắng, khô), người ta có thể bổ sung thêm phụ gia nào vào dung dịch phun?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chế phẩm vi sinh vật phòng trừ bệnh hại cây trồng thường hoạt động theo những cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vi khuẩn Pseudomonas fluorescens được sử dụng làm chế phẩm sinh học để phòng trừ bệnh hại rễ cây. Cơ chế hoạt động chính của vi khuẩn này trong việc bảo vệ rễ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chế phẩm nấm Trichoderma spp. là một loại chế phẩm sinh học phổ biến dùng để phòng trừ bệnh hại cây trồng, đặc biệt là các bệnh do nấm gây ra trong đất. Cơ chế nào sau đây là đặc trưng nhất của Trichoderma?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bước nào quyết định số lượng lớn vi sinh vật sống sẽ có trong sản phẩm cuối cùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh vật trừ sâu/bệnh thường yêu cầu điều kiện nghiêm ngặt hơn so với thuốc hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một người nông dân nhận thấy cây trồng của mình bị tấn công bởi sâu cuốn lá. Anh ta muốn sử dụng chế phẩm sinh học để phòng trừ. Loại chế phẩm nào dựa trên cơ chế gây bệnh qua đường tiêu hóa sẽ là lựa chọn phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng góp phần quan trọng vào mục tiêu nào của nông nghiệp hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những hạn chế về mặt kỹ thuật khi sản xuất chế phẩm vi rút trừ sâu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu, bệnh hại thường có tốc độ tác động chậm hơn so với thuốc hóa học. Điều này đòi hỏi người sử dụng phải lưu ý điều gì khi quyết định thời điểm phun?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, việc đảm bảo độ ẩm cần thiết trên bề mặt lá hoặc trong môi trường đất là đặc biệt quan trọng đối với loại vi sinh vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế tiềm năng lâu dài khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quản lý dịch hại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân nhận thấy vườn rau cải của mình bị tấn công nặng bởi sâu tơ. Ông muốn sử dụng biện pháp sinh học để tránh tồn dư hóa chất. Dựa vào kiến thức đã học, chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn hiệu quả và phổ biến nhất để phòng trừ sâu tơ?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn chứa Bacillus thuringiensis (Bt)
  • B. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana
  • C. Chế phẩm virus NPV
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma

Câu 2: Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm trừ sâu chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là gì?

  • A. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với sâu hại.
  • B. Vi khuẩn tiết ra enzyme phân hủy vỏ cơ thể sâu.
  • C. Vi khuẩn tạo ra tinh thể độc tố (protein Cry) gây tê liệt hệ tiêu hóa của sâu khi sâu ăn phải.
  • D. Vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào cơ thể sâu qua biểu bì.

Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm nổi bật của chế phẩm trừ sâu sinh học (ví dụ: Bt) là gì?

  • A. Tác động nhanh và diệt được phổ rộng các loại sâu hại.
  • B. Ít gây hại cho thiên địch và môi trường, an toàn cho con người.
  • C. Dễ dàng bảo quản và sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Chi phí sản xuất và ứng dụng luôn thấp hơn.

Câu 4: Một đặc điểm của virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) khi được sử dụng làm chế phẩm trừ sâu là gì?

  • A. Gây bệnh và chết nhanh chóng trong vòng vài giờ sau khi nhiễm.
  • B. Chỉ hiệu quả đối với sâu non ở giai đoạn rất nhỏ.
  • C. Có khả năng lây lan mạnh trong quần thể sâu, tạo thành dịch bệnh.
  • D. Chủ yếu gây bệnh cho một số loài côn trùng nhất định, có tính đặc hiệu cao.

Câu 5: Nấm trừ sâu như Beauveria bassiana gây chết côn trùng bằng cách nào?

  • A. Bào tử nấm bám vào biểu bì, nảy mầm, xâm nhập và phát triển bên trong cơ thể sâu, tiết độc tố.
  • B. Sâu ăn phải bào tử nấm, nấm phát triển trong đường ruột và gây độc.
  • C. Nấm tiết ra chất hấp dẫn, khiến sâu đến gần và bị tiêu diệt bởi các yếu tố khác.
  • D. Nấm cạnh tranh oxy trong môi trường sống của sâu.

Câu 6: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu Beauveria bassiana trên đồng ruộng, yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Độ ẩm không khí và nhiệt độ.
  • D. Ánh sáng mặt trời (tia UV).

Câu 7: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) trừ sâu, bệnh thường bao gồm bước "Lên men, tăng sinh khối". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật gây hại khác có lẫn trong giống.
  • B. Nhân số lượng lớn các tế bào vi sinh vật mục tiêu trong môi trường dinh dưỡng phù hợp.
  • C. Kích thích vi sinh vật sản sinh độc tố hoặc bào tử.
  • D. Chuẩn bị vi sinh vật cho quá trình sấy khô.

Câu 8: Tại sao bước "Sấy khô" là quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh?

  • A. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản chế phẩm.
  • B. Giúp vi sinh vật chuyển sang trạng thái hoạt động mạnh hơn.
  • C. Loại bỏ độc tố không mong muốn do vi sinh vật tạo ra.
  • D. Tăng khả năng hòa tan của chế phẩm khi sử dụng.

Câu 9: Chế phẩm nấm Trichoderma thường được sử dụng chủ yếu để phòng trừ loại sinh vật gây hại nào trong đất?

  • A. Sâu đục thân.
  • B. Rệp sáp.
  • C. Cỏ dại.
  • D. Nấm gây bệnh rễ và bệnh héo cây.

Câu 10: Cơ chế hoạt động của nấm Trichoderma trong việc phòng trừ bệnh cây là gì?

  • A. Tiết ra độc tố làm chết trực tiếp tế bào thực vật gây bệnh.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với nấm bệnh, đồng thời ký sinh hoặc tiết enzyme phân hủy vách tế bào nấm bệnh.
  • C. Tạo ra lớp màng bảo vệ trên lá cây ngăn chặn nấm bệnh xâm nhập.
  • D. Kích thích cây trồng sản sinh ra chất kháng bệnh.

Câu 11: Việc phối trộn cơ chất và phụ gia vào chế phẩm vi sinh vật sau khi sấy khô có mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng diệt sâu, bệnh của vi sinh vật.
  • B. Giúp vi sinh vật nhân lên nhanh chóng ngay trong bao bì.
  • C. Cải thiện khả năng bám dính, phân tán, bảo vệ vi sinh vật khỏi điều kiện bất lợi và kéo dài thời gian tồn tại.
  • D. Giúp chế phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 12: Một nhược điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Dễ gây kháng thuốc cho sâu, bệnh.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường đất và nước.
  • C. Gây độc hại cho người sử dụng và động vật.
  • D. Tốc độ tác động thường chậm hơn, hiệu quả phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết.

Câu 13: Tại sao việc phun chế phẩm Bt trừ sâu thường được khuyến cáo thực hiện vào cuối buổi chiều hoặc chiều tối?

  • A. Để trùng với thời điểm cây hấp thụ chế phẩm tốt nhất.
  • B. Để tránh ánh nắng mặt trời (tia UV) làm giảm hiệu quả của vi khuẩn/độc tố Bt.
  • C. Vì sâu hại hoạt động mạnh nhất vào ban đêm.
  • D. Để chế phẩm có thời gian khô trước khi sương đêm xuống.

Câu 14: Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae (nấm xanh) và Beauveria bassiana (nấm trắng) đều là nấm trừ sâu. Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh của chúng so với vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Nấm xâm nhập qua biểu bì của sâu, còn vi khuẩn Bt chủ yếu qua đường tiêu hóa.
  • B. Nấm chỉ gây bệnh cho sâu non, còn vi khuẩn Bt gây bệnh cho cả sâu trưởng thành.
  • C. Nấm tiết độc tố, còn vi khuẩn Bt không tiết độc tố.
  • D. Nấm cần độ ẩm thấp để phát triển, còn vi khuẩn Bt cần độ ẩm cao.

Câu 15: Một nông trại áp dụng quy trình sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP. Khi gặp vấn đề về sâu cuốn lá, họ nên ưu tiên sử dụng biện pháp phòng trừ nào sau đây để phù hợp với tiêu chuẩn?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học có hoạt chất mạnh để diệt nhanh.
  • B. Sử dụng các loại bẫy dính màu vàng.
  • C. Ưu tiên sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu hoặc các biện pháp sinh học khác.
  • D. Tăng cường bón phân đạm để cây khỏe mạnh chống chịu sâu bệnh.

Câu 16: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ các bệnh do nấm Phytophthora gây thối rễ, thối thân trên cây trồng?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • C. Chế phẩm virus NPV.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.

Câu 17: Để sản xuất giống vi khuẩn Bt cấp 1 trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy cần phải đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Vô trùng tuyệt đối.
  • B. Có chứa nhiều chất kháng sinh.
  • C. Độ ẩm rất thấp.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, cần lưu ý điều kiện thời tiết nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Nắng gắt và khô hạn.
  • B. Rét đậm, rét hại.
  • C. Gió mạnh.
  • D. Thời tiết mát mẻ, độ ẩm cao (sau mưa hoặc sáng sớm/chiều tối).

Câu 19: Virus NPV gây bệnh trên sâu hại có khả năng tồn tại trong môi trường tự nhiên dưới dạng nào để lây lan sang thế hệ sâu tiếp theo?

  • A. Thể thể vùi (polyhedra) chứa hạt virus.
  • B. Dạng sợi nấm.
  • C. Dạng bào tử vô tính.
  • D. Dạng khuẩn lạc trên bề mặt lá.

Câu 20: Một ưu điểm khác của chế phẩm vi sinh vật so với thuốc hóa học là khả năng gây bệnh đặc hiệu. Điều này có ý nghĩa gì trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Giúp diệt sạch tất cả các loại sâu hại trên đồng ruộng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm.
  • C. Bảo tồn được thiên địch và các loài côn trùng có lợi khác.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản chế phẩm.

Câu 21: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật, "lên men" có thể được thực hiện bằng phương pháp nào?

  • A. Chỉ có lên men lỏng.
  • B. Chỉ có lên men rắn.
  • C. Chỉ lên men trong điều kiện yếm khí.
  • D. Cả lên men lỏng và lên men rắn, tùy thuộc vào loại vi sinh vật và mục đích sản xuất.

Câu 22: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, người dùng cần tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" trong phòng trừ dịch hại. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất khi áp dụng chế phẩm vi sinh?

  • A. Đúng loại thuốc (chế phẩm).
  • B. Đúng lúc (thời điểm dịch hại xuất hiện, giai đoạn phát triển của dịch hại).
  • C. Đúng nồng độ và liều lượng.
  • D. Đúng cách (phương pháp phun, tưới).

Câu 23: Một trong những khó khăn khi ứng dụng rộng rãi chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp là gì?

  • A. Vi sinh vật dễ dàng tồn tại và nhân lên trong môi trường tự nhiên.
  • B. Hiệu quả diệt sâu, bệnh rất nhanh và rõ rệt.
  • C. Thời gian bảo quản thường ngắn hơn so với thuốc hóa học và nhạy cảm với điều kiện môi trường.
  • D. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn đáng kể.

Câu 24: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể được sử dụng để xử lý đất, tăng cường sức khỏe rễ và đối kháng với một số nấm bệnh trong đất?

  • A. Chế phẩm virus NPV.
  • B. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • D. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae.

Câu 25: Tại sao chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh thường được coi là phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách đột biến.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc hóa học.
  • D. Có thể sử dụng thay thế phân bón hóa học.

Câu 26: Một nông dân phun chế phẩm nấm Beauveria bassiana để trừ rệp sáp trên cây cà phê vào một ngày nắng nóng, độ ẩm thấp. Khả năng cao là hiệu quả của chế phẩm sẽ như thế nào?

  • A. Hiệu quả sẽ rất cao do nấm phát triển tốt trong điều kiện này.
  • B. Hiệu quả không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • C. Hiệu quả có thể bị giảm đáng kể do bào tử nấm nhạy cảm với nhiệt độ cao và khô hạn.
  • D. Hiệu quả chỉ phụ thuộc vào nồng độ chế phẩm.

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh thường có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng chỉ gây hại hoặc gây bệnh cho một hoặc một vài loài sâu, bệnh cụ thể.
  • B. Chúng có thể diệt được tất cả các loại sâu, bệnh trên mọi loại cây trồng.
  • C. Chúng chỉ hiệu quả khi được sử dụng kết hợp với thuốc hóa học.
  • D. Chúng chỉ hoạt động trong điều kiện phòng thí nghiệm.

Câu 28: So sánh tốc độ tác động, chế phẩm vi sinh vật thường có tốc độ tác động như thế nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Nhanh hơn rất nhiều.
  • B. Chậm hơn.
  • C. Tương đương.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 29: Khi sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật ban đầu ("giống cấp 1") phải dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Chủng có màu sắc đẹp.
  • B. Chủng dễ dàng tìm thấy trong tự nhiên.
  • C. Chủng có khả năng sinh trưởng chậm.
  • D. Chủng có độc lực cao đối với dịch hại mục tiêu và an toàn cho sinh vật có lợi, môi trường.

Câu 30: Chế phẩm nấm Trichoderma không chỉ giúp phòng trừ bệnh hại rễ mà còn có vai trò gì khác đối với cây trồng?

  • A. Tiêu diệt côn trùng gây hại trên lá.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ khó tiêu trong đất, giúp cây dễ hấp thụ dinh dưỡng và kích thích sinh trưởng.
  • D. Hấp thụ kim loại nặng trong đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nông dân nhận thấy vườn rau cải của mình bị tấn công nặng bởi sâu tơ. Ông muốn sử dụng biện pháp sinh học để tránh tồn dư hóa chất. Dựa vào kiến thức đã học, chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn hiệu quả và phổ biến nhất để phòng trừ sâu tơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm trừ sâu chứa vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm nổi bật của chế phẩm trừ sâu sinh học (ví dụ: Bt) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một đặc điểm của virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) khi được sử dụng làm chế phẩm trừ sâu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nấm trừ sâu như *Beauveria bassiana* gây chết côn trùng bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu *Beauveria bassiana* trên đồng ruộng, yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của chế phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) trừ sâu, bệnh thường bao gồm bước 'Lên men, tăng sinh khối'. Mục đích chính của bước này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao bước 'Sấy khô' là quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chế phẩm nấm *Trichoderma* thường được sử dụng chủ yếu để phòng trừ loại sinh vật gây hại nào trong đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cơ chế hoạt động của nấm *Trichoderma* trong việc phòng trừ bệnh cây là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc phối trộn cơ chất và phụ gia vào chế phẩm vi sinh vật sau khi sấy khô có mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một nhược điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng so với thuốc hóa học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc phun chế phẩm Bt trừ sâu thường được khuyến cáo thực hiện vào cuối buổi chiều hoặc chiều tối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chế phẩm nấm *Metarhizium anisopliae* (nấm xanh) và *Beauveria bassiana* (nấm trắng) đều là nấm trừ sâu. Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế gây bệnh của chúng so với vi khuẩn Bt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một nông trại áp dụng quy trình sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP. Khi gặp vấn đề về sâu cuốn lá, họ nên ưu tiên sử dụng biện pháp phòng trừ nào sau đây để phù hợp với tiêu chuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ các bệnh do nấm Phytophthora gây thối rễ, thối thân trên cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để sản xuất giống vi khuẩn Bt cấp 1 trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy cần phải đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, cần lưu ý điều kiện thời tiết nào để đạt hiệu quả cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Virus NPV gây bệnh trên sâu hại có khả năng tồn tại trong môi trường tự nhiên dưới dạng nào để lây lan sang thế hệ sâu tiếp theo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một ưu điểm khác của chế phẩm vi sinh vật so với thuốc hóa học là khả năng gây bệnh đặc hiệu. Điều này có ý nghĩa gì trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật, 'lên men' có thể được thực hiện bằng phương pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, người dùng cần tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' trong phòng trừ dịch hại. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất khi áp dụng chế phẩm vi sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những khó khăn khi ứng dụng rộng rãi chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chế phẩm vi sinh nào sau đây có thể được sử dụng để xử lý đất, tăng cường sức khỏe rễ và đối kháng với một số nấm bệnh trong đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh thường được coi là phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một nông dân phun chế phẩm nấm *Beauveria bassiana* để trừ rệp sáp trên cây cà phê vào một ngày nắng nóng, độ ẩm thấp. Khả năng cao là hiệu quả của chế phẩm sẽ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh thường có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh tốc độ tác động, chế phẩm vi sinh vật thường có tốc độ tác động như thế nào so với thuốc trừ sâu hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật ban đầu ('giống cấp 1') phải dựa trên tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chế phẩm nấm *Trichoderma* không chỉ giúp phòng trừ bệnh hại rễ mà còn có vai trò gì khác đối với cây trồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế chính giúp chế phẩm vi khuẩn trừ sâu u003cemu003eBacillus thuringiensisu003c/emu003e (Bt) tiêu diệt côn trùng gây hại là gì?

  • A. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại, làm sâu yếu dần và chết.
  • B. Vi khuẩn tiết enzyme phân hủy lớp biểu bì của sâu hại.
  • C. Vi khuẩn sản xuất protein độc tố dạng tinh thể, khi được sâu ăn vào sẽ làm tê liệt hệ tiêu hóa và gây chết.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh nhiễm trùng máu cho sâu hại.

Câu 2: Tại sao chế phẩm vi khuẩn Bt được xem là an toàn cho con người, động vật có xương sống và các loài côn trùng có ích (như ong, bướm trưởng thành)?

  • A. Độc tố Bt bị phân hủy ngay khi tiếp xúc với không khí.
  • B. Các sinh vật này có hệ miễn dịch mạnh mẽ chống lại vi khuẩn Bt.
  • C. Độc tố Bt chỉ gây hại ở nhiệt độ cao, không phải nhiệt độ cơ thể sinh vật máu nóng.
  • D. Độc tố Bt cần môi trường kiềm trong ruột và các thụ thể đặc hiệu trên thành ruột côn trùng mục tiêu để hoạt động, những yếu tố này không tồn tại ở các sinh vật khác.

Câu 3: Một vườn rau hữu cơ bị tấn công bởi sâu tơ (một loại sâu thuộc bộ cánh vảy). Biện pháp phòng trừ nào sử dụng công nghệ vi sinh là phù hợp nhất trong trường hợp này để đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ và hiệu quả?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi khuẩn u003cemu003eBacillus thuringiensisu003c/emu003e (Bt).
  • B. Sử dụng chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Sử dụng chế phẩm nấm u003cemu003eBeauveria bassianau003c/emu003e.
  • D. Sử dụng chế phẩm nấm u003cemu003eMetarhizium anisopliaeu003c/emu003e.

Câu 4: Chế phẩm vi rút trừ sâu NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được khuyến cáo sử dụng để phòng trừ các loại sâu thuộc bộ nào?

  • A. Bộ cánh cứng (Coleoptera).
  • B. Bộ cánh vảy (Lepidoptera).
  • C. Bộ hai cánh (Diptera).
  • D. Bộ cánh đều (Isoptera).

Câu 5: Điểm khác biệt nổi bật trong cơ chế gây bệnh của nấm trừ sâu (u003cemu003eBeauveria, Metarhiziumu003c/emu003e) so với vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Nấm chỉ tiết độc tố, không xâm nhập vào cơ thể sâu.
  • B. Nấm gây bệnh chỉ khi sâu ăn phải bào tử nấm.
  • C. Bào tử nấm có khả năng nảy mầm và xâm nhập trực tiếp qua lớp biểu bì của sâu hại.
  • D. Nấm chỉ gây bệnh cho sâu trưởng thành, không phải ấu trùng.

Câu 6: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của nấm?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Độ ẩm không khí và đất.
  • C. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • D. Nhiệt độ thấp.

Câu 7: Vi rút NPV khi gây bệnh cho sâu thường có khả năng lây lan từ sâu bệnh sang sâu khỏe trong quần thể. Đặc điểm này được gọi là gì?

  • A. Lây lan thứ cấp.
  • B. Kháng thuốc.
  • C. Tính đặc hiệu.
  • D. Tích lũy sinh học.

Câu 8: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chế phẩm vi sinh vật có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến vấn đề tồn dư và an toàn thực phẩm?

  • A. Có tác dụng diệt sâu nhanh hơn.
  • B. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn thấp hơn.
  • C. Có phổ tác động rộng, diệt được nhiều loại sâu khác nhau.
  • D. Không gây tồn dư hóa chất độc hại trên nông sản và trong môi trường.

Câu 9: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối" có vai trò chính là gì?

  • A. Làm sạch vi sinh vật khỏi tạp chất.
  • B. Tăng độc tính của vi sinh vật.
  • C. Nhân số lượng lớn vi sinh vật hoặc bào tử/tinh thể độc tố cần thiết.
  • D. Phối trộn vi sinh vật với các chất bảo quản.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh có thể góp phần hạn chế hiện tượng "bùng phát" dịch hại thứ cấp (sâu non trước đây không phải là chính nhưng nay trở nên nghiêm trọng)?

  • A. Chế phẩm vi sinh thường có tính đặc hiệu cao với một số loài sâu nhất định, ít gây hại cho các loài thiên địch của sâu hại.
  • B. Chế phẩm vi sinh làm tăng sức đề kháng của cây trồng, cây tự chống lại sâu hại.
  • C. Chế phẩm vi sinh tạo ra mùi hương xua đuổi sâu hại khác.
  • D. Chế phẩm vi sinh tiêu diệt cả trứng và sâu non của tất cả các loài.

Câu 11: Để chế phẩm nấm trừ sâu đạt hiệu quả tốt nhất, nông dân nên phun vào thời điểm nào trong ngày và trong điều kiện thời tiết như thế nào?

  • A. Trưa nắng gắt, trời khô hạn.
  • B. Chiều mát hoặc sáng sớm, khi độ ẩm cao và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • C. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc thời tiết.
  • D. Trước khi mưa lớn để bào tử nấm được rửa trôi xuống gốc cây.

Câu 12: So với vi khuẩn và nấm, vi rút NPV có một đặc điểm riêng biệt về cơ chế gây bệnh là gì?

  • A. Vi rút tấn công hệ thần kinh của sâu.
  • B. Vi rút chỉ gây bệnh cho sâu trưởng thành.
  • C. Vi rút tạo ra các tinh thể độc tố bên ngoài tế bào sâu.
  • D. Vi rút phải xâm nhập và nhân lên bên trong tế bào vật chủ (sâu) để gây bệnh.

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ mối hại công trình hoặc cây trồng?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm u003cemu003eMetarhizium anisopliaeu003c/emu003e.
  • D. Chế phẩm nấm u003cemu003eBeauveria bassianau003c/emu003e.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật được coi là một trụ cột quan trọng trong chiến lược Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh tiêu diệt sâu nhanh hơn bất kỳ phương pháp nào.
  • C. Vì chế phẩm vi sinh có thể thay thế hoàn toàn mọi loại thuốc hóa học.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh an toàn với môi trường, con người và thiên địch, giúp duy trì cân bằng sinh thái và giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất.

Câu 15: Một trong những thách thức khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh là gì?

  • A. Tốc độ tác động thường chậm hơn so với thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Không có khả năng phòng trừ sâu hại.
  • C. Gây độc hại nghiêm trọng cho cây trồng.
  • D. Rất khó sản xuất và bảo quản.

Câu 16: Khi phun chế phẩm vi rút NPV, sâu hại thường ngừng ăn và chết sau một khoảng thời gian nhất định. Khoảng thời gian này thường là bao lâu?

  • A. Vài giờ.
  • B. Khoảng 1 ngày.
  • C. Khoảng 2 - 5 ngày.
  • D. Hơn 1 tuần.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Sấy khô nấm" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kích hoạt bào tử nấm.
  • B. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản chế phẩm.
  • C. Tăng khả năng lây nhiễm của nấm.
  • D. Loại bỏ các vi sinh vật có hại khác.

Câu 18: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây được biết đến với khả năng phòng trừ cả sâu và một số loại bệnh hại cây trồng?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chỉ có chế phẩm vi khuẩn mới phòng trừ được cả sâu và bệnh.
  • D. Chế phẩm nấm (tùy loại nấm).

Câu 19: Một trong những lý do khiến chế phẩm vi sinh vật phù hợp với xu hướng nông nghiệp bền vững là gì?

  • A. Chúng làm tăng năng suất cây trồng một cách đột ngột.
  • B. Chúng hoàn toàn không cần nghiên cứu khoa học để sản xuất.
  • C. Chúng thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí và an toàn cho đa dạng sinh học.
  • D. Chúng chỉ có hiệu quả trong một mùa vụ.

Câu 20: Khi áp dụng chế phẩm vi sinh dạng phun, điều gì xảy ra với bào tử/vi khuẩn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao?

  • A. Bào tử/vi khuẩn có thể bị chết hoặc bất hoạt, làm giảm hiệu quả phòng trừ.
  • B. Bào tử/vi khuẩn hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • C. Bào tử/vi khuẩn nhân lên nhanh hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 21: Chế phẩm vi sinh nào có thể gây ra hiện tượng xác sâu bệnh sau khi chết bị treo trên lá hoặc cành cây?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria.
  • D. Tất cả các loại chế phẩm vi sinh.

Câu 22: Phân tích tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể giúp giảm thiểu áp lực chọn lọc dẫn đến sự phát triển tính kháng của sâu hại, điều thường xảy ra với thuốc hóa học?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh tiêu diệt sâu nhanh đến mức sâu không kịp phát triển kháng.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh chỉ làm sâu yếu đi chứ không giết chết hoàn toàn.
  • C. Vì chế phẩm vi sinh làm thay đổi cấu trúc gen của sâu hại.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh thường có nhiều cơ chế tác động khác nhau hoặc là hỗn hợp của nhiều tác nhân, gây khó khăn cho sâu hại trong việc phát triển cơ chế kháng đồng thời.

Câu 23: Khi sâu hại bị nhiễm nấm u003cemu003eBeauveria bassianau003c/emu003e, dấu hiệu đặc trưng bên ngoài thường thấy là gì?

  • A. Cơ thể sâu bị bao phủ bởi lớp sợi nấm màu trắng hoặc trắng ngà.
  • B. Cơ thể sâu trở nên mềm nhũn và chuyển màu đen.
  • C. Sâu bị teo nhỏ và khô lại.
  • D. Sâu có biểu hiện co giật liên tục.

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Phối trộn cơ chất, phụ gia" có ý nghĩa gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật tiếp tục sinh trưởng sau khi đóng gói.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh cho người dùng.
  • C. Ổn định hoạt tính, tăng khả năng bám dính, phân tán hoặc bảo vệ vi sinh vật khỏi điều kiện bất lợi (như tia UV, khô hạn) và tạo dạng sản phẩm cuối.
  • D. Làm tăng trọng lượng của chế phẩm để bán được giá cao hơn.

Câu 25: Ưu điểm nào của chế phẩm vi sinh khiến chúng được ưu tiên sử dụng ở khu vực đô thị, công viên, hoặc gần nguồn nước sinh hoạt?

  • A. An toàn cho con người, vật nuôi và không gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Có mùi hương dễ chịu.
  • C. Diệt sâu nhanh hơn thuốc hóa học.
  • D. Giá thành rất rẻ.

Câu 26: Chế phẩm vi sinh vật nào hoạt động hiệu quả nhất khi sâu hại đang trong giai đoạn ấu trùng (sâu non), vì đây là giai đoạn chúng ăn lá mạnh nhất?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bt.
  • B. Chế phẩm vi rút NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria.
  • D. Chế phẩm nấm Metarhizium.

Câu 27: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu nhưng thời tiết đang khô hạn kéo dài. Lời khuyên phù hợp nhất để tăng hiệu quả của chế phẩm trong điều kiện này là gì?

  • A. Tăng gấp đôi liều lượng chế phẩm.
  • B. Phun vào giữa trưa nắng gắt.
  • C. Trộn thêm thuốc hóa học để tăng cường hiệu quả.
  • D. Kết hợp phun chế phẩm với việc tưới nước nhẹ cho cây hoặc phun vào buổi chiều tối/sáng sớm khi độ ẩm cao hơn.

Câu 28: Ngoài việc tiêu diệt sâu hại trực tiếp, một số chế phẩm vi sinh còn có thể có tác dụng gián tiếp nào đối với cây trồng?

  • A. Làm tăng tốc độ ra hoa, kết quả.
  • B. Cải thiện sức khỏe của cây trồng bằng cách đối kháng với mầm bệnh hoặc tăng cường hấp thu dinh dưỡng (đối với một số loại vi sinh vật có lợi đi kèm).
  • C. Làm thay đổi màu sắc của lá cây để xua đuổi sâu.
  • D. Tăng kích thước hạt giống.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng chế phẩm vi sinh và sử dụng thiên địch (như bọ rùa ăn rệp) trong phòng trừ sâu hại.

  • A. Chế phẩm vi sinh là sinh vật sống, còn thiên địch là chất hóa học.
  • B. Chế phẩm vi sinh chỉ diệt sâu trưởng thành, còn thiên địch chỉ diệt sâu non.
  • C. Chế phẩm vi sinh là các vi sinh vật gây bệnh cho sâu hại, còn thiên địch là các sinh vật (côn trùng, nhện...) ăn thịt hoặc ký sinh trên sâu hại.
  • D. Chế phẩm vi sinh hoạt động độc lập, còn thiên địch cần sự can thiệp liên tục của con người.

Câu 30: Khi sâu hại bị nhiễm vi rút NPV ở giai đoạn cuối, xác sâu thường chuyển sang màu sắc và trạng thái như thế nào?

  • A. Cứng lại và khô cong.
  • B. Mềm nhũn, chảy nước và chuyển sang màu tối (đen hoặc nâu sẫm).
  • C. Phủ đầy sợi nấm trắng.
  • D. Teo nhỏ và biến mất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Cơ chế chính giúp chế phẩm vi khuẩn trừ sâu Bacillus thuringiensis (Bt) tiêu diệt côn trùng gây hại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao chế phẩm vi khuẩn Bt được xem là an toàn cho con người, động vật có xương sống và các loài côn trùng có ích (như ong, bướm trưởng thành)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một vườn rau hữu cơ bị tấn công bởi sâu tơ (một loại sâu thuộc bộ cánh vảy). Biện pháp phòng trừ nào sử dụng công nghệ vi sinh là phù hợp nhất trong trường hợp này để đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ và hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chế phẩm vi rút trừ sâu NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được khuyến cáo sử dụng để phòng trừ các loại sâu thuộc bộ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Điểm khác biệt nổi bật trong cơ chế gây bệnh của nấm trừ sâu (Beauveria, Metarhizium) so với vi khuẩn Bt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của nấm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vi rút NPV khi gây bệnh cho sâu thường có khả năng lây lan từ sâu bệnh sang sâu khỏe trong quần thể. Đặc điểm này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chế phẩm vi sinh vật có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến vấn đề tồn dư và an toàn thực phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối' có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh có thể góp phần hạn chế hiện tượng 'bùng phát' dịch hại thứ cấp (sâu non trước đây không phải là chính nhưng nay trở nên nghiêm trọng)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để chế phẩm nấm trừ sâu đạt hiệu quả tốt nhất, nông dân nên phun vào thời điểm nào trong ngày và trong điều kiện thời tiết như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So với vi khuẩn và nấm, vi rút NPV có một đặc điểm riêng biệt về cơ chế gây bệnh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ mối hại công trình hoặc cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật được coi là một trụ cột quan trọng trong chiến lược Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những thách thức khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phun chế phẩm vi rút NPV, sâu hại thường ngừng ăn và chết sau một khoảng thời gian nhất định. Khoảng thời gian này thường là bao lâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Sấy khô nấm' nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây được biết đến với khả năng phòng trừ cả sâu và một số loại bệnh hại cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những lý do khiến chế phẩm vi sinh vật phù hợp với xu hướng nông nghiệp bền vững là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi áp dụng chế phẩm vi sinh dạng phun, điều gì xảy ra với bào tử/vi khuẩn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chế phẩm vi sinh nào có thể gây ra hiện tượng xác sâu bệnh sau khi chết bị treo trên lá hoặc cành cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể giúp giảm thiểu áp lực chọn lọc dẫn đến sự phát triển tính kháng của sâu hại, điều thường xảy ra với thuốc hóa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi sâu hại bị nhiễm nấm Beauveria bassiana, dấu hiệu đặc trưng bên ngoài thường thấy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Phối trộn cơ chất, phụ gia' có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ưu điểm nào của chế phẩm vi sinh khiến chúng được ưu tiên sử dụng ở khu vực đô thị, công viên, hoặc gần nguồn nước sinh hoạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chế phẩm vi sinh vật nào hoạt động hiệu quả nhất khi sâu hại đang trong giai đoạn ấu trùng (sâu non), vì đây là giai đoạn chúng ăn lá mạnh nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu nhưng thời tiết đang khô hạn kéo dài. Lời khuyên phù hợp nhất để tăng hiệu quả của chế phẩm trong điều kiện này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngoài việc tiêu diệt sâu hại trực tiếp, một số chế phẩm vi sinh còn có thể có tác dụng gián tiếp nào đối với cây trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng chế phẩm vi sinh và sử dụng thiên địch (như bọ rùa ăn rệp) trong phòng trừ sâu hại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi sâu hại bị nhiễm vi rút NPV ở giai đoạn cuối, xác sâu thường chuyển sang màu sắc và trạng thái như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Sử dụng hóa chất tổng hợp để tiêu diệt triệt để sâu, bệnh.
  • B. Sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng để gây hại hoặc cạnh tranh với sâu, bệnh.
  • C. Biến đổi gen cây trồng để tự kháng lại sâu, bệnh.
  • D. Thay đổi điều kiện môi trường sống của cây trồng để sâu, bệnh không phát triển được.

Câu 2: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh hại cây trồng thường có ưu điểm nổi bật nào về an toàn?

  • A. Tác động nhanh và mạnh mẽ hơn.
  • B. Có thể diệt trừ nhiều loại sâu, bệnh cùng lúc.
  • C. Ít gây độc hại cho con người, động vật và môi trường.
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn và dễ sử dụng hơn.

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi làm chế phẩm trừ sâu nhờ khả năng sản xuất ra chất gì gây độc cho côn trùng?

  • A. Kháng sinh
  • B. Enzyme phân hủy kitin
  • C. Axit hữu cơ
  • D. Protein tinh thể (độc tố Bt)

Câu 4: Cơ chế gây chết côn trùng của độc tố Bt là gì?

  • A. Độc tố được côn trùng ăn vào, hoạt hóa trong ruột, gây tổn thương màng ruột và làm sâu ngừng ăn.
  • B. Độc tố xâm nhập qua biểu bì của côn trùng và tấn công hệ thần kinh.
  • C. Độc tố gây ức chế quá trình hô hấp của côn trùng.
  • D. Độc tố làm đông máu hemolymph của côn trùng.

Câu 5: Một nông dân phát hiện ruộng rau bị sâu tơ hại nặng. Ông muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để kiểm soát. Dựa trên thông tin đã học, loại chế phẩm vi khuẩn nào thường được khuyến cáo sử dụng để phòng trừ sâu tơ?

  • A. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Chế phẩm virus NPV.
  • D. Chế phẩm vi khuẩn Pseudomonas fluorescens.

Câu 6: Chế phẩm vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để phòng trừ loại sâu hại nào?

  • A. Rệp sáp
  • B. Nhện đỏ
  • C. Sâu xanh, sâu róm
  • D. Bọ trĩ

Câu 7: Cơ chế gây bệnh của virus NPV đối với côn trùng là gì?

  • A. Sản xuất độc tố gây tê liệt hệ thần kinh.
  • B. Hút chất dinh dưỡng từ cơ thể vật chủ.
  • C. Phân hủy lớp vỏ kitin của côn trùng.
  • D. Xâm nhập tế bào, nhân lên và phá hủy mô của côn trùng.

Câu 8: Một trong những nhược điểm của chế phẩm virus NPV so với chế phẩm vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao, chỉ diệt được một vài loài sâu nhất định.
  • B. Thời gian gây chết nhanh hơn.
  • C. Độc hại hơn cho môi trường.
  • D. Khó sản xuất trên quy mô công nghiệp.

Câu 9: Nấm trừ sâu (nấm côn trùng) như Beauveria bassiana và Metarhizium anisopliae gây bệnh cho côn trùng bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Sản xuất độc tố làm tê liệt côn trùng khi chúng ăn phải.
  • B. Bám dính, nảy mầm trên biểu bì và xâm nhập vào cơ thể côn trùng.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng trong ruột côn trùng.
  • D. Gây bệnh cho cây trồng, làm côn trùng chết do thiếu thức ăn.

Câu 10: Hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu thường phụ thuộc nhiều vào yếu tố môi trường nào?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ thấp.
  • C. Độ ẩm không khí cao.
  • D. Độ pH của đất.

Câu 11: Một ưu điểm của chế phẩm nấm trừ sâu so với chế phẩm vi khuẩn Bt và virus NPV là gì?

  • A. Tác động cực nhanh, diệt sâu ngay lập tức.
  • B. Có khả năng lây lan dịch bệnh trong quần thể sâu rất nhanh.
  • C. Hiệu quả ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Có thể gây bệnh cho côn trùng qua tiếp xúc, không chỉ qua đường ăn uống.

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh nói chung thường bao gồm bước tăng sinh khối vi sinh vật. Bước này được thực hiện chủ yếu ở đâu?

  • A. Trong nồi lên men (fermentor).
  • B. Trên đồng ruộng.
  • C. Trong phòng thí nghiệm trên đĩa petri.
  • D. Trong kho bảo quản.

Câu 13: Sau khi tăng sinh khối, vi sinh vật dùng làm chế phẩm thường được xử lý tiếp theo như thế nào để tạo ra sản phẩm cuối cùng có thể bảo quản và sử dụng?

  • A. Pha loãng trực tiếp với nước.
  • B. Đóng gói ngay ở dạng lỏng.
  • C. Sấy khô, nghiền và phối trộn với chất mang/phụ gia.
  • D. Đun nóng để tiêu diệt tạp khuẩn.

Câu 14: Việc bổ sung chất mang (cơ chất) và phụ gia vào chế phẩm vi sinh vật có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độc tính của vi sinh vật.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Làm cho chế phẩm có màu sắc hấp dẫn.
  • D. Bảo vệ vi sinh vật, tăng hiệu quả sử dụng và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 15: Khi phun chế phẩm vi khuẩn Bt lên cây trồng để trừ sâu ăn lá, thời điểm phun tốt nhất trong ngày là khi nào?

  • A. Chiều tối hoặc sáng sớm khi sâu hoạt động mạnh.
  • B. Giữa trưa nắng gắt.
  • C. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • D. Trước khi trời mưa.

Câu 16: Tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của nhiều chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh?

  • A. Làm tăng khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • B. Làm giảm hoặc mất khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến vi sinh vật.
  • D. Kéo dài thời gian tồn tại của vi sinh vật trên cây trồng.

Câu 17: Để khắc phục nhược điểm về thời gian tác động chậm của chế phẩm vi sinh vật so với thuốc hóa học, người ta thường áp dụng biện pháp gì?

  • A. Tăng liều lượng sử dụng lên rất cao.
  • B. Pha trộn với thuốc hóa học có tác dụng nhanh.
  • C. Chỉ sử dụng khi sâu, bệnh đã bùng phát mạnh.
  • D. Phun phòng ngừa hoặc phun sớm khi mật độ sâu, bệnh còn thấp.

Câu 18: Chế phẩm nấm Trichoderma được sử dụng chủ yếu để phòng trừ loại dịch hại nào trong đất?

  • A. Nấm gây bệnh cho cây trồng trong đất.
  • B. Sâu hại rễ.
  • C. Tuyến trùng hại rễ.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng.

Câu 19: Cơ chế đối kháng của nấm Trichoderma với nấm gây bệnh cho cây trồng bao gồm những cách nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh dinh dưỡng.
  • B. Chỉ tiết ra độc tố tiêu diệt nấm gây bệnh.
  • C. Cạnh tranh, ký sinh và sản xuất kháng sinh/enzyme.
  • D. Làm thay đổi pH của đất một cách đột ngột.

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm nấm Trichoderma để xử lý đất hoặc giá thể trồng cây, điều kiện môi trường nào cần được duy trì để nấm phát triển tốt và phát huy hiệu quả?

  • A. Đất khô hạn và thiếu chất hữu cơ.
  • B. Đất tơi xốp, đủ ẩm và giàu chất hữu cơ.
  • C. Đất ngập nước.
  • D. Đất có nhiệt độ rất cao.

Câu 21: Chế phẩm vi sinh vật nào có khả năng tạo ra các hợp chất kháng sinh hoặc enzyme phân hủy vách tế bào của nấm gây bệnh thực vật?

  • A. Virus NPV.
  • B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • C. Nấm Beauveria bassiana.
  • D. Nấm Trichoderma spp. và một số vi khuẩn đối kháng.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng chế phẩm vi sinh vật trên diện rộng ở điều kiện đồng ruộng là gì?

  • A. Hiệu quả dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng UV).
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • C. Thời gian bảo quản rất dài.
  • D. Dễ dàng áp dụng bằng mọi loại thiết bị phun.

Câu 23: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào thuốc hóa học.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • C. Làm giảm năng suất cây trồng.
  • D. Chỉ hiệu quả với một số ít loại cây trồng.

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước "Sấy khô và nghiền vi khuẩn" có mục đích chính là gì?

  • A. Hoạt hóa độc tố của vi khuẩn.
  • B. Tăng cường khả năng lây lan của vi khuẩn.
  • C. Loại bỏ nước, kéo dài thời gian bảo quản và tạo dạng sản phẩm dễ sử dụng.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn để lấy độc tố.

Câu 25: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để xử lý hạt giống trước khi gieo nhằm phòng ngừa bệnh hại lây truyền qua đất?

  • A. Chế phẩm virus NPV.
  • B. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • D. Chế phẩm nấm Trichoderma.

Câu 26: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, việc đảm bảo độ ẩm cần thiết trên bề mặt cây trồng hoặc trong môi trường sống của sâu là rất quan trọng vì:

  • A. Bào tử nấm cần nước để nảy mầm và xâm nhập vào cơ thể côn trùng.
  • B. Độ ẩm giúp côn trùng dễ dàng ăn chế phẩm hơn.
  • C. Độ ẩm cao làm tăng độc tính của nấm.
  • D. Độ ẩm ngăn chặn tác động của ánh sáng mặt trời lên nấm.

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật nào có khả năng tồn tại và nhân mật độ trong đất, tạo hiệu quả phòng trừ kéo dài cho các bệnh hại rễ?

  • A. Chế phẩm virus NPV.
  • B. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana khi phun lên lá.

Câu 28: Một ưu điểm khác của chế phẩm vi sinh vật là khả năng giảm thiểu hiện tượng kháng thuốc ở sâu, bệnh hại. Điều này là do:

  • A. Vi sinh vật thường có nhiều cơ chế tác động phức tạp lên sâu, bệnh.
  • B. Vi sinh vật có khả năng tự biến đổi để vượt qua sự kháng của sâu, bệnh.
  • C. Sâu, bệnh không thể phát triển cơ chế kháng đối với bất kỳ sinh vật sống nào.
  • D. Vi sinh vật làm suy yếu hệ miễn dịch của sâu, bệnh.

Câu 29: Khi áp dụng chế phẩm vi sinh vật trong khuôn khổ Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chúng thường được ưu tiên sử dụng vì lý do nào?

  • A. Chúng có giá thành rẻ nhất.
  • B. Chúng diệt sâu, bệnh nhanh hơn bất kỳ biện pháp nào khác.
  • C. Chúng an toàn cho thiên địch và môi trường, phù hợp với nguyên tắc hạn chế hóa chất.
  • D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp kiểm soát khác.

Câu 30: Để bảo quản chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh được lâu dài và giữ được hiệu lực, điều kiện bảo quản quan trọng nhất là gì?

  • A. Để nơi ẩm ướt và có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng bình thường.
  • C. Để nơi có nhiệt độ cao để vi sinh vật không bị đông cứng.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng dựa trên nguyên lý chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh hại cây trồng thường có ưu điểm nổi bật nào về an toàn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi làm chế phẩm trừ sâu nhờ khả năng sản xuất ra chất gì gây độc cho côn trùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cơ chế gây chết côn trùng của độc tố Bt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nông dân phát hiện ruộng rau bị sâu tơ hại nặng. Ông muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để kiểm soát. Dựa trên thông tin đã học, loại chế phẩm vi khuẩn nào thường được khuyến cáo sử dụng để phòng trừ sâu tơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chế phẩm vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để phòng trừ loại sâu hại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cơ chế gây bệnh của virus NPV đối với côn trùng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những nhược điểm của chế phẩm virus NPV so với chế phẩm vi khuẩn Bt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nấm trừ sâu (nấm côn trùng) như Beauveria bassiana và Metarhizium anisopliae gây bệnh cho côn trùng bằng cách nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hiệu quả của chế phẩm nấm trừ sâu thường phụ thuộc nhiều vào yếu tố môi trường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một ưu điểm của chế phẩm nấm trừ sâu so với chế phẩm vi khuẩn Bt và virus NPV là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh nói chung thường bao gồm bước tăng sinh khối vi sinh vật. Bước này được thực hiện chủ yếu ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sau khi tăng sinh khối, vi sinh vật dùng làm chế phẩm thường được xử lý tiếp theo như thế nào để tạo ra sản phẩm cuối cùng có thể bảo quản và sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc bổ sung chất mang (cơ chất) và phụ gia vào chế phẩm vi sinh vật có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phun chế phẩm vi khuẩn Bt lên cây trồng để trừ sâu ăn lá, thời điểm phun tốt nhất trong ngày là khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của nhiều chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để khắc phục nhược điểm về thời gian tác động chậm của chế phẩm vi sinh vật so với thuốc hóa học, người ta thường áp dụng biện pháp gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chế phẩm nấm Trichoderma được sử dụng chủ yếu để phòng trừ loại dịch hại nào trong đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Cơ chế đối kháng của nấm Trichoderma với nấm gây bệnh cho cây trồng bao gồm những cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm nấm Trichoderma để xử lý đất hoặc giá thể trồng cây, điều kiện môi trường nào cần được duy trì để nấm phát triển tốt và phát huy hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chế phẩm vi sinh vật nào có khả năng tạo ra các hợp chất kháng sinh hoặc enzyme phân hủy vách tế bào của nấm gây bệnh thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng chế phẩm vi sinh vật trên diện rộng ở điều kiện đồng ruộng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, bước 'Sấy khô và nghiền vi khuẩn' có mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chế phẩm vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để xử lý hạt giống trước khi gieo nhằm phòng ngừa bệnh hại lây truyền qua đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, việc đảm bảo độ ẩm cần thiết trên bề mặt cây trồng hoặc trong môi trường sống của sâu là rất quan trọng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chế phẩm vi sinh vật nào có khả năng tồn tại và nhân mật độ trong đất, tạo hiệu quả phòng trừ kéo dài cho các bệnh hại rễ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một ưu điểm khác của chế phẩm vi sinh vật là khả năng giảm thiểu hiện tượng kháng thuốc ở sâu, bệnh hại. Điều này là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi áp dụng chế phẩm vi sinh vật trong khuôn khổ Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), chúng thường được ưu tiên sử dụng vì lý do nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để bảo quản chế phẩm vi sinh vật trừ sâu, bệnh được lâu dài và giữ được hiệu lực, điều kiện bảo quản quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hóa chất tổng hợp để tiêu diệt trực tiếp sâu, bệnh.
  • B. Sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm trao đổi chất của chúng để kiểm soát sâu, bệnh.
  • C. Áp dụng các biện pháp cơ học và vật lý để ngăn chặn dịch hại.
  • D. Cải tạo giống cây trồng có khả năng kháng sâu, bệnh tự nhiên.

Câu 2: Tại sao chế phẩm sinh học từ vi sinh vật (thuốc trừ sâu sinh học) thường được coi là an toàn hơn thuốc trừ sâu hóa học đối với môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Vì chúng có hiệu lực diệt sâu, bệnh mạnh hơn và kéo dài hơn.
  • B. Vì chúng có thể diệt được nhiều loại sâu, bệnh cùng lúc.
  • C. Vì chúng thường có tính đặc hiệu cao với dịch hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và môi trường.
  • D. Vì chi phí sản xuất và sử dụng thấp hơn so với thuốc hóa học.

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi trong chế phẩm trừ sâu. Cơ chế tác động chính của vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với sâu hại.
  • B. Tiết enzyme phân hủy cấu trúc tế bào của sâu hại.
  • C. Gây bệnh truyền nhiễm làm sâu hại chết hàng loạt.
  • D. Sản xuất độc tố protein gây tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.

Câu 4: Một nông dân phát hiện vườn rau của mình bị tấn công bởi sâu tơ. Anh ta muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Loại chế phẩm vi sinh nào dựa trên kiến thức đã học có thể được ưu tiên lựa chọn cho trường hợp này và tại sao?

  • A. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), vì Bt rất hiệu quả đối với sâu tơ (thuộc bộ Cánh vảy).
  • B. Chế phẩm từ nấm Beauveria bassiana, vì nấm này diệt được nhiều loại côn trùng.
  • C. Chế phẩm từ virus NPV, vì virus này gây bệnh chết nhanh cho sâu.
  • D. Chế phẩm từ nấm Trichoderma, vì nấm này đối kháng với nấm gây bệnh cho cây.

Câu 5: Nấm Metarhizium anisopliae và Beauveria bassiana là hai loại nấm phổ biến được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế gây chết sâu của các loại nấm này là gì?

  • A. Cạnh tranh thức ăn, làm sâu bị đói và chết.
  • B. Bào tử nấm bám vào cơ thể sâu, nảy mầm, xâm nhập vào bên trong, phát triển và tiết độc tố.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của sâu hoạt động quá mức, dẫn đến tự hủy diệt.
  • D. Ức chế quá trình hô hấp của sâu, làm sâu bị ngạt và chết.

Câu 6: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu so với thuốc hóa học là tốc độ tác động chậm hơn. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả và tốc độ gây bệnh của nấm côn trùng?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Cường độ ánh sáng mặt trời.
  • C. Độ ẩm không khí và nhiệt độ.
  • D. Nồng độ oxy trong đất.

Câu 7: Chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để trừ sâu hại cây trồng. Đặc điểm nổi bật của virus NPV là gì khiến nó trở thành tác nhân kiểm soát sinh học hiệu quả?

  • A. Tính đặc hiệu cao với vật chủ mục tiêu, không gây hại cho động vật có xương sống và côn trùng có ích.
  • B. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường đất và nước.
  • C. Tốc độ lây lan nhanh chóng trong quần thể sâu hại.
  • D. Dễ dàng sản xuất với chi phí thấp trên quy mô công nghiệp.

Câu 8: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV trên đồng ruộng, một trong những thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho cây trồng nếu phun trực tiếp lên lá.
  • B. Virus có thể lây lan sang các loài côn trùng có ích như ong, bướm.
  • C. Virus cần môi trường đất giàu dinh dưỡng để phát triển.
  • D. Virus dễ bị bất hoạt bởi tia cực tím (UV) trong ánh sáng mặt trời.

Câu 9: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (Entomopathogenic nematodes) là một nhóm vi sinh vật khác được dùng trong phòng trừ sâu hại, đặc biệt là các loại sâu sống trong đất. Cơ chế tác động của tuyến trùng ký sinh côn trùng là gì?

  • A. Tiết ra chất độc trực tiếp làm tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • B. Cạnh tranh thức ăn, làm sâu bị suy dinh dưỡng.
  • C. Xâm nhập vào khoang cơ thể sâu, giải phóng vi khuẩn cộng sinh gây nhiễm trùng máu và làm sâu chết.
  • D. Ăn mô thực vật, gián tiếp làm sâu bị thiếu nguồn thức ăn.

Câu 10: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật thường có hiệu quả chậm hơn so với thuốc hóa học. Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng chế phẩm này, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm phun?

  • A. Chỉ phun khi sâu hại đã bùng phát mạnh và gây thiệt hại nghiêm trọng.
  • B. Phun sớm khi mật độ sâu hại còn thấp, sâu còn non hoặc ở giai đoạn dễ mẫn cảm nhất.
  • C. Phun vào ban ngày khi trời nắng gắt để vi sinh vật hoạt động mạnh.
  • D. Chỉ phun sau khi đã sử dụng thuốc hóa học để tăng cường hiệu quả.

Câu 11: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật có thể phòng trừ bệnh hại cây trồng. Nấm Trichoderma là một ví dụ điển hình. Nấm Trichoderma đối kháng với các nấm gây bệnh cho cây bằng những cơ chế nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh không gian sống với nấm gây bệnh.
  • B. Chỉ tiết ra chất độc tiêu diệt nấm gây bệnh.
  • C. Chỉ ký sinh trực tiếp lên nấm gây bệnh.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng, không gian; ký sinh trực tiếp; và tiết enzyme, chất kháng sinh ức chế nấm gây bệnh.

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật thường bao gồm các bước chính như nhân giống, lên men (tăng sinh khối), thu hồi, sấy khô và đóng gói. Tại sao bước sấy khô lại quan trọng đối với việc bảo quản chế phẩm?

  • A. Giảm độ ẩm để đưa vi sinh vật vào trạng thái ngủ nghỉ (bào tử, thể ẩn), kéo dài thời gian bảo quản và duy trì hoạt lực.
  • B. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi sinh vật trước khi đóng gói.
  • C. Loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Giúp vi sinh vật dễ dàng phân tán trong nước khi sử dụng.

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm nấm Trichoderma để phòng trừ bệnh thối rễ do nấm Phytophthora, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Phun chế phẩm lên lá cây khi thấy triệu chứng bệnh.
  • B. Ngâm hạt giống trong dung dịch chế phẩm trước khi gieo.
  • C. Trộn chế phẩm vào đất, giá thể trước khi trồng hoặc tưới vào vùng rễ cây.
  • D. Phun chế phẩm lên thân cây để ngăn chặn nấm xâm nhập.

Câu 14: So với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh vật thường có nhược điểm là tác động chậm và cần điều kiện môi trường phù hợp để phát huy hiệu quả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý dịch hại trên diện rộng?

  • A. Chế phẩm vi sinh vật có thể thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong mọi trường hợp.
  • B. Chế phẩm vi sinh vật chỉ nên sử dụng trên diện tích nhỏ.
  • C. Cần sử dụng chế phẩm vi sinh vật với liều lượng rất cao để bù đắp nhược điểm.
  • D. Chế phẩm vi sinh vật phù hợp hơn với chiến lược phòng ngừa hoặc kiểm soát dịch hại ở giai đoạn sớm, không hiệu quả tức thời như thuốc hóa học khi dịch bùng phát mạnh.

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt trừ sâu, bước nào sau đây nhằm mục đích tạo ra một lượng lớn tế bào vi khuẩn và tinh thể độc tố?

  • A. Sản xuất giống vi khuẩn cấp 1.
  • B. Sấy khô và nghiền vi khuẩn.
  • C. Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn.
  • D. Phối trộn cơ chất, phụ gia.

Câu 16: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp là khả năng giảm thiểu sự phát triển tính kháng (resistance) của dịch hại so với thuốc hóa học. Tại sao điều này lại đúng?

  • A. Vì vi sinh vật tự nhân lên trong môi trường, không cần sử dụng liều lượng cao.
  • B. Vì vi sinh vật thường có nhiều cơ chế tấn công/đối kháng khác nhau, khiến dịch hại khó phát triển tính kháng cùng lúc.
  • C. Vì vi sinh vật chỉ tấn công các cá thể sâu, bệnh yếu nhất trong quần thể.
  • D. Vì vi sinh vật chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trên cây trồng.

Câu 17: Chế phẩm nấm Trichoderma được ứng dụng chủ yếu để phòng trừ loại dịch hại nào?

  • A. Các bệnh do nấm gây ra trên cây trồng (ví dụ: thối rễ, héo xanh).
  • B. Các loại sâu ăn lá và sâu đục thân.
  • C. Côn trùng chích hút như rệp, bọ trĩ.
  • D. Các loại cỏ dại.

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và cách phun. Việc sử dụng liều lượng thấp hơn khuyến cáo có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Gây ngộ độc cho cây trồng.
  • B. Làm tăng tốc độ phát triển tính kháng của dịch hại.
  • C. Giảm hiệu quả phòng trừ do mật độ vi sinh vật không đủ để kiểm soát dịch hại.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm.

Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật thường có thời hạn sử dụng (hạn dùng) ngắn hơn so với thuốc hóa học. Điều này đặt ra thách thức gì trong quá trình sản xuất và phân phối?

  • A. Yêu cầu quy trình sản xuất, bảo quản và phân phối nhanh chóng, hiệu quả để đảm bảo sản phẩm đến tay người dùng còn hoạt tính cao.
  • B. Làm tăng chi phí sử dụng cho người nông dân.
  • C. Giảm tính đặc hiệu của chế phẩm đối với dịch hại.
  • D. Gây khó khăn trong việc xác định liều lượng sử dụng.

Câu 20: Một đặc điểm quan trọng của virus NPV khi tấn công sâu hại là sau khi sâu chết, xác sâu vỡ ra và giải phóng một lượng lớn virus ra môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát dịch hại trên đồng ruộng?

  • A. Làm giảm khả năng lây nhiễm của virus sang các cây trồng khác.
  • B. Giúp virus tồn tại lâu hơn trong đất.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển tính kháng của sâu hại.
  • D. Tạo nguồn lây nhiễm thứ cấp cho các cá thể sâu khỏe mạnh khác, giúp virus lây lan trong quần thể dịch hại.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật được khuyến khích trong các hệ thống canh tác hữu cơ?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh vật luôn mang lại hiệu quả phòng trừ cao hơn thuốc hóa học.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh vật thân thiện với môi trường và sức khỏe con người, phù hợp với nguyên tắc không sử dụng hóa chất tổng hợp của canh tác hữu cơ.
  • C. Vì chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong canh tác hữu cơ thấp hơn đáng kể.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh vật giúp tăng năng suất cây trồng một cách vượt trội.

Câu 22: Một nông dân đang đối phó với bệnh héo rũ trên cây cà chua do nấm Fusarium gây ra. Anh ta nên lựa chọn loại chế phẩm vi sinh nào sau đây để phòng trừ hiệu quả?

  • A. Chế phẩm từ nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Chế phẩm từ virus NPV.
  • D. Chế phẩm từ tuyến trùng ký sinh côn trùng.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước nào sau đây giúp tăng số lượng bào tử nấm lên mức đủ để sử dụng đại trà trên đồng ruộng?

  • A. Sản xuất giống nấm cấp 1.
  • B. Lên men, tăng sinh khối nấm.
  • C. Sấy khô nấm.
  • D. Phối trộn cơ chất, phụ gia.

Câu 24: Một lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại là gì?

  • A. Luôn rẻ hơn thuốc hóa học trên mỗi lần phun.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí mua thuốc hóa học, chi phí nhân công phun thuốc, và có thể tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp (ví dụ: sản phẩm hữu cơ).
  • D. Giúp thu hoạch sớm hơn dự kiến.

Câu 25: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (EPN) đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát loại sâu hại nào?

  • A. Sâu ăn lá trên ngọn cây.
  • B. Rệp sáp trên cành cây.
  • C. Sâu cuốn lá trên lúa.
  • D. Các loại sâu sống trong đất (ví dụ: sùng đất, ấu trùng bọ hung) hoặc ẩn náu trong thân cây.

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng chế phẩm vi sinh vật trên đồng ruộng là việc duy trì hoạt tính của chúng dưới tác động của các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hiệu quả của nhiều loại chế phẩm vi sinh khi phun lên cây?

  • A. Nồng độ CO2 cao.
  • B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • C. Độ ẩm không khí cao.
  • D. Sự hiện diện của các loài côn trùng có ích.

Câu 27: Giả sử bạn đang sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt. Sau bước lên men, bạn thu được dịch huyền phù chứa vi khuẩn và tinh thể độc tố. Bước tiếp theo quan trọng để tạo ra sản phẩm cuối cùng dạng bột hoặc hạt là gì?

  • A. Nhân giống cấp 2.
  • B. Phối trộn phụ gia.
  • C. Đóng gói sản phẩm.
  • D. Thu hồi sinh khối và sấy khô.

Câu 28: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp như thế nào?

  • A. Bằng cách tiêu diệt tất cả các loài côn trùng gây hại.
  • B. Bằng cách làm tăng số lượng các loài cây trồng.
  • C. Bằng cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến các sinh vật không phải mục tiêu (côn trùng có ích, vi sinh vật đất) do tính đặc hiệu cao.
  • D. Bằng cách tạo ra các loài vi sinh vật mới có lợi.

Câu 29: Chế phẩm vi sinh vật thường được sử dụng trong chiến lược IPM (Integrated Pest Management - Quản lý dịch hại tổng hợp). Vai trò của chế phẩm vi sinh trong IPM là gì?

  • A. Là biện pháp duy nhất và quan trọng nhất trong IPM.
  • B. Chỉ được sử dụng khi các biện pháp khác thất bại.
  • C. Chỉ dùng để thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong mọi tình huống.
  • D. Là một công cụ quan trọng, thân thiện với môi trường, được ưu tiên sử dụng hoặc kết hợp với các biện pháp khác trong khuôn khổ IPM để kiểm soát dịch hại bền vững.

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của một lô chế phẩm vi khuẩn Bt, chỉ tiêu quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

  • A. Màu sắc và mùi của chế phẩm.
  • B. Hoạt lực trừ sâu (được đo bằng số đơn vị quốc tế - IU).
  • C. Độ pH của chế phẩm.
  • D. Kích thước hạt của chế phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao chế phẩm sinh học từ vi sinh vật (thuốc trừ sâu sinh học) thường được coi là an toàn hơn thuốc trừ sâu hóa học đối với môi trường và sức khỏe con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi trong chế phẩm trừ sâu. Cơ chế tác động chính của vi khuẩn Bt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một nông dân phát hiện vườn rau của mình bị tấn công bởi sâu tơ. Anh ta muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Loại chế phẩm vi sinh nào dựa trên kiến thức đã học có thể được ưu tiên lựa chọn cho trường hợp này và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nấm Metarhizium anisopliae và Beauveria bassiana là hai loại nấm phổ biến được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế gây chết sâu của các loại nấm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu so với thuốc hóa học là tốc độ tác động chậm hơn. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả và tốc độ gây bệnh của nấm côn trùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để trừ sâu hại cây trồng. Đặc điểm nổi bật của virus NPV là gì khiến nó trở thành tác nhân kiểm soát sinh học hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV trên đồng ruộng, một trong những thách thức lớn nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (Entomopathogenic nematodes) là một nhóm vi sinh vật khác được dùng trong phòng trừ sâu hại, đặc biệt là các loại sâu sống trong đất. Cơ chế tác động của tuyến trùng ký sinh côn trùng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật thường có hiệu quả chậm hơn so với thuốc hóa học. Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng chế phẩm này, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm phun?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật có thể phòng trừ bệnh hại cây trồng. Nấm Trichoderma là một ví dụ điển hình. Nấm Trichoderma đối kháng với các nấm gây bệnh cho cây bằng những cơ chế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật thường bao gồm các bước chính như nhân giống, lên men (tăng sinh khối), thu hồi, sấy khô và đóng gói. Tại sao bước sấy khô lại quan trọng đối với việc bảo quản chế phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm nấm Trichoderma để phòng trừ bệnh thối rễ do nấm Phytophthora, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh vật thường có nhược điểm là tác động chậm và cần điều kiện môi trường phù hợp để phát huy hiệu quả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý dịch hại trên diện rộng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt trừ sâu, bước nào sau đây nhằm mục đích tạo ra một lượng lớn tế bào vi khuẩn và tinh thể độc tố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp là khả năng giảm thiểu sự phát triển tính kháng (resistance) của dịch hại so với thuốc hóa học. Tại sao điều này lại đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chế phẩm nấm Trichoderma được ứng dụng chủ yếu để phòng trừ loại dịch hại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và cách phun. Việc sử dụng liều lượng thấp hơn khuyến cáo có thể dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật thường có thời hạn sử dụng (hạn dùng) ngắn hơn so với thuốc hóa học. Điều này đặt ra thách thức gì trong quá trình sản xuất và phân phối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một đặc điểm quan trọng của virus NPV khi tấn công sâu hại là sau khi sâu chết, xác sâu vỡ ra và giải phóng một lượng lớn virus ra môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát dịch hại trên đồng ruộng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật được khuyến khích trong các hệ thống canh tác hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nông dân đang đối phó với bệnh héo rũ trên cây cà chua do nấm Fusarium gây ra. Anh ta nên lựa chọn loại chế phẩm vi sinh nào sau đây để phòng trừ hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước nào sau đây giúp tăng số lượng bào tử nấm lên mức đủ để sử dụng đại trà trên đồng ruộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (EPN) đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát loại sâu hại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng chế phẩm vi sinh vật trên đồng ruộng là việc duy trì hoạt tính của chúng dưới tác động của các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hiệu quả của nhiều loại chế phẩm vi sinh khi phun lên cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn đang sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt. Sau bước lên men, bạn thu được dịch huyền phù chứa vi khuẩn và tinh thể độc tố. Bước tiếp theo quan trọng để tạo ra sản phẩm cuối cùng dạng bột hoặc hạt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Chế phẩm vi sinh vật thường được sử dụng trong chiến lược IPM (Integrated Pest Management - Quản lý dịch hại tổng hợp). Vai trò của chế phẩm vi sinh trong IPM là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của một lô chế phẩm vi khuẩn Bt, chỉ tiêu quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hóa chất tổng hợp để tiêu diệt trực tiếp sâu, bệnh.
  • B. Sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm trao đổi chất của chúng để kiểm soát sâu, bệnh.
  • C. Áp dụng các biện pháp cơ học và vật lý để ngăn chặn dịch hại.
  • D. Cải tạo giống cây trồng có khả năng kháng sâu, bệnh tự nhiên.

Câu 2: Tại sao chế phẩm sinh học từ vi sinh vật (thuốc trừ sâu sinh học) thường được coi là an toàn hơn thuốc trừ sâu hóa học đối với môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Vì chúng có hiệu lực diệt sâu, bệnh mạnh hơn và kéo dài hơn.
  • B. Vì chúng có thể diệt được nhiều loại sâu, bệnh cùng lúc.
  • C. Vì chúng thường có tính đặc hiệu cao với dịch hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và môi trường.
  • D. Vì chi phí sản xuất và sử dụng thấp hơn so với thuốc hóa học.

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi trong chế phẩm trừ sâu. Cơ chế tác động chính của vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với sâu hại.
  • B. Tiết enzyme phân hủy cấu trúc tế bào của sâu hại.
  • C. Gây bệnh truyền nhiễm làm sâu hại chết hàng loạt.
  • D. Sản xuất độc tố protein gây tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.

Câu 4: Một nông dân phát hiện vườn rau của mình bị tấn công bởi sâu tơ. Anh ta muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Loại chế phẩm vi sinh nào dựa trên kiến thức đã học có thể được ưu tiên lựa chọn cho trường hợp này và tại sao?

  • A. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), vì Bt rất hiệu quả đối với sâu tơ (thuộc bộ Cánh vảy).
  • B. Chế phẩm từ nấm Beauveria bassiana, vì nấm này diệt được nhiều loại côn trùng.
  • C. Chế phẩm từ virus NPV, vì virus này gây bệnh chết nhanh cho sâu.
  • D. Chế phẩm từ nấm Trichoderma, vì nấm này đối kháng với nấm gây bệnh cho cây.

Câu 5: Nấm Metarhizium anisopliae và Beauveria bassiana là hai loại nấm phổ biến được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế gây chết sâu của các loại nấm này là gì?

  • A. Cạnh tranh thức ăn, làm sâu bị đói và chết.
  • B. Bào tử nấm bám vào cơ thể sâu, nảy mầm, xâm nhập vào bên trong, phát triển và tiết độc tố.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của sâu hoạt động quá mức, dẫn đến tự hủy diệt.
  • D. Ức chế quá trình hô hấp của sâu, làm sâu bị ngạt và chết.

Câu 6: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu so với thuốc hóa học là tốc độ tác động chậm hơn. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả và tốc độ gây bệnh của nấm côn trùng?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Cường độ ánh sáng mặt trời.
  • C. Độ ẩm không khí và nhiệt độ.
  • D. Nồng độ oxy trong đất.

Câu 7: Chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để trừ sâu hại cây trồng. Đặc điểm nổi bật của virus NPV là gì khiến nó trở thành tác nhân kiểm soát sinh học hiệu quả?

  • A. Tính đặc hiệu cao với vật chủ mục tiêu, không gây hại cho động vật có xương sống và côn trùng có ích.
  • B. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường đất và nước.
  • C. Tốc độ lây lan nhanh chóng trong quần thể sâu hại.
  • D. Dễ dàng sản xuất với chi phí thấp trên quy mô công nghiệp.

Câu 8: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV trên đồng ruộng, một trong những thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho cây trồng nếu phun trực tiếp lên lá.
  • B. Virus có thể lây lan sang các loài côn trùng có ích như ong, bướm.
  • C. Virus cần môi trường đất giàu dinh dưỡng để phát triển.
  • D. Virus dễ bị bất hoạt bởi tia cực tím (UV) trong ánh sáng mặt trời.

Câu 9: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (Entomopathogenic nematodes) là một nhóm vi sinh vật khác được dùng trong phòng trừ sâu hại, đặc biệt là các loại sâu sống trong đất. Cơ chế tác động của tuyến trùng ký sinh côn trùng là gì?

  • A. Tiết ra chất độc trực tiếp làm tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • B. Cạnh tranh thức ăn, làm sâu bị suy dinh dưỡng.
  • C. Xâm nhập vào khoang cơ thể sâu, giải phóng vi khuẩn cộng sinh gây nhiễm trùng máu và làm sâu chết.
  • D. Ăn mô thực vật, gián tiếp làm sâu bị thiếu nguồn thức ăn.

Câu 10: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật thường có hiệu quả chậm hơn so với thuốc hóa học. Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng chế phẩm này, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm phun?

  • A. Chỉ phun khi sâu hại đã bùng phát mạnh và gây thiệt hại nghiêm trọng.
  • B. Phun sớm khi mật độ sâu hại còn thấp, sâu còn non hoặc ở giai đoạn dễ mẫn cảm nhất.
  • C. Phun vào ban ngày khi trời nắng gắt để vi sinh vật hoạt động mạnh.
  • D. Chỉ phun sau khi đã sử dụng thuốc hóa học để tăng cường hiệu quả.

Câu 11: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật có thể phòng trừ bệnh hại cây trồng. Nấm Trichoderma là một ví dụ điển hình. Nấm Trichoderma đối kháng với các nấm gây bệnh cho cây bằng những cơ chế nào?

  • A. Chỉ cạnh tranh không gian sống với nấm gây bệnh.
  • B. Chỉ tiết ra chất độc tiêu diệt nấm gây bệnh.
  • C. Chỉ ký sinh trực tiếp lên nấm gây bệnh.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng, không gian; ký sinh trực tiếp; và tiết enzyme, chất kháng sinh ức chế nấm gây bệnh.

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật thường bao gồm các bước chính như nhân giống, lên men (tăng sinh khối), thu hồi, sấy khô và đóng gói. Tại sao bước sấy khô lại quan trọng đối với việc bảo quản chế phẩm?

  • A. Giảm độ ẩm để đưa vi sinh vật vào trạng thái ngủ nghỉ (bào tử, thể ẩn), kéo dài thời gian bảo quản và duy trì hoạt lực.
  • B. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi sinh vật trước khi đóng gói.
  • C. Loại bỏ các tạp chất và vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Giúp vi sinh vật dễ dàng phân tán trong nước khi sử dụng.

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm nấm Trichoderma để phòng trừ bệnh thối rễ do nấm Phytophthora, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Phun chế phẩm lên lá cây khi thấy triệu chứng bệnh.
  • B. Ngâm hạt giống trong dung dịch chế phẩm trước khi gieo.
  • C. Trộn chế phẩm vào đất, giá thể trước khi trồng hoặc tưới vào vùng rễ cây.
  • D. Phun chế phẩm lên thân cây để ngăn chặn nấm xâm nhập.

Câu 14: So với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh vật thường có nhược điểm là tác động chậm và cần điều kiện môi trường phù hợp để phát huy hiệu quả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý dịch hại trên diện rộng?

  • A. Chế phẩm vi sinh vật có thể thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong mọi trường hợp.
  • B. Chế phẩm vi sinh vật chỉ nên sử dụng trên diện tích nhỏ.
  • C. Cần sử dụng chế phẩm vi sinh vật với liều lượng rất cao để bù đắp nhược điểm.
  • D. Chế phẩm vi sinh vật phù hợp hơn với chiến lược phòng ngừa hoặc kiểm soát dịch hại ở giai đoạn sớm, không hiệu quả tức thời như thuốc hóa học khi dịch bùng phát mạnh.

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt trừ sâu, bước nào sau đây nhằm mục đích tạo ra một lượng lớn tế bào vi khuẩn và tinh thể độc tố?

  • A. Sản xuất giống vi khuẩn cấp 1.
  • B. Sấy khô và nghiền vi khuẩn.
  • C. Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn.
  • D. Phối trộn cơ chất, phụ gia.

Câu 16: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp là khả năng giảm thiểu sự phát triển tính kháng (resistance) của dịch hại so với thuốc hóa học. Tại sao điều này lại đúng?

  • A. Vì vi sinh vật tự nhân lên trong môi trường, không cần sử dụng liều lượng cao.
  • B. Vì vi sinh vật thường có nhiều cơ chế tấn công/đối kháng khác nhau, khiến dịch hại khó phát triển tính kháng cùng lúc.
  • C. Vì vi sinh vật chỉ tấn công các cá thể sâu, bệnh yếu nhất trong quần thể.
  • D. Vì vi sinh vật chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trên cây trồng.

Câu 17: Chế phẩm nấm Trichoderma được ứng dụng chủ yếu để phòng trừ loại dịch hại nào?

  • A. Các bệnh do nấm gây ra trên cây trồng (ví dụ: thối rễ, héo xanh).
  • B. Các loại sâu ăn lá và sâu đục thân.
  • C. Côn trùng chích hút như rệp, bọ trĩ.
  • D. Các loại cỏ dại.

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và cách phun. Việc sử dụng liều lượng thấp hơn khuyến cáo có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Gây ngộ độc cho cây trồng.
  • B. Làm tăng tốc độ phát triển tính kháng của dịch hại.
  • C. Giảm hiệu quả phòng trừ do mật độ vi sinh vật không đủ để kiểm soát dịch hại.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm.

Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật thường có thời hạn sử dụng (hạn dùng) ngắn hơn so với thuốc hóa học. Điều này đặt ra thách thức gì trong quá trình sản xuất và phân phối?

  • A. Yêu cầu quy trình sản xuất, bảo quản và phân phối nhanh chóng, hiệu quả để đảm bảo sản phẩm đến tay người dùng còn hoạt tính cao.
  • B. Làm tăng chi phí sử dụng cho người nông dân.
  • C. Giảm tính đặc hiệu của chế phẩm đối với dịch hại.
  • D. Gây khó khăn trong việc xác định liều lượng sử dụng.

Câu 20: Một đặc điểm quan trọng của virus NPV khi tấn công sâu hại là sau khi sâu chết, xác sâu vỡ ra và giải phóng một lượng lớn virus ra môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát dịch hại trên đồng ruộng?

  • A. Làm giảm khả năng lây nhiễm của virus sang các cây trồng khác.
  • B. Giúp virus tồn tại lâu hơn trong đất.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển tính kháng của sâu hại.
  • D. Tạo nguồn lây nhiễm thứ cấp cho các cá thể sâu khỏe mạnh khác, giúp virus lây lan trong quần thể dịch hại.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật được khuyến khích trong các hệ thống canh tác hữu cơ?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh vật luôn mang lại hiệu quả phòng trừ cao hơn thuốc hóa học.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh vật thân thiện với môi trường và sức khỏe con người, phù hợp với nguyên tắc không sử dụng hóa chất tổng hợp của canh tác hữu cơ.
  • C. Vì chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong canh tác hữu cơ thấp hơn đáng kể.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh vật giúp tăng năng suất cây trồng một cách vượt trội.

Câu 22: Một nông dân đang đối phó với bệnh héo rũ trên cây cà chua do nấm Fusarium gây ra. Anh ta nên lựa chọn loại chế phẩm vi sinh nào sau đây để phòng trừ hiệu quả?

  • A. Chế phẩm từ nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Chế phẩm từ virus NPV.
  • D. Chế phẩm từ tuyến trùng ký sinh côn trùng.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước nào sau đây giúp tăng số lượng bào tử nấm lên mức đủ để sử dụng đại trà trên đồng ruộng?

  • A. Sản xuất giống nấm cấp 1.
  • B. Lên men, tăng sinh khối nấm.
  • C. Sấy khô nấm.
  • D. Phối trộn cơ chất, phụ gia.

Câu 24: Một lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại là gì?

  • A. Luôn rẻ hơn thuốc hóa học trên mỗi lần phun.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí mua thuốc hóa học, chi phí nhân công phun thuốc, và có thể tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp (ví dụ: sản phẩm hữu cơ).
  • D. Giúp thu hoạch sớm hơn dự kiến.

Câu 25: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (EPN) đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát loại sâu hại nào?

  • A. Sâu ăn lá trên ngọn cây.
  • B. Rệp sáp trên cành cây.
  • C. Sâu cuốn lá trên lúa.
  • D. Các loại sâu sống trong đất (ví dụ: sùng đất, ấu trùng bọ hung) hoặc ẩn náu trong thân cây.

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng chế phẩm vi sinh vật trên đồng ruộng là việc duy trì hoạt tính của chúng dưới tác động của các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hiệu quả của nhiều loại chế phẩm vi sinh khi phun lên cây?

  • A. Nồng độ CO2 cao.
  • B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • C. Độ ẩm không khí cao.
  • D. Sự hiện diện của các loài côn trùng có ích.

Câu 27: Giả sử bạn đang sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt. Sau bước lên men, bạn thu được dịch huyền phù chứa vi khuẩn và tinh thể độc tố. Bước tiếp theo quan trọng để tạo ra sản phẩm cuối cùng dạng bột hoặc hạt là gì?

  • A. Nhân giống cấp 2.
  • B. Phối trộn phụ gia.
  • C. Đóng gói sản phẩm.
  • D. Thu hồi sinh khối và sấy khô.

Câu 28: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp như thế nào?

  • A. Bằng cách tiêu diệt tất cả các loài côn trùng gây hại.
  • B. Bằng cách làm tăng số lượng các loài cây trồng.
  • C. Bằng cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến các sinh vật không phải mục tiêu (côn trùng có ích, vi sinh vật đất) do tính đặc hiệu cao.
  • D. Bằng cách tạo ra các loài vi sinh vật mới có lợi.

Câu 29: Chế phẩm vi sinh vật thường được sử dụng trong chiến lược IPM (Integrated Pest Management - Quản lý dịch hại tổng hợp). Vai trò của chế phẩm vi sinh trong IPM là gì?

  • A. Là biện pháp duy nhất và quan trọng nhất trong IPM.
  • B. Chỉ được sử dụng khi các biện pháp khác thất bại.
  • C. Chỉ dùng để thay thế hoàn toàn thuốc hóa học trong mọi tình huống.
  • D. Là một công cụ quan trọng, thân thiện với môi trường, được ưu tiên sử dụng hoặc kết hợp với các biện pháp khác trong khuôn khổ IPM để kiểm soát dịch hại bền vững.

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của một lô chế phẩm vi khuẩn Bt, chỉ tiêu quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

  • A. Màu sắc và mùi của chế phẩm.
  • B. Hoạt lực trừ sâu (được đo bằng số đơn vị quốc tế - IU).
  • C. Độ pH của chế phẩm.
  • D. Kích thước hạt của chế phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao chế phẩm sinh học từ vi sinh vật (thuốc trừ sâu sinh học) thường được coi là an toàn hơn thuốc trừ sâu hóa học đối với môi trường và sức khỏe con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi trong chế phẩm trừ sâu. Cơ chế tác động chính của vi khuẩn Bt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một nông dân phát hiện vườn rau của mình bị tấn công bởi sâu tơ. Anh ta muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Loại chế phẩm vi sinh nào dựa trên kiến thức đã học có thể được ưu tiên lựa chọn cho trường hợp này và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nấm Metarhizium anisopliae và Beauveria bassiana là hai loại nấm phổ biến được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế gây chết sâu của các loại nấm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu so với thuốc hóa học là tốc độ tác động chậm hơn. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả và tốc độ gây bệnh của nấm côn trùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để trừ sâu hại cây trồng. Đặc điểm nổi bật của virus NPV là gì khiến nó trở thành tác nhân kiểm soát sinh học hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi sử dụng chế phẩm virus NPV trên đồng ruộng, một trong những thách thức lớn nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (Entomopathogenic nematodes) là một nhóm vi sinh vật khác được dùng trong phòng trừ sâu hại, đặc biệt là các loại sâu sống trong đất. Cơ chế tác động của tuyến trùng ký sinh côn trùng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật thường có hiệu quả chậm hơn so với thuốc hóa học. Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng chế phẩm này, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm phun?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chế phẩm sinh học từ vi sinh vật có thể phòng trừ bệnh hại cây trồng. Nấm Trichoderma là một ví dụ điển hình. Nấm Trichoderma đối kháng với các nấm gây bệnh cho cây bằng những cơ chế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật thường bao gồm các bước chính như nhân giống, lên men (tăng sinh khối), thu hồi, sấy khô và đóng gói. Tại sao bước sấy khô lại quan trọng đối với việc bảo quản chế phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi sử dụng chế phẩm nấm Trichoderma để phòng trừ bệnh thối rễ do nấm Phytophthora, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với thuốc trừ sâu hóa học, chế phẩm vi sinh vật thường có nhược điểm là tác động chậm và cần điều kiện môi trường phù hợp để phát huy hiệu quả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý dịch hại trên diện rộng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt trừ sâu, bước nào sau đây nhằm mục đích tạo ra một lượng lớn tế bào vi khuẩn và tinh thể độc tố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong nông nghiệp là khả năng giảm thiểu sự phát triển tính kháng (resistance) của dịch hại so với thuốc hóa học. Tại sao điều này lại đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chế phẩm nấm Trichoderma được ứng dụng chủ yếu để phòng trừ loại dịch hại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật, người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và cách phun. Việc sử dụng liều lượng thấp hơn khuyến cáo có thể dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chế phẩm vi sinh vật thường có thời hạn sử dụng (hạn dùng) ngắn hơn so với thuốc hóa học. Điều này đặt ra thách thức gì trong quá trình sản xuất và phân phối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một đặc điểm quan trọng của virus NPV khi tấn công sâu hại là sau khi sâu chết, xác sâu vỡ ra và giải phóng một lượng lớn virus ra môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát dịch hại trên đồng ruộng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật được khuyến khích trong các hệ thống canh tác hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một nông dân đang đối phó với bệnh héo rũ trên cây cà chua do nấm Fusarium gây ra. Anh ta nên lựa chọn loại chế phẩm vi sinh nào sau đây để phòng trừ hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước nào sau đây giúp tăng số lượng bào tử nấm lên mức đủ để sử dụng đại trà trên đồng ruộng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong phòng trừ sâu, bệnh hại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tuyến trùng ký sinh côn trùng (EPN) đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát loại sâu hại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng chế phẩm vi sinh vật trên đồng ruộng là việc duy trì hoạt tính của chúng dưới tác động của các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hiệu quả của nhiều loại chế phẩm vi sinh khi phun lên cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn đang sản xuất chế phẩm vi khuẩn Bt. Sau bước lên men, bạn thu được dịch huyền phù chứa vi khuẩn và tinh thể độc tố. Bước tiếp theo quan trọng để tạo ra sản phẩm cuối cùng dạng bột hoặc hạt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có thể góp phần vào việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chế phẩm vi sinh vật thường được sử dụng trong chiến lược IPM (Integrated Pest Management - Quản lý dịch hại tổng hợp). Vai trò của chế phẩm vi sinh trong IPM là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của một lô chế phẩm vi khuẩn Bt, chỉ tiêu quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, đặc biệt là vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), là gì?

  • A. Gây bệnh trực tiếp thông qua bào tử xâm nhập vào cơ thể sâu.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng với sâu, làm sâu suy yếu và chết.
  • C. Sản sinh độc tố protein gây tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của sâu khi sâu ăn phải.
  • D. Tiết enzyme phân hủy lớp vỏ kitin của sâu.

Câu 2: Một nông dân phát hiện vườn rau cải bị sâu tơ gây hại nặng. Anh ấy muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Dựa vào kiến thức về ứng dụng công nghệ vi sinh, loại chế phẩm nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng để trừ sâu tơ?

  • A. Chế phẩm từ virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus).
  • B. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Chế phẩm từ nấm Metarhizium anisopliae.
  • D. Chế phẩm từ tuyến trùng gây hại côn trùng.

Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm vượt trội của chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Tác động nhanh chóng, diệt sâu ngay sau khi phun.
  • B. Có phổ tác động rộng, diệt được nhiều loại sâu bệnh khác nhau.
  • C. Có thể sử dụng ở bất kỳ điều kiện môi trường nào.
  • D. Ít gây hại cho sinh vật có ích và môi trường, có tính đặc hiệu cao với đối tượng gây hại.

Câu 4: Vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) gây bệnh cho sâu hại bằng cách nào?

  • A. Xâm nhập và nhân lên trong tế bào vật chủ của sâu, gây rối loạn chức năng tế bào.
  • B. Sản sinh độc tố làm tê liệt hệ thần kinh của sâu.
  • C. Cạnh tranh oxy và dinh dưỡng trong cơ thể sâu.
  • D. Tiết enzyme làm tan rã các mô của sâu từ bên ngoài.

Câu 5: Chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh (ví dụ: nấm Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae) thường có cơ chế gây bệnh cho côn trùng như thế nào?

  • A. Sản sinh độc tố chỉ khi được sâu ăn vào.
  • B. Ký sinh bắt buộc bên trong tế bào sống của sâu.
  • C. Phá hủy hệ thần kinh trung ương của sâu.
  • D. Xâm nhập trực tiếp qua lớp vỏ kitin của sâu bằng sợi nấm và enzyme.

Câu 6: Tại sao hiệu quả của chế phẩm vi sinh (đặc biệt là nấm) thường phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường như độ ẩm và nhiệt độ?

  • A. Vi sinh vật trong chế phẩm cần ánh sáng mặt trời để hoạt động.
  • B. Độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng đến độc tính của các chất hóa học đi kèm trong chế phẩm.
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quan trọng quyết định sự nảy mầm, phát triển và khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • D. Chế phẩm vi sinh chỉ hoạt động trong môi trường đất khô.

Câu 7: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là tốc độ tác động. Tại sao chế phẩm vi sinh thường có tác động chậm hơn?

  • A. Vi sinh vật cần thời gian để phát triển, nhân lên hoặc sản sinh độc tố đủ liều lượng trong cơ thể sâu.
  • B. Chế phẩm vi sinh cần được sâu ăn một lượng lớn mới có hiệu quả.
  • C. Vi sinh vật bị phân hủy nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Sâu có khả năng kháng lại vi sinh vật rất nhanh.

Câu 8: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu thường bao gồm các bước chính như sản xuất giống cấp 1, cấp 2, lên men tăng sinh khối, sấy khô, nghiền, phối trộn phụ gia và đóng gói. Bước "Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn" có mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh khác khỏi môi trường nuôi cấy.
  • B. Nhân số lượng lớn vi khuẩn (hoặc bào tử và độc tố) để đạt mật độ cần thiết cho chế phẩm.
  • C. Hoạt hóa độc tố protein trước khi đóng gói.
  • D. Tăng thời gian bảo quản chế phẩm sau này.

Câu 9: Chế phẩm vi sinh được coi là một công cụ quan trọng trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Điều này chủ yếu là do:

  • A. Chúng có khả năng diệt trừ tất cả các loại sâu bệnh.
  • B. Chúng luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
  • C. Chúng có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp kiểm soát khác.
  • D. Chúng thân thiện với môi trường, bảo tồn thiên địch và phù hợp với chiến lược kiểm soát dịch hại bền vững.

Câu 10: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, người nông dân cần lưu ý điều kiện thời tiết nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Trời nắng nóng, khô hạn.
  • B. Trời mát, độ ẩm cao (chiều mát, sau mưa).
  • C. Trời có gió mạnh.
  • D. Bất kỳ điều kiện thời tiết nào đều được.

Câu 11: Một trong những thách thức khi bảo quản chế phẩm vi sinh là duy trì khả năng sống và hoạt động của vi sinh vật. Biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng để khắc phục thách thức này trong sản xuất chế phẩm?

  • A. Sấy khô sản phẩm và phối trộn với chất phụ gia bảo vệ.
  • B. Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ đông lạnh tuyệt đối.
  • C. Thêm hóa chất kháng sinh vào chế phẩm.
  • D. Chỉ sản xuất và sử dụng trong ngày.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ chế tác động giữa chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm Beauveria bassiana đối với côn trùng gây hại.

  • A. Bt gây bệnh qua tiếp xúc, nấm gây bệnh qua đường ăn uống.
  • B. Bt chỉ diệt sâu non, nấm diệt cả sâu non và trưởng thành.
  • C. Bt tác động qua đường tiêu hóa (ăn vào), nấm tác động qua tiếp xúc (xâm nhập qua vỏ).
  • D. Bt sản sinh độc tố, nấm chỉ cạnh tranh dinh dưỡng.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp làm chậm quá trình phát triển tính kháng của sâu bệnh so với thuốc hóa học?

  • A. Vi sinh vật phân hủy hoàn toàn trong môi trường, không để lại dư lượng gây kháng.
  • B. Vi sinh vật chỉ gây bệnh cho sâu yếu.
  • C. Vi sinh vật tự biến đổi để tránh bị sâu kháng.
  • D. Cơ chế tác động của vi sinh vật thường phức tạp, nhắm vào nhiều điểm mục tiêu trên cơ thể sâu bệnh, làm sâu khó phát triển tính kháng.

Câu 14: Một loại virus gây bệnh cho côn trùng được phân lập và nghiên cứu để sản xuất chế phẩm sinh học. Đặc điểm nào sau đây của virus này sẽ làm tăng tiềm năng ứng dụng của nó trong phòng trừ sâu hại?

  • A. Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây bệnh cho một hoặc vài loài sâu hại nhất định.
  • B. Có thể nhân lên trên nhiều loại vật chủ khác nhau, bao gồm cả tế bào động vật có vú.
  • C. Có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường đất và nước.
  • D. Gây chết sâu rất nhanh, chỉ trong vài giờ sau khi nhiễm.

Câu 15: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh cũng bao gồm các bước tương tự như vi khuẩn: sản xuất giống, lên men, sấy khô, phối trộn, đóng gói. Tuy nhiên, việc sấy khô chế phẩm nấm cần đặc biệt chú ý để:

  • A. Làm tăng khả năng gây độc của nấm.
  • B. Giúp nấm dễ dàng xâm nhập vào sâu hơn.
  • C. Kích thích nấm sản sinh nhiều độc tố hơn.
  • D. Bảo toàn khả năng sống và nảy mầm của bào tử nấm.

Câu 16: Một trong những nhược điểm của chế phẩm virus NPV là phổ tác động hẹp. Điều này có nghĩa là:

  • A. Virus có thể gây hại cho nhiều loại cây trồng khác nhau.
  • B. Virus chỉ có khả năng gây bệnh cho một hoặc một vài loài côn trùng nhất định.
  • C. Virus chỉ hiệu quả ở nồng độ rất cao.
  • D. Virus chỉ tồn tại được trong môi trường rất đặc thù.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Phối trộn cơ chất, phụ gia" có vai trò gì?

  • A. Giúp sản phẩm dễ sử dụng, tăng khả năng bám dính, bảo vệ vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật tiếp tục phát triển trong bao bì.
  • C. Làm tăng độc tính của vi sinh vật.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.

Câu 18: Một ưu điểm nữa của chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là khả năng tự nhân lên của tác nhân gây bệnh trong cơ thể sâu. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế phòng trừ?

  • A. Chế phẩm vi sinh có thể được sử dụng ở nồng độ rất thấp.
  • B. Vi sinh vật sẽ tồn tại vĩnh viễn trong môi trường sau khi phun.
  • C. Tác nhân gây bệnh có thể lây lan và gây bệnh cho các cá thể sâu khác trong quần thể, tạo hiệu ứng kiểm soát kéo dài.
  • D. Quá trình nhân lên làm cho chế phẩm không bị phân hủy.

Câu 19: Chế phẩm vi khuẩn Bt có nhiều chủng khác nhau, mỗi chủng thường đặc hiệu với một nhóm côn trùng nhất định. Ví dụ, chủng Bt kurstaki hiệu quả với sâu bộ Cánh vảy (Lepidoptera), trong khi chủng Bt israelensis hiệu quả với ấu trùng muỗi và ruồi đen (Diptera). Điều này cho thấy:

  • A. Tính đặc hiệu của chế phẩm Bt phụ thuộc vào chủng vi khuẩn và loại độc tố protein mà nó sản sinh.
  • B. Tất cả các chủng Bt đều có thể diệt được mọi loại côn trùng.
  • C. Tính đặc hiệu của Bt phụ thuộc vào loại cây trồng được phun.
  • D. Chủng Bt israelensis có độc tính mạnh hơn chủng Bt kurstaki.

Câu 20: Nêu một tình huống cụ thể mà việc sử dụng chế phẩm vi sinh (ví dụ: Bt) sẽ là lựa chọn ưu tiên hàng đầu so với thuốc hóa học.

  • A. Kiểm soát dịch hại bùng phát trên diện rộng cần tác động nhanh chóng.
  • B. Kiểm soát sâu đục thân cây gỗ lớn.
  • C. Khi cần diệt trừ đồng thời nhiều loại côn trùng khác nhau.
  • D. Kiểm soát sâu ăn lá trên rau trong sản xuất theo hướng hữu cơ hoặc VietGAP.

Câu 21: Chế phẩm virus NPV được ứng dụng hiệu quả nhất để phòng trừ nhóm sâu hại nào?

  • A. Ấu trùng bộ Cánh vảy (Lepidoptera).
  • B. Côn trùng chích hút (rệp, bọ phấn).
  • C. Nhện hại cây trồng.
  • D. Sâu đục thân bộ Cánh cứng (Coleoptera).

Câu 22: Khi phun chế phẩm vi sinh, đặc biệt là chế phẩm nấm và virus, người sử dụng cần tránh phun vào thời điểm nào trong ngày để hạn chế tác động tiêu cực của tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời?

  • A. Buổi sáng sớm.
  • B. Chiều mát.
  • C. Giữa trưa nắng gắt.
  • D. Sau khi trời mưa.

Câu 23: Một trong những lý do khiến chế phẩm vi sinh cần được bảo quản cẩn thận (ví dụ: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp) là để:

  • A. Ngăn chặn vi sinh vật tiếp tục sinh sôi trong bao bì.
  • B. Duy trì khả năng sống và hoạt động của vi sinh vật trong thời gian bảo quản.
  • C. Ngăn chặn chế phẩm bị đóng băng.
  • D. Làm tăng nồng độ hoạt chất trong chế phẩm.

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt chính giữa chế phẩm vi sinh và thuốc trừ sâu hóa học về khía cạnh thời gian cách ly (khoảng thời gian từ khi phun đến khi thu hoạch).

  • A. Chế phẩm vi sinh có thời gian cách ly dài hơn nhiều.
  • B. Cả hai loại đều có thời gian cách ly như nhau.
  • C. Chế phẩm vi sinh chỉ cần thời gian cách ly đối với cây ăn quả.
  • D. Chế phẩm vi sinh thường có thời gian cách ly ngắn hoặc không cần thiết do ít hoặc không để lại dư lượng độc hại.

Câu 25: Một nông trại đang đối mặt với vấn đề sâu đất gây hại rễ cây. Dựa trên cơ chế tác động của các loại chế phẩm vi sinh đã học, loại chế phẩm nào sau đây có tiềm năng kiểm soát hiệu quả nhóm sâu hại sống trong đất?

  • A. Chế phẩm từ nấm Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae.
  • B. Chế phẩm từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • C. Chế phẩm từ virus NPV.
  • D. Cả ba loại trên đều có hiệu quả tương đương với sâu đất.

Câu 26: Trong sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, việc kiểm soát chặt chẽ độ pH và nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng vì:

  • A. Giúp tiêu diệt các vi sinh vật có ích không mong muốn.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành bào tử của vi khuẩn.
  • C. Làm cho độc tố protein tự hoạt hóa ngay trong bể lên men.
  • D. Đảm bảo điều kiện tối ưu cho vi khuẩn sinh trưởng và sản sinh độc tố.

Câu 27: So sánh hiệu quả tác động của chế phẩm vi sinh và thuốc hóa học khi dịch hại bùng phát mạnh và cần kiểm soát khẩn cấp.

  • A. Chế phẩm vi sinh luôn hiệu quả hơn thuốc hóa học trong mọi tình huống.
  • B. Thuốc hóa học thường hiệu quả hơn trong kiểm soát khẩn cấp do tác động nhanh.
  • C. Cả hai loại đều có tác động như nhau đối với dịch hại bùng phát.
  • D. Chế phẩm vi sinh chỉ hiệu quả khi dịch hại ở mật độ thấp.

Câu 28: Một ưu điểm kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong dài hạn là gì?

  • A. Giá thành sản xuất ban đầu của chế phẩm vi sinh luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
  • B. Hiệu quả diệt sâu của một lần phun kéo dài vĩnh viễn.
  • C. Giảm chi phí sử dụng thuốc hóa học và các tác động môi trường trong dài hạn do bảo tồn thiên địch và giảm tính kháng.
  • D. Chế phẩm vi sinh không cần bảo quản đặc biệt nên tiết kiệm chi phí.

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc theo dõi mật độ sâu hại sau khi phun là cần thiết vì:

  • A. Để đánh giá hiệu quả tác động chậm của chế phẩm và quyết định có cần phun nhắc lại hay không.
  • B. Để đảm bảo sâu chết ngay lập tức sau khi phun.
  • C. Để thu thập xác sâu chết làm nguyên liệu cho lần phun sau.
  • D. Để xác định loài thiên địch mới xuất hiện.

Câu 30: Chế phẩm vi sinh có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng trong nhà lưới hoặc nhà kính vì:

  • A. Sâu bệnh trong nhà lưới chỉ mẫn cảm với chế phẩm vi sinh.
  • B. Môi trường kín, ẩm độ cao trong nhà lưới/kính thuận lợi cho hoạt động của vi sinh vật và giảm thiểu rủi ro ô nhiễm do hóa chất.
  • C. Chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh trong nhà lưới luôn rẻ hơn ngoài trời.
  • D. Chế phẩm vi sinh giúp tăng năng suất cây trồng trong nhà lưới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, đặc biệt là vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nông dân phát hiện vườn rau cải bị sâu tơ gây hại nặng. Anh ấy muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Dựa vào kiến thức về ứng dụng công nghệ vi sinh, loại chế phẩm nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng để trừ sâu tơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một ưu điểm vượt trội của chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vi rút NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) gây bệnh cho sâu hại bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh (ví dụ: nấm Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae) thường có cơ chế gây bệnh cho côn trùng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao hiệu quả của chế phẩm vi sinh (đặc biệt là nấm) thường phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường như độ ẩm và nhiệt độ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là tốc độ tác động. Tại sao chế phẩm vi sinh thường có tác động chậm hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quy trình sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu thường bao gồm các bước chính như sản xuất giống cấp 1, cấp 2, lên men tăng sinh khối, sấy khô, nghiền, phối trộn phụ gia và đóng gói. Bước 'Lên men, tăng sinh khối vi khuẩn' có mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chế phẩm vi sinh được coi là một công cụ quan trọng trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Điều này chủ yếu là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, người nông dân cần lưu ý điều kiện thời tiết nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trong những thách thức khi bảo quản chế phẩm vi sinh là duy trì khả năng sống và hoạt động của vi sinh vật. Biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng để khắc phục thách thức này trong sản xuất chế phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ chế tác động giữa chế phẩm vi khuẩn Bt và chế phẩm nấm Beauveria bassiana đối với côn trùng gây hại.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp làm chậm quá trình phát triển tính kháng của sâu bệnh so với thuốc hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một loại virus gây bệnh cho côn trùng được phân lập và nghiên cứu để sản xuất chế phẩm sinh học. Đặc điểm nào sau đây của virus này sẽ làm tăng tiềm năng ứng dụng của nó trong phòng trừ sâu hại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh cũng bao gồm các bước tương tự như vi khuẩn: sản xuất giống, lên men, sấy khô, phối trộn, đóng gói. Tuy nhiên, việc sấy khô chế phẩm nấm cần đặc biệt chú ý để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một trong những nhược điểm của chế phẩm virus NPV là phổ tác động hẹp. Điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Phối trộn cơ chất, phụ gia' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một ưu điểm nữa của chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là khả năng tự nhân lên của tác nhân gây bệnh trong cơ thể sâu. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế phòng trừ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chế phẩm vi khuẩn Bt có nhiều chủng khác nhau, mỗi chủng thường đặc hiệu với một nhóm côn trùng nhất định. Ví dụ, chủng Bt kurstaki hiệu quả với sâu bộ Cánh vảy (Lepidoptera), trong khi chủng Bt israelensis hiệu quả với ấu trùng muỗi và ruồi đen (Diptera). Điều này cho thấy:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nêu một tình huống cụ thể mà việc sử dụng chế phẩm vi sinh (ví dụ: Bt) sẽ là lựa chọn ưu tiên hàng đầu so với thuốc hóa học.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Chế phẩm virus NPV được ứng dụng hiệu quả nhất để phòng trừ nhóm sâu hại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phun chế phẩm vi sinh, đặc biệt là chế phẩm nấm và virus, người sử dụng cần tránh phun vào thời điểm nào trong ngày để hạn chế tác động tiêu cực của tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những lý do khiến chế phẩm vi sinh cần được bảo quản cẩn thận (ví dụ: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp) là để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt chính giữa chế phẩm vi sinh và thuốc trừ sâu hóa học về khía cạnh thời gian cách ly (khoảng thời gian từ khi phun đến khi thu hoạch).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một nông trại đang đối mặt với vấn đề sâu đất gây hại rễ cây. Dựa trên cơ chế tác động của các loại chế phẩm vi sinh đã học, loại chế phẩm nào sau đây có tiềm năng kiểm soát hiệu quả nhóm sâu hại sống trong đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong sản xuất chế phẩm vi khuẩn trừ sâu, việc kiểm soát chặt chẽ độ pH và nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh hiệu quả tác động của chế phẩm vi sinh và thuốc hóa học khi dịch hại bùng phát mạnh và cần kiểm soát khẩn cấp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một ưu điểm kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong dài hạn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh, việc theo dõi mật độ sâu hại sau khi phun là cần thiết vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chế phẩm vi sinh có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng trong nhà lưới hoặc nhà kính vì:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân phát hiện vườn rau cải bị tấn công nặng bởi sâu tơ. Anh ta muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu hại này mà không gây tồn dư hóa chất trên rau. Chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất và vì sao?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) vì nó tạo ra độc tố gây hại cho ấu trùng sâu hại bộ Cánh.
  • B. Chế phẩm nấm Metarhizium anisopliae vì nó gây bệnh nấm trên nhiều loại côn trùng.
  • C. Chế phẩm virus NPV vì nó đặc hiệu với một số loài sâu nhất định.
  • D. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana vì nó có thể kiểm soát cả côn trùng chích hút.

Câu 2: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) đối với sâu hại là gì?

  • A. Vi khuẩn cạnh tranh thức ăn và không gian sống với sâu hại.
  • B. Vi khuẩn tiết ra enzyme phân hủy cấu trúc cơ thể sâu hại từ bên ngoài.
  • C. Vi khuẩn sản sinh độc tố protein làm tổn thương thành ruột của ấu trùng khi chúng ăn phải.
  • D. Vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương của sâu hại, gây tê liệt.

Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một trong những nhược điểm đáng kể nhất của chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Chi phí sản xuất cao hơn.
  • B. Gây độc hại cho con người và động vật có ích.
  • C. Phổ tác động quá rộng, diệt cả sinh vật có lợi.
  • D. Tốc độ diệt sâu, bệnh thường chậm hơn.

Câu 4: Chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để kiểm soát nhóm sâu hại nào một cách đặc hiệu?

  • A. Côn trùng chích hút (rệp, bọ phấn).
  • B. Ấu trùng bộ Cánh (sâu xanh, sâu khoang).
  • C. Nhện hại cây trồng.
  • D. Tuyến trùng gây hại rễ.

Câu 5: Điều kiện môi trường nào sau đây thường thuận lợi nhất cho hoạt động của chế phẩm nấm trừ sâu như Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae?

  • A. Độ ẩm không khí cao và nhiệt độ ấm áp.
  • B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp mạnh và nhiệt độ cao.
  • C. Đất khô hạn và nhiệt độ thấp.
  • D. Môi trường có nhiều hóa chất bảo vệ thực vật tồn dư.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại được xem là một giải pháp bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Chế phẩm vi sinh có thể diệt trừ sâu, bệnh ngay lập tức với hiệu quả cao.
  • B. Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh rất đơn giản và chi phí thấp.
  • C. Chúng ít gây ô nhiễm môi trường, không tích lũy độc hại, và an toàn cho sinh vật có ích.
  • D. Chế phẩm vi sinh có thể phòng trừ tất cả các loại sâu, bệnh trên mọi loại cây trồng.

Câu 7: Một trong những bước quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (ví dụ: vi khuẩn, nấm) là "Lên men, tăng sinh khối". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Để kiểm tra độc tính của vi sinh vật đối với sâu hại.
  • B. Để nhân số lượng lớn vi sinh vật có ích trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Để trộn vi sinh vật với các chất phụ gia tạo thành sản phẩm cuối cùng.
  • D. Để loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn ra khỏi sản phẩm.

Câu 8: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, ví dụ như nấm trắng (Beauveria bassiana), người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ phun khi trời nắng nóng và khô ráo để nấm phát tán tốt.
  • B. Trộn chung với thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu lực tức thời.
  • C. Phun vào lúc chiều mát hoặc sáng sớm và đảm bảo độ ẩm môi trường.
  • D. Chỉ sử dụng cho các loại sâu đã trưởng thành, khỏe mạnh.

Câu 9: Một trong những lợi ích của tính đặc hiệu của chế phẩm vi sinh (ví dụ: virus NPV chỉ hại sâu xanh) là gì?

  • A. Bảo vệ được các loài côn trùng có ích và thiên địch trong vườn cây.
  • B. Giúp chế phẩm có thể sử dụng cho mọi loại sâu hại khác nhau.
  • C. Làm tăng tốc độ diệt sâu hại lên đáng kể.
  • D. Giảm chi phí sản xuất chế phẩm.

Câu 10: Chế phẩm nấm xanh (Metarhizium anisopliae) và nấm trắng (Beauveria bassiana) đều là nấm gây bệnh cho côn trùng. Điểm khác biệt chính trong cơ chế gây bệnh của chúng so với vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Nấm chỉ gây bệnh cho sâu trưởng thành, còn Bt hại ấu trùng.
  • B. Nấm chỉ hiệu quả khi sâu ăn phải, còn Bt xâm nhập qua da.
  • C. Nấm tiết ra độc tố thần kinh, còn Bt tiết độc tố đường ruột.
  • D. Nấm chủ yếu lây nhiễm qua lớp biểu bì, còn Bt lây nhiễm qua đường tiêu hóa.

Câu 11: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm virus NPV trong phòng trừ sâu hại là:

  • A. Chúng gây độc hại cho con người và động vật.
  • B. Tính đặc hiệu cao, chỉ hiệu quả với một số loài sâu nhất định.
  • C. Khó khăn trong việc bảo quản và sử dụng.
  • D. Tốc độ diệt sâu rất nhanh, gây mất cân bằng sinh thái.

Câu 12: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh khi phun ngoài đồng ruộng, người ta thường trộn thêm chất bám dính hoặc chất trải. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Giúp chế phẩm bám dính tốt hơn trên bề mặt cây và cơ thể sâu hại, tránh bị rửa trôi.
  • B. Làm tăng tốc độ nhân lên của vi sinh vật trong chế phẩm.
  • C. Giúp vi sinh vật trong chế phẩm chống chịu được nhiệt độ cao.
  • D. Làm tăng độc tính của vi sinh vật đối với sâu hại.

Câu 13: Giả sử bạn đang đối phó với một đợt bùng phát sâu cuốn lá trên lúa. Bạn quyết định sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt. Theo kinh nghiệm, thời điểm phun chế phẩm hiệu quả nhất là khi nào?

  • A. Khi sâu đã hóa nhộng.
  • B. Khi sâu còn non (tuổi nhỏ) và đang ăn lá mạnh.
  • C. Khi sâu đã trưởng thành và chuẩn bị đẻ trứng.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong vòng đời của sâu đều hiệu quả như nhau.

Câu 14: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng không chỉ để trừ sâu mà còn để phòng trừ bệnh hại cây trồng. Loại vi sinh vật nào dưới đây thường được sử dụng để đối kháng với nấm gây bệnh thực vật (ví dụ: nấm Trichoderma)?

  • A. Nấm đối kháng và vi khuẩn đối kháng.
  • B. Virus gây bệnh thực vật.
  • C. Tuyến trùng ký sinh thực vật.
  • D. Côn trùng ăn nấm gây bệnh.

Câu 15: Ưu điểm nào của chế phẩm vi sinh làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP?

  • A. Giá thành rẻ hơn thuốc hóa học.
  • B. Có thể diệt trừ sâu bệnh với tốc độ nhanh hơn.
  • C. Hiệu quả kéo dài trên cây trồng.
  • D. An toàn cho con người, môi trường và không để lại tồn dư độc hại trên nông sản.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, việc phun sương thay vì phun tia mạnh có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp các bào tử nấm phân bố đều và bám tốt hơn trên bề mặt lá và cơ thể sâu hại.
  • B. Làm tăng áp lực phun, giúp thuốc ngấm sâu vào mô thực vật.
  • C. Giảm lượng nước cần sử dụng khi phun.
  • D. Tăng tốc độ diệt sâu của nấm.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản chế phẩm vi sinh là gì?

  • A. Nguy cơ chế phẩm gây độc cho người sử dụng.
  • B. Khó khăn trong việc đóng gói chế phẩm.
  • C. Duy trì tính hoạt động (sức sống) của vi sinh vật trong thời gian dài.
  • D. Chi phí bảo quản rất cao.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phát triển tính kháng thuốc của sâu hại, điều mà thuốc hóa học thường gặp phải?

  • A. Vi sinh vật diệt sâu quá nhanh, sâu không kịp phát triển tính kháng.
  • B. Chế phẩm vi sinh chỉ tác động lên sâu non, không tác động lên sâu trưởng thành.
  • C. Vi sinh vật làm sâu hại yếu đi, không còn khả năng kháng thuốc.
  • D. Vi sinh vật thường có nhiều cơ chế gây bệnh/gây độc phức tạp, khó để sâu hại phát triển tính kháng đồng thời.

Câu 19: Chế phẩm vi sinh có thể được sử dụng để phòng trừ bệnh hại cây trồng thông qua những cơ chế đối kháng nào?

  • A. Chỉ bằng cách tiết ra độc tố gây chết mầm bệnh.
  • B. Chỉ bằng cách cạnh tranh ánh sáng với mầm bệnh.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian, ký sinh lên mầm bệnh, và/hoặc tiết chất kháng sinh.
  • D. Chỉ bằng cách làm thay đổi màu sắc lá cây để mầm bệnh không nhận biết được.

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu, bệnh có thể gặp khó khăn và hiệu quả không cao?

  • A. Khi sâu bệnh còn non và mật độ thấp.
  • B. Khi điều kiện môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển (ẩm, mát).
  • C. Khi sử dụng đúng loại chế phẩm đặc hiệu cho đối tượng sâu bệnh.
  • D. Khi sâu bệnh đã ở giai đoạn trưởng thành, mật độ cao hoặc điều kiện môi trường không thuận lợi cho vi sinh vật.

Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong dài hạn là gì?

  • A. Luôn có giá thành rẻ hơn đáng kể so với thuốc hóa học.
  • B. Góp phần tạo ra nông sản sạch, an toàn, có giá trị kinh tế cao hơn và giảm chi phí xử lý ô nhiễm.
  • C. Giúp thu hoạch sớm hơn do cây trồng không bị sâu bệnh.
  • D. Không cần đầu tư vào thiết bị phun xịt chuyên dụng.

Câu 22: Chế phẩm vi sinh trừ sâu, bệnh hại cây trồng thường được sản xuất dưới những dạng nào để tiện cho việc bảo quản và sử dụng?

  • A. Dạng bột (hòa tan hoặc thấm nước), dạng hạt, hoặc dạng dịch huyền phù.
  • B. Chỉ có dạng viên nén.
  • C. Chỉ có dạng dung dịch lỏng.
  • D. Chỉ có dạng khí xông hơi.

Câu 23: Khi phun chế phẩm vi sinh, đặc biệt là chế phẩm nấm hoặc virus, việc đảm bảo độ ẩm trên bề mặt lá và cơ thể sâu là rất quan trọng. Điều này liên quan trực tiếp đến quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • B. Quá trình nảy mầm bào tử, phát triển sợi nấm hoặc xâm nhập của virus vào vật chủ.
  • C. Quá trình hô hấp kị khí của vi sinh vật.
  • D. Quá trình tạo ra chất kháng sinh của vi sinh vật.

Câu 24: Một ưu điểm của chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là khả năng tự nhân lên trong cơ thể vật chủ hoặc trong môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát sâu bệnh?

  • A. Làm giảm tính đặc hiệu của chế phẩm.
  • B. Tăng tốc độ phân hủy chế phẩm trong môi trường.
  • C. Có khả năng lây lan và duy trì hiệu quả diệt sâu bệnh trong quần thể hoặc môi trường.
  • D. Chỉ diệt được sâu ở tuổi trưởng thành.

Câu 25: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ các loại sâu hại thuộc bộ Cánh như sâu róm, sâu xanh, sâu khoang?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Chế phẩm nấm Trichoderma.
  • C. Chế phẩm virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV).
  • D. Chế phẩm tuyến trùng gây bệnh thực vật.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và thời điểm phun?

  • A. Để đảm bảo chế phẩm gây độc cho con người.
  • B. Để tăng tốc độ phân hủy chế phẩm trong môi trường.
  • C. Để làm giảm tính đặc hiệu của chế phẩm.
  • D. Để đảm bảo vi sinh vật có điều kiện hoạt động tốt nhất và đạt hiệu quả kiểm soát sâu bệnh cao nhất.

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau bước lên men và tăng sinh khối, bước tiếp theo thường là gì để tạo ra sản phẩm cuối cùng có thể bảo quản được lâu?

  • A. Xử lý (ví dụ: sấy khô) để thu nhận sinh khối vi sinh vật ở dạng ổn định.
  • B. Trộn ngay với nước để tạo thành dung dịch phun.
  • C. Phun trực tiếp lên cây trồng.
  • D. Đưa vào tủ lạnh để đông cứng.

Câu 28: Chế phẩm vi sinh nào dưới đây được biết đến với khả năng kiểm soát nhiều loại sâu hại khác nhau, bao gồm cả côn trùng chích hút và một số loại nhện?

  • A. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Chế phẩm virus NPV.
  • C. Chế phẩm nấm Beauveria bassiana.
  • D. Chế phẩm virus TMV.

Câu 29: Việc kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh với các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) như luân canh cây trồng, sử dụng giống kháng bệnh, và bảo vệ thiên địch có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm hiệu quả của chế phẩm vi sinh.
  • B. Chỉ làm tăng thêm chi phí mà không tăng hiệu quả.
  • C. Khiến sâu bệnh phát triển tính kháng nhanh hơn.
  • D. Tăng cường hiệu quả kiểm soát dịch hại một cách tổng thể và bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 30: Khi một con sâu bị nhiễm nấm trừ sâu (ví dụ: Metarhizium), dấu hiệu bên ngoài thường thấy là gì sau vài ngày?

  • A. Cơ thể sâu bị chảy nước và phân hủy nhanh chóng.
  • B. Cơ thể sâu cứng lại và bị bao phủ bởi lớp mốc (sợi nấm và bào tử) có màu đặc trưng.
  • C. Sâu trở nên hoạt động mạnh hơn bình thường.
  • D. Sâu lột xác liên tục và phát triển nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nông dân phát hiện vườn rau cải bị tấn công nặng bởi sâu tơ. Anh ta muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu hại này mà không gây tồn dư hóa chất trên rau. Chế phẩm vi sinh nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất và vì sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ chế tác động chính của chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) đối với sâu hại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với thuốc trừ sâu hóa học, một trong những nhược điểm đáng kể nhất của chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chế phẩm virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) thường được sử dụng để kiểm soát nhóm sâu hại nào một cách đặc hiệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều kiện môi trường nào sau đây thường thuận lợi nhất cho hoạt động của chế phẩm nấm trừ sâu như Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại được xem là một giải pháp bền vững trong nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trong những bước quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (ví dụ: vi khuẩn, nấm) là 'Lên men, tăng sinh khối'. Mục đích chính của bước này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, ví dụ như nấm trắng (Beauveria bassiana), người nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những lợi ích của tính đặc hiệu của chế phẩm vi sinh (ví dụ: virus NPV chỉ hại sâu xanh) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chế phẩm nấm xanh (Metarhizium anisopliae) và nấm trắng (Beauveria bassiana) đều là nấm gây bệnh cho côn trùng. Điểm khác biệt chính trong cơ chế gây bệnh của chúng so với vi khuẩn Bt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm virus NPV trong phòng trừ sâu hại là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để tăng hiệu quả của chế phẩm vi sinh khi phun ngoài đồng ruộng, người ta thường trộn thêm chất bám dính hoặc chất trải. Mục đích của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn đang đối phó với một đợt bùng phát sâu cuốn lá trên lúa. Bạn quyết định sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt. Theo kinh nghiệm, thời điểm phun chế phẩm hiệu quả nhất là khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng không chỉ để trừ sâu mà còn để phòng trừ bệnh hại cây trồng. Loại vi sinh vật nào dưới đây thường được sử dụng để đối kháng với nấm gây bệnh thực vật (ví dụ: nấm Trichoderma)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ưu điểm nào của chế phẩm vi sinh làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu, việc phun sương thay vì phun tia mạnh có thể mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản chế phẩm vi sinh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phát triển tính kháng thuốc của sâu hại, điều mà thuốc hóa học thường gặp phải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chế phẩm vi sinh có thể được sử dụng để phòng trừ bệnh hại cây trồng thông qua những cơ chế đối kháng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nào thì việc sử dụng chế phẩm vi sinh trừ sâu, bệnh có thể gặp khó khăn và hiệu quả không cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong dài hạn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chế phẩm vi sinh trừ sâu, bệnh hại cây trồng thường được sản xuất dưới những dạng nào để tiện cho việc bảo quản và sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phun chế phẩm vi sinh, đặc biệt là chế phẩm nấm hoặc virus, việc đảm bảo độ ẩm trên bề mặt lá và cơ thể sâu là rất quan trọng. Điều này liên quan trực tiếp đến quá trình nào của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một ưu điểm của chế phẩm vi sinh so với thuốc hóa học là khả năng tự nhân lên trong cơ thể vật chủ hoặc trong môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát sâu bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chế phẩm vi sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ các loại sâu hại thuộc bộ Cánh như sâu róm, sâu xanh, sâu khoang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và thời điểm phun?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau bước lên men và tăng sinh khối, bước tiếp theo thường là gì để tạo ra sản phẩm cuối cùng có thể bảo quản được lâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chế phẩm vi sinh nào dưới đây được biết đến với khả năng kiểm soát nhiều loại sâu hại khác nhau, bao gồm cả côn trùng chích hút và một số loại nhện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh với các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) như luân canh cây trồng, sử dụng giống kháng bệnh, và bảo vệ thiên địch có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi một con sâu bị nhiễm nấm trừ sâu (ví dụ: Metarhizium), dấu hiệu bên ngoài thường thấy là gì sau vài ngày?

Viết một bình luận